Cơ sở lý luận
Tổng quan về nghiên cứu Peer Pressure
Áp lực đồng trang lứa xuất hiện ở mọi giai đoạn của cuộc sống, bắt đầu từ khi chúng ta đi học cho đến khi trưởng thành Khi còn nhỏ, áp lực có thể đến từ việc so sánh điểm số, trong khi khi đi làm, mức lương trở thành thước đo cho thành công Những câu hỏi tự vấn như “Tại sao mình không được như người khác?” hay “Liệu mình có quá kém cỏi?” dần dần lấy đi sự tự tin và niềm tin vào bản thân, khiến chúng ta cảm thấy mệt mỏi và áp lực hơn.
Vì sao ta lại rơi vào trạng thái peer pressure?
Áp lực đồng trang lứa có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm cả yếu tố bên ngoài và nội tâm của mỗi cá nhân Một số nguyên nhân điển hình gây ra áp lực này bao gồm sự cạnh tranh, kỳ vọng từ xã hội, và áp lực từ bạn bè.
Chúng ta thường dành nhiều giờ mỗi ngày để truy cập mạng xã hội, nơi không chỉ có thông tin hữu ích mà còn có những nội dung so sánh “độc hại” ảnh hưởng đến tâm trạng Một buổi sáng, khi bạn lướt news feed, thấy bạn cùng lớp vừa thông báo bắt đầu làm việc tại công ty X, bạn có thể cảm thấy chạnh lòng vì bản thân vẫn đang loay hoay tìm kiếm vị trí thực tập để hoàn thành học kỳ doanh nghiệp.
Sự so sánh xã hội
Khác với phương Tây, văn hóa Á Đông nhấn mạnh sự phụ thuộc lẫn nhau và giá trị của tập thể Trong quá trình lớn lên, chúng ta thường được nuôi dạy qua sự so sánh với các mối quan hệ xã hội Một ví dụ điển hình mà giới trẻ hay nhắc đến là “con nhà người ta”, thể hiện sự áp lực từ kỳ vọng xã hội.
Áp lực từ hình tượng “con nhà người ta” đang ngày càng gia tăng đối với giới trẻ, đặc biệt khi các thành tích nổi bật của người khác thường được đưa ra so sánh Những tin tức về học sinh đạt giải cao trong các kỳ thi quốc tế khiến nhiều bạn trẻ cảm thấy mình không đủ tốt Dù mỗi người có hoàn cảnh và con đường riêng, nhưng tiêu chí “con nhà người ta” vẫn tồn tại như một thước đo cho sự thành công Sự so sánh này tạo ra áp lực lớn, khiến nhiều người cảm thấy mình thua kém và không đáp ứng được kỳ vọng của xã hội.
Khao khát hòa nhập với tập thể
Chúng ta đều đã trải qua những thay đổi trong môi trường sống, học tập hay làm việc, và việc thích nghi với những môi trường mới là điều cần thiết Tuy nhiên, không phải ai cũng có đủ bản lĩnh và kỹ năng để hòa nhập tốt trong một tập thể hoàn toàn khác lạ Sau 12 năm học, khi nhận tin trúng tuyển vào đại học, bạn sẽ bắt đầu một chương mới trong cuộc đời với nhiều ước mơ như cuộc sống sinh viên đầy màu sắc, công việc làm thêm, học bổng hay tham gia các câu lạc bộ.
Chỉ sau 1-2 tuần học, bạn sẽ nhận ra rằng mọi thứ không như bạn tưởng tượng Khối lượng kiến thức chuyên sâu và các vòng ứng tuyển vào câu lạc bộ khó khăn khiến bạn cảm thấy áp lực Việc làm quen với những người bạn mới, như cậu bạn cùng bàn là cộng tác viên của câu lạc bộ lớn hay cô bạn trên bàn đã có chứng chỉ TOEIC 800, càng làm bạn cảm thấy mình không nổi bật Dù từng là học sinh ưu tú, bạn vẫn cảm nhận được áp lực vô hình từ những người xung quanh trong một tập thể đầy tài năng.
Áp lực đồng trang lứa không hoàn toàn tiêu cực; nó có thể trở thành động lực mạnh mẽ giúp bạn phát triển bản thân Khi cảm thấy áp lực, đừng nghĩ rằng bạn kém cỏi hơn người khác, mà hãy xem đó là cơ hội để vươn lên và khao khát thành công Những thành công của những người xung quanh có thể là nguồn cảm hứng tuyệt vời, thúc đẩy bạn sống có trách nhiệm và hoàn thiện bản thân hơn nữa.
Tải TIEU LUAN MOI tại skknchat@gmail.com nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nỗ lực và rèn luyện bản thân Điều này là động lực giúp chúng ta vượt qua sự lười biếng và thói quen trì hoãn, từ đó phát triển và hoàn thiện hơn trong cuộc sống.
Nghiên cứu của Chan & Chan (2011)
Quan hệ giữa trẻ vị thành niên và mẹ có ảnh hưởng lớn đến khả năng chịu áp lực từ bạn bè Nghiên cứu cho thấy, những bà mẹ kiểm soát hành vi của con như kỷ luật giờ giấc giúp trẻ ít bị ảnh hưởng bởi áp lực đồng trang lứa Ngược lại, những bà mẹ thao túng tâm lý, khiến trẻ cảm thấy tội lỗi hoặc lo sợ, có thể làm trẻ bối rối và dễ bị ảnh hưởng bởi bạn bè hơn Chan & Chan (2011) cho rằng sự kiểm soát này ngăn cản trẻ khám phá bản thân, dẫn đến việc trẻ phải phụ thuộc vào người khác để đưa ra quyết định Kết luận này gợi mở câu hỏi về việc cảm giác yếu kém ở người lớn có phải bắt nguồn từ việc không hiểu rõ bản thân do tổn thương trong quá khứ khi không được tự do trong tuổi thơ hay không.
Nghiên cứu của Rihtaric & Kamenov (2013)
Nghiên cứu về mối liên hệ giữa tình bạn và áp lực đồng lứa cho thấy rằng con trai và con gái phản ứng khác nhau trước áp lực này Cụ thể, con trai có xu hướng xa cách với bạn bè (high avoidant attachment) thì ít bị ảnh hưởng bởi áp lực đồng lứa, trong khi con gái với xu hướng gắn bó lo âu (anxious attachment) cao lại dễ bị tác động bởi sự đánh giá của bạn bè và có nhu cầu gần gũi hơn.
Áp lực đồng lứa có ảnh hưởng đáng kể đến hành vi của thanh thiếu niên, đặc biệt là trong bối cảnh so sánh xã hội theo lý thuyết của Festinger Nghiên cứu cho thấy, con trai thường có xu hướng tham gia vào những hành vi tiêu cực hơn so với con gái để hòa nhập với nhóm bạn Điều này cho thấy rằng, áp lực từ bạn bè có thể dẫn đến những quyết định không tích cực trong quá trình phát triển của giới trẻ.
Năm 1954, hai dạng thức so sánh xã hội được thiết lập, bao gồm so sánh thực lực và so sánh quan điểm So sánh thực lực chú trọng vào tính ganh đua, nhằm xác định sự hơn thua giữa bản thân và đối tượng được so sánh Ngược lại, so sánh quan điểm tập trung vào việc thu thập thông tin để học hỏi về thế giới và bản thân, với mục đích đưa ra những nhận định và quyết định cẩn thận.
Mối quan hệ giữa thói quen sử dụng mạng xã hội và hai dạng thức so sánh xã hội cho thấy rằng so sánh thực lực có thể gây ra tác động tiêu cực đến sức khỏe tâm lý, điều này không xảy ra với xu hướng so sánh quan điểm Yang (2018) đã chỉ ra ba xu hướng xử lý thông tin của người dùng mạng xã hội: đầu tiên là phong cách tiếp thu thông tin có cân nhắc, nơi người dùng không chỉ tiếp nhận thông tin mà còn chọn lọc và suy luận cẩn thận Thứ hai là xây dựng nhân dạng theo quy chuẩn xã hội, nghĩa là người dùng tiếp nhận thông tin từ số đông và hình thành giá trị cá nhân dựa trên mong muốn của người khác Cuối cùng, xu hướng né tránh bản thân cho thấy người dùng tránh né thông tin có thể định hình bản thân, dẫn đến việc họ không đưa ra quyết định quan trọng trong cuộc sống và xây dựng thế giới quan từ những thông tin ít ý nghĩa.
Nghiên cứu chỉ ra rằng việc so sánh bản thân với người khác trên mạng xã hội có thể dẫn đến sự mất định hướng về chính mình Người dùng thường bị ảnh hưởng bởi hình ảnh và thành công của người khác, điều này có thể làm giảm sự tự tin và gây ra cảm giác không đủ tốt Do đó, việc nhận thức rõ về giá trị bản thân và hạn chế so sánh với người khác là rất quan trọng để duy trì sự tự tin và hướng đi đúng đắn trong cuộc sống.
Khái niệm trừu tượng
“ Áp lực đồng trang lứa- Peer Pressure”
Theo trang vietcetera.com, áp lực đồng trang lứa xảy ra khi cá nhân bị ảnh hưởng bởi nhóm xã hội cùng độ tuổi, dẫn đến việc thay đổi thái độ, giá trị hoặc hành vi để phù hợp Thanh thiếu niên và sinh viên là những đối tượng dễ bị tác động nhất do chưa phát triển ổn định về mặt nhân cách Nguyên nhân của áp lực này bao gồm mong muốn hòa nhập, chủ nghĩa tập thể của Á Đông, chuẩn mực xã hội và ảnh hưởng từ mạng xã hội.
Áp lực đồng trang lứa, theo nghiên cứu của Ameka Lindo, là sự ảnh hưởng của một nhóm bạn đến hành vi và giá trị của một cá nhân nhằm đạt được sự công nhận Thời niên thiếu là giai đoạn quan trọng, khi tình bạn phát triển mạnh mẽ, giúp thanh thiếu niên khám phá bản thân và cảm thấy được chấp nhận Áp lực đồng trang lứa có thể mang lại tác động tích cực, khuyến khích học sinh học tập tốt hơn và tham gia vào các hoạt động tình nguyện Nhiều thanh thiếu niên đã chia sẻ rằng bạn bè của họ thường khuyên không tham gia vào những hoạt động tiêu cực.
Tình dục và việc sử dụng chất kích thích đang trở thành vấn đề đáng lo ngại trong giới trẻ hiện nay Mặc dù có nhiều thông tin tích cực, nhưng áp lực từ bạn bè đồng trang lứa vẫn có thể dẫn đến những hành vi sai trái ở học sinh - sinh viên, ảnh hưởng nghiêm trọng đến tâm lý và sức khỏe của họ.
Theo cuốn bách khoa toàn thư thế giới - The World Book Encyclopedia, thanh thiếu niên thường gần gũi với bạn bè đồng trang lứa hơn là với cha mẹ, và họ có xu hướng thay đổi hành vi để nhận được sự tán đồng từ bạn bè Họ đặc biệt quan tâm đến những yếu tố có thể ảnh hưởng đến sự yêu thích của người khác, như cách ăn mặc, khả năng lãnh đạo và thành công trong hẹn hò Chúng tôi hoàn toàn đồng ý với những nghiên cứu này, đặc biệt khi hiện tượng áp lực đồng trang lứa càng trở nên mạnh mẽ hơn trong các môi trường cạnh tranh cao.
Áp lực đồng trang lứa là hiện tượng khi cá nhân bị ảnh hưởng bởi những người trong cùng một nhóm xã hội, dẫn đến việc thay đổi thái độ, giá trị và hành vi để phù hợp với các chuẩn mực của nhóm Điều này thường xảy ra trong mối quan hệ với bạn bè cùng tuổi, bạn cùng lớp hoặc đồng nghiệp Hiện tượng này tiềm ẩn trong tiềm thức, khiến chúng ta so sánh bản thân với những người đồng lứa tuổi.
Biến quan sát (Biến kiểm soát)
Giới tính (A1) Bạn là sinh viên năm mấy? (A2) Bạn có đã/đang đi làm thêm không? (A3)
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Bạn có đã/đang tham gia hoạt động ngoại khóa ở trường không? (A4)
Bạn đã từng nghe đến cụm từ "áp lực đồng trang lứa" (peer pressure) chưa? (A5)
Biến quan sát (Biến độc lập)
Bạn thấy khó ngủ, bồn chồn, lo lắng mà không rõ nguyên do (B1)
Bạn ngại những nơi đông người (B2) Bạn ngại nói chuyện, chia sẻ với người khác (B3)
Bạn thấy không phù hợp với môi trường học hiện tại.
Bạn hành động vô thức, không theo ý muốn của bản thân (B5)
Bạn tự so sánh mình với người khác (B6) Cảm xúc của bạn trở nên bất ổn (B7)
Sự kì vọng của gia đình, bố mẹ làm bạn thấy áp lực.
Sự năng động, thành công của các NEUer khác làm bạn mệt mỏi (C2)
Những bài viết "khoe thành tích" trên mạng xã hội làm bạn thấy phiền (C3)
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Chạy theo trào lưu và chuẩn mực xã hội làm bạn kiệt sức (C4) Ảnh hưởng tích cực của PeerBạn học được cách thích nghi với môi trường mới (D1) Pressure (D)
Bạn có cái nhìn đúng đắn, rõ ràng hơn về mục tiêu của bản thân (D2)
'Peer pressure' chính là động lực để bạn phát triển (D3) Ảnh hưởng tiêu cực của PeerBạn mất niềm tin và không muốn cố gắng (E1)
Nếu bạn thường xuyên có những suy nghĩ tiêu cực và cảm thấy đố kị với thành công của người khác, điều này có thể dẫn đến trạng thái căng thẳng và lo âu Hơn nữa, cảm giác mệt mỏi và thiếu sức sống cũng là những dấu hiệu cho thấy bạn cần chú ý đến sức khỏe tinh thần của mình.
Nhiều người thường sử dụng chất kích thích để giảm stress, nhưng điều này có thể không phải là giải pháp tốt Để đánh giá mức độ stress của bản thân, hãy xem xét các phản ứng của bạn khi gặp phải những tình huống ngoài ý muốn; nếu bạn thường phản ứng thái quá, đó có thể là dấu hiệu của căng thẳng Hơn nữa, nếu bạn nhận thấy mình suy nghĩ quá nhiều hoặc dễ bị kích động, đây cũng là những chỉ báo cho thấy bạn cần tìm cách quản lý stress hiệu quả hơn.
Bạn dễ phật ý, tự ái (F4) Đánh giá mức độ lo âu (G) Bạn bị ra mồ hôi (chẳng hạn như mồ hôi tay ) (G1)
Bạn hay sợ vô cớ (G2)
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Bạn lo lắng về những tình huống có thể khiến bạn hoảng sợ hoặc biến bạn thành trò cười (G3)
Bạn có thể nghe thấy tiếng nhịp tim của mình rõ ràng, ngay cả khi không làm gì, điều này có thể bao gồm nhịp tim tăng hoặc loạn nhịp Đồng thời, bạn cảm thấy không còn điều gì để mong đợi trong cuộc sống, điều này có thể là dấu hiệu của trầm cảm.
(H) Bạn không thấy hăng hái với bất kỳ việc gì nữa (H2)
Bạn thấy cuộc sống vô nghĩa (H3)
Và cuối cùng là Biến phụ thuộc “Đánh giá tác động của peer pressure đến sức khỏe tinh thần của bạn?” (I)
Dựa vào bảng phân tích, chúng tôi xác định được 9 nhóm nhân tố liên quan đến tác động của áp lực đồng trang lứa đến sức khỏe tinh thần của sinh viên Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Các biến quan sát được xây dựng dựa trên cơ sở lý luận và kết quả từ nghiên cứu định tính, tạo nền tảng cho việc phát triển bảng hỏi trong mô hình nghiên cứu định lượng.
Phương Pháp Nghiên Cứu
Nghiên cứu
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Bước 1: Xác định vấn đề nghiên cứu, đây là bước đầu tiên mà nhóm nghiên cứu tiếp cận những vấn đề giải đáp trong nghiên cứu.
Bước 2: Nghiên cứu các bài luận văn, bài báo và tổng quan nghiên cứu trong và ngoài nước liên quan đến các yếu tố tác động đến áp lực đồng trang lứa (Peer Pressure) để xác định các chỉ báo phù hợp với đề tài nghiên cứu.
Bước 3 trong nghiên cứu là xây dựng mô hình và giả thuyết, từ đó xác định các nhân tố trong mô hình Nhóm tác giả sẽ tiến hành phát triển thang đo cho các nhân tố này và thiết kế bảng hỏi để thu thập dữ liệu sơ cấp.
Bước 4: Thu thập dữ liệu là quá trình quan trọng, trong đó nhóm tác giả xác định loại dữ liệu cần thu thập và lựa chọn các phương pháp thu thập phù hợp Đảm bảo tính tin cậy của dữ liệu là yếu tố then chốt để phục vụ cho việc phân tích sau này.
Bước 5 trong quy trình nghiên cứu là làm sạch, mã hóa và phân tích dữ liệu Sử dụng phần mềm SPSS phiên bản 20, thực hiện các phương pháp thống kê như kiểm định Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá EFA, kiểm tra đa cộng tuyến và phân tích hồi quy để đạt được các mục tiêu nghiên cứu đã đề ra.
Bước 6: Kết luận và đưa ra giải pháp.
Phương pháp nghiên cứu
Trong quá trình trao đổi, thảo luận nhóm, nhóm đã sử dụng 2 phương pháp nghiên cứu là nghiên cứu định tính và nghiên cứu định lượng.
2.1 Phương pháp nghiên cứu định tính: a) Mục đích:
Mục đích của nghiên cứu định tính này là khám phá thái độ của sinh viên KTQD đối với áp lực từ bạn bè, xem xét liệu nó có tích cực hay tiêu cực, từ đó xây dựng các chỉ báo phù hợp cho các nhân tố này Phương pháp nghiên cứu định tính sẽ giúp nhóm nghiên cứu hiểu sâu hơn về vấn đề thông qua các kỹ năng như quan sát, tìm hiểu và thảo luận, nhằm xác định những nhân tố phù hợp nhất cho mô hình nghiên cứu.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Thông qua việc nghiên cứu kiến thức từ sách báo, tài liệu và internet, nhóm nghiên cứu đã tiến hành thảo luận để tranh luận và trao đổi, nhằm xây dựng mô hình nghiên cứu và phát triển thang đo cho các yếu tố liên quan.
2.2 Phương pháp nghiên cứu định lượng: a) Mục đích:
Mục đích của phương pháp nghiên cứu định lượng bao gồm việc xây dựng bảng hỏi, thu thập số liệu và thực hiện thống kê mô tả Ngoài ra, phương pháp này còn đánh giá độ tin cậy của thang đo thông qua hệ số tin cậy Cronbach alpha, phân tích dữ liệu bằng mô hình hồi quy bội và kiểm định các giả thuyết, nhằm đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố trong mô hình.
Tổng quan quá trình thực hiện nghiên cứu định lượng:
Bảng 2.2: Tổng quan quá trình thực hiện nghiên cứu định lượng
Bước tiến hành Cách thức tiến hành Mục đích
Bước đầu tiên trong quá trình nghiên cứu là thiết kế bảng khảo sát dựa trên mô hình và phát triển thang đo Mục tiêu là xác định các yếu tố chính ảnh hưởng đến thái độ tích cực và tiêu cực của sinh viên Kinh tế Quốc dân thông qua phương pháp nghiên cứu định tính Để thực hiện điều này, nghiên cứu sẽ tiến hành xây dựng các câu hỏi phù hợp.
Nhóm nghiên cứu đã tiến hành điều tra 219 sinh viên của Đại học KTQD để thu thập số liệu, từ đó thực hiện thống kê mô tả mẫu và xây dựng mô hình hồi quy.
Bước 3: Thống kê dữ liệu bằng cách sử dụng bảng đồ thị thống kê để tính toán và mô tả các đặc tính cơ bản như trung bình và tỷ trọng, thu thập từ kết quả của cuộc điều tra chọn mẫu.
… của các đối tượng và phân tổ mẫu khảo sát theo các tiêu thức: giới tính, trình độ học vấn, độ tuổi
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Bước 4: Đánh giá độ tin cậy của thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha để xác định tính đồng nhất của các biến quan sát cho từng nhân tố Đồng thời, cần phân tích mối tương quan giữa biến phụ thuộc và các biến độc lập trong mô hình phân biệt.
Bước 5: Phân tích nhân tố khám phá
Sử dụng hệ số tải nhân tố (Factor loading ) >Nhằm đánh giá giá trị hội tụ và giá trị 0.5, kiểm định Bartlett có ý nghĩa thống kê
(Sig < 0.05), phần trăm phương sai trích (Percentage of variance) > 50%.
Analyze->Regression-> Linear. hồi quy bội Đánh giá hiện tượng đa cộng tuyến bằng Collinearity diagnostics
(Tổng hợp của nhóm nghiên cứu)
Các bước tiến hành chi tiết:
Bước 1: Thiết kế bảng hỏi
Trong phần nghiên cứu lý luận, nhóm đã phát triển một hệ thống khái niệm và quan điểm lý luận, từ đó tạo ra các công cụ khảo sát nhằm điều tra thực tiễn thái độ của sinh viên.
Phần I: Giới thiệu về Peer Pressure và hỏi địa chỉ email người điền khảo sát
Phần II: Thông tin cơ bản: Là những câu hỏi về thông tin cá nhân của sinh viên như: giới tính, sinh viên năm bao nhiêu, đã nghe qua về Peer Pressure chưa,
Phần III IV V VI: Các câu hỏi về biểu hiện, nguyên nhân, sự ảnh hưởng, sức khỏe tinh thần đối với Peer Pressure
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Sử dụng thang đo Likert 5 mức độ đánh giá, bao gồm hoàn không đồng ý, không đồng ý, trung lập, đồng ý, hoàn toàn đồng ý.
+ Yêu cầu xây dựng phiếu điều tra:
Bảng điều tra được thiết kế với các câu hỏi có sự ràng buộc lẫn nhau, nhằm loại bỏ các câu trả lời không trung thực Nhờ đó, kết quả thu được từ cuộc khảo sát sẽ trở nên khách quan và chính xác hơn.
- Nội dung câu hỏi phải rõ ràng dễ hiểu, phù hợp với thái độ của sinh viên trường Đại học Kinh tế Quốc dân.
Để thực hiện nghiên cứu, cần tiến hành đăng phiếu điều tra trên các trang mạng xã hội và các nhóm của trường có đông sinh viên, từ đó thu thập và xử lý dữ liệu một cách hiệu quả.
Bước 2: Điều tra chọn mẫu
1 Xác định đối tượng điều tra: Sinh viên trường Đại học Kinh tế Quốc dân.
2 Xác định cỡ mẫu: Hair và cộng sự (1998) cho rằng để phân tích EFA được hiệu quả thì cỡ mẫu đảm bảo tối thiểu là gấp 5 lần tổng số biến quan sát Trong bài nghiên cứu có 36 câu hỏi tương ứng là 36 biến quan sát, như vậy số mẫu tối thiểu cần cho bài nghiên cứu là 36*50 mẫu quan sát Theo kế hoạch của nhóm nghiên cứu, số phiếu được phát đi là 200 phiếu, con số này dựa vào thời gian và khả năng của nhóm và cỡ mẫu đủ lớn để phù hợp với mô hình.
3 Phương pháp chọn mẫu: chọn mẫu phi ngẫu nhiên, cụ thể dùng phương pháp chọn mẫu theo định mức. Đây là cách giao chỉ tiêu phải phỏng vấn bao người trong thời gian quy định Nhóm phân tổ tổng thể theo 2 tiêu thức là khóa học sinh và giới tính Trường ĐH Kinh tế Quốc dân có số lượng nữ cao hơn nam nên nhóm tiến hành điều tra tỷ lệ số nữ và nam xấp xỉ 1.5, cụ thể mẫu điều tra gồm 128 nữ và 88 nam (1 giới tính khác chiếm 0.5% không đáng kể).
Sau khi phân tổ theo tiêu thức đã nêu, nhóm áp dụng phương pháp chọn mẫu thuận tiện Phương pháp này không chỉ dễ thực hiện mà còn giúp hạn chế di chuyển, phù hợp với tình hình dịch bệnh COVID-19 đang diễn biến phức tạp.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
4 Cách chọn mẫu: Khảo sát qua mẫu bảng hỏi online Sau quá trình tiến hành khảo sát, thu thập phiếu hỏi, kiểm tra thấy tất cả các phiếu đều hợp lệ, không có phiếu rác Tính đến ngày 22/03/2021 tổng số phiếu thu về là 219 phiếu
Bước 3: Thống kê mô tả
Kết quả phân tích nghiên cứu
Thống kê mô tả
Sau khi thu thập dữ liệu, nhóm đã tiến hành phân tích và kiểm tra dữ liệu bằng phương pháp thống kê mô tả:
Frequency Percent Valid percen Cumulative
Nhóm đã tiến hành khảo sát và thu được 219 phiếu Trong đó, có 89 phiếu là nam chiếm
4.1.2 Mô tả năm học của sinh viên
Frequency Percent Valid Cumulative percent PercentPercen t
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Năm nhấết Năm hai Năm ba Năm ưt
Trong số 219 sinh viên tham gia khảo sát, có 42 sinh viên năm nhất chiếm 19%,140 sinh viên năm hai chiếm 64%, 22 sinh viên năm 3 chiếm 10% và 15 sinh viên năm 4 chiếm 7%.
Sinh viên năm hai chiếm tỷ trọng nhiều nhất sau đó đến năm nhất và năm ba và cuối cùng là năm bốn.
4.1.3 Mô tả về các hoạt động
Frequency Percent Valid Cumulative percen PercentPercen t Đang đi làm thêm 78 35.6 35.6 35.6
Valid Đã từng làm thêm 69 31.5 31.5 67.1
Trong số 219 sinh viên tham gia khảo sát có khoảng 35.6% sinh viên đang đi làm thêm,
31.5% sinh viên đã từng đi làm thêm và 32.9% sinh viên chưa đi làm thêm bao giờ.
Phân tích các tác động của Peer Pressure đến sức khỏe tinh thân của sinh viên Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
4.2.1 Đánh giá các chỉ báo
4.2.1.1 Kiểm định độ tin cậy
Mục tiêu của nghiên cứu là xác định các chỉ báo phù hợp và không phù hợp để loại bỏ khỏi thang đo Để thực hiện điều này, chúng tôi sử dụng hệ số Cronbach’s Alpha, một chỉ số phản ánh độ tin cậy của thang đo.
+ Từ 0,8 - 1: thang đo lường rất tốt.
+ Từ 0,7 - 0,8: thang đo lường sử dụng tốt.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Đối với nghiên cứu này, nhóm đã chọn mức giá trị hệ số Cronbach’s từ 0,6 trở lên, điều này cho thấy thang đo lường đủ điều kiện khi các khái niệm đo lường còn mới hoặc tương đối mới đối với người trả lời.
Alpha là 0.7 và mức giá trị của hệ số tương quan biến tổng là 0.4 a Biểu hiện
Scale Mean if Scale Variance if Corrected Item- Cronbach’s
Item Deleted Item Deleted Total Alpha if Item
Scale Mean if Scale Variance if Corrected Item- Cronbach’s
Item Deleted Item Deleted Total Alpha if Item
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com c Tích cực
Scale Mean if Scale Variance if Corrected Item- Cronbach’s
Item Deleted Item Deleted Total Alpha if Item
Scale Mean if Scale Variance if Corrected Item- Cronbach’s
Item Deleted Item Deleted Total Alpha if Item
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com e Mức độ Stress
Scale Mean if Scale Variance if Corrected Item- Cronbach’s
Item Deleted Item Deleted Total Alpha if Item
Correlation Dleted f1 8.94 7.675 0.706 0.825 f2 8.32 7.761 0.640 0.851 f3 8.78 7.220 0.800 0.786 f4 8.81 7.401 0.693 0.830 f Mức độ lo âu
Scale Mean if Scale Variance if Corrected Item- Cronbach’s
Item Deleted Item Deleted Total Alpha if Item
Correlation Dleted g1 8.24 8.322 0.471 0.810 g2 8.00 7.390 0.727 0.682 g3 7.39 8.211 0.560 0.755 g4 8.01 7.404 0.658 0.715 g Mức độ trầm cảm
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Scale Mean if Scale Variance if Corrected Item- Cronbach’s
Item Deleted Item Deleted Total Alpha if Item
Nhìn vào dữ liệu ở trên ta thấy:
Các nhóm nhân tố đều đạt hệ số Cronbach’s Alpha lớn hơn 0.7 và hệ số tương quan vượt quá 0.4 Đặc biệt, khi loại chỉ báo e6, hệ số Cronbach's Alpha của nhóm nhân tố e sẽ được điều chỉnh.
Nhóm em quyết định loại nhân tố e6 vì hệ số Cronbach's Alpha tăng từ 0.863 lên 0.884, giúp nâng cao độ tin cậy của thang đo Đối với nhóm nhân tố g, khi loại chỉ báo g4, hệ số Cronbach's Alpha tăng từ 0.794 lên 0.810, trong khi hệ số tương quan chỉ đạt 0.324, thấp hơn ngưỡng 0.4, nên nhóm em cũng quyết định loại chỉ báo g4 để cải thiện độ tin cậy của thang đo.
Với 7 thang đo sau khi phân tích độ tin cậy thì còn lại 29 biến quan sát được đưa vào phân tích EFA
4.2.1.2 Phân tích nhân tố khám phá EFA
Mục tiêu của phần này là loại bỏ các thang đo không phù hợp và giữ lại những thang đo thích hợp với mô hình nghiên cứu Đồng thời, gộp các thang đo có mối liên hệ chặt chẽ để hình thành các biến mới, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc kiểm định giả thuyết và hoàn thiện mô hình hồi quy.
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy 0.922
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Comp Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Rotation Sums of Squared onent Loadings Loadings
Total % of Cumulativ Total % of Cumulativ Total % of Cumulativ
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization. a Rotation converged in 7 iterations.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Hệ số KMO = 0.922>0.5 , Sig Bartlett’s Test = 0.000 50% Như vậy 6 nhân tố được trích giải thích được 68.603% biến thiên dữ liệu của 27 biến quan sát tham gia và EFA.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Kết quả từ ma trận xoay chỉ ra rằng 27 biến quan sát đã được phân loại thành 6 nhân tố, với tất cả các biến quan sát có hệ số tải (factor loading) lớn hơn 0.5, đồng thời không còn xuất hiện biến xấu nào.
Phân tích nhân tố khám phá (EFA) đã được thực hiện hai lần cho các biến độc lập Trong lần đầu, 29 biến quan sát được đưa vào phân tích, nhưng có 2 biến b4 và b5 không đạt yêu cầu và đã bị loại bỏ Ở lần phân tích thứ hai, 27 biến quan sát còn lại đã hội tụ và phân biệt thành 6 nhóm nhân tố.
Biểu hiện:e2, e3, e4,e5, b1,b6, b7 Mức độ trầm cảm: e1, h1,h2,h3 Mức độ stress: f1,f2,f3,f4, g1,g2, g3
Hệ số KMO = 0.921> 0.5, sig Bartlett's Test = 0.0000.7
=> Hệ thống chỉ báo là có giá trị trong phân tích.
4.2.1.4 Kiểm định tương quan của các chỉ báo
H0: Các chỉ báo không có tương quan với nhau
H1: Các chỉ báo có tương quan với nhau
Phân tích EFA ở trên cho thấy Sig Bartlett's Test=0.000 Bác bỏ H0 tức là các chỉ báo có tượng quan với nhau
4.2.2 Phân tích hồi quy tuyến tính bội
Phươngtrình: TD=β0+β1*NN+β2*BH+β3*Tramcam+β4*Stress+β5*Tichcuc+β6*X+e Tiến hành hồi quy trên SPSS nhóm thu được kết quả sau:
Model R R Square Adjusted R Std Error of Durbin-
The study explores the impact of peer pressure on mental health, identifying key predictors such as connection, positivity, emotional intelligence, and stress levels The dependent variable is the assessment of how peer pressure influences individuals' mental well-being For further information, please download the TIEU LUAN MOI by contacting skknchat@gmail.com.
Model Sum of df Mean F Sig.
Total 145.626 218 a Dependent Variable: đánh giá tác động của peer pressure đến sức khoẻ tinh thần của bạn? b Predictors: (Constant), Ketnoi, Tichcuc, NN, Tramcam, Stress, BH
Model Unstandardize Standardiz t Sig 95.0% Collinearity d Coefficients ed confidence Statistics
B Std.Err Beta Lowe Uppe Toleranc VIF or r r e
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com a Dependent Variable: đánh giá tác động của peer pressure đến sức khoẻ tinh thần của bạn?
TD-0.394+0.201*NN+0.296*BH+0.218*Tramcam+0.296*Stress+0.027*Tichcuc+0.06*Ketno i
Hệ số R bình phương là 0.874 và hệ số R bình phương hiệu chỉnh là 0.870, cho thấy các biến độc lập trong phân tích hồi quy giải thích 87% sự biến thiên của biến phụ thuộc Phần còn lại 13% được xác định là do các yếu tố ngoài mô hình và sai số ngẫu nhiên.
Giá trị Durbin Watson =2.131 nằm trong khoảng 1.5 đến 2.5 nên kết quả không vi phạm giả định tự tương quan chuỗi bậc nhất (Yahua Qiao, 2011) Bảng Coefficients cho thấy :
+ Các biến độc lập có hệ số VIF Mô hình hiện tại được xem là có ý nghĩa , không còn mắc các khuyết tật.
4.2.3 Phân tích ảnh hưởng của các biến kiểm soát đến sự hài lòng Để kiểm định mức ảnh hưởng của các biến kiểm soát: giới tính, năm học, thời gian đi làm, các hoạt động ngoại khóa, và sự hiểu biết về peer pressure đến sức khoẻ tinh thần do peer pressure gây ra, nhóm sử dụng công cụ phân tích Anova.
Kết quả kiểm định gồm hai phần:
Levene test: dùng kiểm định phương sai bằng nhay hay không giữa các nhóm:
H0: Phương sai của các nhóm bằng nhau H1: Phương sai của các nhóm không bằng nhau
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Sau đó là kiểm định sự ảnh hưởng của biến kiểm soát đến biến phụ thuộc sự hai lòng:
H0: Biến kiểm soát không ảnh hưởng đến sự hài lòng H1: Biến kiểm soát ảnh hưởng đến sự hài lòng.
- Nếu trong bảng đấy sig