Cơ sở lý luận
Tổng quan về nghiên cứu Peer Pressure
Áp lực từ bạn bè xuất hiện ở mọi lứa tuổi, bắt đầu từ khi chúng ta đi học cho đến khi trưởng thành Khi còn nhỏ, áp lực này có thể đến từ việc so sánh điểm số, trong khi khi bước vào công việc, mức lương trở thành tiêu chí đánh giá thành công Những câu hỏi tự vấn như “Tại sao mình không được như người khác?” hay “Liệu mình có quá kém cỏi?” dần dần làm giảm sự tự tin và niềm tin vào bản thân, khiến chúng ta cảm thấy mệt mỏi hơn.
Vì sao ta lại rơi vào trạng thái peer pressure?
Áp lực đồng trang lứa xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm cả yếu tố bên ngoài và nội tâm của mỗi người Một số nguyên nhân tiêu biểu có thể kể đến là sự cạnh tranh trong học tập, kỳ vọng từ gia đình và xã hội, cũng như áp lực từ bạn bè.
Chúng ta thường dành nhiều giờ mỗi ngày trên mạng xã hội, nơi không chỉ cung cấp thông tin bổ ích mà còn có những nội dung so sánh "độc hại" ảnh hưởng đến tâm trạng Một buổi sáng, khi bạn lướt news feed và thấy bạn cùng lớp thông báo đã bắt đầu công việc tại công ty X, bạn có thể cảm thấy chạnh lòng vì bản thân vẫn đang loay hoay tìm vị trí thực tập để hoàn thành học kỳ doanh nghiệp.
Sự so sánh xã hội
Khác với phương Tây, văn hóa Á Đông chú trọng vào sự phụ thuộc lẫn nhau và giá trị tập thể Chúng ta lớn lên trong môi trường so sánh với các mối quan hệ xã hội, thường nghe nhắc đến hình mẫu "con nhà người ta" Dù có vẻ hài hước, hình ảnh này mang lại áp lực lớn cho giới trẻ Mỗi khi có tin tức về một học sinh đạt giải cao, nhiều người cảm thấy bị so sánh, dù không quen biết Câu nói "mỗi cây mỗi hoa, mỗi nhà mỗi cảnh" không thể xóa bỏ những tiêu chí đánh giá thành công theo hình mẫu "con nhà người ta" Áp lực so sánh gia tăng khiến chúng ta cảm thấy thua kém và không thể theo kịp những kỳ vọng từ xã hội.
Khao khát hòa nhập với tập thể
Mỗi chúng ta đều trải qua những lần thay đổi môi trường sống, học tập hay làm việc, và việc thích nghi với những điều mới mẻ không phải lúc nào cũng dễ dàng Không phải ai cũng có đủ bản lĩnh và kỹ năng để hòa nhập tốt vào một tập thể hoàn toàn khác lạ Sau 12 năm học, khi nhận được thông báo trúng tuyển vào đại học, bạn sẽ bắt đầu một chương mới trong cuộc đời, nơi bạn có thể mơ về cuộc sống sinh viên đầy màu sắc, với những cơ hội như công việc làm thêm, học bổng hay tham gia các câu lạc bộ thú vị.
Chỉ sau 1-2 tuần học, bạn sẽ nhận ra rằng thực tế không giống như những gì bạn từng tưởng tượng Khối lượng kiến thức chuyên sâu cùng với các vòng ứng tuyển khó khăn vào các câu lạc bộ tạo ra áp lực lớn, đặc biệt khi bạn thấy những người bạn mới xung quanh đều rất xuất sắc, như cậu bạn ngồi cùng bàn là cộng tác viên của một câu lạc bộ lớn hay cô bạn có chứng chỉ TOEIC 800 Sự so sánh này khiến bạn cảm thấy mình không nổi bật, mặc dù trước đây bạn từng là học sinh ưu tú Trong môi trường cạnh tranh với nhiều người tài năng, áp lực vô hình này trở nên ngày càng nặng nề.
Áp lực đồng trang lứa không hoàn toàn tiêu cực mà có thể trở thành động lực mạnh mẽ để chúng ta phát triển Khi cảm thấy áp lực, bạn không nên nghĩ rằng mình thua kém, mà hãy xem đó là cơ hội để vươn lên và khát khao thành công Những tấm gương thành công xung quanh nhắc nhở chúng ta cần nỗ lực hơn nữa, từ đó giúp chúng ta vượt qua sự lười biếng và tính trì hoãn Hãy sống có trách nhiệm với bản thân và biến áp lực thành động lực để hoàn thiện mình.
Nghiên cứu của Chan & Chan (2011)
Quan hệ giữa trẻ vị thành niên và mẹ có ảnh hưởng lớn đến khả năng chịu áp lực từ bạn bè Nghiên cứu cho thấy, những trẻ có mẹ kiểm soát hành vi một cách hợp lý thường ít bị áp lực từ bạn bè hơn Ngược lại, mẹ thao túng tâm lý trẻ bằng cách khiến trẻ cảm thấy tội lỗi hoặc lo sợ có thể dẫn đến việc trẻ dễ bị ảnh hưởng bởi bạn đồng trang lứa Chan & Chan (2011) lý giải rằng sự kiểm soát tâm lý này kìm hãm trẻ trong việc khám phá bản thân, khiến trẻ khó đưa ra quyết định cá nhân Điều này có thể giải thích cho việc cảm thấy yếu kém hơn người khác khi trưởng thành, liệu có phải do chúng ta không hiểu bản thân vì không được tự do trong tuổi thơ?
Nghiên cứu của Rihtaric & Kamenov (2013)
Nghiên cứu về mối liên hệ giữa tình bạn và áp lực đồng lứa cho thấy con trai và con gái phản ứng khác nhau với áp lực này Cụ thể, con trai có xu hướng gắn bó xa cách (high avoidant attachment) ít bị ảnh hưởng bởi áp lực từ bạn bè, trong khi con gái có gắn bó lo âu (anxious attachment) dễ bị tác động hơn, do họ cần sự chú ý và đánh giá từ người khác để cảm thấy tự tin Tuy nhiên, con trai lại có xu hướng tham gia vào các hành vi tiêu cực để hòa nhập hơn so với con gái Áp lực đồng lứa thường bắt nguồn từ việc so sánh xã hội (social comparison) theo lý thuyết của Festinger.
Năm 1954, hai dạng thức so sánh xã hội được thiết lập là so sánh thực lực và so sánh quan điểm So sánh thực lực chú trọng vào tính ganh đua, nhằm xác định sự hơn thua giữa bản thân và đối tượng được so sánh Ngược lại, so sánh quan điểm tập trung vào việc thu thập thông tin để học hỏi về thế giới và bản thân, với mục đích đưa ra nhận định và quyết định một cách cân nhắc.
Mối quan hệ giữa thói quen sử dụng mạng xã hội và hai dạng thức so sánh xã hội cho thấy so sánh thực lực có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm lý, điều này không xảy ra với xu hướng so sánh quan điểm Yang (2018) chỉ ra ba xu hướng xử lý thông tin trên mạng xã hội: thứ nhất, phong cách tiếp thu thông tin có cân nhắc, nơi người dùng cẩn thận chọn lọc và suy luận thông tin; thứ hai, xây dựng nhân dạng theo quy chuẩn xã hội, khi người dùng tiếp nhận thông tin từ số đông để hình thành giá trị cá nhân; và cuối cùng, né tránh bản thân, tức là xu hướng tránh né thông tin có thể giúp phát triển bản thân và đưa ra quyết định quan trọng, dẫn đến việc xây dựng thế giới quan dựa trên thông tin ít ý nghĩa.
Nghiên cứu cho thấy việc so sánh bản thân với người khác trên mạng xã hội có thể dẫn đến sự mất định hướng cá nhân, đặc biệt ở giới trẻ Những người thường xuyên so sánh cảm thấy lạc lối và không xác định được vai trò của mình trong xã hội Họ có xu hướng xây dựng ước mơ và giá trị dựa trên tiêu chuẩn xã hội thay vì phát triển giá trị cá nhân Hệ quả của việc này là sự mất độc lập cá nhân, dễ dẫn đến các vấn đề tâm lý như trầm cảm, rối loạn lo âu và stress.
Khái niệm trừu tượng
“ Áp lực đồng trang lứa- Peer Pressure”
Áp lực đồng trang lứa, theo trang vietcetera.com, là sự ảnh hưởng của nhóm xã hội đến cá nhân, buộc họ phải thay đổi thái độ, giá trị hoặc hành vi để phù hợp với nhóm Thanh thiếu niên và sinh viên thường là những đối tượng dễ bị tác động nhất do chưa phát triển ổn định về mặt nhân cách Nguyên nhân của áp lực này bao gồm mong muốn hòa nhập, chủ nghĩa tập thể, chuẩn mực xã hội và tác động của mạng xã hội Theo nghiên cứu của Ameka Lindo, áp lực đồng trang lứa có thể dẫn đến những thay đổi trong hành động và giá trị của cá nhân nhằm được công nhận trong nhóm Thời niên thiếu là giai đoạn mà bạn bè đóng vai trò quan trọng, tạo điều kiện cho thanh thiếu niên khám phá bản thân và cảm thấy được chấp nhận Áp lực đồng trang lứa có thể mang lại những tác động tích cực, như khuyến khích học tập và tham gia hoạt động tình nguyện, nhưng cũng có thể dẫn đến hành vi sai trái và ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý của học sinh, sinh viên.
Theo The World Book Encyclopedia, thanh thiếu niên thường tìm kiếm sự chấp thuận từ bạn bè hơn là từ cha mẹ, dẫn đến việc họ có thể thay đổi hành vi để được yêu thích Họ đặc biệt chú trọng đến những yếu tố như cách ăn mặc, khả năng lãnh đạo và thành công trong hẹn hò, vì những điều này ảnh hưởng đến sự chấp nhận từ người khác Chúng tôi nhận thấy rằng áp lực đồng trang lứa càng trở nên mạnh mẽ hơn trong các môi trường cạnh tranh cao.
Áp lực đồng trang lứa là hiện tượng mà cá nhân bị ảnh hưởng bởi những người trong cùng nhóm xã hội, buộc phải điều chỉnh thái độ, giá trị và hành vi để phù hợp với chuẩn mực của nhóm Hiểu một cách đơn giản, điều này xảy ra khi bạn bị tác động bởi bạn bè cùng tuổi, bạn cùng lớp hoặc đồng nghiệp Hiện tượng này thường diễn ra trong tiềm thức, dẫn đến việc chúng ta so sánh bản thân với những người cùng độ tuổi.
Tên nhân tố Biến quan sát (Biến kiểm soát)
Thông tin cơ bản (A) Giới tính (A1)
Bạn là sinh viên năm mấy? (A2) Bạn có đã/đang đi làm thêm không? (A3)
Bạn có đã/đang tham gia hoạt động ngoại khóa ở trường không? (A4)
Bạn đã từng nghe đến cụm từ "áp lực đồng trang lứa"
Tên nhân tố Biến quan sát (Biến độc lập)
Bạn thấy khó ngủ, bồn chồn, lo lắng mà không rõ nguyên do (B1) Bạn ngại những nơi đông người (B2) Bạn ngại nói chuyện, chia sẻ với người khác (B3)
Bạn thấy không phù hợp với môi trường học hiện tại
Bạn hành động vô thức, không theo ý muốn của bản thân (B5)
Bạn tự so sánh mình với người khác (B6) Cảm xúc của bạn trở nên bất ổn (B7)
Nguyên nhân gây ra Peer
Sự kì vọng của gia đình, bố mẹ làm bạn thấy áp lực (C1)
Sự năng động, thành công của các NEUer khác làm bạn mệt mỏi (C2)
Những bài viết "khoe thành tích" trên mạng xã hội làm bạn thấy phiền (C3)
Chạy theo trào lưu và chuẩn mực xã hội làm bạn kiệt sức (C4) Ảnh hưởng tích cực của Peer
Bạn học được cách thích nghi với môi trường mới (D1)
Bạn có cái nhìn đúng đắn, rõ ràng hơn về mục tiêu của bản thân (D2)
'Peer pressure' chính là động lực để bạn phát triển (D3) Ảnh hưởng tiêu cực của Peer
Bạn mất niềm tin và không muốn cố gắng (E1)
Nếu bạn thường xuyên có những suy nghĩ tiêu cực, cảm thấy đố kị với thành công của người khác, rơi vào trạng thái căng thẳng và lo âu, cũng như cảm thấy mệt mỏi và thiếu sức sống, thì đây là dấu hiệu cho thấy bạn cần tìm cách cải thiện tâm trạng và sức khỏe tinh thần của mình.
Nhiều người thường sử dụng chất kích thích để giảm căng thẳng, nhưng điều này có thể không phải là giải pháp lâu dài Để đánh giá mức độ stress, cần xem xét các yếu tố như phản ứng thái quá trước những sự việc không mong muốn, suy nghĩ quá nhiều và dễ bị kích động Những dấu hiệu này cho thấy bạn có thể đang gặp khó khăn trong việc quản lý cảm xúc và cần tìm kiếm phương pháp hiệu quả hơn để đối phó với stress.
Bạn dễ phật ý, tự ái (F4) Đánh giá mức độ lo âu (G) Bạn bị ra mồ hôi (chẳng hạn như mồ hôi tay ) (G1)
Bạn hay sợ vô cớ (G2)
Bạn lo lắng về những tình huống có thể khiến bạn hoảng sợ hoặc biến bạn thành trò cười (G3)
Bạn nghe thấy rõ tiếng nhịp tim dù chẳng làm việc gì cả (ví dụ, tiếng nhịp tim tăng, tiếng tim loạn nhịp) (G4) Đánh giá mức độ trầm cảm
Bạn thấy mình chẳng có gì để mong đợi cả (H1) Bạn không thấy hăng hái với bất kỳ việc gì nữa (H2) Bạn thấy cuộc sống vô nghĩa (H3)
Và cuối cùng là Biến phụ thuộc “Đánh giá tác động của peer pressure đến sức khỏe tinh thần của bạn?” (I)
Dựa vào bảng phân tích, chúng tôi xác định được 9 nhóm nhân tố ảnh hưởng của áp lực đồng trang lứa đến sức khỏe tinh thần của sinh viên Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Các biến quan sát đã được phát triển dựa trên cơ sở lý luận và kết quả từ nghiên cứu định tính, tạo nền tảng cho việc xây dựng bảng hỏi phục vụ cho mô hình nghiên cứu định lượng.
Phương Pháp Nghiên Cứu
Nghiên cứu
Bước 1: Xác định vấn đề nghiên cứu, đây là bước đầu tiên mà nhóm nghiên cứu tiếp cận những vấn đề giải đáp trong nghiên cứu.
Bước thứ hai trong nghiên cứu về các yếu tố tác động đến áp lực đồng trang lứa là tham khảo các bài luận văn, bài báo và tổng quan nghiên cứu trong và ngoài nước Qua đó, cần xác định các chỉ báo phù hợp với đề tài đang được nghiên cứu.
Bước 3 trong quá trình nghiên cứu là xây dựng mô hình và các giả thuyết nghiên cứu Nhóm tác giả xác định các nhân tố có trong mô hình, từ đó tiến hành xây dựng thang đo cho các nhân tố này và thiết kế bảng hỏi nhằm thu thập dữ liệu sơ cấp.
Bước 4: Thu thập dữ liệu Nhóm tác giả xác định loại dữ liệu cần thu thập và lựa chọn các phương pháp thu thập phù hợp, đồng thời đảm bảo tính tin cậy cho quá trình phân tích dữ liệu.
Bước 5 trong quy trình nghiên cứu bao gồm việc làm sạch, mã hóa và phân tích dữ liệu Sử dụng phần mềm SPSS phiên bản 20, tiến hành các phương pháp thống kê như kiểm định Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá EFA, kiểm tra đa cộng tuyến và phân tích hồi quy để đạt được các mục tiêu nghiên cứu đã đề ra.
Bước 6: Kết luận và đưa ra giải pháp.
Phương pháp nghiên cứu
Trong quá trình trao đổi, thảo luận nhóm, nhóm đã sử dụng 2 phương pháp nghiên cứu là nghiên cứu định tính và nghiên cứu định lượng.
2.1 Phương pháp nghiên cứu định tính: a) Mục đích:
Mục đích của nghiên cứu định tính là khám phá thái độ của sinh viên KTQD đối với áp lực đồng trang lứa, xác định xem nó là tích cực hay tiêu cực, từ đó xây dựng các chỉ báo phù hợp cho các nhân tố này Phương pháp nghiên cứu này sẽ giúp nhóm hiểu sâu hơn về vấn đề thông qua các kỹ năng như quan sát, thảo luận và tìm hiểu, nhằm tìm ra những nhân tố phù hợp nhất cho mô hình nghiên cứu.
Thông qua việc nghiên cứu kiến thức từ sách báo, tài liệu và internet, nhóm nghiên cứu đã tổ chức thảo luận nhóm để tranh luận và trao đổi ý kiến Mục tiêu của cuộc thảo luận là phát triển mô hình nghiên cứu và xây dựng thang đo cho các yếu tố liên quan.
2.2 Phương pháp nghiên cứu định lượng: a) Mục đích:
Phương pháp nghiên cứu định lượng nhằm xây dựng bảng hỏi, thu thập và thống kê số liệu, đồng thời đánh giá độ tin cậy của thang đo qua hệ số Cronbach alpha Quá trình này bao gồm phân tích dữ liệu bằng mô hình hồi quy bội và kiểm định các giả thuyết, từ đó đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố trong mô hình.
Tổng quan quá trình thực hiện nghiên cứu định lượng:
Bảng 2.2: Tổng quan quá trình thực hiện nghiên cứu định lượng
Bước tiến hành Cách thức tiến hành Mục đích
Bước 1: Thiết kế bảng hỏi
Nhóm nghiên cứu đã xây dựng các câu hỏi dựa trên mô hình và thang đo để tiến hành nghiên cứu định tính, nhằm xác định các yếu tố chính ảnh hưởng đến thái độ tích cực và tiêu cực của sinh viên Kinh tế Quốc dân.
Bước 2: Điều tra chọn mẫu
Nhóm nghiên cứu tiến hành điều tra 219 sinh viên của Đại học KTQD
Lấy số liệu để tiến hành thống kê mô tả xây dựng mô hình hồi quy
Bước 3: Thống kê mô tả
Dùng bảng đồ thị thống kê, tính toán các thống kê đặc trưng như trung bình, tỷ trọng,
… của các đối tượng và phân tổ mẫu khảo sát theo các tiêu thức: giới tính, trình độ học vấn, độ tuổi
Mô tả những đặc tính cơ bản của dữ liệu thu thập được từ điều tra chọn mẫu.
Bước 4: Đánh giá độ tin cậy của thang đo
Sử dụng hệ số Cronbach’s Alpha để đo độ tin cậy của từng nhân tố
Tìm hiểu xem các biến quan sát có cùng đo lường cho một nhân tố hay không.
Bước 5: Phân tích nhân tố khám phá
Sử dụng hệ số tải nhân tố (Factor loading ) >
0.5, kiểm định Bartlett có ý nghĩa thống kê (Sig < 0.05), phần trăm phương sai trích (Percentage of variance) > 50%.
Nhằm đánh giá giá trị hội tụ và giá trị phân biệt.
Bước 6 trong quy trình phân tích là thực hiện hồi quy bội bằng cách truy cập vào Analyze -> Regression -> Linear Trong bước này, cần đánh giá hiện tượng đa cộng tuyến thông qua Collinearity diagnostics, nhằm xem xét mối tương quan giữa biến phụ thuộc và các biến độc lập trong mô hình.
(Tổng hợp của nhóm nghiên cứu)
Các bước tiến hành chi tiết:
Bước 1: Thiết kế bảng hỏi
Trong phần nghiên cứu lý luận, nhóm đã xây dựng hệ thống các khái niệm và quan điểm lý luận, từ đó phát triển các công cụ khảo sát nhằm điều tra thực tiễn thái độ của sinh viên.
Phần I: Giới thiệu về Peer Pressure và hỏi địa chỉ email người điền khảo sát
Phần II: Thông tin cơ bản: Là những câu hỏi về thông tin cá nhân của sinh viên như: giới tính, sinh viên năm bao nhiêu, đã nghe qua về Peer Pressure chưa,
Phần III IV V VI: Các câu hỏi về biểu hiện, nguyên nhân, sự ảnh hưởng, sức khỏe tinh thần đối với Peer Pressure
Sử dụng thang đo Likert 5 mức độ đánh giá, bao gồm hoàn không đồng ý, không đồng ý, trung lập, đồng ý, hoàn toàn đồng ý.
+ Yêu cầu xây dựng phiếu điều tra:
Bảng điều tra được thiết kế với các câu hỏi có sự ràng buộc lẫn nhau, giúp loại bỏ những câu trả lời không trung thực Nhờ vào phương pháp này, kết quả thu được từ cuộc điều tra sẽ trở nên khách quan và chính xác hơn.
- Nội dung câu hỏi phải rõ ràng dễ hiểu, phù hợp với thái độ của sinh viên trường Đại học Kinh tế Quốc dân.
Để thực hiện nghiên cứu, cần tiến hành đăng phiếu điều tra trên các trang mạng xã hội và các nhóm của trường có đông sinh viên, nhằm thu thập và xử lý dữ liệu một cách hiệu quả.
Bước 2: Điều tra chọn mẫu
1 Xác định đối tượng điều tra: Sinh viên trường Đại học Kinh tế Quốc dân.
2 Xác định cỡ mẫu: Hair và cộng sự (1998) cho rằng để phân tích EFA được hiệu quả thì cỡ mẫu đảm bảo tối thiểu là gấp 5 lần tổng số biến quan sát Trong bài nghiên cứu có 36 câu hỏi tương ứng là 36 biến quan sát, như vậy số mẫu tối thiểu cần cho bài nghiên cứu là 36*50 mẫu quan sát Theo kế hoạch của nhóm nghiên cứu, số phiếu được phát đi là 200 phiếu, con số này dựa vào thời gian và khả năng của nhóm và cỡ mẫu đủ lớn để phù hợp với mô hình.
3 Phương pháp chọn mẫu: chọn mẫu phi ngẫu nhiên, cụ thể dùng phương pháp chọn mẫu theo định mức. Đây là cách giao chỉ tiêu phải phỏng vấn bao người trong thời gian quy định Nhóm phân tổ tổng thể theo 2 tiêu thức là khóa học sinh và giới tính Trường ĐH Kinh tế Quốc dân có số lượng nữ cao hơn nam nên nhóm tiến hành điều tra tỷ lệ số nữ và nam xấp xỉ 1.5, cụ thể mẫu điều tra gồm 128 nữ và 88 nam (1 giới tính khác chiếm 0.5% không đáng kể).
Sau khi phân tổ theo tiêu thức đã đề ra, nhóm đã áp dụng phương pháp chọn mẫu thuận tiện Phương pháp này không chỉ dễ thực hiện mà còn giúp hạn chế di chuyển, phù hợp với tình hình dịch bệnh COVID-19 đang diễn biến phức tạp.
4 Cách chọn mẫu: Khảo sát qua mẫu bảng hỏi online Sau quá trình tiến hành khảo sát, thu thập phiếu hỏi, kiểm tra thấy tất cả các phiếu đều hợp lệ, không có phiếu rác Tính đến ngày 22/03/2021 tổng số phiếu thu về là 219 phiếu
Bước 3: Thống kê mô tả
Thống kê mô tả là phương pháp thu thập, tóm tắt và trình bày số liệu để phản ánh đặc trưng của đối tượng nghiên cứu Phương pháp này sử dụng các công cụ như bảng đồ thị và tính toán các thống kê đặc trưng như trung bình và tỷ trọng, nhằm phân tích các biến phân loại như giới tính và số năm học, đồng thời đánh giá sự khác biệt giữa các nhóm của biến quan sát.
Bước 4: Đánh giá độ tin cậy của thang đo
Thang đo được sử dụng để đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố đến thái độ của sinh viên về Peer Pressure thông qua thang đo Likert 5 điểm, với mức độ đồng ý từ 1 (hoàn toàn không đồng ý) đến 5 (hoàn toàn đồng ý) Độ tin cậy của thang đo được kiểm định bằng hệ số Cronbach’s Alpha, nhằm xác định mối liên kết giữa các đo lường.
Kết quả phân tích nghiên cứu
Thống kê mô tả
Sau khi thu thập dữ liệu, nhóm đã tiến hành phân tích và kiểm tra dữ liệu bằng phương pháp thống kê mô tả:
Frequency Percent Valid percen Cumulative
Nhóm đã tiến hành khảo sát và thu được 219 phiếu Trong đó, có 89 phiếu là nam chiếm 41% và nữ là 130 chiếm 59%.
Năm nhấết Năm hai Năm ba Năm tư
Trong số 219 sinh viên tham gia khảo sát, có 42 sinh viên năm nhất chiếm 19%,140 sinh viên năm hai chiếm 64%, 22 sinh viên năm 3 chiếm 10% và 15 sinh viên năm 4 chiếm 7%
Sinh viên năm hai chiếm tỷ trọng nhiều nhất sau đó đến năm nhất và năm ba và cuối cùng là năm bốn.
4.1.3 Mô tả về các hoạt động
Cumulative PercentPercen t Valid Đang đi làm thêm 78 35.6 35.6 35.6 Đã từng làm thêm 69 31.5 31.5 67.1
Trong một khảo sát với 219 sinh viên, có khoảng 35.6% hiện đang làm thêm, 31.5% đã từng có công việc làm thêm, và 32.9% chưa từng đi làm thêm.
Phân tích các tác động của Peer Pressure đến sức khỏe tinh thân của sinh viên Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
4.2.1 Đánh giá các chỉ báo
4.2.1.1 Kiểm định độ tin cậy
Mục tiêu của nghiên cứu là xác định các chỉ báo phù hợp và không phù hợp để loại bỏ khỏi thang đo Để thực hiện điều này, hệ số Cronbach’s Alpha được sử dụng như một chỉ số phản ánh độ tin cậy của các chỉ báo trong thang đo.
+ Từ 0,8 - 1: thang đo lường rất tốt.
+ Từ 0,7 - 0,8: thang đo lường sử dụng tốt.
Đối với nghiên cứu này, nhóm nghiên cứu xác định rằng hệ số Cronbach’s Alpha tối thiểu cần đạt là 0.7, trong khi hệ số tương quan biến tổng nên đạt mức tối thiểu là 0.4 Điều này có nghĩa là thang đo sẽ đủ điều kiện khi các khái niệm đo lường còn mới hoặc tương đối mới với người tham gia khảo sát.
Scale Variance if Item Deleted
Cronbach’s Alpha if Item Dleted b1 b2 b3 b4 b5 b6 b7
Scale Variance if Item Deleted
Cronbach’s Alpha if Item Dleted c1 c2 c3 c4
Scale Variance if Item Deleted
Cronbach’s Alpha if Item Dleted d1 d2 d3
Scale Variance if Item Deleted
Cronbach’s Alpha if Item Dleted e1 e2 e3 e4 e5 e6
Scale Variance if Item Deleted
Cronbach’s Alpha if Item Dleted f1 f2 f3 f4
Scale Variance if Item Deleted
Cronbach’s Alpha if Item Dleted g1 g2 g3 g4
Scale Variance if Item Deleted
Cronbach’s Alpha if Item Dleted h1 h2 h3
Nhìn vào dữ liệu ở trên ta thấy:
Các nhóm nhân tố đều đạt hệ số Cronbach’s Alpha lớn hơn 0.7 và hệ số tương quan vượt quá 0.4 Đặc biệt, khi loại chỉ báo e6, hệ số Cronbach's Alpha của nhóm nhân tố này vẫn duy trì tính ổn định.
Nhóm em quyết định loại nhân tố e6 do hệ số Cronbach's Alpha tăng từ 0.863 lên 0.884, giúp nâng cao độ tin cậy của thang đo Đối với nhóm nhân tố, khi loại chỉ báo g4, hệ số Cronbach's Alpha tăng từ 0.794 lên 0.810, trong khi hệ số tương quan của g4 chỉ đạt 0.324, nhỏ hơn 0.4, nên nhóm em cũng quyết định loại chỉ báo này để cải thiện độ tin cậy của thang đo.
Với 7 thang đo sau khi phân tích độ tin cậy thì còn lại 29 biến quan sát được đưa vào phân tích EFA
4.2.1.2 Phân tích nhân tố khám phá EFA
Mục tiêu chính của phần này là loại bỏ các thang đo không phù hợp và giữ lại những thang đo liên quan đến mô hình nghiên cứu Đồng thời, việc gộp các thang đo có mối liên hệ chặt chẽ sẽ tạo ra những biến mới, từ đó hỗ trợ cho việc kiểm định giả thuyết và hoàn thiện mô hình hồi quy.
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy 0.922
Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared
Rotation Sums of Squared Loadings
Extraction Method: Principal Component Analysis
Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization. a Rotation converged in 7 iterations.
Hệ số KMO = 0.922>0.5 , Sig Bartlett’s Test = 0.000 50% Như vậy 6 nhân tố được trích giải thích được 68.603% biến thiên dữ liệu của 27 biến quan sát tham gia và EFA.
Kết quả từ ma trận xoay chỉ ra rằng 27 biến quan sát đã được phân chia thành 6 nhân tố, với tất cả các biến quan sát đều có hệ số tải factor loading lớn hơn 0.5, đồng thời không còn biến nào không đạt yêu cầu.
Phân tích nhân tố khám phá (EFA) đã được thực hiện hai lần cho các biến độc lập Trong lần đầu, 29 biến quan sát được đưa vào phân tích, tuy nhiên, 2 biến b4 và b5 không đạt yêu cầu và đã bị loại bỏ Ở lần phân tích thứ hai, 27 biến quan sát còn lại đã hội tụ và phân biệt thành 6 nhóm nhân tố.
Hệ số KMO = 0.921> 0.5, sig Bartlett's Test = 0.0000.7
=> Hệ thống chỉ báo là có giá trị trong phân tích.
4.2.1.4 Kiểm định tương quan của các chỉ báo
H0: Các chỉ báo không có tương quan với nhau
H1: Các chỉ báo có tương quan với nhau
Phân tích EFA ở trên cho thấy Sig Bartlett's Test=0.000 Bác bỏ H0 tức là các chỉ báo có tượng quan với nhau
4.2.2 Phân tích hồi quy tuyến tính bội
Phươngtrình: TD=β0+β1*NN+β2*BH+β3*Tramcam+β4*Stress+β5*Tichcuc+β6*X+e Tiến hành hồi quy trên SPSS nhóm thu được kết quả sau:
Std Error of the Estimate
1 0.935 a 0.874 0.870 0.294 2.131 a Predictors: (Constant), Ketnoi, Tichcuc, NN, Tramcam, Stress, BH b Dependent Variable: đánh giá tác động của peer pressure đến sức khoẻ tinh thần của bạn?
245.213 000 b a Dependent Variable: đánh giá tác động của peer pressure đến sức khoẻ tinh thần của bạn? b Predictors: (Constant), Ketnoi, Tichcuc, NN, Tramcam, Stress, BH
Coefficient s t Sig 95.0% confidence inteval for B
1.7522.8012.0332.4381.0881.339 a Dependent Variable: đánh giá tác động của peer pressure đến sức khoẻ tinh thần của bạn?
TD-0.394+0.201*NN+0.296*BH+0.218*Tramcam+0.296*Stress+0.027*Tichcuc+0.06*Ketno i
Hệ số R bình phương đạt 0.874 và Hệ số R bình phương hiệu chỉnh là 0.870, cho thấy chúng đều lớn hơn 0.5 (theo Bảng Model Summary) Điều này cho thấy các biến độc lập trong phân tích hồi quy có ảnh hưởng đến 87% sự biến thiên của biến phụ thuộc, trong khi 13% còn lại là do các biến ngoài mô hình và sai số ngẫu nhiên.
Giá trị Durbin Watson =2.131 nằm trong khoảng 1.5 đến 2.5 nên kết quả không vi phạm giả định tự tương quan chuỗi bậc nhất (Yahua Qiao, 2011)
+ Các biến độc lập có hệ số VIF Mô hình hiện tại được xem là có ý nghĩa , không còn mắc các khuyết tật.
4.2.3 Phân tích ảnh hưởng của các biến kiểm soát đến sự hài lòng Để kiểm định mức ảnh hưởng của các biến kiểm soát: giới tính, năm học, thời gian đi làm, các hoạt động ngoại khóa, và sự hiểu biết về peer pressure đến sức khoẻ tinh thần do peer pressure gây ra, nhóm sử dụng công cụ phân tích Anova.
Kết quả kiểm định gồm hai phần:
Levene test: dùng kiểm định phương sai bằng nhay hay không giữa các nhóm:
H0: Phương sai của các nhóm bằng nhau H1: Phương sai của các nhóm không bằng nhau
Sau đó là kiểm định sự ảnh hưởng của biến kiểm soát đến biến phụ thuộc sự hai lòng:
H0: Biến kiểm soát không ảnh hưởng đến sự hài lòng
H1: Biến kiểm soát ảnh hưởng đến sự hài lòng.
- Nếu trong bảng đấy sig