Thực trạng và giải pháp cải thiện quy trình nhập khẩu nguyên vật liệu cho sản xuất mặt hàng tivi tại công ty TNHH Panasonic AVC Việt Nam.Thực trạng và giải pháp cải thiện quy trình nhập khẩu nguyên vật liệu cho sản xuất mặt hàng tivi tại công ty TNHH Panasonic AVC Việt Nam.Thực trạng và giải pháp cải thiện quy trình nhập khẩu nguyên vật liệu cho sản xuất mặt hàng tivi tại công ty TNHH Panasonic AVC Việt Nam.Thực trạng và giải pháp cải thiện quy trình nhập khẩu nguyên vật liệu cho sản xuất mặt hàng tivi tại công ty TNHH Panasonic AVC Việt Nam.Thực trạng và giải pháp cải thiện quy trình nhập khẩu nguyên vật liệu cho sản xuất mặt hàng tivi tại công ty TNHH Panasonic AVC Việt Nam.Thực trạng và giải pháp cải thiện quy trình nhập khẩu nguyên vật liệu cho sản xuất mặt hàng tivi tại công ty TNHH Panasonic AVC Việt Nam.Thực trạng và giải pháp cải thiện quy trình nhập khẩu nguyên vật liệu cho sản xuất mặt hàng tivi tại công ty TNHH Panasonic AVC Việt Nam.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ QUY TRÌNH NHẬP KHẨU NGUYÊN VẬT LIỆU ĐỂ SẢN XUẤT MẶT HÀNG TIVI VÀ TỔNG QUAN VỀ CÔNG TY TNHH
Tổng quan về quy trình nhập khẩu hàng hóa
1.1.1 Khái niệm và đặc điểm của quy trình
Quy trình được hiểu là "cách thức cụ thể để tiến hành một hoạt động hoặc quá trình" theo tiêu chuẩn ISO 9000 Nó là trình tự thực hiện một hoạt động đã được quy định, mang tính chất bắt buộc và nhằm đáp ứng các mục tiêu cụ thể trong quản trị Các hoạt động này bao gồm mọi hình thức hoạt động trong đời sống xã hội của con người.
1.1.1.2 Đặc điểm của quy trình
Quy trình là một phương pháp cụ thể để thực hiện các hoạt động hoặc quy trình, thường được thể hiện qua văn bản Nó đóng vai trò là công cụ quản lý, cho phép quản lý nhiều quy trình khác nhau một cách hiệu quả.
Quy trình có tính bó buộc và tuân thủ, xác định rõ đầu vào và đầu ra cho từng giai đoạn Thông thường, quy trình này không thay đổi và được thực hiện theo một thứ tự nhất định.
Quản lý theo quy trình giúp doanh nghiệp củng cố các chức năng quản lý, đồng thời tạo ra một quy trình lặp lại và cố định Điều này cho phép người quản lý có thêm thời gian để tập trung vào các nhiệm vụ quan trọng hơn.
Trong một tổ chức, sự đa dạng về kiến thức và kỹ năng của các cá nhân ảnh hưởng đến hiệu quả công việc Do đó, việc thiết lập quy trình rõ ràng là cần thiết để nhân viên hiểu cách thực hiện nhiệm vụ và kết quả mong muốn Điều này giúp tránh tình trạng chậm trễ trong việc thực hiện chỉ thị từ cấp trên và giảm thiểu công việc thừa thãi, từ đó tiết kiệm thời gian cho tổ chức.
Trong quá trình sản xuất, người lao động có thể bị xao nhãng, nhưng việc thiết lập quy trình làm việc nhắc nhở sẽ giúp họ hoàn thành tất cả các bước kịp thời Quy trình này không chỉ giúp quản lý tiêu chuẩn mà còn thúc đẩy sản xuất tinh gọn, nâng cao hiệu quả công việc.
Xây dựng quy trình là bước đầu tiên để đảm bảo tiến độ công việc hiệu quả, tuy nhiên, doanh nghiệp cần có hệ thống quản lý phù hợp và biện pháp quản trị linh hoạt Ngoài ra, việc khuyến khích nghiên cứu khoa học và tạo dựng một môi trường văn hóa tích cực sẽ giúp công ty bắt kịp xu hướng hiện đại Chỉ khi đó, quản lý quy trình mới thực sự được thực hiện hiệu quả.
1.1.2 Khái niệm và đặc điểm của nhập khẩu hàng hóa
Nhập khẩu là hoạt động kinh doanh giữa các quốc gia, diễn ra qua quá trình trao đổi hàng hóa dựa trên nguyên tắc ngang giá và sử dụng tiền tệ làm phương tiện giao dịch Đây không chỉ là buôn bán riêng lẻ mà là một hệ thống quan hệ thương mại phức tạp, bao gồm việc trao đổi hàng hóa, công nghệ và dịch vụ trong một nền kinh tế có sự tham gia của cả tổ chức nội bộ và bên ngoài.
Nhập khẩu trong thương mại quốc tế là quá trình một quốc gia mua hàng hóa và dịch vụ từ quốc gia khác, trong đó nhà sản xuất nước ngoài cung cấp sản phẩm cho thị trường nội địa Hoạt động nhập khẩu thường được thống kê và đánh giá bằng đơn vị tiền tệ trong một khoảng thời gian xác định Theo quy định của pháp luật, nhập khẩu hàng hóa được định nghĩa là việc đưa hàng hóa vào lãnh thổ Việt Nam từ nước ngoài hoặc từ khu vực đặc biệt trên lãnh thổ Việt Nam được coi là khu vực hải quan riêng.
Nhập khẩu thường liên quan đến hàng hóa mà trong nước chưa sản xuất được hoặc sản lượng, chất lượng không đủ đáp ứng nhu cầu Hoạt động này không chỉ là cầu nối cho sản xuất mà còn kéo dài chuỗi giá trị, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp nội địa Mục tiêu chính của nhập khẩu là sử dụng hiệu quả nguồn ngoại tệ để mua sắm thiết bị, máy móc và dịch vụ, từ đó nâng cao năng suất lao động và khả năng cạnh tranh Nhờ đó, doanh nghiệp có thể giải quyết tình trạng khan hiếm vật tư trên thị trường Hơn nữa, hoạt động nhập khẩu còn góp phần phát triển ổn định các ngành kinh tế mũi nhọn trong nước, khai thác lợi thế so sánh quốc gia và chuyên môn hóa trong phân công lao động quốc tế, gia tăng thặng dư cho nền kinh tế nội địa và toàn cầu.
1.1.2.2 Đặc điểm của hoạt động nhập khẩu
So với các loại hình kinh doanh thương mại khác, hoạt động kinh doanh nhập khẩu có sáu đặc điểm chính Những đặc điểm này ảnh hưởng lớn đến việc xây dựng quy trình nhập khẩu của doanh nghiệp, giúp tối ưu hóa hiệu quả hoạt động và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Để xây dựng quy trình nhập khẩu hiệu quả, doanh nghiệp cần chú ý đến các đặc điểm quan trọng trong nghiệp vụ ngoại thương Việc hiểu rõ các yếu tố này sẽ giúp tối ưu hóa hoạt động nhập khẩu và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Hoạt động kinh doanh nhập khẩu là quá trình nhập hàng hóa từ nước ngoài để tiêu thụ hoặc sử dụng làm nguyên liệu cho sản xuất trong nước Quá trình này liên quan đến nhiều bên như đối tác và doanh nghiệp ở các quốc gia khác nhau, mỗi quốc gia có quy định pháp luật và chính sách nhập khẩu riêng Do đó, hoạt động nhập khẩu chịu ảnh hưởng lớn từ các hệ thống pháp luật và thủ tục hồ sơ của từng quốc gia Đối với các doanh nghiệp lớn và đa quốc gia, việc xây dựng nguyên tắc riêng là cần thiết để giảm thiểu rủi ro pháp lý.
Chính phủ các nước luôn chú trọng kiểm soát loại hàng hóa trong kinh doanh nhập khẩu, với một số hàng hóa được khuyến khích và một số khác bị cấm hoặc quản lý qua các chính sách thuế quan, hạn ngạch và quản lý tỷ giá Danh mục hàng hóa được phép hoặc cấm nhập khẩu thường xuyên thay đổi, phụ thuộc vào chính sách quy hoạch kinh tế của từng quốc gia Do đó, việc rà soát danh mục hàng hóa là cần thiết cho doanh nghiệp khi xây dựng quy trình nhập khẩu.
Thị trường nhập khẩu bao gồm thị trường trong nước và quốc tế, trong đó thị trường quốc tế cung cấp hàng hóa cho doanh nghiệp, còn thị trường trong nước tiêu thụ sản phẩm Hoạt động nhập khẩu rất phong phú với nhiều loại vật tư, hàng hóa và dịch vụ từ các quốc gia khác nhau, có sự khác biệt về giá cả và chất lượng Doanh nghiệp có thể điều chỉnh phạm vi nhập khẩu dựa trên tiêu chí như chất lượng, giá cả và sự thuận lợi trong quá trình nhập khẩu Đầu vào và đầu ra của doanh nghiệp rất đa dạng và thường xuyên thay đổi theo nhu cầu người tiêu dùng Sự ổn định và đa dạng của nguồn đầu ra phụ thuộc vào điều kiện kinh doanh, khả năng thích ứng của công ty và biến động trong nguồn cung ứng.
Tổng quan của linh kiện điện tử sử dụng cho sản xuất mặt hàng tivi
Linh kiện điện tử là các phần tử độc lập cơ bản với chức năng xác định, được kết hợp với nhau để tạo thành mạch điện hoặc thiết bị điện tử Chúng bao gồm tất cả các vật liệu và linh kiện cần thiết cho việc xây dựng mạch điện tử, giúp chúng hoạt động hiệu quả Mỗi linh kiện điện tử đảm nhận một vai trò riêng biệt, và hiện nay, với sự phát triển của khoa học công nghệ, chúng trở nên phổ biến và dễ tiếp cận hơn Tuy nhiên, việc kiểm soát chất lượng linh kiện điện tử vẫn là một thách thức lớn Linh kiện điện tử được phân loại theo nhiều cách khác nhau, trong đó ba loại cơ bản là phổ biến nhất.
Linh kiện điện tử chủ động là những linh kiện dựa vào nguồn năng lượng, có khả năng truyền tải điện năng vào mạch điện Các loại linh kiện bán dẫn bao gồm điốt (như điốt chỉnh lưu, điốt schottky, điốt Zener, điốt TVS, varicap, LED, laser, photodiode, DIAC), transistor, mạch tích hợp, quang điện tử, hiển thị Neon, CRT và màn hình plasma Ngoài ra, còn có đèn điện tử chân không như đèn vi sóng, đèn quang điện và đèn nhân quang điện, cùng với nguồn điện.
Linh kiện thụ động là loại linh kiện không thể cung cấp năng lượng cho mạch điện mà chúng được lắp vào, do đó không có khả năng khuếch đại Tuy nhiên, chúng có thể tăng điện áp hoặc dòng điện thông qua các thiết bị như máy biến áp hoặc mạch cộng hưởng Đặc trưng của linh kiện thụ động là chúng thường có hai cổng kết nối, bao gồm điện trở, tụ điện và cảm ứng từ điện.
Linh kiện điện cơ: có tác động điện liên kết với cơ học như đầu nối, chuyển mạch, công tắc, cầu chì,…
1.2.2 Đặc điểm của linh kiện điện tử cho sản xuất mặt hàng tivi
Linh kiện điện tử trong sản xuất tivi có những đặc điểm quan trọng ảnh hưởng đến hoạt động nhập khẩu của doanh nghiệp Các yếu tố như thuế suất và hàm lượng công nghệ cao, sự đa dạng và trọng lượng nhẹ của linh kiện, cùng với sự phát triển của linh kiện điện tử mềm, đều đóng vai trò quan trọng trong quyết định nhập khẩu.
Hiện nay, thuế nhập khẩu linh kiện điện tử thấp hơn thuế nhập khẩu nguyên liệu sản xuất, khiến các doanh nghiệp trong nước thiếu vốn và công nghệ tiên tiến có xu hướng nhập khẩu linh kiện điện tử Linh kiện điện tử là chìa khóa công nghệ của doanh nghiệp, và trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc bảo mật công nghệ là rất quan trọng Các doanh nghiệp công nghệ cao cần đầu tư lớn vào cơ sở vật chất, dẫn đến chi phí sản xuất cao Việc hạn chế số lượng nhà máy sản xuất linh kiện nhằm tối ưu hóa chi phí và bảo vệ bí mật công nghệ cũng làm cho giá linh kiện điện tử trong nước cao hơn so với sản phẩm ngoại Để giảm chi phí đầu vào, doanh nghiệp thường ưu tiên nhập khẩu linh kiện điện tử với thuế ưu đãi và công nghệ hiện đại Ngành điện - điện tử có đặc tính phức tạp, với sản phẩm được lắp ráp từ hàng trăm chi tiết khác nhau Linh kiện điện tử thường nhẹ và nhỏ, nên thường được sản xuất tập trung tại một nhà máy lớn trước khi phân phối Doanh nghiệp muốn tối ưu thời gian nhập khẩu thường đặt hàng số lượng lớn với nhiều chủng loại, nhưng điều này có thể làm tăng chi phí nhập khẩu và chi phí quản lý.
Linh kiện điện tử mềm cần đảm bảo chất lượng trong quá trình sản xuất, nhưng dễ bị hư hại khi va chạm mạnh Để giảm thiểu rủi ro trong vận chuyển, doanh nghiệp yêu cầu đóng gói cẩn thận, bao gồm sắp xếp linh kiện trên khay và sử dụng mút xốp để bảo vệ Nhà cung cấp phải tuân thủ nguyên tắc đóng hàng của doanh nghiệp Ngoài ra, trong vận chuyển quốc tế, hàng hóa cần được đặt riêng biệt, cao trong container và không chồng chất lên nhau Những quy định này không chỉ yêu cầu tiêu chuẩn quản lý nhà cung cấp mà còn làm tăng giá linh kiện điện tử và chi phí nhập khẩu.
Các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động nhập khẩu nguyên vật liệu để sản xuất mặt hàng tivi
Sự biến đổi của các hiện tượng, bao gồm hoạt động nhập khẩu, luôn chịu ảnh hưởng từ nhiều nguyên nhân trực tiếp và gián tiếp, có mối quan hệ hữu cơ với nhau Hoạt động nhập khẩu thay đổi theo diễn biến của tình hình kinh tế thế giới và từng quốc gia, bị tác động bởi nhiều nhân tố trong các giai đoạn cụ thể Để làm rõ những nhân tố này, tác giả phân chia thành hai nhóm chính.
1.3.1 Nhóm nhân tố bên trong
1.3.1.1 Quy mô kinh doanh của doanh nghiệp
Quy mô của doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh nhập khẩu, thể hiện qua tiềm năng tài chính và doanh thu hàng năm Để tham gia vào thị trường nhập khẩu, doanh nghiệp cần có nguồn lực tài chính mạnh mẽ hơn so với các doanh nghiệp kinh doanh thương mại trong nước Quy mô kinh doanh là cơ sở để đánh giá khả năng thực hiện và hiệu quả của hoạt động kinh doanh nhập khẩu, đồng thời ảnh hưởng đến việc lựa chọn loại hình kinh doanh nhập khẩu phù hợp với nguồn lực hiện có của doanh nghiệp.
Văn hóa có nhiều định nghĩa khác nhau, trong đó E.Heriot cho rằng "Cái gì còn lại khi tất cả những cái khác bị quên đi - cái đó là văn hóa", trong khi UNESCO định nghĩa văn hóa là "sự phản ánh và thể hiện mọi mặt của cuộc sống qua các thế kỷ, tạo thành hệ thống giá trị, truyền thông và lối sống" Văn hóa doanh nghiệp, do đó, là tổng thể các giá trị văn hóa hình thành qua quá trình phát triển của doanh nghiệp, ảnh hưởng đến suy nghĩ, cảm xúc và hành vi của từng thành viên trong việc đạt được các mục tiêu chung.
Văn hóa doanh nghiệp quy định và chi phối mọi hoạt động của doanh nghiệp.
Hiệu quả kinh doanh phản ánh "bộ mặt" của doanh nghiệp, với văn hóa doanh nghiệp tốt thể hiện cam kết chất lượng minh bạch và tuân thủ pháp luật Doanh nghiệp cần hoạt động với lương tâm và đạo đức, đồng thời tham gia tích cực vào các hoạt động xã hội Môi trường làm việc xanh và sự hăng say lao động của mọi thành viên là yếu tố quan trọng, giúp hướng tới mục tiêu chung và đặt lợi ích doanh nghiệp lên hàng đầu Trong hoạt động nhập khẩu, văn hóa doanh nghiệp có ảnh hưởng đến nhận thức của nhân viên, từ đó tác động đến hiệu quả hoạt động Một văn hóa mạnh với hệ thống giá trị vững chắc và tư duy tích cực sẽ thúc đẩy hoạt động của doanh nghiệp diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn.
1.3.1.3 Nhân tố con người: Đối với tất cả các công ty, dù là công ty trong nước hay nước ngoài, con người luôn là nhân tố quan trọng nhất Nguồn nhân lực đối với các doanh nghiệp luôn là vấn đề bức thiết Đó cũng chính là lý do mà ngày nay càng nhiều doanh nghiệp đề cao công tác đào tạo và tuyển dụng Đây là nhân tố chủ quan quan trọng nhất vì con người sẽ quyết định toàn bộ quá trình sản xuất kinh doanh, đặc biệt trong điều kiện doanh nghiệp là đơn vị kinh doanh nhập khẩu nên đội ngũ cán bộ nắm chắc được chuyên môn nghiệp vụ nhập khẩu sẽ đem lại tác dụng rất lớn trong sự thành công trong kinh doanh Nó giúp tiết kiệm thời gian giao dịch, tổ chức thực hiện hợp đồng nhập khẩu thuận tiện, tiêu thụ nhanh hàng nhập khẩu tránh để đọng vốn Khi mọi nhân viên trong doanh nghiệp đều có tinh thần trách nhiệm, đều có tác phong làm việc nghiêm túc thì sẽ đem lại hiệu quả rất lớn Và ngược lại, khi hiệu quả hoạt động nhập khẩu được nâng cao thì nguồn nhân lực trong công ty đó lại có điều kiện tốt hơn để hoàn thiện và nâng cao trình độ.
Con người, nhờ vào việc áp dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật, có thể sử dụng nguồn lực đầu vào một cách hợp lý và tiết kiệm, từ đó nâng cao hiệu quả tổ chức quản lý Điều này giúp doanh nghiệp lựa chọn những phương án nhập khẩu và sản xuất kinh doanh tối ưu, mang lại hiệu quả nhập khẩu cao nhất và nhiều lợi ích cho doanh nghiệp.
1.3.2 Nhóm nhân tố bên ngoài:
Qu định, chính sách, luật pháp trong nước cũng như quốc tế : Thông qua Bộ
Nhà nước quản lý thống nhất các thành phần kinh tế, bao gồm hoạt động nhập khẩu, thông qua hệ thống luật pháp và chính sách kinh tế hiệu quả Chính phủ đã ban hành nhiều biện pháp nhằm định hướng các tổ chức kinh tế và doanh nghiệp nhập khẩu theo một hướng chung Các công cụ điều chỉnh của nhà nước có ảnh hưởng lớn đến hoạt động ngoại thương, và các quy định chính sách đã được đổi mới để phù hợp với nền kinh tế hiện đại và hội nhập quốc tế Doanh nghiệp xuất nhập khẩu cần nắm vững và tuân thủ những quy định này, vì chúng thể hiện ý chí của giai cấp cầm quyền và bảo vệ lợi ích chung Trong thời kỳ kinh tế kế hoạch hóa tập trung, mọi hoạt động kinh tế đều thông qua nhà nước, với vai trò là chủ thể trong hoạt động này Ngày 10/06/1989, nghị định số 64/HĐBT đã mở ra bước chuyển biến trong hoạt động xuất nhập khẩu tại Việt Nam, cho phép doanh nghiệp vay vốn dễ dàng và trực tiếp giao dịch, ký kết hợp đồng, từ đó khẳng định vị thế của mình trong thị trường Nhà nước chỉ đóng vai trò quản lý vĩ mô, tạo điều kiện cho doanh nghiệp phát triển.
Hàng rào nhập khẩu là những quy định chính sách của nhà nước đối với các mặt hàng nhập khẩu, ảnh hưởng lớn đến hoạt động kinh doanh Người làm công tác nhập khẩu cần nắm rõ tình hình thị trường nội địa, xác định những nguyên vật liệu và sản phẩm thiếu hụt, cũng như đặc tính và tính hợp pháp của chúng Hàng rào nhập khẩu được chia thành hai loại: hàng rào thuế quan và hàng rào phi thuế quan Đối với hàng rào thuế quan, nhà nước áp dụng biểu thuế khác nhau cho từng loại mặt hàng, với mức thuế suất 0% hoặc miễn thuế cho những mặt hàng thiết yếu, trong khi các mặt hàng xa xỉ sẽ chịu thuế cao Hàng rào phi thuế quan bao gồm các quy định về tỷ lệ nội địa và tiêu chuẩn sản phẩm, nhằm bảo vệ sản xuất trong nước.
Trong lĩnh vực ngoại thương, đặc biệt là nhập khẩu, tỷ giá hối đoái là một yếu tố quan trọng được chú ý Tỷ giá hối đoái, hay còn gọi là tỷ giá, là tỷ lệ trao đổi giữa hai loại tiền tệ của hai quốc gia, có thể hiểu là giá trị của một đồng tiền này so với một đồng tiền khác.
Thông thường tỷ giá hối đoái được biểu hiện thông qua tỷ lệ bao nhiêu đơn vị đồng tiền nước này bằng một đơn vị đồng tiền nước kia.
Trong đó: Đồng tiền Y là đồng tiền định danh hay đồng tiền cơ sở
Ví dụ: Tỷ giá hối đoái của Việt Nam đồng so với đô la Mỹ là VNĐ/USD
#.100 đồng (có nghĩa là 23.100 đồng Việt Nam mới đổi được 1 đô la Mỹ).
Trong mua bán quốc tế, đồng tiền mạnh như USD và Euro thường được sử dụng làm phương tiện thanh toán Để đánh giá hiệu quả ngoại tệ nhập khẩu, cần so sánh giá trị đồng nội tệ (X) với các đồng ngoại tệ (Y) Khi đồng nội tệ X tăng giá so với đồng ngoại tệ Y, đồng nghĩa với việc Y mất giá so với X, dẫn đến tỷ giá hối đoái trên thị trường ngoại hối định danh bằng Y giảm, trong khi tỷ giá hối đoái giữa X và Y trên thị trường định danh bằng X lại tăng lên.
Khi đồng nội tệ tăng giá, tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam và USD giảm, mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp nhập khẩu Ngược lại, doanh nghiệp xuất khẩu sẽ gặp khó khăn Do đó, khi ký hợp đồng nhập khẩu, cần dự đoán chính xác tình hình biến động tỷ giá và ghi rõ thời điểm áp dụng tỷ giá trong hợp đồng Dự đoán đúng tình hình tỷ giá sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa việc sử dụng nguồn ngoại tệ.
1.3.2.3 Yếu tố văn hóa xã hội
Mỗi quốc gia đều có những tập tục, quy tắc và điều kiêng kị riêng, được hình thành từ truyền thống văn hóa và ảnh hưởng mạnh mẽ đến thói quen tiêu dùng và sản xuất Mặc dù sự giao lưu văn hóa đã tạo ra nhiều thói quen tiêu dùng chung, nhưng các yếu tố văn hóa truyền thống vẫn giữ vai trò quan trọng và bền vững, đặc biệt là trong sự khác biệt giữa các nước phương Đông và phương Tây.
Tây, giữa tôn giáo này với tôn giáo khác, chủng tộc này với chủng tộc khác
Trong hoạt động xuất khẩu, việc hiểu rõ văn hóa và thị hiếu của thị trường mục tiêu là rất quan trọng; nếu không, doanh nghiệp có thể bị thị trường từ chối và sản phẩm sẽ bị đào thải Sự thiếu hiểu biết này không chỉ khiến doanh nghiệp mất thị trường mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín và vị thế quốc tế của họ Tương tự, yếu tố văn hóa và thị hiếu cũng tác động mạnh đến hoạt động nhập khẩu, giúp doanh nghiệp tìm được đối tác và nguồn hàng phù hợp, từ đó đảm bảo hoạt động sản xuất kinh doanh diễn ra thuận lợi và tránh lãng phí nguồn đầu tư.
Công nghệ sản xuất đóng vai trò quan trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu, ảnh hưởng đến quyết định của doanh nghiệp về việc sản xuất ở nước ngoài hay xuất khẩu bán thành phẩm Yếu tố công nghệ tác động trực tiếp đến cường độ nhập khẩu hàng hóa, từ đó định hình số lượng nhà máy sản xuất và các yêu cầu nhập khẩu Doanh nghiệp có thể lựa chọn những phương án nhập khẩu và sản xuất kinh doanh tối ưu nhất.
Công nghệ thông tin đóng vai trò quan trọng trong hiệu quả hoạt động nhập khẩu của doanh nghiệp, đặc biệt trong việc trao đổi thông tin xuyên quốc gia Một hệ thống công nghệ thông tin phát triển giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp nhận và trao đổi thông tin, từ đó nâng cao hiệu quả công việc Doanh nghiệp có khả năng kiểm soát mọi hoạt động, thông tin đối tác và hàng hóa thông qua các hệ thống này Thời gian và chi phí của hoạt động nhập khẩu chịu ảnh hưởng lớn từ việc nắm bắt thông tin nhanh hay chậm Do đó, khi hoạch định hoạt động nhập khẩu, doanh nghiệp cần đưa ra lựa chọn đúng đắn để đạt được hiệu quả cao nhất và tối ưu hóa lợi ích.
THỰC TRẠNG VỀ QUY TRÌNH NHẬP KHẨU NGUYÊN VẬT LIỆU CHO SẢN XUẤT MẶT HÀNG TIVI TẠI CÔNG TY TNHH
Tình hình kinh doanh và nhập khẩu nguyên vật liệu tại công ty Panasonic
2.1.1 Kết quả hoạt động kinh doanh giai đoạn 2010-2020
Panasonic AVC Việt Nam đã ghi nhận nhiều thành tựu kinh doanh nổi bật, mặc dù phải đối mặt với nhiều thách thức kinh tế Từ năm 2010 đến 2016, doanh thu của PAVCV tăng trưởng mạnh mẽ, gấp hơn hai lần, thể hiện sự tập trung phát triển của doanh nghiệp Sau giai đoạn khủng hoảng kinh tế 2007-2010, doanh thu của công ty tiếp tục ổn định Tuy nhiên, từ năm 2016, doanh thu bắt đầu giảm dần, đặc biệt là vào năm 2020, khi doanh thu chỉ còn 675 tỷ đồng, tương đương khoảng 1/3 doanh thu năm 2016, do ảnh hưởng của chiến lược kinh doanh của tập đoàn và đại dịch Covid-19.
Doanh thu của Panasonic AVC Việt Nam được chia thành ba giai đoạn: từ 2010-2012 là giai đoạn phục hồi sản xuất sau khủng hoảng kinh tế; từ 2013-2017 là giai đoạn tăng trưởng mạnh; và từ 2018-2020 là giai đoạn thay đổi chiến lược, chịu ảnh hưởng tiêu cực từ đại dịch Covid-19.
Doanh thu Panasonic AVC Việt Nam trong giai đoạn (2010-2020)
20102011201220132014201520162017201820192020 Doanh thu (tỷ VNĐ) Tốc độ tăng trưởng (%)
Sơ đồ 2.1 Tổng hợp doanh thu Panasonic AVC Việt Nam trong giai đoạn 2010-2020
Nguồn: Phòng tài chính kế toán, tác giả tổng hợp
Trong giai đoạn một, doanh thu của PAVCV đạt khoảng 900 tỷ VND với mức tăng trưởng bình quân 7% Công ty hoạt động ổn định sau gần 15 năm tại Việt Nam, từ năm 1996 Thời điểm này, tình hình kinh tế vĩ mô có nhiều yếu tố thuận lợi sau khủng hoảng kinh tế bắt đầu từ năm 2007, với chỉ số tiêu dùng và thị trường có dấu hiệu hồi phục Mặc dù năm 2012 ghi nhận mức tăng trưởng âm, nhưng không có dấu hiệu bất ổn trong hoạt động kinh doanh, đánh dấu bước ngoặt tăng trưởng doanh thu vượt bậc của Panasonic AVC Việt Nam.
Giai đoạn hai từ 2013 đến 2017 chứng kiến doanh thu PAVCV tăng trưởng mạnh mẽ, với doanh thu năm 2016 tăng 40% so với 2015 và gấp đôi so với 2013, nhờ vào chiến lược sản xuất tập trung vào Việt Nam và sự hỗ trợ từ các hiệp định thương mại tự do Thị trường Việt Nam với 100 triệu dân số trẻ cũng góp phần thúc đẩy nhu cầu tiêu thụ sản phẩm, trong khi cạnh tranh từ các công ty Hàn Quốc và Trung Quốc chưa gây ảnh hưởng tiêu cực lớn Tuy nhiên, giai đoạn ba đã chứng kiến sự thoái trào, đặc biệt trong mảng kinh doanh tivi của Panasonic, do sự cạnh tranh khốc liệt và thay đổi thói quen tiêu dùng của khách hàng, từ việc chú trọng chất lượng sang mẫu mã và công nghệ Đại dịch Covid-19 cũng đã ảnh hưởng nặng nề đến doanh thu, với doanh thu năm 2020 giảm xuống còn gần 700 tỷ, chỉ bằng 1/3 so với năm 2016.
Chi phí nguyên vật liệu đầu vào là một yếu tố quan trọng trong cơ cấu chi phí của Panasonic AVC Việt Nam Sự gia tăng liên tục của giá nguyên liệu đã tác động tiêu cực đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực xuất nhập khẩu hàng hóa Điều này sẽ được phân tích chi tiết trong phần tiếp theo của bài viết.
2.1.2 Chi phí nguyên vật liệu của công ty 2010-2020
Giá nguyên vật liệu đầu vào đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá thành sản phẩm của Panasonic AVC Việt Nam, với tổng chi phí chiếm từ 60-75% doanh thu Chi phí này bao gồm giá mua và chi phí nhập khẩu linh kiện điện tử Theo bảng 2.1, chi phí nguyên vật liệu của công ty đã được tổng hợp và so sánh với doanh thu, cho thấy xu hướng gia tăng đáng kể trong cơ cấu chi phí nguyên vật liệu nhập khẩu, từ 67% ở giai đoạn một lên hơn 75% ở giai đoạn ba Điều này cho thấy mặc dù doanh thu trong giai đoạn ba có giảm, nhưng tỷ trọng chi phí nguyên vật liệu vẫn tiếp tục tăng.
Bảng 2.1: Tổng hợp chi phí nguyên vật liệu của công ty Panasonic AVC
Việt Nam (2010-2020) Đơn vị: Tỷ VNĐ
Doanh thu 920 984 879 984 1.089 1.406 1.966 1.892 1.235 1.171 675 Chi Phí NVL 619 648 598 692 801 1.056 1.418 1.387 897 855 517
Nguồn: Phòng tài chính kế toán, tác giả tổng hợp
Trong giai đoạn 2010-2012, chi phí nguyên vật liệu của Panasonic chiếm khoảng 67% doanh thu, tương đương 620 tỷ VNĐ/năm, một con số tương đối cao so với ngành sản xuất công nghệ cao Nguyên nhân chính là do triết lý sản xuất hàng chất lượng cao của Nhật Bản và Panasonic.
Trong giai đoạn hai (2012-2017), nguyên vật liệu đầu vào tăng mạnh, chiếm 68% doanh thu năm 2012 và đạt đỉnh 75% vào năm 2015, với giá trị nhập khẩu lên đến 1.400 tỷ VNĐ vào năm 2016 Sang giai đoạn ba (2018-2020), chi phí nguyên vật liệu duy trì ở mức 73% trong bối cảnh doanh thu giảm, cho thấy giá mua nguyên vật liệu sản xuất ngày càng tăng Năm 2020, chi phí nguyên vật liệu lên tới 77%, chủ yếu do tác động của đại dịch Covid-19 gây ra tình trạng thiếu hụt hàng hóa trên thị trường linh kiện điện tử, dẫn đến mức giá tăng khoảng 5% so với trước đại dịch, cùng với khó khăn trong vận chuyển hàng hóa cũng làm gia tăng chi phí.
2.1.3 Chi phí nhập khẩu nguyên vật liệu giai đoạn 2010-2020
Chi phí nhập khẩu nguyên vật liệu của công ty Panasonic AVC Việt Nam, được tổng hợp từ dữ liệu phòng Tài chính kế toán, chiếm khoảng 0,5% tổng doanh thu và 2% chi phí nguyên vật liệu sản xuất, với mức trung bình 17,5 tỷ đồng mỗi năm Bài viết sẽ phân tích chi phí nhập khẩu này theo từng giai đoạn phát triển doanh thu của Panasonic AVC Việt Nam.
Bảng 2.2: Tổng hợp chi phí xuất nhập khẩu công ty Panasonic AVC Việt Nam (2010-2020) Đơn vị: Tỷ VNĐ
Chi Phí Nguyên Vật Liệu 619 648 598 692 801 1.056 1.418 1.387 897 855 517
Chi phí đường hàng không 3,4 5,7 2,7 4,1 7,1 4,5 3,2 3,6 3,7 1,4 2,0
Chi phí nhập khẩu khác 2,0 3,2 2,7 2,2 3,7 3,8 2,9 1,6 1,3 0,9 0,4
Tổng chi phí nhập khẩu 14,6 21,2 13,9 16,5 23,4 21,3 22,3 19,7 17,5 11,5 7,1
Tỉ lệ tổng CPNK/DT 0,5% 0,6% 0,3% 0,4% 0,6% 0,3% 0,2% 0,2% 0,3% 0,1% 0,3%
Tỉ lệ tổng CPNK/NVL 2,4% 3,3% 2,3% 2,4% 2,9% 2,0% 1,6% 1,4% 1,9% 1,3% 1,4%
Nguồn: Phòng tài chính kế toán, tác giả tổng hợp
Trong giai đoạn một (2010-2012), tổng chi phí nhập khẩu của doanh nghiệp đạt khoảng 16 tỷ VNĐ/năm, chiếm 0,5% doanh thu và 3% chi phí nguyên vật liệu, với tỷ trọng chi phí nhập khẩu cao nhất trong ba giai đoạn Chi phí vận tải hàng không đáng kể, chiếm gần 30% tổng chi phí xuất nhập khẩu, cho thấy việc quản lý thời gian nhập khẩu có thể tiết kiệm lên đến 30% chi phí Giai đoạn hai (2013-2017) chứng kiến tổng chi phí nhập khẩu tăng lên khoảng 21 tỷ VNĐ/năm, chiếm 0,4% doanh thu và 2,2% chi phí nguyên vật liệu, với đỉnh điểm là 22 tỷ VNĐ vào năm 2016 Chi phí vận tải hàng không giảm xuống còn 25% tổng chi phí nhập khẩu, mặc dù năm 2014 ghi nhận mức cao nhất với 7 tỷ VNĐ, tương đương 35% cước vận tải, do sự mở rộng và phát triển sản phẩm mới của doanh nghiệp Sau năm 2014, chi phí vận tải hàng không giảm dần, mặc dù doanh thu đạt đỉnh vào năm 2016.
Trong giai đoạn ba (2018-2020), chi phí nhập khẩu của doanh nghiệp đã giảm xuống còn khoảng 12 tỷ/năm, tương đương 0,2% doanh thu và 1,5% chi phí nguyên vật liệu Tác giả chỉ ra hai nguyên nhân chính dẫn đến sự thay đổi này.
Chi phí nhập khẩu bằng đường biển và đường hàng không của Panasonic AVC Việt Nam (2010-2020) 20
Chi phí vận tải đường biển (Tỷ VNĐ)
Chi phí vận tải đường hàng không (Tỷ VNĐ)
Chi phí nhập khẩu của Panasonic AVC Việt Nam đã giảm theo quy mô doanh thu nhờ vào việc thay đổi chiến lược sản xuất và điều chỉnh quy mô nhập khẩu nguyên vật liệu Năm 2019, cước hàng không chỉ chiếm 13% tổng chi phí nhập khẩu, là mức thấp nhất được ghi nhận Tuy nhiên, vào năm 2020, tỷ lệ này đã tăng lên 30% do ảnh hưởng của đại dịch Covid-19, làm giảm nguồn cung linh kiện điện tử Sự đồng bộ của nguyên vật liệu đầu vào là rất quan trọng trong sản xuất hàng điện tử; chỉ cần thiếu một linh kiện cũng có thể khiến doanh nghiệp không thể sản xuất theo kế hoạch Nhiều doanh nghiệp, đặc biệt trong ngành công nghiệp ô tô, đã phải ngừng sản xuất vì tình trạng thiếu linh kiện, và Panasonic AVC Việt Nam cũng không phải là ngoại lệ.
Sự bất ổn trong cung cấp hàng không và các rủi ro khác trong chuỗi cung ứng đã khiến doanh nghiệp phải chi trả nhiều hơn cho cước hàng không so với các năm trước, đặc biệt trong giai đoạn hai và ba.
Sơ đồ 2.2 Chi phí nhập khẩu bằng đường biền và hàng không (2010-
Nguồn: Phòng tài chính kế toán, tác giả tổng hợp
Trong giai đoạn 2010-2020, chi phí nhập khẩu của doanh nghiệp đạt 17 tỷ VNĐ/năm, tỷ lệ này tỷ lệ thuận với quy mô doanh thu Có sự cải thiện trong quản lý nhập khẩu nguyên vật liệu, thể hiện qua việc giảm dần tỷ lệ cước hàng không trong tổng chi phí nhập khẩu, với mức cước hàng không khoảng 3,8 tỷ VNĐ/năm, chiếm 25% tổng chi phí và có thể giảm thiểu Bên cạnh đó, đại dịch Covid-19 cũng đã ảnh hưởng đến chi phí nhập khẩu của doanh nghiệp.
2.1.4 Thống kê các sự cố trong quá trình nhập khẩu nguyên vật liệu và tác động đến tổng chi phí nhập khẩu
2.1.4.1 Thống kê các sự cố trong quá trình nhập khẩu nguyên vật liệu
Trong quá trình vận hành hoạt động nhập khẩu linh kiện tại Panasonic AVC Việt Nam, tác giả nhận thấy nhiều sự cố xảy ra, ảnh hưởng đến chi phí nhập khẩu nguyên vật liệu Những sự cố này được phân thành hai yếu tố: khách quan và chủ quan Yếu tố khách quan bao gồm các sự kiện ngoài tầm kiểm soát của doanh nghiệp như thời tiết xấu gây chậm trễ lịch tàu, tình trạng kẹt cầu cảng vào mùa cao điểm, và chi phí vận chuyển quốc tế tăng theo mùa Ngược lại, yếu tố chủ quan liên quan đến nội bộ công ty, ví dụ như nhân viên mua hàng dự toán sai số lượng nguyên vật liệu, năng suất sản xuất tăng đột ngột dẫn đến thiếu linh kiện, và sự cẩu thả trong việc thực hiện thủ tục hải quan Số lượng sự cố theo từng năm được thống kê rõ ràng trong bảng 2.3.
Bảng 2.3 Thống kê số sự cố trong quá trình nhập khẩu nguyên vật liệu 2010-2020 Đơn vị: Tỷ VNĐ
Tổng chi phí nhập khẩu
Số lượng hàng hóa nhập khẩu
Tỷ lệ tổng chi phí nhập khẩu trên
Tổng quan về quy trình nhập khẩu nguyên vật liệu cho sản xuất mặt hàng tivi tại Công ty TNHH Panasonic AVC Việt Nam
2.2.1 Quy trình nhập khẩu nguyên vật liệu
Quy trình nhập khẩu nguyên vật liệu là yếu tố thiết yếu trong quản lý doanh nghiệp, đặc biệt đối với các công ty sản xuất Để đảm bảo hoạt động hiệu quả, các doanh nghiệp cần xây dựng quy trình nhập khẩu nguyên vật liệu một cách bài bản Sơ đồ 2.3 minh họa quy trình này, với các bước cụ thể được mô tả chi tiết.
Sơ đồ 2.3 Quy trình nhập khẩu nguyên vật liệu tại PAVCV
Quy trình nhập khẩu tại công ty Panasonic AVC Việt Nam được thể hiện rõ ràng qua sơ đồ 2.3, với các bước được mô tả chi tiết để người đọc có cái nhìn tổng quát hơn Tác giả sẽ phân tích từng bước trong quy trình, nêu rõ các ưu điểm và nhược điểm cụ thể, giúp hiểu rõ hơn về hoạt động nhập khẩu của công ty.
2.2.2 Xác định nhu cầu mua hàng
Dựa trên đơn đặt hàng thành phẩm dự kiến trong ba tháng tới, nhân viên phòng mua hàng sẽ tiến hành lập kế hoạch và tính toán số lượng nguyên vật liệu cần thiết Việc này cần được thực hiện trước ba tháng so với ngày đặt hàng đầu tiên để đảm bảo nguồn cung kịp thời.
Dựa trên định mức và hao hụt sản phẩm, phòng Mua hàng sẽ tính toán số lượng nguyên vật liệu cần thiết cho sản xuất Phòng này sẽ lập danh sách chi tiết các nguyên vật liệu cần đặt hàng và số lượng tương ứng Sau khi thống nhất số lượng cần mua, phòng Mua hàng sẽ nhập phiếu đơn đặt hàng linh kiện vào hệ thống để các bộ phận liên quan kiểm tra và phê duyệt trước khi tiến hành các bước tiếp theo.
Việc xác định nhu cầu mua hàng giúp doanh nghiệp tính toán chính xác lượng nguyên vật liệu cần thiết, giảm thiểu rủi ro thiếu hụt và dư thừa nguyên vật liệu trong dây chuyền sản xuất Nhập liệu dữ liệu lên hệ thống công ty không chỉ hỗ trợ quản lý công việc hiệu quả mà còn giúp các bộ phận liên quan theo dõi tiến độ công việc dễ dàng hơn Tuy nhiên, việc tính toán số lượng nguyên vật liệu cần đảm bảo độ chính xác tuyệt đối, vì sai sót nhỏ có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến toàn bộ quy trình sản xuất Nhân viên mua hàng cần nhận thức rõ tầm quan trọng của việc này, đồng thời việc nhập dữ liệu cũng đòi hỏi sự tỉ mỉ và cẩn trọng để tránh ảnh hưởng đến công việc của các bộ phận khác.
Tác giả nhận diện ba rủi ro chính trong quá trình mua sắm nguyên vật liệu Đầu tiên, có khả năng nhân viên phòng Mua hàng sẽ tính toán sai số lượng nguyên vật liệu cần thiết Thứ hai, nếu sản xuất vượt năng suất dự kiến, số lượng nguyên vật liệu đã đặt hàng có thể không đủ Cuối cùng, khi khách hàng đột ngột tăng yêu cầu về số lượng thành phẩm, phòng Mua hàng sẽ phải điều chỉnh đơn đặt hàng nguyên vật liệu để đáp ứng nhu cầu đó.
Dựa trên yêu cầu mua hàng, bộ phận Mua hàng lập "đề nghị báo giá" gửi đến các nhà cung cấp truyền thống và mới, thông qua thông tin thu thập từ các kênh quảng cáo như báo chí, truyền thanh, truyền hình và Catalogue chào hàng Nhà cung cấp sẽ hoàn thành đề nghị báo giá theo điều kiện thương mại quốc tế FOB, đã được quy định trong quy trình vận hành của doanh nghiệp Sau khi nhận báo giá, bộ phận Mua hàng sẽ đánh giá khả năng đáp ứng của các nhà cung cấp và lựa chọn nhà cung cấp tốt nhất cho doanh nghiệp.
Yêu cầu báo giá là bước quan trọng giúp doanh nghiệp thống kê và so sánh giá mua nguyên vật liệu từ nhiều nhà cung cấp Điều này không chỉ hỗ trợ trong việc lựa chọn nhà cung cấp phù hợp mà còn giúp lưu trữ tài liệu để tham khảo trong những năm sau, từ đó dễ dàng so sánh chi phí qua các năm và tính toán doanh thu hiệu quả.
2.2.4 Đánh giá nhà cung cấp
Phòng mua hàng hàng năm lập danh sách và đánh giá các nhà cung cấp dựa trên tiêu chí như giá cả, chất lượng sản phẩm và năng suất sản xuất, phù hợp với tiêu chuẩn chất lượng của PAVCV Đối với nhà cung cấp truyền thống, đánh giá dựa vào mức độ đáp ứng yêu cầu, độ uy tín và năng suất, trong khi nhà cung cấp mới cần gửi mẫu linh kiện để kiểm tra chất lượng Việc đánh giá giúp kiểm soát chất lượng linh kiện đầu vào, đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn Nhật Bản Tuy nhiên, doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc đánh giá trực tiếp do nguyên vật liệu phải nhập khẩu, dẫn đến đánh giá chủ quan dựa trên danh tiếng của nhà cung cấp truyền thống, và việc đánh giá nhà cung cấp mới tốn nhiều thời gian và chi phí.
Tác giả nhận thấy một số rủi ro trong quá trình nhập khẩu nguyên vật liệu Đầu tiên, doanh nghiệp không thể đánh giá trực tiếp chất lượng nguyên vật liệu tại cơ sở sản xuất của nhà cung cấp, dẫn đến khả năng hàng hóa không đạt yêu cầu khi đến công ty, buộc PAVCV phải thay thế bằng đơn hàng khác, từ đó làm tăng chi phí nhập khẩu Thứ hai, nếu khách hàng tăng đơn hàng hoặc sản xuất vượt năng suất, doanh nghiệp sẽ phải sử dụng vận chuyển hàng không để đáp ứng nhu cầu nguyên vật liệu, điều này cũng sẽ làm tăng chi phí nhập khẩu.
2.2.5 Phê duyệt từ ban Tổng giám đốc.
Phòng Mua hàng sẽ đánh giá và so sánh các yếu tố như giá linh kiện, chất lượng sản phẩm, tiến độ đáp ứng yêu cầu và thời gian hoạt động của nhà cung cấp, đặc biệt là với nhà cung cấp mới Sau khi tổng hợp thông tin, phòng sẽ đưa ra quyết định lựa chọn nhà cung cấp phù hợp Nhân viên phụ trách sẽ xin phê duyệt từ ban Tổng giám đốc dựa trên việc so sánh báo giá và điều kiện mua hàng của các nhà cung cấp khác nhau, cũng như so sánh báo giá mới với báo giá cũ cho cùng một mặt hàng.
Dựa trên thông tin từ phòng Mua hàng, ban Tổng giám đốc sẽ quyết định về việc hợp tác với nhà cung cấp linh kiện Nếu yêu cầu được phê duyệt, phòng Mua hàng sẽ lập và theo dõi “Hợp đồng mua hàng” dựa vào báo giá Ngược lại, nếu yêu cầu không được chấp thuận, bộ phận phụ trách sẽ quay lại bước trước đó.
“Yêu cầu báo giá” trong quy trình.
2.2.6 Lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ Logistics và thuê phương tiện vận tải
Khi thực hiện quy trình nhập khẩu nguyên liệu, doanh nghiệp cần khảo sát và đánh giá các nhà cung cấp dịch vụ Logistics dựa trên báo giá, uy tín, và thời gian hoạt động Phòng Logistics sẽ lựa chọn nhà cung cấp vận tải phù hợp với yêu cầu vận chuyển hàng hóa cho từng thị trường nhập khẩu Việc đánh giá nhà cung cấp dịch vụ Logistics diễn ra hàng năm, dựa vào kế hoạch mua nguyên vật liệu, kế hoạch sản xuất, số lượng nguyên vật liệu và thời gian vận chuyển Mục tiêu là đảm bảo hàng hóa đến đúng thời điểm, với đúng số lượng và chất lượng đã thỏa thuận, đồng thời tối ưu chi phí.
Trên thị trường Logistics hiện nay, có nhiều công ty cung cấp dịch vụ với các lợi thế cạnh tranh riêng biệt như giá cả, độ uy tín và chất lượng dịch vụ Việc so sánh và đánh giá nhà cung cấp hàng năm giúp doanh nghiệp chọn được đối tác vận tải phù hợp với chi phí thấp và dịch vụ tốt nhất Tuy nhiên, việc cố định nhà cung cấp cho từng thị trường nhập khẩu linh kiện có thể gây cản trở cho tiến độ nhập khẩu nguyên vật liệu Mỗi nhà cung cấp đưa ra lịch tàu cố định, khiến doanh nghiệp khó linh hoạt điều chỉnh lịch tàu theo kế hoạch sản xuất Nếu nhà cung cấp không còn đáp ứng nhu cầu, doanh nghiệp sẽ mất thời gian tìm kiếm và thay đổi nhà cung cấp mới.
Rủi ro trong dịch vụ logistics có thể ảnh hưởng đến chất lượng hàng hóa do mức độ tin cậy và uy tín của đơn vị cung cấp không đảm bảo Nhiều doanh nghiệp đã gặp phải tình trạng hư hỏng nguyên vật liệu trong các đơn hàng nhập khẩu, chủ yếu do sự sơ suất trong việc sắp xếp hàng hóa trong container Việc không tuân thủ nguyên tắc sắp xếp đã dẫn đến va chạm giữa các mặt hàng, gây ra hư hỏng cho nguyên vật liệu.
2.2.7 Đàm phán với nhà cung cấp và lập hợp đồng mua hàng
Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động nhập khẩu nguyên vật liệu
2.3.1 Khái niệm về hiệu quả của hoạt động nhập khẩu Đối với tất cả các doanh nghiệp, các đơn vị sản xuất kinh doanh trong nền kinh tế thị trường, với các cơ chế quản lý khác nhau, mục tiêu trong từng giai đoạn khác nhau nhưng bao trùm lên cả vẫn là mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận Để đạt được mục tiêu này, doanh nghiệp phải xây dựng cho mình những chiến lược kinh doanh và phát triển thích hợp đảm bảo ứng phó kịp thời với những thay đổi của thị trường, phải thiết lập các kế hoạch hoạt động và tổ chức thực hiện chúng sao cho hiệu quả. Hiệu quả là thước đo tổng hợp phản ánh năng lực hoạt động, trình độ kinh doanh của tất cả các doanh nghiệp Hiệu quả hoạt động nhập khẩu hay hiệu quả nói chung thực chất là mối quan hệ so sánh giữa kết quả đạt được và chi phí bỏ ra đê sử dụng các yếu tố đầu vào và có tính đến mục tiêu của doanh nghiệp.
Hiệu quả được tính theo cách tuyệt đối
Trong đó: H - Hiệu quả của hoạt động
C - Hao phí nguồn lực cần thiết ứng với kết quả K
Hoặc, cũng có thể được tính theo cách tương đối:
H = K/C (trong đó: H, K, C được giải thích như trên.)
Hiệu quả của hoạt động nhập khẩu có thể được hiểu qua khái niệm "hiệu quả kinh tế" nói chung, và có nhiều quan điểm khác nhau về vấn đề này.
Theo P Samuelson và W Nordhaus, "hiệu quả sản xuất trong xã hội không thể gia tăng sản lượng một cách đồng loạt cho tất cả hàng hóa mà không phải cắt giảm sản lượng của một số hàng hóa khác" Điều này chỉ ra rằng một nền kinh tế hiệu quả cần phải hoạt động trên giới hạn khả năng sản xuất của mình Quan niệm này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phân bổ hiệu quả các nguồn lực trong sản xuất xã hội, mặc dù nó chưa phải là một khái niệm hiệu quả tổng quát nhất.
Một quan điểm khác cho rằng hiệu quả kinh tế được xác định bởi tỷ lệ giữa kết quả đạt được và chi phí bỏ ra Manfred Kuhu, một đại diện của trường phái này, cho rằng "tính hiệu quả được xác định bằng cách lấy kết quả tính theo đơn vị giá trị chia cho chi phí kinh doanh" Quan điểm này được nhiều nhà kinh tế và quản trị kinh doanh áp dụng để đánh giá hiệu quả kinh tế của các quá trình.
Hiệu quả kinh tế của các hiện tượng và quá trình kinh tế phản ánh khả năng tận dụng nguồn lực để đạt mục tiêu xác định Đặc biệt, hiệu quả hoạt động nhập khẩu không chỉ thể hiện chất lượng công việc mà còn cho thấy trình độ khai thác các nguồn lực như nhân lực, vật lực và tài lực của doanh nghiệp Bản chất của hiệu quả nhập khẩu là nâng cao năng suất lao động xã hội và tiết kiệm nguồn lực, liên quan chặt chẽ đến quy luật tăng năng suất lao động và tiết kiệm thời gian Trong bối cảnh khan hiếm nguồn lực và cạnh tranh để đáp ứng nhu cầu xã hội ngày càng cao, doanh nghiệp cần khai thác triệt để và tiết kiệm nguồn lực nhằm đạt được mục tiêu kinh doanh, đồng thời chú trọng phát huy năng lực và hiệu quả của các yếu tố sản xuất.
2.3.2 Nhóm nhân tố bên trong
2.3.2.1 Quy mô kinh doanh của doanh nghiệp
Panasonic AVC Việt Nam là doanh nghiệp 100% vốn đầu tư nước ngoài, thuộc tập đoàn Panasonic toàn cầu, với nguồn lực tài chính ổn định và hoạt động kinh doanh phát triển liên tục Sự trường vốn giúp doanh nghiệp nhanh chóng nắm bắt thông tin nhờ vào việc sử dụng các phương tiện hiện đại Điều này không chỉ tạo điều kiện kết nối thông tin nhanh chóng với các nhà cung cấp trong và ngoài nước, mà còn nâng cao khả năng nắm bắt thông tin về giá cả, phương thức nhập khẩu và bán hàng, từ đó thúc đẩy hiệu quả hoạt động nhập khẩu của doanh nghiệp.
Thương hiệu Panasonic đã tồn tại lâu dài và vẫn duy trì hình ảnh mạnh mẽ nhờ vào triết lý kinh doanh của nhà sáng lập được các công ty con, bao gồm Panasonic AVC Việt Nam, thực hiện Công ty luôn chú trọng đào tạo con người và xây dựng văn hóa làm việc bình đẳng, không có khoảng cách cấp bậc, từ đó tạo ra giá trị văn hóa doanh nghiệp Văn hóa doanh nghiệp vững mạnh ảnh hưởng tích cực đến nhận thức của các thành viên, giúp doanh nghiệp thực hiện các hoạt động dựa trên đạo đức và tuân thủ pháp luật Đặc biệt, trong quy trình nhập khẩu, việc tuân thủ đạo đức và pháp luật là điều kiện tiên quyết để đảm bảo hiệu quả hoạt động.
Giá trị cốt lõi của PAVCV là “Con người đi trước sản phẩm”, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đào tạo nhân lực trước khi phát triển sản phẩm Công ty không chỉ chú trọng vào kỹ năng chuyên môn mà còn xây dựng các khóa đào tạo kỹ năng mềm, giúp nâng cao khả năng hợp tác, ứng xử và xử lý tình huống trong công việc Đội ngũ nhân viên có nghiệp vụ cao và khả năng xử lý tình huống tốt, giúp giảm thiểu sai sót trong quy trình nhập khẩu mà không ảnh hưởng lớn đến hoạt động của doanh nghiệp Kết quả là chi phí nhập khẩu của PAVCV ổn định và cạnh tranh so với ngành.
2.3.3 Nhóm nhân tố bên ngoài
Panasonic, một tập đoàn điện tử toàn cầu, đã chọn Việt Nam làm địa điểm đặt nhà máy sản xuất nhằm tối ưu hóa khả năng cạnh tranh Việc này mang lại nhiều lợi ích chiến lược, bao gồm ưu đãi từ chính phủ cho ngành công nghệ, chi phí lao động thấp, gần gũi với thị trường tiêu thụ và hệ sinh thái nhà cung ứng từ Trung Quốc, Nhật Bản và Thái Lan Trong bối cảnh hiện tại, chính phủ Việt Nam cho phép doanh nghiệp tự chủ trong hoạt động xuất nhập khẩu, tạo điều kiện thuận lợi cho PAVCV Hoạt động nhập khẩu lớn và liên tục giúp doanh nghiệp thực hiện quy trình nhập khẩu một cách có kế hoạch và hiệu quả hơn.
Nhà nước Việt Nam áp dụng chính sách ưu đãi cho doanh nghiệp FDI, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ cao, nhằm thu hút đầu tư Doanh nghiệp PAVCV, 100% vốn nước ngoài, chuyên sản xuất xuất khẩu, được hưởng nhiều ưu đãi về thuế quan cho nguyên vật liệu nhập khẩu Mức thuế 0% áp dụng cho loại hình kinh doanh này giúp giảm thiểu thủ tục nộp thuế nhập khẩu, tiết kiệm thời gian cho quy trình nhập khẩu nguyên vật liệu.
Doanh nghiệp Panasonic AVC Việt Nam chuyên sản xuất hàng điện tử công nghệ cao, yêu cầu chất lượng nguyên vật liệu đầu vào rất cao theo tiêu chuẩn Nhật Bản Tuy nhiên, năng lực sản xuất trong nước còn hạn chế, phụ thuộc vào nguyên vật liệu nhập khẩu và chưa đáp ứng tiêu chuẩn công nghệ Do đó, doanh nghiệp phải tìm kiếm nhà cung cấp linh kiện nước ngoài, thanh toán bằng USD Sự tăng tỷ giá của ngân hàng thương mại có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh do nhu cầu nhập khẩu nguyên vật liệu Các đơn hàng nhập khẩu thường xuyên phải điều chỉnh giá, làm chậm quá trình ký kết hợp đồng Từ năm 2008 đến 2020, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã điều hành tỷ giá linh hoạt để thích ứng với biến động kinh tế toàn cầu và trong nước, đảm bảo thanh khoản ngoại tệ cho hệ thống ngân hàng Trong những năm gần đây, tỷ giá VND/USD được duy trì ổn định với biên độ dao động dưới 2%/năm, giúp doanh nghiệp sử dụng hiệu quả nguồn ngoại tệ và giữ cho giá nguyên vật liệu đầu vào ổn định, từ đó duy trì hiệu quả hoạt động nhập khẩu.
2.3.3.3 Yếu tố văn hóa xã hội
Trên thế giới, mỗi quốc gia đều có nền văn hóa và phong tục tập quán riêng, dẫn đến nhu cầu tiêu dùng và sản xuất hàng hóa khác nhau Tập đoàn Panasonic, với quy mô toàn cầu và nhiều công ty con, có khả năng nắm bắt nhanh chóng thị hiếu và văn hóa tại từng quốc gia, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí nghiên cứu Panasonic AVC Việt Nam nhận thức rõ điểm mạnh và điểm yếu của thị trường, từ đó xác định các mặt hàng kinh doanh trọng điểm Doanh nghiệp dễ dàng tìm kiếm các thị trường có thế mạnh về sản xuất nguyên vật liệu linh kiện điện tử công nghệ cao, phù hợp với tiêu chuẩn Nhật Bản, nhằm đáp ứng nhu cầu sản xuất và xây dựng hoạt động nhập khẩu thuận lợi hơn.
Ngành công nghệ điện tử tại Việt Nam đang trong giai đoạn phát triển, nhưng các doanh nghiệp nội địa gặp khó khăn về công nghệ và không thể đáp ứng nhu cầu nguyên vật liệu của Panasonic AVC Việt Nam Mặc dù một số doanh nghiệp có khả năng sản xuất đạt tiêu chuẩn công nghệ, nhưng giá thành sản phẩm lại cao hơn so với nguyên vật liệu nhập khẩu Để đáp ứng nhu cầu về nguyên vật liệu chất lượng cao, nhiều doanh nghiệp buộc phải nhập khẩu, dẫn đến sự gia tăng hoạt động nhập khẩu trong ngành này.
Hoạt động công nghệ thông tin tại Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ, với nhiều công cụ hỗ trợ doanh nghiệp trong việc quản lý thông tin nội bộ và bên ngoài Các doanh nghiệp đã xây dựng hệ thống quản lý sản xuất, bao gồm cả xuất nhập khẩu, nhằm đảm bảo quy trình hoạt động liên tục Nhà nước cũng đã phát triển nhiều công cụ, như phần mềm khai báo hải quan điện tử và trang mạng Tổng cục Hải quan, giúp doanh nghiệp thực hiện thủ tục nhập khẩu một cách chủ động và kiểm soát thông tin hàng hóa Nhờ đó, công nghệ thông tin đã nâng cao hiệu quả hoạt động nhập khẩu của Panasonic.
Nhận xét chung
Panasonic AVC Việt Nam đã hoạt động gần 50 năm trong lĩnh vực sản xuất công nghệ, xây dựng được uy tín vững chắc cả trong nước và quốc tế Mối quan hệ hợp tác lâu dài với các nhà cung cấp đã giúp công ty tăng cường khả năng nhập khẩu, từ đó đảm bảo nguồn nguyên vật liệu ổn định cho sản xuất và kinh doanh.
Quy trình nhập khẩu nguyên vật liệu tại Panasonic AVC Việt Nam tương tự như quy trình truyền thống, nhưng nổi bật với tính linh hoạt và chi phí cạnh tranh Được tổ chức chặt chẽ với sự phối hợp giữa các phòng ban như mua hàng, sản xuất, logistics và tài chính kế toán, quy trình này còn được hỗ trợ bởi hệ thống thông tin quản lý hiện đại Panasonic AVC Việt Nam chú trọng đến định hướng khách hàng, sẵn sàng điều chỉnh phương thức vận tải dù chi phí tăng cao để đáp ứng nhu cầu Đồng thời, quy trình cũng đảm bảo cân đối chi phí và liên tục cải thiện hiệu quả, với tỷ lệ chi phí nhập khẩu chỉ 0,3% doanh thu, thấp hơn so với mức trung bình ngành (0,45%-0,6%) và giảm từ 0,5% xuống 0,3% qua các giai đoạn.
Sau nhiều năm hoạt động tại Việt Nam, quy trình nhập khẩu của doanh nghiệp đã thể hiện nhiều ưu điểm, từ quản lý nhà cung cấp đến đánh giá chất lượng nguyên vật liệu Tuy nhiên, vẫn còn một số điểm cần cải thiện để nâng cao hiệu quả cạnh tranh cho doanh nghiệp.
Doanh nghiệp liên tục cải tiến và nâng cao hiệu suất, nhưng mức độ hao hụt ở PAVCV vẫn chưa đạt mục tiêu đề ra Hệ quả là, số lượng nguyên vật liệu mua vào chưa đủ cho thực tế sản xuất, dẫn đến việc doanh nghiệp phải nhập nguyên vật liệu gấp với chi phí cao, mặc dù không có sự thay đổi trong kế hoạch sản xuất.
Quy trình tương tác giữa các phòng ban trong sản xuất vẫn còn chậm, dẫn đến thông tin về việc thay đổi kế hoạch sản xuất bị động và cục bộ Điều này gây ra lãng phí đáng kể trong chi phí nhập khẩu nguyên vật liệu.
Công ty phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn nguyên vật liệu nhập khẩu từ nước ngoài hoặc qua các công ty nước ngoài tại Việt Nam, dẫn đến việc không chủ động trong việc cung cấp nguyên liệu cho sản xuất.
Mức độ nội địa hóa của doanh nghiệp hiện còn thấp do yêu cầu công nghệ cao Điều này dẫn đến nhiều nhược điểm trong việc nhập khẩu từ các doanh nghiệp nước ngoài, bao gồm rào cản pháp lý, thủ tục vận chuyển phức tạp, rủi ro trong quá trình vận chuyển và thỉnh thoảng là bất đồng ngôn ngữ, tất cả đều ảnh hưởng đến hiệu quả của quy trình nhập khẩu.
Nhân sự của công ty hiện chưa đạt trình độ chuyên môn cao, dẫn đến nhiều sai sót trong quy trình làm việc Những sai sót này ảnh hưởng trực tiếp đến quy trình sản xuất chung của doanh nghiệp, làm tăng chi phí nhập khẩu và giảm hiệu quả kinh doanh Điều này cũng ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường.