TÁC ĐỘNG TÍCH CỰC CỦA TOÀN CẦU HÓA
Toàn cầu hóa thúc đẩy sự hình thành các tổ chức liên kết KTQT
Bước vào thế kỷ XXI, toàn cầu hóa và thương mại quốc tế ngày càng phát triển mạnh mẽ, yêu cầu các quốc gia cải cách thể chế và nâng cao tiêu chuẩn lao động Sự tự do hóa thương mại gắn liền với hợp tác sản xuất, giúp các nước đang phát triển tiếp cận thị trường toàn cầu và mở rộng quy mô sản xuất vượt nhu cầu nội địa Đồng thời, việc nhập khẩu hàng hóa và công nghệ từ các nước phát triển góp phần nâng cao trình độ kỹ thuật của các quốc gia này.
Tự do hóa thương mại là quá trình giảm thiểu và từng bước xóa bỏ hàng rào thuế quan và phi thuế quan, nhằm thúc đẩy giao lưu hàng hóa và dịch vụ, phù hợp với xu thế quốc tế hóa và toàn cầu hóa kinh tế Dựa trên lý thuyết “lợi thế so sánh” và quan điểm kinh tế mở, tự do hóa thương mại và đầu tư đóng vai trò quan trọng trong các chương trình cải cách, là công cụ chủ yếu để phát triển và mở rộng thị trường xuất, nhập khẩu hàng hóa của quốc gia.
Sự gia tăng liên kết hợp tác kinh tế giữa các quốc gia đã phát triển mạnh mẽ, thể hiện qua việc hình thành nhiều tổ chức và hiệp định thương mại.
Biểu đồ 1: Số lượng tổ chức liên kết KTQT và các FTA trên thế giới (1994 - 2021)
NGUỒN : World Trade Organization http://rtais.wto.org/UI/PublicMaintainRTAHome.aspx Phân tích:
Trong hơn 20 năm kể từ khi Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) được thành lập, số lượng các hiệp định thương mại tự do (FTA) đã tăng nhanh chóng, gấp 11 lần từ năm 1994 đến 2021 Trong giai đoạn đầu từ 1994 đến 2005, số lượng FTA tăng gấp đôi sau mỗi 5 năm Mặc dù tốc độ tăng trưởng đã giảm dần, nhưng số lượng các FTA vẫn tiếp tục gia tăng đáng kể hàng năm.
Đến nay, hầu hết các quốc gia trên thế giới đã tham gia hoặc đang trong quá trình đàm phán để gia nhập ít nhất một hiệp định thương mại tự do (FTA) hoặc hiệp định thương mại khu vực (RTA) Hơn 50% tổng giá trị giao dịch thương mại toàn cầu hiện nay được thực hiện thông qua các thỏa thuận thương mại khu vực, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển của thương mại quốc tế.
FTA đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thương mại tự do, hợp tác kinh tế và đầu tư So với WTO, FTA có ưu điểm nổi bật như thời gian đàm phán và ký kết ngắn hơn, dễ đạt được đồng thuận do số lượng quốc gia tham gia ít hơn, và phạm vi lĩnh vực bao quát rộng hơn Nội dung của FTA thường đề cập đến nhiều khía cạnh khác nhau trong thương mại và đầu tư.
Thứ hai , quy định danh mục mặt hàng đưa vào cắt giảm thuế quan.
Thứ ba , quy định lộ trình cắt giảm thuế quan, khoảng thời gian cắt giảm thuế thường được kéo dài không quá 10 năm
Thứ tư , quy định về quy tắc xuất xứ
Trong quá trình phát triển thương mại toàn cầu, nội dung các thỏa thuận FTA đã dần được mở rộng, không chỉ tập trung vào việc tự do hóa hàng hóa hữu hình mà còn bao gồm cả dịch vụ và đầu tư, đồng thời xóa bỏ các rào cản tiếp cận thị trường trong lĩnh vực dịch vụ.
Việc tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA) không chỉ mở rộng thị trường mà còn gia tăng cạnh tranh trong sản xuất và tiêu thụ hàng hóa, dịch vụ Các doanh nghiệp sẽ không còn được bảo hộ bởi chính sách thương mại của nhà nước, dẫn đến sự cạnh tranh khốc liệt hơn từ các nước thành viên Cạnh tranh này được xem là động lực phát triển và là tác động lớn nhất của FTA Bên cạnh đó, FTA còn thúc đẩy dòng vốn đầu tư mạnh mẽ nhờ vào cam kết bảo đảm lợi ích và sự cạnh tranh bình đẳng giữa các nhà đầu tư Tuy nhiên, các nhà sản xuất trong nước cần phải nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm và đổi mới công nghệ để thành công trong bối cảnh hội nhập Ký kết và triển khai FTA mang lại nhiều cơ hội cũng như thách thức cho các quốc gia thành viên, liên quan đến mở rộng thị trường thương mại, đầu tư và lao động Những cơ hội và thách thức này đan xen và phụ thuộc vào trình độ phát triển và sự chủ động của các quốc gia trong việc tham gia FTA.
Toàn cầu hóa thúc đẩy thương mại quốc tế phát triển
Toàn cầu hóa kinh tế đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của thương mại quốc tế Sự phát triển này gắn liền với công nghiệp hóa, giao thông vận tải, sự gia tăng của các công ty đa quốc gia và xu hướng thuê nhân lực bên ngoài Kể từ sau Chiến tranh thế giới thứ II, hệ thống thương mại toàn cầu đã không ngừng phát triển trong hơn 70 năm qua.
Biểu đồ 2: Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ thế giới (2005 – 2020)
NGUỒN: UNCTAD https://unctadstat.unctad.org/wds/TableViewer/tableView.aspx?ReportId795 Phân tích:
Từ năm 2005 đến năm 2020, tổng kim ngạch xuất nhập khẩu hàng hóa toàn cầu đã tăng 1.75 lần, đạt 35.6 nghìn tỷ USD, trong khi tổng kim ngạch xuất nhập khẩu dịch vụ cũng tăng gần gấp đôi, lên 10.53 nghìn tỷ USD Xuất khẩu hàng hóa ghi nhận mức tăng 4 lần, từ 4.2 nghìn tỷ USD lên gần 17.4 nghìn tỷ USD, và xuất khẩu dịch vụ tăng 3.8 lần, từ 1.3 nghìn tỷ USD lên 4.9 nghìn tỷ USD Tỷ trọng thương mại quốc tế trên GDP cũng tăng từ 39% lên 59%, cho thấy sự tăng trưởng mạnh mẽ và mở rộng của thương mại quốc tế trong 15 năm qua.
Có 2 khía cạnh thể hiện sự tác động của toàn cầu hóa kinh tế đến sự tăng trưởng của thương mại quốc tế
Sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế toàn cầu đã tạo ra khối lượng hàng hóa và dịch vụ lớn, thúc đẩy sự phát triển của thương mại quốc tế và dẫn đến sự gia tăng đáng kể của tổng sản phẩm quốc nội (GDP) toàn cầu.
Biểu đồ 3: Quy mô GDP thế giới (2000 - 2020)
NGUỒN: UNCTAD https://unctadstat.unctad.org/wds/TableViewer/tableView.aspx?ReportId
Tổng GDP toàn cầu đã có sự biến động lớn từ năm 2000 đến 2020, bắt đầu với 33.6 nghìn tỷ USD vào năm 2000 và tăng lên 63.5 nghìn tỷ USD vào năm 2008 Tuy nhiên, do khủng hoảng kinh tế toàn cầu, GDP thế giới giảm xuống còn 60.3 nghìn tỷ USD vào năm 2009 Từ năm 2010 đến 2019, kinh tế toàn cầu phục hồi và đạt 88.7 nghìn tỷ USD vào năm 2019 Đến năm 2020, đại dịch Covid-19 đã khiến GDP toàn cầu suy giảm còn 84.7 nghìn tỷ USD.
Tự do hóa thương mại đang ngày càng ảnh hưởng đến sự tăng trưởng và phát triển của thương mại quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa Việc giảm bớt và dỡ bỏ các rào cản thuế quan và phi thuế quan đã tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại quốc tế Các quốc gia thành viên WTO cần thống nhất thực hiện các nguyên tắc cơ bản để xóa bỏ hoặc giảm thiểu rào cản thương mại Qua tám vòng đàm phán trong khuôn khổ GATT, đặc biệt là sau vòng Uruguay, thuế công nghiệp bình quân của các nước phát triển đã giảm xuống 3,8%, với cam kết cắt giảm 36% mức thuế công nghiệp, trong khi các nước đang phát triển đồng ý cắt giảm 24% thuế nông nghiệp.
Biểu đồ 4: Mức thuế quan trung bình trên thế giới (1997 - 2019)
NGUỒN: WB https://data.worldbank.org/indicator/TM.TAX.MRCH.WM.AR.ZS
Từ năm 1997, mức thuế quan đã giảm từ 7.6% xuống còn 4.3% vào năm 2019, cho thấy xu hướng toàn cầu hóa và các thỏa thuận cắt giảm thuế quan Sự giảm gần một nửa này trong vòng 22 năm đã tạo ra điều kiện thuận lợi cho việc phát triển quan hệ thương mại giữa các quốc gia trên thế giới.
Toàn cầu hóa thúc đẩy gia tăng dòng vốn đầu tư quốc tế
Sự hình thành các hiệp định thương mại tự do (FTA) và xu thế tự do hóa thương mại đã thúc đẩy vốn đầu tư quốc tế, giúp các nước thu hút vốn và công nghệ phục vụ phát triển kinh tế Khi các rào cản thuế được giảm bớt, thị trường tiêu thụ mở rộng, tạo động lực cho các nhà đầu tư gia tăng đầu tư ra nước ngoài Sự chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường cũng giúp các nền kinh tế này hội nhập nhanh chóng với nền kinh tế toàn cầu Đầu tư quốc tế không chỉ nâng cao uy tín mà còn phục vụ các mục đích chính trị - xã hội trong bối cảnh toàn cầu hóa Mỗi quốc gia có chiến lược đầu tư riêng, như Nhật Bản tại châu Á, nhằm tăng cường ảnh hưởng trên trường quốc tế.
Các cam kết quốc tế về tự do hóa đầu tư tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển vốn giữa các quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế Sự ra đời của hàng trăm tổ chức kinh tế liên kết quốc tế, từ song phương đến khu vực và toàn cầu, đã thúc đẩy tự do hóa thương mại Những liên kết này không chỉ tập trung vào thương mại mà còn bao gồm các cam kết về tự do hóa đầu tư, yêu cầu các quốc gia thực hiện nguyên tắc đối xử công bằng và bình đẳng, mở cửa thị trường, đồng thời hạn chế các rào cản để tạo thuận lợi cho nhà đầu tư nước ngoài.
Biểu đồ 5: Quy mô vốn FDI trực tiếp của thế giới (1995 - 2020)
NGUỒN: UNCTAD https://unctadstat.unctad.org/wds/TableViewer/tableView.aspx
Sự gia tăng vốn đầu tư trực tiếp (FDI) toàn cầu diễn ra nhanh chóng, từ 356 tỷ USD vào năm 1995 lên 1708 tỷ USD vào năm 2015, tương đương với mức tăng gấp 4.8 lần Trong những năm gần đây, quy mô FDI toàn cầu có sự biến động nhưng vẫn duy trì ổn định ở mức khoảng.
Đại dịch Covid-19 đã gây ra thiệt hại lớn cho đầu tư nước ngoài trực tiếp (FDI), với tổng vốn FDI năm 2020 giảm 35% xuống còn 816 tỷ USD, so với 1,3 nghìn tỷ USD vào năm 2019 Việc đóng cửa biên giới toàn cầu đã trì hoãn các dự án đầu tư hiện có và khiến các doanh nghiệp đa quốc gia phải xem xét lại các dự án mới Đặc biệt, dòng vốn đầu tư cổ phần đã giảm hơn 50%, cho thấy tác động nghiêm trọng của cuộc khủng hoảng này đối với tất cả các thành phần của FDI.
Theo Báo cáo đầu tư 2021 của Hội nghị Liên hợp quốc về Thương mại và Phát triển, dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) toàn cầu dự kiến sẽ đạt mức thấp nhất vào năm 2021, nhưng sẽ phục hồi một phần với mức tăng khoảng 10-15% Dự báo cho thấy vào năm 2022, FDI có thể quay trở lại mức 1.300 tỷ USD như năm 2019.
Biểu đồ 6: Thu hút vốn FDI của Việt Nam (2010 - 2020)
NGUỒN: WB https://data.worldbank.org/indicator/BX.KLT.DINV.CD.WD? end 19&locations=VN&start92 Phân tích:
Theo báo cáo đầu tư năm 2021 của Hội nghị Liên Hợp Quốc về Thương mại và Phát triển, Việt Nam đã lần đầu tiên lọt vào top 20 quốc gia thu hút nhiều FDI nhất trong năm.
Năm 2020, Việt Nam được đánh giá là có nhiều tiềm năng để thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) trong bối cảnh chuyển dịch sản xuất toàn cầu, đứng thứ 19 trên thế giới với khoảng 20.2 tỷ USD vốn FDI thực hiện Quốc gia Đông Nam Á này đang cạnh tranh với nhiều đối thủ lớn khác để gia tăng nguồn vốn đầu tư.
Từ năm 2010, Việt Nam đã thu hút 11 tỷ USD vốn đầu tư, với xu hướng tăng trưởng ổn định Đặc biệt, từ năm 2012 đến nay, vốn FDI vào Việt Nam đã tăng trưởng nhanh chóng.
Việt Nam đang thu hút sự chú ý của làn sóng FDI lần thứ 4 nhờ vào chính trị ổn định, tăng trưởng kinh tế bền vững và thành công trong kiểm soát dịch bệnh Covid-19 Môi trường đầu tư của Việt Nam được các tổ chức quốc tế đánh giá cao về độ an toàn, tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư Tuy nhiên, để tận dụng tối đa cơ hội từ làn sóng này, Việt Nam cần phải thích ứng và sáng tạo hơn trong chiến lược thu hút đầu tư, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.
Toàn cầu hóa góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế các nước
Toàn cầu hóa kinh tế thúc đẩy tự do hóa và mở cửa thị trường, tạo ra áp lực cạnh tranh gay gắt cả trong nước và quốc tế Tự do thương mại mang lại cơ hội cho người tiêu dùng tiếp cận hàng hóa đa dạng từ khắp nơi trên thế giới Để tồn tại và phát triển trong môi trường cạnh tranh này, Chính phủ và doanh nghiệp cần đổi mới và sáng tạo Chính phủ phải xây dựng các chính sách và mô hình phát triển phù hợp, trong khi doanh nghiệp cần cải tiến sản phẩm với chất lượng tốt hơn, giá cả cạnh tranh và mẫu mã phong phú hơn để có thể đứng vững trên thị trường.
Biểu đồ 7: Tỷ trọng xuất khẩu trong GDP ở các nước phát triển (2015 – 2020)
NGUỒN: WB World Development Indicators | DataBank (worldbank.org) Phân tích:
Từ năm 2015 đến 2020, tỷ trọng xuất nhập khẩu của các nước phát triển chưa có sự phát triển rõ rệt, với sự bấp bênh vẫn tồn tại Tại Hà Lan, xuất khẩu và nhập khẩu đều chiếm tỷ trọng lớn trong GDP, với 82,7% và 75,2% lần lượt vào năm 2015; tuy nhiên, đến năm 2020, do ảnh hưởng của đại dịch Covid, tỷ trọng này đã giảm nhẹ nhưng vẫn giữ mức cao Ngược lại, Úc có tỷ trọng xuất nhập khẩu thấp hơn, chỉ đạt 23,9% cho xuất khẩu và 20,1% cho nhập khẩu vào năm 2020 Các nước còn lại có tỷ trọng tương đối đồng đều, mặc dù vẫn có sự biến động nhẹ qua các năm Như vậy, toàn cầu hóa đã góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh, dẫn đến sự chênh lệch về tỷ trọng xuất nhập khẩu giữa các quốc gia.
Nền kinh tế trong nước được Chính phủ bảo hộ và hỗ trợ từ nhiều nguồn lực trong và ngoài nước, tạo ra nhiều cơ hội cho doanh nghiệp Tuy nhiên, điều này cũng dẫn đến sự gia tăng áp lực cạnh tranh giữa các nền kinh tế.
Toàn cầu hóa kinh tế tạo ra thị trường mới và thúc đẩy đầu tư nước ngoài, buộc các doanh nghiệp phải tăng cường nghiên cứu và phát triển Để tồn tại, họ cần ứng dụng công nghệ tiên tiến, chuyển giao công nghệ như phần mềm và thiết bị điện tử, đồng thời tái cơ cấu công nghiệp Việc này giúp tạo ra nhiều sản phẩm, hàng hóa và dịch vụ mới với khả năng cạnh tranh cao hơn.
Biểu đồ 8: Tổng chi tiêu thế giới cho R&D (2010 – 2019)
NGUỒN: OECD Research and development (R&D) - Gross domestic spending on R&D - OECD Data
Chi tiêu toàn cầu cho nghiên cứu và phát triển (R&D) đã tăng mạnh qua các năm, từ 1.095.706 triệu USD vào năm 2010 lên 1.453 triệu USD sau gần một thập kỷ Sự gia tăng này phản ánh tầm quan trọng ngày càng cao của R&D trong việc thúc đẩy đổi mới và phát triển kinh tế.
244 triệu USD, chiếm 2,475% GDP thế giới năm 2019 Từ đây có thể thấy rõ, việc đầu tư cho nghiên cứu và phát triển KHCN ngày càng được chú trọng hơn.
Mở rộng thị trường toàn cầu ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tiếp cận thị trường quốc tế của doanh nghiệp Đồng thời, sự xuất hiện nhanh chóng của nhiều công ty mới, với tinh thần khởi nghiệp mạnh mẽ và khả năng đổi mới kỹ thuật, đang tạo ra thách thức lớn cho các doanh nghiệp cũ chưa kịp phát triển.
Biểu đồ 9: Số lượng doanh nghiệp mới ở các nước đang phát triển năm 2018
NGUỒN: WB New businesses registered (number) | Data (worldbank.org)
Trong nhóm các nước đang phát triển, số lượng doanh nghiệp mới giữa các quốc gia có sự chênh lệch đáng kể Năm 2018, Úc dẫn đầu với 235.654 doanh nghiệp mới, vượt xa so với Đức, quốc gia đứng thứ hai với chỉ 72.844 doanh nghiệp Sự mở cửa thị trường toàn cầu đã thúc đẩy sự gia tăng các doanh nghiệp nhỏ, từ đó làm tăng khả năng cạnh tranh giữa các doanh nghiệp và quốc gia.
Toàn cầu hóa làm chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng tăng tỷ trọng ngành dịch vụ
Chuyển dịch cơ cấu kinh tế là quá trình điều chỉnh và thay đổi các ngành nghề cũng như các vùng kinh tế để phù hợp với sự phát triển và các điều kiện kinh tế - xã hội hiện tại Đây là một xu hướng tất yếu mà mọi quốc gia, từ các nước đang phát triển đến các nước phát triển, đều phải trải qua.
Ngày nay, khi con người đã có đủ nhu cầu vật chất, họ ngày càng tìm kiếm sự đầy đủ về tinh thần thông qua các dịch vụ như giáo dục, giải trí và thẩm mỹ Để phát triển, các doanh nghiệp cần nắm bắt nhu cầu của người tiêu dùng và tập trung vào các lĩnh vực công nghệ cao Đồng thời, Chính phủ cũng chú trọng đến an sinh xã hội và phát triển kinh tế, tạo điều kiện mở cửa thị trường và mở rộng lĩnh vực dịch vụ.
Năm 1995, Hiệp định về Thương mại Dịch vụ (GATS) được ký kết, đánh dấu một trong những hiệp định quan trọng của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
Biểu đồ 10: Cơ cấu kinh tế thế giới năm 2000 và 2019; ĐVT: %GDP
NGUỒN: WB World Development Indicators | DataBank (worldbank.org)
Cơ cấu nền kinh tế thế giới đang trải qua những thay đổi quan trọng, với sự giảm sút của ngành công nghiệp và nông nghiệp Cụ thể, lĩnh vực nông nghiệp chỉ chiếm 3,5% GDP vào năm 2019, giảm từ 4,9% vào năm 2000 Ngành công nghiệp cũng chứng kiến sự sụt giảm mạnh hơn, từ 29,0% xuống 24,8% trong cùng khoảng thời gian Mặc dù ngành dịch vụ hiện chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu kinh tế toàn cầu, tốc độ tăng trưởng của nó vẫn chậm, chỉ tăng từ 60,2% vào năm 2000 lên 65,05% vào năm 2019.
Nền kinh tế đang chuyển dịch mạnh mẽ sang lĩnh vực dịch vụ, nhờ vào toàn cầu hóa và mở rộng thị trường thương mại, thu hút vốn đầu tư nước ngoài Sự giao lưu văn hóa và thị trường mở cửa đã tạo ra một môi trường phát triển cho lĩnh vực dịch vụ, góp phần tăng tỷ trọng của nó trong cơ cấu kinh tế.
Toàn cầu hóa góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tăng thu nhập của người dân trên thế giới
Tham gia vào quá trình toàn cầu hóa giúp các quốc gia cải thiện kết cấu hạ tầng và môi trường, nâng cao mức lương của người lao động, hoàn thiện hệ thống pháp luật, chống tham nhũng, và điều chỉnh cơ cấu kinh tế theo hướng hiệu quả hơn Những yếu tố này đã góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và nâng cao thu nhập cho người dân toàn cầu.
Biểu đồ 11: Tốc độ tăng trưởng của thu nhập bình quân đầu người trên thế giới (2000 – 2020)
NGUỒN: WB https://data.worldbank.org/indicator/NY.GDP.PCAP.CD
Biểu đồ 12:Thu nhập bình quân đầu người trên thế giới (2000 – 2020)
Trong giai đoạn từ năm 2000 đến 2010, thu nhập bình quân đầu người trên toàn cầu đã ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ.
Từ năm 2000 đến 2010, thu nhập bình quân đầu người tăng mạnh, lần lượt 32.6% và 31% Tuy nhiên, từ 2010 đến 2015, mức tăng chỉ còn 7%, và những năm sau đó chỉ khoảng 5% Đại dịch Covid-19 vào năm 2020 đã làm chậm quá trình toàn cầu hóa, dẫn đến nhiều ý kiến trái chiều về xu hướng này Mặc dù có quan điểm cho rằng đại dịch đã đảo ngược toàn cầu hóa, nhưng nhiều chuyên gia cho rằng cần nhìn nhận tổng thể trong thời gian dài hơn Ảnh hưởng rõ rệt nhất của đại dịch là hạn chế dòng lưu chuyển hàng hóa và dịch vụ, gây suy yếu nền kinh tế, đặc biệt ở các quốc gia như Thái Lan và Việt Nam Biên giới đóng cửa đã xóa hàng nghìn tỷ USD khỏi thị trường, khiến hàng trăm nghìn công ty và triệu lao động toàn cầu rơi vào tình trạng khủng hoảng, phá sản và thất nghiệp.
Biểu đồ 13: Tỉ lệ thất nghiệp tại Việt Nam trong quý II các năm ( 2011 – 2020)
NGUỒN : Tổng cục thống kê Phân tích:
Vào quý II năm 2020, Việt Nam ghi nhận sự sụt giảm lực lượng lao động lên tới hơn 2 triệu người, chủ yếu ở khu vực nông thôn và lao động nữ, do ảnh hưởng của đại dịch Covid-19 Tỷ lệ thất nghiệp đạt mức cao nhất trong 10 năm qua, lên tới 4,46%, với nhóm lao động có trình độ chuyên môn kỹ thuật thấp chịu tác động nặng nề nhất Hệ quả là thu nhập bình quân đầu người năm 2020 đã giảm 4,3% so với trước đại dịch.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, thu nhập bình quân đầu người toàn cầu năm 2020 đạt gần 11.000 USD, gấp đôi so với năm 2000 Điều này chứng tỏ rằng toàn cầu hóa đã đóng góp tích cực vào tăng trưởng kinh tế, nâng cao thu nhập và cải thiện mức sống của người dân Nhờ vào toàn cầu hóa, các quốc gia có thể khai thác lợi thế nội tại và nguồn lực toàn cầu để phát triển kinh tế xã hội.
Toàn cầu hóa thúc đẩy sự phát triển của KHCN
Biểu đồ 14: Thống kê số lượng đơn đăng kí KHCN (2010 – 2019)
NGUỒN: WIPO IP PORTAL WIPO IP Statistics Data Center Phân tích:
Khoa học công nghệ đang phát triển mạnh mẽ, với kiểu dáng công nghiệp tăng từ 968.500 vào năm 2010 lên 1.360.900 vào năm 2019, tương đương mức tăng 1,4 lần Mặc dù số lượng kiểu dáng công nghiệp còn khiêm tốn trong tổng số đăng ký, nhưng bằng sáng chế đã có sự gia tăng ổn định từ 1.998.400 lên 3.224.200, tăng 1,61 lần trong cùng giai đoạn Đặc biệt, nhãn hiệu cho thấy sự tăng trưởng rõ rệt nhất, từ 5.816.900 lên 15.153.700, tăng gấp 2,6 lần, đóng góp đáng kể vào sự phát triển của khoa học công nghệ Mô hình tiện ích cũng ghi nhận sự gia tăng từ 498.400 trong khoảng thời gian này.
Từ năm 2010 đến 2019, số lượng nhãn hiệu trong lĩnh vực KHCN đã tăng mạnh, đạt 2.541.180, gấp 5 lần so với năm 2010 Mặc dù chiếm tỉ trọng chưa cao, mô hình tiện ích đã có sự phát triển rõ rệt, thể hiện qua sự tăng trưởng đều đặn trong giai đoạn này.
Toàn cầu hóa thực chất là mở ra thị trường mới, lớn hơn, năng động hơn
Toàn cầu hóa đã làm thay đổi quy mô thị trường, mở cửa cho việc chuyển giao và mua bán các thành tựu khoa học và công nghệ giữa các quốc gia Nhờ đó, các nước chưa phát triển có cơ hội nhận được sự hỗ trợ từ các nước đã và đang phát triển về các thành tựu KHCN.
Vào thứ hai, khi thị trường bắt đầu hoạt động, dòng vốn đầu tư cả trong và ngoài nước được lưu thông mạnh mẽ, dẫn đến sự gia tăng nhanh chóng trong chi phí cho đầu tư, nghiên cứu và phát triển khoa học công nghệ.
Vào thứ ba, sự kết hợp giữa chính sách của Chính phủ và sự đổi mới, năng động của doanh nghiệp trong bối cảnh toàn cầu hóa đã thúc đẩy mạnh mẽ việc ứng dụng thành tựu khoa học và công nghệ vào sản xuất kinh doanh cũng như đời sống xã hội.
TÁC ĐỘNG TIÊU CỰC CỦA TOÀN CẦU HÓA
Toàn cầu hóa làm gia tăng tình trạng phân hóa giàu nghèo và trình độ phát triển giữa các nước phát triển và đang phát triển
Toàn cầu hóa kinh tế đã mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng cần nhận diện những tác động tiêu cực của nó đối với các nhóm khác nhau Xu hướng này đã góp phần gia tăng sự phân hóa giàu – nghèo và sự chênh lệch về trình độ phát triển giữa các quốc gia phát triển và đang phát triển.
Biểu đồ 15: GDP/người của các nước phát triển và đang phát triển (2000 – 2020)
Theo dữ liệu từ Ngân hàng Thế giới, khoảng cách thu nhập bình quân đầu người giữa các nước phát triển và đang phát triển đã gia tăng rõ rệt từ năm 2000 đến 2020 Cụ thể, tỷ lệ thu nhập bình quân đầu người giữa hai nhóm quốc gia này là 44:1 vào năm 2000, nhưng đã tăng lên 75:1 vào năm 2015.
Sự chênh lệch này được giải thích bằng những lý do dưới đây:
Quá trình toàn cầu hóa kinh tế đang tạo ra sự cạnh tranh không bình đẳng giữa các nước phát triển và đang phát triển Những quốc gia biết tận dụng lợi thế từ các luồng hàng hóa và dịch vụ sẽ có cơ hội phát triển, trong khi các nước đang phát triển gặp khó khăn do các quy định quốc tế thường nghiêng về lợi ích của các nước phát triển Điều này dẫn đến việc các nước phát triển ngày càng giàu có hơn, trong khi khoảng cách giàu – nghèo giữa họ và các nước đang phát triển ngày càng sâu rộng.
Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học – công nghệ đã làm giảm lợi thế kinh tế của các nước đang phát triển, hạn chế khả năng cạnh tranh của họ Kinh tế thế giới đang chuyển từ nền kinh tế công nghiệp sang nền kinh tế tri thức, khiến cho những ưu điểm như tài nguyên khoáng sản phong phú, nguồn nhân công rẻ và giá thành nguyên liệu thấp trở nên kém hiệu quả Thay vào đó, kỹ thuật, khoa học công nghệ và máy móc hiện đại đang trở thành yếu tố quyết định giá thành sản phẩm và tạo ra sức cạnh tranh cho các nước phát triển.
Biểu đồ 16: Số lượng bài báo về khoa học – công nghệ (2000 – 2018)
NGUỒN: WB https://data.worldbank.org/indicator/IP.JRN.ARTC.SC?most_recent_value_descse Phân tích:
Theo số liệu từ World Bank, từ năm 2000 đến 2018, số lượng bài viết về khoa học – công nghệ trên toàn cầu đã tăng đáng kể, từ 1.067.910 lên 2.554.373 bài Tỷ lệ này phản ánh sự quan tâm ngày càng lớn của thế giới đối với lĩnh vực công nghệ - thông tin, cho thấy vai trò quan trọng của nó trong cuộc sống Do đó, các quốc gia đang phát triển cần nỗ lực thúc đẩy khoa học – công nghệ để không bị tụt hậu và thích ứng với xu hướng toàn cầu hóa và khu vực hóa.
Dịch bệnh COVID-19 đã chứng minh vai trò quan trọng của khoa học và công nghệ trong cuộc sống hiện đại Nhờ những tiến bộ này, các quốc gia phát triển như Mỹ và Úc đã thành công trong việc kiểm soát sự lây lan của virus, từ những nơi có số ca nhiễm cao nhất đến việc sản xuất và phân phối vaccine toàn cầu.
Các nước phát triển với năng lực cạnh tranh cao luôn chiếm ưu thế trong quan hệ kinh tế, thu lợi nhuận lớn từ việc đầu tư vào các nước nghèo Họ không chỉ phân phối sự giàu có mà còn giúp các nước nhận đầu tư khai thác tiềm năng và tạo ra sự giàu có cho riêng mình Đồng thời, việc làm giàu cho một bộ phận dân cư ở các nước nhận đầu tư mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm của các nước đầu tư Điều này dẫn đến việc các nước phát triển có quyền bán hàng độc quyền, thu lợi ích lớn từ đầu tư Ví dụ điển hình là Coca Cola và Pepsi, hai công ty dẫn đầu trong ngành nước giải khát, khiến các công ty nhỏ khó có cơ hội cạnh tranh.
Cạnh tranh gay gắt hơn dẫn đến nhiều thách thức trong quá trình phát triển
2.1 Vấn đề chảy máu chất xám
Toàn cầu hóa kinh tế đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển giữa các quốc gia, khiến việc học tập và làm việc ở nước ngoài trở thành xu hướng phổ biến, đặc biệt tại các nước đang phát triển Người dân nhận ra rằng họ cần ra nước ngoài để tìm kiếm môi trường học tập và làm việc tốt hơn, với mức lương và phúc lợi xã hội cao hơn Đồng thời, các quốc gia phát triển cũng áp dụng chính sách thu hút lao động chất lượng cao từ khắp nơi, đặc biệt là từ các nước đang phát triển, như trường hợp của Mỹ trong thập kỷ qua.
2000, bình quân mỗi năm Mỹ cấp bằng Tiến sĩ cho khoảng 26.000 người, trong đó người
Mỹ chiếm 59% tổng số du học sinh, trong khi 41% còn lại đến từ các quốc gia khác Để thu hút nhân tài toàn cầu, Mỹ áp dụng chính sách cấp học bổng và trả lương cùng với tiền thưởng hấp dẫn cho du học sinh.
Biểu đồ 17: Lượng người di cư trên thế giới (1990 – 2015)
NGUỒN: WB https://data.worldbank.org/indicator/SM.POP.TOTL Phân tích:
Từ năm 1990 đến 2015, lượng người di cư toàn cầu đã tăng mạnh, từ khoảng 15 triệu người vào năm 1990 lên hơn 243 triệu người vào năm 2015, tương đương với mức tăng gấp 16 lần Sự gia tăng này cho thấy xu hướng di cư đang trở thành một hiện tượng ngày càng phổ biến trên thế giới.
Biểu đồ 18: Số lượng lao động nhập cư trên thế giới năm 2019
NGUỒN: ILO http://www.unesco.org/languages-atlas/en/statistics.html Phân tích:
Theo báo cáo của ILO, từ năm 2017 đến 2019, số lượng lao động di cư ra nước ngoài đã tăng từ 164 triệu lên 169 triệu người Trong số này, 63,3% lao động làm việc tại châu Âu, trong khi Trung Á và châu Mỹ chiếm hơn 2/3 tổng số lao động di cư, chủ yếu tập trung ở các khu vực có thu nhập cao.
Sự dịch chuyển nhân lực từ các nước đang phát triển sang các nước phát triển chủ yếu xuất phát từ điều kiện sống và phúc lợi xã hội cao hơn, cùng với thu nhập cao hơn do sự chênh lệch giá trị đồng tiền Bên cạnh đó, các chính sách khuyến khích thu hút nhân tài, như học bổng và trợ cấp, của các nước phát triển cũng góp phần vào hiện tượng này Hệ quả là nguồn nhân lực quý giá ở các nước đang phát triển bị xói mòn, làm gia tăng khoảng cách giàu – nghèo giữa các quốc gia.
2.2 Gia tăng phụ thuộc vào nền kinh tế nước ngoài
Sự gia tăng phụ thuộc giữa các nền kinh tế toàn cầu khiến các quốc gia dễ bị ảnh hưởng bởi biến động kinh tế và thị trường thế giới Toàn cầu hóa kinh tế thúc đẩy sự liên kết và hợp tác giữa các quốc gia, tạo ra sự đan xen và tác động lẫn nhau Mỗi biến động, tăng trưởng, phát triển hay suy thoái của một quốc gia, đặc biệt là những nước lớn có vai trò quan trọng, ngay lập tức ảnh hưởng đến tất cả các nền kinh tế khác trên toàn cầu.
Thị trường thế giới đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp đầu vào và tiêu thụ hàng hóa, dịch vụ của nền kinh tế Nó không chỉ là nguồn nhập khẩu nguyên liệu, năng lượng, công nghệ và vốn đầu tư từ nước ngoài mà còn là thị trường tiêu thụ sản phẩm Khi thị trường toàn cầu biến động, nền kinh tế trong nước sẽ ngay lập tức bị ảnh hưởng, từ nguồn cung ứng đầu vào cho đến đầu ra Sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia trong nền kinh tế toàn cầu tạo ra sự kết nối chặt chẽ này.
Nhiều quốc gia, bao gồm cả các nước phát triển như Mỹ, Anh và Nhật Bản, đang phải đối mặt với tình trạng phụ thuộc vào nguồn cung từ bên ngoài cho nhiều sản phẩm quan trọng Mức độ phụ thuộc này khác nhau giữa các quốc gia, nhưng vẫn cho thấy sự cần thiết phải đa dạng hóa nguồn cung cấp để đảm bảo an ninh kinh tế.
Ví dụ: Mỹ, một nước có thể sản xuất ra được hầu hết các mặt hàng trên thế giới
(máy bay, tàu thủy, tên lửa, ) nhưng nhiều sản phẩm thông thường lại phụ thuộc vào nước ngoài (đặc biệt là Trung Quốc) như khẩu trang, thiết bị y tế,
Với xu thế toàn cầu hóa kinh tế, việc đầu tư vào các quốc gia trở nên dễ dàng hơn, khiến các nhà đầu tư ưu tiên những thị trường nước ngoài có tiềm năng lợi nhuận cao hơn so với thị trường nội địa Chuỗi cung ứng hiện nay thường xuyên bị đứt gãy, vì mỗi sản phẩm được sản xuất qua nhiều quốc gia khác nhau, với mỗi nước đảm nhận một công đoạn trong quy trình sản xuất Sự cố xảy ra ở bất kỳ một khâu nào trong chuỗi cung ứng đều có thể gây ra ảnh hưởng nghiêm trọng đến toàn bộ hệ thống cung ứng toàn cầu.
Cuộc khủng hoảng tài chính năm 1997 ở Thái Lan đã gây ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều quốc gia châu Á như Singapore và Hàn Quốc, đồng thời tác động đến sự phát triển toàn cầu Tương tự, cuộc khủng hoảng kinh tế 2008 bắt nguồn từ Mỹ, nền kinh tế lớn nhất thế giới, đã gây ra những hệ lụy nghiêm trọng, làm cho kinh tế toàn cầu lần đầu tiên suy giảm 1,7% vào năm 2009 sau nhiều năm tăng trưởng Đây được coi là một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử kinh tế thế giới.
Biểu đồ 19: Tốc độ tăng trưởng GDP thế giới giai đoạn 2008 – 2020
World Development Indicators | DataBank (worldbank.org)
Sau mười năm sụt giảm kinh tế toàn cầu, vào năm 2019, thế giới một lần nữa rơi vào khủng hoảng nghiêm trọng do đại dịch Covid-19 Đại dịch đã làm đứt gãy nền kinh tế toàn cầu, đặc biệt là các ngành du lịch và vận tải quốc tế, vốn đóng góp 1.400 tỷ USD mỗi năm Tuy nhiên, vào năm ngoái, lĩnh vực du lịch đã bị trì trệ khi các quốc gia đóng cửa biên giới và thực hiện giãn cách xã hội Sự biến động trong một lĩnh vực kinh tế có thể dẫn đến sự suy giảm của cả nền kinh tế toàn cầu.
Toàn cầu hóa kinh tế làm tăng thêm những thách thức có tính toàn cầu
3.1 Vấn đề ô nhiễm môi trường
Toàn cầu hóa đã gây ra ô nhiễm không khí nghiêm trọng, ảnh hưởng đến mọi khu vực trên thế giới Theo dữ liệu từ WHO, trong hai năm qua, hơn 4.300 thành phố và khu định cư ở 108 quốc gia đã ghi nhận chất lượng không khí kém và tác động sức khỏe nghiêm trọng Ô nhiễm không khí ngoài trời hiện được xem là nguyên nhân đứng thứ tư gây ra tử vong sớm toàn cầu.
Biểu đồ 20: Chỉ số bụi mịn PM2.5 toàn cầu (1990 – 2016)
NGUỒN: WB https://www.researchgate.net/figure/Global-Trends-of-GDP-and-PM-25-Matter-1990-2016-Source-
Chất lượng không khí toàn cầu đang giảm sút nghiêm trọng, với nồng độ bụi mịn PM 2.5 tăng từ khoảng 39 àg/m3 lên gần 50 àg/m3 Trong khi đó, Tổ chức Y tế Thế giới khuyến nghị giới hạn an toàn cho bụi mịn PM 2.5 là 10 àg/m3 hoặc thấp hơn Theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới, tính đến cuối năm 2013, gần 90% dân số thế giới đang sống trong các khu vực có mức ô nhiễm không khí vượt quá tiêu chuẩn an toàn của Tổ chức Y tế Thế giới.
Toàn cầu hóa đang làm gia tăng tình trạng ô nhiễm nước, đặc biệt là ô nhiễm biển Trung Quốc dẫn đầu với 8,8 triệu tấn rác thải nhựa xả ra môi trường biển mỗi năm, trong khi Mỹ cũng nằm trong danh sách các quốc gia gây ô nhiễm biển, mặc dù lượng rác thải của họ thấp hơn nhiều so với Trung Quốc Việt Nam đứng ở vị trí thứ 4 trong số các quốc gia gây ô nhiễm biển nhất thế giới.
3.2 Vấn đề lây nhiễm dịch bệnh
Toàn cầu hóa kết nối nền kinh tế toàn thế giới qua thương mại, đầu tư, lao động, ngân hàng và dịch vụ, nhờ vào sự tiến bộ trong tin học và viễn thông Sự gần gũi giữa các khu vực gia tăng, cùng với sự gia tăng trao đổi cá nhân và hiểu biết lẫn nhau, đã góp phần xây dựng một nền văn minh toàn cầu.
Toàn cầu hóa đã tạo ra các chuỗi cung ứng toàn cầu và thúc đẩy giao dịch giữa các quốc gia, góp phần mạnh mẽ vào sự phát triển kinh tế Bên cạnh kinh tế, toàn cầu hóa cũng kết nối văn hóa và xã hội, tạo cơ hội giao lưu văn hóa, nghệ thuật và xu hướng nghệ thuật toàn cầu Tuy nhiên, trong bối cảnh dịch bệnh, toàn cầu hóa lại trở thành một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự bùng phát dịch bệnh trên toàn thế giới.
Dịch bệnh Covid-19 lần đầu xuất hiện tại Vũ Hán, Trung Quốc, và nhanh chóng lan rộng trên toàn quốc Trung Quốc, một trong những nhà cung ứng hàng hóa lớn nhất thế giới, đã chứng kiến virus xâm nhập vào chuỗi cung ứng Vào ngày 8/11, Trung Quốc thông báo về ca mắc Covid-19 liên quan đến thịt lợn đông lạnh nhập khẩu, cho thấy khả năng lây nhiễm virus từ đồ vật sang người trong điều kiện đông lạnh Điều này đã dẫn đến việc giao thương quốc tế trở thành một yếu tố góp phần làm bùng phát dịch bệnh Nhận thức được tình hình, nhiều quốc gia đã hạn chế chuỗi cung ứng từ nước ngoài, đóng cửa biên giới và du lịch, đồng thời thực hiện kiểm tra và sát khuẩn nghiêm ngặt trước khi đưa hàng hóa ra thị trường nhằm ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh.
Sự kiện giao lưu văn hóa và thể thao quốc tế, như Olympic Tokyo 2020, đã dẫn đến nguy cơ lây lan dịch bệnh trên diện rộng, với 148 ca mắc liên quan, trong đó có 16 vận động viên Để ngăn chặn sự lây lan, chính phủ Nhật Bản cấm khán giả nước ngoài và hạn chế khán giả trong nước tại các địa điểm thi đấu Ban tổ chức đã áp dụng các biện pháp nghiêm ngặt nhằm bảo vệ sức khỏe cho các đoàn thể thao và người dân địa phương, mặc dù đây là sự kiện toàn cầu quy tụ nhiều quốc gia.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế hiện nay, các quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển, đang đối mặt với cả cơ hội lớn lẫn thách thức không nhỏ trong quá trình hội nhập quốc tế Toàn cầu hóa đã tạo ra những thách thức đáng kể cho mọi lĩnh vực của đời sống xã hội, đặc biệt là trong lĩnh vực văn hóa, nơi mà các giá trị đạo đức truyền thống đang bị ảnh hưởng.
Toàn cầu hóa kinh tế có thể dẫn đến sự suy giảm các giá trị truyền thống, làm mai một đạo đức và gây mất mát bản sắc văn hóa dân tộc.
Những quốc gia đang phát triển, như Việt Nam, ngày càng phụ thuộc vào các nước phát triển, dẫn đến nguy cơ mất bản sắc dân tộc Gần đây, lối sống xa lạ với văn hóa truyền thống đã xâm nhập vào cả thành phố và nông thôn, khiến một bộ phận giới trẻ sống buông thả và xa rời các giá trị đạo đức Họ không còn quan tâm đến âm nhạc cách mạng hay nghệ thuật dân gian, mà thay vào đó lại ưa chuộng các thể loại nhạc như Rock và Rap Sự phát triển của phương tiện truyền thông cũng góp phần lan truyền những hình ảnh và nội dung không phù hợp, làm gia tăng tình trạng phạm tội trong giới trẻ.
Các nước phát triển, với tiềm lực kinh tế mạnh mẽ, đang áp đặt và truyền bá giá trị văn hóa, lối sống của họ lên các nước đang phát triển và nghèo, điều này gây ra thách thức lớn cho việc gìn giữ và phát huy giá trị văn hóa truyền thống Tình hình đạo đức xã hội trở nên phức tạp, với các bậc thang giá trị bị đảo lộn; cuộc đấu tranh giữa cái thiện và cái ác, cái tiến bộ và cái lạc hậu, cái đúng và cái sai ít được đề cao.
(2) Toàn cầu hóa kinh tế tạo thách thức trong quá trình giữ gìn và bảo tồn ngôn ngữ
Ngôn ngữ là một phần thiết yếu của văn hóa, giữ vai trò quan trọng trong việc bảo tồn ký ức và thông tin văn hóa của dân tộc Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập, quá trình dân chủ hóa tạo ra sự cạnh tranh bình đẳng và lành mạnh Các công ty yếu kém sẽ bị loại bỏ, bao gồm cả doanh nghiệp nhà nước Tương tự, trong lĩnh vực văn hóa, những nền văn hóa yếu sẽ suy thoái hoặc biến mất, trong khi những nền văn hóa mạnh mẽ, dù nhỏ, sẽ phát triển và tồn tại Điều này cũng áp dụng cho ngôn ngữ trong quá trình hội nhập và toàn cầu hóa.
Biểu đồ 21: Tổng quan về ngôn ngữ
Nguồn: UNESCO http://www.unesco.org/languages-atlas/en/statistics.html Phân tích:
Theo thống kê của UNESCO, hơn 50% ngôn ngữ trên thế giới hiện vẫn được bảo tồn an toàn Tuy nhiên, gần 50% số ngôn ngữ đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng ở các mức độ khác nhau.
Toàn cầu hóa đang diễn ra mạnh mẽ, ảnh hưởng sâu sắc đến nhiều lĩnh vực như kinh tế, chính trị, văn hóa và an ninh, mang đến cả cơ hội và thách thức cho các quốc gia Những nước tham gia vào quá trình này thường trải qua tăng trưởng kinh tế cao hơn và cải thiện điều kiện sống Tuy nhiên, toàn cầu hóa cũng có những tác động tiêu cực cần được khắc phục Việc tham gia hội nhập quốc tế không chỉ nhằm phát triển kinh tế mà còn củng cố an ninh và bảo vệ bản sắc dân tộc Trong bối cảnh đó, giữ gìn và phát huy giá trị văn hóa dân tộc, đồng thời chống lại khuynh hướng đồng hóa văn hóa, là rất quan trọng cho sự phát triển bền vững của mỗi quốc gia, bao gồm cả Việt Nam.