Mục tiêu và nhiệm vụ nghiên cứu
Mục tiêu
Xác định và đánh giá đúng giá trị của các tài nguyên nhân văn là rất quan trọng để phát huy tiềm năng du lịch nhân văn tại tỉnh Quảng Trị Điều này không chỉ giúp phát triển du lịch bền vững mà còn góp phần vào sự đổi mới và phát triển kinh tế của địa phương.
Nhiệm vụ
Tài nguyên du lịch nhân văn đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển ngành du lịch, bao gồm các yếu tố như văn hóa, lịch sử và phong tục tập quán của một địa phương Mối quan hệ giữa tài nguyên và du lịch nhân văn thể hiện sự tương tác giữa các yếu tố này, ảnh hưởng đến trải nghiệm của du khách Đánh giá tài nguyên du lịch nhân văn cần dựa trên các tiêu chí cụ thể để xác định giá trị và tiềm năng phát triển, từ đó giúp tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch.
- Nghiên cứu đặc điểm tự nhiên, kinh tế - xã hội tỉnh Quảng Trị và về văn hóa địa phương của tỉnh Quảng Trị
Nghiên cứu tài nguyên du lịch nhân văn của tỉnh Quảng Trị là cần thiết để đánh giá giá trị của chúng trong việc phát triển du lịch Những tài nguyên này không chỉ góp phần làm phong phú thêm trải nghiệm du khách mà còn thúc đẩy kinh tế địa phương Việc khai thác hiệu quả các tài nguyên du lịch nhân văn sẽ tạo ra cơ hội phát triển bền vững cho tỉnh Quảng Trị.
Nghiên cứu thực trạng phát triển du lịch tại tỉnh Quảng Trị nhằm đánh giá tiềm năng và thách thức trong việc khai thác các tài nguyên du lịch nhân văn Để nâng cao hiệu quả phát triển du lịch, cần đề xuất các giải pháp như tăng cường quảng bá, đầu tư cơ sở hạ tầng, và phát triển sản phẩm du lịch đa dạng Bên cạnh đó, việc bảo tồn di sản văn hóa và nâng cao chất lượng dịch vụ cũng là những yếu tố quan trọng để thu hút du khách và phát triển bền vững ngành du lịch tại Quảng Trị.
Lịch sử nghiên cứu của đề tài
Nghiên cứu về du lịch Quảng Trị đã được thực hiện qua các khóa luận tốt nghiệp, luận văn thạc sĩ và các nghiên cứu địa phương, nhấn mạnh thế mạnh của cơ sở vật chất kỹ thuật tại khu vực này.
- Nghiên cứu phát triển du lịch hoài niệm tại khu di tích lịch sử Thành cổ Quảng Trị ( Phan Thị Mỹ Lan 78 K43 - Khoa Du lịch, trường ĐH ngoại ngữ
- Đánh giá tài nguyên sinh khí hậu phục vụ phát triển du lịch tỉnh Quảng Trị (Nguyễn Thám, Nguyễn Hoàng Sơn, Trường Đại học Sư phạm, Đại học
- Xây dựng bản đồ du lịch tỉnh Quảng Trị (Quang Tri Toumap) bằng công nghệ GIS” (Hà Văn Hành - Trường Đại hoc Khoa học Huế)
Các đề tài nghiên cứu về du lịch tỉnh Quảng Trị tập trung vào nhiều khía cạnh khác nhau, bao gồm việc khám phá giá trị Hoài Niệm, phân tích điều kiện sinh khí hậu, và phát triển bản đồ du lịch.
Đề tài nghiên cứu của chúng tôi tập trung vào việc đánh giá các tài nguyên du lịch nhân văn của tỉnh Quảng Trị, một lĩnh vực chưa được khai thác sâu trước đây Sự mới mẻ của nghiên cứu này sẽ góp phần làm phong phú thêm kiến thức về tiềm năng du lịch của tỉnh.
Quan điểm và phương pháp nghiên cứu
Quan điểm nghiên cứu
Khi nghiên cứu về động lực làm việc, quan điểm này được áp dụng để phát triển cấu trúc nội bộ và động lực của tổ chức Tính năng động lực làm việc bao gồm nhiều yếu tố liên kết chặt chẽ với nhau.
Quan điểm này được áp dụng sau khi phân tích các yếu tố và thành phần riêng lẻ, nhằm phác thảo tổng thể về du lịch nội vùng (DLNV) trong khu vực nghiên cứu.
Tài nguyên du lịch văn hóa (DLNV) của một lãnh thổ là một hệ thống đa dạng, bao gồm các di tích lịch sử, văn hóa và lễ hội truyền thống, tất cả đều tương tác lẫn nhau Do đó, việc nghiên cứu DLNV cần xem xét toàn bộ hệ thống và các thành phần cấu thành của nó để hiểu rõ hơn về giá trị và tiềm năng phát triển du lịch.
5.1.3 Quan điểm lịch sử - viễn cảnh
Mọi hệ thống tự nhiên, kinh tế và xã hội đều có nguồn gốc phát triển, trong đó con người giữ vai trò quan trọng Du lịch nông thôn (DLNV) cũng không ngoại lệ, nó phát triển theo quá trình địa lý từ quá khứ đến hiện tại.
Phương pháp
5.2.1 Phương pháp thu thập, xử lý, phân tích và tổng hợp tài liệu
- Thu thập tài liệu, tư liệu, xử lý thông tin về tài nguyên nhân văn, các tư liệu về thực trạng phát triển du lịch địa phương
- Xử lý các số liệu, tài liệu thu thập được Phân tích tổng hợp để rút ra kết luận cần thiết cho đề tài
5.2.2 Phương pháp nghiên cứu bản đồ
Phân tích bản đồ các khu di tích, lịch sử, bản đồ du lịch địa phương
5.1.3 Phương pháp khảo sát thực địa
Khảo sát một số điểm du lịch để đánh giá tiềm năng du lịch nhân văn.
Những đóng góp chủ yếu của khóa luận
- Đề tài tổng hợp phân tích mối quan hệ giữa tài nguyên du lịch nhân văn và du lịch trên phương diện lý luận
- Đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp khả thi nhằm bảo vệ và khai thác hiệu quả tài nguyên nhân văn ở tỉnh Quảng Trị.
CƠ SỞ LÝ LUẬN CỦA ĐỀ TÀI
Những vấn đề cơ bản của du lịch và tài nguyên du lịch
1.1.1 Những khái niệm liên quan
Ngày nay, du lịch đã trở thành một hiện tượng kinh tế xã hội phổ biến ở cả các nước phát triển và đang phát triển, bao gồm Việt Nam Tùy thuộc vào hoàn cảnh thời gian và khu vực, cũng như góc độ nghiên cứu khác nhau, mỗi người có cách hiểu riêng về du lịch Điều này dẫn đến việc mỗi tác giả nghiên cứu về du lịch đều đưa ra những định nghĩa khác nhau.
Ausher định nghĩa du lịch là nghệ thuật đi chơi của cá nhân, trong khi Nguyễn Khắc Viện cho rằng du lịch là sự mở rộng không gian văn hóa của con người Cả hai quan điểm này đều thể hiện sự đa dạng trong cách hiểu về du lịch, nhấn mạnh vai trò của nó trong việc kết nối con người với văn hóa và trải nghiệm mới.
Viện sĩ Nguyễn Khắc Viện và PGS Trần Nhạn có quan điểm khác về du lịch, cho rằng du lịch không chỉ đơn thuần là hoạt động kiếm tiền Trong cuốn "Du lịch và kinh doanh du lịch", PGS Trần Nhạn định nghĩa du lịch là quá trình mà con người rời khỏi quê hương để trải nghiệm những giá trị vật chất và tinh thần độc đáo, khác lạ Theo Luật Du lịch Việt Nam, khái niệm này cũng nhấn mạnh rằng mục đích của du lịch không chỉ là lợi nhuận tài chính.
Du lịch là hoạt động di chuyển của con người ra khỏi nơi cư trú thường xuyên để tham quan, khám phá, giải trí và nghỉ ngơi trong một khoảng thời gian nhất định.
1.1.1.2 Khái niệm về tài nguyên du lịch a Khái niệm về tài nguyên
Theo Phạm Trung Lương trong cuốn "Tài nguyên và môi trường du lịch Việt Nam," tài nguyên được hiểu rộng rãi là tất cả các nguồn nguyên liệu, năng lượng và thông tin trên Trái Đất và trong không gian vũ trụ mà con người có thể sử dụng cho cuộc sống và sự phát triển (NXB Giáo dục, 2000) PGS.TS Trần Đức Thanh trong cuốn "Nhập môn Khoa học Du lịch" định nghĩa tài nguyên là tất cả những nguồn thông tin, vật chất và năng lượng được khai thác để phục vụ cho sự phát triển của xã hội loài người, bao gồm cả thành tạo tự nhiên và sản phẩm do con người tạo ra (NXB Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006) Mỗi định nghĩa đều có những ưu điểm và hạn chế riêng.
Trong cuốn Địa lý du lịch, Nguyễn Minh Tuệ định nghĩa tài nguyên du lịch là tổng thể tự nhiên và văn hóa lịch sử, cùng các thành phần của chúng, có vai trò quan trọng trong việc khôi phục và phát triển thể lực, trí tuệ, khả năng lao động cũng như sức khỏe của con người Những tài nguyên này được sử dụng để đáp ứng nhu cầu trực tiếp và gián tiếp trong sản xuất dịch vụ du lịch, theo quy định tại khoản 4, Điều 4, chương 1 của Luật Du Lịch Việt Nam.
Theo quy định năm 2005, tài nguyên du lịch bao gồm cảnh quan thiên nhiên, yếu tố tự nhiên, di tích lịch sử văn hóa, công trình sáng tạo của con người và các giá trị nhân văn khác, tất cả đều có thể phục vụ nhu cầu du lịch Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các khu du lịch, điểm du lịch, tuyến du lịch và đô thị du lịch Nguyễn Minh Tuệ cũng nhấn mạnh rằng tài nguyên du lịch là tổng thể tự nhiên, kinh tế - xã hội và văn hóa, được sử dụng để phục hồi sức khỏe và phát triển thể lực.
Bà cho rằng tinh thần con người được hình thành từ nhiều yếu tố như địa hình, thủy văn, khí hậu, động – thực vật, di tích lịch sử văn hóa, văn hóa nghệ thuật và lễ hội, tất cả đều là tài nguyên du lịch quý giá Tuy nhiên, không phải mọi dạng địa hình, kiểu khí hậu hay giá trị văn hóa đều có sức hấp dẫn đối với khách du lịch và khả năng kinh doanh du lịch.
1.1.2 Đặc điểm tài nguyên du lịch Đặc điểm chung của tài nguyên du lịch: Một số loại tài nguyên du lịch là đối tượng khai thác của nhiều ngành kinh tế - xã hội Tài nguyên du lịch có phạm trù lịch sử nên ngày càng có nhiều loại tài nguyên du lịch được nghiên cứu, phát hiện, tạo mới và được đưa vào khai thác, sử dụng Tài nguyên du lịch mang tính biến đổi Hiệu quả và mức độ khai thác tài nguyên du lịch phụ thuộc vào các yếu tố: khả năng nghiên cứu, trình độ phát triển khoa học công nghệ, nguồn tài sản quốc gia Tài nguyên du lịch phong phú, đa dạng; có các giá trị thẩm mỹ, văn hóa lịch sử, tâm linh, giải trí; có sức hấp dẫn với du khách Tài nguyên du lịch bao gồm các loại tài nguyên vật thể và tài nguyên phi vật thể Tài nguyên du lịch là những loại tài nguyên có thể tái tạo được Tài nguyên du lịch có tính sở hữu chung Việc khai thác tài nguyên du lịch gắn chặt với vị trí địa lý Tài nguyên du lịch thường có tính mùa vụ và việc khai thác tài nguyên mang tính mùa vụ Tài nguyên du lịch mang tính diễn giải và cảm nhận
1.1.3 Phân loại tài nguyên du lịch
1.1.3.1 Tài nguyên du lịch tự nhiên
Theo Luật Du Lịch Việt Nam năm 2005, tài nguyên du lịch tự nhiên bao gồm các yếu tố như địa chất, địa hình, khí hậu, thủy văn, hệ sinh thái và cảnh quan tự nhiên, những yếu tố này đang được khai thác hoặc có khả năng được sử dụng cho mục đích du lịch.
Tài nguyên du lịch tự nhiên có những đặc điểm nổi bật, và nếu được quy hoạch, bảo vệ cũng như khai thác một cách hợp lý theo hướng bền vững, chúng có thể mang lại giá trị lớn cho ngành du lịch Việc quản lý đúng đắn các tài nguyên này không chỉ giúp bảo tồn vẻ đẹp tự nhiên mà còn tạo ra cơ hội phát triển kinh tế bền vững cho cộng đồng địa phương.
Tài nguyên du lịch tự nhiên được phân loại thành tài nguyên vô tận, tài nguyên tái tạo và tài nguyên có quá trình suy thoái chậm Việc khai thác những tài nguyên này thường chịu ảnh hưởng lớn từ điều kiện thời tiết Nhiều điểm đến du lịch và phong cảnh tự nhiên thường nằm cách xa các khu vực đông dân cư.
1.1.3.2 Tài nguyên du lịch nhân văn a Khái niệm
Tài nguyên du lịch nhân văn, theo Khoản 2 (Điều 13, Chương II) Luật Du Lịch Việt Nam năm 2005, bao gồm các yếu tố văn hóa, di tích lịch sử, kiến trúc, và các di sản văn hóa vật thể và phi vật thể do con người tạo ra Chỉ những tài nguyên nhân văn hấp dẫn du khách và có khả năng phát triển du lịch mới được công nhận là tài nguyên du lịch nhân văn Các loại tài nguyên này bao gồm di tích lịch sử, di tích văn hóa, công trình đương đại, và bảo vật quốc gia cho phần vật thể; trong khi đó, phần phi vật thể bao gồm lễ hội, nghề truyền thống, văn hóa ẩm thực, phong tục tập quán, và tri thức khoa học.
Tài nguyên du lịch nhân văn, do con người tạo ra, dễ bị suy thoái và hủy hoại bởi thời gian, thiên nhiên và chính con người Di tích lịch sử - văn hóa khi bị bỏ hoang sẽ nhanh chóng xuống cấp, trong khi các giá trị văn hóa phi vật thể như làn điệu dân ca, vũ khúc, lễ hội, làng nghề truyền thống và phong tục tập quán cũng dễ bị mai một.
Tài nguyên du lịch nhân văn, do con người sáng tạo ra, có tính phổ biến và đa dạng, phản ánh đặc sắc của từng vùng, quốc gia Để phát triển du lịch bền vững, cần đầu tư cho việc bảo tồn và phát huy hiệu quả tài nguyên này, tránh tình trạng mai một hoặc biến mất Các yếu tố tự nhiên và kinh tế - xã hội tạo nên giá trị độc đáo cho tài nguyên du lịch nhân văn, góp phần hình thành sản phẩm du lịch hấp dẫn và cạnh tranh Tài nguyên này thường tập trung gần các khu dân cư đông đúc, ít chịu ảnh hưởng của thời tiết, do đó có tính ổn định cao hơn so với tài nguyên du lịch tự nhiên Việc bảo vệ và phát huy giá trị độc đáo của tài nguyên du lịch nhân văn là rất quan trọng trong quá trình khai thác.
1.1.3.3 Vai trò của tài nguyên nhân văn đối với sự phát triển du lịch
Những nhân tố tác động đến sự phát triển du lịch nhân văn
1.2.1 Các nhân tố kinh tế -xã hội và tài nguyên DLNV
Các tài nguyên du lịch nhân văn và thành tựu kinh tế-chính trị đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển đặc trưng của một địa điểm, vùng hoặc quốc gia Chúng thu hút đông đảo khách du lịch với nhu cầu và mục đích đa dạng cho chuyến đi của họ.
1.2.1.1 Tài nguyên du lịch nhân văn
Tài nguyên du lịch nhân văn (DLNV) bao gồm các giá trị vật chất và tinh thần do con người tạo ra, như văn hóa và lịch sử Những tài nguyên lịch sử này đặc biệt thu hút du khách có trình độ cao và ham hiểu biết Mặc dù hầu hết các quốc gia đều sở hữu tài nguyên du lịch lịch sử, nhưng mỗi quốc gia lại có những đặc điểm và giá trị riêng biệt trong tài nguyên của mình.
Du lịch lịch sử thu hút du khách với sức hấp dẫn đa dạng, đặc biệt là những người có kiến thức sâu về lịch sử dân tộc Các điểm đến này thường được ưa chuộng bởi khách nội địa, mang lại trải nghiệm phong phú và ý nghĩa.
Các tài nguyên có giá trị lịch sử và văn hóa đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút khách du lịch đến tham quan và nghiên cứu Điển hình trong số đó là các viện khoa học, thư viện lớn và nổi tiếng, bảo tàng, cùng với các di tích lịch sử.
Tài nguyên du lịch nơi nghỉ dưỡng không chỉ hấp dẫn du khách đến tham quan và nghiên cứu, mà còn thu hút đông đảo khách từ nhiều lĩnh vực khác nhau và từ các địa phương khác nhau.
1.2.1.2 Một số tình hình và sự kiện đặc biệt
Các sự kiện đặc biệt như hội nghị, đại hội, cuộc hội đàm quốc tế, thi đấu thể thao và lễ kỷ niệm tín ngưỡng hay chính trị có thể thu hút khách du lịch đáng kể Những sự kiện này diễn ra trong thời gian ngắn nhưng mang lại ý nghĩa lớn trong việc phát triển du lịch, tạo điều kiện thuận lợi để tăng cường lượng du khách đến tham quan và trải nghiệm.
1.2.1.3 Sự sẵn sàng tiếp đón khách
Sự sẵn sàng tiếp đón khách du lịch phụ thuộc vào ba nhóm điều kiện chính: tổ chức, kỹ thuật và kinh tế Những điều kiện này có ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng phục vụ và trải nghiệm của du khách.
Các điều kiện tổ chức sẵn sàng tiếp đón khách du lịch bao gồm sự hiện diện của các tổ chức và doanh nghiệp du lịch chuyên nghiệp Những tổ chức và doanh nghiệp này đảm bảo việc di chuyển và cung cấp dịch vụ trong suốt thời gian lưu trú của du khách.
Các điều kiện kỹ thuật đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự sẵn sàng tiếp đón khách du lịch Trước hết, trang thiết bị tiện nghi tại điểm đến du lịch cần được đầu tư và duy trì thường xuyên Việc xây dựng và bảo trì cơ sở vật chất là yếu tố thiết yếu để nâng cao trải nghiệm của du khách.
Các điều kiện kinh tế liên quan đến sự sẵn sàng đón tiếp du khách bao gồm việc cung ứng đầy đủ và đều đặn vật tư hàng hóa, lương thực thực phẩm Điều này rất quan trọng để đảm bảo tổ chức du lịch có thể phục vụ tốt nhất cho du khách.
12 phải quan tam đến chất lượng và giá cả sản phẩm để đảm bảo cho tổ chức du lịch có đủ sức cạnh tranh trên thị trường
1.2.1.4 Dân cư – nguồn lao động
Dân cư đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xã hội, đồng thời nhu cầu về nghỉ ngơi và du lịch của họ ngày càng tăng cao.
Ngành du lịch bao gồm nhiều hoạt động đa dạng như dịch vụ hướng dẫn viên, khách sạn, giao thông thương mại, ẩm thực và thể thao, tất cả đều yêu cầu một lực lượng lao động lớn để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
- Như vậy dân cư là lực lượng sản xuất, vừa là thị trường tiêu thụ các sản phẩm du lịch
Sự phát triển du lịch phụ thuộc vào trình độ văn hóa của người dân trong một quốc gia Khi văn hóa cộng đồng được nâng cao, nhu cầu du lịch sẽ tăng lên rõ rệt Ở các nước phát triển, du lịch trở thành nhu cầu thiết yếu của con người và được xem là tiêu chuẩn đánh giá chất lượng cuộc sống.
Trình độ dân trí thấp có thể được nhận diện qua các hành động và cách ứng xử của người dân địa phương đối với môi trường xung quanh, cũng như thái độ của họ đối với du khách Điều này còn thể hiện rõ qua cách cư xử của du khách tại các điểm du lịch.
1.2.1.5 Thu nhập bình quân đâu người
Sự phát triển của nền kinh tế đã nâng cao mức sống của người dân, giúp họ có khả năng chi trả cho các nhu cầu du lịch trong nước và quốc tế.
Khái quát chung về đánh giá về tài nguyên du lịch nhân văn
1.3.1 Lý luận chung Điều tra và đánh giá tài nguyên du lịch là cơ sở quan trọng để mỗi địa phương, mỗi quốc gia tiến hành phát triển, quản lý, bảo tồn, tôn tạo và khai thác tài nguyên cũng như lập quy hoạch phát triển du lịch Để tiến hành điều tra, kiểm kê, đánh giá tài nguyên cần phải dựa vào hệ 12 thống phân loại nhất định, hệ thống phân loại này cần có ích cho việc định lựa đánh giá tài nguyên sau khi điều tra Căn cứ vào hệ thống phân loại tài nguyên nhất định mà tiến hành điều tra, kiểm kê tài nguyên du lịch, sau đó đánh giá vị trí, đẳng cấp và sự đặc sắc của tài nguyên từ đó tiến hành quy hoạch phát triển du lịch Việc điều tra thường được tiến hành với từng loại tài nguyên, còn việc đánh giá phải được tiến hành với từng loại tài nguyên và tổng hợp các loại tài nguyên trong lãnh thổ quy hoạch phát triển du lịch
1.3.2 Đánh giá tài nguyên du lịch nhân văn Đánh giá các loại tài nguyên du lịch là một việc làm khó và phức tạp vì có liên quan tới yêu cầu, sở thích, đặc điểm tâm lý, sinh lý của con người rất khác nhau, đặc điểm của tài nguyên và các điều kiện kỹ thuật Các nhà nghiên cứu chỉ ra bốn kiểu đánh giá tài nguyên du lịch:
Kiểu tâm lý – thẩm mỹ trong đánh giá du lịch thường dựa vào cảm nhận và sở thích của du khách cũng như cư dân địa phương đối với các tài nguyên môi trường Phương pháp này thường được thực hiện thông qua các cuộc điều tra thống kê và khảo sát xã hội để thu thập ý kiến và đánh giá.
Kiểu sinh khí hậu được sử dụng để đánh giá các dạng tài nguyên khí hậu và thời gian tối ưu cho sức khỏe con người hoặc các hoạt động du lịch Phương pháp đánh giá này chủ yếu dựa trên các chỉ số khí hậu và giá trị của tài nguyên du lịch đối với các loại hình du lịch khác nhau, từ đó làm cơ sở để xác định các điểm đến, khu du lịch và trung tâm du lịch.
Kiểu đánh giá kỹ thuật là phương pháp sử dụng các tiêu chí và công cụ kỹ thuật để đánh giá số lượng và chất lượng tài nguyên du lịch Mục tiêu của việc này là xác định giá trị của tài nguyên du lịch đối với các loại hình phát triển du lịch, cũng như trong quá trình lập và thực hiện các dự án quy hoạch phát triển du lịch tại các hệ thống lãnh thổ du lịch cụ thể.
Kiểu đánh giá kinh tế là việc áp dụng các phương pháp và tiêu chí để xác định hiệu quả kinh tế - xã hội hiện tại và dự đoán trong tương lai cho các khu vực có nguồn lực.
* Các bước kiểm kê một di tích kiến trúc nghệ thuật hoặc một công trình đương đại (di tích lịch sử văn hóa)
Vị trí và tên gọi của di tích đóng vai trò quan trọng trong việc xác định diện tích lãnh thổ và cảnh quan xung quanh Khoảng cách giữa di tích và thị trường khách du lịch, cùng với chất lượng các loại hình giao thông, ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận Ngoài ra, khoảng cách đến các di tích văn hóa và tự nhiên khác cũng cần được xem xét Lịch sử hình thành và phát triển của di tích bao gồm thời gian khởi dựng, các đặc điểm nổi bật của giai đoạn này, cũng như những lần trùng tu lớn đã diễn ra.
Các lễ hội đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút du khách và phát triển du lịch địa phương Việc điều tra số lượng, thời gian diễn ra, giá trị, quy mô và sức hấp dẫn của các lễ hội là cần thiết để hiểu rõ hơn về tác động của chúng Đồng thời, cần chú trọng đến công tác bảo tồn, khôi phục và quản lý tổ chức lễ hội, cũng như bảo vệ môi trường nơi diễn ra các sự kiện này tại từng điểm du lịch.
Lễ hội là những sự kiện văn hóa quan trọng, phản ánh lịch sử phát triển và tôn vinh các nhân vật lịch sử Mỗi lễ hội diễn ra vào thời gian cụ thể, có quy mô khác nhau từ quốc gia đến địa phương, mang trong mình những giá trị văn hóa đặc sắc Các phong tục, tập quán diễn ra trong phần lễ và phần hội, cùng với các trò chơi dân gian và hoạt động nghệ thuật, tạo nên sự phong phú cho lễ hội Ngoài ra, lễ hội còn có giá trị lớn đối với hoạt động du lịch, thu hút du khách và góp phần phát triển kinh tế địa phương.
Nghề và làng nghề thủ công truyền thống đóng vai trò quan trọng trong văn hóa và kinh tế địa phương Việc điều tra và đánh giá số lượng cũng như thực trạng của các nghề và làng nghề này giúp hiểu rõ hơn về sự phân bố và đặc điểm riêng của từng nghề Những thông tin này không chỉ phản ánh giá trị văn hóa mà còn góp phần bảo tồn và phát triển các nghề truyền thống, thúc đẩy du lịch và tạo ra việc làm cho cộng đồng.
Nghề và làng nghề truyền thống đóng vai trò quan trọng trong hoạt động du lịch tại các địa phương trên cả nước Để điều tra và đánh giá mỗi làng nghề, cần thực hiện các bước gồm xác định vị trí địa lý, tìm hiểu lịch sử phát triển, đánh giá quy mô của làng nghề, cùng với việc xem xét các yếu tố tự nhiên và kinh tế.
Xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc nuôi dưỡng và phát triển nghề cũng như làng nghề truyền thống, bao gồm các yếu tố như diện tích làng, số lượng người dân và hộ gia đình tham gia sản xuất Nghệ thuật sản xuất được thể hiện qua việc lựa chọn nguyên liệu, cơ cấu chủng loại, số lượng và chất lượng sản phẩm Giá trị thẩm mỹ và công dụng của sản phẩm, cùng với môi trường làng nghề, ảnh hưởng đến việc tiêu thụ sản phẩm Giá cả sản phẩm, mức thu nhập và đời sống của cư dân từ sản xuất cũng như tỷ trọng thu nhập từ các nghề thủ công so với các hoạt động kinh tế khác trong làng nghề đều rất quan trọng Cuối cùng, những giá trị văn hóa gắn liền với nghề và làng nghề thủ công truyền thống góp phần làm phong phú thêm di sản văn hóa của cộng đồng.
Văn hóa nghệ thuật là một loại tài nguyên du lịch hấp dẫn, thu hút du khách và tạo điều kiện cho sự phát triển của các loại hình du lịch như tham quan, giải trí và nghiên cứu Việc bảo tồn và khôi phục các giá trị văn hóa nghệ thuật không chỉ làm phong phú thêm tài nguyên du lịch mà còn góp phần phát triển các hình thức du lịch khác như du lịch sông nước, du lịch văn hóa các dân tộc, du lịch tham quan và du lịch lễ hội.
Tiểu kết chương I
Du lịch và tài nguyên du lịch có mối quan hệ chặt chẽ, trong đó tài nguyên du lịch tự nhiên đáp ứng nhu cầu nghỉ dưỡng và thư giãn, còn tài nguyên du lịch nhân văn đóng vai trò quan trọng trong việc bồi dưỡng tâm hồn và tự giáo dục nhân cách Mối liên hệ bền vững giữa du lịch và văn hóa tạo ra sự tương tác tích cực, giúp làm phong phú thế giới tinh thần và thẩm mỹ của con người Khai thác tài nguyên du lịch nhân văn không chỉ phát triển du lịch mà còn củng cố văn hóa, từ đó tạo ra các loại hình du lịch văn hóa đa dạng và thúc đẩy động cơ du lịch.
Giá trị của tài nguyên du lịch nhân văn không thể được đánh giá một cách cảm tính mà cần phải sử dụng các phương pháp khoa học và khách quan Việc nghiên cứu các lý luận liên quan đến công tác đánh giá tài nguyên sẽ là nền tảng quan trọng để áp dụng đánh giá trong thực tiễn.
CHƯƠNG II: ĐÁNH GIÁ TÀI NGUYÊN DU LỊCH NHÂN VĂN
Khái quát về điều kiện tự nhiên –kinh tế -xã hội
Quảng Trị nằm ở vị trí địa lý đặc biệt, phía Bắc giáp tỉnh Quảng Bình, phía Nam giáp tỉnh Thừa Thiên-Huế, phía Tây giáp các tỉnh Savannakhet và Saravane của Lào, và phía Đông giáp biển Đông Tỉnh lỵ của Quảng Trị là thành phố Đông Hà, cách thủ đô Hà Nội 593 km về phía Bắc và cách Thành phố Hồ Chí Minh 1.120 km về phía Nam theo Quốc lộ 1A.
Quảng Trị là một tỉnh thuộc miền Trung Việt Nam, nằm ở vị trí chuyển tiếp giữa hai miền Bắc và Nam Tọa độ địa lý của tỉnh này xác định vị trí của nó trên bản đồ đất liền Việt Nam.
+ Cực Bắc là 17°10′ vĩ Bắc, thuộc địa phận thôn Mạch Nước, xã Vĩnh Thái, huyện Vĩnh Linh
+ Cực Nam là 16°18′ vĩ Bắc thuộc bản A Ngo, xã A Ngo, huyện Đa Krông Ngập úng vào mùa mưa lũ
+ Cực Đông là 107°23′58″ kinh Đông thuộc thôn Thâm Khê, xã Hải Khê, Hải Lăng
+ Cực Tây là 106°28′55″ kinh Đông, thuộc địa phận đồn biên phòng Cù Bai, xã Hướng Lập, Hướng Hóa
Quảng Trị nằm ở phía Bắc giáp huyện Lệ Thủy (tỉnh Quảng Bình), phía Nam giáp hai huyện A Lưới và Phong Điền (tỉnh Thừa Thiên-Huế), và phía Tây giáp tỉnh Savanakhet (Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào) Biên giới chung với Lào dài 206 km, được phân chia bởi dãy Trường Sơn hùng vĩ.
Phía Đông của khu vực giáp biển Đông với bờ biển dài 75 km, được bảo vệ bởi đảo Cồn Cỏ Đảo Cồn Cỏ có tọa độ địa lý 17°9′36″ vĩ Bắc và 107°20′ kinh Đông.
Cỏ cách bờ biển (Mũi Lay) 25 km, diện tích khoảng 4 km² Chiều ngang trung bình của tỉnh 63, 9 km, (chiều ngang rộng nhất 75, 4 km, chiều ngang hẹp nhất 52, 5 km)
Quảng Trị, với tọa độ địa lý đặc trưng, sở hữu không gian lãnh thổ có khí hậu nhiệt đới ẩm, đặc trưng cho vùng nội chí tuyến Bắc bán cầu, đồng thời chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ biển Đông.
2.1.2 Đặc điểm tự nhiên a Địa hình Địa hình đa dạng bao gồm núi, đồi, đồng bằng, cồn cát và bãi biển chạy theo hướng tây bắc - đông nam Quảng Trị có nhiều sông ngòi với 7 hệ thống sông chính là sông Thạch Hãn, sông Bến Hải, sông Hiếu, sông Ô Lâu, sông Bến Đá, sông Xê Pôn và sông Sê Păng Hiêng Sông ở các huyện miền núi có khả năng xây dựng thủy điện vừa và nhỏ Nhìn đại thể, địa hình núi, đồi và đồng bằng Quảng Trị chạy dài theo hướng tây bắc - đông nam và trùng với phương của đường bờ biển
Sự trùng hợp địa hình giữa Trường Sơn Đông và Trường Sơn Tây thể hiện rõ ở Quảng Bình và Quảng Trị, nơi các đỉnh núi cao nhất ở Quảng Bình nằm gần biên giới Việt - Lào, trong khi ở Quảng Trị, các đỉnh cao lại nằm sâu trong lãnh thổ Việt Nam Các sông lớn như Sê Păng Hiêng và Sê Pôn khởi nguồn từ Việt Nam và chảy qua Lào Khi xem xét ở quy mô nhỏ hơn, địa hình của từng dãy núi và dải đồi lại có hướng song song với các thung lũng sông lớn như Cam Lộ, Thạch Hãn và Bến Hải.
Quảng Trị, nằm ở phía Nam Bắc Trung Bộ, thuộc khu vực nhiệt đới ẩm gió mùa, là vùng chuyển tiếp giữa hai miền khí hậu Miền Bắc có mùa đông lạnh, trong khi miền Nam lại nóng ẩm quanh năm.
Khí hậu khắc nghiệt với gió tây nam khô nóng, bão và mưa lớn đã gây ra nhiều khó khăn trong sản xuất và đời sống của người dân Sự biến động mạnh của thời tiết và các hiện tượng khí hậu thất thường đã ảnh hưởng nặng nề đến cuộc sống hàng ngày.
Quảng Trị nằm trọn vẹn trong nội chí tuyến Bắc bán cầu, với hai lần mặt trời đi qua thiên đỉnh vào tháng 5 và tháng 8 Nền bức xạ cao, đạt cực đại vào tháng 5 và cực tiểu vào tháng 12, tổng lượng bức xạ cả năm dao động từ 70-80 Kcalo/cm², với mức bức xạ mùa hè gấp 2-3 lần mùa đông Số giờ nắng trung bình hàng năm khoảng 1.700-1.800 giờ, trong đó tháng 7 có số giờ nắng cao nhất từ 240-250 giờ Nhiệt độ trung bình hàng năm dao động từ 20-25 °C, với tháng 7 là tháng nóng nhất và tháng 1 là tháng lạnh nhất Nhiệt độ tối cao có thể vượt quá 40 °C ở vùng đồng bằng và 34-35 °C ở vùng núi thấp, trong khi nhiệt độ thấp nhất có thể xuống tới 8-10 °C ở đồng bằng và 3-5 °C ở vùng núi cao Gió phơn tây nam khô nóng, hay còn gọi là "gió Lào", thường xuất hiện từ tháng 3 đến tháng 9, mạnh nhất từ tháng 4-5 đến tháng 8, với 40-60 ngày khô nóng mỗi năm.
Mùa mưa tại khu vực này kéo dài từ tháng 9 đến tháng 1, chiếm 75-85% tổng lượng mưa hàng năm, với lượng mưa lớn nhất rơi vào các tháng 9-11, đạt khoảng 600 mm Trong khi đó, từ tháng 2 đến tháng 7 là thời gian khô hạn nhất, với lượng mưa thấp nhất chỉ khoảng 40 mm/tháng Tổng lượng mưa hàng năm dao động từ 2.000 đến 2.700 mm, với số ngày mưa từ 130 đến 180 ngày Độ ẩm tương đối trung bình trong tháng ẩm đạt 85-90%, trong khi tháng khô thường dưới 50%, có thể giảm xuống 30%.
Quảng Trị sở hữu hệ thống sông ngòi dày đặc với mật độ trung bình từ 0,8 đến 1 km/km² Đặc điểm địa hình hẹp và sự hiện diện của dãy Trường Sơn ở phía Tây khiến các sông tại đây thường ngắn và dốc Tỉnh có tổng cộng 12 con sông lớn nhỏ, tạo thành ba hệ thống sông chính: sông Bến Hải, sông Thạch Hãn và sông Ô Lâu (Mỹ Chánh).
Ở phía Tây giáp biên giới Việt - Lào, có một số sông nhánh chảy theo hướng Tây thuộc hệ thống sông Mê Kông, trong đó các nhánh điển hình là sông.
Sê Pôn đoạn cửa khẩu Lao Bảo - A Đớt, sông Sê Păng Hiêng đoạn đồn biên phòng Cù Bai, Hướng Lập (Hướng Hóa)
Hệ thống suối ở Quảng Trị phân bố dày đặc tại vùng thượng nguồn, với các thung lũng hẹp và độ dốc lớn, tạo ra nhiều thác nước cao hàng trăm mét và cấu trúc phân bậc phức tạp Điều kiện thủy văn thuận lợi tại đây cung cấp nguồn nước dồi dào cho sản xuất và đời sống, đồng thời mang lại tiềm năng thủy điện để xây dựng các nhà máy thủy điện có công suất vừa và nhỏ.
Thuỷ triều tại bờ biển Quảng Trị có chế độ bán nhật triều không đều, với khoảng 2 lần nước lớn và 2 lần nước rũng mỗi ngày Mực nước đỉnh triều cao nhất từ tháng 8 đến tháng 12 và thấp hơn từ tháng 1 đến tháng 7, với biên độ triều lên hàng tháng dao động từ 59 đến 116 cm Biên độ triều xuống cũng không chênh lệch nhiều so với giá trị này Đặc biệt, độ lớn triều vào kỳ nước cường có thể đạt tới 2,5m.
Các tài nguyên du lịch nhân văn tỉnh Quảng Trị
Quảng Trị nổi bật với hệ thống di tích lịch sử cách mạng đồ sộ, gồm 518 di tích, trong đó có nhiều di tích đặc biệt quan trọng như Đường mòn Hồ Chí Minh, Đường 9 - Khe Sanh, đôi bờ Hiền Lương, địa đạo Vĩnh Mốc, nghĩa trang quốc gia Trường Sơn, và thành cổ Quảng Trị Khu du lịch di tích lịch sử cách mạng gắn với Đường mòn Hồ Chí Minh được công nhận là một trong hơn 20 khu du lịch trọng điểm của cả nước.
2.2.1 Các di tích lịch sử văn hóa
2.2.1.1 Khu di tích lưu niệm Cố Tổng Bí thư Lê Duẩn
Di tích lưu niệm danh nhân của Đảng nằm bên bờ sông Thạch Hãn, thuộc làng Hậu Kiên, xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, cách quốc lộ 1A khoảng 3km về phía Đông Bắc Nơi đây, gần chợ Sãi, từng là trung tâm buôn bán sôi động và có nghề tiểu thủ công nghiệp phát triển Chính tại ngôi nhà này, đồng chí Lê Duẩn, một lãnh tụ cách mạng vĩ đại của Việt Nam, đã sinh ra và lớn lên, hình thành nên nhân cách lớn lao của mình.
Đồng chí Lê Duẩn, tên khai sinh là Lê Văn Nhuận, sinh ngày 7/4/1907 tại làng Hậu Kiên, xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị Ông xuất thân từ một gia đình nông dân, với cha là cụ Lê Hiệp, một nhà nho kiêm nghề mộc, và mẹ là bà Võ Thị Đạo, người làm ruộng.
Sinh ra và lớn lên tại Quảng Trị, nơi có bề dày lịch sử và truyền thống yêu nước, đồng chí Cố Tổng Bí thư Lê Duẩn là một lãnh tụ xuất sắc của Đảng ta Ông mang trong mình dòng máu của một dòng họ nổi tiếng với nhiều người học rộng, tài cao, tạo nên nguồn cảm hứng và sức mạnh cho sự nghiệp cách mạng.
Trong bối cảnh đất nước bị đô hộ, Lê Văn Nhuận, một thanh niên chưa đầy 20 tuổi, đã sớm tiếp thu tư tưởng tiến bộ và quyết tâm cứu giúp người dân thoát khỏi đói nghèo và áp bức của thực dân Pháp Tại Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ III của Đảng, Lê Duẩn được bầu vào Bộ Chính trị và giữ chức Bí thư thứ nhất, lãnh đạo đất nước trong 15 năm đầy thử thách Dưới sự lãnh đạo của ông, Bộ Chính trị kiên định đường lối độc lập tự chủ, tranh thủ sự viện trợ quốc tế, và dẫn dắt nhân dân đánh bại giặc Mỹ, giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước, mở ra con đường đi lên chủ nghĩa xã hội.
28 b.Quy mô và gía trị của khu lưu niệm:
Nhà lưu niệm cố Tổng Bí thư Lê Duẩn tọa lạc trên khuôn viên 400m2, trước đây là nhà và vườn của cụ thân sinh Lê Hiệp Ngôi nhà gỗ khang trang đã trải qua hai cuộc chiến tranh khốc liệt, bị đốt cháy nhiều lần, chỉ còn lại nền và khu vườn hoang vắng Sau khi đất nước hòa bình thống nhất, huyện Triệu Hải cùng bà con quê hương đã xây dựng một ngôi nhà lưu niệm, vừa thờ cúng gia tộc vừa làm nơi nghỉ ngơi cho đồng chí Lê Duẩn mỗi lần về thăm quê Công trình được khởi công vào tháng 2/1976 và hoàn thành vào cuối năm đó, ban đầu lợp tranh và che chắn bằng gỗ ván.
Vào ngày 29/10/2010, Khu lưu niệm Tổng Bí thư Lê Duẩn đã được Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch công nhận là di tích cấp Quốc gia theo Quyết định số 3810/QĐ-BVHTTDL Khu lưu niệm này không chỉ là nơi giáo dục tinh thần yêu nước và lòng tự hào dân tộc, mà còn là một trong những địa chỉ quan trọng cho hoạt động giáo dục truyền thống và sinh hoạt văn hóa, phục vụ cho các thế hệ không chỉ ở Quảng Trị mà còn trên toàn quốc.
2.2.1.2 Nghĩa trang liệt sĩ Trường Sơn a Vị trí, diện tích.
Nghĩa trang liệt sỹ Trường Sơn nằm trên đồi Bến Tắt, gần quốc lộ 15, thuộc xã Vĩnh Trường, huyện Gio Linh Địa điểm này cách trung tâm tỉnh lỵ Đông Hà khoảng 38km về phía Tây Bắc và cách quốc lộ 1A tại thị trấn Gio Linh hơn 20km theo hướng Tây Bắc.
Sau khi đất nước thống nhất, Trung ương Đảng và Bộ Quốc phòng đã phê duyệt dự án xây dựng nghĩa trang liệt sĩ Trường Sơn tại tỉnh Quảng Trị Đây là nơi tưởng niệm và tôn vinh những người con ưu tú của Tổ quốc đã anh dũng hy sinh vì sự nghiệp giải phóng dân tộc trên các nẻo đường Trường Sơn.
29 c.Giá trị của nghĩa trang
Nghĩa trang liệt sỹ Trường Sơn là nơi an nghỉ của 10.333 liệt sỹ, với tổng diện tích 140.000m² Trong đó, diện tích đất mộ chiếm 23.000m², khu tượng đài 7.000m², khu trồng cây xanh 60.000m², khu hồ cảnh 35.000m² và mạng đường ô tô rải nhựa 15.000m² Đất mộ được chia thành 10 khu vực chính, tạo nên một không gian trang nghiêm và thanh tịnh cho các anh hùng liệt sỹ.
Nghĩa trang liệt sĩ Trường Sơn là nơi yên nghỉ của các chiến sĩ hy sinh trên tuyến đường mòn Hồ Chí Minh trong cuộc kháng chiến chống Mỹ Đây là công trình đền ơn đáp nghĩa lớn nhất, thể hiện lòng tri ân sâu sắc của toàn Đảng, toàn quân và nhân dân đối với những người đã hy sinh vì sự nghiệp giải phóng và thống nhất đất nước.
30 a Vị trí và quá trình hình thành
Thành cổ Quảng Trị, tọa lạc giữa trung tâm thị xã Quảng Trị, cách quốc lộ 1A khoảng 2km về phía Đông và cách sông Thạch Hãn 200m về phía Nam, là biểu tượng của chủ nghĩa anh hùng cách mạng với khát vọng tự do, độc lập Đứng bên dòng sông hiền hòa, thành cổ uy nghi, trầm mặc này ghi dấu ấn lịch sử nơi hàng ngàn chiến sĩ và đồng bào Quảng Trị đã hy sinh.
Thành có bốn cửa chính nằm ở bốn mặt: Tiền, Hậu, Tả, Hữu, được xây dựng với vòm cuốn bằng gỗ lim, mỗi cửa rộng 3,4m và có vọng lâu với mái cong lợp ngói âm dương Bên trong nội thành, có nhiều công trình kiến trúc quan trọng như Hành cung, cột cờ, dinh Tuần Vũ, dinh án Sát, dinh Lãnh Binh, Ty Phiên, Ty Niết, kho thóc, nhà kiểm học và trại lính.
Hành cung là công trình nổi bật với hệ thống tường dày bao quanh, chu vi 400m và hai cửa ra vào Ngôi nhà rường này có kết cấu 3 gian, 2 chái, mái lợp ngói liệt, được trang trí tinh xảo với các họa tiết rồng, mây, hoa và lá, thể hiện giá trị lịch sử đặc sắc của kiến trúc truyền thống.
Thành cổ Quảng Trị, với hơn 160 năm lịch sử, đã từng là trung tâm chính trị quan trọng dưới thời quân chủ và thực dân Trong thời kỳ tạm chiếm của Mỹ - ngụy, nơi đây được biến thành khu quân sự và trung tâm chỉ huy chiến dịch, đồng thời mở thêm nhà giam để đàn áp phong trào cách mạng Thành cổ đã chứng kiến nhiều cuộc đấu tranh chống Mỹ, đặc biệt là trong cuộc tổng tiến công và nổi dậy mùa xuân 1968, cùng với những trận chiến oai hùng của quân và dân ta Nổi bật là cuộc chiến đấu kiên cường chống lại các đợt phản kích tái chiếm Thành Cổ của ngụy quyền Sài Gòn trong suốt 81 ngày đêm mùa hè đỏ lửa năm 1972.
Đánh gía tiềm năng du lịch nhân văn tỉnh Quảng Trị
Đánh giá bằng phương pháp: Chọn tiêu chí – chấm điểm và phân hạng
Chọn chỉ tiêu và phân hạng đánh giá
Tỉnh Quảng Trị sở hữu nguồn tài nguyên du lịch nhân văn đa dạng và phong phú, với sự kết hợp hài hòa giữa các di tích lịch sử và lễ hội truyền thống, tạo nên sức hấp dẫn lớn đối với khách du lịch Để phát triển du lịch một cách tương xứng với tiềm năng hiện có, cần phải tiến hành đánh giá cụ thể mức độ thuận lợi của từng điểm và yếu tố du lịch trong khu vực Việc này sẽ giúp xác định những cơ hội và thách thức trong việc phát triển ngành du lịch tại tỉnh.
Để đánh giá tài nguyên du lịch nhân văn tỉnh Quảng Trị, cần xác định chỉ tiêu đánh giá khoa học và chính xác làm cơ sở hình thành các điểm du lịch Việc này bao gồm việc thiết lập thang điểm và thang đánh giá với các yếu tố căn cứ, các bậc của thang, chỉ tiêu của từng bậc, số điểm tương ứng và cách tính kết quả.
Kết quả đánh giá tài nguyên du lịch nhân văn được xác định qua việc cộng điểm, với tổng số điểm cao cho thấy điều kiện thuận lợi để phát triển du lịch.
2.3.1 Độ hấp dẫn Độ hấp dẫn là yêu tố đầu tiên thu hút khách du lịch Nó có tính chất tổng hợp và thường xác định bằng vẻ đẹp phong cảnh, sự đa dạng của địa hình, sự thích hợp của khí hậu, đặc sắc và độc đáo của các di tích lịch sử Độ hấp dẫn của khu vực có thể được đánh giá theo 4 bậc tương ứng với mức độ thuận lợi với các mục tiêu cụ thể sau:
- Rất hấp dẫn có trên 5 cảnh đẹp, đa dạng Có 6 hiện tượng di tích đặc sắc độc đáo ứng trên 5 loại hình du lịch
- Khá hấp dẫn: có 3-5 phong cảnh đẹp, đa dạng Có 2 hiện tượng di tích đăc sắc, độc đáo đáp ứng 3-5 loại hình du lịch
- Trung bình: có 1-2 phong cảnh đẹp, đa dạng Có 1 hiện tượng di tích đặc săc, độc đáo hấp dẫn đáp ứng 1-2 loại hình du lịch
- Kém: phong cảnh đơn điệu đáp ứng 1 loại hình du lịch
Xác định độ hấp dẫn du lịch tại các tỉnh, huyện của tỉnh Quảng Trị dựa trên những di tích đặc sắc và cảnh quan nhân văn tiêu biểu có chất lượng cao Những yếu tố này không chỉ mang lại giá trị văn hóa mà còn có khả năng kết hợp với nhiều loại hình du lịch khác nhau, phục vụ mục đích phát triển du lịch bền vững trong khu vực.
BẢNG 1: ĐỘ HẤP DẪN KHÁCH DU LỊCH
Huyên/Thị xã/Thành phố
Di tích lịch sử cấp quốc gia
Di tích cấp tỉnh Tổng
Số loại hình du lịch
Theo đánh giá của Sở Văn hóa - Thể thao - Du lịch tỉnh Quảng Trị, mức độ hấp dẫn của 5 tỉnh, huyện trong khu vực này đạt trung bình 9 điểm, cho thấy tỉnh Quảng Trị khá hấp dẫn đối với du khách Trong đó, huyện Vĩnh Linh nổi bật là điểm đến thu hút nhiều khách du lịch nhất, tiếp theo là các huyện Gio Linh và Khe Sanh - Lao Bảo Các khu vực có mức độ hấp dẫn trung bình bao gồm tỉnh Quảng Trị và thành phố Đông Hà.
2.3.2 Thời gian hoạt động du lịch
Thời gian hoạt động du lịch được xác định là khoảng thời gian lý tưởng nhất cho sức khỏe của du khách, đồng thời cũng là thời điểm thuận lợi nhất cho các hoạt động khai thác, kinh doanh và đầu tư trong ngành du lịch.
Thời gian hoạt động du lịch ảnh hưởng đến tính chất thường xuyên và mùa vụ của ngành này, từ đó tác động đến các chiến lược khai thác, đầu tư và kinh doanh trong lĩnh vực du lịch.
Thời gian hoạt động du lịch được đánh giá theo 4 bậc: Rất dài, với trên 200 ngày/năm có thể khai thác tốt và trên 180 ngày/năm có khí hậu lý tưởng cho sức khỏe; Khá dài, với 150-200 ngày/năm có thể khai thác tốt và 120-180 ngày/năm có khí hậu thuận lợi; Trung bình, với 120-150 ngày/năm có thể khai thác tốt và 90-120 ngày/năm có khí hậu phù hợp cho sức khỏe.
Trong năm, có 100 ngày lý tưởng cho các hoạt động du lịch, trong đó 90 ngày có điều kiện khí hậu thuận lợi cho sức khỏe con người.
Số ngày thích hợp cho hoạt động du lịch và điều kiện khí hậu thuận lợi cho sức khỏe con người tại tỉnh Quảng Trị được thể hiện rõ trong bảng dưới đây.
BẢNG 2: THỜI GIAN HOẠT ĐỘNG DU LỊCH
Số ngày có thể khai thác du lịch
Số ngày có điều kiện thích hợp nhất Số điểm
Theo đánh giá của Sở Văn hóa - Thể thao - Du lịch tỉnh Quảng Trị, thời gian hoạt động của năm huyện trong tỉnh đạt mức độ khá thuận lợi, với điểm trung bình cộng là 9,6.
Thời gian hoạt động du lịch dài nhất được ghi nhận tại Đông Hà và Khe Sanh - Lao Bảo, trong khi các huyện Gio Linh, Vĩnh Linh và tỉnh Quảng Trị có thời gian hoạt động du lịch ngắn hơn.
2.3.3 Sức chứa khách du lịch
Sức chứa khách du lịch của mỗi khu vực là tổng sức chứa tại các địa điểm du lịch, phản ánh khả năng và quy mô triển khai hoạt động du lịch Sức chứa này được xác định thông qua các chỉ tiêu từ khảo sát, thiết kế, thực nghiệm và kinh nghiệm thực tế Cụ thể, sức chứa được phân loại như sau: rất lớn (trên 1000 người/ngày), khá lớn (500-1000 người/ngày), trung bình (100-500 người/ngày) và nhỏ (dưới 100 người/ngày).
Sức chứa du lịch tại các huyện, thị trên địa bàn tỉnh Quảng Trị thể hiện ở bảng sau:
BẢNG 3: SỨC CHỨA KHÁCH DU LỊCH
Khả năng sức chứa tại điểm du lịch (người/ngày)
1 Tỉnh Quảng Trị trên 1000 người 8
3 Khe Sanh- Lao Bảo 100- 500 người 4
Theo đánh giá của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Quảng Trị, sức chứa du lịch của 5 huyện thị trong tỉnh đạt mức trung bình khá lớn, tương ứng với điểm số 6.
2.3.4 Vị trí của điểm du lịch
Tiểu kết chương II
Chương II của khóa luận đi sâu vào đánh giá nguồn tài nguyên du lịch nhân văn của tỉnh Quảng Trị Từ những phân tích này có thể đánh giá sơ bộ về khả năng phát triển du lịch của tỉnh Quảng Trị Tỉnh Quảng Trị có nguồn tài nguyên du lịch nhân văn rất phong phú và đa dạng Đây là điều kiện tốt cho các doanh nghiệp khi doanh dịch vụ du lịch khai thác tốt để phát triển du lịch của thành phố Tuy nhiên du lịch tỉnh cũng phải đôi mặt với rất nhiều thách thức như: nhiều di tích đã bị xuống cấp, đất đai bị lấn chiếm, ô nhiễm…
Đầu tư phát triển du lịch tại thành phố còn gặp nhiều khó khăn do hệ thống cơ sở hạ tầng yếu kém và công tác quản lý tài nguyên chưa hiệu quả Bên cạnh đó, việc xúc tiến và quảng bá du lịch chưa được chú trọng, dẫn đến sản phẩm du lịch thiếu đa dạng và hấp dẫn, không thu hút khách lưu trú lâu dài Để phát triển thương mại dịch vụ và bảo tồn bản sắc văn hóa của thành phố, cần có những giải pháp mạnh mẽ và đồng bộ.
Tỉnh Quảng Trị đang tích cực đầu tư và tôn tạo các tài nguyên du lịch nhân văn nhằm nâng cao hiệu quả cho các hoạt động du lịch Sự chung tay của các cấp, ngành trong tỉnh đã góp phần tạo ra một môi trường du lịch hưng thịnh và yên bình, phục vụ tốt hơn nhu cầu của du khách.
CHƯƠNG III: THỰC TRẠNG, MỘT SỐ GIẢI PHÁP BẢO VỆ VÀ KHAI THÁC HIỆU QUẢ TÀI NGUYÊN DU LỊCH NHÂN VĂN CỦA
Hiện trang khai thác tài nguyên du lịch nhân văn tỉnh Quảng Trị
Nghiên cứu về du lịch Quảng Trị trong giai đoạn 2005-2015 cho thấy sự phát triển vượt bậc, đặc biệt là du lịch nhân văn, với lượng khách du lịch ngày càng tăng Tuy nhiên, các tour du lịch chủ yếu tập trung vào một số địa điểm như thành cổ Quảng Trị, địa đạo Vĩnh Mốc, nghĩa trang liệt sĩ Trường Sơn và sân bay Tà Cơn, trong khi nhiều di tích lịch sử văn hóa khác lại ít được chú ý Hơn nữa, việc quản lý các di tích vẫn chưa thống nhất, với ba cơ quan cùng quản lý, dẫn đến thiếu quy trình và quy định hướng dẫn, ảnh hưởng đến việc khai thác hiệu quả các giá trị văn hóa và lịch sử của tỉnh.
DTLSVH tỉnh Quảng Trị có tiềm năng du lịch phong phú, nhưng ngành du lịch nơi đây vẫn đối mặt với nhiều thách thức cần được khắc phục.
Cụ thể đi vào các khía cạnh sau:
3.1.1 Việc giới thiệu, quảng bá hình ảnh về tài nguyên du lịch nhân văn của tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị chú trọng quảng bá hình ảnh du lịch không chỉ trong tỉnh mà còn mở rộng ra toàn quốc và một số nước bạn Phòng Văn hóa thông tin xác định rằng việc quảng bá cần sử dụng nhiều kênh khác nhau, bao gồm các phương tiện truyền thông truyền thống như báo chí tỉnh (Báo Quảng Trị), đài phát thanh, truyền hình và website của tỉnh.
Phòng Văn hóa Thông tin tỉnh Quảng Trị đang tích cực quảng bá du lịch tỉnh nhà trên các website của Tổng cục Du lịch Việt Nam và các công ty lữ hành nổi tiếng như Vietnamtourism.gov.vn, vietnamtourism.com, saigontourist.net, dulichviet.com, dulichhoanggia.com, amitour.com.vn, và dulichsonghong.com.
Phòng cũng phát hành tờ rơi và tập san để giới thiệu chi tiết về các điểm du lịch tại tỉnh Quảng Trị, nhằm cung cấp thông tin hữu ích cho du khách.
Một trong những kênh quảng bá du lịch hiệu quả nhất của thành phố là thông qua các lễ hội và sự kiện văn hóa Những lễ hội truyền thống thu hút hàng nghìn du khách mỗi năm, đồng thời các lễ hội mới cũng góp phần phát huy giá trị văn hóa tinh thần và tín ngưỡng của tỉnh.
Trong những năm qua, tỉnh Quảng Trị đã chú trọng vào việc bảo tồn và phát huy giá trị lịch sử của các di tích văn hóa Các lễ hội dân gian được tổ chức nhằm giới thiệu và quảng bá những giá trị này đến nhân dân và du khách trong và ngoài tỉnh Với những nỗ lực này, Quảng Trị hứa hẹn sẽ trở thành một điểm đến du lịch hấp dẫn cho du khách cả trong nước và quốc tế trong tương lai gần.
Tính đến năm 2013, Quảng Trị đã được giao 17.114 triệu đồng từ ngân sách để phát triển cơ sở hạ tầng du lịch, trong đó có 16.993 triệu đồng từ nguồn Trung ương và 122 triệu đồng từ ngân sách tỉnh Mặc dù các hạng mục công trình hoàn thành đảm bảo chất lượng và tiến độ, nguồn vốn đầu tư vẫn còn hạn chế, không đáp ứng đủ nhu cầu phát triển du lịch của tỉnh Nguyên nhân chủ yếu là do Quảng Trị là tỉnh nghèo với ngân sách hạn hẹp, dẫn đến chỉ đáp ứng được một phần nhu cầu Đầu tư lớn nhất tập trung vào việc tôn tạo và xây dựng các di tích lịch sử - cách mạng Chính quyền tỉnh đã chú trọng đến các hoạt động marketing và xúc tiến du lịch, tăng cường quảng bá cả trong nước và quốc tế, ưu tiên hợp tác phát triển du lịch với các địa phương trên tuyến Hành lang Kinh tế Đông - Tây và các tỉnh Bắc miền Trung.
Quảng Trị cần xây dựng kế hoạch marketing và xúc tiến du lịch chuyên nghiệp hơn, đặc biệt cho Hành lang kinh tế Đông - Tây, nhằm khắc phục những bất cập hiện tại về quy mô và mức độ chuyên sâu Sự phối hợp chặt chẽ với các tổ chức liên quan là yếu tố quan trọng để phát triển du lịch bền vững trong khu vực.
60 trong và ngoài nước để tạo tiền đề phát triển du lích ngày một có hiệu quả hơn
3.1.2 Về thị trường khách và doanh thu từ du lịch
3.1.2.1 Về thị trường khách du lịch
Xác định thị trường trọng điểm và dự báo tiềm năng phát triển là yếu tố then chốt giúp các nhà hoạch định chính sách du lịch xây dựng chiến lược phát triển cho du lịch tỉnh Quảng Trị Việc này không chỉ đảm bảo mục tiêu và kế hoạch phấn đấu khoa học mà còn phù hợp với thực tế, đồng thời tạo ra các biện pháp hiệu quả để duy trì và phát triển thị trường truyền thống, thu hút ngày càng nhiều khách quốc tế đến với tỉnh.
Tỉnh có tài nguyên du lịch chủ yếu là tài nguyên nhân văn, dẫn đến thị trường khách du lịch nội địa chủ yếu là khách tham quan tôn giáo và nghiên cứu lịch sử văn hóa Điều này khiến lượng khách thường tập trung vào những thời điểm nhất định trong năm, đặc biệt là mùa lễ hội của di tích, trong khi vào những thời điểm khác, lượng khách lại ít và không lưu trú lâu dài tại tỉnh.
Từ năm 2007 đến tháng 9/2014, nhờ vào những đầu tư tích cực, lượng khách du lịch đã tăng mạnh từ 509.000 lượt lên 1.390.000 lượt, bao gồm cả khách nội địa và quốc tế Sự gia tăng này cũng kéo theo doanh thu tăng trưởng tương ứng, từ 450 tỷ đồng vào năm 2007 lên 1.009 tỷ đồng vào tháng 9/2014.
Năm Khách trong nước Khách quốc tế Doanh thu (tỷ đồng)
(Nguồn: Sở văn hóa thể thao du lịch tỉnh Quảng Trị) Thị trường du lịch:
Trong những năm gần đây, khách du lịch quốc tế đến Quảng Trị đã tăng lên đáng kể, nhờ vào vị trí thuận lợi trên hành lang kinh tế Đông Tây và thương hiệu "Ngày ăn cơm 3 nước Việt Nam - Lào - Thái Lan" Khách quốc tế chủ yếu đến từ các nước Đông Nam Á, trong đó Lào và Thái Lan chiếm 43,1%, tiếp theo là du khách từ Mỹ, Anh và Pháp, thường tham gia các chương trình thăm lại chiến trường xưa và đoàn cựu chiến binh Mặc dù tốc độ tăng trưởng khách du lịch quốc tế đến Quảng Trị vẫn thấp hơn so với một số tỉnh khác trong khu vực, nhưng sự phát triển này cho thấy dấu hiệu tích cực cho du lịch văn hóa tâm linh của Quảng Trị.
62 lịch đến với Quảng Trị chủ yếu thăm quan các địa danh lịch sử cách mạng, viếng các nghĩa trang liệt sĩ
Quảng Trị là tỉnh tiên phong trong việc phát triển du lịch hoài niệm, thu hút hàng triệu khách du lịch nội địa mỗi năm Du khách đến đây để tìm hiểu về lịch sử cách mạng và tri ân các anh hùng liệt sĩ, đặc biệt vào các dịp lễ lớn như Ngày thương binh liệt sĩ 27-7, Ngày quốc khánh 2-9 và Ngày quân đội nhân dân Việt Nam 22-12 Tuy nhiên, mặc dù có nhiều tiềm năng, lượng khách nội địa đến Quảng Trị vẫn còn thấp trong những năm qua.
Hà Tĩnh và đứng sau toàn bộ các địa phương khác trong vùng
3.1.2.2 Về doanh thu du lịch và số ngày lưu trú
Số lượt khách lưu trú tại Quảng Trị đã giảm từ 75,5% năm 2007 xuống còn 53,8% vào tháng 9/2014, với thời gian lưu trú chỉ từ 1 đến 2 ngày Sự giảm sút này ảnh hưởng tiêu cực đến doanh thu du lịch của tỉnh, khiến nó thấp hơn so với các tỉnh/thành phố khác trong khu vực Một cuộc khảo sát từ dự án EU cho thấy hơn 70% khách quốc tế sẵn sàng quay lại Việt Nam nhờ vào sự hài lòng với cảnh quan thiên nhiên và sự thân thiện của người dân Khách quốc tế chi tiêu trung bình 102,3 USD mỗi ngày, trong khi khách nội địa chi khoảng 1,3 triệu đồng (tương đương 62 USD) khi lưu trú qua đêm.
2, 2 đến 2, 3 16 ngày (Đà Nẵng 3, 7 - 4 ngày; Hội An 4, 2 ngày đối với khách quốc tế và 1, 7 ngày đối với khách nội địa)
3.1.3Về hiện trạng các di tích lịch sử văn hóa của tỉnh Quảng Trị
Nhận xét đánh giá về việc khai thác các tài nguyên du lịch nhân văn phục vụ phát triển du lịch tỉnh QT trong thời gian qua
1 Hệ thống cơ sở lưu trú chưa đồng bộ và phát triển hoàn chỉnh Bên cạnh một số ít cơ sở lưu trú được xây mới thì chủ yếu các cơ sở còn lại đã cũ kỹ và chưa hoàn thiện so với yêu cầu lưu trú của du khách Đây là một trong bất lợi khiến cho lượng khách du lịch đến với Quảng Trị thấp hơn so với các tỉnh trong vùng
2 Hoạt động xuất khẩu tại chỗ về dịch vụ và các sản phẩm du lịch của Quảng Trị chưa hiệu quả Tính đến tháng 9/2014 du lịch Quảng Trị ghi nhận có trên 750.433 lượt khách không sử dụng dịch vụ lưu trú chiếm 53, 7% trong tổng số khách du lịch Như vậy, du lịch Quảng Trị đang thể hiện một sự kém hiệu quả trong khai thác và sử dụng tài nguyên du lịch, chưa chú trọng đầu tư cơ sở hạ tầng và các hoạt động vui chơi giải trí về đêm Nếu đặt du lịch Quảng Trị so sánh với hai tỉnh Quảng Bình và Thừa - Thiên Huế có thể thấy, du lịch Quảng Trị kém hấp dẫn hơn không phải nằm ở các sản phẩm du lịch mà ở chỗ các dịch vụ vui chơi giải trí về đêm của tỉnh quá nghèo nàn
3 Nhu cầu cao nhưng kinh phí nhẹ là điều Quảng Trị đang gặp phải trong việc bảo tồn và trùng tu các di tích lịch sử văn hóa phục vụ du lịch đang bị xuống cấp Nằm ở vùng đất nóng ẩm, nắng lắm và mưa nhiều đặc trưng, cùng với ý thức bảo vệ của du khách còn kém nên hệ thống cơ sở vật chất của các khu di tích đang bị xuống cấp trầm trọng Nếu không được bảo tồn và tôn tạo tốt sẽ không giữ được các di tích lâu dài
4 Chịu sự cạnh tranh lớn do nằm trên con đường di sản miền Trung và bao quanh là các tỉnh có thế mạnh lớn về phát triển du lịch Mặc dù, đây là điều kiện thuận lợi nhưng cũng là điều kiện bất lợi đối với Quảng Trị do quảng đường giữa các tỉnh ngắn, khách du lịch có thể thăm quan các địa điểm ở Quảng Trị và lưu trú ở các tỉnh khác
5 Nguồn nhân lực du lịch chưa đáp ứng được nhu cầu ngày càng cao của phát triển du lịch Kinh doanh du lịch là một ngành kinh tế đặc thù, mang tính dịch vụ cao, phần lớn lao động tiếp xúc với khách hàng, lao động trực tiếp tạo ra sản phẩm du lịch - là tập hợp các dịch vụ cần thiết để thỏa mãn nhu cầu của khách hàng Vì vậy, chất lượng dịch vụ được cung cấp cho khách hàng không chỉ phụ thuộc vào trình độ, kỹ năng tay nghề của người lao động mà còn phải có sự tinh tế, khéo léo, mềm dẻo Bên cạnh đó, trình độ về ngoại ngữ và các chuyên môn khác cũng cần phải được nâng cao toàn diện Tuy nhiên, trình độ nguồn nhân lực du lịch của tỉnh lại chưa được nâng cao và còn mang tính nghiệp dư Đơn cử, tại các khu di tích lịch sử của tỉnh Quảng Trị, đội ngũ hướng dẫn viên chủ yếu được tốt nghiệp các ngành văn hóa, lịch sử và hầu hết không được đào tạo về chuyên ngành về du lịch
6 Các thủ tục hành chính còn rườm rà và phức tạp Muốn phát triển du lịch, các thủ tục hành chính cần phải được cải cách theo hướng mở cửa và hội nhập Nếu làm được như vậy, các nhà đầu tư sẽ dễ dàng đầu tư và phát triển cơ sở hạ tầng du lịch cho tỉnh
7 Việc chèo kéo khách du lịch đã làm xấu đi bộ mặt của con người và văn hóa Quảng Trị: Mặc dù có rất nhiều cơ sở kinh doanh du lịch đã cố gắng cải thiện để mang đến cho du khách những dịch vụ tốt nhất, nhưng cũng xảy ra hiện tượng chèo kéo khách du lịch đặc biệt là khách du lịch nước ngoài Những điều này vô hình dung gây ra cho du khách sự mất thiện cảm với con người và mãnh đất xứ Quảng Trị vốn nổn tiếng là nhiệt tình và thân thiện
8 Du lịch Quảng Trị thiếu tính bền vững: du lịch bền vững là mục tiêu của thế kỷ 21, khi những tài nguyên được khai thác phải được nhìn nhận dưới góc độ khai thác hôm nay và gìn giữ cho thế hệ mai sau Nhưng ở các điểm du lịch Quảng Trị, đặc biệt như các di tích lịch sử cách mạng, việc khai thác đang diễn ra tràn lan mà không có sự trùng tu, tôn tạo và bảo vệ gây ra những hư hại, xuống cấp Bên cạnh đó, tại các điểm du lịch cũng còn tồn tại tình
Rác thải vứt bừa bãi tại 69 địa điểm du lịch không chỉ làm mất mỹ quan mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh của địa phương trong mắt bạn bè quốc tế, gây cản trở cho nguồn thu ngoại tệ lớn từ du lịch.
9 Sự giao lưu về văn hóa, ngôn ngữ và bản sắc dân tộc chưa được quan tâm: Những người làm nghề du lịch Quảng Trị (đặc biệt là cộng đồng dân cư) chưa có vốn ngoại ngữ tốt để bán hàng, cung cấp dịch vụ cho khách du lịch nước ngoài Và cũng chưa có sự đầu tư tìm hiểu về văn hóa, phong tục của địa phương để giới thiệu với các du khách quốc tế và các địa phương khác đến Chính điều này, gây ra sự thiếu gắn kết giữa cộng đồng địa phương và khách du lịch, khiến cho du khách không cảm thấy được chào đón, được trao đổi và được biết sâu hơn về con người, văn hóa của vùng đất mình đến Vì vậy hiệu quả xã hội của du lịch vẫn chưa được phát huy hiệu quả
10 Hoạt động quảng bá du lịch chưa được thực hiện hiệu quả: Quảng Trị mới phát triển du lịch và chưa có những kinh nghiệm trong việc đưa dịch vụ này trở thành một ngành công nghiệp không khói hiệu quả Vì vậy, hoạt động quảng bá du lịch Quảng Trị vẫn chưa hiệu quả trên các phương tiện thông tin đại chúng quốc gia và các quốc tế.
Đề xuất những giải pháp nhằm bảo vệ và khai thác hiệu quả tài nguyên du lịch nhân văn tỉnh Quảng Trị
3.3.1 Tuyên truyền, giáo dục nhân dân địa phương hiểu và ý thức được giá trị văn hóa lịch sử của di tích để cùng chính quyền địa phương bảo tồn di tích
Các di tích tại Quảng Trị hiện đang xuống cấp nghiêm trọng, và việc khắc phục tình trạng này cần một nguồn kinh phí lớn vượt khả năng tài trợ của Nhà nước Để giải quyết vấn đề, Nhà nước đã ban hành thông tư liên Bộ Văn hóa – Thể Thao – Du lịch và Bộ Tài chính, quy định về quản lý và cấp phát ngân sách cho các hoạt động bảo tồn và bảo tàng trên toàn quốc Theo thông tư này, có hai nguồn vốn dành cho việc tu bổ di tích: vốn xây dựng cơ bản và vốn chống xuống cấp Tuy nhiên, ngân sách từ Trung ương vẫn còn hạn chế.
Để bảo vệ và duy trì di tích văn hóa, các địa phương cần chủ động dành ngân sách cho hoạt động này, đồng thời xác định rõ trách nhiệm của nhân dân tỉnh Quảng Trị trong việc gìn giữ di sản văn hóa quan trọng của dân tộc Việc huy động sự đóng góp về công sức và tài chính từ cộng đồng là rất cần thiết để đảm bảo sự bảo tồn hiệu quả các di tích.
3.3.2 Định vị thị trường khách trọng điểm
Với vị trí địa lý thuận lợi, hệ thống tài nguyên du lịch phong phú và định hướng phát triển cơ sở hạ tầng cùng dịch vụ phục vụ khách, Quảng Trị xác định các nguồn khách du lịch tâm linh trọng điểm Nguồn khách trong nước được coi là cơ bản nhất, tập trung vào ba nhóm khách chính.
+ Hà Nội và các tỉnh phía Bắc
+ Thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh phía Nam
+ Khách nội vùng trong khu vực Miền Trung và Tây Nguyên
Với quyết tâm đầu tư mạnh mẽ, Quảng Trị hứa hẹn sẽ thu hút nguồn khách du lịch nội địa sôi động, bao gồm du lịch thuần túy, MICE, du lịch theo chủ đề và du lịch tâm linh Khách du lịch sẽ tiếp cận qua các phương tiện như hàng không (sân bay Huế và Đồng Hới), đường sắt, đường bộ và đường biển Mùa cao điểm tập trung từ tháng 5 đến tháng 9, trong khi mùa thấp điểm diễn ra từ tháng 10 đến tháng 12, do đó, cần có các chiến lược xúc tiến hiệu quả để giảm thiểu tính mùa vụ.
Nguồn khách quốc tế đến Quảng Trị chủ yếu qua cửa khẩu Quốc tế Lao Bảo và Cầu Treo Đây được xem là nguồn khách tiềm năng, có khả năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai, đặc biệt khi ASEAN đạt được sự thống nhất và hệ thống đường bộ cao tốc giữa các quốc gia trong khu vực được hoàn thiện.
Sự hình thành của 71 diễn ra đồng bộ, phục vụ cả hai loại hình khách hàng: những người sử dụng xe của các công ty du lịch và khách tự lái (Caravan) Điều này bao gồm nhiều nguồn khách khác nhau.
+ Thị trường khách Thái Lan + Thị trường khách Lào + Thị trường khách Campuchia
+ Thị trường khách Singapore, Malaysia
Thị trường khách Châu Âu đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu nguồn khách đến Thừa Thiên, với lượng khách quốc tế chủ yếu đến qua các đường bay nội địa từ Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh.
- Huế, Đà Nẵng, Quảng Nam Nguồn khách này thường tham gia các chương trình dài ngày, đến cả ba miền Bắc - Trung - Nam Có thể điều chỉnh chương
36 trình để tham gia vào tour du lịch tâm linh Quảng Trị
Thị trường du lịch tàu biển tại khu vực Châu Á - Thái Bình Dương, đặc biệt là Nhật Bản, Trung Quốc, Đài Loan, Thái Lan, Singapore, Malaysia và Indonesia, đang phát triển mạnh mẽ Trong những năm gần đây, khu vực duyên hải Miền Trung Việt Nam đã tiếp đón từ 150 đến 200 chuyến tàu biển du lịch đến các cảng Chân Mây, Tiên Sa và Nha Trang Xu hướng tăng trưởng này cho thấy sự quan tâm ngày càng cao của các hãng tàu biển lớn đối với khu vực, đồng thời nguồn khách tham gia các chương trình du lịch tàu biển cũng ngày càng đa dạng.
Thị trường du lịch nội địa Quảng Trị cần tận dụng cơ hội đầu tư dài hạn vào sản phẩm du lịch đường biển qua cảng Cửa Việt, đặc biệt là khai thác các chương trình du lịch tâm linh Việc quy hoạch và tìm kiếm nhà đầu tư phù hợp cho phát triển cảng biển du lịch là rất cần thiết để nâng cao tiềm năng du lịch của khu vực.
3.3.3 Xây dựng hệ thống hạ tầng và dịch vụ điểm đến Để có thể đáp ứng được nhu cầu ngày càng cao của du khách và thu hút các nguồn khách một cách bền vững, nhất thiết phải đầu tư xây dựng hệ thống cơ sở hạ tầng và cơ sở dịch vụ phục vụ du khách theo các hướng đề xuất sau:
Để nâng cao hệ thống giao thông tại Quảng Trị, cần đầu tư và mở rộng quốc lộ 1A và quốc lộ 9, đồng thời cải thiện năng lực đón tiếp tại ga Đông Hà và nâng cấp cảng Cửa Việt nhằm thu hút du khách bằng đường bộ, đường sắt và đường biển Để phát triển du lịch bền vững, cần có chính sách ưu đãi thu hút các nhà đầu tư lớn, kêu gọi các dự án khách sạn, khu nghỉ dưỡng cao cấp, khu vui chơi giải trí và dịch vụ mua sắm tại các trung tâm như Đông Hà, Cửa Tùng và Lao Bảo Cuối cùng, việc rà soát và đầu tư hợp lý cho các điểm tham quan, du lịch tâm linh cần được thực hiện để cải thiện hạ tầng giao thông, khu vực dịch vụ, cảnh quan môi trường và nguồn nhân lực quản lý, nhằm tăng tỷ lệ du khách lưu trú tại Quảng Trị.
3.3.4 Kế hoạch xúc tiến quảng bá các sản phẩm du lịch
Quảng Trị đang tích cực xúc tiến và quảng bá du lịch văn hóa tâm linh theo hướng chuyên nghiệp và có trách nhiệm, tập trung vào các thị trường mục tiêu trọng điểm Với lợi thế nổi bật từ các giá trị du lịch tâm linh hấp dẫn, việc quảng bá sản phẩm du lịch tại Quảng Trị sẽ bao gồm nhiều nội dung đa dạng nhằm thu hút khách du lịch.
Sự phối hợp giữa các bên trong công tác quảng bá, xúc tiến
Tổng cục Du lịch chủ trì các hoạt động xúc tiến du lịch quốc gia tại sự kiện và hội chợ, tổ chức đoàn khảo sát từ các thị trường lớn, nhằm giới thiệu sản phẩm du lịch của Quảng Trị, đặc biệt là du lịch tâm linh, với sự tham gia của các doanh nghiệp địa phương.
Đề xuất Tổng cục Du lịch tăng cường ngân sách xúc tiến cho Quảng Trị nhằm hỗ trợ tổ chức các hội chợ, hội nghị và hội thảo chuyên đề.
Tiểu kết chương III
Để Quảng Trị phát triển du lịch bền vững và thu hút du khách, cần có định hướng rõ ràng cùng giải pháp ngắn hạn và dài hạn Những giải pháp này phải đảm bảo không làm mất đi giá trị văn hóa và lịch sử vốn có của địa phương Dưới đây là một số đề xuất nhằm góp phần vào chiến lược phát triển du lịch bền vững tại Quảng Trị.
Kết quả đạt được
Quảng Trị có vị trí địa lý chiến lược, nằm tại điểm giao cắt của các tuyến quốc lộ quan trọng nhất của Việt Nam và khu vực, bao gồm Quốc lộ 1A Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển giao thông và kinh tế tại địa phương.
Hồ Chí Minh giao cắt với Hành lang kinh tế Đông - Tây, đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế vùng GMS Ngoài hệ thống đường bộ, tỉnh còn phát triển vận tải đường thủy thông qua các cảng Cửa Việt và Cửa Tùng Các điểm du lịch lịch sử - cách mạng chủ yếu tập trung dọc theo tuyến đường 9, đường Hồ Chí Minh, khu vực cầu Hiền Lương, sông Bến Hải, Vịnh Mốc và thị xã Quảng.
Những tuyến đường giao thông đang được đầu tư xây dựng và liên thông tạo điều kiện thuận lợi để kết nối các địa điểm du lịch văn hóa tâm linh trong tỉnh Sự lãnh đạo kịp thời của Đảng, chính quyền và các ban ngành đã đóng góp quan trọng vào sự phát triển ngành văn hóa, thể thao và du lịch Nhờ đó, nguồn lợi kinh tế từ ngành du lịch trong những năm gần đây đã trở nên to lớn và rõ nét.
Qua nghiên cứu đề tài đã đạt được những kết quả sau:
Tài nguyên du lịch là yếu tố quan trọng trong phát triển du lịch, đặc biệt là tài nguyên du lịch nhân văn Bài viết tổng hợp cơ sở lý luận chung về tài nguyên du lịch và phân tích các điều kiện tự nhiên, kinh tế, văn hóa và xã hội của tỉnh QT, tạo nền tảng thực tiễn cho nghiên cứu đề tài.
Tỉnh QT sở hữu nhiều tài nguyên du lịch nhân văn phong phú, bao gồm các di tích lịch sử văn hóa, lễ hội truyền thống, làng nghề thủ công và nghệ thuật dân gian Qua việc xác định tiêu chí và phương pháp đánh giá, giá trị của những tài nguyên này đã được phân tích một cách toàn diện, góp phần nâng cao tiềm năng phát triển du lịch bền vững tại địa phương.
Trong những năm qua, du lịch tỉnh Quảng Trị đã có sự phát triển đáng kể, với nhiều kết quả tích cực trong việc thu hút khách du lịch và khai thác tài nguyên du lịch nhân văn Tuy nhiên, bên cạnh những thành tựu đó, vẫn tồn tại một số hạn chế trong việc sử dụng và bảo tồn các giá trị văn hóa đặc sắc, cần được khắc phục để nâng cao chất lượng dịch vụ và trải nghiệm du khách.
Đề xuất năm nhóm giải pháp nhằm khai thác, sử dụng và bảo vệ nguồn tài nguyên du lịch nhân văn, phục vụ cho sự phát triển du lịch bền vững của tỉnh QT Các giải pháp này bao gồm việc tăng cường quản lý, phát triển hạ tầng du lịch, nâng cao chất lượng dịch vụ, bảo tồn các giá trị văn hóa, và thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng địa phương Những biện pháp này không chỉ giúp tối ưu hóa tiềm năng du lịch mà còn đảm bảo sự bảo vệ và gìn giữ các nguồn tài nguyên văn hóa quý giá.
Những hạn chế
Lần đầu làm quen với công tác nghiên cứu khoa học, nên không tránh khỏi những hạn chế và thiếu sót:
Đánh giá tài nguyên du lịch, đặc biệt là tài nguyên du lịch nhân văn, là một nhiệm vụ khó khăn, đòi hỏi kiến thức sâu rộng, thời gian nghiên cứu và kinh phí đáng kể Trong bối cảnh hạn chế về thời gian, nguồn kinh phí và kiến thức, nghiên cứu của chúng tôi chỉ mang tính chất bước đầu, chủ yếu mang tính định tính hơn là định lượng.
Việc xây dựng chiến lược phát triển du lịch là vô cùng cần thiết, tạo nền tảng cho sự phát triển hợp lý và hiệu quả của ngành du lịch địa phương Đặc biệt, đối với tỉnh Quảng Trị, du lịch không chỉ phát huy những thế mạnh sẵn có mà còn giúp khắc phục một số khó khăn hiện tại Qua nghiên cứu này, chúng tôi mong muốn góp phần nhỏ bé vào sự phát triển của quê hương.
Rất mong có được sự quan tâm đóng góp ý kiến của thầy cô và các bạn để đề tài được hoàn thiện và sâu sắc hơn