NỘI DUNG
1.1 KHÁI NIỆM ĐÁNH GIÁ ĐẤT VÀ QUY TRÌNH ĐÁNH GIÁ ĐẤT THEO FAO
1.1.1 Khái niệm về đất và đánh giá đất
1.1.1.1 Khái niệm về đất và đánh giá đất đai a Đất và đất đai (Soil and Land)
Trên thế giới, thuật ngữ "đất" (Soil) và "đất đai" (Land) thường được sử dụng để chỉ về đất, nhưng chúng có ý nghĩa khác nhau Ở các nước phát triển, hai khái niệm này được phân biệt rõ ràng Tuy nhiên, tại Việt Nam, hai thuật ngữ này thường không được phân biệt mà thường được gọi chung là "đất".
Đất được định nghĩa là một vật thể tự nhiên có lịch sử độc lập và quy luật hình thành rõ ràng, chịu ảnh hưởng từ các yếu tố như đá mẹ, khí hậu, sinh vật, địa hình và tuổi địa phương Điều này cho thấy đất có mối liên hệ chặt chẽ với quá trình hình thành và phát triển của lớp vỏ phong hóa Đất tồn tại khách quan trong tự nhiên, độc lập với ý thức con người, và các đặc tính của nó có thể được đo lường hoặc ước lượng trong quá trình nghiên cứu.
Đất đai là một vùng đất với những đặc trưng tự nhiên và kinh tế - xã hội, ảnh hưởng đến khả năng khai thác của nó Theo nghiên cứu của Brinkman và Smith (1973), cũng như Christan và Stewart, những yếu tố này đóng vai trò quyết định trong việc sử dụng hiệu quả tài nguyên đất.
Theo định nghĩa năm 1986, đất đai là một diện tích bề mặt Trái đất có các thuộc tính tương đối ổn định, chịu ảnh hưởng từ sinh quyển xung quanh Những yếu tố như không khí, đất, điều kiện địa chất, thủy văn, thực vật, động vật và hoạt động của con người đều tác động đến việc sử dụng đất hiện tại và trong tương lai.
Đất là một phần quan trọng trong tổng thể đất đai, được xác định là một khu vực cụ thể với ranh giới rõ ràng Đất đai không chỉ bao gồm các yếu tố tự nhiên như thổ nhưỡng, khí hậu, địa hình, địa mạo, địa chất và thủy văn, mà còn chịu ảnh hưởng từ hoạt động của con người, tạo nên những thuộc tính tổng hợp đa dạng.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN CỦA ĐỀ TÀI
KHÁI NIỆM ĐÁNH GIÁ ĐẤT VÀ QUY TRÌNH ĐÁNH GIÁ ĐẤT THEO
1.1.1 Khái niệm về đất và đánh giá đất
1.1.1.1 Khái niệm về đất và đánh giá đất đai a Đất và đất đai (Soil and Land)
Trên thế giới, hai thuật ngữ "đất" (Soil) và "đất đai" (Land) thường được sử dụng để chỉ về đất, nhưng có ý nghĩa khác nhau Ở các nước phát triển, sự phân biệt giữa hai khái niệm này rất rõ ràng Tuy nhiên, tại Việt Nam, hai thuật ngữ này thường không được phân biệt rõ ràng và thường được gọi chung là "đất."
Đất là một vật thể tự nhiên độc lập, được định nghĩa bởi V.V Docutraev như một sản phẩm hình thành từ sự tương tác của các yếu tố như đá mẹ, khí hậu, sinh vật, địa hình và tuổi địa phương Quá trình hình thành và phát triển của đất gắn liền với lớp vỏ phong hóa, cho thấy đất tồn tại khách quan trong tự nhiên, không phụ thuộc vào ý thức con người Các đặc tính và thuộc tính của đất có thể được đo lường hoặc ước lượng, theo FAO (1985).
Đất đai là một vùng đất với các đặc trưng tự nhiên và kinh tế - xã hội, quyết định khả năng và mức độ khai thác của nó Theo nghiên cứu của Brinkman và Smith (1973), cũng như Christan và Stewart, đất đai đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển và sử dụng tài nguyên.
Đất đai được định nghĩa là một diện tích bề mặt Trái đất có các thuộc tính ổn định, bao gồm không khí, đất, điều kiện địa chất, thủy văn, thực vật và động vật cư trú Những yếu tố này, cùng với hoạt động của con người, ảnh hưởng đến cách sử dụng đất hiện tại và trong tương lai.
Đất là một bộ phận quan trọng của đất đai, được xác định là một khu vực cụ thể với ranh giới rõ ràng, bao gồm các yếu tố tự nhiên và kinh tế - xã hội Những yếu tố này bao gồm thổ nhưỡng, khí hậu, địa hình, địa mạo, địa chất, thủy văn, sinh vật và tác động của con người Khái niệm đánh giá đất đai giúp chúng ta hiểu rõ hơn về giá trị và tiềm năng sử dụng của từng khu vực đất.
Hiện nay, trên thế giới có nhiều định nghĩa khác nhau về đánh giá đất:
- Đánh giá: Là so sánh, xem xét, đối chiếu một đối tượng nào đó với những tiêu chuẩn hay yêu cầu nhất định
Theo Sôbôlev, đánh giá đất đai được hiểu là một học thuyết so sánh chất lượng đất giữa các vùng khác nhau, nơi mà thực vật có khả năng sinh trưởng và phát triển.
Theo Ayoung, đánh giá đất đai là quá trình xác định tiềm năng sử dụng của một hoặc nhiều loại hình đất, nhằm đưa ra lựa chọn phù hợp.
Hiện nay các nhà nghiên cứu thống nhất đánh giá đất đai theo FAO (1976):
Đánh giá đất đai là quá trình so sánh các đặc tính tự nhiên của khu đất cần đánh giá với yêu cầu sử dụng đất cụ thể Theo FAO, đặc điểm đánh giá đất đai phải có thể đo lường, ước lượng và định lượng Việc lựa chọn các chỉ tiêu đánh giá phù hợp là cần thiết, vì chúng có ảnh hưởng trực tiếp và quan trọng đến chất lượng đất đai trong khu vực nghiên cứu.
Đánh giá đất đai là quá trình thu thập và phân tích thông tin về các đặc điểm của đất để xác định mức độ thích nghi cho các loại sử dụng đất Kết quả của quá trình này được thể hiện qua bản đồ và bảng biểu dữ liệu, giúp phân hạng đất đai theo mức độ phù hợp.
1.1.1.2 Khái niệm đơn vị bản đồ đất đai Đơn vị bản đồ đất đai trong đánh giá đất là một khoanh đất, vạt đất cụ thể được xác định trên bản đồ ĐVĐĐ với những đặc tính và tính chất đất đai riêng biệt, thích hợp đồng nhất cho một ĐVĐĐ cụ thể, cùng một điều kiện quản lý, cùng một khả năng sản xuất và cải tạo đất Mỗi ĐVĐĐ có đặc tính, tính chất riêng và thích hợp với LHSDĐ nhất định (FAO, 1976)
1.1.2 Quy trình đánh giá đất theo FAO
Mục đích của đánh giá đất theo FAO là:
- Lựa chọn các loại sử dụng đất thích hợp, xây dựng các yêu cầu sử dụng đất của các loại sử dụng đất được lựa chọn
Đánh giá khả năng thích nghi của các loại sử dụng đất được lựa chọn trên từng đơn vị đất đai là rất quan trọng trong bối cảnh hiện tại và tương lai Quá trình này cần xem xét các yếu tố như cải tạo đất, bảo vệ môi trường và tác động kinh tế - xã hội để đảm bảo sự phát triển bền vững.
- Định hướng cho sản xuất Nông - Lâm nghiệp
- Quản lý sử dụng đất, quy hoạch sử dụng đất
Dự đoán kết quả từ việc sử dụng đất hiện tại hoặc thay đổi loại hình sử dụng đất là rất quan trọng, đặc biệt khi lựa chọn loại hình sử dụng đất mới có thể gây ra biến đổi đáng kể cho đất đai.
1.1.2.2 Xác định mục tiêu Đây là bước quyết định trong quy trình đánh giá vì nó xác định trước nội dung, phương pháp và kinh phí cho việc nghiên cứu Xác định mục tiêu chính xác sẽ đảm bảo cho việc điều tra, thu thập số liệu, tài liệu thuận lợi và có định hướng đúng mang tính khoa học, thực tiễn khi quy hoạch sử dụng đất để đạt kết quả cao Tuy nhiên, quy trình cũng cho phép duyệt lại một phần các mục tiêu ban đầu trong quá trình nghiên cứu Các giai đoạn chủ yếu của quá trình xác định mục tiêu:
- Khảo sát thực tế để xác định loại hình sử dụng đất tại địa bàn nghiên cứu
- Điều tra nhu cầu của người sử dụng
- Đề ra mục tiêu đánh giá và xếp hạng ưu tiên
Hình 1.1: Sơ đồ quy trình đánh giá đất đai theo FAO 1.1.2.3 Phương pháp thực hiện
Quy trình đánh giá đất của FAO được thực hiện theo 2 phương pháp sau:
Phương pháp này được thực hiện theo 2 bước:
- Bước thứ nhất: Đánh giá đất tự nhiên
- Bước thứ hai: Phân tích theo hướng kinh tế - xã hội
3 Xác định loại hình sử dụng đất
4 Xác định đơn vị đất đai
5 Đánh giá khả năng thích hợp
6 Xác định hiện trạng KT – XH và môi trường
7 Xác định loại hình sử dụng đất hợp lý
8 Quy hoạch sử dụng đất
9 Ứng dụng đánh giá đất đai
Phương pháp 2 bước được thực hiện qua các hoạt động theo trình tự rõ ràng, giúp tối ưu hóa thời gian cho các hoạt động và khuyến khích sự tham gia của người liên quan.
Đánh giá đất cần tiến hành đồng thời với phân tích các điều kiện tự nhiên và kinh tế - xã hội Phương pháp này mang lại ưu điểm nhờ sự hợp tác của các nhóm cán bộ đa ngành, giúp đưa ra những nhận xét toàn diện Thường được áp dụng cho việc đánh giá đất chi tiết và bán chi tiết, phương pháp này đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong quá trình đánh giá.
Hai bước song song Phương pháp song song bước 1
Hình 1.2 Sơ đồ các phương pháp đánh giá đất theo FAO
KHÁI QUÁT VỀ ĐIỀU KIỆN TỰ NHIÊN, KINH TẾ-XÃ HỘI, KỸ THUẬT ĐỊA PHƯƠNG
Hương Khê là một huyện miền núi nằm về phía Tây Nam của tỉnh Hà Tĩnh Có tọa độ địa lý:
- Từ 17 0 58', đến 18 0 23', vĩ độ Bắc
- Từ 105 0 27', đến 105 0 56', kinh độ Đông
- Phía Bắc giáp huyện Hương Sơn, Đức Thọ,Vũ Quang
- Phía Nam giáp huyện Tuyên Hóa của tỉnh Quảng Bình
- Phía Đông giáp huyện Can Lộc, Thạch Hà, Cẩm Xuyên
- Phía Tây giáp nước Cộng hòa dân chủ nhân dân Lào
Hương Khê có tổng diện tích là 126.350,04 ha và dân số là 107.996 người (năm
2013) và có 21 xã và 1 thị trấn
Bảng 1.2 Dân số và diện tích các xã của huyện Hương Khê năm 2013
TT Đơn vị Diện tích (Km 2 ) Dân số (Nghìn người)
Hương Khê, với vị trí địa lý nằm trong đới rừng chí tuyến và khí hậu nhiệt đới ẩm, có nền nông nghiệp đặc trưng của vùng nhiệt đới Các sản phẩm nông nghiệp nổi bật tại đây bao gồm lúa gạo, cây công nghiệp và các loại cây ăn quả nhiệt đới.
Huyện có hai tuyến đường chiến lược quan trọng: Đường mòn Hồ Chí Minh, trục xuyên Việt phía Tây, và quốc lộ 15 nối Ngã Ba Đồng Lộc với Khe Giao, cùng với đường sắt Bắc - Nam kết nối hai miền Bắc - Nam của đất nước.
Hương Khê đóng vai trò quan trọng trong hệ thống lưu thông cả trong và ngoài tỉnh cũng như quốc tế Vị trí địa lý thuận lợi giúp huyện mở rộng mối quan hệ trao đổi và buôn bán hàng hóa với Lào và các địa phương khác Đồng thời, điều này cũng tạo điều kiện cho Hương Khê tiếp thu các thành tựu khoa học kỹ thuật, góp phần phát triển kinh tế - xã hội của huyện.
1.2.1.2 Địa hình, địa mạo a Địa hình
Huyện Hương Khê nằm trong thung lũng hình lòng máng giữa hai dãy núi Trường Sơn và Trà Sơn, với địa hình đa dạng gồm nhiều đồi núi nhấp nhô và đồng ruộng bậc thang Độ dốc của khu vực này thoải dần từ phía Nam ra phía Bắc.
Huyện Hương Khê có chênh lệch độ cao lớn với 90% diện tích là đồi gò và chỉ 10% là đất bằng cùng thung lũng hẹp Địa hình chạy dài từ Tây Bắc xuống Đông Nam, giữa hai dãy núi: dãy Trường Sơn cao từ 800-1300m ở phía Tây Nam và dãy Trà Sơn cao từ 300-470m ở phía Đông Bắc Địa hình huyện được chia thành ba dạng chính: núi cao trung bình, đồi núi thấp và thung lũng kiến tạo - xâm thực.
Địa hình núi cao trung bình, với độ cao từ 900 mét trở lên, được hình thành bởi các khối đá Granit xâm thực, tạo thành dải núi hẹp dọc biên giới Việt - Lào Đặc điểm nổi bật của địa hình này là đỉnh nhọn và sườn dốc, dẫn đến sự xâm thực mạnh mẽ và chia cắt rõ rệt Tính chất hiểm trở của khu vực khiến việc di chuyển trở nên khó khăn.
Địa hình đồi núi thấp có dạng đỉnh nhọn và sườn dốc bị xâm thực, nằm giữa dãy Trường Sơn và Trà Sơn, với độ cao từ 300-500 m Loại địa hình này chiếm phần lớn diện tích huyện, phân bố chủ yếu ở các xã như Hương Thủy, Hương Long, Hương Vĩnh, Hương Trà, và Phúc Đồng Quá trình xâm thực bóc mòn diễn ra mạnh mẽ hơn so với quá trình chia cắt sâu, tạo nên địa hình mềm mại với độ cao các đỉnh ít chênh lệch, độ dốc dao động từ 15-20 độ, có nơi lên tới 25 độ.
Địa hình thung lũng kiến tạo - xâm thực chủ yếu bao gồm đất nông nghiệp, khu dân cư, sông suối và hồ đập Loại địa hình này phân bố ở các xã còn lại, chiếm diện tích nhỏ và có độ cao chủ yếu dưới 300m.
Có các dạng địa mạo chủ yếu:
- Địa mạo thung lũng sông (dọc các sông Ngàn Sâu, sông Tiêm và sông Nổ)
- Địa mạo Castơ: Là dạng địa mạo đặc trưng cho vùng núi đá vôi, tập trung ở xã Hương Trạch, Hương Liên
- Địa mạo núi cao trên 700 m: Nằm ở phía Tây Nam của huyện, phân bố chủ yếu ở các xã dọc theo tuyến biên giới Việt - Lào (thuộc dãy Trường Sơn)
Địa mạo khu vực này chủ yếu là núi cao từ 300 đến 470 m, bao gồm các dãy núi thấp và đồi xen kẽ, tạo thành những khu vực rộng lớn tại các xã như Hương Bình, Hương Vĩnh, Hương Giang, Hà Linh, Hương Đô, Lộc Yên, Hương Thuỷ và Phương Mỹ.
Địa mạo đồi thấp tại huyện Hương Khê chủ yếu phân bố ở khu vực trung tâm, bao gồm Thị trấn Hương Khê, xã Phú Phong, cùng với một phần đất của các xã Hương Trà, Hương Xuân, Gia Phố, Hương Giang, Phúc Đồng và Hương Long.
1.2.1.3 Khí hậu a Chế độ nhiệt
Hương Khê có khí hậu nhiệt đới gió mùa đặc trưng, nằm trong khu vực Bắc Trung Bộ Tỉnh Hà Tĩnh và huyện Hương Khê thuộc đới chí tuyến gió mùa, với mùa đông lạnh khô Nơi đây có lượng bức xạ hằng năm đạt cao, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển nông nghiệp và sinh thái.
Hương Khê có khí hậu phức tạp với nhiệt độ trung bình năm khoảng 24,5°C và lượng bức xạ mặt trời đạt 125 - 130 kcal/cm²/năm Đây là vùng chuyển tiếp giữa khí hậu phía Bắc và phía Nam, nơi diễn ra giao tranh giữa các luồng không khí từ nhiều hướng khác nhau Sự phân hóa khí hậu này dẫn đến nhiều thiên tai như bão, lũ lụt, hạn hán, gió Tây khô nóng và rét đậm Hơn nữa, độ cao địa hình cũng gây ra sự biến động nhiệt độ mạnh mẽ trong khu vực.
Bảng 1.3 Nhiệt độ trung bình tháng và nhiệt độ trung bình năm của huyện Hương
I II III IX V VI VII VIII IX X XI XII
(Nguồn: Trạm khí tượng Hương Khê)
Hình 1.4 Nhiệt độ trung bình tại huyện Hương Khê giai đoạn 2007 - 2013
Nhiệt độ cao nhất ghi nhận gần 32°C và thấp nhất là 17°C Thời gian nóng nhất trong năm kéo dài từ tháng 4 đến tháng 8, với nhiệt độ trung bình đạt 31,5°C Đặc biệt, tháng 6 và tháng 7 thường chịu ảnh hưởng của gió phơn Tây Nam, gây ra thời tiết khô nóng.
Khí hậu chia làm hai mùa rõ rệt: mùa nóng từ tháng 4 đến tháng 8, mùa lạnh từ tháng 11 đến tháng 3 năm sau b Lượng mưa
Vị trí địa lý và địa hình của huyện Hương Khê, cùng với tác động của hoàn lưu gió mùa, đã ảnh hưởng đáng kể đến chế độ mưa nơi đây Hương Khê có lượng mưa trung bình hàng năm dao động từ 1.590 đến 2.650 mm, với năm mưa nhiều nhất có thể đạt đến 2.800 mm, trong khi năm mưa ít cũng đạt khoảng 1.600 mm Lượng mưa trong năm có sự phân hóa rõ rệt, cao nhất vào các tháng 8, 9, 10 với khoảng 700 mm, và thấp nhất vào tháng 1, 2 chỉ khoảng 40 mm.
Bảng 1.4 Lượng mưa trung bình tháng, năm ở Hương Khê từ năm 2007- 2013
I II III IV V VI VII VIII IX X XI XII
(Nguồn: trạm khí tượng Hương Khê)
I II III IV V VI VII VIII IX X XI XII TB năm
2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 o C NHIỆT ĐỘ TRUNG BÌNH THÁNG VÀ TRUNG BÌNH NĂM CỦA HUYỆN HƯƠNG KHÊ
* Phân bố lượng mưa theo thời gian:
Mùa hạ và mùa thu là thời điểm lượng mưa tập trung nhiều nhất, chiếm tới 75% tổng lượng mưa hàng năm, với những cơn mưa lớn thường xảy ra vào cuối thu Nguyên nhân chính là do sự hoạt động của bão và các dãy hội tụ nhiệt đới tại khu vực này vào cuối mùa hè, làm gia tăng độ ẩm và dẫn đến những đợt mưa lớn kéo dài.
ĐÁNH GIÁ ĐẤT ĐAI PHỤC VỤ PHÁT TRIỂN CÂY CAO SU Ở HUYỆN HƯƠNG KHÊ, TỈNH HÀ TĨNH
QUY TRÌNH ỨNG DỤNG GIS TRONG ĐÁNH GIÁ THÍCH NGHI CÂY
2.1 QUY TRÌNH ỨNG DỤNG GIS TRONG ĐÁNH GIÁ THÍCH NGHI CÂY CAO SU
Việc đánh giá đất đai phục vụ phát triển cây cao su trên địa bàn huyện Hương Khê được thực hiện theo quy trình sau:
Hình 2.1 Quy trình ứng dụng GIS trong đánh giá thích nghi cây cao su
Bài viết trình bày quy trình xây dựng bản đồ đơn vị đất đai từ các bản đồ đơn tính như loại đất, độ dốc, và khả năng tưới Sử dụng công cụ GIS, đề tài đã chồng xếp các bản đồ để tạo ra bản đồ thích nghi tự nhiên cho cây cao su thông qua phương pháp AHP Đồng thời, từ bản đồ sử dụng đất năm 2014 của huyện Hương Khê, nghiên cứu đã đánh giá các loại hình sử dụng đất phù hợp cho việc chuyển đổi sang trồng cây cao su, dẫn đến việc hình thành bản đồ thích nghi hiện trạng Cuối cùng, sự kết hợp giữa bản đồ thích nghi tự nhiên và thích nghi hiện trạng đã cho ra bản đồ thích nghi tổng hợp cho cây cao su tại huyện Hương Khê.
Bản đồ khả năng tưới
Bản đồ đơn vị đất đai Chồng xếp bản đồ Đánh giá thích nghi
Bản đồ thích nghi tự nhiên
Bản đồ thích nghi hiện trạng Bản đồ thích nghi tổng hợp
XÂY DỰNG BẢN ĐỒ ĐƠN VỊ ĐẤT ĐAI
2.2.1 Xây dựng hệ thống chỉ tiêu và phân cấp chỉ tiêu
2.2.1.1 Nguyên tắc lựa chọn chỉ tiêu xây dựng bản đồ đơn vị đất đai
Khi lựa chọn đơn vị đất đai (ĐVĐĐ) để đánh giá, cần chú ý đến các yếu tố liên quan đến chất lượng và khả năng sử dụng đất Việc xác định các chỉ tiêu cho xây dựng đơn vị bản đồ đất đai phải tuân thủ những nguyên tắc nhất định nhằm đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong công tác đánh giá.
Các chỉ tiêu được lựa chọn cần có sự phân hóa rõ ràng theo đơn vị bản đồ đất đai trong khu vực nghiên cứu Nguyên tắc này rất quan trọng vì nhiều yếu tố cần thiết nhưng không phân hóa theo lãnh thổ sẽ làm cho việc lựa chọn các chỉ tiêu đánh giá trở nên vô nghĩa Những chỉ tiêu này chỉ có thể được sử dụng như tham khảo khi đề xuất quy hoạch.
Các chỉ tiêu được chọn lựa cần có ảnh hưởng rõ rệt đến đối tượng phát triển, đặc biệt trong lĩnh vực nông - lâm nghiệp Những chỉ tiêu này phải có tác động lớn đến sản xuất nông nghiệp và sự phát triển của các loại cây trồng.
* Những căn cứ khi lựa chọn và phân cấp chỉ tiêu
Khi lựa chọn và phân cấp các chỉ tiêu cần căn cứ vào các yếu tố sau:
- Các yếu tố tự nhiên, đặc điểm và tính chất đất đai cũng như các yếu tố sinh thái nông nghiệp của địa bàn nghiên cứu
- Kết quả đánh giá hiện trạng sử dụng đất, phân tích hiệu quả sản xuất các LHSDĐ trên địa bàn nghiên cứu
- Yêu cầu sử dụng của các LHSDĐ trên địa bàn nghiên cứu
* Các yêu cầu khi xây dựng chỉ tiêu cho bản đồ đơn vị đất đai
Theo FAO, khi xây dựng chỉ tiêu cho bản đồ đơn vị đất đai thì cần tuân theo các yêu cầu sau:
- Các ĐVĐĐ càng đồng nhất càng tốt
- Bản đồ ĐVĐĐ cần được biên vẽ một cách nhất quán
- Các ĐVĐĐ cần xác định theo hướng bền vững tương đối của bề mặt đất
- Việc tập hợp các ĐVĐĐ thành từng nhóm càng có ý nghĩa thực tế đối với định hướng sử dụng đất
Việc lựa chọn các chỉ tiêu để xây dựng bản đồ ĐVĐĐ nhằm đánh giá cần tuân theo nguyên tắc chung, nhưng cũng cần được điều chỉnh phù hợp với điều kiện đặc thù của lãnh thổ nghiên cứu.
* Lựa chọn và phân cấp chỉ tiêu xây dựng bản đồ đơn vị đất đai
Việc lựa chọn các chỉ tiêu để xây dựng bản đồ ĐVĐĐ rất quan trọng, đảm bảo tính chính xác và phản ánh đúng nhu cầu sử dụng đất Căn cứ vào mục tiêu nghiên cứu, điều kiện lãnh thổ và tỷ lệ bản đồ, các chỉ tiêu có thể được phân cấp khác nhau Đối với lãnh thổ rộng và phân hóa lớn, thường chọn các chỉ tiêu mang giá trị trung bình, trong khi ở quy mô nhỏ với ít phân hóa, các chỉ tiêu như nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ gió, và dinh dưỡng đất sẽ được ưu tiên Việc phân chia các chỉ tiêu phải hợp lý và thuận tiện cho đánh giá thích nghi Ngoài ra, khả năng kiểm soát và xác định các chỉ tiêu cũng là yếu tố quan trọng Các chỉ tiêu đánh giá phải bao quát trên mỗi ĐVĐĐ, nghĩa là chúng có thể trùng nhau nhưng phải nằm trong nhóm các chỉ tiêu xây dựng bản đồ Cuối cùng, việc phân cấp các chỉ tiêu cần được thực hiện cẩn thận, có thể đều hoặc không đều tùy theo từng đánh giá cụ thể.
Việc lựa chọn và phân cấp các chỉ tiêu đánh giá dựa trên nguyên tắc chung nhưng cần điều chỉnh theo đặc thù lãnh thổ nghiên cứu Tùy thuộc vào phạm vi lãnh thổ, tỷ lệ bản đồ và mục tiêu đánh giá, trong địa bàn huyện Hương Khê, 6 chỉ tiêu chính được lựa chọn bao gồm: loại đất, độ dốc, tầng dày, thành phần cơ giới, khả năng tưới và vị trí Mặc dù tất cả các chỉ tiêu này đều ảnh hưởng đến sự sinh trưởng và phát triển của cây trồng, nhưng tốc độ tác động của chúng lại khác nhau đối với các loại hình sử dụng đất khác nhau Do đó, cần lựa chọn các chỉ tiêu phù hợp để đánh giá hiệu quả cho từng loại hình sử dụng đất.
Ngoài việc lựa chọn trọng số cho các chỉ tiêu đánh giá theo phương pháp đã nêu, còn có thể áp dụng phương pháp chuyên gia kết hợp với khảo sát nhanh thông qua các phiếu mẫu được thiết kế sẵn theo nội dung cần thiết.
Tổng hợp phân cấp các chỉ tiêu cụ thể được thể hiện qua bảng 2.1
2.2.1.2 Các chỉ tiêu cụ thể
1 Loại đất (G): Là yếu tố tổng hợp, khái quát được các đặc tính chung nhất của đất và cho ta khái niệm ban đầu về khả năng sử dụng đất Thêm vào đó, nó có liên quan đến việc sử dụng đất theo hướng ưu tiên cho việc trồng cây cao su, một phương thức sử dụng phổ biến có hiệu quả và bền vững, yếu tố đất có thể thay thế cho hàng loạt về tính lí - hóa của đất Tuy nhiên để xác định khả năng cụ thể thì loại đất phải gắn liền với các yếu tố khác như độ dốc, tầng dày, thành phần cơ giới, khả năng tưới và vị trí Ở lãnh thổ nghiên cứu, đất có chủng loại khá phức tạp bao gồm 9 loại đất chủ yếu là:
- Đất xám feralit phiến thạch sét, ký hiệu là G1
- Đất glay chua điển hình, ký hiệu là G2
- Đất phù sa chua điển hình, ký hiệu là G3
- Đất tầng mỏng chua điển hình, ký hiệu là G4
- Đất xám điển hình cơ giới nhẹ, ký hiệu là G5
- Đất xám điển hình glay sâu, ký hiệu là G6
- Đất xám feralit trên cát kết, ký hiệu là G7
- Đất xám feralit trên granit, ký hiệu là G8
- Đất xám feralit phù sa cổ, ký hiệu là G9
2 Độ dốc (SL): Độ dốc là yếu tố đặc trưng cho địa hình và luôn gắn liền với địa hình vùng đồi núi Độ dốc liên quan chặt chẽ đến vấn đề xói mòn, rửa trôi, tầng dày của đất, điều kiện canh tác, khả năng tưới và vị trí Đối với lãnh thổ nghiên cứu, độ dốc bề mặt đất được phân ra thành 6 bậc là:
- Độ dốc 20-25 0 , ký hiệu là SL5
- Độ dốc > 25 0 , ký hiệu là SL6
3 Tầng dày (D): Độ dày tầng đất là yếu tố quan trọng trong đánh giá, phân hạng đất đai Nó có liên quan chặt chẽ đến lượng mưa, độ dốc địa hình, chiều dài sườn, loại đất, lớp phủ thực vật, chế độ canh tác… Tầng dày đặc biệt quan trọng với các cây công nghiệp dài ngày, loại cây có bộ rễ sâu Tầng dày đất giúp cho các cây giúp được nhiều nước và chất dinh dưỡng trong đất, đứng vững và giúp cho cây trồng sinh trưởng và phát triển bền lâu Vì vậy, khi điều tra nghiên cứu tầng dày đất giúp cho việc quản lý và quy hoạch sử dụng hợp lý Đối với lãnh thổ nghiên cứu tầng dày đất chia làm 3 cấp là:
- Tầng dày > 100cm, ký hiệu là D1
- Tầng dày từ 100 – 50cm, ký hiệu là D2
- Tầng dày < 50cm, ký hiệu là D3
4 Thành phần cơ giới (C): Thành phần cơ giới là tổ hợp các phân tử cơ học, là hàm lượng đối tượng cơ học trong đất và đá, được tính bằng phần trăm so với đất khô tuyệt đối Thành phần cơ giới của đất có liên quan đến độ chặt xốp, dung lượng và khả năng giữ nước, tiêu nước và điều kiện canh tác,…Nó có vai trò quan trọng đối với chất lượng đất, nó vừa ảnh hưởng đến chất dinh dưỡng thực vật, vừa ảnh hưởng đến các đặc tính lí - hóa và quá trình phát triển của đất Thành phần cơ giới ở địa bàn huyện Hương Khê được phân ra thành 4 cấp:
- Thành phần cơ giới là thịt nhẹ, ký hiệu là C1
- Thành phần cơ giới là thịt trung bình, ký hiệu là C2
- Thành phần cơ giới là thịt nặng, ký hiệu là C3
- Thành phần cơ giới là sét, ký hiệu là C4
5 Khả năng tưới (I): Đây là chỉ tiêu quan trọng đối với cây trồng, là yếu tố quan trọng với cây công nghiệp dài ngày Trên lãnh thổ nghiên cứu, điều kiện tưới được chia làm 2 cấp như sau:
- Tưới chủ động (I1): Đối với những nơi có thủy lợi hoàn toàn chủ động về mặt tưới tiêu, gần sông, hồ
- Nhờ tưới trời (I2): Nhờ vào thời tiết của địa bàn nghiên cứu
6 Vị trí (P): Vị trí thuận lợi của một mảnh đất là một trong những yếu tố góp phần mang lại hiệu quả kinh tế cao Mức độ thuận lợi cuả một mảnh đất gắn liền với KT-XH của lãnh thổ nghiên cứu như giao thông, khu vực sinh sống của dân cư cũng như thị trường tiêu thụ Do vậy, dù các yếu tố khác như thổ nhưỡng, khí hậu, phù hợp cho sản xuất công nghiệp nhưng ở vị trí không thuận lợi thì rất khó để sử dụng vào mục đích sản xuất Trên cơ sở đó, mà nó trở thành chỉ tiêu quan trọng trong đánh giá đất đai Thông qua khảo sát và bản đồ địa hình ở lãnh thổ nghiên cứu, phân cấp vị trí được chia làm 3 mức độ:
Những đơn vị đất đai xa đường giao thông chính nhưng có địa hình bằng phẳng và gần các khu dân cư sẽ dễ dàng thu hút sự quan tâm của nhà đầu tư Điều này tạo ra cơ hội phát triển và kết nối tốt hơn với các khu vực xung quanh, giúp tăng giá trị bất động sản trong tương lai.
- Ít thuận lợi (P2): Những ĐVĐĐ nằm ở địa hình tương đối cao, xa đường giao thông và khu dân cư
- Không thuận lợi (P3): Những ĐVĐĐ nằm ở trên địa hình hiểm trở chủ yếu ở các núi cao, không có đường đi lại
Bảng 2.1: Tổng hợp phân cấp chỉ tiêu đánh giá đất địa bàn huyện Hương Khê
STT Chỉ tiêu Phân cấp Ký hiệu
1 Loại đất 1 Đất xám feralit phiến thạch sét
2 Đất glay chua điển hình
3 Đất phù sa chua điển hình
4 Đất tầng mỏng chua điển hình
5 Đất xám điển hình cơ giới nhẹ
6 Đất xám điển hình glay sâu
7 Đất xám feralit trên cát kết
8 Đất xám feralit trên granit
9 Đất xám feralit phù sa cổ
SL1 SL2 SL3 SL4 SL5 SL6
3 Tầng dày 1.Tầng dày > 100cm
2.Tầng dày từ 100 – 50cm 3.Tầng dày < 50cm
1 Thành phần cơ giới là thịt nhẹ
2 Thành phần cơ giới là thịt trung bình
3 Thành phần cơ giới là thịt nặng
4 Thành phần cơ giới là sét
5 Khả năng tưới 1 Tưới chủ động
2.2.2 Thành lập bản đồ đơn vị đất đai huyện Hương Khê
Dựa trên điều kiện tự nhiên như đất, địa hình, thủy văn, khí hậu, thảm thực vật và các yếu tố kinh tế - xã hội như hiện trạng sử dụng đất và giao thông, cùng với việc áp dụng các chỉ tiêu phân cấp đã định lượng, chúng tôi tiến hành khảo sát thực địa Sử dụng công nghệ GIS và phần mềm Mapinfo 11, chúng tôi thực hiện chồng ghép bản đồ đơn tính để xây dựng bản đồ ĐVĐĐ Các ĐVĐĐ được ghi số thứ tự và ký hiệu theo bảng thống kê từ 1 đến 110, từ đó tạo ra bản đồ ĐVĐĐ với tỷ lệ 1:300.000.
Bảng 2.2 Mô tả các đặc tính của các đơn vị bản đồ đất đai ĐVĐĐ CHỈ TIÊU Diện tích
ĐÁNH GIÁ, PHÂN HẠNG THÍCH NGHI ĐẤT ĐAI PHỤC VỤ PHÁT TRIỂN CÂY CAO SU
2.3.1 Đánh giá mức độ thích nghi của đất đai cho cây cao su
2.3.1.1 Cấu trúc phân hạng khả năng thích nghi đất đai
Theo FAO, khả năng thích nghi đất đai đề cập đến mức độ phù hợp của một diện tích đất đối với một loại hình sử dụng đất cụ thể Việc đánh giá đất đai có thể dựa trên các điều kiện hiện tại hoặc dự đoán cho tương lai.
FAO đã chia khả năng thích nghi của đất đai ra 4 cấp như sau: Bậc (Order), hạng (Class), phụ hạng (Subclass), đơn vị (Unit)
* Bậc thích nghi (S) được chia làm 3 hạng như sau:
- Rất thích nghi (S1): Đất đai không thể hiện những hạn chế hoặc là rất nhẹ, dễ khắc phục, sản xuất trên đất này dễ cho năng suất cao
Đặc tính đất đai ở mức trung bình có thể gặp phải những yếu tố hạn chế, nhưng có thể được khắc phục thông qua các biện pháp khoa học kỹ thuật hoặc việc tăng cường đầu tư cho loại hình sử dụng đất.
Đất ít thích nghi (S3) có những hạn chế đáng kể, dẫn đến việc giảm mạnh năng suất và tăng chi phí canh tác rõ rệt Mặc dù hiệu quả kinh tế bị suy giảm, nhưng vẫn có thể đạt được năng suất và lợi nhuận nhất định.
* Bậc không thích nghi (N) được chia làm 2 hạng:
Hiện tại, đất đai gặp nhiều hạn chế về kỹ thuật và chi phí, khiến cho các kiểu sử dụng đất không mang lại hiệu quả Tuy nhiên, trong tương lai, khi các điều kiện kỹ thuật và đầu tư được cải thiện, khả năng thích nghi của các kiểu sử dụng đất với cây trồng có thể tăng lên.
Đất không thích nghi vĩnh viễn (N2) có những yếu tố hạn chế nghiêm trọng, khiến cho việc cải thiện bằng các phương pháp kỹ thuật hoặc kinh tế hiện tại là không khả thi Do đó, loại đất này không thể trở thành loại thích nghi cho các hình thức sử dụng đất trong tương lai.
Phụ hạng thích nghi phản ánh những yếu tố hạn chế ảnh hưởng đến khả năng sử dụng đất trong vùng nghiên cứu Các yếu tố này chủ yếu liên quan đến điều kiện tự nhiên và được phân chia thành hai hạng mục.
- S2t: Thích nghi, yếu tố hạn chế là nhiệt độ
- N2e: Không thích nghi viễn vĩnh do xói mòn
Bài viết phản ánh sự khác biệt nhỏ giữa các yếu tố được phân chia thành từng phụ hạng Mặc dù tất cả các đơn vị thích hợp đều có cùng mức độ thích nghi và yếu tố hạn chế, nhưng chúng lại khác nhau về mức độ ảnh hưởng, ví dụ như S2i(1) và S2i(2).
Bậc Hạng Phụ hạng Đơn vị
Hình 2.3 Sơ đồ cấu trúc phân loại khả năng thích nghi đất đai
2.3.1.2 Phương pháp xác định phân hạng
Theo tổng kết và hướng dẫn của FAO (Bullentin N 0 32) thì hiện nay có 4 phương pháp phân hạng phổ biến có thể vận dụng là:
Phân hạng chủ quan là một phương pháp được áp dụng bởi các chuyên gia dày dạn kinh nghiệm và am hiểu sâu sắc về khu vực nghiên cứu Phương pháp này có ưu điểm là nhanh chóng và phản ánh thực tế tốt, tuy nhiên, nhược điểm của nó là tính chủ quan, dẫn đến việc khó thuyết phục người khác về kết quả.
Phân hạng theo điều kiện giới hạn là một phương pháp đơn giản dựa trên quy luật tối thiểu của Liebig, trong đó nhân tố tối thiểu quyết định năng suất và chất lượng cây trồng Phương pháp này cho phép xác định hạng dựa vào yếu tố hạn chế cao nhất Tuy nhiên, nhược điểm của nó là hơi máy móc và không giải thích đầy đủ các mối tác động qua lại giữa các yếu tố sinh thái.
Phân hạng theo phương pháp làm mẫu là một kỹ thuật được áp dụng trong các nghiên cứu chuyên sâu với quy mô nhỏ Mặc dù phương pháp này mang lại độ chính xác cao, nhưng nó đòi hỏi nhiều công sức và chi phí đáng kể.
Phân hạng theo phương pháp toán học là một quy trình sử dụng các phép toán để tạo ra thang phân hạng một cách khách quan Phương pháp này có ưu điểm là tích hợp các tham số cụ thể của vùng nghiên cứu, giúp nâng cao tính chính xác và độ tin cậy trong việc đánh giá.
Phân tích các phương pháp và điều kiện địa phương cho thấy phương pháp toán học là lựa chọn tối ưu Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã áp dụng phương pháp đánh giá bài toán trung bình nhân của D Arman để đạt được kết quả chính xác.
Trong đó: M0 : Điểm đánh giá a1, a2, a3,…., an : Điểm của các chỉ tiêu n : Số lương các chỉ tiêu
Theo công thức này, phân hạng được thực hiện dựa trên kết quả đánh giá tổng hợp từ điểm đánh giá của từng chỉ tiêu Phương pháp phân hạng này có thể áp dụng theo hai cách, tùy thuộc vào khoảng cách giữa các hạng.
Phân hạng theo phương pháp số học và vận dụng công thức Aivasian đề nghị năm 1983, có dạng:
Trong đó: S : Giá trị khoảng cách các hạng
Smax : Giá trị điểm tối đa
Smin : Giá trị điểm tối thiểu
H : Số lượng đơn vị đất đai
Phương pháp này có hạn chế khi số đơn vị đánh giá (ĐVĐĐ) nhỏ, dẫn đến việc phân chia không chính xác và khoảng cách giữa các hạng không đều Điều này có thể tạo ra sự ưu tiên cho một trong hai hạng ở gần giá trị điểm tối đa hoặc tối thiểu, khiến cho rất ít hoặc thậm chí không có đơn vị nào thuộc về hạng không ưu tiên.
Trong bài viết này, chúng tôi áp dụng phương pháp phân hạng đa thứ bậc AHP nhằm khắc phục những hạn chế của các phương pháp trước đó Phương pháp AHP đã trở nên phổ biến trong thời gian gần đây và thể hiện rõ ưu điểm vượt trội so với các phương pháp phân hạng truyền thống.