GIỚI THIỆU CHUNG VỀ ĐỀ TÀI
Lý do chọn đề tài
Cấu trúc vốn đóng vai trò quan trọng trong quản trị tài chính doanh nghiệp, ảnh hưởng đến khả năng thực hiện chiến lược kinh doanh, hiệu quả kinh tế và sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Tùy thuộc vào đặc điểm của doanh nghiệp và lĩnh vực kinh doanh, cũng như ảnh hưởng từ các yếu tố vĩ mô của nền kinh tế, các chiến lược tiếp thị của mỗi doanh nghiệp sẽ có sự khác biệt.
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến CTV trong một ngành cụ thể là rất quan trọng để xác định CTV tối ưu cho các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực đó.
Trong bối cảnh chiến tranh thương mại Mỹ - Trung, kinh tế toàn cầu và Việt Nam đang trải qua nhiều biến động Mặc dù có một số điểm sáng, ngành thép tại Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức do cạnh tranh gay gắt từ nguồn cung trong nước và hàng nhập khẩu giá rẻ từ Trung Quốc Theo Hiệp hội Thép (VSA), xuất khẩu thép sang Hoa Kỳ trong 5 tháng đầu năm 2019 chỉ đạt 235.000 tấn, giảm 37% về lượng và 40% về giá trị so với năm 2018 Để tồn tại và phát triển, các doanh nghiệp ngành thép Việt Nam cần xây dựng chiến lược hợp lý nhằm tối đa hóa giá trị doanh nghiệp.
Với những lý do trên, tác giả đã quyết định thực hiện đề tài “Các nhân tố ảnh huởng đến CTV của DN ngành thép tại VN”.
Mục tiêu nghiên cứu
Trong bài khóa luận này, tác giả xác định hai mục tiêu nghiên cứu nhu sau:
- Chỉ ra các nhân tố ảnh huởng đến CTV của các DN ngành thép tạiVN.
- Phân tích chiều hướng ảnh hưởng và mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố tới CTV của các DN ngành thép tại VN.
Câu hỏi nghiên cứu
Để đạt được mục tiêu nghiên cứu đề ra, nội dung bài khóa luận này sẽ lần lượt trả lời các câu hỏi sau:
- Các nhân tố nào ảnh hưởng đến CTV của các DN ngành thép tại VN?
Xu hướng ảnh hưởng của các nhân tố đến cộng tác viên (CTV) của doanh nghiệp (DN) là một vấn đề quan trọng cần được xem xét Các nhân tố này có thể bao gồm môi trường làm việc, chính sách đãi ngộ, và sự hỗ trợ từ lãnh đạo Trong số các nhân tố, chính sách đãi ngộ thường được coi là yếu tố ảnh hưởng nhiều nhất đến động lực và hiệu suất làm việc của CTV Ngược lại, những yếu tố như không gian làm việc có thể ít ảnh hưởng hơn, nhưng vẫn đóng vai trò nhất định trong việc tạo ra sự hài lòng cho CTV Việc hiểu rõ mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố sẽ giúp DN tối ưu hóa chiến lược quản lý và phát triển nguồn nhân lực hiệu quả hơn.
1.4 Phương pháp nghiên cứu Đề tài kết hợp sử dụng phân tích định tính và định lượng để tìm ra các nhân tố ảnh hưởng đến CTV của DN.
Phân tích định tính được thực hiện thông qua việc tổng hợp các lý thuyết tài chính nổi tiếng như lý thuyết M&M, lý thuyết đánh đổi, lý thuyết trật tự phân hạng và lý thuyết chi phí đại diện, cùng với các nghiên cứu từ các tác giả trong và ngoài nước Mục tiêu là xác định các yếu tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn (CTV) của các doanh nghiệp ngành thép tại Việt Nam, đồng thời đưa ra giả thuyết về hướng tác động của những yếu tố này đối với CTV.
Tác giả đã thực hiện phân tích định lượng bằng cách thu thập và tổng hợp dữ liệu nghiên cứu từ báo cáo tài chính của 23 doanh nghiệp trong ngành thép tại Việt Nam trong một khoảng thời gian nhất định.
Tác giả đã phát triển một mô hình hồi quy tuyến tính với biến phụ thuộc là hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu (DE), và các biến độc lập là những yếu tố được cho là ảnh hưởng đến cơ cấu vốn, dựa trên cơ sở lý thuyết đã được trình bày.
- Quy mô DN (được đo lường bằng giá trị logarith của tổng tài sản, ký hiệu: SIZE);
- Tỷ suất sinh lợi của DN (chỉ số ROA, ký hiệu: ROA);
- Tốc độ tăng trưởng của DN (được đo bằng tỷ lệ tăng trưởng của tổng tài sản, ký hiệu: GROWTH);
- Đặc điểm riêng của tài sản (được đo lường bởi chỉ tiêu GVHB/DTT, ký hiệu: UNIQ);
- Tài sản cố định hữu hình (được đo lường bởi tỷ lệ TSCĐHH/TTS, ký hiệu: TANG);
- Tính thanh khoản của tài sản (sử dụng tỷ lệ tài sản lưu động/nợ ngắn hạn, ký hiệu: LIQ);
- Tuổi của DN (được đo lường bằng năm của mẫu quan sát trừ (-) năm thành lập, ký hiệu: AGE);
- Thuế (sử dụng chỉ số thuế phải nộp/EBIT để đo lường thuế suất thuế thu nhập DN hiệu lực của DN, ký hiệu: TAX);
Tác giả sử dụng phần mềm Stata 14 để thực hiện hồi quy, áp dụng các phương pháp ước lượng như mô hình hồi quy gộp (Pooled OLS), mô hình hồi quy tác động cố định (FEM) và mô hình hồi quy tác động ngẫu nhiên (REM), từ đó thu được kết quả nghiên cứu.
1.5 Đối tượng và phạm vi nghiên cứu Đối tượng nghiên cứu: Các nhân tố ảnh hưởng đến CTV của các DN ngành thép tại VN.
- về thời gian: Dữ liệu được thu thập trong giai đoạn từ năm 2012 đến năm 2018.
Nghiên cứu này được thực hiện trên 23 doanh nghiệp niêm yết trong ngành thép tại Việt Nam, bao gồm các sàn giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE), Hà Nội (HNX) và Upcom.
Nội dung bài nghiên cứu được chia thành 5 chương:
Chương 1: Giới thiệu chung về đề tài.
Chương 2: Cở sở lý thuyết và các nghiên cứu thực nghiệm về CTV của DN. Chương 3: Phương pháp nghiên cứu.
Chương 4: Kết quả nghiên cứu.
Chương 5: Kết luận và khuyến nghị.
Chương 1 đã trình bày tổng quan về đề tài nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến CTV của các DN ngành thép tại VN Chương 2 sẽ nêu các lý thuyết về CTV và một số kết quả nghiên cứu thực nghiệm tại các quốc gia trên thế giới để làm cơ sở lý thuyết xây dựng mô hình nghiên cứu.
Cấu trúc khoá luận
Nội dung bài nghiên cứu được chia thành 5 chương:
Chương 1: Giới thiệu chung về đề tài.
Chương 2: Cở sở lý thuyết và các nghiên cứu thực nghiệm về CTV của DN. Chương 3: Phương pháp nghiên cứu.
Chương 4: Kết quả nghiên cứu.
Chương 5: Kết luận và khuyến nghị.
Chương 1 đã trình bày tổng quan về đề tài nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến CTV của các DN ngành thép tại VN Chương 2 sẽ nêu các lý thuyết về CTV và một số kết quả nghiên cứu thực nghiệm tại các quốc gia trên thế giới để làm cơ sở lý thuyết xây dựng mô hình nghiên cứu.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ CÁC NGHIÊN CỨU THỰC NGHIỆM VỀ CẤU TRÚC VỐN CỦA DOANH NGHIỆP
Cấu trúc vốn của doanh nghiệp
2.1.1 Khái niệm về cấu trúc vốn
Theo Stephen A Ross, Randolph W Westerfield và Bradford D Jordan
CTV, hay cấu trúc vốn, là sự kết hợp giữa nợ và vốn chủ sở hữu mà doanh nghiệp sử dụng để tài trợ cho tài sản của mình Để tối ưu hóa CTV, doanh nghiệp cần tối đa hóa giá trị của mình trong khi giảm thiểu chi phí sử dụng vốn.
Vốn chủ sở hữu bao gồm cổ phần thường, cổ phần ưu đãi và lợi nhuận giữ lại, được thể hiện rõ trong mục vốn chủ sở hữu trên bảng cân đối kế toán Trong khi đó, nợ thường được hiểu là khoản phải trả dài hạn, nhưng doanh nghiệp còn sử dụng vốn ngắn hạn như các khoản phải trả ngắn hạn để tài trợ cho tài sản Đặc biệt, đối với các doanh nghiệp ngành thép tại Việt Nam, vốn ngắn hạn chiếm tỷ trọng lớn do quy mô nhỏ Do đó, trong nghiên cứu này, tác giả định nghĩa nợ trong cơ cấu vốn bao gồm cả nợ ngắn hạn và nợ dài hạn.
Công thức tài chính (CTV) mô tả cách tổ chức vốn chủ sở hữu và nợ để hình thành nguồn vốn kinh doanh của doanh nghiệp Trong Bảng cân đối kế toán, CTV cần chỉ ra tỷ lệ tổng tài sản của doanh nghiệp được cấu thành từ vốn góp của chủ sở hữu, lợi nhuận giữ lại để tái đầu tư, và phần tài sản hình thành từ các nguồn nợ khác nhau.
Doanh nghiệp có thể huy động đa dạng nguồn vốn để hỗ trợ hoạt động sản xuất kinh doanh Quyết định về loại nguồn tài trợ và tỷ trọng huy động phụ thuộc vào nhiều yếu tố chủ quan và khách quan Cách tiếp cận tối ưu là khi doanh nghiệp đạt được chi phí vốn thấp nhất và giá cổ phiếu cao nhất.
CTV tối ưu liên quan đến việc cân nhắc giữa chi phí và lợi ích cho doanh nghiệp Việc tài trợ bằng vốn vay giúp doanh nghiệp giảm chi phí thuế thông qua lá chắn thuế, nhưng cũng tạo ra áp lực do gánh nặng nợ, có thể dẫn đến rủi ro đóng cửa doanh nghiệp nếu không trả được nợ Ngược lại, tài trợ từ vốn góp cổ phần không tạo chi phí sử dụng vốn và không có áp lực trả nợ, tuy nhiên, cổ đông có thể can thiệp vào hoạt động điều hành và kỳ vọng cao từ họ cũng tạo ra sức ép cho đội ngũ quản lý.
Xác định cấu trúc tài chính tối ưu (CTV) cho doanh nghiệp là một thách thức do sự biến động của nợ và vốn cổ phần trong quá trình hoạt động Trong giai đoạn khởi sự hoặc tăng trưởng, CTV tối ưu thường là sử dụng nhiều vốn cổ phần, vì cổ đông mong đợi thặng dư vốn hơn là cổ tức Ngược lại, đối với doanh nghiệp dư thừa tiền mặt, việc vay nợ có thể là chiến lược tài chính hiệu quả, cho phép tận dụng đòn bẩy tài chính, chi trả cổ tức cao hơn hoặc mua lại cổ phần Ngoài ra, đặc điểm ngành cũng ảnh hưởng đến quyết định về CTV của doanh nghiệp.
Mặc dù việc tìm kiếm một CTV tối ưu là thách thức, các doanh nghiệp cần xác định rõ ràng CTV mục tiêu phù hợp Huy động vốn phải được định hướng và tập trung vào CTV này để đạt hiệu quả cao nhất.
2.1.2 Các chỉ tiêu phản ánh cấu trúc vốn
Khi phân tích CTV của DN cần lưu ý một số chỉ tiêu phổ biến phản ánh cơ cấu vốn như sau:
- Hệ số nợ trên tổng tài sản (D/A)
A A , T ngn ɪɪʌ A ʌ A , Tổngnợ ʌ A ʌ A , Tổngnợ ổngnợ ợ
Hệ sô nợ trên tông tài sản = — -7-——
Hệ số nợ trên tổng tài sản (D/A) là chỉ số quan trọng giúp đánh giá mức độ sử dụng nợ vay của doanh nghiệp để tài trợ cho tổng tài sản Chỉ số này cho biết tỷ lệ phần trăm của tổng tài sản hiện tại của doanh nghiệp được tài trợ bằng nợ vay.
Hệ số nợ trên tổng tài sản phản ánh mức độ phụ thuộc của doanh nghiệp vào chủ nợ, với hệ số cao cho thấy rủi ro tài chính lớn và khả năng thanh toán thấp Doanh nghiệp có hệ số nợ cao sẽ gặp khó khăn trong việc huy động vốn vay thêm để đáp ứng nhu cầu tăng trưởng Ngược lại, hệ số nợ thấp cho thấy doanh nghiệp ít phụ thuộc vào nợ vay, giảm thiểu khó khăn tài chính Tuy nhiên, một hệ số nợ thấp cũng có thể chỉ ra việc sử dụng nợ không hiệu quả, cho thấy doanh nghiệp chưa khai thác tốt kênh huy động vốn qua nợ và đòn bẩy tài chính.
Hệ số nợ trên tổng tài sản của doanh nghiệp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại hình doanh nghiệp, quy mô, ngành nghề hoạt động và mục đích vay Để xác định hệ số này cao hay thấp, cần xem xét các yếu tố liên quan và so sánh với hệ số trung bình trong ngành.
- Hệ số tài trợ tự tài trợ
X T ng vón ch s h uổngnợ ủ sở hữu ở hữu ữu
Hệ sô tự tài trợ = ——7 -
Tong ngu n v nồn vốn ốn
Hệ số tự tài trợ thể hiện mức độ độc lập và tự chủ tài chính của doanh nghiệp, cũng như khả năng bù đắp tổn thất bằng vốn chủ sở hữu Khi hệ số này lớn hơn 50%, điều đó cho thấy phần lớn nguồn vốn của doanh nghiệp được tài trợ từ vốn thực góp của các cổ đông.
Chỉ tiêu tài chính này được tính bằng 1 trừ đi hệ số nợ, cho thấy mối quan hệ nghịch giữa hệ số nợ và hệ số tài trợ; khi doanh nghiệp có hệ số nợ cao, hệ số tài trợ sẽ thấp và ngược lại Các nhà phân tích tài chính thường sử dụng một trong hai chỉ tiêu này để đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp.
- Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu (DE)
DE phản ánh quy mô tài chính của doanh nghiệp, cho thấy tỷ lệ giữa vốn nợ và vốn chủ sở hữu mà doanh nghiệp sử dụng để tài trợ cho hoạt động của mình Hai nguồn vốn này có những đặc điểm riêng và mối quan hệ giữa chúng thường được áp dụng để đánh giá cấu trúc tài chính của doanh nghiệp.
Hệ số nợ càng lớn cho thấy vai trò của nguồn vốn vay trong hoạt động của doanh nghiệp càng quan trọng Khi hệ số này lớn hơn 1, điều đó có nghĩa là nợ vay chiếm tỷ trọng lớn hơn vốn chủ sở hữu, ngược lại, nếu hệ số nhỏ hơn 1, vốn chủ sở hữu sẽ chiếm ưu thế hơn.
Việc sử dụng nợ mang lại lợi ích khi chi phí lãi vay được trừ vào thuế thu nhập doanh nghiệp Tỷ lệ nợ thấp có thể cho thấy doanh nghiệp có rủi ro tài chính thấp, nhưng cũng có thể chỉ ra rằng doanh nghiệp chưa tận dụng được lợi ích từ việc vay nợ để phát triển kinh doanh và tiết kiệm thuế Do đó, doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa rủi ro tài chính và lợi ích từ việc vay nợ để đạt được tỷ lệ hợp lý nhất.
- Hệ số đòn bẩy tài chính
X j T ng tài s n bình quânổngnợ ản
Hệ số đòn bây tài chính = — ——7———— -—
Von ch s h u bình quânủ sở hữu ở hữu ữu
Các lý thuyết về cấu trúc vốn
Lý thuyết Modigliani và Miller (1958) là lý thuyết tiên phong trong việc nghiên cứu cấu trúc vốn của doanh nghiệp, đóng vai trò nền tảng cho các lý thuyết sau này Lý thuyết này chủ yếu phân tích mối quan hệ giữa đòn bẩy tài chính và giá trị doanh nghiệp, dựa trên một số giả định cơ bản.
+ Không có chi phí giao dịch
+ Không có thuế thu nhập DN, không có thuế thu nhập cá nhân
+ Lãi suất vay và cho vay nhu nhau, cơ hội tiếp cận nguồn vốn nhu nhau (đối với cá nhân hay DN)
- Không có chi phí phá sản, chi phí kiệt quệ tài chính
- Toàn bộ lợi nhuận đuợc chia cho chủ sở hữu
+ Không có tái đầu tu (b=0)
Trong lý thuyết M&M, khi không có tăng trưởng (g=0), có hai mệnh đề quan trọng được nêu ra Mệnh đề I đề cập đến giá trị của công ty, trong khi Mệnh đề II tập trung vào chi phí sử dụng vốn Hai mệnh đề này sẽ được phân tích trong bối cảnh có thuế và không có thuế.
- Trong trường hợp không có thuế:
+ Mệnh đề I - Giá trị công ty:
Trong môi trường không có thuế, giá trị của công ty có vay nợ (VL) tương đương với giá trị của công ty không có vay nợ (VU), tức là VU = VL Giá trị doanh nghiệp được xác định chủ yếu bởi tài sản thực trên bảng cân đối kế toán, không phải bởi tỷ lệ giữa chứng khoán vốn và chứng khoán nợ mà doanh nghiệp phát hành.
Trong điều kiện không có thuế, giá trị của công ty có vay nợ và không vay nợ là tương đương, điều này cho thấy rằng cấu trúc vốn không ảnh hưởng đến giá trị công ty Do đó, không tồn tại một cơ cấu vốn tối ưu và công ty không thể gia tăng giá trị chỉ bằng cách thay đổi cấu trúc vốn.
+ Mệnh đề II - Chi phí sử dụng vốn:
Mệnh đề M&M II cho rằng lợi nhuận yêu cầu trên vốn cổ phần tỷ lệ thuận với mức độ sử dụng đòn bẩy tài chính Cụ thể, công thức toán học của mệnh đề này được thể hiện như sau: rE = rU + (b rU - rD) - D, trong đó rE là lợi nhuận kỳ vọng trên vốn cổ phần, rD là lãi suất vay, và rU là chi phí sử dụng vốn khi công ty chỉ dùng 100% vốn cổ phần.
D = giá trị của nợ hay trái phiếu của công ty phát hành
E = giá trị của vốn cổ phần của công ty.
- Trong trường hợp có thuế:
+ Mệnh đề I - Giá trị công ty:
Mệnh đề M&M I trong trường hợp có thuế thu nhập công ty cho rằng giá trị công ty có vay nợ bằng tổng giá trị công ty không có vay nợ và hiện giá của lá chắn thuế Về mặt toán học, mệnh đề này được thể hiện qua một công thức cụ thể.
VL = Giá trị của công ty khi có vay nợ
VU = Giá trị công ty trong trường hợp không vay nợ hay được tài trợ bằng 100% vốn chủ sở hữu
D = Giá trị của nợ hay trái phiếu của công ty phát hành
+ Mệnh đề II - Chi phí sử dụng vốn:
Trong trường hợp có thuế, lợi nhuận yêu cầu trên vốn cổ phần có mối quan hệ cùng chiều với mức độ sử dụng đòn bẩy tài chính và tỷ số nợ Mối quan hệ này được mô tả qua công thức: m D rE - r U + (r u - Γ D)(1 - ŋl).
Lý thuyết M&M đã chỉ ra sự ảnh hưởng của cấu trúc vốn đến giá trị doanh nghiệp và chi phí sử dụng vốn Tuy nhiên, các kết luận của lý thuyết này dựa trên giả định về thị trường hoàn hảo, không có chi phí phá sản và chi phí kiệt quệ tài chính Điều này tạo ra nhược điểm cho lý thuyết, vì những giả định này khó có thể xảy ra trong thực tế, làm hạn chế khả năng ứng dụng của lý thuyết M&M.
Lý thuyết đánh đổi CTV, do Kraus và Litzenberger phát triển vào năm 1973, nhấn mạnh rằng các nhà quản trị tin tưởng vào khả năng tìm kiếm một cơ cấu vốn tối ưu để tối đa hóa giá trị doanh nghiệp.
Một CTV tối ưu đạt được sự cân bằng giữa lợi ích và chi phí vay nợ Lợi ích từ việc vay nợ bao gồm lá chắn thuế, giúp doanh nghiệp giảm thuế phải trả Tuy nhiên, khi vay nợ vượt mức an toàn, doanh nghiệp sẽ phải đối mặt với rủi ro hoàn trả và nguy cơ phá sản, làm giảm giá trị của khoản tiết kiệm thuế Theo Breadley và các cộng sự (1984), chi phí kiệt quệ tài chính bao gồm ba loại: chi phí trực tiếp liên quan đến bên thứ ba khi doanh nghiệp bị giải thể, chi phí gián tiếp do cơ hội đầu tư bị bỏ lỡ, và chi phí cần thiết để khôi phục hoạt động.
DN trong trường hợp DN mất khả năng thanh toán Cuối cùng, đó còn là sự mất mát của tín dụng thuế.
Theo lý thuyết đánh đổi, nhà quản trị có thể tối ưu hóa chi phí vốn của mình bằng cách xác định mức nợ tối ưu, nơi mà mỗi khoản nợ bổ sung đủ để bù đắp cho sự gia tăng chi phí kiệt quệ tài chính, trong khi các kế hoạch đầu tư và tài sản của doanh nghiệp vẫn giữ nguyên.
Lý thuyết đánh đổi đã làm rõ hạn chế của lý thuyết M&M bằng cách xem xét sự đánh đổi giữa chi phí và lợi ích trong việc sử dụng nợ, thay vì chỉ tập trung vào lợi ích mà không tính đến chi phí Mặc dù lý thuyết cân bằng cho rằng việc vay nợ nhiều có thể cải thiện hiệu quả kinh doanh, thực tế cho thấy nhiều doanh nghiệp với đòn bẩy tài chính thấp vẫn đạt được kết quả kinh doanh tốt.
DN tối đa hóa lợi nhuận tại điểm cân bằng, do đó, lý thuyết trật tự phân hạng trở nên cần thiết để giải quyết vấn đề này.
2.2.3 Lý thuyết trật tự phân hạng
Lý thuyết trật tự phân hạng do Stewart Myers và Nicolas Majluf (1984) phát triển giải thích các quyết định đầu tư và tài trợ của doanh nghiệp dựa trên thông tin bất cân xứng Theo lý thuyết này, nguồn tài trợ được chia thành hai loại: nguồn vốn nội bộ, bao gồm lợi nhuận giữ lại, và nguồn vốn bên ngoài, bao gồm vốn vay và vốn từ phát hành cổ phiếu mới Lý thuyết cũng chỉ ra trật tự ưu tiên giữa các nguồn vốn khi doanh nghiệp tiến hành huy động vốn.
Các nhà quản trị doanh nghiệp thường nắm rõ tình hình kinh doanh và khả năng sinh lợi của các dự án tương lai hơn các nhà đầu tư bên ngoài Hành động phát hành thêm cổ phần có thể khiến giá trị thị trường cổ phiếu giảm, do nhà đầu tư nghi ngờ về giá trị thực sự của công ty Nếu dự án đầu tư hứa hẹn lợi nhuận cao, việc huy động vốn qua phát hành cổ phần sẽ buộc các chủ doanh nghiệp phải chia sẻ lợi nhuận với cổ đông mới Theo lý thuyết trật tự phân hạng, nguồn tài chính ưu tiên sẽ là vốn nội tại, như lợi nhuận giữ lại Nếu không đủ, doanh nghiệp sẽ chọn nguồn vốn vay với lãi suất cố định thấp hơn, và phát hành cổ phần mới thường là phương án cuối cùng.
DN đã sử dụng hết khả năng vay nợ (tức là khi xuất hiện mối đe dọa của chi phí kiệt quệ tài chính của DN).
Các nghiên cứu thực nghiệm về cấu trúc vốn của doanh nghiệp
2.3.1 Các nghiên cứu quốc tế Đối với những nhà quản trị tài chính, CTV là một khái niệm rất được quan tâm bởi lẽ việc xác định một CTV tối ưu có ý nghĩa quan trọng trong hoạt động của DN Do đó, đã có rất nhiều bài nghiên cứu được thực hiện xoay quanh đề tài CTV của DN.
Nghiên cứu của Rajan và Zingales (1995) sử dụng phương pháp ước lượng OLS để phân tích dữ liệu từ 8000 doanh nghiệp ở các nước G-7 trong giai đoạn 1987-1991, cho thấy mối tương quan thuận giữa tài sản hữu hình và quy mô doanh nghiệp với cấu trúc vốn (CTV), trong khi khả năng sinh lợi (ROA) và hệ số giá ghi sổ sách trên giá thị trường có mối tương quan nghịch Tiếp theo, Jean.J.Chen (2003) áp dụng phương pháp hồi quy tương tự để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến CTV của 77 công ty niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thượng Hải, kết luận rằng khả năng sinh lợi và quy mô doanh nghiệp tác động ngược chiều với CTV, trong khi tốc độ tăng trưởng và tài sản cố định hữu hình có ảnh hưởng cùng chiều.
Tương tự, Nghiên cứu của Wanrapee Banchuenvijit (2009) được thực hiện trên 81 công ty niêm yết tại Sở Giao dịch Chứng khoán Thái Lan từ năm 2004 -
Năm 2008, một nghiên cứu đã chỉ ra rằng ba yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến cấu trúc vốn của doanh nghiệp là tỷ suất sinh lợi, quy mô doanh nghiệp và tài sản cố định, trong đó tỷ suất sinh lợi và tài sản cố định có mối quan hệ ngược chiều với cấu trúc vốn, trong khi quy mô doanh nghiệp có mối quan hệ cùng chiều Mutalib (2011) đã áp dụng lý thuyết trật tự phân hạng để phân tích các yếu tố quyết định cơ cấu nguồn vốn của các doanh nghiệp ngành xi măng tại Nigeria từ 2004 đến 2009, cho thấy khả năng sinh lợi, quy mô doanh nghiệp, tính thanh khoản và độ trễ của đòn bẩy tài chính có tác động ngược chiều với tỷ lệ nợ trên tổng tài sản, trong khi tiềm năng tăng trưởng, tuổi doanh nghiệp và tài sản hữu hình có tác động cùng chiều Nghiên cứu của Qayyum (2013) tại Pakistan cũng áp dụng lý thuyết đánh đổi và lý thuyết chi phí đại diện, cho thấy tài sản hữu hình có mối quan hệ cùng chiều với đòn bẩy tài chính, trong khi khả năng sinh lợi, quy mô doanh nghiệp và tốc độ tăng trưởng có tác động nghịch chiều.
2.3.2 Các nghiên cứu trong nước
Nghiên cứu của Trần Đình Khôi Nguyên và Ramachandran (2006) cho thấy rằng quy mô doanh nghiệp, rủi ro kinh doanh, mối quan hệ với ngân hàng và tốc độ tăng trưởng doanh thu có ảnh hưởng tích cực đến cơ cấu vốn của 558 doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam trong giai đoạn 1998-2001 Ngược lại, khả năng sinh lợi và tài sản hữu hình lại có tác động tiêu cực đến tỷ lệ nợ trên tổng tài sản Tương tự, nghiên cứu của Trương Đông Lộc và Võ Kiều Trang (2008) phân tích 56 công ty trong giai đoạn 2003-2006 cũng chỉ ra rằng quy mô công ty, ngành nghề hoạt động, số thành viên Hội đồng quản trị và tốc độ tăng trưởng doanh thu có mối quan hệ thuận với cơ cấu vốn, trong khi tình trạng lợi nhuận của công ty lại tỷ lệ nghịch với cơ cấu vốn.
Nghiên cứu của Lê Thị Kim Thư (2012) phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến cổ tức của các công ty cổ phần trong ngành bất động sản niêm yết tại Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM trong giai đoạn 2007 - 2011 Nghiên cứu sử dụng phương pháp hồi quy tuyến tính với dữ liệu bảng tổng hợp từ 13 công ty bất động sản và xem xét 7 nhân tố trong mô hình hồi quy, trong đó có quy mô công ty.
DN, tài sản hữu hình, hiệu quả hoạt động, rủi ro kinh doanh, sự tăng trưởng của
Nghiên cứu về đặc điểm doanh nghiệp (DN) cho thấy quy mô DN, hiệu quả hoạt động và các đặc điểm riêng của tài sản DN có mối quan hệ ngược chiều với cổ tức (CTV), trong khi tốc độ tăng trưởng lại có tác động cùng chiều với CTV Bên cạnh đó, các yếu tố như tài sản hữu hình, rủi ro kinh doanh và hình thức sở hữu của DN không có ảnh hưởng đáng kể đến CTV.
Lê Thị Minh Nguyên (2016) đã tiến hành nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến cộng đồng doanh nghiệp (CTV) trong ngành xi măng tại Việt Nam Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích thống kê, bao gồm thống kê mô tả và hồi quy đa biến GLS (Generlized Least Square), với dữ liệu thu thập từ 17 doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam (HOSE và HNX) trong giai đoạn 2007-2013 Các biến độc lập được xem xét trong nghiên cứu bao gồm tốc độ tăng trưởng, khả năng sinh lợi, tài sản hữu hình và quy mô doanh nghiệp.
Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng các yếu tố tốc độ tăng trưởng, tài sản hữu hình, tuổi của doanh nghiệp và tỷ lệ sở hữu cổ phần của nhà nước có mối quan hệ tỷ lệ thuận với chi phí vốn chủ sở hữu (CTV), trong khi đó, khả năng sinh lợi, quy mô doanh nghiệp, thanh khoản của doanh nghiệp và lá chắn thuế khấu hao lại có mối quan hệ tỷ lệ nghịch với CTV.
Vũ Thị Ngọc Lan (2014) đã tiến hành nghiên cứu về Cộng tác viên (CTV) tại 151 doanh nghiệp, bao gồm Công ty mẹ của Tập đoàn Dầu khí và 150 doanh nghiệp thành viên cấp 1 và cấp 2 trong Tập đoàn này.
Các nhân tố ảnh huởng đến cấu trúc vốn của doanh nghiệp
Từ năm 2007 đến 2011, nghiên cứu đã tiến hành kiểm định mô hình hồi quy để xác định các nhân tố ảnh hưởng đến CTV, bao gồm tài sản hữu hình, quy mô doanh nghiệp, rủi ro kinh doanh, sự tăng trưởng của doanh nghiệp, hiệu quả kinh doanh, mức độ liên quan đến lĩnh vực hoạt động chính, cơ cấu vốn chủ sở hữu, trình độ quản lý và thói quen sử dụng các nguồn vốn Kết quả cho thấy rằng rủi ro kinh doanh, mức độ liên quan đến lĩnh vực hoạt động chính và thái độ không thích sử dụng vốn vay có tác động tiêu cực đến CTV, trong khi sự tăng trưởng của doanh nghiệp, cơ cấu vốn chủ sở hữu, cấu trúc tài sản và quy mô doanh nghiệp lại có tác động tích cực.
2.4 Các nhân tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn của doanh nghiệp
Theo lý thuyết đánh đổi, quy mô doanh nghiệp (DN) và công ty liên kết (CTV) có mối tương quan tỷ lệ thuận, với các DN lớn có rủi ro phá sản thấp hơn so với DN nhỏ (Titman và Wessels, 1988) Các DN lớn thường có uy tín và tiềm lực tài chính vững mạnh, giúp họ tiếp cận dễ dàng hơn với các tổ chức tài chính và hưởng lãi suất vay ưu đãi Ngược lại, theo lý thuyết trật tự phân hạng, quy mô DN lại tỷ lệ nghịch với CTV, vì các DN lớn có nhiều vốn nhàn rỗi hơn và ưu tiên sử dụng nguồn vốn nội bộ thay vì vay mượn bên ngoài.
Các doanh nghiệp có tỷ suất sinh lời cao thường cho thấy sự thành công và khả năng chịu rủi ro phá sản thấp hơn Điều này khuyến khích các doanh nghiệp ưu tiên sử dụng vốn vay để tận dụng lợi ích từ lá chắn thuế, theo lý thuyết đánh đổi Kết quả là, tỷ suất sinh lời sẽ có tác động tích cực đến các cổ đông và nhà đầu tư.
Doanh nghiệp có tỷ suất sinh lời cao sẽ tạo ra nguồn vốn nhàn rỗi lớn, theo lý thuyết trật tự phân hạng, doanh nghiệp ưu tiên sử dụng nguồn vốn nội bộ hơn là vay mượn, từ đó giảm chi phí vốn.
Theo lý thuyết cân bằng (Trade-off Theory), tốc độ tăng trưởng cao đồng nghĩa với chi phí phá sản cao hơn, dẫn đến xu hướng giảm của chi phí vốn (CTV) ở các doanh nghiệp Tương tự, theo lý thuyết chi phí đại diện, tốc độ tăng trưởng mạnh thường phản ánh kết quả kinh doanh tích cực, khiến cổ đông không muốn chia sẻ lợi thế này với chủ nợ, từ đó cũng làm giảm xu hướng của CTV.
Một số nghiên cứu chỉ ra rằng tốc độ tăng trưởng có mối liên hệ tích cực với tỷ lệ cổ đông, vì các công ty tăng trưởng nhanh thường có sức khỏe tài chính tốt, giúp họ dễ dàng tiếp cận nguồn vốn vay Hơn nữa, với triển vọng phát triển trong tương lai, những công ty này có khả năng gia tăng lượng vốn vay để duy trì cơ hội tăng trưởng cao.
2.4.4 Đặc điểm riêng của tài sản
Các công ty sở hữu sản phẩm độc đáo thường có tỷ lệ đòn bẩy tài chính thấp hơn, bởi vì trong trường hợp phá sản, hàng tồn kho và thiết bị sản xuất của họ khó có thể được bán lại do ít công ty khác có khả năng sử dụng Nghiên cứu của Titman và Wessels năm 1988 cho thấy có mối quan hệ âm giữa tỷ lệ đòn bẩy tài chính và các đặc điểm sản phẩm, dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp.
2.4.5 Tài sản cố định hữu hình
Tài sản hữu hình đóng vai trò quan trọng trong khả năng thế chấp của công ty khi vay vốn, với mối tương quan thuận chiều giữa tài sản hữu hình và chi phí vốn (CTV) theo nghiên cứu của Myers (1984) Cụ thể, công ty sở hữu nhiều tài sản thế chấp sẽ giảm thiểu tình trạng thông tin bất đối xứng, từ đó tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc vay mượn Hơn nữa, việc có nhiều khoản vay thế chấp sẽ giúp giảm rủi ro cho người cho vay liên quan đến chi phí vay vốn.
2.4.6 Tính thanh khoản của tài sản
Tính thanh khoản của tài sản ảnh hưởng đến khả năng tài chính của công ty Nếu công ty có tính thanh khoản cao, khả năng vay nợ ngắn hạn và trả nợ sẽ tốt hơn, từ đó làm tăng giá trị của công ty Ngược lại, công ty sở hữu tài sản thanh khoản cao có thể sử dụng những tài sản này để tài trợ cho các khoản đầu tư, giảm thiểu nhu cầu vay nợ từ bên ngoài.
Một công ty có tuổi đời lâu trên thị trường thường có uy tín tín dụng cao, giúp dễ dàng tiếp cận các khoản vay Theo nghiên cứu của Diamond (1991), số năm hoạt động của công ty liên quan mật thiết đến mức độ minh bạch thông tin trên thị trường tín dụng Các công ty lâu năm giảm thiểu rủi ro thông tin bất đối xứng với ngân hàng và tổ chức cho vay, từ đó quản lý nợ trở nên dễ dàng hơn và chi phí trung gian giảm xuống Do đó, số năm hoạt động của công ty tỷ lệ thuận với cấu trúc tài chính của nó.
Thuế suất có ảnh hưởng tích cực đến cấu trúc vốn của doanh nghiệp, theo lý thuyết Modigliani-Miller (M&M) Khi doanh nghiệp đối mặt với mức thuế suất doanh nghiệp cao, họ có xu hướng gia tăng vay nợ để tận dụng lợi ích từ lá chắn thuế.
Chương 2 đã trình bày các cơ sở lý thuyết cũng như các kết quả nghiên cứu thực nghiệm của các nghiên cứu trên thế giới và cả trong nước Trong chương tiếp theo, tác giả sẽ thiết kế mô hình nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến CTV của các DN ngành thép tại VN.
Ký hiệu Phương pháp tính
Lý thuyết đánh đổi trật tự phân hạng
Quy mô DN SIZE Log(Tổng tài sản) + -
Tỷ suất sinh lợi ROA ROA +
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Dữ liệu nghiên cứu
Bài nghiên cứu này thực hiện quan sát 23 doanh nghiệp ngành thép niêm yết trên ba sàn HOSE, HNX và UPCOM trong giai đoạn 2012-2018 Dữ liệu thống kê được thu thập từ các báo cáo tài chính của các doanh nghiệp, với tổng cộng 1449 quan sát trong mảng ba chiều bao gồm năm, công ty và nhân tố.
Biến nghiên cứu
Biến phụ thuộc đại diện cho CTV là DE, ký hiệu là DE Công thức tính biến phụ thuộc như sau:
Tác giả sử dụng 8 biến độc lập là các nhân tố ảnh hưởng đến CTV của các
DN, hay doanh nghiệp, chịu ảnh hưởng của nhiều nhân tố tác động đến CTV (công ty tư vấn viên) của mình Các nhân tố này được phân tích dựa trên lý thuyết đánh đổi và thuyết trật tự phân hạng Bảng 3.1 trình bày chi tiết các tên gọi, công thức và chiều hướng tác động của những nhân tố này, giúp hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa chúng và hiệu quả hoạt động của DN.
Bảng 3.1 Các nhân tố ảnh hưởng đến CTV Đặc điểm riêng của tài sản UNIQ
Tài sản cố định hữu hình TANG
Tài sản cố định hữu hình
Số năm hoạt động AGE
Log(năm thứ t - năm thành l⅛p) + -
Thuế suất TAX Thuế phải nộp
Mô hình nghiên cứu
Để phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến CTV của các DN ngành thép tại
Trong nghiên cứu, tác giả áp dụng ba mô hình phân tích chính: (1) Mô hình ước lượng bình phương nhỏ nhất (Pooled OLS), (2) Mô hình ảnh hưởng cố định (Fixed Effect Model - FEM) và (3) Mô hình ảnh hưởng ngẫu nhiên (Random Effect Model - REM) Các mô hình này giúp đánh giá và so sánh hiệu quả của các yếu tố ảnh hưởng đến biến nghiên cứu một cách chính xác và đáng tin cậy.
Mô hình Pooled OLS với công thức tổng quát của mô hình có dạng như sau:
D E i là biến phụ thuộc trong mô hình, đại diện cho DE của công ty i tại năm thứ t Hệ số tự do của phương trình hồi quy được ký hiệu là a, trong khi βx là hệ số hồi quy.
X_n là tập hợp các yếu tố quan sát tại doanh nghiệp i trong năm t, trong khi ε đại diện cho sai số ngẫu nhiên, phản ánh những yếu tố khác tác động đến CTV nhưng không được đưa vào mô hình phân tích.
Xem xét các nhân tố ảnh hưởng đến CTV được xây dựng trong nghiên cứu này, mô hình Pooled OLS được minh họa như sau:
DEit = α + βx1SIZE + βx2ROA + βx3GROW + βx4UNIQ + βx5TANG + βx6LIQ
Mô hình hồi quy Pooled OLS coi các doanh nghiệp là đồng nhất, điều này không phản ánh đúng thực tế vì mỗi doanh nghiệp là một thực thể riêng biệt với những đặc điểm khác nhau có thể ảnh hưởng đến CTV, như thái độ đối với rủi ro, danh tiếng và khả năng quản trị Do đó, mô hình Pooled OLS có thể dẫn đến các ước lượng sai lệch khi không kiểm soát được các tác động riêng biệt này.
Mô hình FEM (Fixed Effects Model) có ưu điểm so với mô hình hồi quy Pooled OLS trong việc kiểm soát các tác động riêng biệt đến các yếu tố của doanh nghiệp Với giả định rằng mỗi đơn vị có những đặc điểm riêng có thể ảnh hưởng đến các biến giải thích, FEM phân tích mối tương quan giữa phần dư của từng đơn vị và các biến giải thích Qua đó, mô hình này giúp tách biệt và kiểm soát ảnh hưởng của các đặc điểm không thay đổi theo thời gian, cho phép ước lượng chính xác tác động thực sự của các biến giải thích lên biến phụ thuộc.
Mô hình FEM có dạng như sau:
DEit = Ci + βx1SIZE + βx2ROA + βx3GROW + βx4UNIQ + βx5TANG + βx6LIQ
Với là hệ số chặn và là phần dư.
Mô hình đã bổ sung chỉ số i cho hệ số chặn “c”, cho phép phân biệt hệ số chặn giữa các doanh nghiệp khác nhau Sự khác biệt này có thể xuất phát từ những đặc điểm riêng biệt của từng doanh nghiệp hoặc từ sự khác nhau trong chính sách quản lý và hoạt động của họ.
Mô hình REM, tương tự như mô hình FEM, có khả năng khắc phục nhược điểm của mô hình Pooled OLS bằng cách kiểm soát các tác động riêng biệt tới CTV của doanh nghiệp Sự khác biệt chính giữa mô hình REM và FEM nằm ở cách thức xử lý sự biến động giữa các đơn vị: trong khi FEM coi sự biến động này có liên quan đến biến độc lập, thì REM giả định rằng sự biến động giữa các đơn vị là ngẫu nhiên và không liên quan đến các biến giải thích.
Nếu sự khác biệt giữa các đơn vị ảnh hưởng đến biến phụ thuộc, thì mô hình REM sẽ phù hợp hơn so với FEM Trong mô hình này, phần dư của mỗi thực thể, không tương quan với biến giải thích, được coi là một biến giải thích mới.
Mô hình REM có dạng nhu sau:
DEit = Ci + βx1SIZE + βx2ROA + βx3GROW + βx4UNIQ + βx5TANG + βx6LIQ
Giả thiết nghiên cứu
Trong cả 03 mô hình nghiên cứu vừa nêu trên đều sử dụng các giả thiết nghiên cứu lần luợt nhu sau:
H1: Quy mô DN có tác động cùng chiều với CTV của DN.
Tỷ suất sinh lợi của doanh nghiệp có ảnh hưởng nghịch chiều đến cổ tức của doanh nghiệp, trong khi tốc độ tăng trưởng của doanh nghiệp lại có tác động cùng chiều với cổ tức Bên cạnh đó, những đặc điểm riêng của tài sản doanh nghiệp cũng tạo ra tác động nghịch chiều đối với cổ tức.
H5: Tài sản cố định hữu hình có tác động cùng chiều với CTV của DN.
H6: Tính thanh khoản của tài sản DN có tác động nghịch chiều với CTV của DN.
H7: Tuổi của DN có tác động cùng chiều với CTV của DN.
H8: Thuế suất có tác động cùng chiều với CTV của DN.
Quy trình nghiên cứu
Buớc 1: Lựa chọn các nhân tố ảnh huởng đến CTV của các DN ngành thép tại VN.
Buớc 2: Đặt giả thiết nghiên cứu.
Buớc 3: Xây dựng mô hình nghiên cứu.
Buớc 4: Thu thập dữ liệu từ báo cáo tài chính của các DN ngành thép niêm yết tại VN trong giai đoạn 2012 - 2018.
Buớc 5: ước luợng các tham số của mô hình nghiên cứu.
Buớc 6: Thống kê mô tả và kiểm định ma trận tuơng quan.
Buớc 7: Lựa chọn mô hình hồi quy phù hợp.
Buớc 8: Kiểm định các khuyết tật của mô hình và đua ra mô hình hồi quy cuối cùng.
Buớc 9: Phân tích kết quả hồi quy và đua ra kết luận.
Trong chương 3, tác giả thiết kế mô hình nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến cộng tác viên (CTV) của các doanh nghiệp ngành thép tại Việt Nam và trình bày quy trình nghiên cứu chi tiết Chương 4 sẽ phân tích các tham số trong mô hình, thực hiện các kiểm định cần thiết và đưa ra kết quả nghiên cứu cuối cùng.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Tổng quan ngành thép tại Việt Nam
Ngành thép Việt Nam được phân chia thành ba nhóm chính: đầu tiên là các doanh nghiệp sản xuất thép xây dựng như Tập đoàn Hòa Phát (HPG), CTCP Thép Pomina (POM), CTCP Gang thép Thái Nguyên (TIS), và CTCP Ống thép Việt Đức (VGS); thứ hai là các doanh nghiệp thương mại sản phẩm thép như Tập đoàn Thép Tiến Lên (TLH); và cuối cùng là các doanh nghiệp sản xuất nhôm, tôn mạ, ống thép như Tập đoàn Hoa Sen (HSG) và CTCP Thép Nam Kim (NKG) Trong năm 2018, tổng doanh thu của ngành thép tại Việt Nam đạt con số ấn tượng.
Trong năm 2018, giá trị xuất khẩu thép của Việt Nam đạt 11,3 tỷ USD, tăng 11% so với năm 2017, với tỷ trọng xuất khẩu thép xây dựng chiếm 13,6% và tôn chiếm 42,7% Tốc độ tăng trưởng doanh thu từ năm 2014 đến 2018 đạt 17%, nhưng dự báo sẽ giảm xuống 9% trong 5 năm tới do áp lực cạnh tranh gia tăng từ các cường quốc thép như Nhật Bản và Hàn Quốc, cùng với tình trạng dư thừa nguồn cung toàn cầu Năm 2017, sản lượng thép toàn cầu đạt 1,68 tỷ tấn, trong khi nhu cầu chỉ khoảng 1,5 tỷ tấn, dẫn đến dư thừa 120 triệu tấn Công suất thiết kế ngành thép thế giới lên tới 2,1-2,2 tỷ tấn nhưng chỉ sản xuất được 1,7 tỷ tấn, cho thấy hiệu suất sử dụng nhà máy thấp Ngoài ra, các biện pháp bảo hộ thương mại từ các quốc gia như Mỹ và EU cũng tác động tiêu cực đến xuất khẩu thép của Việt Nam, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp sản xuất tôn mạ.
Trong ba năm gần đây, Ấn Độ đã áp dụng thuế tự vệ tạm thời 10% đối với thép tấm cán nóng và tôn từ tháng 11/2015, trong khi Malaysia áp dụng thuế đối với thép cuộn cán nguội và cán nông Indonesia cũng đã áp dụng thuế chống bán phá giá cho các mặt hàng như tôn màu, HRC và CRC, và Thái Lan thực hiện thuế chống bán phá giá đối với ống thép Những khó khăn này buộc các doanh nghiệp trong ngành thép phải nỗ lực cải thiện quản trị tài chính, đặc biệt là xây dựng một chiến lược tài chính hợp lý nhằm đạt được kết quả kinh doanh tốt hơn.
Thống kê mô tả mẫu
Bảng 4.1 thể hiện các thông số thống kê cơ bản của các biến số trong mẫu nghiên cứu với số quan sát là 161.
Bảng 4.1 Thống kê mô tả mẫu của các biến trong mô hình nghiên cứu
Nguồn: Trích xuất từ Stata
Kết quả thống kê mô tả cho thấy rằng các doanh nghiệp ngành thép tại Việt Nam có tỷ lệ nợ vay cao, với giá trị trung bình DE đạt 2.1056, cho thấy họ ưa chuộng việc sử dụng nợ để tài trợ cho hoạt động kinh doanh Trung bình, mỗi doanh nghiệp vay gấp đôi vốn chủ sở hữu, và một số doanh nghiệp thậm chí có nợ vay cao hơn 7 lần vốn chủ sở hữu, dẫn đến sự biến thiên lớn giữa các giá trị cá biệt và giá trị trung bình Điều này phản ánh sự khác biệt trong cơ cấu vốn của từng doanh nghiệp do đặc trưng riêng trong hoạt động kinh doanh Về quy mô doanh nghiệp, được đo bằng logarit tổng tài sản, giá trị trung bình đạt 6.0363, với giá trị lớn nhất là 7.8933 thuộc về Tập đoàn Hòa Phát năm 2018 Độ lệch chuẩn của biến SIZE lên đến 73%, cho thấy sự chênh lệch rõ rệt về quy mô giữa các doanh nghiệp, từ những tập đoàn lớn như Hòa Phát và Hoa Sen đến những doanh nghiệp nhỏ như CTCP Lưới thép Bình Tây và Mê Ca Vneco.
Hiệu quả hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp ngành thép hiện đang ở mức thấp, với chỉ tiêu ROA trung bình là -0.3% và giá trị cao nhất đạt 21.71% Độ lệch chuẩn của chỉ số này chỉ khoảng 19%, cho thấy sự đồng nhất trong hiệu quả kinh doanh của các doanh nghiệp Nhiều doanh nghiệp trong ngành thép vẫn ghi nhận tỷ suất sinh lợi âm, phản ánh thách thức lớn trong việc cải thiện hiệu quả hoạt động.
Tốc độ tăng trưởng bình quân của các doanh nghiệp trong giai đoạn nghiên cứu chỉ đạt 6.12%, với độ lệch chuẩn lên tới 27.07% Trong khi đó, tốc độ tăng trưởng cao nhất ghi nhận là 113.4%, còn mức thấp nhất là giảm 85.1% Đặc điểm của tài sản, được tính qua tỷ lệ giá vốn hàng bán trên doanh thu thuần, có giá trị trung bình là 0.9638 và độ lệch chuẩn là 49.64%.
Tài sản cố định hữu hình trung bình chiếm 20.16% trên tổng tài sản của các
DN ngành thép Giá trị lớn nhất là 55.75% và giá trị nhỏ nhất là 0.61%.
Tính thanh khoản trung bình của các doanh nghiệp ngành thép đạt 120.68%, cho thấy mức độ tài chính tương đối cao Tuy nhiên, vẫn có một số doanh nghiệp chỉ có giá trị thanh khoản thấp, chỉ đạt 0.11%.
Các doanh nghiệp ngành thép tại Việt Nam có độ tuổi trung bình khoảng 9 năm, cho thấy sự phát triển trẻ trung của lĩnh vực này Trong số đó, Công ty Cổ phần Kim Khí KKC là doanh nghiệp lâu đời nhất, được thành lập vào năm 2000.
Thuế suất của các DN ngành thép có giá trị trung bình là 7.96% với độ lệch chuẩn là 10.6%.
Phân tích sự tương quan giữa các biến
Tác giả áp dụng ma trận tương quan để xác định mối quan hệ giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc, cũng như giữa các biến độc lập với nhau Kết quả của phân tích này được trình bày trong bảng 4.2.
Bảng 4.2 Ma trận tương quan giữa các biến
Biến độc lập SIZE có hệ số tương quan 0.3135, lớn hơn 0, với giá trị sig = 0.0001, cho thấy mối quan hệ thống kê có ý nghĩa tại mức 1% Điều này chứng tỏ SIZE có tương quan cùng chiều với biến phụ thuộc DE, phù hợp với giả thuyết H1 mà tác giả đã đề ra.
Biến độc lập ROA có hệ số tương quan 0.1856 và giá trị sig = 0.0184, cho thấy mối tương quan dương với biến phụ thuộc DE ở mức ý nghĩa 5% Kết quả này trái ngược với giả thuyết H2 mà tác giả đã đề ra.
Biến độc lập GROW có hệ số tương quan 0.232 với giá trị sig = 0.0031, cho thấy mối quan hệ thống kê có ý nghĩa ở mức 1% Điều này chứng tỏ GROW có mối tương quan cùng chiều với biến phụ thuộc DE, phù hợp với giả thuyết H3.
Biến độc lập UNIQ có hệ số tương quan -0.0843, cho thấy không có mối quan hệ với biến độc lập DE, với giá trị sig = 0.2876 không đạt ý nghĩa thống kê ở mức 10% Kết quả này không phù hợp với giả thuyết H4.
Biến độc lập TANG có hệ số tương quan 0.0921, lớn hơn 0, nhưng với giá trị sig là 0.2454, không đạt ý nghĩa thống kê ở mức 10% Điều này cho thấy TANG không có mối quan hệ tương quan với biến phụ thuộc DE, trái với giả thuyết H5.
Biến độc lập LIQ có hệ số tương quan -0.1884 với giá trị sig = 0.0167, cho thấy mối quan hệ nghịch chiều và có ý nghĩa thống kê ở mức 5% với biến phụ thuộc DE, phù hợp với giả thuyết H6.
Biến độc lập AGE có hệ số tương quan -0.1805 với giá trị sig = 0.0219, cho thấy mối quan hệ nghịch chiều với biến phụ thuộc DE ở mức ý nghĩa 5% Kết quả này trái ngược với giả thuyết H7.
Biến độc lập TAX có hệ số tương quan -0.1191 với mức ý nghĩa sig = 0.1324, cho thấy không có mối liên hệ thống kê đáng kể với biến phụ thuộc DE ở mức ý nghĩa 10% Điều này không phù hợp với giả thuyết H8.
Tiến hành chạy mô hình hồi quy bằng phần mềm Stata 14 với 03 phuơng pháp uớc luợng OLS, FEM, REM từ đó thu đuợc kết quả nhu bảng 4.3.
Bảng 4.3 Kết quả mô hình hồi quy theo mô hình Pooled OLS, FEM và REM
Nguồn: Trích xuất từ Stata
Bảng 4.3 trình bày kết quả hồi quy từ các mô hình Pooled OLS, FEM và REM Kết quả từ mô hình Pooled OLS cho thấy R-squared đạt 0.1986, cho thấy mô hình chỉ giải thích được 19.86% sự thay đổi của biến phụ thuộc R-squared hiệu chỉnh là 0.1564 Trong số các biến, ROA, LIQ và TAX có ý nghĩa thống kê ở mức 5%, trong khi các biến SIZE, GROW, UNIQ, TANG và AGE không có ý nghĩa thống kê tại mức 10%.
Kết quả hồi quy theo mô hình FEM cho kết quả R-squared = 0.1476, nghĩa là
Kết quả hồi quy
Mô hình hồi quy FEM chỉ giải thích được 14.76% sự thay đổi của biến phụ thuộc DE, với R-squared hiệu chỉnh là 0.1642 Trong số các biến, SIZE và AGE có ý nghĩa thống kê ở mức 5%, trong khi các biến ROA, GROW, UNIQ, TANG, LIQ, và TAX không đạt ý nghĩa thống kê ở mức 10%.
Phương pháp hồi quy theo mô hình REM cho thấy R-squared là 0.1302 và R-squared điều chỉnh là 0.2062, cho thấy mô hình chỉ giải thích được 13.02% sự thay đổi của biến phụ thuộc Trong đó, biến SIZE có ý nghĩa thống kê ở mức 5%, trong khi các biến GROW và AGE có ý nghĩa thống kê ở mức 10% Các biến ROA, UNIQ, TANG, LIQ và TAX không đạt ý nghĩa thống kê ở mức 10%.
4.4.1 Kiểm định để lựa chọn ra mô hình hồi quy cuối cùng
Tác giả tiến hành kiểm định nhằm xác định mô hình phù hợp hơn giữa Pooled OLS và FEM, với giả thuyết được đặt ra để so sánh hiệu quả của hai phương pháp này.
H1: α ≠ βx1 ≠ βx2 ≠ βx3 ≠ βx4 ≠ βx5 ≠ βx6 ≠ βx7 ≠ βx8 ≠ O Nếu p-value < α, H0 sẽ bị bác bỏ, cho thấy rằng các biến độc lập có ảnh hưởng đến biến phụ thuộc, và mô hình FEM sẽ được chọn thay cho mô hình Pooled OLS Ngược lại, nếu p-value > α, H0 sẽ được chấp nhận, nghĩa là các biến độc lập không ảnh hưởng đến biến phụ thuộc, và mô hình Pooled OLS là lựa chọn phù hợp.
Kết quả kiểm định F được thể hiện trong bảng 4.4.
Bảng 4.4 Kết quả kiểm định F
Nguồn: Trích xuất từ Stata
Với mức ý nghĩa 10%, p-value nhỏ hơn alpha (0.0069 < 0.1), giả thuyết H0 bị bác bỏ Điều này cho thấy rằng các biến độc lập không đồng thời ảnh hưởng đến biến phụ thuộc, dẫn đến kết luận rằng mô hình Pooled OLS không phù hợp.
Sau khi kiểm định F cho thấy mô hình OLS không phù hợp, tác giả sẽ lựa chọn giữa mô hình FEM và REM Để xác định sự tương quan giữa thành phần ngẫu nhiên (εi) và các biến độc lập, tác giả sẽ thực hiện kiểm định Hausman Kết quả của kiểm định này sẽ giúp đưa ra kết luận về mô hình nào, FEM hay REM, là lựa chọn phù hợp hơn.
Tác giả tiến hành kiểm định Hausman với các giả thiết sau:
H 0: Không có sự tương quan giữa εi và các biến độc lập (Mô hình REM phù hợp).
H 1: Có sự tương quan giữa εi và các biến độc lập (Mô hình FEM phù hợp).
Khi p-value nhỏ hơn mức ý nghĩa (α), giả thuyết H0 sẽ bị bác bỏ, cho thấy rằng sai số εi có mối tương quan với biến độc lập, do đó mô hình FEM sẽ phù hợp hơn Ngược lại, nếu p-value lớn hơn α, H0 sẽ được chấp nhận, và mô hình REM sẽ là lựa chọn thích hợp cho nghiên cứu.
Kết quả kiểm định Hausman như sau:
57 b = consistent under Ho and Ha; obtained from xtreg
B = inconsistent under Ha, efficient under Ho; obtained from xtreg Test: Ho: difference in coefficients not systematic chi2(8) = (b-B)'[(V_b-V_BH-1)](b-B)
Với mức ý nghĩa 10%, giá trị p-value là 0.2987, lớn hơn a (0.1), do đó giả thiết H0 được chấp nhận Kết quả này cho thấy mô hình REM được chọn làm mô hình nghiên cứu.
Dựa vào kết quả từ hai phương pháp kiểm định là kiểm định F và kiểm định Hausman, mô hình REM được xác định là mô hình nghiên cứu phù hợp nhất.
> Kiểm định thừa biến trong mô hình (biến không cần thiết)
Theo kết quả từ phương pháp hồi quy theo mô hình REM, biến SIZE có ý nghĩa thống kê ở mức 5%, trong khi biến GROW và AGE có ý nghĩa thống kê ở mức 10% Các biến ROA, UNIQ, TANG, LIQ và TAX không đạt mức ý nghĩa thống kê 10% Do đó, kiểm định Wald được áp dụng để xác định các biến không cần thiết trong mô hình.
Tác giả đặt ra các giả thuyết như sau:
Nếu p-value nhỏ hơn a, giả thuyết H0 sẽ bị bác bỏ, cho thấy cả 05 biến ROA, UNIQ, TANG, LIQ, TAX đều có ý nghĩa thống kê Ngược lại, nếu p-value lớn hơn a, giả thuyết H0 sẽ được chấp nhận, nghĩa là cả 05 biến này sẽ không có ý nghĩa thống kê.
Kết quả kiểm định như sau:
Với mức ý nghĩa 10%, p-value > a (0.7096 > 0.1) nên có thể chấp nhận giả thiết tức là cả 05 biến ROA, UNIQ, TANG, LIQ, TAX đều không có ý nghĩa thống kê.
Như vậy, còn lại 03 biến SIZE, GROW và AGE có tác động mạnh nhất đên CTV của DN sẽ được đưa vào mô hình hồi quy cuối cùng.
> Mô hình hồi quy cuối cùng
Sau khi thực hiện kiểm định để xác định mô hình phù hợp nhất và loại bỏ các biến không cần thiết, mô hình hồi quy cuối cùng đã được xác định.
DEit = Ci + βx1SIZE + βx2GR0W + βx3AGE + ɛɪ + Uit
Kết quả hồi quy của mô hình theo phương pháp ước lượng REM như sau:
R-sq: Obs per group: within = 0.1289 min = 7 between = 0.1540 avg = 7.0 overall = 0.1335 max = 7
Wald chi2(3) = 22.10 corr(u_i, X) = 0 (assumed) Prob > chi2 = 0.00
DE Coef Std Err z P>z [95% Conf Interval]
6 sigma_u 1.3332593 sigma_e 1.2291426 rho 0.54056548 (fraction of variance due to u_i)
Kết quả hồi quy cho thấy R-squared đạt 0.1289, cho thấy mô hình có khả năng giải thích 12.89% sự thay đổi của biến phụ thuộc Đồng thời, tất cả các biến trong mô hình đều có ý nghĩa thống kê tại mức 1% và 5%.
Vậy mô hình hồi quy cuối cùng có dạng nhu sau:
4.4.2 Kiểm định các khuyết tật của mô hình hồi quy
Để xác định hiện tượng đa cộng tuyến trong mô hình hồi quy, tác giả áp dụng phương pháp kiểm định VIF (Variance Inflating Factors).
VIF được xác định theo công thức sau:
Theo Gujarati (2012), nếu giá trị VIF lớn hơn 10, điều này cho thấy mô hình có hiện tượng đa cộng tuyến Ngược lại, nếu VIF nhỏ hơn 10, thì hiện tượng đa cộng tuyến không xảy ra trong mô hình.
Kết quả kiểm định VIF như sau:
Kết quả cho thấy tất cả các biến đều có giá trị VIF < 10 Điều đó cho thấy mô hình hồi quy không gặp hiện tượng đa cộng tuyến.
Phân tích kết quả nghiên cứu của mô hình lựa chọn
Sau khi có kết quả mô hình hồi quy cuối cùng, tác giả tổng hợp các giả thiết nghiên cứu và kết quả hồi quy trong bảng 4.5 sau.
Bảng 4.5 Giả thiết và kết quả phân tích thực nghiệm tác động của các nhân tố trong mô hình đến CTV của các DN ngành thép tại VN
Trong đó: (+) Cùng chiều; (-) Nguợc chiều.
Quy mô doanh nghiệp trong nghiên cứu được xác định thông qua biến logarit tổng tài sản Kết quả cho thấy có mối tương quan tích cực giữa quy mô doanh nghiệp và cổ đông góp vốn (CTV) trong ngành thép tại Việt Nam Do đó, doanh nghiệp có quy mô lớn hơn thường có tỷ lệ DE (debt-to-equity) cao hơn.
Kết quả phân tích hồi quy cho thấy biến SIZE có ý nghĩa thống kê ở mức 5%, với hệ số Coefficients cho biết khi SIZE tăng 1%, biến phụ thuộc DE sẽ tăng 92.96% Kết luận này phù hợp với lý thuyết đánh đổi và giả thiết H1 mà tác giả đề ra, đồng thời cũng tương đồng với các nghiên cứu trước đây của Rajan và Zingales.
(1995), Wanrapee Banchuenvijit (2009), Trần Đình Khôi Nguyên và Ramachandran
Nghiên cứu của Trương Đông Lộc và Võ Kiều Trang (2008) cùng với Vũ Thị Ngọc Lan (2014) cho thấy quy mô doanh nghiệp có ảnh hưởng tích cực đến cộng đồng doanh nghiệp.
Các doanh nghiệp lớn với tổng tài sản cao thường có khả năng phá sản thấp hơn so với các doanh nghiệp nhỏ Hơn nữa, tỷ lệ tài sản lớn cũng giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận các khoản vay từ tổ chức tín dụng, dẫn đến tỷ lệ vay nợ cao hơn so với các doanh nghiệp quy mô nhỏ.
Kết quả nghiên cứu cho thấy tốc độ tăng trưởng có mối tương quan thuận với CTV của doanh nghiệp ngành thép tại Việt Nam, phù hợp với giả thiết H3 Kết luận này tương đồng với các nghiên cứu trước đây của Jean.J.Chen (2003), Mutalib (2011), Trần Đình Khôi Nguyên và Ramachandran (2006), Trương Đông Lộc và Võ Kiều Trang (2008), cũng như Lê Thị Kim Thư (2012) và Lê Thị Minh Nguyên.
Tốc độ tăng trưởng tổng tài sản của doanh nghiệp (DN) là yếu tố quan trọng trong nghiên cứu, cho thấy rằng khi tổng tài sản tăng 1%, chi phí vốn (CTV) của DN sẽ tăng 91.52% Mặc dù điều này trái với lý thuyết cân bằng, nhưng có thể lý giải rằng các công ty có tốc độ tăng trưởng cao thường có tiềm năng phát triển trong tương lai và vì vậy có xu hướng vay nhiều hơn để mở rộng hoạt động kinh doanh Hơn nữa, việc tăng trưởng tổng tài sản cao cũng giúp DN dễ dàng tiếp cận các nguồn vốn vay.
Trong nghiên cứu này, tác giả chỉ ra rằng tuổi thọ của doanh nghiệp (DN) có mối quan hệ tỷ lệ nghịch với khả năng tiếp cận vốn vay (CTV), trái ngược với giả thiết ban đầu cho rằng DN có nhiều năm hoạt động sẽ dễ dàng tiếp cận nguồn vốn hơn Cụ thể, mỗi 1% gia tăng tuổi của DN sẽ dẫn đến giảm 10.6% CTV Nguyên nhân có thể do ngành thép đang trải qua giai đoạn khó khăn với nguồn cung vượt cầu, áp lực cạnh tranh gia tăng và các chính sách bảo hộ từ các quốc gia khác Do đó, nhiều DN trong ngành thép ít có nhu cầu vay vốn để giảm chi phí hoặc mở rộng sản xuất khi nguồn cung đang dư thừa.
Chương 4 đã trình bày tổng quan về tình hình của ngành thép tại VN hiện nay Đồng thời, chương này đã và phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến CTV của các DN ngành thép tại VN trong giai đoạn 2012 - 2018 Đồng thời, chương này đã thực hiện các thống kê mô tả, ma trận tương quan và các kiểm định cần thiết như kiểm định F, kiểm định Hausman để lựa chọn mô hình hồi quy phù hợp và các kiểm định các khuyết tật của mô hình như thừa biến, hiện tượng đa cộng tuyến, tự tương quan, phương sai sai số thay đổi và cho ra kết quả nghiên cứu cuối cùng Kết quả cho thấy có nhân tố quy mô DN và tốc độ tăng trưởng có mối tương quan thuận chiều với CTV trong khi độ tuổi của DN có mối tương quan nghịch chiều với CTV của các DN ngành thép tại VN Năm biến còn lại là tỷ suất sinh lợi, đặc điểm riêng của tài sản, tài sản cố định hữu hình, tính thanh khoản và thuế suất không có mối tương quan với CTV trong mô hình này.