NGUYỄN MINH HUY HOẠT ĐỘNG MUA BÁN, SÁP NHẬP TẠI CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN VIỆT NAM LUẬN VĂN THẠC SĨ Thành phố Hồ Chí Minh, 2021 ( BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ) ( NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM ) ( TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG ) ( THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH ) NGUYỄN MINH HUY HOẠT ĐỘNG MUA BÁN, SÁP NHẬP TẠI CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN VIỆT NAM LUẬN VĂN THẠC SĨ CHUYÊN NGÀNH TÀI CHÍNH – NGÂN HÀNG MÃ NGÀNH 8 34 02 01 NGƯỜI HƯỚNG DẪN KHOA HỌC PGS TS ĐẶNG VĂN DÂN Thành phố Hồ Chí Minh, 2021 LỜI CAM ĐOAN Tôi.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ HOẠT ĐỘNG MUA BÁN VÀ SÁP NHẬP NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Khái niệm 8
Hoạt động mua bán, sáp nhập doanh nghiệp
Hoạt động mua bán và sáp nhập (M&A) đã xuất hiện tại Mỹ từ cuối thế kỷ 19 M&A, viết tắt của "Mergers and Acquisitions", là thuật ngữ quốc tế chỉ việc mua bán và sáp nhập giữa hai hoặc nhiều công ty Trong tiếng Việt, thuật ngữ này có thể được hiểu qua nhiều cách như “Mua lại và sáp nhập”, “Thâu tóm và hợp nhất” hoặc “Mua bán và sáp nhập” Trong nghiên cứu này, tác giả sẽ sử dụng cụm từ “Mua bán và sáp nhập”.
Theo quan điểm của Marx về kinh tế chính trị, khái niệm này được hiểu là hình thức tập trung tư bản Quá trình này diễn ra khi quy mô của tư bản cá biệt trong xã hội được gia tăng, dẫn đến việc hình thành một tư bản cá biệt lớn hơn thông qua việc kết hợp các tư bản riêng lẻ.
Tại Việt Nam, Luật Doanh nghiệp ban hành ngày 26 tháng 11 năm 2014 quy định:
Thông tư số 36/2015/TT-NHNN, ban hành ngày 31/12/2015, quy định về việc sáp nhập, hợp nhất và mua lại các tổ chức tín dụng (TCTD) tại Việt Nam Thông tư này mở rộng phạm vi các đối tượng có thể tham gia sáp nhập và hợp nhất, đồng thời kế thừa các nguyên tắc của Luật Doanh nghiệp năm 2014.
Năm 2005, Việt Nam đã thực hiện việc hợp nhất và sáp nhập theo quy định của Luật Cạnh tranh năm 2004 về tập trung kinh tế, đồng thời cam kết tuân thủ các quy định của WTO trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng.
Thông tư quy định rằng việc sáp nhập, hợp nhất và mua lại giữa các tổ chức tín dụng (TCTD) chỉ được thực hiện theo một số hình thức nhất định Cụ thể, các hình thức sáp nhập bao gồm ngân hàng, công ty tài chính và TCTD hợp tác sáp nhập vào một ngân hàng, cũng như công ty tài chính sáp nhập vào một công ty tài chính và công ty cho thuê tài chính sáp nhập vào một công ty cho thuê tài chính Đối với hình thức hợp nhất, ngân hàng có thể hợp nhất với ngân hàng khác, công ty tài chính hoặc TCTD hợp tác để tạo thành một ngân hàng mới, trong khi các công ty tài chính cũng có thể hợp nhất thành một công ty tài chính duy nhất.
19 công ty cho thuê tài chính đã hợp nhất thành một công ty duy nhất Các hình thức mua lại bao gồm ngân hàng mua lại công ty tài chính và công ty cho thuê tài chính, hoặc công ty tài chính mua lại công ty cho thuê tài chính Sáp nhập ngân hàng là quá trình kết hợp hai hoặc nhiều ngân hàng để tạo ra một ngân hàng mới lớn hơn, thường diễn ra dựa trên sự tự nguyện của các bên tham gia.
Mua lại ngân hàng là quá trình mà một ngân hàng lớn hơn tiến hành mua lại một ngân hàng nhỏ hơn, nhằm mở rộng quy mô hoạt động và tăng cường sức cạnh tranh trên thị trường tài chính.
Hợp nhất ngân hàng là quá trình trong đó hai hoặc nhiều ngân hàng chuyển giao toàn bộ tài sản, quyền, nghĩa vụ và lợi ích hợp pháp để tạo ra một ngân hàng mới, đồng thời chấm dứt sự tồn tại của các ngân hàng trước đó.
Sáp nhập ngân hàng diễn ra khi hai hoặc nhiều ngân hàng có quy mô tương đương đồng ý hợp nhất thành một ngân hàng mới duy nhất Sau khi sáp nhập, cổ phiếu của các ngân hàng trước đó sẽ ngừng giao dịch và được thay thế bằng cổ phiếu của ngân hàng mới.
Hoạt động mua bán và sáp nhập (M&A) chủ yếu nhằm gia tăng giá trị cho cổ đông, nâng cao năng lực cạnh tranh, tối ưu hóa chi phí và chiếm lĩnh thị phần lớn hơn Mục tiêu là đạt được hiệu quả kinh doanh cao hơn trước khi thực hiện các giao dịch này Giá trị cộng hưởng từ mỗi thương vụ M&A kỳ vọng sẽ cải thiện hiệu quả hoạt động kinh doanh và nâng cao giá trị doanh nghiệp sau khi sáp nhập.
Đặc điểm hoạt động mua bán và sáp nhập Ngân hàng thương mại 9
Ngân hàng thương mại (NHTM) là một định chế tài chính chủ yếu cung cấp các dịch vụ tài chính đa dạng, bao gồm nhận tiền gửi, cho vay và dịch vụ thanh toán Ngoài những nghiệp vụ cơ bản, NHTM còn mở rộng cung cấp nhiều dịch vụ khác để đáp ứng tối đa nhu cầu của xã hội Do đó, hoạt động mua bán và sáp nhập NHTM có những đặc điểm riêng biệt so với các lĩnh vực và ngành nghề khác.
Nhu cầu thực hiện M&A tại các ngân hàng thương mại (NHTM) là một yếu tố cần thiết do áp lực cạnh tranh ngày càng gia tăng trên thị trường Việc nâng cao năng lực tài chính, quản trị, công nghệ và nhân lực là điều kiện tiên quyết để các NHTM đáp ứng tốt hơn yêu cầu phát triển và hội nhập quốc tế trong giai đoạn mới với trình độ cao hơn.
Hoạt động mua bán và sáp nhập ngân hàng thương mại (NHTM) luôn phải tuân thủ sự quản lý nghiêm ngặt từ các cơ quan nhà nước Điều này xuất phát từ việc NHTM kinh doanh các sản phẩm đặc biệt như tiền mặt, vàng và các dịch vụ tài chính, không giống như hàng hóa thông thường Sự thành công của các thương vụ M&A trong lĩnh vực này có thể ảnh hưởng lớn đến nhiều đối tượng trong nền kinh tế và tâm lý người dân về hoạt động ngân hàng Do đó, việc quản lý chặt chẽ các thương vụ M&A NHTM là cần thiết để đảm bảo sự ổn định và an toàn cho hệ thống tài chính.
Việc thực hiện các thương vụ mua bán và sáp nhập ngân hàng thương mại (NHTM) thường phức tạp hơn so với các doanh nghiệp thông thường, do NHTM có nhiều giá trị vô hình lớn hơn so với các lĩnh vực khác Trong nhiều trường hợp, hiệu quả của các thương vụ M&A không đạt được mục tiêu như mong muốn, với nhiều NHTM không có sự chuyển biến tích cực sau sáp nhập, thậm chí còn yếu đi Sau khi M&A, các NHTM phải đối mặt với nhiều vấn đề tồn đọng như khoản lỗ, nợ xấu và nhân sự.
Phân loại và các phương thức mua bán và sáp nhập Ngân hàng thương mại 10 1.1.4 Trình tự thực hiện mua bán và sáp nhập Ngân hàng thương mại 14
* Căn cứ vào chức năng của các công ty thành viên: hoạt động M&A có thể được phân loại theo 3 hình thức: (1) M&A chiều ngang, (2) M&A chiều dọc và (3) M&A kết hợp.
Mua bán, sáp nhập theo chiều ngang là hình thức hợp nhất giữa các ngân hàng cùng ngành, bao gồm các ngân hàng cạnh tranh trực tiếp với sản phẩm và thị trường tương tự Hình thức này mang lại cơ hội mở rộng thị trường, nâng cao hiệu quả kết hợp thương hiệu, giảm chi phí cố định và cải thiện hiệu quả hệ thống phân phối.
Mua bán, sáp nhập theo chiều dọc là quá trình hợp nhất giữa các ngân hàng có mối quan hệ mua bán trên cùng một chuỗi giá trị, dẫn đến việc mở rộng hoạt động của ngân hàng trong chuỗi giá trị đó Các ngân hàng có thể thực hiện sáp nhập lùi với nhà cung cấp dịch vụ hoặc sáp nhập tiến với ngân hàng trong hệ thống phân phối Hình thức sáp nhập này mang lại lợi thế về kiểm soát chất lượng dịch vụ, giảm chi phí trung gian và kiểm soát nguồn cung, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Mua bán và sáp nhập tổ hợp bao gồm các loại sáp nhập khác nhau Thứ nhất, sáp nhập tổ hợp thuần túy diễn ra giữa hai bên không có mối quan hệ trước đó Thứ hai, sáp nhập bành trướng về địa lý xảy ra khi hai ngân hàng cung cấp cùng một loại sản phẩm nhưng hoạt động ở hai thị trường khác nhau về địa lý Cuối cùng, sáp nhập đa dạng hóa sản phẩm diễn ra khi hai ngân hàng kinh doanh sản phẩm khác nhau nhưng sử dụng công nghệ hoặc chiến lược tiếp thị tương tự.
Phương thức thực hiện mua bán sáp nhập là tập hợp các cách thức và biện pháp mà doanh nghiệp sử dụng để tiến hành một thương vụ mua bán sáp nhập hiệu quả.
Việc lựa chọn phương thức thực hiện giao dịch mua bán, sáp nhập ngân hàng thương mại (NHTM) phụ thuộc vào trọng tâm, mục đích và ưu thế của các bên tham gia Để đảm bảo thành công cho thương vụ M&A, doanh nghiệp có thể chỉ cần áp dụng một phương thức duy nhất hoặc kết hợp nhiều phương thức khác nhau Quyết định về phương thức thực hiện giao dịch hoàn toàn nằm trong tay doanh nghiệp.
Ngân hàng thương mại (NHTM) là một loại hình doanh nghiệp tham gia vào các hoạt động mua bán và sáp nhập (M&A) Các phương thức thực hiện M&A của NHTM bao gồm chào thầu, thu hút cổ đông bất mãn thông qua ủy quyền hành động, thương lượng tự nguyện với hội đồng quản trị và ban điều hành, thu gom cổ phiếu trên thị trường chứng khoán, cũng như mua lại tài sản Tùy thuộc vào từng loại hình NHTM, phương thức thực hiện M&A sẽ có sự khác biệt.
Chào thầu là quá trình mà một cá nhân hoặc tổ chức thâu tóm công khai đề nghị mua cổ phiếu từ tất cả cổ đông của một Ngân hàng giao dịch công khai (Ngân hàng mục tiêu) với mức giá xác định trong khoảng thời gian nhất định Giá chào bán thường cao hơn giá thị trường hiện tại của cổ phiếu Điều đặc biệt trong thương vụ này là ban quản trị của Ngân hàng mục tiêu không còn quyền quyết định, vì việc thương thảo diễn ra trực tiếp giữa bên thâu tóm và cổ đông.
Bên mua đề xuất cho cổ đông hiện hữu của Ngân hàng một mức giá cao hơn giá thị trường để khuyến khích họ bán cổ phần Giá chào thầu cần phải hấp dẫn để nhận được sự đồng thuận từ đa số cổ đông Nếu mức giá này được coi là hấp dẫn, cổ đông sẽ bán cổ phần để nhận giá trị tiền mặt cao hơn so với việc bán trên thị trường Sau khi mua lại, bên mua có thể tiến hành cơ cấu lại Ngân hàng và thay đổi quản trị theo chiến lược của mình.
Thông thường, ban quản trị và các vị trí quản lý chủ chốt của Ngân hàng mục tiêu sẽ bị thay thế, trong khi thương hiệu và cơ cấu tổ chức của ngân hàng này vẫn có thể được duy trì mà không cần phải sáp nhập hoàn toàn vào Ngân hàng thôn tính.
Hình thức chào thầu thường xuất hiện trong các thương vụ thù địch giữa các đối thủ cạnh tranh, với bên bị mua thường là các ngân hàng yếu hơn Tuy nhiên, có những trường hợp ngân hàng nhỏ có thể vượt qua ngân hàng lớn hơn khi họ huy động được nguồn tài chính khổng lồ từ bên ngoài để thực hiện việc thôn tính.
Phương thức này thường áp dụng trong các trường hợp các NHTM là đối thủ cạnh tranh trực tiếp của nhau.
1.1.3.2 Lôi kéo các cổ đông bất mãn
Lôi kéo cổ đông bất mãn là chiến lược mà bên thâu tóm sử dụng để gây chia rẽ nội bộ và thuyết phục các cổ đông phản đối các đề xuất của hội đồng quản trị hiện tại Chiến lược này thường được áp dụng khi có mâu thuẫn nghiêm trọng giữa cổ đông và hội đồng quản trị tại ngân hàng mục tiêu Bên thâu tóm tiếp cận nhóm cổ đông bất mãn để thuyết phục họ bán cổ phần, nhằm tích lũy đủ lượng cổ phiếu chi phối Khi đã đạt được mục tiêu, họ sẽ triệu tập đại hội cổ đông để bầu lại ban quản trị.
Phương thức này thường được áp dụng trong trường hợp các NHTM là NHTM cổ phần.
Thương lượng tự nguyện là hình thức phổ biến trong các thương vụ mua bán sáp nhập thân thiện giữa các Ngân hàng, khi cả hai bên nhận thấy lợi ích chung và có sự tương đồng về văn hóa tổ chức, thị phần và sản phẩm Trong trường hợp các Ngân hàng nhỏ gặp khó khăn, họ có thể chủ động tìm đến các Ngân hàng lớn hơn để đề nghị sáp nhập nhằm nâng cao lợi thế cạnh tranh Khi nhận thấy tiềm năng phát triển sau sáp nhập, ban điều hành sẽ xúc tiến để ban quản trị của hai Ngân hàng thương thảo hợp đồng Các Ngân hàng trung bình cũng tìm kiếm cơ hội sáp nhập để tạo thành một tổ chức lớn hơn, mạnh mẽ hơn, giúp vượt qua khó khăn trong thời kỳ khủng hoảng và nâng cao khả năng cạnh tranh với các Ngân hàng nước ngoài.
Phương thức thương lượng tự nguyện là hình thức hợp tác linh hoạt, phù hợp với nhiều loại hình ngân hàng, bao gồm ngân hàng thương mại nhà nước và ngân hàng thương mại cổ phần.
1.1.3.4 Thu gom cổ phiếu trên thị trường chứng khoán
Thu gom cổ phiếu là chiến lược mà các nhà đầu tư sử dụng để mua lại cổ phiếu của ngân hàng mục tiêu thông qua thị trường chứng khoán hoặc từ các cổ đông chiến lược hiện hữu Khi đạt đủ khối lượng cổ phiếu cần thiết, bên thu gom sẽ yêu cầu tổ chức cuộc họp Đại hội đồng cổ đông bất thường để đề xuất mua lại toàn bộ cổ phiếu còn lại Phương pháp này yêu cầu thời gian và có thể làm tăng giá cổ phiếu nếu ý đồ thôn tính bị lộ Tuy nhiên, nếu quá trình thu gom diễn ra một cách từ từ và linh hoạt, bên thâu tóm có thể đạt được mục tiêu mà không gây xáo trộn lớn cho ngân hàng mục tiêu và với mức giá thấp hơn so với hình thức đấu thầu công khai.
Phương thức thâu tóm thường được áp dụng khi một ngân hàng thương mại cổ phần lớn muốn mua lại một ngân hàng thương mại cổ phần nhỏ hơn để mở rộng quy mô kinh doanh.
1.1.4 Trình tự thực hiện mua bán và sáp nhập Ngân hàng thương mại
Tác động của hoạt động mua bán và sáp nhập Ngân hàng thương mại _16 1.2 KINH NGHIỆM MUA BÁN VÀ SÁP NHẬP NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI TỪ MỘT SỐ QUỐC GIA TRÊN THẾ GIỚI 20
Hoạt động M&A trong lĩnh vực ngân hàng thương mại không chỉ củng cố sự phát triển bền vững của thị trường tài chính mà còn giúp khai thác tối đa các tiềm lực kinh tế, đóng góp tích cực vào sự ổn định và tăng trưởng của nền kinh tế.
Hoạt động M&A trong ngành Ngân hàng Thương mại không chỉ giúp thanh lọc những ngân hàng yếu kém mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho nhà nước thực hiện các chính sách quản lý vĩ mô, góp phần vào mục tiêu tái cấu trúc nền kinh tế Trước áp lực cạnh tranh ngày càng gia tăng và xu hướng toàn cầu hóa, mua bán sáp nhập trở thành một xu hướng tất yếu, là con đường quan trọng mà các ngân hàng lựa chọn để nâng cao năng lực cạnh tranh và mở rộng quy mô hoạt động, nhằm thích ứng với sự hội nhập sâu rộng của nền kinh tế trong nước vào nền kinh tế toàn cầu.
Hoạt động M&A trong ngành Ngân hàng Thương mại không chỉ gia tăng cơ hội đầu tư cho các nhà đầu tư nước ngoài mà còn tạo điều kiện quan trọng để thu hút dòng vốn từ nước ngoài Điều này giúp thực hiện các cam kết quốc tế, tuân thủ lộ trình mở cửa ngành Ngân hàng, áp dụng các chuẩn mực quốc tế và tạo ra một môi trường cạnh tranh toàn diện.
Hoạt động M&A trong lĩnh vực Ngân hàng Thương mại không chỉ thúc đẩy sự phát triển của các tổ chức tư vấn đầu tư và pháp lý mà còn tạo cơ hội cho các đơn vị đào tạo nhân lực chất lượng cao Những thành phần này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo thành công cho mỗi thương vụ M&A trong ngành Ngân hàng Thương mại.
Hoạt động M&A trong Ngân hàng Thương mại sẽ phát huy hiệu quả và tác động tích cực đến nền kinh tế khi các quy định pháp lý được thiết lập chặt chẽ, đảm bảo tính hiệu lực và khả thi, đồng thời gắn liền với một môi trường kinh tế công khai, minh bạch.
M&A Ngân hàng Thương mại được coi là một trong những giải pháp quan trọng để tái cơ cấu hệ thống Ngân hàng tại Việt Nam.
Việc thực hiện M&A Ngân hàng Thương mại một cách công khai và minh bạch không chỉ giúp các ngân hàng tận dụng lợi thế từ các bên tham gia mà còn tạo ra giá trị cộng hưởng về quản lý, nhân sự và thị phần Điều này đảm bảo sự phát triển bền vững cho từng ngân hàng và toàn bộ hệ thống ngân hàng Trên thế giới, M&A được coi là công cụ quan trọng để cải thiện các ngân hàng thương mại yếu kém và hỗ trợ các ngân hàng quy mô nhỏ, từ đó làm lành mạnh hóa hệ thống ngân hàng.
Hoạt động M&A trong lĩnh vực Ngân hàng Thương mại không chỉ giúp hoàn thiện khuôn khổ pháp lý cho hệ thống ngân hàng mà còn nâng cao vai trò và hiệu lực của cơ quan quản lý, đồng thời phát hiện và cảnh báo sớm các rủi ro hệ thống.
Việc thực hiện M&A trong Ngân hàng Thương mại không chỉ giúp giảm số lượng ngân hàng nhỏ mà còn tạo ra những định chế tài chính lớn mạnh, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và giám sát hệ thống Sau M&A, số lượng ngân hàng giảm sẽ tạo ra khoảng trống thị trường cho những ngân hàng vững mạnh phát triển Đối với những ngân hàng gặp khó khăn, hoạt động M&A đóng vai trò quan trọng trong việc cứu vãn tình hình, giảm thiểu nguy cơ mất lòng tin của công chúng và ngăn chặn hiệu ứng domino có thể ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống ngân hàng.
Thứ ba: Hoạt động M&A Ngân hàng Thương mại góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh, năng lực hoạt động của NHTM.
Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt hiện nay, việc thực hiện M&A giữa các ngân hàng nhỏ và lớn là cần thiết để nâng cao năng lực quản trị Các ngân hàng đủ điều kiện như có vốn, hệ thống quản trị tốt và kiểm soát rủi ro hiệu quả mới có thể duy trì hoạt động kinh doanh Việc củng cố Hội đồng quản trị và Ban điều hành giúp ngân hàng tiếp cận chuẩn mực quốc tế Thông qua M&A, ngân hàng thương mại có thể nâng cao năng lực hoạt động, thu hút nhân lực chất lượng cao, giảm thiểu sự kém hiệu quả trong mạng lưới hoạt động, tiết kiệm chi phí và cung cấp dịch vụ hiện đại với chất lượng tốt hơn, từ đó nâng cao lợi nhuận, gia tăng giá trị cho cổ đông và cải thiện thương hiệu ngân hàng.
M&A đóng vai trò quan trọng trong việc tăng quy mô vốn và giá trị của ngân hàng nhờ vào giá trị cộng hưởng Vốn không chỉ đảm bảo yêu cầu về quy mô theo quy định mà còn là nền tảng để mở rộng hoạt động ngân hàng Sau mỗi thương vụ M&A, quy mô vốn của ngân hàng thương mại thường tăng lên, giúp nâng cao hiệu quả kinh tế nhờ quản lý chi phí hiệu quả hơn, tạo ra lợi nhuận lớn hơn Các ngân hàng bị sáp nhập có cơ hội tái cơ cấu, từ đó hoạt động hiệu quả và khả năng sinh lời được cải thiện Đối với ngân hàng mua lại, M&A giúp tận dụng lợi thế kinh doanh, rút ngắn thời gian tham gia thị trường, kế thừa mạng lưới và khách hàng hiện có, cung cấp sản phẩm dịch vụ tốt hơn và tăng cường quan hệ với khách hàng, đồng thời bổ sung nguồn thu cho ngân hàng.
Thông qua hoạt động M&A, các Ngân hàng Thương mại có cơ hội nâng cao trình độ công nghệ của mình Việc mua bán và sáp nhập cho phép các bên tận dụng và chuyển giao công nghệ, hình thành một hệ thống công nghệ đồng bộ với chi phí tối ưu Điều này không chỉ giúp cải thiện hiệu quả hoạt động mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh cho Ngân hàng sau khi thực hiện M&A.
Hoạt động M&A giúp các ngân hàng tăng thị phần và xác lập vị thế mới trên thị trường bằng cách mở rộng thị trường, gia tăng doanh thu và lợi nhuận Qua việc mở rộng các kênh phân phối và đẩy mạnh marketing, các ngân hàng có thể nâng cao danh tiếng và thu hút sự chú ý từ nhà đầu tư cũng như khách hàng Ngân hàng lớn sẽ có lợi thế hơn trong việc thu hút nguồn vốn và đa dạng hóa hoạt động kinh doanh so với ngân hàng nhỏ.
Bên cạnh những tác động tích cực hoạt động mua bán sáp nhập Ngân hàng còn có một số các tác động không mong muốn:
Thứ nhất: Quá trình M&A ảnh hưởng đến quyền lợi của các cổ đông thiểu số.
Trong quá trình M&A ngân hàng, quyền lợi và ý kiến của cổ đông thiểu số thường bị xem nhẹ trong các cuộc họp Đại hội đồng cổ đông, do số phiếu của họ không đủ để phản đối các Nghị quyết liên quan đến việc mua bán sáp nhập.
Thứ hai: Xung đột mâu thuẫn của các cổ đông lớn.
Sau khi xảy ra thương vụ M&A, ngân hàng nhận sáp nhập sẽ có vốn hoạt động lớn hơn, tuy nhiên, các cổ đông lớn của ngân hàng bị sáp nhập có thể mất quyền kiểm soát do tỷ lệ quyền biểu quyết trên tổng số cổ phần giảm Điều này khiến ý kiến của họ trong đại hội đồng cổ đông không còn mạnh mẽ như trước, trong khi số lượng thành viên hội đồng quản trị tăng lên, làm hạn chế quyền hạn của các cổ đông lớn Họ sẽ phải tìm cách củng cố sức mạnh để kiểm soát ngân hàng sau sáp nhập, nhưng môi trường hoạt động mới có thể dẫn đến những bất đồng quan điểm giữa các bên.
Thứ ba: Văn hóa doanh nghiệp bị pha trộn.
Kinh nghiệm của Mỹ 20
Mỹ là nơi khởi nguồn cho các cuộc đại sáp nhập đầu tiên trên thế giới, diễn ra qua bốn làn sóng chính từ giữa thập niên 1960 đến năm 1992 Lĩnh vực tài chính – Ngân hàng chịu ảnh hưởng sâu sắc từ những cuộc sáp nhập này, dẫn đến sự giảm sút đáng kể về số lượng ngân hàng Cụ thể, từ năm 1998 đến 2003, số lượng ngân hàng ở Mỹ đã giảm từ khoảng 16.000 xuống còn khoảng 8.000.
Sau khủng hoảng tín dụng bất động sản tại Mỹ giữa năm 2007, hoạt động M&A trong ngành ngân hàng diễn ra với tốc độ nhanh chóng Gần đây, một số thương vụ mua lại ngân hàng đáng chú ý tại Mỹ đã thu hút sự quan tâm của giới đầu tư.
+ Năm 2012 : PNC Financial Services mua lại RBC Bank, thương vụ trị giá
+ Năm 2013 : FirstMerit Bank mua lại Citizens Republic Bancorp, thương vụ trị giá 912 tỷ USD.
+ Năm 2019: BB&T Corporation và SunTrust Banks sáp nhập được định giá khoảng 66 tỷ USD.
Một trong những chiến lược chuyển hướng của các Ngân hàng Mỹ là tập trung vào thị trường Ngân hàng bán lẻ, nhằm phục vụ khách hàng có nhu cầu về sản phẩm truyền thống như vay ngắn hạn và tín dụng bất động sản dài hạn, cùng với các sản phẩm mới như quỹ tương hỗ, bảo hiểm và dịch vụ quản lý tài chính Citibank và Wells Fargo đã thực hiện thành công xu hướng này bằng cách khuyến khích khách hàng sử dụng dịch vụ trọn gói thông qua việc giảm phí, trong khi tăng phí đối với khách hàng chỉ sử dụng sản phẩm ngân hàng cơ bản.
Xu hướng chuyển từ thu nhập chủ yếu từ lãi sang thu phí dịch vụ đang thúc đẩy sự gia tăng các vụ sáp nhập và mua lại giữa các ngân hàng và các tổ chức tài chính phi ngân hàng Mục tiêu của các hoạt động này là mở rộng dãy sản phẩm dịch vụ và tăng cường các sản phẩm giá trị gia tăng, cũng như các gói dịch vụ trọn gói Do đó, việc sáp nhập và mua lại giữa các ngân hàng với các công ty bảo hiểm, công ty môi giới và ngân hàng đầu tư ngày càng trở nên phổ biến Sau khi thực hiện sáp nhập và mua lại, ngân hàng có khả năng trở thành một siêu thị tài chính, nhờ vào việc sở hữu toàn bộ các công ty cung cấp các sản phẩm tài chính đa dạng.
1.2.1.2 Nội dung M&A: Để xem xét một giao dịch M&A, vấn đề đầu tiên được FED xem xét là những yếu tố pháp lý phát sinh từ hoạt động M&A, như việc một Ngân hàng lớn sẽ mua lại một Ngân hàng hoặc một tổ chức phi Ngân hàng, hay là sẽ sáp nhập với một Ngân hàng lớn khác, hoặc Ngân hàng sau sáp nhập có phải là Ngân hàng thành viên của mộtNgân hàng có vốn pháp định thuộc sở hữu chính quyền tiểu bang Tiêu chí quan trọngFED ra quyết định là ảnh hưởng đến môi trường cạnh tranh của Ngân hàng sau M&A.Trong khi xem xét tác động cạnh tranh của một đề nghị M&A, FED phải áp dụng tất cả các quy định về các tiêu chuẩn cạnh tranh tại Luật Chống độc quyền Sherman và Clayton Bên cạnh đó, luật về công ty nắm giữ cổ phần các Ngân hàng và luật sáp nhập Ngân hàng cũng chứa một số điều khoản đặc biệt, được sử dụng chủ yếu trong trường hợp các Ngân hàng M&A đang gặp khó khăn.
Các Ngân hàng tại Mỹ thực hiện các thương vụ mua bán sáp nhập xuất phát từ những nguyên nhân chủ yếu:
Thứ nhất: Nhiều Ngân hàng ở Mỹ đã cho vay các nước đang phát triển quá nhiều nên nguy cơ thiếu vốn gia tăng;
Thứ hai: Mạng lưới chi nhánh của các Ngân hàng Mỹ không lớn do các hạn chế về mở chi nhánh ở các bang khác nhau.
Bảng 1-1: Những thương vụ sáp nhập Ngân hàng điển hình tại Mỹ giai đoạn 2011-2019
STT Năm Ngân hàng nhận sáp nhập
Ngân hàng bị sáp nhập
Tên tổ chức sau sáp nhập
2 2011 Capital One ING Direct USA Capital One
Services RBC Bank PNC Financial Services
4 2013 NBT Bank Alliance bank NBT Bank
6 2014 Old National Bank United Bank & Trust Old National Bank
Bancshares First Merit Bank Huntington Bancshares
8 2016 First Niagara Bank KeyBank KeyBank
9 2019 BB&T SunTrust Banks Truist Financial
Nguồn: https://en.wikipedia.org/wiki/List of bank mergers in the United States
Thông qua hoạt động M&A Ngân hàng Thương mại, hoạt động của các NHTM
Mỹ đã được cải thiện rất nhiều.
Thứ nhất: Số lượng Ngân hàng nhỏ ở Mỹ giảm mạnh, hình thành các tập đoàn tài chính lớn
Thứ hai: Hoạt động M&A giúp các Ngân hàng tiết giảm được các chi phí hoạt động
Thứ ba: Quy mô hoạt động của các Ngân hàng được mở rộng
Kinh nghiệm của Trung Quốc 23
Sau khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008-2009, Trung Quốc nổi lên như một trụ cột quan trọng trong nền kinh tế thế giới Sự gia tăng vai trò của Trung Quốc trên trường quốc tế đã khiến lĩnh vực Tài chính Ngân hàng của nước này nhận được nhiều sự chú ý hơn bao giờ hết.
Tại Trung Quốc, cải cách hệ thống ngân hàng diễn ra trên hai phương diện chính: cải cách từng ngân hàng và nâng cấp cơ sở hạ tầng toàn hệ thống Chính phủ đã thành lập bốn công ty quản lý tài sản (AMC) gồm Orient, Great Wall, Cinda và Huarong, nhằm quản lý và kinh doanh các khoản nợ xấu để tối đa hóa giá trị tài sản Các AMC này đóng vai trò quan trọng trong việc tái cấu trúc khoảng 500 doanh nghiệp nhà nước với nợ lớn bằng cách chuyển đổi nợ thành cổ phiếu Trung Quốc chú trọng vào việc tư nhân hóa, giảm quy mô ngân hàng, cải cách và đổi mới quy định điều tiết, tăng cường thanh tra giám sát, đồng thời chấp nhận sự tham gia của các ngân hàng nước ngoài.
Năm 2014, Trung Quốc nới lỏng các hạn chế về sáp nhập, mua lại và hoán đổi tài sản để thúc đẩy thương mại trong chứng khoán.
Cạnh tranh gay gắt giữa các ngân hàng với dịch vụ tương tự đã dẫn đến việc mở nhiều tài khoản không có giao dịch, gây giảm lợi nhuận và gia tăng nợ xấu, ảnh hưởng tiêu cực đến tài sản ngân hàng Để cải cách, hệ thống ngân hàng Trung Quốc đang thực hiện giảm số lượng ngân hàng.
Thương mại đồng thời đã thúc đẩy sự phát triển quy mô của các tổ chức tín dụng (TCTD) thông qua việc tăng cường hoạt động mua bán và sáp nhập (M&A) Sự hiện diện của các ngân hàng nước ngoài tại Trung Quốc, theo các cam kết của WTO, không chỉ tạo ra sự cạnh tranh trong lĩnh vực ngân hàng mà còn thúc đẩy nhanh chóng các cải cách trong ngành này, từ đó tạo nền tảng cho sự gia tăng các giao dịch M&A trong lĩnh vực ngân hàng ở Trung Quốc.
Các khoản nợ xấu được xử lý
Trước khi cải cách, tỷ lệ nợ xấu tại các Ngân hàng Thương mại lớn ở Trung Quốc rất cao Để giải quyết vấn đề này, chính phủ đã cho phép thành lập Công ty quản lý tài sản (AMCs) nhằm xử lý nợ xấu thông qua việc bán tài sản và chuyển nợ thành cổ phần Sau khi thực hiện các biện pháp này, bảng tổng kết tài sản của các ngân hàng đã được cải thiện rõ rệt, với tỷ lệ nợ xấu giảm đáng kể và tỷ lệ an toàn vốn cấp 1 tăng cao Cụ thể, Ngân hàng China Construction Bank (CCB) và Bank of China (BOC) đã xử lý 300 tỷ nhân dân tệ nợ khó đòi, giảm tỷ lệ nợ xấu từ 5,16% xuống 3,74% vào năm 2004 Đồng thời, ICBC cũng nâng tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu lên 10,26% và giảm tỷ lệ nợ xấu xuống 4,43%, tạo điều kiện cho ICBC mở rộng hoạt động ra nước ngoài bằng cách mua lại một số chi nhánh ngân hàng Mỹ.
Thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào hệ thống Ngân hàng.
Trong chương trình cải cách Ngân hàng, Trung Quốc tập trung vào việc thu hút đầu tư chiến lược từ nước ngoài để cải thiện lĩnh vực này Mục tiêu của Trung Quốc là nhận được kinh nghiệm chuyên môn, công nghệ quản trị rủi ro và nguồn vốn từ các nhà đầu tư nước ngoài Trong ba năm qua, hơn 20 tổ chức tài chính quốc tế đã đầu tư tổng cộng 16 tỷ USD vào thị trường ngân hàng Trung Quốc Đặc biệt, năm 2005, quốc gia này đã thu hút thành công 14 tỷ USD đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực ngân hàng.
Phát triển được các sản phẩm dịch vụ Ngân hàng hiện đại
Ngân hàng Thương mại Trung Quốc có lợi thế lớn trong việc chiếm được lòng tin của khách hàng nội địa hơn so với các Ngân hàng Thương mại nước ngoài Nhờ vào sự tin tưởng này, họ đã phát triển các dịch vụ mới và hiện đại, phù hợp với nhu cầu của xã hội và văn hóa truyền thống Trung Quốc.
Quốc đã tạo ra một rào cản vô hình, ngăn chặn sự tấn công mạnh mẽ từ các đối thủ cạnh tranh nước ngoài Thông qua hoạt động M&A, các Ngân hàng Thương mại tại Trung Quốc đã nhanh chóng phát triển các sản phẩm dịch vụ ngân hàng hiện đại, từ đó mang lại lợi nhuận cao cho các ngân hàng này.
Bài học kinh nghiệm đối với Việt Nam 25
Nghiên cứu hoạt động M&A ngân hàng tại Mỹ, một trong những quốc gia dẫn đầu về M&A toàn cầu, và so sánh với hoạt động M&A tại Trung Quốc, nơi có hệ thống ngân hàng tương đồng với Việt Nam, tác giả đã rút ra những bài học kinh nghiệm quý giá cho Việt Nam trong lĩnh vực này.
1.2.3.1 Nhóm bài học đối với các Ngân hàng thương mại
Thứ nhất: Xây dựng kế hoạch cho từng thương vụ cụ thể.
Trong quá trình M&A Ngân hàng Thương mại tại Mỹ, việc lựa chọn đối tượng phù hợp với định hướng kinh doanh và mục tiêu là rất quan trọng để đảm bảo sự hợp lực và hoà hợp giữa các bên tham gia Các Ngân hàng cần xác định tiêu chí lựa chọn Ngân hàng mục tiêu, đặt ra các mục tiêu cụ thể và đánh giá những thuận lợi, khó khăn trong quá trình thương vụ Mỗi Ngân hàng có đặc trưng riêng, do đó, ban điều hành cần xác định chiến lược phát triển dài hạn và điều chỉnh mục tiêu phát triển theo các điều kiện kinh tế vĩ mô Từ chiến lược này, Ngân hàng sẽ đánh giá ưu điểm và hạn chế của mình, tìm kiếm Ngân hàng mục tiêu phù hợp để khắc phục hạn chế và phát huy lợi thế Ngoài ra, các Ngân hàng thực hiện M&A cũng cần tiến hành điều tra năng lực và chất lượng ban lãnh đạo của Ngân hàng mục tiêu để đạt được sự đồng thuận trong quá trình sáp nhập.
Sự thành công của một thương vụ M&A chủ yếu phụ thuộc vào 80% sự đồng thuận giữa các bên tham gia và sự chuẩn bị kỹ lưỡng của các Ngân hàng Các Ngân hàng cần phân tích tình hình của mình và của Ngân hàng mục tiêu, xác định chiến lược dài hạn cũng như những thách thức về tài chính và văn hóa kinh doanh Việc kiểm soát các mối quan hệ công việc cũng rất quan trọng Trước khi tiến hành M&A, Ngân hàng cần tính toán kỹ lưỡng các vấn đề như mục tiêu chiến lược, giữ chân nhân tài, tạo sức mạnh tổng hợp và hòa hợp về nguồn tài chính và văn hóa Do đó, việc lựa chọn Ngân hàng mục tiêu phù hợp là yếu tố quyết định cho sự thành công của thương vụ M&A.
Thứ hai: Quản lý hậu mua bán và sáp nhập hiệu quả
Quan tâm tới vấn đề nguồn nhân lực
Trong lĩnh vực tài chính, đặc biệt là hoạt động M&A trong ngân hàng, con người là yếu tố then chốt quyết định sự thành bại Sự thay đổi lớn về nhân sự trong quá trình M&A sẽ tạo ra nhiều dao động cho nhân viên, ảnh hưởng đến vị trí, môi trường làm việc và văn hóa doanh nghiệp Do đó, ban điều hành ngân hàng sau sáp nhập cần xây dựng chính sách nhân sự hợp lý để giữ chân nhân tài, khuyến khích họ cống hiến cho sự phát triển dài hạn của ngân hàng, đồng thời ổn định tâm lý nhân viên để họ nhanh chóng hòa nhập với môi trường mới.
Bài học từ vụ sáp nhập giữa Nations Bank- Bank of America và Montgomery Securities (1997) cho thấy rằng xung đột về văn hóa và quản lý có thể dẫn đến việc nghỉ việc của nhiều chuyên viên đầu tư Thách thức lớn nhất trong các thương vụ M&A ngân hàng là sự không tương thích về văn hóa kinh doanh và sự thay đổi trong chính sách điều hành Việc lựa chọn đội ngũ lãnh đạo am hiểu văn hóa đối tác là rất quan trọng để đảm bảo hoạt động hiệu quả Đối với các ngân hàng thương mại Việt Nam, việc sắp xếp nhân sự hợp lý và nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực là cần thiết Đồng thời, cần tăng cường đào tạo và phát triển đội ngũ nhân viên một cách liên tục, có hệ thống để nâng cao năng lực phục vụ hoạt động kinh doanh Các hình thức đào tạo cần được nghiên cứu và áp dụng phù hợp với thực tế để đáp ứng nhu cầu phát triển trong giai đoạn hậu M&A.
Quản lý khách hàng hiệu quả
Trong quá trình thực hiện M&A ngân hàng, yếu tố khách hàng đóng vai trò quan trọng quyết định sự thành công của thương vụ Việc duy trì tâm lý ổn định và niềm tin của khách hàng là yếu tố then chốt giúp ngân hàng phát triển sau khi sáp nhập, từ đó giảm thiểu rủi ro thanh khoản và thiếu hụt nguồn vốn cho các mục tiêu đầu tư.
Bài học từ hoạt động M&A ở Trung Quốc cho thấy rằng sự thành công của các Ngân hàng Thương mại Trung Quốc trong phát triển sản phẩm và nâng cao năng lực cạnh tranh phụ thuộc vào lòng tin và sự trung thành của khách hàng Mặc dù các Ngân hàng nước ngoài đã có mặt từ lâu, nhưng khách hàng Trung Quốc vẫn ưa chuộng sản phẩm dịch vụ của Ngân hàng Trung Quốc do sự phù hợp với văn hóa và nhu cầu của họ Để giữ chân khách hàng, các Ngân hàng Thương mại Việt Nam cần xây dựng chiến lược hiệu quả, ổn định tâm lý khách hàng thông qua tuyên truyền phù hợp, đồng thời củng cố hình ảnh ngân hàng bằng chất lượng dịch vụ và thái độ phục vụ của nhân viên Việc hiểu rõ tâm lý và nhu cầu của khách hàng sẽ giúp xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm phù hợp trong tiến trình M&A.
Chú trọng tới việc xử lý nợ xấu
Bài học từ Trung Quốc cho thấy rằng minh bạch hóa nợ xấu là bước đi quan trọng trong quá trình M&A Ngân hàng Để giảm áp lực cho các Ngân hàng sau M&A, nợ xấu cần được xử lý bằng nhiều biện pháp trước khi thực hiện giao dịch Trong giai đoạn 1999-2000, Trung Quốc đã thành lập 4 công ty quản lý tài sản để xử lý danh mục tài sản xấu của các Ngân hàng nhà nước Từ năm 2001-2005, chính phủ đã mua lại hầu hết các khoản nợ xấu của các Ngân hàng lớn và chuyển giao cho các công ty quản lý tài sản, giúp giảm tới 60% nợ xấu trong tổng tài sản của các Ngân hàng Thương mại lớn, từ đó loại bỏ rủi ro hệ thống sau khi làm sạch sổ sách.
1.2.3.2 Nhóm bài học đối với cơ quan quản lý
Thứ nhất: Hoạt động M&A NHTM gắn với quá trình cải tổ hệ thống Ngân hàng.
Từ năm 1997, ngành Ngân hàng Trung Quốc đã trải qua quá trình cải cách mạnh mẽ, với tốc độ tăng trưởng tài sản trung bình hàng năm đạt hơn 19% trong 20 năm qua Bốn Ngân hàng lớn vẫn giữ vị trí thống trị trong khu vực, trong khi vai trò của các Ngân hàng nước ngoài được Chính phủ Trung Quốc đánh giá cao Sự tham gia của các đối tác nước ngoài không chỉ cung cấp vốn mà còn hỗ trợ các Ngân hàng yếu kém trong việc cải cách quản lý, đổi mới mô hình kinh doanh và đa dạng hóa hoạt động Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, ngành Ngân hàng Việt Nam cần các tập đoàn tài chính mạnh để cạnh tranh hiệu quả Việc cải tổ hệ thống Ngân hàng cần tập trung vào các Ngân hàng lớn làm trụ cột và khuyến khích sự tham gia của các đối tác nước ngoài, đồng thời M&A không chỉ diễn ra ở các ngân hàng nhỏ mà còn ở các Ngân hàng Thương mại lớn để tăng cường sức mạnh cạnh tranh.
Thứ hai: Hoàn thiện khung pháp lý cho hoạt động mua bán và sáp nhập NHTM
Sự thành công của hoạt động mua bán sáp nhập (M&A) trong lĩnh vực ngân hàng phụ thuộc vào tính minh bạch và chặt chẽ về pháp lý Tại Mỹ, mọi giao dịch M&A phải tuân theo quy định của luật Ngân hàng và được kiểm soát bởi FED thông qua FDIC, tạo ra quy trình rõ ràng và nhất quán Điều này đã thúc đẩy sự phổ biến của M&A giữa các ngân hàng, công ty bảo hiểm và ngân hàng đầu tư, góp phần phục hồi và phát triển hệ thống ngân hàng Tại Việt Nam, để thúc đẩy quá trình sáp nhập ngân hàng phù hợp với thông lệ quốc tế, cần thiết phải có khung pháp lý điều chỉnh riêng cho hoạt động M&A, đảm bảo tuân thủ quy luật thị trường và bảo vệ lợi ích của các ngân hàng, đặc biệt là cổ đông Việc hoàn thiện khung pháp lý cho M&A trong lĩnh vực ngân hàng là cần thiết để đảm bảo quá trình này diễn ra thuận lợi và tăng cường năng lực cạnh tranh trước sự thôn tính của các ngân hàng nước ngoài.
Thứ ba: Chú trọng vai trò của bảo hiểm tiền gửi
Hoạt động bảo hiểm tiền gửi đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự ổn định của hệ thống tài chính quốc gia Bài học từ Mỹ cho thấy rằng sự minh bạch và các quy định pháp lý chặt chẽ, cùng với vai trò của cơ quan bảo hiểm tiền gửi, là những yếu tố then chốt cho sự thành công trong hoạt động M&A ngân hàng Tại Mỹ, mọi giao dịch M&A đều phải tuân thủ quy định của luật Ngân hàng và được kiểm soát bởi FED thông qua FDIC, tạo ra quy trình rõ ràng và nhất quán Sự phổ biến của việc mua bán, sáp nhập giữa các ngân hàng và các công ty bảo hiểm, môi giới, đầu tư đã thúc đẩy sự phục hồi và phát triển của hệ thống ngân hàng Tổ chức bảo hiểm tiền gửi không chỉ bảo vệ các khoản tiền gửi mà còn ngăn ngừa và xử lý khủng hoảng ngân hàng, góp phần đảm bảo an toàn vĩ mô cho toàn bộ hệ thống tài chính.
Để thúc đẩy quá trình M&A ngân hàng thương mại tại Việt Nam diễn ra thuận lợi và phù hợp với thông lệ quốc tế, cần thiết phải có một khung pháp lý riêng điều chỉnh hoạt động này Khung pháp lý này nên nhấn mạnh vai trò của bảo hiểm tiền gửi trong các thương vụ M&A, nhằm đảm bảo mọi hoạt động diễn ra theo quy luật thị trường và bảo vệ lợi ích của ngân hàng cũng như cổ đông.
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, ngành Ngân hàng Việt Nam đối mặt với nhiều thách thức, và M&A NHTM được xem là một giải pháp hiệu quả để nâng cao năng lực cạnh tranh Việc học hỏi từ kinh nghiệm của các quốc gia đi trước đóng vai trò quan trọng trong quá trình này Để đạt được thành công trong các thương vụ M&A, các Ngân hàng cần xây dựng lộ trình thực hiện cụ thể và chiến lược rõ ràng, hiệu quả.
Trong chương 1 của Luận án, Nghiên cứu sinh đã phân tích các khía cạnh cơ bản của hoạt động M&A, đặc biệt là trong lĩnh vực Ngân hàng thương mại Bài viết đề cập đến các khái niệm, vai trò, động cơ và hình thức thực hiện M&A, đồng thời làm rõ những vấn đề cụ thể cần giải quyết trong M&A Ngân hàng Để đảm bảo thành công cho các thương vụ M&A, cần chú ý đến các yếu tố khách quan và chủ quan ảnh hưởng đến hoạt động này Qua việc đánh giá thực trạng và phương thức M&A trong ngành Ngân hàng tại một số quốc gia như Mỹ và Trung Quốc, Nghiên cứu sinh đã rút ra những bài học kinh nghiệm quý báu nhằm hoàn thiện hoạt động M&A Ngân hàng thương mại tại Việt Nam trong tương lai.
CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG MUA BÁN VÀ SÁP NHẬP NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI TẠI VIỆT NAM
2.1 BỐI CẢNH HỆ THỐNG NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI VIỆT NAM TRONG QUÁ TRÌNH MUA BÁN VÀ SÁP NHẬP
Số lượng Ngân hàng 32
Kể từ khi gia nhập WTO, hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam đã có sự phát triển mạnh mẽ về số lượng, với sự đa dạng về sở hữu, loại hình và quy mô, nhằm đáp ứng nhu cầu phong phú về dịch vụ tài chính Các ngân hàng thương mại hiện đã có mặt ở tất cả các tỉnh, thành phố, với nhiều ngân hàng xây dựng mạng lưới chi nhánh đến cấp huyện và xã, giúp phục vụ tốt hơn nhu cầu của cả tổ chức và cá nhân trong nước cũng như quốc tế.
Bảng 2-1: Số lượng các Ngân hàng thương mại tại Việt Nam từ 2011 đến 2019
Nguồn: Ngân hàng nhà nước (*) Bao gồm 3 NHTMCP được NHNN mua lại 0 đồng (Xây dựng Việt Nam, Dầu khí toàn cầu, Đại Dương)
Sau giai đoạn 2011-2015, hệ thống Ngân hàng Thương mại tại Việt Nam đã trải qua sự biến động đáng kể do hoạt động mua bán sáp nhập và việc NHNN xử lý quyết liệt các tổ chức tín dụng yếu kém Hiện nay, hệ thống các tổ chức tín dụng (TCTD) bao gồm Ngân hàng Thương mại, hai Ngân hàng chính sách (Ngân hàng chính sách xã hội Việt Nam và Ngân hàng phát triển Việt Nam), Ngân hàng Hợp tác xã, cùng với các tổ chức tín dụng phi Ngân hàng.
Với hơn 16 công ty tài chính, 11 công ty cho thuê tài chính, 3 tổ chức tài chính vi mô và hơn 1.000 quỹ tín dụng nhân dân, cùng 51 chi nhánh nước ngoài tại Việt Nam, hệ thống tài chính nước nhà đang phục vụ một dân số khoảng 90 triệu người, tương đương bình quân mỗi ngân hàng phục vụ khoảng 1,06 triệu người.
Từ giai đoạn năm 2017 đến 2019 số lượng các Ngân hàng duy trì ở mức 4 NHTM nhà nước, 31 NHTM cổ phần, 2 NHTM liên doanh và 13 NHTM 100% vốn nước ngoài.
Hệ thống ngân hàng và thị trường tài chính Việt Nam đang phát triển nhanh chóng, cải thiện đáng kể độ sâu tài chính Tuy nhiên, sự gia tăng số lượng ngân hàng không tương xứng với chất lượng, khi hầu hết ngân hàng thương mại có quy mô nhỏ hơn so với các ngân hàng trung bình trong khu vực Việc tái cơ cấu ngân hàng thương mại hiện nay cần tập trung vào giải quyết các khó khăn nội tại để nâng cao hiệu quả hoạt động và năng lực cạnh tranh Nếu các ngân hàng nhỏ yếu kém về quản trị, việc thu hẹp thông qua mua bán và sáp nhập là cần thiết để giảm thiểu rủi ro Mặc dù số lượng ngân hàng hiện tại có thể không quá nhiều so với dân số, nhưng cần đảm bảo rằng sự phát triển của hệ thống ngân hàng phải phù hợp với sự vận động tự nhiên của thị trường, không phải bằng áp lực hành chính.
Về quy mô vốn 34
Vốn chủ sở hữu, bao gồm vốn điều lệ, là yếu tố quyết định quy mô hoạt động của Ngân hàng Thương mại, ảnh hưởng đến tổng tài sản của ngân hàng theo các quy định an toàn của Luật các tổ chức tín dụng Sau khi ký Hiệp định Thương mại song phương Việt Nam - Hoa Kỳ (BTA) và gia nhập WTO vào năm 2007, Việt Nam đã mở cửa thị trường cho các Ngân hàng nước ngoài, giúp các Ngân hàng nội địa có cơ hội tăng vốn và hợp tác quốc tế để duy trì thị phần Tuy nhiên, quy mô vốn của các Ngân hàng Thương mại Việt Nam vẫn còn khiêm tốn so với các ngân hàng trong khu vực và quốc tế.
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng tăng và yêu cầu pháp lý từ NHNN, các Ngân hàng Thương mại đã nỗ lực tăng vốn điều lệ và mở rộng quy mô hoạt động Theo Nghị định số 86/2019/NĐ-CP, vốn điều lệ tối thiểu của các NHTM phải đạt 3.000 tỷ VNĐ, và nhiều ngân hàng như VCB, BIDV, Viettinbank, Agribank đã vượt qua mức này Các chi nhánh Ngân hàng nước ngoài cũng đang gia tăng vốn điều lệ lên trên 15 triệu USD Sự cơ cấu hợp lý này giúp hệ thống Ngân hàng thương mại linh hoạt hơn, nâng cao năng lực cạnh tranh và đóng góp vào sự phát triển kinh tế.
Nhóm ngân hàng thương mại nhà nước và ngân hàng thương mại có sự chi phối của nhà nước hiện có vốn điều lệ lớn nhất trong hệ thống, vượt quá 20.000 tỷ đồng Nhóm ngân hàng này cũng chiếm ưu thế trong thị phần tín dụng, mặc dù tỷ lệ chiếm lĩnh của 4 ngân hàng thương mại nhà nước đã giảm từ 70% vào năm 2000 xuống dưới 60% hiện nay Sự chênh lệch về thị phần giữa ngân hàng thương mại nhà nước và ngân hàng thương mại cổ phần ngày càng thu hẹp Tính đến cuối năm 2016, vốn tự có của hệ thống đã tăng 10,66%, đạt 639.661 tỷ đồng, trong khi tổng tài sản có tỷ lệ tăng trưởng 16,18%, tương đương 8.503.571 tỷ đồng.
Trong cấu phần vốn chủ sở hữu, vốn điều lệ chiếm tỷ trọng lớn nhất, cho thấy rằng các ngân hàng có vốn điều lệ lớn thường cũng sở hữu nhiều vốn chủ sở hữu Năm 2016, năng lực tài chính của các tổ chức tín dụng (TCTD) được cải thiện, với việc tích cực thoái vốn khỏi các lĩnh vực rủi ro cao và hiệu quả kinh doanh thấp Công nghệ ngân hàng cùng hệ thống quản trị và kiểm soát nội bộ của TCTD tiếp tục được đổi mới và hiện đại hóa theo tiêu chuẩn quốc tế Qui mô vốn tự có của các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam đã gia tăng qua các năm, đặc biệt trong giai đoạn 2011-2016.
2019, thì nhóm NHTM nhà nước tăng 9%, nhóm NHTM cổ phần, NHTM liên doanh và nước ngoài tăng khoảng 4%.
Bảng 2-2: So sánh Vốn điều lệ các Ngân hàng trong giai đoạn năm 2011 – 2019
STT Ngân hàng Vốn điều lệ ( tỉ đồng )
Nguồn: https://vietnambiz.vn/” BIDV trở thành Ngân hàng có vốn điều lệ lớn nhất với
Vào tháng 10, việc bán vốn cho KEB Hana Bank đã mang lại 40.220 tỉ đồng Sau đó, các ngân hàng như VietinBank, Techcombank, Vietcombank và Agribank cũng tham gia Trong số các ngân hàng được khảo sát, có đến 15 ngân hàng đã tăng vốn điều lệ, trong đó NCB tăng 36,3%, ACB tăng 77%, SeABank tăng 76% và OCB cũng ghi nhận sự tăng trưởng đáng kể.
(200%), LienVietPostBank (143%), VIB (131%), BIDV (75%), MBBank (225%), ABBank (49%), Bản Việt (5,7%), Vietcombank (111%), VietBank (2,1%), Techcombank (405%).
Vốn tự có của ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tính an toàn, với hệ số an toàn vốn tối thiểu CAR là tiêu chí quan trọng theo chuẩn Basel Theo Thông tư 13/2010 của NHNN, các ngân hàng thương mại phải duy trì hệ số CAR tối thiểu là 9%, và hầu hết các ngân hàng đều thực hiện tốt quy định này.
Từ khi thông tư 13/2010 ra đời, hệ số an toàn vốn (CAR) của hệ thống ngân hàng đã tăng từ 11% lên 11,9% vào năm 2011, đạt 14% vào năm 2012 và duy trì ở mức khoảng 13% Mặc dù hệ số CAR cao, nhưng trong bối cảnh hệ thống ngân hàng thương mại gặp nhiều khó khăn, việc tăng vốn điều lệ mà không tương ứng với khả năng cho vay có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng sinh lợi của các ngân hàng.
Từ tháng 11/2019, NHNN đã ban hành Thông tư 22/2019/TT-NHNN quy định tỷ lệ an toàn vốn đối với Ngân hàng, chi nhánh Ngân hàng nước ngoài.
Thông tư mới hướng tới chuẩn Basel II với nhiều thay đổi quan trọng, bao gồm việc điều chỉnh hệ số CAR từ 9% xuống 8% Bên cạnh đó, thông tư cũng bổ sung yêu cầu về vốn cho rủi ro thị trường và rủi ro hoạt động, ngoài yêu cầu vốn đối với rủi ro tín dụng Thông tư này sẽ có hiệu lực từ ngày 01/01/2020.
Các ngân hàng thương mại lớn thường có hệ số CAR thấp hơn, trong khi các ngân hàng nhỏ lại có hệ số CAR cao hơn Một số ngân hàng như NCB và EIB ghi nhận hệ số CAR gần 20%, trong khi Dong A Bank, Oceanbank và Saigonbank có hệ số CAR trên 20% Ngược lại, các ngân hàng lớn như BIDV và CTG chỉ đạt mức CAR khoảng 9%, đúng theo yêu cầu.
Bảng 2-3: Bảng tổng hợp vốn tự có của các nhóm Ngân hàng
Số tuyệt đối Tốc độ tăng vốn trưởng
Nhóm Ngân hàng áp dụng Thông tư 41/2016/TT-
Ngân hàng thương mại Nhà nước 196.877,3 9,22
Ngân hàng thương mại Cổ phần 385.788,1 10,56
Nhóm Ngân hàng áp dụng thông tư 22/2019/TT-
Ngân hàng thương mại Nhà nước 184.383,59 9,93
Ngân hàng thương mại Cổ phần 54.822,58 9,53
Ngân hàng Hợp tác xã 4.091,17 19,56
Nhóm TCTD áp dụng Thông tư 36/2014
Công ty tài chính, cho thuê tài chính 39.755,7 9,30 19,11
Về quy mô tài sản 38
Qui mô và chất lượng tài sản là yếu tố quan trọng thể hiện sự bền vững tài chính và năng lực quản lý của ngân hàng thương mại (NHTM) Trong giai đoạn 2012-2016, tổng tài sản của hệ thống NHTM đã có sự tăng trưởng ổn định, với nhóm NHTM nhà nước tăng 19% và nhóm NHTM cổ phần, liên doanh và nước ngoài tăng trên 11%.
Theo thống kê của NHNN, tổng tài sản của hệ thống các tổ chức tín dụng tính đến cuối tháng 12/2016 đã tăng 16.18% so với đầu năm, đạt hơn 8.5 triệu tỷ đồng Cụ thể, tổng tài sản của các ngân hàng thương mại Nhà nước và cổ phần đều tăng 16.89%, lần lượt đạt 3.861.942 tỷ đồng và 3.422.829 tỷ đồng Ngân hàng liên doanh và nước ngoài cũng ghi nhận mức tăng 9.63%, đạt 828.322 tỷ đồng Sự chênh lệch về quy mô tổng tài sản giữa các ngân hàng vẫn rất lớn, với top 4 ngân hàng dẫn đầu là Agribank, BIDV, Vietinbank và Vietcombank Sau quá trình tái cơ cấu giai đoạn 2011-2015, một số ngân hàng đã có sự tăng trưởng mạnh mẽ thông qua mua bán và sáp nhập, tuy nhiên, quy mô tài sản của nhiều ngân hàng vẫn còn khiêm tốn so với các ngân hàng trong khu vực và trên thế giới.
Bảng 2-4:Qui mô tổng tài sản của các NHTM tại Việt Nam đến cuối năm 2019
STT Ngân hàng Tổng Tài sản (Đvt: tỷ đồng)
Trong bối cảnh ngành Ngân hàng Việt Nam ngày càng hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu, áp lực cạnh tranh ngày càng gia tăng Điều này buộc các ngân hàng phải hợp tác với nhau để mở rộng quy mô tổng tài sản, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Về năng lực quản trị 41
Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt của ngành ngân hàng, bộ máy quản trị đóng vai trò quan trọng trong các NHTM, đặc biệt khi thông tin không cân xứng và mức độ phức tạp trong quản trị cao hơn nhiều so với các ngành khác Năng lực quản trị của các NHTM Việt Nam đã có nhiều cải thiện tích cực, với 19 ngân hàng lọt vào danh sách 500 Ngân hàng thế giới năm 2019 do Tạp chí Banker công bố Một số ngân hàng được Moody’s đánh giá có chỉ số sức mạnh tài chính cao nhất, trong khi nhiều ngân hàng khác có triển vọng ổn định và tích cực Trong số đó, TOP 5 Ngân hàng Việt Nam có thứ hạng cao nhất bao gồm Vietcombank, MBBank, Techcombank, SCB và BIDV, cùng với nhiều ngân hàng khác như Agribank, ACB, TPBank, HDBank, VietinBank, Sacombank, VPBank, MSB, VIB, PVcomBank, SeABank, SHB, LienVietPostBank và Eximbank.
Bảng 2-5:Bảng xếp hạng các Ngân hàng Việt Nam với Ngân hàng trên thế giới
Hệ thống quản trị của ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam đang được cải tiến theo hướng hiện đại, phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế và xu hướng phát triển toàn cầu của các NHTM.
Bộ máy quản trị tại các ngân hàng thương mại (NHTM) đã được tổ chức lại, quy định rõ trách nhiệm và quyền hạn của từng bộ phận, góp phần nâng cao tính chuyên nghiệp trong quản trị Công tác quản trị rủi ro ngày càng được chú trọng, với nhiều NHTM xây dựng hệ thống quản trị thông tin (MIS) và triển khai hệ thống quản trị rủi ro theo tiêu chuẩn Basel II Khuôn khổ pháp lý về các chuẩn mực an toàn, lành mạnh và minh bạch của hệ thống các tổ chức tín dụng (TCTD) đã được cải thiện đáng kể, tiến gần hơn đến các thông lệ và chuẩn mực ngân hàng quốc tế Các NHTM Việt Nam đang từng bước áp dụng chuẩn mực an toàn vốn theo Basel II theo đúng lộ trình quy định.
Tuy nhiên, hoạt động quản trị ở các NHTM Việt Nam cũng bộc lộ không ít những điểm hạn chế:
Khung pháp lý cho quản trị và giám sát hệ thống ngân hàng vẫn chưa đầy đủ, mặc dù Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước đã ban hành nhiều quy định mới Những văn bản này nhằm hoàn thiện khung pháp lý và tạo điều kiện thuận lợi để khuyến khích các tổ chức tín dụng đổi mới hoạt động quản trị theo các thông lệ quốc tế.
Việc tăng cường quản trị nội bộ tại các ngân hàng thương mại (NHTM) hiện đang gặp nhiều thách thức, bao gồm việc xây dựng hệ thống thông tin hỗ trợ và mối quan hệ giữa các bên liên quan Cơ sở dữ liệu phục vụ cho phân tích và dự báo môi trường kinh doanh, đánh giá nguồn lực, cũng như xác định tầm nhìn trung và dài hạn vẫn còn thiếu hụt Hơn nữa, chính sách quản lý rủi ro chủ yếu chỉ tập trung vào rủi ro tín dụng, trong khi độ chính xác của hệ thống thông tin chưa đạt yêu cầu và việc áp dụng các công cụ phòng ngừa rủi ro còn hạn chế.
Mô hình tổ chức và quản lý của các ngân hàng thương mại (NHTM) hiện tại đang tồn tại nhiều bất hợp lý, dẫn đến hiệu quả quản trị kém Sở hữu chéo giữa các NHTM là một trong những nguyên nhân ảnh hưởng đến hiệu quả quản trị, mặc dù trong một số trường hợp, nó có thể mang lại lợi ích như điều hòa vốn nhanh chóng và hỗ trợ các dự án lớn Tuy nhiên, sự phức tạp trong sở hữu chéo đã làm giảm khả năng đánh giá nguồn lực và khả năng chống đỡ rủi ro của ngân hàng Nhiều ngân hàng nhỏ đã lợi dụng sở hữu chéo để né tránh quy định về vốn pháp định, dẫn đến việc tăng vốn điều lệ mà không rõ ràng về quy mô thực tế của dòng vốn bổ sung Việc tăng vốn này cho phép các ngân hàng huy động thêm tiền gửi từ dân cư, nhưng cũng tạo điều kiện cho việc tài trợ cho các dự án sân sau của cổ đông lớn, từ đó gia tăng tác động tiêu cực của sở hữu chéo và ảnh hưởng đến an toàn hoạt động của hệ thống ngân hàng.
Các ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam hiện đang đối mặt với nhiều rủi ro lớn, ảnh hưởng nghiêm trọng đến nền kinh tế Để tồn tại và phát triển, các NHTM cần nâng cao năng lực quản trị, không chỉ để cạnh tranh với các ngân hàng trong nước mà còn với các tổ chức tín dụng quốc tế trong bối cảnh hội nhập đầy thách thức.
Khả năng sinh lời 44
Trong những năm qua, các ngân hàng thương mại Việt Nam đã chứng kiến sự tăng trưởng khả quan về lợi nhuận, đi kèm với sự thay đổi trong quy mô vốn và tài sản Khả năng sinh lời của các ngân hàng được thể hiện qua hai chỉ số quan trọng: tỷ suất lợi nhuận ròng trên tổng tài sản (ROA) và tỷ suất lợi nhuận ròng trên vốn chủ sở hữu (ROE).
Bảng 2-6: Tỷ lệ ROA của các Ngân hàng giai đoạn 2011-2019 (Đvt: %)
Tốc độ tăng trưởng tổng tài sản và lợi nhuận của các ngân hàng hiện chưa đồng đều Đến ngày 31/12/2018, trong số 26 ngân hàng, có 9 ngân hàng đạt ROA trên 1%, tăng so với 6 ngân hàng năm 2017 và 3 ngân hàng năm 2016 Các ngân hàng có ROA cao chủ yếu là ngân hàng quy mô vừa và nhỏ, trong khi các ngân hàng nhà nước có ROA thấp hơn mức trung bình ngành Chỉ có VCB đạt ROA 1.39%, trong khi BIDV và VietinBank lần lượt có ROA 0.59% và 0.48% Techcombank dẫn đầu với ROA cao nhất 2.87%, tiếp theo là VPB với 2.45%, trong khi các ngân hàng còn lại chủ yếu có ROA từ 0.5% đến dưới 1%.
Năm 2018, các ngân hàng đã tích cực nâng cao vốn chủ sở hữu để đảm bảo tỷ lệ an toàn vốn theo Thông tư 41/2016/TT-NHNN Tuy nhiên, lợi nhuận sau thuế của các ngân hàng lại tăng trưởng nhanh hơn vốn chủ sở hữu, giúp duy trì tỷ lệ ROE ở mức cao, với 13 trong số 26 ngân hàng có tỷ lệ ROE từ 10 - 28%.
Bảng 2-7:Tỷ lệ ROE của các Ngân hàng giai đoạn 2011-2019 (Đvt: %)
Một chỉ tiêu quan trọng đánh giá khả năng sinh lời của ngân hàng là chỉ số Thu nhập lãi cận biên (NIM) Hoạt động huy động vốn từ tiền gửi khách hàng và cho vay là nguồn doanh thu chính, bên cạnh đó, ngân hàng còn có thể tạo ra lợi nhuận từ các hoạt động khác như kinh doanh chứng khoán, công cụ phái sinh, ngoại hối và bảo lãnh.
Bảng 2-8: Tỷ lệ NIM của các Ngân hàng giai đoạn 2011-2019 (Đvt: %)
Về tình hình thanh khoản 49
Đề án Tái cơ cấu Ngân hàng giai đoạn 2 (2016 - 2020) được Chính phủ phê duyệt nhằm cắt giảm tỷ lệ nợ xấu một cách bền vững, giảm số ngân hàng thương mại yếu kém, kéo lãi suất cho vay xuống mức trung bình khoảng 5%/năm của các nước đang phát triển, và đảm bảo 70% số ngân hàng thương mại thực hiện đầy đủ Basel II vào năm 2020.
Nghiên cứu thanh khoản hệ thống các ngân hàng thương mại (NHTM) trong giai đoạn 2006-2017 cho thấy tình hình cơ bản được đảm bảo an toàn, với không có khủng hoảng thanh khoản diện rộng xảy ra Tuy nhiên, một số ngân hàng vẫn gặp phải căng thẳng thanh khoản và những khó khăn cục bộ Các trường hợp căng thẳng này có thể được nhận diện qua biến động lãi suất trên thị trường.
Thông tư 22/2019/TT-NHNN đã được ban hành nhằm quy định các giới hạn và tỷ lệ bảo đảm an toàn trong hoạt động của ngân hàng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài, tạo ra áp lực lên thanh khoản của các ngân hàng vào cuối năm 2019 Hai điểm nổi bật của Thông tư này là giảm tỷ lệ vốn ngắn hạn cho vay trung và dài hạn từ 40% xuống 30% và tăng hệ số rủi ro cho vay bất động sản tiêu dùng từ 50% lên tối đa 150% Ngoài ra, Thông tư cũng yêu cầu điều chỉnh tỷ lệ tối đa dư nợ cho vay (LDR) so với tổng tiền gửi ở mức 85% với thời gian chuyển tiếp là 2 năm, trước ngày 01/01/2022.
Bảng 2-9: Tỷ lệ LDR trung bình của 27 Ngân hàng TMCP 3 năm qua Đvt: %
Trước đây, theo Thông tư 36/2014/TT-NHNN, tỷ lệ LDR của Ngân hàng thương mại Nhà nước là 90% và của Ngân hàng thương mại cổ phần là 80% Tuy nhiên, theo Thông tư 22/2019/TT-NHNN, tất cả các ngân hàng đều phải duy trì tỷ lệ LDR ở mức 85% Điều này có nghĩa là các ngân hàng thương mại cổ phần cần tăng cường huy động vốn để đảm bảo tỷ lệ LDR ở mức 80, mặc dù tín dụng tăng trưởng Kết quả là, áp lực cạnh tranh huy động vốn trên thị trường I gia tăng, dẫn đến việc lãi suất huy động tăng cao.
Khi tỷ lệ cho vay được nâng lên 85%, các ngân hàng sẽ có khả năng cho vay nhiều hơn, đồng thời giảm áp lực trong việc huy động vốn để tuân thủ các quy định hiện hành.
Trong ba năm qua, theo dữ liệu từ 27 ngân hàng thương mại, tỷ lệ LDR trung bình của các ngân hàng đã tăng lên hàng năm, nhưng vẫn duy trì ở mức thấp, dưới 80%.
Riêng trong năm 2019, chỉ có một số Ngân hàng có tỷ lệ LDR trên 80% là BIDV(BID, 82%), PGBank (87%) và VPB (213%).
Bảng 2-10: Tỷ lệ LDR của các Ngân hàng giai đoạn 2011-2019 Đvt:%
ABBank 59.68 61.25 62.58 93.9 86 59.77 62.46 64.99 62.08BAB 71.56 73.48 72.89 75.1 75.4 75.68 75.31 76.31 77.17BID 69.58 69.86 70.12 68.5 70.2 70.56 66.60 73.21 75.07CTG 76.1 75.8 75.2 76.4 77.6 77.94 77.87 81.43 82.77EIB 78.2 78.5 79.6 82.5 85.9 86.10 87.29 82.69 76.54HDB 74.6 75.8 75.9 76.2 76.4 76.93 76.85 77.21 74.19KLB 61.5 62.5 58.9 59.7 60.8 61.28 62.31 64.27 72.15LPB 74.6 75.2 73.2 74.3 74.1 74.40 74.46 78.06 76.86MBB 61.5 62.5 64.6 65.2 60.4 61.20 67.39 75.03 71.66MSB 56.3 58.7 61.5 62.8 68.5 67.93 67.19 68.32 46.46NVB 41.3 42.6 44.5 42.6 42.8 45.77 37.82 40.87 51.08OCB 38.6 41.05 48.5 38.8 39.5 39.23 48.04 52.98 71.49PGBank 65.8 62.5 68.2 63.8 66.7 68.73 64.93 64.92 86.84SCB 68.5 68.6 77.6 81.5 82.8 83.40 84.69 85.65 62.53SeABank 61.5 63.2 67.9 59.5 63.8 65.89 63.79 63.00 68.91SGB 62.3 60.8 61.7 61.9 62.7 61.35 60.44 65.06 77.07SHB 79.5 81.6 81.9 82.7 81.8 82.44 80.04 82.18 79.09STB 71.6 72.1 71.2 70.9 74.6 75.10 74.56 72.55 71.49TCB 62.8 65.8 62.7 62.2 64.8 65.51 65.89 69.35 74.45TPB 63.5 62.3 63.4 64.8 65.8 67.85 68.18 62.22 64.66
VBB 48.6 47.6 49.5 43.6 45.9 47.68 56.06 62.70 65.65 VCB 69.8 65.4 62.8 72.6 77.8 79.79 76.45 77.28 65.85 VIB 61.5 61.8 62.1 62.3 62.6 63.37 56.31 63.79 77.49 VietABank 60.5 61.8 63.5 61.5 62.8 63.67 71.23 76.76 60.81 VietCapitalBank 51.6 52.8 51.6 57.2 55.2 53.65 57.68 57.65 72.17 VPB 71.2 72.3 72.8 72.5 74.8 73.59 78.44 79.98 213.20
Theo Thông tư 22, từ ngày 1/1/2020 đến 30/9/2020, tỷ lệ vốn ngắn hạn cho vay trung và dài hạn là 40% Trong giai đoạn từ 1/10/2020 đến 30/9/2021, tỷ lệ tối đa này giảm xuống còn 37%.
Việc giảm tỷ lệ vốn ngắn hạn cho vay trung và dài hạn từ 40% xuống 30% theo Thông tư 22 sẽ giúp giảm rủi ro thanh khoản trong tương lai Để đảm bảo đủ vốn trung và dài hạn, các ngân hàng cần huy động lãi suất cao cho các khoản vay trên 12 tháng, phát hành chứng chỉ tiền gửi hoặc vay vốn quốc tế Tuy nhiên, sau khi Ngân hàng Nhà nước phát tín hiệu kiểm soát chặt chẽ hoạt động tín dụng, nhiều ngân hàng đã chủ động cơ cấu lại nguồn vốn để tuân thủ quy định.
Từ năm 2016 đến nay, tỷ lệ vốn ngắn hạn cho vay trung dài hạn toàn hệ thống luôn được kiểm soát dưới 35%, theo số liệu từ NHNN Đặc biệt, bình quân các Ngân hàng TMCP đã giảm từ 39.93% xuống còn 30.99%.
Về tình hình nợ xấu 52
Nợ xấu là chỉ tiêu quan trọng đánh giá chất lượng hoạt động của các ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam Trong thời gian qua, nợ xấu đã trở thành vấn đề chính cần giải quyết trong quá trình tái cơ cấu ngân hàng Tỷ lệ nợ xấu cao không chỉ làm giảm uy tín và niềm tin vào khả năng tài chính của ngân hàng, mà còn ảnh hưởng đến khả năng huy động vốn Hơn nữa, tình trạng này có thể dẫn đến rủi ro thanh khoản, đẩy ngân hàng đến bờ vực phá sản và đe dọa sự ổn định của toàn bộ hệ thống ngân hàng.
Giai đoạn từ 2009-2012, nợ xấu của hệ thống Ngân hàng liên tục gia tăng Giá trị nợ
Từ năm 2011 đến 2016, tỷ lệ nợ xấu tại các ngân hàng thương mại Việt Nam đã tăng mạnh do nguồn vốn tín dụng bị thắt chặt và môi trường kinh tế vĩ mô khó khăn Trong giai đoạn 2010-2013, tỷ lệ nợ xấu liên tục gia tăng, ảnh hưởng đến an toàn của hệ thống ngân hàng Tuy nhiên, từ năm 2014 đến nay, tỷ lệ nợ xấu có xu hướng giảm Đến ngày 31/12/2012, nợ xấu được đánh giá lại toàn hệ thống đạt 761.197 tỷ đồng, chiếm 24,85% tổng dư nợ, gấp 2,45 lần so với nợ quá hạn báo cáo Năm 2016, nợ xấu được giữ ổn định dưới 3%, với cơ cấu tín dụng diễn biến tích cực, mở rộng tín dụng đi đôi với an toàn và chất lượng, tập trung chủ yếu vào lĩnh vực sản xuất kinh doanh.
Hình 2-1: Tỷ lệ nợ xấu trên tổng dư nợ của các NHTM Việt Nam giai đoạn 2011 – 2016 Đơn vị tính:
% Nguồn: Ngân hàng nhà nước
Trong giai đoạn 2016-2020, NHNN đã tập trung vào việc hoàn thiện khung pháp lý để xử lý nợ xấu của các TCTD, nhằm tạo sự chuyển biến mạnh mẽ Dựa trên các chỉ đạo từ Nghị quyết của Quốc hội và Chính phủ, NHNN đã xây dựng và trình Quốc hội thông qua Nghị quyết số 42/2017/QH14 ngày 21/6/2017 về thí điểm xử lý nợ xấu Đồng thời, NHNN đã trình Chính phủ phê duyệt Đề án "Cơ cấu lại hệ thống các TCTD gắn liền với xử lý nợ xấu giai đoạn 2016-2020" theo Quyết định 1058/QĐ-TTg ngày 19/7/2017 Để thực hiện Nghị quyết 42, NHNN cũng ban hành Chỉ thị số 06/CT-NHNN và Thông tư số 09/2017/TT-NHNN nhằm hướng dẫn các TCTD trong việc mua, bán và xử lý nợ xấu.
Kết quả cho thấy, sau khi Nghị quyết 42 và Đề án 1058 có hiệu lực, đến cuối quý II/2018, nợ xấu của toàn hệ thống TCTD đã được xử lý đáng kể, đạt gần 140 nghìn tỷ đồng trong 10 tháng thí điểm (từ giữa tháng 8/2017 đến tháng 6/2018) Tính trung bình, hệ thống TCTD xử lý khoảng 14 nghìn tỷ đồng/tháng, tăng 4 nghìn tỷ đồng/tháng so với giai đoạn trước (2012-2017) Trong đó, nợ xấu nội bảng được xử lý đạt 70,23 nghìn tỷ đồng, chiếm 50,78% tổng số nợ xấu.
Tính đến cuối tháng 6/2018, tổng số nợ xấu đã được xử lý đạt 21,59 nghìn tỷ đồng, tương đương 15,61% tổng nợ xấu Trong đó, các khoản nợ xấu theo Nghị quyết 42 đã được bán cho VAMC và thanh toán bằng trái phiếu đặc biệt là 46,46 nghìn tỷ đồng, chiếm 33,59% Ngoài ra, các tổ chức tín dụng đã sử dụng 61,04 nghìn tỷ đồng từ dự phòng rủi ro để xử lý nợ xấu nội bảng.
Tổng nợ xấu lũy kế từ năm 2012 - đến cuối quý I/2018 đã xử lý được khoảng
Tính đến cuối tháng 6/2018, tổng nợ xấu của hệ thống ngân hàng đạt 753 nghìn tỷ đồng, trong đó 455 nghìn tỷ đồng (trên 60%) được các tổ chức tín dụng tự xử lý thông qua dự phòng rủi ro, bán tài sản đảm bảo và khách hàng tự trả Nợ bán cho VAMC chỉ chiếm 282 nghìn tỷ đồng, gần 40% Tỷ lệ nợ xấu so với tổng nợ giảm xuống 2,09%, so với 2,46% vào cuối năm 2016 Tuy nhiên, nếu tính cả nợ xấu ngoại bảng và các khoản nợ xấu tiềm ẩn, tỷ lệ nợ xấu toàn hệ thống vẫn ở mức 6,6 - 6,7%, mặc dù đã giảm đáng kể so với cuối năm 2016 nhưng vẫn còn ở mức cao.
Bảng 2-11: Tình hình xử lý nợ xấu của hệ thống các TCTD từ năm 2011-2019
Tổng số Bán nợ Hình thức khác Khách hàng đã trả nợ
Tổng nợ xấu đã bán
Nguồn: NHNN và tổng hợp
2.2 ĐỘNG LỰC THỰC HIỆN MUA BÁN VÀ SÁP NHẬP NGÂN HÀNG
Năm 2007, Việt Nam gia nhập WTO, mở ra nhiều cơ hội và thách thức cho hệ thống ngân hàng Sự tham gia này đã tạo ra một môi trường kinh doanh cạnh tranh hơn, khi các ngân hàng nước ngoài được phép hoạt động tại Việt Nam Điều này buộc các ngân hàng thương mại Việt Nam phải nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả kinh doanh Mô hình ngân hàng đa năng đã dần hình thành, kết nối các dịch vụ ngân hàng và phi ngân hàng để tạo ra chuỗi dịch vụ tài chính hiệu quả Mặc dù hệ thống ngân hàng đã góp phần vào sự ổn định và tăng trưởng kinh tế, nhưng vẫn còn nhiều vấn đề cần giải quyết để phù hợp với nhu cầu phát triển trong tương lai Các ngân hàng thương mại Việt Nam cần tăng cường khả năng chống đỡ rủi ro và xem xét việc liên kết, sáp nhập để nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập ngày càng sâu rộng.
Các quy định về hoạt động Ngân hàng của Chính phủ và Ngân hàng nhà nước
Hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam đang trong quá trình phát triển mạnh mẽ nhờ vào sự hỗ trợ của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) trong việc cấp phép thành lập ngân hàng mới để đáp ứng nhu cầu dịch vụ ngân hàng cho đầu tư Tuy nhiên, nhiều ngân hàng mới có vốn điều lệ thấp và mở nhiều chi nhánh, trong khi trình độ quản lý và kiểm soát rủi ro chưa theo kịp, dẫn đến nguy cơ tiềm ẩn cho hệ thống Nghị quyết số 86/2019/NĐ-CP yêu cầu các tổ chức tín dụng (TCTD) tăng vốn điều lệ lên 3.000 tỷ đồng, biến việc tăng vốn thành yêu cầu bắt buộc từ nhà nước Điều kiện để thành lập ngân hàng mới cũng trở nên nghiêm ngặt hơn, khiến quy mô vốn của các NHTM Việt Nam vẫn còn nhỏ bé so với các ngân hàng trong khu vực.
Chính phủ đã đặt ra lộ trình về mức vốn điều lệ tối thiểu, tạo áp lực cho các ngân hàng thương mại (NHTM) nhỏ chưa đạt yêu cầu, buộc họ phải tìm cách tăng vốn Các NHTM có thể phát hành cổ phiếu hoặc trái phiếu chuyển đổi, nhưng không phải ngân hàng nào cũng đủ khả năng thực hiện do áp lực chi phí Việc phát hành cổ phiếu cũng không phải là giải pháp tối ưu khi cổ phiếu ngân hàng không còn hấp dẫn với nhà đầu tư Do đó, nhiều ngân hàng đang xem xét tiến hành sáp nhập và mua lại (M&A) để đáp ứng các tiêu chí khắt khe và tăng cường năng lực cạnh tranh M&A đã trở thành lựa chọn phổ biến, giúp các ngân hàng hình thành các định chế tài chính đa ngành nghề và tạo ra lợi ích cho các bên liên quan.
Chủ trương của chính phủ về tái cấu trúc hệ thống Ngân hàng Việt Nam
Tái cấu trúc hệ thống Ngân hàng bao gồm các giải pháp thể chế, tài chính và pháp lý nhằm khôi phục hoạt động bình thường của các Ngân hàng đang gặp khó khăn và cứu vãn những Ngân hàng có nguy cơ phá sản.
Tái cấu trúc hệ thống ngân hàng nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động, phục hồi khả năng thanh khoản và lợi nhuận, đồng thời tăng cường năng lực trung gian tài chính giữa người thừa vốn và người thiếu vốn Mục tiêu này còn bao gồm việc khôi phục lòng tin của công chúng đối với hệ thống ngân hàng.
Tái cơ cấu nền kinh tế là một chủ trương quan trọng được nêu trong các văn kiện của Đại hội Đảng lần thứ XI, nhằm thích ứng với sự thay đổi liên tục do cách mạng khoa học - công nghệ và sự dịch chuyển lợi thế cạnh tranh giữa các quốc gia và doanh nghiệp Điều này phù hợp với tầm nhìn của Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội giai đoạn 2011 - 2020.
Tái cấu trúc hệ thống Ngân hàng Việt Nam bao gồm tái cấu trúc vốn, tài sản và tổ chức, được chia thành 3 giai đoạn bắt đầu từ cuối năm 2011 Giai đoạn 1 tập trung vào việc khắc phục tình trạng thiếu hụt thanh khoản của một số Ngân hàng có nguy cơ khủng hoảng Giai đoạn 2, bắt đầu năm 2012, điều chỉnh thị trường tiền tệ liên Ngân hàng và tín dụng, đồng thời NHNN thiết lập hạn mức tăng trưởng tín dụng cho từng nhóm TCTD và triển khai các chương trình hiện đại hóa Giai đoạn 3 liên quan đến tái cấu trúc tổ chức và hoạt động, cải thiện quản trị rủi ro và áp dụng chuẩn mực quốc tế về kế toán Chính phủ và NHNN Việt Nam nhấn mạnh mục tiêu tái cấu trúc toàn diện hệ thống TCTD theo hướng hiện đại, an toàn và hiệu quả, nâng cao khả năng cạnh tranh dựa trên công nghệ và quản trị tiên tiến M&A NHTM được xem là phương án khả thi trong quá trình tái cấu trúc, khuyến khích TCTD hoạt động theo nguyên tắc tự nguyện nhằm hình thành các Ngân hàng lớn mạnh, đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế.
CÁC PHƯƠNG THỨC THỰC HIỆN MUA BÁN VÀ SÁP NHẬP NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI 58
2.3.1 Các thương vụ mua bán và sáp nhập Ngân hàng thương mại từ 2011 đến 2019
Trước năm 2011, hoạt động M&A trong ngành ngân hàng thương mại (NHTM) chủ yếu diễn ra giữa NHTM đô thị và NHTM nông thôn, với một số NHTM nông thôn chuyển đổi thành NHTM đô thị Từ năm 2011 đến nay, hoạt động này trở nên sôi động hơn, đặc biệt trong giai đoạn 2011-2014, khi nền kinh tế trải qua nhiều thăng trầm Tình hình kinh tế thế giới phức tạp đã tác động tiêu cực đến kinh tế trong nước, dẫn đến việc thu hẹp thị trường tiêu thụ, hàng tồn kho cao và sức mua giảm sút, cùng với tỷ lệ nợ xấu ngân hàng ở mức đáng lo ngại Tuy nhiên, những thách thức này cũng tạo ra cơ hội cho sự phát triển của hoạt động M&A tại Việt Nam, được xem là công cụ quan trọng trong quá trình tái cấu trúc ngành ngân hàng Các thương vụ M&A trong giai đoạn này chủ yếu được thực hiện theo nhiều hướng khác nhau.
Các thương vụ M&A Ngân hàng được thực hiện dưới hình thức sáp nhập, hợp nhất.
Các thương vụ M&A Ngân hàng được thực hiện dưới hình thức dưới hình thức góp vốn đầu tư hay mua bán cổ phần với các đối tác chiến lược
2.3.1.1 Các thương vụ được thực hiện dưới hình thức sáp nhập, hợp nhất
Giai đoạn 2011-2019, thị trường M&A ngân hàng tại Việt Nam chứng kiến nhiều thương vụ sáp nhập và hợp nhất, với một số ngân hàng như Habubank, Western Bank, Tín Nghĩa và Đệ Nhất rút lui khỏi thị trường Trong số này, có những ngân hàng sáp nhập theo chỉ định của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) và cũng có những ngân hàng tự nguyện hợp nhất với các đơn vị khác, mặc dù không thuộc diện yếu kém Trước đây, chỉ những ngân hàng yếu kém nằm trong danh sách tái cấu trúc bắt buộc của NHNN tham gia vào hoạt động M&A, nhưng gần đây, thị trường đã chứng kiến thêm nhiều thương vụ M&A tự nguyện.
Trong giai đoạn 2014-2015, nhiều Ngân hàng tại Việt Nam đã tiến hành M&A do áp lực thoái vốn từ các công ty tập đoàn nhà nước, điển hình là Petrolimex thoái vốn tại PG Bank Ngoài ra, sự thiếu vốn ở các Ngân hàng nhỏ và tình trạng sở hữu chéo cũng thúc đẩy các thương vụ sáp nhập, như Ngân hàng Phương Nam sáp nhập vào Sacombank và Ngân hàng Phát triển Mê Kông sáp nhập vào Ngân hàng Hàng hải Hoạt động M&A không chỉ nhằm mở rộng quy mô hay giải quyết vấn đề thanh khoản mà còn tập trung vào cải thiện chất lượng tài sản, giảm thiểu sở hữu chéo, khắc phục yếu kém và ngăn chặn nguy cơ đổ vỡ, tạo ra bước đột phá trong tái cơ cấu hệ thống Ngân hàng.
Bảng 2-12: Những thương vụ sáp nhập của các NHTM trong nước
STT Ngân hàng tham gia thương vụ NH sau M&A Năm
NHTM CP Việt Nam Tín Nghĩa
2 Công ty dịch vụ tiết kiệm bưu điện
VNPT NHTMCP Liên Việt NHTMCP Liên Việt Bưu điện 2011
3 NHTMCP Nhà Hà Nội NHTMCP
Sài Gòn Hà Nội NHTMCP Sài Gòn Hà Nội 2012
4 NHTMCP Phương Tây Công ty tài chính dầu khí Việt Nam PVFC NHTMCP Đại Chúng 2013
NHTMCP Đại Á NHTMCP Phát triển thành phố Hồ Chí Minh, Công ty tài chính Việt Societe Generale-
NHTMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh
6 NHTM CP Đại Tín Tập đoàn
Thiên Thanh NHTMCP Xây dựng 2013
NH TMCP Phát triển Nhà đồng bằng sông Cửu Long NH TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
NH TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam 2015
TMCP Sài Gòn Thương Tín
NH TMCP Sài Gòn Thương
9 NH Phát triển Mê Kông NH Hàng hải Việt Nam NH Hàng hải Việt Nam 2015
Nguồn: Asian Financial Services M&A Report, StoxPlus Việt Nam
2.3.1.2 Các thương vụ M&A Ngân hàng được thực hiện dưới hình thức dưới hình thức góp vốn đầu tư hay mua bán cổ phần với các đối tác chiến lược
Trong thời gian gần đây, lĩnh vực ngân hàng đã trở thành một trong những ngành có hoạt động M&A sôi động nhất, chỉ xếp sau ngành thực phẩm về M&A có yếu tố nước ngoài và sau dịch vụ tài chính trong M&A nội địa.
Giai đoạn 2011-2019, hoạt động mua bán sáp nhập ngân hàng tại Việt Nam không tăng đáng kể về số lượng, nhưng giá trị mỗi thương vụ đã có sự cải thiện rõ rệt.
Bảng 2-13: Các thương vụ mua bán cổ phần của các NHTM Việt Nam
STT Bên bán Bên mua Tỷ lệ nắm giữ cổ phần
Công ty tài chính quốc tế IFC 10%
Tập đoàn tài chính Mitshubishi 20%
Tập đoàn tài chính BNP Paribas
(nâng cổ phần nắm giữ) 20%
3 Ngân hàng phát triển Lào NHTMCP Công Thương 30%
4 NHTMCP Phát triển Mê Kông
Tập đoàn tài chính Fullerton
5 NHTMCP Quốc tế Việt Nam
Commonwealth Bank (nâng cổ phần nắm giữ) 20%
United Overseas (Nâng cổ phần nắm giữ)
Ngoại Thương Tập đoàn tài chính Mizuho 15%
NHTMCP Xuất Nhập Khẩu Việt
Kỹ Thương Banking Corporation Ltd (HSBC)
10 NHTMCP An Bình Công ty tài chính quốc tế IFC và
Tiên Phong Tập đoàn DOJI 20%
Nguồn: Asian Financial Services M&A Report, StoxPlus Việt Nam
Từ cuối năm 2017, nhiều tổ chức tài chính trong và ngoài nước đã tích cực tham gia vào thị trường cổ phiếu thông qua việc mua cổ phần trong các đợt IPO của ngân hàng Cụ thể, HDBank đã bán 21,5% vốn cho 76 nhà đầu tư nước ngoài và thu về hơn 300 triệu USD, trong khi Techcombank cũng thu được hơn 370 triệu USD từ Warburg Pincus trong đợt IPO tháng 3/2018 Ngoài ra, OCB đang lên kế hoạch bán 15% vốn cho nhà đầu tư nước ngoài trước khi niêm yết trên HOSE trong hai quý cuối năm nay.
Theo báo cáo của Công ty Chứng khoán SSI, trong 10 tháng đầu năm 2019, lượng vốn góp và mua cổ phần của nhà đầu tư nước ngoài đã tăng mạnh với 7.509 lượt giao dịch, tổng giá trị đạt 10,81 tỷ USD, tăng 70,5% so với cùng kỳ năm 2018 Mặc dù vốn đầu tư vào lĩnh vực Tài chính - Ngân hàng hiện chưa nhiều, nhưng dự báo rằng trong thời gian tới, dòng vốn này sẽ gia tăng đáng kể do hoạt động M&A trong ngành Tài chính - Ngân hàng tiếp tục diễn ra sôi động với nhiều yếu tố thúc đẩy.
Sau khi BIDV bán 15% cổ phần cho Keb Hana Bank và thu về gần 900 triệu USD, thị trường đang đồn đoán về việc MB có kế hoạch chuyển nhượng 7,5% cổ phần thông qua phát hành riêng lẻ cho các nhà đầu tư nước ngoài vào cuối tháng 11/2019 Hiện MB đang làm việc với khoảng 40 nhà đầu tư từ Nhật Bản, Hồng Kông, Singapore và Hàn Quốc, với mục tiêu thu về 240 triệu USD từ đợt chào bán này.
Thị trường đang chờ đợi một thương vụ lớn khi Vietcombank dự kiến chào bán riêng lẻ 6,5% cổ phần cho đối tác nước ngoài, dự kiến diễn ra vào cuối năm nay hoặc đầu năm sau.
Nhu cầu tăng vốn của các tổ chức tín dụng (TCTD) đang gia tăng mạnh mẽ để đáp ứng yêu cầu về an toàn vốn theo Basel II Theo số liệu từ Ngân hàng Nhà nước (NHNN), trong giai đoạn 2016-2018, tăng trưởng tín dụng toàn hệ thống TCTD đạt trung bình 16,75% mỗi năm, trong khi tăng trưởng vốn tự có chỉ đạt 11,73% mỗi năm.
2.3.2 Các phương thức mua bán và sáp nhập Ngân hàng thương mại tại
Hiện nay, hoạt động mua bán sáp nhập ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam chủ yếu diễn ra qua phương thức thương lượng, bao gồm các giao dịch theo chỉ định của Ngân hàng Nhà nước và các thương vụ tự nguyện với đối tác trong và ngoài nước Ngoài ra, còn có các thương vụ thu gom cổ phiếu trên thị trường chứng khoán.
2.3.2.1 Phương thức thương lượng a Mua bán và sáp nhập Ngân hàng theo chỉ định
Phương thức sáp nhập, hợp nhất và mua lại (M&A) được áp dụng tại Việt Nam khi các ngân hàng thương mại (NHTM) gặp khó khăn về vốn hoặc hoạt động yếu kém Ngân hàng Nhà nước (NHNN) ưu tiên khuyến khích các biện pháp tự tái cấu trúc hoặc sáp nhập tự nguyện Nếu các tổ chức tín dụng (TCTD) không thể tự thực hiện và có nguy cơ đổ vỡ, NHNN sẽ thu hồi giấy phép hoặc yêu cầu sáp nhập bắt buộc Gần đây, trong bối cảnh kinh tế khó khăn, việc sáp nhập các TCTD quy mô nhỏ trở thành yêu cầu thiết yếu, với thương vụ hợp nhất nổi bật của ba ngân hàng: NHTMCP Sài Gòn, NHTMCP Đệ Nhất và Ngân hàng TMCP Việt Nam Tín Nghĩa Sau khi tái cơ cấu với sự hỗ trợ của NHNN và BIDV, ngân hàng hợp nhất đã cải thiện tình trạng thanh khoản và năng lực tài chính thông qua tăng vốn, gọi vốn từ nhà đầu tư nước ngoài, củng cố tài sản và xử lý nợ, bảo đảm an toàn tài sản và quyền lợi của khách hàng.
Vào ngày 26/12/2011, Thống đốc NHNN đã cấp Giấy phép số 238/GP-NHNN cho việc thành lập SCB, đánh dấu sự hợp nhất đầu tiên của ba Ngân hàng trong bối cảnh tái cơ cấu hệ thống Ngân hàng Sự kiện này không chỉ là một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử phát triển của cả ba Ngân hàng mà còn tạo ra quy mô tổng tài sản lớn hơn, cải tiến công nghệ, mở rộng mạng lưới chi nhánh và nâng cao chất lượng đội ngũ nhân sự Việc hợp nhất đã mang lại nhiều lợi ích cho các Ngân hàng thành viên cũng như nền kinh tế, nhưng cần có kế hoạch M&A được chuẩn bị kỹ lưỡng với sự kết hợp của nhiều yếu tố để đảm bảo thành công.
Sự đồng thuận giữa các bên tham gia và sự chỉ đạo của NHNN là yếu tố quan trọng trong thương vụ M&A, đặc biệt trong bối cảnh SCB được hình thành trong giai đoạn tái cơ cấu các TCTD ở Việt Nam Việc tái cơ cấu cần có chiến lược rõ ràng và nhất quán, cùng với sự hợp tác và tin tưởng từ cổ đông, khách hàng, đối tác, người lao động và cơ quan quản lý nhà nước Tính ổn định của từng NHTM ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn hệ thống tài chính, do đó, NHNN cần có cơ chế chính sách hiệu quả, linh hoạt và phù hợp với thực tế thị trường tài chính Việt Nam để đảm bảo thành công trong các trường hợp tái cơ cấu.
Thứ hai: Thương vụ M&A thành công thực sự tạo ra một đòn bẩy cho các
Việc hợp nhất ba ngân hàng nhỏ đã tạo ra một ngân hàng mới lớn hơn, giúp giảm chi phí cố định và tăng lợi nhuận biên Sau khi sáp nhập, các nguồn lực được phân bổ hợp lý, nâng cao hiệu quả hoạt động nhờ lợi thế quy mô Ngân hàng thương mại mới thành lập hiện đứng thứ ba trong hệ thống ngân hàng cổ phần về tổng tài sản M&A đã giúp SCB tận dụng hệ thống khách hàng và cải tiến công nghệ, đồng thời đa dạng hóa các gói sản phẩm dịch vụ, thu hút khách hàng và tăng thị phần Sau sáp nhập, thị phần huy động của SCB đạt 2.86% và thị phần tín dụng chiếm 2.77%, xếp thứ 9 về thị phần huy động và thứ 8 về thị phần tín dụng trong toàn hệ thống ngân hàng.