NHỮNG VẤN ĐỀ CHUNG VỀ HÒA GIẢI TRONG GIẢI QUYẾT VỤ ÁN DÂN SỰ TẠI TÒA ÁN NHÂN DÂN
Khái niệm, đặc điểm, ý nghĩa của hòa giải trong giải quyết vụ án dân sự tại Tòa án nhân dân
sự tại Tòa án nhân dân
1.1.1 Khái niệm hòa giải trong giải quyết vụ án dân sự tại Tòa án nhân dân
Sự phát triển của các quan hệ xã hội trong nền kinh tế hội nhập đã tạo ra nhu cầu thiết lập các quan hệ dân sự, hôn nhân gia đình, kinh doanh thương mại và lao động Số lượng tranh chấp trong các lĩnh vực này ngày càng gia tăng, đòi hỏi các phương thức giải quyết hiệu quả như tự thỏa thuận, hòa giải hoặc đưa ra cơ quan tài phán Hòa giải được xem là một biện pháp quan trọng giúp giải quyết tranh chấp kịp thời, hướng tới sự bình đẳng và hòa hợp trong các mối quan hệ xã hội Đây cũng là nét đẹp truyền thống của dân tộc Việt Nam, góp phần duy trì hòa thuận trong gia đình, an ninh trật tự xã hội và củng cố khối đoàn kết cộng đồng Để hiểu rõ hơn về hòa giải trong giải quyết vụ án dân sự tại TAND, cần tìm hiểu khái niệm thuật ngữ “hòa giải”.
Hòa giải, theo Từ điển tiếng Việt, được định nghĩa là việc thuyết phục các bên đồng ý chấm dứt xung đột một cách ổn thỏa hoặc dàn xếp nhằm chấm dứt một cuộc xung đột Mặc dù các khái niệm này đã cung cấp cái nhìn tổng quát về phương thức và mục đích của hòa giải, nhưng vẫn chưa nêu rõ đầy đủ các yếu tố như bản chất, nội dung và chủ thể của quá trình hòa giải.
4 Viện Ngôn ngữ (1998), Từ điển tiếng Việt, Nxb Đà Nẵng, tr 430
5 Viện Hàn Lâm Khoa học – Xã hội Việt Nam (1992), Từ điển tiếng Việt, Nxb Khoa học xã hội, tr.350
6 Từ điển Tiếng Việt (1999-2000), Nxb Văn hóa thông tin, tr 372
Theo Từ điển Luật học năm 2006, "hòa giải" được định nghĩa là quá trình thuyết phục các bên tranh chấp tự giải quyết vấn đề của họ một cách ổn thỏa Thông thường, hòa giải diễn ra sau khi các bên đã tiến hành thương lượng nhưng không đạt được kết quả Khái niệm này làm rõ chủ thể, phương thức và thời điểm thực hiện hòa giải.
Hòa giải, theo từ điển Luật học Anh – Mỹ Black, được định nghĩa là một quá trình giải quyết tranh chấp mang tính chất riêng tư, trong đó hòa giải viên đóng vai trò là người thứ ba trung gian, hỗ trợ các bên tranh chấp đạt được thỏa thuận Định nghĩa này nhấn mạnh hành vi và vai trò quan trọng của bên thứ ba trong quá trình hòa giải.
Trong khoa học pháp lý, cũng có nhiều khái niệm tồn tại về “hòa giải” như
Hòa giải là phương thức giải quyết tranh chấp với sự hỗ trợ của bên thứ ba trung lập, nơi các bên tranh chấp tự nguyện thỏa thuận để giải quyết vấn đề phù hợp với quy định pháp luật và truyền thống đạo đức xã hội Quan điểm này phản ánh bản chất và đặc điểm của hòa giải, nhấn mạnh vai trò của trung gian trong việc giúp các bên đạt được thỏa thuận một cách tự nguyện.
Hòa giải được định nghĩa là một phương thức giải quyết tranh chấp, trong đó các bên tham gia có thể tự thỏa thuận hoặc nhận sự hỗ trợ có tổ chức từ bên thứ ba để tìm ra giải pháp cho xung đột Quan điểm này nhấn mạnh rằng hòa giải không chỉ là biện pháp giải quyết tranh chấp mà còn tạo điều kiện cho các bên cùng nhau thống nhất giải pháp một cách hiệu quả.
Hòa giải là phương thức giải quyết tranh chấp một cách hòa bình, bao gồm ba yếu tố chính: (i) sự tồn tại của tranh chấp giữa hai bên; (ii) sự thống nhất ý chí của các bên để giải quyết tranh chấp thông qua nhượng bộ; và (iii) sự tham gia của bên thứ ba trung lập trong quá trình hòa giải để đảm bảo tính khách quan.
7 Viện Khoa học Pháp lý (2006), Từ điển Luật học, Nxb Tư pháp – Nxb Bách khoa toàn thư, tr 365
8 Henry Campbell (1990), Từ điển Luật học Anh - Mỹ Black, Nxb West Thomson, tr 152
9 Dương Quỳnh Hoa (2015), Cơ chế giải quyết tranh chấp thay thế đối với các quan hệ thương mại ở Việt
Nam – Lý luận và thực tiễn, Nxb Chính trị Quốc gia, tr 126
Theo Huỳnh Tất Ngọc Trân (2009), trong quá trình hòa giải vụ án kinh doanh, thương mại tại Tòa án, việc tư vấn đồng thời công nhận thủ tục hòa giải thành giữa các bên trong tranh chấp là rất quan trọng Nếu không có sự tham gia của bên thứ ba, quá trình này được gọi là tự hòa giải hoặc thương lượng.
Trong giải quyết vụ án dân sự tại TAND, hòa giải được coi là một chế định quan trọng của luật tố tụng dân sự, là phương pháp giải quyết vụ án thông qua sự thỏa thuận và thương lượng giữa các đương sự Mặc dù pháp luật chưa định nghĩa rõ ràng về hòa giải, quan điểm này nhấn mạnh rằng các bên đương sự là chủ thể tham gia vào quá trình hòa giải, nhưng vẫn chưa làm rõ vai trò của Tòa án trong quá trình này.
Theo Điều 10 BLTTDS năm 2015, hòa giải là trách nhiệm của Tòa án, nhằm tạo điều kiện cho các đương sự thỏa thuận giải quyết vụ án theo quy định pháp luật Đây là một thủ tục cần thiết và bắt buộc trong tố tụng dân sự, với Tòa án đóng vai trò trung gian Nếu hòa giải thành công, Tòa án sẽ ra quyết định công nhận, do đó hòa giải được xem là một biện pháp giải quyết tranh chấp Tòa án sẽ hỗ trợ các bên tranh chấp đạt được thỏa thuận, và sự thỏa thuận này phải do chính các bên quyết định Như vậy, hòa giải là thủ tục tố tụng do Tòa án tiến hành, giúp các đương sự đạt được thỏa thuận giải quyết tranh chấp phù hợp với pháp luật và không trái đạo đức xã hội.
Hòa giải trong giải quyết vụ án dân sự tại Tòa án nhân dân là một thủ tục tố tụng bắt buộc trong giai đoạn chuẩn bị xét xử và được khuyến khích trong các giai đoạn tố tụng tiếp theo Người tiến hành tố tụng đóng vai trò trung gian, có trách nhiệm hòa giải và giải thích pháp luật, nhằm giúp các bên tranh chấp đạt được thỏa thuận Dựa trên thỏa thuận này, Tòa án sẽ xem xét và công nhận sự thỏa thuận của các đương sự.
11 Lê Nết (2006), “Hòa giải trong tố tụng dân sự - nhìn từ góc độ kinh tế”, Tạp chí Khoa học pháp lý, số 02, tr 33
12 Nguyễn Ngọc Điệp - Lê Thị Kim Nga - Vũ Mạnh Thông (1999), Tìm hiểu ngành luật tố tụng dân sự, Nxb Mũi Cà Mau, tr 98
1.1.2 Đặc điểm của hòa giải trong giải quyết vụ án dân sự tại Tòa án nhân dân
Hòa giải trong giải quyết vụ án dân sự tại Tòa án nhân dân có những đặc điểm đặc trưng như sau:
Hòa giải là một nguyên tắc và thủ tục bắt buộc trong quá trình giải quyết vụ án dân sự tại TAND, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ lợi ích của các bên Trong lĩnh vực dân sự, lợi ích của các bên thường là động lực chính dẫn đến tranh chấp Khi tranh chấp phát sinh, các biện pháp giải quyết được thực hiện theo quy định, khác với tố tụng hình sự và hành chính Hòa giải không chỉ là biện pháp quan trọng mà còn là nguyên tắc bắt buộc mà Tòa án phải thực hiện, được khẳng định trong các văn bản pháp luật trước đây Theo Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, Tòa án có trách nhiệm tiến hành hòa giải và tạo điều kiện thuận lợi để các đương sự thỏa thuận về việc giải quyết vụ việc dân sự.
Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 quy định rằng hòa giải là bắt buộc trước khi mở phiên tòa sơ thẩm, trừ những trường hợp không thể hòa giải hoặc áp dụng thủ tục rút gọn Việc không tiến hành hòa giải trước khi xét xử sẽ vi phạm nghiêm trọng quy trình tố tụng Mặc dù trách nhiệm của Tòa án tại phiên tòa sơ thẩm là khuyến khích hòa giải, nhưng không mang tính bắt buộc.
Hòa giải vụ việc dân sự theo pháp luật tố tụng dân sự Việt Nam là một chủ đề quan trọng trong nghiên cứu pháp lý, như đã được trình bày trong luận văn Thạc sĩ Luật học của Lê Thị Bích (2013) tại Khoa Luật – Đại học Quốc gia Hà Nội Nghiên cứu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về quy trình hòa giải, vai trò của các bên liên quan và những quy định pháp lý cần thiết để đảm bảo hiệu quả của hòa giải trong giải quyết tranh chấp dân sự.
Theo Điều 9 Sắc lệnh 85/SL ngày 22/5/1950, Tòa án nhân dân có nhiệm vụ hòa giải tất cả các vụ kiện dân sự và thương mại, bao gồm cả việc xin ly dị, trừ những vụ kiện mà theo luật pháp, đương sự không có quyền thương lượng Điều 10 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2004, sửa đổi, bổ sung năm 2011 cũng nhấn mạnh rằng Tòa án có trách nhiệm tiến hành hòa giải và tạo điều kiện thuận lợi để các đương sự đạt được thỏa thuận trong việc giải quyết vụ việc dân sự theo quy định của Bộ luật này.
Quy định của pháp luật tố tụng dân sự hiện hành về hòa giải trong giải quyết vụ án dân sự tại Tòa án nhân dân
1.2.1 Nguyên tắc tiến hành hòa giải
Việc hòa giải cần tuân theo những nguyên tắc nhất định, không thể tiến hành tùy tiện Những nguyên tắc này là cơ sở chỉ đạo xuyên suốt quá trình hòa giải, từ xác định phạm vi hòa giải, trình tự thực hiện cho đến công nhận kết quả Cụ thể, theo Điều 205 BLTTDS 2015, các cơ quan, tổ chức và cá nhân khi tiến hành hòa giải phải tuân thủ các nguyên tắc đã được quy định.
Thứ nhất, hòa giải là một hoạt động tòa án phải tiến hành trong quá trình giải quyết các vụ án dân sự
Trong tố tụng dân sự, Tòa án có trách nhiệm tiến hành hòa giải và tạo điều kiện thuận lợi để các đương sự thỏa thuận với nhau về việc giải quyết vụ việc dân sự, theo quy định tại Điều 10 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 Trách nhiệm hòa giải của Tòa án đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự đồng thuận giữa các bên liên quan.
Theo Lê Thị Bích (2013), pháp luật xác định một nguyên tắc đặc thù để phân biệt với các ngành luật khác, phù hợp trong việc giải quyết tranh chấp giữa các bên đã thiết lập quan hệ dựa trên bình đẳng và tự do thỏa thuận Khi tranh chấp phát sinh, việc giải quyết mâu thuẫn cần được thực hiện bởi các bên liên quan, nhưng cần có sự tham gia của một chủ thể thứ ba có uy tín và trách nhiệm để hướng dẫn và thuyết phục, giúp các bên đạt được thỏa thuận tự nguyện vì lợi ích hài hòa.
Cơ sở của hòa giải vụ án dân sự nằm ở quyền tự định đoạt của các đương sự, những người chủ thể của quan hệ pháp luật có tranh chấp Họ có quyền thương lượng để giải quyết mâu thuẫn, nhưng sự thỏa thuận này phải xuất phát từ ý chí tự nguyện của chính họ, không ai được phép cưỡng ép Trong các vụ án do cơ quan, tổ chức khởi kiện nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người khác, cơ quan, tổ chức đó không phải là chủ thể của quan hệ pháp luật tranh chấp và do đó không có quyền hòa giải với bị đơn.
Hòa giải trong tố tụng dân sự có thể diễn ra ở bất kỳ giai đoạn nào của quá trình tố tụng Tuy nhiên, trách nhiệm và quyền hạn hòa giải của Tòa án sẽ khác nhau tùy thuộc vào ý nghĩa và bản chất của từng giai đoạn tố tụng, ảnh hưởng đến toàn bộ tiến trình giải quyết tranh chấp tại Tòa án.
Trong giai đoạn chuẩn bị xét xử sơ thẩm, theo khoản 1 Điều 205 BLTTDS năm 2015, Tòa án phải tiến hành hòa giải trừ những vụ án không được hòa giải hoặc những vụ án được giải quyết theo thủ tục rút gọn Giai đoạn này bắt đầu từ khi Tòa án thụ lý vụ án cho đến khi ra quyết định đưa vụ án ra xét xử, trong đó Tòa án sẽ chuẩn bị các điều kiện cần thiết, bao gồm cả hoạt động hòa giải Do đó, hòa giải trong giai đoạn này là hành vi tố tụng chủ động của Tòa án nhằm triệu tập các bên đương sự để tìm kiếm giải pháp.
21 Trường Đại học Luật Hà Nội (2006), Giáo trình Luật Tố tụng dân sự Việt Nam, Nxb Tư pháp, Hà Nội, tr
Tòa án có trách nhiệm tiến hành hòa giải giữa các bên đương sự nhằm đạt được thỏa thuận về các vấn đề tranh chấp trong vụ án, trừ những trường hợp không thể hòa giải hoặc được giải quyết theo thủ tục rút gọn Theo quy định tại Điều 203 BLTTDS năm 2015, việc hòa giải phải được thực hiện trong thời hạn chuẩn bị xét xử sơ thẩm, bất kể khả năng thành công Nếu không tiến hành hòa giải, Tòa án sẽ vi phạm nghiêm trọng thủ tục tố tụng dân sự, dẫn đến căn cứ kháng nghị phúc thẩm hoặc giám đốc thẩm để hủy án và xét xử lại Hòa giải không chỉ giúp các bên đạt được thỏa thuận ổn thỏa mà còn mang lại lợi ích cho Tòa án và các đương sự, tránh được việc mở phiên tòa xét xử và các giai đoạn tố tụng tiếp theo Do đó, pháp luật quy định rõ ràng rằng Tòa án phải tiến hành hòa giải trước khi mở phiên tòa sơ thẩm.
Tại phiên tòa sơ thẩm, tòa án không thực hiện hòa giải mà chỉ tạo điều kiện để các bên tự hòa giải thông qua việc hỏi các đương sự về khả năng thỏa thuận giải quyết vụ án Theo Điều 246 BLTTDS năm 2015, chủ tọa phiên tòa sẽ hỏi các đương sự có thể thỏa thuận hay không; nếu có, và sự thỏa thuận đó tự nguyện, không vi phạm luật và đạo đức xã hội, Hội đồng xét xử sẽ công nhận thỏa thuận Hòa giải chỉ bắt buộc ở giai đoạn chuẩn bị xét xử sơ thẩm nhằm tránh việc hòa giải vô ích trong các giai đoạn tố tụng tiếp theo khi vụ việc không còn khả năng hòa giải.
So với pháp luật các nước trên thế giới, nhiều quốc gia đều có quy định về hòa giải vụ án dân sự Tuy nhiên, thời điểm hòa giải bắt buộc trong quá trình giải quyết vụ việc dân sự lại khác nhau giữa các nước Theo pháp luật tố tụng dân sự Nga, hòa giải giữa các bên là nhiệm vụ của Tòa án trong giai đoạn chuẩn bị xét xử sơ thẩm Trong quá trình xét xử, Thẩm phán có trách nhiệm áp dụng các biện pháp hòa giải và giải thích cho các bên về quyền yêu cầu Tòa án can thiệp cũng như hậu quả pháp lý của các hành vi đó.
Pháp luật tố tụng dân sự Pháp quy định 24 quy tắc hướng dẫn tố tụng, trong đó hòa giải là một quy tắc quan trọng theo Điều 21 BLTTDS Thẩm phán có trách nhiệm hòa giải giữa các bên đương sự và trong suốt quá trình tố tụng, các bên có thể tự hòa giải hoặc theo sáng kiến của Thẩm phán Việc hòa giải diễn ra tại thời gian và địa điểm phù hợp theo nhận định của Thẩm phán, trừ khi có quy định riêng Các bên có quyền yêu cầu Thẩm phán ghi nhận sự hòa giải, và nội dung thỏa thuận hòa giải, dù chỉ một phần, phải được lập thành biên bản có chữ ký của Thẩm phán và các bên Biên bản hòa giải có hiệu lực thi hành Tại Nhật Bản, hòa giải qua Tòa án là bước củng cố thỏa thuận giải quyết tranh chấp và có thể thực hiện trong thời gian chờ xét xử Tòa án có thể gợi ý hòa giải vào bất kỳ thời điểm nào trước khi xét xử Ở Trung Quốc, hòa giải được ưu tiên hàng đầu, và chỉ khi hòa giải không thành công, các bên mới yêu cầu Tòa án xét xử theo thủ tục tư pháp, với hòa giải là nguyên tắc hoạt động của các cơ quan xét xử.
22 Điều 148 BLTTDS Nga, https://cis-legislation.com/document.fwx?rgn569, ngày truy cập: 7/5/2021
The 21st article of the French Civil Procedure Code emphasizes the judge's role in conciliating the parties involved in a dispute It underscores the importance of public debates, except in cases where the law allows for private sessions The article mandates that all parties must be heard before a judgment is made and that they must disclose their claims and evidence in a timely manner to ensure a fair defense Additionally, the judge is responsible for maintaining the principle of contradiction throughout the proceedings.
30 Điều 275 BLTTDS Nhật Bản, http://www.japaneselawtranslation.go.jp, truy cập ngày: 10/5/2021
Theo Điều 89 BLTTDS Nhật Bản, hòa giải trong tố tụng dân sự phải tuân thủ nguyên tắc tự nguyện và hợp pháp Tòa án có trách nhiệm chú trọng đến hòa giải trong quá trình xử lý vụ án Nếu vụ kiện có khả năng hòa giải, Tòa án sẽ xác định các dữ kiện và phân biệt đúng sai để tiến hành hòa giải, từ đó giúp các bên đạt được sự hiểu biết và thỏa hiệp Tương tự, trong pháp luật tố tụng dân sự của Pháp, hòa giải cũng giữ một vị trí quan trọng và được coi là nguyên tắc trong việc giải quyết vụ án, với trách nhiệm của thẩm phán là hòa giải các bên đương sự.
Việc hòa giải phải tuân thủ nguyên tắc tôn trọng sự tự nguyện của các bên liên quan, không được sử dụng vũ lực hay đe dọa để ép buộc họ đạt được thỏa thuận trái với ý chí của mình.
Mục đích của hòa giải là giúp các đương sự đạt được thỏa thuận về nội dung tranh chấp Thỏa thuận này mang bản chất của một giao dịch dân sự, do đó, Tòa án phải tôn trọng sự tự nguyện của các đương sự và không được sử dụng vũ lực hay đe dọa để buộc họ phải đồng ý với những điều không phù hợp với ý chí của mình Trong phiên hòa giải, Tòa án không can thiệp vào nội dung hòa giải mà để các đương sự tự quyết định các vấn đề liên quan đến quyền lợi và nghĩa vụ của họ Chỉ những thỏa thuận đạt được từ ý chí và sự quyết định của các đương sự mới có giá trị pháp lý.
Theo nguyên tắc hòa giải, sự tự nguyện của các bên là yếu tố cốt lõi, bao gồm việc tự nguyện tham gia vào quá trình hòa giải và tự nguyện đồng ý với nội dung giải quyết vụ án.