NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN VỀ HÒA GIẢI TRONG GIẢI QUYẾT VỤ ÁN DÂN SỰ TẠI TÒA ÁN NHÂN DÂN
Khái niệm và đặc điểm của hòa giải trong giải quyết vụ án dân sự tại Tòa án nhân dân
1.1.1 Khái niệm hòa giải trong giải quyết vụ án dân sự tại Tòa án nhân dân
Xã hội phát triển kéo theo nhiều xung đột và bất hòa trong đời sống hàng ngày, xuất hiện trên nhiều lĩnh vực như dân sự, kinh tế, lao động, hành chính, hôn nhân và gia đình Để giải quyết những vấn đề này, có nhiều phương thức khác nhau như tự thỏa thuận, nhờ bên thứ ba hòa giải, hoặc đưa tranh chấp ra cơ quan tài phán Trong đó, hòa giải được ưa chuộng vì mang lại kết quả tốt đẹp hơn so với các phương thức khác Khái niệm hòa giải trong khoa học pháp lý được hình thành từ thực tiễn này Theo từ điển Tiếng Việt, hòa giải là dàn xếp nhằm chấm dứt xung đột, thuyết phục các bên đồng ý giải quyết mâu thuẫn một cách ổn thỏa, hoặc thu xếp để chấm dứt bất hòa, phản ánh rõ phương thức và mục đích của hòa giải.
Theo Từ điển Luật học năm 2006, hòa giải được định nghĩa là quá trình thuyết phục các bên tranh chấp tự giải quyết vấn đề của mình một cách ổn thỏa Thông thường, hòa giải diễn ra sau khi các bên đã tiến hành thương lượng nhưng chưa đạt được thỏa thuận.
1 Từ điển Tiếng Việt (1977), NXB Khoa học xã hội, Hà Nội, tr.384;
2 Từ điển Tiếng Việt (1992), NXB Khoa học xã hội, Hà Nội, tr.350
Khái niệm hòa giải đã chỉ rõ thời điểm, mục đích, phương thức và chủ thể liên quan, góp phần quan trọng trong việc đạt được kết quả hiệu quả.
Hòa giải, theo Tự điển Luật học Pháp, là phương thức giải quyết tranh chấp với sự hỗ trợ của người trung gian, nhằm đưa ra các đề nghị giải quyết một cách thân thiện Khái niệm này nhấn mạnh vai trò của chủ thể tiến hành hòa giải Tương tự, Tự điển Luật học của Black định nghĩa hòa giải là một quá trình giải quyết tranh chấp mang tính chất riêng tư, trong đó hòa giải viên là người thứ ba giúp các bên đạt được thỏa thuận Điều này làm rõ hành vi và vai trò trung gian của bên thứ ba trong quá trình hòa giải.
Trong khoa học pháp lý cũng có nhiều quan điểm khác nhau về hòa giải
Hòa giải là quá trình giải quyết tranh chấp và bất đồng giữa các bên, với sự hỗ trợ của bên thứ ba trung lập, nhằm đạt được thỏa thuận phù hợp với pháp luật và đạo đức xã hội Mặc dù không phải tất cả các trường hợp hòa giải đều thành công, nhưng quá trình này giúp các bên hiểu rõ hơn về nội dung tranh chấp, bày tỏ ý kiến và lắng nghe quan điểm của nhau Nhờ đó, các bên có thể tìm được tiếng nói chung và giảm thiểu mâu thuẫn.
Hòa giải được định nghĩa là một phương pháp giải quyết tranh chấp, trong đó các bên liên quan tự nguyện đạt được thỏa thuận với sự hỗ trợ của một bên thứ ba độc lập giữ vai trò trung gian Quan điểm này không chỉ làm rõ bản chất và đặc điểm của hòa giải mà còn nhấn mạnh vai trò quan trọng của bên trung gian trong quá trình này, đảm bảo rằng các thỏa thuận đạt được phù hợp với quy định pháp luật và truyền thống đạo đức xã hội.
4 Từ điển Luật học (2006), NXB Tư pháp - NXB Bách khoa toàn thư, Hà Nội, tr.365
5 Từ điển Luật học Pháp, tr.256
6 Từ điển Luật học Anh - Mỹ Black (1990), NXB West, Thomson, tr.152
Bài viết của Trần Huy Liệu (1999) mang tên “Thực trạng tổ chức và hoạt động hòa giải ở cơ sở” được đăng trên Thông tin khoa học pháp lý, thuộc Viện nghiên cứu khoa học pháp lý, Bộ Tư pháp, Hà Nội Nội dung bài viết tập trung vào việc phân tích tình hình hiện tại của hoạt động hòa giải tại các cơ sở, đánh giá hiệu quả và những thách thức trong quá trình tổ chức và thực hiện hòa giải, từ đó đưa ra những khuyến nghị nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả của hoạt động này.
Hòa giải là một biện pháp hiệu quả trong việc giải quyết tranh chấp, trong đó bên trung gian đóng vai trò quan trọng giúp các bên tranh chấp đạt được thỏa thuận Sự thỏa thuận này hoàn toàn phụ thuộc vào quyết định của các bên liên quan, tạo ra một môi trường linh hoạt và hợp tác trong quá trình giải quyết vấn đề.
Hòa giải được định nghĩa là biện pháp giải quyết tranh chấp, trong đó các bên tham gia thương lượng với sự hỗ trợ của bên thứ ba độc lập, nhằm tìm kiếm giải pháp thích hợp để chấm dứt xung đột và bất hòa Đây là phương thức mà các bên có thể tự thỏa thuận hoặc thông qua sự hướng dẫn có tổ chức của bên thứ ba để đạt được sự đồng thuận trong việc giải quyết mâu thuẫn.
Hòa giải là phương thức giải quyết tranh chấp một cách hòa bình, mặc dù có nhiều khái niệm khác nhau về nó Phương pháp này luôn đảm bảo thỏa mãn ba yếu tố cơ bản.
- Yếu tố thứ nhất là phải có tranh chấp giữa hai bên;
- Yếu tố thứ hai là có sự thống nhất ý chí giữa các bên để giải quyết tranh chấp thông qua việc mỗi bên nhượng bộ một ít;
Yếu tố quan trọng thứ ba trong quá trình hòa giải là sự tham gia của bên thứ ba trung lập, người sẽ cung cấp ý kiến tư vấn và công nhận thủ tục hòa giải thành công giữa các bên tranh chấp Nếu không có bên thứ ba này, quá trình sẽ được xem là tự hòa giải hoặc thương lượng.
Trong quá trình giải quyết vụ án dân sự tại Tòa án Nhân dân, mặc dù pháp luật chưa định nghĩa rõ ràng về hòa giải, nhưng có quan điểm cho rằng hòa giải tại Tòa án là sự thỏa thuận giữa các bên đương sự nhằm giải quyết toàn bộ nội dung yêu cầu khởi kiện và tự nguyện chấm dứt tranh chấp thông qua con đường tố tụng Quan điểm này nhấn mạnh vai trò của hòa giải trong việc thúc đẩy sự đồng thuận giữa các bên liên quan.
9 Phạm Hữu Nghị (2002), “Hòa giải trong tố tụng dân sự”, Tạp chí Nhà nước và Pháp luật (12) tr 42-47
10 Huỳnh Tất Ngọc Trân (2009), Hòa giải vụ án kinh doanh, thương mại tại Tòa án, Luận văn Thạc sỹ Luật học, Thành phố Hồ Chí Minh, tr 03
11 Lê Nết (2006), “Hòa giải trong tố tụng Dân sự - nhìn từ góc đội kinh tế”, Tạp chí Khoa học pháp lý (2), tr
Theo Nguyễn Ngọc Khánh (2005), trong bài viết "Nguyên tắc quyền quyết định và tự định đoạt của đương sự trong Bộ luật tố tụng dân sự Việt Nam", Tạp chí Nhà nước và pháp luật, vai trò của Tòa án trong quá trình hòa giải vẫn chưa được làm rõ, mặc dù giải quyết tranh chấp chủ yếu dựa vào sự thỏa thuận giữa các bên đương sự.
Theo Điều 10 BLTTDS, hòa giải là trách nhiệm của Tòa án, nhằm tạo điều kiện cho các đương sự thỏa thuận về việc giải quyết vụ án theo quy định pháp luật Đây là một thủ tục cần thiết và bắt buộc trong tố tụng dân sự, thể hiện vai trò trung gian của Tòa án Nếu hòa giải thành công, Tòa án sẽ ra quyết định công nhận, do đó, hòa giải được coi là một biện pháp giải quyết tranh chấp Tòa án đóng vai trò trung tâm, giúp các bên tranh chấp đạt được thỏa thuận về việc giải quyết tranh chấp, và sự thỏa thuận này phải do chính các bên quyết định.
Hòa giải là thủ tục tố tụng do Tòa án nhân dân thực hiện, nhằm hỗ trợ các đương sự đạt được thỏa thuận về việc giải quyết quan hệ pháp lý theo đúng quy định của pháp luật và đạo đức xã hội Trong bối cảnh giải quyết vụ án dân sự, hòa giải đóng vai trò là phương thức tích hợp vào tố tụng tư pháp, với Tòa án giữ vai trò trung gian để đề xuất các giải pháp thân thiện Mục tiêu là giúp hai bên tự thỏa thuận, tìm kiếm giải pháp thích hợp nhằm chấm dứt xung đột và tranh chấp, đồng thời công nhận giá trị pháp lý và đảm bảo thi hành kết quả thỏa thuận bằng sức mạnh cưỡng chế của Nhà nước.
Ý nghĩa của hòa giải trong giải quyết vụ án dân sự tại Tòa án nhân dân
Hòa giải không chỉ có vai trò quan trọng trong việc giải quyết tranh chấp và thi hành án, mà còn góp phần duy trì trật tự xã hội.
- Ý nghĩa đối với Tòa án:
Hòa giải thành công giúp Tòa án tiết kiệm thời gian và công sức trong việc giải quyết vụ án, đặc biệt nếu diễn ra trong giai đoạn chuẩn bị xét xử, từ đó tránh được việc mở phiên tòa sơ thẩm và các thủ tục xét xử tiếp theo Nếu công tác hòa giải được thực hiện hiệu quả, số lượng vụ án tại Tòa án cấp sơ thẩm và phúc thẩm sẽ giảm đáng kể, nâng cao hiệu quả xét xử Điều này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần tăng cường uy tín của cơ quan xét xử và nhà nước.
Nếu hòa giải không thành công, Tòa án sẽ nắm rõ nội dung tranh chấp, tâm tư và nguyện vọng của các bên liên quan, cũng như những vấn đề đã thỏa thuận và chưa thỏa thuận Điều này giúp Tòa án thu thập chứng cứ và xác định hướng giải quyết vụ án một cách chính xác.
- Ý nghĩa đối với các bên tranh chấp:
Hòa giải là phương pháp hiệu quả giúp các bên trong tranh chấp hiểu và thông cảm lẫn nhau, từ đó khôi phục tình đoàn kết và giải quyết mâu thuẫn một cách cởi mở Quá trình này không chỉ giảm bớt căng thẳng mà còn ngăn ngừa những hành vi sai trái phát sinh từ tranh chấp dân sự Ngay cả khi hòa giải không thành công, các bên vẫn có cơ hội ngồi lại, làm rõ nguyên nhân tranh chấp và bày tỏ ý kiến của mình, từ đó tìm kiếm tiếng nói chung và hạn chế mâu thuẫn.
Hòa giải không chỉ giúp tiết kiệm án phí cho các bên tranh chấp mà còn tạo điều kiện để họ rút khỏi tranh chấp một cách nhanh chóng và hiệu quả Nếu hòa giải thành, các đương sự chỉ phải chịu một nửa án phí, trong khi nếu không thành công, họ sẽ phải gánh toàn bộ chi phí này Tâm lý của các bên thường mong muốn giải quyết tranh chấp mà không làm giảm uy tín của mình, và hòa giải giúp bảo vệ thông tin cá nhân của họ Bên cạnh đó, hòa giải còn nâng cao ý thức pháp luật của các đương sự, khi Thẩm phán giải thích rõ quyền lợi và quy định pháp luật liên quan đến tranh chấp Qua đó, các bên có thể tự định hướng hành động hợp pháp và đạo đức xã hội, từ đó đưa ra quyết định giải quyết tranh chấp một cách hiệu quả.
Việc thi hành án có ý nghĩa quan trọng khi vụ án được giải quyết thông qua hòa giải thành với sự đồng thuận của các đương sự, giúp cho quá trình thi hành án diễn ra thuận lợi hơn so với các vụ án phải đưa ra xét xử Nội dung hòa giải thường xuất phát từ sự đồng thuận của các bên, do đó, khi quyết định công nhận sự thỏa thuận (QĐCNSTT) được ban hành và có hiệu lực pháp luật, các đương sự thường tôn trọng và thực hiện nghiêm túc phương án hòa giải Điều này không chỉ phản ánh sự tự nguyện của họ mà còn góp phần giảm thiểu số lượng án dân sự phải thi hành bằng biện pháp cưỡng chế nhà nước.
Hòa giải đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì trật tự xã hội bằng cách giải quyết nhiều tranh chấp mà không cần đến phiên tòa Ngay cả khi hòa giải không thành công, quá trình này giúp các bên hiểu rõ hơn về mâu thuẫn, từ đó kiềm chế xung đột Nhờ đó, hòa giải góp phần bảo vệ an ninh, công bằng xã hội và phát triển mối quan hệ xã hội thông qua giáo dục, thuyết phục và sự cảm thông giữa các thành viên.
Hòa giải trong giải quyết vụ án dân sự tại Tòa án nhân dân theo pháp luật Việt Nam trước ngày 01 tháng 01 năm 2005
1.3.1 Giai đoạn từ năm 1946 đến năm 1960
Sau khi giành độc lập, văn bản pháp luật đầu tiên quy định về hòa giải trong giải quyết vụ án dân sự tại Tòa án nhân dân là Sắc lệnh số 13 ngày 24/1/1946 của Chủ tịch nước Tuy nhiên, thủ tục hòa giải theo sắc lệnh này chưa được quy định rõ ràng và chưa phân biệt giữa hòa giải trong và ngoài tố tụng Đến Sắc lệnh số 51 ngày 17/4/1946, biên bản hòa giải thành được quy định có hiệu lực như tư chứng thư, và các vụ kiện dân sự, thương mại thuộc thẩm quyền của Tòa án đệ nhị cấp phải được giao cho Thẩm phán sơ cấp để thử hòa giải.
Sắc lệnh 85/SL ngày 22/5/1950 quy định về cải cách bộ máy tư pháp và luật tố tụng, yêu cầu Tòa án nhân dân hòa giải tất cả các vụ kiện dân sự và thương mại, bao gồm cả ly hôn, trừ những vụ không có quyền điều đình theo luật Biên bản hòa giải thành được xem như công chứng thư có thể thi hành ngay, tuy nhiên, nếu Biện lý nhận thấy biên bản này xâm phạm trật tự chung, họ có quyền yêu cầu Tòa án sửa đổi hoặc bác bỏ thỏa thuận, với hạn kháng cáo là 15 ngày kể từ khi Biện lý nhận biên bản.
Với các văn bản pháp luật quy định về hòa giải trong giai đoạn này chúng ta thấy nổi bật vấn đề sau:
15 Điều 4 Sắc lệnh số 51/SL ngày 17/4/1946
16 Điều 12 Sắc lệnh số 51/SL ngày 17/4/1946
17 Điều 9 Sắc lệnh 85/SL ngày 22/5/1950
Cơ quan có thẩm quyền hòa giải bao gồm Ban tư pháp xã và TAND cấp huyện Tất cả các vụ án dân sự, thương mại và ly hôn đều phải trải qua quá trình hòa giải, ngoại trừ những trường hợp không được phép hòa giải.
Biên bản hòa giải thành do Ban tư pháp xã lập có hiệu lực như một chứng thư, trong khi biên bản do Tòa án lập có giá trị như một công chứng thư và có thể thi hành ngay Phòng Biện lý có quyền kháng cáo trong vòng 15 ngày kể từ khi nhận biên bản hòa giải thành, yêu cầu Tòa án sửa đổi hoặc bác bỏ các điều đã thỏa thuận Ngoài ra, những người có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan cũng có quyền kháng cáo.
Đặc trưng của pháp luật về hòa giải trong giai đoạn này là Tòa án không đưa ra quyết định mà chỉ lập biên bản hòa giải thành Chỉ có phòng Biện lý và các bên liên quan mới có quyền kháng cáo, trong khi nguyên đơn và bị đơn không có quyền này.
Luật Hôn nhân và gia đình năm 1959 đã bổ sung quy định cụ thể về hòa giải trong trường hợp ly hôn Cụ thể, khi một bên vợ hoặc chồng xin ly hôn, cơ quan có thẩm quyền sẽ tiến hành điều tra và hòa giải Tòa án có thể thực hiện hòa giải trực tiếp hoặc ủy quyền cho tổ hòa giải, với sự giám sát và hướng dẫn của Tòa án.
1.3.2 Giai đoạn từ năm 1960 đến năm 1989
Luật Tổ chức Tòa án nhân dân năm 1960 và Thông tư số 1080 ngày 25/9/1961 quy định rằng TAND huyện không chỉ thực hiện nhiệm vụ hòa giải mà còn có trách nhiệm xây dựng và hướng dẫn các tư pháp xã trong việc hòa giải và dàn xếp giữa các đương sự và nhân dân.
Trong giai đoạn này, hòa giải đã trở thành một thủ tục bắt buộc trong giải quyết vụ án dân sự tại TAND, nhưng do tình trạng chiến tranh, các quy định về hòa giải chưa được hoàn thiện Hạn chế lớn nhất là Tòa án chỉ lập biên bản hòa giải thành mà không ban hành quyết định công nhận sự thỏa thuận, dẫn đến kết quả hòa giải không có hiệu lực thi hành Điều này gây ra tình trạng các bên không tự nguyện thực hiện thỏa thuận hoặc tự ý thay đổi thỏa thuận, buộc Tòa án phải mở phiên tòa xét xử mặc dù đã có biên bản hòa giải thành.
18 Điều 26 Luật Hôn nhân và gia đình 1959
Để giải quyết vấn đề này, vào ngày 30/11/1974, TANDTC đã ban hành Thông tư số 25-TATC, hướng dẫn quy trình hòa giải trong tố tụng dân sự Thông tư này quy định chi tiết về thẩm quyền, trình tự thủ tục và các phương pháp hòa giải cho các vụ án dân sự.
Tòa án nhân dân (TAND) có thẩm quyền hòa giải tất cả các vụ án dân sự và hôn nhân gia đình, ngoại trừ những vụ án không được phép hòa giải theo quy định.
Trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình, không được thực hiện hòa giải trong trường hợp ly hôn khi một bên không còn khả năng nhận thức Các vụ kiện liên quan đến hôn nhân và gia đình cần được xử lý theo biện pháp tiêu hôn 19 Những tranh chấp về thân phận con người, bao gồm sinh đẻ, chết, và kết hôn cũng cần được xem xét Ngoài ra, các trường hợp thuận tình ly hôn cũng phải được giải quyết theo quy định pháp luật.
Trong các tranh chấp kinh tế và tài sản, việc hòa giải không được áp dụng cho những trường hợp sau: kiện dân sự liên quan đến giao dịch bất hợp pháp, kiện đòi bồi thường thiệt hại do hành vi cố ý xâm phạm tài sản xã hội chủ nghĩa, kiện do Viện kiểm sát nhân dân khởi tố, và bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng do hành vi xâm phạm tính mạng, sức khỏe hoặc tài sản riêng của công dân với lỗi cố ý.
Về trình tự thủ tục hòa giải:
Trong quá trình hòa giải, sự có mặt của tất cả các đương sự là điều bắt buộc Nếu một bên được triệu tập vắng mặt lần đầu, Tòa án sẽ hoãn phiên hòa giải và triệu tập lại Trường hợp bên đó vẫn vắng mặt sau khi triệu tập lại, Tòa án sẽ quyết định tiến hành hòa giải hoặc đưa vụ án ra xét xử tùy theo từng tình huống cụ thể.
Nếu hòa giải thành công, Tòa án sẽ lập biên bản xác nhận kết quả hòa giải Tiếp theo, Tòa án Nhân dân sẽ ban hành quyết định công nhận hòa giải thành, giúp các thỏa thuận đạt được có giá trị thi hành.
- Nếu hòa giải không thành thì Tòa án lập biên bản hòa giải không thành và quyết định đưa vụ án ra xét xử
Trước khi tiến hành hòa giải, cần thực hiện điều tra để hiểu rõ nội dung vụ kiện Trong quá trình hòa giải, Tòa án có trách nhiệm giải thích cho các đương sự về pháp luật, chính sách, cũng như quyền và nghĩa vụ của các bên trong tranh chấp với thái độ khách quan và trung lập Nếu không có khả năng hòa giải, Tòa án nên đưa vụ án ra xét xử để tránh kéo dài thời gian hòa giải một cách không cần thiết.
19 http://www.trungtammucvudcct.com/web/tamsu.php?id
Hòa giải trong giải quyết vụ án dân sự tại Tòa án theo pháp luật một số nước trên thế giới
số nước trên thế giới
Việc tham khảo và học hỏi kinh nghiệm từ pháp luật hòa giải tại Tòa án của các nước khác là cần thiết do những bất cập trong quy định hòa giải trong pháp luật tố tụng dân sự Việt Nam hiện nay Chúng ta cần chọn lọc những điểm phù hợp với điều kiện riêng của Việt Nam, kết hợp với các quy định truyền thống để hoàn thiện hơn nữa các quy định về hòa giải Nghiên cứu pháp luật của một số quốc gia cho thấy có những nội dung chủ yếu cần chú ý.
1.4.1 Hòa giải trong giải quyết vụ án dân sự tại Tòa án trong pháp luật tố tụng dân sự Trung Quốc Ở Trung Quốc, hòa giải là biện pháp được ưu tiên hàng đầu Chỉ khi hòa giải không thành, thì các bên đang có tranh chấp mới yêu cầu Tòa án xét xử theo thủ tục tư pháp Theo quy định của pháp luật tố tụng dân sự Trung Quốc thì hòa giải là một nguyên tắc hoạt động của các cơ quan xét xử “TAND giải quyết các vụ án dân sự phải tiến hành hòa giải theo nguyên tắc tự nguyện và hợp pháp” 23 Trong khi tiến hành các hoạt động tố tụng dân sự, Tòa án phải chú trọng hòa giải Nếu vụ kiện dân sự có thể hòa giải được, thì Tòa án, trên cơ sở xác định các dữ kiện và phân biệt đúng, sai, sẽ tiến hành hòa giải với sự thỏa thuận rõ ràng giữa các bên, giúp các bên đạt được sự hiểu biết và thỏa hiệp với nhau 24 Hòa giải được quy định cụ thể tại Chương 8 Bộ Luật Tố tụng dân sự nước Cộng Hòa Nhân Dân Trung Hoa, gồm một số điểm đáng chú ý sau:
Người tham gia hòa giải gồm: Thẩm phán, nguyên đơn, bị đơn, nhân chứng, đơn vị và cá nhân có liên quan 25
Thủ tục hòa giải là quá trình nhằm đạt được thỏa thuận giữa các bên liên quan Theo quy định, TAND sẽ lập bản hòa giải ghi rõ kết quả, trừ một số trường hợp đặc biệt như vụ án ly hôn đã đạt được sự hàn gắn trong quan hệ hôn nhân, các vụ án cấp dưỡng duy trì mối quan hệ nuôi dưỡng, và những vụ án khác không yêu cầu lập bản hòa giải.
Biên bản hòa giải giữa các bên tranh chấp sẽ được Thẩm phán lập lại dưới dạng biên bản hòa giải thành, có chữ ký và dấu của Tòa án Biên bản này sẽ có hiệu lực pháp luật ngay khi có chữ ký của cả hai bên đương sự.
23 Điều 9 BLTTDS Cộng hòa nhân dân Trung Hoa
24 Điều 97 BLTTDS Cộng hòa nhân dân Trung Hoa
25 Điều 86 BLTTDS Cộng hòa nhân dân Trung Hoa
Theo Điều 87 Bộ luật Tố tụng dân sự Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, biên bản hòa giải thành sẽ được gửi đến các bên và có hiệu lực tương đương như một bản án chính thức của Tòa án Nếu các bên không đồng ý với kết quả hòa giải, họ có quyền nộp đơn kháng cáo giống như kháng cáo đối với bản án thông thường của Tòa án.
Điểm khác biệt giữa hòa giải trong pháp luật Trung Hoa và Việt Nam là bản hòa giải lập ra sẽ có hiệu lực ngay lập tức Trong một số trường hợp, nếu hòa giải thành, Tòa án không cần lập bản hòa giải mà chỉ cần ghi vào biên bản Khi có chữ ký hoặc đóng dấu của hai bên đương sự, Thẩm phán và thư ký, biên bản này sẽ có hiệu lực pháp luật ngay lập tức.
1.4.2 Hòa giải trong giải quyết vụ án dân sự tại Tòa án trong pháp luật tố tụng dân sự Nhật Bản Ở Nhật Bản, trong giải quyết vụ án dân sự tại Tòa án thì Thẩm phán cũng tiến hành các công việc cần thiết để hướng dẫn các bên hòa giải tranh chấp Nếu việc hòa giải vẫn chưa thành, thì các bên đang có tranh chấp có quyền đề nghị Tòa án thành lập một Hội đồng hòa giải bao gồm Thẩm phán và các hòa giải viên để hướng dẫn các bên hòa giải có kết quả hơn 27
Trong pháp luật Nhật Bản, hòa giải được thực hiện thông qua một Hội đồng hòa giải, bao gồm một Thẩm phán và ít nhất hai hòa giải viên có chuyên môn trong lĩnh vực tranh chấp Sự tham gia của những chuyên gia này nâng cao hiệu quả hòa giải, vì Thẩm phán thường không có kiến thức sâu về nhiều lĩnh vực dân sự Điều này tạo nên sự khác biệt với pháp luật Việt Nam, nơi phiên hòa giải chỉ do một Thẩm phán chủ trì.
Thủ tục hòa giải bao gồm nhiều buổi gặp gỡ giữa các bên liên quan, bắt đầu bằng việc Hội đồng hòa giải thông báo về quy trình Các buổi tiếp theo sẽ diễn ra gặp gỡ từng bên để làm rõ bản chất vấn đề và các yếu tố liên quan Tại Việt Nam, hòa giải thường được thực hiện thông qua phiên hòa giải có sự tham gia của Thẩm phán và các bên liên quan.
Biên bản hòa giải có hiệu lực ngay sau khi được lập, theo quy định của pháp luật Nhật Bản, và phần ghi lại cam kết hoặc công nhận yêu cầu trong biên bản này có giá trị như một bản án không thể hủy bỏ Điều này khác với quy định của pháp luật Việt Nam, nơi biên bản hòa giải chỉ có hiệu lực sau thời hạn 7 ngày.
1.4.3 Hòa giải trong giải quyết vụ án dân sự tại Tòa án trong pháp luật tố tụng dân sự Pháp Ở Pháp cũng giống như Việt Nam, trong Luật Tố tụng dân sự của nước Cộng hòa Pháp, các quy định về hòa giải cũng giữ một vị trí vô cùng quan trọng và nó đã được xác định là một nguyên tắc trong quá trình giải quyết vụ án dân sự tại Tòa án
Thẩm phán có nhiệm vụ hòa giải giữa các bên đương sự, tuy nhiên, hình thức, trình tự và thủ tục hòa giải lại có những điểm khác biệt so với pháp luật Việt Nam.
Hòa giải có hai hình thức: tự hòa giải giữa các bên hoặc hòa giải theo sáng kiến của Thẩm phán Trong trường hợp tự hòa giải, Thẩm phán sẽ ghi nhận kết quả hòa giải nếu các bên đạt được thỏa thuận Nếu không, Thẩm phán sẽ đưa ra các phương án để hỗ trợ các bên tìm kiếm sự thống nhất, yêu cầu trình độ cao ở Thẩm phán Điều này tương đồng với quy định của pháp luật Việt Nam, nơi các đương sự thỏa thuận trong phiên hòa giải và Thẩm phán đưa ra hướng giải quyết tham khảo Nội dung thỏa thuận, dù chỉ một phần, phải được lập thành biên bản và ký bởi Thẩm phán cùng các bên, và biên bản hòa giải có hiệu lực thi hành.
Theo quy định của pháp luật Pháp, hòa giải được thực hiện ở cả cấp sơ thẩm và phúc thẩm Ở cấp sơ thẩm, hòa giải chỉ diễn ra khi tất cả các đương sự có mặt đầy đủ Thẩm phán phụ trách hồ sơ có trách nhiệm ghi nhận sự thỏa thuận của các bên.
Điều 130 và 131 của Bộ luật Tố tụng dân sự Pháp quy định về quyền hạn của Tòa án sơ thẩm trong việc hòa giải Hòa giải có thể diễn ra trước hoặc trong phiên tòa sơ thẩm, tạo điều kiện cho các bên đương sự tìm kiếm giải pháp hòa bình trước khi tiến hành xét xử.
Thủ tục hòa giải tiến hành trước phiên tòa sơ thẩm 33 :
HÒA GIẢI TRONG GIẢI QUYẾT VỤ ÁN DÂN SỰ TẠI TÒA ÁN NHÂN DÂN THEO PHÁP LUẬT VIỆT NAM HIỆN HÀNH
Hòa giải trong giải quyết vụ án dân sự tại Tòa án cấp sơ thẩm
2.1.1 Hòa giải trong giải quyết vụ án dân sự ở giai đoạn chuẩn bị xét xử sơ thẩm
Nguyên tắc tiến hành hòa giải:
Chuẩn bị xét xử sơ thẩm là giai đoạn quan trọng trong quá trình giải quyết vụ án dân sự tại TAND, bắt đầu từ khi Tòa án thụ lý vụ án cho đến khi ra quyết định đưa vụ án ra xét xử Trong giai đoạn này, Tòa án sẽ thực hiện các công việc cần thiết để chuẩn bị cho phiên xét xử, bao gồm cả công tác hòa giải Theo Điều 10 BLTTDS, Tòa án có trách nhiệm tiến hành hòa giải và tạo điều kiện thuận lợi cho các đương sự đạt được thỏa thuận về việc giải quyết vụ án dân sự.
Hòa giải vụ án dân sự là hoạt động do Tòa án thực hiện nhằm hỗ trợ các đương sự đạt được thỏa thuận để giải quyết vụ án Theo Điều 5 BLTTDS, cơ sở của hòa giải là quyền tự định đoạt của đương sự Điều 180 BLTTDS quy định rằng trong thời gian chuẩn bị xét xử sơ thẩm, Tòa án phải tiến hành hòa giải, trừ những vụ án không được hòa giải hoặc không thể hòa giải Do đó, hòa giải là thủ tục bắt buộc trong giải quyết vụ án dân sự, với mục đích đạt được sự thỏa thuận giữa các bên.
35 Điều 181 BLTTDS quy định “Những vụ án dân sự không được hòa giải:
- Yêu cầu đòi bồi thường gây thiệt hại đến tài sản của Nhà nước
- Những vụ án dân sự phát sinh từ giao dịch trái pháp luật hoặc trái đạo đức xã hội.”
36 Điều 182 BLTTDS quy định “Những vụ án dân sự không tiến hành hòa giải được:
- Bị đơn đã được Toà án triệu tập hợp lệ đến lần thứ hai mà vẫn cố tình vắng mặt
- Đương sự không thể tham gia hoà giải được vì có lý do chính đáng
Trong vụ án ly hôn, đương sự là vợ hoặc chồng có thể mất năng lực hành vi dân sự, do đó việc giải quyết tranh chấp cần đảm bảo quyền tự định đoạt của các bên Hòa giải không chỉ giúp giải quyết mâu thuẫn mà còn củng cố đoàn kết trong cộng đồng, đồng thời đơn giản hóa thủ tục và tiết kiệm thời gian, công sức cho cả đương sự lẫn cơ quan nhà nước Quá trình hòa giải được thực hiện theo các nguyên tắc cụ thể nhằm đạt được hiệu quả cao nhất.
Hòa giải là một hoạt động bắt buộc mà tòa án phải thực hiện trong quá trình giải quyết các vụ án dân sự, theo Điều 10 BLTTDS Tòa án có trách nhiệm tạo điều kiện thuận lợi để các bên đương sự có thể thỏa thuận về việc giải quyết vụ việc dân sự Hơn nữa, tòa án có quyền tiến hành hòa giải tại bất kỳ thời điểm hay giai đoạn tố tụng nào trong quá trình xử lý vụ án.
Tòa án bắt buộc phải tiến hành hòa giải trước khi mở phiên tòa sơ thẩm, trừ những vụ án không thể hòa giải Việc này nhằm đảm bảo các bên có cơ hội thỏa thuận giải quyết tranh chấp, từ đó giảm thiểu tình trạng phải xét xử và các giai đoạn tố tụng tiếp theo Nếu Tòa án không thực hiện hòa giải, sẽ bị coi là vi phạm nghiêm trọng thủ tục tố tụng dân sự, dẫn đến khả năng kháng nghị phúc thẩm hoặc giám đốc thẩm Mục đích của hòa giải là đạt được sự đồng thuận giữa các đương sự, mang lại lợi ích cho cả Tòa án và các bên liên quan, và do đó, pháp luật yêu cầu Tòa án thực hiện hòa giải trước khi mở phiên tòa sơ thẩm.
Khác với giai đoạn chuẩn bị xét xử sơ thẩm, các giai đoạn tố tụng tiếp theo không tuân theo nguyên tắc hòa giải mà pháp luật quy định.
Điều 180 của Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2004 khuyến khích hòa giải bằng cách công nhận thỏa thuận của các đương sự tại bất kỳ thời điểm nào, miễn là những thỏa thuận đó tự nguyện, hợp pháp và không trái với đạo đức xã hội Sự khuyến khích này thể hiện rõ trong các phiên tòa sơ thẩm và phúc thẩm, khi Thẩm phán hỏi các đương sự về khả năng thỏa thuận giải quyết vụ án Nếu các bên đạt được thỏa thuận, Hội đồng xét xử sẽ ra quyết định công nhận sự thỏa thuận hoặc bản án công nhận thỏa thuận đó Hòa giải chỉ bắt buộc ở giai đoạn chuẩn bị xét xử sơ thẩm nhằm tránh việc hòa giải nhiều lần khi vụ việc không còn khả năng hòa giải giữa các đương sự.
Tòa án phải tôn trọng sự tự nguyện trong việc thoả thuận của các đương sự, không được sử dụng vũ lực hay đe doạ để ép buộc họ Trong phiên hòa giải, Tòa án có trách nhiệm giải thích các quy định pháp luật để các đương sự có thể tự thỏa thuận trong khuôn khổ pháp luật Tòa án cũng có thể gợi ý các phương án hòa giải để các bên tham khảo, nhưng tuyệt đối không được áp đặt hay ra lệnh buộc các đương sự chấp nhận phương án hòa giải do mình đưa ra.
Theo nguyên tắc hòa giải, việc này cần phải xuất phát từ sự tự nguyện thực sự của các bên liên quan Sự tự nguyện này được thể hiện qua hai khía cạnh: thứ nhất, sự sẵn lòng tham gia vào quá trình hòa giải, và thứ hai, sự đồng thuận trong việc thỏa thuận nội dung giải quyết vụ án.
Sự tự nguyện tham gia hòa giải là yếu tố quan trọng, đảm bảo rằng đương sự có quyền quyết định tham gia hoặc từ chối Nếu đương sự không có mặt tại buổi hòa giải lần đầu do Tòa án triệu tập, Tòa án sẽ tiếp tục triệu tập lần thứ hai Tuy nhiên, nếu đương sự vẫn vắng mặt mà không có lý do chính đáng, điều này được coi là từ chối tham gia hòa giải Trong trường hợp này, Tòa án không có quyền ép buộc họ tham gia.
40 Vụ công tác lập Pháp (2004), Những vấn đề cơ bản của Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2004, NXB Tư Pháp,
Tòa án sẽ lập biên bản ghi nhận việc không thể tiến hành hòa giải do sự vắng mặt của đương sự, từ đó làm cơ sở để quyết định đưa vụ án ra xét xử theo thủ tục chung.
Sự tự nguyện trong thỏa thuận hòa giải có nghĩa là các bên tranh chấp phải thảo luận và thống nhất phương án giải quyết một cách tự do Nếu thỏa thuận được đưa ra dưới áp lực từ hành vi bạo lực hoặc đe dọa, thì không được coi là tự nguyện và có thể là căn cứ để hủy án Khi các bên không thể tự thỏa thuận, Thẩm phán chỉ có thể đưa ra ý kiến tham khảo, mà không có quyền ép buộc các bên phải chấp nhận.
Trong quá trình hòa giải, Thẩm phán không được tiết lộ đường lối xét xử mà chỉ phân tích các quy định pháp luật liên quan để các bên hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình, từ đó lựa chọn hướng giải quyết phù hợp Khác với xét xử, nơi Tòa án quyết định dựa trên pháp luật và chứng cứ, hòa giải phụ thuộc vào quyết định của các đương sự Tòa án chỉ đảm bảo thủ tục cho phiên hòa giải và hướng dẫn các đương sự tự thỏa thuận Hơn nữa, hòa giải dựa trên nguyên tắc quyền tự định đoạt của đương sự, do đó không chỉ là trách nhiệm của Tòa án mà còn là quyền của các bên liên quan.
Nội dung thoả thuận giữa các đương sự phải tuân thủ pháp luật và đạo đức xã hội, đồng thời chứa đựng quyền và lợi ích hợp pháp của các bên tranh chấp Pháp luật chỉ công nhận và bảo vệ những thỏa thuận hợp pháp, vì vậy mọi thỏa thuận trái pháp luật đều không có giá trị pháp lý Nguyên tắc này nhằm bảo vệ trật tự công và yêu cầu tuân thủ pháp luật trong mọi lĩnh vực đời sống xã hội, bao gồm cả các thỏa thuận được thiết lập trong quá trình hòa giải có sự chứng kiến của Tòa án Đồng thời, nguyên tắc này cũng khẳng định quyền tự thỏa thuận của các đương sự, cho phép họ tự do thỏa thuận về các vấn đề liên quan.
42 Điều 180 BLTTDS 2004 vấn đề nhằm giải quyết tranh chấp, chỉ với giới hạn là nội dung thỏa thuận không trái pháp luật và đạo đức xã hội
Hòa giải tại Tòa án cần đảm bảo tính khách quan, công bằng và hợp lý Tính khách quan của bên thứ ba làm trung gian hòa giải là yếu tố quan trọng để các bên tin tưởng vào lời tư vấn và phương án giải quyết Mặc dù Thẩm phán không phải do các bên tự chọn, nhưng pháp luật tố tụng tại Việt Nam yêu cầu tính khách quan của Thẩm phán thông qua quyền yêu cầu thay đổi Thẩm phán và nghĩa vụ từ chối tham gia nếu có căn cứ làm giảm tính khách quan Người tiến hành tố tụng cũng phải từ chối hoặc bị thay đổi nếu có mối quan hệ thân thích với đương sự trong vụ án dân sự.
Hòa giải trong giải quyết vụ án dân sự ở giai đoạn phúc thẩm
2.2.1 Hòa giải trong giải quyết vụ án dân sự trước khi mở phiên tòa phúc thẩm
75 Khoản 2, 3 Điều 210 BLTTDS 2004 quy định :
Việc quyết định thay đổi người tiến hành tố tụng, giám định, phiên dịch, chuyển vụ án, tạm đình chỉ hoặc đình chỉ giải quyết vụ án, hoãn phiên toà cần được thảo luận và thông qua tại phòng nghị án, đồng thời phải được lập thành văn bản.
3 Quyết định về các vấn đề khác được HĐXX thảo luận và thông qua tại phòng xử án, không phải viết thành văn bản, nhưng phải được ghi vào biên bản phiên tòa”
Trong thời gian hai tháng kể từ khi vụ án được thụ lý, Tòa án cấp phúc thẩm có thể ra quyết định tạm đình chỉ, đình chỉ hoặc đưa vụ án ra xét xử Trước phiên tòa phúc thẩm, Tòa án không bắt buộc phải tiến hành hòa giải như ở cấp sơ thẩm, cũng không cần thông báo về việc hòa giải Tuy nhiên, các bên tranh chấp vẫn có cơ hội thương lượng và trao đổi để giải quyết vụ án thông qua hòa giải trước khi phiên tòa phúc thẩm diễn ra.
Trước khi mở phiên toà phúc thẩm, nếu các đương sự đã tự thoả thuận về việc giải quyết vụ án và yêu cầu Tòa án công nhận, họ cần làm văn bản ghi rõ nội dung thỏa thuận và nộp cho Tòa án Văn bản này sẽ được xem là chứng cứ mới bổ sung Tại phiên toà, Hội đồng xét xử phải xác nhận tính tự nguyện của thỏa thuận và kiểm tra xem nó có trái pháp luật hoặc đạo đức xã hội hay không Nếu thỏa thuận hợp lệ, Hội đồng sẽ thảo luận và ra bản án phúc thẩm công nhận sự thỏa thuận của các đương sự.
Mặc dù pháp luật không yêu cầu Tòa án cấp Phúc thẩm tiến hành hòa giải trước phiên tòa, thực tế cho thấy các Tòa án thường không tổ chức hòa giải, ngay cả khi các đương sự đã đạt được thỏa thuận Theo Nghị quyết số 06/2012/NQ-HĐTP, Tòa án chỉ yêu cầu các đương sự lập văn bản ghi rõ nội dung thỏa thuận và nộp cho Tòa án để đưa vào hồ sơ làm chứng cứ cho phiên tòa phúc thẩm Quy định này nhằm đảm bảo tính chất của phiên tòa phúc thẩm, phù hợp với quy định pháp luật hiện hành.
Theo Điều 270 BLTTDS 2004 và Khoản 1 Điều 19 Nghị quyết số 06/2012/NQ-HĐTP, nếu có khả năng hòa giải, Tòa án cấp phúc thẩm có thể tiến hành hòa giải Nếu các đương sự hòa giải thành, Tòa án sẽ ra Quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự với thủ tục giống như tại cấp sơ thẩm Điều này dẫn đến việc Tòa án phúc thẩm phải thực hiện lại quy trình như ở cấp sơ thẩm, làm giảm tính chất và ý nghĩa của phiên tòa phúc thẩm.
2.2.2 Hòa giải trong giải quyết vụ án dân sự tại phiên tòa phúc thẩm
Tòa án cấp phúc thẩm không bắt buộc phải tổ chức phiên hòa giải trước khi xét xử, nhưng vẫn khuyến khích việc giải quyết vụ án thông qua hòa giải giống như ở cấp sơ thẩm Nếu các đương sự tự nguyện thỏa thuận về việc giải quyết vụ án tại phiên tòa phúc thẩm, Hội đồng xét xử có quyền căn cứ theo Điều 270 BLTTDS để ra bản án phúc thẩm, sửa đổi án sơ thẩm và công nhận thỏa thuận của các bên, bao gồm cả việc thỏa thuận về án phí sơ thẩm Nếu không đạt được thỏa thuận, Hội đồng xét xử phúc thẩm sẽ quyết định theo quy định pháp luật về án phí.
Trình tự và thủ tục hòa giải tại phiên tòa phúc thẩm tương tự như tại phiên tòa sơ thẩm, nhưng chỉ giới hạn trong phạm vi nội dung kháng cáo, kháng nghị Nếu các đương sự đạt được thỏa thuận tự nguyện và hợp pháp, Hội đồng xét xử phúc thẩm sẽ ra bản án phúc thẩm công nhận sự thỏa thuận này, sửa bản án sơ thẩm Bản án phúc thẩm có hiệu lực thi hành ngay từ ngày tuyên án, và các bên tranh chấp có nghĩa vụ thi hành, được đảm bảo bằng biện pháp cưỡng chế nhà nước nếu không tự nguyện thực hiện Tuy nhiên, bản án phúc thẩm công nhận thỏa thuận của các đương sự vẫn có thể bị xem xét lại theo thủ tục giám đốc thẩm.
Khoản 3 Điều 19 Nghị quyết số 06/2012/NQ-HĐTP ngày 03/12/2012 của Hội đồng thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao quy định hướng dẫn thi hành các quy định liên quan đến thủ tục giải quyết vụ án tại Tòa án cấp phúc thẩm.
80 Khoản 6 Điều 279 BLTTDS 2004 kháng nghị do phát hiện có vi phạm pháp luật nghiêm trọng trong quá trình giải quyết vụ án 81
Pháp luật hiện hành quy định rõ về hòa giải trong giải quyết vụ án dân sự tại Tòa án nhân dân, nhằm đáp ứng nhu cầu cấp thiết trong việc hòa giải Hòa giải tại TAND là trách nhiệm của Tòa án, thực hiện trên cơ sở tôn trọng sự tự nguyện và quyền tự định đoạt của các đương sự, đồng thời đảm bảo tính khách quan, công bằng và hợp lý Quyết định công nhận hòa giải của Tòa án có giá trị ràng buộc các bên Không phải vụ án dân sự nào cũng bắt buộc phải hòa giải, mà có sự phân biệt giữa các trường hợp cần hòa giải, không cần hòa giải và không thể hòa giải Điều này giúp các Thẩm phán giải quyết vụ án nhanh chóng, tránh việc hòa giải nhiều lần hoặc hoãn phiên hòa giải do thiếu đương sự.
Một điểm mới quan trọng trong Bộ luật Tố tụng dân sự (BLTTDS) là yêu cầu Tòa án phải gửi Thông báo về phiên hòa giải đến các đương sự trước khi tiến hành hòa giải Thông báo này cần ghi rõ “nội dung những vấn đề cần hòa giải”, giúp đương sự chuẩn bị tốt hơn về tâm lý và chứng cứ, đồng thời tạo điều kiện cho Thẩm phán có cơ hội cao hơn để đạt được hòa giải thành công trong vụ án.
Bộ luật mới không chỉ kế thừa các quy định pháp luật trước đó về quyền ban hành quyết định công nhận sự thỏa thuận trong trường hợp hòa giải thành, mà còn rút ngắn thời gian ban hành quyết định xuống còn 7 ngày, thay vì 15 ngày như trước đây Ngoài ra, biên bản hòa giải thành chỉ được gửi cho các đương sự liên quan, mà không cần gửi cho Viện kiểm sát cùng cấp hay tổ chức xã hội đã khởi kiện vì lợi ích chung.
Pháp luật hiện hành khuyến khích các đương sự giải quyết vụ án thông qua hòa giải và thương lượng, với quy định rõ ràng về trình tự, thủ tục hòa giải trong giai đoạn chuẩn bị xét xử sơ thẩm, tại phiên tòa sơ thẩm và phiên tòa phúc thẩm Điều này cho thấy rằng hòa giải và thương lượng luôn là lựa chọn khả thi, ngay cả khi đã có bản án sơ thẩm.