QUAN TÀI LIỆU
Tổng quan của đề tài
2.1.1 Tổng quan về đất nước ISRAEL
Israel, nằm ở phía đông Địa Trung Hải, giáp với Liban phía bắc, Syria phía đông bắc, Jordan và Bờ Tây phía đông, cùng Ai Cập và Dải Gaza phía tây nam Lãnh thổ của Israel trải dài từ vĩ tuyến 29° đến 34° Bắc và từ kinh tuyến 34° đến 36° Đông, với Jerusalem là thủ đô.
Trước tháng 6 năm 1967, diện tích của Israel, theo các đường biên giới ngừng bắn năm 1949 và 1950, khoảng 20.700 km², tương đương với Bang New Jersey Vùng đất này bao gồm 445 km² diện tích nước trong lục địa và trải dài 424 km từ phía bắc xuống phía nam, với chiều rộng thay đổi từ 114 km ở điểm hẹp nhất.
Sau cuộc chiến tranh tháng 6 năm 1967, Israel đã mở rộng lãnh thổ chiếm đóng thêm 7.099 km² (2.743 mi²), bao gồm Bờ Tây với diện tích 5.879 km² (2.270 mi²), Đông Jerusalem với 70 km² (27 mi²) bị sáp nhập theo luật Israel, và Cao nguyên Golan với diện tích 1.150 km² (444 mi²), được sáp nhập trên thực tế nhưng không chính thức.
Israel được chia thành bốn vùng: đồng bằng ven biển, đồi núi ở trung tâm, châu thổ Jordan và Sa mạc Negev
Israel có địa hình đa dạng với núi non, sa mạc và bờ biển, mang khí hậu Địa Trung Hải đặc trưng với mùa hè dài, nóng và khô, cùng mùa đông ngắn, lạnh và mưa nhiều Khí hậu thay đổi theo vĩ độ và độ cao, với mùa hè ẩm ướt dọc bờ biển và khô ráo tại Negev Nhiệt độ trung bình tháng 1 dao động từ 5 °C đến 12 °C, trong khi tháng 8 là tháng nóng nhất với nhiệt độ từ 18 °C đến 38 °C Eilat, thành phố sa mạc, ghi nhận nhiệt độ cao nhất vào mùa hè, nhưng không khí khô ở đây mang lại cảm giác dễ chịu.
Israel có nguồn gốc từ phong trào Chủ nghĩa Phục quốc Do Thái (Zionism), được thành lập vào cuối thế kỷ 19 bởi người Do Thái tại Đế quốc
Vào năm 1896, Theodor Herzl, nhà báo người Áo gốc Do Thái, đã trở thành lãnh đạo của phong trào Phục quốc Do Thái và triệu tập Hội nghị đầu tiên tại Thụy Sĩ vào năm 1897 Ông đã chọn vùng đất Palestine, quê hương nguyên thủy của người Do Thái, làm địa điểm lý tưởng để hình thành một nhà nước Do Thái Tuy nhiên, Herzl không thành công trong việc thuyết phục chính phủ Ottoman nhượng đất.
Sau cuộc Cách mạng Nga 1905 thất bại, nhiều người Do Thái ở Đông Âu và Nga bắt đầu di cư đến Palestine, gia nhập với những người Do Thái đã có trước đó Những người định cư khăng khăng sử dụng tiếng Do Thái làm ngôn ngữ chính Sau khi Đế quốc Ottoman sụp đổ trong Thế chiến I, Anh đã tiếp quản Palestine và vào năm 1917, đưa ra “Tuyên bố Balfour” với ý định thành lập một quốc gia Do Thái tại đây Mặc dù bị các quốc gia Ả Rập phản đối, Tuyên bố Balfour vẫn được đưa vào sứ mệnh ủy trị của Anh tại Palestine vào năm 1922 Do sự phản đối mạnh mẽ từ các nước Ả Rập, người Anh đã duy trì sự cai trị của mình tại khu vực này trong suốt thập niên 1920 và 1930.
Bắt đầu từ năm 1929, người Ả Rập và người Do Thái đã công khai đối đầu tại Palestine, trong khi Anh cố gắng hạn chế nhập cư của người Do Thái để xoa dịu căng thẳng Do cuộc thảm sát Holocaust ở châu Âu, nhiều người Do Thái đã nhập cư bất hợp pháp vào Palestine trong Thế chiến II Các nhóm Do Thái cực đoan đã thực hiện các hành động khủng bố nhằm vào lực lượng Anh, mà họ cho là đã phản bội sự nghiệp phục quốc Do Thái Đến cuối Thế chiến II, Hoa Kỳ bắt đầu quan tâm đến phong trào này Không tìm ra giải pháp thực tế, Anh đã đưa vấn đề ra Liên Hợp Quốc, dẫn đến việc tổ chức này bỏ phiếu phân chia Palestine vào tháng 11 năm 1947.
Người Do Thái được trao hơn một nửa diện tích Palestine mặc dù chỉ chiếm chưa tới một nửa dân số Ngày 14 tháng 5 năm 1948, sau khi người Ả Rập Palestine, được hỗ trợ bởi tình nguyện viên từ các nước khác, đã chiến đấu với các lực lượng Do Thái, Israel đã bảo toàn quyền kiểm soát toàn bộ lãnh thổ Palestine được Liên Hợp Quốc giao và một số vùng lãnh thổ khác Cùng ngày, Anh rút lui sau thời kỳ ủy trị, dẫn đến việc tuyên bố thành lập Nhà nước Israel.
Israel áp dụng hệ thống nghị viện theo mô hình cộng hòa dân chủ với quyền phổ thông đầu phiếu Nghị viện Israel, gọi là Knesset, bao gồm 120 thành viên, trong đó thành viên được đa số ủng hộ sẽ trở thành thủ tướng Bầu cử nghị viện diễn ra mỗi bốn năm một lần, và Luật Cơ bản của Israel đóng vai trò như một hiến pháp bất thành văn Tổng thống Israel là nguyên thủ quốc gia, có nhiệm vụ chủ yếu mang tính lễ nghi và hạn chế quyền lực Đặc biệt, Israel không có tôn giáo chính thức.
Kinh tế Israel là nền kinh tế thị trường, đứng thứ 19 trong Chỉ số Phát triển Con người của Liên Hiệp Quốc năm 2013, thuộc nhóm "phát triển rất cao" Chất lượng giáo dục đại học xuất sắc và sự hình thành một cộng đồng dân cư có động lực và trình độ cao đã thúc đẩy sự bùng nổ công nghệ cao và phát triển kinh tế nhanh chóng Israel hiện có số lượng công ty khởi nghiệp đứng thứ hai thế giới, chỉ sau Hoa Kỳ.
Kỳ) theo một nghiên cứu năm 2005 và Israel còn là quốc gia dẫn đầu về phát triển năng lượng Mặt trời
Các ngành kinh tế chủ chốt của Israel bao gồm sản phẩm công nghệ cao, kim loại, thiết bị điện tử và y sinh, nông sản, chế biến thực phẩm, hóa chất và thiết bị vận tải Ngoài ra, Israel còn được biết đến như một trong những trung tâm hàng đầu thế giới trong lĩnh vực chế tác kim cương.
Tính đến ngày 03/06/2019, dân số Israel đạt 8.573.980 người, theo số liệu từ Liên Hợp Quốc, trong đó bao gồm người Do Thái, người Ả Rập, người giáo phi Ả Rập và những người không tôn giáo, cùng với một số lượng người nhập cư bất hợp pháp Dân số Israel chiếm 0,11% tổng dân số thế giới và đứng thứ 98 trong bảng xếp hạng dân số các quốc gia và vùng lãnh thổ Mật độ dân số của Israel là 396 người/km2, với tổng diện tích đất là 21.639 km2, trong đó 92,42% dân số sinh sống tại các khu vực đô thị, tương đương 7.811.919 người.
2018) Độ tuổi trung bình ở Israel là 30 tuổi
Israel sở hữu một hệ thống y tế phát triển với cơ sở hạ tầng từ các phòng khám địa phương đến các trung tâm chấn thương chỉnh hình danh tiếng Nước này có tỷ lệ cao về số lượng công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực y tế, với khoảng 40% tổng số công ty khoa học đời sống được thành lập trong 6 năm qua Trung bình hàng năm, Israel cho ra đời từ 70 đến 80 công ty khoa học đời sống mới, trong đó 62% là công ty khoa học đời sống và 12% là công ty dược phẩm.
Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong văn hóa Israel, được xem là một trong những nền tảng cơ bản của đời sống người Israel cổ đại Đây không chỉ là nghĩa vụ mà còn là trách nhiệm của từng cá nhân và cộng đồng người Do Thái.
Hệ thống giáo dục của Israel nổi bật với chất lượng vượt trội, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế và công nghệ của đất nước.
Cơ sở khoa học của đánh giá hiệu quả sử dụng đất
- Các luận điểm về đánh giá đất
- Luận điểm về lựa chọn loại hình sử dụng đất
- Sự thích nghi của loại hình sử dụng đất với cây trồng so sánh và đánh giá
- Lựa chọn loại hình sử dụng đất và cây trồng so sánh đánh giá
- Yếu tố ảnh hưởng đến loại hình sử dụng đất
-Các quy định và phương pháp canh tác tại Israel
- Các quy định pháp luật tại Israel.
Những nghiên cứu trên thế giới và trong nước về đánh giá hiệu quả sử dụng đất
Mỗi quốc gia đã phát triển các phương pháp đánh giá đất dựa trên mục đích và điều kiện cụ thể, với hai xu hướng chính: đánh giá đất dựa trên điều kiện tự nhiên kết hợp với yếu tố kinh tế - xã hội, và đánh giá kinh tế đất dựa trên điều kiện tự nhiên Dù áp dụng phương pháp nào, việc đánh giá và phân hạng đất đai vẫn cần dựa trên loại đất và cách sử dụng cụ thể.
Phương pháp đánh giá đất đai ở Liên Xô cũ:
Theo quyết định của Chính phủ, Bộ Nông nghiệp sẽ chủ trì công tác đánh giá đất đai trên toàn Liên bang, với mục đích đánh giá tình trạng và giá trị của đất đai.
- Xác định hiệu quả kinh tế sử dụng đất
- Đánh giá và so sánh hoạt động kinh doanh của các xí nghiệp
- Dự kiến số lượng và giá thành sản phẩm
Hoàn thiện kế hoạch sản xuất và xây dựng các đồ án quy hoạch là rất quan trọng Đánh giá đất có thể được thực hiện theo hai hướng: đánh giá chung và đánh giá riêng, tùy thuộc vào hiệu quả của từng loại cây trồng.
Chỉ tiêu đánh giá là:
- Năng suất – giá thành sản phẩm
- Địa tô cấp sai (phần lãi thuần túy)
Để đánh giá đất, cây trồng chủ yếu được sử dụng là cây ngũ cốc và cây họ đậu, với đơn vị đánh giá là các chủng đất Quy trình đánh giá dựa vào các đặc tính khí hậu, địa hình, thổ nhưỡng, nước ngầm và thực vật Nguyên tắc chính là phân loại khả năng sử dụng đất thành các nhóm và lớp, trong đó nhóm đất thích hợp được xác định dựa trên sự khác biệt về loại hình thổ nhưỡng như địa hình, mẫu chất, thành phần cơ giới và chế độ nước Kết quả đánh giá đất từ Liên Xô cũ đã đóng góp vào việc thống kê tài nguyên đất đai và hoạch định chiến lược quản lý nguồn tài nguyên đất trên toàn Liên bang Xô Viết.
Phương pháp đánh giá đất đai của FAO:
Đánh giá và phân hạng đất đai đóng vai trò quan trọng trong quy hoạch sử dụng đất Tổ chức Nông nghiệp – Lương thực của Liên hợp quốc (FAO) đã xây dựng Đề cương đánh giá đất đai năm 1976, dựa trên kinh nghiệm của nhiều quốc gia Tài liệu này đã được công nhận toàn cầu là công cụ hữu hiệu để đánh giá tiềm năng đất đai Sau đó, FAO tiếp tục phát hành nhiều hướng dẫn như Đánh giá đất cho nông nghiệp nhờ nước trời (1983), đánh giá cho các vùng nông nghiệp được tưới (1985), đánh giá cho vùng rừng (1984) và đồng cỏ Đề cương và hướng dẫn của FAO cung cấp một cái nhìn tổng quát về các bước tiến hành, cùng với gợi ý và ví dụ minh họa, giúp áp dụng linh hoạt theo điều kiện cụ thể của từng khu vực Các nguyên tắc đánh giá đất cũng được FAO đề ra rõ ràng trong tài liệu này.
- Mức độ thích hợp của đất đai được đánh giá, phân hạng cho các loại sử dụng đất cụ thể
- Việc đánh giá yêu cầu có sự so sánh giữa lợi nhuận thu được và đầu tư cần thiết trên các loại đất đai khác nhau
- Yêu cầu phải có quan điểm tổng hợp
- Việc đánh giá phải phù hợp với điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội của vùng
- Khả năng thích nghi đưa vào sử dụng phải dựa trên cơ sở bền vững
Đánh giá đất liên quan đến việc so sánh với nhiều loại hình sử dụng đất khác nhau Bài viết giới thiệu ba mức độ đánh giá: sơ lược, bán chi tiết và chi tiết Đồng thời, có hai phương pháp đánh giá được đề xuất là phương pháp hai bước và phương pháp song song, cho phép áp dụng tùy theo điều kiện cụ thể.
Trong đánh giá đất được chia thành hai bậc: Thích hợp và không thích hợp Trong bậc thích hợp chia thành 3 hạng:
Bậc không thích hợp chia thành 2 hạng:
- Không thích hợp hiện tại
- Không thích hợp vĩnh viễn
Lớp đất được phân loại thành nhiều hạng phụ để làm rõ các yếu tố giới hạn và yêu cầu quản lý, sử dụng đất đai Từ các hạng phụ này, các đơn vị đất thích hợp được chia nhỏ để đáp ứng các tiêu chí chi tiết hơn trong quản lý đất đai.
Hướng dẫn của FAO cung cấp các chỉ dẫn cụ thể về việc xác định loại sử dụng đất, đơn vị đất đai và phân hạng mức độ thích hợp Đề cương này rất đầy đủ, chặt chẽ và dễ dàng áp dụng trong mọi hoàn cảnh.
Việt Nam, một quốc gia nông nghiệp, có đời sống và hoạt động kinh tế - xã hội gắn liền với trồng trọt và chăn nuôi từ xa xưa Do đó, nghiên cứu về hiệu quả sử dụng đất ở Việt Nam không chỉ phản ánh lịch sử hình thành mà còn liên quan đến quá trình đấu tranh và bảo vệ tổ quốc.
Trong những năm qua, nhờ vào chính sách của Đảng và Nhà nước cùng với việc đầu tư ngân sách cho nghiên cứu khoa học trong lĩnh vực nông nghiệp, đội ngũ khoa học đã đạt được nhiều thành công trong các lĩnh vực như giống cây trồng, vật nuôi, thú y, lâm nghiệp, thủy lợi, phân bón và bảo vệ thực vật.
Từ đầu những năm 1970, Bùi Quang Toản cùng các cán bộ khoa học của Viện Thổ nhưỡng nông hoá đã thực hiện nghiên cứu đánh giá và phân hạng đất tại 23 huyện và 286 hợp tác xã thuộc 9 vùng chuyên canh, mang lại những kết quả thiết thực cho công tác tổ chức lại sản xuất.
Từ năm 1989 đến 1995, nhiều công trình đánh giá đất theo quy trình của FAO đã được thực hiện, mang lại nhiều kết quả tích cực Nghiên cứu của Vũ Cao Thái cùng các tác giả khác đã xác định mức độ thích hợp của đất Tây Nguyên cho cây cao su, cà phê, chè và dâu tằm Đồng thời, Nguyễn Khang và Phạm Dương Ưng cũng có những nghiên cứu bước đầu đánh giá tài nguyên đất đai Việt Nam Sự kiện quan trọng trong giai đoạn này là việc ban hành Luật Đất đai 1993, đánh dấu bước tiến mới trong quản lý và sử dụng tài nguyên đất.
Bộ Tài nguyên và Môi trường đã triển khai quy hoạch sử dụng đất đai toàn quốc nhằm điều chỉnh các mối quan hệ đất đai, tạo điều kiện cho việc tiếp cận cơ chế thị trường dưới sự quản lý của Nhà nước theo định hướng xã hội chủ nghĩa Quy hoạch này không chỉ đáp ứng yêu cầu an toàn lương thực mà còn thúc đẩy hiện đại hóa và đô thị hóa, đảm bảo sử dụng hiệu quả tài nguyên đất, kích thích phát triển hiện tại mà vẫn bảo vệ nguồn tài nguyên thiên nhiên cho các thế hệ tương lai.
Vào năm 1996, viện sĩ Đào Thế Tuấn cùng các nhà nghiên cứu của Viện Khoa học Kỹ thuật Nông nghiệp Việt Nam đã tiến hành nghiên cứu cây lúa vụ xuân, tập trung vào các giống lúa có năng suất cao Nghiên cứu này đã góp phần tạo ra sự chuyển biến rõ rệt về lương thực và thực phẩm tại vùng Đồng bằng sông Hồng.
Nghiên cứu sâu về đất và hiệu quả sử dụng đất là cơ sở quan trọng cho việc định hướng sử dụng và bảo vệ tài nguyên đất Những nghiên cứu này cũng giúp xác định các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng đất nông nghiệp, hướng đến sản xuất hàng hóa bền vững.
Hiệu quả và tính bền vững trong sử dụng đất
24.1 khái quát hiệu quả sử dụng đất
Hiệu quả sử dụng đất là kết quả mà người sản xuất kỳ vọng từ việc canh tác Trong bối cảnh nguồn tài nguyên hữu hạn và nhu cầu ngày càng tăng, cần xem xét các phương thức canh tác để đạt được kết quả tối ưu Những phương thức mang lại lợi nhuận cao và đồng thời cải tạo, bảo vệ môi trường sẽ được ưu tiên áp dụng rộng rãi Ngược lại, những phương thức có hiệu quả kinh tế nhưng gây hại cho môi trường và xã hội sẽ bị hạn chế Do đó, việc đánh giá hoạt động sản xuất không chỉ dừng lại ở chất lượng mà còn phải xem xét tác động tổng thể của nó.
Hiệu quả sử dụng đất phản ánh khả năng đáp ứng nhu cầu xã hội, bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và đảm bảo nguồn lực cho sự phát triển bền vững Để đạt được hiệu quả này, việc sử dụng đất cần cân nhắc đến ba yếu tố chính: nhu cầu xã hội, bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế lâu dài.
Hiệu quả kinh tế phản ánh chất lượng hoạt động kinh tế, liên quan đến việc phân bổ lao động, nguồn vốn đầu tư và khả năng đầu tư Nó được hiểu là mối quan hệ giữa kết quả đạt được, tức giá trị sản phẩm đầu ra, và chi phí bỏ ra, tức giá trị nguồn lực đầu vào.
Hiệu quả kinh tế phải đạt được 3 vấn đề:
+ Mọi hoạt động sản xuất của con người đều phải tuân theo quy luật tiết kiệm thời gian
Hiệu quả kinh tế cần được đánh giá từ góc độ lý thuyết hệ thống, vì đây là khái niệm phản ánh chất lượng của các hoạt động kinh tế thông qua việc tối ưu hóa và tăng cường nguồn lực sẵn có, nhằm phục vụ tốt nhất cho lợi ích của con người.
Để đạt hiệu quả kinh tế trong sản xuất nông nghiệp, cần đảm bảo cả hiệu quả sản xuất và hiệu quả phân bổ Điều này có nghĩa là cần xem xét cả yếu tố vật chất và giá trị khi sử dụng nguồn lực Chỉ khi đạt được đồng thời hiệu quả kỹ thuật và phân bổ thì mới có thể khẳng định hiệu quả sản xuất đã đạt được mức kinh tế mong muốn.
Hiệu quả kinh tế sử dụng đất được xác định bằng cách tối ưu hóa sản xuất trên một diện tích đất nhất định, nhằm tạo ra khối lượng của cải vật chất lớn nhất với chi phí đầu tư vật chất ngày càng tăng Do đó, trong đánh giá đất nông nghiệp, cần chỉ ra loại hình sử dụng đất có hiệu quả kinh tế cao nhất.
Hiệu quả xã hội và hiệu quả kinh tế có mối quan hệ chặt chẽ, chúng hỗ trợ lẫn nhau và cùng phản ánh sự tương tác giữa kết quả sản xuất và lợi ích xã hội mà nó tạo ra.
Hiệu quả xã hội của sản xuất phản ánh mối tương quan giữa kết quả thu được và chi phí sản xuất mà xã hội phải gánh chịu Loại hiệu quả này chủ yếu đánh giá tác động tích cực mà hoạt động sản xuất mang lại cho cộng đồng.
“ Hiệu quả về mặt xã hội sử dụng đất nông nghiệp chủ yếu được xác định bằng khả năng tạo việc làm trên một diện tích đất nông nghiệp”
Hiện nay việc đánh giá hiệu qủa xã hội các loại hình sử dụng đất trong nông nghiệp đang là vấn đề được nhiều nhà khoa học quan tâm
Hiệu quả môi trường phản ánh sự tác động của hoạt động sản xuất, đặc biệt là sản xuất nông nghiệp, đến môi trường Những ảnh hưởng này có thể là tích cực hoặc tiêu cực Thông thường, hiệu quả kinh tế và hiệu quả môi trường thường đối lập nhau Do đó, khi đánh giá hiệu quả xã hội, cần đảm bảo sự cân bằng với phát triển kinh tế để tránh những kết luận không tích cực.
Để bảo vệ môi trường, cần đảm bảo chất lượng đất không bị thoái hóa, bạc màu và nhiễm hóa chất trong quá trình canh tác Ngoài ra, các yếu tố như độ che phủ, hệ số sử dụng đất và mối quan hệ giữa các hệ thống phụ trợ như chế độ thủy văn, bảo quản chế biến và tiêu thụ hàng hóa cũng đóng vai trò quan trọng.
Việc sử dụng đất một cách hợp lý, hiệu quả và bền vững cần chú trọng đến ba khía cạnh quan trọng: hiệu quả kinh tế, xã hội và môi trường Trong đó, hiệu quả kinh tế đóng vai trò trung tâm, vì nếu không đạt được hiệu quả kinh tế, sẽ không có đủ nguồn lực để thực hiện các mục tiêu xã hội và môi trường Hơn nữa, hiệu quả kinh tế phải được duy trì để đảm bảo tính bền vững trong dài hạn.
2.4.2 Sự cần thiết phải đánh giá hiệu quả sử dụng đất
Thế giới hiện đang sử dụng khoảng 1,5 tỷ ha đất cho sản xuất nông nghiệp, trong khi tiềm năng đất nông nghiệp lên tới 3 – 5 tỷ ha Tuy nhiên, khoảng 1,4 tỷ ha đất nông nghiệp đang bị hư hại, với 6 – 7 triệu ha đất bị bỏ hoang do xói mòn và thoái hóa Để đáp ứng nhu cầu sản phẩm nông nghiệp, cần thâm canh, tăng vụ và mở rộng diện tích đất Việc điều tra, lập bản đồ đất, đánh giá phân hạng và quy hoạch sử dụng đất hợp lý là rất quan trọng để ngăn chặn suy thoái tài nguyên đất, đồng thời hướng dẫn quản lý đất đai nhằm khai thác hiệu quả nguồn tài nguyên này và duy trì sản xuất trong tương lai.
Phát triển nông nghiệp bền vững là yếu tố then chốt trong sự phát triển toàn diện của xã hội Mục tiêu chính của nó là nâng cao chất lượng cuộc sống, đồng thời bảo vệ môi trường và bảo tồn tài nguyên cho các thế hệ tương lai.
2.4.3 tiêu chuẩn đánh giá hiệu quả sử dụng đất
Trong việc đánh giá hiệu quả sử dụng đất đai, tiêu chuẩn cơ bản là mức độ đáp ứng nhu cầu xã hội và tiết kiệm chi phí tài nguyên Điều này bao gồm việc xem xét sự ổn định lâu dài của hiệu quả Tiêu chí đánh giá hiệu quả sử dụng tài nguyên đất nông – lâm nghiệp được xác định qua mức độ gia tăng kết quả sản xuất trong điều kiện nguồn lực hiện có, cũng như khả năng tiết kiệm chi phí trong quá trình sản xuất nông – lâm sản.
Hiệu quả sử dụng đất ảnh hưởng lớn đến sản xuất nông – lâm nghiệp, môi trường sinh thái và đời sống cộng đồng Do đó, việc đánh giá hiệu quả sử dụng đất cần tuân thủ nguyên tắc sử dụng đất bền vững, tập trung vào ba tiêu chí chính: bền vững kinh tế, bền vững xã hội và bền vững môi trường (FAO, 1994).
Định hướng sử dụng đất nông nghiệp
2.5.1 cơ sở khoa học thực tiễn trong định hướng sử dụng đất
- Truyền thống, kinh nghiệm và tập quán sử dụng đất lâu đời của nhân dân Việt Nam
- Những số liệu, tài liệu thống kê định kỳ về sử dụng đất (diện tích, năng suất, sản lượng), sự biến động và xu hướng phát triển
- Chiến lược phát triển của các ngành: Nông nghiệp, lâm nghiệp, công nghiệp, xây dựng, giao thông
Các dự án quy hoạch tổng thể kinh tế - xã hội tại các vùng và địa phương đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển bền vững Nghiên cứu tiềm năng đất đai, bao gồm phân bố, sản lượng và chất lượng, giúp đánh giá khả năng sử dụng đất một cách hiệu quả và thích nghi với điều kiện thực tế.
+ Trình độ phát triển khoa học kỹ thuật phục vụ cho sản xuất đạt hiệu quả kinh tế cao
Tốc độ gia tăng dân số tại Việt Nam đang diễn ra nhanh chóng, với dự báo dân số sẽ tiếp tục tăng qua các thời kỳ Truyền thống và kinh nghiệm của người dân Việt Nam trong việc sử dụng đất đã hình thành những tập quán lâu đời, ảnh hưởng đến cách thức quản lý và phát triển đất đai Sự kết hợp giữa tăng trưởng dân số và các tập quán sử dụng đất này đặt ra nhiều thách thức và cơ hội cho sự phát triển bền vững trong tương lai.
TƯỢNG, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
- Điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội, tiềm năng đất đai sản xuất của người dân ở moshav Paran
Các loại hình sử dụng đất sản xuất nông nghiệp và hiệu quả sử dụng đất tại farm số 122, Moshav Paran, Arava, Israel
Toàn bộ quỹ đất nông nghiệp tại farm số 122, Moshav Paran, Arava, Israel.
Địa điểm và thời gian nghiên cứu
Thời gian nghiên cứu: Từ tháng 7/ 2018 đến tháng 6/2019 Địa điểm: Moshav Paran, Arava, Issael.
Nội dung nghiên cứu
Nội dung 1: Khái quát về Farm số 122 và farm ớt ngọt
Nội dung 2: Tình hình sản xuất, chế biến và tiêu thụ của ớt ngọt tại farm số 122, Moshav Paran
- Tình hình sản xuất ớt ngọt
- Tình hình chế biến ớt ngọt
Nội dung 3: Đánh giá hiệu quả sử dụng đất
- Đánh giá hiệu quả kinh tế, xã hội, môi trường
- Chỉ ra tính bền vững và khả năng áp dụng tại VN của mô hình sản xuất trong trang trại
Nội dung 4: Thuận lợi, khó khăn, bài học kinh nghiệm và đề xuất
Phương pháp nghiên cứu
3.4.1 Thu thập số liệu thứ cấp
Israel là một quốc gia nổi bật với nền nông nghiệp tiên tiến, nơi mà công nghệ hiện đại đóng vai trò quan trọng trong sản xuất Các số liệu thống kê cho thấy tình hình sản xuất nông nghiệp của Israel đang phát triển mạnh mẽ, với nhiều sản phẩm nông nghiệp được xuất khẩu ra thị trường quốc tế Các công nghệ như tưới nhỏ giọt, hệ thống tự động hóa và ứng dụng công nghệ sinh học đang được áp dụng rộng rãi, giúp tăng năng suất và chất lượng sản phẩm.
- Thu thập số liệu về điều kiện tự nhiên kinh tế xã hội của Israel
- Thu thập số liệu thứ cấp chủ yếu ở nguồn internet và sách báo
3.4.2.Thu thập số liệu sơ cấp:
Thu thập số liệu cụ thể về trang trại; Quy mô, diện tích, tình hình sản xuất của trang trại
3.4.3.Phương pháp đánh giá hiệu quả sử dụng đất nông nghiệp:
Hiệu quả sử dụng đất là tiêu chí đánh giá mức độ khai thác và sử dụng đất và được đánh giá thông qua một số chỉ tiêu sau:
- Tổng giá trị sản phẩm (T): T = p1.q1+p2.q2+ +pn.qn
+ p: là khối lượng từng loại sản phẩm được sản xuất/ha/năm
+ q: là đơn giá của từng loại sản phẩm của thị trường cùng thời điểm
+ T: là tổng giá trị sản phẩm của 1ha đất canh tác/năm
-Thu nhập thuần túy (N): N = T - Csx
+ N: thu nhập thuần túy của 1ha đất canh tác/năm
+ Csx: chi phí sản xuất của 1ha đất canh tác/năm bao gồm cả chi phí vật chất và chi phí lao động
- Hiệu quả sử dụng vốn (H) H = T/Csx
- Giá trị ngày công lao động: HLđ=N/số ngày công lao động/ha/năm
Các chỉ tiêu phân tích được đánh giá bằng tiền theo thời giá hiện hành và định tính thông qua phân cấp mức độ cao, thấp Mức độ đạt được của các chỉ tiêu càng cao thì hiệu quả kinh tế càng lớn.
- Giá trị ngày công lao động nông nghiệp
- Thu nhập bình quân/lao động nông nghiệp
- Tỷ lệ giảm hộ đói nghèo
- Mức độ giải quyết công ăn việc làm và thu hút lao động
- Sản phẩm tiêu thụ trên thị trường
- Khả năng bảo vệ và cải tạo đất
- Ý thức của người dân trong việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN
Điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội của Moshav Paran, Arava và khái quát về trang trại Farm 122 và Farm Ớt ngọt
4.1.1 Điều kiện tự nhiên a Vị trí địa lý
Paran là một Moshav nhỏ nằm ở miền Nam Israel, cách Eilat khoảng 100 km về phía Bắc, thuộc thẩm quyền của Hội đồng khu vực trung tâm và giáp ranh với các quốc gia như Jordan, Lebanon và Syria Khu vực này có địa hình chủ yếu là hoang mạc và bán hoang mạc, với độ cao thấp hơn mực nước biển, tạo nên một khí hậu đặc trưng cho vùng đất này.
Moshav Paran có khí hậu Địa Trung Hải với mùa hè dài, nóng và khô, trong khi mùa đông ngắn và thay đổi theo vĩ độ cũng như độ cao Khu vực này có lượng mưa thấp và ít mưa trong suốt cả năm.
Khu vực này không có sông ngòi tự nhiên, vì vậy nguồn nước được khai thác từ giếng khoan sâu 1500m dưới lòng đất Hệ thống cung cấp và xử lý nước hiện đại tại đây luôn đảm bảo đáp ứng đầy đủ nhu cầu sử dụng nước cho sinh hoạt và tưới tiêu.
4.1.2 Điều kiện kinh tế, xã hội
Mỗi trang trại gia đình có diện tích khoảng 50 dunam (50.000 mét vuông), chuyên trồng ớt chất lượng cao và hoa xuất khẩu Ngoài ra, 14 gia đình còn nuôi bò sữa với quy mô 40-45 con mỗi hộ Bên cạnh đó, một số trang trại nhỏ hơn cũng có vườn chà là và sản xuất gà tây.
Nhiều gia đình gia tăng thu nhập bằng cách tham gia vào các hoạt động như trường học cưỡi ngựa, vườn ươm cây giống và hoa, sản xuất các sản phẩm thủ công mỹ nghệ, cùng với việc tổ chức các tour du lịch bằng xe jeep.
Năm 2008, quy định mới tại Israel đã tạo điều kiện cho năng lượng mặt trời trở thành nguồn lợi nhuận Nhiều gia đình đã bắt đầu sản xuất điện thương mại từ các nhà máy quang điện với công suất 50 kWp, tận dụng bức xạ mặt trời cao và khí hậu khô ráo.
Moshav mang đến cho các thành viên nhiều dịch vụ cộng đồng phong phú, bao gồm trường mẫu giáo, nhà trẻ, câu lạc bộ thành viên và thanh thiếu niên, hồ bơi, nhà để xe, phòng tập thể dục, khu vườn công cộng xanh tươi và thư viện đầy đủ tài liệu.
4.1.3 khái quát về Farm 122 và Farm Ớt ngọt
Trang trại 122 của ông Yaron Yoetz tại Paran chuyên trồng ớt chuông (ớt ngọt) trong 14 ngôi nhà lưới và nhà kính Trang trại hiện đang thuê hơn mười công nhân thường trực từ Thái Lan và năm công nhân tạm thời, tạo cơ hội cho sinh viên Việt Nam và Kenya học hỏi kinh nghiệm Ớt chuông là cây trồng chính, thích nghi tốt với điều kiện tự nhiên của khu vực Hatzava, Arava, mang lại sản lượng ổn định và giá trị dinh dưỡng cao Sản phẩm này không chỉ giúp nâng cao thu nhập cho người dân mà còn tạo ra nhiều việc làm, đồng thời mở rộng cơ hội xuất khẩu và thị trường tiêu thụ.
Bảng 4.1 Thông tin về các nhà lưới của farm
Số nhà lưới Diện tích (dunam) Giống ớt
(Nguồn: điều tra từ trang trại)
Hình 4.1 quy trình sản xuất ớt ngọt tại Trang trại số 122
Chuyển đến nhà đóng gói chung để phân loại lần cuối Đưa ra thị trường
Tình hình sản xuất, chế biến và tiêu thụ của ớt ngọt tại farm 122
4.2.1 Tình hình sản xuất Ớt chuông là loại cây được trồng nhiều và đặc trưng nhất tại vùng paran, diện tích trồng ớt chuông chiếm tới 65% diện tích và có xu hướng tăng lên Đây là loại cây xuất khẩu của vùng Các quy trình sản xuất được áp dụng theo những quy trình đã được xác định nhằm mang lại sản lượng và chất lượng cao nhất
Bảng 4.2 Chi phí sản xuất cho 1 năm trồng ớt ngọt cho toàn bộ
14 nhà lưới (14 farm)1 nhà lưới ( 1 farm) = 10.000 m²
( Đơn vị: Shekel, 1 shekel = 6.000 vnđ)
STT Các loại chi phí Năm
Quy đổi sang tiền Việt Nam
5 Thuốc bảo vệ thực vật ( trừ sâu sinh học), thiên địch ong để thụ phấn…
Máy móc ( máy cày, Tractor…), chi phí bảo dưỡng, xăng dầu, hộp đựng ớt thu hoạch, dụng cụ lao động…
7 Bảo trì nhà lưới, các đồ dùng trong nhà lưới 200.000 1.200.000.000
8 Hệ thống tưới nhỏ giọt 40.000 240.000.000
Chi phí khác ( thuê bác sĩ kiểm tra bệnh cây, nhà ở và trang phục lao động cho công nhân, bảo trì hệ thống tưới…)
(Nguồn: điều tra trang trại)
Trước khi trồng ớt, đất được ủ dưới bạt phủ nông nghiệp trong 1 tháng để loại bỏ sâu bệnh Nông dân sử dụng cây giống từ vườn ươm để tiết kiệm thời gian và đảm bảo chất lượng Do nguồn nước hạn chế, các trang trại áp dụng hệ thống tưới nhỏ giọt Việc trồng ớt diễn ra trong nhà lưới hoặc nhà kính tùy thuộc vào giống và điều kiện chăm sóc Mùa vụ kéo dài khoảng 10 tháng, với thời gian thu hoạch từ tháng 11 năm 2018 đến tháng 4 năm 2019.
Tại Trang trại số 122, có 14 farm với kế hoạch trồng trọt được xác định rõ ràng theo quy định của nhà nước Mỗi mùa vụ, số lượng cây trồng sẽ được quyết định cụ thể Trang trại luôn duy trì 15 công nhân làm việc quanh năm, bao gồm cả sinh viên đến từ Kenya và Việt Nam.
4.2.2 Tình hình chế biến và tiêu thụ Ớt trước khi thu hoạch sẽ được để cách ly khỏi thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ trong khoảng 15 ngày để bảo đảm tiêu chuẩn an toàn
Quá trình thu hoạch ớt diễn ra hoàn toàn thủ công để đảm bảo chất lượng quả tối ưu, tránh tình trạng gãy cuống và dập quả Tất cả ớt sau khi thu hoạch được đóng gói cẩn thận trong các thùng giấy, mỗi thùng có khối lượng từ 25-30 kg.
Việc đóng gói ớt được thực hiện ngay trong ngày thu hoạch nhằm bảo đảm độ tươi ngon của sản phẩm Ớt sẽ được làm sạch, làm khô và phân loại theo đường kính, trọng lượng và số lượng Quá trình đóng gói được thực hiện thủ công để đảm bảo chất lượng tối ưu, với mỗi hộp nặng 5kg và được xếp lên các pallet gỗ, mỗi pallet chứa 110 hộp Các pallet này sẽ được chuyển đến nhà đóng gói chung của Moshav để thực hiện kiểm tra và phân loại sản phẩm cho xuất khẩu cũng như thị trường nội địa.
Bảng 4.3 Năng suất ớt thu được trên diện tích 1 dunam theo tháng
Giống ớt Ớt chuông đỏ 7158 Ớt chuông đỏ
( Nguồn: Điều tra trang trại )
Hình 4.2 Biểu đồ năng suất của 2 giống ớt theo từng tháng trên diện tích 1 dunam (1000 m² )
(Nguồn: Điều tra trang trại)
Từ bảng 4.4 và hình 4.1 ở trên, ta thấy năng suất ớt chuông đỏ 7158 cao hơn ớt chuông đỏ Karnof một lượng khoảng 0,4 tấn trên mỗi dunam Mùa vụ
4.5 tháng 11 tháng 12 tháng 1 tháng 2 tháng 3 tháng 4
Tháng 11 và 12 là thời điểm cao điểm cho thu hoạch ớt, sau đó sản lượng ớt giảm nhưng không biến động nhiều trong tháng 1, 2 và 3 Đến tháng 4, sản lượng ớt giảm mạnh so với tháng đầu tiên thu hoạch.
Bảng 4.4 Sản lượng của 2 giống ớt ngọt thu được trong vụ mùa năm 2018 - 2019
Giống ớt chuông Năng suất
(tấn) Ớt chuông đỏ 7158 9.8 70 686 Ớt chuông đỏ Karnof 9,4 70 658
Để nông sản đạt giá trị cao nhất, cần đảm bảo các tiêu chuẩn chất lượng, đặc biệt trong khâu phân loại và đóng gói Việc phân loại sản phẩm dựa vào kích thước và thị trường tiêu thụ sẽ dẫn đến giá bán khác nhau Đối với ớt, tiêu chí phân loại bao gồm kích thước và tình trạng vỏ ngoài Sau khi phân loại, ớt sẽ được đóng hộp và xếp trên pallet để thuận tiện cho việc vận chuyển Cuối cùng, ớt sẽ được bảo quản trong kho lạnh trước khi đưa ra thị trường tiêu thụ.
Hình 4.3 biểu đồ tỷ lệ phần trăm kích thước của 2 giống ớt sau khi phân loại
XLLM Ớt chuông có đường kính hơn lớn 90 mm được coi là kích thước rất lớn
(XL), từ 80mm đến 90mm là kích thước lớn (L) và dưới 70mm đến 80mm là kích thước trung bình (M)
Biểu đồ tỷ lệ phần trăm kích thước của hai giống ớt cho thấy giống ớt chuông đỏ 7158 có kích cỡ quả lớn hơn so với giống ớt chuông đỏ Karnof, với kích thước XL lớn hơn 4,9% và kích thước L lớn hơn 2,1%.
Đánh giá hiệu quả sử dụng đất nông nghiệp tại Trang trại số 122,
Trong nền kinh tế thị trường hiện nay, hiệu quả kinh tế trong sử dụng đất nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tiềm năng khai thác đất Để sản phẩm nông nghiệp được thị trường chấp nhận, cần đảm bảo chất lượng cao, số lượng phù hợp với nhu cầu theo từng mùa vụ và đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm.
Hiệu quả kinh tế là một tiêu chí quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả sử dụng đất, giúp xác định giải pháp kỹ thuật và lựa chọn loại hình sử dụng đất phù hợp Để thực hiện đánh giá này, tôi đã tiến hành điều tra thực địa và phỏng vấn lao động, nông dân tại trang trại nhằm thu thập thông tin cơ bản như năng suất, sản lượng, giá bán, chi phí vật chất và lao động Các chỉ tiêu này đóng vai trò then chốt trong việc đánh giá hiệu quả sử dụng đất.
+ Chi phí sản xuất (Csx);
+ Giá trị ngày công lao động
Hiệu quả kinh tế của cây ớt chuông được thể hiện ở bảng sau:
Bảng 4.5 Hiệu quả kinh tế của trồng ớt của trang trại số 122
(Đơn vị: 1dunam = 1000 m², 1 shekel = 6000 vnđ)
(Nguồn: Điều tra trang trại)
Cây ớt chuông đỏ 7158, với năng suất 9.8 tấn/dunam trên diện tích 70 dunam, mang lại sản lượng thu hoạch 686 tấn và thu nhập thuần 3.087.000 shekel, tương ứng với giá thị trường 4.5 shekel/kg Sau khi trừ chi phí, lợi nhuận đạt 1.626.000 shekel, khoảng gần 10 tỷ Việt Nam đồng Trong khi đó, ớt chuông đỏ karnof có năng suất 9.4 tấn/dunam, cũng trồng trên 70 dunam, cho sản lượng 658 tấn, thu nhập thuần 2.961.000 shekel và lợi nhuận 1.500.000 shekel, tương đương 9 tỷ Việt Nam đồng.
Giống ớt Ớt chuông đỏ 7158 Ớt chuông đỏ
Giá trị sản phẩm (shekel/kg) 4.5 4.5
Diện tích canh tác (dunam) 70 70
Chi phí sản xuất: vật liệu, phân, thuốc trừ sâu, công lao động
Tiền công lao động của chủ trang trại (Shekel/h) 23 23
Giống cây ớt chuông đỏ 7158 cho năng suất và sản lượng vượt trội hơn so với giống ớt chuông đỏ Karnof, mang lại lợi nhuận cao hơn cho các chủ trang trại.
Trong quá trình trồng trọt và chăm sóc cây, tình trạng cây bị bệnh, thiếu nước hoặc ngập úng trong mùa lũ có thể xảy ra, gây ảnh hưởng đáng kể đến năng suất cây trồng.
Do đó, cần phải có các biện pháp để ứng phó với các rủi ro, sự cố nhằm đảm bảo năng suất yêu cầu
Hiệu quả xã hội của các loại hình sử dụng đất được đánh giá qua các chỉ tiêu như đảm bảo an ninh lương thực, đáp ứng nhu cầu của nông hộ, giá trị lao động trong nông nghiệp, khả năng giải quyết việc làm và thu hút lao động.
STT Chỉ tiêu Mức độ
1 Giải quyết công ăn việc làm,thu hút lao động ***
2 Đáp ứng nhu cầu nông hộ **
3 Yêu cầu vốn đầu tư **
Ghi chú : *** :là cao : **: là trung bình * :là thấp
Trang trại 122, moshav Paran, Arava, Israel là nông trại của ông Yaron Yoetz gồm 14 nhà lưới ớt chuông (trung bình mỗi nhà lưới là 10 dunam, mỗi dunam = 1000 m² )
Hiện tại trang trại thu hút được 14 nhân công lao động gồm 9 lao động người Thái Lan , 3 tu nghiệp sinh Việt Nam và 2 tu nghiệp sinh người Kenya
Số lượng lao động có thể thay đổi tùy thuộc vào thời hạn Visa và thời điểm cụ thể Chẳng hạn, trong mùa thu hoạch cao điểm, chủ trang trại thường thuê thêm công nhân từ các trang trại và Moshav khác để đảm bảo thu hoạch đúng tiến độ.
Nguồn thu nhập của người lao động tại Israel phụ thuộc vào số giờ làm việc hàng tháng, trung bình từ 200 đến 220 giờ Mức lương cơ bản là 29,12 shekel/giờ, và từ giờ thứ 8 trở đi, người lao động nhận 36,40 shekel/giờ (chưa bao gồm thuế, phí và chi phí nhà ở) Sau khi trừ các khoản chi, lao động Thái Lan còn khoảng 5000 đến 5500 shekel/tháng, trong khi tu nghiệp sinh có thu nhập khoảng 3000 đến 3500 shekel/tháng.
Người nông dân Israel rất thân thiện và sẵn sàng giúp đỡ khi gặp khó khăn, họ luôn quan tâm hướng dẫn chi tiết công việc cho người mới Người Israel thường không tụ tập ở quán bar sau giờ làm việc, mà thay vào đó, họ trở về nhà để hỗ trợ gia đình, xem tivi, đọc sách và đi ngủ Một đặc điểm nổi bật của người Israel là làm việc quên giờ giấc.
Moshav Paran có 130 trang trại, mỗi trang trại thu hút từ 10 đến 15 người lao động Cây trồng chủ yếu ở đây là ớt ngọt chất lượng cao và hoa xuất khẩu Bên cạnh đó, một số gia đình còn trồng cây chà là và nuôi bò sữa.
4.3.3 Hiệu quả môi trường đối với các loại hình sử dụng đất
Tác động môi trường là một quá trình phức tạp, phụ thuộc vào sự tương thích giữa cây trồng và đặc tính, chất lượng đất Trong sản xuất nông nghiệp, hoạt động của con người có thể tạo ra những ảnh hưởng đa dạng đến môi trường Để đạt hiệu quả môi trường, các phương thức sử dụng đất cần bảo vệ độ màu mỡ, ngăn chặn thoái hóa đất và duy trì sinh thái đất.
Việc trồng ớt không chỉ tạo ra diện tích che phủ lớn giúp chống rửa trôi và xói mòn trong mùa mưa đầu hè, mà còn cải tạo nhiều khu vực đất đai sa mạc khô cằn Hơn nữa, nhờ ý thức cao trong việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, hệ sinh thái sa mạc được duy trì, cho phép các loài động vật sa mạc sinh sống và phát triển tốt bên cạnh hoạt động của con người.
Thuận lợi, khó khăn, bài học kinh nghiệm và đề xuất
Nhiệt độ cao có thể được sử dụng để ủ đất dưới tấm plastic, giúp tiêu diệt sâu bệnh một cách tự nhiên mà không cần đến nhiều loại thuốc bảo vệ thực vật.
Quy mô và diện tích lớn của các trang trại tập trung tại moshav và kibuz tạo điều kiện thuận lợi cho việc quản lý và thu hoạch, đồng thời giảm thiểu quá trình vận chuyển, giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm Hơn nữa, khi các trang trại được tổ chức tập trung, hệ thống cung cấp nước cũng được quản lý hiệu quả hơn, không bị phân tán.
- Thị trường tiêu thụ rộng lớn ( cả trong và ngoài nước), giá thành cao thu hồi vốn nhanh
Đất đai màu mỡ và khí hậu nhiệt đới tạo điều kiện thuận lợi cho nông nghiệp phát triển Bên cạnh đó, sự tiếp cận ngày càng nhiều với công nghệ cao từ giới trẻ góp phần thúc đẩy sự đổi mới và hiệu quả trong lĩnh vực này.
- Có sự chỉ đạo, quan tâm, đầu tư của nhà nước và các doanh nghiệp lớn tới lĩnh vực nông nghiệp
Mùa hè với thời tiết nắng nóng khắc nghiệt có thể ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất lao động Sự phụ thuộc vào công nhân từ các quốc gia khác làm tăng thêm thách thức cho doanh nghiệp trong việc duy trì hiệu quả sản xuất.
Nền nông nghiệp của nhiều quốc gia ngày càng ứng dụng khoa học kỹ thuật tiên tiến, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm Sự cải tiến này có ảnh hưởng tích cực đến các thị trường xuất khẩu của Israel.
- Chi phí đầu tư cao (nhà lưới, hệ thống tưới nhỏ giọt…) công nghệ chuyển giao chậm, mất nhiều thời gian xử lý nếu hệ thống gặp sự cố
- Khi đưa vào áp dụng quy trình sản xuất còn nhiều khó khăn, ảnh hưởng bởi thời tiết, mùa vụ, dịch bệnh…
- Tình trạng sản xuất manh mún, nhỏ lẻ, đất bị chia cắt khó cho việc sản xuất quy mô lớn
- Việc liên kết giữa người sản xuất và thị trường tiêu thụ còn kém.