NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ NGÂN HÀNG LÕI
NHỮNG NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG TỚI ỨNG DỤNG NGÂN HÀNG LÕI
Việc ứng dụng Core Banking mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng kèm theo không ít khó khăn và rủi ro mà các ngân hàng cần phải cân nhắc kỹ lưỡng trước khi nâng cấp hệ thống công nghệ thông tin Để đảm bảo sự thành công trong triển khai, các ngân hàng cần xác định rõ các yếu tố thiết yếu như yêu cầu về vốn, nguồn nhân lực và cơ sở hạ tầng, bởi bất kỳ sai sót nào trong quá trình này đều có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự tồn tại và phát triển của toàn bộ hệ thống ngân hàng.
1.2.1 Sự phát triển kinh tế xã hội
Sự phát triển của kinh tế xã hội là một nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến việc các ngân hàng thương mại ứng dụng Core Banking.
Khi nền kinh tế xã hội phát triển, nhu cầu giao dịch và sản phẩm dịch vụ từ người dân và doanh nghiệp đối với ngân hàng ngày càng gia tăng Để đáp ứng yêu cầu về tốc độ xử lý và tính thuận tiện, việc áp dụng Core Banking trở thành một yếu tố thiết yếu giúp ngân hàng xử lý khối lượng công việc lớn và tạo lợi thế cạnh tranh Công nghệ Core Banking sẽ mang lại những chuyển biến lớn trong hoạt động ngân hàng, thể hiện sức mạnh công nghệ, quyết định tính đa dạng của sản phẩm, khả năng mở rộng mạng lưới kinh doanh và đa dạng hóa kênh dịch vụ.
Sự phát triển của kinh tế xã hội đang thúc đẩy sự tiến bộ của khoa học công nghệ, dẫn đến việc nhiều công ty toàn cầu cung cấp hệ phần mềm ứng dụng đa dạng với tính năng ngày càng cải tiến Các ngân hàng hiện nay có cơ hội tiếp cận nhiều phần mềm và chương trình mới, giúp nâng cao hiệu quả trong việc đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ Điều này cũng cho phép họ triển khai các dịch vụ ngân hàng trực tuyến hiện đại, bảo mật thông tin và tiết kiệm chi phí hoạt động, mang lại cho khách hàng nhiều tiện ích vượt trội trong giao dịch.
1.2.2 Chiến lược kinh doanh của mỗi ngân hàng
Các ngân hàng tại Việt Nam đang xây dựng chiến lược kinh doanh riêng dựa trên thế mạnh của mình, với định hướng phát triển cả mảng bán buôn và bán lẻ Đặc biệt, nhiều ngân hàng đã điều chỉnh chiến lược để phù hợp hơn với yêu cầu thị trường, nhất là trong bối cảnh ngân hàng bán lẻ đang trở nên cạnh tranh hơn bao giờ hết Một số ngân hàng trước đây tập trung vào bán buôn giờ đây đã mở rộng sang mảng bán lẻ, giới thiệu nhiều sản phẩm mới cho khách hàng cá nhân và doanh nghiệp nhỏ và vừa Do đó, hệ thống Core Banking của các ngân hàng cần được phát triển và nâng cấp để đáp ứng tốt hơn nhu cầu ngày càng cao của khách hàng và thị trường ngân hàng.
1.2.3 Nguồn vốn đầu tư kỹ thuật công nghệ
Chi phí triển khai hệ thống Core Banking tại các ngân hàng có sự chênh lệch đáng kể, nhưng đều là khoản đầu tư lớn Các ngân hàng lớn với tổng tài sản trên 400 tỷ USD có thể chi đến 250 triệu USD cho dự án này, trong khi ngân hàng nhỏ hơn 100 tỷ USD cũng cần ít nhất 5 triệu USD Các khoản chi phí bao gồm bản quyền phần mềm, tư vấn thiết kế và cài đặt, chi phí vận hành và đào tạo nhân lực Do đó, các ngân hàng cần cân nhắc kỹ lưỡng khả năng tài chính trước khi quyết định đầu tư vào hệ thống Core Banking mới.
Triển khai một dự án Core Banking thường tiêu tốn khoảng 7-8 triệu USD cho bản quyền phần mềm, tùy thuộc vào độ phức tạp của hệ thống Ngoài ra, chi phí tư vấn thiết kế hoặc cài đặt cũng tương đương, trong khi chi phí cho phần cứng có thể gấp 1,5-5 lần chi phí phần mềm Các khoản chi phí về nhân lực và các chi phí khác cũng rất lớn Điều này cho thấy rằng để ứng dụng công nghệ hiện đại, ngân hàng cần có trình độ phát triển và nguồn vốn nhất định, cùng với một mạng lưới khách hàng và chi nhánh tương ứng.
1.2.4 Nguồn nhân lực của mỗi ngân hàng thương mại
Core Banking là phần mềm thiết yếu cho ngân hàng, nhưng kiến trúc công nghệ phức tạp của nó đòi hỏi đội ngũ chuyên gia phải có kiến thức vững về hệ thống để vận hành hiệu quả Nhân viên vận hành, đóng vai trò là người sử dụng cuối, cần nhập thông tin khách hàng và giao dịch chính xác, vì một sai sót nhỏ có thể gây ra hệ quả nghiêm trọng Do đó, việc đào tạo nhân viên là rất quan trọng, và ngân hàng cần chú trọng đến chi phí đào tạo trong quá trình nâng cấp Core Banking.
1.2.5 Cơ sở hạ tầng kỹ thuật
Hạ tầng kỹ thuật công nghệ quốc gia đóng vai trò quan trọng trong ngành viễn thông, cung cấp các đường truyền hữu tuyến và leased line cần thiết cho việc phát triển công nghệ ngân hàng Những đường truyền này là yếu tố then chốt để các ngân hàng có thể truyền tải thông tin một cách hiệu quả Nếu thiếu các đường truyền này, hoạt động của ngân hàng sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng, bất chấp sự mạnh mẽ của hệ thống Core Banking mà họ ứng dụng.
Cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin, yếu tố quan trọng cho hệ thống Core Banking, nằm ngoài tầm kiểm soát của các ngân hàng và thuộc về các công ty viễn thông Do đó, các ngân hàng cần xây dựng chiến lược hợp tác với các công ty viễn thông để đảm bảo việc truyền tải thông tin an toàn và tiết kiệm chi phí trong quá trình triển khai hệ thống.
Đầu tư vào hệ thống kỹ thuật công nghệ hiện đại là yếu tố quan trọng giúp các ngân hàng thương mại khai thác hiệu quả hơn trong hiện tại và phát triển đa dạng dịch vụ trong tương lai.
Việc lựa chọn giải pháp kỹ thuật phù hợp với điều kiện vốn đầu tư và công nghệ hiện đại là rất quan trọng Hệ thống kỹ thuật mở được xem là lựa chọn tối ưu cho các ngân hàng, vì nó không phụ thuộc vào nhà cung cấp giải pháp, phần cứng, phần mềm, viễn thông hay an ninh bảo mật nào Hệ thống này cũng dễ dàng nâng cấp, thay thế và tích hợp với các hệ thống khác, mang lại sự linh hoạt và hiệu quả cao trong quản lý.
KẾT LUẬN CHƯƠNG 1 Chương 1 khái quát chung về hệ thống ngân hàng lõi Core Banking bao gồm những nội dung chủ yếu sau:
Hệ thống ngân hàng lõi (Core Banking) là nền tảng quan trọng trong hoạt động của các ngân hàng, bao gồm khái niệm, lịch sử hình thành và phát triển Hệ thống này có những đặc điểm nổi bật, như khả năng xử lý giao dịch nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời đóng vai trò thiết yếu trong việc quản lý tài chính, cải thiện dịch vụ khách hàng và tăng cường tính cạnh tranh cho ngân hàng Việc hiểu rõ về hệ thống ngân hàng lõi giúp các tổ chức tài chính tối ưu hóa quy trình hoạt động và nâng cao trải nghiệm của khách hàng.
Hệ thống ngân hàng lõi đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của ngân hàng, với cấu trúc bao gồm các thành phần chính như quản lý giao dịch, xử lý dữ liệu khách hàng và báo cáo tài chính Các nhân tố ảnh hưởng đến quá trình ứng dụng hệ thống này bao gồm công nghệ, quy trình nội bộ, và sự sẵn sàng của nhân viên Việc phân tích chi tiết cấu trúc và các yếu tố tác động sẽ giúp ngân hàng tối ưu hóa hiệu suất và nâng cao trải nghiệm khách hàng.
Chương 1 đã cung cấp cái nhìn tổng quan về hệ thống ngân hàng lõi Core Banking, tạo nền tảng cho chương 2 phân tích và đánh giá thực trạng ứng dụng công nghệ ngân hàng lõi tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Sài Gòn Thương tín (Sacombank).
THỰC TRẠNG ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ NGÂN HÀNG LÕI TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN SÀI GÒN THƯƠNG TÍN
TỔNG QUAN VỀ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẨN SÀI GÒN THƯƠNG TÍN
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (Sacombank), được thành lập vào ngày 21/12/1991, là một trong những ngân hàng TMCP có mạng lưới giao dịch rộng nhất tại Việt Nam với trụ sở chính tại 266-268 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Quận 3, TP Hồ Chí Minh Tính đến ngày 30/11/2014, Sacombank có tổng tài sản đạt 187.687 tỷ đồng, vốn chủ sở hữu 17.697 tỷ đồng, trong đó vốn điều lệ là 12.425 tỷ đồng Ngân hàng đã huy động tổng cộng 166.408 tỷ đồng, với tổng dư nợ cho vay đạt 126.754 tỷ đồng và lợi nhuận trước thuế là 2.766 tỷ đồng Mạng lưới giao dịch của Sacombank, hiện có 428 điểm tại 48/63 tỉnh thành và hai nước láng giềng Lào, Campuchia, là một lợi thế quan trọng trong việc phát triển nền tảng bán lẻ vững chắc.
Các mốc son quan trọng trong lịch sử hình thành và phát triển:
1991 ; Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín được thành lập tại Thành phố
1993: Là ngân hàng TMCP đầu tiên của TP.HCM khai trương chi nhánh tại
1996: Phát hành cổ phiếu đại chúng với mệnh giá 200.000 đồng/cổ phiếu để tăng vốn điều lệ lên 71 tỷ đồng với gần 9.000 cổ đông tham gia góp vốn.
2002: Thành lập Công ty trực thuộc đầu tiên - Công ty Quản lý nợ và Khai thác tài sản Sacombank-SBA.
2004: Ký kết hợp đồng triển khai hệ thống Corebanking T-24 với công ty
Temenos (Thụy Sĩ) nhằm nâng cao chất lượng hoạt động, quản lý và phát triển các dịch vụ ngân hàng điện tử.
2006:Là ngân hàng TMCP đầu tiên tại Việt Nam tiên phong niêm yết cổ phiếu tại HOSE với tổng số vốn niêm yết là 1.900 tỷ đồng.
2008:Tháng 03, xây dựng và đưa vào vận hành Trung tâm dữ liệu (Data
Center) hiện đại nhất khu vực nhằm đảm bảo tính an toàn tuyệt đối hệ thống trung tâm dữ liệu dựphòng.
2009:Tháng 09, chính thức hoàn tất quá trình chuyển đổi và nâng cấp hệ thống
Core Banking từ Smartbank lên T24, phiên bản R8 tại tất cả các điểm giao dịch trong và ngoài nước.
Năm 2010 đánh dấu sự kết thúc thành công các mục tiêu phát triển giai đoạn 2001 - 2010 với tốc độ tăng trưởng bình quân đạt 64%/năm Đồng thời, chương trình tái cấu trúc được thực hiện hiệu quả, xây dựng nền tảng vận hành vững chắc và chuẩn bị đầy đủ nguồn lực cho các mục tiêu phát triển giai đoạn 2011 - 2020.
2011:Ngày 20/12/2011, Sacombank vinh dự đón nhận Huân chương Lao động hạng Ba của Chủ tịch Nước theoQĐ số 2413/QĐ-CTN ngày 15 tháng 12 năm 2011.
2012:Tháng 4, nâng cấp thành công hệ thống Core Banking T24 từ phiên bản
R8 lên R11 hiện đại nhằm phát huy năng lực quản lý, đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ và tăng cường sức cạnh tranh cho Sacombank.
2013 :Là “Ngân hàng nội địa tốt nhất Việt Nam” và “Ngân hàng bán lẻ tốt nhất
Năm 2013, Sacombank vinh dự nhận giải thưởng từ Tạp chí The Asset và Tạp chí International Finance Magazine (IFM), khẳng định uy tín và sức mạnh cạnh tranh vượt trội của ngân hàng Những giải thưởng này cũng chứng tỏ chiến lược hoạt động hiệu quả của Sacombank qua các giai đoạn phát triển.
Năm 2014, Sacombank đã đạt được nhiều thành công đáng kể, nhận được các giải thưởng uy tín cả trong nước và quốc tế Ngân hàng được vinh danh là Ngân hàng tốt nhất trong các thị trường mới nổi 2014 bởi tổ chức Global Finance và là Best Retail Bank Vietnam 2014 do tạp chí International Finance Magazine bình chọn.
HỆ THỐNG NGÂN HÀNG LÕI T24
T24 là một sản phẩm nổi bật của Temenos (Thụy Sỹ) Thành lập năm 1993 và niêm yết trên thị trường chứng khoán Thụy Sĩ (SIX: TEMN), tập đoàn Temenos
AG là nhà cung cấp hàng đầu trong lĩnh vực phần mềm ngân hàng, chuyên cung cấp giải pháp cho ngân hàng bán lẻ, doanh nghiệp, tư nhân, Hồi giáo và tài chính vi mô Với trụ sở chính tại Geneva và 56 văn phòng toàn cầu, Temenos phục vụ hơn 1.000 tổ chức tài chính tại 125 quốc gia Theo bảng xếp hạng IBS, TEMENOS T24 đã liên tục giữ vị trí giải pháp ngân hàng lõi bán chạy nhất trong 12 năm qua, và vào năm 2009, T24 là sản phẩm bán chạy nhất trong ba năm liên tiếp Forrester công nhận Temenos là một trong hai nhà cung cấp hàng đầu toàn cầu, và Temenos đã giành chiến thắng trong các giải thưởng công nghệ ngân hàng hàng năm Khách hàng của Temenos đạt lợi nhuận cao hơn 62% trên vốn và 54% trên tài sản so với các ngân hàng khác, đồng thời có tỷ lệ chi phí/thu nhập thấp hơn 7,2 điểm so với khách hàng không sử dụng Temenos.
Temenos không chỉ cung cấp phần mềm mà còn đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ nhằm tối ưu hóa tiện ích cho khách hàng Một trong những dịch vụ nổi bật là hỗ trợ triển khai và bảo trì phần mềm, giúp khách hàng ứng dụng công nghệ một cách thuận tiện và hiệu quả tại cơ sở của họ Bên cạnh đó, dịch vụ tư vấn quản lý cũng nghiên cứu thực trạng của các tổ chức có nhu cầu nâng cấp kỹ thuật, từ đó đưa ra những lời khuyên chính xác và phù hợp nhất.
2.3.2 Hệ thống kỹ thuật công nghệ của Sacombank
Vào ngày 30/09/2003, T24 được giới thiệu lần đầu tại diễn đàn khách hàng thường niên của Temenos ở Beclin, Đức, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong sự phát triển của công ty phần mềm danh tiếng này T24 không chỉ là nền tảng cho sản phẩm Temenos GLOBUS mà còn mang lại sự đột phá trong công nghệ phần mềm Core Banking, cho phép hoạt động liên tục 24/7 mà không gặp phải tình trạng ngừng trệ như các phần mềm trước đó, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động đáng kể.
T24 là hệ thống ngân hàng lõi phổ biến nhất toàn cầu, cung cấp kiến trúc SOA dựa trên nguyên lý trước-đến-sau Hệ thống này phục vụ cho các ngân hàng tại hơn 120 quốc gia, từ các ngân hàng cộng đồng nhỏ đến các ngân hàng bán lẻ lớn, với tổng số hơn 15 triệu tài khoản.
T24 là một hệ thống ngân hàng thời gian thực với nhiều module và chức năng phong phú, đã cách mạng hóa ngành công nghiệp ngân hàng cốt lõi Nó loại bỏ sự cần thiết phải xử lý cuối ngày, cho phép hoạt động trực tuyến 24/7 Với kiến trúc kỹ thuật linh hoạt và khả năng tích hợp cao, T24 giúp các ngân hàng đáp ứng nhanh chóng nhu cầu thị trường và duy trì khả năng cạnh tranh trong tương lai.
T24 là mô hình ngân hàng tối ưu, cung cấp dịch vụ đã được cấu hình sẵn, giúp cải thiện hiệu quả quy trình ngân hàng và công việc Mô hình này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giảm thiểu rủi ro, đáp ứng tốt hơn nhu cầu của những khách hàng tìm kiếm sự khác biệt.
T24 cung cấp một nền tảng hoạt động cao, giúp quản lý người dùng, khách hàng, quy trình, rủi ro, các kênh phân phối và ứng dụng, đồng thời triển khai đầy đủ các dịch vụ ngân hàng qua mạng lưới chuyên ngành Là phần mềm ngân hàng được triển khai rộng rãi nhất trên thế giới, T24 không ngừng cải tiến qua các phiên bản mới, mang đến phạm vi bảo hiểm toàn diện cho các lĩnh vực như bán lẻ, bán buôn, công ty, tập đoàn, quản lý tài sản cá nhân và ngân hàng tài chính vi mô.
2.3.2.1 Cấu trúc và hoạt động của hệ thống T24
T24, giống như các hệ thống Core Banking khác, bao gồm nhiều module chuyên trách cho từng chức năng và giao dịch của ngân hàng Tuy nhiên, Temenos đã mang đến những cải tiến đáng kể cho T24, tạo nên sự khác biệt và nâng cao hiệu quả hoạt động cho khách hàng Một trong những lợi thế lớn của T24 là hệ thống được xây dựng trên nền tảng định hướng khách hàng, cho phép dữ liệu tĩnh chỉ cần nhập một lần, không phụ thuộc vào số lượng tài khoản hay loại tiền tệ Điều này giúp loại bỏ việc duy trì thông tin khách hàng, đặc biệt khi có thay đổi như địa chỉ Các chi tiết hồ sơ khách hàng chỉ là mô tả phi tài chính, trong khi cán cân thích hợp được lưu trữ trong các ứng dụng tài khoản.
Sơ đồ duới đây cho biết các module chính trong kiến trúc chức năng (Functional architecture) của phần mềm T24.
Sơ đồ 2.1: Kiến trúc chức năng của T24
(Nguồn: E - Bank Team, 2006 - tạm dịch-)
Module đánh giá khả năng sinh lời của T24, trong mô hình Thông tin Quản lý (MI), được thiết kế nhằm cung cấp thông tin tài chính chi tiết về khách hàng, sản phẩm, phòng ban, thu nhập và chi phí Hệ thống này sử dụng cơ sở dữ liệu định kỳ để xác định người sử dụng, từ đó tạo ra các báo cáo và thắc mắc phục vụ phân tích khả năng sinh lời và hiệu suất Để hỗ trợ mô hình, bốn cơ sở dữ liệu mẫu đã được thiết lập và quy trình xây dựng chúng được giải thích rõ ràng Các báo cáo và thắc mắc mẫu được cung cấp nhằm minh họa tiềm năng sử dụng của hệ thống và làm nền tảng cho người dùng phát triển hệ thống riêng của họ.
T24 hỗ trợ hoạt động của nhiều công ty trong một hệ thống, cho phép hoạt động độc lập hoặc chia sẻ thông tin tài chính và tài khoản Nostro Giao dịch giữa các công ty được thực hiện tự động qua tài khoản nội bộ, và khách hàng có thể tạo báo cáo CRF với các đồng tiền chuyển đổi theo yêu cầu Hệ thống T24 tương thích với nhiều hệ điều hành như Windows, NT, UNIX, và LINUX, trong đó Ngân hàng Quân đội (MB) và SeA Bank chọn IBM AIX cho giải pháp ngân hàng lõi T24 hỗ trợ các cơ sở dữ liệu như Oracle, DB2 và JBase, với máy chủ trình duyệt “T24 Web Application Server” hoạt động trên Microsoft Internet Explorer 5.5 trở lên Hệ thống bảo mật thông tin của T24 được đánh giá cao nhờ khả năng hạn chế quyền truy cập và quản lý chức năng giao dịch của người dùng.
T24 nổi bật với tính năng Non-stop, giúp loại bỏ hoàn toàn tình trạng chậm trễ hay ngừng trệ trong giao dịch Điều này cho phép cả ngân hàng và khách hàng truy cập và sử dụng hệ thống mọi lúc, mang lại sự tiện lợi tối đa.
2.3.2.2 Các lĩnh vực nghiệp vụ đã áp dụng tại Sacombank
T24 hỗ trợ cho các lĩnh vực kinh doanh sau:
T24 hỗ trợ hơn 250 hoạt động ngân hàng bán lẻ, phục vụ từ các tập đoàn ngân hàng quốc tế lớn đến các ngân hàng cộng đồng và mới phát triển Với chức năng bán lẻ toàn diện, T24 bao gồm các khía cạnh từ giao dịch trước đến quản lý văn phòng trở lại, bao gồm CRM và quản lý vòng đời sản phẩm Hệ thống này nổi bật với khả năng mở rộng và tính phục hồi cao, kết hợp với chiến lược định hướng khách hàng toàn diện.
T24 cung cấp một nền tảng tích hợp toàn cầu cho các ngân hàng doanh nghiệp và bán buôn, giúp họ cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp cho khách hàng doanh nghiệp Nền tảng này cho phép các ngân hàng nhanh chóng triển khai mô hình kinh doanh mới và gia tăng giá trị cho mối quan hệ với khách hàng Các dịch vụ hỗ trợ bao gồm bảo hiểm tín dụng doanh nghiệp, giám sát ngân hàng, quản lý tiền mặt, thanh toán, dịch vụ ngân quỹ và tài trợ thương mại.
• Quản lý tài sản cá nhân
T24 hỗ trợ các ngân hàng trong việc tối ưu hóa giá trị tài sản cá nhân bằng cách cung cấp một loạt các sản phẩm tài chính, bao gồm quỹ, vốn, ngoại hối, và các sản phẩm cấu trúc Ngoài ra, T24 còn cung cấp dịch vụ tư vấn quản lý tài sản, bao gồm đo lường hiệu suất và duy trì các mô hình đầu tư truyền thống Hệ thống cũng hỗ trợ quản lý danh mục đầu tư tiền mặt theo cấp độ, giúp nâng cao hiệu quả đầu tư cho khách hàng.
• Tài chính vi mô và ngân hàng cộng đồng
Temenos đã giới thiệu một lớp chức năng mới cho T24, mang lại các tính năng cấu hình sẵn, sản phẩm và báo cáo chuyên biệt cho tài chính vi mô và ngân hàng cộng đồng (MCB) Giải pháp T24 MCB đáp ứng nhu cầu hoạt động và xử lý của các tổ chức trong lĩnh vực ngân hàng bán lẻ, cộng đồng và dịch vụ tài chính vi mô tại các thị trường mới nổi, bao gồm mạng lưới tổ chức cho vay vi mô, ngân hàng bán lẻ nhỏ, và các tổ chức tài chính vi mô lớn Hơn 100 khách hàng, với nhiều trang web, đã tin dùng T24 MCB tại hơn 35 quốc gia.
CÁC GIAI ĐOẠN TRIỂN KHAI NGÂN HÀNG LÕI TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN SÀI GÒN THƯƠNG TÍN
Từ những ngày đầu thành lập, Sacombank đã chọn giải pháp Smartbank của FPT làm nền tảng công nghệ cho hoạt động của mình Smartbank là một giải pháp ngân hàng tổng thể, phù hợp với mô hình ngân hàng hiện đại và môi trường kinh doanh tại Việt Nam Tuy nhiên, trong quá trình phát triển, phần mềm này đã bộc lộ nhược điểm như không thể dự đoán các nghiệp vụ mới phát sinh Hơn nữa, yêu cầu hội nhập và hợp tác với các đối tác quốc tế cũng thúc đẩy Sacombank cần phát triển một hệ thống đạt tiêu chuẩn toàn cầu.
Vào ngày 18/06/2004, Sacombank đã ký hợp đồng với nhà cung cấp Temenos (Thụy Sỹ) để triển khai hệ thống ngân hàng lõi T24 hiện đại với giá trị 3 triệu USD, đánh dấu bước ngoặt lớn trong việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống cơ sở CNTT của ngân hàng Qua sự hợp tác này, Ban lãnh đạo Sacombank kỳ vọng sẽ mang đến những tiện ích vượt trội chưa từng có tại Việt Nam, dựa trên nền tảng hiện đại hóa các sản phẩm hiện có và phát triển thêm các sản phẩm đặc thù trong lĩnh vực CNTT ngân hàng.
Sacombank đã tập trung nguồn lực để triển khai thành công dự án hiện đại hóa CNTT, với việc thành lập Ban Dự án vào tháng 6/2004, bao gồm hơn 100 cán bộ từ các nhóm Quản trị, Kỹ thuật và Nghiệp vụ Temenos đã cử đoàn chuyên gia khảo sát để cải tiến sản phẩm T24 phù hợp với mục tiêu của ngân hàng Sau 3 tháng chỉnh sửa, phần mềm được lắp đặt và hướng dẫn cho kỹ sư Sacombank Sau khi tiếp nhận công nghệ, Sacombank đã tiến hành chạy thử và ghi nhận các vấn đề để trao đổi với Temenos Công tác chạy thử chính thức bắt đầu vào tháng 11/2004, kéo dài 3 tháng, đảm bảo không còn lỗi trước khi cho phép chạy T24 cho các giao dịch hàng ngày, trong khi Smartbank vẫn được duy trì hoạt động song song để đảm bảo an toàn cho ngân hàng.
Tháng 2/2005 Sacombank đã tiến hành chạy thí điểm ở Chi nhánh Chợ Lớn. Sau đó, việc thí điểm được nhân rộng trên toàn hệ thống thành 3 đợt Đến cuối năm
Năm 2005, khu vực quan trọng nhất của TP HCM, chiếm gần 70% tổng giá trị giao dịch, đã hoàn tất chương trình mà không gặp phải bất kỳ trục trặc lớn nào trong quá trình vận hành.
Năm 2006, Sacombank đã mở rộng ứng dụng chương trình ngân hàng lõi T24 tại 40 điểm giao dịch, bao gồm toàn bộ khu vực miền Bắc và các chi nhánh, phòng giao dịch mới Vào ngày 15/03/2008, ngân hàng tiếp tục phát triển các dịch vụ của mình.
Sacombank đã trở thành ngân hàng Việt Nam tiên phong trong việc triển khai Trung tâm Dữ liệu đạt chuẩn quốc tế Đến tháng 10/2009, ngân hàng này đã hoàn tất dự án nâng cấp hệ thống Ngân hàng lõi từ Smart Bank lên phiên bản T24 R8, bao gồm cả các chi nhánh tại Lào và Campuchia.
Sau hơn hai năm triển khai, vào ngày 28/04/2012, Sacombank đã nâng cấp thành công hệ thống Core Banking T24 từ phiên bản R8 lên R11, nhằm cải thiện năng lực quản lý, đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ và tăng cường sức cạnh tranh Lộ trình nâng cấp công nghệ của Sacombank tiếp tục theo đúng tiến độ, với những bước tiến mới trong quản lý rủi ro thông qua hệ thống xếp hạng tự cập nhật Hiện tại, Sacombank đang chuẩn bị thực hiện các tiểu dự án để tối ưu hóa tiện ích của Core Banking, nâng cao chất lượng hoạt động ngân hàng và quản lý rủi ro dựa trên công nghệ hiện đại.
THÀNH C ÔNG CƠ BẢN TỪ TRIỂN KHAI NGÂN HÀNG LÕI TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN SÀI GÒN THƯƠNG TÍN
Quá trình triển khai dự án tại Sacombank gặp nhiều khó khăn, chủ yếu do cần thay đổi tư duy, thói quen làm việc và nề nếp kinh doanh cổ điển sang sử dụng các sản phẩm và dịch vụ ngân hàng hiện đại Hệ thống quy trình hoạt động ngân hàng cần được cải cách hoàn toàn, bao gồm việc sắp xếp lại tổ chức và nhân sự tại các địa điểm giao dịch để phù hợp với hệ thống mới Đồng thời, ngân hàng cũng phải đào tạo lại cán bộ ở nhiều cấp độ để đảm bảo vận hành hiệu quả Thêm vào đó, việc chuẩn bị cơ sở vật chất, chuyển đổi dữ liệu và chạy thử nghiệm hệ thống mới cũng là những thách thức lớn Tuy nhiên, nhờ vào sự đầu tư thích đáng cho công nghệ, Sacombank đã đạt được nhiều thành công.
2.5.1 về phát triển dich vụ và sản phẩm
Hệ thống Core Banking đã mang lại một bước đột phá quan trọng trong việc kết nối mạng lưới ngân hàng thành một thể thống nhất, giúp quản lý khách hàng trở nên thuận tiện hơn Trước khi có Core Banking hiện đại, khách hàng phải đến đúng điểm giao dịch để thực hiện giao dịch, dẫn đến sự bất tiện và cần mở nhiều tài khoản Giờ đây, với một mã duy nhất, khách hàng có thể sử dụng đa dạng sản phẩm và dịch vụ tại bất kỳ điểm giao dịch nào Sự cải thiện trong quản lý tài khoản và dịch vụ khách hàng đã nâng cao mức độ hài lòng của khách hàng, tăng cường uy tín của ngân hàng, tạo nền tảng cho những thành tựu nổi bật mà Sacombank đạt được từ khi triển khai hệ thống Core Banking mới.
Năng lực cạnh tranh của ngân hàng Sacombank đã được nâng cao đáng kể nhờ ứng dụng phần mềm lõi, cho phép mở rộng chi nhánh không giới hạn và kiểm soát rủi ro tín dụng, rủi ro thị trường hiệu quả hơn Từ khi thành lập năm 1991 với một hội sở và ba chi nhánh tại TP.HCM, Sacombank đã mở rộng hoạt động ra khu vực phía Bắc, với vốn điều lệ tăng trưởng mạnh mẽ Đến tháng 11/2014, ngân hàng đã có gần 450 điểm giao dịch tại 48/63 tỉnh thành Việt Nam và hai nước láng giềng là Lào và Campuchia, với dự kiến con số này sẽ tiếp tục tăng.
Năm 2015, Sacombank ghi nhận điểm số 460, thể hiện sự đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng với các trụ sở khang trang Điều này không chỉ thể hiện cam kết lâu dài của ngân hàng mà còn đồng hành cùng sự phát triển của từng địa phương Sự mở rộng mạng lưới chi nhánh của Sacombank được thể hiện rõ qua sơ đồ dưới đây.
Biểu đồ 2.2: Số lượng các điểm giao dịch qua các năm của Sacombank
(Nguồn: Các báo cáo thường niên của Sacombank)
Có thể nhận thấy việc chính thức triển khai hệ thống Core Banking mới từ năm
Năm 2005 đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc mở rộng mạng lưới giao dịch của Sacombank trên toàn quốc Sự phát triển này, kết hợp với hoạt động trực tuyến toàn hệ thống, đã tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng trong việc thực hiện giao dịch ngân hàng Điều này không chỉ thúc đẩy sự phát triển dịch vụ và sản phẩm của Sacombank, mà còn nâng cao trải nghiệm khách hàng, đặc biệt trong các lĩnh vực dịch vụ thẻ và cho vay.
Biểu đồ 2.3: Tăng trưởng cho vay của Sacombank qua các năm
(Nguồn: Các báo cáo thường niên của Sacombank)
Khi ngân hàng sở hữu hệ thống Core Banking hiệu quả, họ có khả năng đa dạng hóa dịch vụ, mang lại sự tiện lợi cho khách hàng và nâng cao lợi nhuận, đồng thời tăng cường khả năng cạnh tranh Sacombank đã định hướng từ đầu là ngân hàng chuyên về bán lẻ, phục vụ khách hàng cá nhân Từ những sản phẩm cơ bản như tiền gửi thanh toán và tiền gửi tiết kiệm, hiện nay Sacombank đã triển khai 180 sản phẩm dịch vụ phong phú, bao gồm thẻ, tiền gửi, tiền vay, dịch vụ ngoại hối và ngân hàng điện tử, phục vụ cho cả cá nhân và doanh nghiệp Đặc biệt, ngân hàng còn phát triển nhiều sản phẩm độc đáo, phù hợp với nhu cầu của khách hàng cá nhân như Tiết kiệm Tương lai, Tiết kiệm Phù Đổng và các hình thức cho vay cho tiểu thương tại các chợ.
Biểu đồ 2.4: Tăng trưởng Thu dịch vụ qua các năm ĐVT: tỹ đồng
(Nguồn: Các báo cáo thường niên của Sacombank)
Sự phát triển của hệ thống Core Banking đã tạo điều kiện cho sự ra đời và phát triển của các dịch vụ công nghệ hiện đại, điển hình là các loại thẻ và giao dịch qua Internet Banking và Mobile Banking Năm 2010, Sacombank ghi nhận nhiều bước tiến quan trọng trong hoạt động thẻ với việc ra mắt các sản phẩm mới như Platinum, Family, Citimart, Vinamilk, cùng với sự hợp tác với các tổ chức phát hành thẻ lớn như Visa, Master và UnionPay Đến năm 2014, hoạt động thẻ tiếp tục mở rộng, thu hút thêm gần 650.000 khách hàng mới, nâng tổng số thẻ phát hành lên hơn 2.450.000, tăng 18% so với năm 2013 Hiệu quả hoạt động ATM/POS được cải thiện đáng kể với việc lắp đặt thêm 2.791 máy POS mới, nâng tổng số máy POS lên 4.650 và 75 máy ATM mới, nâng tổng số ATM lên 850 Chất lượng thẻ cũng được nâng cao, với lợi nhuận đạt 253 tỷ VNĐ trong năm 2014, tăng 28,6% so với năm trước.
Vào ngày 26/11/2012, Sacombank đã ký kết hợp tác với Infosys để triển khai hệ thống E-banking mới với tổng giá trị 5 triệu USD, nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ và đa dạng hóa các sản phẩm trong lĩnh vực Ngân hàng điện tử Sau khi hoàn tất vào tháng 12/2013, Sacombank không chỉ cung cấp các dịch vụ như chuyển khoản, thanh toán hóa đơn và gửi tiền trực tuyến, mà còn giới thiệu các tính năng tiên tiến như quản lý tài chính cá nhân, quản lý thanh khoản và mở L/C điện tử Đặc biệt, khách hàng doanh nghiệp có thể duyệt lệnh thanh toán qua điện thoại di động, mang lại sự thuận tiện tối đa cho người sử dụng.
Hệ thống Core Banking của Sacombank nổi bật với tính tham số hóa cao, giúp cải thiện hiệu quả hoạt động chăm sóc khách hàng Trung tâm dữ liệu có khả năng cung cấp số liệu thống kê ngay lập tức, hỗ trợ ban quản lý trong việc phát triển sản phẩm mới và lập kế hoạch cho các chương trình khuyến mãi theo mùa và nhóm khách hàng Một ví dụ điển hình là việc theo dõi ngày sinh của khách hàng để gửi tin nhắn chúc mừng sinh nhật qua điện thoại, thể hiện sự quan tâm và nâng cao trải nghiệm khách hàng.
2.5.2 về hiệu quả quản trị hoạt động
Ứng dụng công nghệ thông tin đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng quản trị ngân hàng bằng cách quản lý tập trung dữ liệu và kiểm soát hoạt động từ tất cả chi nhánh và điểm giao dịch Trước khi công nghệ ngân hàng được hiện đại hóa, dữ liệu bị phân tán tại các chi nhánh, gây khó khăn cho ban quản trị trong việc giám sát hệ thống Mỗi chi nhánh hoạt động như một cá thể độc lập, và thông tin chỉ được tổng hợp vào cuối ngày, khiến việc báo cáo hoạt động hàng ngày trở nên khó khăn.
Việc gửi thông tin từ Hà Nội đến Ban quản trị tại TPHCM đã chỉ ra sự thiếu chặt chẽ trong quản lý, dẫn đến nguy cơ gian lận từ cơ sở Ban quản trị cấp cao không có dữ liệu chính xác để điều hành kịp thời Tuy nhiên, từ khi hệ thống T24 được triển khai, mọi dữ liệu được tập trung tại Hội sở và giao dịch được chuyển ngay lập tức về trung tâm dữ liệu của ngân hàng, đảm bảo độ chính xác gần như tuyệt đối nhờ công nghệ hiện đại Thông tin chính xác sẽ được chuyển đến các cấp quản lý cao hơn ngay lập tức, giúp quản lý chặt chẽ và hoạch định chính sách hiệu quả hơn Sự phát triển mạnh mẽ của Sacombank trong những năm gần đây là minh chứng cho thành công trong công tác giám sát và quản lý, phần lớn nhờ vào ứng dụng công nghệ hiện đại.
2.6 NHỮNG HẠN CHẾ TRONG QUÁ TRÌNH TRIỂN KHAI VÀ ỨNG DỤNG HỆ THỐNG NGÂN HÀNG LÕI TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
CỔ PHẦN SÀI GÒN THƯƠNG TÍN VÀ NGUYÊN NHÂN
2.6.1 Những hạn chế chủ quan
Trong quá trình triển khai ứng dụng ngân hàng lõi, nhiều ngân hàng gặp khó khăn do thiếu nguồn lực, đặc biệt là nguồn nhân lực có chuyên môn trong lĩnh vực công nghệ thông tin Ngân hàng lõi là hệ thống phần mềm hiện đại đi kèm với phần cứng phức tạp, yêu cầu đội ngũ nhân viên và chuyên gia phải có kiến thức vững vàng Hầu hết các ngân hàng hiện nay chọn giải pháp Core Banking từ các công ty nước ngoài, dẫn đến nhiều bất cập trong hỗ trợ kỹ thuật Mặc dù quá trình lắp đặt ban đầu thường thành công nhờ sự hỗ trợ từ nhà cung cấp, nhưng khó khăn thực sự phát sinh trong giai đoạn sử dụng và bảo trì, gây áp lực cho bộ phận CNTT Sacombank và các ngân hàng khác thường dựa vào tư vấn từ công ty phần mềm, trong khi đội ngũ kỹ thuật còn non kinh nghiệm Thời gian triển khai ngắn (1-2 năm) cùng với việc nhân viên chưa quen thuộc với hệ thống đã dẫn đến hiệu quả thấp trong các khâu và khó khăn trong xử lý sự cố.
Nguồn nhân lực cho phát triển Core Banking trong ngân hàng không chỉ thiếu kinh nghiệm mà còn gặp khó khăn do sự mất cân xứng trong kiến thức giữa các nhân viên Để quản lý và vận hành Core Banking hiệu quả, nhân viên cần có kiến thức vững về công nghệ thông tin cũng như hiểu biết sâu sắc về hoạt động ngân hàng và sản phẩm dịch vụ Tuy nhiên, hầu hết nhân lực thường chỉ được đào tạo chuyên sâu trong một trong hai lĩnh vực này Một giải pháp khả thi là đào tạo bổ sung để hoàn thiện nguồn nhân lực, nhưng sự khác biệt lớn giữa hai chuyên ngành tạo ra nhiều thách thức cho người học trong việc nắm vững và áp dụng kiến thức, từ đó trở thành chuyên gia đáp ứng tốt yêu cầu công việc.
2.6.1.2 Quy trình nghiệp vụ ngân hàng chưa được chuẩn hóa
Sacombank, như nhiều ngân hàng thương mại khác tại Việt Nam, đã thiết lập các quy tắc nghiệp vụ nội bộ, nhưng chưa đạt chuẩn mực quốc tế Khi Việt Nam gia nhập WTO, các ngân hàng sẽ phải đối mặt với cạnh tranh gay gắt từ ngân hàng nước ngoài với nguồn vốn dồi dào và công nghệ tiên tiến Do đó, việc điều chỉnh quy trình nghiệp vụ và dịch vụ khách hàng theo tiêu chuẩn quốc tế là yêu cầu cấp thiết, giúp ngân hàng dễ dàng triển khai các giải pháp công nghệ thông tin.
Quy trình nghiệp vụ từ Ngân hàng Nhà nước đến các ngân hàng thương mại thường không tương thích với hệ thống Core Banking của ngân hàng Chẳng hạn, trong việc phân loại tài sản, một số loại tài sản được phân theo tiền tệ, trong khi những loại khác lại được gộp chung Hệ thống tài khoản ngoại tệ hiện nay cho phép sử dụng một tài khoản cho nhiều loại ngoại tệ khác nhau, nhưng tại Việt Nam, mẫu báo cáo và hệ thống tài khoản thường xuyên thay đổi, khiến các hệ thống Core Banking nước ngoài khó đáp ứng được yêu cầu.
MỘT SỐ GIẢI PHÁP, KIẾN NGHỊ NÂNG CAO HIỆU QUẢ ỨNG DỤNG NGÂN HÀNG LÕI TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN SÀI GÒN THƯƠNG TÍN
MỘT SỐ GIẢI PHÁP NÂNG CAO HIỆU QUẢ ỨNG DỤNG NGÂN HÀNG LÕI TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN SÀI GÒN THƯƠNG TÍN
Hệ thống ngân hàng lõi (Core Banking) là nền tảng quan trọng trong hoạt động của ngân hàng, bao gồm khái niệm, lịch sử phát triển và các đặc điểm nổi bật Hệ thống này giúp ngân hàng quản lý giao dịch, tài khoản và dịch vụ khách hàng một cách hiệu quả Sự phát triển của hệ thống ngân hàng lõi đã tạo ra những bước tiến lớn trong việc cải thiện chất lượng dịch vụ và tối ưu hóa quy trình hoạt động của ngân hàng Vai trò của hệ thống ngân hàng lõi không chỉ dừng lại ở việc cung cấp dịch vụ tài chính mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.
Hệ thống ngân hàng lõi đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và vận hành các dịch vụ tài chính tại ngân hàng Cấu trúc chung của hệ thống này bao gồm các thành phần chính như quản lý tài khoản, xử lý giao dịch và báo cáo tài chính Ngoài ra, nhiều nhân tố ảnh hưởng đến quá trình ứng dụng hệ thống ngân hàng lõi, bao gồm công nghệ thông tin, quy trình làm việc, và sự đào tạo nhân viên Việc hiểu rõ cấu trúc và các yếu tố tác động sẽ giúp ngân hàng tối ưu hóa hiệu quả hoạt động và nâng cao trải nghiệm khách hàng.
Chương 1 đã tổng quan các vấn đề cơ bản về hệ thống ngân hàng lõi Core Banking, tạo nền tảng cho chương 2 nhằm phân tích và đánh giá thực trạng ứng dụng công nghệ ngân hàng lõi tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Sài Gòn Thương tín (Sacombank).
CHƯƠNG 2 THỰC TRẠNG ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ NGÂN HÀNG LÕI
TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN SÀI GÒN THƯƠNG TÍN
2.1 ỨNG DỤNG NGÂN HÀNG LÕI TẠI VIỆT NAM
2.1.1 Điều kiện cơ sở cho sự phát triển của ngân hàng lõi tại Việt Nam
2.1.1.1 Cơ sở ph áp lý
• Luật Ngân hàng Nhà nước (1997,2010)
• Luật các tổ chức tín dụng (1990, 1994, 1997, 2010)
• Luật Giao dịch điện tử 2005
• Luật Công nghệ thông tin 2006
Các văn bản dưới luật:
Nghị quyết 49-NQ/CP của Chính phủ ban hành vào ngày 04/04/1993 đã thể chế hóa vai trò của Nhà nước trong việc phát triển công nghệ thông tin, đồng thời chỉ đạo các ngành liên quan thực hiện các biện pháp nhằm thúc đẩy sự phát triển này.
• Nghị quyết 07/2000/NQ-CP ngày 05/06/2000 của Chính phủ về xây dựng và phát triển công nghệ phần mềm giai đoạn 2000-2005
Chỉ thị 58/CT-TW ban hành ngày 17/10/2000 của Bộ Chính trị nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thúc đẩy ứng dụng và phát triển công nghệ thông tin trong quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước Chỉ thị này nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển kinh tế, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho sự tiến bộ xã hội và nâng cao chất lượng cuộc sống người dân.
• Quyết định số 81/2011/QĐ-TT của Thủ tướng Chính phủ về việc phê duyệt chương trình hành động triển khai chỉ thị 58/CT-TW của Bộ Chính trị.
• Quy chế giao dịch một cửa của các tổ chức tín dụng 2005
• Quy chế an toàn, bảo mật hệ thống công nghệ thông tin ngân hàng 2006
• Quy chế về kế toán trên máy vi tính của các tổ chức tín dụng 2006
• Quy chế về nguyên tắc quản lý rủi ro trong hoạt động ngân hàng điện từ năm 2006
• Đề án ứng dụng và phát triển công nghệ thông tin ngành ngân hàng giai đoạn
Quyết định số 246/2005/QĐ-TT của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Chiến lược phát triển công nghệ thông tin và truyền thông Việt Nam đến năm 2010, đồng thời định hướng cho giai đoạn đến năm 2020 Chiến lược này nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành công nghệ thông tin, nâng cao khả năng cạnh tranh của Việt Nam trên thị trường toàn cầu và cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân thông qua ứng dụng công nghệ.
• Quyết định số 04/2006/QĐ-NHNN ngày 18/01/2006 ban hành Quy chế an toàn, bảo mật hệ thống công nghệ thông tin trong ngành Ngân hàng.
Quyết định số 169/2006/QĐ-TT của Chính phủ ban hành ngày 17/07/2006 quy định về việc đầu tư và mua sắm các sản phẩm công nghệ thông tin cho các cơ quan, tổ chức sử dụng nguồn vốn ngân sách nhà nước Quy định này nhằm đảm bảo việc sử dụng ngân sách hiệu quả và thúc đẩy ứng dụng công nghệ thông tin trong các cơ quan nhà nước.
• Thông tư số 01/2011/TT-NHNN quy định việc đảm bảo an toàn, bảo mật hệ thống công nghệ thông tin trong hoạt động ngân hàng.
Cơ sở pháp lý cho việc ứng dụng thương mại điện tử và hệ thống Core Banking tại các ngân hàng thương mại ở Việt Nam hiện còn nhiều hạn chế Mặc dù luật Giao dịch thương mại điện tử đã được ban hành và có hiệu lực, nhưng nó vẫn chưa đáp ứng đầy đủ các yêu cầu hiện tại Hơn nữa, vẫn thiếu các văn bản hướng dẫn dưới luật, gây khó khăn cho ngân hàng trong việc triển khai các công nghệ mới.
2.1.1.2 Cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin
Trước khi quyết định triển khai giải pháp Core Banking, các ngân hàng cần chú trọng đến vấn đề cơ sở hạ tầng công nghệ Việc đánh giá và đảm bảo hạ tầng công nghệ phù hợp là yếu tố then chốt để đảm bảo sự thành công của ứng dụng này.
Cơ sở hạ tầng công nghệ mạnh mẽ là yếu tố then chốt cho sự phát triển và ứng dụng công nghệ cao trong tất cả các lĩnh vực kinh tế, không chỉ riêng ngành ngân hàng Hiện nay, Việt Nam đang trong quá trình phát triển, nhưng cơ sở hạ tầng công nghệ vẫn còn nhiều hạn chế cần được cải thiện.
Theo bảng xếp hạng “Chỉ số cạnh tranh Công nghệ thông tin toàn cầu năm 2014” do Liên minh phần mềm doanh nghiệp BSA công bố, Việt Nam đứng thứ 68/144 quốc gia trong lĩnh vực công nghệ thông tin, dựa trên 7 tiêu chí như tính bảo mật thông tin và tình trạng tội phạm mạng Tại Vietnam ICT Summit 2015, Phó Thủ tướng Vũ Đức Đam nhấn mạnh rằng ngành CNTT Việt Nam đạt tốc độ tăng trưởng 16% vào năm 2014, nằm trong top 5 quốc gia có sự phát triển CNTT nhanh nhất thế giới và dẫn đầu trong dịch vụ phần mềm thuê ngoài Mặc dù các con số còn khiêm tốn, nhưng chúng phản ánh nỗ lực đầu tư của Việt Nam vào việc nâng cao cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin.
Để duy trì hiệu quả hoạt động của Core Banking, hệ thống công nghệ thông tin cần đảm bảo tốc độ đường truyền và không gian lưu trữ dữ liệu Tuy nhiên, hạ tầng công nghệ tại Việt Nam vẫn còn nhiều hạn chế về tốc độ, chất lượng máy móc và số lượng trung tâm lưu trữ, dẫn đến việc phần mềm hoạt động không mượt mà và thường gặp sự cố trong xử lý giao dịch cũng như báo cáo Một giải pháp khả thi mà một số ngân hàng áp dụng là mua gói sản phẩm và dịch vụ từ các nhà cung cấp lớn, giúp cải thiện phần nào vấn đề lưu trữ dữ liệu Tuy nhiên, tốc độ đường truyền vẫn phụ thuộc vào hạ tầng chung và chi phí cho các giải pháp từ Microsoft hay IBM là khá cao.
Việt Nam, mặc dù có xuất phát điểm muộn hơn so với các quốc gia phát triển và gặp khó khăn về kinh phí, đã có những bước tiến đáng kể trong phát triển cơ sở hạ tầng công nghệ Tuy nhiên, điều này vẫn chưa đủ để đáp ứng yêu cầu cao trong quá trình phát triển hệ thống Core Banking của các ngân hàng Dù vậy, ngân hàng có thể yên tâm về khả năng nâng cấp và phát triển cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin trong tương lai, nhờ vào nguồn vốn đầu tư đáng kể từ FDI, ODA và sự quyết tâm của Chính phủ trong việc coi phát triển công nghệ thông tin là nhiệm vụ trọng tâm cho sự phát triển quốc gia.
2.1.2 Thực trạng ngân hàng lõi tại Việt Nam
Trong những năm qua, chỉ một số ngân hàng thương mại hàng đầu tại Việt Nam đã áp dụng phần mềm tự động hóa chi nhánh, cho phép in sổ tiết kiệm và chứng từ giao dịch tức thì Sự đa dạng trong dịch vụ cung cấp cho khách hàng đã tăng lên đáng kể, không còn giới hạn trong một nhóm sản phẩm hay khách hàng cụ thể, mà có thể phục vụ mọi dịch vụ cho mọi đối tượng Tuy nhiên, những cải tiến này vẫn chưa mang lại tiện ích rõ rệt cho khách hàng và chưa thay đổi căn bản chất lượng dịch vụ Hơn nữa, việc triển khai các cải tiến này đến từng chi nhánh diễn ra không kịp thời và đồng bộ, dẫn đến sự thiếu nhất quán trong hoạt động của toàn hệ thống.
Làn sóng công nghệ đã mang lại những cải tiến đáng kể cho dịch vụ khách hàng và hiệu quả hoạt động nội bộ của ngân hàng Với sự phát triển của hạ tầng công nghệ thông tin tại Việt Nam, các ngân hàng đã đầu tư mạnh mẽ vào hệ thống công nghệ thông tin Năm 2000, Ngân hàng Thế giới đã triển khai “Dự án hiện đại hóa ngân hàng và hệ thống thanh toán”, hỗ trợ phát triển hệ thống Core Banking cho ngân hàng Việt Nam với phần mềm Silverlake từ Malaysia Giai đoạn I, WB đã tài trợ 49 triệu USD cho 7 ngân hàng, giúp hiện đại hóa hệ thống thanh toán và kế toán, giảm thời gian thanh toán từ 30 ngày xuống dưới 24 giờ Giai đoạn 2 tiếp tục với 5 ngân hàng được tài trợ 108 triệu USD để mở rộng quy mô dự án, trong đó Vietcombank và BIDV đã hoàn thành sớm và ghi nhận sự chuyển mình mạnh mẽ.