LÝ THUYẾT VỀ XẾP HẠNG TÍN DỤNG NỘI BỘ
Khái quát về hoạt động tín dụng của Ngân hàng Thương mại
1.1.1 Khái niệm tín dụng ngân hàng
Tín dụng ngân hàng là mối quan hệ chuyển nhượng quyền sở hữu vốn từ ngân hàng đến khách hàng trong một khoảng thời gian nhất định, kèm theo một khoản chi phí cụ thể.
Quan hệ tín dụng được hiểu là sự chuyển nhượng tạm thời quyền sử dụng giá trị trong một khoảng thời gian nhất định, mà không làm thay đổi quyền sở hữu đối với giá trị đó.
Tính hoàn trả là yếu tố quan trọng trong việc chuyển nhượng vốn, yêu cầu rằng số tiền đã chuyển nhượng phải được hoàn trả đầy đủ, đúng hạn cả về thời gian lẫn giá trị, bao gồm cả gốc và lãi.
Quan hệ tín dụng được hình thành dựa trên sự tin tưởng giữa người đi vay và người cho vay, đây là điều kiện quyết định đầu tiên để thiết lập mối quan hệ này Người đi vay không chỉ tin tưởng vào khả năng hoàn trả nợ mà còn vào hiệu quả sử dụng vốn vay Sự gặp gỡ và đồng thuận giữa hai bên tại điểm này là yếu tố then chốt trong việc xây dựng quan hệ tín dụng bền vững.
Tín dụng được phân loại theo thời gian thành ba loại chính: Tín dụng ngắn hạn có thời hạn không quá 12 tháng, tín dụng trung hạn có thời hạn từ trên 12 tháng đến 60 tháng, và tín dụng dài hạn có thời hạn cho vay lớn hơn 60 tháng.
Tín dụng được phân loại theo tính chất của khoản vay thành hai loại chính: tín dụng có đảm bảo và tín dụng không có đảm bảo Tín dụng có đảm bảo là những khoản vay được hỗ trợ bởi hàng hóa, vật tư hoặc tài sản tương đương, đảm bảo cho việc hoàn trả Ngược lại, tín dụng không có đảm bảo không yêu cầu tài sản đảm bảo, mà chỉ dựa vào uy tín và sự tín nhiệm của các tổ chức hoặc cá nhân để cấp vốn tín dụng.
Phân loại vốn vay theo mục đích sử dụng bao gồm ba loại chính Thứ nhất, tín dụng sản xuất và lưu thông hàng hóa, hỗ trợ doanh nghiệp và các chủ thể kinh doanh trong việc sản xuất và lưu thông hàng hóa Thứ hai, tín dụng tiêu dùng, phục vụ nhu cầu cá nhân cho việc mua sắm, xây dựng nhà cửa và xe cộ Cuối cùng, tín dụng học tập, cung cấp nguồn vốn cho sinh viên và học sinh để đóng học phí hoặc đi du học.
Tín dụng có thể được phân loại theo đối tượng trả nợ thành hai loại chính: tín dụng trực tiếp và tín dụng gián tiếp Tín dụng trực tiếp là hình thức mà người đi vay đồng thời cũng là người trực tiếp trả nợ Ngược lại, tín dụng gián tiếp là hình thức trong đó người đi vay và người trả nợ là hai đối tượng khác nhau.
Tín dụng được phân loại theo đối tượng sử dụng, bao gồm tín dụng vốn lưu động và tín dụng vốn cố định Tín dụng vốn lưu động là loại tín dụng phục vụ cho việc hình thành vốn lưu động của các tổ chức kinh doanh, trong khi tín dụng vốn cố định được sử dụng để hình thành tài sản cố định.
• Các hình thức phân loại khác: theo ngành kinh tế, khách hàng,
Quy trình tín dụng cơ bản
Quy trình tín dụng là tổng hợp các bước mà ngân hàng thực hiện từ khi tiếp nhận hồ sơ vay vốn cho đến khi hoàn tất việc cho vay, giải ngân, thu nợ và thanh lý hợp đồng Quy trình này xác định rõ mối quan hệ giữa các bộ phận liên quan trong hoạt động tín dụng, đồng thời phân định trách nhiệm và quyền hạn của từng bộ phận Đây cũng là cơ sở để thiết lập hồ sơ và thủ tục vay vốn một cách chính xác và hiệu quả.
- Nội dung của quy trình tín dụng bao gồm:
Nhân viên ngân hàng thực hiện tiếp thị khách hàng và lập báo cáo đề xuất tín dụng bằng cách nghiên cứu thị trường và môi trường Họ tìm kiếm khách hàng tiềm năng, tìm hiểu nhu cầu vay vốn và giới thiệu chính sách tín dụng của ngân hàng để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Rà soát kết quả thẩm định là bước quan trọng trong việc phân tích các tình huống có thể dẫn đến rủi ro cho ngân hàng Việc dự đoán khả năng khắc phục và lên kế hoạch các biện pháp giảm thiểu rủi ro giúp hạn chế tổn thất Đồng thời, cần phân tích tính chân thật của thông tin thu thập từ khách hàng, từ đó đánh giá thái độ và thiện chí của họ, làm cơ sở cho quyết định cho vay.
Phê duyệt đề xuất tín dụng được thực hiện bởi hội đồng tín dụng hoặc trưởng phó phòng, trưởng phó chi nhánh, nhằm đảm bảo tính tách biệt giữa chức năng khởi tạo tín dụng và đánh giá rủi ro.
Ký kết hợp đồng tín dụng và hợp đồng bảo đảm tiền vay là quy trình quan trọng Sau khi hợp đồng tín dụng được phòng quản lý rủi ro tín dụng kiểm tra, nó sẽ được chuyển cho cán bộ phòng khách hàng để tiến hành thương lượng với khách hàng và thu thập đầy đủ chữ ký cần thiết.
Khi khách hàng yêu cầu rút vốn theo hợp đồng đã ký kết, họ cần gửi yêu cầu này đến cán bộ phòng khách hàng Sau đó, yêu cầu sẽ được chuyển đến bộ phận quản lý tín dụng để tiến hành xử lý.
Phòng quản lý tín dụng sẽ soạn thảo các báo cáo liên quan đến hạn mức, hợp đồng, thời hạn tài sản đảm bảo và các khoản mục vượt hạn mức, cũng như các trường hợp ngoại lệ của từng khách hàng Những báo cáo này sẽ được chuyển cho phòng khách và phòng quản lý rủi ro tín dụng để giám sát và kiểm soát hiệu quả.
Điều chỉnh tín dụng có thể được thực hiện mà không làm tăng đáng kể rủi ro, trong trường hợp này, cán bộ phòng khách hàng chỉ cần lập và đệ trình một đề xuất sửa đổi đơn giản Tuy nhiên, nếu việc điều chỉnh dẫn đến gia tăng rủi ro, cán bộ phòng khách hàng sẽ phải lập lại đề xuất tín dụng.
Phòng quản lý tín dụng sẽ gửi thông báo đáo hạn cho khách hàng, trong khi cán bộ phòng khách hàng có trách nhiệm liên hệ để thảo luận về khả năng và ý định trả nợ vào ngày đáo hạn.
Khái niệm về mô hình xếp hạng tín dụng nội bộ
Hệ thống chấm điểm được thiết lập để đánh giá các chỉ tiêu tài chính và phi tài chính của khách hàng, từ đó giúp ngân hàng định lượng rủi ro mà họ có thể gặp phải.
Hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ sử dụng phương pháp chấm điểm và xếp hạng riêng đối với từng nhóm khách hàng.
Thường được chia thành : Khách hàng cá nhân, khách hàng doanh nghiệp, khách hàng định chế tài chính.
Nguyên tắc xây dựng hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ
Nguyên tắc xây dựng hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ được quy định tại Khoản 2 Điều 5 Thông tư 02/2013/TT-NHNN, liên quan đến phân loại tài sản, mức trích và phương pháp trích lập dự phòng rủi ro, cũng như việc sử dụng dự phòng để xử lý rủi ro trong hoạt động của tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài theo quy định của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
Hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ cần được xây dựng dựa trên dữ liệu và thông tin của tất cả khách hàng trong ít nhất một năm trước đó Hệ thống này phải được xem xét và cập nhật ít nhất một lần mỗi năm dựa trên thông tin thu thập trong năm Cần có quy định rõ ràng về các mức xếp hạng tương ứng với mức độ rủi ro từ thấp đến cao, và phải được phê duyệt bởi Hội đồng quản trị, Hội đồng thành viên hoặc Giám đốc tùy thuộc vào loại hình tổ chức tín dụng.
Phương pháp xếp hạng tín dụng nội bộ
1.5.1 Đối với khách hàng cá nhân (thể nhân)
Nhóm chỉ tiêu đánh giá tín dụng cá nhân thường bao gồm các chỉ tiêu về nhân thân và mối quan hệ với ngân hàng Hai phương pháp chính để xếp hạng tín dụng là phương pháp chuyên gia và phương pháp thống kê Phương pháp chuyên gia dựa trên việc thu thập và xử lý đánh giá từ các chuyên gia tài chính ngân hàng nhằm xác định rủi ro và chất lượng khoản tín dụng Để thực hiện, cần sử dụng bảng câu hỏi với các tiêu chí liên quan đến rủi ro tín dụng, sau đó tập hợp và xử lý kết quả từ các chuyên gia Ưu điểm của phương pháp này là tận dụng kinh nghiệm và kiến thức sâu sắc của chuyên gia, mang lại độ tin cậy cao cho kết quả Tuy nhiên, nhược điểm là phương pháp này thường tốn nhiều chi phí và thời gian do số lượng chuyên gia tham gia lớn.
Phương pháp thống kê sử dụng dữ liệu thực tiễn như mức độ nợ và khả năng trả nợ để xác định các biến số ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng Chất lượng của mô hình thống kê phụ thuộc vào độ lớn và tính chính xác của bộ dữ liệu thực nghiệm Một bộ dữ liệu đầy đủ và chính xác sẽ giúp mô hình thống kê trở nên có ý nghĩa hơn Ưu điểm nổi bật của phương pháp này là khả năng đánh giá khách quan.
1.5.2 Đối với khách hàng doanh nghiệp.
1.5.2.1 Nhóm chỉ tiêu tài chính. Đây là các chỉ tiêu định lượng, được lấy trực tiếp hoặc kết quả tính toán dựa trên các báo cáo tài chính như bảng tổng kết tài sản, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, bảng lưu chuyển tiền tệ của doanh nghiệp.
(1) Các tỷ số khả năng thanh toán.
• Khả năng thanh toán tổng quát.
• Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn.
• Khả năng thanh toán nhanh.
• Khả năng thanh toán nợ.
• Khả năng thanh toán lãi vay.
(2) Các chỉ số phản ánh hiệu suất sử dụng vốn sản xuất kinh doanh.
• Vòng quay vốn lưu động.
• Vòng quay toàn bộ tài sản.
• Vòng quay hàng tồn kho.
• Vòng quay các khoản phải thu
(3) Các tỷ số phản ánh kết cấu tài chính.
• Tỷ số tự tài trợ.
(4) Các tỷ số phản ánh khả năng sinh lời.
• Tỷ suất lợi nhuận doanh thu.
• Tỷ suất lợi nhuận của tài sản (ROA).
• Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) download by : skknchat@gmail.com
1.5.2.2 Nhóm các chỉ tiêu phi tài chính. Đây là các chỉ tiêu định tính, nguồn của các chỉ tiêu này được lấy không phải chỉ dựa trên các báo cáo tài chính của doanh nghiệp, các thông tin này được thu thập từ nhiều nguồn cả bên trong và bên ngoài doanh nghiệp Để xác định các chỉ tiêu này một cách chính xác đòi hỏi người xếp hạng phải có trình độ, am hiểu về lĩnh vực nhất định. (1).Lĩnh vực hoạt động kinh doanh.
Lĩnh vực kinh doanh mà doanh nghiệp tham gia phản ánh triển vọng phát triển của ngành và sản phẩm Những lĩnh vực đang phát triển mạnh mẽ thường có mức độ tín nhiệm cao hơn so với các ngành đang gặp khó khăn hoặc suy thoái.
(2) Uy tín trong quan hệ với các tổ chức tín dụng.
Chỉ tiêu này đánh giá khả năng trả nợ đúng hạn của doanh nghiệp đối với các tổ chức tín dụng và việc thực hiện các cam kết tài chính Doanh nghiệp luôn trả nợ đầy đủ và đúng hạn thể hiện sự tín nhiệm với các tổ chức tín dụng và cho thấy khả năng sử dụng vốn hiệu quả.
(3) Khả năng trả nợ từ lưu chuyển tiền tệ.
Chỉ tiêu này đánh giá khả năng trả nợ gốc trung và dài hạn trong tương lai, dựa trên thu nhập dự kiến từ các phương án sản xuất kinh doanh và dự án đầu tư Nếu dự án đầu tư hoặc phương án sản xuất kinh doanh đạt hiệu quả cao, khả năng trả nợ từ lưu chuyển tiền tệ sẽ tăng lên đáng kể.
(4) Trình độ quản lý của lãnh đạo doanh nghiệp.
Trình độ quản lý của một doanh nghiệp được thể hiện qua kinh nghiệm chuyên môn, trình độ học vấn, khả năng lãnh đạo, sự năng động và nhạy bén trong hoạt động kinh doanh Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý doanh nghiệp, giúp xây dựng niềm tin với ngân hàng khi doanh nghiệp có ban lãnh đạo có năng lực và chuyên môn cao.
Doanh nghiệp là một chủ thể trong hoạt động kinh doanh, bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố bên ngoài như chính sách nhà nước, nhà cung cấp, người tiêu dùng, sản phẩm thay thế và điều kiện tự nhiên Các doanh nghiệp có mức độ phụ thuộc vào bên ngoài cao thường có mức độ tín nhiệm thấp hơn so với những doanh nghiệp ít phụ thuộc hơn.
Mức độ áp dụng
Hiện nay, hầu hết các ngân hàng đều áp dụng hệ thống chấm điểm tín dụng nội bộ riêng biệt, dựa trên các tiêu chí khác nhau Các mô hình xếp hạng tín dụng cá nhân tại ngân hàng thương mại thường tuân thủ quy trình và tiêu chí chặt chẽ, bao gồm hệ thống tiêu chí đánh giá, điểm trọng số, và cách xác định giá trị cũng như quy đổi điểm cho từng tiêu chí Điều này giúp xếp hạng tín dụng khách hàng một cách chính xác và phù hợp với tiêu chuẩn của nhiều tổ chức tín dụng quốc tế.
Hệ thống xếp hạng tín dụng của các ngân hàng thương mại được thiết kế dựa trên đặc thù hoạt động tín dụng và chiến lược phát triển riêng của từng ngân hàng.
Việc kết hợp các chỉ tiêu định tính với chỉ tiêu định lượng, dựa trên hướng dẫn chi tiết về chấm điểm và xếp hạng tín dụng, giúp giảm thiểu tính chủ quan trong quá trình đánh giá các chỉ tiêu.
Chấm điểm xếp hạng tín dụng là công cụ quan trọng giúp ngân hàng thương mại cải thiện chất lượng cấp tín dụng, nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng và làm cơ sở cho quyết định giới hạn tín dụng đối với khách hàng.
Hệ thống xếp hạng tín dụng của ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc phân loại khách hàng có mức xếp hạng tín dụng thấp Tùy thuộc vào mức độ rủi ro tín dụng, các ngân hàng sẽ nâng cao yêu cầu về điều kiện cho vay và tài sản đảm bảo Trong một số trường hợp, ngân hàng còn áp dụng các biện pháp thu hồi nợ hiệu quả hơn.
Mô hình xếp hạng tín dụng cá nhân của BIDV hiện tại đánh giá khách hàng bằng cách kết hợp điểm xếp hạng tín dụng với giá trị tài sản đảm bảo Tuy nhiên, phương pháp này quá chú trọng vào tài sản đảm bảo, trong khi khả năng trả nợ của khách hàng chưa được xem xét đầy đủ Để cải thiện độ chính xác trong việc đánh giá khách hàng, cần thiết phải kết hợp xếp hạng tín dụng của khoản vay với tình hình trả nợ thực tế của khách hàng.
Nhiều khách hàng có mối quan hệ với ngân hàng không hợp tác trong việc cung cấp thông tin, dẫn đến việc thông tin không đầy đủ hoặc không kịp thời Một số khách hàng còn không trung thực, che giấu thông tin, đặc biệt trong các tình huống khó khăn trong sản xuất kinh doanh Do đó, việc thẩm định chất lượng thông tin từ khách hàng là rất quan trọng, cần kết hợp thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau và theo dõi diễn biến vay vốn để đưa ra các quyết định chính xác.
Ngân hàng hiện chưa phát triển hệ thống chấm điểm tự động cho khách hàng cá nhân theo định kỳ, dẫn đến việc thẩm định thông tin bị hạn chế và chủ yếu phụ thuộc vào dữ liệu do khách hàng cung cấp Thiếu cơ sở dữ liệu tập trung khiến cán bộ ngân hàng gặp khó khăn trong việc tra soát, so sánh và kiểm định thông tin Điều này tạo ra rủi ro cho những khách hàng đã vay vốn nhưng chưa được chấm điểm hoặc chấm điểm lại thường xuyên.
THỰC TRẠNG HỆ THỐNG XẾP HẠNG TÍN DỤNG NỘI BỘ CỦA NGÂN HÀNG TECHCOMBANK VÀ SO SÁNH VỚI BIDV
Tổng quan về Ngân hàng Techcombank và BIDV
Ngân hàng thương mại cổ phần kỹ thương Việt Nam (Techcombank) được thành lập vào năm 1993 với số vốn điều lệ ban đầu là 20 tỷ VNĐ Đến năm 2019, Techcombank đã vươn lên trở thành ngân hàng lớn thứ ba về vốn điều lệ tại Việt Nam Hiện tại, ngân hàng này đứng thứ 6 về tổng tài sản, thứ 2 về lợi nhuận và dẫn đầu về tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA) Với mục tiêu trở thành ngân hàng hoạt động hiệu quả nhất Việt Nam, Techcombank đã đạt được tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) 17,8% và lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) 2,9% trong năm 2019, hoàn thành kế hoạch trước thời hạn 2 năm Đồng thời, ngân hàng cũng duy trì tỷ lệ tăng trưởng hàng năm (CAGR) doanh thu ở mức 20-30%.
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) được thành lập từ Ngân hàng Kiến thiết Việt Nam, trực thuộc Bộ Tài chính, vào năm [năm thành lập] BIDV đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ tài chính và hỗ trợ phát triển kinh tế tại Việt Nam.
Ngân hàng BIDV, được thành lập vào năm 1957, hoạt động trong lĩnh vực huy động và kinh doanh vốn, cung cấp các dịch vụ tài chính liên quan Từ năm 2012, BIDV chính thức hoạt động theo hình thức ngân hàng thương mại cổ phần Đến cuối năm 2019, BIDV giữ vị thế số 1 trong hệ thống ngân hàng thương mại với tổng tài sản đạt 1,49 triệu tỷ đồng, dư nợ cho vay khách hàng 1,1 triệu tỷ đồng và tổng tiền gửi khách hàng cũng 1,1 triệu tỷ đồng Tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA) và vốn chủ sở hữu (ROE) lần lượt đạt 0,61% và 12,94%.
Khái quát về hoạt động cho vay của Ngân hàng Techcombank và BIDV
➢ Hoạt động tín dụng của Techcombank
Cuối năm 2019, Techcombank ghi nhận số dư tín dụng riêng lẻ đạt 258.041 tỷ đồng, tương ứng với mức tăng trưởng tín dụng 18,8% Tỷ lệ này đã được Ngân hàng Nhà nước (NHNN) cho phép nới rộng khi ngân hàng này được chấp thuận áp dụng sớm Thông tư 41/2016/TT-NHNN, quy định về tỷ lệ an toàn vốn cho các ngân hàng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài theo phương pháp tiêu chuẩn của Basel II.
Techcombank tiếp tục tập trung vào phân khúc Khách hàng cá nhân và Khách hàng doanh nghiệp nhỏ & vừa, với mức tăng trưởng ấn tượng lần lượt là 45% và 43% trong năm 2019 Hai phân khúc này chiếm tỷ trọng 46% và 19% tổng dư nợ của toàn Ngân hàng.
Trong phân khúc khách hàng cá nhân, ngân hàng tiếp tục chuyển dịch mạnh mẽ sang cho vay có tài sản đảm bảo, duy trì mức tăng trưởng 60% Đồng thời, cho vay mua nhà và cho vay mua ô tô cũng ghi nhận mức tăng trưởng lần lượt là 9%.
Trong năm 2019, phân khúc khách hàng doanh nghiệp vừa và nhỏ đã ghi nhận mức tăng trưởng 50% trong cho vay ngắn hạn vốn lưu động, phù hợp với định hướng chiến lược đã đề ra Thành công này đạt được nhờ vào các sáng kiến chuyển đổi mạnh mẽ nhằm nâng cao sự hài lòng của khách hàng, đào tạo và phát triển nhân viên, cũng như cải tiến quy trình hoạt động và quản lý rủi ro tín dụng.
Hình 2.1 Dư nợ tín dụng tại Techcombank 2019
Tỷ lệ nợ xấu của TCB đã giảm nhẹ trong năm 2019, với chất lượng tài sản được cải thiện đáng kể sau khi hoàn tất việc tất toán trái phiếu VAMC, đưa tỷ lệ nợ xấu xuống dưới 2% vào cuối năm 2017 Mặc dù TCB đã thu hồi một số tài sản không hoạt động liên quan đến xử lý nợ xấu lịch sử trong quý 3/2018, nhưng đến quý 3/2019, ngân hàng vẫn ghi nhận khoản phải thu 500 tỷ đồng.
Hoạt động tín dụng của BIDV ghi nhận tổng dư nợ tín dụng và đầu tư đạt 1.325.737 tỷ đồng Trong đó, dư nợ tín dụng cho tổ chức, dân cư và trái phiếu doanh nghiệp đạt 1.134.503 tỷ đồng, tăng trưởng 12,2% và chiếm 13,8% tổng tín dụng của toàn ngành.
Hình 2.2 Dư nợ tín dụng của BIDV
Các phân khúc khách hàng mục tiêu đều ghi nhận mức tăng trưởng khả quan Khối bán lẻ tiếp tục giữ vững vị thế dẫn đầu thị trường với dư nợ tăng 21,5% so với năm 2018, chiếm 34,5% tổng dư nợ tín dụng Trong khi đó, khối bán buôn cũng có sự tăng trưởng 8,3% so với đầu năm, trong đó dư nợ SME đạt mức tăng trưởng 21%, vượt qua tốc độ tăng trưởng tín dụng chung.
Theo kỳ hạn, dư nợ ngắn hạn đã tăng trưởng 15,2% so với đầu năm, phù hợp với định hướng phát triển Dư nợ trung dài hạn được mở rộng cho các phân khúc bán lẻ, khách hàng FDI và SME, trong khi các dự án và chương trình trọng điểm vẫn đạt hiệu quả cao Tuy nhiên, tỷ trọng dư nợ trung dài hạn so với tổng dư nợ chỉ đạt 37,9%, thấp hơn nhiều so với mục tiêu kiểm soát đề ra.
Theo loại tiền, dư nợ tăng trưởng đúng định hướng, với cho vay VND tăng 14% so với đầu năm, trong khi cho vay ngoại tệ giảm 10% so với đầu năm Điều này phù hợp với chủ trương của Chính phủ và chỉ đạo của NHNN, chuyển dần từ quan hệ vay mượn sang mua bán ngoại tệ, nhằm giảm bớt áp lực cân đối ngoại tệ.
Hình 2.3 Tỷ lệ nợ xấu top 10 ngân hàng 2019
Mặc dù là một trong những ngân hàng lớn hàng đầu, BIDV vẫn duy trì tỷ lệ nợ xấu dưới 2%, cho thấy khả năng xử lý nợ xấu hiệu quả so với các đối thủ trong ngành.
Hình 2.4 Tỷ lệ nợ xấu BIDV từ 2015-Q1/2020
BIDV đang thực hiện hiệu quả các biện pháp kiểm soát nợ xấu theo Nghị quyết số 42/NQ-QH và lộ trình cơ cấu lại giai đoạn 2016-2020 Tính đến 31/12/2019, tỷ lệ nợ xấu cho vay tổ chức và cá nhân của ngân hàng là 1,75%, với nợ nhóm 2 ở mức 2,2%, đáp ứng mục tiêu kiểm soát Đến cuối quý 1/2020, tỷ lệ nợ xấu của BIDV đã giảm nhẹ xuống còn 1,74%, trong đó nợ nhóm 5 giảm 8% so với đầu năm.
Nguyên tắc xếp hạng tín dụng nội bộ của Ngân hàng Techcombank và BIDV 18 2.4 Quy trình chấm điểm và xếp hạng tín dụng nội bộ của Ngân hàng
Nguyên tắc xây dựng hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ được quy định tại Khoản
Thông tư 02/2013/TT-NHNN quy định về phân loại tài sản, mức trích lập dự phòng rủi ro và sử dụng dự phòng trong hoạt động của tổ chức tín dụng, bao gồm cả Techcombank và BIDV, đã xây dựng hệ thống tín dụng nội bộ theo nguyên tắc này Hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ được phát triển dựa trên dữ liệu và thông tin khách hàng thu thập trong ít nhất một năm trước đó Hàng năm, các ngân hàng phải xem xét và cập nhật hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ dựa trên thông tin mới nhất Thông tin về hệ thống này luôn phải đầy đủ và sẵn sàng cung cấp cho kiểm toán nội bộ, tổ chức kiểm toán độc lập và các cơ quan chức năng khi cần thiết.
Techcombank đã phát triển một hệ thống chấm điểm tín dụng và xếp hạng khách hàng, áp dụng cho cả khách hàng cá nhân và tổ chức Hệ thống này là quy trình đánh giá khả năng thực hiện nghĩa vụ tài chính của khách hàng, bao gồm việc trả nợ gốc và lãi đúng hạn, nhằm xác định rủi ro trong hoạt động cấp tín dụng Xếp hạng tín dụng nội bộ của ngân hàng dựa trên các nguyên tắc cụ thể để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong việc quản lý rủi ro tín dụng.
- Phân tích tín nhiệm của khách hàng trên cơ sở ý thức và thiện chí trả nợ với từng khoản vay
- Đánh giá rủi ro dài hạn với ảnh hưởng từ chu kỳ kinh doanh và xu hướng trả nợ trong tương lai
- Đánh giá rủi ro toàn diện dựa trên hệ thống xếp hạng thống nhất
BIDV đã xây dựng hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ đáp ứng tiêu chuẩn của ngân hàng nhà nước, nhằm tiến gần hơn đến việc đo lường và tính toán rủi ro theo Hiệp ước Basel II Hệ thống này phân loại khách hàng thành ba nhóm: khách hàng doanh nghiệp, khách hàng cá nhân và khách hàng định chế tài chính, trong đó phần mềm chấm điểm tín dụng cho khách hàng doanh nghiệp là yếu tố cốt lõi.
BIDV hiện sử dụng kết quả chấm điểm như một tiêu chí quan trọng để thẩm định và đánh giá khách hàng, từ đó phân cấp thẩm quyền phán quyết tín dụng và xác định mức cấp tín dụng Mỗi hạng khách hàng sẽ có mức ủy quyền phê duyệt tín dụng khác nhau tại các chi nhánh Ngoài ra, mức cấp tín dụng và tỷ lệ cấp tín dụng tối đa so với tài sản đảm bảo cũng được xác định dựa trên hạng tín dụng của từng khách hàng.
2.4 Quy trình chấm điểm và xếp hạng tín dụng nội bộ của Ngân hàng Techcombank
2.4.1 Quy trình chấm điểm của hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ Ngân hàng Techcombank.
2.4.1.1 Đối với khách hàng tổ chức.
Bước 1: Xác định ngành kinh tế download by : skknchat@gmail.com
Bước đầu tiên trong quá trình xác định ngành kinh doanh chính của tổ chức là nhận diện ngành mang lại hơn 50% doanh thu trong 3 năm liên tiếp Đối với các tổ chức kinh doanh đa ngành, nếu không có ngành nào đạt tỷ lệ doanh thu này, ngành kinh doanh chính sẽ là ngành có tiềm năng phát triển mạnh nhất trong tương lai.
Bước 2: Xác định quy mô doanh nghiệp
Sau khi xác định ngành kinh tế, Techcombank phân loại doanh nghiệp thành ba nhóm: lớn, vừa và nhỏ, dựa trên các tiêu chí như doanh thu thuần, vốn chủ sở hữu, tổng tài sản, doanh số thanh toán xuất nhập khẩu, doanh số mua bán ngoại tệ và số lượng lao động.
Bước 3: Xác định loại hình sở hữu của tổ chức
Doanh nghiệp được chia thành các loại hình sở hữu tùy theo đối tượng sở hữu: doanh nghiệp nhà nước, doanh nghiệp nước ngoài, doanh nghiệp khác
Bước 4: Xác định và chấm điểm các chỉ tiêu tài chính
Sau ba bước đánh giá, mỗi tổ chức sẽ có bộ chỉ tiêu xếp hạng riêng biệt Techcombank áp dụng phương pháp định lượng để phân tích các yếu tố tài chính, dựa trên báo cáo tài chính gần nhất của tổ chức Các chỉ tiêu tài chính được phân loại thành bốn nhóm chính: chỉ tiêu thanh khoản, chỉ tiêu hoạt động, chỉ tiêu cân nợ và chỉ tiêu thu nhập.
Bảng 2.1 Tỷ trọng các chỉ tiêu tài chính tại Techcombank
1 Khả năng thanh toán ngắn hạn 8 download by : skknchat@gmail.com
2 Khả năng thanh toán nhanh 8
3 Vòng quay hàng tồn kho 10
4 Kỳ thu tiền bình quân 10
5 Hiệu quả sử dụng tài sản 10
6 Nợ phải trả/ Tổng tài sản 10
8 Nợ quá hạn/ Tổng dư nợ tại ngân hàng 10
9 Tổng thu nhập trước thuế/ Doanh thu 8
10 Tổng thu nhập trước thuế/ Tổng tài sản có 8
11 Tổng thu nhập trước thuế / VCSH 8 download by : skknchat@gmail.com
(Nguồn: Ngân hàng Techcombank Bắc
Ninh) Bước 5:Xác định và chấm điểm các chỉ tiêu phi tài chính
Để đánh giá một tổ chức và xếp hạng tín dụng, cần thực hiện phân tích không chỉ báo cáo tài chính mà còn xem xét các yếu tố nội bộ và ngoại vi Bộ chỉ tiêu phi tài chính được phân loại thành năm nhóm chính.
• Các chỉ tiêu về lưu chuyển tiền tệ
• Các chỉ tiêu về trình độ quản lý
• Các chỉ tiêu về quan hệ tín dụng (quan hệ tín dụng với các tổ chức tín dụng khác, quan hệ tín dụng với Techcombank)
• Chỉ tiêu đánh giá môi trường kinh doanh của tổ chức
• Các chỉ tiêu đánh giá hoạt động khác
Bảng 2.2 Tỷ trọng cho các chi tiêu phi tài chính tại Techcombank Đơn vị: %
Chỉ tiêu phí tài chính DN nhà DN có vốn đầu tư nước Doanh nghiệp nước ngoài khác
3 Quan hệ tín dụng 33 33 31 download by : skknchat@gmail.com
5.Các đặc điểm hoạt 13 7 8 động khác
(Nguồn: Ngân hàng Techcombank Bắc Ninh) Bước 6: Tính tổng điểm và xếp hạng tín dụng
Bảng 2.3 Tỷ trọng chỉ tiêu tài chính và phi tài chính tại Techcombank
Chỉ tiêu DN nhà DN có vốn Doanh nước đầu tư nước nghiệp ngoài khác
Chỉ tiêu phi tài chính 50% 60% 40% Điểm thưởng cho BCTC đã được kiểm toán +6 điểm +6 điểm +6 điểm
(Nguồn: Ngân hàng Techcombank Bắc Ninh) Sau khi chấm điểm theo các chỉ tiêu, tổng điểm xếp hạng tín dụng của tổ chức sẽ được tính bằng công thức:
Tổng điểm đạt được được tính bằng cách nhân tổng điểm các chỉ tiêu tài chính với tỷ trọng của chúng, cộng với tổng điểm các chỉ tiêu phi tài chính nhân với tỷ trọng của các chỉ tiêu phi tài chính, và cuối cùng là điểm thưởng (nếu có).
Trong đó: download by : skknchat@gmail.com
Tổng điểm các chỉ tiêu tài chính= 11 =1 (Chỉ tiêu tài chính n x tỷ trọng tương ứng)
Tổng điểm các chỉ tiêu phi tài chính được tính bằng công thức 5 = 1 (Chỉ tiêu phi tài chính n x tỷ trọng tương ứng) Ở bước thứ 6, chỉ số xếp hạng được xác định dựa trên tổng điểm đạt được sau khi tính PD (đã nhân với trọng số) Các doanh nghiệp sẽ được xếp hạng tín dụng từ AAA (rủi ro thấp nhất) đến D (rủi ro cao nhất), như bảng trình bày sau.
Bảng 2.4 Mô hình xếp hạng tín dụng nội bộ tại ngân hàng Techcombank Điểm Xếp Đánh giá xếp loại doanh nghiệp số hạng
92,4 AAA thể hiện tiềm lực mạnh mẽ và năng lực quản trị tốt, cùng với hoạt động hiệu quả và triển vọng phát triển tích cực Với rủi ro ở mức thấp nhất, chúng tôi ưu tiên đáp ứng tối đa nhu cầu tín dụng của khách hàng, bao gồm cả ưu đãi lãi suất và cho vay không cần tài sản đảm bảo Chúng tôi cam kết tăng cường mối quan hệ với khách hàng để mang lại giá trị tốt nhất.
Hoạt động hiệu quả với điểm số 84,8 cho thấy triển vọng và thiện chí tốt, đồng thời rủi ro thấp Với điểm số 92,3, chúng tôi cam kết đáp ứng tối đa nhu cầu tín dụng của khách hàng, bao gồm các ưu đãi lãi suất và khả năng cho vay không cần tài sản đảm bảo Chúng tôi cũng chú trọng vào việc tăng cường mối quan hệ với khách hàng.
Hoạt động tài chính của doanh nghiệp đạt hiệu quả cao với tỷ lệ 77,2, cho thấy tình hình tài chính ổn định và khả năng trả nợ tốt với tỷ lệ 84,7 Doanh nghiệp thể hiện thiện chí trong việc đáp ứng nhu cầu tín dụng, đồng thời rủi ro thấp và không yêu cầu các biện pháp bảo đảm tiền vay cao.
69,6- BBB Hoạt động hiệu quả, có triển vọng phát triển Tuy nhiên đang có 77,1 những hạn chế về mặt tài chính hoặc về quản lý Rủi ro trung bình.
Có thể mở rộng tín dụng, nhưng cần hạn chế các ưu đãi cho vay Việc đánh giá chu kỳ kinh tế và hiệu quả của các khoản vay dài hạn là rất quan trọng.
62- BB Hoạt động hiệu quả thấp Năng lực tài chính và năng lực quản trị ở 69,5 mức trung bình Rủi ro trung bình Có thể gặp khó nếu như tình hình bất lợi kéo dài Hạn chế mở rộng tín dụng, chỉ đáp ứng nhu cầu trong ngắn hạn và yêu cầu tài sản đảm bảo đầy đủ.
54,4- B Hiệu quả hoạt động không cao, dễ bị biến động khi gặp các điều kiện 61,9 kinh tế bất lợi Tương đối rủi ro Tập trung thu hồi nợ vay.
Quy trình chấm điểm và xếp hạng tín dụng nội bộ Ngân hàng BIDV
2.5.1 Đối với khách hàng cá nhân Bước 1: Chấm điểm các chỉ tiêu về nhân thân và khả năng trả nợ
Bảng 2.6 Các chỉ tiêu chấm điểm cá nhân của BIDV
Chỉ tiêu Điểm ban đầu Trọng số
Phần I: Thông tin về thân nhân
1 Tuổi 36-55 26-35 tuổi 56-60 tuổi 20-25 tuổi > 60 10% tuổi tuổi hoặc 18-20 tuổi
2 Trình độ Trên đại Đại Cao đẳng Trung Dưới 10% học vấn học học học trung học
3 Tiền án, Không Có 10% download by : skknchat@gmail.com tiền sự
4 Tình trạng Chủ sở Nhà Với gia Thuê Khác 10% cư trú hữu chung đình
5 Số người < 3 3 4 5 > 5 10% ăn theo người người người người người
6 Cơ cấu gia Hạt Sống với Sống Khác 10% đinh nhân cha cùng gia mẹ đình khác
7 Bảo hiểm > 100 50 – 100 30–50 < 30 triệu 10% nhân mạng triệu triệu triệu
8 Tính chất Quản lý, Chuyên Lao động Lao động Thất 10% công việc điều môn được đào thời nghiệp hiện tại hành tạo nghề vụ download by : skknchat@gmail.com
9 Thời gian > 7 5 – 7 năm 3 – 5 năm 1 – 3 năm < 1 10% làm công năm năm việc hiện tại
10 Rủi ro Thấp Trung Cao nghề bình nghiệp
Phần II: Quan hệ với ngân hàng
1 Thu nhập > 10 5–10 3 – 5 triệu 1 – 3 triệu < 1 30% ròng ổn triệu triệu đồng đồng đồng triệu định hàng đồng đồng tháng
2 Tỷ lệ số < 30% 30 – 45% 45 – 60% 60 – 75% > 75% 30% tiền phải trả/Thu nhập download by : skknchat@gmail.com
Tình hình nợ hiện tại cho thấy 25% khách hàng đã trả nợ gốc đúng hạn, trong khi một số khác vẫn còn nợ quá hạn Điều này cho thấy khả năng trả nợ của khách hàng đang gặp khó khăn, với nhiều trường hợp nợ không ổn định Việc theo dõi tình hình trả nợ là cần thiết để đảm bảo sự ổn định tài chính.
4 Các dịch Tiền gửi Chỉ sử Không 15% vụ sử dụng và các dụng dịch sử dịch vụ vụ thanh dụng khác toán
Nguồn: Ngân hàng đ u tư và phát triển Vi t Nam
Bước 2: Tổng hợp điểm và xếp hạng khách hàng
Tổng hợp điểm cá nhân được tính bằng cách nhân điểm cho chỉ tiêu nhân thân với tỷ trọng 40%, cộng với điểm cho chỉ tiêu về khả năng trả nợ nhân với tỷ trọng tương ứng.
+ Tỷ trọng cho chỉ tiêu về khả năng trả nợ: 60%
- Xếp hạng khách hàng: dựa vào số điểm đạt được, khách hàng được xếp loại vào 1 trong 10 nhóm theo thang điểm như sau: download by : skknchat@gmail.com
Bảng 2.7 Hệ thống ký hiệu XHTD cá nhân của BIDV Điểm Xếp hạng Đánh giá xếp hạng
80-84 BBB Rủi ro trung bình
35-39 C download by : skknchat@gmail.com
Nguồ n: Ngân hàng đ u tư và phát triển Vi t Nam
Bước 3: Đánh giá các tài sản đảm bảo:
Bảng 2.8 Các chỉ tiêu chấm điểm tài sản đảm bảo của BIDV
1 Loại tài sản Tài khoản tiền đảm bảo gửi, giấy tờ có giá do Chính phủ hoặc BIDV phát hành
Giấy tờ có giá do tổ chức phát hành (trừ cổ phiếu)
Bất Bất động sản động (không phải sản (nhà nhà ở), động ở) sản, cổ phiếu.
Không có tài sản đảm bảo
2 Giá trị tài sản > 200% 150 – 200% 100 – 70 – 100% < 70% đảm bảo/ 150%
3 Rủi ro giảm 0% hoặc có xu 1–10% 10 – 30 – 50% > 50% giá tài sản hướng tăng 30% đảm bảo trong 2 năm download by : skknchat@gmail.com gần đây
Nguồn: Ngân hàng đ u tư và phát triển Vi t Nam
- Tài sản đảm bảo được xếp loại theo điểm đạt được như sau:
Bảng 2.9 Hệ thống ký hiệu đánh giá tài sản đảm bảo của BIDV Điểm Mức xếp loại Đánh giá tài sản đảm bảo
Nguồn: Ngân hàng đ u tư và phát triển Vi t Nam
Bước 4: Tổng hợp và quyết định
Ma trận ra quyết định sau khi tổng hợp điểm download by : skknchat@gmail.com
Bảng 2.10 Ma trận kết hợp giữa kết quả XHTD với kết quả đánh giá tài sản đảm bảo của BIDV Đánh giá TSĐB A B C
AAA Xuất sắc Tốt Trung bình
BBB Tốt Trung bình Trung bình/ Từ chối
CCC Trung bình/ Từ chối Từ chối
CC download by : skknchat@gmail.com
Nguồn: Ngân hàng đ u tư và phát triển Vi t Nam
2.5.2 Đối với khách hàng doanh nghiệp Bước 1: Xác định ngành nghề kinh doanh
Việc xác định ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp dựa vào hoạt động sản xuất kinh doanh chính của khách hàng, mà hoạt động này đóng góp từ 50% doanh thu trở lên trong tổng doanh thu hàng năm của khách hàng.
Nếu khách hàng kinh doanh đa ngành mà không có ngành nào chiếm trên 50% doanh thu, chi nhánh có quyền chọn ngành có tiềm năng phát triển nhất trong các hoạt động của khách hàng để xếp hạng.
Bước 2: Xác định quy mô
Quy mô hoạt động của khách hàng (KH) được xác định dựa trên ngành nghề kinh doanh mà họ đang thực hiện Để đánh giá quy mô này, cần chấm điểm các mục tiêu cụ thể liên quan đến hoạt động của KH.
Bảng 2.11 Bảng xác định quy mô của BIDV
TT Tiêu thức Điểm chuẩn
1 Quy mô vốn chủ sở hữu download by : skknchat@gmail.com
- Trên 200 tỷ đồng download by : skknchat@gmail.com
4 Tổng dư nợ vay Ngân hàng
Nguồn: Ngân hàng đ u tư và phát triển Vi t Nam
➢ Quy mô của KH được chia thành 3 loại lớn như sau:
• KH quy mô lớn: có tổng số điểm từ 22 điểm đến 32 điểm
• KH quy mô vừa: có tổng số điểm từ 12 điểm đến 21 điểm
• KH quy mô nhỏ: có tổng số điểm dưới 12 điểm
Bước 3: Xác định loại hình sở hữu của KH download by : skknchat@gmail.com
Căn cứ vào đối tượng sở hữu, KH được chia thành các loại khác nhau:
• KH là doanh nghiệp nhà nước
• KH là doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Hệ thống XHTD tại BIDV quy định các phương pháp chấm điểm riêng biệt cho từng loại khách hàng, bao gồm cả khách hàng đang có quan hệ tín dụng và khách hàng mới chưa có quan hệ tín dụng Bước tiếp theo trong quy trình này là chấm điểm các chỉ tiêu tài chính.
Các chỉ tiêu tài chính gồm 14 chỉ tiêu thuộc 4 nhóm như sau:
➢ Nhóm chỉ tiêu thanh khoản (3 chỉ tiêu):
• Khả năng thanh toán hiện hành
• Khả năng thanh toán nhanh
• Khả năng thanh toán tức thời
➢ Nhóm chỉ tiêu hoạt động (4 chỉ tiêu):
• Vòng quay vốn lưu động
• Vòng quay hàng tồn kho
• Vòng quay các khoản phải thu
• Hiệu suất sử dụng tài sản cố định
➢ Nhóm chỉ tiêu cân nợ (2 chỉ tiêu)
• Tổng nợ phải trả/ Tổng tài sản
• Nợ dài hạn/ Nguồn vốn chủ sở hữu
Nhóm chỉ tiêu thu nhập (5 chỉ tiêu)
• Lợi nhuận gộp/ Doanh thu thuần
• Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh/ Doanh thu thuần
• Lợi nhuận sau thuế/ Vốn chủ sở hữu download by : skknchat@gmail.com
• Lợi nhuận sau thuế/ Tổng tài sản bình quân
• (Lợi nhuận trước thuế + Chi phí lãi vay)/ Chi phí lãi vay
Cơ cấu điểm và trọng số của các chỉ tiêu tài chính được quy định khác nhau cho từng ngành, nhằm phản ánh chính xác bản chất và đặc thù riêng của mỗi lĩnh vực kinh tế.
Bước 5: Chấm điểm các chỉ tiêu phi tài chính
Thông thường, bộ chỉ tiêu phi tài chính gồm 40 chỉ tiêu thuộc 5 nhóm:
➢ Khả năng trả nợ từ lưu chuyển tiền tệ (2 chỉ tiêu)
• Khả năng trả nợ trung dài hạn
• Nguồn trả nợ của khách hàng theo đánh giá của CBTD
➢ Trình độ quản lý và môi trường nội bộ của DN (9 chỉ tiêu)
• Nhân thân của người đứng đầu doanh nghiệp và kế toán trưởng
• Kinh nghiệm chuyên môn của người đứng đầu doanh nghiệp
• Học vấn của người đứng đầu doanh nghiệp
• Năng lực điều hành của người đứng đầu doanh nghiệp theo đánh giá của
• Quan hệ của ban lãnh đạo doanh nghiệp với các cơ quan hữu quan
• Tính năng động và độ nhạy bén của ban lãnh đạo doanh nghiệp với sự thay đổi của thị trường theo đánh giá của CBTD
• Tầm nhìn, chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp trong từ 2 đến 5 năm tới
➢ Quan hệ với ngân hàng (11 chỉ tiêu)
• Lịch sử trả nợ của khách hàng trong 12 tháng qua
• Số lần cơ cấu lại trong 12 tháng qua
• Tỷ trọng nợ cơ cấu lại trên tổng dư nợ
• Tình hình nợ quá hạn của dư nợ hiện tại
• Lịch sử quan hệ các cam kết ngoại bảng download by : skknchat@gmail.com
• Tình hình cung cấp thông tin của khách hàng theo yêu cầu của BIDV trong 12 tháng qua
Trong 12 tháng qua, tỷ trọng doanh thu chuyển qua BIDV trong tổng doanh thu của doanh nghiệp đã được so sánh với tỷ trọng tài trợ vốn của BIDV trong tổng số vốn được tài trợ Điều này cho thấy mối quan hệ chặt chẽ giữa doanh thu và nguồn vốn mà BIDV cung cấp cho doanh nghiệp.
• Mức độ sử dụng các dịch vụ (tiền gửi và các dịch vụ khác) của BIDV
• Thời gian quan hệ tín dụng với BIDV
• Tình trạng nợ quá hạn tại các ngân hàng khác trong 12 tháng qua
• Định hướng quan hệ tín dụng với khách hàng
➢ Các nhân tố bên ngoài (7 chỉ tiêu)
• Khả năng gia nhập thị trường của các doanh nghiệp mới theo đánh giá của
• Khả năng sản phẩm của doanh nghiệp bị thay thế bởi các “sản phẩm thay thế”
• Tính ổn định của nguồn nguyên liệu đầu vào
• Các chính sách bảo hộ/ ưu đãi của Nhà nước
• Ảnh hưởng của các chính sách của các nước – thị trường xuất khẩu chính
• Mức độ phụ thuộc của hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp vào các điều kiện tự nhiên
➢ Các đặc điểm hoạt động của KH (11 chỉ tiêu)
• Sự phụ thuộc vào một số ít nhà cung cấp (các yếu tố đầu vào)
• Sự phụ thuộc vào một số ít người tiêu dùng (sản phẩm đầu ra)
• Tốc độ tăng trưởng doanh thu của doanh nghiệp trong 3 năm gần đây
• Tốc độ tăng trưởng của lợi nhuận (sau thuế) của doanh nghiệp trong 3 năm gần đây
• Số năm hoạt động của doanh nghiệp trong ngành
• Phạm vi hoạt động của doanh nghiệp ( phạm vi tiêu thụ sản phẩm)
• Uy tín của doanh nghiệp với người tiêu dùng download by : skknchat@gmail.com
• Mức độ bảo hiểm tài sản
• Ảnh hưởng của sự biến động nhân sự đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp
• Khả năng tiếp cận các nguồn vốn
• Triển vọng phát triển của doanh nghiệp theo đánh giá của CBTD
Mỗi ngành có đặc thù riêng, dẫn đến sự khác biệt về số lượng, giá trị chuẩn và trọng số của các chỉ tiêu phụ trong nhóm chỉ tiêu tài chính Trọng số của các nhóm chỉ tiêu phi tài chính được quy định cụ thể để phản ánh đúng bản chất của từng ngành/nhóm ngành.
Bảng 2.12 Các nhóm chỉ tiêu phi tài chính của BIDV
STT Các chỉ tiêu DNNN DN có vốn đầu tư nước DN ngoài khác
1 Khả năng trả nợ từ lưu chuyển 6% 7% 5% tiền tệ
3 Quan hệ với ngân hàng 37% 37% 37%
4 Các nhân tố bên ngoài 10% 10% 11%
5 Các đặc điểm hoạt động khác 19% 20% 19% download by : skknchat@gmail.com
Nguồn: Sổ tay tín dụng BIDV Bước 6: Tổng hợp điểm và xếp hạng
Tổng hợp điểm: tỷ trọng các chỉ tiêu tài chính và phi tài chính phụ thuộc vào độ tin cậy của BCTC của KH.
Tổng điểm được tính bằng cách nhân điểm các chỉ tiêu tài chính với tỷ trọng của chúng, sau đó cộng với điểm các chỉ tiêu phi tài chính nhân với tỷ trọng tương ứng.
Bảng 2.13 Điểm có trọng số các chỉ tiêu tài chính và phi tài chính trong chấm điểm xếp hạng tín dụng doanh nghiệp của BIDV
Tỷ trọng chỉ tiêu tài chính
Tỷ trọng chỉ tiêu phi tài chính
BCTC đã được kiểm BCTC chưa được kiểm toán toán
Nguồn: Sổ tay tín dụng BIDV
➢ Dựa trên tổng điểm đạt được, KH được xếp vào một trong 10 nhóm theo thang điểm sau: download by : skknchat@gmail.com
Bảng 2.14 10 nhóm theo thang điểm Khách hàng của BIDV Điểm Xếp Ý nghĩa loại
90 - AAA Là KH đặc biệt tốt, HĐKD có hiệu quả rất cao và liên tục tăng trưởng
Khách hàng có tiềm lực tài chính mạnh mẽ, đảm bảo khả năng đáp ứng đầy đủ mọi nghĩa vụ trả nợ Việc cho vay đối với khách hàng này có khả năng thu hồi toàn bộ nợ gốc và lãi đúng hạn.
83 - AA Là KH rất tốt, HĐKD có hiệu quả cao và tăng trưởng vững chắc; tình
90 hình thức tài chính hiệu quả đảm bảo thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ tài chính đã cam kết Việc cho vay đối với những khách hàng này có khả năng thu hồi toàn bộ nợ gốc và lãi đúng hạn.
77 - A Là KH tốt, HĐKD có luôn tăng trưởng và có hiệu quả; tình hình tài
Khách hàng có độ ổn định cao và khả năng trả nợ tốt, đảm bảo khả năng thu hồi đầy đủ cả nợ gốc và lãi đúng hạn khi cho vay.
71 - BBB Là KH tương đối tốt, HĐKD có hiệu quả nhưng nhạy cảm với các
77 thay đổi về điều kiện ngoại cảnh đã dẫn đến tình hình tài chính ổn định và khả năng trả nợ đảm bảo Việc cho vay đối với các khách hàng này có khả năng thu hồi đầy đủ cả gốc và lãi, mặc dù có dấu hiệu suy giảm khả năng trả nợ.
65 - BB Là KH bình thường, HĐKD có hiệu quả tuy nhiên không cao và rất
Khách hàng này có sự nhạy cảm cao với các điều kiện ngoại cảnh, thể hiện qua một số vấn đề liên quan đến tài chính và khả năng quản lý Mặc dù khả năng thu hồi nợ gốc và lãi từ khoản vay vẫn khả thi, nhưng có dấu hiệu cho thấy khách hàng đang suy giảm khả năng trả nợ.
59 - B Là KH cần chú ý, HĐKD hầu như không có hiệu quả, năng lực tài
65 chính suy giảm, trình độ quản lý còn nhiều bất cập; dư nợ vay của các
KH này có khả năng tổn thất một phần nợ gốc và lãi
53– CCC Là KH yếu, HĐKD cầm chừng, năng lực quản trị không tốt; tài chính
Đánh giá về hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ của Techcombank và
2.6.1 Đánh giá tổng quan về hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ Ngân hàng Techcombank.
Hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ của ngân hàng được thiết kế để liên kết chặt chẽ, giúp phân loại chính xác và đầy đủ thông tin về khách hàng trước khi quyết định cho vay.
Hình 2.6 Xếp hạng Moody về Techcombank
Techcombank đã ghi nhận mức tăng trưởng cho vay ấn tượng, nhờ vào số dư trái phiếu doanh nghiệp lớn và tỉ lệ cho vay/tài sản đạt 50% Khả năng điều chỉnh cơ cấu tín dụng giữa cho vay và đầu tư trái phiếu giúp ngân hàng linh hoạt trong việc quản lý tài sản, tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững trong bối cảnh tăng trưởng tín dụng toàn hệ thống được kiểm soát.
Hình 2.7 Tỷ lệ CASA của Techcombank
Hệ thống xếp hạng của TCB đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá đồng nhất và có hệ thống trong quá trình tìm hiểu khách hàng, xem xét dự án đầu tư, cũng như trong việc phân tích và ra quyết định tín dụng.
Việc đo lường và định dạng rủi ro được thực hiện một cách đồng bộ và tập trung trong toàn bộ quy trình cho vay và quản lý khoản vay, từ Hội sở cho đến các Chi nhánh.
• Nguồn thông tin cho xếp hạng còn thiếu chưa đáng tin cậy
• Hệ thống các chỉ tiểu chưa được xây dựng hoàn chỉnh
• Tiêu chuẩn đánh giá chưa xác định theo chuỗi thời gian
• Chưa có sự phân biệt xếp hạng cho từng khoản vay khác nhau
Nguyên nhân có thể kể đến do 2 yếu tố
Trong nội bộ ngân hàng, công tác xử lý thông tin vẫn còn thiếu sót, và trình độ năng lực của nhân viên thực hiện xếp hạng cần được nâng cao Mỗi loại doanh nghiệp có những đặc trưng riêng, dẫn đến việc hệ thống phân tích chưa đầy đủ một số chỉ tiêu cần thiết.
Người vay vốn thường không cung cấp đầy đủ và chính xác tài liệu cần thiết, có thể chỉnh sửa số liệu để làm đẹp hồ sơ doanh nghiệp Họ cũng ngần ngại tiết lộ thông tin bảo mật, dẫn đến việc cung cấp thông tin không chính xác.
2.6.2 Đánh giá tổng quan về hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ
Hệ thống đo lường rủi ro tín dụng của BIDV được xây dựng theo hướng dẫn của NHNN, phù hợp với đặc thù hoạt động và chiến lược phát triển của ngân hàng Mô hình này bao gồm các tiêu chí đánh giá có trọng số, quy trình xác định giá trị từng tiêu chí, cách quy đổi sang điểm và phân loại nhóm khách hàng sau khi chấm điểm Nhờ vào hệ thống XHTD, việc đo lường và quản lý rủi ro tín dụng tại các chi nhánh của BIDV trở nên thống nhất và dễ dàng thực hiện, với các chỉ tiêu được quy định cụ thể và rõ ràng.
Khả năng phòng ngừa rủi ro tài chính được nâng cao thông qua việc áp dụng nhóm chỉ tiêu phi tài chính, bao gồm các yếu tố như ảnh hưởng của chính sách bảo hộ của nhà nước, mức độ cạnh tranh trong ngành và sự phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên Những chỉ tiêu này giúp cải thiện khả năng dự báo nguy cơ khó khăn tài chính của khách hàng trong tương lai.
Việc áp dụng hệ thống XHTD từ năm 2006 đã nâng cao khả năng dự báo rủi ro (RR) một cách đáng kể Đồng thời, BIDV cũng thường xuyên thực hiện việc kiểm tra và phân loại khách hàng dựa trên dư nợ tín dụng của họ tại ngân hàng.
• Kết quả xếp hạng tín dụng là cơ sở cho quyết định giới hạn cấp tín dụng chứ không có dựa trên đánh giá chủ quan của cá nhân
Xây dựng chính sách khách hàng dựa trên xếp hạng tín dụng là cách tiếp cận hiệu quả, trong đó các khách hàng có xếp hạng cao từ AAA đến BBB sẽ được ưu tiên cấp tín dụng Những khách hàng này, nếu có lịch sử quan hệ tín dụng tốt, có thể nhận được các ưu đãi như nới lỏng điều kiện cho vay và yêu cầu về tài sản đảm bảo Ngược lại, các khách hàng có xếp hạng dưới BBB sẽ phải chịu các chính sách tín dụng thắt chặt hơn.
Hệ thống XHTD giúp việc quyết định cho vay trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn, nhờ vào quy định cụ thể và phần mềm chấm điểm chính xác, hỗ trợ các CBTD trong quá trình đánh giá.
Để xác định ngành nghề kinh doanh chính và quy mô doanh nghiệp, BIDV hiện nay yêu cầu tổng doanh thu từ ngành nghề đó phải chiếm trên 50% tổng doanh thu Tuy nhiên, phương pháp này không hoàn toàn phù hợp với môi trường kinh doanh tại Việt Nam, nơi nhiều công ty đa dạng hóa ngành nghề Thêm vào đó, việc xác định quy mô doanh nghiệp thông qua vốn chủ sở hữu, số lượng lao động, doanh thu thuần và tổng tài sản chưa đủ để phản ánh hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.