MỘT SỐ VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP
Khái niệm doanh nghiệp
Doanh nghiệp là tổ chức kinh tế được thành lập để thực hiện các hoạt động kinh doanh nhằm thỏa mãn nhu cầu của con người và xã hội, đồng thời kiếm lợi nhuận Quá trình kinh doanh bao gồm việc kết hợp các yếu tố đầu vào như nhà xưởng, thiết bị, nguyên vật liệu và sức lao động để tạo ra hàng hóa, từ đó tiêu thụ chúng để thu lợi nhuận.
Theo Điều 4 Luật Doanh nghiệp năm 2014, doanh nghiệp được định nghĩa là tổ chức kinh tế có tên riêng, tài sản và trụ sở giao dịch ổn định, được đăng ký kinh doanh theo quy định pháp luật với mục đích kinh doanh Kinh doanh bao gồm việc thực hiện liên tục các công đoạn trong quá trình đầu tư, từ sản xuất đến tiêu thụ sản phẩm hoặc cung ứng dịch vụ trên thị trường nhằm tạo ra lợi nhuận.
Doanh nghiệp được định nghĩa là tổ chức kinh tế hoạt động vì lợi nhuận, tuy nhiên, một số tổ chức doanh nghiệp có thể thực hiện các hoạt động không hoàn toàn tập trung vào mục tiêu này.
Phân loại doanh nghiệp
Tùy thuộc vào mục đích nghiên cứu, doanh nghiệp có thể được phân loại dựa trên hình thức sở hữu vốn, quy mô và địa vị pháp lý Ba cách phân loại doanh nghiệp phổ biến nhất bao gồm: phân loại theo hình thức sở hữu, phân loại theo quy mô và phân loại theo địa vị pháp lý.
- Phân loại căn cứ theo hình thức pháp lý của doanh nghiệp;
- Phân loại căn cứ theo lĩnh vực hoạt động của doanh nghiệp trong nền kinh tế;
- Phân loại theo quy mô doanh nghiệp. hình doanh nghiệp khác nhau với khái niệm và đặc trưng cơ bản riêng biệt Cụ thể như sau:
Sơ đồ 1.1: Các cách phân loại doanh nghiệp
1.1.2.1 Căn cứ hình thức pháp lý của doanh nghiệp
Theo tiêu thức này doanh nghiệp được phân thành các loại sau:
Doanh nghiệp tư nhân là loại hình doanh nghiệp do một cá nhân sở hữu, người này sẽ chịu trách nhiệm toàn bộ bằng tài sản cá nhân cho mọi hoạt động của doanh nghiệp.
Công ty hợp danh là loại hình doanh nghiệp bao gồm ít nhất hai thành viên hợp danh, bên cạnh đó có thể có thêm thành viên góp vốn Các thành viên hợp danh phải là cá nhân có chuyên môn và uy tín nghề nghiệp, chịu trách nhiệm toàn bộ bằng tài sản cá nhân về các nghĩa vụ của công ty.
Công ty cổ phần là loại hình doanh nghiệp trong đó các cổ đông sở hữu cổ phiếu và chỉ chịu trách nhiệm về các nghĩa vụ tài chính trong phạm vi giá trị cổ phần mà họ nắm giữ.
Công ty TNHH một thành viên là loại hình doanh nghiệp do một tổ chức sở hữu, trong đó chủ sở hữu chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của công ty, nhưng chỉ trong phạm vi số vốn điều lệ đã đăng ký.
Công ty TNHH 2 thành viên trở lên là loại hình doanh nghiệp mà các thành viên cùng góp vốn và chia sẻ lợi nhuận, đồng thời chịu lỗ tương ứng với phần vốn đã góp Các thành viên chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ của công ty trong phạm vi số vốn mà họ đã đầu tư.
Hợp tác xã là mô hình kinh tế tập thể, được thành lập bởi những người lao động và tổ chức có nhu cầu, lợi ích chung, nhằm phát huy sức mạnh tập thể Thông qua việc góp vốn và công sức, các thành viên hợp tác xã hỗ trợ nhau trong hoạt động sản xuất, kinh doanh và dịch vụ, từ đó cải thiện đời sống và góp phần vào sự phát triển kinh tế xã hội.
1.1.2.2 Căn cứ vào lĩnh vực hoạt động của doanh nghiệp trong nền kinh tế quốc dân
Theo tiêu thức này, doanh nghiệp đuợc phân thành các loại:
Doanh nghiệp nông nghiệp là các tổ chức chuyên sản xuất cây trồng và vật nuôi, hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực nông nghiệp Hiệu quả sản xuất kinh doanh của những doanh nghiệp này chịu ảnh hưởng lớn từ các điều kiện tự nhiên.
Doanh nghiệp công nghiệp là các tổ chức hoạt động trong lĩnh vực sản xuất, chuyên tạo ra sản phẩm thông qua việc sử dụng thiết bị công nghệ Các doanh nghiệp này cũng có thể tham gia vào hoạt động buôn bán lẻ và thường hướng đến xuất nhập khẩu để mở rộng thị trường.
TỔNG QUAN VỀ HOẠT ĐỘNG CHO VAY KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Các nhân tố ảnh hưởng tới hoạt động cho vay khách hàng doanh nghiệp
1.2.4.1 Nhóm nhân tố bên trong ngân hàng
Một là, chính sách tín dụng
Chính sách tín dụng bao gồm các yếu tố quan trọng như quy mô khoản vay, hình thức cho vay, kỳ hạn vay, tài sản đảm bảo và lãi suất áp dụng.
Trong hoạt động cho vay doanh nghiệp, để ngân hàng có thể mở rộng quy mô cho vay, chính sách cho vay cần phải đảm bảo tính linh hoạt, minh bạch và phù hợp với nhu cầu thực tế của doanh nghiệp Điều này không chỉ giúp ngân hàng thu hút được nhiều khách hàng mà còn tăng cường sự tin tưởng và hợp tác lâu dài từ phía doanh nghiệp.
Để phát triển hoạt động cho vay hiệu quả, ngân hàng thương mại cần tuân thủ đúng chính sách ngân hàng và quy định pháp luật Việc xây dựng chính sách cho vay phù hợp với đặc thù của từng doanh nghiệp và thực tiễn hoạt động là vô cùng quan trọng Chính sách cho vay cần được điều chỉnh linh hoạt để phù hợp với tình hình kinh doanh của doanh nghiệp, từ đó thúc đẩy mối quan hệ hợp tác và tăng cường hoạt động cho vay.
Hai là, chính sách về lãi suất, phí
Lãi suất cho vay là chi phí mà người vay phải trả cho ngân hàng để sử dụng vốn trong một khoảng thời gian nhất định Đây là mức lãi suất mà ngân hàng áp dụng khi cho vay, và nó bao gồm nhiều loại khác nhau.
Lãi suất cố định là mức lãi suất được xác định ngay khi cho vay và duy trì không thay đổi trong suốt thời gian vay, bất chấp sự biến động của lãi suất thị trường.
Lãi suất thả nổi là loại lãi suất được điều chỉnh dựa trên sự biến động của lãi suất thị trường Ngân hàng sẽ thỏa thuận với khách hàng về việc điều chỉnh lãi suất cho vay theo định kỳ, giúp phản ánh chính xác tình hình tài chính hiện tại.
Phí tín dụng là các khoản chi phí mà ngân hàng áp dụng khi cho vay khách hàng Trong các loại phí tín dụng, có thể kể đến như phí duy trì hạn mức tín dụng và phí trả nợ trước hạn.
Ngân hàng áp dụng chính sách lãi suất và phí cho vay phù hợp với quy định pháp luật và Ngân hàng Nhà nước Chính sách lãi suất cho vay và phí linh hoạt giúp nâng cao khả năng cạnh tranh trong lĩnh vực cho vay, từ đó gia tăng nguồn vốn huy động thông qua các hình thức tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi có kỳ hạn và các loại tiền gửi khác.
Ngân hàng thương mại có thể gia tang nguồn vốn huy động thông qua các hình thức sau:
- Tăng cường phát hành chứng chỉ tiền gửi, trái phiếu và các giấy tờ có giá khác để huy động của tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước;
- Tăng vốn vay từ tổ chức tín dụng khác hoạt động tại Việt Nam và của các tổ chức tín dụng nước ngoài;
- Tăng vay vốn ngắn hạn của Ngân hàng Nhà nước;
- Vay ngân hàng cấp trên và các hình thức huy động khác.
Khả năng huy động vốn mạnh mẽ giúp ngân hàng có lợi thế về nguồn vốn cho vay, đáp ứng tốt nhu cầu của khách hàng doanh nghiệp Việc huy động nhiều nguồn vốn với lãi suất thấp không chỉ nâng cao khả năng cạnh tranh trong cho vay mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho ngân hàng so với các đối thủ khác.
Do vậy, khả năng huy động vốn là nhân tố tác động đến khả năng cho vay và ưu thế trong cho vay KHDN tại ngân hàng thương mại.
Bốn là, phương pháp thu thập, phân tích thông tin
Việc thẩm định cho vay doanh nghiệp phụ thuộc vào thông tin thẩm định đa dạng, bao gồm thông tin trực tiếp, gián tiếp, thị trường và thông tin trong nước cũng như quốc tế Chất lượng, số lượng và tính kịp thời của thông tin ảnh hưởng lớn đến hiệu quả cho vay của ngân hàng thương mại Nếu thông tin không chính xác, toàn bộ quá trình thẩm định sẽ trở nên vô nghĩa, bất kể phương pháp hiện đại nào được áp dụng Thông tin thiếu hoặc không đầy đủ có thể dẫn đến chất lượng thẩm định kém, trong khi thông tin không cân xứng làm giảm tính chính xác của đánh giá Do đó, các nguồn thông tin cần đảm bảo độ tin cậy và có ý nghĩa quyết định Trong bối cảnh cạnh tranh hiện nay, tính kịp thời của thông tin rất quan trọng, vì sự chậm trễ có thể ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ giữa ngân hàng và khách hàng, đặc biệt là khách hàng truyền thống, và có thể làm mất cơ hội cho vay doanh nghiệp tiềm năng.
Phương pháp thu thập và phân tích thông tin đóng vai trò then chốt trong việc giảm thiểu rủi ro cho vay của ngân hàng Thông tin chính xác giúp người quản lý đưa ra quyết định đúng đắn, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng khoản vay Việc ngân hàng lựa chọn sai thông tin có thể dẫn đến việc đánh giá không đúng khả năng tài chính và tình hình kinh doanh của doanh nghiệp, từ đó ảnh hưởng đến khả năng thu hồi nợ Ngoài ra, khách hàng cũng có thể cung cấp thông tin không đầy đủ hoặc sai lệch, làm gia tăng rủi ro cho ngân hàng Do đó, việc tổng hợp và phân tích thông tin doanh nghiệp để xác định những doanh nghiệp tiềm năng và loại trừ doanh nghiệp kém hiệu quả là yêu cầu quan trọng đối với mọi ngân hàng.
Năm là, công tác tổ chức, quản trị của ngân hàng
Cho vay KHDN là một quy trình phức tạp, yêu cầu sự phối hợp chặt chẽ giữa các hoạt động khác nhau Để đảm bảo hiệu quả, cần phân công rõ ràng quyền hạn và trách nhiệm của từng cá nhân, bộ phận trong quy trình cho vay Việc tổ chức công tác cho vay KHDN tại ngân hàng cần được xây dựng một cách khoa học và chặt chẽ, nhằm phát huy tối đa năng lực và sáng tạo của từng nhân viên cũng như sức mạnh tập thể.
Việc xây dựng kế hoạch phát triển ngân hàng một cách đúng đắn và phù hợp không chỉ định hướng cho toàn bộ hoạt động của ngân hàng mà còn đặc biệt quan trọng trong việc thúc đẩy hoạt động cho vay khách hàng doanh nghiệp Điều này tạo động lực cho cán bộ các phòng ban liên quan trong việc mở rộng phát triển khách hàng và gia tăng dư nợ cho vay, từ đó giúp hoàn thành các chỉ tiêu động lực đã đề ra.
Sáu là, chất lượng của công tác thẩm định
Theo tổ chức Quốc tế về Tiêu chuẩn hóa ISO, chất lượng được định nghĩa là khả năng của một tập hợp các đặc tính của sản phẩm, hệ thống hoặc quá trình nhằm đáp ứng các yêu cầu của khách hàng và các bên liên quan.
Chất lượng công tác thẩm định là yếu tố quyết định trong hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại, đảm bảo đáp ứng yêu cầu và mục đích của ngân hàng Công tác thẩm định giúp ngân hàng đưa ra quyết định cho vay chính xác và kịp thời, đồng thời đảm bảo tính sinh lời và an toàn Nếu chất lượng thẩm định kém, ngân hàng có thể đưa ra quyết định sai lầm, dẫn đến mất vốn hoặc từ chối các dự án tiềm năng Ngược lại, chất lượng thẩm định tốt sẽ hỗ trợ ngân hàng trong việc đưa ra quyết định cho vay đúng đắn, thúc đẩy hoạt động cho vay và gia tăng lợi nhuận.
Bảy là, trình độ, năng lực làm việc của đội ngũ cán bộ tín dụng
KINH NGHIỆM CHO VAY KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP CỦA MỘT SỐ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI VÀ BÀI HỌC KINH NGHIỆM RÚT RA
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG CHO VAY KHÁCH HÀNG
KHÁI QUÁT TÌNH HÌNH HOẠT ĐỘNG KINH DOANH TẠI NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM CHI NHÁNH HUYỆN NINH GIANG HẢI DƯƠNG
NHÁNH HUYỆN NINH GIANG HẢI DƯƠNG
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam chi nhánh huyện Ninh Giang Hải Dương
2.1.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển
Agribank chi nhánh tỉnh Hải Dương được thành lập theo quyết định số 57/NH-QĐ ngày 01 tháng 7 năm 1988 và chính thức hoạt động từ ngày 01 tháng 8 năm 1988 Chi nhánh này được hình thành trên cơ sở tiếp nhận từ Ngân hàng Nhà nước tỉnh Hải Hưng, bao gồm tất cả các chi nhánh Ngân hàng Nhà nước huyện, Quỹ tiết kiệm tỉnh, ngân hàng đầu tư tỉnh, cùng một số phòng của Ngân hàng Nhà nước tỉnh Mạng lưới của Agribank tại Hải Dương hiện có tổng cộng 23 chi nhánh và phòng giao dịch, trong đó có Phòng giao dịch huyện Ninh Giang.
Tháng 4 năm 1996 Agribank chi nhánh tỉnh Hải Dương lập Đề án và tờ trình và được Chủ tịch Hội đồng Quản trị Agribank chấp thuận cho nâng cấp Phòng Giao dịch huyện Ninh Giang thành Agribank chi nhánh huyện Ninh Giang Hải Dương.
2.1.1.2 Chức năng và nhiệm vụ
Theo quy chế số 558/QĐ-HĐTV-TCTL ngày 22/9/2016 của Hội đồng thành viên Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam, Agribank chi nhánh Ninh Giang thực hiện các chức năng và nhiệm vụ quan trọng trong tổ chức và hoạt động của hệ thống Agribank.
+ Huy động vốn dưới các hình thức sau:
GIẢI PHÁP PHÁT TRIỂN CHO VAY KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP TẠI NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM CHI NHÁNH HUYỆN NINH GIANG HẢI DƯƠNG
ĐỊNH HƯỚNG ĐẨY MẠNH HOẠT ĐỘNG CHO VAY KHÁCH HÀNG
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM CHI NHÁNH
HUYỆN NINH GIANG HẢI DƯƠNG
3.1 ĐỊNH HƯỚNG ĐẨY MẠNH HOẠT ĐỘNG CHO VAY KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP TẠI NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM CHI NHÁNH HUYỆN NINH GIANG HẢI DƯƠNG
3.1.1 Định hướng hoạt động chung
Cuối năm 2016, Agribank chi nhánh Ninh Giang đã đạt được nhiều kết quả đáng ghi nhận, hoàn thành xuất sắc các mục tiêu kinh doanh Những thành công này không chỉ tạo dựng niềm tin mà còn là động lực quan trọng cho việc thực hiện kế hoạch kinh doanh giai đoạn 2017-2021.
Agribank chi nhánh Ninh Giang, năm 2017 là một năm cố ý nghĩa quan trọng trong việc kinh doanh với phương châm “Tăng trưởng an toàn - Hiệu quả - Bền vững”
Agribank chi nhánh Ninh Giang đang hướng tới việc phát triển thành một ngân hàng hiện đại với mô hình kinh doanh đa dạng, nhằm đáp ứng đầy đủ nhu cầu của khách hàng và nâng cao chất lượng dịch vụ Trong thời gian tới, chi nhánh sẽ tập trung vào các nhiệm vụ trọng tâm để đạt được mục tiêu này.
Đẩy mạnh huy động vốn là nhiệm vụ trọng tâm và ưu tiên hàng đầu trong năm nay, nhằm mở rộng quy mô hoạt động và nâng cao hiệu quả Việc này sẽ góp phần quan trọng vào việc kiểm tra và giám sát các hoạt động tài chính, đảm bảo sự phát triển bền vững cho tổ chức.
- Triển khai các dự án công nghệ nhằm nâng cao năng lực quản lý của Agribank chi nhánh Ninh Giang.
- Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực để đáp ứng yêu cầu cạnh tranh trong giai đoạn hiện nay.
- Nâng cao năng lực tài chính, đảm bảo ổn định và cải thiện đời sống cho người lao động
- Chủ động tham gia công tác an sinh xã hội, hoạt động tuyên truyền, đối ngoại, tái định vị thương hiệu và các sự kiện nội bộ.
3.1.2 Định hướng đẩy mạnh hoạt động cho vay khách hàng doanh nghiệp tại
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam chi nhánh huyện
Trong thời gian tới, Agribank chi nhánh Ninh Giang đề ra phương thức hoạt động và nhiệm vụ nhằm đẩy mạnh hoạt động của ngân hàng Cụ thể:
Thực hiện nghiêm túc các cơ chế và chính sách liên quan đến cho vay, bảo lãnh, và đảm bảo tiền vay là rất quan trọng Điều này cần được thực hiện trên nền tảng kiểm soát chất lượng tín dụng, nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc sử dụng vốn vay.
- Tiếp tục tăng trưởng dư nợ cho vay KHDN lành mạnh, an toàn, hiệu quả, tăng dần tỷ trọng cho vay doanh nghiệp trên tổng dư nợ cho vay.
Cải thiện cơ cấu dư nợ cho vay doanh nghiệp là cần thiết để tăng cường khả năng tiếp cận vốn cho các doanh nghiệp lớn và những doanh nghiệp hoạt động hiệu quả Việc này không chỉ giúp nâng cao hiệu suất kinh doanh mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
Để nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ thực hiện nghiệp vụ cho vay doanh nghiệp, cần tăng cường đào tạo và tập huấn, nâng cao trình độ chuyên môn cũng như khả năng phân tích, đánh giá khách hàng và thẩm định dự án Việc cung cấp thông tin chính xác, đầy đủ và kịp thời cho Ngân hàng trong công tác thẩm định dự án là rất quan trọng Đồng thời, cần từng bước xây dựng và hoàn thiện hệ thống thông tin nội bộ để hỗ trợ hiệu quả hơn trong quá trình này.
- Tiếp thu, học hỏi quy trình công nghệ, những điểm mạnh của các ngân hàng khác để hoàn thiện quy trình cho vay hơn nữa.
- Tổ chức xây dựng mô hình thẩm định cho vay KHDN một cách hiệu quả.
GIẢI PHÁP ĐẨY MẠNH HOẠT ĐỘNG CHO VAY KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP TẠI NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM CHI NHÁNH HUYỆN NINH GIANG HẢI DƯƠNG
3.2.1 Nhóm giải pháp về quản trị, đào tạo
3.2.1.1 Tăng cường công tác tuyển dụng, đào tạo và bồi dưỡng đội ngũ cán bộ khách hàng doanh nghiệp
Một là, về công tác tuyển dụng cán bộ KHDN
Ngân hàng cần chú trọng vào chiến lược tuyển chọn cán bộ trẻ có chuyên môn về kinh tế, tài chính và ngân hàng, đồng thời cung cấp thêm kiến thức về các lĩnh vực kinh tế khác Việc tuyển dụng nhân sự cho bộ phận khách hàng doanh nghiệp (KHDN) cần được thực hiện một cách nghiêm ngặt, đảm bảo sự lựa chọn, đào tạo và sử dụng hợp lý dựa trên năng lực và khả năng của từng cá nhân.
Hai là, về đào tạo và bồi dưỡng cán bộ KHDN
- Ngân hàng cần tổ chức các khóa đào tạo về kỹ năng thẩm định cũng như các kiến thức chuyên môn về các ngành nghề kinh tế xã hội
- Tổ chức các cuộc hội thảo chuyên sâu về nghiệp vụ cho vay KHDN cho cán bộ KHDN cũng như Ban lãnh đạo ngân hàng.
Chúng tôi thường xuyên tổ chức các khóa tập huấn về công tác cho vay doanh nghiệp, đồng thời phổ biến các văn bản pháp lý liên quan đến cho vay doanh nghiệp cho cán bộ phụ trách.
Để đảm bảo chất lượng thẩm định, tổ chức các cuộc khảo sát thị trường và mời các chuyên gia có kinh nghiệm tham gia vào quá trình đánh giá các hình thức thi trắc nghiệm và vấn đáp Đội ngũ cán bộ KHDN cần đáp ứng yêu cầu cao về trình độ và đạo đức, nhằm đảm bảo tính chính xác và uy tín của mô hình thẩm định.
Chi nhánh Agribank Ninh Giang đảm nhận vai trò thẩm định và đề xuất cấp tín dụng cho khách hàng Để giảm thiểu rủi ro đạo đức trong cho vay doanh nghiệp, ngân hàng tổ chức các đợt thi sát hạch và kiểm tra định kỳ.
3.2.1.2 Xây dựng cẩm nang tín dụng cho hoạt động cho vay khách hàng doanh nghiệp
Ngân hàng cần thực hiện rà soát kỹ lưỡng yêu cầu và nội dung thẩm định để biên soạn một cẩm nang hướng dẫn thẩm định nghiêm ngặt, với phân định trách nhiệm rõ ràng Cẩm nang tín dụng cần được xây dựng với các nội dung chi tiết và cụ thể.
- Quy trình cho vay KHDN.
- Đua ra những luu ý trong việc cho vay KHDN về pháp lý, tài sản bảo đảm, trình tự cho vay, kiểm tra, kiểm soát rủi ro
Cập nhật đầy đủ các phương thức và sản phẩm cho vay dành cho khách hàng doanh nghiệp hiện đang áp dụng tại ngân hàng, nhằm giúp cán bộ nắm vững thông tin và giới thiệu chính xác sản phẩm cho vay đến từng khách hàng.
Xây dựng một hệ thống cây văn bản pháp lý cập nhật là rất quan trọng trong quá trình cho vay doanh nghiệp, bao gồm các văn bản từ Chính phủ, Ngân hàng Nhà nước và Agribank Hệ thống này giúp đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ các quy định pháp lý trong hoạt động cho vay.
Qua đó, giúp cán bộ khách hàng có thể dễ dàng sử dụng và tuân thủ các văn bản pháp luật và quy định của ngân hàng.
3.2.1.3 Tổ chức hoạt động nghiên cứu thị trường về các lĩnh vực, ngành nghề và kinh nghiệm thẩm định trực tiếp làm công tác nghiên cứu sẽ có cái nhìn tổng quan và sâu sát hơn về dự án, ngành Nhu vậy, việc cập nhật các thông tin về thị truờng sẽ có hệ thống, chính xác, tổng quan và kịp thời.
Ngân hàng cần tổ chức các khóa khảo sát thực tế về hoạt động cho vay doanh nghiệp của những chi nhánh hoạt động hiệu quả trong hệ thống và các ngân hàng thương mại khác Mục tiêu là học hỏi kinh nghiệm từ các chi nhánh và ngân hàng khác để cải thiện quy trình cho vay.
+ Mô hình tổ chức hoạt động
+ Cách thức đào tạo nội bộ
+ Cách thức thẩm định và ra quyết định cho vay
+ Các phuơng thức cho vay khách hàng
+ Các biện pháp nhằm đẩy mạnh hoạt động cho vay khách hàng và hạn chế rủi ro tín dụng
+ Cơ chế động lực và phân giao kế hoạch kinh doanh
Ngân hàng sẽ áp dụng những kinh nghiệm từ các chi nhánh và ngân hàng khác một cách khoa học vào mô hình hoạt động của mình, nhằm nâng cao hiệu quả trong việc cho vay đối với khách hàng doanh nghiệp.
3.2.2 Nhóm giải pháp về quy trình, cơ chế chính sách và phương thức cho vay
3.2.2.1 Hoàn thiện quy trình cho vay khách hàng doanh nghiệp
Agribank chi nhánh Ninh Giang cần cải tiến quy trình cho vay KHDN theo hướng gọn nhẹ và hiệu quả, tuân thủ các quy định pháp luật và điều kiện hoạt động của ngân hàng Việc xác định rõ nội dung công việc và nhiệm vụ cụ thể cho các bộ phận liên quan là rất quan trọng Sau khi thực hiện cho vay KHDN, ngân hàng cần theo dõi và quản lý khoản vay chặt chẽ, đồng thời tổng kết để rút ra những đặc trưng của từng sản phẩm và phương thức cho vay.
Để đảm bảo tính minh bạch và tránh tình trạng kiêm nhiệm, việc xây dựng quy trình cho vay khách hàng doanh nghiệp nhỏ (KHDN) cần tách biệt rõ ràng trách nhiệm thẩm định với việc ra quyết định đầu tư Điều này giúp ngăn chặn các rủi ro tiềm ẩn và đảm bảo rằng quy trình cho vay được thực hiện một cách công bằng, minh bạch và hiệu quả.
- Thuờng xuyên cập nhật, đổi mới quy trình cho vay KHDN cho phù hợp với diễn biến thị truờng, sự thay đổi của pháp luật.
Học hỏi quy trình cho vay doanh nghiệp từ các tổ chức quốc tế là một cách hiệu quả để nâng cao chất lượng dịch vụ tại ngân hàng Bằng cách mời chuyên gia tư vấn và trao đổi kinh nghiệm, ngân hàng có thể hoàn thiện quy trình cho vay, từ đó đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng và cải thiện hiệu suất kinh doanh.
3.2.2.2 Xây dựng mô hình tổ chức các phòng/bộ phận liên quan đến hoạt động cho vay khách hàng doanh nghiệp độc lập, khoa học và chuyên nghiệp
Ngân hàng cần thiết lập một mô hình tổ chức hiệu quả cho phòng/bộ phận cho vay khách hàng doanh nghiệp, nhằm đáp ứng tối ưu nhu cầu của khách hàng và giảm thiểu rủi ro Đặc biệt, Agribank chi nhánh Ninh đóng vai trò quan trọng trong việc triển khai mô hình này.
Giang cần thành lập bộ phận cho vay KHDN trong phòng kế hoạch và kinh doanh để tập trung vào việc phát triển khách hàng và đáp ứng tốt nhất nhu cầu của họ Việc này sẽ giúp giảm bớt gánh nặng công việc và nâng cao chuyên môn cho cán bộ trong lĩnh vực cho vay.
KIẾN NGHỊ
3.3.1 Đối với Chính Phủ và các Bộ, ngành liên quan
Chính phủ cần duy trì một môi trường kinh tế và xã hội ổn định để tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp và ngân hàng thương mại Việc kiểm soát lạm phát là rất quan trọng, nhằm tránh tình trạng lạm phát quá cao ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính của các dự án kinh doanh Đồng thời, cần tạo ra môi trường kinh doanh bình đẳng và ban hành các quy định, chế tài phù hợp để doanh nghiệp thực hiện nghiêm túc chế độ kế toán kiểm toán, nâng cao ý thức trách nhiệm trong việc cung cấp thông tin cho ngân hàng Chỉ khi đó, thông tin và số liệu được cung cấp mới đảm bảo tính chính xác, phản ánh đúng thực trạng và khả năng của doanh nghiệp, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho công tác thẩm định khách hàng doanh nghiệp của ngân hàng.
Hiện nay, dịch vụ tư vấn và thẩm định độc lập trong lĩnh vực thông tin tín dụng tại Việt Nam đang trong giai đoạn phát triển và chỉ đóng góp một phần nhỏ cho công tác thẩm định dự án đầu tư của ngân hàng thương mại Để nâng cao hiệu quả và tính minh bạch của hệ thống thông tin tín dụng, Chính phủ cần có chính sách hỗ trợ và tạo điều kiện cho các dịch vụ này phát triển mạnh mẽ hơn.
Các Bộ ngành liên quan cần khẩn trương ban hành các văn bản hướng dẫn chi tiết và rõ ràng nhằm thực hiện các quy định pháp luật của Nhà nước trong lĩnh vực ngân hàng và cho vay doanh nghiệp Điều này sẽ hỗ trợ hiệu quả cho quá trình thẩm định và đảm bảo tính minh bạch trong hoạt động cho vay.
KHDN của ngân hàng được tiến hành thuận lợi.
Các Bộ ngành liên quan cần thiết lập đề án nghiên cứu nhằm xác định hệ thống tiêu chuẩn thẩm định và đánh giá cho vay đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (KHDN) trong từng ngành và lĩnh vực, nhằm đáp ứng yêu cầu của quá trình hội nhập kinh tế quốc tế.
Minh bạch và nâng cao chất lượng trong quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội là yêu cầu thiết yếu cho các ngân hàng thương mại trong hoạt động cho vay doanh nghiệp Việc hoàn thiện quy trình cho vay cho khách hàng doanh nghiệp là cần thiết, bởi mỗi ngân hàng có đặc điểm và thế mạnh riêng Sự trao đổi và hợp tác giữa các ngân hàng sẽ giúp bổ sung và hỗ trợ lẫn nhau, từ đó thúc đẩy sự phát triển chung.
NHNN nên thúc đẩy các ngân hàng áp dụng công nghệ mới và hiện đại hóa quy trình xử lý nghiệp vụ nhằm xây dựng và quản lý hiệu quả cơ sở dữ liệu khách hàng Ngoài ra, việc phân tích và đánh giá xếp loại rủi ro cho vay cũng cần được chú trọng để nâng cao hiệu quả tín dụng.
KHDN, kịp thời cảnh báo nhằm hạn chế rủi ro tín dụng.
NHNN cần ban hành các văn bản hướng dẫn hoạt động cho vay của các ngân hàng thương mại, nhằm tạo cơ sở vững chắc cho công tác cho vay doanh nghiệp Điều này sẽ giúp đảm bảo tính bài bản, khoa học trong quy trình cho vay và duy trì môi trường cạnh tranh lành mạnh giữa các ngân hàng.
NHNN cần nâng cao hiệu quả của Trung tâm thông tin tín dụng (CIC) bằng cách xây dựng các bộ phận chuyên cung cấp thông tin cho từng khía cạnh của hoạt động kinh tế Điều này nhằm phục vụ tốt cho việc thẩm định khách hàng doanh nghiệp (KHDN) của các ngân hàng thương mại, bao gồm thông tin tài chính, phi tài chính và quan hệ tín dụng của doanh nghiệp với các ngân hàng khác Thông tin này cần được cập nhật thường xuyên và đảm bảo tính pháp lý.
3.3.3 Đối với khách hàng doanh nghiệp vay vốn
Các doanh nghiệp cần cải thiện chất lượng lập và thẩm định dự án kinh doanh, chú trọng đến việc đánh giá rủi ro từ biến động thị trường Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy định và thực hiện đầy đủ các khía cạnh trong quá trình này sẽ giúp nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Trong quá trình sử dụng vốn vay, khách hàng cần phối hợp chặt chẽ và cung cấp thông tin chính xác, nhanh chóng theo yêu cầu của ngân hàng Điều này giúp ngân hàng kiểm soát tình hình dự án, đảm bảo thời gian hoàn vốn và hỗ trợ khách hàng thực hiện các cam kết trả nợ một cách hiệu quả.
Các doanh nghiệp cần cải thiện hiệu quả hoạt động và uy tín với ngân hàng để đạt được xếp hạng tín dụng tốt Điều này sẽ giúp rút ngắn thời gian thẩm định của ngân hàng Đồng thời, các doanh nghiệp cũng phải đảm bảo sử dụng vốn một cách hiệu quả và đúng mục đích.
Chương 3 của bài viết phân tích định hướng phát triển của Agribank chi nhánh Ninh Giang trong hoạt động cho vay khách hàng doanh nghiệp (KHDN) Tác giả đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả cho vay KHDN, bao gồm: cải thiện quản trị và điều hành hoạt động cho vay, hoàn thiện quy trình và cơ chế chính sách, tăng cường marketing và chăm sóc khách hàng, cũng như ứng dụng công nghệ trong hoạt động cho vay Bên cạnh đó, chương này cũng đưa ra kiến nghị cho các cơ quan quản lý Nhà nước và Ngân hàng nhằm hỗ trợ phát triển hoạt động cho vay KHDN tại Agribank.