Mục đích nghiên cứu đề tài
Dựa trên lý luận về bảo hiểm xã hội (BHXH) và quản lý thu BHXH, bài viết đã phân tích thực trạng công tác quản lý thu BHXH tại tỉnh Hưng Yên Từ đó, đề xuất các biện pháp nhằm chống thất thu BHXH, giúp nhiều lao động được tiếp cận các chế độ BHXH với mức hưởng cao hơn Điều này không chỉ giảm bớt gánh nặng cho gia đình và xã hội khi gặp rủi ro hay tuổi già, mà còn nâng cao chất lượng an sinh xã hội trong cộng đồng.
Nhiệm vụ nghiên cứu của đề tài 3 Phương pháp nghiên cứu của đề tài 4 Ý nghĩa thực tiễn của đề tài
Bài viết không chỉ hệ thống hóa các vấn đề cơ bản về quản lý thu và cơ chế quản lý thu BHXH tại tỉnh Hưng Yên mà còn phân tích thực trạng quản lý thu BHXH từ năm 2007 đến 2010 Bên cạnh đó, thông qua việc tham khảo kinh nghiệm quốc tế, bài viết chỉ ra những điểm tích cực cũng như hạn chế trong công tác quản lý thu BHXH Đề tài cũng đề xuất các biện pháp nhằm chống thất thu BHXH, đồng thời xác định các yếu tố ảnh hưởng đến lực lượng lao động và mức đóng BHXH, từ đó đưa ra giải pháp tăng thu để bảo vệ quyền lợi cho người lao động.
Đề tài nghiên cứu áp dụng phương pháp phân tích - tổng hợp, nội suy và khảo sát điều tra chọn mẫu để đánh giá thực trạng công tác quản lý thu BHXH tại tỉnh Hưng Yên Qua đó, đề xuất một số biện pháp nhằm chống thất thu BHXH trên địa bàn tỉnh.
4 Ý nghĩa thực tiễn của đề tài
Bài viết phân tích thực trạng thu BHXH tại tỉnh từ năm 2007 đến 2010, nhằm tìm hiểu nguyên nhân khiến doanh nghiệp muốn giảm mức đóng BHXH, từ đó ảnh hưởng đến quyền lợi của người lao động Luận văn đã đề xuất các biện pháp khả thi để tăng cường số lao động tham gia BHXH và nâng cao mức hưởng lợi từ các chế độ, chính sách BHXH, góp phần cải thiện quản lý thu BHXH tại địa phương.
Kết cấu luận văn
Ngoài phần mở đầu, mục lục, kết luận, danh mục tài liệu tham khảo và phụ lục, luận văn được chia thành ba chương như sau:
Chương 1: Cơ sở lý luận về Bảo hiểm xã hội và quản lý thu Bảo hiểm xã hội.
Chương 2: Thực trạng công tác quản lý thu BHXH trên địa bàn Tỉnh Hưng Yên.
Chương 3: Những giải pháp chống thất thu BHXH.
Nghiên cứu trong luận văn này nhằm làm sáng tỏ các nguyên nhân dẫn đến thất thu bảo hiểm xã hội (BHXH) và đề xuất biện pháp quản lý hiệu quả để giảm thiểu tình trạng này tại BHXH tỉnh Hưng Yên, cũng như cho các tỉnh thành khác trên cả nước.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ BẢO HIỂM XÃ HỘI VÀ QUẢN LÝ THU BẢO HIỂM XÃ HỘI
Khái quát về BHXH
1.1.1 Sơ lược về quá trình hình thành ngành BHXH
Con người có nhiều nhu cầu thiết yếu như ăn, ở, mặc, lao động và giải trí, và để đáp ứng những nhu cầu này, lao động là cần thiết Tuy nhiên, trong cuộc sống, rủi ro luôn tiềm ẩn, có thể ảnh hưởng đến khả năng tạo thu nhập và gây ra những hệ lụy nghiêm trọng như đau ốm hoặc thậm chí mất mạng Khi gặp khó khăn, nhu cầu thiết yếu không giảm mà còn gia tăng, chẳng hạn như chi phí cho thuốc men, chăm sóc sức khỏe và tang lễ Sự mất mát người trụ cột trong gia đình có thể tạo ra gánh nặng tài chính, khiến mọi người phải tìm kiếm giải pháp thích hợp để đối phó với những tình huống khó khăn này.
Trong suốt các thời kỳ từ Chiếm hữu nô lệ đến chế độ Phong kiến, người dân luôn hỗ trợ lẫn nhau trong khó khăn, thể hiện qua câu nói “bà con xa không bằng láng giềng gần” Khi kinh tế hàng hóa phát triển vào thế kỷ 12, Hiệp hội thủ công tại Hy Lạp đã thành lập quỹ hỗ trợ cho những trường hợp ốm đau, tai nạn Đến thế kỷ 16, những người trồng nho ở thung lũng Anpe (Pháp) cũng đã thiết lập quỹ tương tự Tuy nhiên, các hình thức quỹ này chủ yếu chỉ mang tính chất giúp đỡ trong lúc khốn khó mà chưa thực sự góp phần vào sự phát triển bền vững.
Khi nền công nghiệp phát triển, việc thuê mướn công nhân trở nên phổ biến, nhưng chủ sử dụng lao động chỉ trả lương dựa trên chất lượng và số lượng công việc Khi công nhân gặp tai nạn hoặc ốm đau, họ mất thu nhập, gây khó khăn cho bản thân và gia đình Để giải quyết vấn đề này, công nhân đã liên kết lại và yêu cầu chủ sử dụng trợ cấp trong những trường hợp khó khăn như ốm đau, tai nạn, hay thai sản Mặc dù ban đầu vấn đề không được giải quyết, nhưng nhờ vào các cuộc đình công có tổ chức, giới chủ đã phải nhượng bộ và chấp nhận trợ cấp Tuy nhiên, do không lường trước được rủi ro, khi phải chi trả trợ cấp, chủ sử dụng lao động gặp khó khăn tài chính và tìm cách tránh trợ cấp, dẫn đến nhiều cuộc đình công lớn Trước tình hình này, một số quốc gia đã bắt đầu can thiệp để bảo vệ quyền lợi của công nhân.
Đức là quốc gia đầu tiên áp dụng can thiệp của nhà nước vào bảo hiểm xã hội, với chính phủ đóng vai trò trung gian giữa chủ lao động và công nhân Theo quy định, chủ lao động phải đóng góp hàng tháng vào tổ chức trung gian để đảm bảo hỗ trợ khi cần thiết Bảo hiểm xã hội ra đời từ đây, với cơ quan bảo hiểm xã hội hiện nay tương đương với tổ chức trung gian thời đó Các đạo luật về tai nạn lao động và hưu trí cũng được ban hành sau đó, mở đường cho nhiều quốc gia khác như Áo, Tiệp Khắc, New Zealand, và Mỹ xây dựng hệ thống bảo hiểm xã hội Ngày nay, hầu hết các quốc gia đều có cơ quan bảo hiểm xã hội, trở thành chính sách xã hội quan trọng, không chỉ đảm bảo cuộc sống cho người lao động và gia đình họ trong khó khăn mà còn góp phần ổn định an ninh xã hội và phát triển kinh tế Ban đầu chỉ có chủ lao động đóng góp, nhưng sau này, việc quy định đóng góp của người lao động đã giúp tiết kiệm và phòng ngừa rủi ro cho chính họ Nguyên tắc hoạt động của bảo hiểm xã hội là lấy số đông bù số ít và tích lũy theo thời gian để lập quỹ.
Bảo hiểm là một phương pháp quản trị rủi ro, thuộc nhóm các biện pháp tài chính nhằm đối phó với những rủi ro có thể gây ra tổn thất, chủ yếu là tổn thất về tài chính và nhân mạng.
(Trích từ Wikipedia - WWW.vi Wikipedia org) (1)
Bảo hiểm là phương thức chuyển giao rủi ro tiềm ẩn từ cá nhân sang cộng đồng một cách công bằng thông qua việc đóng phí bảo hiểm.
Có rất nhiều định nghĩa khác nhau về Bảo hiểm được xây dựng dựa trên từng góc độ nghiên cứu, ví dụ như:
- Xét về mặt xã hội, "Bảo hiểm là sự đóng góp của số đông vào sự bất hạnh của số ít" (1)
Bảo hiểm là một nghiệp vụ kinh tế, trong đó người được bảo hiểm cam kết trả phí bảo hiểm để đảm bảo rằng, trong trường hợp xảy ra rủi ro, họ hoặc người thứ ba sẽ nhận được khoản đền bù cho các tổn thất từ người bảo hiểm Người bảo hiểm chịu trách nhiệm đối với toàn bộ rủi ro và thực hiện việc bồi thường thiệt hại dựa trên các phương pháp thống kê.
Bảo hiểm được định nghĩa là một phương pháp giảm thiểu rủi ro bằng cách tập hợp nhiều đơn vị đối tượng, từ đó chuyển đổi tổn thất cá nhân thành tổn thất chung có thể dự đoán được.
Theo các chuyên gia Pháp, một định nghĩa hoàn chỉnh về bảo hiểm cần đáp ứng ba khía cạnh: xã hội (liên quan đến bảo hiểm xã hội), kinh tế (áp dụng cho bảo hiểm thương mại) và kỹ thuật, pháp lý.
Bảo hiểm là hoạt động giúp cá nhân nhận trợ cấp khi gặp rủi ro, thông qua khoản đóng góp cho bản thân hoặc người khác Trợ cấp này được tổ chức bảo hiểm chi trả, tổ chức này có trách nhiệm quản lý rủi ro và bồi thường thiệt hại dựa trên các phương pháp thống kê.
1.1.2.2 Khái niệm Bảo hiểm xã hội
Theo từ điển Bách khoa Việt Nam thì:
Bảo hiểm xã hội là chế độ pháp lý thiết yếu nhằm bảo vệ quyền lợi của người lao động Chế độ này sử dụng nguồn tài chính từ các khoản đóng góp của người lao động và người sử dụng lao động, đồng thời được hỗ trợ bởi Nhà nước Mục tiêu chính của bảo hiểm xã hội là cung cấp trợ giúp vật chất cho người lao động trong các trường hợp như ốm đau, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, thai sản, thất nghiệp, hết tuổi lao động hoặc khi người lao động qua đời, theo quy định của pháp luật.
Theo Điều 3 Luật Bảo hiểm xã hội hiện hành, bảo hiểm xã hội (BHXH) là cơ chế đảm bảo thay thế hoặc bù đắp một phần thu nhập cho người lao động khi họ gặp khó khăn về tài chính do ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, thất nghiệp, hết tuổi lao động hoặc qua đời, dựa trên việc đóng góp vào quỹ BHXH.
Bảo hiểm xã hội bắt buộc là loại hình bảo hiểm xã hội mà người lao động và người sử dụng lao động phải tham gia.
Dù có sự khác biệt trong cách diễn đạt, hai khái niệm này đều phản ánh rõ ràng bản chất và đặc điểm cần thiết của bảo hiểm xã hội Cụ thể, chúng đã làm nổi bật những yếu tố quan trọng liên quan đến hệ thống bảo hiểm này.
- BHXH là những quy định của nhà nước để đảm bảo quyền lợi cho người lao động.
Người lao động sẽ nhận được sự hỗ trợ tài chính trong các trường hợp như ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, mất việc làm, hết tuổi lao động và khi qua đời.
- Người lao động phải có trách nhiệm đóng góp để bảo đảm quyền lợi cho chính họ.
Bảo hiểm xã hội (BHXH) là cơ chế bảo đảm bù đắp một phần thu nhập cho người lao động khi họ gặp phải tình huống giảm hoặc mất thu nhập do ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, hoặc khi đến tuổi nghỉ hưu, qua đời, và thất nghiệp Hệ thống này được tổ chức bởi Nhà nước, dựa trên quỹ tài chính hình thành từ sự đóng góp của các bên tham gia, nhằm ổn định đời sống cho người lao động và gia đình họ, đồng thời góp phần vào việc bảo vệ an toàn xã hội.
1.1.2.3 Đặc điểm của bảo hiểm xã hội:
Công tác thu BHXH
Mức thu bảo hiểm xã hội (BHXH) được xác định dựa trên tổng tiền lương và tiền công của người lao động, bao gồm cả các phụ cấp tương tự như lương ghi trong Hợp đồng lao động Đối với doanh nghiệp, tiền lương và các phụ cấp này cần tuân thủ đúng thang bảng lương đã đăng ký với cơ quan lao động địa phương.
1.2.2 Các yếu tố ảnh hưởng tới tổng thu BHXH: Để có thể đề ra những biện pháp cụ thể để tăng thu BHXH, chống thất thu BHXH như hiện nay, chúng ta cần làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến tổng thu BHXH Tổng thu BHXH chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố sau:
Người lao động nhận thấy rằng các chế độ chính sách mà họ được hưởng từ bảo hiểm xã hội (BHXH) mang lại lợi ích thiết thực cho bản thân và gia đình, cả trong hiện tại lẫn tương lai Điều này thúc đẩy họ tích cực tham gia và yêu cầu quyền lợi của mình.
Cần xác định rõ ràng lợi ích của bảo hiểm xã hội (BHXH) đối với người lao động, từ đó khuyến khích họ đấu tranh cho quyền lợi của mình Điều này sẽ tạo áp lực buộc các chủ doanh nghiệp thực hiện nghĩa vụ trích nộp BHXH đầy đủ.
Doanh nghiệp cần nhận thức rằng tham gia bảo hiểm xã hội (BHXH) là một chính sách quan trọng giúp ổn định nhân sự, từ đó tạo điều kiện cho việc xây dựng chiến lược phát triển kinh doanh và ký kết hợp đồng nhằm tăng doanh thu, lợi nhuận Việc thực hiện chính sách này không chỉ nâng cao sức cạnh tranh của doanh nghiệp mà còn góp phần làm tăng nguồn thu BHXH Tuy nhiên, hiện nay vẫn còn nhiều doanh nghiệp cố tình né tránh và trì hoãn việc trích nộp BHXH cho người lao động.
Tham gia bảo hiểm xã hội (BHXH) với mức thu nhập thực tế của người lao động trong thời gian làm việc sẽ giúp nâng cao quyền lợi, đảm bảo chi phí cho họ trong những lúc khó khăn như ốm đau, thai sản hay khi mất người thân Hơn nữa, khi về hưu, mức lương hưu sẽ đủ để đảm bảo chi phí sinh hoạt cho người lao động.
Yếu tố tổng thu bảo hiểm xã hội (BHXH) phụ thuộc vào các quy định của Nhà nước Nếu các quy định này được thiết lập hợp lý và quản lý chặt chẽ, cùng với các biện pháp chế tài cụ thể và nghiêm khắc, sẽ ngăn chặn được tình trạng trốn nộp của cả doanh nghiệp và người lao động.
Thứ năm, phương thức tính tiền đóng BHXH và mức thụ hưởng từ các chế độ, chính sách thuộc BHXH đều phụ thuộc vào mức lương trích nộp BHXH.
Chỉ một số ít lao động đóng bảo hiểm xã hội (BHXH) với mức lương thực tế, trong khi hầu hết người sử dụng lao động, bao gồm các công ty TNHH, DNTN, cổ phần trong nước và doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài như Hàn Quốc, Đài Loan, thường chỉ đóng BHXH theo mức lương tối thiểu do Nhà nước quy định Mức lương này thường thấp hơn nhiều so với thu nhập thực tế của người lao động.
Tỷ lệ trích nộp BHXH là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tổng thu BHXH và tâm lý người tham gia Người lao động thường so sánh giữa mức đóng góp và mức thụ hưởng; nếu cảm thấy không hợp lý, họ có thể né tránh tham gia, dẫn đến thất thu cho quỹ BHXH Hiện nay, doanh nghiệp phải đóng 16% lương cho BHXH nhưng không thấy rõ lợi ích, chỉ cảm nhận chi phí lớn Do đó, một tỷ lệ đóng góp hợp lý và công bằng giữa người lao động và người sử dụng lao động sẽ khuyến khích doanh nghiệp tích cực tham gia BHXH hơn.
1.2.3 Nội dung cơ bản của công tác thu BHXH
Hoạt động thu BHXH cần đảm bảo thu đầy đủ từ tất cả đối tượng tham gia BHXH bắt buộc theo quy định của pháp luật Để thực hiện điều này, cần nắm rõ quá trình tham gia BHXH của từng người lao động và nguồn hình thành quỹ BHXH Do đó, việc thu BHXH phải được xây dựng một cách đồng bộ và hệ thống, tuân thủ các nguyên tắc, nhằm mục tiêu xác định toàn bộ quá trình tham gia BHXH của từng lao động và cơ chế hoạt động của quỹ BHXH.
Nội dung cơ bản của hoạt động thu BHXH bao gồm:
1.2.3.1 Đối tượng tham gia BHXH
Theo Tổ chức Lao động Thế giới (ILO), đối tượng tham gia Bảo hiểm xã hội (BHXH) gồm những người lao động trong độ tuổi quy định, đang làm việc và tạo ra sản phẩm xã hội cũng như thu nhập cho bản thân Do đó, người tham gia BHXH được phân thành hai nhóm chính.
Đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội (BHXH) bắt buộc là những người lao động trong độ tuổi lao động theo quy định của pháp luật Ban đầu, các quốc gia áp dụng BHXH bắt buộc cho công nhân viên chức Nhà nước, sau đó dần mở rộng cho người lao động trong khu vực ngoài quốc doanh và các thành phần kinh tế khác.
Đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội (BHXH) tự nguyện bao gồm những cá nhân trong độ tuổi lao động từ các thành phần kinh tế khác nhau như lao động độc lập, nông dân, buôn bán nhỏ và thợ thủ công, những người không đủ điều kiện tham gia BHXH bắt buộc do công việc không ổn định BHXH tự nguyện cũng là lựa chọn cho những người đã từng tham gia BHXH bắt buộc nhưng chưa đủ điều kiện hưởng và muốn đóng góp vào chế độ dài hạn Mục đích của hình thức này là bảo vệ những người lao động khó khăn, đồng thời tạo ra cơ hội lựa chọn tốt hơn cho họ trong việc tham gia BHXH.
1.2.3.2 Tỷ lệ thu BHXHBắt buộc
Tỷ lệ thu BHXH không phải được quyết định ngẫu nhiên, mà dựa trên các căn cứ pháp luật cụ thể Các nhà hoạch định chính sách BHXH đã xây dựng tỷ lệ này dựa trên những cơ sở pháp lý quan trọng.
- Các chế độ và mức hưởng tối đa cho từng chế độ BHXH đã được Chính phủ quy định.
- Giá trị thực tế của mức tiền lương tối thiểu ở các thời kỳ khác nhau.
- Số người tham gia BHXH và dự kiến số tăng lên hàng năm.
1.2.3.3 Phân cấp và quy trình quản lý thu BHXH a Tổ chức phân cấp thu BHXH
Quản lý thu bảo hiểm xã hội (BHXH) là quy trình tổ chức thu BHXH theo quy định của cơ quan nhà nước, nhằm hướng dẫn và điều chỉnh các bộ phận trong hệ thống BHXH hoạt động đồng bộ và thống nhất.
Kinh nghiệm của nước ngoài về chống thất thu BHXH 30 CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG CÔNG TÁC QUẢN LÝ THU BHXH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH HƯNG YÊN
1.3.1 Hoạt động quản lý thu BHXH ở liên bang Mỹ
Mức đóng bảo hiểm xã hội (BHXH) được chia đều giữa chủ sử dụng lao động và người lao động, mỗi bên đóng 7.65% trên tổng tiền lương của người lao động, trong đó 1.45% dành cho bảo hiểm y tế Đối với khu vực nông nghiệp và phi chính phủ, tỷ lệ đóng của người lao động là 15.3% tiền lương tháng.
Khi người lao động đóng phí bảo hiểm xã hội (BHXH), họ sẽ nhận được thẻ BHXH, tối đa là 4 thẻ trong một năm Trong quá trình chi trả trợ cấp, cơ quan BHXH sẽ thu lại thẻ để lưu trữ Số tiền thu từ BHXH được phân bổ như sau: 1% cho chi phí quản lý hành chính, 70% cho trợ cấp hưu trí, 19% cho trợ cấp y tế, và 10% cho trợ cấp khuyết tật và thân nhân.
Ngoài BHXH bắt buộc, Mỹ còn có BHXH tự nguyện, cho phép người lao động tham gia cả hai hình thức Hiện nay, hơn một nửa số lao động tại Mỹ tham gia BHXH tự nguyện, với 97% lao động nông nghiệp và 40% lao động tiểu thủ công nghiệp tham gia Hệ thống này được quản lý bởi Bộ Lao động Mỹ theo Luật BHXH và chỉ áp dụng cho chế độ hưu trí Quỹ BHXH tự nguyện rất lớn, chiếm 50% thu nhập quốc dân và 20% thị trường tài chính Mỹ Mức đóng góp vào quỹ này được quy định trong Luật BHXH do Quốc Hội Mỹ ban hành.
Mức trợ cấp của BHXH tự nguyện phụ thuộc vào mức đóng góp của người lao động và hiệu quả đầu tư, với thông tin về số tiền và lãi suất được thông báo hàng năm Nhà nước cam kết bảo vệ quỹ BHXH tự nguyện trong trường hợp quỹ có nguy cơ đổ vỡ Việc thu phí BHXH tự nguyện được thực hiện qua tài khoản cá nhân, giúp ngăn chặn việc trốn nộp từ những người lao động làm việc cho doanh nghiệp hoặc Chính phủ Tuy nhiên, trong các cơ sở tư nhân, việc trả công bằng tiền mặt khiến Chính phủ khó kiểm soát Người lao động có trách nhiệm tự kê khai và nộp phí BHXH, nhưng thực tế số người tham gia còn thấp Sự tự ý thức về quyền lợi từ BHXH đã thúc đẩy nhiều người tự nguyện đóng góp vào quỹ.
1.3.2 Hoạt động quản lý thu ở Thái Lan
Thái Lan hiện có hai luật An sinh xã hội (BHXH) đang có hiệu lực, bao gồm một đạo luật được ban hành năm 1990 và một đạo luật sửa đổi, bổ sung năm 1994, được gọi là Luật An sinh xã hội lần thứ hai.
Việc quy định tham gia Bảo hiểm xã hội (BHXH) chưa đồng nhất ở các chế độ khác nhau Cụ thể, đối với các chế độ trợ cấp như mất khả năng lao động, hưu trí, tử tuất, ốm đau và thai sản, chỉ những người lao động bắt buộc mới phải tham gia.
Người đóng góp sẽ thực hiện mức đóng góp tương ứng với tỷ lệ phần trăm so với tiền lương của người được bảo hiểm, nhằm đảm bảo quyền lợi cho các chế độ hưởng liên quan đến ốm đau, tàn tật, tử vong và thai sản.
Trong các doanh nghiệp có từ 10 lao động trở lên, chế độ tai nạn lao động áp dụng cho những người làm việc trong các ngành công nghiệp hoặc thương mại, trong khi các ngành khác không bắt buộc Tuổi nghỉ hưu ở Thái Lan cho viên chức chính phủ là 60 tuổi, trong khi các đối tượng khác nghỉ hưu ở tuổi 55 Luật an sinh xã hội không áp dụng cho quan chức chính phủ, viên chức thường xuyên, và viên chức tạm tuyển làm việc theo ngày và giờ, ngoại trừ viên chức tạm tuyển làm việc theo tháng Những đối tượng này phải đóng 3% tiền lương tháng để nhận chi phí điều trị khi ốm đau và lương hưu do Chính phủ đảm bảo Điều 46 Luật An sinh xã hội năm 1990 quy định rằng Chính phủ, người sử dụng lao động, và người tham gia BHXH đóng góp như nhau theo quy định của Bộ Lao động và Phúc Lợi, nhưng không vượt quá mức do Luật định.
Bảng 1.2 : Mức đóng góp BHXH của Thái Lan
2 Đóng góp cho các chế độ phụ cấp gia đình và dưỡng cấp tuổi già
- Người sử dụng lao động 3
3 Đóng góp cho chế độ hưởng về thất nghiệp
- Người sử dụng lao động 5
- Người sử dụng lao động 1,5
1.3.3 Cộng hoà liên bang Đức Đức là nước đầu tiên trên thế giới thực hiện chế độ BHXH Bộ luật đầu tiên được ban hành vào năm 1883, hiện nay, cộng hoà Liên bang Đức đang thực hiện chế độ BHXH: hưu trí, y tế, thai sản, thất nghiệp, tai nạn lao động và chăm sóc người già Quỹ BHXH được hình thành từ đóng góp của người sử dụng lao động, người lao động và hỗ trợ của Nhà nước Tổng mức đóng góp vào quỹ BHXH là 41,5% quỹ tiền lương (Cho chế độ hưu trí là 19,3%, y tế, trong đó người sử dụng lao động đóng một nửa và người lao động đóng một nửa Quỹ BHXH thực hiện cơ chế tài khoá hàng năm theo nguyên tắc hoán đổi, tức là thu trong năm để chi trong năm đó, không tích luỹ Trong trường hợp thu không đủ để bù chi thì Nhà nước cấp bù.
Hiện nay, hàng năm NSNN Đức phải hỗ trợ quỹ BHXH rất lớn Năm
Trong bối cảnh quỹ bảo hiểm xã hội (BHXH) đang gặp khó khăn, với tổng số chi trả lên tới 400.000 tỷ đồng và chỉ thu được 300.000 tỷ đồng, ngân sách nhà nước (NSNN) phải bù lỗ 100.000 tỷ đồng Đáng chú ý, chi phí cho chế độ hưu trí đã chiếm đến 75% tổng chi Kể từ năm 2001, sự trợ cấp từ NSNN cho quỹ BHXH ngày càng gia tăng Để cân đối quỹ và giảm dần sự phụ thuộc vào NSNN, chính phủ Đức đã trình lên Quốc hội các điều chỉnh luật, bao gồm việc nâng tuổi nghỉ hưu từ 65 lên 67 và điều chỉnh mức đóng, mức hưởng theo hai giải pháp khả thi.
Nâng dần mức đóng cho chế độ hưu trí tăng từ 19,3% lên 26%; ý kiến này giới chủ và Liên đoàn lao động không đồng ý.
Dự kiến đến năm 2030, tỷ lệ hưởng lương hưu sẽ giảm xuống chỉ còn 50% so với năm 2000, điều này không được Liên đoàn lao động đồng ý Để tìm ra giải pháp hợp lý, Chính phủ đã đề xuất phương án duy trì chế độ hưu hiện tại cùng với mức đóng góp, đồng thời hình thành thêm một loại bảo hiểm bổ sung nhằm ổn định quyền lợi cho người lao động.
Mức đóng góp quỹ an sinh xã hội cao tại Đức dẫn đến lợi ích thụ hưởng cũng rất lớn cho người lao động Tất cả thu nhập và thanh toán đều được thực hiện qua hệ thống ngân hàng, với quy trình khai thuế và trích nộp bảo hiểm xã hội rất nghiêm ngặt Việc trốn nộp bảo hiểm xã hội gần như không thể xảy ra, vì nếu người lao động khai sai, hệ thống ngân hàng sẽ phát hiện và chính phủ sẽ yêu cầu nộp lại, kèm theo mức phạt cao Do đó, cả người lao động và chủ doanh nghiệp đều không có ý định trốn tránh nghĩa vụ trích nộp bảo hiểm xã hội.
CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG CÔNG TÁC QUẢN LÝ THU BHXH
Tổng quan về tỉnh Hưng Yên
Theo Nghị quyết kỳ họp thứ 10 Quốc hội khóa IX, tỉnh Hải Hưng đã được chia thành hai tỉnh Hải Dương và Hưng Yên Từ ngày 1/1/1997, tỉnh Hưng Yên chính thức hoạt động theo đơn vị hành chính mới, kết thúc 28 năm hợp nhất với Hải Dương (từ tháng 1 năm 1968 đến tháng 1/1997).
Hưng Yên là một tỉnh trung tâm thuộc đồng bằng sông Hồng, Việt Nam, bao gồm 10 huyện và thành phố Thành phố Hưng Yên, cách Hà Nội 64 km về phía Đông Nam và Hải Dương 50 km về phía Tây Nam, là trung tâm hành chính của tỉnh Tỉnh Hưng Yên tiếp giáp với Bắc Ninh ở phía Bắc, Hải Dương ở phía Đông, Hà Nội ở phía Tây và Tây Bắc, Thái Bình ở phía Nam, và Hà Nam ở phía Tây Nam.
2.1.1 Sơ lược về tình hình kinh tế xã hội trên địa bàn tỉnh Hưng Yên
Dân số tỉnh Hưng Yên đã tăng trưởng với tốc độ vừa phải từ 1.121.266 người năm 2007 lên 1.133.300 người năm 2010, chủ yếu nhờ vào tăng cơ học Sự tăng trưởng này phần lớn là do lao động từ các khu vực lân cận di chuyển đến Hưng Yên để tìm kiếm việc làm Tuy nhiên, đa số vẫn là các hộ gia đình định cư tại tỉnh, dẫn đến sự ổn định trong cơ cấu dân số theo độ tuổi.
* Ảnh hưởng của sự gia tăng dân số số với sự phát triển kinh tế trên địa bàn tỉnh Hưng Yên:
Sự gia tăng dân số sẽ tạo ra một nguồn lao động phong phú, đây là yếu tố nội lực quan trọng góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế địa phương.
Dân số gia tăng trong khi hệ thống hạ tầng kỹ thuật và xã hội của tỉnh còn hạn chế, không đủ khả năng đáp ứng nhu cầu về nhà ở, giáo dục, giao thông, chăm sóc sức khỏe và đào tạo nghề cho người dân.
Dân số tỉnh Hưng Yên chủ yếu là người trẻ, với 62.78% nằm trong độ tuổi lao động Trong khi đó, dân số ngoài độ tuổi lao động chiếm 37.22%.
10 đến 19 tuổi chiếm 18.16% Đây là lực lượng có thể bổ sung vào lực lượng lao động của tỉnh Hưng Yên nhất là lao động trong các hộ gia đình.
Lao động tại tỉnh Hưng Yên chủ yếu là lao động trẻ, với tỷ lệ lao động trong độ tuổi chiếm ưu thế Cụ thể, năm 2008, tỷ lệ này đạt 57,3%, và năm 2009, con số này tăng lên 60,11% tổng số lao động, cho thấy xu hướng gia tăng rõ rệt trong lực lượng lao động trẻ.
Mặc dù tỉnh Hưng Yên đã đạt được mức tăng trưởng kinh tế cao trong thời gian qua, nhưng các ngành kinh tế vẫn chưa đủ sức thu hút toàn bộ lao động trên địa bàn Số lượng việc làm mới được tạo ra còn hạn chế so với nhu cầu tìm kiếm việc làm của người dân Thêm vào đó, trình độ văn hóa và chuyên môn của người lao động cũng là một rào cản lớn trong việc gia nhập vào các doanh nghiệp.
2.1.2 Tình hình phát triển kinh tế tỉnh Hưng Yên giai đoạn 2007-2010:
Tình hình phát triển kinh tế tỉnh Hưng Yên trong giai đoạn 2007-2010 được ghi nhận qua Phụ lục 3, cho thấy những thành tựu nổi bật của các ngành kinh tế chủ yếu trong tỉnh.
Cơ cấu kinh tế trên địa bàn chuyển dịch theo hướng tích cực, đúng quy hoạch Ngành CN- TTCN giữ tỷ trọng ổn định (năm 2007 chiếm 63,06 % năm
2010 tăng lên 65,25 %), ngành TM - DV cũng vẫn chiếm tỷ trọng cao (năm
2007 chiếm 23.52% năm 2010 là 21,02%), tỷ trọng ngành nông nghiệp chuyển dịch ổn định (năm 2007 chiếm 13.42% năm 2010 là 13.74%).
Tốc độ tăng trưởng kinh tế hàng năm đã liên tục vượt kế hoạch, với tổng giá trị sản xuất công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ tăng từ 42.935.294 triệu đồng năm 2007 lên 78.017.395 triệu đồng năm 2010, đạt tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm 27,09% Giá trị sản xuất công nghiệp - tiểu thủ công nghiệp tăng 29,24%, tập trung vào các ngành chủ lực như dệt may và cơ khí Các doanh nghiệp đã chủ động đầu tư và đổi mới công nghệ, nâng cao số lượng và chất lượng sản phẩm, tạo dựng uy tín trên thị trường.
Doanh số thương mại và dịch vụ năm 2007 đạt 10.097.724 triệu đồng, tăng lên 16.395.362 triệu đồng vào năm 2010, với tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm đạt 28,28% Các hoạt động thương mại và dịch vụ tiếp tục duy trì tăng trưởng ổn định, đặc biệt là ở các sản phẩm chất lượng cao, hàng thiết yếu và hàng hóa có hàm lượng công nghệ cao Thị trường bất động sản cũng đang dần hồi phục và phát triển sôi động trở lại.
Chăn nuôi và thuỷ sản đang phát triển mạnh mẽ, với công tác phòng chống dịch bệnh được thực hiện hiệu quả, đảm bảo không có dịch lớn xảy ra Giống vật nuôi đạt năng suất và chất lượng cao, kinh tế trang trại và gia trại tiếp tục khởi sắc Các chương trình phát triển nông thôn được chú trọng, góp phần hình thành các làng nghề và giải quyết lao động nông nhàn, tạo thu nhập cho nông dân Bên cạnh đó, Ủy ban nhân dân tỉnh đã hỗ trợ xây dựng 500 hầm Biogas, góp phần bảo vệ môi trường nông thôn Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường cũng được quan tâm, với 81% hộ nông dân sử dụng nước hợp vệ sinh.
Thực trạng hoạt động quản lý thu trên địa bàn tỉnh Hưng Yên
2.2.1 Tong quan về hoạt động quản lý thu qua các giai đoạn
Ngày 16/2/1995, Chính phủ ban hành Nghị định 19/CP, thành lập Bảo hiểm xã hội (BHXH) Việt Nam nhằm thống nhất các tổ chức BHXH ở Trung ương và địa phương, thuộc hệ thống Lao động Thương binh và xã hội, Tổng Liên đoàn lao động Việt Nam Mục tiêu của việc thành lập này là hỗ trợ Thủ tướng Chính phủ trong việc quản lý quỹ BHXH và thực hiện các chế độ chính sách BHXH theo pháp luật Nhà nước Sau khi tỉnh Hải Hưng được chia tách thành hai tỉnh Hải Dương và Hưng Yên vào năm 1997, BHXH tỉnh Hưng Yên đã được thành lập và chính thức hoạt động từ tháng 1 năm 1997.
Giai đoạn 1: Thời kỳ trước khi có điều lệ tạm thời về Bảo hiểm xã hội (Trước 1961)
Từ khi thành lập chính quyền nhân dân, Chính phủ đã nỗ lực cải thiện đời sống cho nhân dân lao động, đặc biệt là công nhân và viên chức Nhà nước, mặc dù phải đối mặt với nhiều khó khăn Chính phủ không chỉ ban hành chế độ tiền lương mà còn triển khai các chế độ phụ cấp và trợ cấp xã hội, bao gồm bảo hiểm xã hội như trợ cấp ốm đau, sinh đẻ, tai nạn lao động, và trợ cấp cho người già, cũng như hỗ trợ gia đình công nhân khi có người qua đời Bên cạnh đó, Chính phủ còn xây dựng các khu an dưỡng, điều dưỡng, bệnh viện và nhà trẻ, tất cả đều được quy định trong các văn bản pháp luật liên quan.
- Sắc lệnh số 29/SL ngày13/3/1947của Chính phủ.
- Sắc lệnh số 76/SL ngày20/5/1950 của Chính phủ vềquy chế công chức.
- Sắc lệnh số 77/SL ngày22/5/1950 của Chính phủ vềquy chế công nhân.
Trong giai đoạn đầu thành lập nước, các chế độ bảo hiểm xã hội chưa được quy định đầy đủ và quỹ bảo hiểm xã hội chưa hình thành Tuy nhiên, các chế độ trợ cấp và phụ cấp mang tính chất bảo hiểm xã hội đã phát huy tác dụng lớn, giúp giải quyết khó khăn cho công nhân viên chức Nhà nước và gia đình họ Điều này không chỉ củng cố lòng tin của nhân dân vào Đảng và Chính phủ mà còn tạo động lực cho mọi người an tâm, phấn khởi làm việc, thu hút lực lượng lao động vào khu vực kinh tế Nhà nước.
Giai đoạn 2: Thời kỳ thực hiện điều lệ bảo hiểm xã hội tạm thời (từ
Từ năm 1961 đến tháng 12 năm 1994, nhằm cải thiện đời sống công nhân viên chức Nhà nước, các chế độ trợ cấp xã hội đã được bổ sung và sửa đổi phù hợp với điều kiện kinh tế, xã hội của đất nước trong thời kỳ xây dựng Chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc và đấu tranh giải phóng miền Nam Điều 32 của Hiến pháp năm 1959 quy định quyền được hỗ trợ vật chất cho người lao động khi già yếu, mất sức lao động hoặc bệnh tật Năm 1960, Hội đồng Chính phủ đã ban hành Nghị quyết xác định cần cải tiến chế độ tiền lương và các chính sách bảo hiểm xã hội cho công nhân viên chức Ngày 14/12/1961, Uỷ ban thường vụ Quốc hội đã phê chuẩn Điều lệ tạm thời về bảo hiểm xã hội, được Chính phủ ban hành kèm theo Nghị định số 218/CP Điều lệ này quy định 6 chế độ bảo hiểm xã hội dựa trên nguyên tắc phân phối theo lao động, nhằm khuyến khích kỷ luật lao động và ổn định lực lượng lao động Nghị định 218/CP đã được thực hiện trong hơn 30 năm, nhưng để phù hợp với tình hình đất nước, nội dung đã trải qua 8 lần sửa đổi bổ sung với 233 văn bản hướng dẫn, đặc biệt là Nghị định số 236/HĐBT ngày 18/9/1985 về điều chỉnh các chế độ chính sách thương binh và xã hội.
Trong suốt lịch sử từ khi Nhà nước Cộng hoà dân chủ Việt Nam ra đời đến năm 1994, chế độ chính sách bảo hiểm xã hội đã có nhiều thay đổi để phù hợp với từng giai đoạn Dưới cơ chế quản lý tập trung và bao cấp, việc tham gia bảo hiểm xã hội được xác định qua thời gian công tác Chính sách bảo hiểm xã hội thường được lồng ghép với các chính sách xã hội và kinh tế để đảm bảo tính đồng bộ và hiệu quả trong tổ chức thực hiện.
Chính sách bảo hiểm xã hội đã hoàn thành nhiệm vụ quan trọng trong việc ổn định cuộc sống và đảm bảo thu nhập cho hàng triệu cán bộ công nhân viên chức, giúp họ yên tâm công tác và bảo vệ Tổ quốc Đồng thời, chính sách này cũng hỗ trợ hàng triệu lao động già yếu bằng các khoản trợ cấp và lương hưu, góp phần to lớn vào sự ổn định xã hội và an toàn xã hội.
Nhiều năm qua, sự chồng chéo và trùng lặp trong các văn bản pháp quy đã gây khó khăn cho việc thực hiện chế độ bảo hiểm xã hội, dẫn đến bất công xã hội và hạn chế tính pháp lý của các văn bản hiện hành Tổ chức bộ máy thực hiện chế độ chưa tách bạch chức năng quản lý Nhà nước với hoạt động sự nghiệp, dẫn đến sự phân tán và hiệu quả kém trong việc giải quyết vướng mắc Quỹ bảo hiểm xã hội không đủ khả năng chi trả, khiến việc thanh toán lương hưu và các khoản trợ cấp thường xuyên bị chậm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống của người hưởng chế độ.
Giai đoạn 3: Thời kỳ từ 1/1995 đến nay:
Sau Đại hội Đảng lần thứ VI, Việt Nam đã chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hoá sang nền kinh tế hàng hoá nhiều thành phần theo cơ chế thị trường, với sự quản lý của Nhà nước theo định hướng XHCN Trong bối cảnh này, chính sách bảo hiểm xã hội cũng cần được xem xét và điều chỉnh để phù hợp với tình hình đổi mới kinh tế trong nước, đồng thời hòa nhập với các quy định và nguyên tắc bảo hiểm xã hội quốc tế, đặc biệt là từ các quốc gia có nền kinh tế chuyển đổi.
Kể từ năm 1995, Chính phủ đã thực hiện các quy định trong Bộ Luật lao động về bảo hiểm xã hội thông qua việc ban hành Điều lệ bảo hiểm xã hội theo Nghị định số 12/CP ngày 26/1/1995 và Nghị định số 45/CP ngày 15/7/1995 Điều lệ này áp dụng cho công chức, công nhân viên chức Nhà nước, người lao động thuộc loại hình bảo hiểm xã hội bắt buộc, cùng với sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, hạ sĩ quan, binh sĩ quân đội nhân dân và công an nhân dân Nội dung của Điều lệ bảo hiểm xã hội đã được cải cách mạnh mẽ, khắc phục những nhược điểm và tồn tại của Điều lệ tạm thời ban hành trước đó.
Đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc không chỉ giới hạn ở lao động khu vực Nhà nước, mà còn mở rộng đến người lao động trong các doanh nghiệp ngoài quốc doanh có từ 10 lao động trở lên, tạo cơ hội cho nhiều người tham gia bảo hiểm xã hội.
Bảo hiểm xã hội tự nguyện là một vấn đề quan trọng, liên quan đến sự tham gia đóng góp của cả người sử dụng lao động và người lao động vào Quỹ bảo hiểm xã hội Việc hình thành Quỹ bảo hiểm xã hội không chỉ đảm bảo quyền lợi cho người lao động mà còn tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững của hệ thống an sinh xã hội Sự hợp tác giữa các bên liên quan trong việc đóng góp sẽ góp phần nâng cao hiệu quả và tính bền vững của Quỹ, từ đó bảo vệ quyền lợi cho mọi người trong xã hội.
Quỹ bảo hiểm xã hội được quản lý tập trung và thống nhất trên toàn quốc, độc lập với ngân sách Nhà nước Nhà nước bảo trợ quỹ này, và cơ chế quản lý tài chính được thực hiện theo các quy định của pháp luật.
Chế độ bảo hiểm xã hội bao gồm năm loại chính: ốm đau, thai sản, tai nạn lao động - bệnh nghề nghiệp, hưu trí và tử tuất Đáng lưu ý, chế độ trợ cấp mất sức lao động đã không còn, và những người mất khả năng lao động sẽ được quy định chung trong chế độ hưu trí với mức lương hưu thấp Mỗi chế độ có quy định cụ thể về điều kiện hưởng, thời gian và mức hưởng, đảm bảo quyền lợi cho người lao động.
Người lao động tham gia bảo hiểm xã hội sẽ được cấp sổ bảo hiểm xã hội, trong đó ghi chép quá trình tham gia, mức lương làm căn cứ đóng bảo hiểm và các chế độ bảo hiểm xã hội đã được hưởng.
- Đối với lực lượng vũ trang cũng đã có quy định riêng về bảo hiểm xã hội (Nghị định số 45/CP của Chính phủ).
- Tài chính bảo hiểm xã hội được đổi mới cơ bản, tập trung ở những nội dung chủ yếu sau:
Quỹ bảo hiểm xã hội được hình thành từ sự đóng góp chủ yếu của người sử dụng lao động và người lao động, trong khi Nhà nước chỉ hỗ trợ khi cần thiết Mức đóng góp hàng tháng là bắt buộc và thuộc trách nhiệm của cả hai bên, giúp họ nhận thức rõ quyền lợi và nghĩa vụ trong việc đóng góp vào quỹ.