MỤC LỤC DANH MỤC CHỮ VIẾT TẮT 3 DANH MỤC SƠ ĐỒ 4 DANH MỤC BẢNG 5 CHƯƠNG 1 GIỚI THIỆU VỀ CÔNG TY TNHH ĐỒNG THĂNG 6 1 1 Giới thiệu chung 6 1 2 Mục tiêu của công ty 6 1 3 Sản phẩm của công ty 7 1 4 Quá trình hình thành và phát triển 8 1 5 Cơ cấu tổ chức và chức năng, nhiệm vụ các phòng ban 10 1 5 1 Cơ cấu tổ chức 10 1 5 2 Chức năng, nhiệm vụ các phòng ban, phân xưởng 11 1 6 Hoạt động sản xuất kinh doanh 13 1 7 Những thuận lợi và khó khăn của Công ty 13 1 7 1 Thuận lợi 13 1 7 2 Khó k.
GIỚI THIỆU VỀ CÔNG TY TNHH ĐỒNG THĂNG
Giới thiệu chung
- Công ty : CÔNG TY TNHH ĐỒNG THĂNG
- Tên tiếng Anh : DONG THANG COMPANY LIMITED
- Tên viết tắt : DONG THANG CO.,LTD
- Địa chỉ trụ sở: Tổ dân cư số 7, khu Hạnh Phúc, phường Tràng Minh, quận Kiến An, thành phố Hải Phòng
- Tài khoản : 2112211003192 Tại Ngân Hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, Chi nhánh Lê Chân - Hải Phòng
- Email: Dt-annanguyen@hotmail.com
Ngành nghề kinh doanh bao gồm sản xuất giày dép, buôn bán vải, hàng may sẵn và giày dép, cùng với việc buôn bán phụ liệu may mặc và giày dép Công ty cũng hoạt động trong lĩnh vực vận tải hàng hóa bằng đường bộ và đường thủy nội địa, bao gồm bốc xếp hàng hóa và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải như giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan, kiểm đếm hàng hóa, nâng cẩu hàng hóa, đại lý tàu biển và đại lý vận tải đường biển Ngoài ra, công ty còn cung cấp dịch vụ đại lý du lịch, điều hành tour du lịch, và các dịch vụ hỗ trợ quảng bá và tổ chức tour du lịch, cũng như các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác như xuất nhập khẩu hàng hóa.
- Hình thức tổ chức của doanh nghiệp: công ty TNHH có 2 thành viên trở lên .
Mục tiêu của công ty
Công ty giày Đồng Thăng tập trung vào sản xuất và kinh doanh giày dép phục vụ cho nhu cầu tiêu dùng trong nước và xuất khẩu Với chế độ hoạch toán kinh doanh độc lập, công ty cam kết lấy thu bù chi, tối ưu hóa việc khai thác nguồn vật tư và nhân lực của đất nước, đồng thời đẩy mạnh hoạt động xuất khẩu để tăng thu ngoại tệ.
Liên doanh và liên kết với các tổ chức kinh tế trong và ngoài nước đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và phát triển kinh tế Những hoạt động này cần tuân thủ các quy định của pháp luật để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả.
Sản phẩm của công ty
STT Tên sản phẩm Đặc điểm kinh tế Đặc điểm kỹ thuật
Giày có giá trị trung bình 80.000đ/1 đôi, chiếm 4% tổng sản lượng sản phẩm của công ty và được nhiều thanh niên ưa chuộng Dòng sản phẩm này có tác động nhanh đến hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty, nhưng không gây ảnh hưởng lớn.
Giày vải bò màu xanh cổ cao với thiết kế thời trang, đế hộp và mũi giày bằng nhựa trắng Sản phẩm có nhiều kích cỡ, ôm chân thoải mái và trọng lượng khoảng 400g.
02 Giày lười nam Giày có giá trị trung bình
150.000đ/1 đôi, là sản phẩm chiếm tỷ trọng đứng thứ 2 sau giày đen cao cổ nam và là sản phẩm làm tăng doanh thu nhất của công ty
Giày lười nam có thiết kế hiện đại, tính năng kỹ thuật cao, phù hợp với nhiều lứa tuổi Sản phẩm được làm từ chất liệu da gián, có đế kếp chắc chắn và trọng lượng khoảng 450g, mang lại sự thoải mái và phong cách cho người sử dụng.
03 Giày thể thao nam các màu
Giày thể thao màu có giá trị trung bình 80.000đ/1 đôi, chiếm 30% tổng sản phẩm của công ty, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
Giày đế hộp, mũi cao su màu trắng, vải cáo màu xanh, ghi, đỏ, trắng, đen Giày ôm chân trọng lượng khoảng 390 g
04 Giày kiểu cho nam, nữ
Giày có giá trị trung bình 90.000đ/1 đôi, chiếm 5% tổng sản lượng của doanh nghiệp Dòng sản phẩm này ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động kinh doanh.
Giày màu đen kiểu cách với dây đỏ nổi bật mang đến sự thời trang hiện đại Đế hộp lớp mút êm ái ôm chân, kết hợp với vải mềm dày tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng.
8 sản xuất kinh doanh của công ty nhưng không nhiều kích cỡ cho cả nam và nữ, trọng lượng của giày khoảng 400g
05 Giày trẻ con Giày có giá trị trung bình khoảng
Sản phẩm có giá 80.000đ/1 đôi, chiếm tỷ trọng thấp nhất trong tổng sản lượng của công ty, không ảnh hưởng nhiều đến hoạt động kinh doanh của công ty.
Giày đế cao su chất lượng, thiết kế với vải mềm xốp và mút mềm ôm chân, mang đến sự thoải mái cho trẻ em Sản phẩm có nhiều màu sắc sặc sỡ và kích cỡ đa dạng, trọng lượng khoảng 200g, phù hợp cho nhu cầu sử dụng hàng ngày.
06 Giày màu ( nâu, đen) nam
Giày có giá trị trung bình 90.000đ/1 đôi, là sản phẩm bán chạy trong các loại giày khác của doanh nghiệp, tuy nhiên chiếm tỷ trọng khá thấp trong tổng số sản phẩm của công ty Mặc dù vậy, sản phẩm này vẫn có ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty.
Giày da bóng màu đen, đế xốp, viền keo đen kiểu cách, mũi giày làm bằng nhựa cứng trắng Giày có trọng lượng khoảng 400g
Giày có giá trị trung bình 90.000đ/1 đôi là sản phẩm mũi nhọn của công ty, chiếm tỷ trọng cao nhất trong tổng sản lượng giày Sản phẩm này có ảnh hưởng mạnh mẽ đến hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty.
Giày được làm bằng đế cao su dày, chất lượng, vải đen cổ cao kiểu dáng hợp thời trang, trọng lượng giày khoảng 400g
Quá trình hình thành và phát triển
Quyết định thành lập: Công ty TNHH Đồng Thăng được thành lập theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC Ngày 14/09/2006 của Bộ Tài Chính
Công ty TNHH Đồng Thăng, được thành lập vào năm 2006, chuyên sản xuất và gia công giày dép xuất khẩu Từ khi hoạt động cho đến nay, công ty đã không ngừng phát triển trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh giày dép.
Công ty TNHH Đồng Thăng là doanh nghiệp tư nhân chuyên sản xuất và kinh doanh giày dép các loại Trong bối cảnh phát triển và hội nhập kinh tế toàn cầu, công ty đã trải qua nhiều giai đoạn hình thành và phát triển, đánh dấu những mốc quan trọng trong lịch sử hoạt động của mình.
Công ty TNHH Đồng Thăng, thành lập năm 2006 với dưới 50 công nhân, đã nhanh chóng mở rộng quy mô sản xuất và thị trường tiêu thụ nhờ vào nỗ lực và hợp đồng cả trong và ngoài nước Đến năm 2008, công ty đã tăng cường sản lượng và chất lượng sản phẩm, tạo niềm tin cho người tiêu dùng Năm 2010, công ty giới thiệu các sản phẩm thời trang mới và chuyển sang địa điểm sản xuất lớn hơn, tuyển thêm công nhân lành nghề Đến năm 2012, Đồng Thăng đã ký nhiều hợp đồng lớn, hoàn thành các chỉ tiêu đề ra và tự tin hơn trong thị trường cạnh tranh hiện nay.
Vốn điều lệ: 6.000.000.000 đồng (Sáu tỷ đồng)
Quy mô sản xuất kinh doanh:
Công ty TNHH Đồng Thăng đang gia tăng số lượng hợp đồng kinh tế ký kết và thanh lý với khách hàng trong và ngoài nước Với cơ sở hạ tầng hiện đại, công ty không ngừng mở rộng quy mô hoạt động sản xuất kinh doanh và thực hiện nghĩa vụ đầu tư vào địa phương.
Cơ cấu tổ chức và chức năng, nhiệm vụ các phòng ban
Công tác quản lý đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định sự thành bại của doanh nghiệp Do đó, việc xây dựng một bộ máy quản lý hiệu quả là rất cần thiết.
Sơ đồ 1: Quy trình tổ chức và quản lý của Công ty
Phó GĐ sản xuất Phó GĐ kinh doanh
Phân xưởng sản xuất
BP nghiệp vụ QL bao bì carton
Phòng kế hoạch thị trường
Phòng tổ chức hành chính
Các tổ sản xuất Kỹ thuật
1.5.2 Chức năng, nhiệm vụ các phòng ban, phân xưởng
Giám đốc là người chịu trách nhiệm trước nhà nước về hoạt động sản xuất kinh doanh, đảm bảo nguyên tắc thu bù chi có lãi Họ cũng có nhiệm vụ quản lý và sử dụng vốn một cách hiệu quả, nhằm bảo toàn và phát triển nguồn lực của doanh nghiệp.
Tổ chức đời sống cho mọi hoạt động của doanh nghiệp theo luật doanh nghiệp của nhà nước đã ban hành
Giám đốc có trách nhiệm điều hành hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, tuân thủ các nội quy, quy chế và nghị quyết được ban hành trong công ty Đồng thời, giám đốc cũng phải tuân thủ các quy định của công ty và các chế độ chính sách của nhà nước.
+ Phó Giám đốc sản xuất:
Người chỉ đạo khâu kỹ thuật vật tư và thiết bị trong doanh nghiệp đảm bảo sản xuất kinh doanh hiệu quả, phù hợp với công việc chung Họ chịu trách nhiệm về công tác sản xuất và quy trình sản xuất của công ty.
+ Phó giám đốc kinh doanh :
Người trực tiếp chỉ đạo khâu phân phối hàng hóa có trách nhiệm chăm sóc và quản lý danh sách tài chính liên quan đến khách hàng một cách hiệu quả Họ đảm nhiệm việc duy trì và khai thác thị trường, nghiên cứu các chiến lược kinh doanh, cũng như chuẩn bị cho việc khai thác sản phẩm mới cho doanh nghiệp Bên cạnh đó, họ còn quản lý khối tổ chức hành chính để đảm bảo hoạt động diễn ra suôn sẻ.
+ Phân xưởng sản xuất
KCS (Knowledge Centered Support) là quy trình kiểm tra chất lượng sản phẩm, do phòng kỹ thuật KCS đảm nhận Nhiệm vụ của phòng này là đảm bảo rằng tất cả sản phẩm được sản xuất đều đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về chất lượng và tuân thủ quy trình tiêu chuẩn kỹ thuật – công nghệ của nhà máy.
Chịu trách nhiệm chế biến các nguyên vật liệu đầu vào thành sản phẩm đầu ra, mỗi tổ sẽ hoàn thiện các chi tiết khác nhau của sản phẩm cho đến khi lắp ráp và hoàn thiện Các tổ sản xuất cần sự chỉn chu, tỉ mỉ và khéo léo để đảm bảo năng suất và chất lượng sản phẩm theo đúng yêu cầu đã đề ra.
Kho hàng của công ty là nơi lưu trữ các nguyên vật liệu và hàng hóa, đảm bảo cung cấp kịp thời cho quá trình sản xuất Điều này giúp đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng và duy trì hiệu quả trong hoạt động kinh doanh.
+ Bộ phận nghiệp vụ quản lý bao bì carton
Bộ phận đóng gói sản phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý chất lượng bao bì carton Do số lượng bao bì lớn, cần sự tỉ mỉ và sạch sẽ trong môi trường làm việc để đảm bảo sản phẩm không bị ẩm, mốc, và không bị ảnh hưởng bởi tác động của môi trường.
+ Phòng kế hoạch thị trường
Phòng kế hoạch thị trường là cơ quan hỗ trợ ban lãnh đạo trong lĩnh vực thị trường và kế hoạch sản xuất kinh doanh Nhiệm vụ chính bao gồm xây dựng và triển khai công tác marketing, phát triển thị trường toàn công ty, nghiên cứu và soạn thảo các văn bản quản lý, điều hành hoạt động sản xuất kinh doanh Phòng cũng thẩm định, ban hành và thực hiện các kế hoạch, phương án liên quan đến quản lý kinh doanh, tổ chức truyền thông và quảng bá thương hiệu Ngoài ra, phòng còn quản lý, kiểm tra, giám sát chất lượng dịch vụ của công ty và xử lý thông tin phản hồi từ khách hàng.
+ Phòng kế toán tài chính
Công ty thực hiện việc ban hành các loại phiếu giao nhận nguyên vật liệu sản xuất da giày theo quy định pháp luật và thực tế hoạt động Quy trình luân chuyển chứng từ, biểu mẫu và sổ sách được đảm bảo tuân thủ đúng quy định, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý và minh bạch trong sản xuất.
Hướng dẫn các đơn vị giao nhận thực hiện đúng yêu cầu về nội dung và hình thức của chứng từ, cùng với hạch toán sản phẩm Kiểm tra tính hợp pháp của chứng từ và phát hiện những bất hợp lý để kịp thời sửa chữa, bổ sung Đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong sản xuất kinh doanh.
Kêt thúc hàng tháng, quý, năm tổng kết tình hình tài chính của Công ty để lập báo cáo tài chính
+ Phòng tổ chức hành chính
Xây dựng chiến lược phát triển nguồn nhân lực trung hạn và dài hạn là rất quan trọng cho sự phát triển bền vững của công ty Cần đề xuất mô hình tổ chức hoạt động và quy định chức năng, quyền hạn, nhiệm vụ của các phòng ban để phù hợp với yêu cầu kinh doanh Việc bố trí, sắp xếp cán bộ cần được thực hiện một cách khoa học, đáp ứng nhu cầu phát triển trong từng giai đoạn Các phòng ban có trách nhiệm thực hiện kế hoạch, theo dõi, kiểm tra và báo cáo về các chính sách nhân lực như tuyển dụng, đào tạo và phát triển Đồng thời, cần chú trọng đến các chính sách lao động, bao gồm nội quy, văn hóa doanh nghiệp, chế độ khen thưởng, bảo hiểm và phúc lợi, nhằm đảm bảo sự công bằng và tiến bộ cho tất cả nhân viên.
Chịu trách nhiệm lưu trữ và quản lý hồ sơ hành chính, văn thư, con dấu của Công ty, đồng thời tiếp nhận, xử lý các tài liệu và thông báo các ý kiến chỉ đạo của lãnh đạo Công ty một cách kịp thời và chính xác.
Hoạt động sản xuất kinh doanh
Các giai đoạn cơ bản của quá trình công nghệ sản xuất giầy vải bao gồm : Bồi -
>Cắt ->Thêu ->May ->Cán ->Gò ->Hấp ->Bao gói
Tất cả các công đoạn trong quá trình sản xuất đều rất quan trọng và không thể xem nhẹ Mỗi công đoạn đều có mẫu mã đối xứng để nhân viên QC kiểm tra và nghiệm thu Yêu cầu quan trọng là phát hiện và ngăn chặn kịp thời các sai hỏng Giai đoạn tì gò đến lưu hóa giày đóng vai trò cực kỳ quan trọng, ảnh hưởng đến tỷ lệ sản phẩm hỏng; nếu sai sót không được phát hiện sớm, sẽ không còn khả năng sửa chữa ở giai đoạn cuối Các quá trình sản xuất được liên kết chặt chẽ với nhau, với đầu ra của quá trình trước là đầu vào của quá trình sau.
Những thuận lợi và khó khăn của Công ty
Với sự phát triển của công nghệ hiện đại, quy trình sản xuất tại các phân xưởng ngày càng được cải tiến, nâng cao chất lượng và số lượng sản phẩm Điều này không chỉ giúp giải phóng sức lao động mà còn tăng lợi nhuận cho công ty.
Ngành sản xuất da giày hiện nay là một trong năm ngành hàng xuất khẩu hàng đầu của cả nước, nhận được nhiều sự quan tâm và hỗ trợ từ chính phủ.
Đại dịch COVID-19 và các Hiệp định thương mại tự do thế hệ mới đã tạo ra nhiều cơ hội lớn cho ngành da giày Việt Nam, giúp các chuỗi cung ứng toàn cầu dịch chuyển và mở ra tiềm năng phát triển vượt bậc cho các công ty trong lĩnh vực này.
Sự mở cửa của nền kinh tế hàng hóa đã tạo ra một thị trường đa dạng, yêu cầu doanh nghiệp nâng cao sức cạnh tranh bằng cách cải thiện chất lượng sản phẩm, giá cả hợp lý và mẫu mã phù hợp với thị hiếu khách hàng Đại dịch Covid-19 đã ảnh hưởng lớn đến sức khỏe người lao động, dẫn đến giảm năng suất và sản lượng của nhà máy Đồng thời, đại dịch cũng làm suy giảm nền kinh tế, gây khó khăn trong việc thông quan đơn hàng, kéo dài thời gian thu hồi vốn, và dẫn đến việc khách hàng hủy đơn xuất khẩu, trong khi doanh nghiệp vẫn phải trả lương cho công nhân và duy trì chi phí hoạt động của các phân xưởng.
PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH TẠI CÔNG TY TNHH ĐỒNG THĂNG
Phân tích tình hình tài sản và nguồn vốn
Phân tích cơ cấu tài sản cho phép doanh nghiệp so sánh tỷ số vốn tổng hợp giữa cuối kỳ và đầu năm, từ đó xác định hiệu quả kinh doanh.
Công thức tính hệ số tài sản được tính như sau:
Cơ cấu tài sản doanh nghiệp = Giá trị thực của từng loại tài sản / Tổng tài sản doanh nghiệp
Bảng 1:Bảng cơ cấu tài sản của Công ty giai đoạn 2016-2020
I Tiền và các khoản tương đương
2 Các khoản tương đương tiền
II Đầu tư tài chính ngắn hạn 0.00
1 Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III Các khoản phải thu ngắn hạn 18.55
1 Phải thu ngắn hạn của khách hàng 17.14
2 Trả trước cho người bán ngắn hạn
3 Phải thu về cho vay ngắn hạn
4 Phải thu ngắn hạn khác
5 Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
2 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0.00
V Tài sản ngắn hạn khác
1 Chi phí trả trước ngắn hạn
2 Thuế GTGT được khấu trừ 2.72
3 Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4 Tài sản ngắn hạn khác
I Khoản phải thu dài hạn 1.13
1 Phải thu về cho vay dài hạn
2 Phải thu dài hạn khác
II Tài sản cố định 13.46
1 Tài sản cố định hữu hình
- Giá trị khấu hao lũy kế
2 Tài sản cố định thuê tài chính
- Giá trị khấu hao lũy kế 0.00
3 Tài sản cố định vô hình
- Giá trị hao mòn lũy kế
III Tài sản dở dang dài hạn 2.33
1 Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
IV Đầu tư tài chính dài hạn
1 Đầu tư vào công ty liên kết 2.78
2 Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
3 Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
V Tài sản dài hạn khác
1 Chi phí trả trước dài hạn
2 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
Từ Bảng 3 ta thấy cơ cấu tài sản của Công ty TNHH Đồng Thăng như sau:
Tiền và các khoản tương đương tiền của Công ty đã có sự biến động qua các năm Cụ thể, năm 2016, tỷ trọng của khoản mục này chiếm 25,41% tổng tài sản, nhưng đến năm 2017, tỷ trọng giảm xuống còn 19,92%, chỉ chiếm 5,49% tổng tài sản Tuy nhiên, năm 2018, tỷ trọng đã tăng trở lại 7,013%, đạt 12,61% Sự thay đổi này cho thấy sự biến động trong quản lý tài sản của Công ty qua từng năm.
Từ năm 2017, Công ty đã bắt đầu đầu tư vào tài sản ngắn hạn, với khoản tiền gửi có kỳ hạn được sử dụng làm tài sản thế chấp cho các khoản vay ngắn hạn tại ngân hàng Tỷ lệ đầu tư tài chính ngắn hạn đã tăng dần, đạt 16,32% vào năm 2020, trong khi tỷ lệ tổng tài sản giảm từ 3,42% xuống 2,11%, chiếm 11,30% tổng tài sản.
Trong giai đoạn phân tích, tỷ trọng các khoản phải thu ngắn hạn đã có sự thay đổi đáng kể qua các năm Năm 2017, tỷ lệ này cao nhất với 43,05%, trong đó khoản phải thu ngắn hạn từ khách hàng chiếm 32,61%, cho thấy công ty đang bị khách hàng chiếm dụng vốn Tuy nhiên, đến năm 2020, tỷ trọng các khoản phải thu ngắn hạn đã giảm xuống còn 20,28%, với khoản phải thu từ khách hàng giảm còn 19,26% Đây được coi là một tín hiệu tích cực về khả năng thu hồi vốn của doanh nghiệp trong thời gian gần đây.
Tỷ trọng hàng tồn kho của công ty đã giảm nhẹ từ năm 2016 đến 2018, với tỷ lệ lần lượt là 32,20% vào năm 2016, 30,68% vào năm 2017 và tiếp tục giảm 1,99% vào năm 2018 Sự suy giảm này phản ánh nhu cầu thị trường tăng cao, dẫn đến lượng hàng hóa được tiêu thụ nhiều hơn Tuy nhiên, từ năm 2018 đến 2020, tỷ trọng hàng tồn kho đã tăng trở lại.
Trong năm 2019, giá trị hàng tồn kho tăng nhẹ 0,85%, đạt 29,54% trên tổng tài sản Đến năm 2020, tỷ lệ này tăng lên 34,86%, tăng 5,32% so với năm trước Sự bùng phát và kéo dài của đại dịch Covid-19 đã dẫn đến nhiều đơn hàng bị hủy, làm tổng giá trị hàng tồn kho gia tăng đáng kể.
Tài sản cố định đang có xu hướng suy giảm qua từng năm, từ 13,46% vào năm 2016 giảm xuống còn 8,78% vào năm 2020 Năm 2018 ghi nhận sự tăng trưởng do công ty đã đầu tư mua sắm thêm thiết bị, máy móc, công cụ và dụng cụ, nhưng sau đó, tài sản cố định lại tiếp tục giảm trong các năm tiếp theo.
Trong những năm gần đây, Công ty chưa chú trọng nhiều đến việc nâng cấp máy móc thiết bị Tuy nhiên, nhờ vào việc bảo trì tốt, máy móc và thiết bị vẫn hoạt động ổn định, không ảnh hưởng đáng kể đến năng suất và chất lượng sản phẩm.
Tài sản ngắn hạn khác: Chiêm tỷ trọng khá ít trong tổng tài sản Năm 2016 chiếm
Từ năm 2017 đến 2020, tỷ lệ tài sản ngắn hạn khác của Công ty có sự biến động, bắt đầu từ 3,09% vào năm 2017, tăng lên 3,69% vào năm 2018, sau đó giảm xuống 2,68% vào năm 2019 và tiếp tục giảm còn 2,10% vào năm 2020 Tuy nhiên, với tỷ trọng nhỏ, tài sản ngắn hạn khác không ảnh hưởng nhiều đến cơ cấu tài sản tổng thể của Công ty.
Phân tích tình hình tài chính của Công ty thông qua kết cấu tài sản trên Bảng cân đối kế toán cho thấy rằng:
Các khoản phải thu ngắn hạn của Công ty đã giảm đáng kể trong những năm gần đây, cho thấy sự cải thiện trong việc thu hồi vốn từ khách hàng Tuy nhiên, nếu lượng hàng tồn kho tiếp tục tăng, điều này sẽ gây ứ đọng nguồn vốn và giảm hiệu quả sản xuất kinh doanh.
Công ty chưa tích cực đầu tư vào việc mở rộng hoạt động sản xuất, mặc dù thiết bị máy móc được bảo trì tốt Tình hình dịch bệnh đã dẫn đến lượng hàng tồn kho gia tăng, do đó, dây chuyền sản xuất hiện tại vẫn chưa cần được mở rộng thêm.
Lượng tài sản dài hạn của công ty thường lớn hơn tài sản ngắn hạn, điều này hoàn toàn hợp lý vì công ty sở hữu nhiều máy móc và dây chuyền sản xuất phù hợp với ngành nghề hoạt động.
2.1.2 Cơ cấu nguồn vốn của Công ty trách nhiệm hữu hạn ĐồngThăng
Phân tích cơ cấu nguồn vốn giúp đánh giá khả năng tự tài trợ tài chính của doanh nghiệp, đồng thời phản ánh mức độ tự chủ và chủ động trong kinh doanh Qua đó, doanh nghiệp cũng có thể nhận diện những khó khăn mà mình đang phải đối mặt.
Việc phân tích cơ cấu nguồn vốn là rất quan trọng, tương tự như phân tích cơ cấu tài sản Cần xác định tỷ trọng của từng khoản mục trong nguồn vốn, từ đó đánh giá mức độ chiếm ưu thế của chúng, giúp hiểu rõ hơn về tình hình tài chính của doanh nghiệp.
So sánh tổng nguồn vốn và từng loại nguồn vốn vào cuối kỳ và đầu năm, đồng thời đối chiếu sự thay đổi của từng loại giữa hai thời điểm này, giúp đánh giá xu hướng biến động của nguồn vốn.
Bảng 2:Bảng cơ cấu nguồn vốn của Công ty giai đoạn 2016-2020
1 Phải trả người bán ngắn hạn
2 Người mua trả tiền trước ngắn hạn 0.00
3 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
4 Phải trả người lao động
5 Chi phí phải trả ngắn hạn 0.05
6 Phải trả ngắn hạn khác
7 Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 37.3
8 Dự phòng phải trả ngắn hạn
9 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
1 Phải trả người bán dài hạn 0.00
2 Phải trả dài hạn khác
3 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0.00
4 Dự phòng phải trả dài hạn 0.00
5 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
1 Vốn góp của chủ sở hữu 23.7
Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
2 Thặng dư vốn cổ phần 0.03
3 Vốn khác của chủ sở hữu 0.00
4 Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0.00
6 Quỹ đầu tư phát triển 0.00
7 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này 10.9
8 Lợi ích của các cổ đông không kiểm soát
Dựa vào bảng CĐKT trên BCTC của Công ty từ năm 2016 đến 2020 ta nhận thấy xu hướng thay đổi cơ cấu nguồn vốn diễn ra như sau:
Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh
Nếu như phần trước dựa trên việc phân tích bảng cân đối kế toán cho ta biết
Phân tích các khoản mục trong báo cáo kết quả kinh doanh là cần thiết để hiểu rõ tình hình tài chính của công ty, mục đích sử dụng các nguồn vốn và hiệu quả của việc sử dụng chúng Điều này không chỉ cung cấp thông tin bổ sung về tài chính mà còn cho thấy công ty đã hoạt động hiệu quả như thế nào trên các nguồn vốn đã huy động.
Bảng 3:Phân tích báo cáo kết quả kinh doanh của Công ty giai đoạn 2016-2020
(đồng) Tỷ lệ Số tiền
(đồng) Tỷ lệ Số tiền
(đồng) Tỷ lệ Số tiền
Doan h thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Các khoả n giảm trừ doan h thu
Doan h thu thuầ n bán hàng và cung cấp dịch vụ
24 bán hàng và cung cấp dịch vụ
Doan h thu hoạt động tài chính
Chi phí tài chính
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doan h nghiệ p
Lợi nhuậ n thuầ n từ hoạt động kinh doan h
Tổng lợi nhuậ n kế toán trước thuế 18.070.503 1.96%
Chi phí thuế thu nhập doan h nghiệ p hiện hành 6.601.084 3.54% 94.861.896 49.13% 15.144.778 5.26%
Chi phí thuế thu nhập doan h nghiệ p hoãn lại 771.401
Chi phí thuế thu nhập doan 7.372.485 3.98%
Lợi nhuậ n sau thuế thu nhập doan h nghiệ p 10.698.018 1.45%
Nhìn vào bảng 5 doanh thu 5 năm từ 2016 đến năm 2020, ta thấy được tình hình kinh doanh cụ thể như sau:
Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ của Công ty trong năm 2017 giảm 791.868.567 đồng, tương đương với mức giảm 5,32% so với năm 2016 Tuy nhiên, vào năm 2018, doanh thu đã tăng 3,52%, đạt mức tăng 496.206.740 đồng so với năm trước Năm 2019, doanh thu tiếp tục tăng thêm 612.241.014 đồng, cao hơn 4,20% so với năm 2018 Đến năm 2020, doanh thu của Công ty lại giảm mạnh so với năm trước.
2019 giảm 3.217.694.374 đồng tương ứng với giảm 21,16% Nhìn chung doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ của Công ty tăng giảm qua từng năm nhưng năm
2020 đặc biệt giảm mạnh do sự sụt giảm xuất khẩu của ngành da giày nói chung
Trong giai đoạn 2017-2020, khoản giảm trừ doanh thu của doanh nghiệp có những biến động đáng chú ý Năm 2017, khoản này giảm 74.689.658 đồng, tương đương 100% so với năm 2016 do không ghi nhận khoản giảm trừ nào Năm 2018, khoản mục này tăng lên 225.841.273 đồng, nhưng sau đó giảm 74,43% vào năm 2019, tức là giảm 201.234.730 đồng Năm 2020, khoản giảm trừ doanh thu tiếp tục giảm 63,96% so với năm trước, tương đương 44.217.439 đồng Những số liệu này cho thấy doanh nghiệp đang nỗ lực cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ nhằm đáp ứng nhu cầu khách hàng và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Doanh thu thuần: năm 2017 doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ của
Công ty giảm 716.178.909 đồng tương đương với giảm 4,83% so với năm 2016 Năm
Doanh thu của Công ty trong năm 2018 tăng 1,60% so với năm trước, đạt mức 225.841.273 đồng Năm 2019, doanh thu tiếp tục tăng thêm 813.475.744 đồng, tương đương với mức tăng 5,68% so với năm 2018 Tuy nhiên, đến năm 2020, doanh thu giảm mạnh 3.173.476.935 đồng, tương ứng với mức giảm 20,97% so với năm 2019 Tình hình doanh thu thuần từ bán hàng và cung cấp dịch vụ của Công ty có sự biến động qua từng năm, nhưng năm 2020 ghi nhận sự sụt giảm đặc biệt do ảnh hưởng từ việc giảm xuất khẩu của ngành da giày.
Doanh thu hoạt động tài chính trong giai đoạn 2017-2020 có sự biến động mạnh Năm 2017, doanh thu giảm 42.116.588 đồng, tương ứng với 24,95% so với năm 2016 Đến năm 2018, doanh thu tăng 37,11% so với năm trước Tuy nhiên, năm 2019 lại ghi nhận sự giảm mạnh với 47.539.967 đồng, tương đương 27,38% so với năm 2018 Năm 2020, doanh thu tiếp tục tăng 36,04%, tương ứng với mức tăng 45.448.730 đồng so với năm 2019 Những biến động này chủ yếu do sự thay đổi của lãi chênh lệch tỷ giá phát sinh trong từng năm.
Thu nhập khác: Năm 2017 thu nhập khác của Công ty tăng 133,89% so với năm
Từ năm 2016 đến 2019, khoản thu nhập khác của Công ty tăng mạnh, với mức tăng 106.878.612 đồng (112,03%) vào năm 2018 so với năm 2017, và tiếp tục tăng 41,39% vào năm 2019 so với năm 2018 Tuy nhiên, đến năm 2020, khoản thu nhập khác giảm 155.052.387 đồng, tương ứng với 54,21% so với năm 2019 Sự gia tăng trong giai đoạn 2016-2019 chủ yếu đến từ thu nhập công nợ không phải trả và tiền bồi thường, trong khi năm 2020 chứng kiến sự giảm sút do thu nhập từ hàng lỗi và các khoản thu nhập khác.
Dựa vào bảng 5, chúng ta nhận thấy sự biến động lớn trong chi phí của Công ty trong giai đoạn phân tích, khi chi phí gần bằng với doanh thu Để hiểu rõ nguyên nhân của sự biến động này, cần phân tích các mục nhỏ trong tổng chi phí của Công ty.
Giá vốn hàng bán: Giá vốn hàng bán chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí của
Trong giai đoạn 2017-2020, giá vốn hàng bán của công ty đã trải qua nhiều biến động Cụ thể, năm 2017, giá vốn giảm 8,08%, tương ứng với 1.045.293.359 đồng so với năm 2016 Năm 2018, giá vốn tăng nhẹ 1,74%, tức 206.427.016 đồng so với năm trước Tuy nhiên, vào năm 2019, giá vốn hàng bán lại tiếp tục tăng 6,73%, tương ứng với 813.083.544 đồng Đến năm 2020, giá vốn giảm mạnh 23,50%, cụ thể là 3.032.606.919 đồng so với năm 2019 Sự giảm sút này đi kèm với sự sụt giảm doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ, dẫn đến lợi nhuận của doanh nghiệp cũng bị ảnh hưởng tiêu cực.
Chi phí tài chính: Năm 2017 chi phí giảm 24,64% so với năm 2016, 2018 tăng
41,22% ứng với 52.837.573 đồng so với năm trước Đến năm 2019 chi phí tài chính giảm mạnh so với năm 2018 lên đến 57,26% tương đương với giảm 103.652.242 đồng Năm
Năm 2020, chi phí tài chính của Công ty tăng nhẹ khoảng 2%, đạt 1.546.364 đồng so với năm 2019 Mặc dù chi phí tài chính có sự biến động thất thường, nhưng dựa vào số liệu năm 2019 và 2020, có thể khẳng định rằng Công ty đang nỗ lực giải quyết các khoản vay của mình.
2020 là một năm kinh tế khó khăn nhưng chi phí tài chính chỉ tăng thêm 2% so với năm trước đó
Chi phí quản lý doanh nghiệp: Năm 2017 tăng 114.956.376 đồng so với năm
Năm 2018, chi phí quản lý doanh nghiệp giảm 37,23% so với năm 2017, tương ứng với 358.863.111 đồng Đến năm 2019, chi phí này tăng thêm 313.442.293 đồng, nhưng năm 2020 lại giảm xuống 220.555.848 đồng so với năm trước Sự sụt giảm mạnh này chủ yếu do tình hình công ty biến động và gặp nhiều khó khăn trong năm 2020, dẫn đến việc cắt giảm nhân sự ở bộ phận quản lý, chỉ giữ lại những nhân viên thực sự có năng lực Điều này đã thúc đẩy nhân viên nỗ lực hơn trong công việc để tránh bị sa thải Công ty cũng không còn chú trọng đầu tư trang thiết bị mới cho quản lý, mà tiếp tục sử dụng các thiết bị hiện có.
Chi phí khác của doanh nghiệp thường không cao, chỉ dao động từ vài trăm đến vài triệu đồng trong giai đoạn đang xem xét Tuy nhiên, năm 2018 ghi nhận sự đặc biệt khi chi phí khác đạt 29.785.927 đồng, tăng 2533,53% so với năm trước.
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ: Lợi nhuận năm 2017 tăng
Từ năm 2016 đến năm 2017, lợi nhuận tăng 17,47%, tương đương với 329.114.450 đồng Năm 2018, lợi nhuận tăng nhẹ 0,88%, tức 19.414.257 đồng so với năm trước Tuy nhiên, năm 2019, mức tăng chỉ đạt 0,02% so với năm 2018 Đến năm 2020, lợi nhuận giảm 6,31%, tương ứng với 140.870.016 đồng so với năm 2019 Đặc biệt, năm 2017 ghi nhận mức tăng đáng kể mặc dù doanh thu và giá vốn đều suy giảm, nhờ vào việc giá vốn hàng bán giảm mạnh hơn, giúp Công ty đạt được lợi nhuận gộp tăng.
2019 lợi nhuận chỉ tăng rất thấp do giá vốn hàng bán tăng mạnh khiến doanh thu tăng
29 chứ không phải do doanh nghiệp bán được nhiều hàng hóa Năm 2020 lợi nhuận giảm do nền kinh tế có nhiều biến dộng xấu
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh chịu ảnh hưởng lớn từ chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp, với sự biến động mạnh qua các năm Sự giảm sút của hai khoản chi phí này vào năm 2020 cho thấy doanh nghiệp cần cải thiện quản lý và bán hàng để tối ưu hóa lợi nhuận Để giảm thiểu chi phí và tăng lợi nhuận trong tương lai, doanh nghiệp cần thực hiện các biện pháp quản lý hiệu quả hơn.
Lợi nhuận khác của Công ty đã có xu hướng tăng mạnh từ năm 2016 đến 2019, với mức tăng đáng kể trong các năm 2017, 2018 và 2019 Tuy nhiên, vào năm 2020, lợi nhuận khác đã giảm mạnh, giảm 57,47% so với năm trước, tương ứng với 163.880.532 đồng.
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế trong năm 2017 tăng 1,96% so với năm 2016 Năm 2018, chỉ tiêu này tiếp tục tăng thêm 684.341.787 đồng, tương ứng với mức tăng 72,80% Tuy nhiên, năm 2019, lợi nhuận giảm 305.981.258 đồng so với năm trước, và đến năm 2020, tiếp tục giảm 107.476.329 đồng, tương đương 8,15% Nguyên nhân chính của sự giảm này trong giai đoạn 2019-2020 là do doanh thu từ hoạt động tài chính giảm mạnh, cùng với xu hướng giảm của các khoản thu nhập khác Mặc dù các khoản chi phí có giảm, nhưng mức độ biến động rất ít và vẫn duy trì ở mức cao.
Phân tích các hệ số tài chính
2.3.1 Hệ số phản ánh khả năng thanh toán
Tình hình tài chính của doanh nghiệp được coi là lành mạnh khi có khả năng thanh toán tốt, đặc biệt là khả năng thanh toán ngắn hạn Do đó, trong quá trình đánh giá tổng quan về tình hình tài chính, việc xem xét khả năng thanh toán là điều không thể thiếu Chúng ta có thể sử dụng bảng phân tích các chỉ tiêu để đánh giá khả năng thanh toán của doanh nghiệp.
Bảng 4:Nhóm các hệ số khả năng thanh toán của Công ty giai đoạn 2016-2020
1 Tỷ số khả năng thanh toán tổng quát
2 Tỷ số khả năng thanh toán ngắn hạn 1.2
4 Tỷ số khả năng thanh toán tức thời 0.3
Khả năng thanh toán tổng quát:
Trong giai đoạn 2016-2019, tỷ số khả năng thanh toán tổng quát của Công ty có xu hướng tăng dần, đạt các mức 1,53; 1,62; 1,81; 1,91, trước khi giảm xuống còn 1,75 vào năm 2020 Tất cả các hệ số này đều lớn hơn 1 và nhỏ hơn 2, cho thấy Công ty hoàn toàn có khả năng đáp ứng các khoản nợ đến hạn với tổng tài sản hiện có.
Khả năng thanh toán nhanh:
Trong tỷ số này, hàng tồn kho sẽ bị loại bỏ vì nó được coi là tài sản có tính thanh khoản thấp hơn trong tài sản lưu động Tỷ số này thể hiện khả năng thanh toán của doanh nghiệp mà không cần thực hiện thanh lý gấp hàng tồn kho Theo Bảng 6, hệ số năm 2016 là 0,72, tăng dần lên 0,87 vào năm 2017 và đạt 0,91 vào năm 2018.
Vào năm 2019, tỷ lệ thanh toán nhanh của Công ty đạt 1,04 nhưng đã giảm xuống còn 0,88 vào năm 2020 Nhìn chung, khả năng thanh toán nhanh của Công ty vẫn ở mức thấp, với tất cả các tỷ số đều nhỏ hơn 1.
Năm 2019, công ty đạt giá trị 1,04 nhưng không có sự đột phá rõ rệt Mặc dù đã nỗ lực tăng tính thanh khoản của tài sản qua các năm, nhưng năm 2020 lại gặp nhiều khó khăn do tình hình hàng hóa lưu thông chậm, dẫn đến gia tăng giá trị hàng tồn kho.
Khả năng thanh toán tức thời:
Tỷ số này phản ánh khả năng thanh toán nợ ngay lập tức bằng tiền mặt của công ty, bao gồm các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn và các khoản phải thu chưa thu hồi Cụ thể, vào năm 2016, mỗi đồng nợ ngắn hạn được đảm bảo bởi 0,39 đồng tiền mặt.
Từ năm 2017 đến 2020, hệ số giảm của Công ty cho thấy khả năng thanh toán tức thời các khoản nợ rất thấp, với hệ số lần lượt là 0,09, 0,23, 0,18 và 0,20 Sự giảm mạnh của các khoản tương đương tiền trong năm 2017 đã ảnh hưởng tiêu cực đến tình hình tài chính của Công ty.
2.3.2 Hệ số phản ánh hiệu quả hoạt động
Nhóm chỉ số hiệu quả hoạt động đo lường tài nguyên mà công ty đầu tư vào quản lý hàng tồn kho và việc thu hồi Doanh nghiệp thường hoạt động dựa trên nguyên vật liệu, hàng tồn kho và nợ, vì vậy nhóm chỉ số này giúp xác định hiệu quả quản lý của công ty trong các khâu này.
Bảng 5:Nhóm các hệ số phản ánh hiệu quả hoạt động của Công ty giai đoạn 2016-
TB các khoản phải thu
TB các khoản phải trả
TB vốn chủ sở hữu
89 Vòng quay các khoản phải thu 8 8 7 9 8 1 -1 1 -1
Vòng quay các khoản phải trả 3 4 4 4 3 0 0 0 -1
Vòng quay hàng tồn kho 7 7 7 7 5 0 0 0 -2
Số ngày các khoản phải trả 115 101 100 93 127 -15 0 -8 34
Số ngày các khoản phải thu 46 43 51 42 49 -3 8 -9 6
Số ngày hàng tồn kho 51 50 51 50 75 -1 1 -1 25
Vòng quay tổng tài sản 3 3 3 2 2 0 0 0 -1
Vòng quay vốn chủ sở hữu 10 7 6 5 4 -3 -1 -1 -1
Vòng quay các khoản phải thu là một chỉ số tài chính quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động của công ty Trong năm 2016, vòng quay đạt 8, tương đương với việc thu hồi nợ sau 46 ngày Năm 2017, chỉ số này giữ nguyên ở mức 8 vòng, rút ngắn thời gian thu hồi xuống còn 43 ngày Tuy nhiên, đến năm 2018, vòng quay giảm xuống còn 7 vòng, kéo dài thời gian thu hồi nợ lên 51 ngày Năm 2019, doanh thu thuần tăng nhanh hơn các khoản phải thu, giúp vòng quay tăng lên 9 vòng, rút ngắn thời gian thu hồi còn 42 ngày Năm 2020, vòng quay lại đạt 8 vòng, với thời gian thu hồi trung bình 49 ngày Nhìn chung, vòng quay các khoản phải thu của công ty tương đối ổn định qua các năm, cho thấy các chính sách tín dụng phù hợp với đối tượng khách hàng và tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Vòng quay hàng tồn kho là chỉ số quan trọng, cho thấy khả năng luân chuyển hàng hóa của doanh nghiệp Số vòng quay cao cho thấy thời gian luân chuyển ngắn, giúp gia tăng khả năng thanh toán Tuy nhiên, vòng quay quá cao có thể chỉ ra vấn đề trong cung ứng, dẫn đến việc không đáp ứng kịp thời nhu cầu của khách hàng và ảnh hưởng đến uy tín doanh nghiệp Trong giai đoạn 2016-2019, số vòng quay hàng tồn kho của doanh nghiệp duy trì ở mức 7, nhưng đến năm 2020, con số này giảm xuống còn 5 do tác động tiêu cực của dịch Covid-19, làm chậm lưu thông hàng hóa và gia tăng lượng hàng tồn kho.
Số ngày hàng tồn kho của công ty duy trì ổn định trong khoảng 50-51 ngày qua các năm, tuy nhiên năm 2020 đã tăng lên 75 ngày Sự gia tăng này xuất phát từ tình hình kinh tế sụt giảm, gây khó khăn cho doanh nghiệp cả trong và ngoài nước Do đó, doanh nghiệp cần chờ đợi các chính sách từ Chính phủ để mở cửa lưu thông hàng hóa trong nước và quốc tế.
Vòng quay tổng tài sản:
Tỷ số này đo lường hiệu quả sử dụng tài sản tổng thể mà không phân biệt giữa tài sản lưu động và tài sản cố định Hệ số càng lớn cho thấy hiệu quả sử dụng vốn càng cao Phân tích cho thấy số vòng quay tổng tài sản của công ty có xu hướng giảm trong giai đoạn 2016-2020, từ 3 vòng năm 2016-2018 xuống còn 2 vòng năm 2019-2020 Mặc dù số vòng quay tổng tài sản còn thấp, nhưng khá ổn định Để nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, doanh nghiệp cần có chính sách thu hút khách hàng, tăng doanh thu và cải thiện chất lượng sản phẩm cũng như dịch vụ.
Vòng quay vốn chủ sở hữu:
Chỉ số này đo lường mối quan hệ giữa doanh thu thuần và vốn chủ sở hữu (VCSH) bình quân của doanh nghiệp, cho biết mỗi đồng VCSH tạo ra bao nhiêu đồng doanh thu Chỉ số càng cao cho thấy hiệu quả sử dụng VCSH của doanh nghiệp càng tốt Tuy nhiên, qua các năm tài chính, số vòng quay VCSH của công ty đã giảm dần, với mức 10 vào năm 2016.
Từ năm 2017 đến năm 2020, số vòng quay của doanh nghiệp giảm liên tục từ 7 vòng xuống chỉ còn 4 vòng Sự suy giảm này cho thấy doanh nghiệp không có sự cải thiện trong hiệu quả hoạt động.
Công ty đang đối mặt với tình hình sử dụng vốn kém hiệu quả, vì vậy cần xây dựng chính sách cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn trong những kỳ tới.
2.3.3 Hệ số phản ánh đòn bẩy tài chính
Bảng 6:Nhóm các hệ số phản ánh đòn bẩy tài chính của Công ty giai đoạn 2016-
344 Tỷ lệ khả năng trả nợ
Hệ số thanh toán lãi vay 18.21 26.10 36.64 43.89
Hệ số nợ trên tổng tài sản (D/A) 0.65 0.62 0.55 0.52 0.57 -0.04 -0.06 -0.03 0.05 Hệ số tài trợ 0.35 0.38 0.45 0.48 0.43 0.04 0.06 0.03 -0.05 Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu (D/E) 1.88 1.61 1.24 1.10 1.33 -0.27 -0.37 -0.14 0.23
Hệ số nợ trên tổng tài sản D/A:
Đánh giá chung về tình hình tài chính của doanh nghiệp
Theo phân tích số liệu, mức độ độc lập tài chính của công ty đã được cải thiện đáng kể Các chỉ tiêu như hệ số tự tài trợ, hệ số tự tài trợ tài sản dài hạn cho thấy sự tiến bộ trong khả năng tự chủ về tài chính của công ty.
TSSL vốn chủ sở hữu 36,52%
Hiệu suất sử dụng tổng tài sản 2
Tổng tài sản bình quân 6.082.051.13 8
Tổng tài sản bình quân 6.082.051.13 8
TSSL vốn chủ sở hữu 33,31%
Hiệu suất sử dụng tổng tài sản 2
Tổng tài sản bình quân 6.271.918.163
Tổng tài sản bình quân 6.271.918.163
Số tự tài trợ tài sản cố định đã tăng liên tục qua các năm, cho thấy khả năng tự bảo đảm về tài chính và mức độ độc lập tài chính ngày càng cao của công ty.
Công ty duy trì hoạt động sản xuất kinh doanh ổn định, điều này được thể hiện qua các hệ số tài chính không có nhiều biến động qua các năm Rõ ràng, nhóm các hệ số phản ánh hiệu quả hoạt động của Công ty cho thấy sự bền vững trong hoạt động kinh doanh.
Theo phân tích số liệu, khả năng thanh toán của công ty đã cải thiện rõ rệt qua từng năm, với nợ phải trả giảm và nguồn vốn chủ sở hữu ổn định Mặc dù lợi nhuận có xu hướng giảm, việc giảm nợ phải trả sẽ giúp giảm bớt gánh nặng thanh toán các khoản vay, từ đó góp phần ổn định tài chính cho công ty Các chỉ tiêu hệ số thanh toán nợ ngắn hạn, hệ số thanh toán nhanh và hệ số thanh toán tức thời đều cho thấy dấu hiệu khả năng thanh toán đang tăng, mặc dù chưa đạt mức tối ưu Công ty cần tiếp tục duy trì và phát huy những cải thiện này.
Chỉ số nợ ngày càng tăng, đặc biệt là hệ số nợ ngắn hạn, buộc công ty phải nỗ lực gia tăng lợi nhuận để bù đắp cho các khoản lãi vay Hơn nữa, việc tăng cường nguồn vốn chủ sở hữu là cần thiết để nâng cao tính tự chủ cho công ty.
Công ty cần nâng cao sự quan tâm đến nhân viên để giảm thiểu tình trạng nợ lương Đồng thời, cải thiện môi trường làm việc sẽ giúp tăng cường tính sáng tạo và chủ động của nhân viên trong công việc.
Công ty hiện đang sử dụng bộ máy tổ chức cũ và chưa có những cải tiến đáng kể trong quy trình sản xuất kinh doanh Mặc dù vẫn đáp ứng được các khoản nợ phải trả, nhưng với sự phát triển nhanh chóng của thị trường, công ty có nguy cơ bị tụt hậu trong tương lai.
Tình hình dịch bệnh Covid-19 đã gây ra nhiều khó khăn cho doanh nghiệp, làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến sản xuất và kinh doanh của công ty, đặc biệt là sau giai đoạn tài chính tích cực trong hai năm 2018 và 2019.
Công ty đang phải thu ngắn hạn một số khoản lớn do nhu cầu bán hàng nhanh chóng và số lượng hàng hóa lớn Điều này dẫn đến tình trạng khách hàng chiếm dụng vốn trong nhiều năm.