CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ MARKETING
Tổng quan về Marketing
1.1.1 Khái niệm Marketing Đi cùng với sự phát triển của việc trao đổi và mua bán hàng hóa thì marketing sơ khai đã dần manh nha xuất hiện Con người với mục tiêu tăng cao số lượng hàng hóa mình bán đã nghĩ ra nhiều cách để thu hút thêm người mua Đó chính là tiền đề để marketing hiện đại xuất hiện Thế nhưng có nhiều người hiểu sai về bản chất marketing khi chỉ nghĩ đơn thuần rằng marketing chính là quảng cáo Marketing thực ra bao gồm rất nhiều thứ.
Theo Philip Kotler, marketing là quá trình xây dựng giá trị từ khách hàng và thiết lập mối quan hệ gắn bó với họ, nhằm mang lại lợi ích cho doanh nghiệp từ những giá trị đã được tạo ra.
Hiệp hội Marketing Mỹ (AMA - American Marketing Association) định nghĩa:
Marketing là một phần quan trọng trong cấu trúc tổ chức, bao gồm các quy trình nhằm tạo ra, trao đổi và truyền tải giá trị đến khách hàng Nó cũng tập trung vào việc quản lý mối quan hệ với khách hàng qua nhiều phương thức khác nhau, với mục tiêu mang lại lợi ích cho tổ chức và các cổ đông.
Peter Drucker, một trong những nhà lý thuyết quản lý hàng đầu, đã nhấn mạnh rằng mục đích của marketing là hiểu rõ khách hàng để sản phẩm hoặc dịch vụ phù hợp nhất có thể tự bán được Ông cho rằng marketing lý tưởng nên xuất phát từ sự sẵn sàng mua sắm của khách hàng, từ đó hình thành nhu cầu cần thiết cho các sản phẩm hoặc dịch vụ mới Do đó, marketing được coi là một "nghệ thuật bán hàng", trong đó yếu tố quan trọng nhất không phải là sản phẩm mà chính là khách hàng.
Theo sách Marketing căn bản, marketing được định nghĩa là hoạt động của con người nhằm thỏa mãn nhu cầu và mong muốn của khách hàng thông qua quá trình trao đổi hàng hóa.
Marketing bao gồm tất cả các hoạt động nhằm đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng, thông qua việc tiếp thị sản phẩm và phát triển thương hiệu, từ đó mang lại lợi ích cho tổ chức.
Marketing tập trung vào khách hàng, với mục tiêu chính là đáp ứng tối đa nhu cầu của họ Để đạt được điều này, quá trình Marketing trong doanh nghiệp cần thực hiện năm bước cơ bản sau đây.
- R (Research): Nghiên cứu thông tin marketing.
- SPT (Segmentation, targeting, positioning): Phân khúc, chọn thị trường mục tiêu, định vị.
- MM (Marketing mix): Xây dựng chiến lược marketing – mix.
- I (Implementation): Triển khai thực hiện chiến lược marketing.
- C (Control): Kiểm tra, đánh giá chiến lược marketing.
Nghiên cứu thông tin marketing là bước khởi đầu quan trọng trong hoạt động marketing, bao gồm việc thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu liên quan đến thị trường Quá trình này giúp doanh nghiệp hiểu rõ thị hiếu tiêu dùng, nhận diện cơ hội thị trường và chuẩn bị các điều kiện cần thiết để tham gia hiệu quả vào thị trường.
Phân khúc thị trường, chọn thị trường mục tiêu và định vị là những bước quan trọng giúp doanh nghiệp xác định các phân khúc khác nhau và lựa chọn phân khúc mang lại giá trị cao nhất Để xác định thị trường mục tiêu chính xác, doanh nghiệp cần phân đoạn và đánh giá các đoạn thị trường, từ đó lựa chọn thị trường phù hợp với khả năng của mình Định vị sản phẩm dịch vụ là nỗ lực tạo ra sự khác biệt và nhận thức tích cực trong tâm trí khách hàng.
Bảng 1 1: Các tiêu thức phân khúc thị trường phổ biến
Tiêu thức Các biến phân khúc Địa lý Vùng, miền, thành thị, nông thôn,đồng bằng, vùng núi, nội địa, quốc tế,…
Nhân khẩu học bao gồm các yếu tố như độ tuổi, giới tính, nghề nghiệp, thu nhập, tôn giáo, tình trạng hôn nhân và qui mô gia đình, trong khi đặc tính cá nhân phản ánh giai tầng xã hội, cá tính, phong cách sống và quan niệm sống của mỗi người.
Dịp mua, cơ hội mua, lợi ích tìm kiếm, mức độ sẵn sàng của người mua, mức độ sử dụng, mức độ trung thành của khách hàng,…
(Nguồn: Giáo trình Marketing căn bản, TS Ngô Thị Thu (chủ biên), Trường Đại học Tài chính – Marketing, NXB Lao động – Xã hội, 2011)
Doanh nghiệp cần xây dựng hoạt động Marketing Mix dựa trên thị trường mục tiêu đã chọn, nhằm thiết kế một chiến lược phối thức Marketing hiệu quả để phục vụ và đáp ứng nhu cầu của thị trường đó.
Triển khai hoạt động Marketing là quá trình chuyển đổi chiến lược Marketing thành hành động thực tiễn Để thực hiện điều này, các doanh nghiệp cần xây dựng các chương trình hành động cụ thể và tổ chức nguồn nhân lực phù hợp nhằm đảm bảo hiệu quả trong việc triển khai các hoạt động Marketing.
Kiểm tra và đánh giá hoạt động Marketing là bước cuối cùng trong quy trình Marketing của doanh nghiệp Để đạt được thành công bền vững, doanh nghiệp cần không ngừng học hỏi và rút kinh nghiệm từ thị trường Việc thu thập thông tin phản hồi và đo lường kết quả hoạt động Marketing giúp xác định xem các mục tiêu đã được thực hiện hay chưa Nếu doanh nghiệp không đạt được mục tiêu, việc phân tích nguyên nhân thất bại là cần thiết để thiết kế các hoạt động điều chỉnh hiệu quả hơn.
1.1.3 Các nguyên tắc và mục tiêu của Marketing
Nguyên tắc chọn lọc là yếu tố then chốt trong marketing, yêu cầu doanh nghiệp xác định rõ thị trường mục tiêu thay vì cố gắng phục vụ toàn bộ thị trường Việc chọn lọc mà không có sự tập trung sẽ không tạo ra giá trị cho khách hàng, trong khi tập trung mà thiếu chọn lọc sẽ dẫn đến khó khăn trong việc định hình chiến lược.
Nguyên tắc tập trung là yếu tố then chốt trong việc xác định thị trường mục tiêu Để đạt hiệu quả marketing tối ưu, doanh nghiệp cần tập trung nguồn nhân lực và vật lực nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng.
Khái quát về Marketing Mix
Marketing mix, hay còn gọi là Marketing hỗn hợp, là tập hợp các công cụ tiếp thị mà doanh nghiệp sử dụng để đạt được mục tiêu tiếp thị trên thị trường Thuật ngữ này lần đầu tiên được giới thiệu vào năm 1953 bởi Neil Borden, người từng giữ chức chủ tịch hiệp hội Marketing Hoa Kỳ.
Kỳ lấy ý tưởng công thức thêm một bước nữa và giới thiệu thuật ngữ Marketing hỗn hợp Vào năm 1960, nhà tiếp thị nổi tiếng E Jerome McCarthy đã đề xuất phân loại Marketing theo 4P, một khái niệm vẫn còn rất phổ biến cho đến ngày nay.
7 được sử dụng rộng rãi Khái niệm 4P được giải thích phần lớn trong sách giáo khoa về marketing và trong các lớp học.
1.2.2 Các thành phần của Marketing Mix
Marketing mix được phân loại theo mô hình 4P bao gồm: Sản phẩm (Product), Giá cả (Price), Phân phối (Place), và Xúc tiến (Promotion), được áp dụng trong hoạt động Marketing hàng hóa Qua thời gian, mô hình này đã được mở rộng thành 7P nhằm phản ánh sự phát triển và phức tạp của marketing hiện đại Các chuyên gia marketing đã bổ sung thêm 3P là Quy trình (Process), Con người (People), và Bằng chứng vật lý (Physical Evidence) để tăng cường hiệu quả Marketing, khi sản phẩm không chỉ là hàng hóa hữu hình mà còn bao gồm cả dịch vụ vô hình.
Sản phẩm là những mặt hàng mà doanh nghiệp cung cấp ra thị trường, bao gồm các yếu tố như chủng loại, kích thước, chất lượng và thiết kế Việc quyết định các đặc điểm này nhằm mục đích đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách hiệu quả.
Giá cả là số tiền mà khách hàng chi trả để sở hữu và sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ Quyết định về giá bao gồm các phương pháp định giá, mức giá cụ thể, cũng như chiến thuật điều chỉnh giá phù hợp với sự biến động của thị trường và nhu cầu của người tiêu dùng.
Phân phối là hoạt động quan trọng nhằm đưa sản phẩm đến tay khách hàng Quyết định phân phối bao gồm việc lựa chọn và thiết lập kênh phân phối, tổ chức và quản lý các kênh này, cũng như thiết lập và duy trì mối quan hệ với các trung gian vận chuyển và bảo quản hàng hóa.
Chiêu thị là những hoạt động nhằm truyền đạt thông tin về sản phẩm, thuyết phục khách hàng về các đặc điểm nổi bật của sản phẩm, đồng thời xây dựng hình ảnh thương hiệu cho doanh nghiệp và triển khai các chương trình khuyến khích tiêu thụ hiệu quả.
Mỗi chính sách về sản phẩm, giá cả, phân phối và chiêu thị đều đóng vai trò quan trọng trong hoạt động Marketing Để tối ưu hóa hiệu quả Marketing, cần có sự phối hợp nhịp nhàng và cân đối giữa các chính sách này, đồng thời đảm bảo chúng hỗ trợ lẫn nhau nhằm đạt được mục tiêu chung.
1.2.3 Các yếu tố ảnh hưởng đến chiến lược Marketing Mix
Hoạt động marketing của doanh nghiệp trên thị trường có sự đa dạng lớn, phụ thuộc vào cách phối hợp các yếu tố 4P trong từng tình huống cụ thể Sự kết hợp này sẽ chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau.
- Nguồn lực (tài chính, nhân sự, công nghệ) và vị trí của doanh nghiệp trên thị trường.
- Tính chất sản phẩm của doanh nghiệp.
- Chu kì sống của sản phẩm.
- Tùy thuộc vào đặc điểm phân khúc thị trường mà doanh nghiệp tham gia.
- Tùy thuộc vào các yếu tố môi trường kinh tế, xã hội, chính trị, công nghệ, cạnh tranh,
Khái quát và nội dung chiến lược chiêu thị (Promotion)
1.3.1 Khái niệm quát về chiến lược chiêu thị
Khái niệm "Promotion" là thành tố thứ tư trong Marketing Mix, thường được dịch sang tiếng Việt với nhiều cách khác nhau như Xúc tiến, cổ động, truyền thông khuyến mại, chiêu thị Tuy nhiên, trong tài liệu này, chúng tôi thống nhất sử dụng thuật ngữ "chiêu thị" khi đề cập đến Promotion, cũng được biết đến với tên gọi "truyền thông marketing" trong thời gian gần đây.
Chiêu thị là hoạt động thực hiện chức năng thông tin của doanh nghiệp
Chiến lược chiêu thị bao gồm các hoạt động thông tin và giới thiệu sản phẩm, thương hiệu, tổ chức, cùng với các biện pháp kích thích tiêu thụ, nhằm đạt được mục tiêu truyền thông của doanh nghiệp.
Phối thức chiêu thị (Promotion – mix) là việc kết hợp các công cụ chiêu thị nhằm đạt được mục tiêu truyền thông, đáp ứng nhu cầu của thị trường mục tiêu đã được xác định.
1.3.1.2 Vai trò của và chức năng của chiêu thị
Vai trò của chiêu thị
- Là công cụ cạnh tranh giúp doanh nghiệp xâm nhập thị trường mới, giữ thị phần.
- Chiêu thị giúp cải thiện doanh số, điều chỉnh nhu cầu thị trường, tìm khách hàng mới.
- Công cụ truyền thông giới thiệu sản phẩm, doanh nghiệp và hỗ trợ cho chiến lược định vị.
Tạo điều kiện thuận lợi cho việc phân phối, thiết lập mối quan hệ và khuyến khích các trung gian phân phối là rất quan trọng Điều này không chỉ giúp xây dựng hình ảnh tích cực cho doanh nghiệp mà còn hỗ trợ trong việc xử lý các khủng hoảng thông tin tiêu cực và tổ chức các sự kiện thu hút sự chú ý từ công chúng.
Đối với người tiêu dùng
Cung cấp thông tin hữu ích cho người tiêu dùng giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình mua sắm Ngoài ra, việc cung cấp kiến thức cũng nâng cao nhận thức của người tiêu dùng về các sản phẩm trên thị trường Điều này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn giúp người tiêu dùng đưa ra quyết định thông minh hơn.
- Hoạt động chiêu thị tạo áp lực cạnh tranh buộc doanh nghiệp cải tiến hoạt động marketing nhằm thỏa mãn tốt hơn nhu cầu của người tiêu dùng
Hoạt động chiêu thị giúp các phương tiện truyền thông cải thiện chất lượng, giảm chi phí phát hành và đa dạng hóa sản phẩm, từ đó phục vụ xã hội một cách hiệu quả hơn.
- Tạo công việc cho nhiều người trong lĩnh vực sản xuất và lĩnh vực liên quan (nghiên cứu thị trường, quảng cáo, PR…)
Tạo động lực cho sự cạnh tranh là yếu tố quan trọng đánh giá sự năng động và phát triển của nền kinh tế Chức năng của chiêu thị bao gồm việc cung cấp thông tin, giới thiệu sản phẩm, thuyết phục khách hàng và nhắc nhở họ về các lựa chọn.
Chức năng của chiêu thị
- Thông tin: giới thiệu, thuyết phục, nhắc nhở.
- Kích thích: khuyến khích người tiêu dùng, trung gian, nhân viên bán hàng
- Liên kết, tạo quan hệ: liên kết thiết lập mối quan hệ giữa nhà sản xuất, nhà phân phối, người tiêu dùng và các nhóm công chúng
1.3.1.3 Truyền thông Marketing tổng hợp (IMC)
Theo hiệp hội các đại lý quảng cáo Mỹ 4As, Truyền thông Marketing tổng hợp (IMC) là khái niệm liên quan đến việc hoạch định chiến lược truyền thông marketing Mục tiêu của IMC là xác định giá trị gia tăng của một kế hoạch tổng hợp và đánh giá vai trò của các thành phần như quảng cáo, khuyến mại và tuyên truyền Sự kết hợp hiệu quả của các yếu tố này giúp tạo ra một thông điệp truyền thông rõ ràng, đồng nhất và đạt hiệu quả tối đa.
Sự nhận thức của khách hàng về một nhãn hiệu hay công ty được hình thành từ nhiều thông điệp mà họ tiếp nhận, bao gồm quảng cáo, mức giá, thiết kế bao bì và các nỗ lực marketing trực tiếp IMC (Integrated Marketing Communications) nhằm mục tiêu tạo ra một hình ảnh độc đáo và ấn tượng cho sản phẩm của công ty, giúp nâng cao sự nhận thức của người tiêu dùng trên thị trường.
Các công cụ cơ bản để đạt được mục tiêu truyền thông của tổ chức được gọi là phối thức chiêu thị/truyền thông (promotion mix), bao gồm quảng cáo, khuyến mãi, marketing trực tiếp, PR và chào hàng cá nhân Mỗi yếu tố trong phối thức này có vai trò và hình thức thực hiện khác nhau, đồng thời mang lại những ưu điểm và nhược điểm riêng trong quá trình IMC.
Hoạt động chiêu thị đóng vai trò quan trọng trong truyền thông, vì vậy để đạt hiệu quả cao trong truyền thông, cần nắm vững quy trình và các yếu tố cơ bản liên quan Các thành phần của quy trình truyền thông được minh họa trong hình 1.3 dưới đây.
Hình 1 1: Các yếu tố trong quá trình truyền thông
Mô hình này bao gồm 9 yếu tố của quá trình truyền thông
Người gửi hay nguồn phát là cá nhân hoặc tổ chức có thông tin cần chia sẻ và phân phát đến một hoặc nhiều người khác Nguồn phát có thể là cá nhân như nhân viên chào hàng, phát ngôn viên, hoặc nhân vật nổi tiếng trong quảng cáo của công ty, hoặc có thể là một tổ chức.
Mã hóa là quá trình lựa chọn từ ngữ, biểu tượng và hình ảnh để truyền đạt thông điệp và tượng trưng cho ý tưởng hoặc thông tin Người gửi cần mã hóa thông tin một cách rõ ràng để người nhận có thể dễ dàng hiểu được nội dung mà họ muốn truyền tải.
Quá trình mã hóa tạo ra thông điệp chứa thông tin có ý nghĩa mà nguồn phát muốn truyền đạt Thông điệp này có thể được thể hiện qua lời nói, hình ảnh, chữ viết hoặc biểu tượng.
Phương tiện truyền thông là kênh truyền tải thông điệp từ người gửi đến đối tượng nhận, bao gồm hai loại: kênh trực tiếp và kênh gián tiếp Kênh trực tiếp, hay còn gọi là kênh cá nhân, cho phép giao tiếp mặt đối mặt với khách hàng mục tiêu, trong khi kênh gián tiếp, hay phi cá nhân, không có sự tiếp xúc trực tiếp và gửi thông điệp đến nhiều đối tượng cùng lúc qua các phương tiện truyền thông.
TÌM HIỂU CHIẾN LƯỢC CHIÊU THỊ CỦA CÔNG TY UNILEVER VẬN DỤNG CHO THƯƠNG HIỆU OMO TỪ NĂM 2018 - 2020
Giới thiệu về công ty Unilever
2.1.1 Giới thiệu về công ty Unilever
Unilever là công ty đa quốc gia hàng đầu trong lĩnh vực hàng tiêu dùng nhanh (FMCG), có trụ sở tại London và Rotterdam Công ty nổi tiếng với các sản phẩm chăm sóc vệ sinh cá nhân và gia đình, thực phẩm, trà và đồ uống từ trà Những thương hiệu tiêu biểu như Lipton, Knorr, Cornetto, Omo, Lux, Vim, Lifebuoy, Dove, Close-Up, Sunsilk, Clear, Pond’s, và Hazeline đã được tiêu dùng rộng rãi trên toàn cầu, với doanh thu hàng triệu đô la cho mỗi nhãn hiệu Unilever, cùng với Procter & Gamble (P&G), hiện đang thống trị thị trường sản phẩm chăm sóc sức khỏe người tiêu dùng.
Hình 2 1: Các thương hiệu của công ty Unilever
Unilever, một công ty đa quốc gia, đặt mục tiêu mở rộng kinh doanh và thiết lập nhiều chi nhánh trên toàn cầu để chiếm lĩnh thị trường Sự ra đời của Unilever Việt Nam vào năm 1995 đánh dấu một bước quan trọng trong chiến lược phát triển tổng thể của công ty.
Unilever Việt Nam bao gồm ba công ty độc lập: Liên doanh Lever Việt Nam tại Hà Nội, Elida P/S và Công ty Best Food tại Thành phố Hồ Chí Minh Kể từ năm 1995, Unilever đã đầu tư khoảng 120 triệu USD vào ba doanh nghiệp này.
Bảng 2 1: Giới thiệu về công ty Unilever
Công ty Tổng vốn đầu tư ( Triệu USD)
Phần vốn góp của Unilever (%) Địa điểm
Chăm sóc cá nhân, gia đình
LD Elida P/S 17.5 100 HCM Chăm sóc răng miệng Unilever Bestfood
VN( 1996) 37.1 100 HCM Thực phẩm, kem và các đồ uống
(Nguồn: Phòng Marketing, công ty Unilever Việt Nam)
Sau khi hoạt động từ năm 1995, Unilever đã nhanh chóng giới thiệu các sản phẩm nổi tiếng như Omo, Sunsilk, Clear, Dove, Pond’s, Close-up, Cornetto, Paddle Pop, Lipton và Knorr, cùng với các nhãn hàng truyền thống Việt Nam như Viso và P/S Với chất lượng vượt trội và giá cả hợp lý, các sản phẩm này đã trở thành lựa chọn hàng đầu của người tiêu dùng Việt Nam, giúp Unilever thu lợi nhuận đáng kể Liên doanh Lever Việt Nam tại Hà Nội bắt đầu có lãi từ năm 1997, chỉ hai năm sau khi thành lập, và công ty Elida P/S cũng đạt được kết quả tương tự từ năm 1997 Best Food cũng thành công trong việc phát triển thương hiệu kem nổi tiếng.
Vào năm 1997, 25 người tiêu dùng đã chào đón sản phẩm Paddle Pop, sau này được chuyển nhượng cho Kinh Đô Việt Nam Công ty đã mở rộng hoạt động sang các mặt hàng như trà Lipton, bột nêm Knorr và nước mắm Knorr-Phú Quốc Hiện tại, công ty đang hoạt động với hiệu quả kinh doanh rất khả quan.
Sau hơn 20 năm hoạt động tại Việt Nam, Unilever đã gặt hái nhiều thành tựu đáng kể, với mạng lưới hơn 150 nhà phân phối và trên 300.000 nhà bán lẻ Công ty không chỉ tạo ra hơn 1.500 việc làm trực tiếp mà còn hỗ trợ hơn 15.000 việc làm gián tiếp cho các nhà cung cấp và đối tác phân phối.
Unilever Việt Nam không chỉ tập trung vào hoạt động kinh doanh mà còn tích cực tham gia vào các hoạt động xã hội và phát triển cộng đồng Hằng năm, công ty đóng góp khoảng 2 triệu đô la cho các chương trình phát triển cộng đồng tại Việt Nam Nhờ những nỗ lực này, Unilever đã vinh dự nhận bằng khen từ Thủ tướng Chính phủ vì thành tích xuất sắc trong sản xuất kinh doanh và các hoạt động xã hội.
1885 - 1899: Đổi mới sản xuất, phong cách thể kỷ 19
1900 - 1909: Trọng tâm mới, tập trung vào nguyên liệu thô
1910 - 1919: Một thập niên thay đổi
1940 - 1949: Tập trung vào nhu cầu địa phương
1950 - 1959: Sự bùng nổ tiêu dùng hập chiến
1970 - 1979: Đa dạng hóa trong một môi trường khắc nghiệt
1980 - 1989: Tập trung vào hoạt động cốt lõi
1990 - 1999: Tái cơ cấu và hợp nhất
2000 - 2009: Lập ra những con đường mới
2010 - Nay: Phát triển bền vững
2.1.3 Tầm nhìn, sứ mệnh và giá trị cốt lõi
Tầm nhìn của Unilever, mặc dù có sự khác biệt giữa các quốc gia, vẫn được xây dựng dựa trên một mục tiêu chung toàn cầu: làm cho cuộc sống bền vững trở nên phổ biến Unilever cam kết phát triển song song giữa doanh nghiệp và các hoạt động xã hội nhằm giảm thiểu tác hại tới môi trường Họ tin rằng những hành động tích cực không chỉ nâng cao giá trị doanh nghiệp mà còn đảm bảo sự phát triển bền vững cho tương lai, phục vụ tốt hơn cho xã hội Điều này dẫn đến sự ra đời của Kế Hoạch Phát Triển Bền Vững, được triển khai cách đây 10 năm, với mục tiêu tách biệt sự phát triển doanh nghiệp khỏi ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường và gia tăng tác động tích cực đến xã hội.
Unilever tại Việt Nam có tầm nhìn là cải thiện chất lượng cuộc sống cho người dân Công ty mong muốn tạo ra một tương lai tươi sáng hơn thông qua các sản phẩm, giúp người Việt nâng cao sức khỏe, ngoại hình và tinh thần Unilever cam kết mang đến những dịch vụ tốt nhất, không chỉ cho cá nhân mà còn cho cộng đồng, đồng thời truyền cảm hứng cho mọi người cùng chung tay xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn.
Khi thành lập, Unilever đã xác định sứ mệnh "Tiếp thêm sinh khí cho cuộc sống", thể hiện cam kết mang đến cuộc sống tốt đẹp hơn cho mọi người thông qua sản phẩm Sứ mệnh này ngày càng rõ nét trong từng sản phẩm của Unilever, tất cả đều hướng tới mục tiêu chung là nâng cao sức khỏe, vẻ đẹp và sự thoải mái cho con người.
Hiện tại, Unilever đang hoạt động trên 190 quốc gia và vùng lãnh thổ với cam kết nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân trên toàn thế giới.
Giá trị cốt lõi mà Unilever xây dựng gồm:
Mang lại ảnh hưởng tích cực và không ngừng cải tiến
Luôn sẵn sàng hợp tác
Hiện nay Unilever kinh doanh ở 3 dòng sản phẩm chính là:
- Dòng thực phẩm dùng cho chế biến và ăn uống
- Dòng sản phẩm vệ sinh chăm sóc cá nhân
- Dòng sản phẩm giặt tẩy cho quần áo và chăm sóc gia đình
Hình 2 2: Sơ đồ bộ máy tổ chức công ty Unilever Việt Nam
Tổng quan thị trường
2.3.1 Khái quát thị trường FMCG tại Việt Nam
FMCG (Hàng tiêu dùng nhanh) đề cập đến ngành hàng cung cấp các sản phẩm thiết yếu cho cuộc sống hàng ngày Các mặt hàng trong nhóm này bao gồm tất cả các loại hàng hóa tiêu dùng cần thiết, phục vụ nhu cầu của người tiêu dùng.
Theo báo cáo của Worldpanel Division về thị trường FMCG Việt Nam tháng 12/2019, thị trường tiêu dùng nhanh tại Việt Nam đã ghi nhận sự tăng trưởng tích cực trong năm 2019 Dữ liệu được thu thập từ 4 thành phố lớn (Hà Nội, Đà Nẵng, TP Hồ Chí Minh, Cần Thơ) và vùng nông thôn cho thấy nền kinh tế Việt Nam tiếp tục có nhiều triển vọng, vượt qua mục tiêu tăng trưởng GDP.
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) đã giảm từ 3,52% xuống 2,57% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi GDP năm nay tăng trưởng 6,71%, cho thấy sự phát triển tích cực của nền kinh tế Việt Nam Đặc biệt, doanh thu bán lẻ trong ngành hàng tiêu dùng đã tăng 11,5%, phản ánh sự gia tăng nhu cầu chi tiêu của người tiêu dùng trong năm 2019, mang lại tín hiệu lạc quan cho các doanh nghiệp.
Báo cáo chỉ ra rằng ngành sản phẩm chăm sóc cá nhân ghi nhận mức tăng trưởng mạnh mẽ nhất trong cả khu vực thành thị và nông thôn trong năm qua, cho thấy sự phát triển tích cực của các thương hiệu trong lĩnh vực này.
Hình 2 3: Tăng trưởng FMCG theo từng ngành hàng
2.3.2 Tổng quan thị trường bột giặt tại Việt Nam
Năm 2002, thị trường bột giặt Việt Nam chứng kiến sự bùng nổ khi nhiều công ty lớn áp dụng chính sách giảm giá mạnh mẽ và triển khai các chương trình khuyến mại hấp dẫn Đến năm 2012, mặc dù nền kinh tế gặp khủng hoảng, sức mua của người tiêu dùng vẫn duy trì ổn định trong ngành bột giặt.
Mặc dù nhiều mặt hàng tiêu dùng giảm giá, thị trường giặt tẩy tại Việt Nam vẫn ghi nhận mức tăng trưởng 10% với doanh thu khoảng 13.000 tỷ đồng Điều này cho thấy thị trường giặt tẩy Việt Nam đang có tiềm năng phát triển lớn.
Theo thống kê của Euromonitor, trong giai đoạn 2008 - 2011, nhãn hiệu OMO của Unilever Việt Nam chiếm ưu thế với thị phần trung bình 65% Nhãn hiệu Tide của Procter & Gamble theo sau với 23,1% thị phần Các nhãn hiệu còn lại bao gồm Vì dân, Viso, Lix, Daso, Mỹ Hảo cùng một số nhãn hiệu nhập khẩu như Econet (Pháp), Lucako (Malaysia) và Pao (Thái Lan).
Kể từ năm 2012, nhãn hiệu Aba của công ty Đại Việt Hương đã gây ấn tượng mạnh trên thị trường giặt tẩy với chiến lược định giá gần tương đương OMO, khác với các thương hiệu nội địa như Lix, Vì Dân, Net chọn phân khúc giá thấp Aba đã khởi đầu ấn tượng tại đồng bằng sông Cửu Long, từng bước chiếm được cảm tình của người tiêu dùng nhờ vào bao bì bắt mắt, chất lượng sản phẩm tốt và các chương trình khuyến mãi hấp dẫn Chỉ sau hơn một năm có mặt, Aba đã có lúc cạnh tranh sòng phẳng với các thương hiệu lớn như OMO, Viso, Surf và vượt qua nhiều nhãn hiệu nội địa khác.
P&G đã gia nhập cuộc cạnh tranh thị trường giặt tẩy sau thành công của nước giặt Ariel, tiếp tục ra mắt bột giặt Ariel để cạnh tranh trực tiếp với OMO Học hỏi từ thất bại trước đây với Tide, vốn được định vị ở phân khúc thấp hơn, P&G đã chuẩn bị kỹ lưỡng để Ariel có thể sánh ngang với OMO Từ đầu năm 2013, thị trường giặt tẩy chủ yếu được nắm giữ bởi Unilever với OMO, Viso, Surf, trong khi P&G sở hữu Ariel và Tide, cùng với Đại Việt Hương với sản phẩm Aba.
Aba và Ariel đã áp dụng những chiến lược tiếp cận thị trường khác nhau để cạnh tranh với OMO Đặc biệt, Aba nổi bật với chiến lược định giá tương đương OMO, điều này đã thu hút sự chú ý từ các chuyên gia tại trung tâm LSA trong suốt cuộc chiến thị phần diễn ra trong vài tháng qua.
Việt Hương tự tin và khôn ngoan trong chiến lược kinh doanh của mình, đặc biệt là việc định giá OMO, giúp Aba đạt được lợi nhuận biên lớn Từ lợi nhuận cao này, Aba tái đầu tư vào thị trường để nâng cao sức mạnh cạnh tranh cho hệ thống phân phối Đồng thời, Aba đã triển khai nhiều chương trình trade marketing ấn tượng, tạo ra sự bùng nổ hàng hóa trên thị trường và gây bất ngờ cho các đối thủ cạnh tranh.
Ariel đã triển khai một chiến lược marketing truyền thống mạnh mẽ tại Việt Nam, khác với phong cách mạo hiểm của Aba P&G đã đầu tư lớn vào chương trình marketing này, từ việc thiết kế thông điệp quảng cáo, chi tiêu cho các phương tiện truyền thông, mời các ngôi sao giải trí làm đại sứ thương hiệu, cho đến việc tổ chức các sự kiện tương tác với người tiêu dùng.
Thị trường giặt tẩy tại Việt Nam hiện đang rất sôi động với sự hiện diện của nhiều thương hiệu từ doanh nghiệp nội địa đến công ty đa quốc gia Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, Unilever vẫn duy trì vị trí dẫn đầu với thương hiệu OMO nhờ vào các chiến lược hiệu quả Các doanh nghiệp khác không ngừng nỗ lực để khẳng định thương hiệu của mình và thoát khỏi cái bóng của "ông lớn" Unilever.
Giới thiệu về thương hiệu OMO
2.3.1 Thông tin về thương hiệu
OMO là thương hiệu chủ lực của Unilever tại Việt Nam, nổi bật trong thị trường chất tẩy rửa Với tên gọi dễ nhớ và biểu tượng hình vết bẩn đơn giản nhưng ấn tượng, OMO sử dụng các gam màu truyền thống đỏ, trắng, xanh dương để thể hiện tính năng giặt tẩy mạnh mẽ Tất cả sản phẩm của OMO, từ bột giặt đến nước giặt, đều được gộp chung dưới một tên gọi, giúp công ty quảng bá hiệu quả các dòng sản phẩm khác nhau.
OMO đã thành công trong việc xây dựng một thương hiệu mạnh, gắn liền với hình ảnh bột giặt chất lượng cao, giá cả hợp lý và phổ biến Sản phẩm của OMO được yêu thích bởi người tiêu dùng, kể cả những khách hàng khó tính nhất.
2.3.2 Các dòng sản phẩm của thương hiệu
Bảng 2 2: Các dòng sản phẩm của thương hiệu OMO
Sản phẩm giặt tay Sản phẩm giặt máy
Bột giặt tay Nước giặt tay Bột giặt máy Nước giặt máy
Bột giặt OMO hệ bọt thông minh
Nước giặt tay OMO siêu bọt
Bột giặt máy OMO Matic cửa trước
OMO Matic cửa trên/trước màn chắn kháng bẩn Polyshield Bột giặt OMO hương comfort nồng nàn
Bột giặt máy OMO Matic cửa trên
Nước giặt máy OMO Matic cửa trên hương comfort Bột giặt OMO comfort ngất ngây
Bột giặt máy OMO Matic cửa trên comfort tinh dầu thơm tinh tế
Nước giặt máy OMO Matic cửa trên dịu nhẹ trên da
Nước giặt máy OMO Matic cửa trên/trước bền, đẹpNước giặt máy OMO Matic cửa trên, khử mùi
Phân tích chiến lược STP của thương hiệu OMO
Theo tiêu thức địa lý
OMO tập trung vào các thành phố lớn và thị trấn lớn trong nước, nơi có quy mô thị trường hấp dẫn và tiềm năng sinh lời cao Với mật độ dân số đông, nhu cầu sử dụng chất giặt tẩy tại những khu vực này cũng tăng cao.
Đối tượng khách hàng cho sản phẩm bột giặt chủ yếu là các bà nội trợ, cả nam và nữ, vì họ là người quyết định chính trong việc chọn lựa nhãn hiệu và sản phẩm tiêu dùng cho gia đình Tiêu chí quan trọng nhất mà họ quan tâm là khả năng giặt tẩy của sản phẩm Đối tượng mục tiêu chủ yếu là những người từ 18 tuổi trở lên, những người đã trưởng thành và có công ăn việc làm.
Thu nhập: Có mức thu nhập từ trung bình trở lên.
2.4.2 Xác định thị trường mục tiêu
Phân khúc mà OMO chọn cho mình là những người nội trợ, có thu nhập trung bình trở lên.
Từ đó OMO phân ra 3 đặc tính của sản phẩm:
OMO tẩy trắng hướng đến những đối tượng tiếp xúc với môi trường nhiều vết bẩn.
OMO hương ngàn hoa hướng đến những người thích mùi hương, thích khẳng định mình và các đối tượng muốn tiết kiệm thời gian và nước xả vải.
OMO Matic dành cho các đối tượng sử dụng máy giặt.
Ngay từ những ngày đầu, OMO đã khẳng định thương hiệu của mình với tính năng nổi bật là trắng sạch, đi kèm với slogan như "OMO - chuyên gia giặt tẩy vết bẩn" và "OMO - Đánh bật những vết bẩn khô." Chiến lược định vị này đã mang lại thành công lớn, khiến người tiêu dùng ngay lập tức liên tưởng đến đặc tính "trắng sạch" khi nhắc đến OMO.
Từ cuối năm 2005, OMO đã tái định vị thương hiệu, nâng cao trải nghiệm và phát triển của trẻ em Tất cả các hoạt động trong hệ thống nhận diện thương hiệu OMO đều nhằm mục tiêu này.
OMO đã củng cố thương hiệu thông qua việc xây dựng tình cảm với khách hàng thông qua các chương trình cộng đồng như “Ngày hội những chiếc túi tài năng”, “OMO áo trắng ngời sáng tương lai”, “Triệu tấm lòng vàng” và “Tết làm điều phúc sung túc cả năm” Đặc biệt, chiến dịch “Tự nguyện lấm bẩn” kêu gọi cộng đồng hỗ trợ quỹ “Vì trẻ em Việt Nam”, nhằm mang đến cho trẻ em, đặc biệt là những em sống ở vùng sông nước, một môi trường vui chơi an toàn và các lớp dạy bơi, giúp trang bị kỹ năng sống cho các em.
OMO khẳng định vị trí số một trên thị trường giặt tẩy, được khách hàng yêu mến nhờ thương hiệu gần gũi, thân thiện với cộng đồng và trẻ em Sản phẩm của OMO nổi bật với khả năng đánh bay vết bẩn hiệu quả, đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.
Hoạt động chiêu thị của OMO từ năm 2018 - 2020
Sau thành công của chiến dịch “Dirt is good - Sợ gì lấm bẩn” năm 2015, OMO đã chuyển hướng từ việc khuyến khích trẻ em vui chơi đến việc thực hiện các chiến dịch “Tự nguyện lấm bẩn” từ 2018 đến 2020, nhằm giải quyết vấn đề trong cuộc sống và mang lại trải nghiệm cho trẻ Đầu năm 2018, OMO nhận thấy tình trạng nghiện smartphone ở nhóm phụ huynh Millennial và trẻ em, dẫn đến việc thiếu hụt hoạt động vui chơi ngoài trời Do đó, chiến dịch “Tạm rời màn hình, trải nghiệm cuộc sống cùng OMO” được triển khai, khuyến khích các bậc phụ huynh tạm xa công nghệ để cùng trẻ em trải nghiệm mùa hè đầy sắc màu Đồng thời, OMO cũng đã tạo ra những sân chơi thực sự cho trẻ em nông thôn, giúp các em có cơ hội vui chơi và trải nghiệm.
Năm 2019, ô nhiễm môi trường trở thành vấn đề xã hội nghiêm trọng, thu hút sự quan tâm của người tiêu dùng, đặc biệt là các bà mẹ trẻ thuộc thế hệ Millennial, họ ưu tiên lựa chọn thương hiệu có tác động tích cực tới môi trường Trong bối cảnh này, OMO Matic đã ra mắt dòng sản phẩm OMO Matic thiên nhiên, nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu dùng ngày càng cao về sản phẩm tự nhiên Để phát triển nền tảng “Tự nguyện lấm bẩn”, OMO Matic không chỉ nâng cao nhận thức về ô nhiễm môi trường mà còn giải quyết vấn đề sân chơi cho trẻ em Chiến dịch “Trồng cây, trồng trải nghiệm” được xây dựng để phủ xanh sân chơi cho trẻ em và gia đình, mang lại trải nghiệm thực tế và giảm bớt ô nhiễm trong không gian sống.
Chiến dịch "Trồng cây, trồng trải nghiệm" của OMO được xây dựng với bộ hình 3 ảnh, mỗi ảnh thể hiện một giai đoạn khác nhau, nhấn mạnh hai thông điệp chính: “Trống cây trống trải nghiệm” và “Trồng cây trồng trải nghiệm” Từ key visual đầu tiên, người tiêu dùng nhận thấy sự khác biệt giữa sân chơi lý tưởng và sân chơi thực tế Qua sự chung tay của mọi người ở giai đoạn 2, sự khác biệt này dần mờ đi và hoàn toàn biến mất trong key visual cuối cùng Vào cuối năm 2019, OMO đã phát động chiến dịch Tết với thông điệp “Vui trồng lộc Tết – Lấm bẩn gieo điều hay”, hướng đến nhóm đối tượng là các bà mẹ có con nhỏ từ 6-12 tuổi, nhằm phát triển triết lý tích cực trong việc nuôi dạy trẻ.
“Dirt for Good” thay thế cho “Dirt is Good” nhằm phản ánh tốt hơn bối cảnh môi trường, xã hội và nhu cầu của người tiêu dùng, khuyến khích mọi người chấp nhận việc lấm bẩn để tạo ra những tác động tích cực cho cộng đồng.
Với triết lý "Dirt is Good", OMO tin rằng việc lấm bẩn là cần thiết cho sự phát triển của trẻ em Mỗi vết bẩn trên quần áo là dấu hiệu cho thấy trẻ đã có những trải nghiệm mới Hãy để trẻ em thoải mái vui chơi và học hỏi mà không lo ngại về vết bẩn, vì chỉ khi được tự do trải nghiệm, chúng mới có cơ hội học hỏi những bài học quý giá từ cuộc sống.
Thương hiệu với triết lý “Dirt for Good” khuyến khích mẹ và bé tham gia vào các hoạt động bẩn nhưng có lợi cho sự phát triển của trẻ, đồng thời tạo ra tác động tích cực đến cộng đồng Điều này không chỉ giúp trẻ phát triển nhận thức và sự đồng cảm với thế giới xung quanh mà còn góp phần làm cho môi trường sống trở nên xanh sạch hơn.
Trong chiến dịch Tết 2020, OMO với thông điệp “Vui trồng Lộc Tết, lấm bẩn gieo điều hay” khuyến khích mẹ và bé cùng nhau làm mới truyền thống “Hái Lộc” thông qua việc “Gieo Lộc” - trồng hạt giống và mầm cây cho một năm mới nhiều may mắn hơn Thông điệp này không chỉ khuyến khích trẻ em trải nghiệm và học hỏi qua những vết bẩn mà còn góp phần bảo vệ môi trường, mang lại lợi ích cho xã hội Bên cạnh đó, OMO thể hiện sứ mệnh “Brand Do” bằng cách hành động cùng người tiêu dùng để tạo ra tác động tích cực cho cộng đồng.
Kể từ khi ra mắt, OMO của Unilever đã đầu tư mạnh mẽ vào quảng cáo truyền hình với những TVC ấn tượng và ý nghĩa Các quảng cáo này xuất hiện thường xuyên, đặc biệt là trong khung giờ vàng trên VTV1 và VTV3 Từ năm 2018 đến 2020, OMO tiếp tục truyền tải thông điệp khuyến khích trẻ em vui chơi và lấm bẩn, đồng thời sử dụng truyền hình để giới thiệu tính năng của các sản phẩm đến khán giả.
Trong chiến dịch “Tạm rời màn hình, trải nghiệm cuộc sống”, OMO đã lần lượt tung ra
Trong hai TVC dài 30 giây và 35 giây, OMO truyền tải thông điệp "Tạm rời màn hình, trải nghiệm cuộc sống" thông qua những phân cảnh ngắn cho thấy phụ huynh và con cái sử dụng smartphone trong không gian tối tăm, sau đó không khí trở nên vui tươi khi mọi người cùng nhau vui chơi Câu hỏi "Hè này làm gì?" xuất hiện trước mỗi đoạn clip, khuyến khích người xem nhận ra tầm quan trọng của việc gác điện thoại để tận hưởng thời gian bên gia đình TVC 35 giây tiếp theo khắc họa một gia đình dán mắt vào smartphone, nhưng sau đó họ cùng nhau ra vườn chơi bóng, không ngại bẩn Cuối TVC, OMO giới thiệu sản phẩm mới với công nghệ bọt thông minh, giúp loại bỏ vết bẩn cứng đầu, khuyến khích mọi người đừng ngại lấm bẩn vì đã có OMO giải quyết vấn đề này.
Khi OMO Matic thiên nhiên mới ra mắt, OMO đã giới thiệu công nghệ sản phẩm qua slogan “Tinh túy từ thiên nhiên, nâng tầm bởi công nghệ” trong TVC dài 15 giây TVC này cho thấy OMO Matic thiên nhiên giúp các bà nội trợ giải quyết nhu cầu tìm kiếm sản phẩm giặt tẩy an toàn từ thiên nhiên nhưng vẫn hiệu quả trong việc loại bỏ các vết bẩn.
Năm 2019, tình hình môi trường toàn cầu trở nên nghiêm trọng với số vụ cháy rừng kỷ lục tại Amazon trong 8 tháng đầu năm Để phản ứng trước vấn đề này, OMO đã phát động TVC quảng cáo Tết 2020 với thông điệp “Vui trồng lộc Tết, lấm bẩn gieo điều hay”, nhằm khuyến khích mọi người tham gia vào việc trồng cây và sống tích cực theo lối sống xanh TVC bắt đầu với cảnh gia đình bận rộn chuẩn bị cho Tết, dễ dàng tạo sự liên tưởng cho khán giả, và khéo léo kể lại câu chuyện về việc cả nhà cùng nhau trồng lộc Tết.
Gắn liền hình ảnh cây trái quen thuộc trong đời sống người Việt với các loại lộc như
Cây khế - lộc vàng và cây bàng - lộc bóng mát trở thành nguồn cảm hứng cho quá trình chuẩn bị Tết của các gia đình Với thông điệp “Vui trồng lộc Tết, lấm bẩn gieo điều hay”, TVC thể hiện triết lý “Dirt for Good” của OMO, nhấn mạnh rằng việc lấm bẩn không chỉ giúp trẻ học hỏi mà còn góp phần tạo ra tác động tích cực đến môi trường thông qua những hoạt động nhỏ.
Quảng cáo của OMO trên truyền hình mang đến những thông điệp ý nghĩa, phản ánh đúng tình hình và xu hướng xã hội, đồng thời khéo léo giới thiệu sản phẩm đến người tiêu dùng Nhờ vậy, OMO luôn chiếm được cảm tình của khán giả và dễ dàng ghi dấu ấn trong tâm trí người dùng.
Chiến dịch “Tạm rời màn hình, trải nghiệm cuộc sống” của OMO đã khẳng định sức mạnh của cách tiếp cận “Purpose-Driven” tinh tế, mang lại hiệu quả không chỉ tại các điểm offline mà còn tạo ra ảnh hưởng tích cực lên nền tảng mobile và social OMO đã thiết kế những bức tranh tường và billboard theo concept mùa hè xưa và nay, phản ánh những tình huống gần gũi và dễ gặp trong cuộc sống hàng ngày.
Một bức ảnh tình cờ được người đi đường chụp lại đã gây sốt trên Facebook, trở thành một ví dụ điển hình cho Digital-First Content Bức ảnh này thể hiện cách "nói ít hiểu nhiều", thu hút sự chú ý và thường được người dùng mạng xã hội chia sẻ khi lướt newsfeed trên điện thoại di động Điều này đã góp phần tạo ra một làn sóng cộng hưởng mạnh mẽ từ Offline lên Online.
Các yếu tố ảnh hưởng đến chiến lược chiêu thị của công ty
Việt Nam có vị trí địa lý thuận lợi với bờ biển dài và nhiều cảng biển lớn, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động xuất khẩu Điều này rất quan trọng khi công ty Unilever đang hướng tới việc tăng cường xuất khẩu trong tương lai gần.
Việt Nam sở hữu một cơ cấu dân số trẻ và đang trải qua tốc độ tăng trưởng dân số nhanh chóng, điều này dẫn đến nhu cầu tiêu thụ các mặt hàng thiết yếu, chẳng hạn như bột giặt, ngày càng gia tăng.
Trong bối cảnh khủng hoảng toàn cầu như khủng bố, chiến tranh và dịch bệnh, chính trị Việt Nam được coi là ổn định và là một trong những điểm đến an toàn nhất ở châu Á - Thái Bình Dương, tạo sự an tâm cho các nhà đầu tư nước ngoài Hơn nữa, Việt Nam có môi trường tự do tôn giáo, giúp việc phân phối và quảng cáo sản phẩm diễn ra thuận lợi hơn so với nhiều quốc gia châu Á khác.
Việt Nam là một quốc gia đề cao giá trị nhân văn, nơi người dân yêu thích học hỏi và hỗ trợ lẫn nhau trong cuộc sống hàng ngày Tình yêu thương trong gia đình được coi trọng, vì vậy để sản phẩm OMO thành công, Công ty Unilever cần chú ý đến các truyền thống văn hóa của người Việt Nam.
Chính sách của chính phủ
Chính phủ Việt Nam đang tập trung vào việc xây dựng nền kinh tế theo hướng công nghiệp hóa và hiện đại hóa, với mục tiêu thu hút đầu tư nước ngoài, đặc biệt từ các tập đoàn đa quốc gia như Unilever, nhằm tăng cường ngân sách quốc gia.
Việt Nam đang trong giai đoạn tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ, với thu nhập trung bình của người dân ngày càng tăng Điều này tạo ra sức mua cao hơn trên thị trường, khiến người tiêu dùng có xu hướng yêu cầu nhiều hơn và sẵn sàng chi trả nhiều hơn cho các yếu tố như chất lượng, tính tiện dụng và tính thẩm mỹ của sản phẩm.
Nhãn hàng OMO thuộc tập đoàn Unilever, mang lại cho sản phẩm này sự vững mạnh về tài chính và nhận được sự hỗ trợ đáng kể từ Unilever toàn cầu.
Công ty áp dụng chính sách thu hút nhân tài hiệu quả, với quan điểm "Phát triển thông qua con người" thông qua việc tổ chức các ngày hội việc làm cho sinh viên sắp tốt nghiệp từ các trường đại học danh tiếng, nhằm đào tạo quản trị viên tập sự chất lượng cho nguồn nhân lực Bên cạnh đó, công ty cung cấp chế độ lương bổng và phúc lợi hợp lý, cùng với các khóa học nâng cao nghiệp vụ trong và ngoài nước cho nhân viên.
Unilever Việt Nam luôn chú trọng và đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển công nghệ Công tác R&D của công ty rất hiệu quả trong việc khai thác tính truyền thống của sản phẩm Công nghệ hiện đại được chuyển giao nhanh chóng từ Unilever toàn cầu, mang lại hiệu quả rõ rệt cho hoạt động sản xuất.
Sản phẩm OMO của Unilever Việt Nam được phân phối rộng rãi tại các siêu thị trên toàn quốc, từ Bắc vào Nam Ngoài ra, OMO còn tiếp cận người tiêu dùng thông qua nhiều kênh phân phối như các nhà bán lẻ và cửa hàng tạp hóa, giúp sản phẩm dễ dàng tiếp cận hơn.
Năm 1995, Unilever chính thức gia nhập thị trường Việt Nam và quyết định xây dựng một hệ thống tiếp thị và phân phối toàn quốc, bao phủ hơn 100.000 địa điểm bán lẻ Với chiến lược này, Unilever đã áp dụng mô hình tiêu thụ bán lẻ trực tuyến, sử dụng đội ngũ nhân viên bán hàng đến từng cửa hàng bán lẻ theo tuyến, thực hiện các nhiệm vụ như chào đơn hàng mới, giao hàng và cấp tín dụng cho các đơn hàng tiếp theo Để hỗ trợ các điểm bán lẻ, công ty cũng cung cấp tủ bày hàng giúp tối ưu không gian và tăng tính bắt mắt cho sản phẩm Bên cạnh đó, Unilever còn hỗ trợ các hãng phân phối thông qua việc dàn xếp các khoản vay mua phương tiện đi lại, đào tạo quản lý và tổ chức bán hàng.
Vào ngày 15/5/2007, Unilever đã khai trương trung tâm phân phối sản phẩm lớn nhất Việt Nam tại Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương, với diện tích trên 10 hecta Cơ sở này được xây dựng với tổng chi phí lên tới 12 triệu USD, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong chiến lược phát triển của Unilever tại thị trường Việt Nam.
Trung tâm được coi là một trong những trung tâm phân phối sản phẩm vào lọai lớn nhất và hiện đại nhất ở Đông Nam Á.
Đối thủ cạnh tranh lớn nhất của Unilever là Procter & Gamble (P&G), một tập đoàn khổng lồ được thành lập vào năm 1837 tại Cincinnati, Mỹ P&G hiện là một trong những công ty hàng đầu thế giới trong lĩnh vực sản xuất hóa mỹ phẩm, với hơn 60 nhà máy trên toàn cầu và doanh thu hàng năm vượt 50 tỷ USD Tại Việt Nam, P&G chính thức hoạt động từ năm 1995 với vốn đầu tư khoảng 14,3 triệu USD, cung cấp các sản phẩm nổi bật như dầu gội Pantene, Rejoice, Head & Shoulders, bột giặt Tide, tã giấy Pampers, và xà phòng Camay, Safeguard.
Bột giặt Tide từng là đối thủ lớn nhất của OMO, được biết đến như “nhãn hiệu giặt tẩy yêu thích của người Mỹ” với khẩu hiệu nổi bật và quảng cáo ấn tượng Tuy nhiên, hiện nay Tide không còn là đối thủ của OMO, khi OMO đã vươn lên khẳng định vị thế thương hiệu hàng đầu tại Việt Nam.
Khách hàng là nhân tố quan trọng trong thị trường, và OMO đã xác định đối tượng chính là cá nhân và hộ gia đình cần sản phẩm cho sinh hoạt hàng ngày Bên cạnh đó, OMO còn phục vụ các cá nhân và tổ chức mua sản phẩm để bán lại, như các cửa hàng bán lẻ.