NHỮNG LÝ LUẬN CHUNG VỀ HOẠT ĐỘNG TÀI TRỢ THƯƠNG MẠI VÀ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG TÀI TRỢ THƯƠNG MẠI CỦA NGÂN HÀNG
Hoạt động tài trợ thương mại của Ngân hàng thương mại
1.1.1 Khái niệm hoạt động tài trợ thương mại
Thương mại là lĩnh vực thiết yếu của mỗi quốc gia, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế Mỗi quốc gia có lợi thế riêng về một số mặt hàng do điều kiện tự nhiên và xã hội khác nhau Khi sản xuất trong nước không đủ đáp ứng nhu cầu tiêu dùng, hoạt động thương mại không chỉ phục vụ nhu cầu nội địa mà còn tạo ra sản phẩm dư thừa để xuất khẩu, góp phần tăng thu ngoại tệ Ngân hàng thương mại (NHTM) trở thành cầu nối giữa các bên giao dịch, xóa bỏ rào cản địa lý và ngôn ngữ Thương mại quốc tế (TMQT) yêu cầu ngân hàng có khả năng tài chính để giảm chi phí cho người mua, tối đa hóa lợi ích cho người bán và quản lý rủi ro thương mại, chính trị và tiền tệ Tài trợ thương mại (TTTM) hỗ trợ các giao dịch mua bán, liên quan đến việc di chuyển hàng hóa và dịch vụ giữa các điểm trong nước và quốc tế.
Nhƣ vậy, chính hoạt động XNK hàng hoá là cơ sở hình thành hoạt động TTTM Khái niệm TTTM có thể đƣợc hiểu nhƣ sau:
TTTM là hiện tượng kinh tế khách quan, bao gồm các chính sách và biện pháp hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp trong hoạt động thương mại quốc tế Những hỗ trợ này có thể là trực tiếp hoặc gián tiếp, áp dụng trong nhiều giai đoạn của quy trình tái sản xuất, từ đầu tư, sản xuất đến tiêu thụ sản phẩm hoặc cung ứng dịch vụ trên thị trường toàn cầu, nhằm mục tiêu sinh lợi.
TTTM là khái niệm rộng, bao gồm cả việc sử dụng các hình thức tài trợ hữu hình như cấp vốn, tín dụng và cho vay để tăng cường nguồn lực tài chính Ngoài ra, TTTM còn liên quan đến việc áp dụng các chính sách và biện pháp kinh tế, cũng như các hình thức tài trợ vô hình khác, nhằm tạo ra điều kiện tài chính và cơ hội kinh doanh thuận lợi cho doanh nghiệp hoạt động trong thương mại quốc tế với mục tiêu sinh lợi.
1.1.2 Tính tất yếu khách quan của tài trợ thương mại
Thương mại quốc tế (TMQT) đã thu hút tất cả các quốc gia tham gia vào quá trình phát triển không thể cưỡng lại Một trong những biện pháp hỗ trợ sự phát triển của TMQT là các hoạt động thương mại và đầu tư (TTTM), thông qua đó, Chính phủ, các định chế tài chính và doanh nghiệp có thể tác động trực tiếp hoặc gián tiếp đến hoạt động xuất nhập khẩu (XNK) Những hoạt động này tạo điều kiện thuận lợi cho hàng hóa và dịch vụ tham gia vào trao đổi ngoại thương.
Xu hướng phát triển của thương mại quốc tế (TMQT) trong bối cảnh hội nhập quốc tế đã thúc đẩy các quốc gia thiết lập các chính sách và biện pháp hỗ trợ để tăng cường trao đổi hàng hóa và dịch vụ Những biện pháp này bao gồm trợ cấp xuất khẩu, thành lập quỹ tín dụng xuất khẩu, và bảo hiểm tín dụng xuất khẩu từ Chính phủ, cũng như các dịch vụ tài chính từ ngân hàng thương mại và công ty tài chính như tín dụng ngân hàng, chiết khấu thương phiếu và bảo lãnh Các doanh nghiệp cũng tham gia vào quá trình này thông qua các hình thức bán chịu và ứng trước tiền hàng.
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, nhu cầu về tài trợ thương mại quốc tế (TMQT) của các doanh nghiệp ngày càng gia tăng Sự phát triển của các hợp tác thương mại song phương và đa phương đã tạo ra nhiều cơ hội mới, giúp mở rộng thị trường truyền thống và thiết lập các thị trường mới Điều này thúc đẩy sự phát triển thương mại và làm tăng nhu cầu tài chính cho các doanh nghiệp.
Các doanh nghiệp hiện đang đối mặt với thách thức lớn về nhu cầu vốn và khả năng thu hồi vốn, do đó, họ rất cần sự hỗ trợ từ Chính phủ, các định chế tài chính và đối tác Thông qua các sản phẩm TTTM quốc tế, doanh nghiệp có thể nhận được tín dụng và các hình thức hỗ trợ khác, giúp cải thiện quy trình đầu tư từ sản xuất, tiêu thụ sản phẩm đến cung ứng dịch vụ Điều này không chỉ giúp thu hồi vốn hiệu quả mà còn gia tăng năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Hoạt động mua bán quốc tế gặp nhiều thách thức như sự nghi ngờ về khả năng thanh toán và giao hàng giữa người mua và người bán, cùng với các rào cản thương mại và chênh lệch thời gian giao hàng Đặc biệt, các doanh nghiệp nhỏ và chưa có uy tín toàn cầu cần xây dựng lòng tin thông qua các sản phẩm tài chính thương mại như thư tín dụng (L/C) và thư bảo lãnh Điều này tạo ra nhu cầu cho các doanh nghiệp xuất nhập khẩu thực hiện các hoạt động tài chính thương mại để đảm bảo giao dịch an toàn và hiệu quả.
Thực hiện TTTM mang lại nhiều lợi ích cho NHTM, tạo ra nguồn thu đáng kể bên cạnh thu nhập từ hoạt động tín dụng truyền thống Các NHTM luôn nỗ lực nâng cao chất lượng và đa dạng hóa sản phẩm TTTM để thu hút nhiều khách hàng, đồng thời nâng cao uy tín và danh tiếng thông qua sự phong phú trong các sản phẩm cung cấp.
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, sự phát triển mạnh mẽ của thương mại quốc tế (TMQT) đã tạo ra môi trường cạnh tranh khốc liệt, buộc các quốc gia phải áp dụng các biện pháp hỗ trợ để thúc đẩy TMQT Điều này phản ánh nhu cầu ngày càng cao của các doanh nghiệp và ngân hàng thương mại (NHTM) trong việc tham gia sâu rộng vào TMQT Do đó, thương mại điện tử (TTTM) trở thành yếu tố thiết yếu, góp phần thúc đẩy sự phát triển của TMQT trong xu thế hội nhập kinh tế toàn cầu.
1.1.3 Vai trò của hoạt động tài trợ thương mại
1.1.3.1 Đối với các doanh nghiệp
Theo Malouche (2009), TTTM đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh, vì khi thiếu TTTM, các công ty thường phải tham gia vào các thỏa thuận tín dụng như giao dịch tiền mặt và tài khoản mở, điều này mang lại rủi ro lớn Các công ty thường không có nhiều lựa chọn thay thế và thường gặp khó khăn trong việc thực hiện giao dịch tài khoản mở do người bán ngại rủi ro và không muốn vận chuyển hàng hóa trước khi nhận thanh toán Để vượt qua những thách thức này, các công ty thường tìm kiếm TTTM từ các trung gian tài chính như ngân hàng thương mại hoặc các cơ quan xúc tiến xuất khẩu.
Doanh nghiệp thường gặp khó khăn về nguồn vốn để chi trả cho các khoản chi phí như mua hàng hóa, máy móc, thiết bị và nguyên vật liệu, đặc biệt là trong các giao dịch lớn Sự hỗ trợ kịp thời từ ngân hàng giúp doanh nghiệp thực hiện hợp đồng, nâng cao uy tín trên thị trường quốc tế Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp tồn tại và phát triển trong nền kinh tế thị trường, mà còn tạo ra việc làm cho người lao động, giảm tỷ lệ thất nghiệp và hoàn thành nghĩa vụ nộp thuế cho Nhà nước.
Khi tìm kiếm đối tác, nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, mới thành lập, thường gặp khó khăn về uy tín Để giải quyết vấn đề này, ngân hàng đã phát triển hình thức tài trợ thông qua bảo lãnh, giúp doanh nghiệp có thể dễ dàng tiếp cận nguồn vốn và tăng cường niềm tin từ các đối tác.
DN đảm bảo khả năng hoàn thành nghĩa vụ trong hợp đồng, từ đó nâng cao hình ảnh và tăng cường niềm tin với khách hàng Điều này giúp DN giành được lợi thế cạnh tranh so với đối thủ và dễ dàng đạt được các hợp đồng thương mại quốc tế.
Hoạt động thương mại tín dụng của ngân hàng thương mại (NHTM) là phương thức hiệu quả giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro khi tham gia vào thị trường quốc tế Trong các giao dịch xuất nhập khẩu giữa hai quốc gia, sự hiểu biết giữa người mua và người bán thường không đầy đủ, do đó, việc sử dụng tín dụng ngân hàng mang lại sự yên tâm cho nhà nhập khẩu và xuất khẩu khi nhận đúng số tiền và hàng hóa thông qua các ngân hàng trung gian Ngoài ra, NHTM cũng gánh vác các rủi ro về chính trị, lãi suất và tỷ giá Tuy nhiên, để ngân hàng chấp nhận những rủi ro này, doanh nghiệp cần phải đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt và chịu chi phí cho việc chuyển giao rủi ro.
1.1.3.2 Đối với các Ngân hàng thương mại
Hiệu quả hoạt động tài trợ thương mại của Ngân hàng
1.2.1 Khái niệm hiệu quả hoạt động tài trợ thương mại
Hiệu quả hoạt động theo kế toán truyền thống chỉ phản ánh giá trị gia tăng kinh tế hoặc lợi tức đầu tư, như mô hình Dupont Tuy nhiên, kế toán hiện đại cho rằng các tiêu chí này chưa đủ để đánh giá toàn diện hoạt động của tổ chức Theo quan điểm của Otley (1999), Ittner và Larker (2001), cùng với Kaplan và Norton (1996; 2001), hiệu quả hoạt động cần được xem xét dưới cả hai khía cạnh tài chính và phi tài chính.
Theo Lockett (1992), hiệu quả hoạt động của tổ chức là một cấu trúc đa chiều, nơi các yếu tố phổ biến kết hợp với hiệu năng tổ chức để tạo ra hiệu quả tổng thể Singh (2005) cũng nhấn mạnh rằng hiệu quả hoạt động tổng thể được đo lường qua các tiêu chí về tính hiệu quả, năng suất và chất lượng dịch vụ.
Khi đánh giá hiệu quả hoạt động TTTM của NHTM, cần xem xét toàn diện trên ba giác độ: nền kinh tế, ngân hàng và khách hàng, vì các yếu tố này có mối quan hệ chặt chẽ Để NHTM phát triển và mở rộng quy mô, hoạt động kinh doanh cần hiệu quả, đồng thời đạt hiệu quả kinh tế - xã hội cho nền kinh tế quốc dân, đây là tiêu chuẩn quan trọng nhất cho sự phát triển Hiệu quả kinh tế được hiểu là mối tương quan giữa kết quả đạt được và chi phí bỏ ra, trong khi hiệu quả xã hội là so sánh giữa lợi ích xã hội và tổng chi phí Hai loại hiệu quả này có mối liên hệ mật thiết và là tiền đề của nhau Tuy nhiên, do còn nhiều hạn chế, tác giả chỉ nghiên cứu từ góc độ Ngân hàng để đánh giá và nâng cao hiệu quả hoạt động TTTM, từ đó cải thiện hiệu quả kinh doanh cho ngân hàng.
Hiệu quả hoạt động TTTM trong ngân hàng được hiểu là mối tương quan giữa lợi ích kinh tế thu được từ các hoạt động này và chi phí đầu tư bỏ ra Bên cạnh đó, hiệu quả còn bao gồm các lợi ích khác như uy tín, thương hiệu và sự tăng trưởng của ngân hàng.
Hiệu quả hoạt động TTTM của NHTM là một chỉ số kinh tế quan trọng, phản ánh kết quả kinh doanh của ngân hàng trong lĩnh vực này Chỉ số này được xác định bằng hiệu số giữa doanh thu từ hoạt động TTTM và chi phí liên quan đến việc thực hiện các hoạt động đó.
Hiệu quả hoạt động TTTM của NHTM được xác định qua tỷ lệ giữa các đại lượng kinh tế và chi phí đã bỏ ra Cụ thể, hiệu quả TTTM được tính bằng cách so sánh kết quả đầu ra với chi phí đầu vào, thể hiện mối quan hệ giữa kết quả thu được và chi phí đầu tư Công thức tính hiệu quả TTTM có thể diễn đạt là hiệu quả TTTM = kết quả đầu ra/chi phí đầu vào hoặc ngược lại, cũng như bằng hiệu số giữa kết quả đạt được và chi phí bỏ ra (hiệu quả TTTM = Kết quả đầu ra - Chi phí đầu vào).
1.2.2 Các tiêu chí đo lường hiệu quả hoạt động tài trợ thương mại của ngân hàng thương mại
Có nhiều phương pháp để đo lường hiệu quả hoạt động (HQHĐ), trong đó mô hình Dupont là phương pháp truyền thống chỉ dựa vào các chỉ tiêu tài chính, giúp theo dõi kết quả quá khứ và hỗ trợ lập kế hoạch cũng như kiểm soát quyết định Ngược lại, các mô hình như kim tự tháp, lăng kính và thẻ điểm cân bằng tích hợp cả chỉ tiêu tài chính và phi tài chính, nhằm khuyến khích cải tiến liên tục trong hiệu quả hoạt động.
Mô hình thẻ điểm cân bằng (BSC) đƣợc xây dựng bởi Kaplan và Norton
Thẻ điểm cân bằng (BSC) là một công cụ đánh giá hiệu suất hoạt động (HQHĐ) được phát triển vào năm 1992, tập trung vào các khía cạnh tài chính, khách hàng, quy trình kinh doanh và học tập phát triển nhân viên BSC được gọi là thẻ điểm cân bằng vì nó tạo ra sự cân bằng giữa các chỉ tiêu tài chính và phi tài chính, giữa các yếu tố nội bộ và bên ngoài tổ chức, cũng như giữa các tiêu chí quá khứ và các tiêu chí dẫn dắt sự phát triển của tổ chức.
Hình 1.6: Các khía cạnh trong mô hình thẻ điểm cân bằng (BSC)
Khía cạnh khách hàng là yếu tố quan trọng trong việc đánh giá sự thỏa mãn, hài lòng và trung thành của khách hàng, đồng thời gia tăng lượng khách hàng để nâng cao lợi nhuận cho tổ chức Để thành công, các tổ chức cần xác định rõ bộ phận khách hàng và phân khúc thị trường mà họ muốn cạnh tranh Đối với các tổ chức phi lợi nhuận, khách hàng là mục tiêu chính, tập trung vào việc phục vụ nhu cầu của họ, trong khi đối với các tổ chức vì lợi nhuận, khách hàng đóng vai trò then chốt trong việc đạt được các mục tiêu tài chính.
Quy trình kinh doanh nội bộ là yếu tố quan trọng mà doanh nghiệp cần tối ưu để gia tăng giá trị cho khách hàng và lợi nhuận cho chính mình Điều này bao gồm việc đánh giá và cải tiến các quy trình như phát triển sản phẩm, sản xuất và giao hàng.
Khía cạnh học tập và phát triển bao gồm các chỉ tiêu phản ánh kỹ năng, trình độ, năng suất, và điều kiện học hỏi của nhân viên Những chỉ tiêu này không chỉ thể hiện sự hài lòng của nhân viên mà còn là nền tảng quan trọng để đạt được các mục tiêu liên quan đến khách hàng, quy trình kinh doanh nội bộ và tài chính.
Khía cạnh tài chính là thành phần quan trọng nhất trong mô hình thẻ điểm cân bằng (BSC), đóng vai trò tiền đề cho mọi hoạt động của tổ chức Các tổ chức đặc biệt chú trọng đến các thước đo tài chính, vì chúng cung cấp cái nhìn tổng thể về kết quả hoạt động và kết nối với mục tiêu dài hạn Việc đạt được mục tiêu trên các khía cạnh khách hàng, quy trình nội bộ, học tập và phát triển là cần thiết để gia tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp Hiệu quả hoạt động của từng phòng ban và mảng kinh doanh sẽ góp phần vào hiệu quả chung của tổ chức Mô hình BSC thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động tổng thể, và tác giả đã áp dụng các khía cạnh này để đánh giá hiệu quả hoạt động của trung tâm thương mại trong ngân hàng thương mại, cụ thể hóa bằng các chỉ tiêu rõ ràng.
Doanh số hoạt động TTTM
Chỉ tiêu doanh số hoạt động TTTM thể hiện tổng mức tăng trưởng trong năm, bao gồm các số liệu từ doanh số mở mới L/C, cam kết bảo lãnh và thanh toán L/C Mức độ cao hay thấp của chỉ tiêu này cho thấy hiệu quả hoàn thành kế hoạch kinh doanh của Ngân hàng trong năm hiện tại so với năm trước Đồng thời, đây cũng là cơ sở để Ngân hàng xác định các chiến lược và kế hoạch chỉ tiêu cho năm tài chính tiếp theo.
Tăng trư ng doanh số TTTM
Chỉ tiêu này thể hiện mức tăng trưởng doanh số của TTTM, bao gồm doanh số mở và thanh toán từng sản phẩm, cũng như tăng trưởng phí dịch vụ TTTM, so với năm trước Được biểu diễn dưới dạng chỉ số, nó mang lại sự thuận tiện và trực quan trong việc so sánh mức tăng trưởng lợi nhuận của ngân hàng theo thời gian và giữa các ngân hàng trong cùng một nhóm.
Doanh số năm Y1 – Doanh số năm Y x 100%
Thu nhập thuần từ hoạt động TTTM
Chỉ tiêu thu nhập thuần trong hoạt động TTTM được xác định bằng hiệu số giữa doanh thu và chi phí liên quan Đây là mục tiêu cốt lõi mà tất cả các ngân hàng thương mại (NHTM) hướng tới, với công thức tính là: Thu nhập thuần TTTM = Doanh thu TTTM – Chi phí TTTM Để tối ưu hóa lợi nhuận, các ngân hàng thường tìm cách giảm chi phí hoạt động, nâng cao năng suất lao động thông qua việc áp dụng công nghệ mới và cải thiện trình độ của nhân viên trong lĩnh vực TTTM.
Tỷ lệ giữa chi phí TTTM so với doanh thu TTTM
Tỷ lệ chi phí TTTM so với doanh thu TTTM = Chi phí TTTM/doanh thu TTTM
Tổng quan về hoạt động của BIDV Chi nhánh Dĩ An-Bình Dương
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) được thành lập theo nghị định số 177/TTg ngày 26 tháng 4 năm 1957 của Thủ tướng Chính phủ, ban đầu mang tên Ngân hàng Kiến thiết Việt Nam BIDV là ngân hàng thương mại lâu đời nhất tại Việt Nam.
Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển từ năm 1981 đến nay, với các tên gọi khác nhau Từ năm 1981 đến 1989, ngân hàng mang tên Ngân hàng Đầu tư và Xây dựng Việt Nam; từ 1990 đến 27/04/2012, tên gọi là Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam; và từ 27/04/2012 đến hiện tại, ngân hàng được biết đến với tên Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam Với hơn 60 năm hình thành và phát triển, BIDV hiện có 190 chi nhánh, 815 phòng giao dịch, 1.822 ATM và 15.962 POS, phủ sóng toàn quốc tại 63 tỉnh/thành phố Ngân hàng đã hoàn thành các mục tiêu kinh doanh, nâng cao năng lực cạnh tranh và củng cố sức mạnh nội tại, vươn lên trở thành ngân hàng TMCP hàng đầu với tính bền vững và ổn định.
Vào ngày 23/05/2015, Ngân hàng Đồng Bằng Sông Cửu Long đã chính thức sáp nhập vào BIDV – Sông Bé, và được đổi tên thành Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh Sông Bé Trụ sở của ngân hàng mới được đặt tại 441 Đại lộ Bình Dương, phường Phú Cường, Thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương.
Ngày 23/05/2017, Ngân hàng BIDV – Sông Bé đổi tên thành BIDV Chi nhánh
Công ty đã chuyển trụ sở hoạt động về địa chỉ mới tại Số 16, đường ĐT 743, Khu công nghiệp Sóng Thần II, Phường Dĩ An, thị xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương.
Chi nhánh Dĩ An-Bình Dương thuộc Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam, có địa chỉ tại số 35 Hàng Vôi, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội Đơn vị này hoạt động theo quy định của Ngân hàng Nhà nước và các tổ chức tín dụng, đồng thời sở hữu con dấu riêng.
Mô hình mạng lưới hoạt động bao gồm 01 trụ sở Chi nhánh và 03 PGD: PGD
Thành phố Thủ Dầu Một, PGD Bình Minh, PGD Bình An
Sau hơn 4 năm hoạt động, Chi nhánh BIDV đã trải qua nhiều giai đoạn ổn định, chuyển đổi từ mô hình tổ chức và cơ cấu nhân sự của một chi nhánh ngân hàng Đồng bằng Sông Cửu Long Sự chuyển mình này giúp Chi nhánh hoàn thiện hơn trong việc thực hiện nhiệm vụ kinh doanh được giao.
2.1.2 Cơ cấu tổ chức và các phòng ban
Hình 2.1: Cơ cấu tổ chức của BIDV Chi nhánh Dĩ An – Bình Dương
(Nguồn: Phòng Hành chính nhân sự tại Chi nhánh)
Mô hình tổ chức của BIDV Dĩ An được chia thành 4 khối chính, bao gồm 12 phòng/tổ, cụ thể là khối quan hệ khách hàng, khối tác nghiệp, khối quản lý nội bộ và khối đơn vị trực thuộc Tính đến ngày 31/12/2018, số lượng cán bộ công nhân viên của ngân hàng này đã được xác định.
PHÒNG QUẢN TRỊ TÍN DỤNG
PHÒNG QUẢN LÝ RỦI RO
PHÒNG KẾ HOẠCH TỔNG HỢP
PHÒNG TÀI CHÍNH KẾ TOÁN
PHÒNG HÀNH CHÍNH NHÂN SỰ
Bình Dương có tổng cộng 72 người lao động, trong đó có 5 lao động theo hình thức khoán gọn Cơ cấu về trình độ và số lượng lao động theo phòng ban được thể hiện rõ trong biểu đồ 2.2 và biểu đồ 2.3 dưới đây.
Hình 2.2 Cơ cấu lao động theo trình độ
(Nguồn: Phòng Hành chính nhân sự tại Chi nhánh)
Hình 2.3 Cơ cấu lao động theo bộ phận
(Nguồn: Phòng Hành chính nhân sự tại Chi nhánh)
2.1.1 Kết quả hoạt động kinh doanh của đơn vị từ năm 2015 đến năm 2018
Hoạt động kinh doanh của BIDV Dĩ An-Bình Dương không ngừng phát triển nhờ vào việc tận dụng thế mạnh từ sáp nhập trong lĩnh vực tài chính tiền tệ Với sự hỗ trợ từ Ban lãnh đạo BIDV và các chi nhánh địa phương, sau hơn 05 năm, BIDV Dĩ An – Bình Dương đã đạt được sự tăng trưởng ấn tượng không chỉ về quy mô mà còn về hiệu quả hoạt động Đặc biệt, lợi nhuận trước thuế trên đầu người đã đạt 738 triệu đồng vào năm 2018 Một số chỉ tiêu kinh doanh trong 04 năm gần đây được thể hiện rõ trong bảng 2.1.
Khối Quan hệ khách hàng Khối Tác nghiệpKhối Quản lý nội bộ Khối Trực thuộc
Bảng 2.1 Kết quả hoạt động kinh doanh từ năm 2015 đến năm 2018 Đơn vị: tỷ đồng, %
1 Dƣ nợ tín dụng cuối kỳ 403 1.148 1.649 2.416 2.963 37%
2 Huy động vốn cuối kỳ 365 391 610 896 1.208 46%
Lợi nhuận trước thuế/người
(Nguồn: Trích Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh năm 2018, trang 5 )
Hình 2.4 Lợi nhuận trước thuế qua các năm (Nguồn: Trích Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh năm 2018, trang 5)
Sau khi sáp nhập, Chi nhánh Dĩ An – Bình Dương đã ổn định tổ chức kinh doanh, với tăng trưởng mạnh mẽ về cho vay và huy động vốn Đến 31/12/2018, dƣ nợ tín dụng đạt 2.963 tỷ đồng, tăng trưởng bình quân 3 năm đạt 37% Chỉ tiêu huy động vốn cuối năm 2018 đạt 1.208 tỷ đồng, với tốc độ tăng trưởng bình quân 3 năm là 46% Kết quả kinh doanh tài chính của đơn vị rất khả quan, với lợi nhuận trước thuế năm 2018 đạt 43,5 tỷ đồng, tăng 165% so với năm 2015 và 43,23 tỷ đồng so với thời điểm sáp nhập Khả năng sinh lời của chi nhánh tăng trưởng cao nhờ vào nền tảng khách hàng nhỏ sau sáp nhập, tạo lợi thế cho phát triển hiệu quả kinh doanh.
Chi nhánh đã ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ trong dịch vụ, với tổng thu dịch vụ ròng tăng trung bình 77% trong ba năm qua, cho thấy sự phát triển tích cực sau sáp nhập Để nâng cao hiệu quả kinh doanh, Chi nhánh đã tập trung vào bán chéo sản phẩm và cải thiện chăm sóc khách hàng, đồng thời chuyển trụ sở chính và phân khúc thị trường tại thị xã Dĩ An Với lợi thế về thương hiệu và quy mô, BIDV Dĩ An – Bình Dương trở thành đối thủ cạnh tranh đáng gờm tại khu vực, nơi có nhiều khu công nghiệp lớn Chi nhánh cũng đã chuyển hướng cơ cấu thu dịch vụ, tăng cường các khoản thu từ bán lẻ và đẩy mạnh các dịch vụ như bảo lãnh, thanh toán, và dịch vụ thẻ Nhờ những nỗ lực này, Chi nhánh đã đạt được kết quả khả quan trong việc tái cơ cấu khách hàng và kiểm soát nợ xấu theo chỉ đạo của Hội sở chính.
Tỷ lệ nợ xấu giảm đáng kể sau 3 năm sáp nhập, đến cuối năm 2018 tỷ lệ nợ xấu đạt
Tính đến nay, tỷ lệ nợ xấu của chi nhánh đã giảm xuống còn 0,47%, giảm 61% so với năm 2015, tương đương với việc giảm 30,75 tỷ đồng nợ xấu sau hơn 3 năm hoạt động Chi nhánh luôn chú trọng vào công tác xử lý nợ xấu và trích lập dự phòng rủi ro theo quy định của BIDV, nhằm kiểm soát rủi ro và chuyển hạch toán ngoại bảng Kết quả là, dƣ nợ xấu tại đơn vị hiện đã được kiểm soát ở mức dưới 1%.
Hoạt động tài trợ thương mại của Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
Kể từ năm 1990, nền kinh tế Việt Nam đã chuyển sang cơ chế thị trường, thúc đẩy sự phát triển của giao dịch ngoại thương và gia tăng kim ngạch xuất nhập khẩu, đặc biệt sau khi Mỹ bãi bỏ lệnh cấm vận Để đáp ứng nhu cầu của khách hàng có quan hệ tín dụng, từ tháng 3 năm 1993, BIDV đã triển khai một số nghiệp vụ thương mại quốc tế Năm 2004, BIDV xây dựng mô hình hoạt động thương mại quốc tế nhằm hiện đại hóa hệ thống thanh toán, thành lập TFC tại Hội sở chính và tinh gọn các chi nhánh yếu kém, đồng thời mở rộng mạng lưới khách hàng và nâng cao tính an toàn trong hoạt động Phòng nghiệp vụ ngân hàng quốc tế của BIDV có TFC thực hiện các nghiệp vụ thương mại quốc tế và bộ phận quản lý chung để đảm bảo sự phối hợp và cập nhật quy định theo thông lệ quốc tế.
Hoạt động TTTM tại BIDV được triển khai qua hai phòng ban chính: KHDN và Quản trị tín dụng Phòng KHDN chia thành hai mảng nghiệp vụ, một là tiếp xúc với khách hàng và quyết định cấp tín dụng, hai là thực hiện các nghiệp vụ TTTM phát sinh Phòng Quản trị tín dụng xử lý các tài trợ bằng vốn vay hoặc ký quỹ không cùng loại tiền tệ, thiết lập hạn mức tài trợ và phong tỏa tiền ký quỹ Tại các chi nhánh nhỏ, do nguồn nhân lực hạn chế, thường không có bộ phận TTTM riêng, cán bộ KHDN kiêm nhiệm công việc của cán bộ tín dụng và thực hiện tác nghiệp TTTM, hoặc có cán bộ chuyên trách cho mảng tác nghiệp với TFC.
Kết quả hoạt động TTTM của BIDV qua các năm:
Doanh số và thị phần TTTM của BIDV
Năm 2018, doanh số thương mại của BIDV đạt 25,83 tỷ USD, tăng 19,5% so với năm trước, tương đương với mức tăng của kim ngạch xuất nhập khẩu cả nước khoảng 20%, và hoàn thành 65% kế hoạch doanh số Doanh số thương mại theo hình thức nhập khẩu chiếm 58%, trong khi xuất khẩu chiếm 42% Trong các hoạt động, tài trợ thông qua cung ứng dịch vụ chiếm tỷ trọng cao nhất với 50,6% (13,08 tỷ USD), tiếp theo là thương mại chiếm 41% (10,67 tỷ USD) và thanh toán biên mậu chiếm 8,4% (2,08 tỷ USD) Thị phần thương mại của BIDV duy trì ở mức 6%, đạt 60% kế hoạch thị phần năm 2018 (10%).
Biểu đồ 2.5: Doanh số TTTM của BIDV qua các năm
(Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động TTTM của BIDV năm 2018)
Hình 2.6 Doanh số TTTM theo địa bàn năm 2018
(Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động TTTM của BIDV năm 2018)
Theo địa bàn, đóng góp lớn nhất vào doanh số TTTM của hệ thống là khu vực
Hà Nội chiếm 27% và Thành phố Hồ Chí Minh 23% tổng doanh số thương mại, trong khi khu vực Động lực phía Bắc ngoài Hà Nội đạt 13% và Động lực phía Nam ngoài Thành phố Hồ Chí Minh 10% Bốn khu vực này đóng góp 73% tổng doanh số của hệ thống, do đây là những vùng kinh tế trọng điểm với nhiều khu công nghiệp Khu vực Động lực phía Bắc ngoài Hà Nội ghi nhận tốc độ tăng trưởng ấn tượng nhất với 58%, trong khi Hà Nội, mặc dù chiếm tỷ trọng cao nhất, lại có tốc độ tăng trưởng thấp hơn mức trung bình toàn hệ thống (14%) Đáng chú ý, hai khu vực có doanh số thương mại giảm là Động lực phía Nam ngoài Hồ Chí Minh (-1%) và Bắc Trung Bộ (-16%).
Thu phí dịch vụ TTTM
Phí dịch vụ TTTM tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ với mức tăng 19% so với cùng kỳ năm 2017, đạt doanh thu 681,7 tỷ đồng, đứng thứ ba trong các dòng thu phí dịch vụ của Khối bán buôn, chiếm 20,9% tổng thu phí Nhóm sản phẩm UPAS đóng góp lớn nhất vào sự tăng trưởng này, với doanh thu 204 tỷ đồng, tương đương 30% tổng thu phí TTTM, tăng gấp 2,5 lần so với năm 2017.
Hình 2.7: Phí thu từ dịch vụ TTTM qua các năm
(Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động TTTM của BIDV năm 2018)
Hình 2.8: Phí thu từ dịch vụ TTTM năm 2018 theo địa bàn
Theo báo cáo kết quả hoạt động TTTM của BIDV năm 2018, Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh đóng góp lớn nhất, chiếm 57% tổng phí Trong đó, Thành phố Hồ Chí Minh ghi nhận mức tăng trưởng ấn tượng 35% trong năm 2018 Ngược lại, Động lực phía Nam ngoài Hồ Chí Minh và Tây Nguyên có mức phí thu từ hoạt động TTTM giảm, lần lượt là -12% và -5% Tây Nguyên vẫn là khu vực có phí thu từ dịch vụ TTTM thấp nhất, chỉ đạt 6 tỷ đồng.
Năm 2018, BIDV ghi nhận tổng cộng 10.045 khách hàng phát sinh doanh số TTTM, trong đó có 3.611 khách hàng mới, mang lại doanh số 2,2 tỷ USD Tuy nhiên, có 2.611 khách hàng không còn giao dịch, dẫn đến doanh số giảm 1,46 tỷ USD so với năm trước Bên cạnh đó, 3.037 khách hàng có doanh số TTTM giảm 3,58 tỷ USD, tương đương 19,5% tổng doanh số toàn hệ thống Sự giảm sút này chủ yếu do thay đổi định hướng kinh doanh và ảnh hưởng tiêu cực từ ngành.
Số lượng khách hàng giao dịch giảm mạnh so với cùng kỳ, trong khi lượng khách hàng mới tăng nhưng giá trị giao dịch vẫn còn thấp Điều này cho thấy, sự gia tăng khách hàng mới chưa đủ để bù đắp cho sự sụt giảm của lượng khách hàng hiện tại.
Hoạt động cho vay Tài trợ XNK
Tính đến cuối năm 2018, dư nợ cho vay tài trợ xuất nhập khẩu đạt 86 nghìn tỷ đồng, tăng 10,2% so với năm trước Dư nợ này chiếm khoảng 14% tổng dư nợ khối bán buôn, với sự hỗ trợ từ các gói tín dụng ưu đãi mà BIDV đã triển khai.
Theo cơ cấu ngoại tệ, dƣ nợ bằng ngoại tệ tại Việt Nam chiếm 49%, trong đó dƣ nợ bằng USD với lãi suất cạnh tranh đạt 18,3 nghìn tỷ đồng Tỷ trọng cho vay cạnh tranh trong dƣ nợ cho vay bằng USD ngắn hạn là 41,7%.
Chất lƣợng tín dụng XNK tiếp tục duy trì ở mức tốt, tỷ lệ nợ xấu là 0,19%, thấp hơn nhiều so với tỷ lệ nợ xấu toàn hệ thống
Hình 2.9: Diễn biến dƣ nợ XNK của BIDV giai đoạn 2016-2018
(Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động TTTM của BIDV năm 2018)
Hình 2.10: Dƣ nợ XNK của BIDV năm 2018 theo địa bàn
(Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động TTTM của BIDV năm 2018)
Dư nợ cho vay xuất nhập khẩu chủ yếu tập trung ở ba khu vực: Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh và Đồng bằng Sông Cửu Long, chiếm 69% tổng dư nợ xuất nhập khẩu của toàn hệ thống.
Theo cơ cấu dƣ nợ XK, NK: Dƣ nợ XK chiếm tỷ trọng 54%, nhập khẩu chiếm 46%, phần lớn là dƣ nợ ngắn hạn, chiếm 84%, trong đó:
Tài trợ xuất khẩu chủ yếu tập trung ở Địa bàn Đồng bằng Sông Cửu Long, chiếm 31% dư nợ xuất khẩu toàn hệ thống và 91% dư nợ xuất khẩu của khu vực này Theo sau là Thành phố Hồ Chí Minh với 21%, Nam Trung Bộ 15% và các tỉnh động lực phía Nam ngoài Thành phố Hồ Chí Minh chiếm 14%.
Tài trợ NK hiện đang tập trung chủ yếu tại Hà Nội, với 60% tổng dư nợ của toàn hệ thống Thành phố Hồ Chí Minh đứng thứ hai, chiếm 17% dư nợ NK.
Hiệu quả hoạt động TTTM của Ngân hàng TMCP Đầu tƣ và Phát triển Việt Nam, Chi nhánh Dĩ An-Bình Dương
Trong bối cảnh cạnh tranh gia tăng trong các nghiệp vụ ngân hàng truyền thống như huy động vốn, tín dụng và chuyển tiền thanh toán, BIDV Dĩ An-Bình Dương đã chú trọng phát triển dịch vụ ngân hàng, đặc biệt là dịch vụ TTTM Ngân hàng này tập trung vào việc gia tăng thu nhập ngoài lãi khi chất lượng tín dụng không ổn định, đồng thời cung cấp các gói tín dụng cạnh tranh để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng Mục tiêu là tăng doanh thu từ các nguồn thu ngoài lãi, đặc biệt là từ kinh doanh ngoại tệ, và đa dạng hóa hoạt động ngân hàng thông qua việc bán chéo các sản phẩm.
2.3.1 Hiệu quả về Khía cạnh tài chính
Doanh số và tăng trư ng doanh số hoạt độngTTTM
Hoạt động TTTM tại BIDV Dĩ An-Bình Dương chính thức bắt đầu từ đầu năm 2016, sau hơn nửa năm ổn định kinh doanh sau khi sát nhập Ngân hàng đã triển khai sản phẩm nhờ thu XK và chiết khấu hối phiếu đòi nợ kèm chứng từ XK, vượt qua những khó khăn ban đầu về nhân sự và quy trình mới Nhờ sự hỗ trợ từ các chi nhánh, hoạt động TTTM tại đây đã dần ổn định, tập trung vào các sản phẩm truyền thống và bắt đầu triển khai các sản phẩm mới như UPAS L/C và UPAS nhờ thu, cho thấy nỗ lực không ngừng của đội ngũ cán bộ nhân viên.
Bảng 2.2 Doanh số TTTM của BIDV Dĩ An-Bình Dương qua các năm Ăm 2016 2017 2018
Doanh số TTTM (triệu USD) 25,3 47,62 32,88
(Nguồn: Báo cáo hoạt động dịch vụ năm 2018 của BIDV Dĩ An-Bình Dương)
BIDV Dĩ An-Bình Dương, với lịch sử hoạt động TTTM còn non trẻ, chỉ chiếm 0,13% doanh số toàn hệ thống vào năm 2018, cho thấy sự khởi đầu khiêm tốn Doanh số chủ yếu đến từ ngành nông sản, đặc biệt là chế biến điều thô xuất khẩu, chiếm hơn 70% tổng doanh số TTTM tại chi nhánh Tuy nhiên, khi ngành điều gặp khó khăn do giá nguyên liệu tăng mà giá đầu ra không thay đổi, nhiều doanh nghiệp xuất khẩu đã phải đối mặt với thách thức Sự phụ thuộc vào nền kinh tế nước ngoài đã khiến nhu cầu tài trợ từ ngân hàng thương mại giảm, dẫn đến doanh số hoạt động TTTM giảm 14,74 triệu USD, tương ứng với mức giảm 31%.
Bảng 2.3: Doanh số và tỷ trọng doanh số theo từng nghệp vụ Đơn vị tính: Triệu USD/%
Năm 2016 Tỷ trọng 2017 Tỷ trọng 2018 Tỷ trọng
Nhờ thu xuất khẩu 20,27 80,12% 32,74 68,75% 19,24 58,53% Nhờ thu nhập khẩu 3,48 13,75% 4,01 8,42% 7,43 22,60%
(Nguồn: Báo cáo hoạt động dịch vụ năm 2018 của BIDV Dĩ An-Bình Dương)
Hình 2.11 Cơ cấu doanh số TTTM qua các năm theo nghiệp vụ
Nguồn: Báo cáo hoạt động dịch vụ năm 2018 của BIDV Dĩ An-Bình Dương
Hoạt động nhờ thu xuất khẩu chiếm phần lớn trong doanh số thương mại của TTTM, với mức cao nhất đạt 32,74 triệu USD vào năm 2017, chiếm khoảng 70% doanh số trung bình hàng năm Để phục vụ khách hàng tốt hơn, Hội sở chính BIDV đã xây dựng cơ chế chiết khấu chứng từ hàng xuất theo Quy định 8487/QĐ-PTSPBB ngày 19/12/2014 về chiết khấu hối phiếu đòi nợ kèm chứng từ.
XK đã mở rộng chính sách chiết khấu bằng cách bổ sung hình thức thanh toán chuyển tiền điện và miễn truy đòi đối với hình thức L/C, khác với quy định trước đây Điều này nhằm tạo thuận lợi và tăng cường hoạt động nhờ thu xuất khẩu tại chi nhánh.
Năm 2018, doanh số từ hoạt động nhờ thu NK tăng lên, nhưng hầu hết các sản phẩm TTTM khác đều giảm mạnh do sự tập trung vào ngành nông sản Điểm sáng duy nhất là sự triển khai thành công hai sản phẩm mới, UPAS L/C và UPAS nhờ thu, đến ba khách hàng Mặc dù doanh số còn khiêm tốn, nhưng đây là bước tiến quan trọng trong việc đa dạng hóa sản phẩm, đáp ứng nhu cầu khách hàng và giảm thiểu rủi ro bằng cách giảm phụ thuộc vào nguồn thu từ lãi.
Bảng 2.4 Doanh số TTTM của các Chi nhánh BIDV trên địa bàn năm 2018 Đơn vị: Triệu USD
Chi nhánh Dĩ An-Bình
Dương Mỹ Phước Thủ Dầu
(Nguồn: Tổng hợp từ Báo cáo hoạt động TTTM/ dịch vụ của các chi nhánh BIDV năm 2018)
Hình 2.12 Tỷ trọng đóng góp doanh số TTTM của các chi nhánh BIDV trên địa bàn tỉnh Bình Dương
(Nguồn: Tổng hợp từ Báo cáo hoạt động TTTM/dịch vụ của các chi nhánh BIDV năm 2018)
Theo biểu đồ 2.12, tỷ trọng doanh số TTTM của Chi nhánh Dĩ An-Bình Dương chỉ chiếm 2,78% tổng doanh số TTTM của các chi nhánh BIDV trong khu vực, thấp hơn nhiều so với Chi nhánh Mỹ Phước (9,5%) và Chi nhánh Bình Dương (54,72%) Mặc dù có khởi đầu từ một chi nhánh sát nhập và thời gian hoạt động chưa lâu, Chi nhánh Dĩ An vẫn gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với các chi nhánh khác, vốn đã có lợi thế nhờ vào đội ngũ nhân viên dày dạn kinh nghiệm và thời gian hoạt động tối thiểu là 15 năm.
Mỹ Phước, Thủ Dầu Một, và Nam Bình Dương đều là những khu vực quan trọng của Bình Dương, nơi mà sự ổn định trong hoạt động kinh doanh đã góp phần đáng kể vào sự phát triển của chi nhánh.
Cơ cấu hàng hóa xuất nhập khẩu tại chi nhánh BIDV Dĩ An-Bình Dương ngày càng đa dạng Trong năm đầu triển khai, hàng hóa nhập khẩu chủ yếu là điều thô, trong khi hàng xuất khẩu chủ yếu là điều nhân, phụ tùng xe đạp và hàng gia công may mặc Tuy nhiên, trong năm vừa qua, cơ cấu hàng hóa đã có sự thay đổi đáng kể, với việc ngân hàng đầu tư vào nhập khẩu dây chuyền thiết bị, hạt nhựa, giấy các loại và sản phẩm từ gỗ.
Thị trường thanh toán hàng xuất nhập khẩu của các khách hàng BIDV chủ yếu là Châu Phi, Đài Loan, Singapore, Thái Lan, Malaysia, các nước Châu Âu,…
Thu nhập thuần từ hoạt động TTTM
Bảng 2.5 Thu nhập thuần từ hoạt động TTTM và tỷ trọng trong cơ cấu thu nhập tại Chi nhánh qua các năm Đơn vị tính: triệu đồng, %
Doanh thu từ hoạt động
Chi phí hoạt động TTTM 82,6 228,3 188,6
Thu nhập thuần từ hoạt động TTTM 688,09 1.985,53 1.714,7
Thu nhập thuần từ hoạt động TTTM/Doanh thu từ hoạt động TTTM
TTTM/Doanh thu từ hoạt động TTTM
Tỷ trọng trong thu dịch vụ ròng 31,53% 38,40% 23,78%
Tỷ trọng trong tổng thu nhập thuần 11,64% 7,30% 3,94%
Qua bảng 2.5, ta có thể dễ dàng nhận thấy rằng:
Doanh thu, chi phí và lợi nhuận từ hoạt động thương mại của chi nhánh đã giảm trong năm 2018 Tuy nhiên, tốc độ tăng doanh thu thương mại luôn cao hơn tốc độ tăng chi phí, dẫn đến tỷ lệ lợi nhuận thương mại trên doanh thu có xu hướng tăng Chi phí cho hoạt động thương mại là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến lợi nhuận; khi chi phí tăng, lợi nhuận sẽ giảm và ngược lại.
Tỷ trọng thu nhập thuần từ hoạt động thương mại tổng hợp (TTTM) so với doanh thu TTTM đã có xu hướng gia tăng qua các năm, mặc dù giá trị tuyệt đối của thu nhập này đã giảm trong năm gần đây.
Vào năm 2018, sự thay đổi trong biểu phí theo công văn số 9775/BIDV-KHDNL ngày 29/12/2017 đã dẫn đến việc điều chỉnh một số mức phí TTTM, với xu hướng gia tăng chi phí cố định như phí ký hậu và phí thông báo Đồng thời, việc rà soát các mức phí chưa thu từ năm trước đối với một số hoạt động tài trợ, cùng với việc giảm phí UPAS của NHĐL nhờ mối quan hệ tốt hơn, đã góp phần vào sự phát triển này BIDV cũng đã triển khai hai sản phẩm mới là UPAS L/C và UPAS nhờ thu, được đánh giá mang lại mức phí cao hơn so với các sản phẩm TTTM truyền thống, cho thấy hoạt động TTTM đã có sự ổn định và hiệu quả tốt hơn.
Mặc dù tỷ trọng thu nhập từ hoạt động TTTM của BIDV Dĩ An-Bình Dương chỉ chiếm 3,94% tổng thu nhập thuần năm 2018, nhưng vẫn đóng góp một phần quan trọng Nguyên nhân chính là do chi nhánh chưa có chiến lược phát triển lâu dài cho hoạt động TTTM, cùng với trình độ công nghệ và nhân lực chưa đáp ứng được nhu cầu Hơn nữa, chính sách khách hàng còn thiếu linh hoạt, dẫn đến việc thu hút khách hàng mới gặp khó khăn, chủ yếu dựa vào khách hàng cũ và tập trung vào một số ngành nghề nhất định Mặc dù tổng thu nhập thuần có sự tăng trưởng cao, nhưng tỷ trọng thu nhập từ hoạt động TTTM ngày càng giảm, và giá trị thu nhập này năm 2018 cũng giảm so với năm trước Đầu tư vào phát triển hoạt động TTTM vẫn còn mới mẻ, cần thời gian để đạt hiệu quả.
Biểu đồ 2.13 Giá trị và cơ cấu thu nhập hoạt động bán buôn năm 2018
(Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh năm 2018)
Trong năm 2018, thu từ dịch vụ ròng của khối bán buôn chỉ chiếm 16% thu nhập thuần toàn khối và 10,82% tổng thu nhập thuần của toàn chi nhánh, cho thấy tỷ trọng này khá nhỏ Mặc dù vậy, nguồn thu nhập từ lãi vẫn chiếm tỷ trọng cao Trong số 16% thu nhập từ dịch vụ, thu nhập từ hoạt động TTTM đạt 1,71 tỷ đồng, chiếm 6%, được xem là mức đóng góp đáng kể, trong khi hoạt động thanh toán chỉ chiếm 7%.
Bảng 2.6 Doanh thu từ hoạt động TTTM và tỷ trọng đóng góp Doanh thu
TTTM của các chi nhánh trên địa bàn tỉnh Bình Dương Đơn vị: Triệu đồng/%
Chi nhánh Dĩ An-Bình
Bình Dương Doanh thu từ hoạt động TTTM 1.903,3 2.111,4 2.322,3 3.412,7 8,852.44
Tỷ trọng đóng góp trong Khu vực 5,4% 6,0% 6,6% 9,8% 25,29%
(Nguồn: Tổng hợp từ Báo cáo hoạt động TTTM/ dịch vụ của các chi nhánh BIDV năm 2018)
Kinh doanh ngoại tệ và phái sinh, 0.9 ,
Dịch vụ Tài trợ thương mại,
Dịch vụ ròng, 4.71 , 16% Đơn vị: tỷ đồng, %
Trong cơ cấu thu phí dịch vụ từ hoạt động TTTM tại Khu vực Động lực phía Nam, chi nhánh Bình Dương dẫn đầu với mức đóng góp hơn 25%, trong khi chi nhánh Dĩ An-Bình Dương chỉ đóng góp 5,4% tương đương 1,9 tỷ đồng Vị trí gần các khu công nghiệp và sự hiện diện của nhiều công ty có vốn đầu tư nước ngoài tạo ra tiềm năng phát triển lớn cho chi nhánh Bình Dương.
2.3.2 Hiệu quả về khía cạnh khách hàng
Đánh giá hiệu quả hoạt động TTTM tại Ngân hàng TMCP Đầu tƣ và Phát triển Việt Nam, Chi nhánh Dĩ An-Bình Dương
2.4.1 Những kết quả đạt đƣợc
Hoạt động TTTM ngày càng có sự đa dạng về sản phẩm, dịch vụ
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gia tăng trong các nghiệp vụ ngân hàng truyền thống, BIDV Dĩ An – Bình Dương đã chú trọng đến việc cung cấp dịch vụ ngân hàng, đặc biệt là dịch vụ TTTM Mặc dù doanh số TTTM năm 2018 có sự sụt giảm, nhưng BIDV Dĩ An đã thành công trong việc triển khai sản phẩm UPAS L/C và UPAS nhờ thu sớm Mặc dù doanh số của hai sản phẩm này chỉ đạt 1,29 triệu USD, nhưng hình thức tài trợ này không chỉ mang lại mức phí cao hơn mà còn là giải pháp tài chính tối ưu cho doanh nghiệp, với mức phí UPAS thấp hơn lãi suất vay vốn, từ đó tạo ra sự hài lòng cao cho khách hàng.
Chất lượng của các sản phẩm dịch vụ TTTM ngày càng được nâng cao
Sau khi sát nhập, BIDV Dĩ An-Bình Dương chỉ cung cấp một số sản phẩm TTTM truyền thống như chiết khấu hối phiếu và chuyển tiền quốc tế Tuy nhiên, trải qua nhiều khó khăn trong việc ổn định tín dụng và gia tăng nợ xấu, chi nhánh đã nỗ lực phát triển hầu hết các sản phẩm dịch vụ TTTM hiện có trên thị trường Việt Nam Mặc dù tham gia thị trường muộn, BIDV Dĩ An-Bình Dương đã giới thiệu những sản phẩm TTTM mới như UPAS nhờ thu và UPAS L/C, góp phần đa dạng hóa dịch vụ và đáp ứng nhu cầu khách hàng, qua đó dần dần xây dựng được niềm tin từ phía khách hàng.
Kết quả khảo sát sự hài lòng khách hàng cho thấy tỷ lệ hài lòng ở mức độ 4,5 đã tăng từ 30% vào năm 2016 lên 55% hiện nay, với 85% khách hàng đánh giá từ mức độ 3 trở lên Sự cải thiện này diễn ra từ năm 2016, khi còn nhiều sai sót và thời gian xử lý chậm do quy trình chưa hoàn thiện Đến năm 2017, tỷ lệ hài lòng đã đạt 46%, mặc dù lượng khách hàng giảm do chuyển đổi loại hình kinh doanh Những thay đổi tích cực trong công tác phát triển hoạt động TTTM đã mang lại hiệu quả rõ rệt trong sự hài lòng của khách hàng.
BIDV Dĩ An-Bình Dương không ngừng cập nhật và hoàn thiện sản phẩm TTTM nhằm đáp ứng nhu cầu thị trường, tuân thủ thông lệ quốc tế, và phục vụ tốt nhất cho cả khách hàng hiện tại và khách hàng tiềm năng.
Hỗ trợ cho việc phát triển các hoạt động kinh doanh khác của Chi nhánh
Ngân hàng thương mại có mối liên hệ chặt chẽ giữa các nghiệp vụ, trong đó sự phát triển của hoạt động TTTM tại BIDV Dĩ An-Bình Dương đã thúc đẩy các hoạt động khác Đặc biệt, nhu cầu TTTM của khách hàng thường cần hỗ trợ vốn ngoại tệ, góp phần tăng dƣ nợ tín dụng và thu nhập từ kinh doanh ngoại hối Thông tư 07/2016/TT-NHNN đã mở ra cơ hội cho việc tài trợ bằng ngoại tệ cho nhu cầu thanh toán trong nước, với USD trở thành đồng tiền chiết khấu phổ biến Hoạt động chiết khấu hối phiếu kèm chứng từ mang lại doanh số cao, đồng thời tạo điều kiện cho việc phát triển các nghiệp vụ ngoại tệ kỳ hạn, hoán đổi và quyền chọn Qua đó, ngân hàng không chỉ giúp khách hàng phòng tránh rủi ro tỷ giá mà còn nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Trình độ nhân lực ngày càng được nâng cao
Tại thời điểm sát nhập, Ban lãnh đạo chi nhánh tập trung vào việc ổn định nhân sự, khi mà chỉ khoảng 50% cán bộ cũ tiếp tục làm việc do một số nghỉ việc và một số không đáp ứng đủ điều kiện tuyển dụng của BIDV Các lãnh đạo chủ chốt được điều chuyển từ BIDV Bình Dương và BIDV Nam Bình Dương, dẫn đến sự thiếu đồng nhất trong mục tiêu giữa ban lãnh đạo và nhân viên Chỉ có một cán bộ am hiểu về sản phẩm TTTM, nhưng lại chưa ký hợp đồng chính thức, gây ra rủi ro cao trong hoạt động Sau hơn bốn năm, hoạt động TTTM đã có sự khởi sắc với sự đa dạng dịch vụ, công tác đào tạo liên tục và sự kiểm soát chặt chẽ các hoạt động, được thể hiện qua mức độ hài lòng khách hàng đạt 3,76/5 trong khảo sát.
2.4.2 Những mặt còn hạn chế
Sự đa dạng về sản phẩm dịch vụ còn thấp
Hầu hết các ngân hàng thương mại đều cung cấp sản phẩm tài trợ thương mại tương tự, do đó, nếu không có sự khác biệt về sản phẩm, chi phí, lãi suất hay chính sách khách hàng, hiệu quả của hoạt động tài trợ thương mại sẽ bị ảnh hưởng Hiện tại, BIDV Dĩ An – Bình Dương đang triển khai sản phẩm thông báo L/C xuất khẩu và các dịch vụ tài trợ nhập khẩu như phát hành L/C, nhờ thu (D/A, D/P), thanh toán báo cáo tài chính hàng nhập, và chấp nhận thanh toán trả chậm Mức phí tài trợ thương mại tại chi nhánh được đánh giá tương đương với các ngân hàng thương mại khác trong khu vực, tuy nhiên, số lượng khách hàng được áp dụng mức phí riêng thấp hơn rất ít Các hình thức tài trợ như bảo lãnh quốc tế, bao thanh toán và thanh toán biên mậu vẫn chưa được chi nhánh triển khai.
Lãi suất và điều kiện tài trợ chưa đảm bảo mức độ cạnh tranh
Chiết khấu hối phiếu đòi nợ kèm BCT XK là một trong những sản phẩm tài trợ thương mại chủ yếu của chi nhánh Khách hàng, đặc biệt là các doanh nghiệp xuất khẩu, rất quan tâm đến lãi suất chiết khấu, bên cạnh thời gian xử lý và phí dịch vụ Hiện nay, mức lãi suất chiết khấu bằng USD tại chi nhánh là 4%/năm với thời hạn tối đa 02 tháng, nhưng chưa đủ sức cạnh tranh với các ngân hàng thương mại khác trong khu vực.
Thời gian từ khi hàng hóa xuất khẩu được thông quan đến khi chứng từ vận tải được phát hành thường mất khoảng 3-5 ngày, tạo ra nhu cầu chiết khấu hối phiếu đòi nợ kèm chứng từ từ bên thụ hưởng Các chứng thư phát hành bởi bên thứ ba có thể sử dụng bản thảo hoặc bổ sung sau, miễn là hàng hóa đã thông quan theo chương trình của Tổng cục Hải quan BIDV đã triển khai chiết khấu cho các trường hợp tương tự, nhưng các điều kiện về xếp hạng tín dụng và tài sản đảm bảo gây khó khăn cho hoạt động thương mại, trong khi nhiều ngân hàng thương mại khác không yêu cầu tài sản đảm bảo ngoài BCT Mặc dù quy định chiết khấu là quy định chung, nhưng nó tạo áp lực trong bối cảnh cạnh tranh hiện nay Đối với việc tài trợ mở L/C nhập khẩu, BIDV thường sử dụng vốn vay theo hợp đồng hạn mức và chỉ bổ sung vốn tự có cho khách hàng có xếp hạng tín dụng từ AA trở lên, trong khi nhiều ngân hàng khác yêu cầu ký quỹ từ 5% đến 20% giá trị L/C và bổ sung vốn tự có khi đến hạn thanh toán.
Quy trình tác nghiệp còn sai sót, chất lượng nhân sự chưa đồng đều
Việc cán bộ tín dụng kiêm nhiệm công tác TTTM tại chi nhánh dẫn đến nhiều sai sót do chất lượng nhân sự không đồng đều và thời gian dành cho tín dụng chiếm ưu thế Nhiều NNK, NXK thiếu kiến thức và kinh nghiệm cần thiết để bảo vệ quyền lợi trong TMQT Hơn nữa, nhiều cán bộ tại chi nhánh chưa nắm rõ luật quốc gia và tập quán quốc tế, không thể tư vấn hiệu quả cho khách hàng, thậm chí còn đáp ứng thái quá yêu cầu của họ, dẫn đến các giao dịch TTTM không đảm bảo quyền lợi cho cả ngân hàng lẫn khách hàng.
Vào tháng 08/2018, BIDV Dĩ An-Bình Dương đã nhận BCT theo L/C trả ngay mà chi nhánh phát hành Sau khi kiểm tra, BCT được xác nhận hợp lệ và BIDV có nghĩa vụ thanh toán cho nhà thụ hưởng trong vòng năm ngày Tuy nhiên, do sơ suất, cán bộ quên gửi thông báo tình trạng BCT đến khách hàng, dẫn đến việc TFC tự động ghi nợ tài khoản phải thu mà chi nhánh không theo dõi Ngày hôm sau, phòng kế toán phát hiện sự việc và sau khi xác nhận với khách hàng, cán bộ nhận ra sai sót Do khách hàng cần bổ sung vốn tự có 20% khi đến hạn thanh toán, chi nhánh đã phải mất hai ngày sau mới ghi có lại tài khoản phải thu trong nghiệp vụ TTTM.
Trong hoạt động tài trợ xuất khẩu, rủi ro có thể xảy ra, như trường hợp vào tháng 4/2018 khi Chi nhánh thực hiện chiết khấu hai BCT nhờ thu theo hình thức D/P cho khách hàng Do sơ suất, cán bộ đã gửi nhầm chứng từ vận tải vì hai BCT có giá trị và thông tin tương tự nhưng lại do hai hãng tàu khác nhau phát hành Rất may, ngân hàng nhờ thu đã phát hiện sai sót này và thông báo cho BIDV Sau khi Chi nhánh kiểm tra và xác nhận, đã đề nghị TFC làm điện trả lời và nhờ ngân hàng nước ngoài đổi chứng từ vận tải lại với nhau.
Mặc dù các rủi ro tại chi nhánh chưa gây thiệt hại nghiêm trọng, nhưng chúng tiềm ẩn nhiều yếu tố rủi ro có thể ảnh hưởng đến uy tín của chi nhánh và BIDV trong mắt khách hàng cũng như các ngân hàng quốc tế Do đó, cần tăng cường sự quan tâm và giám sát chặt chẽ hơn đối với các hoạt động này.
Hoạt động TTTM tập trung vào một số ngành nghề chủ yếu
Doanh số TTTM năm 2018 giảm do sự tập trung quá mức vào một số ngành nghề, với hơn 50% doanh thu đến từ ngành chế biến nhân điều xuất khẩu, ngành này đang gặp khó khăn do giá điều thô biến động mạnh Nhiều doanh nghiệp chế biến điều tại Bình Phước phải đóng cửa, dẫn đến tình trạng phá giá và khiến các doanh nghiệp Việt Nam phải thận trọng trong sản xuất, quy mô kinh doanh thu hẹp, kéo theo sự giảm sút hoạt động TTTM Hiện tại, khách hàng chủ yếu là những người vay vốn, trong khi TTTM chỉ tập trung vào một vài ngành nghề mà chưa có sự nổi bật hay kế hoạch tìm kiếm khách hàng mới.
Phân khúc khách hàng có vốn đầu tư nước ngoài ít
Phân khúc doanh nghiệp có doanh số xuất nhập khẩu cao chủ yếu là khách hàng có vốn đầu tư nước ngoài, nhưng đây là một thị trường khó tiếp cận cho chi nhánh, mặc dù vị trí địa lý gần Khu công nghiệp Sóng thần 2 Chi nhánh gặp khó khăn chung của toàn hệ thống BIDV, đặc biệt là không có lợi thế về lãi suất ngoại tệ so với các ngân hàng nước ngoài và ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam, vốn mạnh trong việc phục vụ nhóm doanh nghiệp này Thêm vào đó, việc thiếu cán bộ thông thạo ngoại ngữ cũng ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng chào bán sản phẩm cho khách hàng.
Hoạt động TTTM còn gặp nhiều rủi ro tín dụng