Giới thiệu
Năm 2018, Việt Nam đã ký kết thành công Hiệp định CPTPP, mở ra nhiều cơ hội cho doanh nghiệp và ngân hàng thương mại, bao gồm tăng trưởng thương mại mạnh mẽ, thu hút đầu tư nước ngoài, và giảm thuế quan Tuy nhiên, thách thức lớn là sự cạnh tranh khốc liệt từ các ngân hàng nước ngoài, cho phép cá nhân và tổ chức Việt Nam sử dụng dịch vụ ngân hàng xuyên biên giới mà không cần chi nhánh tại Việt Nam Bên cạnh đó, vấn đề quản trị rủi ro trong các ngân hàng nội địa còn nhiều bất cập, với nợ xấu có xu hướng tăng và một số ngân hàng vi phạm quy tắc quản trị Để phát triển bền vững, các ngân hàng thương mại cần đề ra chiến lược phù hợp nhằm giải quyết thách thức, tận dụng cơ hội và xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả để đảm bảo an toàn cho toàn hệ thống.
BIDV cũng không nằm ngoài xu thế hội nhập và phát triển bền vững Năm
Kể từ khi ngân hàng TMCP Phát triển Nhà Đồng Bằng Sông Cửu Long sáp nhập vào BIDV vào năm 2015, thị phần của BIDV đã gia tăng, nhưng đồng thời cũng đối mặt với rủi ro lớn từ nợ xấu Để tồn tại và phát triển bền vững, BIDV cần áp dụng các chính sách quản trị ngân hàng hiệu quả Trong số các chính sách quan trọng, việc tăng cường hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) trong hoạt động tín dụng là một ưu tiên hàng đầu của BIDV.
Qua việc tham khảo nhiều tài liệu, tác giả nhận thấy có nhiều nghiên cứu về hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) và tác động của nó đến các đối tượng khác nhau Nhiều công trình cũng đã phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tính hiệu quả của hệ thống KSNB tại các doanh nghiệp trên thế giới.
KSNB là quá trình do người quản lý, Hội đồng quản trị và nhân viên chi phối, nhằm đảm bảo tính tin cậy của báo cáo tài chính, tuân thủ quy trình và luật lệ, đồng thời nâng cao hiệu quả hoạt động của đơn vị.
Năm 1992, nhận thức về tầm quan trọng của hoạt động kiểm soát nội bộ (KSNB) đã dẫn đến nhiều nghiên cứu trên toàn cầu Đặc biệt, Amudo và Inanga (2009) đã tiến hành nghiên cứu đánh giá các hệ thống KSNB tại Uganda.
Nghiên cứu về tính hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) đã được thực hiện tại nhiều quốc gia, trong đó có Uganda, Bangladesh và Sri Lanka, với các yếu tố tác động chính bao gồm môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hệ thống thông tin và truyền thông, cùng các hoạt động kiểm soát và giám sát Tại Việt Nam, các ngân hàng thương mại (NHTM) không chỉ là nhà tài trợ vốn mà còn đóng vai trò quan trọng trong định hướng chính sách tiền tệ và hội nhập kinh tế Nhiều nghiên cứu trong nước đã chỉ ra các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả của KSNB, như nghiên cứu của Hồ Tuấn Vũ (2016) với 6 nhân tố, hay nghiên cứu của Nguyễn Anh Phong và Hà Tôn Trung Hạnh (2010) dựa trên nguyên tắc BASEL 2 Các nghiên cứu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đảm bảo sự hữu hiệu của KSNB nhằm giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả hoạt động của các NHTM tại Việt Nam.
Trong nghiên cứu về tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) tại các ngân hàng, tác giả nhận thấy rằng đã có nhiều nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng như môi trường kiểm soát, thông tin và truyền thông, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, giám sát và công nghệ thông tin Tuy nhiên, chưa có công trình nào tại Việt Nam xác định rõ yếu tố nào tác động đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB trong hoạt động tín dụng, đặc biệt là tại BIDV Bình Phước Vì vậy, việc xác định các nhân tố nội tại và bên ngoài ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB tại BIDV Bình Phước là rất cần thiết để nâng cao năng lực quản lý ngân hàng, đảm bảo hoạt động hiệu quả và đáp ứng mục tiêu tăng trưởng bền vững.
Xuất phát từ tính cấp thiết trong việc nâng cao hiệu quả kiểm soát nội bộ hoạt động tín dụng, tác giả đã chọn nghiên cứu đề tài "Các nhân tố tác động đến tính hữu hiệu kiểm soát nội bộ hoạt động tín dụng" Nghiên cứu này sẽ được thực hiện tại Ngân hàng thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam, tỉnh Bình.
Đề tài nghiên cứu luận văn thạc sĩ kinh tế về "Phước" nhằm nâng cao tính hiệu quả của kiểm soát nội bộ (KSNB) trong hoạt động tín dụng tại BIDV Bình Phước Nghiên cứu này không chỉ góp phần cải thiện KSNB mà còn đưa ra một số chính sách nhằm hạn chế rủi ro tổn thất, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng tại ngân hàng này.
Mục tiêu của đề tài
Xác định các yếu tố ảnh hưởng và mức độ tác động của chúng đến hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) trong hoạt động tín dụng tại BIDV Bình Phước Dựa trên đó, đề xuất các chính sách nhằm nâng cao hiệu quả của hệ thống KSNB trong hoạt động tín dụng tại ngân hàng này.
Trên cơ sở mục tiêu tổng quát của đề tài, các mục tiêu cụ thể được xây dựng như sau:
Xác định các nhân tố ảnh hưởng và mức độ ảnh hưởng của những nhân tố này đến hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ trong hoạt động tín dụng tại BIDV Bình Phước.
- Gợi ý các chính sách phù hợp nhằm nâng cao tính hữu hiệu của hệ thống KSNB hoạt động tín dụng tại BIDV Bình Phước.
Câu hỏi nghiên cứu
Xuất phát từ những mục tiêu cụ thể như trên, tác giả đưa ra các câu hỏi nghiên cứu như sau:
Những nhân tố ảnh hưởng đến tính hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) trong hoạt động tín dụng tại BIDV Bình Phước bao gồm cơ cấu tổ chức, quy trình làm việc, năng lực nhân sự và công nghệ thông tin Mỗi yếu tố này đóng vai trò quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng phát hiện và ngăn chặn rủi ro, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng Việc tối ưu hóa các nhân tố này sẽ giúp BIDV Bình Phước cải thiện tính hữu hiệu của hệ thống KSNB, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quản lý tín dụng.
- Những chính sách nào sẽ phù hợp cho việc nâng cao tính hữu hiệu hệ thống KSNB hoạt động tín dụng tại BIDV Bình Phước?
Phương pháp nghiên cứu
Trong quá trình thực hiện luận văn, tác giả áp dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, kết hợp giữa nghiên cứu định tính và định lượng để thu thập và phân tích dữ liệu một cách toàn diện.
Phương pháp nghiên cứu định tính được áp dụng để thiết lập bảng câu hỏi khảo sát, nhằm đánh giá tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) trong hoạt động tín dụng tại BIDV Bình Phước.
Phương pháp nghiên cứu định lượng được áp dụng để kiểm định các nhân tố ảnh hưởng và đánh giá mức độ tác động của chúng đến hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ trong hoạt động tín dụng tại BIDV Bình Phước.
Đóng góp của đề tài
Luận văn này nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) trong các ngân hàng thương mại (NHTM), đặc biệt tại BIDV Bình Phước Dựa trên những kết quả từ các tác giả trước, nghiên cứu chỉ ra mức độ tác động của các nhân tố này đến hoạt động tín dụng của hệ thống KSNB Ngoài ra, đề tài còn đóng góp vào việc hệ thống hoá lý luận về KSNB trong NHTM và hoạt động tín dụng ngân hàng.
Đề tài đã xây dựng mô hình các nhân tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) hoạt động tín dụng tại BIDV Bình Phước, cung cấp tài liệu tham khảo quý giá cho ban lãnh đạo và các nhà nghiên cứu Ngoài ra, nghiên cứu còn đưa ra một số chính sách thực tiễn nhằm cải thiện công tác kiểm tra và KSNB hoạt động tín dụng, góp phần nâng cao hiệu quả của hệ thống KSNB tại BIDV Bình Phước.
Kết cấu của đề tài nghiên cứu
Các nghiên cứu công bố ở nước ngoài
Qua quá trình nghiên cứu và tham khảo nhiều tài liệu, tác giả nhận thấy có nhiều công trình nghiên cứu liên quan đến hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) và tác động của nó đến các đối tượng khác nhau, cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của hệ thống KSNB trong doanh nghiệp trên toàn cầu Dưới đây là một số công trình tiêu biểu mà tác giả muốn giới thiệu.
1.1.1 Các nghiên cứu về hệ thống KSNB
• Nghiên cứu hệ thống KSNB theo hướng quản trị:
Dựa trên báo cáo COSO năm 1992, tổ chức COSO đã nghiên cứu và phát triển hệ thống quản trị rủi ro doanh nghiệp (ERM), bao gồm 8 bộ phận: môi trường nội bộ, thiết lập mục tiêu, nhận diện sự kiện, đánh giá rủi ro, đối phó rủi ro, các hoạt động kiểm soát, thông tin truyền thông và giám sát Năm 2004, COSO chính thức ban hành ERM như nền tảng cho quản trị rủi ro doanh nghiệp Các nghiên cứu của Spira và Page (2002) cùng với Yuan Li, Yi Liu, Younggbin Zhao (2006) cũng chỉ ra rằng kiểm soát nội bộ (KSNB) có mối quan hệ chặt chẽ với quản trị doanh nghiệp, thể hiện qua vai trò định hướng thị trường và tác động đến phát triển sản phẩm mới.
Tác giả Mawanda (2008) khi thực hiện nghiên cứu để kiểm tra những ảnh
*Chính sách của Hội đồng quản trị
*Hội đồng giáo dục quốc gia
*Kiểm soát kế toán nội bộ
*Kiểm toán nội bộ Đạt được các mục tiêu của công ty
* Tiến hành kinh doanh một cách có trật tự và hiệu quả
*Đảm bảo an toàn tài sản
*Phòng ngừa và phát hiện các gian lận và sai sót
Đảm bảo hồ sơ kế toán chính xác và đầy đủ, cùng với việc chuẩn bị kịp thời thông tin tài chính đáng tin cậy, có ảnh hưởng lớn từ hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) đến hoạt động tài chính tại các trường đại học ở Uganda Nghiên cứu đã chỉ ra mối quan hệ rõ ràng giữa hệ thống KSNB và hoạt động tài chính của doanh nghiệp, được thể hiện qua mô hình trong hình 1.1.
Hình 1.1 Mô hình mối liên hệ giữa KSNB với hoạt động tài chính
Nguồn: Mô hình của Mawanda (2008)
Nghiên cứu của William và Kwasi (2013) về hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) tại các ngân hàng khu vực phía đông Ghana đã chỉ ra rằng hệ thống KSNB đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà quản lý đạt được mục tiêu của đơn vị.
Hình 1.2 Mô hình mối liên hệ giữa KSNB với việc đạt được mục tiêu
Nguồn: Mô hình của William and Kwasi (2013)
Theo nghiên cứu của Mongkolsamai và Ussahawanitchakit (2012), chiến lược kiểm soát nội bộ (KSNB) có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp niêm yết tại Thái Lan Nghiên cứu chỉ ra rằng có bốn nhân tố chính tác động đến chiến lược KSNB.
(1) Tầm nhìn điều hành minh bạch, (2) Kiến thức của nhân viên, (3) Sự đa dạng của các giao dịch kinh doanh, (4) Nhu cầu của các bên liên quan
Hình 1.3 Các nhân tố tác động đến chiến lược KSNB
• Nghiên cứu hệ thống KSNB theo hướng kiểm toán độc lập và kiểm toán nội bộ
Trong lĩnh vực kiểm toán độc lập, các chuẩn mực kiểm toán Hoa Kỳ và quốc tế đã áp dụng Báo cáo COSO làm cơ sở để đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB).
Chuẩn mực SAS 78 (1995) quy định việc xem xét kiểm soát nội bộ (KSNB) trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính Nội dung của chuẩn mực này bao gồm các định nghĩa và yếu tố liên quan đến KSNB theo mô hình COSO (1992).
Tư duy làm việc nhóm
- Hệ thống thông tin truyền thông
Hiệu quả hoạt động của tổ chức
- Số tuổi của công ty
- Quy mô của công ty
Tầm nhìn điều hành minh bạch
Kiến thức của nhân viên
Sựđa dạng của các giao dịch kinh doanh
Nhu cầu của các bên liên quan
Chuẩn mực SAS 94 (2001): Ảnh hưởng của công nghệ thông tin đến việc xem xét KSNB trong kiểm toán báo cáo tài chính
Chuẩn mực ISA 315 yêu cầu kiểm toán viên phải hiểu rõ về hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB), được định nghĩa là một quá trình do bộ máy quản lý, Ban giám đốc và nhân viên điều hành Hệ thống KSNB được thiết lập nhằm cung cấp sự đảm bảo hợp lý cho ba mục tiêu chính: báo cáo tài chính đáng tin cậy, tuân thủ pháp luật và quy định, cùng với hoạt động hiệu quả và hiệu suất cao Mục đích của hệ thống này là giảm thiểu các rủi ro kinh doanh có thể ảnh hưởng đến việc đạt được các mục tiêu đã đề ra.
Chuẩn mực ISA 265 yêu cầu kiểm toán viên độc lập thông báo về những khiếm khuyết trong hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) mà họ phát hiện cho những người có trách nhiệm trong đơn vị Việc này giúp đảm bảo rằng các vấn đề liên quan đến KSNB được nhận diện và xử lý kịp thời, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và bảo vệ tài sản của đơn vị.
Trong lĩnh vực kiểm toán nội bộ, nghiên cứu của Karagiogos, Drogalas và Dimou (2014) chỉ ra rằng mối quan hệ giữa kiểm soát nội bộ (KSNB) và kiểm toán nội bộ là rất quan trọng Cụ thể, họ đã chứng minh rằng trong các ngân hàng thành công tại Hy Lạp, tất cả các thành phần của hệ thống KSNB đều đóng góp tích cực vào hiệu quả của kiểm toán nội bộ.
Hình 1.4 Mối quan hệ giữa KSNB với tính hữu hiệu của KTNB
Nguồn: Mô hình của Karagiogos, Drogalas, Dimou (2014)
- Hệ thống thông tin truyền thông
Tính hữu hiệu của kiểm toán nội bộ
• Nghiên cứu hệ thống KSNB theo hướng tác động của hệ thống KSNB đến giá trị doanh nghiệp
Nghiên cứu của Ge và McVay (2005) chỉ ra rằng những điểm yếu trong hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) có thể ảnh hưởng tiêu cực đến giá trị của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Shenkir và Walker (2006) nhấn mạnh rằng để thực hiện hiệu quả đạo luật SOX, hệ thống KSNB của doanh nghiệp cần phải đầy đủ và dựa trên phân tích toàn diện các rủi ro Kết quả nghiên cứu cũng cho thấy rằng các công ty có nhiều nhược điểm về KSNB thường thu được ít lợi nhuận hơn so với các công ty khác.
Nghiên cứu của Doyle (2005) cho thấy rằng các doanh nghiệp có hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) yếu kém sẽ dẫn đến doanh thu thấp hơn Hệ thống KSNB kém không chỉ ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động đầu tư mà còn làm giảm niềm tin của nhà đầu tư khi báo cáo tài chính (BCTC) được công bố, điều này được thể hiện qua phản ứng của thị trường Hammersley (2007) cũng đã thực hiện khảo sát 102 công ty và phát hiện rằng sự yếu kém trong KSNB gây ra sự sụt giảm niềm tin của nhà đầu tư, dẫn đến giảm giá trị cổ phiếu trên thị trường.
• Nghiên cứu mối liên hệ giữa hệ thống KSNB và chất lượng thông tin kế toán tài chính của các công ty niêm yết
KSNB là công cụ quan trọng giúp nâng cao chất lượng báo cáo tài chính (BCTC), với nhiều công ty tự nguyện áp dụng KSNB để công bố thông tin tài chính Nghiên cứu của Altamuro (2010) cho thấy rằng, trong thập niên 1990, việc tăng cường các thủ tục KSNB đã cải thiện đáng kể chất lượng BCTC trong lĩnh vực ngân hàng, nhờ vào sự giám sát chặt chẽ trong quá trình lập BCTC.
Theo tác giả Amudo (2009), gian lận trong lập báo cáo tài chính và bê bối kế toán diễn ra ở nhiều quốc gia thường gắn liền với vấn đề tổ chức kiểm soát nội bộ.
Năm 1987, một nghiên cứu của ủy ban tài trợ tại Mỹ đã chỉ ra rằng nguyên nhân chính dẫn đến gian lận thông tin tài chính của các công ty là do thiếu sót hoặc yếu kém trong việc tổ chức kiểm soát nội bộ (KSNB).
Các nghiên cứu công bố ở trong nước
Các nghiên cứu về KSNB chủ yếu tập trung vào ba hướng chính: lý luận về hệ thống KSNB, nghiên cứu hệ thống KSNB trong một đơn vị cụ thể và các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả của hệ thống KSNB tại các NHTM Đặc biệt, việc xác định các nhân tố tác động đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB trong các ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý và bảo đảm an toàn tài chính.
Theo nghiên cứu của tác giả Nguyễn Anh Phong và Hà Tôn Trung Hạnh (2010), hiệu quả của hệ thống Kiểm soát Nội bộ (KSNB) trong các Ngân hàng Thương mại (NHTM) bị ảnh hưởng bởi năm nhóm yếu tố chính Những yếu tố này bao gồm môi trường kiểm soát và giám sát do Ban lãnh đạo thiết lập, quy trình xác định và đánh giá rủi ro, các hoạt động kiểm soát cùng với phân công nhiệm vụ rõ ràng, hệ thống thông tin và truyền thông hiệu quả, cùng với việc giám sát hoạt động và khắc phục sai sót kịp thời.
Hình 1.7 Mô hình các yếu tố tác động đến hiệu quả của hệ thống KSNB
Nguồn: Nguyễn Anh Phong và Hà Tôn Trung Hạnh (2010)
Trong nghiên cứu của Nguyễn Tuấn và Đường Nguyễn Hưng (2015), các tác giả đã đề xuất một mô hình bao gồm năm nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động và rủi ro của các ngân hàng thương mại Việt Nam Các nhân tố này bao gồm: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, cùng với giám sát.
Hình 1.8 Mô hình tác động của KSNB đến hiệu quả hoạt động và rủi ro của các
Nguồn: Nguyễn Tuấn và Đường Nguyễn Hưng (2015)
Các hoạt động kiểm soát và phân công phân nhiệm
Xác định và đánh giá rủi ro
Môi trường kiểm soát và giám sát của Ban lãnh đạo
Hiệu quả của hệ thống KSNB ngân hàng
Thông tin và truyền thông
Giám sát hoạt động và sửa chữa sai sót
(Hiệu quả hoạt động và rủi ro của các NHTM Việt Nam)
Môi trường kiểm soát Đánh giá rủi ro
Thông tin và truyền thông
Hình 1.9 Mô hình tác động của KSNB đến hiệu quả tài chính NHTM Việt Nam
Nguồn: Nguyễn Tuấn và Đường Nguyễn Hưng (2015)
Hình 1.10 Mô hình tác động của KSNB đến rủi ro phá sản NHTM Việt Nam
Nguồn: Nguyễn Tuấn và Đường Nguyễn Hưng (2015)
Trong nghiên cứu của tác giả Hồ Tuấn Vũ (2016), mô hình các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả của hệ thống Kiểm soát Nội bộ (KSNB) tại các Ngân hàng Thương mại (NHTM) Việt Nam được đề xuất với bốn yếu tố chính: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát.
Mức độ vận dụng KSNB theo quy định Việt Nam
Môi trường kiểm soát Đánh giá rủi ro
Thông tin và truyền thông
Mức độ vận dụng KSNB theo quy định Việt Nam
Môi trường kiểm soát Đánh giá rủi ro
Thông tin và truyền thông
Giám sát thông tin và truyền thông; (5) giám sát; (6) thể chế chính trị; (7) lợi ích nhóm
Hình 1.11 Mô hình các nhân tố tác động đến sự hữu hiệu của hệ thống KSNB trong các NHTM Việt Nam
Khe hổng nghiên cứu và định hướng nghiên cứu của tác giả
1.3.1 Xác định khe hổng nghiên cứu
Sau khi nghiên cứu các công trình liên quan đến đề tài luận văn, tác giả nhận thấy một số đặc điểm quan trọng Đầu tiên, các nghiên cứu nước ngoài chủ yếu tập trung vào các lĩnh vực như quản trị hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB), phục vụ kiểm toán độc lập và nội bộ, cũng như ảnh hưởng đến giá trị doanh nghiệp và chất lượng thông tin kế toán Tuy nhiên, ít tác giả đề cập đến các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của hệ thống KSNB Thứ hai, các nghiên cứu thực nghiệm chủ yếu được thực hiện tại các quốc gia phát triển như Mỹ và châu Âu, hoặc các quốc gia có nền kinh tế kém phát triển như Srilanka và Uganda Điều này đặt ra thách thức cho các quốc gia đang phát triển như Việt Nam trong việc áp dụng những nghiên cứu này.
Môi trường kiểm soát Đánh giá rủi ro
Tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) trong các ngân hàng thương mại (NHTM) vẫn chưa được nghiên cứu đầy đủ, đặc biệt là ảnh hưởng của các nhân tố đến sự hiệu quả của hệ thống này Các nghiên cứu hiện có chỉ ra rằng kết quả có thể khác nhau tùy thuộc vào điều kiện kinh tế của từng quốc gia, do đó cần xem xét kỹ lưỡng trong bối cảnh kinh tế Việt Nam Đây là khoảng trống quan trọng mà tác giả muốn khai thác trong luận văn Mặc dù nhiều nghiên cứu trong nước đã tập trung vào các mô hình KSNB như COSO và BASEL, cũng như tác động của các nhân tố đến hiệu quả của hệ thống, nhưng chưa có nghiên cứu nào đề cập đến ảnh hưởng của các nhân tố đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB trong hoạt động tín dụng, đặc biệt là tại BIDV Bình Phước.
Luận văn này giải quyết những vấn đề cấp bách trong bối cảnh hiện tại, đáp ứng nhu cầu thực tiễn của hoạt động kiểm soát nội bộ (KSNB) trong lĩnh vực tín dụng tại đơn vị công tác, khác biệt so với các nghiên cứu trước đây.
Tổng quan các nghiên cứu trong và ngoài nước cho thấy chưa có công trình nào nghiên cứu một cách trực tiếp và hệ thống về các nhân tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) trong hoạt động tín dụng, đặc biệt là cho BIDV Bình Phước Việc xác định những lỗ hổng trong các nghiên cứu hiện tại là cần thiết để phát triển một nghiên cứu toàn diện hơn về vấn đề này.
1.3.2 Định hướng nghiên cứu của tác giả
Luận văn này tiếp tục nghiên cứu tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) trong hoạt động tín dụng tại Ngân hàng Thương mại (NHTM), đặc biệt là trường hợp BIDV Bình Phước Để nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng, cần xem xét các nhân tố tác động và mức độ ảnh hưởng của chúng đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB Tác giả sẽ kiểm định các nhân tố này nhằm đưa ra những giải pháp cải thiện cho hệ thống KSNB tại BIDV Bình Phước.
Chương này cung cấp cái nhìn tổng quan về các nghiên cứu liên quan đến kiểm soát nội bộ (KSNB) và hiệu quả của hệ thống KSNB, bao gồm các yếu tố ảnh hưởng đến tính hiệu quả này Tác giả đã đánh giá các công trình nghiên cứu trong và ngoài nước, xác định khoảng trống nghiên cứu, từ đó đưa ra giả thuyết và câu hỏi nghiên cứu chính cho các chương tiếp theo Phân tích được chia thành hai phần: tổng quan nghiên cứu quốc tế và nghiên cứu trong nước, với sự lựa chọn các công trình tiêu biểu Kết luận cho thấy việc nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hệ thống KSNB trong hoạt động tín dụng tại BIDV Bình Phước là một vấn đề mới mẻ và thực tiễn, từ đó tác giả đề xuất hướng nghiên cứu cho các chương tiếp theo của luận văn.
CHƯƠNG 2 CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ TÍNH HỮU HIỆU CỦA KIỂM
SOÁT NỘI BỘ HOẠT ĐỘNG TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG
Các khái niệm
Tính hữu hiệu trong khía cạnh kiểm soát nội bộ theo COSO (2013) thể hiện sự thành công của một quá trình tại một thời điểm cụ thể, khi mà Hội đồng quản trị và nhà quản lý đảm bảo đạt được ba tiêu chí quan trọng.
- Hiểu rõ mục tiêu hoạt động của tổ chức đạt được ở mức độ nào đó;
- BCTC đang được lập và trình bày một cách đáng tin cậy;
- Pháp luật và các quy định được tuân thủ nghiêm ngặt
Tính hữu hiệu được xác định qua việc đánh giá mức độ thực hiện các mục tiêu đã định cho một hoạt động hoặc chương trình Điều này bao gồm việc so sánh kết quả mong đợi trong kế hoạch với kết quả thực tế đạt được từ việc sử dụng nguồn lực và các hoạt động của tổ chức Mặc dù mỗi nhà nghiên cứu có thể có quan điểm và tiêu chí đánh giá khác nhau về tính hữu hiệu, nhưng điểm chung vẫn là việc hoàn thành mục tiêu và các hoạt động nhằm đáp ứng các mục tiêu đó.
Kế thừa báo cáo của COSO, tác giả cho rằng một hệ thống KSNB sẽ đạt được tính hữu hiệu khi nó đạt được ba mục tiêu sau đây:
- Các hoạt động đạt được hiệu quả và hiệu năng;
- BCTC đạt được độ tin cậy;
- Pháp luật và các quy định được tuân thủ
KSNB có nhiều định nghĩa khác nhau:
Theo BASEL (1998), kiểm soát nội bộ (KSNB) là một quá trình liên tục do Hội đồng Quản trị (HĐQT), ban điều hành và toàn thể nhân viên thực hiện KSNB không chỉ là một thủ tục hay chính sách tạm thời, mà cần được duy trì ở tất cả các cấp trong ngân hàng HĐQT và ban điều hành có trách nhiệm thiết lập môi trường văn hóa thuận lợi nhằm nâng cao hiệu quả của KSNB, đồng thời việc theo dõi hiệu quả này cần diễn ra liên tục Mỗi cá nhân trong tổ chức đều phải tham gia vào quá trình này để đảm bảo sự thành công chung.
Theo Moeller (2009), kiểm soát nội bộ (KSNB) là quá trình do nhà quản lý thiết kế và áp dụng nhằm đảm bảo độ tin cậy của thông tin tài chính và hoạt động, tuân thủ các chính sách và luật pháp, bảo vệ tài sản, thực hiện sứ mệnh và mục tiêu của đơn vị, đồng thời duy trì tính chính trực và giá trị đạo đức Điểm mới trong khái niệm này là việc nhấn mạnh mục tiêu về giá trị đạo đức, góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế Luật kế toán Việt Nam năm 2015, Điều 39, định nghĩa KSNB là việc thiết lập và tổ chức thực hiện các cơ chế, chính sách và quy trình nội bộ trong đơn vị kế toán để phòng ngừa, phát hiện và xử lý kịp thời rủi ro, từ đó đạt được yêu cầu đề ra.
Theo Điều 3 của Thông tư 13/2018/TT-NHNN, KSNB là quá trình kiểm tra và giám sát các cá nhân và bộ phận trong việc thực hiện các cơ chế, chính sách và quy định nội bộ Mục tiêu của KSNB là kiểm soát xung đột lợi ích, quản lý rủi ro và đảm bảo rằng hoạt động của ngân hàng thương mại cũng như chi nhánh ngân hàng nước ngoài đạt được các mục tiêu đã đề ra, đồng thời tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành.
Các khái niệm về Kiểm soát nội bộ (KSNB) đều thống nhất ở những điểm chính: KSNB là một quá trình được thiết kế và vận hành bởi các nhà quản lý cùng nhân viên, nhằm đảm bảo việc thực hiện các mục tiêu của tổ chức.
Luật các tổ chức tín dụng (Quốc hội Việt Nam, 2017) quy định rằng hoạt động ngân hàng bao gồm việc kinh doanh và cung cấp thường xuyên các dịch vụ như nhận tiền gửi, cấp tín dụng và cung ứng dịch vụ thanh toán qua tài khoản.
Cấp tín dụng là sự thỏa thuận cho phép tổ chức hoặc cá nhân sử dụng một khoản tiền nhất định với nguyên tắc hoàn trả, thông qua các hình thức như cho vay, chiết khấu, cho thuê tài chính, bao thanh toán, bảo lãnh ngân hàng và các nghiệp vụ tín dụng khác.
Tín dụng ngân hàng là mối quan hệ chuyển nhượng quyền sử dụng vốn từ ngân hàng đến khách hàng, bao gồm cả tổ chức kinh tế và cá nhân, với các điều kiện ràng buộc nhất định Tín dụng ngân hàng bao gồm ba nội dung chính: sự chuyển nhượng quyền sử dụng vốn từ người sở hữu sang người sử dụng, thời hạn cụ thể cho việc chuyển nhượng, và chi phí đi kèm.
Như vậy, chúng ta có thể thấy rằng, hoạt động tín dụng khác với các hoạt động giao dịch khác ở những điểm sau đây:
- Chỉ làm thay đổi quyền sử dụng giá trị vốn, không làm thay đổi quyền sở hữu vốn;
- Thời hạn tín dụng được xác định trên sự thỏa thuận giữa các bên tham gia quan hệ tín dụng;
- Chủ sở hữu vốn được nhận lại một phần thu nhập dưới dạng lợi tức tín dụng;
- Tín dụng chỉ xảy ra khi người cho vay tin tưởng người đi vay trả được nợ và lãi đúng hạn.
Các lý thuyết nền có liên quan
Để thực hiện luận văn, tác giả áp dụng bốn lý thuyết cơ bản làm nền tảng cho nghiên cứu về Kiểm soát nội bộ (KSNB), bao gồm lý thuyết lập quy, lý thuyết ủy nhiệm, lý thuyết thể chế và lý thuyết tâm lý học xã hội của tổ chức.
2.2.1 Lý thuyết lập quy (Regulatory theory)
Lý thuyết lập quy thường xoay quanh ba vấn đề chính: đầu tiên, các quy định cần được thiết lập để điều chỉnh sự bất công và hiệu quả của giá cả thị trường, nhằm bảo vệ lợi ích chung của xã hội; thứ hai, các nhóm lợi ích trong xã hội thường yêu cầu quy định để tối đa hóa lợi ích cho các thành viên trong nhóm; cuối cùng, những người có trách nhiệm trong các tổ chức lập quy thường hành xử dựa trên lợi ích cá nhân của họ.
Lý thuyết lập quy cung cấp cái nhìn sâu sắc về các cơ chế giám sát pháp lý trong hệ thống ngân hàng, đồng thời giải thích cách thức hoạt động của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) tại từng ngân hàng.
2.2.2 Lý thuyết ủy nhiệm (Agency theory)
Năm 1976, hai tác giả Jensen và Meckling đã xây dựng lý thuyết ủy nhiệm
Lý thuyết ủy nhiệm nghiên cứu mối quan hệ giữa bên ủy nhiệm (principal) và bên được ủy nhiệm (agent), thường xảy ra khi bên ủy nhiệm thuê bên được ủy nhiệm thực hiện công việc Bên được ủy nhiệm có quyền đại diện cho bên ủy nhiệm trong việc quyết định các vấn đề đã được giao Trong các công ty, đặc biệt là công ty cổ phần, mối quan hệ này thể hiện qua sự tương tác giữa cổ đông (bên ủy nhiệm) và người quản lý công ty (bên được ủy nhiệm).
Trong các ngân hàng thương mại, người quản lý thường không nắm giữ nhiều cổ phần nhưng lại đại diện cho cổ đông trong việc ra quyết định Để bảo vệ quyền lợi của cổ đông, các nhà quản lý cần kiểm soát hiệu quả các hoạt động nội bộ của ngân hàng Điều này bao gồm việc tạo ra môi trường kiểm soát chuyên nghiệp, thực hiện đánh giá rủi ro, tiến hành các hoạt động kiểm soát, và đảm bảo thông tin được truyền đạt đầy đủ, tin cậy và kịp thời.
Cần thiết phải giám sát hành vi của người được ủy nhiệm để đảm bảo họ đại diện cho quyền lợi của người ủy nhiệm, đồng thời giảm thiểu hành vi tư lợi của người quản lý Điều này tạo nền tảng cho việc xây dựng hệ thống Kiểm soát nội bộ (KSNB) và các thủ tục kiểm soát, nhằm bảo vệ quyền lợi cho cổ đông trong các ngân hàng thương mại (NHTM).
Khi áp dụng lý thuyết ủy nhiệm trong ngân hàng, tác giả mong muốn các nhà quản lý, được cổ đông ủy nhiệm, xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) đầy đủ để kiểm soát hiệu quả các hoạt động ngân hàng Việc tạo ra môi trường kiểm soát chuyên nghiệp, thực hiện đánh giá rủi ro tốt, thiết lập các hoạt động kiểm soát hiệu quả, cũng như đảm bảo thông tin và giám sát chặt chẽ sẽ nâng cao tính hữu hiệu của hệ thống KSNB.
2.2.3 Lý thuyết thể chế (Institutional theory)
Các tác giả nghiên cứu lý thuyết thể chế cho rằng tổ chức chịu ảnh hưởng bởi hai yếu tố chính: yếu tố kỹ thuật liên quan đến quy trình xử lý hoạt động hàng ngày để đạt hiệu quả cao, và yếu tố thể chế liên quan đến sự mong đợi cùng các giá trị từ môi trường bên ngoài, thay vì chỉ từ nội bộ tổ chức.
Khi áp dụng lý thuyết thể chế vào lĩnh vực ngân hàng, chúng ta nhận thấy sự tương tác giữa các tổ chức lập quy và giám sát ảnh hưởng đến mô hình hoạt động ngân hàng của các quốc gia Công chúng và xã hội kỳ vọng rằng các tổ chức này sẽ ban hành hệ thống pháp luật vững chắc, tạo nền tảng pháp lý cho hoạt động ngân hàng, đồng thời hướng tới sự hòa hợp trong bối cảnh hội nhập, nhằm nâng cao uy tín và vị thế của các tổ chức lập quy và giám sát.
2.2.4 Lý thuyết tâm lý học xã hội của tổ chức (Social psychology of organization theory)
Lý thuyết tâm lý học xã hội của tổ chức, hay còn gọi là lý thuyết hành vi, nhấn mạnh vai trò của các yếu tố tâm lý, tình cảm và quan hệ xã hội trong công việc Theo Hellriegel và Slocum (1986), hiệu quả quản trị phụ thuộc vào năng suất lao động, mà năng suất này không chỉ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố vật chất mà còn bởi sự thỏa mãn các nhu cầu tâm lý xã hội của con người.
Lý thuyết này xuất hiện lần đầu ở Mỹ vào thập niên 30 và được phát triển mạnh mẽ trong những năm 60 Theo nghiên cứu của tác giả Gregor, cách thức quản trị trước đây dựa trên quan điểm cũ về hành vi con người, cho rằng phần lớn mọi người không thích làm việc và chỉ làm vì lợi ích vật chất Điều này dẫn đến việc các nhà quản trị xây dựng tổ chức với quyền hành tập trung và áp dụng nhiều thủ tục kiểm tra chặt chẽ Tuy nhiên, Gregor đã đưa ra các giả thuyết cải tiến, cho rằng con người sẽ hứng thú với công việc hơn nếu có điều kiện thuận lợi, từ đó có cơ hội đóng góp nhiều hơn cho tổ chức Ông cũng nhấn mạnh rằng nhà quản trị nên chú trọng vào sự phối hợp hoạt động thay vì chỉ tập trung vào cơ chế kiểm tra.
Lý thuyết này giải thích việc xây dựng các hoạt động kiểm soát và cơ chế giám sát trong hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) Tác giả kỳ vọng rằng khi các hoạt động này được thực hiện hiệu quả, tính hữu hiệu của hệ thống KSNB sẽ được nâng cao.
Hệ thống KSNB và tính hữu hiệu của hệ thống KSNB hoạt động tín dụng tại NHTM
Trên nhiều góc độ khác nhau, khái niệm về hệ thống KSNB cũng được các tác giả đề cập khác nhau, chẳng hạn:
Hiệp hội Kế toán viên Công chứng Hoa Kỳ (AICPA) định nghĩa hệ thống kế toán là một tập hợp các kế hoạch và tổ chức, cùng với các phương pháp phối hợp được công nhận, nhằm bảo vệ tài sản của tổ chức Hệ thống này cũng kiểm tra độ chính xác và tin cậy của thông tin kế toán, thúc đẩy hiệu quả hoạt động và đảm bảo tuân thủ các chủ trương quản lý đã được đề ra.
Theo Liên đoàn Kế toán Quốc tế (IFAC), hệ thống Kiểm soát Nội bộ (KSNB) là một tập hợp các chính sách và thủ tục nhằm đạt được bốn mục tiêu chính: bảo vệ tài sản của đơn vị, đảm bảo độ tin cậy của thông tin, tuân thủ các quy định pháp lý và nâng cao hiệu quả hoạt động Định nghĩa này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ pháp luật, đảm bảo thông tin chính xác và bảo vệ tài sản, từ đó tạo ra một hệ thống KSNB hiệu quả.
Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam số 400 (Bộ Tài Chính, 2012) định nghĩa hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) là tập hợp các quy định và thủ tục kiểm soát mà đơn vị kiểm toán thiết lập và thực hiện Mục tiêu của KSNB là đảm bảo đơn vị tuân thủ pháp luật và các quy định hiện hành, đồng thời kiểm tra, kiểm soát, ngăn ngừa và phát hiện gian lận, sai sót Qua đó, hệ thống này góp phần lập báo cáo tài chính trung thực và hợp lý, cũng như bảo vệ, quản lý và sử dụng hiệu quả tài sản của đơn vị.
Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính (BCTC) Kiểm toán viên cần thực hiện đánh giá hệ thống KSNB một cách chi tiết để thiết lập các thủ tục kiểm toán phù hợp Các mục tiêu của hệ thống KSNB cũng được sắp xếp theo thứ tự hợp lý để đảm bảo hiệu quả trong công tác kiểm toán.
Hình 2.1 Các mục tiêu của hệ thống KSNB
2.3.2 Tính hữu hiệu của hệ thống KSNB hoạt động tín dụng tại NHTM
Các tổ chức vận hành hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) với mức độ hiệu quả khác nhau Hơn nữa, hiệu quả của một hệ thống KSNB cụ thể trong cùng một tổ chức cũng có thể thay đổi theo thời gian.
Trong khi kiểm soát nội bộ (KSNB) được xem là một quá trình, thì tính hữu hiệu của KSNB lại phản ánh trạng thái của quá trình này tại một thời điểm nhất định Việc đánh giá tính hữu hiệu giúp đảm bảo rằng đơn vị tuân thủ các quy định pháp luật, đồng thời kiểm tra, kiểm soát, ngăn ngừa và phát hiện các hành vi gian lận, sai phạm.
Lập báo cáo tài chính trung thực và hợp lý
Để bảo vệ và quản lý hiệu quả tài sản của đơn vị, việc đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) cần dựa trên tính hiệu quả của ba tiêu chí chính Ngoài ra, cần xem xét thêm tính hiệu quả của năm bộ phận cấu thành trong hệ thống KSNB để có cái nhìn toàn diện hơn về sự hoạt động của nó.
Tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) được đánh giá dựa trên năm bộ phận cấu thành Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là mỗi bộ phận cần hoạt động đồng nhất hay ở mức độ giống nhau Theo báo cáo COSO, sự linh hoạt trong hoạt động của từng bộ phận là cần thiết để đảm bảo tính hiệu quả tổng thể của hệ thống KSNB.
Hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) có sự bù trừ tự nhiên giữa các bộ phận, cho phép các mục tiêu khác nhau được phục vụ hiệu quả Việc kiểm soát tốt ở một bộ phận không chỉ mang lại lợi ích cho chính bộ phận đó mà còn hỗ trợ cho các mục tiêu kiểm soát ở các bộ phận khác trong hệ thống.
Để quản lý rủi ro hiệu quả, nhà quản lý có thể áp dụng nhiều mức độ kiểm soát khác nhau cho từng bộ phận Những mức độ này sẽ đảm bảo rằng năm tiêu chí quan trọng được đáp ứng mà không cần phải đồng nhất hóa hoạt động giữa các bộ phận.
Hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) bao gồm năm bộ phận cấu thành và năm tiêu chí áp dụng cho toàn bộ hệ thống hoặc cho một số nhóm mục tiêu cụ thể Khi xem xét nhóm mục tiêu liên quan đến KSNB trong việc lập báo cáo tài chính, việc thỏa mãn cả năm tiêu chí sẽ cho phép tổ chức đánh giá rằng KSNB đối với quy trình lập báo cáo tài chính là hiệu quả.
Theo báo cáo của COSO, một hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) được coi là hiệu quả khi đạt ba mục tiêu chính: đảm bảo các hoạt động diễn ra hiệu quả và hiệu năng, báo cáo tài chính (BCTC) có độ tin cậy cao, và tuân thủ các quy định pháp luật Những tiêu chí này sẽ được tác giả áp dụng trong nghiên cứu để đánh giá tính hiệu quả của hệ thống KSNB trong hoạt động tín dụng tại BIDV Bình Phước.
2.3.3 Các nhân tố tác động đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB
Theo nghiên cứu của Amudo and Inanga (2009) và Sultana and Haque
Năm 2011, có năm nhân tố chính ảnh hưởng đến hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) bao gồm: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, cùng với giám sát.
Môi trường kiểm soát là nền tảng ý thức và văn hóa của tổ chức, phản ánh sắc thái chung và ảnh hưởng đến ý thức kiểm soát của tất cả thành viên Nó đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng nguyên tắc và cơ cấu hoạt động của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) Môi trường này bao gồm nhận thức, thái độ và hành động của người quản lý đối với kiểm soát và tầm quan trọng của nó Một môi trường kiểm soát tốt sẽ giúp hạn chế thiếu sót trong các thủ tục kiểm soát, từ đó nâng cao hiệu quả thực hiện và kết quả kiểm soát.
Tính trung thực và giá trị đạo đức của nhân viên là nền tảng văn hóa tổ chức, đóng vai trò quan trọng trong môi trường kiểm soát Sự trung thực và hành vi đạo đức không chỉ ảnh hưởng đến thiết kế và thực hiện các quy trình mà còn quyết định hiệu quả giám sát các yếu tố của kiểm soát nội bộ (KSNB).
Phương pháp nghiên cứu và quy trình nghiên cứu
Theo Creswell và cộng sự (2003), trong nghiên cứu khoa học về kinh doanh, có ba phương pháp chính thường được sử dụng: định tính, định lượng và hỗn hợp Creswell và Clark (2007) nhấn mạnh rằng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp dựa trên hệ nhận thức thực dụng, giúp giải quyết vấn đề kinh doanh hiệu quả hơn Việc áp dụng nghiên cứu hỗn hợp cho phép nhà nghiên cứu có cái nhìn sâu sắc hơn về vấn đề nghiên cứu so với việc sử dụng riêng lẻ các phương pháp định tính hay định lượng Để đạt được các mục tiêu nghiên cứu, tác giả đã áp dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, bắt đầu bằng nghiên cứu định tính để thiết lập bảng câu hỏi khảo sát về tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) trong hoạt động tín dụng tại BIDV Bình Phước Sau đó, nghiên cứu định lượng được sử dụng để đo lường các yếu tố và mức độ ảnh hưởng của chúng đến tính hiệu quả của hệ thống KSNB tại ngân hàng này.
Quy trình nghiên cứu hỗn hợp được mô tả ở hình 3.1:
Hình 3.1 Quy trình nghiên cứu hỗn hợp
Xây dựng lý thuyết mới bằng phương pháp định tính
Khe hổng => Câu hỏi nghiên cứu Nhu cầu xây dựng lý thuyết mới
Kiểm định lý thuyết đã xây dựng bằng phương pháp định lượng
Quy trình nghiên cứu chi tiết được thể hiện ở hình 3.2:
Hình 3.2 Quy trình nghiên cứu chi tiết
Nguồn: Nguyễn Đình Thọ (2013) Định lượng
Thiết kế mô hình vả bảng câu hỏi định tính Định tính
Kiểm tra tương quan biến – tổng Kiểm tra Cronbach alpha
Kiểm định KMO, kiểm định Bartlett, phương sai trích
Kiểm định tương quan từng phần của hệ số hồi quy là một bước quan trọng để đánh giá mức độ phù hợp của mô hình Đồng thời, cần xem xét hiện tượng đa cộng tuyến và tự tương quan, cũng như phương sai của phần dư có thay đổi hay không Những yếu tố này đóng vai trò quyết định trong việc đảm bảo tính chính xác và tin cậy của phân tích hồi quy nhiều biến (MRA).
Kiểm tra kết quả nghiên cứu định tính
Thang đo chính thức (Bảng câu hỏi khảo sát định lượng) Để thực hiện quy trình này, các bước nghiên cứu cụ thể được mô tả ở hình 3.3 như sau:
Hình 3.3 Các bước thực hiện nghiên cứu
Nguồn: Tác giả tự xây dựng
Bước 1: Nghiên cứu cơ sở lý thuyết và những nghiên cứu trước nhằm xác định mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu
Bước 2: Xây dựng mô hình và phương pháp nghiên cứu
Bước 6: Kết luận – Gợi ý chính sách
Bước 5: Phân tích và bàn luận kết quả
Thiết kế thang đo và bảng câu hỏi khảo sát các nhân tố tác động đến tính hữu hiệu
KSNB hoạt động tín dụng tại BIDV Bình
Phước Kiểm định mô hình hồi quy Chạy hồi quy
Kiểm định thang đo bằng Cronbach’s alpha và EFA Thực hiện khảo sát
Xây dựng bảng câu hỏi khảo sát
Bước 4: Nghiên cứu định lượng: Đo lường các nhân tố tác động đến tính hữu hiệu KSNB hoạt động tín dụng tại BIDV Bình Phước
Nguồn dữ liệu, phương pháp thu thập dữ liệu và phân tích dữ liệu trong nghiên cứu
3.2.1 Nguồn dữ liệu và phương pháp thu thập dữ liệu
Nghiên cứu thu thập cả nguồn dữ liệu sơ cấp và thứ cấp một cách đồng thời
Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua việc gửi bảng câu hỏi khảo sát trực tiếp đến lãnh đạo và nhân viên của BIDV Bình Phước, những người làm việc tại các bộ phận liên quan đến quy trình tín dụng Thời gian thu thập dữ liệu diễn ra từ tháng 01 đến tháng 08 năm 2018.
Tác giả đã thu thập dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo về kết quả hoạt động tín dụng, báo cáo kiểm tra nội bộ và báo cáo kiểm toán nội bộ tại BIDV Bình Phước trong giai đoạn 2015-2018.
3.2.2 Phân tích dữ liệu Để đo lường mức độ tác động của các nhân tố đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB hoạt động tín dụng tại BIDV Bình Phước thì tác giả thực hiện theo phương pháp phân tích dữ liệu như sau:
Bước 1: Xây dựng thang đo và thiết kế bảng câu hỏi khảo sát
Thang đo được thiết kế bao gồm các khái niệm nghiên cứu như môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát, cùng với tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ trong hoạt động tín dụng Mỗi khái niệm sẽ tương ứng với nhiều biến quan sát khác nhau.
Bảng câu hỏi khảo sát được phát triển dựa trên các nghiên cứu trước đây và điều chỉnh cho phù hợp với hoạt động tín dụng tại BIDV Bình Phước, đồng thời sử dụng công cụ đánh giá tính hữu hiệu của KSNB theo báo cáo BASEL Bảng câu hỏi bao gồm thông tin chung của người trả lời và 38 mục hỏi, tập trung vào việc khảo sát tính hữu hiệu và các yếu tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu KSNB trong hoạt động tín dụng tại BIDV Bình Phước Mức độ tác động được đánh giá qua 5 cấp độ theo thang đo Likert, từ 1 – Rất yếu đến 5 – Rất tốt.
Bảng 3.1 Định nghĩa và đo lường các biến của các nghiên cứu trước về nhóm các nhân tố tác động đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB
Biến Tác giả Định nghĩa Đo lường
Tính hữu hiệu của hệ thống
-Hiệu quả và hiệu năng của các hoạt động
-Báo cáo tài chính có độ tin cậy
-Tuân thủ pháp luật và các quy định
Môi trường kiểm soát là nền tảng ý thức và văn hóa của tổ chức, phản ánh sắc thái chung và ảnh hưởng đến ý thức kiểm soát của tất cả các thành viên trong tổ chức.
- Triết lý quản lý và phong cách điều hành của nhà quản lý
- Tính trung thực và các giá trị đạo đức của Ban lãnh đạo và nhân viên
- Cam kết về năng lực của Ban lãnh đạo và nhân viên
- Chính sách nhân sự Đánh giá rủi ro
Đánh giá rủi ro, theo Fernando (2014), là quá trình nhận diện, phân tích và quản lý các rủi ro có thể ảnh hưởng đến việc đạt được các mục tiêu của tổ chức.
- Xác định các mục tiêu
- Nhận dạng các rủi ro
- Phân tích các rủi ro
- Đánh giá các rủi ro
Các hoạt động kiểm soát bao gồm các chính sách và thủ tục nhằm đảm bảo rằng chỉ thị của nhà quản lý được thực hiện hiệu quả, từ đó đạt được các mục tiêu đề ra.
-Soát xét của các nhà quản lý cấp cao
-Soát xét của các nhà quản lý cấp trung gian
-Phân chia trách nhiệm hợp lý giữa các chức năng
-Kiểm soát quá trình xử lý thông tin
-Kiểm soát vật chất Thông tin và truyền thông
Thông tin và truyền thông được định nghĩa là các thông tin hổ trợ cho việc điều hành, kiểm soát và cách thức truyền thông trong tổ chức
-Thông tin được cung cấp chính xác
-Thông tin được cung cấp thích hợp
-Thông tin được cung cấp kịp thời
-Thông tin được cập nhật liên tục
-Công tác truyền thông bên trong nội bộ
- Công tác truyền thông ra bên ngoài Giám sát -Am- Amudo and Inanga
Giám sát được định nghĩa là quá trình đánh giá chất lượng của hệ thống KSNB theo thời gian
- - Đánh giá hệ thống KSNB của kiểm toán viên độc lập
Nguồn: Tác giả tự tổng hợp
Bảng 3.2 Bảng mô tả các biến đo lường được sử dụng trong nghiên cứu
1 Tính hữu hiệu của hệ thống KSNB hoạt động tín dụng
- Hoạt động tín dụng của ngân hàng có hiệu lực và hiệu quả
- Các báo cáo về hoạt động tín dụng của ngân hàng là đáng tin cậy
- Các quy trình, quy định trong hoạt động tín dụng được tuân thủ
- Cam kết chính trực và tuân thủ các giá trị đạo đức
- Thực hiện trách nhiệm giám sát
- Thiết lập cơ cấu quyền hạn và trách nhiệm
- Cam kết về năng lực
- Yêu cầu cá nhân báo cáo và chịu trách nhiệm
- Xác định mục tiêu cần đạt được
- Nhận diện và phân tích rủi ro
- Nhận diện và phân tích những thay đổi quan trọng
- Các hoạt động kiểm soát được thiết lập trên cơ sở chọn lọc phù hợp để giảm thiểu rủi ro, đạt được mục tiêu
- Chọn lựa và phát triển kiểm soát chung thông qua sử dụng công nghệ thông tin vào hoạt động kiểm soát
- Triển khai thủ tục kiểm soát dựa trên các chính sách đã được thiết lập
5 Thông tin và truyền thông
- Thông tin và truyền thông nội bộ
- Thông tin và truyền thông ra bên ngoài
6 Giám sát - Tiến hành đánh giá thường xuyên liên tục hoặc riêng biệt
- Đánh giá và thông tin về các khiếm khuyết
Nguồn: Tác giả tự tổng hợp
Bước 2: Xác định kích thước mẫu khảo sát
Để thực hiện phân tích khám phá nhân tố (EFA), kích thước mẫu khảo sát tối thiểu cần đạt là 50 và phải gấp 5 lần số biến quan sát.
Theo Thọ (2013), kích thước mẫu tối thiểu cho mô hình hồi quy cần đạt n ≥ 50 + 8p, trong đó p là số lượng biến độc lập Đối với phân tích nhân tố khám phá (EFA), kích thước mẫu cần lớn hơn nhiều so với mô hình hồi quy bội Cụ thể, với 38 biến quan sát, kích thước mẫu tối thiểu cần là 190, trong khi đó, với 5 biến độc lập trong mô hình hồi quy, yêu cầu kích thước mẫu tối thiểu là 90 Tác giả đã thu thập được 218/250 phiếu khảo sát hợp lệ, đáp ứng yêu cầu về kích thước mẫu cho nghiên cứu.
Bước 3: Gửi phiếu khảo sát và nhận kết quả trả lời
Các phiếu khảo sát sẽ được gửi và thu hồi theo hình thức: Trực tiếp
Bước 4: Phân tích các nhân tố ảnh hưởng
Phần mềm SPSS Statistics 20.0 được áp dụng để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ trong hoạt động tín dụng tại BIDV Bình Phước Quy trình phân tích bao gồm nhiều bước nhằm xác định và đánh giá các nhân tố chính.
Để kiểm định chất lượng thang đo, tác giả áp dụng phương pháp phân tích Cronbach’s alpha nhằm kiểm tra độ tin cậy của thang đo Thang đo được coi là đạt chất lượng tốt khi hệ số Cronbach’s alpha tổng thể lớn hơn 0,6 và hệ số tương quan biến – tổng của các biến quan sát (Corrected Item – Total Correlation) lớn hơn 0,3 (Đinh Phi Hổ, 2017).
B ướ c 4.2: Tiến hành phân tích nhân tố khám phá EFA
Phân tích EFA sẽ giúp phân tích các biến đo lường các nhân tố có tương thích với nhân tố đó hay không
Hệ số tải nhân tố (EFA) được sử dụng để đánh giá mức độ ý nghĩa của các nhân tố trong nghiên cứu Theo Hair và các cộng sự (2006), hệ số tải lớn hơn 0,3 được coi là mức tối thiểu, trên 0,4 là mức quan trọng và trên 0,5 là có ý nghĩa thiết thực Để nâng cao tính thiết thực và độ tin cậy của kết quả nghiên cứu, luận văn chỉ chọn những nhân tố có hệ số tải lớn hơn 0,5.
Hệ số Kaiser-Mayer-Olkin (KMO) là chỉ số quan trọng để đánh giá sự phù hợp của mô hình phân tích nhân tố khám phá (EFA) với dữ liệu nghiên cứu thực tế Nếu KMO nằm trong khoảng 0,5 đến 1, điều này cho thấy rằng việc áp dụng EFA là phù hợp cho dữ liệu đang được phân tích.
Kiểm định Bartlett được sử dụng để đánh giá mối quan hệ tương quan giữa các biến quan sát trong một thang đo nhân tố Nếu mức ý nghĩa (sig) của kiểm định này nhỏ hơn 0,05, điều đó cho thấy các biến quan sát có mối tương quan tuyến tính với nhân tố đại diện Để đánh giá mức độ giải thích của các biến quan sát đối với nhân tố, nghiên cứu yêu cầu phương sai trích (% cumulative variance) phải lớn hơn 50% (Đinh Phi Hổ, 2017).
B ướ c 4.3: Phân tích hồi quy đa biến
Mô hình nghiên cứu
3.3.1 Mô hình nghiên cứu đề xuất
Dựa trên các nghiên cứu trước đây và lý thuyết đã trình bày trong các chương 1 và 2, kết hợp với việc phân tích đặc điểm tín dụng tại BIDV Bình Phước, tác giả đề xuất mô hình nghiên cứu mới.
Hình 3.4 Mô hình nghiên cứu đề xuất
Nguồn: Tác giả tự xây dựng
Môi trường kiểm soát (MT) Đánh giá rủi ro (RR)
Thông tin và truyền thông (TT)
Tính hữu hiệu của hệ thống KSNB hoạt động tín dụng
Dựa trên mục tiêu, câu hỏi và mô hình nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ trong hoạt động tín dụng tại BIDV Bình Phước, các giả thuyết nghiên cứu đã được xác định dựa vào các lý thuyết nền đã nêu.
Giả thuyết H1: Môi trường kiểm soát càng tốt làm tăng tính hữu hiệu của hệ thống KSNB trong hoạt động tín dụng tại BIDV Bình Phước
Giả thuyết H2: Đánh giá rủi ro làm tăng tính hữu hiệu của hệ thống KSNB trong hoạt động tín dụng tại BIDV Bình Phước
Giả thuyết H3: Các hoạt động kiểm soát chặt chẽ làm tăng tính hữu hiệu của hệ thống KSNB trong hoạt động tín dụng tại BIDV Bình Phước
Giả thuyết H4 cho rằng việc cải thiện chất lượng thông tin và truyền thông sẽ nâng cao hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) trong hoạt động tín dụng tại Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) Bình Phước.
Giả thuyết H5: Hoạt động giám sát tốt làm tăng tính hữu hiệu của hệ thống KSNB trong hoạt động tín dụng tại BIDV Bình Phước
3.3.3 Phương trình hồi quy tổng quát
Trong khoa học, phân tích có thể được chia thành ba nhóm chính: phân tích sự khác biệt, phân tích liên quan và phân tích tương quan, cùng với tiên lượng Phân tích tương quan được sử dụng để đánh giá mối liên hệ giữa hai biến liên tục, với hệ số tương quan là công cụ đo lường chính Để xác định tác động của biến tiên lượng (X) lên biến phụ thuộc (Y), cần thiết lập một mô hình hồi quy tuyến tính Mô hình này nhằm ba mục tiêu: mô tả mối tương quan giữa X và Y, điều chỉnh yếu tố nhiễu, và tiên lượng giá trị của Y dựa trên X.
Nghiên cứu này không chỉ xác định các nhân tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) trong hoạt động tín dụng tại BIDV Bình Phước, mà còn đo lường mức độ tác động của những nhân tố này Để đạt được mục tiêu, tác giả áp dụng phương pháp phân tích tương quan và mô hình hồi quy tuyến tính nhằm mô tả và đo lường ảnh hưởng của các yếu tố đến hiệu quả của hệ thống KSNB tại ngân hàng.
Mô hình phân tích tương quan tổng quát sử dụng trong luận văn có dạng: Y
Phương trình hồi quy tuyến tính mô tả mối quan hệ giữa các nhân tố và biến phụ thuộc với công thức: Y = β0 + β1X1 + β2X2 + β3X3 + … + βiXi Trong đó, Y đại diện cho biến phụ thuộc, β1, β2, β3, …, βi là các hệ số hồi quy, và X1, X2, X3, …, Xi là các biến độc lập.
Mô hình hồi quy để kiểm định các giả thuyết có dạng như sau:
HH = β 0 + β 1 *MT + β 2 *RR + β 3 *KS + β 4 *TT + β 5 *GS + ε
Tác giả đã áp dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, kết hợp giữa nghiên cứu định tính và định lượng, nhằm nhận diện và kiểm định các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) trong hoạt động tín dụng tại BIDV Bình Phước Để thực hiện nghiên cứu định tính, tác giả đã thiết lập bảng câu hỏi khảo sát, trong khi phương pháp định lượng được sử dụng để kiểm tra các yếu tố tác động đến hiệu quả hệ thống KSNB Để xử lý và phân tích dữ liệu, tác giả đã sử dụng phần mềm SPSS cùng với các công cụ phân tích như EFA và MRA nhằm kiểm định các yếu tố tác động và kết quả của mô hình đề xuất.
CHƯƠNG 4 KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ BÀN LUẬN
Kết quả nghiên cứu
Tác giả đã tiến hành khảo sát 250 bảng hỏi đối với nhân viên tham gia quy trình cấp tín dụng tại BIDV Bình Phước, sử dụng phương pháp thu thập dữ liệu trực tiếp Kết quả thu được 218 bảng trả lời đầy đủ và hợp lệ, từ đó tác giả mã hóa các biến và sử dụng phần mềm SPSS 20.0 để phân tích dữ liệu.
4.1.2 Kết quả đo lường các nhân tố tác động đến tính hữu hiệu của hệ thống
KSNB hoạt động tín dụng tại BIDV Bình Phước
4.1.2.1 Tổng hợp kết quả kiểm định chất lượng thang đo
Cronbach's alpha is utilized to eliminate "garbage" variables, where items with a corrected item-total correlation of less than 0.3 are discarded A measurement scale is considered acceptable when the Cronbach's alpha coefficient exceeds 0.6 (Nunnally and Bernstein, 1994).
Công cụ Cronbach’s alpha được sử dụng để kiểm tra độ tin cậy giữa các biến trong phân tích Nếu một biến làm giảm giá trị của Cronbach’s alpha, biến đó sẽ bị loại bỏ để tăng cường độ tin cậy Những biến còn lại sẽ giúp làm rõ hơn bản chất của khái niệm chung.
Kết quả phân tích độ tin cậy thang đo như sau (Phụ lục 2):
Bảng 4.1 Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo Môi trường kiểm soát - MT
Thang đo môi trường kiểm soát
Trung bình thang đo nếu loại biến
Phương sai thang đo nếu loại biến
Cronbach’s al- pha nếu loại biến α = 0.628 (lần 1)
Nguồn: Kết quả phân tích dữ liệu từ SPSS
Thang đo MT bao gồm 4 biến quan sát và đạt được Cronbach’s alpha là 0,878, cho thấy độ tin cậy cao Tất cả các biến quan sát đều có hệ số tương quan biến tổng lớn hơn 0,3, và nếu loại bỏ bất kỳ mục hỏi nào, Cronbach’s alpha vẫn nhỏ hơn 0,878 Như vậy, thang đo này đáp ứng đầy đủ yêu cầu về độ tin cậy.
Bảng 4.2 Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo Đánh giá rủi ro - RR
Thang đo đánh giá rủi ro
Trung bình thang đo nếu loại biến
Phương sai thang đo nếu loại biến
Cronbach’s al- pha nếu loại biến α = 0.877
Nguồn: Kết quả phân tích dữ liệu từ SPSS
Thang đo RR bao gồm 5 biến quan sát với hệ số Cronbach’s alpha đạt 0,877, cho thấy độ tin cậy cao Tất cả các biến quan sát đều có hệ số tương quan với biến tổng lớn hơn 0,3, và nếu loại bỏ bất kỳ mục hỏi nào, Cronbach’s alpha vẫn nhỏ hơn 0,877 Vì vậy, thang đo này đáp ứng đầy đủ yêu cầu về độ tin cậy.
Bảng 4.3 Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo Hoạt động kiểm soát – KS
Thang đo hoạt động kiểm soát
Trung bình thang đo nếu loại biến
Phương sai thang đo nếu loại biến
Cronbach’s al- pha nếu loại biến α = 0.847 (lần 1)
Nguồn: Kết quả phân tích dữ liệu từ SPSS
Thang đo KS bao gồm 5 biến quan sát với Cronbach’s alpha đạt 0,892, cho thấy độ tin cậy cao Tất cả các biến quan sát đều có hệ số tương quan biến tổng lớn hơn 0,3, và nếu loại bỏ bất kỳ mục hỏi nào, Cronbach’s alpha vẫn nhỏ hơn 0,892 Điều này chứng tỏ thang đo này đáp ứng yêu cầu về độ tin cậy.
Bảng 4.4 Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo Thông tin truyền thông - TT
Thang đo thông tin và truyền thông
Trung bình thang đo nếu loại biến
Phương sai thang đo nếu loại biến
Cronbach’s al- pha nếu loại biến α = 0.821 (lần 1)
Nguồn: Kết quả phân tích dữ liệu từ SPSS
Thang đo TT bao gồm 6 biến quan sát với hệ số Cronbach’s alpha đạt 0,852, cho thấy độ tin cậy cao Tất cả các biến quan sát đều có hệ số tương quan biến tổng lớn hơn 0,3, và nếu loại bỏ bất kỳ mục hỏi nào, Cronbach’s alpha sẽ giảm xuống dưới 0,852 Điều này chứng tỏ rằng thang đo này đáp ứng yêu cầu về độ tin cậy.
Bảng 4.5 Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo Hoạt động giám sát – GS
Thang đo hoạt động giám sát
Trung bình thang đo nếu loại biến
Phương sai thang đo nếu loại biến
Cronbach’s al- pha nếu loại biến α = 0.803 (lần 1)
Nguồn: Kết quả phân tích dữ liệu từ SPSS
Thang đo GS: Có 4 biến quan sát với Cronbach’s alpha của thang đo là 0,893 Các biến quan sát đều có hệ số tương quan biến tổng lớn hơn 0,3 và
Cronbach’s alpha nếu bỏ đi mục hỏi đều nhỏ hơn 0,893 Do đó, thang đo này đạt yêu cầu về độ tin cậy
Bảng 4.6 Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo Tính hữu hiệu của hệ thống
KSNB hoạt động tín dụng - HH
Thang đo đánh giá rủi ro
Trung bình thang đo nếu loại biến
Phương sai thang đo nếu loại biến
Cronbach’s al- pha nếu loại biến α = 0.812 (lần 1)
Nguồn: Kết quả phân tích dữ liệu từ SPSS
Thang đo HH có độ tin cậy cao với Cronbach’s alpha đạt 0,861 Tất cả 5 biến quan sát đều cho thấy hệ số tương quan biến tổng lớn hơn 0,3 Hơn nữa, Cronbach’s alpha sẽ giảm nếu loại bỏ bất kỳ mục hỏi nào, điều này chứng tỏ rằng thang đo này đáp ứng đầy đủ yêu cầu về độ tin cậy.
4.1.2.2Kết quả phân tích nhân tố khám phá (EFA)
Sau khi các thang đo được kiểm định độ tin cậy, chúng sẽ được đưa vào phân tích nhân tố khám phá Nghiên cứu áp dụng phương pháp rút trích Principal Component kết hợp với phép quay Varimax để tối ưu hóa kết quả phân tích.
Hệ số KMO (Kaiser – Meyer – Olkin) là chỉ số quan trọng để đánh giá tính thích hợp của phân tích nhân tố Nếu trị số KMO nằm trong khoảng từ 0,5 đến 1, điều này cho thấy phân tích nhân tố là phù hợp Ngược lại, nếu trị số KMO nhỏ hơn 0,5, phân tích nhân tố có thể không thích hợp với dữ liệu được sử dụng (Hoàng Trọng và Chu Nguyễn Mộng Ngọc, 2005).
Các biến có hệ số truyền tải nhỏ hơn 0,5 sẽ bị loại bỏ Quá trình phân tích sẽ dừng lại khi Eigenvalue, đại diện cho phần biến thiên được giải thích bởi mỗi nhân tố, lớn hơn 1 và tổng phương sai trích vượt quá 50% (Gerbing và Anderson).
-Kết quả EFA đối với các nhân tố của thang đo biến độc lập
Sau khi loại bỏ các biến trong quá trình đánh giá độ tin cậy, tổ hợp thang đo còn lại 24 biến và đã được tiến hành phân tích nhân tố khám phá.
Kết quả phân tích nhân tố cho thấy đã rút trích được 5 nhân tố với phương sai trích đạt 68,815% và tất cả các hệ số tải nhân tố đều lớn hơn 0,5, giải thích 68,815% biến thiên của các biến quan sát Hệ số KMO kiểm định Bartlett đạt 0,827 và giá trị Sig là 0,000, cho thấy phân tích nhân tố khám phá là phù hợp với dữ liệu thực tế, đồng thời các biến quan sát có tương quan tuyến tính với nhân tố đại diện.
Bảng 4.7 Bảng ma trận xoay các nhân tố của thang đo biến độc lập
Nguồn: Kết quả phân tích dữ liệu từ SPSS
-Kết quả EFA đối với các nhân tố của thang đo biến phụ thuộc
Hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) trong hoạt động tín dụng tại BIDV Bình Phước đã được kiểm định thông qua phân tích yếu tố khám phá (EFA) Kết quả cho thấy tất cả 5 biến đều có trọng số lớn hơn 0,5 và được nhóm lại với nhau, với tổng phương sai trích được đạt 64,271%.
4.1.2.3Phân tích hồi quy và kiểm định các giả thuyết các nhân tố tác động đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB hoạt động tín dụng Đặt tên và tính lại các biến
Bàn luận kết quả nghiên cứu
Qua kết quả phân tích các nhân tố và mô hình, các giả thuyết đều được chấp nhận thể hiện ở Bảng 4.14
Bảng 4.14 trình bày kết quả kiểm định các giả thuyết liên quan đến các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ trong hoạt động tín dụng tại BIDV Bình Phước Các nhân tố này được phân tích nhằm đánh giá mức độ tác động và sự liên kết giữa chúng với tính hữu hiệu của hệ thống Kết quả kiểm định cho thấy sự quan trọng của từng yếu tố trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng tại ngân hàng.
TT Giả thuyết Kết quả
1 H1: Môi trường kiểm soát càng tốt làm tăng tính hữu hiệu của hệ thống KSNB trong hoạt động tín dụng tại BIDV Bình Phước
2 H2: Đánh giá rủi ro làm tăng tính hữu hiệu của hệ thống KSNB trong hoạt động tín dụng tại BIDV Bình Phước
3 H3: Các hoạt động kiểm soát chặt chẽ làm tăng tính hữu hiệu của hệ thống KSNB trong hoạt động tín dụng tại BIDV Bình
Việc nâng cao chất lượng thông tin và truyền thông là yếu tố quan trọng giúp tăng cường tính hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) trong hoạt động tín dụng tại BIDV Bình Phước Chất lượng thông tin tốt sẽ hỗ trợ ra quyết định chính xác hơn, từ đó cải thiện quy trình tín dụng và giảm thiểu rủi ro Hệ thống truyền thông hiệu quả cũng giúp nâng cao sự phối hợp giữa các phòng ban, đảm bảo thông tin được chia sẻ kịp thời và chính xác Nhờ vào đó, BIDV Bình Phước có thể nâng cao hiệu suất hoạt động tín dụng, phục vụ khách hàng tốt hơn và duy trì uy tín trong ngành ngân hàng.
5 H5: Hoạt động giám sát tốt làm tăng tính hữu hiệu của hệ thống
KSNB trong hoạt động tín dụng tại BIDV Bình Phước
Nguồn: Tác giả tự tổng hợp
Phương trình hồi quy như sau:
HH = -0,336 + 0,173*MT + 0,305*RR + 0,291*KS + 0,232*TT + 0,164*GS
-Căn cứ vào hệ số hồi quy (β) chưa chuẩn hóa (Unstandardized coefficient):
Biến môi trường kiểm soát (MT) có hệ số 0,173 và có mối quan hệ cùng chiều với biến HH Giả định các yếu tố khác không thay đổi, khi môi trường kiểm soát tăng thêm 1 điểm, hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ trong hoạt động tín dụng tại BIDV Bình Phước sẽ tăng thêm 0,173 điểm.
Kết quả nghiên cứu cho thấy rằng một môi trường kiểm soát lành mạnh, bao gồm tính trung thực và các giá trị đạo đức của ban lãnh đạo cùng nhân viên ngân hàng, cơ cấu tổ chức hợp lý và chính sách nhân sự hiệu quả, là nền tảng quan trọng để hệ thống kiểm soát nội bộ hoạt động tín dụng tại BIDV Bình Phước đạt được hiệu quả cao.
+ Biến đánh giá rủi ro (RR) có hệ số 0,305, quan hệ cùng chiều với biến
HH Với giả định các yếu tố khác không đổi, khi yếu tố “đánh giá rủi ro” tăng thêm
1 điểm thì kết quả tính hữu hiệu của hệ thống KSNB hoạt động tín dụng tại BIDV Bình Phước sẽ tăng thêm 0,305 điểm
Việc đánh giá rủi ro hiệu quả, bao gồm xác định, nhận dạng, phân tích và quản trị rủi ro, có ảnh hưởng lớn đến tính hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ trong hoạt động tín dụng tại BIDV Bình Phước Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt và nhiều rủi ro hiện hữu, đánh giá rủi ro trở thành yếu tố then chốt giúp ngân hàng đạt được các mục tiêu đề ra Điều này tạo nền tảng vững chắc để đề xuất các biện pháp nâng cao quản lý rủi ro trong hoạt động tín dụng của BIDV Bình Phước.
Biến hoạt động kiểm soát (KS) có hệ số 0,291, cho thấy mối quan hệ tích cực với biến HH Khi giả định các yếu tố khác không thay đổi, nếu yếu tố "hoạt động kiểm soát" tăng thêm 1 điểm, thì hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) trong hoạt động tín dụng tại BIDV Bình Phước sẽ tăng thêm 0,291 điểm.
Các hoạt động kiểm soát thường xuyên và hiệu quả như soát xét của các nhà quản lý cấp cao, quản lý cấp trung gian, kiểm soát quá trình xử lý thông tin và kiểm soát vật chất trong ngân hàng đã nâng cao tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ trong hoạt động tín dụng tại BIDV Bình Phước Để đáp ứng yêu cầu quản lý trong hoạt động tín dụng, cần gia tăng và cải tiến các hoạt động kiểm soát này một cách thường xuyên.
Biến thông tin và truyền thông (TT) có hệ số 0,232, cho thấy mối quan hệ tích cực với biến HH Giả định các yếu tố khác không đổi, khi chỉ số “thông tin truyền thông” tăng thêm 1 điểm, hiệu quả hoạt động của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) trong lĩnh vực tín dụng tại BIDV Bình Phước sẽ tăng lên 0,232 điểm.
Kết quả nghiên cứu cho thấy việc cung cấp thông tin chính xác và kịp thời, cùng với công tác truyền thông nội bộ và bên ngoài, là yếu tố quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) hoạt động tín dụng tại BIDV Bình Phước Để cải thiện chất lượng thông tin trong ngân hàng, việc xây dựng một chính sách truyền thông hiệu quả là cần thiết, nhằm đáp ứng nhu cầu thông tin cho các quyết định kịp thời và chính xác của các nhà quản lý.
Biến giám sát (GS) có hệ số 0,164, cho thấy mối quan hệ tích cực với biến HH Giả định các yếu tố khác không thay đổi, khi yếu tố "giám sát" tăng thêm 1 điểm, kết quả tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) trong hoạt động tín dụng tại BIDV Bình Phước sẽ tăng thêm 0,164 điểm.
Quá trình đánh giá chất lượng hệ thống KSNB tại BIDV Bình Phước được thực hiện thường xuyên thông qua giám sát hoạt động tín dụng, bao gồm giám sát định kỳ và đánh giá từ kiểm toán viên độc lập Công tác này giúp cải tiến liên tục hệ thống KSNB, đảm bảo hoạt động tín dụng được kiểm soát chặt chẽ Tăng cường giám sát nội bộ và bên ngoài là chính sách hiệu quả nhằm nâng cao tính hữu hiệu của hệ thống KSNB tại BIDV Bình Phước.
-Căn cứ vào hệ số hồi quy (β) chuẩn hóa (Standardized coefficient):
Hệ số này xác định vị trí ảnh hưởng của các biến độc lập có ý nghĩa thống kê Các hệ số hồi quy chuẩn hóa được thể hiện ở Bảng 4.15
Bảng 4.15 Tầm quan trọng của các nhân tố tác động đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB hoạt động tín dụng tại BIDV Bình Phước
TT Biến độc lập Giá trị Tỷ trọng Thứ tự tác động đến biến phụ thuộc
1 Môi trường kiểm soát (MT) 0,178 13,35 5
2 Đánh giá rủi ro (RR) 0,359 26,93 1
3 Hoạt động kiểm soát (KS) 0,318 23,86 2
4 Thông tin và truyền thông (TT) 0,272 20,41 3
Theo kết quả tổng hợp, các biến có đóng góp quan trọng theo thứ tự giảm dần như sau: biến RR chiếm 26,93%; biến KS chiếm 23,86%; biến TT chiếm 20,41%; biến GS chiếm 15,45%; và biến MT chiếm 13,35%.
Theo kết quả kiểm định, các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ trong hoạt động tín dụng tại BIDV Bình Phước được xác định theo thứ tự quan trọng như sau: "Đánh giá rủi ro", "Hoạt động kiểm soát", "Thông tin và truyền thông", "Giám sát" và "Môi trường kiểm soát".
Nghiên cứu định lượng đã xác nhận tính hợp lý của mô hình và các thang đo, chỉ ra 5 nhân tố ảnh hưởng đến tính hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) trong hoạt động tín dụng tại BIDV Bình Phước Các nhân tố này được xếp hạng theo mức độ tác động từ cao đến thấp, gồm: đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin truyền thông, giám sát và môi trường kiểm soát Kết quả nghiên cứu sẽ là cơ sở để tác giả đề xuất các định hướng và chính sách nhằm nâng cao hiệu quả của hệ thống KSNB trong chương 5.
CHƯƠNG 5 KẾT LUẬN VÀ GỢI Ý CHÍNH SÁCH
Kết luận
Hoạt động tín dụng tại BIDV Bình Phước đóng góp lớn vào lợi nhuận, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro, do đó việc nâng cao hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) là rất quan trọng để ngăn chặn và hạn chế rủi ro tín dụng Kết quả khảo sát từ 218 mẫu của ban lãnh đạo và nhân viên cho thấy tính hiệu quả của hệ thống KSNB chịu tác động tích cực từ năm yếu tố: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát Để nâng cao hiệu quả KSNB, cần tạo môi trường kiểm soát chú trọng đạo đức kinh doanh, điều chỉnh quy trình đánh giá và ứng phó rủi ro kịp thời, tăng cường hoạt động kiểm tra kiểm soát, minh bạch thông tin, và nâng cao giám sát cùng hiệu quả kiểm toán nội bộ.
Gợi ý chính sách nhằm nâng cao tính hữu hiệu hệ thống KSNB hoạt động tín dụng tại BIDV Bình Phước
động tín dụng tại BIDV Bình Phước
Tác giả đưa ra các chính sách nhằm cải thiện hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ trong hoạt động tín dụng tại BIDV Bình Phước, dựa trên kết quả khảo sát thực tế tại ngân hàng này thông qua bảng câu hỏi khảo sát.
5.2.1 Đánh giá rủi ro Đây là nhân tố có tác động mạnh nhất đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB hoạt động tín dụng tại BIDV Bình Phước Do đó, ban lãnh đạo ngân hàng cần đánh giá rủi ro hoạt động tín dụng một cách thường xuyên hơn nữa để nâng cao tính hữu hiệu của hệ thống KSNB hoạt động tín dụng, từ đó giúp cho hệ thống KSNB hoạt động tín dụng tại BIDV Bình Phước đạt tính hiệu quả, hiệu lực hơn
Tại BIDV Bình Phước, các mục tiêu tín dụng cần được xác định cụ thể và liên kết chặt chẽ với chiến lược hành động rõ ràng, bao gồm chỉ tiêu dư nợ tín dụng, nợ xấu và thu nhập lãi thuần Hiện nay, việc này đã được thực hiện định kỳ hàng quý thông qua việc phân giao chỉ tiêu kế hoạch kinh doanh cho từng phòng ban Tuy nhiên, quá trình xây dựng kế hoạch tín dụng vẫn chủ yếu dựa vào kế hoạch phân giao chung từ hội sở chính, dẫn đến sự không phù hợp với tình hình thực tế của từng phòng Hơn nữa, sau khi phân giao, ban lãnh đạo chưa đưa ra khuyến nghị cụ thể cho các trưởng phòng để thực hiện kế hoạch, và công tác phân giao chỉ tiêu tín dụng chỉ dừng lại ở cấp phòng mà chưa chi tiết đến từng cán bộ QLKH Do đó, việc phân giao chỉ tiêu tín dụng một cách cụ thể cho từng cán bộ QLKH, kèm theo các chương trình hành động rõ ràng, sẽ giúp nâng cao hiệu quả trong công tác đánh giá rủi ro và cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ tại BIDV Bình Phước.
BIDV Bình Phước cần xây dựng khung cảnh báo tín dụng rủi ro để nhận biết sớm và ứng phó kịp thời Các dấu hiệu rủi ro tín dụng có thể được phân loại thành hai nhóm Việc này sẽ giúp ngân hàng ngăn ngừa và giảm thiểu thiệt hại từ các khoản tín dụng có nguy cơ cao.
Nhóm dấu hiệu liên quan đến mối quan hệ ngân hàng là những chỉ báo dễ nhận biết và có ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng tín dụng trong thời gian ngắn Được biết đến như là dấu hiệu cảnh báo sớm, nhóm này bao gồm các dấu hiệu quan trọng cần được theo dõi.
Việc trì hoãn hoặc gây khó khăn cho cán bộ quản lý khoa học trong quá trình kiểm tra định kỳ hoặc đột xuất về tình hình sử dụng vốn vay, tài chính và hoạt động sản xuất kinh doanh của khách hàng mà không có giải thích thuyết phục có thể gây ra nhiều trở ngại.
Việc chậm trễ trong việc gửi báo cáo tài chính mà không có lý do hợp lý từ phía khách hàng có thể gây ra những vấn đề nghiêm trọng Đề nghị gia hạn hoặc điều chỉnh kỳ hạn trả nợ nhiều lần mà không cung cấp lý do chính đáng hoặc tài liệu chứng minh nguồn trả nợ thay thế cũng là một dấu hiệu cần được chú ý.
Sự sụt giảm bất thường số dư tài khoản tiền gửi tại ngân hàng
Chậm thanh toán các khoản lãi đến hạn nhiều lần
Thanh toán nợ gốc không đầy đủ, đúng hạn
Mức vay gia tăng nhanh trong một khoảng thời gian ngắn, yêu cầu các khoản vay vượt nhu cầu dự kiến
Tài sản đảm bảo không đủ tiêu chuẩn
Các dấu hiệu cho thấy khách hàng kỳ vọng vào thu nhập bất thường không đến từ hoạt động sản xuất kinh doanh chính hoặc từ hoạt động đề xuất trong phương án vay vốn.
Có dấu hiệu tìm kiếm sự tài trợ nguồn vốn lưu động từ nhiều nguồn, đặc biệt từ đối thủ cạnh tranh của chính ngân hàng mình
Sử dụng tài trợ ngắn hạn cho hoạt động trung dài hạn
Chấp nhận sử dụng các nguồn tài trợ có chi phí cao với mọi điều kiện
Nhóm dấu hiệu liên quan đến mối quan hệ ngoài ngân hàng ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng tín dụng nhưng có độ trễ lớn hơn Những dấu hiệu này xuất phát từ hoạt động sản xuất kinh doanh của khách hàng và khó nhận diện nếu không có sự quản lý chặt chẽ từ cán bộ QLKH Một trong những dấu hiệu quan trọng là độ lệch giữa doanh thu hoặc dòng tiền thực tế so với mức dự kiến khi khách hàng đề nghị cấp tín dụng.
Những thay đổi tiêu cực trong cơ cấu vốn và hoạt động tài chính có thể bao gồm: tỷ lệ nợ so với vốn chủ sở hữu gia tăng đột biến, tỷ lệ khả năng thanh toán nhanh và thanh toán tức thời liên tục giảm, cùng với việc giảm các khoản phải trả và tăng nhanh các khoản phải thu Ngoài ra, hàng tồn kho cũng gia tăng mạnh mẽ, tỷ lệ nợ thường xuyên tăng không cân đối, quỹ tiền mặt giảm, trong khi doanh thu tăng nhưng lợi nhuận lại giảm hoặc không có.
Dấu hiệu ngày càng nhiều các chi phí bất hợp lý như sự tăng lên đột biến chi phí quảng cáo, tiếp khách,…
Thay đổi thường xuyên cơ cấu quản trị và điều hành
Xuất hiện bất đồng và mâu thuẫn trong bộ máy quản trị và điều hành, tranh chấp trong quá trình quản lý
Khó khăn trong quản lý phát triển sản phẩm, dịch vụ mới
Những thay đổi về chính sách Nhà nước, bao gồm tác động của thuế, xuất nhập khẩu, biến động tỷ giá, lãi suất và công nghệ sản xuất, đã gây ra ảnh hưởng tiêu cực đến chiến lược và kế hoạch sản xuất kinh doanh của khách hàng.
BIDV Bình Phước cần thành lập bộ phận nghiên cứu, phân tích và dự báo kinh tế vĩ mô để nâng cao khả năng nhận diện rủi ro tiềm tàng Bộ phận này, dưới sự quản lý của phòng QLRR, sẽ tổng hợp và phân tích thông tin từ nhiều nguồn khác nhau nhằm định hướng cho hoạt động tín dụng, chiến lược quản lý rủi ro và đầu tư vốn tín dụng Qua việc đánh giá quy mô, cơ cấu và hiệu quả tín dụng của các ngành kinh tế, ngân hàng có thể thực hiện các chính sách mở rộng tín dụng an toàn, hiệu quả và bền vững Đồng thời, bộ phận này cũng hỗ trợ cán bộ QLKH trong việc thu thập và tổng hợp thông tin, giúp nhận định chính xác hơn về khách hàng và giảm thiểu rủi ro tiềm ẩn.
- Hoàn thiện hơn nữa mô hình xếp hạng khách hàng tại BIDV Bình Phước:
Mô hình chấm điểm và xếp hạng khách hàng là yếu tố then chốt trong việc xét duyệt cấp tín dụng, quản lý khoản vay và quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng Để nâng cao hiệu quả đánh giá rủi ro, kết quả xếp hạng cần có ý nghĩa thực tiễn, không chỉ mang tính hình thức Tại BIDV Bình Phước, quy trình chấm điểm và xếp hạng khách hàng được thực hiện theo các tiêu chí trong Hệ thống xếp hạng tín dụng của BIDV, đảm bảo mọi khoản vay đều được xem xét kỹ lưỡng trước khi quyết định cấp tín dụng Để mô hình này trở nên hoàn thiện và hỗ trợ tốt hơn trong quản trị rủi ro tín dụng, cần chú trọng đến một số vấn đề quan trọng.
Để nâng cao chất lượng dịch vụ, cán bộ quản lý khách hàng cần thu thập thông tin đa dạng từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm thông tin thị trường, xu hướng ngành và đối thủ cạnh tranh Việc khai thác thông tin từ các phương tiện truyền thông như báo chí, internet và các cơ quan chức năng như cục thuế và trung tâm thông tin tín dụng (CIC) là rất quan trọng Ngoài ra, nếu có điều kiện, việc thực hiện các phiếu thăm dò để đánh giá thương hiệu sản phẩm và thị hiếu người tiêu dùng cũng sẽ giúp cung cấp dữ liệu đáng tin cậy hơn cho việc đánh giá các chỉ tiêu phi tài chính.
BIDV Bình Phước cần thực hiện việc đánh giá lại xếp hạng tín dụng của doanh nghiệp ngay lập tức khi có những biến động lớn như điều chỉnh nhân sự, thiệt hại do thiên tai, hoặc thay đổi trong các điều kiện kinh tế Mặc dù hệ thống đã quy định kỳ chấm điểm cho từng nhóm khách hàng, việc chờ đến kỳ chấm điểm định kỳ có thể làm tăng rủi ro cho khoản tín dụng, dẫn đến những thiệt hại tiềm tàng trong tương lai.