GIỚI THIỆU
ĐẶT VẤN ĐỀ
Trong những năm gần đây, đặc biệt từ năm 2011, ngành Ngân hàng Việt Nam đã có những chuyển biến mạnh mẽ và đổi mới đáng kể, tiến sâu vào hội nhập quốc tế Việt Nam đã trở thành thành viên của nhiều tổ chức thương mại quốc tế như ASEAN, WTO, APEC Gần đây, vào ngày 08/03/2018, Việt Nam đã ký kết Hiệp định CPTPP, một hiệp định thương mại đa phương quan trọng, được dự đoán sẽ tái định hình luật lệ thương mại toàn cầu Sự kiện này mở ra nhiều cơ hội và thách thức cho nền kinh tế và hệ thống Ngân hàng trong tương lai.
Hệ thống tài chính - ngân hàng cạnh tranh và mở cửa là yếu tố quan trọng thúc đẩy phát triển kinh tế (Trần Thị Kim Chi, 2017) Ngành ngân hàng Việt Nam không chỉ có cơ hội tiếp cận nguồn vốn và chuyển giao công nghệ từ các chuyên gia nước ngoài, mà còn phải đối mặt với nhiều thách thức để xây dựng một hệ thống ngân hàng bền vững và ổn định Cạnh tranh giữa các ngân hàng ngày càng gia tăng, đặc biệt là sự hiện diện của các ngân hàng nước ngoài với tiềm lực tài chính mạnh mẽ.
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt trên thị trường tài chính – ngân hàng, các ngân hàng thương mại (NHTM) trong nước phải đối mặt với sự tham gia của công nghệ và yếu tố ngoại, đặc biệt là việc gia tăng tỷ lệ sở hữu từ các nhà đầu tư nước ngoài cùng với việc chảy máu chất xám Để tồn tại và khẳng định vị thế, các NHTM cần không ngừng đổi mới, sáng tạo và nâng cao năng lực quản trị Việc nâng cao hiệu quả kinh doanh là điều kiện tiên quyết, với sự gia tăng thu nhập ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo dựng tiềm lực tài chính mạnh mẽ, nâng cao năng lực cạnh tranh, phát triển sản phẩm và chính sách thu hút khách hàng, từ đó mang lại nguồn thu nhập tốt hơn cho nhân viên.
Nghiệp vụ kinh doanh chính của các ngân hàng hiện nay chủ yếu là cho vay và huy động vốn, với nguồn thu từ lãi vẫn là chủ đạo Nhiều nghiên cứu cho thấy thu nhập ngoài lãi đang gia tăng, nhưng vẫn chỉ chiếm dưới 25% tổng thu nhập hoạt động của các NHTM Việt Nam trong giai đoạn 2006 - 2016 Theo Nguyễn Thị Loan (2017), thu nhập từ lãi chiếm khoảng 70% đến 90% tổng thu nhập hoạt động của ngân hàng trong giai đoạn 2004 - 2017, cho thấy hoạt động cho vay vẫn là nguồn thu nhập chính của ngân hàng.
LÝ DO CHỌN ĐỀ TÀI
Hiệu quả hoạt động của ngân hàng là mối quan tâm hàng đầu của các nhà quản trị, nhà hoạch định chính sách và Chính phủ, vì nó quyết định đến lợi nhuận bền vững và sự phát triển của ngân hàng trong môi trường cạnh tranh quốc tế Năng lực của hội đồng quản trị và nhân viên ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tăng trưởng nguồn thu, chủ yếu từ các hoạt động kinh doanh.
Các khoản cho vay, đầu tư và phí dịch vụ tăng lên so với chi phí, chủ yếu là chi phí lãi suất cho tiền gửi và các khoản vay trên thị trường tiền tệ Hiệu quả của các chính sách và chiến lược kinh tế mà Chính phủ định hướng cũng đóng vai trò quan trọng trong bối cảnh này (Peter S Rose, 1999).
Việc nâng cao hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại (NHTM) là rất cần thiết, vì chúng đóng vai trò trung gian quan trọng trong sự tăng trưởng và ổn định kinh tế Một chỉ số quan trọng để đo lường hiệu quả của ngân hàng là tỷ lệ thu nhập lãi cận biên (Net Interest Margin - NIM), cho thấy chênh lệch giữa thu nhập lãi và chi phí lãi phải trả Chỉ số này phản ánh khả năng ngân hàng tận dụng chênh lệch lãi suất giữa huy động và cho vay Hoạt động cho vay và huy động vốn phát sinh chi phí sử dụng vốn, bao gồm lãi suất cho vay và lãi suất huy động Để đạt hiệu quả cao, ngân hàng cần trả lãi suất thấp cho người gửi tiền và thu lãi suất cao từ khách hàng vay Từ đó, thu nhập lãi cận biên được tính bằng chênh lệch giữa hai lãi suất này chia cho tổng tài sản sinh lời của ngân hàng.
Tỷ lệ thu nhập lãi cận biên (NIM) là chỉ số quan trọng cho ngân hàng, chiếm từ 70-85% tổng thu nhập và tỷ lệ cao đồng nghĩa với lợi nhuận lớn hơn Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gia tăng, các ngân hàng cần liên tục đánh giá lại chính sách huy động vốn và cho vay, đồng thời xem xét các kế hoạch mở rộng và mối quan hệ giữa thu nhập và rủi ro để giữ chân khách hàng và nâng cao lợi nhuận cho nhân viên Nghiên cứu gia tăng NIM tại các ngân hàng thương mại (NHTM) là vấn đề cấp thiết, đặt ra câu hỏi về các nhân tố ảnh hưởng đến NIM tại Việt Nam và mức độ ảnh hưởng của chúng.
4 sẽ giúp các NHTM đưa ra các chính sách phù hợp nhằm tăng cường hiệu quả hoạt động kinh doanh ngân hàng
Bài viết này tập trung vào việc nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến thu nhập lãi cận biên của các ngân hàng thương mại niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam Dựa trên các nghiên cứu trước đây và nhu cầu tìm hiểu sâu hơn về các yếu tố này, tác giả đưa ra những gợi ý nhằm gia tăng thu nhập lãi cận biên cho các ngân hàng thương mại Đề tài nghiên cứu được chọn là cơ sở cho luận văn thạc sĩ kinh tế chuyên ngành Tài chính.
MỤC TIÊU VÀ CÂU HỎI NGHIÊN CỨU
1.3.1 Mục tiêu nghiên cứu tổng quát
Bài viết phân tích các yếu tố tác động đến thu nhập lãi cận biên của các ngân hàng thương mại niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2008-2017 Qua đó, bài viết đưa ra những gợi ý và khuyến nghị nhằm nâng cao thu nhập lãi cận biên cho các ngân hàng này.
1.3.2 Mục tiêu nghiên cứu cụ thể
Từ mục tiêu nghiên cứu tổng quát nói trên, đề tài xác định các mục tiêu nghiên cứu cụ thể như sau:
Xác định được các nhân tố ảnh hưởng đến thu nhập lãi cận biên của các NHTM niêm yết tại Việt Nam
Đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố ảnh hưởng đến thu nhập lãi cận biên của NHTM niêm yết tại Việt Nam
Đưa ra gợi ý, khuyến nghị nhằm gia tăng thu nhập lãi cận biên của NHTM niêm yết tại Việt Nam
Đề tài này nhằm nghiên cứu và đưa ra các khuyến nghị để tăng cường thu nhập lãi cận biên tại các ngân hàng thương mại niêm yết ở Việt Nam, thông qua việc giải đáp những câu hỏi nghiên cứu cụ thể.
Nhân tố nào ảnh hưởng đến thu nhập lãi cận biên của các NHTM niêm yết tại Việt Nam?
Mức độ ảnh hưởng của các nhân tố này đến thu nhập lãi cận biên của các NHTM niêm yết tại Việt Nam như thế nào?
Nhà quản trị tài chính của các NHTM niêm yết tại Việt Nam cần có chính sách gì để gia tăng thu nhập lãi cận biên?
ĐỐI TƯỢNG VÀ PHẠM VI NGHIÊN CỨU
1.4.1 Đối tượng nghiên cứu Đề tài nghiên cứu về thu nhập lãi cận biên và các nhân tố ảnh hưởng đến thu nhập lãi cận biên tại các NHTM niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam
Về thời gian: Đề tài nghiên cứu được thực hiện với thời gian 10 năm, tính từ năm 2008 đến năm 2017
Nghiên cứu này tập trung vào 13 ngân hàng thương mại niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam, bao gồm 10 ngân hàng được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán.
Hồ Chí Minh và 03 NHTM niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội
Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích các yếu tố đặc thù nội tại của các ngân hàng thương mại (NHTM), dựa trên các nghiên cứu thực nghiệm trước đó kết hợp với tình hình thực tế hiện nay Mục tiêu là đưa ra những đánh giá và kiến nghị cụ thể nhằm cải thiện hoạt động kinh doanh hàng năm của các NHTM.
NGUỒN DỮ LIỆU VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
1.5.1 Nguồn dữ liệu Đề tài được thực hiện trên cơ sở dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo tài chính đã kiểm toán hàng năm của các NHTM thông qua hệ thống dữ liệu FiinPro được cung cấp bởi Công ty cổ phần StoxPlus
Để giải đáp các câu hỏi nghiên cứu và đạt được các mục tiêu liên quan đến các yếu tố ảnh hưởng đến thu nhập lãi cận biên tại các ngân hàng thương mại niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam, đề tài áp dụng phương pháp nghiên cứu định tính kết hợp với phương pháp nghiên cứu định lượng.
Phương pháp nghiên cứu định tính được áp dụng để tiếp cận và phân tích cơ sở lý thuyết cũng như các bằng chứng thực nghiệm, thiết kế mô hình nghiên cứu, và thảo luận kết quả nhằm rút ra kết luận và đưa ra các gợi ý, khuyến nghị phù hợp.
Phương pháp nghiên cứu định lượng là công cụ quan trọng để xác định kết quả nghiên cứu, bao gồm các kỹ thuật như thống kê mô tả, phân tích tương quan và phân tích hồi quy dữ liệu bảng.
Ý NGHĨA, ĐÓNG GÓP CỦA ĐỀ TÀI
Nghiên cứu này nhằm kiểm định và khẳng định các lý thuyết liên quan đến các yếu tố ảnh hưởng đến thu nhập lãi cận biên của ngân hàng thương mại (NHTM), đồng thời so sánh với các nghiên cứu thực nghiệm trước đó Đề tài tập trung vào các NHTM niêm yết trên sàn HOSE và HNX trong giai đoạn từ năm 2008 đến nay.
Năm 2017, nghiên cứu này cung cấp tài liệu quý giá cho các nhà quản trị ngân hàng thương mại, giúp họ xây dựng định hướng và chính sách phù hợp nhằm cải thiện và tăng cường thu nhập lãi cận biên.
Đề tài này sẽ giúp xác thực và củng cố lý thuyết về vai trò quan trọng của tỷ lệ thu nhập lãi cận biên trong việc đánh giá hiệu quả kinh doanh của các ngân hàng thương mại.
KẾT CẤU CỦA ĐỀ TÀI
Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến thu nhập lãi cận biên tại các ngân hàng thương mại niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam được thực hiện với cấu trúc rõ ràng Các yếu tố này bao gồm tình hình kinh tế, chính sách lãi suất, và quản lý rủi ro của ngân hàng Mục tiêu của nghiên cứu là xác định mối quan hệ giữa các yếu tố này và thu nhập lãi cận biên, từ đó đưa ra những khuyến nghị nhằm tối ưu hóa lợi nhuận cho các ngân hàng.
5 chương nội dung, bao gồm:
Chương 2: Cơ sở lý thuyết và bằng chứng thực nghiệm
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu
Chương 4: Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Chương 5: Kết luận và gợi ý, khuyến nghị
Chương này nhấn mạnh tầm quan trọng của tỷ lệ thu nhập lãi cận biên trong hoạt động kinh doanh ngân hàng và sự cần thiết phải nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ này Qua việc kết hợp với các bằng chứng thực nghiệm, đề tài khẳng định ý nghĩa khoa học và thực tiễn của vấn đề nghiên cứu.
Chương này trình bày ba mục tiêu nghiên cứu cụ thể, được xác định thông qua ba câu hỏi nghiên cứu, nhằm hướng tới mục tiêu tổng quát Đồng thời, đề tài cũng nêu rõ đối tượng nghiên cứu và giới hạn phạm vi nghiên cứu về nội dung, thời gian và không gian.
Chương này đã trình bày tổng quan về nguồn dữ liệu và phương pháp nghiên cứu, đồng thời khẳng định ý nghĩa và đóng góp của đề tài đối với các nhà quản trị ngân hàng Cuối cùng, chương cũng cung cấp thông tin tổng quát về 5 chương của đề tài.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ BẰNG CHỨNG THỰC NGHIỆM
CƠ SỞ LÝ THUYẾT
2.1.1 Lý thuyết về thu nhập lãi cận biên Để nói về lý thuyết về thu nhập lãi cận biên đã có rất nhiều định nghĩa từ học thuật cho tới những bằng chứng thực nghiệm như:
Thu nhập lãi cận biên của ngân hàng được tính bằng cách lấy chênh lệch giữa tổng lãi thu được từ cho vay và tổng lãi chi trả cho nợ cũng như tiền gửi, sau đó chia cho tổng tài sản của ngân hàng (Maudos và Guevara, 2004; Fungáčová v Poghosyan, 2009).
Tỷ lệ thu nhập lãi cận biên (NIM) được xác định bằng chênh lệch giữa thu nhập từ lãi cho vay và chi phí lãi tiền gửi trên tổng tài sản NIM phản ánh hiệu quả quản lý của ban lãnh đạo trong việc duy trì sự tăng trưởng của các nguồn thu, chủ yếu từ cho vay, đầu tư và phí dịch vụ, so với mức tăng của chi phí, bao gồm chi phí trả lãi cho tiền gửi, vay trên thị trường tiền tệ, cùng với tiền lương và phúc lợi nhân viên.
Thu nhập lãi - chi phí lãi
Thu nhập lãi cận biên =
Tài sản sinh lời bình quân
Nguồn: Peter S.Rose, Quản trị ngân hàng thương mại, 1999
Từ các định nghĩa đã nêu, chúng ta nhận thấy rõ các yếu tố cấu thành tỷ lệ thu nhập lãi cận biên, giúp hiểu bản chất của nó như một công cụ quan trọng trong việc đo lường hiệu quả kinh doanh của ngân hàng Tỷ lệ này không chỉ phản ánh những thay đổi và xu hướng trong biên độ lãi suất mà còn cho phép so sánh dễ dàng giữa các ngân hàng.
Chỉ số này phản ánh khả năng của ngân hàng trong việc duy trì sự tăng trưởng của nguồn thu so với mức chi phí Qua đó, ngân hàng có thể xác định và kiểm soát các tài sản có khả năng sinh lời cao nhất, từ đó tối ưu hóa việc phân bổ nguồn lực vào những tài sản này Kết quả là, ngân hàng sẽ đạt được thu nhập từ lãi tối ưu trong kỳ nhờ vào hiệu quả trong hoạt động huy động vốn và cho vay.
2.1.2 Cơ sở lý thuyết về các nhân tố ảnh hưởng đến thu nhập lãi cận biên
Thứ nhất, quy mô ngân hàng ảnh hưởng đến thu nhập lãi cận biên
Theo lý thuyết lợi thế kinh tế vì quy mô, ngân hàng có quy mô lớn sẽ giảm chi phí dài hạn và gia tăng thu nhập Tuy nhiên, lý thuyết bất lợi kinh tế vì quy mô cho rằng lợi thế này chỉ tồn tại trong một giới hạn nhất định; khi vượt qua ngưỡng, chi phí bình quân sẽ tăng và lợi nhuận giảm Do đó, ảnh hưởng của quy mô ngân hàng đến thu nhập lãi cận biên phụ thuộc vào việc quy mô hiện tại có phù hợp hay không, dựa trên hai lý thuyết này.
Thứ hai, rủi ro tín dụng ảnh hưởng đến thu nhập lãi cận biên
Theo lý thuyết rủi ro và lợi nhuận trong quản trị tài chính, ngân hàng thương mại (NHTM) cấp tín dụng cho khách hàng với kỳ vọng thu nhập Tuy nhiên, thu nhập thực tế của NHTM có thể cao, bằng hoặc thấp hơn kỳ vọng, tùy thuộc vào ảnh hưởng của rủi ro tín dụng Rủi ro tín dụng có thể không tác động tiêu cực đến thu nhập của NHTM, nhưng cũng có thể dẫn đến giảm thu nhập Ngoài ra, nghiên cứu của Berger và DeYoung (1997) cũng chỉ ra những khía cạnh liên quan đến vấn đề này.
Hai giả thuyết chính giải thích tác động của rủi ro tín dụng đến thu nhập của ngân hàng thương mại (NHTM) là lý thuyết “kém may mắn” và lý thuyết “quản lý kém” Cả hai lý thuyết này đều cho rằng khi rủi ro tín dụng gia tăng, thu nhập của NHTM sẽ giảm sút, do ngân hàng phải trích lập dự phòng rủi ro tín dụng nhiều hơn, dẫn đến tăng chi phí và giảm thu nhập ròng.
Rủi ro tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo thu nhập lãi cận biên của các ngân hàng thương mại (NHTM) Nếu được quản lý hiệu quả, rủi ro tín dụng sẽ giúp duy trì mức thu nhập lãi như mong đợi Ngược lại, khi rủi ro tín dụng gia tăng, thu nhập lãi cận biên của NHTM sẽ giảm sút.
Thứ ba, quy mô cho vay ảnh hưởng đến thu nhập lãi cận biên
Lý thuyết quản trị tài chính và đầu tư đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra thu nhập cho các chủ thể trong nền kinh tế Cho vay là một khoản mục tài sản thiết yếu từ quyết định đầu tư của ngân hàng thương mại (NHTM), và quy mô cho vay càng lớn thì thu nhập của NHTM càng tăng Tuy nhiên, theo lý thuyết rủi ro và lợi nhuận, sự gia tăng quy mô cho vay trong một thị trường có nhiều rủi ro có thể dẫn đến rủi ro tín dụng cao hơn, ảnh hưởng tiêu cực đến thu nhập của NHTM.
Thứ tư, tỷ lệ cho vay trên tiền gửi ảnh hưởng đến thu nhập lãi cận biên
Theo lý thuyết chức năng trung gian tài chính, ngân hàng thương mại (NHTM) huy động vốn chủ yếu từ tiền gửi của khách hàng để cung cấp cho các chủ thể thiếu vốn trong nền kinh tế, nhằm thu lợi từ chênh lệch lãi suất Tỷ lệ cho vay trên tiền gửi phản ánh mức độ sử dụng vốn huy động để tạo ra thu nhập cho ngân hàng Quản lý tỷ lệ này là trách nhiệm của nhà nước, được quy định bởi pháp luật nhằm đảm bảo tăng trưởng tín dụng an toàn và hiệu quả, đồng thời hướng tới cơ cấu tín dụng hợp lý, tập trung vào các lĩnh vực sản xuất, kinh doanh, đặc biệt là những lĩnh vực ưu tiên theo chính sách của Chính phủ.
Thứ năm, quy mô vốn chủ sở hữu ảnh hưởng đến thu nhập lãi cận biên
Vốn chủ sở hữu là nguồn tài chính hình thành từ sự đóng góp ban đầu của chủ sở hữu ngân hàng, bao gồm vốn điều lệ, thặng dư vốn, lợi nhuận chưa phân phối và các nguồn khác Quy mô vốn chủ sở hữu không ảnh hưởng trực tiếp đến vốn nhưng tác động thông qua áp lực tăng trưởng tín dụng Việc mở rộng quy mô vốn có thể thúc đẩy tăng trưởng cho vay và ảnh hưởng đến tỷ lệ thu nhập lãi cận biên Hơn nữa, việc tăng vốn giúp ngân hàng cải thiện năng lực tài chính và đảm bảo hệ số an toàn vốn (CAR).
Thứ năm, sự tăng trưởng của ngân hàng ảnh hưởng đến thu nhập lãi cận biên
Sự tăng trưởng của ngân hàng được thể hiện qua các yếu tố như tổng tài sản, vốn chủ sở hữu và quy mô cho vay Mặc dù không trực tiếp ảnh hưởng, nhưng sự gia tăng tổng tài sản và nguồn vốn đóng vai trò quan trọng trong việc cung ứng cho hoạt động tín dụng, nhằm mục tiêu tối ưu hóa lợi nhuận.
Thứ sáu, hiệu quả quản lý chi phí của ngân hàng ảnh hưởng đến thu nhập lãi cận biên
Theo lý thuyết chi phí và lợi nhuận, chi phí tăng lên sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận Do đó, quản lý chi phí hiệu quả là rất quan trọng để tiết kiệm chi phí và nâng cao lợi nhuận cho các ngân hàng thương mại Những ngân hàng áp dụng chính sách hoạt động hiệu quả và hạn chế lãng phí sẽ đạt được lợi nhuận tốt hơn.
BẰNG CHỨNG THỰC NGHIỆM
Gần đây, nhiều nghiên cứu trong và ngoài nước đã được thực hiện để tìm hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ thu nhập lãi cận biên của các ngân hàng thương mại Một số nghiên cứu tập trung vào việc phân tích thu nhập lãi cận biên của ngân hàng trong một khu vực cụ thể hoặc một nhóm quốc gia, như nghiên cứu của Doliente.
Nhiều nghiên cứu đã được thực hiện tại các khu vực khác nhau, như Maudos và Guevara (2004) tại Châu Âu, Garza-García, J G (2010) ở các nước đang phát triển, và các nghiên cứu năm 2005 ở Đông Nam Á Trong khi đó, một số nghiên cứu lại tập trung vào các quốc gia cụ thể, chẳng hạn như nghiên cứu của Fentaw.
Trong hai thập niên qua, nhiều nghiên cứu đã được thực hiện trên toàn cầu, bao gồm Leykun (2016) tại Ethiopia, Kaiguo Zhou và Michael C.S Wong (2008) tại Trung Quốc, và Fungáčová & Poghosyan (2009) tại Nga Các tác giả đã tổng hợp và phân tích kết quả của các nghiên cứu trước đó, chia thành hai phần nghiên cứu trong nước và quốc tế.
2.2.1 Các nghiên cứu nước ngoài
Brock và Suarez (2000) đã nghiên cứu thu nhập lãi cận biên của các ngân hàng ở
Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Mexico, Peru và Uruguay trong suốt thập niên
Năm 1990, các tác giả phát hiện rằng chi phí hoạt động cao của ngân hàng làm gia tăng thu nhập lãi cận biên tại Colombia, trong khi nợ xấu có ảnh hưởng tương tự đến thu nhập lãi cận biên ở đây, nhưng ngược chiều ở Argentina và Peru, với mức độ ảnh hưởng khác nhau giữa các quốc gia Họ cũng chỉ ra rằng dự trữ tại ngân hàng nhà nước có mối quan hệ tích cực với thu nhập lãi cận biên Bên cạnh đó, một số biến số kinh tế vĩ mô như lãi suất, lạm phát và tăng trưởng kinh tế được đưa vào mô hình nghiên cứu, nhưng chỉ có lạm phát cho thấy mối quan hệ cùng chiều có ý nghĩa thống kê với thu nhập lãi cận biên của ngân hàng.
Maudos và Guevara (2004) đã nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến thu nhập lãi cận biên của 1.826 ngân hàng ở Châu Âu trong giai đoạn 1993 – 2000 Kết quả cho thấy rằng chỉ số Lerner, chi phí hoạt động, e ngại rủi ro, rủi ro lãi suất, rủi ro tín dụng, lãi suất tiềm ẩn, chi phí cơ hội của dự trữ tại ngân hàng nhà nước và chất lượng quản trị đều có mối quan hệ tích cực với thu nhập lãi cận biên Ngược lại, hiệu quả chi phí và quy mô ngân hàng lại có tác động tiêu cực đến thu nhập lãi cận biên của các ngân hàng.
Doliente (2005) đã nghiên cứu tỷ lệ thu nhập lãi cận biên tại bốn ngân hàng ở Đông Nam Á, bao gồm Thái Lan, Malaysia, Indonesia và Philippines, trong giai đoạn từ năm 1994 đến 2001 Tác giả áp dụng mô hình kế thừa để phân tích dữ liệu.
Nghiên cứu của Ho & Sauders (1981) sử dụng mô hình hồi quy bảng với phương pháp Fixed Effects Model (FEM) để phân tích hiệu quả quản lý chi phí, quy mô vốn chủ sở hữu và chất lượng tín dụng, cho thấy chúng có mối quan hệ tích cực với thu nhập lãi cận biên, ngoại trừ trường hợp ở Thái Lan Ngược lại, các yếu tố rủi ro thanh khoản và tài sản thế chấp (trừ Malaysia) lại ảnh hưởng tiêu cực đến thu nhập lãi cận biên Hơn nữa, nghiên cứu cũng chỉ ra rằng tỷ lệ thu nhập lãi cận biên đã giảm sau năm 1997 do sự gia tăng cho vay trong bối cảnh khủng hoảng tiền tệ và ngân hàng tại Châu Á.
Zhou &.Wong (2008) nghiên cứu về tỷ lệ thu nhập lãi cận biên của các NHTM ở
Nghiên cứu từ năm 1996 đến 2003 về thu nhập lãi cận biên của ngân hàng thương mại Trung Quốc đã áp dụng mô hình của Ho và Saunder (1981) và sử dụng phương pháp phân tích hồi quy bảng với mô hình FEM Kết quả cho thấy hầu hết các biến độc lập có ý nghĩa thống kê ở mức 10% Thu nhập lãi cận biên có mối tương quan dương với chi phí hoạt động trung bình, thanh toán lãi suất ngầm và chi phí cơ hội dự trữ, trong khi đó lại có mối tương quan âm với mức độ ngại rủi ro, quy mô ngân hàng, quy mô hoạt động cho vay, quy mô vốn chủ sở hữu và chất lượng quản lý.
Nghiên cứu của Fungáčová & Poghosyan (2009) về thu nhập lãi cận biên ở Nga từ năm 1999 đến 2007 đã chỉ ra rằng cấu trúc sở hữu ngân hàng ảnh hưởng đáng kể đến các yếu tố như cấu trúc thị trường, rủi ro tín dụng và rủi ro thanh khoản, với sự khác biệt giữa ngân hàng trong nước và ngân hàng nước ngoài Phương pháp phân tích hồi quy bảng với mô hình FEM và REM, cùng với kiểm định Hausman, đã được sử dụng để xác định tính phù hợp của mô hình Kết quả cho thấy quy mô ngân hàng, rủi ro tín dụng và rủi ro thanh khoản có mối quan hệ ngược chiều với thu nhập lãi cận biên, trong khi quy mô vốn chủ sở hữu và chi phí nhân viên có mối quan hệ cùng chiều với thu nhập này.
Maudos và Sólis (2009) đã phát triển mô hình nghiên cứu thu nhập lãi cận biên của các ngân hàng, kết hợp mô hình của Ho và Saunders (1981) cùng với các nghiên cứu thực nghiệm trước đó Họ ước lượng mô hình cho hệ thống ngân hàng ở Mexico từ năm 1993 đến 2005 với 43 ngân hàng thương mại Kết quả cho thấy chi phí hoạt động, chỉ số Lerner và rủi ro lãi suất có tác động đáng kể và cùng chiều đến thu nhập lãi cận biên Thêm vào đó, các yếu tố như chất lượng quản trị và lãi suất tiềm ẩn cũng có mối quan hệ tích cực với thu nhập lãi cận biên của ngân hàng.
Nghiên cứu của Garza-García (2010) đã phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến tỷ lệ lãi cận biên tại 15 quốc gia đang phát triển và phát triển, bao gồm Australia, Brazil, Canada, và Mỹ, với 3.020 quan sát từ năm 2001 đến 2008 Phương pháp hồi quy dữ liệu bảng với ước lượng Generalized Method of Moments (GMM) đã được áp dụng, cùng với chỉ số Lerner để đo lường mức độ cạnh tranh Kết quả cho thấy, tại các nước phát triển, các yếu tố quan trọng bao gồm chi phí hoạt động, an toàn vốn, rủi ro lãi suất, quy mô ngân hàng, tỷ lệ lạm phát, tăng trưởng kinh tế và thuế Ngược lại, tại các nước đang phát triển, an toàn vốn, rủi ro tín dụng, chi phí dự trữ, hiệu quả chi phí và thuế là những yếu tố chính Đáng lưu ý, chỉ số Lerner không có ý nghĩa thống kê trong nghiên cứu này.
Nghiên cứu của Kasman và cộng sự (2010) đã phân tích tác động của cải cách tài chính đối với thu nhập lãi cận biên của các ngân hàng thương mại trong các nước thành viên EU trong giai đoạn từ năm 2010.
Từ năm 1995 đến 2006, tác giả đã áp dụng phương pháp bình phương bé nhất tổng quát (GLS) với dữ liệu bảng không cân đối và sử dụng mô hình FEM để phân tích kết quả Nghiên cứu chỉ ra rằng quy mô ngân hàng, quy mô hoạt động cho vay, tăng trưởng GDP và tỷ trọng chi phí quản lý có mối quan hệ ngược chiều và có ý nghĩa thống kê đối với thu nhập lãi cận biên Các nhân tố chi phí cũng đóng vai trò quan trọng trong mối quan hệ này.
Trong lĩnh vực tài chính, có 15 hoạt động chính liên quan đến rủi ro tín dụng và rủi ro mặc định, ảnh hưởng đến an toàn vốn của các tổ chức Sự thanh toán lãi suất ngầm và quy mô tiền gửi có mối quan hệ cùng chiều với thu nhập lãi cận biên, cho thấy tầm quan trọng của việc quản lý rủi ro trong việc tối ưu hóa lợi nhuận.
Sharma và Grounder (2011) phân tích thu nhập lãi cận biên của các ngân hàng ở
Trong giai đoạn 2000 – 2010, nghiên cứu của các tác giả dựa trên mô hình đại lý của Ho và Saunders (1981) và phương pháp hồi quy dạng bảng đã chỉ ra rằng thu nhập lãi cận biên có mối quan hệ tích cực với chi phí hoạt động và rủi ro tín dụng Đồng thời, chất lượng quản trị và rủi ro thanh khoản lại ảnh hưởng tiêu cực đến thu nhập lãi cận biên của các ngân hàng Tuy nhiên, không có bằng chứng cho thấy vốn chủ sở hữu và chi phí cơ hội của việc dự trữ tại ngân hàng nhà nước tác động đến thu nhập lãi cận biên.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
QUY TRÌNH NGHIÊN CỨU
Để nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến thu nhập lãi cận biên của các ngân hàng thương mại niêm yết tại Việt Nam, quy trình nghiên cứu được thiết kế theo các bước cụ thể.
Khảo lược cơ sở lý thuyết và bằng chứng thực nghiệm
Kiểm định lựa chọn kết quả hồi quy
Kiểm định các giả thuyết nghiên cứu
Thiết kế mô hình nghiên cứu
Lựa chọn phương pháp và xác định kết quả nghiên cứu
Thảo luận, kết luận và gợi ý, khuyến nghị
Xác định mẫu nghiên cứu và xử lý dữ liệu nghiên cứu
Kiểm định các khuyết tật của mô hình
Hình 3.1 Quy trình nghiên cứu
Các bước thực hiện theo quy trình nghiên cứu tại hình 3.1 có nội dung cụ thể như sau:
Bước 1: Lược khảo cơ sở lý thuyết và các nghiên cứu trước có liên quan tại Việt
Nam và các quốc gia khác đã tiến hành thảo luận về các nghiên cứu trước đó để xác định những khoảng trống trong nghiên cứu hiện tại Điều này giúp định hướng thiết kế mô hình nghiên cứu cho đề tài một cách hiệu quả hơn.
Bước 2: Dựa trên cơ sở lý thuyết và các bằng chứng thực nghiệm, tiến hành thiết kế mô hình nghiên cứu, dự kiến phương trình hồi quy, giải thích các biến số và xây dựng các giả thuyết nghiên cứu.
Bước 3 trong quá trình nghiên cứu là xác định mẫu nghiên cứu phù hợp với mục tiêu, đối tượng và phạm vi nghiên cứu Điều này giúp thu thập và xử lý dữ liệu theo mô hình nghiên cứu đã được thiết lập ở bước 2.
Bước 4: Xác định phương pháp nghiên cứu bằng cách áp dụng các kỹ thuật phân tích và ước lượng cụ thể như thống kê mô tả, phân tích tương quan, và phân tích hồi quy dữ liệu bảng theo các phương pháp OLS, FEM và REM.
Bước 5 trong quy trình nghiên cứu là kiểm định các giả thuyết, sử dụng kiểm định F hoặc kiểm định t với mức ý nghĩa 1%, 5% hoặc 10% để xác định các biến độc lập có ý nghĩa thống kê liên quan đến biến phụ thuộc Đồng thời, tiến hành kiểm định Hausman để lựa chọn giữa mô hình hiệu ứng cố định (FEM) và mô hình hiệu ứng ngẫu nhiên (REM), kiểm định Redundant Fixed Effects Tests để so sánh FEM với OLS, và kiểm định Lagrange multiplier (LM) test để quyết định giữa REM và OLS, từ đó xác định mô hình phù hợp nhất cho nghiên cứu.
Bước 6: Kiểm định các khuyết tật của mô hình là rất quan trọng, bao gồm kiểm tra hiện tượng đa cộng tuyến, tự tương quan và phương sai sai số thay đổi Nếu không phát hiện khuyết tật nào, chúng ta sẽ kết hợp với bước 5 để tiến hành bước 7 Ngược lại, nếu có bất kỳ khuyết tật nào, cần áp dụng phương pháp GLS để khắc phục và tìm ra kết quả hồi quy cuối cùng, đồng thời thực hiện kiểm định các giả thuyết nghiên cứu đã đề cập ở mục 5 trước khi chuyển sang bước 7.
Bước 7 là giai đoạn cuối của quy trình, nơi chúng ta thảo luận và rút ra kết luận dựa trên kết quả hồi quy Tại đây, các gợi ý và khuyến nghị liên quan sẽ được đưa ra nhằm trả lời các câu hỏi nghiên cứu và đạt được các mục tiêu đã đề ra.
MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
3.2.1 Khái quát mô hình nghiên cứu Đề tài nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến thu nhập lãi cận biên của các NHTM niêm yết tại Việt Nam, mô hình nghiên cứu của đề tài được thiết kế dựa trên cơ sở mô hình nghiên cứu của Fungáčová & Poghosyan (2009), Gounder và Sharma (2012), Hamadi và Awded (2012), Fentaw Leykun (2016) Tác giả lựa chọn các nghiên cứu trên làm cơ sở vì phạm vi nghiên cứu là ở một quốc gia, thêm vào đó tại thời điểm khảo sát đây đều là các nước đang phát triển (Nga, Lebanon, Fiji, Ethiopia) phù hợp với điều kiện nghiên cứu hiện tại ở Việt Nam Mô hình bao gồm biến phụ thuộc và các biến độc lập được khái quát qua hình 3.2
Hình 3.2 Mô hình nghiên cứu
Theo mô hình nghiên cứu trong hình 3.2, tác giả đã áp dụng mô hình hồi quy với 8 biến, trong đó có 1 biến phụ thuộc là tỷ lệ thu nhập lãi cận biên và 7 biến độc lập gồm quy mô ngân hàng, quy mô cho vay, rủi ro tín dụng, tỷ lệ cho vay trên vốn huy động, quy mô vốn chủ sở hữu, sự tăng trưởng của ngân hàng và hiệu quả quản lý chi phí Mục tiêu nghiên cứu sẽ được thực hiện thông qua mô hình hồi quy dự kiến như đã nêu.
NIM it = β 0 + β 1 x BSIZE it + β 2 x LSIZE it + β 3 x CRISK it + β 4 x EQUITY it + β 5 x
LDR it + β 6 x GROWTH it + β 7 x QOM it + it
- NIM: tỷ lệ thu nhập lãi cận biên
- BSIZE: quy mô ngân hàng
- LSIZE: quy mô cho vay
- CRISK: rủi ro tín dụng
- EQUITY: quy mô vốn chủ sở hữu
- LDR: tỷ lệ cho vay trên vốn huy động
- GROWTH: sự tăng trưởng của ngân hàng
- QOM: hiệu quả quản lý chi phí của ngân hàng
- β0: Hệ số chặn, phản ánh mức độ ảnh hưởng của các nhân tố khác đến tỷ lệ thu nhập lãi cận biên
- β1, β2, β3, β4, β5, β6, β7: hệ số ước lượng, hệ số này phản ánh mức độ ảnh hưởng của biến độc lập tới biến phụ thuộc NIM
- i và t tương ứng với ngân hàng và năm
- it: là sai số ngẫu nhiên
Mô hình nghiên cứu này phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ thu nhập lãi cận biên của các ngân hàng thương mại niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam Trong đó, biến phụ thuộc và các biến độc lập được làm rõ để hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa chúng.
Thu nhập lãi cận biên (NIM) là một biến phụ thuộc quan trọng, được xác định bằng tỷ lệ giữa chênh lệch thu nhập từ lãi và chi phí lãi, so với tài sản sinh lời bình quân Dữ liệu cần thiết để tính toán NIM được thu thập từ bảng kết quả hoạt động kinh doanh và bảng cân đối kế toán Công thức tính thu nhập lãi cận biên giúp đánh giá hiệu quả hoạt động tài chính của một tổ chức.
Thu nhập lãi - chi phí lãi Tài sản sinh lời bình quân
Quy mô ngân hàng (BSIZE) là biến độc lập được xác định bằng logarit của tổng tài sản bình quân, với dữ liệu về tổng tài sản được thu thập từ bảng cân đối kế toán của ngân hàng.
Quy mô cho vay (LSIZE) là một biến độc lập, được xác định bằng cách lấy tổng dư nợ cho vay bình quân chia cho tổng tài sản bình quân Dữ liệu này được tính toán dựa trên bảng cân đối kế toán của ngân hàng.
Dư nợ cho vay bình quân
Tổng tài sản bình quân
Rủi ro tín dụng (CRISK) là biến độc lập được xác định bằng tỷ lệ giữa tổng nợ xấu từ nhóm 3 đến nhóm 5 và tổng dư nợ cho vay bình quân Dữ liệu về nợ xấu được trích xuất từ thuyết minh báo cáo tài chính, trong khi dư nợ cho vay được lấy từ bảng cân đối kế toán Công thức tính rủi ro tín dụng được thể hiện rõ ràng trong các báo cáo tài chính.
Tổng nợ xấu bình quân
Tổng dư nợ cho vay bình quân
Vốn chủ sở hữu (EQUITY) được xác định là biến độc lập, được đo lường thông qua tỷ lệ giữa vốn chủ sở hữu bình quân và tổng tài sản bình quân của ngân hàng vào ngày thứ năm.
Dữ liệu về giá trị vốn chủ sở hữu và tổng tài sản của ngân hàng được thu thập từ bảng cân đối kế toán Quy mô vốn chủ sở hữu được tính toán dựa trên công thức cụ thể.
Vốn chủ sở hữu bình quân
Tổng tài sản bình quân
Vào thứ sáu, tỷ lệ cho vay trên vốn huy động (LDR) được xác định là một biến độc lập, được tính bằng tỷ số giữa dư nợ cho vay bình quân và nguồn vốn huy động bình quân, dựa trên bảng cân đối kế toán của ngân hàng.
Dư nợ cho vay bình quân
Tổng vốn huy động bình quân
Vào thứ bảy, hiệu quả quản lý chi phí (QOM) được xác định là biến độc lập, được đo bằng tỷ lệ giữa chi phí hoạt động và thu nhập hoạt động Dữ liệu này được thu thập từ bảng kết quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng và được tính toán theo công thức cụ thể.
Chi phí hoạt động Tổng thu nhập hoạt động
Sự tăng trưởng của ngân hàng (GROWTH) được xác định là biến độc lập, được đo lường thông qua tốc độ tăng trưởng tổng tài sản Dữ liệu này được thu thập từ bảng cân đối kế toán và được tính toán theo một công thức cụ thể.
Tổng tài sản năm nay – Tổng tài sản năm trước
Tổng tài sản năm trước 3.2.3 Giả thuyết nghiên cứu
3.2.3.1 Quy mô ngân hàng ảnh hưởng đến tỷ lệ thu nhập lãi cận biên
Quy mô ngân hàng được định nghĩa qua logarit tự nhiên của tổng tài sản, và nhiều nghiên cứu đã chỉ ra sự ảnh hưởng của quy mô này đến hiệu suất ngân hàng, với kết quả không đồng nhất Các nghiên cứu của Hamadi và Awded (2012), Maudos & Guevara (2004), Kasman & cộng sự (2010), Fungáčová & Poghosyan (2009), và Zhou & Wong (2008) phát hiện mối tương quan âm giữa quy mô ngân hàng và tỷ lệ thu nhập lãi cận biên, cho thấy rằng các ngân hàng lớn với xếp hạng tín dụng cao thường thu được lợi nhuận từ tính kinh tế theo quy mô nhưng lại có tỷ lệ thu nhập lãi cận biên thấp (Phạm Hoàng Ân & Võ Thị Kim Loan, 2016) Ngược lại, nghiên cứu của Doliente lại đưa ra những kết quả khác biệt.
Nghiên cứu năm 2005 chỉ ra rằng quy mô ngân hàng có mối quan hệ tích cực với tỷ lệ thu nhập lãi cận biên Ngân hàng lớn thường dễ dàng huy động vốn với lãi suất thấp và chi phí đầu vào thấp, dẫn đến tăng lợi nhuận từ lãi tiền gửi Tại Việt Nam, các ngân hàng lớn tận dụng hệ thống chi nhánh và sản phẩm đa dạng để huy động vốn với chi phí thấp, từ đó tạo ra lợi nhuận tốt hơn Những phát hiện này phù hợp với nghiên cứu của Doliente (2005) và sẽ được sử dụng để xây dựng giả thuyết nghiên cứu.
Như vậy, giả thuyết quy mô ngân hàng ảnh hưởng đến tỷ lệ thu nhập lãi cận biên như sau:
H0: Quy mô ngân hàng không ảnh hưởng đến tỷ lệ thu nhập lãi cận biên
H1: Quy mô ngân hàng ảnh hưởng cùng chiều đến tỷ lệ thu nhập lãi cận biênQuy mô cho vay có tác động trực tiếp đến tỷ lệ thu nhập lãi cận biên, khi ngân hàng mở rộng quy mô cho vay, khả năng sinh lời từ lãi suất cũng tăng theo Sự gia tăng trong quy mô cho vay không chỉ giúp cải thiện hiệu suất tài chính mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh trong ngành ngân hàng Do đó, các ngân hàng cần xem xét kỹ lưỡng chiến lược mở rộng cho vay để tối ưu hóa tỷ lệ thu nhập lãi cận biên.
MẪU VÀ DỮ LIỆU NGHIÊN CỨU
Đề tài nghiên cứu dựa trên dữ liệu thứ cấp, bao gồm báo cáo tài chính đã được kiểm toán và các tài liệu liên quan, được thu thập từ năm 2008 đến năm 2017.
Trên thị trường chứng khoán Việt Nam, hiện có 13 ngân hàng thương mại niêm yết, bao gồm 10 ngân hàng trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hồ Chí Minh và 03 ngân hàng trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội Danh sách chi tiết các doanh nghiệp này được trình bày trong phụ lục 1 của mẫu nghiên cứu.
3.3.2 Dữ liệu nghiên cứu Đề tài sử dụng dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo tài chính đã kiểm toán từ năm 2008 đến năm 2017 của 13 NHTM niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam Kết quả nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến tỷ lệ thu nhập lãi cận biên sẽ được xác định trên cở sở dữ liệu bảng (panel data) với sự hỗ trợ của phần mềm Excel và phần mềm Eviews 8.0
Nguồn dữ liệu: FiinPro - Hệ thống dữ liệu tài chính toàn diện và chuyên sâu nhất về Việt Nam, được cung cấp bởi Công ty cổ phần StoxPlus
Bộ dữ liệu nghiên cứu của đề tài được trình bày chi tiết tại phụ lục 2.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Nghiên cứu này áp dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng để phân tích các yếu tố tác động đến tỷ lệ thu nhập lãi cận biên của các ngân hàng thương mại niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam Mục tiêu là trả lời các câu hỏi nghiên cứu và xác định ảnh hưởng của các nhân tố này đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng.
Phương pháp nghiên cứu định tính được áp dụng để tiếp cận và phân tích lý thuyết về tỷ lệ thu nhập lãi cận biên, xác định các nhân tố ảnh hưởng và thảo luận về những nghiên cứu trước đó tại Việt Nam và quốc tế Nghiên cứu cũng thiết kế mô hình và giải thích các giả thuyết liên quan đến các biến độc lập và biến phụ thuộc Cuối cùng, kết quả nghiên cứu sẽ được thảo luận, rút ra kết luận và đưa ra các khuyến nghị phù hợp.
Phương pháp nghiên cứu định lượng được áp dụng để xác định ảnh hưởng của các nhân tố đến tỷ lệ thu nhập lãi cận biên tại các ngân hàng thương mại niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam Nghiên cứu sử dụng các kỹ thuật thống kê như thống kê mô tả, phân tích tương quan và phân tích hồi quy dữ liệu bảng.
Thống kê mô tả cung cấp cái nhìn tổng quan về các biến trong mô hình nghiên cứu, bao gồm các chỉ tiêu quan trọng như giá trị trung bình (Mean), giá trị nhỏ nhất (Minimum), giá trị lớn nhất (Maximum), độ lệch chuẩn (Standard deviation) và số quan sát (Observations).
(ii) Phân tích tương quan
Phân tích tương quan giúp xác định mức độ tương quan giữa các biến trong mô hình nghiên cứu, từ đó nhận diện hiện tượng đa cộng tuyến nghiêm trọng Theo Gujarati, D N (2011), nếu hệ số tương quan của hai biến độc lập có giá trị tuyệt đối trên 0.8, mô hình có thể gặp lỗi đa cộng tuyến Để xử lý hiện tượng này, có ba phương pháp: (i) loại bỏ biến có mức độ tương quan cao, (ii) áp dụng phân tích thành phần chính, và (iii) không thực hiện thay đổi nào Trong đó, phương pháp phân tích thành phần chính đặc biệt hiệu quả cho các mô hình có nhiều biến độc lập.
(iii) Phân tích hồi quy
Bài viết phân tích hồi quy dữ liệu bảng cân bằng nhằm kiểm định xu hướng và mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến tỷ lệ thu nhập lãi cận biên tại các ngân hàng thương mại niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam Nghiên cứu sử dụng mô hình các nhân tố tác động cố định (FEM) và mô hình các nhân tố tác động ngẫu nhiên (REM) Để lựa chọn giữa FEM và REM, kiểm định Hausman được áp dụng với giả thuyết H0 là chấp nhận REM và H1 là chấp nhận FEM.
Bài viết sử dụng các kiểm định Redundant Fixed Effects Tests để lựa chọn giữa FEM và OLS, với giả thuyết H0 là chấp nhận OLS và H1 là chấp nhận FEM Đồng thời, kiểm định Lagrange Multiplier (LM) test được áp dụng để lựa chọn giữa REM và OLS, với giả thuyết H0 là chấp nhận OLS và H1 là chấp nhận REM Để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu về ảnh hưởng của các nhân tố đến tỷ lệ thu nhập lãi cận biên tại các NHTM niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam, đề tài sử dụng phương pháp kiểm định t hoặc kiểm định F với mức ý nghĩa 1%, 5% và 10% Qua đó, xác định mức độ tin cậy về ảnh hưởng của các biến độc lập và biến kiểm soát, đồng thời căn cứ vào hệ số β để giải thích xu hướng và mức độ ảnh hưởng của các biến này đến biến phụ thuộc.
Hiện tượng đa cộng tuyến trong mô hình hồi quy được kiểm định thông qua hệ số phóng đại phương sai (VIF) Nếu VIF lớn hơn 10, điều này cho thấy mô hình gặp phải đa cộng tuyến nghiêm trọng, ngược lại, nếu VIF nhỏ hơn 10, hiện tượng này không nghiêm trọng.
Hiện tượng phương sai sai số thay đổi sẽ được kiểm định thông qua kiểm định White Giả thuyết H0 cho rằng không có hiện tượng phương sai sai số thay đổi, trong khi giả thuyết H1 khẳng định rằng có hiện tượng này.
Hiện tượng tự tương quan không cần kiểm định khi sử dụng phương pháp hồi quy FEM, vì FEM chỉ tập trung vào sự khác biệt cá nhân trong mô hình, do đó không xuất hiện hiện tượng tự tương quan Ngược lại, khi có hiện tượng tự tương quan, cần thực hiện kiểm định Wooldridge với giả thuyết H0 là không có tự tương quan và H1 là có tự tương quan.
Sau khi kiểm định các khuyết tật của mô hình, nếu có khuyết tật xảy ra, kết quả hồi quy cuối cùng sẽ được xác định bằng phương pháp bình phương nhỏ nhất tổng quát (GLS) Ngược lại, nếu không có khuyết tật, kết quả hồi quy sẽ được xác định dựa trên kiểm định Hausman.
Chương 3 đã mô tả quy trình nghiên cứu của đề tài với 7 bước thực hiện Trên cơ sở giải thích mẫu và dữ liệu nghiên cứu, kết hợp với câu hỏi nghiên cứu cũng như mục tiêu nghiên cứu, chương 3 đã xác định sử dụng kết hợp phương pháp nghiên cứu định tính và phương pháp nghiên cứu định lượng, trong đó kết quả nghiên cứu được xác định theo phương pháp thống kê mô tả, phân tích tương quan và phân tích hồi quy dữ liệu bảng theo OLS, FEM và REM, hoặc GLS nếu mô hình có khuyết tật đa cộng tuyến, phương sai sai số thay đổi hay tự tương quan