TỔNG QUAN VỀ ĐỀ TÀI
Lý do chọn đề tài
Trong bối cảnh nền kinh tế phát triển và thu nhập bình quân ngày càng tăng, nhu cầu chăm sóc và làm đẹp của người Việt Nam cũng ngày càng gia tăng, phản ánh mong muốn hoàn thiện và thể hiện bản thân.
_Theo số liệu thống kê : Thói quen sử dụng mỹ phâm khác biệt theo từng độ tuổi.
Hơn một nửa số người từ 23 tuổi trở lên trang điểm thường xuyên khi đi làm/đi học, đi chơi hoặc tham dự các buổi tiệc.
Các sản phâm chăm sóc da được dùng thường xuyên hơn 60% những người trong độ tuổi này sử dụng mỹ phâm chăm sóc da hàng ngày.
Đối tượng không dùng trang điểm thường là những người trẻ, không biết cách trang điểm đúng cách hoặc không có thời gian cho trang điểm.
Son môi và sửa rữa mặt (bao gồm tây trang) là hai sản phâm được sử dụng nhiều nhất trong nhóm các sản phâm trang điểm và dưỡng da.
Các cửa hàng trong trung tâm thương mại và cửa hàng bên ngoài của thương hiệu là địa điểm mua sắm mỹ phẩm phổ biến nhất Đồng thời, thương mại điện tử đang trở thành một kênh quan trọng, với 73% người tiêu dùng đã từng mua sắm mỹ phẩm trực tuyến.
Chi tiêu cho mỹ phâm tăng 10% trong nhóm những người sử dụng mỹ phâm thường xuyên.
Thói quen trang điểm thường xuyên tạo ra nhu cầu cao về sản phẩm chăm sóc da nhằm cải thiện làn da và bảo vệ khỏi tác hại của mỹ phẩm Ngược lại, những người không trang điểm vẫn là khách hàng tiềm năng cho sản phẩm chăm sóc da, vì họ cũng cần duy trì sức khỏe và vẻ đẹp cho làn da của mình.
Theo báo cáo về thị trường mỹ phẩm Việt Nam, các chất độc hại như thủy ngân, calomel, hydroquinone và polyethylene có thể gây kích ứng da và tiềm ẩn nguy cơ ung thư Điều này dẫn đến nhu cầu ngày càng tăng về mỹ phẩm thiên nhiên, an toàn và hiệu quả cho sức khỏe làn da.
Thị trường mỹ phẩm Việt Nam đạt giá trị 2.35 tỷ USD vào năm 2018, với thương hiệu nội địa chỉ chiếm 10%, bao gồm một số nhãn hàng như Sài Gòn và Thorakao Người tiêu dùng chủ yếu ưa chuộng sản phẩm nhập khẩu từ Hàn Quốc (35%), Singapore (15%), Nhật Bản (11%), Pháp (6%) và Mỹ (6%) theo dữ liệu UN-Comtrade Nhận thấy khó khăn trong việc tìm mua sản phẩm chính hãng và nhu cầu làm đẹp an toàn, Cocoon đã phát triển các sản phẩm chiết xuất từ thực vật với nguồn gốc rõ ràng, kết hợp với các hoạt chất thuần chay an toàn cho da Cocoon là thương hiệu mỹ phẩm chăm sóc da thuần chay đầu tiên tại Việt Nam, được chứng nhận trong chương trình Leaping Bunny cam kết không thử nghiệm trên động vật.
Công ty TNHH Nature Story, với thương hiệu mỹ phẩm Cocoon, cam kết sản xuất sản phẩm không thử nghiệm trên động vật, được chứng nhận bởi tổ chức Cruelty Free International và PETA Nhận thấy tầm quan trọng của việc phát triển các chiến lược sản phẩm hiệu quả, tôi đã chọn đề tài “Phân tích chiến lược sản phẩm của công ty” cho thực hành nghề nghiệp 1 Qua đó, tôi mong muốn tìm hiểu sâu hơn về thị trường mỹ phẩm Việt Nam và cách áp dụng chiến lược sản phẩm của công ty, từ đó đề xuất các biện pháp nhằm hoàn thiện và phát triển hiệu quả hơn nữa các sản phẩm của Nature Story.
1.2.MUC TIÊU NGHIÊN CỨU Để cho thấy đề tài nghiên cứu đã chọn có ý nghia đối với sinh viên và doanh nghiệp, sau đây là những mục tiêu của bài nghiên cứu:
_Nắm được tổng quan về thị trường mỹ phâm hiện nay ở Việt Nam.
_Phân tích, đánh giá chiến lược sản phâm của công ty TNHH Nature Story_Mỹ phâm COCOON.
_Đưa ra đề xuất và giải pháp nhằm hoàn thiện chiến lược sản phâm của công ty.
1.3.ĐỐI TƯỢNG, PHẠM VI ĐỀ TÀI a) Đối tượng nghiên cứu: Chiến lược sản phâm của công ty TNHH Nature Story_Mỹ phâm COCOON. b) Phạm vi nghiên cứu
- Phạm vi về không gian: Tại thị trường Việt Nam.
- Phạm vi về thời gian: Số liệu sử dụng được lấy từ giai đoạn năm 2018 đến năm 2021. c) Thời gian nghiên cứu: 03/2021- 05/2021.
1.4.NÔI DUNG NGHIÊN CỨU: Để đạt được các mục tiêu nghiên cứu đã đề ra như trên, cần những nội dung sau:
Cơ sở lý luận về lý thuyết marketing và chiến lược sản phâm.
- Lý thuyết sơ lược về marketing, khái niệm về marketing – mix.
- Khái quát khái niệm, lý thuyết về chiến lược sản phâm.
Phân tích thực trạng về thị trường mỹ phâm ở Việt Nam và chiến lược sản phâm của công ty TNHH Nature Story_Mỹ phâm COCOON.
- Tìm hiểu tổng quan về thị trường mỹ phâm, xu hướng làm đẹp và nhu cầu hoàn thiện bản thân của người Việt Nam.
- Giới thiệu tổng quan về công ty TNHH Nature Story_Mỹ phâm COCOON.
- Phân tích chiến lược sản phâm và các yếu tố liên quan đến chiến lược sản phâm đó của công ty.
Chiến lược sản phẩm của công ty có những điểm mạnh như chất lượng cao và tính năng vượt trội, nhưng cũng tồn tại một số điểm yếu như thiếu sự đa dạng và khả năng tiếp cận thị trường hạn chế Để hoàn thiện và phát triển hiệu quả các sản phẩm, công ty cần mở rộng danh mục sản phẩm, cải thiện chiến lược marketing và tăng cường nghiên cứu thị trường nhằm đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.
Các phương pháp nghiên cứu đã được vận dụng trong đề tài:
Phương pháp quan sát là một kỹ thuật hiệu quả để nghiên cứu các hiện tượng thực tế như dòng sản phẩm, chiến dịch viral và nhu cầu làm đẹp của người tiêu dùng Bằng cách theo dõi kế hoạch triển khai chiến lược sản phẩm của công ty, bạn có thể tự đánh giá và đưa ra nhận định cá nhân, cùng với những đề xuất ý kiến nhằm cải thiện chiến lược sản phẩm đó.
Phương pháp nghiên cứu tại bàn là cách hiệu quả để nắm bắt tình hình thị trường mỹ phẩm và thông tin về các công ty Phương pháp này sử dụng dữ liệu thứ cấp từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm tài liệu nội bộ của công ty, thông tin trên Internet, cũng như sách và báo Việc thu thập và phân tích các dữ liệu này giúp tạo ra cái nhìn tổng quan và sâu sắc về ngành mỹ phẩm, từ đó hỗ trợ các quyết định kinh doanh chính xác hơn.
Phương pháp thống kê và tổng hợp được áp dụng để phân tích số liệu và dữ liệu từ các tài liệu của công ty cùng với nguồn thông tin thứ cấp trong giai đoạn 2018 – 2021, nhằm hiểu rõ tình hình thị trường và hoạt động của công ty.
Báo cáo gồm 5 chương cụ thể như sau:
- Chương 1: Tổng quan về đề tài
- Chương 2: Cơ sở lý luận về Marketing và chiến lược sản phâm
- Chương 3: Phân tíchthực trạngvề chiến lược sảnphâm của công ty TNHH NatureStory_Mỹ phâm COCOON.
- Chương 4: Một số đề xuất, giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả của chiến lược sản phâm của công ty TNHH Nature Story_Mỹ phâm COCOON.
Đối tượng, phạm vi đề tài
a) Đối tượng nghiên cứu: Chiến lược sản phâm của công ty TNHH Nature Story_Mỹ phâm COCOON. b) Phạm vi nghiên cứu
- Phạm vi về không gian: Tại thị trường Việt Nam.
- Phạm vi về thời gian: Số liệu sử dụng được lấy từ giai đoạn năm 2018 đến năm 2021. c) Thời gian nghiên cứu: 03/2021- 05/2021.
1.4.NÔI DUNG NGHIÊN CỨU: Để đạt được các mục tiêu nghiên cứu đã đề ra như trên, cần những nội dung sau:
Cơ sở lý luận về lý thuyết marketing và chiến lược sản phâm.
- Lý thuyết sơ lược về marketing, khái niệm về marketing – mix.
- Khái quát khái niệm, lý thuyết về chiến lược sản phâm.
Phân tích thực trạng về thị trường mỹ phâm ở Việt Nam và chiến lược sản phâm của công ty TNHH Nature Story_Mỹ phâm COCOON.
- Tìm hiểu tổng quan về thị trường mỹ phâm, xu hướng làm đẹp và nhu cầu hoàn thiện bản thân của người Việt Nam.
- Giới thiệu tổng quan về công ty TNHH Nature Story_Mỹ phâm COCOON.
- Phân tích chiến lược sản phâm và các yếu tố liên quan đến chiến lược sản phâm đó của công ty.
Đánh giá chiến lược sản phẩm của công ty cần xem xét các điểm mạnh như sự đổi mới và chất lượng sản phẩm, cũng như các điểm yếu như thiếu sự đa dạng và khả năng tiếp cận thị trường Để cải thiện và phát triển hiệu quả sản phẩm, công ty nên tập trung vào việc nghiên cứu thị trường, tăng cường quảng bá và phát triển các sản phẩm mới phù hợp với nhu cầu khách hàng.
Các phương pháp nghiên cứu đã được vận dụng trong đề tài:
Phương pháp quan sát là cách tiếp cận hiệu quả để hiểu rõ nhu cầu của người tiêu dùng hiện nay, bao gồm việc theo dõi các sản phẩm, chiến dịch viral và xu hướng làm đẹp Bằng cách quan sát kế hoạch triển khai chiến lược sản phẩm của công ty, chúng ta có thể tự đánh giá và đưa ra nhận định cá nhân, từ đó đề xuất những ý kiến cải tiến cho chiến lược sản phẩm nhằm đáp ứng tốt hơn nhu cầu thị trường.
Phương pháp nghiên cứu tại bàn là cách hiệu quả để tìm hiểu tình hình thị trường mỹ phẩm và công ty thông qua việc khai thác dữ liệu thứ cấp từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm thông tin từ công ty, internet, sách và báo.
Phương pháp thống kê và tổng hợp được áp dụng để phân tích số liệu từ các tài liệu công ty và nguồn thông tin thứ cấp trong giai đoạn 2018 – 2021, nhằm nắm bắt tình hình thị trường và hoạt động của công ty.
Báo cáo gồm 5 chương cụ thể như sau:
- Chương 1: Tổng quan về đề tài
- Chương 2: Cơ sở lý luận về Marketing và chiến lược sản phâm
- Chương 3: Phân tíchthực trạngvề chiến lược sảnphâm của công ty TNHH NatureStory_Mỹ phâm COCOON.
- Chương 4: Một số đề xuất, giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả của chiến lược sản phâm của công ty TNHH Nature Story_Mỹ phâm COCOON.
Phương pháp nghiên cứu
Các phương pháp nghiên cứu đã được vận dụng trong đề tài:
Phương pháp quan sát bao gồm việc theo dõi các hiện tượng thực tế như dòng sản phẩm, chiến dịch viral và nhu cầu làm đẹp của người tiêu dùng hiện nay Đồng thời, quan sát kế hoạch triển khai chiến lược sản phẩm của công ty giúp tự đánh giá và đưa ra nhận định cá nhân, từ đó đề xuất ý kiến cải tiến cho chiến lược sản phẩm đó.
Phương pháp nghiên cứu tại bàn là cách hiệu quả để nắm bắt tình hình thị trường mỹ phẩm và thông tin về công ty thông qua việc phân tích các dữ liệu thứ cấp Các nguồn dữ liệu này bao gồm thông tin từ công ty, Internet, sách và báo, giúp cung cấp cái nhìn tổng quan và chi tiết về ngành mỹ phẩm.
Phương pháp thống kê và tổng hợp được áp dụng để thu thập và phân tích số liệu từ các tài liệu công ty và nguồn thông tin thứ cấp trong giai đoạn 2018 – 2021, nhằm đánh giá tình hình thị trường và hoạt động của công ty.
Báo cáo gồm 5 chương cụ thể như sau:
- Chương 1: Tổng quan về đề tài
- Chương 2: Cơ sở lý luận về Marketing và chiến lược sản phâm
- Chương 3: Phân tíchthực trạngvề chiến lược sảnphâm của công ty TNHH NatureStory_Mỹ phâm COCOON.
- Chương 4: Một số đề xuất, giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả của chiến lược sản phâm của công ty TNHH Nature Story_Mỹ phâm COCOON.
Kết cấu nội dung
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ MARKETING VÀ CHIẾN LƯỢC SẢN PHẨM 2.1.TỔNG QUAN VỀ MARKETING
Marketing không chỉ đơn thuần là quảng cáo hay bán hàng, mà còn tập trung vào việc thỏa mãn nhu cầu của khách hàng Quan điểm về Marketing truyền thống đã trở nên lạc hậu và không còn phù hợp với nhu cầu sống hiện đại, dẫn đến sự hình thành các quan điểm Marketing hiện đại.
Theo Philip Kotler, marketing là một quá trình xã hội cho phép cá nhân hoặc nhóm nhận được những gì họ cần thông qua việc tạo ra và trao đổi sản phẩm, dịch vụ có giá trị Hiệp Hội Marketing Mỹ (AMA) định nghĩa marketing là quá trình lập kế hoạch và quản lý thực hiện định giá, quảng bá và phân phối ý tưởng, hàng hóa, dịch vụ nhằm tạo ra các giao dịch thỏa mãn mục tiêu của cá nhân và tổ chức.
Theo Đại Học Tài Chính – Marketing tại thành phố Hồ Chí Minh, marketing là tổng hợp các hoạt động kinh doanh nhằm kết nối sản phẩm hoặc dịch vụ từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp đến tay người tiêu dùng.
Marketing là các hoạt động quản trị tập trung vào khách hàng, nhằm thỏa mãn nhu cầu và mong muốn thông qua quy trình trao đổi sản phẩm hiệu quả Nó bao gồm việc tạo dựng giá trị từ khách hàng, xây dựng mối quan hệ, phát triển mô hình sản phẩm, định giá, thiết lập hệ thống phân phối và thực hiện các chiến dịch quảng bá Marketing hiện diện trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, thể hiện sự gần gũi và quan trọng trong xã hội.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ MARKETING VÀ CHIẾN LƯỢC SẢN PHẨM
TỔNG QUAN VỀ MARKETING
Marketing không chỉ đơn thuần là quảng cáo hay bán hàng, mà ngày nay còn tập trung vào việc thỏa mãn nhu cầu của khách hàng Quan điểm về Marketing truyền thống đã không còn phù hợp với thực tế cuộc sống hiện đại, dẫn đến sự hình thành của các phương pháp Marketing hiện đại.
Theo Philip Kotler, marketing là một quá trình xã hội cho phép cá nhân hoặc nhóm nhận được những thứ họ cần thông qua việc tạo ra và trao đổi sản phẩm, dịch vụ có giá trị Hiệp Hội Marketing Mỹ (AMA) định nghĩa marketing là quá trình lập kế hoạch và quản lý việc định giá, quảng bá và phân phối ý tưởng, hàng hóa, dịch vụ nhằm tạo ra giao dịch đáp ứng mục tiêu của cá nhân và tổ chức.
Theo Đại học Tài chính - Marketing tại TP Hồ Chí Minh, marketing được định nghĩa là sự kết hợp của nhiều hoạt động kinh doanh nhằm điều phối sản phẩm hoặc dịch vụ từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp đến tay người tiêu dùng.
Marketing là các hoạt động quản trị tập trung vào khách hàng, nhằm thỏa mãn nhu cầu và mong muốn thông qua quy trình trao đổi sản phẩm hiệu quả Nó bao gồm việc tạo dựng giá trị cho khách hàng, xây dựng mối quan hệ, phát triển mô hình sản phẩm, định giá, thiết lập hệ thống phân phối và triển khai các chiến dịch quảng bá Marketing hiện diện xung quanh chúng ta hàng ngày, đôi khi khó nhận biết, và thường bị nhầm lẫn với kinh doanh Tuy nhiên, điểm cốt lõi của Marketing ngày nay là tạo ra sự thỏa mãn nhu cầu khách hàng.
Theo Ngô Thị Thu và cộng sự (2011) trong cuốn "Marketing căn bản", quá trình marketing của doanh nghiệp được chi phối bởi các mục tiêu marketing cụ thể Những mục tiêu này đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng chiến lược và hoạt động marketing, góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh và phát triển bền vững cho doanh nghiệp.
Để tối đa hóa tiêu thụ, doanh nghiệp cần tạo điều kiện thuận lợi để kích thích khách hàng, từ đó gia tăng lượng tiêu dùng Sự gia tăng này không chỉ giúp doanh nghiệp phát triển sản xuất mà còn mang lại nhiều hàng hóa và dịch vụ cho xã hội.
Để tối đa hóa sự thỏa mãn của khách hàng, điều này là rất quan trọng vì nó không chỉ thúc đẩy việc mua hàng lặp lại mà còn xây dựng sự trung thành của khách hàng đối với thương hiệu Sự thỏa mãn cũng góp phần tạo dựng lòng tin và tín nhiệm đối với nhà sản xuất.
Để tối đa hóa sự lựa chọn của khách hàng, doanh nghiệp cần cung cấp sự đa dạng về chủng loại, chất lượng và giá trị sản phẩm hoặc dịch vụ Điều này giúp đáp ứng những nhu cầu cá biệt và thường xuyên thay đổi của khách hàng, từ đó mang lại sự hài lòng tối đa cho họ.
Tối đa hóa chất lượng cuộc sống thông qua việc cung cấp sản phẩm và dịch vụ giá trị cho xã hội, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng Mục tiêu cuối cùng là nâng cao sự thỏa mãn và cải thiện chất lượng cuộc sống cho mọi người.
Trước đây, marketing được coi là một yếu tố tương đương với sản xuất, tài chính và nhân sự trong doanh nghiệp Tuy nhiên, hiện nay, marketing đã trở thành một triết lý kinh doanh mới, đóng vai trò quan trọng hơn trong việc định hình chiến lược và phát triển doanh nghiệp.
4 vai trò chính như sau:
Marketing giúp các doanh nghiệp nghệ thuật nhận diện nhu cầu của khách hàng và nghệ thuật làm hài lòng họ Nó định hướng cho các hoạt động kinh doanh, tạo ra sự chủ động cho doanh nghiệp trong việc đáp ứng mong đợi của thị trường.
Marketing đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối doanh nghiệp với khách hàng, giúp doanh nghiệp quản lý và cải thiện các mối quan hệ Nó không chỉ hỗ trợ doanh nghiệp đạt được lợi ích mà còn cân bằng lợi ích của người tiêu dùng và lợi ích xã hội.
Marketing là công cụ giúp doanh nghiệp xác lập được vị trí, thương hiệu của mình trên thị tường và trong tâm trí người tiêu dùng.
Marketing đóng vai trò quan trọng trong mọi hoạt động của doanh nghiệp, định hướng cho các quyết định như sản phẩm là gì, thị trường mục tiêu là ai, quy trình sản xuất ra sao và số lượng sản phẩm cần sản xuất.
Hoạt động marketing nhằm tạo ra khách hàng và thị trường Vai trò này xuất phát từ những chức năng đặc thù củamarketing đó là:
Nghiên cứu thị trường và phát hiện nhu cầu
Để phát triển chiến lược kinh doanh hiệu quả, doanh nghiệp cần thu thập thông tin về thị trường, bao gồm việc xác định đối thủ cạnh tranh và phân tích điểm mạnh, điểm yếu của họ so với doanh nghiệp Đồng thời, việc nghiên cứu thị hiếu khách hàng và dự đoán triển vọng thị trường là rất quan trọng, từ đó xác định khách hàng mục tiêu, những đặc điểm nổi bật của họ cũng như nhu cầu và mong muốn cụ thể để đáp ứng tốt nhất.
Thích ứng/đáp ứng nhu cầu thường xuyên thay đổi
Để đáp ứng nhu cầu của thị trường, doanh nghiệp cần thích ứng linh hoạt với sản phẩm, điều chỉnh giá cả hợp lý, cung cấp thông tin đầy đủ và khuyến khích tiêu thụ thông qua các hoạt động tiếp thị hiệu quả.
QUY TRÌNH MARKETING
Marketing lấy khách hàng làm trung tâm, với mục tiêu thỏa mãn tối đa nhu cầu của họ Để đạt được điều này, doanh nghiệp cần thực hiện 5 bước cơ bản trong quá trình marketing.
2.2.1.Nghiên cứu thông tin Marketing (Research)
Nghiên cứu marketing là quá trình thu thập, xử lý và phân tích thông tin liên quan đến thị trường, người tiêu dùng và môi trường Quá trình này giúp doanh nghiệp nhận diện thị hiếu tiêu dùng và cơ hội thị trường, từ đó xây dựng chiến lược phù hợp để tham gia hiệu quả vào thị trường.
Doanh nghiệp cần xác định thị trường mục tiêu và phân đoạn thị trường một cách chính xác, đánh giá từng phân khúc để chọn lựa thị trường phù hợp với khả năng của mình Định vị sản phẩm là quá trình mà doanh nghiệp sử dụng các chiến lược Marketing để xây dựng hình ảnh sản phẩm, dịch vụ và công ty, tạo ra sự khác biệt so với đối thủ trong tâm trí khách hàng Việc định vị sản phẩm giúp khách hàng nhận biết những lợi ích nổi bật, tạo nên sự khác biệt với các sản phẩm cạnh tranh Quy trình định vị sản phẩm cần được thực hiện một cách bài bản để đạt hiệu quả cao nhất.
- Phân tích tình hình của khách hàng, đối thủ cạnh tranh và bản thân doanh nghiệp.
- Lập sơ đồ định vị sản phâm.
Khi lựa chọn chiến lược định vị, cần xem xét các yếu tố như thuộc tính sản phẩm, lợi ích mà sản phẩm mang lại cho khách hàng, đối tượng khách hàng mục tiêu và phương pháp định vị so sánh với các đối thủ cạnh tranh Việc xác định rõ ràng những yếu tố này sẽ giúp xây dựng một chiến lược định vị hiệu quả, thu hút và giữ chân khách hàng.
2.2.3.Các thành phần của chiến lược Marketing - Mix
Marketing – mix là sự kết hợp các yếu tố mà doanh nghiệp có thể kiểm soát để ảnh hưởng đến thị trường mục tiêu, nhằm đạt được các mục tiêu đã đề ra.
KHÁI QUÁT VỀ SẢN PHÂM VÀ CHIẾN LƯỢC SẢN PHÂM
Mix, hay còn gọi là chính sách 4 Ps, là thuật ngữ được viết tắt từ bốn thành tố chính trong marketing Khái niệm này được Giáo sư Jerome McCarthy giới thiệu vào những năm 1960, đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng chiến lược tiếp thị hiệu quả.
- Các thành tố của Marketing – mix:
Sản phẩm là những mặt hàng mà doanh nghiệp cung cấp cho thị trường, bao gồm nhiều yếu tố quan trọng như chủng loại, kích cỡ, chất lượng, thiết kế, bao bì, nhãn hiệu, chức năng và dịch vụ Quyết định về sản phẩm cần phải được thực hiện cẩn thận nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng.
Giá cả là số tiền mà khách hàng chi trả để sở hữu và sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ Quyết định về giá bao gồm các phương pháp định giá, mức giá cụ thể, và chiến thuật điều chỉnh giá phù hợp với sự biến động của thị trường và nhu cầu người tiêu dùng.
Phân phối (Place) là hoạt động quan trọng nhằm đưa sản phẩm đến tay khách hàng Quyết định phân phối bao gồm việc lựa chọn và thiết lập kênh phân phối, tổ chức và quản lý các kênh này, cũng như thiết lập và duy trì mối quan hệ với các trung gian Ngoài ra, việc vận chuyển và bảo quản hàng hóa cũng là những yếu tố không thể thiếu trong quá trình phân phối hiệu quả.
Chiêu thị hay truyền thông marketing là những hoạt động nhằm cung cấp thông tin về sản phẩm, thuyết phục khách hàng về các đặc điểm nổi bật của sản phẩm, đồng thời xây dựng hình ảnh doanh nghiệp và triển khai các chương trình khuyến khích tiêu thụ hiệu quả.
2.2.4.Triển khai thực hiện chiến lược Marketing (Implementation) Đây là quá trình biến những chiến lược và kế hoạch marketing thành hành động Để đưa chiến lược Marketing đi vào thực tế, các doanh nghiệp cần phải tổ chức, thực hiện các chương trình hành động cụ thể bằng tổ chức nguồn lực hiện
2.2.5.Kiểm tra, đánh giá chiến lược marketing (Control)
Để đạt được thành công, doanh nghiệp cần liên tục học hỏi và rút kinh nghiệm từ thông tin phản hồi của thị trường Việc đánh giá và đo lường kết quả hoạt động marketing là cần thiết để xác định xem các mục tiêu đã đạt được hay chưa Trong trường hợp không đạt được mục tiêu, doanh nghiệp cần phân tích nguyên nhân thất bại để có những điều chỉnh phù hợp nhằm cải thiện hiệu quả hoạt động.
2.3.KHÁI QUÁT VỀ SẢN PHẨM VÀ CHIẾN LƯỢC SẢN PHẨM
2.3.1.Một số khái niệm về sản phẩm
Theo quan niệm marketing, sản phẩm bao gồm tất cả những gì doanh nghiệp cung cấp trên thị trường nhằm thu hút sự chú ý và đáp ứng nhu cầu hoặc mong muốn của người tiêu dùng.
Với quan điểm trên, có thể xem xét sản phâm ở cấp độ sau:
-Cấp độ cơ bản - Cốt lõi sản phẩm
Khách hàng thường tìm kiếm những lợi ích cụ thể từ sản phẩm, và cùng một sản phẩm có thể mang lại những lợi ích cơ bản khác nhau cho từng nhóm khách hàng với nhu cầu riêng biệt Để xác định nhu cầu về lợi ích cơ bản của từng nhóm khách hàng, các công ty cần tiến hành nghiên cứu thị trường một cách kỹ lưỡng.
Cấp độ hai của sản phẩm cụ thể bao gồm những yếu tố phản ánh sự hiện diện thực tế của hàng hóa, như các chỉ tiêu chất lượng, đặc tính, bố cục bề ngoài, đặc thù, tên nhãn hiệu và bao bì Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị và sự hấp dẫn của sản phẩm trên thị trường.
10 này công ty có thể giúp khách hàng tìm mua và phân biệt sự khác nhau giữa các hãng và chọn ra sản phâm tốt nhất cho họ.
Cấp độ ba trong sản phẩm tăng thêm tập trung vào việc nâng cao nhận thức của khách hàng về chất lượng và sự hài lòng đối với sản phẩm Doanh nghiệp thường cung cấp các dịch vụ và lợi ích bổ sung, đặc biệt là dịch vụ chăm sóc khách hàng, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng và gia tăng mức độ hài lòng của họ.
Hình 2.1 Các cấp độ của sản phẩm (Nguồn: Giáo trình Marketing Căn Bản) 2.3.2.Phân loai sản phẩm
-Phân loại sản phâm theo thói quen mua hàng
Sản phẩm tiêu dùng thông thường là những mặt hàng phục vụ nhu cầu thiết yếu, do đó người tiêu dùng thường mua mà không cần suy nghĩ hay so sánh nhiều Thói quen mua sắm này đóng vai trò quan trọng trong chiến lược marketing, ảnh hưởng đến cách thức tiếp cận và quảng bá sản phẩm.
Sản phẩm mua tuy hứng là những hàng hóa được khách hàng mua một cách ngẫu nhiên, không có kế hoạch trước Những sản phẩm này thường không nằm trong danh sách mua sắm của người tiêu dùng, nhưng khi kết hợp với khả năng thuyết phục của người bán, chúng có thể kích thích ý định mua sắm của khách hàng.
Sản phẩm mua theo khẩn cấp là những hàng hóa được tiêu thụ khi có nhu cầu cấp bách, thường xuất phát từ các lý do bất thường Những sản phẩm này thường liên quan đến nhu cầu sinh lý và thường không trải qua quá trình suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi quyết định mua.
Khi mua sắm các sản phẩm cao cấp như quần áo, xe máy và điện thoại, khách hàng thường trải qua quá trình quyết định kéo dài hơn Họ sẽ xem xét, lựa chọn, so sánh và cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định, đặc biệt đối với những sản phẩm có nhu cầu sử dụng lâu dài.
PHÂN TÍCH CHIẾN LƯỢC SẢN PHẨM CỦA CÔNG TY TNHH Mỹ Phẩm Nature Story_Thương hiệu Mỹ Phẩm Cocoon
GIỚI THIỆU VỀ CÔNG TY TNHH NATURE STORY_MY PHÂM COCOON
3.2.1.Giới thiệu chung về COCOON
Cocoon mang ý nghĩa là “cái kén”, tượng trưng cho “ngôi nhà” ủ ấp và nuôi dưỡng, giúp con sâu nhỏ trở thành bướm xinh đẹp Tương tự, COCOON chính là “ngôi nhà” chăm sóc cho làn da và mái tóc của người Việt Nam Với sứ mệnh làm đẹp cho người Việt, COCOON ra đời từ những nguyên liệu gần gũi và quen thuộc.
COCOON là thương hiệu mỹ phẩm thuần chay đầu tiên tại Việt Nam, nổi bật với việc tham gia vào hai chương trình toàn cầu danh tiếng là Leaping Bunny của Cruelty Free International và Beauty Without Bunnies của PETA Đến nay, chỉ có hơn 1.000 thương hiệu trên thế giới được công nhận trong các chương trình này, khẳng định cam kết của COCOON đối với sự phát triển bền vững và đạo đức trong ngành công nghiệp mỹ phẩm.
COCOON hợp tác với các chuyên gia hàng đầu trong ngành mỹ phẩm để mang đến những sản phẩm nội địa với màu sắc tươi sáng, sử dụng nguyên liệu dịu nhẹ và an toàn từ thực vật đặc hữu của Việt Nam.
Tất cả sản phẩm của COCOON được sản xuất theo quy trình khép kín, hoàn toàn không sử dụng chất bảo quản và hóa chất độc hại Kết hợp giữa công nghệ hiện đại và những công thức làm đẹp bí truyền từ cung đình xưa, sản phẩm mang lại giải pháp làm đẹp an toàn, hiệu quả với chi phí hợp lý.
3.2.2.Sứ mệnh kinh doanh và tầm nhìn chiến lược của COCOON
COCOON được thiết kế để cung cấp cho phụ nữ Việt một làn da và mái tóc khỏe mạnh, trẻ trung và tràn đầy sức sống, sử dụng các nguyên liệu đơn giản và quen thuộc trong bữa ăn hàng ngày Sản phẩm của COCOON kết hợp lợi ích từ thực phẩm tự nhiên với kiến thức khoa học, nhằm tạo ra các sản phẩm mỹ phẩm an toàn và hiệu quả cho mọi người tiêu dùng.
Tầm nhìn chiến lươc của COCOON
Phát triển thương hiệu mỹ phâm Cocoon với niềm tự hào là thương hiệu mỹ phâm100% sản xuất tại Việt Nam.
MÔI TRƯỜNG MARKETING CỦA COCOON
Môi trường marketing có tác động rất lớn đến hoạt động kinh doanh của mọi doanh nghiệp,
Môi trường marketing có ảnh hưởng đáng kể đến COCOON, với mức độ và chiều hướng tác động khác nhau tùy thuộc vào từng lĩnh vực kinh doanh và sản phẩm Đặc biệt, môi trường vi mô đóng vai trò quan trọng trong việc định hình chiến lược và hoạt động của doanh nghiệp.
Môi trường chính trị - luật pháp
Thị trường kinh doanh mỹ phẩm hiện nay đang phát triển mạnh mẽ và thu hút sự quan tâm lớn từ người tiêu dùng Chính phủ đã ban hành nhiều nghị định và thông tư nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp trong ngành mỹ phẩm, đồng thời kiểm soát hoạt động sản xuất và kinh doanh các sản phẩm này.
Mặc dù đã áp dụng nhiều biện pháp kiểm soát, một số doanh nghiệp vẫn lợi dụng lỗ hổng trong quản lý và giám sát của cơ quan chức năng để tiến hành kinh doanh trái phép, từ đó làm giảm niềm tin của người tiêu dùng Điều này tạo ra khó khăn cho các doanh nghiệp kinh doanh sản phẩm chất lượng, chính hãng và tuân thủ pháp luật như COCOON.
Tăng trưởng kinh tế, thu nhập bình quân của người dân
Thị trường mỹ phẩm Việt Nam đang chứng kiến mức tăng trưởng bình quân 30% mỗi năm, thu hút nhiều doanh nghiệp nước ngoài mở cửa hàng Với 60% dân số trẻ quan tâm đến sức khỏe và sắc đẹp, thị trường mỹ phẩm Việt Nam được dự báo đạt giá trị 2,3 tỷ USD vào năm 2019, với tỷ lệ tăng trưởng hàng năm 5,4% (CAGR 2019 - 2023) Sự tăng trưởng này không chỉ kích thích chi tiêu mà còn tạo ra nhiều cơ hội cho doanh nghiệp thu hút khách hàng, cho thấy nhu cầu làm đẹp ngày càng cần thiết và mở ra tiềm năng phát triển kinh tế cho đất nước.
Môi trường văn hóa, xã hội
Người Việt Nam từ xưa đến nay thường không bài trừ các vấn đề thẩm mỹ, đặc biệt là những nguyên liệu làm đẹp từ thiên nhiên Hiểu rõ quan niệm này, COCOON đã trân trọng các nguyên liệu gần gũi với đời sống người Việt Đồng thời, thương hiệu cũng không ngừng cập nhật các xu hướng thành phần và công thức tân tiến nhất trên thế giới để hoàn thiện sản phẩm của mình.
Tính đến ngày 28/03/2020, dân số Việt Nam đạt 97.076.893 người, đứng thứ ba trong khu vực Đông Nam Á và thứ 15 trên thế giới Trong vòng 10 năm qua, quy mô dân số tăng thêm 10,4 triệu người, mở ra cơ hội phát triển kinh tế - xã hội Đặc biệt, với tỷ lệ người trẻ đông đảo và lối sống hiện đại, nhu cầu chăm sóc bản thân ngày càng cao, tạo điều kiện thuận lợi cho thị trường mỹ phẩm phát triển mạnh mẽ.
Môi trường khoa học kỹ thuật
Thời đại công nghệ 4.0 đã tạo ra nhiều cơ hội cho doanh nghiệp trong việc quảng cáo và xây dựng thương hiệu, đặc biệt trên các phương tiện truyền thông đại chúng và mạng xã hội.
Facebook, Youtube, … Nhờ vậy mà hình ảnh của các sản phâm đến gần hơn với công chúng.
Việt Nam, với vị trí địa lý thuận lợi và nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, được mệnh danh là "rừng vàng, biển bạc" Điều này đã tạo điều kiện cho Cocoon khai thác các nguyên liệu tự nhiên độc đáo, thể hiện rõ nét trong từng sản phẩm của thương hiệu Danh mục sản phẩm của Cocoon như một bức tranh sinh động về các đặc sản từ khắp mọi miền đất nước, từ cà phê Đắk Lắk, dừa Bến Tre, bơ ca cao Tiền Giang đến hoa hồng Cao Bằng, cùng với các nguyên liệu khác như bưởi, sachi, rau má và bí đao.
COCOON đang mở rộng nhanh chóng mạng lưới Đại lý và Nhà phân phối trên 63 tỉnh, thành phố tại Việt Nam Chúng tôi cam kết cung cấp các sản phẩm chất lượng cao, đạt tiêu chuẩn quốc tế.
Nhận phần trăm chiết khấu hấp dẫn trên giá thành sản phẩm cùng với chính sách thưởng hàng tháng, với tỷ lệ chiết khấu cao hơn so với nhiều nhà sản xuất khác.
Sản phẩm của COCOON được sản xuất tại Việt Nam, đảm bảo chất lượng vượt trội và giá cả cạnh tranh, giúp đại lý phát triển thuận lợi trên thị trường.
3.Hỗ trợ giải đáp những phản hồi của khách hàng về sản phâm qua điện thoại.Quý đại lý được Training tư vấn bán hàng.
4.Được hỗ trợ hệ thống website phục vụ cho công việc bán hàng.
5.Được tham gia tất cả các chương trình khuyến mãi và thúc đây bán hàng của COCOON.
Khách hàng: Đối tượng mục tiêu của COCOON là giới trẻ, doanh nhân, dân văn phòng ở độ tuổi từ 22-
COCOON, thương hiệu đã 35 tuổi, nhanh chóng chiếm được lòng tin của người tiêu dùng Việt Nam nhờ sự hiểu biết sâu sắc về làn da và khí hậu địa phương Người tiêu dùng không chỉ chọn COCOON vì sự tò mò hay lòng yêu nước, mà còn vì đây là một lựa chọn thông minh, phù hợp với làn da nhạy cảm của họ Thương hiệu này đang đối mặt với sự cạnh tranh trực tiếp từ các đối thủ khác trong ngành.
Các thương hiệu nổi tiếng
COCOON đang phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các thương hiệu mỹ phẩm nổi tiếng Mỹ phẩm Hàn Quốc như Innisfree, OHUI, The Body Shop, và The Face Shop đã chiếm được lòng tin của nhiều phụ nữ Việt nhờ vào sự đa dạng về sản phẩm và công dụng làm đẹp Bên cạnh đó, các thương hiệu cao cấp từ Châu Âu như Olay, L’Oreal Paris, và Maybelline cũng có chỗ đứng vững chắc tại Việt Nam, với hệ thống phân phối rộng rãi và lượng khách hàng trung thành đáng kể.
Nhưng hãng mỹ phẩm nhỏ
Nhiều sản phẩm mỹ phẩm thường được bày bán tại các cửa hàng trong khu chợ hoặc cửa hàng tạp hóa, thu hút người tiêu dùng nhờ vào tâm lý thích hàng giá rẻ Những người thiếu kiến thức về mỹ phẩm dễ dàng bị lôi cuốn bởi các quảng cáo không chính xác.
Các website chuyên bán mỹ phẩm online
Trong thời đại công nghệ phát triển mạnh mẽ, việc mua sắm trực tuyến đã trở nên quen thuộc với người tiêu dùng Việt Nam, cho phép họ dễ dàng tra cứu thông tin và giá cả sản phẩm trên các trang web như Lixibox, Thế giới Skin Food, và Hasaki Tuy nhiên, việc mua hàng online cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro, khi có nhiều trang web bán mỹ phẩm giả mạo và kém chất lượng, khiến người tiêu dùng cảm thấy hoang mang và lo lắng.
PHÂN TÍCH CHIẾN LƯỢC STP CỦA COCOON
3.4.1.1 Tiêu thức theo khu vực địa lý
Việc tập trung vào phân khúc các thành phố lớn, phát triển là do ở những nơi này có các đặc điểm sau:
Có mức sống cao, cũng như nhu cầu làm đẹp và chăm sóc bản thân cao hơn.
Khả năng tiếp cận, am hiểu nguồn thông tin về các sản phâm mới dễ dàng hơn thông qua rất nhiều hình thức phong phú khác nhau.
3.4.1.2 Tiêu dung theo dân số - xã hội
Ở độ tuổi mới lớn, thanh thiếu niên bắt đầu chú trọng đến vẻ bề ngoài và có nhu cầu làm đẹp cao Tuy nhiên, họ thường lựa chọn các sản phẩm tuổi teen với giá cả phải chăng do vẫn còn phụ thuộc vào tài chính của ba mẹ.
Ở độ tuổi này, nhiều người đã có công việc ổn định và tự lập tài chính, dẫn đến nhu cầu làm đẹp ngày càng tăng để đáp ứng yêu cầu từ môi trường làm việc Họ có kiến thức nhất định về làm đẹp và biết cách lựa chọn sản phẩm từ các thương hiệu khác nhau một cách có chọn lọc.
Công việc đã ổn định và nhiều người đã có chỗ đứng vững chắc, đồng thời hầu hết đã lập gia đình Mặc dù nhu cầu làm đẹp vẫn tồn tại, nhưng họ thường ưu tiên đầu tư tài chính cho gia đình hơn là cho bản thân.
Giới tính nữ tại Việt Nam hiện có 48.327.923 người, chiếm 50,2% dân số Các sản phẩm mỹ phẩm của COCOON và các thương hiệu toàn cầu chủ yếu tập trung vào nhu cầu và xu hướng làm đẹp của phái nữ.
22 giới tính nữ, vì phụ nữ có nhu cầu làm đẹp khá là cao để luôn có vẻ ngoài tươi tắn rạng rỡ. Theo nghề nghiệp:
Học sinh, sinh viên: đây là nhóm đối tượng có nhiều sự tìm tòi, thích khám phá và sử dụng khá nhiều các đồ mỹ phâm làm đẹp.
Doanh nhân, văn phòng: đây là nhóm đối tượng có thu nhập ổn định, có nhu cầu cao về chất lượng cũng như nguồn gốc của sản phâm.
Nhóm đối tượng có thu nhập dưới 5 triệu đồng thường là học sinh, sinh viên, và họ thuộc phân khúc thu nhập trung bình Mặc dù có nhu cầu mua sắm đồ làm đẹp, nhưng họ thường không sẵn sàng chi tiêu quá nhiều cho các sản phẩm và dịch vụ làm đẹp.
Mức thu nhập từ 5 đến 10 triệu đồng được xem là tương đối tốt, khiến người tiêu dùng có xu hướng lựa chọn các thương hiệu mỹ phẩm chất lượng cao nhưng với giá cả hợp lý.
Người có thu nhập trên 10 triệu đồng thường ưu tiên chọn lựa sản phẩm từ các thương hiệu cao cấp, nổi tiếng với chất lượng vượt trội.
3.4.1.3 Tiêu thức theo tâm lí
Ngành nghề yêu cầu hình ảnh bên ngoài, như tiếp viên hàng không và nhân viên bán hàng, cần có làn da khỏe mạnh và mái tóc sáng mượt để thu hút sự chú ý khi xuất hiện.
Cá tính: Sản phẩm của chúng tôi không chỉ mang đậm phong cách thời trang hiện đại mà còn phù hợp với phong cách giản dị hàng ngày Đa dạng về mẫu mã và màu sắc, chúng tôi cung cấp lựa chọn cho mọi cá tính, từ mạnh mẽ đến nhẹ nhàng và sang trọng.
3.4.1.4 Tiêu thức hành vi tiêu dung
Nhóm sản phẩm son bao gồm son dưỡng với chất lượng cao, mang lại sự mềm mịn cho môi và độ dưỡng ẩm tốt, giúp môi luôn mềm mại mà không có mùi hắc Sản phẩm cũng có khả năng làm sạch da chết mà không gây bong tróc hay tổn thương cho môi Giá cả của sản phẩm được đánh giá là hợp lý so với chất lượng mà nó mang lại.
Nhóm sản phẩm chăm sóc tóc nổi bật với chất lượng vượt trội, mang lại độ bám tốt trên tóc và mùi hương đa dạng, phù hợp với sở thích của nhiều người Những sản phẩm này không chỉ giúp tóc chắc khỏe mà còn bóng mượt, đáp ứng nhu cầu chăm sóc tóc của người tiêu dùng Đặc biệt, giá cả của sản phẩm được đánh giá là hợp lý, tương xứng với chất lượng mà nó mang lại.
Nhóm sản phẩm chăm sóc da mặt mang lại chất lượng vượt trội, giúp làn da luôn mướt, tươi sáng và giảm mụn, đặc biệt là cho da nhạy cảm, giúp người tiêu dùng sở hữu làn da rạng rỡ tự nhiên Sản phẩm lành tính, phù hợp với mọi loại da và khí hậu Việt Nam Mặc dù giá cả của các loại sản phẩm cho da thường khá cao, nhưng chúng phản ánh đúng chất lượng và sự đa dạng công dụng mà sản phẩm mang lại.
Nhóm sản phẩm cơ thể cần đảm bảo chất lượng với sự đa dạng về chức năng, phù hợp với nhu cầu của người tiêu dùng Việt Nam Các sản phẩm này giúp làm nổi bật làn da khỏe khoắn của những cô gái năng động, tạo nên vẻ ngoài ấn tượng và nổi bật giữa đám đông.
Giới trẻ ngày nay, đặc biệt là những người thường xuyên trang điểm và làm tóc, cần lựa chọn các sản phẩm lành tính để bảo vệ và cải thiện sức khỏe cho làn da và mái tóc của mình.
•Mua vì người nổi tiếng tin dùng: Với những người theo dõi và yêu mến của các KOL quản
PHÂN TÍCH CHIẾN LƯỢC SẢN PHÂM CỦA CÔNG TY TNHH NATURE STORY_MY PHÂM COCOON
bá sản phâm, người tiêu dùng sẽ mua vì tin tưởng sự tin dùng của của họ, đồng thời muốn được sử dụng đồ giống thần tượng.
3.4.2.Chọn thị trường mục tiêu
COCOON đã xác định thị trường mục tiêu là các khu vực đông dân cư và hiện đại, với sự chú trọng đặc biệt vào việc phát triển tại Thành phố Hồ Chí Minh và Hà Nội.
Trụ sở chính của COCOON tọa lạc tại thành phố Hồ Chí Minh, nhắm đến đối tượng khách hàng mục tiêu là sinh viên và dân văn phòng trong độ tuổi 16 – 25, với thu nhập trung bình hàng tháng từ 5 – 10 triệu đồng Đối tượng này đang ngày càng có nhu cầu chăm sóc vẻ bề ngoài để đáp ứng yêu cầu công việc và đời sống cá nhân Thị trường tầm trung, chiếm 60% thị phần toàn ngành, là cơ hội tiềm năng mà COCOON hướng tới Tuy nhiên, hiện tại COCOON vẫn chưa thể hiện sự đa dạng trong chiến lược marketing cho từng phân khúc khách hàng khác nhau.
Theo nghiên cứu đã cho thấy 57% phụ nữ Việt Nam có thói quen chăm sóc da hằng ngày.
Có thể nói thị trường mỹ phâm trang điểm làm đẹp đang là một thị trường rất tiềm năng.
Mỹ phẩm tự nhiên nổi bật như Innifree, The Body Shop, Beauty and Planet, và The Face Shop đã tạo được sự chú ý, nhưng COCOON đã khẳng định sự khác biệt nhờ vào nguồn nguyên liệu địa phương như cà phê Đắk Lăk, bơ Tiền Giang và hoa hồng Cao Bằng Sản phẩm của COCOON được thiết kế phù hợp với từng loại da và khí hậu Việt Nam, đồng thời đội ngũ chuyên viên của họ sẵn sàng tư vấn và hướng dẫn người tiêu dùng cách sử dụng mỹ phẩm theo tình trạng da.
COCOON đã áp dụng chiến lược định vị dựa vào lợi ích mà sản phẩm và thương hiệu mang lại cho khách hàng Bắt đầu từ tháng 8/2020, chiến dịch “Khám phá Việt Nam” đã giúp COCOON truyền tải thông điệp đến đúng đối tượng mục tiêu về việc sử dụng các sản phẩm hữu cơ, không chứa hóa chất độc hại và hạt vi nhựa Chiến dịch này không chỉ nâng cao nhận thức mà còn tạo ra niềm hy vọng về một thương hiệu thuần Việt với chất lượng và hình thức sản phẩm hoàn hảo.
3.5.PHÂN TÍCH CHIẾN LƯỢC SẢN PHẨM CỦA CÔNG TY TNHH
NATURE STORY_MỸ PHẨM COCOON
3.5.1 Kích thước tập hợp sản phẩm
Bảng 3.1: Bảng chiều dài và chiều rộng danh mục sản phẩm của COCOON
Chiều sâu của tập hợp sản phâm COCOON
Dòng sản phẩm chăm sóc da mụn từ bí đao bao gồm 6 sản phẩm chính: Tinh chất bí đao, dung dịch chấm mụn bí đao, nước bí đao cân bằng da, nước tẩy trang bí đao, gel bí đao rửa mặt và mặt nạ bí đao Những sản phẩm này giúp cải thiện tình trạng da mụn hiệu quả và mang lại làn da khỏe mạnh.
Sản phẩm trị mụn chuyên sâu từ nghệ Hưng Yên bao gồm nước nghệ, tinh chất nghệ, sữa rửa mặt và mặt nạ nghệ, giúp cải thiện tình trạng da xỉn màu hiệu quả.
Hình 3.3 Sản phẩm tinh chất nghệ Hưng Yên
CHIỀU RÔNG SẢN PHẨM CỦA COCOON
SẢN PHẨM CHĂM SÓC MÔI
Son dưỡng dầu dừa Bến Tre Tinh chất bí đao cho da mụn Cà phê Đắk Lắk làm sach da chết,dưỡng da body
Nước dưỡng tóc tinh dầu bưởi
DÀI Cà phê Đắk Lắk làm sach da chết môi
Cấp ẩm cho da từ hoa hông Thái Nguyên
Gel tắm bí đao Sa-chi serum phục hôi tóc
Cải thiện da xin màu từ nghệ Hưng Yên
Khuynh diệp & bac hà chăm sóc da tay và cơ thể
Cà phê Đắk Lắk làm sach da chết
Sản phẩm cấp ẩm cho da từ hoa hồng bao gồm: dầu tẩy trang hoa hồng, mặt nạ hoa hồng, nước hoa hồng, thạch hoa hồng dưỡng ẩm, nước tẩy trang hoa hồng, tinh chất hoa hồng và gel rửa mặt hoa hồng Những sản phẩm này không chỉ giúp cung cấp độ ẩm mà còn mang lại làn da mềm mại và tươi sáng.
Hình 3.4 Sản phẩm tinh chất hoa hồng
COCOON nổi bật với sự đa dạng sản phẩm trong lĩnh vực làm đẹp, bao gồm son môi, dưỡng da, sữa dưỡng thể, sữa tắm, tẩy tế bào chết và sản phẩm chăm sóc tóc.
Nhược điểm của COCOON là chiều sâu sản phẩm còn hạn chế, với mẫu mã cho các mặt hàng chưa đa dạng Dù thương hiệu đã chú trọng phát triển sản phẩm chăm sóc da mặt, nhưng các mặt hàng khác vẫn thiếu sự mới mẻ và phong phú về mẫu mã.
Thương hiệu:COCOON Original Việt Nam
Biểu tượng của thương hiệu:
Cocoon là "ngôi nhà" chăm sóc làn da và mái tóc cho người Việt, giúp họ trở nên xinh đẹp và tỏa sáng theo cách riêng Dòng chữ "The Cocoon Original Việt Nam" mang ý nghĩa "Mỹ phẩm hữu cơ Việt Nam" Logo của Cocoon truyền tải thông điệp rằng mỹ phẩm hữu cơ Cocoon hỗ trợ phụ nữ Việt ngày càng đẹp và hoàn mỹ, đồng hành cùng phái đẹp trong hành trình làm đẹp.
Hình 3.5 Logo của COCOON (Nguồn: cocoonvietnam.com) Các quyết định liên quan đến nhãn hiệu sản phẩm:
COCOON không cầu kỳ trong việc đặt tên cho sản phẩm, mà lựa chọn những cái tên dựa trên nguyên liệu hữu cơ và công dụng mà thương hiệu mang đến cho khách hàng Đặc biệt, COCOON khéo léo kết hợp văn hóa tranh khắc gỗ Việt Nam vào logo của các nguyên liệu như bí đao, cà phê, sa-chi và bưởi.
Tên thương hiệu thể hiện sự tính toán và suy nghĩ thông minh của công ty, phản ánh mọi ý tưởng ấp ủ Đồng thời, thương hiệu còn tận dụng những ưu ái từ thiên nhiên Việt để tôn vinh nét đẹp văn hóa và bản sắc Việt Nam.
COCOON, một cái tên mới trong thị trường mỹ phẩm, vẫn chưa đạt được sự phổ biến cần thiết Chiến lược quảng bá hiện tại của thương hiệu này chưa đủ ấn tượng để thu hút sự chú ý và tạo sự tò mò cho người tiêu dùng.
3.5.3.Quyết định liên quan đến đặc tính sản phẩm
Giữa tình trạng mỹ phẩm giả tràn lan, người tiêu dùng Việt Nam đang tìm kiếm sản phẩm chất lượng cao với nguồn gốc rõ ràng COCOON ra mắt với cam kết mang đến hàng Việt Nam đạt tiêu chuẩn quốc tế, giúp người tiêu dùng yên tâm về chất lượng Các sản phẩm của COCOON đã được kiểm duyệt về độ an toàn và chất lượng, với ưu điểm dịu nhẹ, dễ chịu khi sử dụng thường xuyên, cung cấp độ ẩm sâu và giúp da mềm mượt Hương thơm tự nhiên từ nguyên liệu hữu cơ cùng khả năng bảo vệ da dưới tia UV và chống lão hóa là những điểm nổi bật Sản phẩm cho cơ thể được nghiên cứu đặc biệt cho làn da người Việt, với thành phần thiên nhiên như tinh chất bí đao, khuynh diệp, bạc hà và cà phê Đắk Lắk, giúp làm dịu và cung cấp độ ẩm hoàn hảo Đối với tóc, nước dưỡng tóc tinh dầu bưởi từ vỏ bưởi giúp tóc chắc khỏe và tràn đầy sức sống.
- Đặc tính sản phẩm:Các sản phâm của COCOON rất đa dạng và mỗi sản phâm có những đặc điểm cũng như chức năng nổi bật riêng:
Dòng sản phẩm tinh chất bí đao nổi bật với khả năng trị mụn hiệu quả, mang đến quy trình chăm sóc da chuyên sâu cho người tiêu dùng Sản phẩm giúp loại bỏ dầu thừa và bụi bẩn, giữ cho lỗ chân lông thông thoáng Đồng thời, nó còn bổ sung dưỡng chất cần thiết để phục hồi da và ngăn ngừa mụn tái phát.