CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ RỦI RO HOẠT ĐỘNG XUẤT KHẨU NÔNG SẢN CỦA VIỆT NAM
TỔNG QUAN VỀ HOẠT ĐỘNG XUẤT KHẨU NÔNG SẢN
1.1.1 Khái niệm về hoạt động xuất khẩu, xuất khẩu nông sản
Xuất khẩu là hoạt động thương mại bán hàng hóa ra nước ngoài, không chỉ đơn thuần là giao dịch riêng lẻ mà là một hệ thống bán hàng có tổ chức, cả nội bộ và bên ngoài Mục tiêu của xuất khẩu là tạo ra lợi nhuận, thúc đẩy sự phát triển sản xuất hàng hóa, chuyển đổi cơ cấu kinh tế, đồng thời ổn định và nâng cao dần mức sống của người dân.
Xuất khẩu nông sản là hoạt động thương mại quan trọng, trong đó nông sản được bán ra thị trường quốc tế theo hình thức B2B Các mặt hàng nông sản bao gồm nhiều loại sản phẩm khác nhau, có nguồn gốc từ hoạt động nông nghiệp, đóng vai trò thiết yếu trong nền kinh tế toàn cầu.
Các sản phẩm nông nghiệp cơ bản bao gồm lúa gạo, lúa mì, bột mì, sữa, động vật tươi sống (ngoại trừ cá và các sản phẩm từ cá), cà phê, hồ tiêu, hạt điều, chè, và rau quả tươi.
Các sản phẩm chế biến từ nông nghiệp bao gồm bánh kẹo, sản phẩm từ sữa, xúc xích, nước ngọt, rượu, bia, thuốc lá, bông xơ, da động vật thô và nhiều sản phẩm khác.
1.1.2 Quy trình xuất khẩu hàng hóa Để đảm bảo cho hoạt động xuất khẩu được thực hiện một cách an toàn và thuận lợi đòi hỏi mỗi doanh nghiệp xuất nhập khẩu phải tổ chức tiến hành theo các khâu sau của quy trình xuất khẩu chung.
Trong quy trình xuất khẩu nông sản, các bước có mối quan hệ chặt chẽ, với mỗi bước trước là cơ sở cho bước sau Tranh chấp trong tổ chức thực hiện hợp đồng thường phát sinh do lỗi ở một khâu nào đó Để đảm bảo quy trình xuất khẩu diễn ra thuận lợi, việc thực hiện tốt từng bước là rất cần thiết.
1.1.2.1 Nghiên cứu thị trường tìm kiếm đối tác.
Thị trường là một yếu tố quan trọng trong sản xuất và lưu thông hàng hóa, đặc biệt là thị trường nước ngoài với nhiều yếu tố phức tạp Việc nghiên cứu thị trường nước ngoài là cần thiết để hiểu rõ các quy luật vận động và phát triển kinh tế Nghiên cứu thị trường cần trả lời các câu hỏi như xuất khẩu sản phẩm gì, thị trường nào, ai là thương nhân giao dịch, phương thức giao dịch ra sao, và chiến lược kinh doanh cho từng giai đoạn Doanh nghiệp cần nắm vững các yếu tố chính trị, thương mại, luật pháp, tiền tệ, tín dụng, vận tải và giá cước Ngoài ra, cần tìm hiểu dung lượng thị trường, tập quán tiêu dùng, giá cả và mức độ cạnh tranh của sản phẩm để đạt được hiệu quả kinh tế tối ưu.
Để kinh doanh hiệu quả, trước tiên cần nhận biết và lựa chọn mặt hàng phù hợp dựa vào nhu cầu sản xuất và tiêu dùng, bao gồm quy cách, chủng loại, kích cỡ, giá cả, thời vụ và thói quen tiêu dùng của từng khu vực Việc xem xét các khía cạnh của hàng hóa trên thị trường thế giới cũng rất quan trọng Đặc biệt, xác định sản lượng hàng hóa xuất khẩu và thời điểm xuất khẩu là yếu tố then chốt để bán được giá cao, từ đó tối đa hóa lợi nhuận.
Hiện nay, nền kinh tế đang phát triển với sự tham gia của nhiều thành phần kinh tế trong các ngành nghề và lĩnh vực đa dạng, từ sản phẩm thô sản xuất thủ công đến sản phẩm máy móc hiện đại Sự mở rộng tuyến sản phẩm với nhiều mặt hàng phong phú giúp các đơn vị kinh doanh xuất khẩu có nguồn hàng ổn định và đa dạng trong các nhóm hàng kinh doanh khác nhau.
Cuối cùng, để xuất khẩu hàng hóa thành công, các doanh nghiệp cần tìm kiếm và lựa chọn thương nhân giao dịch phù hợp Việc lựa chọn này nên dựa trên các tiêu chí quan trọng như uy tín của bạn hàng trên thị trường, thời gian hoạt động kinh doanh, khả năng tài chính, cơ sở vật chất kỹ thuật và mạng lưới phân phối sản phẩm Điều này giúp doanh nghiệp xuất khẩu không chỉ thực hiện giao dịch hiệu quả mà còn giảm thiểu rủi ro trong kinh doanh quốc tế.
1.1.2.2 Lập phương án kinh doanh.
Dựa trên kết quả nghiên cứu thị trường nước ngoài, đơn vị kinh doanh xuất khẩu cần lập một phương án kinh doanh chi tiết Phương án này sẽ là kế hoạch hoạt động nhằm đạt được các mục tiêu đã xác định trong kinh doanh Quy trình xây dựng phương án kinh doanh bao gồm nhiều bước quan trọng.
Để đánh giá tình hình thị trường, các thương nhân và đơn vị kinh doanh cần thực hiện phân tích tổng quan về thị trường nước ngoài, đồng thời tiến hành đánh giá chi tiết từng phân đoạn thị trường Ngoài ra, việc đưa ra những nhận định cụ thể về các thương nhân nước ngoài mà đơn vị dự kiến hợp tác cũng là yếu tố quan trọng trong quá trình này.
Để tối ưu hóa xuất khẩu, công ty cần lựa chọn mặt hàng thời cơ và phương thức kinh doanh phù hợp Điều này bao gồm việc xác định sản phẩm có khả năng sản xuất và nguồn hàng ổn định, đồng thời quyết định thời điểm xuất khẩu hoặc dự trữ hàng hóa Việc lựa chọn phương thức kinh doanh phải dựa trên khả năng của công ty để đảm bảo hiệu quả trong hoạt động xuất khẩu.
Để đạt được hiệu quả trong xuất khẩu, các doanh nghiệp cần đánh giá kỹ lưỡng thị trường nước ngoài và khả năng tiêu thụ sản phẩm Dựa trên những phân tích này, họ sẽ thiết lập mục tiêu cụ thể cho từng giai đoạn phát triển, nhằm tối ưu hóa hoạt động kinh doanh xuất khẩu.
Giai đoạn đầu tiên trong chiến lược kinh doanh là bán sản phẩm với mức giá thấp để cạnh tranh với các sản phẩm tương tự, từ đó tạo cơ hội cho người tiêu dùng trải nghiệm sản phẩm và giúp doanh nghiệp chiếm lĩnh thị trường.
TỔNG QUAN VỀ RỦI RO TRONG KINH DOANH QUỐC TẾ
1.2.1 Khái quát về rủi ro trong kinh doanh quốc tế
1.2.1.1 Khái niệm rủi ro trong kinh doanh quốc tế
Rủi ro là khái niệm quen thuộc, nhưng vẫn chưa có định nghĩa thống nhất về nó Các trường phái và tác giả khác nhau đưa ra những định nghĩa đa dạng, nhưng có thể phân chia thành hai nhóm chính: Trường phái truyền thống và Trường phái hiện đại.
Theo trường phái truyền thống, rủi ro được định nghĩa là sự không may mắn, tổn thất hoặc nguy hiểm Quan điểm này cho rằng rủi ro liên quan đến những thiệt hại có thể xảy ra trong các tình huống không chắc chắn.
Có 17 yếu tố liên quan đến hại, mất mát và nguy hiểm có thể xảy ra cho con người, bao gồm cả cá nhân và tổ chức, phản ánh những khó khăn và sự không chắc chắn trong cuộc sống.
Theo trường phái hiện đại, rủi ro được hiểu là sự bất trắc có thể đo lường, chứa đựng cả yếu tố tích cực và tiêu cực Rủi ro không chỉ có thể gây ra tổn thất cho con người mà còn mở ra những cơ hội và lợi ích Bằng cách nghiên cứu và phân tích rủi ro một cách tích cực, chúng ta có thể phát triển các biện pháp phòng ngừa, giảm thiểu tác động tiêu cực và khai thác những cơ hội mang lại kết quả tích cực trong tương lai.
Rủi ro có thể được định nghĩa một cách đơn giản là một tình huống khách quan, trong đó khi xảy ra, nó sẽ dẫn đến những kết quả không như mong đợi và có thể gây ra hậu quả bất lợi.
1.2.1.2 Các nhân tố đo lường rủi ro
Bởi vì bản chất của rủi ro là sự không chắc chắn, nên các yếu tố có thể tác động đến rủi ro như sau:
- Xác suất xảy ra (Probability): xác suất xảy ra càng nhiều thì mức độ ảnh hưởng của rủi ro càng lớn.
Rủi ro không chỉ mang tính tiêu cực mà còn có thể tạo ra cơ hội cho doanh nghiệp Theo quan điểm hiện đại, rủi ro có cả mặt tích cực và tiêu cực, và mức độ ảnh hưởng của nó đối với doanh nghiệp có thể dao động từ nhẹ đến nghiêm trọng Do đó, doanh nghiệp cần đánh giá mức độ tác động của rủi ro để đưa ra các biện pháp ứng phó phù hợp.
Thời gian ảnh hưởng của rủi ro có thể kéo dài hoặc ngắn, tùy thuộc vào tính chất tích cực hay tiêu cực của nó Rủi ro có tác động tích cực trong thời gian dài có thể mang lại lợi nhuận lớn, trong khi rủi ro tiêu cực kéo dài sẽ gây ra hậu quả nghiêm trọng cho doanh nghiệp.
1.2.2 Phân loại rủi ro trong kinh doanh quốc tế
Rủi ro có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm thuộc tính thời gian tác động và mức độ nguy cơ Một cách phân loại phổ biến là dựa vào thang đo thời gian ảnh hưởng sau khi sự kiện xảy ra Ngoài ra, nguyên nhân gây ra rủi ro cũng là một yếu tố quan trọng trong việc phân loại, như rủi ro về đối tác hay rủi ro tín dụng.
Dựa trên phân tích các đặc trưng của hoạt động kinh doanh quốc tế so với kinh doanh nội địa, có thể phân loại các rủi ro chính trong kinh doanh quốc tế thành những nhóm cụ thể.
1.2.2.1 Nhóm rủi ro từ môi trường bên ngoài doanh nghiệp
Môi trường bên ngoài doanh nghiệp bao gồm năm yếu tố chính: môi trường tự nhiên, môi trường chính trị, môi trường pháp lý, môi trường văn hóa và môi trường kinh tế Mỗi yếu tố này đều mang đến những rủi ro đặc trưng mà doanh nghiệp cần phải nhận diện và quản lý hiệu quả.
Rủi ro từ môi trường tự nhiên, bao gồm các thảm họa như động đất, sóng thần, núi lửa phun trào, bão lũ và hạn hán, thường gây ra tổn thất lớn về con người và tài sản Những thảm họa này đặc biệt ảnh hưởng nặng nề đến các doanh nghiệp, bao gồm cả doanh nghiệp kinh doanh quốc tế Đáng lo ngại là tần suất và mức độ thiệt hại của các thảm họa thiên nhiên trên thế giới đang gia tăng, dẫn đến những thách thức ngày càng lớn cho các tổ chức và cộng đồng.
Rủi ro văn hóa trong kinh doanh quốc tế là một thách thức quan trọng, vì mỗi quốc gia và vùng miền đều có những tập quán, lối sống và ngôn ngữ riêng biệt Do đó, các nhà kinh doanh cần nắm vững những đặc điểm văn hóa này để điều chỉnh chiến lược sản xuất, kinh doanh và giao tiếp phù hợp với từng môi trường Sự hiểu biết sâu sắc về văn hóa địa phương không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro mà còn tạo ra cơ hội phát triển bền vững trong thị trường toàn cầu.
Rủi ro chính trị là những nguy cơ phát sinh từ tình hình chính trị của quốc gia, bao gồm sự mất ổn định của chính quyền và thay đổi trong các chính sách vĩ mô như thuế, hạn ngạch, giấy phép, cũng như các vấn đề liên quan đến lao động, môi trường và sở hữu Những biến động này có thể ảnh hưởng đến chế độ lương, tuyển dụng, an toàn lao động, chỉ tiêu ô nhiễm, và tình hình trật tự an ninh, bao gồm biểu tình và đình công.
Rủi ro pháp lý đề cập đến những nguy cơ phát sinh từ sự thay đổi trong các quy định pháp luật, bao gồm các lĩnh vực như nhãn hiệu hàng hóa, môi trường và lao động Những biến động này có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh và yêu cầu các doanh nghiệp phải điều chỉnh để tuân thủ các quy định mới.
Sự thiếu hiểu biết về pháp luật địa phương có thể dẫn đến những rủi ro nghiêm trọng trong các hợp đồng kinh tế và đầu tư Điều này không chỉ gây ra sự thiếu chặt chẽ trong các thỏa thuận mà còn có thể dẫn đến vi phạm các quy định pháp luật của quốc gia, như luật chống phá giá, chống độc quyền và luật cạnh tranh.
TỔNG QUAN VỀ RỦI RO TRONG HOẠT ĐỘNG XUẤT KHẨU NÔNG SẢN
1.3.1 Đặc điểm của nông sản
Nông sản là những hàng hóa thiết yếu cho đời sống và sản xuất của người dân ở mỗi quốc gia, được sản xuất từ ngành nông nghiệp Chúng là kết quả của quá trình sinh trưởng và phát triển của cây trồng, vật nuôi, do đó nông sản có những đặc điểm riêng biệt liên quan đến hoạt động sản xuất nông nghiệp.
Quá trình sản xuất, thu hoạch và tiêu thụ nông sản mang tính thời vụ do sự sinh trưởng của cây trồng theo quy luật sinh vật và biến đổi khí hậu Trong mùa chính vụ, nông sản phong phú về chủng loại, chất lượng đồng đều và giá cả hợp lý Ngược lại, trong mùa trái vụ, nông sản trở nên khan hiếm, chất lượng không đồng đều và giá bán thường cao.
Nông sản chịu ảnh hưởng lớn từ các yếu tố tự nhiên như đất đai, khí hậu và thời tiết, khiến chúng nhạy cảm với những biến đổi ngoại cảnh Điều kiện tự nhiên thuận lợi giúp cây trồng phát triển tốt, mang lại năng suất và chất lượng cao Ngược lại, các yếu tố bất lợi như nắng nóng kéo dài hoặc giá rét có thể dẫn đến hạn hán và bão lụt, gây sụt giảm năng suất và sản lượng cây trồng.
Nông sản có thời gian bảo quản ngắn do đặc tính tươi và chứa nhiều nước, khiến chúng khó giữ được lâu Tính thời vụ của nông sản cũng tạo ra sự không phù hợp giữa sản xuất và tiêu dùng, do đó cần chú trọng vào khâu chế biến và bảo quản, đặc biệt là đối với nông sản xuất khẩu Ngoài ra, nông sản dễ bị hỏng, ẩm mốc và biến chất, chỉ cần để trong môi trường không đảm bảo về độ ẩm và nhiệt độ một thời gian ngắn là chúng sẽ bị hư hỏng và giảm chất lượng.
Nông sản có tính đa dạng về chủng loại và chất lượng, xuất phát từ việc sản xuất tại các địa phương khác nhau với yếu tố địa lý và tự nhiên khác biệt Mỗi vùng, hộ, và trang trại áp dụng phương thức sản xuất riêng và sử dụng các giống nông sản khác nhau, dẫn đến sự phong phú về chủng loại Tuy nhiên, sự đa dạng này cũng gây ra vấn đề về chất lượng, khiến cho việc quản lý chất lượng nông sản trở nên khó khăn.
Chất lượng nông sản ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe người tiêu dùng, do đó, họ luôn cẩn trọng trong việc lựa chọn sản phẩm Ở các quốc gia phát triển, yêu cầu về chất lượng, vệ sinh an toàn thực phẩm, kiểm dịch và nguồn gốc nông sản ngày càng nghiêm ngặt Khi đời sống người dân cải thiện, yêu cầu về chất lượng nông sản cũng tăng lên Mỗi quốc gia có điều kiện riêng về thời tiết, khí hậu và thổ nhưỡng, ảnh hưởng đến sự phát triển của các loại nông sản nhất định Quá trình toàn cầu hóa đòi hỏi các quốc gia cần có chiến lược phù hợp để tận dụng lợi thế cạnh tranh trong thị trường quốc tế.
1.3.2 Những yêu cầu đặc biệt khi xuất khẩu nông sản
Mỗi quốc gia nhập khẩu áp dụng hệ thống tiêu chuẩn riêng cho các mặt hàng khác nhau, nhưng mục tiêu chung là đảm bảo chất lượng hàng hóa và bảo vệ người tiêu dùng Đặc biệt, đối với nông sản tươi sống, việc xuất khẩu yêu cầu chứng nhận đạt tiêu chuẩn nhập khẩu, nhằm xác nhận rằng sản phẩm an toàn và phù hợp với quy định của quốc gia tiếp nhận.
Giấy chứng nhận chất lượng (C/Q) là tài liệu xác nhận rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn của quốc gia sản xuất hoặc tiêu chuẩn quốc tế Mục đích chính của C/Q là chứng minh rằng sản phẩm được sản xuất phù hợp với các tiêu chuẩn đã công bố, từ đó đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm.
Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật là văn bản quan trọng xác nhận rằng hàng hóa xuất khẩu đã trải qua kiểm dịch, đảm bảo không mang theo dịch bệnh hay sâu hại, giúp ngăn chặn sự xâm nhập vào quốc gia nhập khẩu.
Chứng nhận nguồn gốc xuất xứ (C/O) là một tài liệu quan trọng trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, xác nhận nguồn gốc hàng hóa từ quốc gia hoặc vùng lãnh thổ cụ thể Việc sở hữu C/O hợp lệ giúp doanh nghiệp tận dụng các ưu đãi về thuế nhập khẩu, từ đó tối ưu hóa chi phí và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Khi chuẩn bị nhập khẩu một mặt hàng, việc kiểm tra và đối chiếu các số liệu trong chứng nhận xuất xứ (C/O) là rất quan trọng Điều này giúp tránh sai lệch thông tin, từ đó giảm thiểu số tiền thuế phải nộp, có thể lên đến vài chục phần trăm Nếu không kiểm tra kỹ, việc xác minh lại C/O sẽ tốn nhiều thời gian và công sức.
Giấy xác nhận hun trùng là chứng từ cần thiết cho một số mặt hàng xuất nhập khẩu, đặc biệt là nông sản và hàng dễ bị mối mọt, nấm mốc Chứng nhận này được cấp sau khi hàng hóa đã được xử lý bằng thuốc khử côn trùng bởi Cơ quan kiểm dịch y tế Hun trùng là biện pháp sử dụng hóa chất để tiêu diệt côn trùng, đảm bảo hàng hóa làm từ gỗ không bị ô nhiễm trong quá trình vận chuyển và ngăn chặn sự lây lan của vi sinh vật Quá trình vận chuyển hàng hóa trong container thường kéo dài hơn 24 giờ, dễ dẫn đến tình trạng ẩm mốc và vi khuẩn phát triển Do đó, các công ty cần làm giấy chứng nhận khử trùng để đảm bảo vệ sinh và chất lượng hàng hóa.
Các thị trường hàng đầu thế giới về nhập khẩu như Mỹ, châu Âu và Nhật Bản đã thiết lập các quy định đặc biệt và nghiêm ngặt hơn đối với nông sản nhập khẩu.
Quy định về nhãn mác
Quy định về an toàn thực phẩm: mức dư lượng tối đa cho phép đối với các loại thuốc bảo vệ thực vật, truy xuất nguồn gốc sản phẩm.
Quy định về kiểm dịch thực vật
1.3.3 Rủi ro trong hoạt động xuất khẩu nông sản
1.3.3.1RÚỈ ro do đặc thù nông sản
Một trong những rủi ro lớn trong xuất khẩu nông sản là tính tươi sống và hàm lượng nước cao trong sản phẩm Việt Nam với khí hậu nhiệt đới có nông sản quanh năm, do đó cần áp dụng kỹ thuật bảo quản và chế biến để nâng cao chất lượng Chất lượng nông sản sau thu hoạch, đặc biệt là rau quả, rất khó bảo quản do lượng nước cao tạo điều kiện cho vi sinh vật phát triển Các yếu tố môi trường như độ ẩm, nhiệt độ không khí và sinh vật gây hại ảnh hưởng lớn đến chất lượng nông sản Độ ẩm không khí cao trên mức cho phép có thể làm sản phẩm ẩm trở lại, thuận lợi cho vi sinh vật và côn trùng Nhiệt độ không khí tăng cũng thúc đẩy các phản ứng sinh hoá, làm giảm chất lượng sản phẩm Để bảo quản nông sản hiệu quả, kho bảo quản cần có nhiệt độ phù hợp, với hơn 70% rau củ quả yêu cầu dưới 10 độ C, phòng lạnh trở thành lựa chọn tối ưu Phòng lạnh có thể xây dựng với chi phí thấp, sử dụng bê tông và vật liệu cách nhiệt, đồng thời nên đặt ở vị trí cao hơn so với mặt nước biển để tăng hiệu quả làm mát.
1.3.3.2RÚỈ ro do yêu cầu đặc biệt từ hoạt động xuất khẩu
Hoạt động xuất khẩu nông sản đặc trưng bởi buôn bán xuyên quốc gia, với hàng hóa được vận chuyển từ nước này sang nước khác Việc bảo quản nông sản tươi sống trong thời gian dài gặp nhiều khó khăn, đặc biệt khi xuất khẩu sang các thị trường xa như Mỹ và châu Âu Khoảng cách địa lý lớn làm tăng thời gian vận chuyển, dẫn đến rủi ro như nông sản bị dập nát, hỏng hóc và nấm mốc do không được bảo quản kỹ trong quá trình vận chuyển.
25 hay thậm chí là bị tổn thất về số lượng và chất lượng do sự cố thiên nhiên, thảm họa bất ngờ.
THỰC TRẠNG VỀ RỦI RO TRONG HOẠT ĐỘNG XUẤT KHẨU NÔNG SẢN CỦA DOANH NGHIỆP VIỆT NAM TẠI THỊ TRƯỜNG MỸ
THỰC TRẠNG THỊ TRƯỜNG NÔNG SẢN MỸ
2.1.1 Đặc điểm của thị trường Mỹ
2.1.1.1 Dân số và thị hiếu
Tính đến ngày 20/11/2020, dân số Mỹ đạt 331.738.796 người, đứng thứ ba thế giới, chỉ sau Trung Quốc (1.439.323.776 người) và Ấn Độ (1.380.004.385 người) Cấu trúc dân số của Mỹ được thể hiện qua bảng thống kê bên dưới.
Bảng 2.1- Cấu trúc dân số Mỹ năm 2020
Dựa trên bảng cấu trúc dân số Mỹ, có thể nhận thấy rằng phần lớn dân số thuộc độ tuổi lao động trưởng thành, dẫn đến nhu cầu cao về lương thực và thực phẩm như gạo, tiêu, bơ và bánh mì.
Tại Mỹ, mật độ dân số trung bình đạt 36 người mỗi ki-lô-mét vuông trên tổng diện tích 9.145.897 km² Đặc biệt, các thành phố lớn có sự tập trung dân số cao, với 82,66% tổng số người, tương đương 273.620.028 người vào năm 2019 Mỹ được xem là quốc gia có dân số trẻ, chủ yếu là người da trắng, chiếm khoảng 77,14%, và mỗi năm có hơn 954.000 người di cư đến sinh sống tại đây.
Người Mỹ ngày càng ưa chuộng sản phẩm nông sản tươi sạch, đặc biệt là rau củ quả, do sự đa dạng về cơ cấu dân số tạo ra nhu cầu tiêu thụ phong phú Những người di cư từ các vùng nhiệt đới thường giữ thói quen tiêu thụ rau quả nhiệt đới ngay cả khi sinh sống tại Mỹ Trong bối cảnh hơn 60% người dân Mỹ đang đối mặt với bệnh béo phì, việc tiêu thụ rau củ quả tươi sống và nước ép trái cây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.
28 sản phẩm hữu cơ luôn là sự lựa chọn hàng đầu của người tiêu dùng Đây cũng là những sản phẩm nổi bật của Việt Nam, tạo ra cơ hội thuận lợi để xuất khẩu nông sản Việt sang thị trường Mỹ.
Bộ máy chính quyền của Hoa Kỳ được tổ chức theo hình thức Cộng hòa Liên Bang, bao gồm nhiều tiểu bang khác nhau và được quy định bởi Hiến pháp Quyền lực trong hệ thống này được phân chia theo nguyên tắc phân quyền.
Tại Mỹ, cuộc bầu cử Tổng thống diễn ra mỗi bốn năm một lần, và trong cuộc bầu cử gần đây nhất vào tháng 11 năm 2020, ông Joe Biden, đại diện của Đảng Dân Chủ, đã giành chiến thắng.
2.1.1.3 Quy mô và tốc độ tăng trưởng kinh tế
Mỹ được xem là cường quốc kinh tế hàng đầu và là một trong những thị trường cạnh tranh nhất toàn cầu Nền kinh tế vững mạnh không chỉ mang lại cơ hội kinh doanh thuận lợi cho người dân mà còn tạo ra việc làm ổn định Do đó, mức thu nhập bình quân đầu người của Mỹ luôn nằm trong top 15 thế giới.
Bảng 2.2 - Thu nhập bình quân đầu người của Mỹ giai đoạn 2016-2020
Năm 2020, Mỹ xếp thứ 7 toàn cầu với GDP đạt 20,90 nghìn tỷ USD Mặc dù kinh tế Mỹ ghi nhận mức tăng trưởng 4,06% trong quý 4, nhưng điều này không đủ để bù đắp cho sự suy giảm nghiêm trọng trong hai quý đầu năm do tác động của dịch Covid-19 Nền kinh tế Mỹ và toàn cầu phải đối mặt với những thách thức lớn, bao gồm sự đóng băng hoạt động giao thương, trì trệ do lệnh phong tỏa, và tâm lý hoang mang của người dân trước sự bùng phát của dịch bệnh.
29 và tử vong ngày càng tăng cao Điều đó khiến cho chính phủ các nước, đặc biệt là
Mỹ, với số ca nhiễm COVID-19 cao nhất thế giới, cần ưu tiên sức khỏe cộng đồng hơn là chỉ tập trung vào phát triển kinh tế như trước đây.
Sau nhiều nỗ lực phòng chống dịch, số ca nhiễm COVID-19 tại Mỹ đã giảm, giúp nền kinh tế dần ổn định vào nửa cuối năm 2020 Các hoạt động giao thương trong và ngoài nước đã trở lại bình thường, mặc dù không khả quan như những năm trước Mỹ vẫn khẳng định vị thế cường quốc với GDP nằm trong top 10 thế giới.
2.1.2 Kim ngạch nhập khẩu thị trường Mỹ đối với ngành nông sản
Với dân số đông đảo và đa dạng, kim ngạch nhập khẩu nông sản của Mỹ chiếm tỉ trọng lớn Người tiêu dùng Mỹ ưa chuộng các sản phẩm nông sản như rau củ quả tươi, nước ép trái cây và thực phẩm chế biến hữu cơ Hàng năm, Mỹ nhập khẩu nông sản từ nhiều quốc gia, với giá trị nhập khẩu vượt quá 2 tỷ USD.
Biểu đồ 2.1 - Gía trị nhập khẩu của Mỹ giai đoạn 2016-2020
Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020
Biểu đồ cho thấy giá trị nhập khẩu của Mỹ tăng nhanh chóng trong giai đoạn từ năm 2016 đến 2018, với mức tăng hàng năm liên tục.
Trong giai đoạn 2018-2020, giá trị nhập khẩu của Mỹ đã giảm trung bình 100 tỷ USD/năm, sau khi đạt 200 tỷ USD trước đó Nguyên nhân chính là do sự gia tăng số lượng người nhập cư vào Mỹ trước năm 2018, dẫn đến nhu cầu tiêu thụ sản phẩm tăng cao Tuy nhiên, sau năm 2018, Mỹ đã thực hiện các biện pháp kiểm soát nghiêm ngặt hơn đối với dòng người nhập cư Thêm vào đó, vào đầu năm 2020, dịch Covid-19 và các lệnh phong tỏa đã gây khó khăn cho hoạt động xuất nhập khẩu, góp phần làm giảm giá trị nhập khẩu của Mỹ.
Các mặt hàng nhập khẩu chủ yếu của Mỹ bao gồm máy móc, thiết bị cơ khí, thiết bị điện tử, khoáng sản, dầu và nông sản, trong đó nông sản chiếm 32,18% kim ngạch nhập khẩu Những sản phẩm nông thủy sản được ưa chuộng tại Mỹ như cà phê, thủy sản có vỏ, cá, rượu, sản phẩm từ sữa, mỳ ống, mỳ sợi và bánh mì, cùng với các loại quả tươi, đều được nhập khẩu với số lượng lớn hàng năm.
Biểu đồ 2.2 - Gía trị nhập khẩu một số nông thủy sản chủ yếu của Mỹ từ 2018-2020
Nguồn: Tổng cục Thống kê (GSO)
RỦI RO TRONG HOẠT ĐỘNG XUẤT KHẨU NÔNG SẢN CỦA CÁC DOANH NGHIỆP VIỆT NAM TẠI THỊ TRƯỜNG MỸ
2.3.1 Thực trạng rủi ro trong hoạt động xuất khẩu nông sản của các doanh nghiệp Việt Nam tại thị trường Mỹ. Để xuất khẩu thuận lợi sang thị trường Mỹ, trước hết nông sản Việt Nam cần phải vượt qua các tiêu chuẩn khắt khe về kỹ thuật như đánh giá xem dư lượng hóa chất, an toàn thực phẩm, và có đáp ứng đủ nguồn gốc xuất xứ hay không Nếu như không đáp ứng đủ về tiêu chuẩn này thì nông sản nước ta có thể bị trả về, thậm chí bị tiêu hủy và các doanh nghiệp cũng phải đối mặt với việc bị tước bỏ quyền kinh doanh xuất khẩu sang thị trường Mỹ gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến quá trình kinh doanh và danh tiếng của doanh nghiệp Không những vậy, việc nông sản xuất khẩu sang thị trường Mỹ không đáp ứng đủ các tiêu chuẩn cũng làm xấu đi hình ảnh nông sản Việt Nam tại thị trường nước bạn, mất đi vị thế cạnh tranh trên thị trường thế giới.
Mỹ đã quy định nghiêm ngặt về các chất cấm đối với sản phẩm rau quả nhập khẩu từ Việt Nam, đặc biệt là hoạt chất carbendazim, một loại thuốc diệt nấm thường được sử dụng trong trồng cây ăn quả Sau khi phát hiện một số lô hàng rau quả Việt Nam chứa chất này, Mỹ đã tiến hành xử phạt và tiêu hủy, đồng thời cảnh báo sẽ ngừng nhập khẩu nếu các doanh nghiệp Việt Nam không tuân thủ quy định Công ty Xuất nhập khẩu Vina T&T Việt Nam đã từng nhận được cảnh báo về các chất cấm này, và gần đây, một lô hàng của doanh nghiệp khác cũng gặp phải vấn đề tương tự khi xuất khẩu sang Mỹ.
Mỹ đã phát hiện sự hiện diện của chất carbendazim trong một lô hàng nông sản, dẫn đến việc cơ quan chức năng tiêu hủy lô hàng và áp dụng mức phạt hơn 50.000 USD đối với nhà nhập khẩu Điều này đã ảnh hưởng đến nông sản Việt Nam.
Trong thời gian qua, nhiều lô hàng nông sản và thủy sản của Việt Nam đã bị trả về khi xuất khẩu sang các thị trường lớn như Nhật Bản và EU Gần đây, EU đã trả lại 17 lô hàng do không đáp ứng tiêu chuẩn an toàn vệ sinh thực phẩm Trong 5 tháng đầu năm 2019, có 8 lô hàng nông sản bị từ chối nhập khẩu vào EU vì chứa các chất vượt mức cho phép hoặc bị cấm sử dụng trong thực phẩm.
Hoạt động xuất khẩu nông sản của doanh nghiệp Việt Nam tại thị trường Mỹ đối mặt với nhiều rủi ro, từ việc chuyển đổi phương pháp sản xuất truyền thống sang kỹ thuật tiên tiến Đặc biệt, hầu hết các doanh nghiệp xuất khẩu nông sản có quy mô vừa và nhỏ, dẫn đến việc áp dụng công nghệ lạc hậu và thiếu vốn cho dây chuyền sản xuất hiện đại Nông dân thường tập trung vào số lượng, sử dụng phân bón và thuốc trừ sâu không hợp lý, làm giảm chất lượng nông sản Hiện tại, chỉ có 6 loại trái cây Việt Nam đủ tiêu chuẩn xuất khẩu sang Mỹ, trong khi doanh nghiệp vẫn gặp khó khăn trong việc đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng và cạnh tranh về giá do chi phí vận chuyển cao Ví dụ, để xuất khẩu xoài sang Mỹ, sản phẩm phải đáp ứng nhiều tiêu chuẩn an toàn thực phẩm nghiêm ngặt, bao gồm điều kiện vườn trồng, quy trình xử lý và đóng gói, cùng với việc được cấp mã số quản lý từ cơ quan chức năng.
Việt Nam sản xuất 2.7 triệu tấn thanh long mỗi năm, nhưng chỉ 5% được xuất khẩu sang Mỹ, trong khi 62% được bán sang Trung Quốc và phần còn lại tiêu thụ trong nước Một trong những nguyên nhân chính khiến thanh long khó tiếp cận thị trường Mỹ là chất lượng sản phẩm không đồng đều và chưa đáp ứng các tiêu chí an toàn mà Mỹ yêu cầu Hơn nữa, giá bán thanh long tại Mỹ khoảng 2,4 USD/kg, trong khi giá thanh long Việt Nam lên tới 7 USD/kg, làm cho sản phẩm khó cạnh tranh trên thị trường này.
Trong những năm gần đây, sản xuất nông nghiệp tại Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) đang chuyển mình hướng tới việc tạo ra các sản phẩm giá trị cao nhằm phục vụ xuất khẩu, đặc biệt là vào thị trường Mỹ Tại Đồng Tháp, nông dân và cán bộ ngành nông nghiệp đang nỗ lực phát triển nông nghiệp an toàn và ổn định, đa dạng hóa sản phẩm xuất khẩu như cá tra phi lê, collagen từ da cá và các sản phẩm từ gạo, trái cây Tuy nhiên, số doanh nghiệp địa phương hợp tác với đối tác tại Mỹ còn hạn chế, với kim ngạch xuất khẩu hàng hóa hàng năm đạt 1.3 tỷ USD, trong đó xuất khẩu sang Mỹ chỉ đạt hơn 200 triệu USD Kết nối với doanh nghiệp kiều bào tại Mỹ là cơ hội lớn để phát triển các kênh phân phối sản phẩm địa phương vào thị trường tiềm năng này.
2.3.2 Đánh giá rủi ro mà xuất khẩu nông sản của các doanh nghiệp Việt Nam sang thị trường Mỹ có thể gặp phải.
Mỹ là một trong những thị trường quan trọng của nông sản Việt Nam trong tiến trình hội nhập kinh tế, nhưng cũng đồng nghĩa với việc cạnh tranh trên thị trường này rất khốc liệt Các mặt hàng thực phẩm và nông sản Việt Nam thường phải đối mặt với nhiều rủi ro, bao gồm mối nguy sinh học, hóa học và vật lý, cũng như các mối nguy do hành động cố ý hoặc vô tình nhằm đạt lợi ích kinh tế Trong đó, mối nguy sinh học và hóa học đặc biệt nghiêm trọng, có thể gây hậu quả nặng nề không chỉ cho người tiêu dùng mà còn cho cả các nhà nhập khẩu và xuất khẩu.
2.3.2.1 Mối nguy về sinh học
Mối nguy về sinh học trong thực phẩm, bao gồm vi khuẩn, vi-rút và ký sinh trùng, có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe cho người tiêu dùng Những mối nguy này thường xâm nhập vào thực phẩm qua môi trường nuôi trồng hoặc do thực hành vệ sinh kém trong quá trình vận chuyển, chế biến và bảo quản Để đảm bảo an toàn thực phẩm, nông sản nhập khẩu vào Mỹ phải được chiếu xạ và được sự đồng ý của Cơ quan kiểm dịch Mỹ (APHIS) Việc chiếu xạ giúp giảm thiểu nguy cơ nhiễm vi-rút và vi sinh vật Do đó, các nhà xuất khẩu nông sản Việt Nam cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của thị trường Mỹ để tránh tình trạng hàng hóa bị trả về, gây tốn kém về thời gian và chi phí.
2.3.2.2Mối nguy về hóa học
Mối nguy về hóa học trong thực phẩm xảy ra khi hóa chất, đặc biệt là thuốc trừ sâu, có mặt ở mức độ nguy hiểm cho con người Các hóa chất này có thể xâm nhập vào thực phẩm qua môi trường như không khí, đất và nước, thường do quá trình sử dụng hóa chất trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu được sử dụng để kiểm soát và giảm thiểu tác động của dịch hại, nhưng dư lượng của chúng có thể còn lại trên thực phẩm, gây rủi ro cho sức khỏe người tiêu dùng Hơn nữa, thuốc trừ sâu có thể tích lũy trong chuỗi thức ăn, dẫn đến ô nhiễm môi trường nghiêm trọng Để giải quyết vấn đề này, Mỹ đã ban hành luật Hiện đại hóa an toàn thực phẩm (FSMA), yêu cầu nông sản nhập khẩu phải đảm bảo dư lượng thuốc trừ sâu nằm trong giới hạn tối đa cho phép (MRL).
Ví dụ về quy định MRL một loại thuốc trừ sâu trong quả xoài như sau: MRL
Imported mangoes into the U.S must comply with strict pesticide residue limits set by the FDA Specific maximum residue limits (MRLs) include Azoxystrobin at 0.7 mg/kg, Buprofezin at 0.1 mg/kg, Captan at 5 mg/kg, Difenoconazole at 0.07 mg/kg, Fludioxonil at 2 mg/kg, Propiconazole at 1 mg/kg, and Spirotetramat at 0.3 mg/kg Any mangoes exceeding these MRLs may face penalties or be prohibited from entering the U.S market.
Mối nguy vật lý trong thực phẩm bao gồm sự hiện diện của các dị vật như thủy tinh, kim loại và xác động vật nhỏ, có thể gây hại cho sức khỏe người tiêu dùng Để giảm thiểu rủi ro này, nhiều nhà máy và doanh nghiệp chế biến thực phẩm tại Việt Nam đã áp dụng dây chuyền công nghệ hiện đại Việc này không chỉ nâng cao độ chính xác và năng suất sản xuất mà còn giúp đảm bảo an toàn thực phẩm, bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng khỏi các mối nguy vật lý.
Việc kiểm tra và duy trì dây chuyền sản xuất là cực kỳ quan trọng để tránh những lỗi có thể xảy ra, gây ra hậu quả nghiêm trọng cho doanh nghiệp Một ví dụ điển hình là vụ việc của Tập đoàn nước giải khát Tân Hiệp Phát vào năm 2015, khi một chai nước Number One bị phát hiện có lỗi do dây chuyền sản xuất, dẫn đến việc người tiêu dùng quay lưng với sản phẩm Nếu sự cố này xảy ra với lô hàng xuất khẩu sang Mỹ, công ty không chỉ phải đối mặt với kiện tụng từ người tiêu dùng mà còn có thể bị FDA phạt và thậm chí bị cấm xuất khẩu sang thị trường này.
2.3.2.4Moi nguy liên quan đến lợi ích kinh tế
Mối nguy về lợi ích kinh tế xuất hiện khi sản phẩm bị làm giả, kém chất lượng, mặc dù ít xảy ra với nông sản Tuy nhiên, có những trường hợp các doanh nghiệp nông sản nổi tiếng bị giả danh, dẫn đến việc sản phẩm kém chất lượng được đưa ra thị trường, ảnh hưởng đến danh tiếng và gây hoang mang cho người tiêu dùng Mối nguy này thường phổ biến trong thị trường nội địa do sự quản lý lỏng lẻo của Cơ quan quản lý thị trường.
Mỹ luôn duy trì sự kiểm soát nghiêm ngặt đối với các doanh nghiệp xuất khẩu, bắt đầu từ việc đăng ký kinh doanh thương mại Theo yêu cầu của FDA, các doanh nghiệp phải đăng ký cấp mã số kinh doanh mới mỗi hai năm và đảm bảo có hệ thống bảo quản lạnh từ phía doanh nghiệp chế biến cũng như đối tác nhập khẩu tại Mỹ Do đó, tình trạng làm giả hay làm nhái sản phẩm xuất khẩu sang thị trường này hầu như không xảy ra.