NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN VỀ HỢP ĐỒNG BẢO HIỂM TÀI SẢN VÀ PHÁP LUẬT VỀ HỢP ĐỒNG BẢO HIỂM TÀI SẢN
KHÁI QUÁT CHUNG VỀ BẢO HIỂM TÀI SẢN
1.1.1 Sự ra đời của bảo hiểm và hợp đồng bảo hiểm tài sản.
Sự ra đời của bảo hiểm và HĐBH trên thế giới
Bảo hiểm có nguồn gốc từ khoảng thế kỷ X trước Công Nguyên, khi con người bắt đầu phân chia lô hàng thành nhiều chuyến để giảm thiểu rủi ro Sự phát triển của ngành bảo hiểm yêu cầu cần có bằng chứng để chứng minh cam kết chi trả của bên bảo hiểm cho bên được bảo hiểm khi xảy ra sự cố Hợp đồng bảo hiểm trở thành bằng chứng đáng tin cậy nhất cho cam kết này.
Lĩnh vực kinh doanh bảo hiểm có những đặc thù riêng biệt so với các ngành nghề khác, trong đó việc giao dịch sản phẩm bảo hiểm không chỉ đơn thuần là mua bán.
Khi tham gia bảo hiểm, người mua phải trả phí ngay lập tức nhưng không nhận được dịch vụ hay cam kết từ doanh nghiệp bảo hiểm ngay lúc đó Chất lượng sản phẩm chỉ được đánh giá khi xảy ra sự kiện bảo hiểm, như khi hợp đồng bảo hiểm nhân thọ đến hạn hoặc khi người được bảo hiểm gặp thiệt hại về thân thể, tài sản, hoặc phải bồi thường theo quy định pháp luật.
Tính đặc thù của bảo hiểm thể hiện ở việc cả người bảo hiểm và người được bảo hiểm đều không thể dự đoán thời điểm xảy ra sự kiện bảo hiểm, ngoại trừ bảo hiểm nhân thọ khi đến hạn hợp đồng Trong bảo hiểm phi nhân thọ, người bảo hiểm chỉ ký hợp đồng với những rủi ro có thể xảy ra, không phải là những sự kiện chắc chắn Chính vì lý do này, nhiều quốc gia trên thế giới coi trọng hợp đồng bảo hiểm Tuy nhiên, do các yếu tố lịch sử và truyền thống pháp lý khác nhau, quy định về hợp đồng bảo hiểm cũng khác nhau giữa các quốc gia.
Vào thế kỷ XIV, tại Florence, Genoa, Ý, các hợp đồng bảo hiểm hàng hải đầu tiên đã ra đời, trong đó người bảo hiểm cam kết bồi thường thiệt hại tài sản cho người được bảo hiểm khi có sự cố xảy ra trên biển, đổi lại nhận một khoản phí Hợp đồng bảo hiểm cổ xưa nhất được ghi nhận vào ngày 22/04/1329 và hiện đang được lưu giữ tại Florence Sự phát triển của ngành hàng hải, đặc biệt là sau khi khám phá Ấn Độ Dương và Châu Mỹ, đã thúc đẩy nhanh chóng sự tiến bộ của bảo hiểm hàng hải.
Hợp đồng bảo hiểm đầu tiên có thể đã xuất hiện cách đây gần 700 năm trong lĩnh vực hàng hải, nhưng chỉ đến thế kỷ XVI - XVII, với sự phát triển của chủ nghĩa tư bản, bảo hiểm mới trở nên phổ biến và mở rộng ra nhiều lĩnh vực kinh tế - xã hội Luật 1601 của Anh dưới thời Nữ hoàng Elisabeth và Chỉ dụ 1681 của Pháp do Colbert soạn thảo và Vua Louis XIV ban hành đã tạo nền tảng cho sự phát triển của bảo hiểm hàng hải.
Bảo hiểm hàng hải ra đời đánh dấu sự khởi đầu cho nhiều loại hình bảo hiểm khác Sự phát triển của nền kinh tế kéo theo gia tăng rủi ro, do đó, nhu cầu bảo hiểm của người dân ngày càng cao, dẫn đến sự hình thành và phát triển của các công ty bảo hiểm.
Sau thảm họa cháy lớn ở Luân Đôn vào ngày 2/9/1666, gây thiệt hại cho 13.000 căn nhà và hơn 100 nhà thờ, các nhà kinh doanh Anh đã sáng lập các Công ty bảo hiểm hoả hoạn như “Fire Office” (1667), “Friendly Society” (1684), và “Hand and Hand” (1696) để chia sẻ rủi ro Công ty bảo hiểm Lloyds, ra đời vào thời điểm đó, chỉ hoạt động trong lĩnh vực hàng hải và mãi đến thế kỷ XX mới mở rộng sang lĩnh vực nội địa và tái bảo hiểm.
Bảo hiểm tại Việt Nam bắt đầu xuất hiện muộn, với sự du nhập vào cuối thế kỷ XIX thông qua các Hội bảo hiểm Đến đầu thế kỷ XX, công ty bảo hiểm đầu tiên được thành lập và đặt trụ sở tại Sài Gòn.
Bảo hiểm tại Việt Nam được cho là bắt đầu xuất hiện vào khoảng năm 1880, khi các Hội bảo hiểm ngoại quốc như Anh, Pháp, Thụy Sĩ và Hoa Kỳ bắt đầu chú ý đến Đông Dương Các Hội này đã được đại diện bởi các Công ty thương mại lớn tại Việt Nam, không chỉ hoạt động trong lĩnh vực buôn bán mà còn mở thêm trụ sở để thực hiện các dịch vụ bảo hiểm Năm 1926, Công ty Franco-Asiatique đã mở chi nhánh đầu tiên tại Việt Nam Đến năm 1929, Công ty bảo hiểm Việt Nam đầu tiên được thành lập tại Sài Gòn, chuyên cung cấp dịch vụ bảo hiểm xe ô tô.
Từ năm 1952 trở đi, lĩnh vực bảo hiểm đã được mở rộng đáng kể với sự xuất hiện đa dạng của nhiều công ty bảo hiểm trong và ngoài nước.
Chiến tranh đã ảnh hưởng đến sự phát triển không đồng nhất của hoạt động bảo hiểm ở Việt Nam, với miền Nam trước năm 1975 có hơn 52 công ty bảo hiểm và nhiều sản phẩm đa dạng như bảo hiểm hỏa hoạn, bảo hiểm chuyên chở, và bảo hiểm sinh mạng Trong khi đó, miền Bắc chỉ bắt đầu hoạt động bảo hiểm thực sự từ khi Công ty Bảo hiểm Việt Nam ra đời vào ngày 17/12/1964, nhưng sản phẩm bảo hiểm còn hạn chế, chủ yếu là bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu, bảo hiểm thân tàu và tái bảo hiểm.
Vào ngày 15/01/1965, Công ty Bảo hiểm Việt Nam (Bảo Việt) chính thức hoạt động tại Miền Bắc, ban đầu chỉ tập trung vào các nghiệp vụ bảo hiểm hàng hải như bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu và bảo hiểm tàu viễn dương Hoạt động theo cơ chế nhà nước độc quyền, Bảo Việt gặp nhiều khó khăn do các quy định pháp luật về hợp đồng bảo hiểm còn thiếu sót và hiệu lực pháp lý thấp Trước những năm 90, các quy định liên quan đến hợp đồng bảo hiểm chủ yếu được điều chỉnh bởi các Quyết định và Thông tư của Bộ Tài chính, cho phép Bảo Việt thực hiện một số nghiệp vụ bảo hiểm với các nguyên tắc và điều khoản được áp dụng Hầu hết các quy tắc này là sự sao chép từ các điều khoản bảo hiểm nước ngoài, dẫn đến việc áp đặt ý chí của một bên trong quan hệ hợp đồng, khiến quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia chưa thực sự bình đẳng.
Trước yêu cầu đổi mới xã hội, các văn bản pháp luật về hợp đồng đã được ban hành, trong đó Bộ luật Hàng hải 1990 là văn bản đầu tiên quy định về hợp đồng bảo hiểm (HĐBH) trong lĩnh vực hàng hải, nhưng vẫn còn hạn chế Bộ luật Hàng hải được sửa đổi năm 2005 chỉ điều chỉnh một phần về HĐBH Để bảo vệ quyền lợi của người tham gia bảo hiểm, Luật Kinh doanh bảo hiểm (LKDBH) được ban hành ngày 22/12/2000 và có hiệu lực từ 01/04/2001, là văn bản pháp lý chuyên ngành đầu tiên quy định rõ quyền lợi và nghĩa vụ của các bên LKDBH 2000 đã phân chia các hình thức kinh doanh bảo hiểm, giúp áp dụng pháp luật dễ dàng và ổn định môi trường kinh doanh Sự ra đời và các sửa đổi của LKDBH từ năm 2000 đến nay đã tạo sự yên tâm cho các chủ thể trong hợp đồng bảo hiểm Tuy nhiên, trong bối cảnh hội nhập kinh tế hiện nay, cần có sự điều chỉnh pháp luật phù hợp với xu hướng chung để các bên thực hiện thuận lợi hơn.
1.1.2 Khái niệm hợp đồng bảo hiểm tài sản.
Hợp đồng là một chế định pháp lý cho phép các bên thỏa thuận về quyền và nghĩa vụ dân sự Để hiểu rõ về Hợp đồng bảo hiểm trách nhiệm dân sự (HĐBHTS), trước tiên cần nắm rõ khái niệm Hợp đồng bảo hiểm (HĐBH) Theo quy định tại khoản 1 điều 12 của Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2010, được sửa đổi bổ sung năm 2019, HĐBH là sự thỏa thuận giữa bên mua bảo hiểm và doanh nghiệp bảo hiểm, trong đó bên mua bảo hiểm cam kết đóng phí, còn doanh nghiệp bảo hiểm có trách nhiệm chi trả tiền bảo hiểm cho người thụ hưởng hoặc bồi thường cho người được bảo hiểm khi xảy ra sự kiện bảo hiểm.
HĐBH là căn cứ quan trọng qui định về quyền và nghĩa vụ của DNBH và người tham gia bảo hiểm theo thỏa thuận của hai bên.
KHÁI QUÁT PHÁP LUẬT VỀ HỢP ĐỒNG BẢO HIỂM TÀI SẢN
1.2.1 Khái niệm pháp luật về hợp đồng bảo hiểm tài sản:
Bảo hiểm là cơ chế bảo vệ tài chính trước các rủi ro có thể gây thiệt hại về vật chất và tinh thần Rủi ro được phân loại thành rủi ro tài chính và phi tài chính, trong đó chỉ rủi ro tài chính có thể được bảo hiểm Người mua bảo hiểm sẽ trả phí bảo hiểm, và khi sự kiện bảo hiểm xảy ra, doanh nghiệp bảo hiểm có trách nhiệm bồi thường thiệt hại tài chính cho người được bảo hiểm hoặc người thụ hưởng.
Hợp đồng bảo hiểm (HĐBH) là hình thức pháp lý của cơ chế bảo hiểm, giúp bên mua bảo hiểm nhận được cam kết hỗ trợ tài chính từ doanh nghiệp bảo hiểm (DNBH) để bù đắp thiệt hại HĐBH thể hiện sự thỏa thuận chuyển giao rủi ro, trong đó bên mua bảo hiểm đóng phí bảo hiểm như một cách để đổi lấy sự đảm bảo tài chính khi phải gánh chịu tổn thất do rủi ro xảy ra.
Pháp luật về hợp đồng bảo hiểm trách nhiệm xã hội (HĐBHTS) được định nghĩa là tổng hợp các quy định pháp lý do cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành, nhằm điều chỉnh và quản lý các hoạt động liên quan đến HĐBHTS.
1.2.2 Đặc điểm pháp luật về hợp đồng bảo hiểm tài sản:
Pháp luật về hợp đồng bảo hiểm tài sản tuân thủ nguyên tắc bồi thường, đảm bảo rằng doanh nghiệp bảo hiểm chỉ bồi thường thiệt hại thực tế mà người được bảo hiểm phải gánh chịu Mục tiêu của bảo hiểm tài sản là duy trì tình hình tài chính ổn định cho người được bảo hiểm, giúp khôi phục trạng thái trước khi xảy ra rủi ro Do đó, số tiền bồi thường luôn tương ứng với mức thiệt hại thực tế, không nhằm mục đích sinh lợi cho người tham gia hợp đồng.
Pháp luật về hợp đồng bảo hiểm tài sản (HĐBHTS) cho phép cá nhân ký kết hợp đồng để bảo vệ tài sản mà họ có lợi ích Quyền này phát sinh từ mối liên hệ quyền lợi giữa cá nhân và tài sản Theo nguyên tắc bảo hiểm tài sản, bất kỳ ai có quyền lợi liên quan đến tài sản đều có quyền mua bảo hiểm để bảo vệ quyền lợi của mình.
1.2.3 Nội dung của pháp luật hợp đồng bảo hiểm tài sản:
Pháp luật hợp đồng bảo hiểm tài sản bao gồm những nội dung sau đây:
- Các quy định của pháp luật về hình thức của HĐBHTS.
- Các quy định của pháp luật về nội dung của HĐBHTS.
- Các quy định về giao kết HĐBHTS.
- Các quy định về chuyển nhượng HĐBHTS.
- Các quy định về bồi thường thiệt hại trong HĐBHTS.
- Các quy định về hợp đồng bảo hiểm trùng.
- Các quy định về giải quyết tranh chấp từ HĐBHTS.
- Các quy định về chủ thể HĐBHTS.
- Các điều khoản loại trừ trách nhiệm trong HĐBHTS.
- Các quy định về chấm dứt HĐBHTS.
1.2.4 Vai trò của pháp luật về hợp đồng bảo hiểm tài sản
Pháp luật về hợp đồng bảo hiểm tài sản được thiết lập để đảm bảo tài chính cho người mua bảo hiểm khi xảy ra thiệt hại về tài sản do sự kiện bảo hiểm Hợp đồng này không chỉ bảo vệ tài sản mà còn phân chia rủi ro giữa bên mua bảo hiểm và doanh nghiệp bảo hiểm, tập trung vào quyền lợi tài chính của người mua trong tài sản đó.
Hiện nay, pháp luật Việt Nam đã ban hành nhiều văn bản quy định về hợp đồng bảo hiểm trách nhiệm dân sự (HĐBHTS), giúp các bên tham gia dễ dàng hơn trong quá trình thực hiện quan hệ bảo hiểm Những quy định này không chỉ hạn chế tranh chấp giữa các chủ thể mà còn làm cho hoạt động bảo hiểm trở nên sôi động hơn, từ đó góp phần thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế.
Kinh doanh bảo hiểm đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế của mỗi quốc gia, hoạt động như một tấm lá chắn kinh tế cho cá nhân và tổ chức nhằm khắc phục thiệt hại Các sản phẩm bảo hiểm được thiết kế để đảm bảo sự ổn định xã hội và phát triển kinh tế, tạo ra môi trường thuận lợi cho hoạt động sinh hoạt và kinh doanh Nghiên cứu và đánh giá các loại hình bảo hiểm không chỉ giúp nâng cao nhận thức của mọi người mà còn đảm bảo quyền lợi của họ khi tham gia bảo hiểm.
PHÁP LUẬT ĐIỀU CHỈNH VỀ HỢP ĐỒNG BẢO HIỂM CỦA MỘT SỐ QUỐC GIA TRÊN THẾ GIỚI - GỢI Ý CHO VIỆT NAM
SỐ QUỐC GIA TRÊN THẾ GIỚI - GỢI Ý CHO VIỆT NAM Ở Đức:
Kể từ năm 1939, tất cả người dân tại Đức đều phải có bảo hiểm trách nhiệm dân sự bên thứ ba khi mua xe cơ giới Chủ sở hữu xe cũng có quyền lựa chọn chính sách bảo hiểm toàn diện Các công ty bảo hiểm tư nhân cung cấp nhiều loại bảo hiểm xe hơi, với mức phí bảo hiểm được xác định dựa trên các tiêu chí như khu vực, loại xe và phong cách lái xe cá nhân.
Phạm vi bảo hiểm tối thiểu theo luật Đức cho bảo hiểm trách nhiệm xe hơi và bảo hiểm cá nhân bên thứ ba bao gồm 7.500.000 euro cho thương tích cơ thể, 500.000 euro cho thiệt hại tài sản, và 50.000 euro cho tổn thất tài chính không liên quan trực tiếp đến thương tích hoặc thiệt hại tài sản Các công ty bảo hiểm thường cung cấp các gói bảo hiểm toàn bộ với giới hạn từ 50.000.000 euro đến 100.000.000 euro cho các loại tổn thất này, trong đó giới hạn bảo hiểm cho thương tích cơ thể thường dao động từ 8.000.000 đến 15.000.000 euro cho mỗi người bị thương.
Tại Đức, có quy định nghiêm ngặt yêu cầu người dân phải sở hữu bảo hiểm trách nhiệm dân sự bên thứ ba Bên cạnh đó, chủ xe có quyền tự do lựa chọn chính sách bảo hiểm toàn diện để bảo vệ quyền lợi cá nhân Mức phí bảo hiểm được điều chỉnh linh hoạt tùy theo khu vực, loại xe và phong cách lái xe Những quy định này không chỉ đảm bảo quyền lợi cho các bên liên quan mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho sự tham gia và mối quan hệ trong lĩnh vực bảo hiểm.
Kể từ năm 1930, Chính phủ Anh đã ban hành luật yêu cầu tất cả các phương tiện tham gia giao thông trên đường phải có bảo hiểm trách nhiệm dân sự đối với bên thứ ba Hiện nay, quy định này được xác định theo Đạo luật Giao thông Đường bộ.
Luật Trách nhiệm dân sự của người lái xe (RTA 1988), được sửa đổi lần cuối vào năm 1991, yêu cầu người lái xe phải có bảo hiểm hoặc đặt cọc 500.000 bảng tại Kế toán của Tòa án Tối cao Mục đích của quy định này là để đảm bảo rằng người lái xe có khả năng chi trả cho trách nhiệm liên quan đến thương tích cho người khác, bao gồm cả hành khách, cũng như thiệt hại tài sản của người dân do việc sử dụng xe trên đường công cộng hoặc các khu vực công cộng khác.
Tương tự như Đức, Anh cũng yêu cầu người sử dụng phương tiện giao thông phải có bảo hiểm thương tích bên thứ ba Quy định này nhằm bảo vệ quyền lợi của người tham gia giao thông, đảm bảo tài chính và hỗ trợ khắc phục hậu quả khi xảy ra tai nạn.
Các quy định về bảo hiểm xe máy và ô tô ở Hoa Kỳ khác nhau giữa 50 tiểu bang và các vùng lãnh thổ Mỗi tiểu bang có yêu cầu bảo hiểm tối thiểu bắt buộc riêng, trong đó hầu hết yêu cầu lái xe phải có bảo hiểm cho cả thương tích và thiệt hại về tài sản, ngoại trừ New Hampshire và Virginia Mức bảo hiểm tối thiểu theo luật định cũng khác nhau tùy theo từng tiểu bang.
Tại Mỹ, mức phạt cho chủ xe không có bảo hiểm phương tiện dao động từ 100 đến 500 USD cho lần đầu, và từ 1.000 đến 2.500 USD cho lần thứ hai Mỗi tiểu bang có các quy định bảo hiểm khác nhau, mặc dù có yêu cầu bảo hiểm tối thiểu bắt buộc.
Theo mục 4 của Pháp lệnh Bảo hiểm phương tiện xe máy (Rủi ro của bên thứ ba)
Theo Điều khoản 272 của Luật Hồng Kông, tất cả người sử dụng xe hơi phải có bảo hiểm hoặc hình thức bảo đảm khác đối với rủi ro của bên thứ ba khi tham gia giao thông Quy định này không chỉ nhằm bảo vệ quyền lợi cho các bên liên quan mà còn tương tự như các quy định tại nhiều quốc gia trên thế giới, giúp giảm thiểu thiệt hại trong các sự cố giao thông.
Khi mua bảo hiểm xe hơi tại Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, chủ xe cần có chứng nhận bảo hiểm 13 tháng cho mỗi lần đăng ký hoặc gia hạn Tại Dubai, bảo hiểm xe cộ là bắt buộc theo luật RTA của UAE Có hai loại hợp đồng bảo hiểm xe máy ở Dubai: Bảo hiểm trách nhiệm bên thứ ba và Bảo hiểm xe máy toàn diện.
Nghiên cứu thực tiễn pháp luật về bảo hiểm tài sản ở nhiều quốc gia cho thấy hầu hết đều có quy định bắt buộc người dân tham gia bảo hiểm, đặc biệt là bảo hiểm tài sản Do đó, tôi khuyến nghị Việt Nam nên áp dụng các quy định bắt buộc cho người dân tham gia bảo hiểm trong những trường hợp cụ thể nhằm bảo vệ quyền lợi cá nhân và cộng đồng Bên cạnh đó, Nhà nước cần triển khai các chính sách khuyến khích sự phát triển của các doanh nghiệp bảo hiểm.
Chương 1 đã cung cấp cái nhìn tổng quan về hợp đồng bảo hiểm tử vong, bao gồm khái niệm, đặc điểm và nội dung pháp luật liên quan Từ đó, chương phân tích vai trò của pháp luật trong hoạt động kinh doanh bảo hiểm và đánh giá các quy định về bảo hiểm tử vong ở một số quốc gia trên thế giới.
Hợp đồng bảo hiểm trách nhiệm dân sự (HĐBHTS) là loại hợp đồng phổ biến trong lĩnh vực bảo hiểm Để HĐBHTS có giá trị ràng buộc các bên, cần phải đáp ứng các điều kiện và quy định pháp luật liên quan, đồng thời các bên phải thực hiện nghĩa vụ một cách tự nguyện, trung thực và đầy đủ theo thỏa thuận đã ký kết.
THỰC TRẠNG PHÁP LUẬT VIỆT NAM VỀ HỢP ĐỒNG BẢO HIỂM TÀI SẢN
THỰC TRẠNG QUI ĐỊNH CỦA PHÁP LUẬT VỀ HỢP ĐỒNG BẢO HIỂM TÀI SẢN
2.1.1 Các qui định về giao kết hợp đồng bảo hiểm tài sản về nghĩa vụ khai báo đối tượng bảo hiểm và rủi ro
Hợp đồng bảo hiểm (HĐBH), đặc biệt là hợp đồng bảo hiểm tài sản (HĐBHTS), được hình thành chủ yếu dựa trên ý chí tự nguyện và sự khai báo thông tin trung thực của các bên tham gia Sự tồn tại của HĐBHTS phụ thuộc vào việc bên tham gia bảo hiểm cung cấp đầy đủ và chính xác thông tin về tài sản được bảo hiểm.
Cơ sở đầu tiên để giao kết hợp đồng bảo hiểm là đề nghị từ bên mua, thường được thực hiện qua việc trả lời các câu hỏi hoặc khai báo thông tin về đối tượng bảo hiểm trong các mẫu in sẵn Những mẫu khai báo này không chỉ sao chép nội dung của giấy chứng nhận bảo hiểm mà còn có thể kèm theo các văn bản bổ sung liên quan đến nghiệp vụ, như sơ đồ nhà trong bảo hiểm hỏa hoạn Dựa vào các mẫu này, doanh nghiệp bảo hiểm có thể đánh giá rủi ro và hình thành các điều kiện riêng của hợp đồng Tuy nhiên, giấy yêu cầu không ràng buộc bên mua với doanh nghiệp bảo hiểm, mà chỉ là bằng chứng cho việc giao kết hợp đồng Do đó, doanh nghiệp bảo hiểm không thể cấp đơn bảo hiểm và yêu cầu phí mà không có sự chấp nhận từ bên mua.
Theo quy định của Luật Kinh doanh Bảo hiểm năm 2010 (sửa đổi, bổ sung năm 2019), bên mua bảo hiểm có trách nhiệm kê khai đầy đủ và trung thực mọi thông tin liên quan đến hợp đồng bảo hiểm theo yêu cầu của doanh nghiệp bảo hiểm (Điểm b khoản 2 Điều 18) Đồng thời, doanh nghiệp bảo hiểm cũng có quyền yêu cầu bên mua cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác liên quan đến việc ký kết và thực hiện hợp đồng bảo hiểm (Điểm b Khoản 1 Điều 17) Việc tuân thủ các quy định này là rất quan trọng trong việc chấp nhận bảo hiểm tài sản.
Hợp đồng bảo hiểm sẽ được ký kết khi doanh nghiệp bảo hiểm (DNBH) chấp nhận lời đề nghị bảo hiểm từ bên mua bảo hiểm (BMBH) và hai bên đã thống nhất các điều khoản cơ bản Sau khi thỏa thuận, DNBH có thể cung cấp cho BMBH văn bản chấp nhận bảo hiểm tạm thời hoặc giấy chứng nhận bảo hiểm ngay lập tức.
Theo quy định pháp luật, việc chấp nhận chứng cứ giao kết hợp đồng được thể hiện qua "giấy chứng nhận bảo hiểm" do doanh nghiệp cấp theo yêu cầu của người được bảo hiểm Theo Điều 15 Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2010, sửa đổi bổ sung năm 2019, trách nhiệm bảo hiểm sẽ phát sinh khi có một trong những trường hợp được quy định.
“1 Hợp đồng bảo hiểm đã được giao kết và bên mua bảo hiểm đã đóng đủ phí bảo hiểm;
2 Hợp đồng bảo hiểm đã được giao kết, trong đó có thỏa thuận giữa doanh nghiệp bảo hiểm và bên mua bảo hiểm về việc bên mua bảo hiểm nợ phí bảo hiểm;
3 Có bằng chứng về việc hợp đồng bảo hiểm đã được giao kết và bên mua bảo hiểm đã đóng đủ phí bảo hiểm ”.
Theo quy định, Hợp đồng Bảo hiểm tai nạn sẽ có hiệu lực ngay khi Bên mua bảo hiểm thực hiện việc thanh toán phí bảo hiểm và có hóa đơn thu phí từ Doanh nghiệp bảo hiểm, mà không cần văn bản yêu cầu bảo hiểm Ngoài ra, chỉ cần có thỏa thuận giữa Doanh nghiệp bảo hiểm và Bên mua bảo hiểm về việc nợ phí bảo hiểm cũng đủ để Hợp đồng có hiệu lực.
Khi kinh doanh bảo hiểm, các doanh nghiệp bảo hiểm (DNBH) hiểu rằng pháp luật công nhận hình thức đơn bảo hiểm và giấy chứng nhận bảo hiểm như văn bản giao kết tạm thời Hợp đồng bảo hiểm (HĐBHTS) chính thức có giá trị pháp lý cao và cần được lập ngay sau đó, bao gồm các giấy tờ như giấy yêu cầu bảo hiểm, đơn bảo hiểm, giấy chứng nhận bảo hiểm, và biên lai lệ phí bảo hiểm Tuy nhiên, trong thực tế, các DNBH thường chỉ sử dụng yêu cầu bảo hiểm và giấy chứng nhận bảo hiểm, hoặc đơn bảo hiểm, nhằm tiết kiệm thời gian và công sức, đặc biệt là đối với các HĐBH có giá trị thấp và phức tạp.
2.1.2 Qui định về hình thức của hợp đồng bảo hiểm tài sản
Theo Điều 14 của Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2010, được sửa đổi, bổ sung năm 2019, hợp đồng bảo hiểm cần phải được lập thành văn bản Các hình thức chứng minh giao kết hợp đồng bảo hiểm bao gồm giấy chứng nhận bảo hiểm, đơn bảo hiểm, điện báo, telex, fax và các hình thức khác theo quy định của pháp luật.
Trong lĩnh vực pháp luật và kinh doanh bảo hiểm, nhiều quốc gia trên thế giới quy định rằng giao dịch bảo hiểm chủ yếu phải được thực hiện thông qua các hợp đồng bằng văn bản Hình thức hợp đồng bảo hiểm (HĐBH) dưới dạng văn bản được hình thành vì một số lý do quan trọng.
Trong lĩnh vực bảo hiểm, yêu cầu an toàn và tính phức tạp trong việc xác định rủi ro và định phí là rất quan trọng Sự đảm bảo từ doanh nghiệp bảo hiểm đối với người được bảo hiểm không chỉ đơn thuần là việc bán hàng hóa cụ thể, mà còn là những cam kết rõ ràng và trách nhiệm trong việc bảo vệ quyền lợi của khách hàng.
Hợp đồng bảo hiểm (HĐBH) có khả năng chuyển nhượng, cho phép người nhập hàng, tức là người được bảo hiểm, có thể bán hàng ngay cả khi hàng hóa đang trong quá trình vận chuyển trên biển Nếu không có quy định cho phép chuyển nhượng HĐBH, hàng hóa sẽ không được bảo hiểm khi người nhập hàng chuyển nhượng cho bên thứ ba, gây khó khăn cho hoạt động kinh doanh của người mua bảo hiểm.
Hợp đồng bảo hiểm (HĐBH) là một dạng hợp đồng bồi thường, trong đó, sau khi xảy ra tổn thất, lợi ích tài chính của người được bảo hiểm sẽ tương ứng với chi phí mà doanh nghiệp bảo hiểm (DNBH) phải chi trả Nếu không có thỏa thuận bằng văn bản, sẽ dễ xảy ra tình trạng một bên khai báo theo hướng có lợi cho bản thân, dẫn đến việc thông tin khai báo không nhất quán với các thỏa thuận ban đầu.
Pháp luật quy định rằng hợp đồng bảo hiểm (HĐBH) phải được lập thành văn bản để làm bằng chứng, đảm bảo tính xác thực cho các cam kết giữa bên mua bảo hiểm (BMBH) và doanh nghiệp bảo hiểm (DNBH) Trong trường hợp xảy ra tranh chấp, hợp đồng văn bản sẽ cung cấp chứng cứ pháp lý vững chắc, giúp các bên thực hiện quyền lợi của mình một cách dễ dàng.
2.1.3 Các qui định về chuyển nhượng hợp đồng bảo hiểm tài sản
Theo quy định tại điều 26 LKDBH năm 2010 sửa đổi bổ sung năm 2019 thì:
“1 Bên mua bảo hiểm có thể chuyển nhượng hợp đồng bảo hiểm theo thoả thuận trong hợp đồng bảo hiểm.
2 Việc chuyển nhượng hợp đồng bảo hiểm chỉ có hiệu lực trong trường hợp bên mua bảo hiểm thông báo bằng văn bản cho doanh nghiệp bảo hiểm về việc chuyển nhượng và doanh nghiệp bảo hiểm có văn bản chấp thuận việc chuyển nhượng đó, trừ trường hợp việc chuyển nhượng được thực hiện theo tập quán quốc tế”.
THỰC TIỄN THI HÀNH PHÁP LUẬT VỀ HỢP ĐỒNG BẢO HIỂM TÀI SẢN TẠI CÔNG TY BẢO HIỂM PVI SÀI GÒN
2.2.1 Khái quát về công ty bảo hiểm PVI Sài Gòn
Công ty Cổ phần PVI, trước đây là Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Dầu khí Việt Nam, được thành lập theo quyết định số 3484/QĐ-BCN vào ngày 05/12/1996.
Bộ trưởng Bộ Công Nghiệp đã chuyển đổi Doanh nghiệp nhà nước 1 thành viên thành Công ty bảo hiểm Dầu khí, được Bộ Tài chính cấp giấy phép hoạt động số 42GP/KDBH vào ngày 12/03/2007 Từ khi thành lập, Công ty cổ phần PVI đã không ngừng phát triển mạnh mẽ về quy mô và tiềm lực tài chính.
Tổng Công ty Bảo hiểm PVI, được thành lập vào ngày 01/08/2011, là công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thuộc sở hữu 100% của Công ty cổ phần PVI Theo Giấy phép thành lập và hoạt động số 63 GP/KDBH do Bộ Tài chính cấp ngày 28/06/2011, Bảo hiểm PVI kế thừa toàn bộ quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm trong lĩnh vực bảo hiểm phi nhân thọ từ Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Dầu khí Việt Nam kể từ khi thành lập.
Công ty Bảo hiểm PVI Sài Gòn, thành viên của Tổng công ty Bảo hiểm PVI, được thành lập theo Quyết định số 65/QĐ-PVI vào ngày 02 tháng 04 năm 2007 Sau hơn 10 năm phát triển, PVI Sài Gòn hiện là đơn vị dẫn đầu về doanh thu bảo hiểm trong toàn bộ hệ thống bán lẻ của Tổng công ty Bảo hiểm PVI.
Các loại bảo hiểm ô tô của Công ty Bảo hiểm PVI Sài Gòn:
Bảo hiểm ô tô của Công ty Bảo hiểm PVI Sài Gòn cung cấp cho khách hàng các sản phẩm đa dạng, bao gồm bảo hiểm thiệt hại vật chất ô tô, bảo hiểm tai nạn cho người ngồi trên ô tô, và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc đối với ô tô.
Bảo hiểm thiệt hại vật chất ô tô:
Bảo hiểm thiệt hại vật chất ô tô của Công ty Bảo hiểm PVI Sài Gòn là lựa chọn phổ biến của nhiều chủ xe, mặc dù không bắt buộc Loại bảo hiểm này giúp khách hàng bảo vệ xe khỏi các tác động bên ngoài như móp, xước do va chạm.
Khi mua bảo hiểm này quý khách hàng sẽ được hưởng những quyền lợi sau:
Bảo hiểm thiệt hại vật chất toàn bộ xe cung cấp bồi thường cho xe trong các trường hợp như bị va chạm, đổ, chìm, hoặc va đập với các thiết bị khác Nó cũng bảo vệ xe khỏi các rủi ro như cháy nổ, trộm cướp, và những tai nạn do thiên nhiên gây ra.
- Bảo hiểm không tính khấu hao vật tư và phụ tùng xe mới.
- Bảo hiểm chọn địa điểm sửa chữa: Khách hàng có thể lựa chọn bất kì một cơ sở sửa chữa nào cảm thấy uy tín, chất lượng.
Bảo hiểm cho xe do ngập nước từ Công ty Bảo hiểm PVI Sài Gòn sẽ bồi thường chi phí từ thời điểm xe gặp phải tình trạng ngập nước cho đến khi xe được sửa chữa xong.
Bảo hiểm tai nạn cho người ngồi trên xe ô tô và người lái của Công ty Bảo hiểm PVI Sài Gòn sẽ chi trả bồi thường cho các trường hợp tai nạn, tử vong hoặc thương tật xảy ra đối với người lái và hành khách trên xe.
Trong trường hợp tử vong, Công ty Bảo hiểm PVI Sài Gòn sẽ hoàn toàn chịu trách nhiệm và bồi thường thiệt hại theo các điều khoản đã được quy định trong hợp đồng bảo hiểm.
Công ty Bảo hiểm PVI Sài Gòn cam kết bồi thường lên đến 70 triệu đồng cho mỗi khách hàng trong trường hợp bị thương tật, tùy thuộc vào mức độ tổn thương Đối với thương tật tạm thời, công ty sẽ thanh toán chi phí y tế thực tế và bồi thường theo tỷ lệ đã quy định, không vượt quá mức cho phép Trong trường hợp thương tật vĩnh viễn, bồi thường sẽ được thực hiện theo các điều khoản trong hợp đồng đã ký kết.
Nếu số người ngồi trên xe vượt quá số lượng quy định trong hợp đồng bảo hiểm, mức bồi thường sẽ bị giảm theo tỷ lệ giữa số người quy định và số người thực tế.
1 Số vụ tai nạn phát sinh đã được giám định Vụ 3.666 4.116 4.554
2 Chi phí giám định Tr.đ 547,12 614,62 676,27
3 Chi phí giám định bq/vụ Tr.đ/vụ 0,1492 0,1493 0,1485
4 Số vụ tai nạn phát sinh đã được giám định/ chí phí giám định
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe đối với người thứ ba là một yêu cầu quan trọng đối với các chủ xe cơ giới, bao gồm cả người nước ngoài, khi tham gia giao thông trên lãnh thổ nước Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc là loại bảo hiểm mà chủ sở hữu ô tô phải mua theo quy định pháp luật Loại bảo hiểm này bảo vệ người thứ ba trong trường hợp họ mượn xe và gây ra tai nạn Công ty Bảo hiểm PVI Sài Gòn sẽ thực hiện bồi thường cho nạn nhân trong sự cố tai nạn.
Mức bồi thường tối đa về người là: 100 triệu/người/vụ.
Mức bồi thường tối đa về tài sản là: 100 triệu/vụ ” [16, tr.1]
2.2.2 Những kết quả đạt được Đầu tiên chúng ta cùng nhìn vào bảng số liệu dưới đây.
Bảng 2.1: Tình hình giám định nghiệp vụ bảo hiểm tài sản tại công ty bảo hiểm PVI Sài Gòn giai đoạn 2018-2020
Theo số liệu thống kê, số vụ tai nạn giao thông trong các năm đang có xu hướng gia tăng, chủ yếu do sự gia tăng số vụ tai nạn trong từng năm.