1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

833 phân tích tác động của sự kiện chuyển sàn niêm yết của các công ty niêm yết tới hành vi giao dịch của nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán việt nam

82 9 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 82
Dung lượng 541,18 KB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 1: LỜI MỞ ĐẦU (10)
  • CHƯƠNG 2: TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU (13)
    • 2.1. Cơ sở lý luận (13)
      • 2.1.1. Thị trường hiệu quả (13)
      • 2.1.2. Các phương pháp kiểm định thị trường hiệu quả (16)
      • 2.1.3. Tài chính hành vi (17)
    • 2.2. Lý thuyết về tâm lý nhà đầu tư (20)
    • 2.3. Mối quan hệ giữa chuyển sàn niêm yết và hành vi của nhà đầu tư (26)
  • CHƯƠNG 3: DỮ LIỆU VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU (29)
    • 3.1. Dữ liệu (29)
    • 3.2. Phương pháp nghiên cứu (35)
  • CHƯƠNG 4: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU (39)
    • 4.1. Tác động chung của sự kiện chuyển sàn niêm yết lên giá cổ phiếu (39)
    • 4.2. So sánh sự tác động khác nhau giữa các cổ phiếu chuyển sang các sàn niêm yết khác nhau (43)
      • 4.2.1. Các cổ phiếu chuyển từ HNX sang HOSE (43)
      • 4.2.2. Các cổ phiếu chuyển từ UPCOM sang HNX hoặc HOSE (46)
      • 4.2.3. Các cổ phiếu chuyển từ HNX và HOSE sang UPCOM (49)
    • 4.3. So sánh sự tác động khác nhau giữa các cổ phiếu của các công ty có quy mô khác nhau.................................................................................................................44 1. Các cổ phiếu của các công ty có vốn hóa thị trường nhỏ hơn 1000 tỷ (53)
      • 4.3.3. Các cổ phiếu của các công ty có vốn hóa thị trường lớn hơn 10000 tỷ... 50 CHƯƠNG 5: KẾT LUẬN VÀ KHUYẾN NGHỊ (59)
    • 5.1. Kết luận (64)
    • 5.2. Khuyến nghị (66)
    • 5.3. Hạn chế của bài nghiên cứu (69)
    • 5.4. Đề xuất cho hướng đi các nghiên cứu tiếp theo (70)

Nội dung

TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU

Cơ sở lý luận

2.1.1 Thị trường hiệu quả a Khái niệm thị trường hiệu quả

Thị trường hiệu quả là một thị trường mà giá chứng khoán điều chỉnh nhanh chóng và nhạy cảm với thông tin mới Điều này có nghĩa là giá chứng khoán tại mọi thời điểm luôn phản ánh đầy đủ tất cả thông tin có sẵn.

Giả thuyết thị trường hiệu quả, được đề xuất bởi Fama (1970), khẳng định rằng nhà đầu tư không thể vượt qua thị trường chỉ bằng cách sử dụng thông tin đã biết, trừ khi nhờ vào yếu tố may mắn Trong một thị trường hiệu quả, thông tin được định nghĩa là bất kỳ dữ liệu nào có khả năng tác động đến giá cổ phiếu, nhưng không thể dự đoán trong hiện tại và chỉ xuất hiện ngẫu nhiên trong tương lai Những thông tin này sẽ ảnh hưởng đến sự biến động giá cổ phiếu, vì vậy, việc kiếm lợi nhuận dựa trên thông tin đã biết hay các mô hình biến động giá trong quá khứ là không khả thi.

Thị trường được coi là hiệu quả hoàn hảo khi đạt ba tiêu chí cơ bản: hiệu quả phân phối, đảm bảo tài nguyên khan hiếm được sử dụng tối ưu; hiệu quả hoạt động, với chi phí giao dịch thấp và tốc độ thực hiện nhanh; và hiệu quả thông tin, khi giá cả phản ánh đầy đủ và kịp thời tất cả thông tin ảnh hưởng đến thị trường.

Trong lý thuyết thị trường hiệu quả, thị trường chứng khoán được giả định là hiệu quả về phân phối và hoạt động, có nghĩa là thông tin được phản ánh đầy đủ trong giá cả Do đó, giả thiết về thị trường hiệu quả có thể được phát biểu như sau:

Thông tin mới về chứng khoán xuất hiện trên thị trường một cách ngẫu nhiên và tự động Khi một thông tin được công bố, nó hoàn toàn độc lập và không bị ảnh hưởng bởi các thông tin khác.

Quyết định mua hoặc bán của nhà đầu tư nhằm tối đa hóa lợi nhuận sẽ dẫn đến sự điều chỉnh nhanh chóng của giá chứng khoán, giúp phản ánh chính xác thông tin mới.

Giá chứng khoán luôn được điều chỉnh dựa trên các thông tin mới nhất, do đó nó phản ánh đầy đủ và chính xác tất cả thông tin công khai tại mọi thời điểm Điều này đảm bảo rằng giá chứng khoán không bị thiên lệch và đã tính toán sẵn các rủi ro liên quan đến việc nắm giữ chúng.

Thông tin trên thị trường xuất hiện một cách độc lập và ngẫu nhiên, với sự cạnh tranh giữa nhiều nhà đầu tư, dẫn đến việc giá chứng khoán biến động nhanh chóng theo thông tin mới Để đảm bảo thị trường hiệu quả về mặt thông tin, cần có một lượng giao dịch đủ lớn, giúp phản ánh thông tin mới một cách chính xác và nhanh chóng Giá chứng khoán tại một thời điểm cụ thể phản ánh đầy đủ các thông tin công khai và rủi ro liên quan Nếu thị trường hoạt động hiệu quả, tỷ suất sinh lời kỳ vọng của giá chứng khoán phải tương xứng với mức độ rủi ro, cho phép nhà đầu tư thu được lợi nhuận tương ứng với rủi ro mà họ chấp nhận.

Thị trường hiệu quả được phân chia thành ba dạng cơ bản: dạng yếu, dạng trung bình và dạng mạnh, dựa trên mức độ phản ánh của giá cả đối với thông tin Trong thị trường hiệu quả dạng yếu, giả định rằng tất cả thông tin về giá, khối lượng giao dịch và tỷ suất sinh lời quá khứ đã được phản ánh trong giá chứng khoán hiện tại Điều này dẫn đến việc tỷ suất sinh lời trong tương lai không còn liên quan đến thông tin quá khứ, mà chỉ phụ thuộc vào thông tin mới Do đó, các nhà đầu tư không thể sử dụng dữ liệu lịch sử để dự đoán biến động giá trong tương lai và kiếm lợi từ các phân tích dựa trên thông tin đó.

Thị trường hiệu quả dạng trung bình cho thấy rằng giá chứng khoán được điều chỉnh một cách nhanh chóng và phản ánh đầy đủ các thông tin đã được công bố công khai.

Thị trường hiệu quả dạng trung bình không chỉ bao gồm dữ liệu giá cả, tỷ suất sinh lời và khối lượng giao dịch quá khứ, mà còn tích hợp thông tin phi thị trường như lợi nhuận doanh nghiệp, cổ tức, các chỉ số tài chính như P/E, P/BV, và D/P, cùng với thông tin về triển vọng ngành, kinh tế vĩ mô, và các yếu tố chính trị, xã hội Do đó, các nhà đầu tư dựa vào những thông tin này sẽ khó có khả năng đạt được lợi nhuận vượt trội, vì mọi thông tin mới công bố sẽ ngay lập tức được phản ánh vào giá.

Giả thuyết thị trường hiệu quả dạng mạnh cho rằng thị trường chứng khoán phản ánh tất cả thông tin công khai và nội bộ, khiến không có nhóm nhà đầu tư nào có lợi thế thông tin, kể cả cổ đông nội bộ Do đó, không ai có khả năng tạo ra lợi nhuận vượt trội, vì mọi nhà đầu tư đều có cơ hội tiếp cận thông tin một cách công bằng và miễn phí.

Kết quả nghiên cứu về tính hiệu quả của thị trường tài chính thường mâu thuẫn, với nhiều nghiên cứu khẳng định sự hiệu quả, trong khi một số khác không tìm thấy điều này Bên cạnh đó, các bất thường trên thị trường tài chính ở nhiều quốc gia vẫn tồn tại, không thể giải thích bằng các mô hình kinh tế thông thường Vì lý do này, tài chính học hành vi đã ra đời, áp dụng các lý thuyết dựa trên tâm lý con người để giải thích những hiện tượng bất thường trên thị trường và bổ sung cho những thiếu sót của lý thuyết về thị trường hiệu quả.

2.1.2 Các phương pháp kiểm định thị trường hiệu quả Để xem xét xem một thị trường chứng khoán của một quốc gia có hiệu quả hay không, đầu tiên phải kiểm nghiệm xem thị trường đó có đạt hiệu quả dạng yếu hay không Chỉ khi chứng thực được nó đó là hiệu quả ở dạng yếu thì tiếp theo mới có thể tiếp tục kiểm nghiệm dạng trung bình rồi đến dạng mạnh có tồn tại hay không (Wong và Kwong, 1984) Với mỗi kiểm định dạng thị trường khác nhau cần có cách tiếp cận khác nhau.

- Kiểm định hiệu quả dạng yếu: cần kiểm định tính chuẩn, kiểm định tính dừng dựa trên lược đồ tự tương quan và kiểm định nghiệm đơn vị.

Kiểm định hiệu quả dạng trung bình tập trung vào việc dự đoán tỷ suất lợi tức tương lai thông qua việc sử dụng thông tin công khai, không bao gồm các dữ liệu thị trường thuần túy như giá cả và khối lượng giao dịch Các nghiên cứu sự kiện cũng được thực hiện để khảo sát tốc độ điều chỉnh của cổ phiếu đối với các sự kiện kinh tế quan trọng.

Lý thuyết về tâm lý nhà đầu tư

- Tâm lý quá tự tin (overconfidence)

Tâm lý học chỉ ra rằng sự tự tin quá mức khiến nhà đầu tư đánh giá cao kiến thức của bản thân và đánh giá thấp rủi ro, dẫn đến việc họ tin rằng mình có khả năng chọn cổ phiếu và thời điểm giao dịch tốt hơn thực tế Các nghiên cứu của Nofsinger (2001), Pompian (2006), và Odean (1998) cho thấy nhà đầu tư tự tin thường giao dịch nhiều hơn và có xu hướng bảo vệ quan điểm của mình mà không tham khảo ý kiến người khác Nghiên cứu của Glaser và Weber (2003), Grinblatt và Keloharju (2009) khẳng định rằng thái độ tự tin quá mức ảnh hưởng đến tần suất và khối lượng giao dịch, với những nhà đầu tư tự tin thường giao dịch với khối lượng lớn và cho rằng hành động của họ ít rủi ro hơn Tuy nhiên, sự tự tin này có thể dẫn đến việc hiểu sai giá trị và ý nghĩa của thông tin, làm tăng rủi ro và giảm sự đa dạng hóa danh mục đầu tư, khi nhà đầu tư chỉ tập trung vào những cổ phiếu mà họ quen thuộc (Shiller, 2000; Barberis và Thaler, 2002).

- Tâm lý bầy đàn (Herd Behavior)

Con người thường có xu hướng giao tiếp và kết nối với những người có suy nghĩ tương tự, điều này ảnh hưởng lớn đến hành vi và quyết định đầu tư của họ Khi đối mặt với sự không chắc chắn, tác động từ đám đông có thể khiến cá nhân cảm thấy tự tin hơn trong quyết định của mình Tâm lý đám đông không phân biệt giữa những nhà đầu tư có kinh nghiệm hay không, và nó càng trở nên rõ rệt hơn khi các quyết định cần được đưa ra nhanh chóng mà không có đủ thông tin.

Khi đối mặt với phán đoán từ một nhóm lớn, con người thường thay đổi suy nghĩ của mình do áp lực xã hội Họ có xu hướng hòa đồng và thừa nhận quan điểm của đám đông, hoặc dựa vào kinh nghiệm để tin rằng hành động và suy nghĩ của số đông thường đúng, cho rằng có thể đám đông nắm giữ những thông tin quan trọng mà họ không biết.

Lý thuyết tâm lý cho thấy "hiệu ứng tâm lý bầy đàn" rất phổ biến trong giới đầu tư chứng khoán, đặc biệt là ở những nhà đầu tư thiếu kinh nghiệm Khi các nhà đầu tư có cùng nhận định và phân tích chính xác về thị trường, sự đồng thuận này có thể thúc đẩy thị trường di chuyển theo một hướng nhất định, dẫn đến việc đạt được tính hiệu quả nhanh chóng hơn.

Nếu các nhà đầu tư hành động theo một mẫu hình lệch lạc và không hợp lý, giá cổ phiếu có thể không phản ánh đúng giá trị thực của chúng, dẫn đến tình trạng đầu cơ và hình thành bong bóng tài chính.

Hành vi bầy đàn của nhà đầu tư chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm sự tự tin quá mức, khối lượng giao dịch cổ phiếu và thời gian nắm giữ cổ phiếu Những yếu tố này có thể dẫn đến quyết định đầu tư không hợp lý và ảnh hưởng đến thị trường.

Các nhà đầu tư tự tin thường dựa vào phán đoán cá nhân và thông tin riêng để đưa ra quyết định đầu tư, phớt lờ xu hướng đám đông Họ tin tưởng vào sự hiểu biết và lý trí của mình Tuy nhiên, khi đầu tư một số vốn lớn hoặc thiếu kinh nghiệm, họ có xu hướng đi theo hành động của đám đông để giảm thiểu rủi ro, nghĩ rằng khi một nhóm lớn nhất trí, họ sẽ đúng Tâm lý bầy đàn cũng khác nhau giữa các loại nhà đầu tư; nhà đầu tư cá nhân thường dễ bị ảnh hưởng bởi đám đông hơn so với nhà đầu tư tổ chức.

2009, p.213) Thomas C Chiang và cộng sự (2011) cho rằng tương quan cùng chiều với tỷ suất sinh lợi cổ phiếu và tương quan âm với biến động thị trường.

- Thái độ với rủi ro (Psychology of Risk)

Theo Markowitz, rủi ro được định nghĩa là mức độ bất ổn của tỷ suất sinh lợi, với nguyên tắc rằng rủi ro cao thường đi kèm với tỷ suất sinh lợi cao Bali (2004) đã chỉ ra mối tương quan dương mạnh giữa tỷ suất sinh lợi của cổ phiếu và rủi ro Thái độ của nhà đầu tư đối với rủi ro thể hiện qua sự khác biệt trong tỷ suất sinh lợi mong đợi, nơi họ sẽ chọn phương án có rủi ro thấp hơn nếu tỷ suất sinh lợi tương đương Tuy nhiên, khả năng chấp nhận rủi ro của nhà đầu tư phản ánh quan điểm cá nhân của họ, với một số người sẵn lòng chấp nhận rủi ro cao để đạt được lợi nhuận lớn hơn, điều này thường thấy trong thực tế đầu tư.

Các cá nhân không thích rủi ro thường tìm kiếm mọi cách để giảm thiểu rủi ro, và họ là khách hàng chính của ngành bảo hiểm, sẵn sàng chi trả để bảo vệ mình khỏi những nguy cơ từ môi trường tự nhiên và xã hội Ngược lại, những người chấp nhận rủi ro cao hơn ít lo ngại về rủi ro sẽ nhận được những phần thưởng từ những người không thích rủi ro.

Sự không ưa thích rủi ro thể hiện rõ trong tâm lý con người khi so sánh giá trị kỳ vọng giữa lợi nhuận và thua lỗ Các nghiên cứu cho thấy thua lỗ có tác động lớn hơn nhiều so với lợi nhuận, dẫn đến việc nhà đầu tư thường giữ những cổ phiếu thua lỗ với hy vọng giá sẽ phục hồi, trong khi lại bán những cổ phiếu có lãi quá sớm Điều này cho thấy rằng những người không yêu thích rủi ro thường có xu hướng không cân nhắc đúng mức giữa lợi nhuận và thua lỗ trong quyết định đầu tư.

- Tâm lý quá lạc quan (Excessive Optimism)

Tâm lý lạc quan thái quá thường xuất phát từ sự tự tin quá mức và niềm tin rằng các công việc sẽ được hoàn thành sớm hơn thời hạn thực tế Nhiều người có xu hướng đánh giá cao khả năng của bản thân, dẫn đến việc họ tin rằng mình sẽ gặp nhiều điều tốt đẹp hơn trong tương lai so với bạn bè đồng trang lứa.

Nghiên cứu của Deaton, Gervais và Odean (2002) chỉ ra rằng sự tự tin quá mức của nhà quản trị có thể thúc đẩy đầu tư, trong khi lạc quan thái quá lại gây ra tác động tiêu cực Cụ thể, nhà quản trị có thể chấp nhận các cơ hội đầu tư với NPV âm vì họ tin rằng quyết định của mình sẽ mang lại NPV dương Tâm lý lạc quan thái quá khiến nhà đầu tư có cái nhìn không thực tế về giá trị công ty, dẫn đến niềm tin rằng công ty sẽ phát triển tốt hơn sau khi nhận được khoản đầu tư của họ.

- Tình huống điển hình (Representativeness)

Tversky và Kahneman (1974) định nghĩa sự lệch lạc do tình huống điển hình là việc con người đánh giá xác suất của các sự kiện tương lai dựa vào sự tương đồng với những tình huống quen thuộc Điều này thể hiện rõ ràng qua xu hướng chú trọng vào các tình huống điển hình trong ngắn hạn hơn là các yếu tố dài hạn.

Các bài học từ quá khứ giúp chúng ta ra quyết định nhanh chóng, nhưng nếu quá phụ thuộc vào quy tắc, có thể dẫn đến sai lầm, đặc biệt khi điều kiện thay đổi Khuynh hướng tình huống, như việc quá tin cậy vào khuôn mẫu có sẵn, có thể gây ra sự lệch lạc trong quyết định đầu tư (Shefrin, 2005).

Nhà đầu tư thường ưu tiên khả năng bù đắp khoản lỗ hơn là kiếm lợi nhuận cao hơn Khi đầu tư mang lại lợi nhuận, họ thường chọn giữ lợi nhuận hiện tại thay vì tiếp tục đầu tư để gia tăng lợi nhuận trong tương lai Ngược lại, khi đối mặt với nguy cơ thua lỗ, họ lại có xu hướng duy trì khoản đầu tư với hy vọng sẽ thu được lợi nhuận trong tương lai, mặc dù rủi ro thua lỗ lúc này là rất lớn, vì họ tin rằng cổ phiếu đang giảm giá sẽ có tiềm năng tốt hơn so với cổ phiếu đang có lãi.

Mối quan hệ giữa chuyển sàn niêm yết và hành vi của nhà đầu tư

Niêm yết chéo (cross-border listing) là thuật ngữ xuất phát từ Hiệp định chung về thương mại dịch vụ của WTO vào những năm 1980, còn được gọi là niêm yết song song (dual-listing) Đây là quy trình khi một công ty niêm yết cổ phiếu đồng thời tại hai hoặc nhiều sàn giao dịch chứng khoán khác nhau Để thực hiện niêm yết chéo, công ty phải niêm yết tại thị trường chứng khoán trong nước và phát hành thêm cổ phiếu cho nhà đầu tư nước ngoài tại thị trường mục tiêu Hoạt động này yêu cầu công ty tuân thủ các quy định và nghiên cứu liên quan đến việc chuyển sàn niêm yết, trong khi việc nghiên cứu về niêm yết chéo tại Việt Nam còn hạn chế Bản chất của niêm yết chéo cũng liên quan đến việc hủy niêm yết mã chứng khoán trên sàn cũ để chuyển sang sàn mới, do đó, các nghiên cứu về niêm yết chéo và hủy niêm yết có thể hỗ trợ cho tính chặt chẽ của vấn đề nghiên cứu này.

Olatundun Janet Adelegan (2009) đã thực hiện nghiên cứu sự kiện và phát hiện ra rằng có lợi nhuận bất thường dương xuất hiện xung quanh ngày niêm yết chéo cổ phiếu của doanh nghiệp Hiệu ứng tích cực trong thời gian công bố cùng với hiệu suất thông thường sau niêm yết chéo cho thấy rằng việc niêm yết chéo theo khu vực có khả năng làm tăng giá trị của công ty.

Mejda Bahlous (2013) đã thực hiện nghiên cứu sự kiện dựa trên dữ liệu của các công ty trong nhóm GCC, cho thấy rằng có lợi nhuận bất thường khoảng 6% kéo dài đến 6 ngày sau ngày niêm yết chéo Sau thời gian này, lợi nhuận bắt đầu giảm dần, trong khi tính thanh khoản tăng đáng kể ở hầu hết các công ty và rủi ro trung bình giảm.

Mark H Lang, Karl V Lins và Darius P Miller (2002) đã chỉ ra rằng các công ty niêm yết chéo sở hữu môi trường thông tin tốt hơn, điều này dẫn đến việc định giá trên thị trường cao hơn.

Marco Pagano, Alisa A Roell và Josef Zechner (2002) đã nghiên cứu các công ty Châu Âu chuyển sàn giao dịch và nhận thấy rằng việc chuyển sàn giúp các công ty này mở rộng mô hình kinh doanh một cách nhanh chóng mà không cần sử dụng nhiều đòn bẩy tài chính.

Niêm yết chéo giúp doanh nghiệp nâng cao sự hiện diện trên thị trường quốc tế Theo nghiên cứu của Merton (1987) và Baker cùng cộng sự (2002), khi tính minh bạch của công ty được cải thiện, nhận thức của nhà đầu tư về công ty cũng tăng lên nhờ vào việc dễ dàng tiếp cận thông tin Hơn nữa, sự gia tăng số lượng nhà đầu tư thông qua NYC cũng góp phần nâng cao nhận thức này.

Nghiên cứu của Leyuan You, Ali M Parhizgari và Suresh Srivastava (2012) chỉ ra rằng việc hủy niêm yết trên sàn chứng khoán có tác động tiêu cực, trong khi việc niêm yết chéo trên các sàn chứng khoán khác mang lại hiệu ứng tích cực.

Cao Đinh Kiên, Nguyễn Thu Thủy và Lương Hoàng Giang (2015) đã nghiên cứu và chỉ ra rằng thông tin hủy niêm yết có tác động đáng kể đến mọi hình thức hủy bỏ niêm yết, dẫn đến sự biến động giảm giá cổ phiếu.

DỮ LIỆU VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Dữ liệu

Nghiên cứu này nhằm đánh giá tác động của việc thay đổi sàn giao dịch đến hành vi của nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán Việt Nam, thông qua việc phân tích dữ liệu giá cổ phiếu trước và sau khi chuyển sàn niêm yết.

Sự thay đổi về giá đóng cửa và khối lượng giao dịch của mã chứng khoán khi chuyển sàn sẽ phản ánh hành vi của nhà đầu tư Nghiên cứu ngắn hạn này sử dụng dữ liệu giá và khối lượng giao dịch trong khoảng thời gian 20 ngày, bao gồm 10 ngày trước và 10 ngày sau ngày giao dịch cuối cùng tại sàn cũ Hoạt động hủy niêm yết tại sàn cũ và niêm yết tại sàn mới thường cách nhau một vài ngày giao dịch, nhưng ngày liền sau khi kết thúc giao dịch tại sàn cũ sẽ là ngày bắt đầu giao dịch tại sàn mới Dữ liệu được thu thập từ kho dữ liệu của Công Ty Cổ Phần Chứng Khoán Tân Việt, VietstockFinance và CafeF.

Bài nghiên cứu đã xem xét 16 mã cổ phiếu, mặc dù trên thị trường chứng khoán Việt Nam có nhiều mã cổ phiếu đã chuyển sàn hơn con số này Do hạn chế về thông tin, tác giả chỉ thu thập được dữ liệu cho 16 mã cổ phiếu, tất cả đều có sự chuyển sàn trong giai đoạn từ năm 2018 đến năm 2020, được liệt kê chi tiết trong Phụ lục 1.

Hiện nay, các công ty niêm yết tại Việt Nam chủ yếu giao dịch trên ba thị trường chính: Sở giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE), Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội (HNX) và thị trường UPCOM Mỗi thị trường có những điều kiện niêm yết và thời gian giao dịch khác nhau, cùng với đặc điểm riêng của các cổ phiếu niêm yết và nhà đầu tư Dưới đây là một số điểm khác biệt nổi bật về điều kiện niêm yết và thời gian giao dịch của các thị trường này.

* So sánh điều kiện niêm yết của các Sở giao dịch

Bảng 3.1a: Điều kiện niêm yết tại HOSE và HNX: (Nguồn: Tác giả tự tổng hợp)

Von điều lệ Từ 120 tỷ đồng Từ 30 tỷ đồng

Thòi gian hoạt động It nhất là 2 năm dưới hình thức là Công ty

It nhất là 1 năm dưới hình thức là Công ty

Toi thiểu 20% CO phiếu có quyền biểu quyết do ít nhất 300 CO đông do ít nhất 300 CO đông không phải CO đông lớn nắm giữ

Toi thiểu 20% CO phiếu có quyền biểu quyết do ít nhất 300 CO đông do ít nhất

300 CO đông không phải CO đông lớn nắm giữ

Tmh hình hoạt động của công ty

- 2 năm hoạt động liền kề gần nhất phải có lãi

- Loi nhuận trên vốn: gần nhất đạt bằng hoặc trên 5%

- Không có nọ quá hạn trên 1 năm

- Không có lỗ lũy kế tính tới thời điểm đăng ký niêm yết

- Công ty hoạt động không vi phạm pháp luật cũng như vi phạm các điều khoản về kế toán và báo cáo tài chính

- Năm liền trước có lãi

- Loi nhuận trên vốn: gần nhất đạt bằng hoặc trên 5%

- Không có nọ quá hạn trên 1 năm

- Không có lỗ lũy kế tính tới thời điểm đăng ký niêm yết

- Công ty hoạt động không vi phạm pháp luật cũng như vi phạm các điều khoản về kế toán và báo cáo tài chính

* So sánh thời gian giao dịch:

Bảng 3.1b: Thời gian giao dịch tại HOSE, HNX và UPCOM: (Nguồn: Tác giả tự tổng hợp)

Thòi gian - Loại phiên khớp lệnh

Phiên khớp lệnh định kỳ mở cửa

Phiên khớp lệnh liên tục I Nghỉ giữa phiên Phiên khớp lệnh liên tục II

Phiên khớp lệnh định kỳ đóng cửa

HNX Phiên khớp lệnh liên tục I Nghỉ giữa phiên Phiên khớp lệnh liên tục II

Phiên khớp lệnh định kỳ đóng cửa

Phiên khớp lệnh sau giờ

UPCOM Phiên khớp lệnh liên tục I Nghỉ giữa phiên Phiên khớp lệnh liên tục II bɔ

Điều kiện niêm yết tại HOSE, HNX và UPCOM khác nhau dẫn đến đặc điểm và quy mô của các công ty niêm yết cũng khác nhau SGDCK Thành phố Hồ Chí Minh có điều kiện niêm yết khắt khe nhất, do đó các công ty tại đây thường có quy mô lớn, hoạt động hiệu quả và rủi ro thấp, thu hút đa phần nhà đầu tư và tạo ra khối lượng giao dịch lớn, tính thanh khoản cao Ngược lại, các công ty niêm yết tại SGDCK Hà Nội và UPCOM có quy mô nhỏ hơn nhưng có khả năng tạo ra mức sinh lời cao hơn, thu hút nhà đầu tư mạo hiểm Vì vậy, tác giả sẽ chia các nhóm nhỏ để nghiên cứu sâu hơn về ảnh hưởng của sự kiện chuyển sàn niêm yết tới hành vi nhà đầu tư, với các trường hợp cụ thể khi sàn ban đầu và sàn chuyển tới khác nhau.

- Từ SGDCK điều kiện thấp hơn sang SGDCK điều kiện khắt khe hơn

+ Chuyển từ HNX sang HOSE.

+ Chuyển từ UPCOM sang HNX hoặc HOSE.

- Từ SGDCK điều kiện khắt khe hơn sang SGDCK điều kiện thấp hơn

+ Chuyển từ HNX hoặc HOSE sang UPCOM.

Bài viết chỉ ra rằng 16 mã cổ phiếu chuyển sàn không chỉ khác nhau về sàn niêm yết mà còn về mức vốn hóa thị trường, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động và lợi nhuận của các công ty Theo nghiên cứu của Nguyễn Thị Thu Hảo (2015), mức độ công bố thông tin tự nguyện của các doanh nghiệp niêm yết tại HOSE phụ thuộc vào quy mô của doanh nghiệp Do đó, tác giả đã phân loại các công ty chuyển sàn dựa trên các yếu tố này.

- Công ty có mức vốn hóa thị trường nhỏ hơn 1000 tỷ.

- Công ty có mức vốn hóa thị trường từ 1000 tỷ đến 10000 tỷ.

- Công ty có mức vốn hóa thị trường lớn hơn 10000 tỷ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu này áp dụng phương pháp nghiên cứu sự kiện để phân tích phản ứng của nhà đầu tư thông qua biến động giá và khối lượng giao dịch cổ phiếu khi cổ phiếu chuyển sàn Phương pháp này ngày càng được ưa chuộng trong quản lý, chính trị, khoa học và tài chính Đầu tiên, cần xác định sự kiện quan tâm và khoảng thời gian liên quan đến sự kiện đó Sau khi xác định, việc phân tích giá và khối lượng giao dịch bất thường sẽ giúp kiểm tra mức độ tác động của sự kiện đến thị trường Phương pháp nghiên cứu sự kiện được hỗ trợ lý thuyết bởi Khái niệm về thị trường hiệu quả của Fama (1970).

Nghiên cứu này giả định rằng giá và khối lượng giao dịch cổ phiếu của các công ty sẽ bị ảnh hưởng bởi hoạt động chuyển sàn chứng khoán Để kiểm tra giả thuyết, các nghiên cứu sự kiện được thực hiện thông qua việc quan sát và đo lường mức sinh lời vượt trội cũng như sự thay đổi khối lượng giao dịch bất thường Cụ thể, nghiên cứu so sánh suất sinh lời thực tế với suất sinh lời kỳ vọng và phân tích sự khác biệt giữa mức thay đổi khối lượng giao dịch thực tế và mức thay đổi khối lượng giao dịch kỳ vọng trong khoảng thời gian sự kiện.

* Mức sinh lời vượt trội (Abnormal Return) mỗi ngày được tính bằng công thức:

Trong đó: Rt là lợi nhuận của cổ phiếu tại thời điểm t.

Ribq là chỉ số lợi nhuận bình quân của cổ phiếu tại thời điểm t, được tính toán dựa trên giá trị trung bình 90 ngày của lợi nhuận cổ phiếu trong khoảng thời gian đó.

* Lợi nhuận của cổ phiếu được tính theo công thức:

Trong đó: Pt là giá đóng cửa của cổ phiếu tại ngày t.

Pt-1 là giá đóng cửa của cổ phiếu tại ngày t-1.

* Tiếp đến, mức sinh lời bình quân của cổ phiếu được tính theo công thức:

Trong đó: ARt là mức sinh lời vượt trội của cổ phiếu tại ngày t.

N là tổng số mẫu nghiên cứu.

* Lợi nhuận bất thường trung bình tích luỹ:

Lợi nhuận bất thường trung bình tích lũy (Cumulative average abnormal returns - CAAR) sẽ được tính toán trong cửa sổ sự kiện (Event window) Với công thức:

Trong đó: CAARm là mức sinh lời bất thường bình quân tích lũy trong giai đoạn quan sát t.

* Mức thay đổi khối lượng vượt trội (Abnormal Volume) mỗi ngày được tính bằng công thức:

Mức thay đổi khối lượng giao dịch của cổ phiếu tại thời điểm t (Vt) được xác định bằng cách so sánh với mức thay đổi khối lượng giao dịch bình quân (Vibq) của cổ phiếu vào thời điểm đó Để tính toán mức thay đổi này, người ta sử dụng giá trị trung bình 90 ngày của khối lượng giao dịch trong 30 ngày trước sự kiện.

* Mức thay đổi khối lượng của cổ phiếu được tính theo công thức:

Trong đó: Qt là khối lượng giao dịch của cổ phiếu tại ngày t.

Qt-1 là khối lượng giao dịch của cổ phiếu tại ngày t-1.

* Tiếp đến, mức thay đổi khối lượng bình quân của cổ phiếu được tính theo công thức:

Trong đó: AVt là mức thay đổi khối lượng vượt trội của cổ phiếu tại ngày t.

N là tổng số mẫu nghiên cứu.

* Mức thay đổi khối lượng bất thường trung bình tích luỹ:

Mức thay đổi khối lượng bất thường trung bình tích lũy (CAAV) sẽ được tính toán trong khoảng thời gian sự kiện (Event window) theo công thức cụ thể.

CAAVm là chỉ số đo lường mức thay đổi khối lượng bất thường bình quân tích lũy trong giai đoạn quan sát t Đối với nghiên cứu ngắn hạn, tác giả đã chọn khoảng thời gian trước và sau khi kết thúc giao dịch tại sàn cũ để đánh giá tác động của việc chuyển sàn đến giá và khối lượng của cổ phiếu Các khoảng thời gian được xem xét bao gồm: (-3, +3), (-5, +5) và (-10, +10) với giả thuyết nghiên cứu cụ thể.

- H1: Hoạt động chuyển sàn niêm yết sẽ tác động tới giá cổ phiếu xoay quanh ngày giao dịch cuối cùng trên SGDCK cũ.

- H2: Hoạt động chuyển sàn niêm yết sẽ tác động tới khối lượng giao dịch xoay quanh ngày giao dịch cuối cùng trên SDGCK cũ.

Nghiên cứu sử dụng kiểm định t-test để kiểm tra các giả thuyết liên quan đến tác động của CAAR và CAAV đối với thông tin công bố Với độ tin cậy 95%, bài nghiên cứu nhằm xác định không có sự thay đổi bất thường nào về lợi nhuận và khối lượng giao dịch trong suốt chuỗi ngày của cửa sổ sự kiện Giả thuyết cho rằng trong một thị trường chứng khoán hiệu quả, giá trị của CAAR và CAAV sẽ gần bằng 0.

* Kiểm định giả thuyết thống kê t-test cho CAAR được tính toán như sau:

Trong đó: α (CAAR) là sai số chuẩn của suất sinh lời vượt trội trung bình trong tích luỹ CAAR.

* Kiểm định giả thuyết thống kê t-test cho CAAV được tính toán như sau:

CAAV t = a (CAAV) Trong đó: α (CAAV) là sai số chuẩn của mức thay đổi khối lượng vượt trội trung bình trong tích luỹ CAAV.

* Sai số chuẩn được tính dựa trên công thức:

Trong đó: S.E - sai số chuẩn σ - Độ lệch chuẩn

KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

Tác động chung của sự kiện chuyển sàn niêm yết lên giá cổ phiếu

Chuyển sàn niêm yết là một sự kiện quan trọng ảnh hưởng đến kết quả giao dịch và hành vi của nhà đầu tư Dữ liệu từ bảng 4.1a cho thấy, trong giai đoạn 2018-2020, ngày cuối cùng giao dịch tại sàn cũ có tác động tích cực đến giá cổ phiếu và khối lượng giao dịch Cụ thể, vào ngày giao dịch đầu tiên tại sàn mới, các mã cổ phiếu ghi nhận mức tăng bình quân dương về lợi nhuận (CAAR=3.46% tại cửa sổ 10 và CAAR=3.81% tại cửa sổ 3), với ý nghĩa thống kê xuất hiện trong ba phiên giao dịch đầu tiên sau sự kiện Điều này chứng tỏ rằng việc kết thúc giao dịch tại sàn cũ phản ánh vào giá cổ phiếu tại sàn mới, cho thấy sự kỳ vọng tích cực của nhà đầu tư Tuy nhiên, khối lượng giao dịch lại có xu hướng giảm dần, với CAAV mang giá trị âm, cho thấy nhà đầu tư có kỳ vọng nhưng chưa quá cao, dẫn đến khối lượng giao dịch chỉ tăng trong thời gian ngắn.

CHUỎI SỰ KIỆN KẾT THÚC GIAO DỊCH TẠI SÀN CŨ

R t-test Significant CAAR t-test Significant CAAR t-test Significant

Bảng 4.1a: Mức sinh lời vượt trội bình quân tích lũy (CAAR) của tất cả các cổ phiếu chuyển sàn giai đoạn 2018 - 2020

Ghi chú: (***), (**), (*) tương ứng mức ý nghĩa 1%, 5% và 10%

Nguồn: Tính toán của tác giả

CHUỎI SỰ KIỆN KẾT THÚC GIAO DỊCH TẠI SÀN CŨ

Ngà y CAAV t-test Significant CAAV t-test Significant CAAV t-test Significant

Bảng 4.1b: Mức tăng khối lượng vượt trội bình quân tích lũy (CAAV) của tất cả các cổ phiếu chuyển sàn giai đoạn 2018 - 2020

Ghi chú: (***), (**), (*) tương ứng mức ý nghĩa 1%, 5% và 10%

Nguồn: Tính toán của tác giả

Tỷ suất sinh lời bất thường trung bình tích lũy (CAAR) không thay đổi nhiều từ thời điểm T-10 đến T-3, nhưng bắt đầu tăng vào ngày T=-2, đạt đỉnh 3.46% vào ngày T=1 trước khi giảm dần về mức trước khi tăng cho đến ngày T=5 Sự kiện chuyển sàn đã tạo ra phản ứng tích cực từ nhà đầu tư, thể hiện qua kỳ vọng gia tăng giá trị cổ phiếu trong tương lai, ảnh hưởng tích cực đến tâm lý và hành vi của họ, dẫn đến sự tăng giá cổ phiếu xung quanh thời điểm chuyển sàn.

Mức thay đổi khối lượng bình quân tích lũy của CAAV giảm dần từ ngày T-10 đến T0, mặc dù tại T0 vẫn có giá trị âm nhưng tăng nhẹ so với ngày T-1 Từ ngày T1 trở đi, CAAV tiếp tục giảm, cho thấy nhà đầu tư có phản ứng tích cực đối với sự kiện chuyển sàn giao dịch Tuy nhiên, mức độ phản ứng vẫn còn thấp, với CAAV tại đỉnh vẫn ở mức âm, cho thấy các nhà đầu tư đang có động thái thăm dò đối với các mã cổ phiếu chuyển sàn.

CHUỎI SỰ KIỆN KẾT THÚC GIAO DỊCH TẠI SÀN CŨ

R t-test Significant CAAR t-test Significant CAAR t-test Significant

So sánh sự tác động khác nhau giữa các cổ phiếu chuyển sang các sàn niêm yết khác nhau

yết khác nhau 4.2.1 Các cổ phiếu chuyển từ HNX sang HOSE Bảng 4.2.1a: Mức sinh lời vượt trội bình quân tích lũy (CAAR) của các cổ phiếu

Ghi chú: (***), (**), (*) tương ứng mức ý nghĩa 1%, 5% và 10%

Nguồn: Tính toán của tác giả

CHUỎI SỰ KIỆN KẾT THÚC GIAO DỊCH TẠI SÀN CŨ

Ngà y CAAV t-test Significa nt CAAV t-test Significant CAAV t-test Significant

Bảng 4.2.1b: Mức tăng khối lượng vượt trội bình quân tích lũy (CAAV) của các cổ phiếu chuyển từ sàn HNX sang sàn HOSE giai đoạn 2018 - 2020

Ghi chú: (***), (**), (*) tương ứng mức ý nghĩa 1%, 5% và 10%

Trong sự kiện chuyển sàn từ HNX sang HOSE, vào ngày giao dịch đầu tiên (T1), các mã cổ phiếu ghi nhận mức tăng bình quân dương 3.97% tại cửa sổ 10 Mức ý nghĩa xuất hiện tại T1 và T2 trong các cửa sổ 3, 5 và 10, trong khi các ngày trước sự kiện không có mức ý nghĩa nào, cho thấy rằng việc chuyển sang sàn HOSE đã phản ánh nhanh chóng vào giá cổ phiếu, đồng thời phản ánh mức độ hiệu quả của thị trường.

Lợi nhuận bất thường bình quân tích lũy của các mã cổ phiếu dao động với mức chênh

Trong nghiên cứu này, chúng tôi nhận thấy rằng 35 cổ phiếu bắt đầu tăng trưởng từ ngày T-3, đạt đỉnh vào ngày T1 với chỉ số CAAR là 3.97% và sau đó giảm dần Cả ba cửa sổ t-test 10, 5 và 3 đều cho thấy mức ý nghĩa thống kê tại ngày T1.

Vào ngày T0 và T1, khối lượng giao dịch của CAAV ghi nhận sự tăng nhẹ ở cả hai cửa sổ 3 và 5, tuy nhiên giá trị của CAAV vẫn duy trì ở mức âm và có xu hướng giảm Điều này cho thấy nhà đầu tư có những phản ứng nhẹ đối với việc cổ phiếu của CAAV chuyển niêm yết từ HNX sang HOSE, nhưng chỉ diễn ra trong khoảng thời gian 2 ngày Mức ý nghĩa được ghi nhận tại ngày T-1 ở cửa sổ 5 và vào các ngày T2, T3.

CHUỎI SỰ KIỆN KẾT THÚC GIAO DỊCH TẠI SÀN CŨ

Ngà y CAAR t-test Significant CAAR t-test Significant CAAR t-test Significant

4.2.2 Các cổ phiếu chuyển từ UPCOM sang HNX hoặc HOSE

Bảng 4.2.2a: Mức sinh lời vượt trội bình quân tích lũy (CAAR) của các cổ phiếu chuyển từ UPCOM sang HNX hoặc HOSE giai đoạn 2018 - 2020

Ghi chú: (***), (**), (*) tương ứng mức ý nghĩa 1%, 5% và 10%

Nguồn: Tính toán của tác giả

CHUỎI SỰ KIỆN KẾT THÚC GIAO DỊCH TẠI SÀN CŨ

Ngà y CAAV t-test Significant CAAV t-test Significant CAAV t-test Significant

Bảng 4.2.2b: Mức tăng khối lượng vượt trội bình quân tích lũy (CAAV) của các cổ phiếu chuyển từ UPCOM sang HNX hoặc HOSE giai đoạn 2018 - 2020

Ghi chú: (***), (**), (*) tương ứng mức ý nghĩa 1%, 5% và 10%

Nguồn: Tính toán của tác giả

Vào ngày giao dịch đầu tiên trên sàn mới của các cổ phiếu chuyển từ UPCOM sang HNX và HOSE, các mã cổ phiếu này ghi nhận mức tăng trung bình dương (CAAR=1.81% tại cửa sổ 3) Kết quả cho thấy sự gia tăng ý nghĩa từ ngày T0 đến T3 ở cửa sổ 3 và 5, trong khi cửa sổ 10 chỉ có ý nghĩa từ ngày T-2 trở về trước Sự cải thiện ở cửa sổ 3 cho thấy dấu hiệu tích cực về việc chuyển sàn từ UPCOM sang HNX và HOSE, với tỷ suất sinh lời bất thường trung bình tích lũy tăng mạnh từ -0.21% tại T=-3 lên 3.90% tại T=3, phản ánh phản ứng tích cực của nhà đầu tư đối với sự kiện này.

Việc chuyển sàn tạo ra kỳ vọng cho nhà đầu tư về sự gia tăng giá trị cổ phiếu trong tương lai, dẫn đến việc giá cổ phiếu thường tăng vào thời điểm chuyển sàn Đối với khối lượng giao dịch, CAAV ghi nhận sự giảm sút ở cả cửa sổ 10 và 3 trong suốt thời gian quan sát Hầu hết các ngày quan sát trong khung sự kiện đều đạt mức ý nghĩa 15%.

Việc chuyển từ UPCOM sang HNX hoặc HOSE tác động đến hành vi giao dịch của nhà đầu tư thông qua biến động giá, trong khi khối lượng giao dịch không bị ảnh hưởng bởi sự kiện này.

CHUỎI SỰ KIỆN KẾT THÚC GIAO DỊCH TẠI SÀN CŨ

Ngà y CAAR t-test Significant CAAR t-test Significant CAAR t-test Significant

4.2.3 Các cổ phiếu chuyển từ HNX và HOSE sang UPCOM

Bảng 4.2.3a: Mức sinh lời vượt trội bình quân tích lũy (CAAR) của các cổ phiếu chuyển từ sàn HNX hoặc HOSE sang sàn UPCOM giai đoạn 2018 - 2020

Ghi chú: (***), (**), (*) tương ứng mức ý nghĩa 1%, 5% và 10%

Nguồn: Tính toán của tác giả

CHUỎI SỰ KIỆN KẾT THÚC GIAO DỊCH TẠI SÀN CŨ

Ngà y CAAV t-test Significant CAAV t-test Significant CAAV t-test Significant

Bảng 4.2.3b: Mức tăng khối lượng vượt trội bình quân tích lũy (CAAV) của các cổ phiếu chuyển từ sàn HNX hoặc HOSE sang sàn UPCOM giai đoạn 2018 - 2020

Ghi chú: (***), (**), (*) tương ứng mức ý nghĩa 1%, 5% và 10%

Nguồn: Tính toán của tác giả

Các mã cổ phiếu chuyển từ HNX và HOSE sang UPCOM ghi nhận lợi nhuận bất thường tích lũy dương, với CAAR đạt 72% tại cửa sổ 10 và 8.37% tại cửa sổ 3 Mức ý nghĩa xuất hiện từ ngày T0 đến T3 ở cửa sổ 10 và từ ngày T1, T2 tại cửa sổ 3 Khối lượng giao dịch bất thường cũng có xu hướng tăng, đặc biệt mạnh mẽ vào ngày T0 với CAAV đạt 87.74% tại cửa sổ 10, và tiếp tục tăng trong những ngày sau Mức ý nghĩa 15% được ghi nhận từ ngày T0 đến hết cửa sổ quan sát ở cả ba cửa sổ 3, 5 và 10 Những kết quả này cho thấy việc chuyển sàn niêm yết từ HNX và HOSE sang UPCOM có ảnh hưởng tích cực đến hành vi của nhà đầu tư qua giá cả và khối lượng giao dịch.

Biểu đồ 4.2a: CAAR của các nhóm công ty chuyển sàn niêm yết sang các sàn khác nhau

—HNX sang HOSE UPCOM sang HNX ho c HOSE ặc HOSE —HNX ho c HOSE sang UPCOM ặc HOSE

Nguồn: Tính toán của tác giả

Biểu đồ 4.2b: CAAV của các nhóm công ty chuyển sàn niêm yết sang các sàn khác nhau

—HNX sang HOSE —UPCOM sang HNX ho c HOSE ặc HOSE —HNX ho c HOSE sang UPCOM ặc HOSE

Nguồn: Tính toán của tác giả

Kết quả từ hai biểu đồ cho thấy rằng các cổ phiếu chuyển từ HNX hoặc HOSE sang UPCOM có tác động tích cực hơn so với các mã cổ phiếu chuyển từ HNX sang HOSE và từ UPCOM sang HNX hoặc HOSE Biến động giá trong sự kiện chuyển sàn của các cổ phiếu này rõ ràng hơn, nhưng khối lượng giao dịch của hai nhóm cổ phiếu chuyển sàn không bị ảnh hưởng nhiều.

CHUỎI SỰ KIỆN KẾT THÚC GIAO DỊCH TẠI SÀN CŨ

Ngà y CAAR t-test Significant CAAR t-test Significant CAAR t-test Significant

So sánh sự tác động khác nhau giữa các cổ phiếu của các công ty có quy mô khác nhau .44 1 Các cổ phiếu của các công ty có vốn hóa thị trường nhỏ hơn 1000 tỷ

Các cổ phiếu của các công ty có vốn hóa thị trường nhỏ hơn 1000 tỷ đã thể hiện mức sinh lời vượt trội bình quân tích lũy (CAAR) Bảng 4.3.1a cung cấp thông tin chi tiết về hiệu suất này, cho thấy tiềm năng đầu tư hấp dẫn trong phân khúc thị trường này.

Ghi chú: (***), (**), (*) tương ứng mức ý nghĩa 1%, 5% và 10%

Nguồn: Tính toán của tác giả

CHUỎI SỰ KIỆN KẾT THÚC GIAO DỊCH TẠI SÀN CŨ

Ngà y CAAV t-test Significant CAAV t-test Significant CAAV t-test Significant

Bảng 4.3.1b: Mức tăng khối lượng vượt trội bình quân tích lũy (CAAV) của cổ phiếu các công ty chuyển sàn có mức vốn hoá nhỏ hơn 1000 tỷ giai đoạn 2018 - 2020

Ghi chú: (***), (**), (*) tương ứng mức ý nghĩa 1%, 5% và 10%

Nguồn: Tính toán của tác giả

Khi chuyển sàn, các mã cổ phiếu của công ty có vốn hóa thị trường nhỏ hơn 1000 tỷ ghi nhận mức tăng bình quân dương, với CAAR đạt 5.55% tại cửa sổ 10 và 3.39% tại cửa sổ 3 Mức ý nghĩa xuất hiện tại ngày T1 và T2, trong khi các ngày trước sự kiện không có mức ý nghĩa, cho thấy sự chuyển sàn này có tác động tích cực đến giá cổ phiếu, phản ánh hiệu quả của thị trường Bên cạnh đó, khối lượng giao dịch bình quân tích lũy cũng ghi nhận giá trị dương, với CAAV đạt 63% tại cửa sổ 5 và 5.06% tại cửa sổ 3.

Vào ngày T-2, cửa sổ 5 CAAV ghi nhận mức tăng cao nhất đạt 9.26%, cho thấy sự phản ứng tích cực của nhà đầu tư đối với việc chuyển sàn của các mã cổ phiếu có giá trị vốn hóa nhỏ hơn 1000 tỷ Sự kiện này diễn ra sớm hơn 2 ngày so với ngày giao dịch cuối cùng trên sàn cũ, cho thấy thị trường chưa thật sự hiệu quả trong trường hợp này.

CHUỎI SỰ KIỆN KẾT THÚC GIAO DỊCH TẠI SÀN CŨ

R t-test Significant CAAR t-test Significant CAAR t-test Significant

4.3.2 Các cổ phiếu của các công ty có vốn hóa thị trường từ 1000 tỷ đến 10000 tỷ

Bảng 4.3.2a: Mức sinh lời vượt trội bình quân tích lũy (CAAR) của cổ phiếu các công ty chuyển sàn có mức vốn hoá từ 1000 tỷ đến 10000 tỷ giai đoạn 2018 -

Ghi chú: (***), (**), (*) tương ứng mức ý nghĩa 1%, 5% và 10%

Nguồn: Tính toán của tác giả

CHUỎI SỰ KIỆN KẾT THÚC GIAO DỊCH TẠI SÀN CŨ

Ngày CAAV t-test Significant CAAV t-test Significant CAAV t-test Significant

Bảng 4.3.2b trình bày mức tăng khối lượng vượt trội bình quân tích lũy (CAAV) của cổ phiếu các công ty chuyển sàn có mức vốn hóa từ 1000 tỷ đến 10000 tỷ trong giai đoạn nghiên cứu Thông tin này giúp nhà đầu tư đánh giá hiệu quả của cổ phiếu trong bối cảnh thị trường chuyển đổi và đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn.

Ghi chú: (***), (**), (*) tương ứng mức ý nghĩa 1%, 5% và 10%

Nguồn: Tính toán của tác giả

Các mã cổ phiếu của các công ty có vốn hóa thị trường trung bình thường ghi nhận mức tăng trưởng tích cực xung quanh ngày cuối cùng giao dịch trên sàn cũ Cụ thể, trong khoảng thời gian từ T-10 đến T-3, chỉ số CAAR luôn đạt giá trị dương Lợi nhuận bất thường bình quân tích lũy của các mã cổ phiếu này có sự dao động nhẹ từ ngày T-10 đến ngày T.

3 Lợi nhuận này bắt đầu tăng từ ngày T-2 và đạt giá trị lớn nhất tại ngày T0 với CAAR = 6.35% ở cửa sổ 10 Mức ý nghĩa xuất hiện từ ngày T-2 đến T3 tại cửa sổ

Việc chuyển sàn của các cổ phiếu này cho thấy tác động tích cực đến giá trị cổ phiếu, phản ánh hiệu quả của thị trường Khối lượng giao dịch bình quân giảm dần trong 3 ngày trước ngày giao dịch cuối cùng tại sàn cũ Vào ngày giao dịch cuối cùng, CAAV ghi nhận mức tăng mạnh, đạt giá trị cao nhất là CAAVW2.19% vào ngày T2 trong khoảng thời gian 10 ngày Sự kiện chuyển sàn niêm yết diễn ra từ ngày T0 đến hết khung sự kiện đã cho thấy ảnh hưởng tích cực lớn đến hành vi giao dịch của nhà đầu tư đối với các công ty có vốn hóa thị trường từ 1000 tỷ đến 10000 tỷ.

CHUỎI SỰ KIỆN KẾT THÚC GIAO DỊCH TẠI SÀN CŨ

R t-test Significant CAAR t-test Significant CAAR t-test Signific ant

4.3.3 Các cổ phiếu của các công ty có vốn hóa thị trường lớn hơn 10000 tỷ

Bảng 4.3.3a: Mức sinh lời vượt trội bình quân tích lũy (CAAR) của cổ phiếu các công ty chuyển sàn có mức vốn hoá lớn hơn 10000 tỷ giai đoạn 2018 - 2020

Ghi chú: (***), (**), (*) tương ứng mức ý nghĩa 1%, 5% và 10%

Nguồn: Tính toán của tác giả

CHUỎI SỰ KIỆN KẾT THÚC GIAO DỊCH TẠI SÀN CŨ

Ngày CAAV t-test Significant CAAV t-test Significant CAAV t-test Signific ant

Bảng 4.3.3b: Mức tăng khối lượng vượt trội bình quân tích lũy (CAAV) của cổ phiếu các công ty chuyển sàn có mức vốn hoá lớn hơn 10000 tỷ giai đoạn 2018 - 2020

Ghi chú: (***), (**), (*) tương ứng mức ý nghĩa 1%, 5% và 10%

Theo tính toán của tác giả, đối với các cổ phiếu của công ty có giá trị vốn hóa trên 10.000 tỷ, lợi nhuận bất thường trung bình tích lũy tại ngày kết thúc giao dịch trên sàn cũ đạt CAAR=0.32% ở cửa sổ 10 và CAAR=1.28% ở cửa sổ 3 Lợi nhuận bất thường bình quân tích lũy của các mã cổ phiếu chỉ tăng vào ngày T0, với CAAR=1.42% ở cửa sổ 5 và CAAR=1.28% ở cửa sổ 3, nhưng giảm vào ngày đầu tiên giao dịch trên sàn mới Mặc dù các cổ phiếu này vẫn phản ánh tích cực lên giá trong vòng 1 ngày, mức tăng khối lượng giao dịch bình quân tích lũy luôn âm và giảm dần trong suốt khung sự kiện, với mức ý nghĩa xuất hiện ở hầu hết các ngày Kết quả cho thấy rằng đối với các công ty có vốn hóa thị trường trên 10.000 tỷ, việc chuyển sàn niêm yết chỉ tạo ra biến động nhẹ về giá trong thời gian ngắn, trong khi khối lượng giao dịch không bị ảnh hưởng bởi sự kiện.

Biểu đồ 4.3a: CAAR của các nhóm công ty chuyển sàn niêm yết có quy mô khác

—•—Dưới 1000 tỷ —•— T 1000 t đ n 10000 t ừ 1000 tỷ đến 10000 tỷ ỷ đến 10000 tỷ ến 10000 tỷ ỷ đến 10000 tỷ —•— Trên 10000 tỷ đến 10000 tỷ

Nguồn: Tính toán của tác giả

Biểu đồ 4.3b: CAAV của các nhóm công ty chuyển sàn niêm yết có quy mô khác nhau

Nguồn: Tính toán của tác giả

Các biểu đồ cho thấy rằng trong nhóm công ty chuyển sàn niêm yết, cổ phiếu của các công ty có vốn hóa thị trường dưới 1000 tỷ có sự biến động giá lớn nhất, đặc biệt là trong ngày đầu tiên giao dịch tại sàn mới, cho thấy nhà đầu tư phản ứng nhạy bén với sự kiện này Ngược lại, các công ty có quy mô từ 1000 tỷ đến 10000 tỷ mặc dù biến động giá không mạnh mẽ như nhóm dưới 1000 tỷ, nhưng lại ghi nhận sự tăng trưởng đáng kể về khối lượng giao dịch từ ngày cuối cùng trên sàn cũ Đối với các công ty có vốn hóa trên 10000 tỷ, biến động giá chỉ nhẹ trong ngày cuối cùng giao dịch tại sàn cũ, và khối lượng giao dịch của họ không bị ảnh hưởng bởi sự kiện chuyển sàn.

Trong quá trình phân tích số liệu, tác giả phát hiện mức tăng khối lượng giao dịch bất thường bình quân tích lũy có thể đạt tới hơn 3000% Điều này cho thấy sự phản ánh chính xác của dữ liệu giao dịch trên thị trường chứng khoán Việt Nam Tác giả đã tiến hành thu thập dữ liệu lịch sử giao dịch để hỗ trợ cho những nhận định này.

H1: Hoạt động chuyển sàn niêm yết sẽ tác động tới giá cổ phiếu xoay quanh ngày giao dịch cuối cùng trên SGDCK cũ.

H2: Hoạt động chuyển sàn niêm yết sẽ tác động tới khối lượng giao dịch xoay quanh ngày giao dịch cuối cùng trên SDGCK cũ.

Mức thay đổi giá cổ phiếu có ảnh hưởng lớn đến khối lượng giao dịch trong phiên, và khối lượng này không bị giới hạn, dẫn đến khả năng xảy ra các phiên giao dịch với khối lượng đột biến so với phiên trước Bảng 4 dưới đây tổng hợp kết quả kiểm định giả thuyết.

Bảng 4: Tóm tắt kết quả kiểm định giả thuyết

Nguồn: Tổng hợp từ nghiên cứu của tác giả

Theo bảng 4, giả thuyết H1 và H2 được chấp nhận, cho thấy việc chuyển sàn niêm yết ảnh hưởng đến hành vi của nhà đầu tư trong ngắn hạn, đặc biệt là qua giá và khối lượng giao dịch Kết quả này cũng cung cấp thêm bằng chứng hỗ trợ các nghiên cứu trước đó, khẳng định rằng thị trường chứng khoán Việt Nam không phải là thị trường hiệu quả theo dạng yếu.

CHƯƠNG 5: KẾT LUẬN VÀ KHUYẾN NGHỊ

Kết luận

Thị trường vốn, đặc biệt là thị trường chứng khoán (TTCK), đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế thị trường, đặc biệt ở các nước đang phát triển như Việt Nam Việc huy động nguồn vốn lớn và dài hạn là cần thiết cho sự phát triển kinh tế Ngoài ra, TTCK còn là kênh đầu tư hấp dẫn với tiềm năng lợi nhuận cao, thu hút nhiều nhà đầu tư trong và ngoài nước, mặc dù đi kèm với rủi ro.

Nghiên cứu ảnh hưởng của thông tin và sự kiện đến thị trường chứng khoán ngày càng trở nên quan trọng, đặc biệt đối với các nhà đầu tư mới thiếu kinh nghiệm Các nhà nghiên cứu và quản lý quỹ cũng chú trọng đến phản ứng của thị trường trước các sự kiện, trong đó sự kiện chuyển sàn niêm yết cổ phiếu là một lĩnh vực nghiên cứu thú vị Mặc dù đã có nhiều nghiên cứu trước đây, nhưng tại Việt Nam, chủ đề này vẫn còn ít được khai thác Với sự khác biệt trong đặc thù thị trường chứng khoán và nhu cầu của nhà đầu tư, sự kiện chuyển sàn niêm yết tiếp tục là đề tài hấp dẫn cho nghiên cứu trong bối cảnh thị trường luôn biến đổi.

Tác giả đã thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau về giá và khối lượng giao dịch của 16 mã cổ phiếu có sự chuyển sàn từ năm 2018 đến 2020 Sử dụng phương pháp nghiên cứu sự kiện, nghiên cứu này nhằm kiểm tra ảnh hưởng của việc chuyển sàn niêm yết đến hành vi của nhà đầu tư thông qua mức độ biến động của cổ phiếu.

Việc chuyển thị trường niêm yết chứng khoán của các công ty từ 2018 đến 2020 đã tác động đáng kể đến hành vi giao dịch của nhà đầu tư Cụ thể, tại các khoảng thời gian 3, 5 và 10 ngày, CAAR ghi nhận sự tăng mạnh vào ngày kết thúc giao dịch trên sàn cũ và trong hai ngày đầu tiên giao dịch tại sàn mới Tuy nhiên, sau đó, mức CAAR giảm dần về giá trị trước khi sự kiện diễn ra, trong khi CAAV chỉ tăng vào ngày cuối cùng giao dịch ở sàn cũ.

Khi so sánh sự khác nhau giữa các công ty chuyển niêm yết sang các sàn khác nhau, nhóm công ty chuyển từ HOSE hoặc HNX sang UPCOM cho thấy tác động rõ rệt nhất, với CAAR tăng mạnh từ 1.47% ba ngày trước khi kết thúc giao dịch tại sàn cũ lên 13.72% vào ngày đầu tiên giao dịch trên sàn mới Tương tự, CAAV ghi nhận mức tăng 310.31% lên 1887.74% tại ngày kết thúc giao dịch tại sàn cũ Mặc dù các công ty chuyển từ HNX sang HOSE và từ UPCOM sang HOSE hoặc HNX cũng có sự biến động nhẹ về giá và khối lượng giao dịch, nhưng mức độ biến động này chưa thực sự lớn Đặc biệt, các công ty chuyển từ UPCOM sang HNX hoặc HOSE ghi nhận nhiều ngày có mức ý nghĩa.

Sự chuyển sàn niêm yết của các công ty có quy mô vốn hóa khác nhau ảnh hưởng đáng kể đến hành vi của nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán Việt Nam Nghiên cứu cho thấy, các công ty có mức vốn hóa thị trường nhỏ hơn 1000 tỷ và từ 1000 tỷ đến 10000 tỷ có sự biến động lớn về giá và khối lượng giao dịch khi chuyển sàn Cụ thể, các công ty vốn hóa nhỏ hơn 1000 tỷ ghi nhận mức tăng CAAR từ -1.87% đến 5.55% trong ngày giao dịch đầu tiên tại sàn mới, trong khi CAAV tăng từ -39.73% đến 8.84% chỉ trong hai ngày trước khi kết thúc giao dịch tại sàn cũ Đối với các công ty có vốn hóa từ 1000 tỷ đến 10000 tỷ, CAAR tăng từ 1.85% đến 6.35% trong ba ngày trước sự kiện chuyển sàn, và CAAV giảm mạnh từ -123.10% đến -498.76% trong ngày giao dịch cuối cùng tại sàn cũ Ngược lại, các công ty có vốn hóa lớn hơn 10000 tỷ chỉ ghi nhận sự tăng nhẹ về lợi nhuận bất thường bình quân tích lũy, trong khi khối lượng giao dịch bất thường bình quân tích lũy lại có xu hướng giảm Kết quả này cho thấy sự kiện chuyển sàn niêm yết có tác động rõ rệt đến hành vi giao dịch của nhà đầu tư.

Khuyến nghị

Để hỗ trợ các nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định đầu tư hợp lý và nâng cao hiệu quả của thị trường chứng khoán Việt Nam, tác giả đề xuất một số khuyến nghị quan trọng.

* Đối với Ủy ban Chứng khoán Nhà nước:

UBCKNN, với vai trò là cơ quan quản lý thị trường chứng khoán, sẽ đóng góp quan trọng trong việc xây dựng khung pháp lý và hướng dẫn các công ty thực hiện chuyển sàn niêm yết Những giải pháp mà UBCKNN đưa ra sẽ hỗ trợ và tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp trong quá trình này, từ đó có tác động trực tiếp đến động lực chuyển sàn niêm yết của họ.

UBCKNN cần đảm bảo thông tin đầy đủ, chính xác và kịp thời cho tất cả nhà đầu tư, không phân biệt cá nhân hay tổ chức, nhằm tạo ra sự công bằng Đồng thời, UBCKNN phải quản lý thị trường chứng khoán chặt chẽ để giảm thiểu giao dịch nội gián bằng cách hoàn thiện khung pháp lý và cơ chế giám sát, tổ chức điều tra các giao dịch này như một tội phạm tài chính Ngoài ra, UBCKNN cần quy định chặt chẽ về công bố thông tin của doanh nghiệp, yêu cầu các doanh nghiệp cung cấp thông tin đúng hạn để tăng cường sự bình đẳng giữa các nhà đầu tư.

* Đối với các Sở giao dịch chứng khoán:

Sở giao dịch chứng khoán cần công bố thông tin một cách công khai, đầy đủ và minh bạch trên các phương tiện truyền thông, đồng thời đảm bảo thông tin được phát hành kịp thời để tránh rò rỉ thông tin nội bộ và bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư Năm 2019, Uỷ ban Chứng khoán Nhà nước và hai Sở giao dịch đã công bố Bộ Nguyên tắc Quản trị công ty theo Thông lệ tốt nhất của OECD cho các công ty đại chúng tại Việt Nam, nhằm hướng dẫn các doanh nghiệp thực hiện quản trị công ty hiệu quả Mặc dù Bộ nguyên tắc không mang tính bắt buộc, nhưng Sở giao dịch chứng khoán nên xem xét đưa các quy định này vào điều kiện duy trì niêm yết theo lộ trình cụ thể để nâng cao chất lượng quản trị công ty của các doanh nghiệp niêm yết.

* Đối với các công ty chuyển sàn:

Trước khi chuyển sàn, các công ty cần giám sát giao dịch nội gián và quản lý thông tin một cách minh bạch để tạo dựng lòng tin với nhà đầu tư Việc công bố báo cáo tài chính đúng hạn là cần thiết nhằm nâng cao tính minh bạch và hiệu quả thông tin trên thị trường chứng khoán Các công ty cũng phải thông báo đầy đủ về sự kiện chuyển sàn, bao gồm chấp thuận từ các Sở giao dịch, quyết định chuyển sàn và thời gian giao dịch tại sàn cũ và mới Đồng thời, kiểm soát rò rỉ thông tin từ nội bộ là rất quan trọng để duy trì sự cân bằng thông tin trên thị trường Đối với những công ty có ý định chuyển sàn hoặc niêm yết trên thị trường nước ngoài, việc cải thiện tình hình tài chính là ưu tiên hàng đầu để đáp ứng tiêu chuẩn niêm yết Nhiều doanh nghiệp mặc dù có kết quả kinh doanh tốt nhưng vẫn chưa đáp ứng các chỉ số tài chính cần thiết Cuối cùng, các công ty cần chú ý đến việc gia tăng quy mô để có nhiều lựa chọn hơn trong việc chọn thị trường niêm yết, nhưng cũng cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định chuyển sàn.

Nghiên cứu cho thấy nhà đầu tư phản ứng tích cực hơn với các doanh nghiệp có quy mô dưới 10.000 tỷ khi chuyển sàn niêm yết Do đó, các doanh nghiệp trên 10.000 tỷ cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi thực hiện chuyển sàn, vì có khả năng cao sẽ nhận được nhiều phản ứng tiêu cực từ nhà đầu tư Các công ty quy mô nhỏ hơn 10.000 tỷ, đặc biệt là dưới 1.000 tỷ, nên xem xét chuyển sàn niêm yết Hơn nữa, các công ty cần tính toán kỹ lưỡng các sàn dự định chuyển để đạt được nhiều mục tiêu Đặc biệt, các công ty chuyển từ UPCOM sang HOSE sẽ có nhiều lợi thế hơn và thu hút được nhiều nhà đầu tư, với giá cổ phiếu tăng mạnh hơn so với các công ty chuyển từ HNX sang HOSE.

* Đối với nhà đầu tư:

Các nhà đầu tư cần chú ý đến thông tin niêm yết và các chỉ số tài chính của doanh nghiệp để đưa ra quyết định hợp lý Không nên mua cổ phiếu ngay sau khi công ty chuyển sang sàn niêm yết mới Thay vào đó, nhà đầu tư nên xem xét mua cổ phiếu của các công ty này trong khoảng 1 đến 3 ngày trước ngày giao dịch cuối cùng trên sàn cũ, vì khả năng cao giá cổ phiếu sẽ tăng sau khi chuyển sàn.

Khi cổ phiếu trong danh mục theo dõi chuyển từ sàn HNX sang HOSE hoặc từ HNX/HOSE sang UPCOM, nhà đầu tư nên mua cổ phiếu 3 ngày trước ngày giao dịch cuối cùng tại sàn cũ và bán vào ngày đầu tiên hoặc thứ hai trên sàn mới Đối với cổ phiếu chuyển từ UPCOM sang HNX/HOSE, có thể bán vào ngày thứ ba trên sàn mới Đối với cổ phiếu của công ty có vốn hóa dưới 1000 tỷ, nên mua ít nhất 1 ngày trước khi kết thúc giao dịch tại sàn cũ và bán vào ngày thứ hai trên sàn mới để tối đa hóa lợi nhuận Cổ phiếu của công ty có vốn hóa từ 1000 tỷ đến 10000 tỷ nên mua 3 ngày trước khi giao dịch kết thúc ở sàn cũ và bán trong vòng 3 ngày sau khi giao dịch tại sàn mới Đối với cổ phiếu có vốn hóa trên 10000 tỷ, việc mua vào ngày cuối cùng giao dịch tại sàn cũ có thể mang lại rủi ro cao, vì vậy nên tránh mua vào ngày này để giảm thiểu rủi ro cho nhà đầu tư.

Để bảo vệ quyền lợi và quỹ đầu tư của mình, nhà đầu tư cá nhân cần thường xuyên cập nhật thông tin từ các nguồn uy tín như Sở giao dịch chứng khoán, Ủy ban chứng khoán Nhà nước và Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam Việc này giúp đảm bảo tính chính xác và kịp thời của thông tin, tránh những tin đồn sai lệch từ mạng xã hội hay các diễn đàn không chính thức Khi đã xác thực thông tin và đánh giá khả năng sinh lời của cổ phiếu, nhà đầu tư nên tuân thủ nguyên tắc đầu tư, tránh đầu tư “all-in” và thực hiện cắt lỗ cũng như chốt lời để bảo toàn vốn hiệu quả.

Hạn chế của bài nghiên cứu

Bài nghiên cứu vẫn còn một số hạn chế như sau:

Dữ liệu nghiên cứu về giá và khối lượng giao dịch được thu thập từ các trang web công ty chứng khoán, nhưng chưa được kiểm duyệt chính xác từ các tổ chức có thẩm quyền, dẫn đến thiếu tính minh bạch Nghiên cứu chỉ tập trung vào các doanh nghiệp chuyển sàn từ 2018 - 2020, không bao quát toàn bộ thị trường chứng khoán Việt Nam, và có thể xuất hiện sai sót do làm tròn số trong quá trình tính toán Phương pháp nghiên cứu sự kiện dựa vào dữ liệu lịch sử, do đó không thể dự đoán chính xác các yếu tố tác động trong tương lai Hơn nữa, nếu có sự kiện khác diễn ra cùng thời điểm, kết quả nghiên cứu sẽ không phản ánh đúng ảnh hưởng của sự kiện đang được phân tích.

Đề xuất cho hướng đi các nghiên cứu tiếp theo

Tác giả nên mở rộng nghiên cứu về số lượng doanh nghiệp chuyển sàn và sự thay đổi của các công ty đối thủ Ngoài ra, cần tìm hiểu thêm về các mốc thời gian quan trọng như ngày nộp đơn xin chuyển sàn, ngày thông báo chấp nhận chuyển sàn từ sở giao dịch, và ngày công bố thông tin chính thức của các công ty.

1 Fama, E F (1970), ‘Efficient Capital Markets: A Review of Theory and

Empirical Work’, The Journal of Finance, 25(2), 383-417.

2 Wong, K A & Kwong, K S (1984), ‘The behaviour of Hong Kong stock prices’, Applied Economics, 16(6), 905-917.

3 Ritter, R (2003), “Behavioral Finance’, Pacific-Basin Finance Journal, 11(4),

4 Barberis, N & Thales, R (2003), ‘A survey of behavioral finance’, Handbook of the Economics of Finance, G.M., Harris M., and Stulz R (Eds), Elsevier

5 Nofsinger (2001), Investment Madness: How psychology affects your investing and what to do about it.

6 Pompian, M (2006), Behavioral finance and wealth management.

7 Terrance Odean (1998), Are investors reluctant to realize their losses?

8 Glaser & Weber (2003), Overconfidence and trading volume.

9 Grinblatt và Keloharju (2009), ‘Sensation seeking, overconfidence and trading activity’, The journal offinance.

10 James Montier (2007), Behavioural Investing: A Practitioners Guide to

11 Angela Filip (2015), The herding behavior of investors in the CEE stocks.

12 Goodfellow, Bohl & Gebka (2009), ‘Together we invest? Individual and institutional investors trading behavior in Poland’, International review of financial analysis, 212-221.

13 Thomas C Chiang (2012), ‘Stock returns and risk: Evidence from quantile regression analysis’, Journal of Risk and Financial Management, 5(1), 20-58.

14 Bali (2004), Value at risk and expected stock returns.

15 Tversky và Kahneman (1974), Judment under uncertainty: Heuristics and biases.

16 Adelegan, O J (2009), ‘The Impact of the Regional Cross-Listing of Stocks on Firm Value in Sub-Saharan Africa’, IMF Working Paper, 09(99).

17 Bahlous, M (2013), ‘Does Cross-Listing Benefit the Shareholders? Evidence from Companies in the GCC Countries?’, Asia-Pacific Financial Markets,

Spinger, Japanese Association OfFinancial Economis and Engineering, 20(4),

18 Lang, M H., Lins, K V., & Miller, D P (2002), Adrs, Analysts, and

Accuracy: Does Cross Listing in the U.S Improve a Firm's Information Environment and Increase Market Value?

19 Pagano, M., A.A Roell and J Zechner (2002), ‘The Geography of Equity Listing: Why Do European Companies List Abroad?’, The Journal of Finance, 57(6), 2651-2694.

20 Baker, H.K., J.R Nofsinger and D.G Weaver, (2002), ‘International Cross- Listing and Visibility’, Journal of Financial and Quantitative Analysis, 37(3), 495-521.

21 Leyuan You, Ali M Parhizgari & Suresh Srivastava (2012), ‘Cross-líting and subsequent delisting in foreign markets’, Journal of Empirical Finance, 19(2), 200-216.

22 Cao Đinh Kiên, Nguyễn Thu Thủy, Lương Hoàng Giang (2015), ‘Ảnh hưởng của tin tức hủy niêm yết lên giá cổ phiếu tại Việt Nam’, Tạp chí kinh tế đối ngoại, 77, 45-54.

23 Nguyễn Thị Thu Hảo (2015), ‘Các nhân tố ảnh hưởng đến mức độ công bố thông tin tự nguyện của các doanh nghiệp niêm yết trên HOSE’, Tạp chí phát triển kinh tế, 10, 99-115.

Mã Ngày giao dịch cuối Sàn cũ Sàn mới Vốn hóa

Số mã CK niêm yết (1

PHỤ LỤC Phụ lục 1 Danh sách các mã cổ phiếu chuyển sàn sử năm 2018 đến 2020

Phụ lục 2 So sánh quy mô giữa HOSE và HNX (tính đến ngày 4/5/2021)

Giá trị giao dịch (triệu đồng)

Phụ lục 3 So sánh các chỉ số phản ánh giao dịch của nhà đầu tư trên HOSE và HNX

(so sánh theo ngày gần nhất 4/5/2021):

Phụ lục 4 Hành vi nhà đầu tư và thị trường chứng khoán

Thị trường chứng khoán Việt Nam chủ yếu là nơi hoạt động của các nhà đầu tư nhỏ lẻ, thường hành động theo tâm lý đám đông và thiếu sự tìm hiểu sâu sắc về thông tin Họ thường nhận thông tin một cách thổi phồng và không tham khảo ý kiến chuyên gia, dẫn đến việc tham gia thị trường với rủi ro cao và tầm nhìn ngắn hạn Ngược lại, các nhà đầu tư nước ngoài có kinh nghiệm và nghiệp vụ vững vàng, họ nhận biết được những biến động của thị trường và thường lặng lẽ bán ra khi thấy nguy cơ, không gây ra sự hoảng loạn Trong những giai đoạn thị trường giảm mạnh, như 2009-2010, trong khi nhà đầu tư trong nước tỏ ra ảm đạm, nhà đầu tư nước ngoài vẫn duy trì khối lượng giao dịch cao, chiếm khoảng 20% toàn thị trường.

Nhà đầu tư nước ngoài nắm giữ cổ phiếu với mức giá khác nhau và thực hiện giao dịch theo kiểu cuốn chiếu, từ đó có khả năng dẫn dắt thị trường Trong khi đó, nhà đầu tư trong nước lại thiếu nhạy bén trước thông tin thị trường, thường bị ảnh hưởng bởi những tin đồn và tâm lý đám đông Nguồn vốn đầu tư nước ngoài đang gia tăng tại Việt Nam và sẽ ngày càng chi phối thị trường chứng khoán thông qua các kênh đầu tư Các nhà đầu tư nước ngoài được chia thành hai nhóm: một nhóm tập trung vào chiến lược đầu tư trung và dài hạn, trong khi nhóm còn lại chỉ chú trọng vào đầu tư ngắn hạn Sự gia tăng số lượng nhà đầu tư ngắn hạn có thể dẫn đến tình trạng thao túng thị trường và làm giá cổ phiếu Khi nhà đầu tư trong nước nhận ra sự sụt giảm giá cổ phiếu do khối lượng bán ra, thường thì đã quá muộn, dẫn đến việc bán tháo với giá thấp Điều này cho thấy nhà đầu tư trong nước vẫn thiếu nhạy bén và dễ rơi vào bẫy của nhà đầu tư nước ngoài.

Nhiều tổ chức đầu tư chuyên nghiệp tại Việt Nam chủ yếu do người nước ngoài thành lập Mặc dù số lượng và quy mô của các tổ chức này còn hạn chế, nhưng chúng đang phát triển nhanh chóng và hoạt động với một tinh thần lạc quan có kiểm soát.

Thị trường chứng khoán Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt khi nhà đầu tư trong nước thiếu cái nhìn tỉnh táo, dễ dàng bị cuốn theo thông tin và tâm lý phong trào Điều này dẫn đến sự phụ thuộc vào nhà đầu tư nước ngoài, khiến thị trường trở thành một canh bạc, nơi mà các yếu tố chính là nhà đầu tư ngoại Những biến động phức tạp trong thời gian qua cũng chịu ảnh hưởng từ sự liên thông giữa thị trường chứng khoán và thị trường tiền tệ, làm giảm hiệu lực của chính sách tiền tệ Mặc dù có những phiên phục hồi như ngày 6/2/2020 và 20/2/2020, nhưng xu hướng giảm điểm vẫn tiếp diễn, khiến VN-Index giảm khoảng 34% từ khi dịch bùng phát và 45% so với đỉnh 1.200 điểm cách đây 2 năm Cuối quý I/2020, VN-Index ghi nhận mức giảm lớn thứ hai trong lịch sử, chỉ sau quý 1/2008, với định giá P/E chỉ còn 9,8 lần, thấp nhất trong 5 năm qua, cho thấy chứng khoán Việt Nam đang bị định giá ở mức thấp nhất trong khu vực ASEAN và các thị trường mới nổi.

Hiện tượng giảm điểm mạnh của thị trường chứng khoán Việt Nam chủ yếu xuất phát từ những diễn biến phức tạp của dịch COVID-19, dẫn đến phản ứng bi quan thái quá từ nhà đầu tư Tâm lý sợ thất bại đã làm nhiều nhà đầu tư mất niềm tin và chọn cách từ bỏ, bán tháo chứng khoán, góp phần làm thị trường giảm điểm Đặc biệt, do phần lớn nhà đầu tư cá nhân thiếu chiến lược đầu tư dài hạn và không tuân theo triết lý đầu tư cụ thể, họ dễ bị ảnh hưởng bởi tâm lý đám đông, làm trầm trọng thêm hiện tượng bán tháo trong giai đoạn này.

Kể từ "đáy" COVID-19 vào ngày 30/3/2020 khi VN-Index chạm 662 điểm, thị trường chứng khoán Việt Nam đã liên tục tăng điểm, cho thấy giai đoạn phục hồi mạnh mẽ Đặc biệt, trong tháng 4, TTCK Việt Nam là một trong những thị trường phục hồi nhanh nhất thế giới, với 11/12 phiên giao dịch tăng điểm, tổng mức tăng khoảng 19% Đến phiên giao dịch cuối tháng 4, VN-Index đã phục hồi khoảng một nửa số điểm đã mất trong tháng 3, và đầu tháng 5, chỉ số VN-Index tiếp tục tăng cao.

800 điểm lên mức gần 900 điểm vào cuối tháng 6/2020.

Sự tăng điểm liên tục của thị trường chứng khoán trong quý 2/2020 có thể được lý giải bởi tâm lý tự tin và tâm lý đám đông của nhà đầu tư Tâm lý tự tin này xuất phát từ các tín hiệu tích cực như làn sóng dịch chuyển vốn FDI vào Việt Nam, sự đẩy mạnh đầu tư công, cơ hội từ Hiệp định thương mại tự do EU - Việt Nam, cùng với việc cổ phần hóa và thoái vốn nhà nước được thúc đẩy.

Tâm lý đám đông cũng thúc đẩy các NĐT chấm dứt việc bán tháo chứng khoán và thậm chí bắt đầu mua chứng khoán.

Trong ba tháng qua, thị trường chứng khoán Việt Nam ghi nhận sự gia tăng mạnh mẽ số lượng tài khoản mở mới Theo Trung tâm lưu ký chứng khoán Việt Nam (VSD), từ tháng 3 đến tháng 6/2020, gần 100.000 tài khoản mới đã được mở, trong đó tháng 3 có 31.949 tài khoản và tháng 4 có 36.721 tài khoản Dữ liệu từ VSD cho thấy, trong bốn tháng gần nhất, các nhà đầu tư nội đã mở mới tổng cộng 137.753 tài khoản chứng khoán, chiếm 73% tổng số tài khoản mở mới trong cả năm 2019, nâng tổng số tài khoản chứng khoán tại Việt Nam lên 2,54 triệu tài khoản.

Nhiều nhà đầu tư thường bị cuốn vào thị trường khi giá cổ phiếu tăng mạnh, do tâm lý sử dụng quy tắc có sẵn và tâm lý đám đông, bởi họ bị thu hút bởi sự tăng trưởng của nền kinh tế và tiềm năng lợi nhuận cao Tuy nhiên, trong thời gian gần đây, nhiều nhà đầu tư mới lại tham gia thị trường bất chấp nguy cơ suy thoái vẫn còn hiện hữu, với số lượng tham gia tăng mạnh nhất trong tháng vừa qua.

Trong bối cảnh giá cổ phiếu đang có xu hướng tăng, tâm lý tự tin của nhà đầu tư về sự phục hồi của thị trường chứng khoán đã đóng vai trò quan trọng Mặc dù kết quả kinh doanh của nhiều doanh nghiệp trong quý II vẫn tiếp tục suy giảm, nhưng các chính sách kích thích kinh tế và hỗ trợ từ chính phủ đã củng cố niềm tin của nhà đầu tư, từ đó nâng đỡ sức cầu trên thị trường.

Trong tháng 3, thị trường chứng khoán đã chứng kiến sự giảm điểm mạnh, khiến khoảng 60% cổ phiếu có giá thị trường thấp hơn giá trị sổ sách Tâm lý đám đông đã thúc đẩy nhiều nhà đầu tư tăng cường giá trị đầu tư vào thị trường chứng khoán, đồng thời thu hút những người chưa từng đầu tư mở tài khoản Điều này đã tạo ra dòng tiền mới cho thị trường, nhưng cũng làm cho sự ổn định trở nên khó khăn Đầu tư vào cổ phiếu trở thành lựa chọn phổ biến vì dễ tham gia và phù hợp với mọi quy mô vốn, đặc biệt khi các kênh đầu tư khác gặp khó khăn trong việc sinh lời cao và giảm sức hút.

Mặc dù số lượng nhà đầu tư (NĐT) trong nước tăng mạnh, nhưng số tài khoản mở mới của NĐT nước ngoài lại khá hạn chế trong vài tháng gần đây Đặc biệt, trong quý I/2020, đã xảy ra hiện tượng bán ròng của các NĐT nước ngoài, với khối lượng bán ròng lên tới khoảng 8.000 tỷ đồng theo dữ liệu từ Sở Giao dịch chứng khoán TP Hồ Chí Minh.

Ngày đăng: 07/04/2022, 13:04

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
1. Fama, E. F. (1970), ‘Efficient Capital Markets: A Review of Theory and Empirical Work’, The Journal of Finance, 25(2), 383-417 Sách, tạp chí
Tiêu đề: The Journal of Finance
Tác giả: Fama, E. F
Năm: 1970
2. Wong, K. A. & Kwong, K. S. (1984), ‘The behaviour of Hong Kong stock prices’, Applied Economics, 16(6), 905-917 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Applied Economics
Tác giả: Wong, K. A. & Kwong, K. S
Năm: 1984
3. Ritter, R. (2003), “Behavioral Finance’, Pacific-Basin Finance Journal, 11(4), 429-437 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Behavioral Finance’, "Pacific-Basin Finance Journal
Tác giả: Ritter, R
Năm: 2003
4. Barberis, N. & Thales, R. (2003), ‘A survey of behavioral finance’, Handbook of the Economics of Finance, G.M., Harris M., and Stulz R. (Eds), Elsevier Science B.V., North Holland, Amsterdam, 1051-1121 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Handbookof the Economics of Finance
Tác giả: Barberis, N. & Thales, R
Năm: 2003
12. Goodfellow, Bohl & Gebka (2009), ‘Together we invest? Individual and institutional investors trading behavior in Poland’, International review of financial analysis, 212-221 Sách, tạp chí
Tiêu đề: International review offinancial analysis
Tác giả: Goodfellow, Bohl & Gebka
Năm: 2009
13. Thomas C. Chiang (2012), ‘Stock returns and risk: Evidence from quantile regression analysis’, Journal of Risk and Financial Management, 5(1), 20-58 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Journal of Risk and Financial Management
Tác giả: Thomas C. Chiang
Năm: 2012
16. Adelegan, O. J. (2009), ‘The Impact of the Regional Cross-Listing of Stocks on Firm Value in Sub-Saharan Africa’, IMF Working Paper, 09(99) Sách, tạp chí
Tiêu đề: IMF Working Paper
Tác giả: Adelegan, O. J
Năm: 2009
17. Bahlous, M. (2013), ‘Does Cross-Listing Benefit the Shareholders? Evidence from Companies in the GCC Countries?’, Asia-Pacific Financial Markets, Spinger, Japanese Association OfFinancial Economis and Engineering, 20(4), 345-381 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Asia-Pacific Financial Markets,Spinger, Japanese Association OfFinancial Economis and Engineering
Tác giả: Bahlous, M
Năm: 2013
19. Pagano, M., A.A. Roell and J. Zechner (2002), ‘The Geography of Equity Listing: Why Do European Companies List Abroad?’, The Journal of Finance, 57(6), 2651-2694 Sách, tạp chí
Tiêu đề: The Journal of Finance
Tác giả: Pagano, M., A.A. Roell and J. Zechner
Năm: 2002
20. Baker, H.K., J.R. Nofsinger and D.G. Weaver, (2002), ‘International Cross- Listing and Visibility’, Journal of Financial and Quantitative Analysis, 37(3), 495-521 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Journal of Financial and Quantitative Analysis
Tác giả: Baker, H.K., J.R. Nofsinger and D.G. Weaver
Năm: 2002
21. Leyuan You, Ali M. Parhizgari & Suresh Srivastava (2012), ‘Cross-líting and subsequent delisting in foreign markets’, Journal of Empirical Finance, 19(2), 200-216 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Journal of Empirical Finance
Tác giả: Leyuan You, Ali M. Parhizgari & Suresh Srivastava
Năm: 2012
22. Cao Đinh Kiên, Nguyễn Thu Thủy, Lương Hoàng Giang (2015), ‘Ảnh hưởng của tin tức hủy niêm yết lên giá cổ phiếu tại Việt Nam’, Tạp chí kinh tế đối ngoại, 77, 45-54 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tạp chí kinh tế đốingoại
Tác giả: Cao Đinh Kiên, Nguyễn Thu Thủy, Lương Hoàng Giang
Năm: 2015
23. Nguyễn Thị Thu Hảo (2015), ‘Các nhân tố ảnh hưởng đến mức độ công bố thông tin tự nguyện của các doanh nghiệp niêm yết trên HOSE’, Tạp chí phát triển kinh tế, 10, 99-115 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tạp chí pháttriển kinh tế
Tác giả: Nguyễn Thị Thu Hảo
Năm: 2015
5. Nofsinger (2001), Investment Madness: How psychology affects your investing... and what to do about it Khác
7. Terrance Odean (1998), Are investors reluctant to realize their losses Khác
9. Grinblatt và Keloharju (2009), ‘Sensation seeking, overconfidence and trading activity’, The journal offinance Khác
10. James Montier (2007), Behavioural Investing: A Practitioners Guide to Applying Behavioural Finance Khác
11. Angela Filip (2015), The herding behavior of investors in the CEE stocks Khác
15. Tversky và Kahneman (1974), Judment under uncertainty: Heuristics and biases Khác
18. Lang, M. H., Lins, K. V., & Miller, D. P. (2002), Adrs, Analysts, and Accuracy: Does Cross Listing in the U.S. Improve a Firm's Information Environment and Increase Market Value Khác

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Bảng 6: Kết quả hoạt động kinh doanh của công ty từ 2006-2008 ( Nguồn: Phòng kế toán – tài chính) - 833 phân tích tác động của sự kiện chuyển sàn niêm yết của các công ty niêm yết tới hành vi giao dịch của nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán việt nam
Bảng 6 Kết quả hoạt động kinh doanh của công ty từ 2006-2008 ( Nguồn: Phòng kế toán – tài chính) (Trang 12)
Bảng 3.1b: Thời gian giao dịch tại HOSE, HNX và UPCOM: (Nguồn: Tác giả tự tổng hợp) - 833 phân tích tác động của sự kiện chuyển sàn niêm yết của các công ty niêm yết tới hành vi giao dịch của nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán việt nam
Bảng 3.1b Thời gian giao dịch tại HOSE, HNX và UPCOM: (Nguồn: Tác giả tự tổng hợp) (Trang 33)
Bảng 4.1a: Mức sinh lời vượt trội bình quân tích lũy (CAAR) của tất cả các cổ phiếu chuyển sàn giai đoạn 2018 - 2020 - 833 phân tích tác động của sự kiện chuyển sàn niêm yết của các công ty niêm yết tới hành vi giao dịch của nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán việt nam
Bảng 4.1a Mức sinh lời vượt trội bình quân tích lũy (CAAR) của tất cả các cổ phiếu chuyển sàn giai đoạn 2018 - 2020 (Trang 40)
CHUỎI SỰ KIỆN KẾT THÚC GIAO DỊCH TẠI SÀN CŨ - 833 phân tích tác động của sự kiện chuyển sàn niêm yết của các công ty niêm yết tới hành vi giao dịch của nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán việt nam
CHUỎI SỰ KIỆN KẾT THÚC GIAO DỊCH TẠI SÀN CŨ (Trang 40)
Bảng 4.1b: Mức tăng khối lượng vượt trội bình quân tích lũy (CAAV) của tất cả các cổ phiếu chuyển sàn giai đoạn 2018 - 2020 - 833 phân tích tác động của sự kiện chuyển sàn niêm yết của các công ty niêm yết tới hành vi giao dịch của nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán việt nam
Bảng 4.1b Mức tăng khối lượng vượt trội bình quân tích lũy (CAAV) của tất cả các cổ phiếu chuyển sàn giai đoạn 2018 - 2020 (Trang 42)
CHUỎI SỰ KIỆN KẾT THÚC GIAO DỊCH TẠI SÀN CŨ - 833 phân tích tác động của sự kiện chuyển sàn niêm yết của các công ty niêm yết tới hành vi giao dịch của nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán việt nam
CHUỎI SỰ KIỆN KẾT THÚC GIAO DỊCH TẠI SÀN CŨ (Trang 42)
Bảng 4.2.1a: Mức sinh lời vượt trội bình quân tích lũy (CAAR) của các cổ phiếu - 833 phân tích tác động của sự kiện chuyển sàn niêm yết của các công ty niêm yết tới hành vi giao dịch của nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán việt nam
Bảng 4.2.1a Mức sinh lời vượt trội bình quân tích lũy (CAAR) của các cổ phiếu (Trang 44)
Bảng 4.2.1b: Mức tăng khối lượng vượt trội bình quân tích lũy (CAAV) của các cổ phiếu chuyển từ sàn HNX sang sàn HOSE giai đoạn 2018 - 2020 - 833 phân tích tác động của sự kiện chuyển sàn niêm yết của các công ty niêm yết tới hành vi giao dịch của nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán việt nam
Bảng 4.2.1b Mức tăng khối lượng vượt trội bình quân tích lũy (CAAV) của các cổ phiếu chuyển từ sàn HNX sang sàn HOSE giai đoạn 2018 - 2020 (Trang 45)
Bảng 4.2.2a: Mức sinh lời vượt trội bình quân tích lũy (CAAR) của các cổ phiếu - 833 phân tích tác động của sự kiện chuyển sàn niêm yết của các công ty niêm yết tới hành vi giao dịch của nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán việt nam
Bảng 4.2.2a Mức sinh lời vượt trội bình quân tích lũy (CAAR) của các cổ phiếu (Trang 47)
CHUỎI SỰ KIỆN KẾT THÚC GIAO DỊCH TẠI SÀN CŨ - 833 phân tích tác động của sự kiện chuyển sàn niêm yết của các công ty niêm yết tới hành vi giao dịch của nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán việt nam
CHUỎI SỰ KIỆN KẾT THÚC GIAO DỊCH TẠI SÀN CŨ (Trang 48)
Bảng 4.2.2b: Mức tăng khối lượng vượt trội bình quân tích lũy (CAAV) của các cổ phiếu chuyển từ UPCOM sang HNX hoặc HOSE giai đoạn 2018 - 2020 - 833 phân tích tác động của sự kiện chuyển sàn niêm yết của các công ty niêm yết tới hành vi giao dịch của nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán việt nam
Bảng 4.2.2b Mức tăng khối lượng vượt trội bình quân tích lũy (CAAV) của các cổ phiếu chuyển từ UPCOM sang HNX hoặc HOSE giai đoạn 2018 - 2020 (Trang 48)
Bảng 4.2.3a: Mức sinh lời vượt trội bình quân tích lũy (CAAR) của các cổ phiếu - 833 phân tích tác động của sự kiện chuyển sàn niêm yết của các công ty niêm yết tới hành vi giao dịch của nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán việt nam
Bảng 4.2.3a Mức sinh lời vượt trội bình quân tích lũy (CAAR) của các cổ phiếu (Trang 50)
CHUỎI SỰ KIỆN KẾT THÚC GIAO DỊCH TẠI SÀN CŨ - 833 phân tích tác động của sự kiện chuyển sàn niêm yết của các công ty niêm yết tới hành vi giao dịch của nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán việt nam
CHUỎI SỰ KIỆN KẾT THÚC GIAO DỊCH TẠI SÀN CŨ (Trang 51)
Bảng 4.2.3b: Mức tăng khối lượng vượt trội bình quân tích lũy (CAAV) của các cổ phiếu chuyển từ sàn HNX hoặc HOSE sang sàn UPCOM giai đoạn 2018  -2020 - 833 phân tích tác động của sự kiện chuyển sàn niêm yết của các công ty niêm yết tới hành vi giao dịch của nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán việt nam
Bảng 4.2.3b Mức tăng khối lượng vượt trội bình quân tích lũy (CAAV) của các cổ phiếu chuyển từ sàn HNX hoặc HOSE sang sàn UPCOM giai đoạn 2018 -2020 (Trang 51)
Bảng 4.3.1b: Mức tăng khối lượng vượt trội bình quân tích lũy (CAAV) củacổ phiếu các công ty chuyển sàn có mức vốn hoá nhỏ hơn 1000 tỷ giai đoạn 2018  -2020 - 833 phân tích tác động của sự kiện chuyển sàn niêm yết của các công ty niêm yết tới hành vi giao dịch của nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán việt nam
Bảng 4.3.1b Mức tăng khối lượng vượt trội bình quân tích lũy (CAAV) củacổ phiếu các công ty chuyển sàn có mức vốn hoá nhỏ hơn 1000 tỷ giai đoạn 2018 -2020 (Trang 55)

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w