CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ XUẤT XỨ HÀNG HÓA VÀ QUY TẮC XÁC ĐỊNH XUẤT XỨ HÀNG HÓA
XUẤT XỨ HÀNG HÓA
1.1.1 Khái niệm xuất xứ hàng hoá
Xuất xứ hàng hóa có thể được định nghĩa đơn giản là quốc gia hoặc vùng lãnh thổ nơi hàng hóa được sản xuất Trong giai đoạn sản xuất chưa phát triển, việc xác định xuất xứ không phức tạp, vì sản phẩm thường được tạo ra bởi một cá nhân hoặc tại một địa phương cụ thể Tuy nhiên, khi sản xuất phát triển, sản phẩm trải qua nhiều giai đoạn gia công từ nhiều người ở các địa phương khác nhau, dẫn đến phân công lao động xã hội Sự phát triển của khoa học công nghệ làm cho phân công lao động trở nên tinh vi hơn, với từng địa phương đảm nhận một khâu sản xuất nhất định Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, một sản phẩm có thể được sản xuất từ nhiều quốc gia khác nhau, làm cho khái niệm xuất xứ hàng hóa trở nên phức tạp hơn Đồng thời, khi nhu cầu tiêu dùng tăng cao và nguồn cung trong nước không đủ, việc trao đổi hàng hóa giữa các quốc gia trở nên cần thiết.
Xuất xứ hàng hóa là khái niệm quan trọng trong thương mại quốc tế, liên quan đến trách nhiệm của các bên liên quan trong việc xác định địa điểm (quốc gia) nơi hàng hóa được nuôi trồng, sản xuất, chế biến hoặc gia công Theo Hiệp định GATT 1944 và Công ước Kyoto 1974, xuất xứ hàng hóa được định nghĩa tại Điều 1 Hiệp định GATT 1994 (đoạn 1, phụ lục II), đóng vai trò then chốt trong quá trình thuận lợi hóa thương mại quốc tế.
Xuất xứ hàng hóa được hiểu như "quốc tịch" của sản phẩm Cụ thể, hàng hóa được coi là có xuất xứ từ một quốc gia khi toàn bộ quá trình khai thác, nuôi trồng và chế biến diễn ra hoàn toàn trong nước đó, mà không có sự can thiệp của hàng hóa nhập khẩu từ quốc gia khác.
Tuy nhiên, do sự tham gia sản xuất của nhiều quốc gia, khái niệm hiện tại không đáp ứng được yêu cầu phát triển của phân công lao động và chuyên môn hóa sản xuất, cũng như nhu cầu thương mại ngày càng cao Do đó, cần có một phụ lục chuyên đề để giải quyết vấn đề này.
Công ước Kyoto sửa đổi giới thiệu khái niệm “Nước xuất xứ của hàng hóa”, xác định đây là quốc gia nơi hàng hóa được chế biến hoặc sản xuất Khái niệm này tuân thủ các tiêu chuẩn nhất định nhằm áp dụng trong biểu thuế hải quan, cũng như các hạn chế về số lượng và các biện pháp thương mại khác.
Theo Khoản 1, Điều 3 Nghị định 31/2018/NĐ-CP, xuất xứ hàng hóa được định nghĩa là quốc gia, nhóm quốc gia hoặc vùng lãnh thổ nơi sản xuất toàn bộ hàng hóa, hoặc nơi thực hiện công đoạn chế biến cơ bản cuối cùng khi có nhiều quốc gia, nhóm quốc gia hoặc vùng lãnh thổ tham gia vào quá trình sản xuất hàng hóa đó.
Xuất xứ hàng hóa là một khái niệm tương đối, vì hàng hóa không nhất thiết phải được sản xuất hoàn toàn trong một quốc gia hay vùng lãnh thổ Với sự phát triển của phân công lao động và giao lưu buôn bán quốc tế, một sản phẩm có thể có sự đóng góp từ nhiều quốc gia khác nhau Do đó, việc xác định và thừa nhận quốc gia hay vùng lãnh thổ xuất xứ của hàng hóa trở nên phức tạp và không phải lúc nào cũng nhất quán.
Máy bay Boeing và tàu thủy có nguồn gốc phức tạp, vì chúng được lắp ráp từ nhiều phụ tùng và linh kiện sản xuất tại các quốc gia khác nhau Điều này khiến việc xác định xuất xứ của chúng trở nên không đơn giản, mặc dù chúng nằm gọn trong một quốc gia.
1.1.2 Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hoá
1.1.2.1 Khái niệm, phân loại giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa a Khái niệm
Hiện nay, hầu hết các quốc gia trên thế giới đều chú trọng đến nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa nhập khẩu để xác định các nghĩa vụ áp dụng cho hàng hóa, cũng như để trả lời câu hỏi liệu hàng hóa đó có thể được nhập khẩu hợp pháp hay không.
CO là một giải pháp hiện nay được sử dụng nhiều nhất để giải quyết vấn đề trên.
Giấy chứng nhận xuất xứ là chứng từ quan trọng do cơ quan có thẩm quyền cấp, xác nhận nguồn gốc hàng hóa và giúp áp dụng chế độ ưu đãi thuế quan Các cơ quan cấp giấy chứng nhận này có thể khác nhau giữa các quốc gia, nhưng hầu hết đều chấp nhận mẫu giấy chứng nhận chung với các thông tin cần thiết như nhà nhập khẩu, nhà xuất khẩu, mô tả hàng hóa, mã thuế quan và nước xuất xứ.
Có thể phân loại CO dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau Nhìn chung, có thể phân chia thành hai loại cơ bản:
Giấy chứng nhận xuất xứ không ưu đãi là loại CO không đáp ứng tiêu chí để nhận bất kỳ ưu đãi thương mại nào, do đó nó còn được gọi là giấy chứng nhận xuất xứ thông thường.
Giấy chứng nhận xuất xứ ưu đãi là loại CO xác nhận nguồn gốc hàng hóa tại quốc gia được hưởng ưu đãi thuế quan, giúp hàng hóa khi xuất khẩu sang các nước khác có thể nhận được các ưu đãi thuế quan tương ứng.
1.1.2.2 Vai trò của giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
Xuất xứ hàng hóa đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người tiêu dùng, doanh nghiệp và quốc gia nhập khẩu đánh giá chất lượng sản phẩm, đặc biệt là những đặc sản mang tính biểu tượng của từng vùng miền Khi biết được nguồn gốc của hàng hóa, chúng ta có thể hình dung rõ hơn về nơi sản xuất và từ đó đưa ra những đánh giá sơ bộ về chất lượng Ví dụ, Hàn Quốc nổi tiếng với món kim chi, một sự hòa quyện tuyệt vời giữa các loại rau củ và gia vị, trong khi rượu vang đỏ ngọt từ Pháp là lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích hương vị từ những cánh đồng nho bạt ngàn Do đó, việc xác định xuất xứ hàng hóa là tiêu chí quan trọng trong việc đánh giá chất lượng sản phẩm.
Việc xác định xuất xứ hàng hóa là rất quan trọng đối với các cơ quan hải quan, giúp họ dễ dàng tính thuế quan nhập khẩu và thực hiện thủ tục hải quan Điều này đặc biệt quan trọng trong việc áp dụng các mức thuế khác nhau như thuế ưu đãi, thuế thông thường và thuế trả đũa Hơn nữa, quy trình kiểm tra và kiểm soát hàng hóa sẽ trở nên nghiêm ngặt hơn đối với những mặt hàng xuất xứ từ các quốc gia có ít quan hệ thương mại Trong bối cảnh các hiệp định thương mại tự do (FTA) ngày càng phổ biến, việc phân biệt hàng hóa nhập khẩu được hưởng ưu đãi và hàng không được hưởng ưu đãi trở nên cần thiết để áp dụng đúng chế độ ưu đãi theo các thỏa thuận đã ký kết.
CO đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập số liệu thống kê thương mại, giúp Tổng Cục thống kê dễ dàng tổng hợp dữ liệu hàng năm Nhờ đó, Chính Phủ có thể xây dựng các chính sách thương mại phù hợp nhằm phát triển kinh tế quốc gia Trong bối cảnh hiện nay, khi việc gia nhập các liên kết kinh tế - thương mại khu vực và toàn cầu ngày càng trở nên cần thiết, việc xác định xuất xứ hàng hóa trở nên đặc biệt quan trọng để duy trì và thúc đẩy quan hệ thương mại.
QUY TẮC XÁC ĐỊNH XUẤT XỨ HÀNG HÓA
1.2.1 Khái niệm quy tắc xuất xứ hàng hóa
Quy tắc xuất xứ (ROO) là tiêu chí quan trọng trong thương mại xuyên biên giới, giúp xác định nguồn gốc quốc gia của sản phẩm ROO không chỉ ảnh hưởng đến nghĩa vụ nộp thuế mà còn quyết định các hạn chế lưu thông hàng hóa của những quốc gia không được hưởng ưu đãi.
Quy tắc xuất xứ, theo định nghĩa của WTO, là tập hợp các tiêu chí cần thiết để xác định nguồn gốc quốc tịch của hàng hóa Định nghĩa này ngày càng trở nên phổ biến trong các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) trên toàn cầu Quy tắc xuất xứ được thiết kế nhằm đảm bảo hàng hóa có thể hưởng ưu đãi thuế quan trong FTA nếu tuân thủ các quy định về xuất xứ áp dụng cho hàng hóa trong FTA đó.
1.2.2 Phân loại các quy tắc xuất xứ hàng hóa
Có hai loại quy tắc xuất xứ chính: quy tắc xuất xứ ưu đãi, cho phép hưởng thuế quan ưu đãi tại thị trường nhập khẩu, và quy tắc xuất xứ không ưu đãi, không nhằm mục đích hưởng thuế quan ưu đãi hoặc không bị ràng buộc bởi thỏa thuận ưu đãi thuế quan nào.
Quy tắc xuất xứ ưu đãi được chia thành hai loại chính: “quy tắc xuất xứ thuần túy” (WO) và “quy tắc xuất xứ không thuần túy” Quy tắc WO yêu cầu hàng hóa phải có nguồn gốc hoàn toàn từ một quốc gia cụ thể, không có sự tham gia của hàng hóa nhập khẩu từ quốc gia khác, là tiêu chí nghiêm ngặt nhất trong hệ thống quy tắc xuất xứ, và hiện nay, không nhiều sản phẩm đáp ứng được tiêu chí này Ngược lại, quy tắc xuất xứ không thuần túy áp dụng cho các hàng hóa có thành phần nguyên vật liệu hoặc lao động từ hai hoặc nhiều quốc gia trong quá trình sản xuất, gia công hoặc chế biến.
Quy tắc xuất xứ không thuần túy bao gồm ba loại chính: quy tắc hàm lượng giá trị khu vực (RVC), quy tắc chuyển đổi mã số hàng hóa thuế quan (CTC) và quy tắc công đoạn gia công chế biến Những quy tắc này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định nguồn gốc hàng hóa và đảm bảo tuân thủ các quy định thương mại quốc tế.
Hàm lượng giá trị khu vực - RVC
Quy tắc chung W Chuyển đổi mã số hàng hóa thuế ► * quan - CTC
Công đoạn gia công chế biến cụ
Xuất xứ không thuần túy Quy tắc riêng Quy tắc cụ thể mặt hàng - PSR
Các trường hợp ngoại lệ Vận chuyển thẳng
12 biến cụ thể - SP); Quy tắc riêng (Quy tắc cụ thể mặt hàng - PSR); và Các trường hợp ngoại lệ (De minimis; Vận chuyển thẳng; Quy tắc cộng gộp)
Xuất xứ không ưu đãi Xuất xứ ưu đãi
Hình 1.1 Phân loại các quy tăc xuât xứ a Quy tắc xuất xứ chung
RVC (Regional Value Content) là tỷ lệ phần trăm tối thiểu mà hàng hóa cần đạt được để được công nhận là có xuất xứ trong các FTA, với ngưỡng phổ biến là 40% Tuy nhiên, ngưỡng này có thể khác nhau tùy thuộc vào từng FTA và quy tắc cụ thể cho từng mã HS RVC cung cấp một thước đo rõ ràng về sự biến đổi từ sản phẩm đầu vào đến sản phẩm cuối cùng, nhưng cũng gặp phải khó khăn do sự biến động giá cả và chi phí đầu vào Nhiều công ty ngần ngại công khai thông tin về giá và chi phí, làm cho việc xác định tiêu chí này trở nên phức tạp Để khắc phục những hạn chế của RVC, nhiều FTA đã áp dụng tiêu chí CTC (Chuyển đổi mã số HS), một quy tắc ngày càng trở nên phổ biến trong việc xác định nguồn gốc hàng hóa.
Mã HS của thành phẩm phải khác mã HS của nguyên liệu đầu vào ở cấp 2, 4 hoặc 6 số, tùy theo Quy tắc cụ thể mặt hàng (PSR) áp dụng CTC (Change in Tariff Classification) bao gồm ba cấp độ: CC (Chuyển đổi Chương) là cấp độ chặt nhất, CTH (Chuyển đổi Nhóm) là cấp độ vừa phải, và CTSH (Chuyển đổi Phân nhóm) là cấp độ lỏng nhất.
Quy trình sản xuất cụ thể (SP) yêu cầu nguyên liệu không có xuất xứ phải trải qua sản xuất, gia công hoặc chế biến tại một Bên thành viên FTA Nếu sản phẩm A có tiêu chí WO, B có tiêu chí RVC, C có tiêu chí CTC, và D có tiêu chí "RVC hoặc CTC", thì sản phẩm E với quy trình sản xuất cụ thể sẽ không thuộc bất kỳ tiêu chí đơn lẻ nào của A, B, C hoặc D Thay vào đó, sản phẩm E sẽ được mô tả qua quy định cụ thể hoặc kết hợp quy trình sản xuất cụ thể với một hoặc vài tiêu chí khác.
Bảng dưới đây tóm tắt những ưu điểm, nhược điểm và các yếu tố quan trọng liên quan đến việc sử dụng ba tiêu chí, theo nghiên cứu của Brenton (2003).
Tiêu chí Ưu điểm Nhược điểm Các yếu tố quan trọng
RVC - Rõ ràng, đơn giản để xác định.
- Cho phép sử dụng quy tắc chung thay vì quy định cụ thể từng sản phẩm
- Phức tạp để áp dụng Đòi hỏi các do- anh nghiệp phải có hệ thống kế toán tinh vi.
- Sự không chắc chắn do rất nhạy cảm với những thay đổi mang tính khách quan như tỷ giá hối đoái, tiền lương, giá cả hàng hóa,
- Mức giá trị gia tăng cần thiết để xác định nguồn gốc.
- Phương pháp định giá cho nguyên liệu nhập khẩu - phương pháp gán giá trị cao hơn (ví dụ: CIF) sẽ hạn chế hơn
CTC - Có tính nhất quán với quy tắc xuất xứ không ưu đãi.
- Sau khi được xác định mã số có liên quan, quy tắc trở nên rõ ràng và dễ thực hiện.
- Tương đối đơn giản để thực hiện.
Hệ thống mã HS không nhằm mục đích xác định nguồn gốc hàng hóa, dẫn đến việc mỗi sản phẩm có thể chịu ảnh hưởng bởi nhiều quy tắc cụ thể khác nhau, tùy thuộc vào các ngành công nghiệp trong nước.
- Yêu cầu về tài liệu có thể khó tuân thủ.
- Có thể xung đột về việc phân loại hàng hóa có thể gây ra sự không chắc chắn về tiếp cận thị trường
- Mã số hàng hóa thay đổi theo cấp độ chương, nhóm hoặc phân nhóm - cấp độ càng cao thì càng khó.
Bảng 1.1 So sánh sự khác biệt giữa ba tiêu chí xác định nguồn gốc xuất xứ
Tiêu chí Ưu điểm Nhược điểm Các yếu tố quan trọng
SP - Sau khi hàng hóa được xác định sẽ trở nên rõ ràng
- Tạo nên sự chắc chắn đối với các hàng hóa sử
- Các chứng từ được yêu cầu cụ thể đối với mỗi sản phẩm có thể gây ra khó khăn đối với doanh nghiệp.
- Các ngành công nghiệp trong nước có thể ảnh hưởng đến quy trình tuân thủ
- Yêu cầu xây dựng các quy trình cụ thể cho từng loại hàng hóa.
Nguồn: Notes on Rules of Origin with Implications for Regional Integration in South East Asia (Brenton, 2003)
16 b Quy tắc xuất xứ riêng
Quy tắc cụ thể mặt hàng (PSR) áp dụng cho các mặt hàng nhất định, giúp xác định nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa Những mặt hàng đáp ứng quy tắc này sẽ được xem là đã trải qua chuyển đổi cơ bản tại quốc gia sản xuất Tuy nhiên, cũng có một số trường hợp ngoại lệ cần lưu ý.
Có ba quy tắc ngoại lệ quan trọng trong việc xác định xuất xứ hàng hóa, bao gồm quy tắc De Minimis (quy tắc không đáng kể), quy tắc vận chuyển thẳng và quy tắc Cộng gộp.
De Minimis được hiểu là tỷ lệ không đáng kể của nguyên vật liệu không đáp ứng tiêu chí CTC, nhưng sản phẩm vẫn được coi là có xuất xứ nếu tỷ lệ này không vượt quá ngưỡng X% hoặc giá trị/trọng lượng của thành phẩm Tỷ lệ này được tính bằng trọng lượng hoặc giá trị của nguyên vật liệu không đạt tiêu chí CTC chia cho tổng trọng lượng hoặc giá trị FOB của thành phẩm Ngưỡng X% có thể thay đổi tùy theo quy định của các FTA, thường là 10%, nhưng một số FTA có quy định nghiêm ngặt hơn, chỉ cho phép ngưỡng 7% hoặc 8% cho một số mặt hàng nhất định.
Quy tắc vận chuyển thẳng cho phép hàng hóa được vận chuyển theo hai phương thức: Thứ nhất, hàng hóa được vận chuyển trực tiếp từ nước thành viên xuất khẩu đến nước thành viên nhập khẩu mà không qua nước thứ ba, ví dụ như hàng từ Hàn Quốc về Việt Nam Thứ hai, trong trường hợp có quá cảnh qua một hoặc nhiều nước khác, việc này phải thỏa mãn ba điều kiện: quá cảnh là cần thiết cho vận tải, hàng hóa không được mua bán hoặc tiêu thụ tại nước quá cảnh, và không có tác động nào khác ngoài việc dỡ hàng, bốc xếp lại hoặc các công việc cần thiết để bảo quản hàng hóa.
Quy tắc cộng gộp cho phép hàng hóa có nguồn gốc từ một quốc gia tham gia hiệp định được sử dụng làm nguyên liệu để sản xuất sản phẩm tại quốc gia khác cũng tham gia hiệp định, từ đó được công nhận là có xuất xứ từ quốc gia đó Có hai hình thức cộng gộp chính: Thứ nhất, cộng gộp thông thường.
KHUNG PHÁP LÝ VỀ XUẤT XỨ HÀNG HÓA
Để các quy định được nhiều quốc gia công nhận và tuân thủ, cần có tính bao quát, thống nhất, đồng bộ và minh bạch về mặt pháp lý Hiện nay, thương mại thế giới đang áp dụng hai khung pháp lý phổ biến, đó là Hiệp định về các quy định thương mại và Hiệp định về đầu tư.
Mười tám hiệp định đã được ký kết tại Uruguay nhằm thúc đẩy tự do thương mại toàn cầu và thiết lập một hệ thống quy định minh bạch.
1.3.1.1 Nguyên tắc của Hiệp định
Hiệp định được xây dựng dựa trên khuôn khổ của WTO, do đó không thiết lập các nguyên tắc riêng mà thay vào đó áp dụng các nguyên tắc chung của WTO làm cơ sở cho toàn bộ hệ thống.
Thương mại không phân biệt đối xử yêu cầu các quốc gia không được phân biệt giữa các đối tác thương mại, nghĩa là phải áp dụng quy chế đãi ngộ tối huệ quốc cho tất cả Khi một nước trao đặc quyền thương mại cho một quốc gia cụ thể, họ cũng phải đối xử tương tự với tất cả các thành viên khác Hơn nữa, nguyên tắc này cũng cấm phân biệt đối xử giữa hàng hóa, dịch vụ và công dân trong nước với hàng hóa, dịch vụ và công dân nước ngoài.
Tự do hóa thương mại thông qua các cuộc đàm phán từng bước là một trong những phương pháp hiệu quả nhất để khuyến khích thương mại quốc tế Giảm bớt các rào cản thương mại rõ ràng là một biện pháp cần thiết để thúc đẩy sự phát triển kinh tế toàn cầu.
Theo nguyên tắc dễ dự đoán, các quốc gia thành viên cần đảm bảo rằng các nhà đầu tư và chính phủ nước ngoài sẽ không phải đối mặt với các rào cản thương mại được áp dụng một cách tùy tiện, nhằm tạo ra một môi trường thương mại ổn định, minh bạch và dễ dự đoán.
WTO thiết lập một môi trường cạnh tranh bình đẳng thông qua hệ thống quy định nhằm đảm bảo sự cạnh tranh mở và công bằng Những quy định này giúp phân định rõ ràng giữa cạnh tranh bình đẳng và không bình đẳng, từ đó giảm thiểu tác động tiêu cực từ các biện pháp cạnh tranh không công bằng.
Các nước đang phát triển nhận được ưu đãi đặc biệt, bao gồm quyền lợi nhất định và miễn trừ một số nghĩa vụ Ngoài ra, các quốc gia này cũng được cấp thời gian dài hơn để điều chỉnh chính sách của mình.
1.3.1.2 Cơ cấu của Hiệp định
Hiệp định gồm 4 phần với 9 điều bàn về các vấn đề như sau:
- Phần I chỉ gồm 1 điều (Điều 1) đề cao về định nghĩa và phạm vi áp dụng.
Phần II của bài viết bao gồm hai điều, Điều 2 và Điều 3, nêu rõ nguyên tắc điều chỉnh việc áp dụng quy tắc xuất xứ Nội dung này tập trung vào các định chế được thiết lập trong và sau thời gian quá độ.
- Phần III gồm 5 điều (từ Điều 4 đến Điều 8) đề cập tới các thỏa thuận về thủ tục thông báo, rà soát, tham vấn và giải quyết tranh chấp.
- Phần IV về hài hòa quy tắc xuất xứ gồm 1 điều (Điều 9)
Hiệp định bao gồm hai phụ lục quan trọng: Phụ lục I liên quan đến Ủy ban kỹ thuật về quy tắc xuất xứ và Phụ lục II chứa Tuyên bố chung về quy tắc xuất xứ ưu đãi.
1.3.2 Công ước quốc tế về hài hòa và đơn giản hóa thủ tục hải quan (Công ước Kyoto sửa đổi 1999)
1.3.2.1 Nguyên tắc của Công ước
Công ước Kyoto nhằm loại bỏ những khác biệt trong thủ tục và thông lệ hải quan giữa các quốc gia tham gia, nhằm tạo thuận lợi cho thương mại quốc tế và các giao dịch quốc tế khác.
Chương trình này nhằm mục đích hiện đại hóa thường xuyên các thủ tục và thông lệ hải quan, từ đó nâng cao hiệu quả và tác dụng của hệ thống hải quan.
- Thi hành các thủ tục và thông lệ hải quan một cách rõ ràng, ổn định và được thông báo trước.
Chúng tôi cam kết cung cấp đầy đủ thông tin cần thiết về pháp luật, quy chế, hướng dẫn hành chính, thủ tục và thông lệ hải quan cho tất cả các bên liên quan.
Áp dụng các kỹ thuật hiện đại như đánh giá khả năng vi phạm và kiểm tra dựa trên quy trình kiểm toán, đồng thời tối ưu hóa việc sử dụng công nghệ thông tin trong thực tế.
- Hợp tác bất cứ khi nào thích hợp với các cơ quan chức năng khác trong nước, với hải quan các nước và với cộng đồng doanh nghiệp.
- Thực hiện các chuẩn mực quốc tế có liên quan.
- Tạo điều kiện thuận lợi cho các bên vi phạm được dễ dàng tiếp cận quá trình xét xử hành chính hay tư pháp.
Công ước Kyoto bao gồm 10 Phụ lục tổng quát, được chia thành 10 Chương, trong đó chứa các Chuẩn mực và Chuẩn mực chuyển tiếp Các Chuẩn mực là quy định cần thiết để đảm bảo sự hài hòa và đơn giản hóa thủ tục hải quan, trong khi các Chuẩn mực chuyển tiếp cho phép kéo dài thời gian thi hành Tất cả các bên tham gia Công ước đều phải chấp nhận Phụ lục tổng quát này.
- Phụ lục chuyên đề: Công ước gồm 10 Phụ lục chuyên đề được sắp xếp thứ tự theo
KINH NGHIỆM NÂNG CAO TỶ LỆ TẬN DỤNG GIẤY CHỨNG NHẬN XUẤT XỨ ƯU ĐÃI THUẾ QUAN TẠI M Ộ T S Ố QUỐC GIA TRÊN THẾ GIỚI
KINH NGHIỆM QUỐC TẾ
2.1.1 Kinh nghiệm quốc tế ở Hàn Quốc
2.1.1.1 Tình hình xuất nhập khẩu ở Hàn Quốc về xuất khẩu, là một quốc gia Đông Á, Hàn Quốc đứng thứ 5 trên thị trường xuất khẩu thế giới Năm 2017, Hàn Quốc đã xuất khẩu 596 tỷ USD (OEC, 2018) Trong giai đoạn
Từ năm 2012 đến 2017, xuất khẩu của Hàn Quốc đã tăng trưởng hàng năm 1,2%, từ 561 tỷ USD lên 596 tỷ USD, với các mặt hàng chủ yếu như mạch tích hợp chiếm 17,5% và ô tô chiếm 6,71% tổng xuất khẩu Tuy nhiên, theo báo cáo của CEIC vào tháng 3/2019, tổng xuất khẩu của Hàn Quốc đã giảm 8,2%, so với mức giảm 11,4% trong tháng trước, đạt 47,1 tỷ USD Kim Hong-Ji (2019) cho biết sự sụt giảm này chủ yếu do ảnh hưởng của nhập khẩu từ Trung Quốc.
Do Trung Quốc là một thị trường xuất khẩu lớn của Hàn Quốc, nhu cầu nhập khẩu từ Trung
Quốc có ảnh hưởng lớn đến sự ổn định của ngành xuất khẩu Hàn Quốc, đặc biệt trong bối cảnh cuộc chiến tranh thương mại Mỹ - Trung làm suy yếu tình hình nhập khẩu tại Trung Quốc Thêm vào đó, kỳ nghỉ lễ Nguyên Đán dài ở Trung Quốc vào đầu năm đã dẫn đến sự trì trệ trong hoạt động sản xuất, kéo theo nhu cầu nhập khẩu giảm sút Hệ quả là thị trường xuất khẩu của Hàn Quốc trở nên khan hiếm, với hai phần ba (67%) hàng hóa của Hàn Quốc bị ảnh hưởng.
■ Lượng hàng hóa (tỷ USD)
Hình 2.1 Top 15 quốc gia nhập khẩu nhiều nhất từ Hàn Quốc
Theo số liệu từ World's Top Exports năm 2019, Hàn Quốc đã nhập khẩu 471 tỷ USD vào năm 2017, đứng thứ 9 trong danh sách các quốc gia nhập khẩu lớn nhất thế giới (OEC, 2018) Các mặt hàng nhập khẩu chủ yếu bao gồm dầu thô, chiếm tỷ lệ lớn trong tổng kim ngạch nhập khẩu.
Trong năm 2019, mạch tích hợp chiếm 8,18% trong tổng lượng nhập khẩu của Hàn Quốc, với tổng giá trị nhập khẩu đạt 36,4 tỷ USD vào tháng 3, giảm 12,6% so với năm trước (Yonhap, 2019) Các đối tác nhập khẩu chính của Hàn Quốc bao gồm Trung Quốc (21% tổng giá trị), Nhật Bản (11%), Hoa Kỳ (10%) và Đức.
Cán cân thương mại của Hàn Quốc ghi nhận thặng dư 6,5 tỷ USD vào tháng 10/2018 và 3,1 tỷ USD vào tháng 2/2019, đánh dấu 85 tháng liên tiếp xuất khẩu vượt nhập khẩu Điều này cho thấy Hàn Quốc là một quốc gia xuất siêu với lượng hàng hóa lớn xuất khẩu ra toàn cầu Để thúc đẩy xuất khẩu, Hàn Quốc đã tham gia nhiều FTA song phương và đa phương, đánh dấu cột mốc quan trọng trong nền kinh tế quốc gia.
2.1.1.2 Các Hiệp định thương mại tự do đã và đang ký kết ở Hàn Quốc
Là một quốc gia định hướng xuất khẩu nhưng quá trình đàm phán ký kết FTA của Hàn
Vào tháng 4 năm 2004, Hàn Quốc đã triển khai 24 hiệp định thương mại tự do (FTA) với Chi Lê Sau một thập kỷ, Hàn Quốc đã xây dựng một trong những mạng lưới FTA rộng lớn nhất trên toàn cầu, với nhiều đối tác FTA đa dạng.
Mỹ, Liên minh châu Âu (EU), Trung Quốc, Canada, Australia, Ấn Độ, ASEAN, Thổ Nhĩ
Hàn Quốc đã ký kết nhiều Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) với khoảng 50 quốc gia, bao gồm Kỳ, Colombia, Peru và Chi Lê, chiếm khoảng 60% tổng sản phẩm kinh tế toàn cầu Tỷ lệ sử dụng các FTA này khá cao, dao động từ 40% đến 80% tính đến tháng 12 năm 2013, mặc dù tỷ lệ này có sự khác biệt tùy thuộc vào phương pháp đo lường.
Tính đến nay, Hàn Quốc đã tham gia 38 hiệp định thương mại tự do (FTA), bao gồm cả các FTA đang đề xuất, trong quá trình đàm phán, đã ký kết và có hiệu lực, theo thống kê của Trung tâm Tích hợp Khu vực Châu Á (ADB) năm 2019.
STT Tên FTA Tình hình ký kết
T" Đối tác toàn diện Đông Ả (CEPEA/ASEAN+6) Đang trong quá trình nghiên cứu/ đề xuất
2 Hiệp định tự do Đông Ả ASEAN+3 (EAFTA) Đang trong quá trình nghiên cứu/ đề xuất
3 Khu vực Thương mại Tự do châu Á - Thái Bình Dương (FTAAP) Đang trong quá trình nghiên cứu/ đề xuất
4 Hiệp định thương mại tự do Hàn Quốc - Georgia Đang trong quá trình nghiên cứu/ đề xuất
5 Hiệp định thương mại tự do Hàn Quốc - Mongolia Đang trong quá trình nghiên cứu/ đề xuất
6 Hiệp định thương mại tự do Hàn Quốc - Malaysia Đang trong quá trình nghiên cứu/ đề xuất
7 Hiệp định thương mại tự do Hàn Quốc - Pakistan Đang trong quá trình nghiên cứu/ đề xuất
8 Hiệp định thương mại tự do Hàn Quốc - Thái Bình Dương Đang trong quá trình nghiên cứu/ đề xuất
9 Hiệp định đối tác kinh tế song phương Hàn Quốc - Nga Đang trong quá trình nghiên cứu/ đề xuất
10 Hiệp định thương mại tự do Hàn Quốc - Nam Phi Đang trong quá trình nghiên cứu/ đề xuất
11 Hiệp định thương mại tự do Hàn Quốc - Thái Lan Đang trong quá trình nghiên cứu/ đề xuất
12 Hiệp định thương mại tự do Liên minh kinh tế Á - Âu - Hàn Quốc Đã được đàm phán
13 Hiệp định thương mại tự do Indonesia - Hàn Quốc Đã ký kết và có hiệu lực từ năm 2012
14 Hiệp định thương mại tự do Nhật Bản - Hàn Quốc (JKFTA) Đã ký kết và có hiệu lực từ năm 2003
15 Hiệp định thương mại tự do Trung Quốc - Nhật Bản - Hàn Quốc Đã ký kết và có hiệu lực từ năm 2013
16 Hiệp định Quan hệ đối tác toàn diện khu vực (RCEP) Đã ký kết và có hiệu lực từ năm 2013
17 Hiệp định thương mại tự do Hàn Quốc - Ecuador Đã ký kết và có hiệu lực từ năm 2015
18 Hiệp định thương mại tự do Hàn Quốc - Hội đồng Hợp tác vùng vịnh
GCC (Korea - GCC) Đã ký kết và có hiệu lực từ năm 2009 25
Bảng 2.1 Các FTA của Hàn Quốc (tính đến tháng 05/2019)
STT Tên FTA Tình hình ký kết
19 Hiệp định thương mại tự do Hàn Quoc - Irael Đã ký kêt và có hiệu lực từ năm 2016
20 Hiệp định thương mại tự do Hàn Quoc - Thị trường chung Nam Mỹ
COSUR Đã ký kêt và có hiệu lực từ năm 2018
21 Hiệp định bổ sung kinh tế chiến lược Hàn Quoc - Mexico (Korea - Mex- ico SECA) Đã ký kêt và có hiệu lực từ năm 2006
22 Hiệp định thương mại tự do Hàn Quoc - Trung Mỹ (KCAFTA) Đã ký năm 2018 nhưng chưa có hiệu lực
23 Hiệp định Hợp tác kinh tế toàn diện ASEAN - Hàn Quoc (AKFTA) Đã ký và có hiệu lực từ 2007
24 Hiệp định thương mại châu Á - Thái Bình Dương (APTA) Đã ký và có hiệu lực từ 1976
25 Hiệp định thương mại tự do Hàn Quoc - Australia Đã ký và có hiệu lực từ 2014
26 Hiệp định đoi tác kinh tế toàn diện Ân Độ - Hàn Quoc (India - Korea
CEPA) Đã ký và có hiệu lực từ 2010
27 Hiệp định Quan hệ đoi tác kinh tế chặt chẽ Hàn Quoc - New Zealand
(NZKCEP) Đã ký và có hiệu lực từ 2015
28 Hiệp định thương mại tự do Hàn Quoc - Trung Quoc Đã ký và có hiệu lực từ 2015
29 Hiệp định thương mại tự do Hàn Quoc - Canada Đã ký và có hiệu lực từ 2015
30 Hiệp định thương mại tự do Hàn Quoc - Chi Lê (KCFTA) Đã ký và có hiệu lực từ 2004
31 Hiệp định thương mại tự do Hàn Quoc - Colombia Đã ký và có hiệu lực từ 2016
32 Hiệp định thương mại tự do Hàn Quoc - Hoa Kỳ (Korea - US FTA) Đã ký và có hiệu lực từ 2012
33 Hiệp định thương mại tự do Hàn Quoc - Thổ Nhĩ Kỳ (Korea - Turkey
FTA) Đã ký và có hiệu lực từ 201326
STT Tên FTA Tình hình ký kết
34 Hiệp định thương mại tự do Hàn Quoc - Singapore (KSFTA) Đã ký và có hiệu lực từ 2006
35 Hiệp định thương mại tự do Hàn Quoc - Peru (Korea - Peru FTA) Đã ký và có hiệu lực từ 2011
36 Hiệp định thương mại tự do Hàn Quoc - Châu Âu (Korea - EU FTA) Đã ký và có hiệu lực từ 2011
37 Hiệp định thương mại tự do Hàn Quoc - Thị trường chung Liên minh
Châu Âu (Korea - EFTA FTA) Đã ký và có hiệu lực từ 2006
38 Hiệp định thương mại tự do Hàn Quoc - Việt Nam (VKFTA) Đã ký và có hiệu lực từ 2015
Nguồn: (ADB Asia Regional Integration Center, 2019)
2.1.1.3 Cơ quan cấp giấy chứng nhận xuất xứ ưu đãi ở Hàn Quốc
Hàn Quốc áp dụng hai phương thức chứng nhận xuất xứ: tự chứng nhận xuất xứ và xin cấp chứng nhận từ các cơ quan có thẩm quyền như Hải quan Hàn Quốc.
Tùy thuộc vào từng Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) áp dụng, giấy chứng nhận xuất xứ (CO) có thể được cấp bởi các tổ chức khác nhau hoặc theo các phương thức khác nhau Ví dụ, trong FTA giữa Hàn Quốc và Chi Lê cũng như Hàn Quốc và EU (EFTA), doanh nghiệp xuất khẩu có quyền tự chứng nhận xuất xứ Ngược lại, FTA giữa Hàn Quốc và Ấn Độ chỉ chấp nhận giấy chứng nhận xuất xứ do các cơ quan có thẩm quyền cấp.
Peru chấp nhận hai phương thức chứng nhận xuất xứ, nhưng giấy tự chứng nhận chỉ được cấp cho các đơn hàng có giá trị từ 2.000 USD trở lên (Customs Korea, 2019) Mỗi hiệp định thương mại tự do (FTA) sẽ có cơ quan có thẩm quyền khác nhau để cấp giấy chứng nhận xuất xứ Bảng dưới đây trình bày một số cơ quan có thẩm quyền cấp CO trong các FTA khác nhau cùng với các phương thức chứng nhận xuất xứ và mẫu giấy chứng nhận tương ứng.
Phương thức cấp CO Cơ quan, tổ chức phát hành
Thời hạn hiệu lực (năm)
Chi Lê Tự chứng nhận xuất xứ Nhà xuất khẩu Theo mẫu có sẵn 2 Tiếng Anh
Chứng nhận xuất xứ qua các cơ quan có thẩm quyền
- Đối với nhà xuất khẩu của Singapore: Hải quan
- Đối với nhà xuất khẩu của Hàn Quốc: Hải quan
Hàn Quốc, KCCI, Cơ quan hành chính của Khu vực
Khác nhau giữa 2 quốc gia
EFTA Tự chứng nhận xuất xứ Nhà xuất khẩu Tờ khai hóa đơn 1
ASEAN Chứng nhận xuất xứ qua các cơ quan có thẩm quyền
- Đối với nhà xuất khẩu của ASEAN: Các cơ quan
Chính phủ có thẩm quyền
- Đối với nhà xuất khẩu của Hàn Quốc: Hải quan
Bảng 2.2 So sánh các phương thức phát hành CO trong các FTA của Hàn Quốc
Phương thức cấp CO Cơ quan, tổ chức phát hành
Thời hạn hiệu lực (năm)
Ngôn ngữ phát hành Ân Độ Chứng nhận xuât xứ qua các cơ quan có thẩm quyền
- Đối với nhà xuât khẩu của Ản Độ: Hội đồng giám sát xuất khẩu (Export In- spection Council)
- Đối với nhà xuât khẩu của Hàn Quốc: Hải quan
EU Tự chứng nhận xuât xứ Nhà xuât khẩu Tờ khai hóa đơn 1 - Tiếng
Pêru Bắt buộc sử dụng chứng nhận EU xuât xứ phát hành bởi các cơ quan có thẩm quyền trong vòng 5 năm đầu tiên, sau đó
- Đối với giây chứng nhận xuât xứ:
+ Pêru: Bộ Thương mại và Du lịch
- Đối với giây chứng nhận xuât xứ: Theo mẫu có sẵn
Phương thức cấp CO Cơ quan, tổ chức phát hành
Thời hạn hiệu lực (năm)
Ngôn ngữ phát hành chuyên sang sử dụng cả 2 phương pháp
- Đối với tự chứng nhận xuất xứ: Nhà xuất khẩu
- Đối với tự chứng nhận xuất xứ: Tờ khai hóa
Hoa Kỳ Tự chứng nhận xuất xứ - Nhà xuất khẩu đơn
Không xác định mẫu giấy chứng nhận
Chứng nhận xuất xứ qua các cơ quan có thẩm quyền
- Đối với nhà xuất khẩu của Việt Nam: Bộ Công thương
- Đối với nhà xuất khẩu của Hàn Quốc: Hải quan
- Việt Nam cấp mẫu VK
- Hàn Quốc cấp mẫu KV
Nguồn: (Inkyo Cheong, 2014) Đối tác
2.1.1.4 Tình hình sử dụng giấy chứng nhận xuất xứ ưu đãi ở Hàn Quốc
Các doanh nghiệp Hàn Quốc đang tận dụng ngày càng nhiều các ưu đãi thuế quan từ CO Mặc dù tỷ lệ sử dụng FTA giữa Hàn Quốc với ASEAN và Ấn Độ còn thấp do quy trình hải quan phức tạp, nhưng các FTA khác lại có tỷ lệ sử dụng cao hơn.
Bảng 2.3 Sự thay đổi của phần trăm sử dụng FTA (%)
Theo thống kê từ Cơ quan Hải quan Hàn Quốc (2014), số lượng Giấy chứng nhận xuất xứ (CO) đạt tiêu chuẩn theo FTA Hàn Quốc - Châu Âu đã tăng từ 4.012 bộ năm 2011 lên 5.262 bộ năm 2012, và đạt 5.986 bộ vào năm 2013 Điều này cho thấy rằng quy mô doanh nghiệp càng lớn thì khả năng sử dụng và hiệu quả từ các FTA càng cao Đồng thời, thị trường Hàn Quốc cũng chứng kiến sự gia tăng của các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) tham gia vào hoạt động xuất nhập khẩu Tương tự, trong FTA Hàn Quốc - Hoa Kỳ, tỷ lệ doanh nghiệp lớn của Hàn Quốc sử dụng FTA đã tăng lên 74,8% trong năm qua.
2012 lên 84,5% năm 2013, SMEs sử dụng FTA tăng từ 59,4% lên 69,2% cùng kỳ (Korea Customs Service, 2014).
Bảng 2.4 Tỷ lệ sử dụng FTA theo quy mô doanh nghiệp trong năm 2013
Theo số liệu từ Cơ quan Hải quan Hàn Quốc năm 2014, Chi Lê đã trở thành một đối tác tiềm năng của Hàn Quốc Sau khi ký kết Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) giữa Hàn Quốc và Chi Lê vào năm 2004, thương mại giữa hai quốc gia đã gia tăng đáng kể, với kim ngạch xuất khẩu của Hàn Quốc sang Chi Lê đạt 2,5 tỷ USD.
2012, tăng từ 0,5 tỷ USD (2003), với mức tăng trưởng trung bình hàng năm là 19% (IDB,
2015) Nhập khẩu Hàn Quốc từ Chi Lê đã tăng lên 4,7 tỷ đô la Mỹ trong năm 2013, tăng từ
BÀI HỌC KINH NGHIỆM
Để nâng cao hiệu quả sử dụng FTA và hưởng thuế quan ưu đãi, cả doanh nghiệp và Chính phủ đều cần nỗ lực Doanh nghiệp cần cập nhật thông tin và bày tỏ nguyện vọng để nhận được sự hỗ trợ từ Chính phủ Ngược lại, Chính phủ cần lắng nghe và đánh giá kết quả từ doanh nghiệp để đưa ra giải pháp kịp thời, tối ưu hóa tỷ lệ tận dụng ưu đãi thuế quan từ FTA và xây dựng các chiến lược phát triển tốt hơn trong tương lai.
2.2.1 Doanh nghiệp nỗ lực tìm hiểu, nghiên cứu các Hiệp định thương mại tự do
Tại Australia, doanh nghiệp có tỷ lệ tận dụng FTA cao nhờ vào việc tìm hiểu và nghiên cứu các hiệp định này Do đó, doanh nghiệp cần chú ý đến việc nghiên cứu các FTA hiện có để hiểu rõ những lợi ích mà họ có thể nhận được Điều này bao gồm việc so sánh với các doanh nghiệp xuất khẩu lớn và xác định xem ngành công nghiệp của họ có được hưởng những ưu đãi nào từ các FTA này hay không.
2.2.2 Doanh nghiệp linh hoạt lựa chọn Hiệp định thương mại tự do phù hợp để đưa ra các chiến lược phát triển thị trường hợp lý
Hiểu rõ về FTA là quan trọng, nhưng việc áp dụng và lựa chọn FTA phù hợp cũng cần được doanh nghiệp xem xét kỹ lưỡng Ví dụ, giữa Việt Nam và Hàn Quốc có hai FTA: FTA đa phương Hàn Quốc - ASEAN và FTA song phương Hàn Quốc - Việt Nam Do đó, khi doanh nghiệp Hàn Quốc xuất khẩu hàng hóa vào Việt Nam, họ có thể lựa chọn sử dụng một trong hai FTA này để tối ưu hóa lợi ích.
2.2.3 Chính phủ có chiến lược đàm phán Hiệp định thương mại tự do với các quốc gia là thị trường xuất nhập khẩu tiềm năng
Chính phủ Hàn Quốc đã khéo léo lựa chọn Chi Lê làm đối tác FTA đầu tiên, tạo điều kiện cho việc cắt giảm thuế quan sâu rộng Điều này giúp doanh nghiệp Hàn Quốc tận dụng FTA một cách hiệu quả, đặc biệt trong các ngành kinh tế chủ chốt Bên cạnh đó, Chi Lê được xem là vị trí chiến lược để Hàn Quốc mở rộng thị trường tại khu vực.
Khi kinh tế phát triển, việc mở rộng thị trường trở nên cần thiết hơn bao giờ hết Chính phủ cần tích cực tìm kiếm và đàm phán các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) để thúc đẩy thương mại quốc tế, giúp doanh nghiệp trong nước tự tin xuất khẩu hàng hóa sang nhiều thị trường khác nhau.
2.2.4 Chính phủ cung cấp các chương trình để hỗ trợ các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ; làm cho các Hiệp định thương mại tự do thân thiện hơn với doanh nghiệp Để FTA thân thiện hơn với doanh nghiệp, Chính phủ Hàn Quốc đã tung ra các chương trình hỗ trợ, đồng thời, Chính phủ đã xây dựng một hệ thống Cổng thông tin hoàn thiện, thiết lập một trung tâm hỗ trợ khách hàng về FTA để hỗ trợ thông tin cho doanh nghiệp. Tại cổng thông tin này, doanh nghiệp có thể tìm câu trả lời cho mọi thắc mắc liên quan đến ưu đãi thuế quan, quy tắc xuất xứ, mà doanh nghiệp vẫn còn băn khoăn Từ đó, doanh nghiệp vừa dễ dàng tiếp cận được với FTA, vừa tạo nên mối quan hệ tốt đẹp giữa Chính phủ - doanh nghiệp.
Chương 2 đã vẽ ra một bức tranh toàn cảnh về kinh nghiệm nâng cao tỷ lệ tận dụng FTA tại Hàn Quốc và Australia Hàn Quốc là quốc gia xuất siêu, đứng thứ 5 trên thị trường xuất khẩu thế giới với một lượng hàng hóa đạt 47,1 tỷ USD trong tháng 3 năm 2019 Hàng hóa xuất khẩu chủ yếu sang các trường Trung Quốc, Hoa Kỳ, Việt Nam Để giúp hàng hóa gia tăng lợi thế cạnh tranh, Chính Phủ Hàn Quốc đã, đang ký kết và trong quá trình đàm phán
Hàn Quốc hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tiếp cận các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) bằng cách chấp nhận hai hình thức chứng minh xuất xứ hàng hóa: tự chứng nhận xuất xứ và xin cấp chứng nhận.
Doanh nghiệp Hàn Quốc có thể xin giấy chứng nhận xuất xứ từ 54 cơ quan có thẩm quyền bằng cách đến Hải quan Hàn Quốc hoặc KCCI để thực hiện thủ tục cấp giấy chứng nhận.
Tỷ lệ tận dụng FTA ở Hàn Quốc đã có những cải thiện đáng kể nhờ vào nỗ lực của doanh nghiệp và Chính phủ Chi Lê là đối tác FTA đầu tiên của Hàn Quốc, với tỷ lệ sử dụng CO hưởng thuế quan ưu đãi cho xuất khẩu đạt 78,4% và nhập khẩu đạt 98,3% trong năm 2013, vượt xa mức trung bình của Hàn Quốc là 67% và 69% Sự thành công này đến từ kinh nghiệm phong phú của Chi Lê trong việc ký kết nhiều FTA Tuy nhiên, một số FTA khác như với Ấn Độ và ASEAN vẫn chưa đạt tỷ lệ tận dụng cao Các doanh nghiệp cần tìm hiểu kỹ về FTA, trong khi Chính phủ nên cung cấp hỗ trợ chính sách và thiết lập cổng thông tin điện tử để doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận thông tin.
Hàn Quốc khá thành công trong việc nâng cao tỷ lệ tận dụng FTA.
Australia cũng là một quốc gia xuất siêu với cán cân thương mại thặng dư 15,8 tỷ USD
2014 2015 2016 2017 2018 Tổng giá trị xuất khẩu (tỷ USD) 150,2 162,0 176,6 213,9 243,5
Tổng giá trị nhập khẩu (tỷ USD) 147,8 165,7 174,8 213,0 236,7