Sự cần thiết của đề tài 1
Trong bối cảnh hội nhập và toàn cầu hóa, Việt Nam đã chủ động tham gia nhiều hiệp định thương mại tự do khu vực như CPTPP, EVFTA và RCEP Những hiệp định này đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng quan hệ thương mại quốc tế, giúp giảm hoặc loại bỏ rào cản thuế quan, từ đó thúc đẩy xuất khẩu và thông thương hàng hóa.
Ngành thủy sản đóng vai trò quan trọng trong xuất khẩu của Việt Nam, được hưởng nhiều ưu đãi từ các hiệp định thương mại tự do như CPTPP và EVFTA, liên quan đến thuế và chính sách xuất khẩu.
Bài viết này nghiên cứu ảnh hưởng của các hiệp định thương mại tự do (FTA), cụ thể là CPTPP và EVFTA, đến giá cổ phiếu của ngành thủy sản Việt Nam Mục tiêu là giúp các nhà đầu tư phát triển chiến lược đầu tư hợp lý trên thị trường chứng khoán và hỗ trợ các doanh nghiệp thủy sản xác định định hướng phát triển phù hợp trong tương lai Việc phân tích này sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về tác động tích cực hay tiêu cực của các hiệp định FTA đối với giá cổ phiếu trong ngành.
Mục tiêu nghiên cứu 1
Bài viết này phân tích tác động của hai hiệp định FTA đến ngành thủy sản Việt Nam, đồng thời xem xét phản ứng của giá cổ phiếu các doanh nghiệp trong ngành trước thông tin liên quan đến các hiệp định này Việc hiểu rõ ảnh hưởng của FTA giúp đánh giá tiềm năng phát triển của ngành thủy sản và sự biến động trên thị trường chứng khoán.
Dựa trên kết quả nghiên cứu, bài viết sẽ đề xuất các khuyến nghị nhằm hỗ trợ các nhà đầu tư, doanh nghiệp trong ngành thủy sản và các trung gian tài chính khai thác lợi ích tích cực cũng như giảm thiểu các tác động tiêu cực từ các hiệp định FTA.
Câu hỏi nghiên cứu 2
Để đạt được mục tiêu nghiên cứu khóa luận sẽ phải làm rõ các câu hỏi sau:
• Thuận lợi và khó khăn của ngành thủy sản khi tham gia các hiệp định FTA?
• Đo lường phản ứng giá cổ phiếu ngành thủy sản với thông tin về hiệp định FTA?
• Đưa ra các lời khuyên, khuyến nghị cho các chủ thể có liên quan?
Cấu trúc của khóa luận 2
Dựa theo mục đích của nghiên cứu, bài khóa luận được chia làm 4 phần chính như sau:
CHƯƠNG I: Tổng quan nghiên cứu
CHƯƠNG II: Phân tích vấn đề nghiên cứu
CHƯƠNG III: Phương pháp nghiên cứu
CHƯƠNG IV: Kết quả nghiên cứu
TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU 3 1.1 Cơ sở lý thuyết 3 1.1.1 Lý thuyết thị trường hiệu quả 3
Lý thuyết tài chính hành vi 6
Kể từ những năm 1980, các nghiên cứu học thuật đã chỉ ra những hạn chế của các mô hình tài chính truyền thống, dẫn đến sự hình thành của tài chính hành vi Trong khi tài chính truyền thống cho rằng không thể vượt qua thị trường chỉ bằng phân tích chứng khoán, tài chính hành vi lại khẳng định rằng lợi nhuận cao có thể đạt được thông qua việc lựa chọn và phân tích cổ phiếu Theo De Bondt (1998), tài chính hành vi xem xét thị trường như nơi có những người chơi không hoàn toàn lý trí trong một môi trường không hoàn hảo, cho thấy sự tồn tại của những bất thường trên thị trường chứng khoán và khẳng định rằng thị trường không phải lúc nào cũng hiệu quả.
Daniel et al (1998) phân loại những nghiên cứu này thành năm nhánh chính và dưới đây là một số công trình nghiên cứu điển hình của từng nhánh:
Các nghiên cứu về tác động của thông tin công bố lên giá chứng khoán nhằm đo lường tốc độ điều chỉnh của thị giá đối với thông tin mới và phản ứng chậm của thị trường chứng khoán Những nghiên cứu này cho thấy sau giai đoạn thông báo, có khả năng tạo ra lợi nhuận bất thường, như được chỉ ra trong nghiên cứu của Bernard & Thomas (1990).
Nghiên cứu của Jegadeesh và Titman (1993, 2001) cho thấy hiệu ứng xu thế ngắn hạn có thể mang lại lợi nhuận bất thường bằng cách mua cổ phiếu đang tăng giá và bán cổ phiếu đang giảm giá trong khoảng thời gian từ 3 đến 6 tháng.
Bondt & Thaler (1987) đã chỉ ra rằng, sau một thời gian dài, những cổ phiếu có hiệu suất vượt trội trên thị trường trong 5 hoặc 6 năm qua sẽ trở về giá trị nội tại của chúng Do đó, họ khuyến nghị các nhà đầu tư nên mua các cổ phiếu dài hạn đang giảm giá và thực hiện bán khống các cổ phiếu ngắn hạn đang tăng giá để đạt được lợi nhuận bất thường.
Thanh khoản cao có thể dẫn đến việc giá chứng khoán vượt quá giá trị cơ bản, như nghiên cứu của Shiller (2003) đã chỉ ra Sự bất thường này tạo ra nhiều thách thức cho giả thuyết thị trường hiệu quả (EMH) hơn so với các bất thường tài chính khác như hiệu ứng tháng Giêng hay hiệu ứng ngày trong tuần Nguyên nhân chủ yếu là do các nhà đầu tư thường phản ứng thái quá trước tin tức, đẩy giá cổ phiếu lên cao mà không xem xét đến hiệu suất thực tế của các công ty Điều này dẫn đến việc các nhà đầu tư ngược xu thế lựa chọn cổ phiếu giá trị và thoái bỏ cổ phiếu tăng trưởng.
Nghiên cứu về hiệu ứng thời vụ và tuần hoàn cho thấy lợi nhuận cổ phiếu có sự biến động đáng kể theo thời gian Rozeff & Kinney (1976) đã chứng minh rằng lợi nhuận trong tháng Giêng thường cao hơn so với các tháng khác trong năm Hơn nữa, các nghiên cứu tài chính cũng chỉ ra rằng hiệu ứng cuối tuần tồn tại, với lợi nhuận cao hơn vào ngày thứ Sáu và thấp hơn vào ngày thứ Hai (Arnold 2008).
Tổng quan nghiên cứu 8 1 Các nghiên cứu nước ngoài 8 2 Các nghiên cứu trong nước 9
1.2.1 Các nghiên cứu nước ngoài
Thompson (1991) đã ước tính lợi nhuận bất thường trong danh mục đầu tư công nghiệp của các công ty sản xuất tại Canada trước thông tin về Hiệp định thương mại tự do Canada - Mỹ, dựa trên 6 FTA từ năm 1986 đến 1988 Nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu sự kiện để kiểm định lợi nhuận bất thường 13 ngày xung quanh thời điểm công bố thông tin Kết quả cho thấy các doanh nghiệp trong ngành gỗ, giấy, hóa chất, kim loại chính và kim loại chế tạo đã thu được lợi ích từ thỏa thuận này, trong khi các doanh nghiệp trong lĩnh vực dệt may, cao su, nhựa và khoáng sản phi kim loại lại bị ảnh hưởng tiêu cực.
Moser và Rose (2014) đã nghiên cứu ảnh hưởng của các Hiệp định thương mại khu vực (RTA) đến tỷ suất sinh lời trên thị trường chứng khoán thông qua phương pháp nghiên cứu sự kiện Nghiên cứu sử dụng dữ liệu từ 1001 sự kiện tại 82 quốc gia với 122 RTA trong giai đoạn 1988-2009 Kết quả cho thấy rằng, thị trường chứng khoán tăng điểm mạnh hơn ở các quốc gia có khối lượng thương mại cao khi có tác động từ RTA Ngoài ra, các tác giả cũng kết luận rằng thị trường chứng khoán phản ứng mạnh mẽ hơn đối với các RTA được ký kết bởi các nước có nền kinh tế kém phát triển.
1.2.2 Các nghiên cứu trong nước
Võ Xuân Vinh và Đặng Bửu Kiếm (2016) đã tiến hành nghiên cứu về phản ứng của thị trường chứng khoán Việt Nam đối với thông báo thay đổi cổ phiếu trong danh mục quỹ VNM ETF Dữ liệu nghiên cứu được thu thập từ các thông báo điều chỉnh cổ phiếu trên trang www.marketvectorsindices.com trong giai đoạn 2009-2015, cùng với dữ liệu thị trường của các cổ phiếu được điều chỉnh từ Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh Kết quả cho thấy rằng thị trường không có phản ứng vào ngày công bố thông tin, nhưng lại có sự phản ứng rõ rệt trước và sau ngày công bố.
Vũ Thị Thu Chang đã tiến hành nghiên cứu vào năm 2020 về tác động của hiệp định thương mại tự do EU (EVFTA) đến ngành dệt may Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích tổng hợp và thống kê mô tả, qua đó đưa ra những cơ hội và thách thức mà ngành dệt may phải đối mặt khi tham gia hiệp định này Đồng thời, tác giả cũng đề xuất các giải pháp định hướng cho cả nhà nước và doanh nghiệp trong ngành dệt may nhằm tận dụng lợi ích từ EVFTA.
Võ Văn Thọ (2016) đã nghiên cứu ảnh hưởng của Hiệp định Đối tác Xuyên Thái Bình Dương (TPP) đối với xuất khẩu thủy sản, so sánh với Hiệp định Thương mại Việt Nam - EU (EVFTA) Nghiên cứu sử dụng mô hình SMART để phân tích tác động của việc cắt giảm thuế quan và hàng rào phi thuế quan trong hai hiệp định, từ đó xác định ảnh hưởng đến xuất khẩu thủy sản Kết quả phân tích cung cấp cơ sở cho các giải pháp và định hướng chiến lược nhằm tối ưu hóa cơ hội và giảm thiểu thách thức trong xuất khẩu thủy sản, đồng thời đưa ra khuyến nghị về phát triển thị trường xuất khẩu thủy sản.
Phạm Ngọc Dũng (2019) đã nghiên cứu về "Xuất khẩu thủy sản của Việt Nam sang thị trường Nhật Bản trong bối cảnh thực thi hiệp định CPTPP", tập trung vào xuất khẩu thủy sản và ảnh hưởng của CPTPP Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ 2007 đến 2019, phân tích hoạt động xuất khẩu thủy sản của Việt Nam sang Nhật Bản Đề tài được tiếp cận từ góc độ vĩ mô, với chủ thể nghiên cứu là Nhà nước (Chính phủ) Kết quả nghiên cứu đưa ra các định hướng và giải pháp nhằm thúc đẩy xuất khẩu thủy sản của Việt Nam sang Nhật Bản trong bối cảnh thực thi Hiệp định CPTPP.
Khoảng trống tri thức và điểm mới của khóa luận 10 CHƯƠNG II: PHÂN TÍCH VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU 11
Nghiên cứu của Thompson (1991), Moser và Rose (2014), cùng với Carvajal Gallardo và Mariela (2014) đã chỉ ra những tác động đáng kể của các hiệp định thương mại đến thị trường chứng khoán và thu nhập doanh nghiệp trong một khu vực cụ thể Tuy nhiên, cho đến nay, vẫn chưa có nghiên cứu nào thực hiện việc lượng hóa ảnh hưởng của các hiệp định FTA đối với giá cổ phiếu của ngành thủy sản Việt Nam.
Các nghiên cứu trong nước của Võ Xuân Vinh và Đặng Bửu Kiếm (2016), Vũ Thị Thu Trang (2020), Võ Văn Thọ (2016), Phạm Ngọc Dũng chỉ tập trung phân tích tác động của các Hiệp định FTA và đề xuất chính sách cho nhà nước và doanh nghiệp, nhưng chưa có nghiên cứu nào đi sâu vào ảnh hưởng của các hiệp định này đối với giá chứng khoán trong ngành thủy sản.
Trong những năm gần đây, thị trường chứng khoán Việt Nam đã thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư nhờ tiềm năng lợi nhuận cao Tuy nhiên, với tuổi đời chỉ hơn 20 năm, thị trường này vẫn còn non trẻ và dễ bị tác động bởi thông tin công bố, cũng như tâm lý chưa ổn định của nhà đầu tư Điều này dẫn đến sự biến động giá cổ phiếu, đặc biệt là liên quan đến các hiệp định thương mại tự do (FTA).
Bài nghiên cứu này sẽ phân tích tác động của các hiệp định FTA đến giá cổ phiếu trong ngành thủy sản, một trong những lĩnh vực chủ chốt của Việt Nam Ngành thủy sản dự kiến sẽ nhận được nhiều ưu đãi thuế từ các hiệp định FTA, góp phần thúc đẩy sự phát triển và tăng trưởng giá trị cổ phiếu trong lĩnh vực này.
CHƯƠNG II: PHÂN TÍCH VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Thực trạng ngành thủy sản Việt Nam 11
2.1.1 Tổng quan chung ngành thủy sản giai đoạn 2010 - 2020
Việt Nam có đường bờ biển dài hơn 3.200 km và vùng đặc quyền kinh tế trên biển rộng hơn 1 triệu km2, cùng với hệ thống sông ngòi dày đặc, tạo ra vùng mặt nước nội địa rộng lớn Vị trí địa lý và điều kiện tự nhiên thuận lợi là những yếu tố quan trọng giúp phát triển ngành thủy sản Việt Nam, cùng với Indonesia và Thái Lan, là một trong những quốc gia hàng đầu về sản xuất và xuất khẩu thủy sản ở Đông Nam Á Ngành thủy sản đóng góp 4-5% vào GDP và 9-10% tổng kim ngạch xuất khẩu, khẳng định vị trí quan trọng của nó trong nền kinh tế quốc gia.
- Sản lượng ngành thủy sản (2010 - 2020)
Từ năm 2010 đến 2020, ngành thủy sản Việt Nam ghi nhận sự tăng trưởng ổn định, với sản lượng tăng từ 5,1 triệu tấn lên 8,4 triệu tấn, tương ứng với tỷ lệ tăng trưởng bình quân 6,47% mỗi năm Năm 2012 là năm có mức tăng trưởng cao nhất, đạt 13,2% với sản lượng 5,876 triệu tấn Tuy nhiên, giai đoạn từ 2013 đến 2016 chứng kiến mức tăng trưởng thấp hơn, chỉ dao động trong khoảng 2% đến 4%.
Biểu đồ 2.1: Sản lượng thủy sản Việt Nam giai đoạn 2010 - 2020 Đơn vị: nghìn tấn
- Cơ cấu sản lượng ngành thủy sản
Hoạt động thủy sản bao gồm hai hình thức chính: nuôi trồng và đánh bắt Từ năm 2010 đến 2020, ngành thủy sản đã có sự chuyển dịch rõ rệt, với tỷ trọng nuôi trồng tăng từ 53,67% lên 54,22%, trong khi tỷ trọng khai thác giảm từ 46,33% xuống còn 45,78%.
Biểu đồ 2.2: Cơ cấu về sản lượng ngành thủy sản 2010 - 2020
• Hoạt động nuôi trồng thủy sản
Từ năm 2010 đến 2020, sản lượng nuôi trồng thủy sản của Việt Nam đã tăng 1,7 lần, từ 2,7 triệu tấn lên gần 4,6 triệu tấn, với tốc độ tăng trưởng trung bình đạt 7,04% mỗi năm Đồng bằng sông Cửu Long đóng vai trò chủ yếu trong sản xuất thủy sản phục vụ xuất khẩu, chiếm hơn 90% tổng sản lượng cá tra và hơn 80% tổng sản lượng tôm của cả nước.
Biểu đồ 2.3: Sản lượng nuôi trồng thủy sản Việt Nam 2010 - 2020 Đơn vị: nghìn tấn
Sản lượng nuôi trông thủy sản Việt Nam 2010 -2020
Săn lượng nuôi trồng % tâng trướng
Năm 2020: tổng diện tích nuôi trồng thủy sản của nước ta là 1,3 triệu ha và
10 triệu m3 nuôi lồng (7.5 triệu m3 lồng nuôi mặn lợ và 2.5 triệu m3 nuôi ngọt). Sản lượng nuôi 4,56 triệu tấn tăng 4,11% so với năm 2019.
Diện tích nuôi tôm tại Việt Nam đã vượt 700.000 ha, bao gồm hơn 600.000 ha tôm sú và 100.000 ha tôm chân trắng, đạt kế hoạch đề ra đầu năm 2020 Cả nước hiện có trên 2.300 cơ sở sản xuất giống tôm nước lợ, trong đó có hơn 1.700 cơ sở giống tôm sú và hơn 600 cơ sở giống tôm thẻ chân trắng.
Với cá tra, diện tích nuôi cá tra khoảng hơn 5400 ha bằng 74% so với năm
2019 Nuôi cá tra trong năm 2020 tiếp tục gặp những khó khăn trong việc xuất khẩu khiến diện tích nuôi trồng giảm đi.
• Hoạt động khai thác thủy sản
Trong giai đoạn 2010 - 2020, sản lượng khai thác ngành thủy sản đã tăng trưởng mạnh mẽ, mở rộng quy mô hơn 1,5 lần, từ 2,3 triệu tấn lên hơn 3,8 triệu tấn, với tốc độ tăng trưởng bình quân đạt 6,52% mỗi năm.
Việt Nam, với hình dạng chữ S, sở hữu nhiều khu vực khai thác thủy sản phong phú Sản phẩm thủy sản đa dạng được chia thành ba vùng chính: khu vực Bắc Trung Bộ và duyên hải miền Trung, Đông Nam Bộ, và Đồng Bằng sông Cửu Long.
Biểu đồ 2.4: Sản lượng khai thác thủy sản Việt Nam 2010 - 2020 Đơn vị: nghìn tấn sản lượng khai thácthủy sản Việt Nam 2010 -2020
^^■Sản lương khai thác % tằng trưởng
• Giá trị xuất khẩu của ngành thủy sản
Xuất khẩu thủy sản đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao giá trị sản phẩm và khẳng định thương hiệu thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế, từ đó góp phần thúc đẩy ngành thủy sản trở thành một trong những ngành kinh tế mũi nhọn của đất nước.
Biểu đồ 2.5: Giá trị xuất khẩu thủy sản Việt Nam 2010 - 2020
Xuất khẩu thủy sản Việt Nam 2010- 2020
Giai đoạn 2010 - 2020, giá trị xuất khẩu thủy sản Việt Nam tăng 1,7 lần, với mức tăng trưởng bình quân hàng năm đạt 7%, từ 5 tỷ USD lên 8,5 tỷ USD Năm 2018, giá trị xuất khẩu đạt đỉnh 8,8 tỷ USD, phản ánh sự quan trọng của ngành thủy sản trong hoạt động xuất nhập khẩu.
- Sản phẩm thủy sản xuất khẩu chủ lực
Sản phẩm thủy sản xuất khẩu chính chủ yếu là tôm và cá tra trong đó:
Giai đoạn 2010-2020, xuất khẩu tôm đạt tỷ trọng cao nhất, tăng từ hơn 42% lên 44,5% Giá trị xuất khẩu tôm trong giai đoạn này cũng tăng trưởng ổn định, từ 2,12 tỷ USD lên 3,78 tỷ USD, tương ứng với tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm đạt 7,8%.
Xuất khẩu cá tra từ năm 2010 đến 2020 trải qua nhiều biến động với mức tăng trưởng không đồng đều qua các năm Trong giai đoạn này, cá tra đóng góp khoảng 24% vào tổng giá trị xuất khẩu thủy sản của Việt Nam, cho thấy tầm quan trọng của mặt hàng này trong ngành xuất khẩu.
Xuất khẩu các loại hải sản khác chiếm khoảng 30 -35% tổng sản lượng xuất khẩu thủy sản.
Biểu đồ 2.6: Cơ cấu sản phẩm xuất khẩu chính 2010 - 2020
SẢN PHẨM XUẤT KHẨU CHÍNH 2010-2020(GT)
Các loại thủy sản khác H cá tra I Tôm
Theo biểu đồ 2.7, tôm là sản phẩm có giá trị xuất khẩu cao nhất trong ngành thủy sản, chiếm hơn 44% tổng kim ngạch xuất khẩu, tiếp theo là cá tra với 17,7% và cá ngừ với 7,7% Sự thay đổi này cho thấy, sau dịch Covid-19, tôm đã trở thành mặt hàng chủ lực trong xuất khẩu thủy sản của Việt Nam vào năm 2020.
Biểu đồ 2.7: Cơ cấu sản phẩm xuất khẩu chính năm 2020
- Các thị trường xuất khẩu chính
Thị trường xuất khẩu tôm của Việt Nam đã mở rộng ra hơn 160 quốc gia trên toàn cầu Trong số đó, 10 thị trường hàng đầu với lượng nhập khẩu thủy sản lớn nhất bao gồm Mỹ.
EU, Nhật Bản, Trung Quốc - Hồng Kông, Hàn Quốc, Australia, Anh, Canada, ASEAN, Nga, chiếm khoảng hơn 90% tổng giá trị XK thủy sản Việt Nam.
Thị trường nhập khẩu tôm Việt Nam chủ yếu bao gồm Mỹ, EU, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc và ASEAN Đặc biệt, tất cả các thị trường này đều đã ký kết các hiệp định FTA với Việt Nam trong giai đoạn 2018 - 2020, tạo điều kiện thuận lợi cho xuất khẩu tôm.
- Nhật Bản, Australia, Canada, đã ký kết hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) vào ngày 14/01/2019
- EU đã ký hiệp định thương mại tự do Việt Nam - EU (EVFTA) vớiViệt Nam vào ngày 01/08/2020
Các hiệp định FTA đã chính thức có hiệu lực, đóng vai trò quan trọng trong việc đa dạng hóa thị trường và mặt hàng xuất khẩu của Việt Nam Nhờ vào việc cắt giảm thuế quan ưu đãi, kim ngạch xuất khẩu thủy sản của Việt Nam đã có sự tăng trưởng đáng kể từ năm 2018 đến 2020, mặc dù phải đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là do ảnh hưởng của đại dịch Covid-19.
Biểu đồ 2.8: Cơ cấu về thị trường nhập khẩu chính năm 2020