Tính cấp thiết của đề tài
Trong những năm gần đây, thị trường chứng khoán đã phát triển mạnh mẽ, thu hút nhiều nhà đầu tư mới, chuyên gia và nhà nghiên cứu Tuy nhiên, việc lựa chọn danh mục cổ phiếu tốt vẫn phụ thuộc vào mục đích và lĩnh vực khác nhau của từng nhà đầu tư, cùng với các lý thuyết đầu tư đã được nghiên cứu Hiện tại, chưa có phương pháp nào đảm bảo mang lại lợi nhuận vượt trội cho nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán Thông tin công khai và những thay đổi khó lường từ thị trường, cũng như các yếu tố chính trị, kinh tế tài chính và tâm lý nhà đầu tư, đều ảnh hưởng đến diễn biến của thị trường.
Các quốc gia trên thế giới đang nỗ lực giảm bớt rào cản trong thương mại thông qua các sáng kiến tự do hóa đơn phương, đàm phán đa phương trong WTO, và các hiệp định thương mại song phương cũng như khu vực Song song với những nỗ lực này, nhiều nghiên cứu thực nghiệm đã được thực hiện để đánh giá tác động của thương mại tự do hóa đối với các khía cạnh khác nhau của nền kinh tế, như nghiên cứu của Pavnick (2002) và Trefler.
Năm 2004, nghiên cứu đã ước tính tác động của thương mại tự do đến năng suất của ngành và doanh nghiệp, cũng như sự tham gia của doanh nghiệp vào xuất nhập khẩu Trong bài viết này, tác giả sẽ phân tích ảnh hưởng của các hiệp định FTA đối với giá cổ phiếu của các doanh nghiệp nông nghiệp trên thị trường chứng khoán Việt Nam bằng phương pháp nghiên cứu sự kiện.
Các hiệp định thương mại tự do không chỉ tác động đến doanh nghiệp mà còn ảnh hưởng đến nền kinh tế quốc gia, đặc biệt là ngành nông nghiệp, vốn là trụ cột kinh tế của Việt Nam Chính phủ đã nỗ lực nâng cao quy trình sản xuất và cải cách kinh tế nông nghiệp nhằm phát triển nền nông nghiệp ổn định và bền vững Những hiệp định này mở ra cơ hội và triển vọng mới cho ngành nông nghiệp, đồng thời thúc đẩy thị trường chứng khoán với sự gia tăng giá cổ phiếu trong lĩnh vực này Để tận dụng tối đa tiềm năng, chính phủ cần có các kế hoạch quản lý sản xuất và nâng cao tính cạnh tranh cho sản phẩm nông nghiệp Nghiên cứu này sẽ phân tích phản ứng của thị trường chứng khoán trước các thông tin kinh tế, đặc biệt là hiện tượng lợi nhuận bất thường liên quan đến sự kiện nghiên cứu, từ đó làm rõ mối quan hệ giữa giá cổ phiếu và các sự kiện công bố Tác giả sẽ tập trung vào đề tài “Ảnh hưởng của các hiệp định thương mại tự do lên giá cổ phiếu của các doanh nghiệp trong ngành nông nghiệp Việt Nam.”
Câu hỏi và mục tiêu nghiên cứu
2.1 Câu hỏi nghiên cứu Đề tài sẽ tập trung giải quyết các câu hỏi nghiên cứu sau:
Câu hỏi 1: Thuận lợi và khó khăn của các DN ngành nông nghiệp khi VN
Khóa luận này nghiên cứu lý thuyết thị trường hiệu quả bằng cách phân tích tác động của các hiệp định FTA đến giá trị cổ phiếu của doanh nghiệp nông nghiệp tại Việt Nam Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp cơ sở cho các nhà đầu tư trong việc đánh giá và ra quyết định đầu tư dựa trên thông tin mới từ thị trường.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp luận của khóa luận này là nghiên cứu sự kiện (Event Study), tập trung vào việc thu thập dữ liệu về giá cổ phiếu của các doanh nghiệp trong ngành Nông Nghiệp Dữ liệu giá cổ phiếu được lấy từ website www.cophieu68.vn, nhằm phân tích và đưa ra kết luận về ảnh hưởng của các hiệp định FTA đến giá cổ phiếu của các doanh nghiệp này.
Kết cấu của khóa luận
TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
Lý thuyết thị trường hiệu quả (Efficient Market Hypothesis - EMH)
Mỗi sự kiện diễn ra trên thị trường sẽ tác động đến quyết định đầu tư của các nhà đầu tư, từ đó ảnh hưởng đến sự cân bằng giá cổ phiếu Sự thay đổi trong tâm lý và hành vi đầu tư của họ là yếu tố quan trọng trong việc hình thành giá cả trên thị trường chứng khoán.
Thuyết thị trường hiệu quả đã gây ra nhiều tranh cãi trong giới nghiên cứu trong suốt nhiều thập kỷ qua, và vẫn chưa có kết luận chính thức về tính hiệu quả của các thị trường Một thị trường được xem là hiệu quả khi đáp ứng được ba tiêu chí: hiệu quả trong phân phối, hoạt động của thị trường và thông tin.
Nguồn gốc của Giả thuyết Hiệu quả Thị trường (EMH) có thể được truy nguyên đến Eugene F Fama và Paul A Samuelson trong thập niên 1960 Cả hai nhà nghiên cứu đã độc lập phát triển khái niệm cơ bản về hiệu quả thị trường từ hai chương trình nghiên cứu khác nhau, dẫn đến những khác biệt và hai quỹ đạo riêng biệt Những sự khác biệt này đã tạo ra nhiều bước đột phá và cột mốc quan trọng, tất cả đều bắt nguồn từ điểm giao nhau của họ, đó là EMH.
Giáo sư Paul Samuelson lần đầu tiên giới thiệu Khả năng Hiệu quả Thị trường (EMH) trong bài báo năm 1965 với tiêu đề “Chứng minh rằng Giá được Dự đoán Chính xác Biến động Ngẫu nhiên” Theo EMH, giá cổ phiếu trên thị trường phản ánh đầy đủ và nhanh chóng các thông tin liên quan, bao gồm các yếu tố kinh tế vĩ mô, vi mô và tỷ suất lợi nhuận của doanh nghiệp Samuelson phát triển các mô hình định giá trong điều kiện không chắc chắn và nảy ra ý tưởng về thị trường hiệu quả thông qua việc xem xét giá trị tạm thời của hàng hóa bị phân hủy Trong khi đó, nghiên cứu của Eugene Fama vào những năm 1960 cũng đóng góp quan trọng vào lý thuyết EMH.
1965b; 1970) sự quan tâm của ông được đo lường bằng các phương pháp thống kê
Thị trường hiệu quả về mặt thông tin đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của thị trường, và đây chính là lĩnh vực nghiên cứu mà Eugene Fama đã tập trung vào sau khi lý thuyết bước đi ngẫu nhiên của Karl Pearson (1905) bị lãng quên Nghiên cứu của Kendall (1953) về chỉ số thị trường chứng khoán Anh cho thấy giá cả hàng hóa có thể biến động ngẫu nhiên do các sự kiện xảy ra trước đó Tương tự, Roberts (1959) cũng phát hiện ra kết quả tương tự với các chỉ số tại Mỹ, củng cố thêm cho lý thuyết này.
Vào năm 1959, Fama đã nghiên cứu và chứng minh rằng giá cổ phiếu Hoa Kỳ biến động ngẫu nhiên, tương tự như các hạt phân tử, phát triển lý thuyết bước đi ngẫu nhiên như một mô tả chính xác về thực tế thị trường Ông đã đối chiếu lý thuyết này với phân tích cơ bản và phân tích kỹ thuật, cho rằng không thể đạt được lợi nhuận bất thường chỉ bằng cách xem xét sự thay đổi giá trong quá khứ vì các biến động giá là độc lập Đến đầu năm 1970, Fama đã giới thiệu lý thuyết thị trường hiệu quả trong cuốn sách "Efficient Capital Markets: A Review of Theory and Empirical Work", khẳng định rằng thị trường hiệu quả là nơi mà giá luôn phản ánh thông tin sẵn có Malkiel (1992) cũng đồng tình rằng một thị trường được coi là hiệu quả khi nó phản ánh đầy đủ và chính xác tất cả thông tin liên quan trong việc xác định giá chứng khoán, và giá cổ phiếu không bị ảnh hưởng bởi việc tiết lộ thông tin đó đến các nhà đầu tư.
Theo Fama, có ba mức giả thuyết về thị trường hiệu quả: dạng yếu, dạng vừa và dạng mạnh Những giả thuyết này phản ánh các mức độ khác nhau về hiệu quả của thị trường, trong đó thị trường không cho phép sử dụng dữ liệu quá khứ để dự đoán biến động giá trong tương lai Thay vào đó, lợi nhuận chỉ có thể đạt được thông qua việc phân tích cơ bản, bao gồm việc xem xét báo cáo tài chính của doanh nghiệp và các thông tin sự kiện liên quan khác.
Trong thị trường hiệu quả dạng vừa, giá cổ phiếu sẽ nhanh chóng điều chỉnh và phản ứng với các thông tin đã công bố Giả thuyết này bao gồm cả thị trường hiệu quả dạng yếu, nơi dữ liệu về giá cả, tỷ suất sinh lời và khối lượng giao dịch trong quá khứ đã được công khai Do đó, phân tích cơ bản không thể dự đoán chính xác biến động giá trong tương lai, và phân tích kỹ thuật cũng không mang lại lợi thế cho nhà đầu tư.
Thị trường hiệu quả dạng mạnh là thị trường nơi giá chứng khoán phản ánh toàn bộ thông tin công khai và cá nhân, bao gồm dữ liệu lịch sử và thông tin nội bộ Ngay cả những thông tin không được công bố rộng rãi, như thông tin chỉ CEO biết, cũng được cho là đã được tính vào giá cổ phiếu Do đó, theo giả định này, các nhà đầu tư khó có thể đạt được lợi nhuận cao hơn mức trung bình của thị trường dựa trên thông tin mà họ nắm giữ.
Thị trường hiệu quả có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm đặc điểm của chứng khoán và tâm lý của nhà đầu tư Nếu thị trường thực sự hiệu quả, các nhà đầu tư sẽ không thể khai thác thông tin công khai như giá cổ phiếu trước đó hay khối lượng giao dịch để đạt được lợi nhuận bất thường Do đó, việc sử dụng các phương pháp phân tích dữ liệu và phần mềm thống kê là cần thiết để kiểm định tính hiệu quả của thị trường.
Tổng quan nghiên cứu
- CHƯƠNG I: TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
- CHƯƠNG II: PHÂN TÍCH ẢNH HƯỞNG CỦA HIỆP ĐỊNH FTA TỚI
NGÀNH NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM
- CHƯƠNG III: PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
- CHƯƠNG IV: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
CHƯƠNG I: TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
1.1 Lý thuyết thị trường hiệu quả (Efficient Market Hypothesis - EMH) Đối với mỗi sự kiện xảy ra, các nhà đầu tư sẽ có những quyết định đầu tư khác nhau trong quá trình tham gia thị trường và điều đó ảnh hưởng đến sự cân bằng giá co phiếu trên thị trường.
Thuyết thị trường hiệu quả đã gây ra nhiều tranh cãi trong giới nghiên cứu suốt nhiều thập kỷ qua, và đến nay vẫn chưa có kết luận chính thức về tính hiệu quả của các thị trường Một thị trường được xem là hiệu quả khi đảm bảo ba yếu tố: hiệu quả trong phân phối, hiệu quả trong hoạt động của thị trường và hiệu quả trong việc cung cấp thông tin.
Nguồn gốc của Lý thuyết Hiệu quả Thị trường (EMH) được khởi nguồn từ hai nhà nghiên cứu Eugene F Fama và Paul A Samuelson vào những năm 1960 Cả hai đã độc lập phát triển cùng một khái niệm cơ bản về hiệu quả thị trường từ hai chương trình nghiên cứu khác nhau, dẫn đến những khác biệt trong quan điểm và phương pháp Những sự khác biệt này đã đưa họ theo hai quỹ đạo riêng biệt, tạo ra nhiều bước đột phá và cột mốc quan trọng, tất cả đều xuất phát từ điểm giao thoa của họ, đó chính là EMH.
Giả thuyết thị trường hiệu quả (EMH) lần đầu tiên được Paul Samuelson giới thiệu vào năm 1965, với bài báo nổi tiếng mang tiêu đề “Chứng minh rằng giá cả được dự đoán đúng sẽ dao động ngẫu nhiên” Trong một thị trường thông tin hiệu quả, giá cổ phiếu phản ánh nhanh chóng và đầy đủ tất cả thông tin liên quan, bao gồm các yếu tố kinh tế vĩ mô, vi mô và tỷ suất lợi nhuận doanh nghiệp Samuelson đã phát triển các giải pháp cho các mô hình định giá trong điều kiện không chắc chắn, từ đó hình thành ý tưởng về thị trường hiệu quả qua việc nghiên cứu giá cả tạm thời của hàng hóa thu hoạch và bị phân hủy Ngược lại với cách tiếp cận của Samuelson, nghiên cứu của Fama vào những năm 1960 cũng đóng góp quan trọng vào lý thuyết EMH.
1965b; 1970) sự quan tâm của ông được đo lường bằng các phương pháp thống kê
Thị trường hiệu quả về mặt thông tin đóng vai trò quan trọng trong thành công của thị trường, và đây là chủ đề nghiên cứu chính của Eugene Fama Ông đã phát triển lý thuyết này sau khi khái niệm bước đi ngẫu nhiên của Karl Pearson (1905) bị lãng quên Các nghiên cứu tiếp theo, như của Kendall (1953) về chỉ số thị trường chứng khoán Anh, cho thấy giá cả hàng hóa có thể biến động ngẫu nhiên do các sự kiện trước đó Tương tự, Roberts (1959) cũng phát hiện ra kết quả tương tự với các chỉ số thị trường Mỹ, củng cố thêm cho lý thuyết về sự ngẫu nhiên trong biến động giá.
Năm 1959, Fama đã nghiên cứu và chứng minh rằng giá cổ phiếu Hoa Kỳ biến động ngẫu nhiên, tương tự như các hạt phân tử, và phát triển lý thuyết bước đi ngẫu nhiên như một mô tả chính xác về thực tế thị trường Ông đã đặt lý thuyết này đối lập với phân tích cơ bản và phân tích kỹ thuật, cho rằng không thể đạt được lợi nhuận bất thường chỉ bằng cách xem xét sự thay đổi giá trong quá khứ, vì giá là độc lập Đến đầu năm 1970, Fama đã trình bày lý thuyết thị trường hiệu quả trong cuốn sách "Efficient Capital Markets: A Review of Theory and Empirical Work", khẳng định rằng thị trường hiệu quả là nơi giá luôn phản ánh thông tin sẵn có Malkiel (1992) cũng đồng tình rằng một thị trường được coi là hiệu quả khi giá chứng khoán phản ánh đầy đủ và chính xác tất cả thông tin liên quan, không bị ảnh hưởng bởi việc tiết lộ thông tin đến các nhà đầu tư.
Theo Fama, có ba mức giả thuyết về thị trường hiệu quả: dạng yếu, dạng vừa và dạng mạnh Những giả thuyết này đại diện cho các mức độ khác nhau về hiệu quả của thị trường, trong đó thị trường không cho phép sử dụng dữ liệu quá khứ để dự đoán biến động giá trong tương lai Lợi nhuận chỉ có thể đạt được thông qua việc phân tích cơ bản, bao gồm việc xem xét báo cáo tài chính của doanh nghiệp và các thông tin sự kiện liên quan.
Trong thị trường hiệu quả dạng vừa, giá cổ phiếu sẽ nhanh chóng điều chỉnh và phản ứng với thông tin công bố Giả thuyết này cũng bao gồm thị trường hiệu quả dạng yếu, bởi vì dữ liệu về giá cả, tỷ suất sinh lời và khối lượng giao dịch trong quá khứ đã được công khai Điều này dẫn đến việc phân tích cơ bản không thể dự đoán biến động giá trong tương lai, và phân tích kỹ thuật cũng không mang lại lợi thế cho nhà đầu tư.
Thị trường hiệu quả dạng mạnh được định nghĩa là khi giá chứng khoán phản ánh đầy đủ mọi thông tin công khai và cá nhân, bao gồm dữ liệu lịch sử và thông tin nội bộ Ngay cả những thông tin không được công bố rộng rãi, như thông tin chỉ có CEO biết, cũng được cho là đã được tính vào giá cổ phiếu hiện tại Do đó, theo giả định này, các nhà đầu tư khó có khả năng đạt được lợi nhuận cao hơn mức trung bình của thị trường chỉ dựa vào thông tin mà họ sở hữu.
Thị trường hiệu quả có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm đặc điểm của chứng khoán và tâm lý của nhà đầu tư Nếu thị trường thực sự hiệu quả, các nhà đầu tư sẽ không thể tận dụng thông tin công khai như giá cổ phiếu trong quá khứ hay khối lượng giao dịch để đạt được lợi nhuận bất thường Do đó, các nhà đầu tư nên tránh lãng phí thời gian và nỗ lực, và thay vào đó, nên dựa vào các phương pháp phân tích dữ liệu và phần mềm thống kê để kiểm định hiệu quả của thị trường.
1.2 Kiểm định giả thuyết thị trường hiệu quả
Theo Jesen (1978), lý thuyết thị trường hiệu quả là một trong những đề xuất trong kinh tế học có bằng chứng thuyết phục nhất Giả thuyết này được xác nhận qua dữ liệu từ nhiều thị trường chứng khoán như New York, Úc, Anh và Đức, cũng như các thị trường tương lai hàng hóa, thị trường phi tập trung và thị trường trái phiếu chính phủ Tuy nhiên, sự không ổn định của thị trường hiệu quả dạng vừa đã dẫn đến nhiều tranh luận giữa các nhà nghiên cứu.
1.2.1 Kiểm tra giới hạn phương sai
Các nhà nghiên cứu đã chỉ ra rằng trong một thị trường không chắc chắn, giá cổ phiếu phải phản ánh giá trị hiện tại của các cổ tức tương lai, được chiết khấu với chi phí vốn thích hợp Mô hình chiết khấu cổ tức cho thấy rằng giá thị trường là kỳ vọng dựa trên giá trị hiện tại của tất cả cổ tức trong tương lai, được điều chỉnh theo thông tin rủi ro và các yếu tố liên quan Khái niệm này đã được phát triển rõ ràng bởi Grossman và Shiller vào năm 1981.
LeRoy và Porter (1981) cùng với Shiller (1981) đã bắt đầu nghiên cứu so sánh phương sai của giá thị trường chứng khoán với giá trị hiện tại của cổ tức tương lai Qua việc phân tích dữ liệu thị trường chứng khoán hàng năm của Hoa Kỳ từ nhiều giai đoạn khác nhau, họ phát hiện rằng giới hạn phương sai gặp phải nhiều lỗi nghiêm trọng Trong khi LeRoy và Porter tỏ ra thận trọng về tác động của những lỗi này, Shiller lại kết luận rằng giá thị trường chứng khoán quá biến động và cho rằng giả thuyết thị trường hiệu quả (EMH) là không chính xác.
Hai nghiên cứu này đã gây ra một loạt các phản hồi tranh luận với kết luận của
Shiller đã được nghiên cứu từ nhiều khía cạnh khác nhau, trong đó Flavin (1983), Kleidon (1986) và Marsh cùng Merton (1986) chỉ ra rằng mô hình thống kê mà ông sử dụng cho kết quả tinh vi Kích thước mẫu mà Shiller áp dụng cùng với quy trình thu thập dữ liệu hợp lý có thể giới hạn phương sai, tuy nhiên vẫn có thể gặp lỗi do sự biến động của mẫu.
Marsh và Merton (1986) cùng Michener (1982) đã đưa ra hai cách giải thích cho việc vi phạm các giới hạn phương sai, phù hợp với giả thuyết thị trường hiệu quả (EMH) Theo Marsh và Merton (1986), nếu các doanh nghiệp thực hiện chia cổ tức, điều này có thể dẫn đến việc vi phạm giới hạn phương sai trong lý thuyết Do đó, các vi phạm thực nghiệm có thể được xem như là sự ủng hộ cho phiên bản này của EMH.
PHÂN TÍCH ẢNH HƯỞNG CỦA HIỆP ĐỊNH FTA TỚI NGÀNH NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM
Tổng quan ngành nông nghiệp
Ngành nông nghiệp Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu to lớn sau khi thực hiện đổi mới toàn diện nền kinh tế, khẳng định vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế, đặc biệt trong những giai đoạn khó khăn Ngành đã duy trì mức tăng trưởng ổn định qua các năm, với sản xuất ngày càng đa dạng cả về sản phẩm lẫn phương thức sản xuất Các doanh nghiệp đầu tư vào hệ thống sản xuất quy mô lớn, phù hợp với xu hướng thị trường Năm 2020, ngành nông nghiệp đóng góp 16.32% GDP và 13.19% giá trị xuất khẩu, phản ánh sự chuyển đổi sâu sắc trong cơ cấu kinh tế Việt Nam Dù mức đóng góp vào GDP còn khiêm tốn, ngành nông nghiệp vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra việc làm, với 77.9% lực lượng lao động tại khu vực nông thôn tính đến năm 2020.
Nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu cho ngành chế biến và xuất khẩu của Việt Nam Để nâng cao giá trị xuất khẩu, Việt Nam đang tập trung phát triển nông nghiệp theo hướng thương mại đa dạng, nhằm sản xuất nhiều sản phẩm chất lượng cao Hội nhập kinh tế và tài chính tại Đông Nam Á sẽ tạo cơ hội cho Việt Nam gia tăng khả năng cạnh tranh, nâng cao chất lượng sản phẩm và cải thiện hiệu quả chuỗi cung ứng, bất chấp những thách thức từ đại dịch Covid-19.
Mặc dù nền kinh tế toàn cầu đối mặt với khủng hoảng suy giảm, đứt gãy chuỗi cung ứng và biến động mạnh trên thị trường hàng hóa, ngành nông nghiệp Việt Nam vẫn ghi nhận những thành tựu đáng kể.
Thực trạng ngành Nông nghiệp Việt Nam
Ngành nông nghiệp Việt Nam đã thực hiện tốt vai trò cung cấp lương thực và ổn định giá cả trong nước, đồng thời tạo ra doanh thu xuất khẩu đáng kể Chính phủ đã triển khai các chính sách nhằm dự trữ và bình ổn giá gạo, góp phần đảm bảo an ninh lương thực quốc gia Các doanh nghiệp chỉ được lưu thông tối thiểu 5% lượng gạo xuất khẩu và phải phân phối gạo tồn kho để duy trì sự ổn định của thị trường nội địa.
2.2.1 Đóng góp của ngành nông nghiệp vào tăng trưởng kinh tế Việt Nam
Kết thúc năm 2020, mặc dù chịu ảnh hưởng nặng nề từ thiên tai và dịch bệnh, kim ngạch thương mại hai chiều của Việt Nam vẫn đạt khoảng 541 tỷ USD Ngành Nông nghiệp đóng góp xuất khẩu 41,2 tỷ USD, khẳng định vị thế là một trong 5 quốc gia có dòng thương mại mạnh nhất thế giới Điều này cho thấy tốc độ tăng trưởng của ngành nông nghiệp Việt Nam khá ổn định và bền vững.
Giá trị GDP theo giá hiện hành (tỷ đồng) Tốc độ tăng trưởng GDP chung (%) Tốc độ tăng trưởng GDP ngành Nông Nghiệp (%)
Hình 2.1: Tăng trưởng GDP ngành nông nghiệp giai đoạn 2016-2020 (Nguồn: Vietstock)
Trong giai đoạn 2016 - 2020, GDP của nền kinh tế Việt Nam có sự tăng trưởng mạnh mẽ, bắt đầu từ mức 2.91% vào năm 2016, tăng vọt lên 7.02% vào năm 2017 Năm 2018, GDP tiếp tục tăng nhẹ lên 7.08%, nhưng sau đó giảm dần xuống 6.81% vào năm 2019 và 6.21% vào năm 2020.
Tốc độ tăng trưởng GDP ngành nông nghiệp có xu hướng tương đồng với tăng trưởng GDP chung của nền kinh tế Trong hai năm đầu của giai đoạn, GDP ngành nông nghiệp tăng nhẹ từ 2.68% năm 2016 lên 2.94% năm 2017 Tuy nhiên, năm 2018 chứng kiến sự bứt phá với mức tăng đạt 3.76% Đến hai năm tiếp theo, GDP ngành nông nghiệp ghi nhận sự sụt giảm, giảm xuống 2.9% năm 2019 và tiếp tục giảm nhẹ còn 2.65% năm 2020.
Bảng 2.1: Cơ cấu GDP toàn quốc
Giai đoạn 2016 - 2020, tỷ trọng đóng góp của ngành nông nghiệp vào GDP quốc gia tăng từ 14.85% lên 16.32%, mặc dù không tăng trưởng đều đặn Từ 2016 đến 2018, tỷ trọng này giảm nhẹ, với GDP nông nghiệp Việt Nam chỉ đạt 13.96% vào năm 2017, do ảnh hưởng của thời tiết phức tạp và khó khăn trên thị trường xuất khẩu nông sản Mặc dù có dấu hiệu phục hồi từ năm 2018, xu hướng chuyển đổi cơ cấu sản phẩm sang những mặt hàng có giá trị kinh tế cao đã mang lại hiệu quả, nhưng đóng góp của ngành nông nghiệp vào GDP vẫn chưa cao trong năm 2017.
Trong giai đoạn 2018 - 2019, ngành nông nghiệp đã có sự đóng góp ổn định vào tăng trưởng GDP, với tỷ lệ 14.57% vào năm 2018 và 15.34% vào năm 2019 Sự chuyển đổi cơ cấu ngành đã phát huy hiệu quả, trong khi giá bán sản phẩm ổn định và thị trường xuất khẩu mở rộng đã tạo động lực lớn cho sản xuất Những chính sách hỗ trợ ngành nông nghiệp trong giai đoạn này đã góp phần khẳng định tính hiệu quả và bền vững của ngành.
Năm 2020, ngành nông nghiệp Việt Nam đã vượt qua những khó khăn do đại dịch Covid-19 và thiên tai, trở thành điểm sáng trong nền kinh tế quốc gia Sự đổi mới trong quy mô ngành và mô hình tăng trưởng đã thu hút nguồn lực đầu tư xã hội, giúp ngành nông nghiệp khẳng định vai trò trụ cột của mình Hiệp định EVFTA mang lại nhiều ưu đãi thuế quan cho nông sản, góp phần tăng trưởng xuất khẩu mạnh mẽ, với kim ngạch đạt 41,2 tỷ USD, tăng 2.5% so với năm 2019, và đóng góp 16.32% vào tổng giá trị GDP.
• So sánh tốc độ phát triển của ngành nông nghiệp với các lĩnh vực khác trong giai đoạn 2016 - 2020
Trong giai đoạn 2016 - 2020, tốc độ tăng trưởng GDP của nông nghiệp, công nghiệp và dịch vụ không đồng đều Từ năm 2017 đến 2020, lĩnh vực công nghiệp và dịch vụ ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ, đặc biệt ngành công nghiệp nhờ vào quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa, đóng góp đáng kể vào tăng trưởng GDP và hứa hẹn nhiều cơ hội cho xuất khẩu và phát triển chuỗi cung ứng toàn cầu Lĩnh vực dịch vụ cũng được đánh giá là có tiềm năng lớn tại Việt Nam.
■ Lĩnh vực nông nghiệp BLTnh vực công nghiệp BLTnh vực dịch vụ
Hình 2.2: Tốc độ tăng trưởng thực GDP (Nguồn: Vietstock)
T ốc độ tăng trưởng GDP ngành nông nghiệp tương đối ổn định trong giai đoạn
Từ năm 2016 đến 2020, ngành nông nghiệp Việt Nam ghi nhận tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm đạt 2.9% Năm 2016, ngành nông nghiệp có mức tăng trưởng thấp nhất kể từ 2011, chỉ đạt 2.68% Tuy nhiên, vào năm 2017, tốc độ phục hồi nhẹ đạt 2.94% Năm 2018 là năm nổi bật khi GDP ngành nông nghiệp đạt đỉnh 3.76%, đánh dấu một năm thành công toàn diện Đến năm 2019, tăng trưởng lại giảm, cho thấy sự không bền vững với quy mô sản xuất nhỏ chiếm tỷ trọng lớn Mặc dù năm 2020 chỉ đạt mức tăng trưởng 2.65%, Việt Nam vẫn tự hào có tăng trưởng dương trong bối cảnh kinh tế toàn cầu phức tạp, tuy nhiên, ngành nông nghiệp vẫn chưa đạt được mức tăng trưởng cao như mong muốn so với công nghiệp và dịch vụ.
2.2.2 Đóng góp của ngành nông nghiệp trong tổng giá trị kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam
Nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam, không chỉ đảm bảo an ninh lương thực quốc gia mà còn thúc đẩy xuất khẩu các sản phẩm nông sản.
2018 2019 2020 nông sản Việt Nam Tỷ lệ %
Trong năm 2020, Việt Nam ghi nhận kim ngạch xuất khẩu nông sản đạt trên 3 tỷ USD, với các mặt hàng chủ lực như gỗ, hạt điều, rau quả, tôm và gạo Đặc biệt, gạo là sản phẩm có sự tăng trưởng ấn tượng, với sản lượng đạt 42,7 triệu tấn, không chỉ đáp ứng nhu cầu lương thực trong nước mà còn hỗ trợ các quốc gia khác Việt Nam đứng thứ hai thế giới về xuất khẩu gạo, với 85% tổng trọng lượng gạo xuất khẩu là gạo chất lượng cao, theo thống kê của Hiệp hội lương thực Việt Nam.
Tỷ trọng giá trị xuất khẩu của ngành nông nghiệp trong tổng giá trị xuất khẩu của Việt Nam là một chỉ số quan trọng, phản ánh vai trò của nông nghiệp trong nền kinh tế quốc gia Dựa trên số liệu từ Tổng cục thống kê, có thể thấy rằng ngành nông nghiệp đóng góp đáng kể vào kim ngạch xuất khẩu, khẳng định vị thế của Việt Nam trên thị trường toàn cầu.
Trong giai đoạn 2016 - 2020, kim ngạch xuất khẩu ngành nông nghiệp Việt Nam tăng trưởng ổn định với mức trung bình 12,06%/năm Năm 2016, kim ngạch đạt 22 tỷ USD, và năm 2017 tiếp tục tăng lên 25.82 tỷ USD, tương ứng với mức tăng 17.3% và tỷ trọng ngành đạt 11.69% Trong ba năm tiếp theo, tỷ trọng xuất khẩu của ngành nông nghiệp cũng tiếp tục tăng đều, lần lượt đạt 12%, 12.52% và 13.19% Sự tăng trưởng liên tục này phản ánh nỗ lực của Chính phủ trong việc phát triển ngành nông nghiệp.
Nhờ vào thành tích xuất khẩu ấn tượng, nông nghiệp Việt Nam đã duy trì mức xuất siêu tăng trưởng qua các năm Xuất khẩu nông sản không chỉ nâng cao uy tín và vị thế của Việt Nam trên thị trường quốc tế mà còn góp phần cân bằng cán cân thương mại quốc gia.
2.2.3 Các thị trường xuất khẩu chủ yếu của nông sản Việt Nam
Thị trường xuất khẩu nông sản Việt Nam chủ yếu bao gồm các đối tác lớn như Trung Quốc, EU, Hoa Kỳ, ASEAN và Nhật Bản Tuy nhiên, vào năm 2020, sự bùng phát của dịch bệnh toàn cầu đã tác động tiêu cực đến hoạt động xuất khẩu của Việt Nam.
Cơ hội và thách thức của ngành nông nghiệp khi tham gia hiệp định
Trong 30 năm qua, Việt Nam đã mở cửa thị trường quốc tế bằng việc tham gia nhiều hiệp định thương mại song phương và đa phương Hội nhập thị trường quốc tế là động lực mạnh mẽ nâng tầm ngành nông nghiệp Các hiệp định thương mại thế hệ cũ tập trung vào cắt giảm thuế quan và các thủ tục hải quan Các hiệp định thương mại “thế hệ mới” gần đây - chẳng hạn như Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương Toàn diện và Tiến bộ, Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - Liên minh Châu Âu
Việt Nam đã tận dụng các ưu đãi thuế quan để mở rộng cơ hội xuất khẩu cho ngành nông nghiệp, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kim ngạch xuất khẩu.
Việc ký kết thành công hai hiệp định này đánh dấu bước tiến quan trọng trong hợp tác giữa Việt Nam và các quốc gia, thể hiện quyết tâm của Việt Nam trong việc thúc đẩy hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu Điều này diễn ra trong bối cảnh tình hình kinh tế và chính trị thế giới đang diễn biến phức tạp và khó lường.
2.3.1 Cơ hội với ngành nông nghiệp khi Việt Nam tham gia các hiệp định
Tham gia các hiệp định thương mại giúp đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, giảm thiểu rủi ro phụ thuộc vào một thị trường duy nhất, đặc biệt trong trường hợp xảy ra đứt gãy chuỗi cung ứng.
• Đối với hiệp định EVFTA:
Hiệp định Thương mại Tự do EU-Việt Nam (EVFTA) là một thỏa thuận quan trọng, nhằm xóa bỏ gần 99% thuế hải quan giữa Liên minh Châu Âu và Việt Nam Theo Bộ Kế hoạch và Đầu tư, hiệp định này dự kiến sẽ thúc đẩy GDP của Việt Nam tăng thêm 4,6% và gia tăng xuất khẩu của Việt Nam sang thị trường EU.
42,7% vào năm 2025 Trong khi Ủy ban châu Âu dự báo GDP của EU sẽ tăng thê m 29,5 USD tỷ vào năm 2035.
Kể từ ngày 01/08/2020, hiệp định thương mại giữa EU và Việt Nam đã có hiệu lực, dẫn đến việc 65% thuế xuất khẩu của EU sang Việt Nam được xóa bỏ ngay lập tức, trong khi phần còn lại sẽ được loại bỏ dần trong vòng 10 năm Đối với hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam sang EU, 71% thuế quan cũng sẽ được xóa bỏ, với phần còn lại sẽ được loại bỏ trong thời gian 7 năm.
Chính phủ đã ban hành nghị định 103/2020/NĐ-CP vào ngày 04 tháng 9 năm 2020, nhằm cấp chứng nhận cho các loại gạo thơm Mục tiêu của nghị định này là tận dụng ưu đãi thuế quan từ hiệp định EVFTA, qua đó thúc đẩy xuất khẩu gạo và đa dạng hóa thị trường.
Hiệp định EVFTA được xem là một thỏa thuận song phương tiên tiến, bao gồm các điều khoản quan trọng về quyền sở hữu trí tuệ, tự do hóa đầu tư và phát triển bền vững Nó cam kết thực hiện các tiêu chuẩn của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) và Công ước Liên hợp quốc về Biến đổi Khí hậu Trong ngắn hạn, gần 100% kim ngạch xuất khẩu sẽ được miễn thuế nhập khẩu từ EU, đánh dấu mức cam kết giảm thuế cao nhất mà một đối tác lớn dành cho Việt Nam trong các hiệp định FTA Lợi ích này càng trở nên quan trọng khi EU là một trong hai thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam hiện nay.
Cam kết mạnh mẽ về việc mở cửa thị trường trong Hiệp định EVFTA sẽ thúc đẩy quan hệ thương mại giữa Việt Nam và EU, đồng thời mở rộng thị trường cho hàng xuất khẩu của Việt Nam.
• Đối với hiệp định CPTPP
Hiệp định CPTPP, được Quốc hội Việt Nam thông qua vào ngày 12 tháng 11 năm 2018 và có hiệu lực từ ngày 14 tháng 01 năm 2019, mang đến nhiều cơ hội và thách thức cho các doanh nghiệp.
Tham gia Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) giúp Việt Nam cân bằng quan hệ thương mại, giảm thiểu sự phụ thuộc vào một số thị trường nhất định CPTPP sẽ mở ra cơ hội lớn cho xuất khẩu nông sản của Việt Nam, với nhiều mặt hàng chủ lực được hưởng lợi từ thuế quan ưu đãi.