LÝ LUẬN CHUNG VỀ KIỂM TOÁN KHOẢN MỤC PHẢI
KHÁI QUÁT CHUNG VỀ CÁC KHOẢN MỤC PHẢI THU KHÁCH HÀNG5 1 Khái niệm, đặc điểm của khoản mục phải thu khách hàng
1.1.1 Khái niệm, đặc điểm của khoản mục phải thu khách hàng
Nợ phải thu là số tiền có thể thu hồi từ khách hàng và các đối tượng khác, bao gồm khoản phải thu khách hàng, khoản ứng trước cho người bán, phải thu nội bộ và các khoản phải thu khác Trong đó, khoản phải thu khách hàng là mục quan trọng nhất và cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro nhất.
Khoản mục phải thu khách hàng là một phần quan trọng trên Bảng cân đối kế toán của doanh nghiệp, bao gồm các khoản thu từ bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ và tài sản cố định chưa thu tiền ngay Các doanh nghiệp áp dụng chính sách bán chịu khác nhau tùy vào ngành nghề và quy mô, giúp tăng doanh thu và khả năng cạnh tranh Tuy nhiên, việc quản lý khoản mục này cũng tiềm ẩn rủi ro và chi phí, đồng thời đây là khoản mục nhạy cảm, dễ xảy ra gian lận do chiếm tỷ trọng lớn trong tổng tài sản và ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu.
Khoản mục phải thu khách hàng có mối liên hệ chặt chẽ với nhiều khoản mục khác trên bảng cân đối kế toán (BCĐKT) Khi doanh nghiệp thực hiện giao dịch với khách hàng, các khoản phải thu sẽ phát sinh, đặc biệt là khi bán hàng theo phương thức trả trước hoặc bán chịu Sự gia tăng của khoản nợ phải thu có thể dẫn đến giảm lượng tiền mặt thu được từ hoạt động bán hàng, đồng thời ảnh hưởng đến hàng tồn kho khi số lượng hàng hóa bán ra tăng Ngoài ra, khoản phải thu khách hàng còn liên quan đến thuế thu nhập doanh nghiệp, vì nó là cơ sở để doanh nghiệp trích lập dự phòng cho các khoản phải thu khó đòi.
Khoản mục phải thu khách hàng không chỉ ảnh hưởng đến bảng cân đối kế toán mà còn liên quan đến các khoản mục trên bảng kết quả hoạt động kinh doanh như doanh thu và giá vốn hàng bán Thông thường, khi khoản phải thu khách hàng tăng, doanh thu và giá vốn hàng bán cũng có xu hướng tăng, miễn là chính sách bán chịu không thay đổi.
Quản lý khoản phải thu khách hàng trở nên khó khăn do liên quan đến nhiều đối tượng, ảnh hưởng đến việc quản lý nợ và trích lập dự phòng Điều này cũng gây trở ngại trong việc thu thập và xác nhận công nợ trong quá trình kiểm toán.
1.1.2 Ke toán khoản mục phải thu khách hàng và dự phòng phải thu khó đòi a Kế toán khoản mục phải thu khách hàng
Nguyên tắc kế toán khoản mục phải thu khách hàng
Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, hướng dẫn chế độ kế toán doanh nghiệp, khi hạch toán khoản mục phải thu khách hàng phải tuân thủ các nguyên tắc sau:
Tài khoản này được sử dụng để ghi nhận các khoản nợ phải thu và tình hình thanh toán từ khách hàng đối với doanh nghiệp, bao gồm tiền bán sản phẩm, hàng hóa, bất động sản đầu tư, tài sản cố định, các khoản đầu tư tài chính và dịch vụ cung cấp Ngoài ra, tài khoản cũng phản ánh các khoản phải thu của người nhận thầu xây dựng với người giao thầu về khối lượng công việc đã hoàn thành Tuy nhiên, các nghiệp vụ thu tiền ngay sẽ không được ghi nhận trong tài khoản này.
Khoản phải thu của khách hàng cần được hạch toán chi tiết theo từng đối tượng và nội dung phải thu, đồng thời theo dõi kỳ hạn thu hồi trên 12 tháng hoặc không quá 12 tháng kể từ thời điểm báo cáo Đối tượng phải thu bao gồm các khách hàng có mối quan hệ kinh tế với doanh nghiệp liên quan đến việc mua sản phẩm, hàng hóa, nhận cung cấp dịch vụ, cũng như các tài sản cố định, bất động sản đầu tư và các khoản đầu tư tài chính.
Bên giao ủy thác xuất khẩu ghi nhận các khoản phải thu từ bên nhận ủy thác xuất khẩu liên quan đến tiền bán hàng xuất khẩu, tương tự như các giao dịch bán hàng và cung cấp dịch vụ thông thường.
Trong hạch toán chi tiết tài khoản, kế toán cần phân loại các khoản nợ thành nợ có thể trả đúng hạn, nợ khó đòi và nợ không thu hồi được Việc này giúp xác định số trích lập dự phòng cho các khoản phải thu khó đòi và đưa ra biện pháp xử lý đối với các khoản nợ không thể thu hồi.
Trong quan hệ giao dịch giữa doanh nghiệp và khách hàng, nếu sản phẩm, hàng hóa hoặc dịch vụ không đúng theo thỏa thuận trong hợp đồng, người mua có quyền yêu cầu doanh nghiệp giảm giá hoặc trả lại hàng đã nhận.
Doanh nghiệp cần theo dõi chi tiết các khoản nợ phải thu từ khách hàng theo từng loại ngoại tệ Đối với các khoản phải thu bằng ngoại tệ, cần thực hiện theo nguyên tắc nhất định để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong quản lý tài chính.
Khi phát sinh nợ phải thu từ khách hàng (bên Nợ tài khoản 131), kế toán cần quy đổi sang Đồng Việt Nam theo tỷ giá giao dịch thực tế tại thời điểm phát sinh, tức là tỷ giá mua của ngân hàng thương mại nơi khách hàng thanh toán Đối với trường hợp nhận tiền trước từ người mua, khi đủ điều kiện ghi nhận doanh thu, bên Nợ tài khoản 131 sẽ áp dụng tỷ giá ghi sổ thực tế đích danh cho số tiền đã nhận trước.
Khi thu hồi nợ phải thu từ khách hàng (bên Có tài khoản 131), kế toán cần quy đổi số tiền ra Đồng Việt Nam theo tỷ giá ghi sổ thực tế cho từng đối tượng nợ Nếu khách nợ có nhiều giao dịch, tỷ giá thực tế được xác định là tỷ giá bình quân gia quyền di động của các giao dịch đó Đối với trường hợp nhận trước tiền từ người mua, bên Có tài khoản 131 sẽ áp dụng tỷ giá giao dịch thực tế tại thời điểm nhận tiền trước, tức là tỷ giá ghi vào bên Nợ tài khoản tiền.
Doanh nghiệp cần thực hiện việc đánh giá lại các khoản phải thu của khách hàng có gốc ngoại tệ vào tất cả các thời điểm lập Báo cáo tài chính, theo quy định của pháp luật.
Tỷ giá giao dịch thực tế để đánh giá lại khoản phải thu của khách hàng là tỷ giá mua ngoại tệ của ngân hàng thương mại mà doanh nghiệp chỉ định Nếu doanh nghiệp có nhiều khoản phải thu và giao dịch tại nhiều ngân hàng, doanh nghiệp có quyền lựa chọn tỷ giá mua của một ngân hàng mà họ thường xuyên giao dịch Đối với các đơn vị trong tập đoàn, tỷ giá chung do Công ty mẹ quy định sẽ được áp dụng để đánh giá lại các khoản phải thu bằng ngoại tệ phát sinh từ giao dịch nội bộ, đảm bảo sát với tỷ giá thực tế.
Kết cấu và nội dung phản ánh của tài khoản 131 - Phải thu của khách hàng Bên Nợ:
- Số tiền phải thu của khách hàng phát sinh trong kỳ khi bán sản phẩm, hàng hóa, BĐS đầu tư, TSCĐ, dịch vụ, các khoản đầu tư tài chính ;
- Số tiền thừa trả lại cho khách hàng.
- Đánh giá lại các khoản phải thu bằng ngoại tệ (trường hợp tỷ giá ngoại tệ tăng so với Đồng Việt Nam).
- Số tiền khách hàng đã trả nợ;
- Số tiền đã nhận ứng trước, trả trước của khách hàng;
- Khoản giảm giá hàng bán cho khách hàng sau khi đã giao hàng và khách hàng có khiếu nại;
- Doanh thu của số hàng đã bán bị người mua trả lại (có thuế GTGT hoặc không có thuế GTGT);
- Số tiền chiết khấu thanh toán và chiết khấu thương mại cho người mua.
- Đánh giá lại các khoản phải thu bằng ngoại tệ (trường hợp tỷ giá ngoại tệ giảm so với Đồng Việt Nam).
Số tiền còn phải thu của khách hàng.
KIỂM TOÁN KHOẢN MỤC PHẢI THU KHÁCH HÀNG TRONG KIỂM TOÁN BÁO CÁO TÀI CHÍNH
TOÁN BÁO CÁO TÀI CHÍNH
1.2.1 Mục tiêu kiểm toán khoản mục phải thu khách hàng
Theo Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam số 200, mục tiêu chính của kiểm toán viên và doanh nghiệp kiểm toán khi thực hiện kiểm toán báo cáo tài chính (BCTC) là đảm bảo tính chính xác và hợp lý của các thông tin tài chính, từ đó cung cấp sự tin cậy cho người sử dụng báo cáo.
Đảm bảo rằng báo cáo tài chính (BCTC) không còn sai sót trọng yếu do gian lận hoặc nhầm lẫn là rất quan trọng Điều này giúp kiểm toán viên (KTV) đưa ra ý kiến về tính hợp lệ của BCTC theo khuôn khổ lập và trình bày BCTC áp dụng trên các khía cạnh trọng yếu.
Lập báo cáo kiểm toán BCTC và trao đổi thông tin theo quy định của Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam là rất quan trọng, đặc biệt khi xem xét các phát hiện của kiểm toán viên (KTV) Đối với khoản mục phải thu khách hàng, mục tiêu chính của kiểm toán là thu thập đầy đủ các bằng chứng kiểm toán thích hợp để chứng minh tính chính xác và hợp lệ của các cơ sở dữ liệu liên quan.
- Hiện hữu: Các khoản phải thu khách hàng đã ghi chép là có thực tại thời điểm lập BCTC.
- Quyền và nghĩa vụ: Các khoản phải thu khách hàng vào ngày lập BCTC là thuộc quyền sở hữu của doanh nghiệp.
- Đầy đủ: Tất cả các khoản phải thu khách hàng có thực, thuộc quyền sở hữu của doanh nghiệp đều được ghi chép vào báo cáo.
- Chính xác: Các khoản phải thu khách hàng được tính toán, tổng hợp số liệu chính xác và phù hợp giữa sổ chi tiết với sổ cái.
Đánh giá dự phòng nợ phải thu khó đòi cần được thực hiện một cách hợp lý và chính xác, tuân thủ các chuẩn mực kế toán cũng như chế độ kế toán hiện hành.
- Trình bày và công bố: Các khoản phải thu khách hàng được trình bày và công bố đầy đủ, đúng đắn trên BCTC.
Trong các cơ sở dữ liệu tài chính, tính hiện hữu và tính đánh giá là hai yếu tố quan trọng mà kiểm toán viên (KTV) đặc biệt chú trọng đối với khoản mục phải thu khách hàng Khoản phải thu khách hàng, mặc dù là một tài sản tài chính quan trọng của doanh nghiệp, nhưng thường vi phạm tính hiện hữu Việc trích lập dự phòng cho các khoản phải thu khó đòi thường dựa vào nhiều ước tính của nhà quản lý, dẫn đến khả năng sai sót cao và khó kiểm tra, từ đó dễ vi phạm cơ sở dữ liệu về tính đánh giá Để đưa ra ý kiến kiểm toán chính xác về khoản mục này, KTV cần dựa vào các chứng cứ và thông tin tài chính cụ thể.
- Các chính sách, quy chế của doanh nghiệp về KSNB liên quan đến việc quản lý các khoản phải thu khách hàng
Các báo cáo tài chính chủ yếu bao gồm Bảng cân đối kế toán, Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, Thuyết minh báo cáo tài chính và Báo cáo lưu chuyển tiền tệ, cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
- Các tài liệu ở bộ phận bán hàng: Biểu giá, biểu tỷ lệ chiết khấu, các đơn đặt hàng, hợp đồng bán hàng, biên bản thanh lý hợp đồng,
Bộ phận kế toán sử dụng nhiều tài liệu quan trọng như sổ kế toán tổng hợp, sổ chi tiết, nhật ký chung, hóa đơn bán hàng, bảng kê và báo cáo bán hàng hàng tháng để quản lý và theo dõi hoạt động tài chính hiệu quả.
- Tài liệu ở các bộ phận liên quan: Thẻ kho, biên bán giao nhận hàng,
- Thư xác nhận từ khách hàng, các bên liên quan
- Các tài liệu khác liên quan đến khoản mục phải thu khách hàng
1.2.2 Quy trình kiểm toán khoản mục phải thu khách hàng
Kiểm toán khoản mục phải thu khách hàng được KTV thực hiện dựa trên các bước cơ bản sau:
Sơ đồ 1 4 Quy trình kiểm toán khoản mục phải thu khách hàng
1.2.2.1 Lập kế hoạch kiểm toán
Lập kế hoạch kiểm toán là bước đầu tiên và quan trọng để đảm bảo hiệu quả cho cuộc kiểm toán, giúp các Kiểm toán viên (KTV) phân công công việc hợp lý Công ty kiểm toán cần xây dựng một chiến lược tổng thể với phương pháp tiếp cận phù hợp trong khung thời gian xác định Quá trình này không chỉ giúp KTV nắm bắt các khía cạnh trọng yếu mà còn phát hiện gian lận, rủi ro và những vấn đề tiềm ẩn, đảm bảo cuộc kiểm toán được hoàn thành đúng hạn Các bước cơ bản trong lập kế hoạch kiểm toán bao gồm việc chuẩn bị kế hoạch chi tiết.
Trước khi ký hợp đồng kiểm toán, công ty kiểm toán cần đánh giá khả năng chấp nhận khách hàng mới hoặc tiếp tục với khách hàng cũ, xem xét các rủi ro có thể ảnh hưởng đến uy tín của mình Đối với khách hàng mới, việc thu thập thông tin như lịch sử, ngành nghề và lý do kiểm toán là cần thiết để đánh giá khả năng thực hiện hợp đồng Đối với khách hàng cũ, công ty phải xem xét những thay đổi thông tin và đánh giá rủi ro, đặc biệt là trong các khoản mục phải thu, để quyết định có tiếp tục cung cấp dịch vụ kiểm toán hay không.
Khi lựa chọn đội ngũ kiểm toán viên, công ty kiểm toán cần chú trọng đến số lượng và chất lượng kiểm toán viên (KTV) để đảm bảo đáp ứng yêu cầu về chuyên môn, kinh nghiệm và tính độc lập Đặc biệt, đối với các khoản mục quan trọng như phải thu khách hàng, nên ưu tiên giao cho những KTV có kinh nghiệm dày dạn để thực hiện kiểm toán một cách hiệu quả.
Sau khi xem xét các vấn đề liên quan đến nội dung, nhân sự và thời gian, công ty kiểm toán sẽ ký hợp đồng cung cấp dịch vụ nếu chấp nhận khách hàng Để lập và thực hiện kế hoạch kiểm toán hiệu quả, kiểm toán viên cần thu thập thông tin về khách hàng, bao gồm tình hình kinh tế chung và đặc điểm lĩnh vực kinh doanh, như tình hình nền kinh tế, ngành nghề, vốn, thị trường và các đối thủ cạnh tranh.
Mỗi ngành nghề kinh doanh đều có những đặc điểm và rủi ro riêng, ảnh hưởng đến chính sách quản lý khoản phải thu khách hàng Kế toán viên (KTV) cần tìm hiểu các đặc điểm cơ bản của khách hàng, bao gồm loại hình sở hữu, lĩnh vực hoạt động, kết quả tài chính và chính sách bán hàng Đồng thời, KTV cũng nên nhận diện các bên liên quan như khách hàng, nhà cung cấp và tổ chức tín dụng, cũng như mối quan hệ giữa nhân viên trong công ty với các bên này để quản lý hiệu quả khoản phải thu.
Khi thực hiện kiểm toán, KTV cần xem xét kết quả kiểm toán năm trước đối với khách hàng mới và liên hệ với KTV đã kiểm toán khách hàng cũ để nắm rõ hồ sơ về khoản phải thu Hồ sơ kiểm toán năm trước cung cấp thông tin quan trọng về tình hình hoạt động doanh nghiệp và các sai phạm liên quan đến khoản phải thu Ngoài ra, KTV cũng nên tham khảo các tài liệu như giấy phép kinh doanh, biên bản thanh tra và biên bản họp cổ đông để đánh giá các vấn đề pháp lý ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh Từ những thông tin này, KTV sẽ có cái nhìn tổng quan về đơn vị được kiểm toán và có thể đánh giá sơ bộ về doanh nghiệp trước khi tiến hành kiểm toán.
Tìm hiểu về kiểm soát nội bộ (KSNB) của đơn vị được kiểm toán là bước quan trọng giúp kiểm toán viên (KTV) nắm bắt tổng quan về KSNB, từ đó xác định các rủi ro và gian lận Việc này hỗ trợ trong việc lập kế hoạch kiểm toán, xác định nội dung, lịch trình và phạm vi của các thủ tục kiểm toán KSNB ở cấp độ doanh nghiệp có ảnh hưởng lớn đến tất cả các hoạt động của doanh nghiệp, do đó, nó đặt ra tiêu chuẩn cho các thành phần khác trong tổ chức.
CÁC THÀNH PHẦN CỦA KSNB Có Không
1.1 Truyền đạt thông tin và yêu cầu thực thi tính chính trực và các giá trị đạo đức trong DN
Doanh nghiệp cần thiết lập quy định về giá trị đạo đức trong các tài liệu như quy chế nhân viên, nội quy lao động và bộ quy tắc ứng xử Điều quan trọng là các giá trị này phải được truyền đạt đến tất cả các bộ phận của doanh nghiệp thông qua các hình thức như đào tạo nhân viên và phổ biến định kỳ.
2.1 Tìm hiểu về HTTT liên quan đến việc lập và trình bày BCTC
Xác định các nhóm giao dịch trong hoạt động của đơn vị có tính chất quan trọng đối với BCTC.
TỔNG QUAN VỀ CÔNG TY TNHH HÃNG KIỂM TOÁN VÀ ĐỊNH GIÁ ASCO
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển của Công ty TNHH Hãng Kiểm toán và Định giá ASCO.
Công ty TNHH Hãng Kiểm toán và Định giá ASCO (tên viết tắt là “ASCO”) được thành lập ngày 25 tháng 09 năm 2007 theo Giấy đăng ký kinh doanh số
Số 0102374170 được cấp bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội ASCO được thành lập khi hệ thống chuẩn mực kiểm toán của Việt Nam đã được xây dựng và ban hành đầy đủ, đảm bảo tính tương thích cao với các chuẩn mực kiểm toán quốc tế.
Công ty TNHH Hãng Kiểm toán và Định giá ASCO, với đội ngũ kiểm toán viên dày dạn kinh nghiệm và kiến thức thực tiễn phong phú, cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp cho nhiều khách hàng thuộc các lĩnh vực đa dạng tại Việt Nam ASCO nắm vững đặc điểm và quy định pháp luật liên quan đến từng lĩnh vực hoạt động, từ đó gia tăng giá trị dịch vụ cho khách hàng thông qua những kinh nghiệm tích lũy trong suốt quá trình hoạt động.
Sau đây là một số thông tin về Công ty TNHH Hãng Kiểm toán và Định giá
Tên đầy đủ: Công ty TNHH Hãng Kiểm toán và Định giá ASCO
Tên nước ngoài: ASCO Auditing and Valution Firm Company Limited
Trụ sở chính Số 2, ngõ 308, phố Lê Trọng Tấn, phường Khương Mai, quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Website http://www.asco.vn
Chi nhánh Hà Nội Phòng 1208, tầng 12, tòa nhà Charmvit Tower, 117 Trần
Duy Hưng, quận Cầu Giấy, Hà Nội
Minh Tầng 7, số 23B, tòa nhà Lê Huỳnh, đường 3, khu phố 2, phường Bình An, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh
Chi nhánh Hải Phòng Trung tâm Xã An Hồng, Huyện An Dương, thành phố
ASCO có nhiều chi nhánh và văn phòng đại diện trên toàn quốc, bao gồm: Văn phòng Đà Nẵng, Bình Phước, Quảng Trị, chi nhánh BTN, chi nhánh Miền Bắc, văn phòng Cần Thơ, văn phòng Miền Trung, văn phòng Nghệ An, văn phòng Hà Tĩnh, văn phòng Quảng Ngãi và Văn phòng Huế.
Với sự chuyên nghiệp và đam mê trong công việc, ASCO đã nhanh chóng khẳng định vị thế là một trong những công ty kiểm toán hàng đầu tại Việt Nam kể từ khi thành lập.
ASCO tập trung vào việc cung cấp dịch vụ kiểm toán chuyên ngành, tư vấn tài chính, kế toán và thuế hiệu quả, nhằm đáp ứng nhu cầu quản lý kinh tế và tài chính của khách hàng Mục tiêu của chúng tôi là mang lại hiệu quả kinh tế cao nhất và nâng cao giá trị cho khách hàng.
Với kinh nghiệm phong phú và kiến thức chuyên môn vững vàng, chúng tôi nắm bắt rõ mục tiêu và yêu cầu trong kinh doanh, quản lý dự án và quản trị hành chính Chúng tôi hiểu những thách thức mà khách hàng phải đối mặt, từ đó cung cấp giải pháp tối ưu nhằm hỗ trợ họ vượt qua khó khăn.
Nguyên tắc hoạt động của chúng tôi bao gồm sự độc lập, trung thực và bảo mật, đồng thời tuân thủ các quy định của chính phủ Việt Nam cũng như các tiêu chuẩn quốc tế được chấp nhận trong lĩnh vực kiểm toán.
Phương pháp kiểm toán khoa học, hiện đại và hiệu quả Khẳng định tính chuyên nghiệp và chất lượng của từng dịch vụ;
Nhiệt tình, chu đáo, chuyên nghiệp, luôn quan tâm đến việc bảo vệ quyền lợi chính đáng của khách hàng;
Luôn ràng buộc dịch vụ kiểm toán với các dịch vụ giá trị gia tăng: tư vấn tài chính, kế toán, thuế ;
Phí phải chăng, đồng thời đảm bảo sự hài lòng của khách hàng về chất lượng dịch vụ của chúng tôi.
• Các dịch vụ của ASCO
- Kiểm toán và đảm bảo:
+Kiểm toán Báo cáo quyết toán dự án hoàn thành
+Kiểm toán và soát xét theo mục đích đặc biệt
+Dịch vụ đảm bảo khác
+Kiểm toán quyết toán dự án hoàn thành
+Kiểm toán báo cáo tài chính năm của ban quản lý dự án
+Kiểm toán quyết toán công tác thẩm định giá.
+Thẩm định giá trị tài sản (động sản và bất động sản) của doanh nghiệp +Định giá doanh nghiệp để trao đổi, sáp nhập, chia, bán, thanh lý
+Tư vấn về tranh chấp và thiệt hại cho doanh nghiệp.
+Hình thành hệ thống kế toán cho doanh nghiệp
+Cung cấp dịch vụ kế toán và tư vấn kế toán
+Lập kế hoạch tài chính.
Chúng tôi cung cấp đào tạo chuyên sâu về chuẩn mực kế toán và kiểm toán quốc tế, bao gồm việc chuyển giao kiến thức từ chuẩn mực kế toán và kiểm toán Việt Nam Đào tạo này tập trung vào các chính sách và quy định mới nhất, áp dụng cho từng lĩnh vực cụ thể cũng như cho tất cả các hoạt động kinh doanh trong nước.
+Đào tạo về kỹ năng kiểm toán nội bộ
+Đào tạo tổ chức hội thảo
+Tư vấn tài chính kinh doanh
+Tư vấn đầu tư; tư vấn thuế
+Tư vấn luật và kinh doanh
+Tư vấn dịch vụ khác theo yêu cầu của khách hàng
Đội ngũ nhân viên của ASCO hiện có 168 chuyên gia, bao gồm 14 Thạc sỹ, 25 Kiểm toán viên, 30 Thẩm định viên, 10 cán bộ có chứng chỉ hành nghề đấu thầu và 8 cán bộ có chứng chỉ hành nghề tư vấn thuế Tất cả các nhân viên đều được đào tạo từ các trường Đại học danh tiếng tại Việt Nam Với năng lực, kinh nghiệm và thái độ làm việc chuyên nghiệp, ASCO cam kết đáp ứng tốt nhất các yêu cầu của khách hàng.
• Phương pháp tiếp cận kiểm toán
Phương pháp tiếp cận kiểm toán của ASCO kết hợp tiêu chuẩn kiểm toán quốc tế và Việt Nam, cùng với kinh nghiệm từ các công ty kiểm toán hàng đầu trong hai thập kỷ qua ASCO áp dụng phương pháp kiểm toán dựa trên rủi ro, giúp kiểm toán viên tập trung vào các khu vực có rủi ro cao, đồng thời giảm bớt khối lượng công việc cho các phần có rủi ro thấp Điều này không chỉ nâng cao chất lượng kiểm toán mà còn tiết kiệm thời gian, cải thiện hiệu quả toàn bộ quá trình kiểm toán.
Các đặc điểm của phương pháp kiểm toán này gồm:
ASCO cung cấp dịch vụ kiểm toán chất lượng và hiệu quả, dựa trên phân tích kỹ thuật và đánh giá rủi ro Chúng tôi tuân thủ các tiêu chuẩn kế toán và kiểm toán Việt Nam, cũng như các chuẩn mực quốc tế, nhằm đảm bảo sự tuân thủ và kiểm soát rủi ro tối ưu cho khách hàng.
Tăng cường kiểm tra hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) bằng cách tập trung vào các vấn đề quan trọng trong quy trình thử nghiệm cơ bản và đánh giá rủi ro một cách hiệu quả.
Khả năng cung cấp dịch vụ kiểm toán chất lượng cao của ASCO dựa vào sự hiểu biết sâu sắc của nhân viên về quy trình kinh doanh, chính sách kế toán, chính sách tài chính, hệ thống kiểm soát nội bộ và các vấn đề liên quan đến báo cáo tài chính của khách hàng Để đảm bảo điều này, ASCO mời các chuyên gia có kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm phù hợp trong lĩnh vực kinh doanh của khách hàng tham gia cung cấp dịch vụ.
2.1.2 Cơ cấu tổ chức bộ máy quản lý công ty
Sơ đồ 2 1 Sơ đồ tổ chức bộ máy ASCO
(Nguồn: Phòng hành chính kế toán)
Công ty TNHH Hãng Kiểm toán và Định giá ASCO đặt nhân sự và tổ chức bộ máy lên hàng đầu, coi đây là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ chuyên nghiệp và khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Việc phân chia các phòng ban được ASCO tổ chức theo mô hình chức năng và hỗ trợ lẫn nhau trong quá trình hoạt động.
Ban điều hành công ty có trách nhiệm chỉ đạo và xây dựng chiến lược kinh doanh Ông Nguyễn Thanh Khiết giữ vị trí Tổng Giám đốc, cùng với các Phó Tổng Giám đốc là Ông Nguyên Ngọc Tuyến và Ông Lê Đức Lương, đảm nhiệm việc quản lý trụ sở và các chi nhánh của công ty.
Bà Phạm Thị Tố Loan Phó Tổng Giám đốc
Giám đốc chi nhánh Hà Nội Ông Phan Đăng Khánh Phó Tổng Giám đốc
Giám đốc chi nhánh Hải Phòng Ông Đặng Trần Kiên Phó Tổng Giám đốc
Giám đốc chi nhánh Hồ Chí Minh Ông Nguyễn Thành Tuấn Phó Tổng Giám đốc
Giám đốc chi nhánh Miền Bắc
Bà Đặng Kim Trung Phó Tổng Giám đốc
Giám đốc chi nhánh BTN Ông Lê Văn Tùng Trưởng phòng Ông Phan Đình Dũng Phó Trưởng phòng
Bà Nguyễn Thị Hồng Gấm Phó Trưởng phòng Ông Nguyễn Thanh Tùng Phó Trưởng phòng công ty.
(Nguồn: Hồ sơ năng lực)
THỰC TRẠNG KIỂM TOÁN KHOẢN MỤC PHẢI THU KHÁCH HÀNG
2.2.1 Quy trình kiểm toán khoản mục phải thu khách hàng
2.2.1.1 Lập kế hoạch kiểm toán a Chuẩn bị kiểm toán
Trước khi ký hợp đồng kiểm toán, ASCO tiến hành khảo sát và đánh giá khách hàng để xác định khả năng chấp nhận Việc này rất quan trọng vì sự đồng ý và thực hiện hợp đồng có thể ảnh hưởng đến uy tín của công ty Quá trình tìm hiểu giúp kiểm toán viên nắm bắt thông tin sơ bộ về khách hàng, từ đó đánh giá khả năng thu thập chứng cứ kiểm toán và mức độ rủi ro tiềm ẩn.
Khi đánh giá BCTC, KTV cần xác định người sử dụng và mục đích sử dụng BCTC đó Dựa trên những thông tin này, Ban Giám đốc của ASCO sẽ quyết định có ký lại hợp đồng với khách hàng cũ hay không, hoặc có chấp nhận ký hợp đồng với khách hàng mới.
Hợp đồng kiểm toán sẽ nêu rõ trách nhiệm và nghĩa vụ của công ty kiểm toán ASCO cùng với đơn vị khách hàng, yêu cầu cả hai bên thực hiện đầy đủ trách nhiệm để đảm bảo quy trình kiểm toán diễn ra hiệu quả.
Ban Giám đốc cần sắp xếp nhân viên tham gia cuộc kiểm toán sao cho đảm bảo tính độc lập với đơn vị được kiểm toán, đồng thời nhân viên phải có năng lực nghiệp vụ và kiến thức chuyên môn phù hợp để cung cấp dịch vụ chất lượng Bên cạnh đó, việc thu thập thông tin về khách hàng cũng là một yếu tố quan trọng trong quá trình kiểm toán.
Sau khi ký kết hợp đồng kiểm toán, kiểm toán viên sẽ tiến hành nghiên cứu kỹ lưỡng về khách hàng để đánh giá thực trạng, xác định điểm mạnh và điểm yếu, đồng thời đưa ra những khuyến nghị quan trọng cho quá trình kiểm toán.
Môi trường hoạt động và lĩnh vực kinh doanh của đơn vị được kiểm toán có tác động đáng kể đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, đặc biệt là trong việc quản lý khoản phải thu khách hàng Việc hiểu rõ các yếu tố này giúp doanh nghiệp xác định các rủi ro và cơ hội, từ đó tối ưu hóa quy trình bán hàng và cải thiện khả năng thu hồi nợ Sự tương tác giữa môi trường kinh doanh và các khoản phải thu cũng ảnh hưởng đến dòng tiền và tình hình tài chính chung của doanh nghiệp.
Để đánh giá mức độ sai phạm của đơn vị trong các năm trước, cần xem xét khoản mục phải thu khách hàng thông qua hồ sơ kiểm toán và kết quả kiểm toán trước đó.
Để hiểu rõ về khoản mục phải thu khách hàng trong doanh nghiệp, cần xác định các bên liên quan như khách hàng, nhân viên và ngân hàng Mối quan hệ giữa những bên này ảnh hưởng trực tiếp đến quy trình thu hồi nợ và tình hình tài chính của doanh nghiệp Khách hàng là nguồn thu chính, trong khi nhân viên đảm nhận vai trò quản lý và theo dõi khoản phải thu Ngân hàng có thể hỗ trợ tài chính và cung cấp thông tin tín dụng, từ đó tạo ra một hệ sinh thái hỗ trợ cho việc quản lý khoản phải thu hiệu quả.
Các vấn đề pháp lý có thể tác động lớn đến quy trình bán hàng và thu tiền, cũng như ảnh hưởng đến khoản mục phải thu khách hàng Để hiểu rõ hơn về những vấn đề này, việc phỏng vấn Ban Giám đốc của đơn vị là cần thiết Bên cạnh đó, việc đánh giá sơ bộ kiểm soát nội bộ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính hiệu quả và minh bạch của các quy trình tài chính.
KSNB ở cấp độ doanh nghiệp được KTV đánh giá cho 0 5 thành phần của
KSNB bằng phương pháp trao đổi với Ban giám đốc, ban kiểm soát, kiểm tra các chính sách, quy định nội bộ của doanh nghiệp:
Môi trường kiểm soát trong doanh nghiệp cần phải được xác định rõ qua các quy định về giá trị đạo đức trong quy chế nhân viên Doanh nghiệp cũng nên chú trọng đến năng lực và trình độ của nhân viên để đảm bảo hiệu quả công việc Thái độ của Ban giám đốc đối với việc thực hiện kiểm soát nội bộ (KSNB) là yếu tố quan trọng, phản ánh sự quan tâm và coi trọng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động của tổ chức.
Quy trình đánh giá rủi ro được ban lãnh đạo thiết lập nhằm ước lượng mức ảnh hưởng và xem xét các yếu tố gian lận có liên quan đến báo cáo tài chính (BCTC).
Hệ thống thông tin đóng vai trò quan trọng trong quy trình thu thập dữ liệu nhằm đạt được mục tiêu lập và trình bày báo cáo tài chính (BCTC) trong doanh nghiệp Việc đánh giá sự phù hợp của hệ thống công nghệ thông tin (CNTT) với nhu cầu của doanh nghiệp là cần thiết, đồng thời cần đảm bảo an toàn cho các dữ liệu được thu thập và xử lý.
- Các hoạt động kiểm soát: doanh nghiệp có kiểm soát cụ thể với các nhóm giao dịch, số dư tài khoản, cách đối phó với sai sót, rủi ro
- Giám sát kiểm soát: DN có xem xét, giám sát KSNB thường xuyên và định kỳ không?
KTV ghi lại các câu trả lời một cách thật ngắn gọn, dễ hiểu và tham chiếu đến các giấy làm việc.
Dựa trên các thông tin đã thu thập, KTV tiến hành đánh giá sơ bộ về hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) của doanh nghiệp, xác định mức độ hiệu quả theo các tiêu chí đánh giá Kết quả này sẽ giúp xem xét khả năng thu hẹp hoặc mở rộng phạm vi thử nghiệm cơ bản Đồng thời, thực hiện phân tích sơ bộ để đưa ra những nhận định chính xác hơn về tình hình KSNB.
Sau khi thu thập thông tin tài chính và phi tài chính, KTV thực hiện phân tích bằng cách so sánh các khoản phải thu khách hàng trên báo cáo tài chính qua các năm để đánh giá xu hướng biến động Đồng thời, KTV cũng xem xét mối quan hệ giữa khoản phải thu khách hàng với các khoản mục khác như doanh thu để thực hiện phân tích tỷ suất Cuối cùng, việc đánh giá mức trọng yếu và rủi ro là một bước quan trọng trong quy trình này.
Dựa trên hiểu biết và kinh nghiệm nghề nghiệp, KTV tiến hành đánh giá và ước lượng tính trọng yếu Thông thường, nhiệm vụ này sẽ được thực hiện bởi trưởng nhóm.
NHẬN XÉT VỀ THỰC TRẠNG KIỂM TOÁN KHOẢN MỤC PHẢI THU KHÁCH HÀNG DO CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN VÀ ĐỊNH GIÁ ASCO THỰC HIỆN
2.3.1.1 Lập kế hoạch kiểm toán
ASCO đã xây dựng thương hiệu vững mạnh và duy trì sự hài lòng của khách hàng cũ nhờ vào dịch vụ kiểm toán chất lượng với mức giá cạnh tranh Công ty không ngừng cải tiến dịch vụ và tìm kiếm những khách hàng mới tiềm năng để mở rộng thị trường.
Công ty đã tiến hành thu thập và phân tích thông tin liên quan đến doanh nghiệp để xây dựng kế hoạch kiểm toán phù hợp Trong quá trình tìm hiểu khách hàng, kiểm toán viên không chỉ thu thập dữ liệu mà còn thực hiện các thủ tục phân tích sơ bộ nhằm hiểu rõ hơn về các khía cạnh của khách hàng Điều này giúp đánh giá các rủi ro và bất thường liên quan đến báo cáo tài chính, đặc biệt là đối với khoản mục phải thu khách hàng.
Công ty TNHH Hãng Kiểm toán và Định giá ASCO sở hữu phòng công nghệ sáng tạo, thiết kế chương trình kiểm toán cho khoản phải thu khách hàng theo Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam, giúp KTV linh hoạt điều chỉnh trong từng cuộc kiểm toán Đội ngũ KTV được lựa chọn dựa trên chuyên môn và kinh nghiệm, ưu tiên những KTV đã từng kiểm toán khách hàng trong quá khứ, nhằm tăng cường hiểu biết và hiệu quả kiểm toán Khách hàng cũ thường ưa thích KTV quen thuộc, tạo sự thuận lợi cho quá trình kiểm toán.
Trong suốt quá trình kiểm toán, nhờ vào chương trình kiểm toán được thiết kế khoa học, nhóm kiểm toán đã tiết kiệm thời gian và thực hiện công việc một cách nhất quán và hiệu quả.
Trong nhóm kiểm toán, các thành viên làm việc hiệu quả nhờ sự hỗ trợ từ những người có kinh nghiệm Các khoản mục liên quan được giao cho một người chịu trách nhiệm, như khoản phải thu khách hàng và doanh thu hoặc giá vốn hàng bán và chi phí sản xuất Sự phân công công việc này giúp tối ưu hóa quy trình kiểm toán, tránh trùng lặp thủ tục và nâng cao hiệu quả công việc.
Việc lựa chọn mẫu kiểm tra chi tiết dựa vào kinh nghiệm của KTV hoặc sử dụng chương trình chọn mẫu (CMA) do công ty thiết kế KTV chỉ cần nhập dữ liệu vào chương trình, giúp tạo ra kết quả chọn mẫu một cách ngẫu nhiên và khách quan Phương pháp này tiết kiệm thời gian cho các đơn vị có nhiều nghiệp vụ.
Cuối mỗi ngày, các thành viên báo cáo tiến độ công việc cho nhóm trưởng, người sẽ tổng hợp và trình bày tiến độ của cả nhóm trong quá trình kiểm toán Điều này đảm bảo rằng Ban giám đốc nhận được thông tin đầy đủ và kịp thời về hiệu suất làm việc, từ đó nâng cao năng suất kiểm toán tại đơn vị.
Trong giai đoạn cuối của mỗi cuộc kiểm toán, trưởng nhóm sẽ tổng hợp các vấn đề liên quan đến khoản mục phải thu khách hàng trước khi tổ chức cuộc họp cuối cùng với đơn vị Điều này nhằm đảm bảo rằng thông tin trao đổi với khách hàng là trung thực và hợp lý Quá trình soát xét được thực hiện một cách kỹ lưỡng qua ba cấp độ, giúp nâng cao chất lượng báo cáo kiểm toán Sau khi hoàn tất các thủ tục, kiểm toán viên luôn nỗ lực phát hành báo cáo kiểm toán và thư quản lý đúng thời hạn và số lượng đã thỏa thuận trong hợp đồng.
2.3.2.1 Lập kế hoạch kiểm toán
Để thu thập thông tin khách hàng hiệu quả, KTV sẽ sử dụng dữ liệu từ cuộc kiểm toán trước đối với khách hàng cũ Nếu có bất kỳ thay đổi nào về nhân sự hoặc đặc điểm kinh doanh của đơn vị, KTV cần cập nhật thông tin để đảm bảo tính chính xác và phù hợp trong quá trình kiểm toán.
KTV thường chỉ hỏi kế toán mà không tìm kiếm thông tin bên ngoài liên quan đến doanh nghiệp, do hạn chế về thời gian, dẫn đến kết quả không đáng tin cậy Đối với khách hàng mới, mặc dù KTV có chủ động tìm hiểu thông tin doanh nghiệp, nhưng họ ít khi mở rộng tìm kiếm thông tin bổ sung từ nguồn bên ngoài.
Khi tiến hành kiểm toán, KTV thường yêu cầu các đơn vị được kiểm toán cung cấp tài liệu cần thiết trước khi đến Tuy nhiên, nhiều đơn vị thường không chuẩn bị đầy đủ hoặc chỉ ghi danh sách tài liệu cần thiết khi KTV đã có mặt tại nơi làm việc.
Các tài liệu cần thiết cho kiểm toán viên (KTV) thường bị doanh nghiệp hoặc đơn vị cung cấp chậm trễ, ảnh hưởng đến quá trình đánh giá Ngoài ra, việc sắp xếp tài liệu không hợp lý cũng khiến KTV tốn nhiều thời gian trong việc tìm kiếm khi thực hiện kiểm tra chi tiết Hơn nữa, sự không hợp tác trong việc cung cấp tài liệu theo yêu cầu của KTV cũng là một vấn đề cần lưu ý.
Kiểm tra nguồn hình thành số dư khoản phải thu khách hàng là cần thiết, nhưng việc thiếu hợp đồng bán hàng và biên bản đối chiếu công nợ sẽ khiến kiểm toán viên gặp khó khăn trong việc đưa ra kết luận về tính minh bạch của số dư này.
• Đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ:
Hệ thống KSNB được đánh giá thông qua các bảng hỏi với câu hỏi đóng, yêu cầu khách hàng chỉ trả lời "có" hoặc "không" Tuy nhiên, phương pháp này có thể không phù hợp với mọi doanh nghiệp, dẫn đến việc KTV không thu thập được nhiều thông tin thực sự hữu ích.
Doanh nghiệp lớn với hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) phức tạp và doanh nghiệp nhỏ với hệ thống KSNB đơn giản đều phải trả lời một bộ câu hỏi đánh giá KSNB chung chung Tuy nhiên, bộ câu hỏi này có thể không phản ánh đầy đủ thông tin cần thiết cho doanh nghiệp lớn, trong khi đối với doanh nghiệp nhỏ, một số câu hỏi như “Bộ phận kiểm toán nội bộ có quyền tiếp cận trực tiếp biên bản họp hoặc báo cáo kiểm soát không?” là không phù hợp, vì doanh nghiệp nhỏ thường không có bộ phận này Hơn nữa, bảng câu hỏi không thể hiện rõ mức độ thực hiện các hoạt động kiểm soát là cao, trung bình hay thấp.