Tính cấp thiết của đề tài
Để tồn tại và phát triển trên thị trường, các doanh nghiệp cần không ngừng sáng tạo và đổi mới công nghệ nhằm giảm chi phí và nâng cao hiệu quả Bên cạnh đó, việc hoàn thiện công tác kế toán là rất quan trọng, giúp quản lý và kiểm soát hoạt động kinh tế một cách hiệu quả Doanh nghiệp cần tính toán hợp lý các yếu tố đầu vào để đảm bảo kết quả đầu ra đạt chất lượng sản phẩm tốt nhất.
Để tính đúng, tính đủ giá thành, việc cung cấp thông tin "chính xác, đầy đủ và kịp thời" là rất quan trọng Đối với các doanh nghiệp xây lắp, chi phí giá thành liên quan chặt chẽ đến nguyên vật liệu, máy móc và thiết bị thi công Nguyên vật liệu (NVL) là một trong ba yếu tố cơ bản trong quá trình sản xuất, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành sản phẩm (công trình) và xác định giá thành công trình hoàn thành Khoản mục chi phí NVL chiếm tỷ trọng lớn trong tổng giá trị công trình, do đó, việc cung cấp NVL kịp thời ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ thi công và chất lượng công trình Chất lượng công trình phụ thuộc vào chất lượng NVL, điều này quyết định sự tồn tại và uy tín của doanh nghiệp trên thị trường Do vậy, mọi biến động về chi phí NVL đều tác động đến chất lượng công trình, từ đó ảnh hưởng đến giá thành và hoạt động của doanh nghiệp.
Công ty cổ phần công nghệ và năng lượng Tân Nam ra đời trong bối cảnh cạnh tranh mạnh mẽ của ngành xây lắp, chuyên về lắp đặt và sửa chữa hệ thống cơ điện cho nhà máy thủy điện Việc hạch toán phức tạp đòi hỏi công ty phải xác định và tách bạch nguyên vật liệu (NVL) phục vụ thi công, cũng như phân chia chi phí NVL giữa các công trình và cho quá trình sửa chữa Do đó, công tác kế toán NVL cần phải phù hợp với tình hình hoạt động của doanh nghiệp, trở thành công cụ quản lý hiệu quả để tránh lãng phí và không phù hợp với định mức đã đề ra Công ty cũng cần lập định mức sử dụng NVL chính xác cho các công trình lắp đặt, giảm thiểu tiêu hao và duy trì, bảo quản tốt vật tư.
Bài khóa luận tốt nghiệp của tôi tập trung vào việc hoàn thiện kế toán nguyên vật liệu tại Công ty cổ phần công nghệ và năng lượng Tân Nam, xuất phát từ nhận thức về vị trí và vai trò quan trọng của nguyên vật liệu cũng như kế toán nguyên vật liệu trong hoạt động sản xuất và quá trình lắp đặt.
Mục tiêu nghiên cứu
Tìm hiểu cơ sở lý luận chung về kế toán nguyên vật liệu trong doanh nghiệp sản xuất.
Tìm hiểu thực trạng kế toán nguyên vật liệu tại Công ty cổ phần công nghệ và năng lượng Tân Nam.
Một số giải pháp nhằm hoàn thiện kế toán nguyên vật liệu tại Công ty cổ phần công nghệ và năng lượng Tân Nam.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu định tính: Nghiên cứu tài liệu (BCTC, hóa đơn, ),
Phương pháp nghiên cứu định lượng: Thống kê mô tả, so sánh các số liệu
Phương pháp thu thập dữ liệu
Phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp bao gồm việc nghiên cứu và thu thập thông tin từ các tài liệu có sẵn như sổ sách, bảng biểu và chứng từ kế toán liên quan đến nguyên vật liệu (NVL) tại phòng kế toán của doanh nghiệp.
Thu thập các báo cáo, tài liệu liên quan đến kế toán NVL tại Công ty cổ phần công nghệ và năng lượng Tân Nam.
Phương pháp xử lý số liệu
Phương pháp so sánh số liệu bao gồm việc đối chiếu các dữ liệu thu thập được với số liệu của năm trước, nhằm phục vụ cho quá trình phân tích, tổng hợp và so sánh hiệu quả.
Phương pháp đối chiếu số liệu là việc so sánh các chứng từ gốc với sổ sách kế toán của Công ty cổ phần công nghệ và năng lượng Tân Nam, nhằm tìm hiểu và phản ánh chính xác thực trạng kế toán nguyên vật liệu (NVL) tại đơn vị.
Phương pháp phân tích và tổng hợp số liệu bao gồm việc so sánh và đối chiếu các dữ liệu, sau đó tiến hành phân tích để dễ dàng sử dụng Cuối cùng, các số liệu này sẽ được tổng hợp lại để làm dữ liệu cho bài viết.
Các phương pháp xử lý số liệu được áp dụng nhằm làm rõ thực trạng kế toán nguyên vật liệu (NVL) tại Công ty cổ phần công nghệ và năng lượng Tân Nam Mục tiêu là đánh giá quy trình kế toán hiện tại và đề xuất các giải pháp cải thiện hiệu quả kế toán NVL.
Ngoài Mở đầu và Kết luận, Nội dung và kết cấu khóa luận gồm 3 chương: Chương 1: Cơ sở lý luận về kế toán nguyên vật liệu trong doanh nghiệp.
Chương 2: Thực trạng kế toán nguyên vật liệu tại Công ty cổ phần công nghệ và năng lượng Tân Nam.
Chương 3: Hoàn thiện kế toán nguyên vật liệu tại Công ty cổ phần công nghệ và năng lượng Tân Nam.
CHƯƠNG I: CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ KẾ TOÁN NGUYÊN VẬT LIỆU
TRONG DOANH NGHIỆP 1.1 Khái niệm, đặc điểm và cách phân loại nguyên vật liệu
1.1.1 Khái niệm về nguyên vật liệu
Trong các doanh nghiệp sản xuất, nguyên vật liệu (NVL) đóng vai trò quan trọng như một trong ba yếu tố cơ bản của quá trình sản xuất Chúng không chỉ là những đối tượng lao động mà còn thể hiện dưới dạng vật hoá, tạo thành cơ sở vật chất cấu thành nên thực thể sản phẩm.
NVL, hay nguyên vật liệu, là những đối tượng lao động được thể hiện dưới dạng vật chất trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm sắt và thép trong doanh nghiệp cơ khí chế tạo, sợi trong doanh nghiệp dệt, da trong ngành đóng giày, và vải trong lĩnh vực may mặc.
NVL là thành phần chủ yếu cấu tạo nên thành phẩm (công trình), là đầu vào của quá trình lắp ráp và thường gắn với doanh nghiệp xây lắp.
Trong quá trình sản xuất kinh doanh, nguyên vật liệu (NVL) chỉ tham gia vào một chu kỳ sản xuất nhất định NVL sẽ bị tiêu hao hoàn toàn và không giữ nguyên hình thái vật chất ban đầu Giá trị của NVL được chuyển toàn bộ vào chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm mới.
NVL có thể tồn tại ở các dạng như:
Nguyên vật liệu (NVL) ở dạng ban đầu chưa qua bất kỳ quy trình sản xuất nào, trong khi ở các giai đoạn sản xuất khác, NVL có thể là sản phẩm dở dang hoặc bán thành phẩm, sẵn sàng để tiếp tục quá trình sản xuất và chế tạo.
1.1.2 Đặc điểm và vai trò của nguyên vật liệu
Trong các doanh nghiệp sản xuất, vật liệu không chỉ là một phần của hàng tồn kho thuộc tài sản cố định, mà còn là yếu tố thiết yếu, đóng vai trò là cơ sở vật chất và điều kiện cần thiết để tạo ra sản phẩm.
Chi phí vật liệu là một yếu tố quan trọng, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm của doanh nghiệp Vật liệu không chỉ ảnh hưởng đến số lượng sản phẩm mà còn tác động trực tiếp đến chất lượng Việc đảm bảo nguyên vật liệu đúng quy cách, chủng loại và đa dạng sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp trong việc huy động vốn, nhận tài trợ và viện trợ Ngoài ra, nguyên vật liệu mua ngoài thường ít được nhập kho mà chủ yếu được xuất thẳng đến công trình để phục vụ cho quá trình thi công xây dựng.
NVL cũng có thể được chuyển hóa giữa các công trình.
NVL dễ bị hư hỏng, mất mát do bị ảnh hưởng của điều kiện môi trường bên ngoài như: nắng, mưa, độ ẩm, nhiệt độ.
Các loại NVL đa dạng, phong phú nên để quản lý tốt thì phải xây dựng được các danh điểm cụ thể đối với từng NVL.
Mỗi nguyên vật liệu (NVL) có các đặc tính lý và hóa học riêng biệt, cùng với yêu cầu bảo quản khác nhau Vì vậy, việc xây dựng định mức tồn kho phù hợp cho từng loại NVL là rất cần thiết.
Quản lý kế toán nguyên vật liệu (NVL) là yếu tố quan trọng giúp tiết kiệm chi phí sản xuất và hạ giá thành sản phẩm, từ đó tăng thu nhập cho doanh nghiệp Việc này bao gồm kiểm soát số lượng, chất lượng và giá trị của NVL, đảm bảo cung cấp đầy đủ và kịp thời cho sản xuất Công tác kế toán NVL không chỉ giúp kiểm tra định mức dự trữ mà còn ngăn ngừa lãng phí, hư hỏng và mất mát trong quá trình sản xuất Đồng thời, nó cung cấp thông tin cần thiết cho các bộ phận kế toán để hoàn thành nhiệm vụ quản lý hiệu quả.
1.1.3 Phân loại nguyên vật liệu
Trong các doanh nghiệp xây lắp, việc phân loại vật liệu là cần thiết để quản lý hiệu quả và tổ chức hạch toán chi tiết từng loại vật liệu Phân loại này giúp sắp xếp vật liệu theo từng loại và nhóm dựa trên các tiêu chí cụ thể, phù hợp với từng loại hình doanh nghiệp Có nhiều phương pháp phân loại nguyên vật liệu khác nhau, giúp đảm bảo hiệu quả sử dụng trong sản xuất.
* Căn cứ vào vai trò NVL trong giá thành công trình
NVL chính là đối tượng lao động chủ yếu trong doanh nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong quá trình lắp ráp và hình thành thực thể vật chất của sản phẩm xây lắp Ngoài ra, NVL chính còn bao gồm cả bán thành phẩm mua ngoài, nhằm tiếp tục quá trình lắp đặt.