CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ CHUỖI CUNG ỨNG VÀ QUẢN TRỊ CHUỖI CUNG ỨNG
Khái quát chung về chuỗi cung ứng và quản trị chuỗi cung ứng
1.1.1 Khái niệm cơ bản về chuỗi cung ứng
1.1.1.1 Định nghĩa về chuỗi cung ứng:
Một vài định nghĩa liên quan đến chuỗi cung ứng được đưa ra như sau:
Một chuỗi cung ứng được định nghĩa là sự tổ chức và sắp xếp các công ty nhằm đưa sản phẩm và dịch vụ đến tay người tiêu dùng Theo Lambert, Stock và Ellram trong tác phẩm "Nguyên lý cơ bản của quản lý hậu cần", chuỗi cung ứng đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các bên liên quan để tối ưu hóa quy trình cung ứng và đáp ứng nhu cầu thị trường.
Chuỗi cung ứng là tổng thể các giai đoạn trực tiếp và gián tiếp nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng, bao gồm không chỉ các nhà sản xuất và nhà cung cấp mà còn cả các nhà vận tải, kho hàng, nhà bán lẻ và khách hàng.
Chuỗi cung ứng là một mạng lưới bao gồm các điều kiện và lựa chọn phân phối, thực hiện qua các chức năng mua sắm nguyên liệu, biến đổi nguyên liệu thành sản phẩm trung gian hoặc thành phẩm, và phân phối các sản phẩm hoàn thiện đến tay khách hàng.
Chuỗi cung ứng là mạng lưới các công ty hợp tác để cung cấp sản phẩm ra thị trường, đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của doanh nghiệp Để tối ưu hóa chi phí và tối đa hóa lợi nhuận, chuỗi cung ứng cần được xây dựng hoàn chỉnh và hiệu quả Tuy nhiên, động lực của chuỗi cung ứng liên tục thay đổi do sự gia tăng nhà cung cấp, đầu tư vào nhà máy mới, quy định thương mại, chi phí giao nhận và nhu cầu khách hàng Do đó, các doanh nghiệp cần khéo léo lựa chọn và kết hợp các bên trung gian để nâng cao hiệu quả của chuỗi cung ứng.
Quyết định về chuỗi cung ứng đóng vai trò quan trọng trong khả năng cạnh tranh của công ty trên thị trường Hiệu quả của chuỗi cung ứng ảnh hưởng trực tiếp đến chiến lược của công ty, đặc biệt là khi phục vụ thị trường dựa trên giá cả, nơi cần có chuỗi cung ứng tiết kiệm chi phí Ngược lại, nếu công ty tập trung vào dịch vụ khách hàng và sự tiện dụng, chuỗi cung ứng cần được thiết kế để phản ứng nhanh với nhu cầu thị trường Vị trí và mục tiêu của công ty được hình thành từ chuỗi cung ứng và thị trường mà nó phục vụ.
1.1.1.2 Các đối tượng tham gia và chuỗi cung ứng
Sơ đồ 1 1: Các đối tượng tham gia vào chuỗi cung ứng
Nguồn: Nguyên lý quản trị chuỗi cung ứng (Michael H Hugos, 2011)
Chuỗi cung ứng bao gồm sự kết hợp của nhiều công ty thực hiện các chức năng khác nhau, như nhà sản xuất, nhà phân phối, nhà bán buôn và nhà bán lẻ Ngoài ra, còn có khách hàng và khách hàng cuối cùng của sản phẩm Để hỗ trợ cho các công ty này, có những nhà cung cấp dịch vụ cung cấp một loạt các dịch vụ cần thiết cho hoạt động của chuỗi cung ứng.
Nhà sản xuất là các tổ chức chuyên tạo ra sản phẩm, bao gồm cả các công ty sản xuất nguyên liệu thô và những công ty chế biến thành phẩm hoàn chỉnh.
Khóa luận tốt nghiệp tại Học Viện Ngân Hàng tập trung vào ngành công nghiệp thác gỗ, bao gồm cả các công ty trồng trọt, chăn nuôi và đánh bắt hải sản Các nhà sản xuất hoàn chỉnh sử dụng nguyên liệu khô và linh kiện từ các nhà sản xuất khác để tạo ra sản phẩm cuối cùng của họ.
Nhà phân phối, hay còn gọi là nhà bán buôn, là những công ty chuyên cung cấp hàng hóa từ nhà sản xuất với số lượng lớn, chủ yếu phục vụ cho các doanh nghiệp khác Họ đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tác động của biến động nhu cầu thị trường bằng cách duy trì hàng tồn kho và thực hiện các hoạt động bán hàng Đối với khách hàng, nhà phân phối đảm bảo giao hàng đúng thời gian và địa điểm mong muốn, giúp tối ưu hóa trải nghiệm mua sắm.
Nhà phân phối là tổ chức sở hữu lượng hàng tồn kho lớn, mua sản phẩm từ nhà sản xuất và bán lại cho khách hàng Ngoài việc quảng bá và bán sản phẩm, họ còn quản lý hàng tồn kho, vận hành kho, vận chuyển sản phẩm, hỗ trợ khách hàng và thực hiện nhiệm vụ sau bán hàng.
Nhà bán lẻ giữ hàng tồn kho và bán với số lượng nhỏ cho cộng đồng, đồng thời thu thập thông tin về sở thích và nhu cầu của khách hàng Họ quảng bá sản phẩm bằng cách kết hợp giá cả, lựa chọn sản phẩm, dịch vụ và sự tiện lợi để thu hút khách hàng Các cửa hàng bách hóa lớn thu hút khách bằng giá cả và sự đa dạng trong lựa chọn sản phẩm, trong khi các cửa hàng bán mặt hàng đặc biệt với giá cao cung cấp sản phẩm và dịch vụ độc đáo cùng chất lượng phục vụ cao cấp.
Khách hàng, bao gồm cả tổ chức và cá nhân, là những người mua và sử dụng sản phẩm Các tổ chức có thể mua sản phẩm để kết hợp với hàng hóa khác và bán lại cho khách hàng của họ Ngược lại, khách hàng cũng có thể là người tiêu dùng cuối cùng, mua sản phẩm với mục đích sử dụng và tiêu thụ.
Nhà cung cấp dịch vụ là tổ chức chuyên cung cấp dịch vụ cho các nhà sản xuất, nhà phân phối, nhà bán lẻ và khách hàng Họ đã phát triển kỹ năng và chuyên môn trong các hoạt động cụ thể của chuỗi cung ứng, giúp thực hiện dịch vụ một cách hiệu quả và với mức giá cạnh tranh hơn so với các nhà sản xuất, nhà phân phối hay nhà bán lẻ.
1.1.2 Khái niệm cơ bản về quản trị chuỗi cung ứng
1.1.2.1 Định nghĩa về quản trị chuỗi cung ứng
Quản trị chuỗi cung ứng là sự phối hợp chiến lược và hệ thống giữa các chức năng kinh doanh truyền thống và chiến thuật xuyên suốt trong một công ty Mục tiêu của quản trị chuỗi cung ứng là cải thiện kết quả kinh doanh lâu dài cho các công ty đơn lẻ cũng như toàn bộ chuỗi cung ứng.
Quản trị chuỗi cung ứng là quá trình kết hợp giữa sản xuất, hàng tồn kho, địa điểm và vận tải của các bên liên quan nhằm tối ưu hóa sự phản ứng với thị trường và nâng cao hiệu quả kinh doanh Mục tiêu cuối cùng là phục vụ thị trường một cách tốt nhất, theo quan điểm của Michael H Hugos trong cuốn sách "Essentials of Supply Chain".
Các hoạt động trong công tác quản trị chuỗi cung ứng
Theo mô hình SCOR trong quản trị chuỗi cung ứng, có bốn hoạt động chính cần chú trọng: hoạch định, tìm kiếm nguồn hàng, sản xuất và phân phối.
1.2.1.1 Dự báo nhu cầu và lên kế hoạch
Quản trị chuỗi cung ứng hiệu quả cần lập kế hoạch và hợp tác chặt chẽ giữa các bộ phận trong doanh nghiệp cũng như giữa các doanh nghiệp Việc đồng bộ hóa các kế hoạch nhu cầu, sản xuất và phân phối là rất quan trọng để tạo ra một chiến lược toàn diện và nhất quán Sự tham gia của lãnh đạo cấp cao là cần thiết trong quá trình lập kế hoạch sản xuất và kinh doanh Đặc biệt, việc dự báo nhu cầu sản phẩm từ khách hàng là một yếu tố quan trọng trong chuỗi cung ứng, bao gồm các công việc như xác định mức độ, xu hướng và tính thời vụ để xây dựng công thức dự báo chính xác.
Khóa luận tốt nghiệp Học Viện Ngân Hàng
Trong chuỗi cung ứng, dự báo đóng vai trò trung tâm để đáp ứng nhu cầu khách hàng Dự báo giúp xác định cụ thể sản phẩm sẽ được bán, thời gian và địa điểm bán hàng Nó cung cấp thông tin cần thiết cho việc lập kế hoạch lưu kho và quản lý nguồn lực Dự báo nhu cầu bán hàng là cơ sở cho nhiều hoạt động trong giao vận và cung ứng, do đó, nó là một năng lực quan trọng không thể thiếu.
Lập kế hoạch và phối hợp hoạt động giao vận yêu cầu ước lượng chính xác nhu cầu tại từng khu vực và mặt hàng Mặc dù dự báo không phải là một khoa học chính xác, quá trình này cần kết hợp nhiều dữ liệu từ các nguồn khác nhau, sử dụng kỹ thuật và thuật toán phù hợp, cùng với khả năng tìm kiếm thông tin để hỗ trợ quyết định Tất cả công việc này cần được thực hiện bởi những cá nhân được đào tạo bài bản và có động lực Dự báo hoạt động của chuỗi cung ứng được xây dựng theo ngày, tuần hoặc tháng tùy thuộc vào nhu cầu của công ty.
Có hai cách tiếp cận chính trong dự báo: phân tích định tính và phân tích định lượng Phân tích định tính dựa vào cảm nhận và trực giác của nhà quản trị, trong khi phân tích định lượng sử dụng các mô hình toán học dựa trên dữ liệu đã được thống kê Kỹ thuật dự báo định tính bao gồm bốn phương pháp khác nhau.
Phương pháp lấy ý kiến chuyên gia được áp dụng rộng rãi, trong đó một nhóm cán bộ quản lý cao cấp kết hợp số liệu thống kê với đánh giá từ các bộ phận marketing, kỹ thuật, tài chính và sản xuất để dự đoán nhu cầu sản phẩm trong tương lai Phương pháp này tận dụng trí tuệ và kinh nghiệm của những người trực tiếp tham gia vào hoạt động thực tiễn Tuy nhiên, dự báo này có những hạn chế, bao gồm việc chỉ phản ánh dữ liệu cá nhân và sự ảnh hưởng lớn từ quan điểm của những người có quyền lực cao.
Lấy ý kiến từ lực lượng bán hàng là một phương pháp quan trọng cho các nhà sản xuất sản phẩm công nghiệp, do họ có lượng sản phẩm lớn và nhân viên bán hàng là người hiểu rõ nhu cầu của người tiêu dùng nhất Mỗi nhân viên sẽ ước đoán số lượng hàng bán được trong khu vực của mình, và những dự báo này sẽ được thẩm định để đảm bảo tính thực tế, sau đó tổng hợp lại để tạo thành dự báo toàn quốc Tuy nhiên, phương pháp này có nhược điểm là nhân viên bán hàng thường có xu hướng đánh giá thấp số lượng hàng bán, hoặc một số người lại dự báo quá cao để nâng cao danh tiếng cá nhân.
Phương pháp nghiên cứu thị trường người tiêu dùng là cách thu thập ý kiến từ khách hàng hiện tại và tiềm năng để hỗ trợ kế hoạch tương lai của công ty Phòng nghiên cứu thị trường thực hiện nghiên cứu này qua nhiều hình thức như khảo sát, phỏng vấn trực tiếp, phỏng vấn qua điện thoại, và gửi phiếu điều tra đến các hộ gia đình hoặc cơ sở tiêu dùng Phương pháp này không chỉ giúp dự báo mà còn cung cấp cái nhìn về đánh giá của khách hàng đối với sản phẩm, từ đó cải tiến và hoàn thiện sản phẩm cho phù hợp Tuy nhiên, phương pháp này đòi hỏi chi phí, thời gian và sự chuẩn bị kỹ lưỡng trong việc xây dựng câu hỏi Đôi khi, ý kiến của khách hàng cũng có thể không chính xác hoặc quá lý tưởng.
Phương pháp Delphi là một quy trình nghiên cứu dựa trên sự hợp tác của các chuyên gia từ nhiều vùng địa lý khác nhau, nhằm đạt được sự đồng thuận trong dự báo Phương pháp này tập trung vào việc thu thập ý kiến và phản hồi hai chiều giữa những người ra quyết định và các chuyên gia, từ đó xây dựng dự báo một cách nghiêm ngặt, năng động và linh hoạt Điều này giúp tránh được những mối nguy cơ tiềm ẩn trong quá trình dự đoán.
Khóa luận tốt nghiệp tại Học Viện Ngân Hàng tập trung vào mối liên hệ trực tiếp giữa các cá nhân, không có sự va chạm hay ảnh hưởng từ những người có quyền lực hơn Bên cạnh đó, kỹ thuật dự báo định lượng được áp dụng để phân tích và dự đoán các xu hướng trong lĩnh vực tài chính.
Phương pháp dự báo định lượng sử dụng các mô hình chuỗi thời gian và hàm số nhân quả để dự đoán nhu cầu tương lai Bằng cách phân tích dữ liệu thống kê, các mô hình toán học phù hợp được áp dụng để thiết lập mối quan hệ giữa thời gian và nhu cầu.
Dù là sử dụng mô hình nào thì phương pháp dự báo định lượng cũng cần thực hiện qua 8 bước sau đây:
Sơ đồ 1 4: Các bước tiến hành phương pháp dự báo định lượng
Bước 1: Xác định mục tiêu của dự báo
Bước 2: Chọn lựa những )oại sản phẩm cần dự báo
Bước 6: thu dự liệu cầnthập
Bước 7: Tiến hành dự báo
Bước 8: Áp dụng kết quả dự báo
Bước 3: Xác định độ dài thời gian dự báo
Bước 4: Chọn mô hình dự báo
Nguồn: Quản trị chuỗi cung ứng (TS Nguyễn Thành Hiếu, 2015)
Quá trình thiết lập hệ thống dự báo được thực hiện một cách hệ thống và nhất quán từ giai đoạn tìm hiểu, thiết kế cho đến áp dụng Khi hệ thống này được sử dụng liên tục trong thời gian dài, người dùng có thể rút gọn một số bước trong việc thu thập dữ liệu và dự báo, giúp đơn giản hóa quá trình tính toán.
Một số kỹ thuật dự báo định lượng là:
Để tính toán kết quả trung bình không trọng số cho các số liệu kinh doanh của các kỳ trước, cần áp dụng phương pháp tính bình quân Phương pháp này được sử dụng khi chỉ có thông tin về mức nhu cầu cơ sở và các yếu tố nhu cầu bất thường.
Không phù hợp để dự báo khi có yếu tố thời vụ hoặc xu hướng
San bằng số mũ là phương pháp tính toán trung bình có trọng số, trong đó các trọng số được đặt nặng hơn cho các giá trị gần thời điểm dự báo.
Phù hợp với dự báo sử dụng nhiều số liệu, nhiều mặt hàng với các xu hướng riêng lẻ và có yếu tố thời vụ
Không phù hợp khi có các nhân tố ảnh hưởng đến sức cầu như khuyến mãi, thay đổi giá, các hành động cạnh tranh không biết trước.
Dòng thời gian Sử dụng các chu kỳ thời gian như biến độc lập dự báo mô hình cầu trong tương lai.
Sử dụng khi có mô hình nhu cầu lặp lại có tính chu kỳ, mùa vụ hoặc xu hướng
Việc không linh hoạt trong việc phản ứng với những thay đổi do số liệu xử lý yêu cầu nhiều kỳ hoạt động có thể gây khó khăn trong phân tích Do đó, cần phải có sự tính toán cẩn thận khi lựa chọn các biến độc lập để đưa vào mô hình phân tích.
Hồi quy Sử dụng các biến độc lập như giá cả, kế hoạch khuến
Phù hợp khi mô hình dự báo có mối quan hệ tuyến tính
Không phản ứng linh hoạt đối với các thay đổi, số
Khóa luận tốt nghiệp Học Viện Ngân Hàng
Các tiêu chí đánh giá hiệu quả chuỗi cung ứng
Dịch vụ khách hàng là yếu tố quan trọng đánh giá khả năng của quản trị chuỗi cung ứng trong việc đáp ứng kỳ vọng của khách hàng, tùy thuộc vào từng loại thị trường Khách hàng trong thị trường có xu hướng mong đợi và sẵn sàng chi trả cao cho sản phẩm có sẵn và giao hàng nhanh chóng Để đáp ứng mong đợi này, doanh nghiệp cần đảm bảo giao hàng đúng hẹn, đúng sản phẩm và đúng địa điểm Đặc biệt, khi khách hàng đặt hàng số lượng lớn, việc áp dụng chính sách chiết khấu không chỉ nâng cao sự hài lòng mà còn giúp doanh nghiệp xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng Các tiêu chí đánh giá hiệu quả phục vụ khách hàng là rất cần thiết trong quá trình này.
- Tỷ lệ hoàn thành đơn hàng.
- Tỷ lệ giao hàng đúng thời hạn.
- Giá trị của những đơn đặt hàng nhưng không thực hiện được vì lý do hết hàng hoặc thiếu hàng.
- Số lượng thu hồi hàng hoá.
Hiệu quả nội bộ trong quản trị chuỗi cung ứng đề cập đến khả năng tối ưu hóa hoạt động để đạt được lợi nhuận tối đa và sử dụng tài sản hiệu quả Các tiêu chí đánh giá hiệu quả nội bộ bao gồm khả năng sinh lời và mức độ sử dụng tài sản của doanh nghiệp.
Giá trị hàng tồn kho là một yếu tố quan trọng trong chuỗi cung ứng, đóng vai trò như các tài sản lớn Doanh nghiệp luôn nỗ lực tối ưu hóa và giảm thiểu hàng tồn kho để cải thiện hiệu quả hoạt động và giảm chi phí.
Khóa luận tốt nghiệp Học Viện Ngân Hàng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý hàng tồn kho hiệu quả trong khi vẫn duy trì dịch vụ khách hàng chất lượng cao Doanh nghiệp cần sản xuất phù hợp với nhu cầu của khách hàng, tránh tình trạng hàng tồn kho dư thừa kéo dài Mặc dù hàng tồn kho có thể gia tăng theo thời gian, nhưng việc thích ứng với sự thay đổi của thị trường là rất quan trọng để tối ưu hóa hoạt động kinh doanh và giảm thiểu rủi ro tồn kho.
- Vòng quay hàng tồn kho:
Vòng quay = Chi phí bán hàng hàng năm / Giá trị hàng tồn kho trung bình hàng năm
Tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho cao là dấu hiệu tích cực, tuy nhiên, cần đảm bảo rằng một số hàng tồn kho vẫn sẵn sàng để đáp ứng nhu cầu dịch vụ khách hàng và sự linh hoạt trong biến động nhu cầu.
Lợi nhuận bán hàng là chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả quản trị chuỗi cung ứng Quản lý tốt giúp doanh nghiệp cắt giảm chi phí không cần thiết, từ đó tối đa hóa lợi nhuận Do đó, lợi nhuận trên doanh số càng cao càng mang lại lợi ích cho doanh nghiệp.
1.3.3 Linh hoạt đáp ứng nhu cầu
Sự linh hoạt trong quản trị chuỗi cung ứng là khả năng nhanh chóng điều chỉnh sản phẩm và dịch vụ để đáp ứng các yêu cầu thay đổi của thị trường Để đối phó hiệu quả với sự không chắc chắn, các công ty cần nâng cao năng lực linh hoạt, tập trung vào việc tối ưu hóa quy trình và cải thiện khả năng phản ứng Các tiêu chí đánh giá hiệu quả của sự linh hoạt bao gồm khả năng thay đổi số lượng, phạm vi sản phẩm và tốc độ thích ứng với yêu cầu mới.
- Thời gian chu kỳ hoạt động.
Tính linh hoạt hướng lên là khả năng của một công ty trong việc sử dụng sản phẩm dự trữ để nhanh chóng đáp ứng các đơn đặt hàng bổ sung từ khách hàng Để đo lường tính linh hoạt này, người ta sử dụng tỷ lệ phần trăm gia tăng so với nhu cầu dự kiến của sản phẩm.
- Tính linh hoạt bên ngoài: Đây là khả năng nhanh chóng cung cấp cho khách hàng những sản phẩm khác ngoài những sản phẩm thường được cung cấp.
1.3.4 Phát triển sản phẩm Điều này bao gồm khả năng của một công ty và khả năng một chuỗi cung ứng để tiếp tục phát triển cùng với thị trường mà nó phục vụ Nó đo lường khả năng phát triển và cung cấp các sản phẩm mới một cách kịp thời Sự sáng tạo công nghệ, thay đổi xã hội và phát triển kinh tế làm cho thị trường thay đổi theo thời gian Một chuỗi cung ứng bắt buộc phải theo kịp thị trường mà nó phục vụ hoặc nó sẽ bị thay thế, vì vậy công tác quản trị chuỗi cung ứng cũng phải thay đổi để chuyển biến phù hợp với thị trường.
1.3.5 Đánh giá hiệu quả dựa vào chi phí của hoạt động quản trị chuỗi cung ứng
Hoạt động quản trị chuỗi cung ứng hiệu quả khi tối ưu hóa tổng chi phí của toàn bộ chuỗi Để sản xuất thành phẩm, doanh nghiệp cần quản lý nhiều loại chi phí như nguyên vật liệu, sản xuất, tồn kho, vận chuyển và lao động Việc cắt giảm các chi phí không cần thiết sẽ giúp tăng lợi nhuận, điều này phụ thuộc vào khả năng quản trị chuỗi cung ứng của doanh nghiệp.
Khóa luận tốt nghiệp Học Viện Ngân Hàng