1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

284 hoàn thiện chính sách sản phẩm tại công ty cổ phần trường phương việt nam,khoá luận tốt nghiệp

84 19 4

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 84
Dung lượng 368,46 KB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 1 CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ HOÀN THIỆN CHÍNH SÁCH SẢN PHẨM CỦA DOANH NGHIỆP (19)
    • 1.1 Khái quát về chính sách sản phẩm (19)
      • 1.1.1 Khái niệm về sản phẩm (19)
      • 1.1.2 Khái niệm về chính sách sản phẩm (21)
      • 1.1.3 Mối quan hệ giữa chính sách sản phẩm với chính sách khác (21)
    • 1.2 Nội dung cơ bản của chính sách sản phẩm (23)
      • 1.2.1 Quyết định về danh mục sản phẩm (23)
      • 1.2.2 Quyết định về nhãn hiệu sản phẩm (24)
      • 1.2.3 Quyết định về bao bì và dịch vụ (25)
      • 1.2.4 Quyết định về sản phẩm mới (27)
      • 1.2.5 Quyết định về chất lượng sản phẩm (28)
    • 1.3 Các yếu tố tác động đến hoàn thiện chính sách sản phẩm (28)
      • 1.3.1 Yếu tố bên trong (28)
      • 1.3.2 Yếu tố bên ngoài (29)
    • 1.4 Tiêu chí đánh giá mức hoàn thiện chính sách sản phẩm của doanh nghiệp (30)
      • 1.4.1 về mặt định lượng (30)
      • 1.4.2 về mặt định tính (31)
    • 1.5 Kinh nghiệm hoàn thiện chính sách sản phẩm của một số doanh nghiệp (31)
    • 2.1 Giới thiệu khái quát về Công ty Cổ phần Trường Phương Việt Nam (36)
      • 2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển (36)
      • 2.1.2 Cơ cấu tổ chức quản lý của công ty (37)
      • 2.1.4 Ket quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp (0)
    • 2.2 Thực trạng chính sách sản phẩm tại công ty Cổ phần Trường Phương Việt Nam (44)
      • 2.2.1 Cơ cấu danh mục sản phẩm của Công ty (44)
      • 2.2.2 Thực trạng về nhãn hiệu sản phẩm (51)
      • 2.2.3 Quyết định bao bì sản phẩm và dịch vụ khách hàng (58)
      • 2.2.4 Thực trạng về phát triển sản phẩm mới (59)
      • 2.2.5 Chất lượng sản phẩm của Công ty (62)
    • 2.3 Đánh giá thực trạng chính sách sản phẩm tại công ty Cổ phần Trường Phương Việt Nam (65)
      • 2.3.1 Ket quả đạt được (0)
      • 2.2.2 Hạn chế (66)
      • 2.2.3 Nguyên nhân (67)
  • CHƯƠNG 3 MỘT SỐ GIẢI PHÁP HOÀN THIỆN CHÍNH SÁCH SẢN PHẨM CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN TRƯỜNG PHƯƠNG VIỆT NAM (69)
    • 3.1 Định hướng của công ty Cổ phần Trường Phương Việt Nam (69)
      • 3.1.1 Định hướng chung của công ty Cổ phần Trường Phương Việt Nam (69)
      • 3.1.2 Định hướng về chính sách sản phẩm của Công ty (70)
    • 3.2 Giải pháp hoàn thiện chính sách sản phẩm tại công ty Cổ phần Trường Phương Việt Nam (70)
      • 3.2.1 Đa dạng hóa danh mục sản phẩm (70)
      • 3.2.2 Mở rộng nhãn hiệu (73)
      • 3.2.3 Hoàn thiện về bao bì sản phẩm và dịch vụ khách hàng (75)
      • 3.2.4 Quy trình chính sách sản phẩm mới (76)
      • 3.2.5 Nâng cao chất lượng sản phẩm (80)
  • KẾT LUẬN (82)
  • TÀI LIỆU THAM KHẢO (83)

Nội dung

CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ HOÀN THIỆN CHÍNH SÁCH SẢN PHẨM CỦA DOANH NGHIỆP

Khái quát về chính sách sản phẩm

1.1.1 Khái niệm về sản phẩm a Khái niệm về sản phẩm theo quan điểm Marketing

Trong lĩnh vực marketing, có nhiều quan điểm khác nhau về sản phẩm Dưới đây là một số quan điểm quan trọng mà chúng ta cần nghiên cứu và chú ý.

Theo quan điểm cổ điển, sản phẩm được xem là một vật mang lại giá trị sử dụng, có thể được tạo ra qua quá trình sản xuất hoặc tồn tại tự nhiên mà không cần phải thông qua giao dịch mua bán.

Theo quan điểm của nhà sản xuất, sản phẩm được định nghĩa là bất kỳ thứ gì có hai thuộc tính chính: giá trị sử dụng và giá trị trao đổi.

Quan điểm marketing hiện đại định nghĩa sản phẩm là bất kỳ thứ gì có thể được cung cấp để thu hút sự chú ý và kích thích hành vi mua sắm, nhằm đáp ứng nhu cầu hoặc mong muốn của người tiêu dùng Sản phẩm không chỉ bao gồm hàng hóa vật chất mà còn có thể là dịch vụ, địa điểm, tổ chức hoặc ý tưởng.

Theo quan điểm Marketing, sản phẩm không chỉ đơn thuần là hàng hóa, mà là bất kỳ thứ gì có thể được chào bán để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng Sản phẩm có thể là ý tưởng, vật thể hữu hình, dịch vụ, hoặc sự kết hợp giữa chúng, nhằm thỏa mãn nhu cầu và mong muốn của khách hàng.

Theo quan điểm này, sản phẩm bao gồm cả yếu tố hữu hình và vô hình, tức là cả những thành phần vật chất và phi vật chất Sản phẩm phi vật chất không thể quan sát trực tiếp và thường tồn tại dưới dạng dịch vụ, ý tưởng hoặc tổ chức.

Trong khóa luận này, chúng ta sẽ tập trung vào quan điểm về sản phẩm theo marketing hiện đại, với nhiều cách nhìn nhận khác nhau Các cấp độ sản phẩm sẽ được phân tích để hiểu rõ hơn về giá trị và lợi ích mà sản phẩm mang lại cho người tiêu dùng.

Sơ đồ 1.1: Các cấp độ của sản phẩm

Sản phẩm ý tưởng là phần cốt lõi của mỗi sản phẩm, đại diện cho giá trị mà doanh nghiệp cung cấp cho khách hàng Nó trả lời câu hỏi về nhu cầu cơ bản mà sản phẩm đáp ứng cho người tiêu dùng Những lợi ích này có thể thay đổi tùy thuộc vào đặc điểm môi trường và mục tiêu của từng nhóm khách hàng Do đó, nhà quản trị Marketing cần nghiên cứu và tìm hiểu để phát hiện những đòi hỏi về lợi ích khác nhau của các nhóm khách hàng, từ đó phát triển sản phẩm phù hợp với nhu cầu của họ.

Sản phẩm hiện thực bao gồm các yếu tố như tên hiệu, bao gói và hình thức bên ngoài, thể hiện sự hiện diện của sản phẩm trên thị trường Khi tìm mua sản phẩm, khách hàng thường dựa vào những yếu tố này, giúp doanh nghiệp khẳng định vị thế và sự khác biệt so với đối thủ Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong quyết định mua sắm và sử dụng sản phẩm của khách hàng.

Sản phẩm bổ sung bao gồm các yếu tố như dịch vụ lắp đặt, điều kiện bảo hành và hình thức tín dụng, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức của khách hàng về chất lượng và sự hài lòng với sản phẩm Những yếu tố này không chỉ là thành phần của sản phẩm mà còn góp phần tạo nên sản phẩm hoàn chỉnh Từ góc độ kinh doanh, sản phẩm bổ sung trở thành vũ khí cạnh tranh hiệu quả cho các nhãn hiệu.

Sản phẩm không chỉ đơn thuần là tập hợp các thuộc tính mà còn bao gồm dịch vụ sau bán hàng, tạo ra lợi ích cho người tiêu dùng Để sản xuất sản phẩm hiệu quả, doanh nghiệp cần xác định yêu cầu cốt lõi của khách hàng và thể hiện lợi ích của sản phẩm qua thiết kế và các đặc tính bổ sung Mục tiêu là tạo ra tiện ích và lợi ích tối ưu nhằm thỏa mãn nhu cầu và mong muốn của khách hàng.

1.1.2 Khái niệm về chính sách sản phẩm

Chính sách sản phẩm bao gồm các quyết định và hoạt động liên quan đến sản xuất và kinh doanh, nhằm đạt được mục tiêu cụ thể Điều này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa năng lực và nguồn lực để đáp ứng hiệu quả các cơ hội và thách thức từ môi trường bên ngoài.

Theo Giáo trình Marketing căn bản (2015) Học viện Ngân hàng

Chính sách sản phẩm là lĩnh vực phức tạp, yêu cầu đưa ra quyết định về đặc điểm hàng hóa, tên nhãn hiệu, bao gói và dịch vụ Những quyết định này cần dựa trên hiểu biết về khách hàng, đối thủ cạnh tranh, đồng thời xem xét ý kiến xã hội và các quy định pháp luật ảnh hưởng đến sản xuất hàng hóa.

1.1.3 Mối quan hệ giữa chính sách sản phẩm với chính sách khác a Chính sách sản phẩm với chính sách giá cả

Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt hiện nay, việc kết hợp chính sách sản phẩm và chính sách giá cả là rất quan trọng Các công ty thường áp dụng chiến lược giá thấp để thu hút khách hàng nhạy cảm và nhanh chóng hoàn vốn đầu tư Ngược lại, để tối đa hóa lợi nhuận, họ có thể chọn chính sách giá cao nhằm đạt được lợi nhuận ngắn hạn trước khi phải chia sẻ thị trường với các đối thủ cạnh tranh.

Chính sách giá của công ty ảnh hưởng trực tiếp đến chính sách sản phẩm, với các sản phẩm độc đáo và hấp dẫn được áp dụng cho chính sách giá hớt váng, trong khi các sản phẩm chất lượng tương đương đối thủ được sử dụng cho chính sách giá ngang bằng Mối quan hệ giữa chính sách sản phẩm và chính sách giá là tương hỗ, hỗ trợ lẫn nhau để đạt được mục tiêu chung của doanh nghiệp.

Nội dung cơ bản của chính sách sản phẩm

1.2.1 Quyết định về danh mục sản phẩm

Danh mục sản phẩm là tập hợp tất cả các chủng loại sản phẩm mà doanh nghiệp chào bán trên thị trường.

Chủng loại sản phẩm là tập hợp các mặt hàng có mối liên hệ chặt chẽ, thường được phân loại dựa trên chức năng tương tự hoặc phục vụ cùng một nhóm khách hàng.

Danh mục sản phẩm có thể mô tả theo bốn tiêu chí: Chiều rộng, chiều dài, chiều sâu và mật độ.

Chiều rộng của danh mục sản phẩm: Là tổng số các nhóm chủng loại sản phẩm do doanh nghiệp sản xuất.

Chiều dài của danh mục sản phẩm: Là tổng số những mặt hàng thành phần của nó

Chiều sâu của danh mục sản phẩm: Là tổng số các đơn vị sản phẩm cụ thể được chào bán trong từng mặt hàng riêng của một chủng loại.

Mật độ danh mục sản phẩm phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa các loại sản phẩm dựa trên mục đích sử dụng, thiết bị sản xuất, kênh phân phối hoặc các tiêu chí khác.

Bốn tiêu chí này không chỉ phản ánh đặc trưng của danh mục sản phẩm mà còn cung cấp cho doanh nghiệp nền tảng để mở rộng hoạt động bằng cách thêm các loại sản phẩm mới Doanh nghiệp có thể nâng cao sự phong phú của các nhóm sản phẩm hiện có.

Chính sách sản phẩm là một vấn đề phức tạp, yêu cầu các quyết định chính xác để xây dựng danh mục sản phẩm phù hợp với nhu cầu của thị trường.

1.2.2 Quyết định về nhãn hiệu sản phẩm

Quyết định về nhãn hiệu là một yếu tố then chốt trong việc xây dựng chiến lược Marketing, ảnh hưởng trực tiếp đến cách thức định vị sản phẩm trên thị trường.

Nhãn hiệu sản phẩm là tên gọi, biểu tượng hoặc sự kết hợp của chúng, nhằm xác định và phân biệt sản phẩm của doanh nghiệp với các sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.

Một nhãn hiệu sản phẩm bao gồm các thành phần cơ bản sau:

- Tên nhãn hiệu: Đó mà một bộ phận của nhãn hiệu mà ta có thể đọc được

Dấu hiệu của nhãn hiệu là các thành phần có thể nhận diện nhưng không thể đọc được, bao gồm biểu tượng, màu sắc và kiểu chữ đặc trưng Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên bản sắc riêng cho nhãn hiệu, giúp người tiêu dùng dễ dàng nhận biết và phân biệt sản phẩm trên thị trường.

Quyết định về đặt tên nhãn hiệu:

Khi một doanh nghiệp chỉ sản xuất một loại sản phẩm, việc quản lý rất đơn giản Tuy nhiên, khi doanh nghiệp mở rộng và sản xuất nhiều loại sản phẩm, việc đặt tên trở nên phức tạp hơn Để giải quyết vấn đề này, có thể áp dụng nhiều phương pháp đặt tên khác nhau.

- Đặt tên nhãn hiệu cho từng sản phẩm riêng biệt: Theo cách này, doanh nghiệp thường đặt tên nhãn riêng cho mỗi sản phẩm được sản xuất ra.

- Đặt tên nhãn hiệu chung cho tất cả các sản phẩm: Doanh nghiệp có thể sử dụng một tên nhãn chung cho mọi sản phẩm.

- Đặt tên nhãn hiệu sản phẩm cho từng nhóm hàng.

- Kết hợp tên doanh nghiệp và tên nhãn hiệu.

Việc đặt tên nhãn hiệu cho sản phẩm phụ thuộc vào đặc điểm sản phẩm và chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp Mỗi phương pháp đặt tên đều có những ưu điểm riêng, như việc sử dụng tên nhãn hiệu độc lập giúp giảm thiểu rủi ro về uy tín của doanh nghiệp đối với sản phẩm cụ thể Ngược lại, việc gắn tên nhãn hiệu chung cho tất cả sản phẩm có thể tiết kiệm chi phí quảng cáo, nhưng cũng dễ gây nhầm lẫn cho khách hàng khi doanh nghiệp cung cấp nhiều loại hàng hóa khác nhau Do đó, việc kết hợp tên nhãn hiệu cho từng nhóm sản phẩm với tên doanh nghiệp không chỉ tạo ra sức mạnh thương hiệu mà còn cung cấp thông tin rõ ràng về sự khác biệt của từng sản phẩm.

Có bốn cách lựa chọn người đứng tên nhãn hiệu:

- Sản phẩmđược sản xuất,kinh doanh dưới nhãn hiệu của nhàsản xuất

- Sản phẩmđược sản xuất,kinh doanh dưới nhãn hiệu của nhàphân phối

- Sản phẩmđược sản xuất,kinh doanh dưới hình thức nhượng quyền. Nâng cao uy tín nhãn hiệu:

Doanh nghiệp ngày càng chú trọng đến việc xây dựng uy tín cho nhãn hiệu sản phẩm của mình, nhằm tạo ấn tượng tích cực và niềm tin từ khách hàng Việc tạo uy tín không chỉ giúp nâng cao hình ảnh sản phẩm trong mắt người tiêu dùng mà còn gia tăng lợi thế cạnh tranh trên thị trường Uy tín sản phẩm và uy tín nhãn hiệu có mối liên hệ chặt chẽ, vì vậy các doanh nghiệp thường chú ý đến các yếu tố Marketing liên quan để củng cố uy tín cho sản phẩm của mình.

Để xây dựng uy tín cho sản phẩm, doanh nghiệp cần cung cấp sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu và sở thích của người tiêu dùng Ngoài ra, bao bì đẹp mắt và giá cả hợp lý cũng rất quan trọng, cùng với việc phát triển dịch vụ sau bán hàng Tất cả những yếu tố này sẽ góp phần gia tăng niềm tin của khách hàng vào sản phẩm và thương hiệu.

1.2.3 Quyết định về bao bì và dịch vụ a Quyết định về bao bì

Nhiều sản phẩm không yêu cầu bao bì khi ra thị trường, nhưng đối với hầu hết sản phẩm, bao bì đóng vai trò quan trọng Bao bì sản phẩm thường bao gồm ba lớp cơ bản: lớp tiếp xúc trực tiếp với hàng hóa, lớp ngoài và lớp vận chuyển.

Bao bì tiếp xúc: là lớp bao bì trực tiếp đựng hoặc gói sản phẩm

Bao bì ngoài là lớp bảo vệ thiết yếu cho bao bì tiếp xúc, không chỉ đảm bảo an toàn cho sản phẩm mà còn nâng cao tính thẩm mỹ của nó.

Bao bì vận chuyển là một yếu tố quan trọng, bao gồm nhãn hiệu và thông tin về sản phẩm Bao bì không chỉ bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển mà còn cung cấp thông tin cần thiết cho người tiêu dùng.

- Cung cấp cho khách hàng những thông tin cần thiết về sản phẩm như: nhà sản xuất, thành phần, hướng dẫn sử dụng, hạn sử dụng

- Bảo quản sản phẩm trong quá trình vận chuyển.

- Thể hiện hình ảnh, nhãn hiệu của doanh nghiệp

Bao bì sản phẩm có ảnh hưởng lớn đến hành vi của khách hàng thông qua hình thức, màu sắc và thông tin truyền tải Được coi là "người bán hàng thầm lặng", bao bì cần phải được thiết kế một cách hiệu quả Để đạt được điều này, các nhà quản trị Marketing phải quyết định một loạt vấn đề quan trọng liên quan đến thiết kế và nội dung của bao bì.

Các yếu tố tác động đến hoàn thiện chính sách sản phẩm

Chính sách sản phẩm được mở rộng, loại bỏ đồng hoặc sửa đổi tùy thuộc vào các yếu tố sau:

1.3.1 Yếu tố bên trong a Lợi nhuận của doanh nghiệp

Các doanh nghiệp luôn hướng tới việc tối đa hóa lợi nhuận, điều này dẫn đến việc điều chỉnh chính sách sản phẩm theo hướng tích cực Để gia tăng lợi nhuận, doanh nghiệp thường giới thiệu nhiều dòng sản phẩm khác nhau và liên tục cập nhật chính sách sản phẩm nhằm tối ưu hóa doanh thu.

Công ty thiết lập chính sách sản phẩm nhằm đạt được các mục tiêu đề ra Chính sách này có thể được điều chỉnh hoặc thay đổi để phù hợp với định hướng của công ty, bao gồm việc thêm, bớt hoặc thay thế các dòng sản phẩm Chi phí sản xuất cũng là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng và điều chỉnh chính sách sản phẩm theo chiến lược của công ty.

Chính sách sản phẩm có thể được điều chỉnh dựa trên chi phí sản xuất, với việc công ty có thể loại bỏ sản phẩm nếu chi phí tăng cao nhằm giảm bớt gánh nặng tài chính Mục tiêu của chính sách này là đạt được sự cân bằng giữa giá bán, tỷ suất lợi nhuận và chi phí sản xuất.

1.3.2 Yếu tố bên ngoài a Nhu cầu của khách hàng

Chính sách sản phẩm được xây dựng dựa trên hành vi tiêu dùng của khách hàng, với các nhà Marketing tiến hành nghiên cứu để xác định sự phổ biến của sản phẩm Sự thay đổi về sở thích, mong muốn và thói quen của người tiêu dùng cần được phản ánh trong chính sách sản phẩm của công ty Khi nhu cầu giảm, công ty cần loại bỏ dần các sản phẩm không còn phù hợp với nhu cầu khách hàng Do đó, chính sách sản phẩm phải được điều chỉnh liên tục để đáp ứng tốt nhất mong muốn của người tiêu dùng.

Nhu cầu của người tiêu dùng có thể biến động do nhiều yếu tố, bao gồm ảnh hưởng theo mùa, sự thiếu hụt sản phẩm thay thế, gia tăng dân số, chiến tranh, thiên tai và nhiều lý do khác Để thích ứng với những thay đổi này, các công ty cần điều chỉnh chính sách sản phẩm của mình Bên cạnh đó, cạnh tranh cũng là một yếu tố quan trọng tác động mạnh mẽ đến chính sách sản phẩm của doanh nghiệp.

Công ty xây dựng chính sách sản phẩm để trở thành đối thủ cạnh tranh mạnh mẽ, điều này cho thấy sự ảnh hưởng lớn từ các đối thủ Ngoài ra, các yếu tố vĩ mô như điều kiện kinh tế trong nước và toàn cầu cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình chính sách sản phẩm Trong bối cảnh toàn cầu hóa, doanh nghiệp cần chú ý đến tình hình kinh tế thế giới, vì nó có thể tác động trực tiếp đến hoạt động của công ty, đặc biệt khi tham gia vào thương mại quốc tế.

Tiêu chí đánh giá mức hoàn thiện chính sách sản phẩm của doanh nghiệp

Danh mục sản phẩm cần đa dạng và phong phú, với ít nhất ba chủng loại khác nhau có mối liên hệ chặt chẽ Các sản phẩm trong mỗi chủng loại nên có sự đa dạng về mẫu mã, kích thước và hình dáng, đồng thời sở hữu những tính chất khác nhau Điều này không chỉ đáp ứng nhu cầu của khách hàng mà còn tạo ra cơ hội để họ kết hợp các sản phẩm, từ đó nâng cao giá trị mua sắm.

Giá sản phẩm của Công ty cần phải phù hợp với đối tượng khách hàng mục tiêu, cho nên Công ty nên xác định rõ mình hướng đến khách hàng cao cấp hay tầm trung Việc này giúp đưa ra mức giá hợp lý mà vẫn giữ được uy tín cho cả sản phẩm và thương hiệu.

Doanh số bán hàng cần phải cao hơn chi phí nhập khẩu hoặc sản xuất hàng hóa Mặc dù mọi sản phẩm đều có khả năng bán, nhưng cần xác định rõ sản phẩm nào có doanh số cao, sản phẩm nào thấp và lý do đằng sau sự khác biệt này Việc này giúp doanh nghiệp loại bỏ hoặc điều chỉnh các sản phẩm để đạt được doanh số đồng đều Tăng doanh số bán hàng không chỉ chứng tỏ sự tin tưởng của người tiêu dùng vào thương hiệu mà còn góp phần nâng cao giá trị của sản phẩm và dịch vụ.

Tốc độ tăng trưởng doanh số bán hàng hàng năm đang gia tăng, với số lượng sản phẩm bán ra của công ty ngày càng nhiều hơn so với các năm trước Điều này cho thấy sự mở rộng trong lượng khách hàng hiện tại và sự thu hút khách hàng mới.

Kênh phân phối sản phẩm của Công ty đang ngày càng mở rộng, với mục tiêu bao phủ toàn bộ thị trường, bao gồm cả các thị trường ngách Chúng tôi cung cấp đa dạng sản phẩm, từ những mặt hàng cao cấp cho đến các sản phẩm bình dân, nhằm đáp ứng nhu cầu của mọi đối tượng khách hàng.

Mức độ nhận diện nhãn hiệu của khách hàng là yếu tố quan trọng trong việc hoàn thiện chính sách sản phẩm Nhãn hiệu giúp khách hàng nhận diện và phân biệt các sản phẩm khác trong danh mục của công ty Các cấp độ nhận diện nhãn hiệu bao gồm khả năng nhớ đến nhãn hiệu khi được nhắc đến, cũng như khả năng tự nhớ ra nhãn hiệu mà không cần gợi ý.

Mức độ chấp nhận sản phẩm của Công ty phụ thuộc vào thái độ của khách hàng đối với sản phẩm Để đánh giá thành công, cần xem xét liệu sản phẩm đã đáp ứng được nhu cầu và mong muốn của khách hàng hay chưa, cũng như xác định những khía cạnh cần cải thiện, bao gồm giá cả, chất lượng sản phẩm và dịch vụ liên quan.

Ngày nay, dịch vụ khách hàng đóng vai trò quan trọng trong quyết định mua sắm của khách hàng Cung cấp các dịch vụ hợp lý như giảm giá, miễn phí vận chuyển và đổi trả sẽ thu hút khách hàng hơn Hơn nữa, việc lắng nghe ý kiến từ khách hàng giúp cải thiện và nâng cao chất lượng dịch vụ.

Hiểu rõ hành vi và quá trình quyết định của khách hàng là chìa khóa để phát triển sản phẩm mới phù hợp với nhu cầu của họ Để sản phẩm mới thành công trên thị trường, việc tạo sự nhận diện thương hiệu và bao phủ thị trường là rất quan trọng Sản phẩm mới cần được khách hàng biết đến ngay lập tức để đạt được sự thành công.

Kinh nghiệm hoàn thiện chính sách sản phẩm của một số doanh nghiệp

1.5.1 Hoàn thiện chính sách sản phẩm của một số doanh nghiệp a Công ty TNHH cơ khí Mạnh Quang

Công ty TNHH cơ khí Mạng Quang, với 37 năm kinh nghiệm, là một trong những đơn vị hàng đầu trong ngành sản xuất nhông xích, xích công nghiệp và phụ tùng xe Qua thời gian phát triển, công ty đã đạt được nhiều thành công về lợi nhuận hàng năm và khẳng định vị thế vững chắc trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh các sản phẩm này.

Cùng với việc khẳng định được vị thế của mình trong ngành thì qua 37 năm các chính sách sản phẩm của Công ty cũng được hoàn thiện rất nhiều.

Công ty phân chia sản phẩm thành hai danh mục chính: phụ tùng nhà máy và phụ tùng bán lẻ xe máy Danh mục phụ tùng nhà máy được chia thành 8 nhóm sản phẩm khác nhau, trong khi danh mục phụ tùng bán lẻ xe máy bao gồm hơn 15 nhóm sản phẩm đa dạng.

Công ty TNHH Mạnh Quang sở hữu một danh mục sản phẩm đa dạng, bao gồm nhiều nhóm sản phẩm với các mẫu mã phong phú Danh mục này đã được khai thác một cách toàn diện về chiều dài, chiều rộng và chiều sâu, nhằm đáp ứng tối đa nhu cầu của người tiêu dùng.

Nhãn hiệu sản phẩm của Công ty, một trong những đơn vị hàng đầu trong ngành sản xuất, đã xây dựng được uy tín vững chắc trên thị trường.

Công ty Mạnh Quang, với vai trò là doanh nghiệp sản xuất, đã áp dụng chiến lược mở rộng nhãn hiệu cho tất cả sản phẩm của mình, tạo ra một nhãn hiệu duy nhất mang tên Mạnh Quang Slogan "Nhông xích xe máy Mạnh Quang Niềm tin trên mỗi chặng đường" không chỉ thể hiện rõ ràng về sản phẩm mà còn giúp người tiêu dùng dễ dàng nhận diện nhãn hiệu và sản phẩm của công ty.

Công ty đã phát triển bao bì độc quyền với đầy đủ thông tin cần thiết, bao gồm tên sản phẩm, hướng dẫn sử dụng, tên công ty và slogan Các sản phẩm được đóng gói riêng biệt hoặc theo bộ sản phẩm để tạo sự tiện lợi cho khách hàng.

Công ty đã có nhiều năm kinh nghiệm trong ngành và hiện đã phát triển đầy đủ các sản phẩm Tuy nhiên, để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của người tiêu dùng, công ty liên tục cập nhật công nghệ tiên tiến nhằm sản xuất các sản phẩm mới phù hợp hơn với xu hướng thị trường.

Công ty TNHH Mạnh Quang đã khẳng định vị thế của mình trong 37 năm qua nhờ vào chất lượng sản phẩm được đánh giá cao và sự tin tưởng từ khách hàng Quy trình quản lý chất lượng của công ty được giám sát chặt chẽ, đảm bảo mọi sản phẩm đều đạt tiêu chuẩn ISO 14001-2015 và được Bộ Công Thương xác nhận.

Công ty được thành lập vào năm 1981 tại số 605 Đường Trường An, Thành phố Bình Chấn, Huyện Đào Viên, Taiwan.

Công ty Sản xuất linh kiện chuyển động Kiến Tường đang hợp tác với nhiều đối tác quốc tế, bao gồm các công ty Seiki, Zhenxiong, Yang Cheng từ Đài Loan, DID từ Nhật Bản (chi nhánh Thái Lan) và Công ty Hoàng Sơn.

(Trung Quốc) Công ty đã đạt được uy tín về chất lượng phụ tùng cơ khí chuyển động.

Là một Công ty thành lập lâu năm nên các chính sách về sản phẩm của Công ty cũng được thực hiện một cách đầy đủ.

Công ty chuyên cung cấp các sản phẩm như nhông xích, xích công nghiệp, khớp nối và nhông xích dành cho xe máy, tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu của thị trường.

Công ty hiện có năm nhóm sản phẩm, mỗi nhóm bao gồm nhiều sản phẩm và mẫu mã đa dạng Sản phẩm của Công ty khai thác phong phú các chiều dài, rộng và sâu của danh mục sản phẩm Tuy nhiên, Công ty chủ yếu tập trung vào các sản phẩm liên quan đến nhông xích và xích công nghiệp, chưa mở rộng sang các danh mục sản phẩm khác.

Công ty sở hữu nhãn hiệu riêng mang tên CHC, được in trên tất cả sản phẩm mà công ty sản xuất Chính sách mở rộng nhãn hiệu này giúp khách hàng và người tiêu dùng dễ dàng nhận diện thương hiệu, tạo sự nhất quán và tin cậy cho các sản phẩm của công ty.

Bao bì sản phẩm của Công ty được thiết kế lớn hơn để chứa khối lượng sản phẩm lớn, phù hợp với quy mô sản xuất và phân phối Trên bao bì, tên nhãn hiệu của Công ty được in rõ ràng, cùng với đầy đủ thông tin về sản phẩm, hướng dẫn sử dụng và mẫu mã, giúp người tiêu dùng dễ dàng nhận diện và sử dụng sản phẩm.

Công ty chú trọng đến dịch vụ khách hàng với các chính sách rõ ràng như chính sách đổi trả, bảo hành và bảo mật Đặc biệt, công ty đã thực hiện xuất sắc trong việc bảo vệ thông tin khách hàng, thể hiện cam kết mạnh mẽ đối với sự hài lòng và an toàn của khách hàng.

Công ty đang tập trung phát triển sản phẩm mới trong lĩnh vực nhông xích và xích công nghiệp, với mục tiêu làm mới các mẫu mã và kiểu dáng sản phẩm Để đáp ứng sự thay đổi của các dây chuyền sản xuất, công ty thực hiện nghiên cứu kỹ lưỡng nhằm đưa ra những mẫu mã sản phẩm phù hợp hơn với nhu cầu thị trường.

- Về chất lượng sản phẩm, được thành lập từ năm 1981 và là đối tác của nhiều

Giới thiệu khái quát về Công ty Cổ phần Trường Phương Việt Nam

2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển

Ngày 28 tháng 3 năm 2012 Công ty Cổ phần Trường Phương Việt Nam được thành lập theo giấy phép đăng ký kinh doanh số 0105837691 do phòng do sở kế hoạch và đầu tư cấp.

- Tên chính thức: Công ty Cổ phần Trường Phương Việt Nam

- Địa chỉ: Số 9- TT8, đường Foresa2, Khu đô thị sinh thái Xuân Phương, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.

- Số đăng ký kinh doanh: 0105837691

- Ngành nghề kinh doanh: Công ty chuyên sản xuất và cung cấp các sản phẩm bánh răng, nhông xích, khớp nối xích, xích tải chất lượng cao.

Sau 8 năm thành lập và phát triển Công ty đã không ngừng vươn lên hoàn thiện về mặt tổ chức cũng như nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ hàng hóa.

Công ty Cổ phần Trường Phương Việt Nam tự hào cung cấp sản phẩm chất lượng cao với giá cả hợp lý nhờ vào trang thiết bị hiện đại, quy trình quản lý sản xuất chuyên nghiệp và đội ngũ kỹ thuật viên lành nghề Với phương châm “Hợp tác để cùng thành công” và định hướng “Liên tục cải tiến”, công ty nỗ lực xây dựng uy tín thương hiệu và niềm tin từ khách hàng thông qua những sản phẩm mà mình cung cấp.

Công ty cam kết đặt khách hàng lên hàng đầu, với mục tiêu duy trì sự tin tưởng và ủng hộ từ phía khách hàng, điều này là động lực lớn cho sự phát triển của chúng tôi Chúng tôi hứa sẽ không ngừng cải tiến và phục vụ khách hàng một cách tốt nhất, nhằm xứng đáng với niềm tin mà quý vị đã dành cho chúng tôi.

Nhờ vào việc điều chỉnh chính sách và chiến lược theo từng giai đoạn và sự biến động của thị trường, Công ty luôn duy trì khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách hiệu quả.

Trình độ chuyên môn Giới tính Đại học Cao đăng nghề Trung cấp

Năm 2019, chúng tôi đã đáp ứng 71 yêu cầu của khách hàng, điều này không chỉ tạo dựng niềm tin với những khách hàng đã hợp tác mà còn thu hút được nhiều khách hàng mới trong lần đầu ký kết hợp đồng.

2.1.2 Cơ cấu tổ chức quản lý của công ty

Sơ đồ 2.1 Cơ cấu tổ chức bộ máy quản lý

Công ty áp dụng mô hình quản lý trực tuyến chức năng, trong đó giám đốc trực tiếp chỉ đạo và ra quyết định cho các phòng ban chức năng và đội sản xuất Các phòng ban được chia thành những bộ phận nhỏ hơn, mỗi bộ phận đảm nhiệm trách nhiệm cụ thể về công việc của mình.

Tổng giám đốc là người điều hành hoạt động kinh doanh hàng ngày của Công ty, chịu trách nhiệm ra quyết định về các vấn đề liên quan đến hoạt động kinh doanh Họ đề ra phương án tổ chức và quy chế quản lý nội bộ, đồng thời tiếp nhận ý kiến từ nhân viên về các đề xuất chiến lược của Công ty để đưa ra những quyết định chấp nhận hoặc điều chỉnh phù hợp.

Phòng tài chính-kế toán đóng vai trò thiết yếu trong hoạt động tài chính của công ty, thực hiện các nhiệm vụ như thanh toán, quyết toán và tính lương cho nhân viên Phòng này cũng đưa ra quyết định tài chính liên quan đến thanh toán tiền nhập hàng, quản lý và theo dõi tài sản của công ty, đồng thời giám sát toàn bộ các hoạt động tài chính và kế toán trong doanh nghiệp.

Phòng kế hoạch đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu nhu cầu thị trường và sự biến đổi của nó qua từng năm, từ đó đề xuất chiến lược cho Tổng giám đốc nhằm thúc đẩy sự tăng trưởng của công ty Đồng thời, phòng cũng tiếp nhận đơn hàng và lập kế hoạch sản xuất cho các mặt hàng gia công, đảm bảo hiệu quả trong quy trình sản xuất.

Phòng kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc tư vấn và hướng dẫn khách hàng trong quá trình mua sắm Đội ngũ này cũng tích cực tìm kiếm khách hàng tiềm năng và duy trì mối quan hệ với những khách hàng đã từng hợp tác với công ty, đồng thời đảm bảo thực hiện đầy đủ các chính sách chăm sóc sau bán hàng cho khách hàng.

Phòng kỹ thuật chịu trách nhiệm tiếp nhận đơn hàng gia công từ phòng kinh doanh và thực hiện các yêu cầu gia công kỹ thuật theo mong muốn của khách hàng Đảm bảo chất lượng sản phẩm gia công luôn đạt tiêu chuẩn và đúng yêu cầu của khách hàng là ưu tiên hàng đầu của phòng.

Phòng quản lý kho: Theo dõi hàng hóa và tình trạng kho hàng, các hoạt động xuất nhập kho, đảm bảo chất lượng hàng hóa trong kho.

Bảng 2.1 Cơ cấu nguồn nhân lực của Công ty từ năm 2017-2019

Từ bảng số liệu, có thể nhận thấy số lượng nhân viên của Công ty tăng liên tục từ năm 2017 đến 2019 Cụ thể, năm 2017 Công ty có 18 nhân viên, tăng lên 27 nhân viên vào năm 2018, năm mà Công ty mở rộng quy mô kinh doanh Tuy nhiên, vào năm 2019, số lượng nhân viên chỉ tăng thêm 4 người do Công ty duy trì quy mô thị trường hiện tại Sự tăng trưởng này cho thấy hoạt động kinh doanh của Công ty ngày càng đạt hiệu quả cao.

Tiếp đến là trình độ chuyên môn của nhân viên trong Công ty Nhân viên trong

Tại công ty, trình độ đại học chiếm tỷ lệ cao nhất trong đội ngũ nhân viên Năm 2017, số lượng nhân viên đại học là 12, cao đẳng là 3 và trung cấp cũng là 3 Trong những năm tiếp theo, số lượng nhân viên ở các trình độ này đều tăng lên: năm 2018, có 18 nhân viên đại học, 6 nhân viên cao đẳng và 3 nhân viên trung cấp; đến năm 2019, số lượng nhân viên đại học tăng lên 20, cao đẳng là 7 và trung cấp là 4 Đặc biệt, nhu cầu tuyển dụng nhân viên cao đẳng nghề gia tăng do sản phẩm gia công của công ty ngày càng được nhiều người biết đến, buộc công ty phải mở rộng đội ngũ để đáp ứng nhu cầu thị trường.

Trong Công ty, số lượng nhân viên nam chiếm ưu thế hơn so với nhân viên nữ, do đặc thù ngành nghề thiên về kỹ thuật Tuy nhiên, vào năm 2018, số lượng nhân viên nữ đã tăng đáng kể khi Công ty mở rộng kinh doanh và tuyển thêm nhân viên, đặc biệt là nhân viên nữ, nhằm nâng cao hiệu quả bán hàng cá nhân.

2.1.4 Kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp

Tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty Cổ phần Trường Phương

Việt Nam trong năm 2017-2019 được thể hiện trong bản sau:

Bảng 2.2 Báo cáo kết quả kinh doanh của Công ty cổ phần Trường Phương Việt Nam

2 Doanh thu cung cấp dịch vụ (gia công sản phẩm) 22.900.000 346.650.000 760.800.000

4 Chi phí quản lý doanh nghiệp 515.696.259 884.526.080 1.096.083.037

5 Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh

(Nguồn: Phòng tài chính - kế toán)

Thực trạng chính sách sản phẩm tại công ty Cổ phần Trường Phương Việt Nam

Công ty Cổ phần Trường Phương Việt Nam, ngay từ những ngày đầu thành lập, đã xác định rõ hướng đi trong việc cung cấp nhông xích và xích công nghiệp phục vụ cho dây chuyền sản xuất Chúng tôi cũng chuyên gia công sản phẩm theo yêu cầu của khách hàng để đáp ứng tốt nhất nhu cầu thị trường.

Công ty chuyên cung cấp các sản phẩm chính như bánh răng, nhông xích, khớp nối xích và xích tải chất lượng cao Nhông xích đóng vai trò quan trọng trong hệ thống dẫn động băng tải, được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy, xí nghiệp và công trường, đặc biệt trong sản xuất vật liệu và chế biến thực phẩm Ngoài ra, hệ thống này cũng xuất hiện tại các bờ sông và bến bãi Bên cạnh việc cung cấp sản phẩm, công ty còn cung cấp dịch vụ gia công công nghiệp cho khách hàng.

Tất cả các sản phẩm trong công ty đều có mối liên hệ với nhau (hầu hết là trong một dây chuyền sản xuất hoặc hệ thống băng tải).

2.2.1 Cơ cấu danh mục sản phẩm của Công ty

Công ty Cổ phần Trường Phương Việt Nam chuyên cung cấp các sản phẩm bánh răng công nghiệp với đa dạng mẫu mã Đặc biệt, sản phẩm gia công của công ty tạo ra sự khác biệt lớn so với các đối thủ cạnh tranh Tuy nhiên, sản phẩm gia công vẫn chưa được nhiều khách hàng và người tiêu dùng nhận diện.

Bảng 2.3: Danh mục sản phẩm của Công ty

Xích công nghiệp: RS25,RS35, RS40, RS50, RS60, RS80,RS100, RS120, RS140, RS160, RS200

Bánh răng, thanh răng Bánh răng côn-côn xoắn: MODUL 1,

MODUL 1.5, MODUL 2, MODUL 2.5, MODUL 3, MODUL 3.5, MODUL 4, MODUL 5, MODUL 6, MODUL 7 Bánh răng trụ: MODUL 1, MODUL 1.5, MODUL 2, MODUL 2.5, MODUL

Thanh răng: MODUL 1, MODUL 1.5, MODUL 2, MODUL 2.5, MODUL 3, MODUL 4, MODUL 5, MODUL 6, MODUL 7, MODUL 8

Khớp nối và vít Khớp nối

Hộp giảm tốc Hộp số đầm tôm

Bánh răng hộp số: bánh răng hộp số, bánh răng hộp số thủy, bánh răng hộp số máy gặt đập liên hợp

Qua bảng có thể thấy danh mục sản phẩm của công ty thể hiện qua 3 chiều:

Công ty cung cấp bốn loại sản phẩm chính, bao gồm nhông xích-xích công nghiệp, bánh răng-thanh răng, khớp nối và vít, cùng với hộp giảm tốc.

- Chiều sâu: Với từng sản phẩm riêng biệt của mỗi chủng loại thì Công ty luôn có những sản phẩm khác nhau như nhông xích có RS25, RS30, RS35

Nhóm sản phẩm nhông xích-xích công nghiệp bao gồm 2 dòng sản phẩm, trong khi nhóm bánh răng-thanh răng có 3 dòng sản phẩm Ngoài ra, nhóm khớp nối và vít cũng có 2 dòng sản phẩm, và nhóm hộp giảm tốc tương tự với 2 dòng sản phẩm.

Công ty tập trung vào phát triển chiều sâu sản phẩm với mỗi loại có từ 3 đến 10 sản phẩm khác nhau về kích thước và mẫu mã Tuy nhiên, danh mục sản phẩm hiện tại chỉ bao gồm 4 chủng loại, trong khi còn nhiều sản phẩm liên quan đến dây chuyền sản xuất chưa được khai thác Về chiều dài danh mục, công ty đã khai thác hết các sản phẩm hiện có trên thị trường Do đó, công ty cần chú trọng hơn vào việc mở rộng chiều rộng danh mục sản phẩm để phát triển thêm sản phẩm và nhãn hiệu mới.

BIỂU ĐÔ THỂ HIỆN CƠ CẤU Số LƯỢNG SẢN PHẨM

■ Nhông xích- xích công nghiệp BBánh răng- thanh răng BKhớp nối và vít BHộp giảm tốc

Công ty chuyên cung cấp đa dạng sản phẩm cho ngành công nghiệp và các dây chuyền sản xuất, bao gồm nhông xích, xích công nghiệp, bánh răng, khớp nối và vít.

Nhìn vào sơ đồ của cơ cấu danh mục sản phẩm có thể thấy:

Sản phẩm nhông xích và xích công nghiệp chiếm tới 65% trong danh mục sản phẩm của công ty, là mặt hàng chủ lực được tiêu thụ nhiều Các loại nhông xích và xích công nghiệp đa dạng với số răng từ 8 đến 40, phù hợp với các dây chuyền sản xuất khác nhau và đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.

Bánh răng và thanh răng chiếm 17% trong sản phẩm cơ khí, mặc dù tỷ lệ này không cao, nhưng chúng đóng vai trò quan trọng trong dây chuyền sản xuất Để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, các sản phẩm bánh răng và thanh răng luôn được thiết kế với nhiều mẫu mã khác nhau.

Khớp nối và vít là những sản phẩm đa dạng, bao gồm các loại khớp nối, bánh vít và trục vít, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của khách hàng Chúng được cung cấp với nhiều mẫu mã khác nhau, phù hợp với hầu hết các dây chuyền sản xuất hiện nay.

- Hộp giảm tốc: Đối với sản phẩm hộp giảm tốc thì gồm có hộp giảm tốc đầu tôm và một số loại bánh răng hộp số khác nhau.

Bảng 2.4: Doanh thu theo từng loại sản phâm

Bánh răng côn- côn xoắn

Tên sản phẩm Nhãn hiệu

Nhông xích KANNA, TSUBAKI, DBC, Sản phẩm gia công

Xích công nghiệp KANNA, DBC, Sản phẩm gia công ( Trường

Bánh răng côn-côn xoắn KANNA, TSUBAKI, DBC

(Nguồn Phòng tài chính-kế toán)

Sản phẩm nhông xích là sản phẩm chủ lực của công ty, mang lại lợi nhuận cao nhất trong các năm 2017, 2018 và 2019, với doanh thu lần lượt đạt 2.582.374.085 đồng, 7.807.291.151 đồng và 11.871.899.837 đồng Tỷ trọng doanh thu từ nhông xích luôn chiếm khoảng 60% và tăng trưởng ổn định qua từng năm Để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, sản phẩm nhông xích được cung cấp với nhiều mẫu mã và cả sản phẩm gia công.

Sản phẩm xích công nghiệp và bánh răng côn- côn xoắn, mặc dù chỉ chiếm khoảng 10% thị phần, nhưng đã ghi nhận sự tăng trưởng ổn định qua từng năm, cho thấy nhu cầu của khách hàng đối với các sản phẩm này ngày càng gia tăng.

Sản phẩm còn lại của Công ty đang ghi nhận sự sụt giảm doanh thu qua từng năm, trong đó bánh răng là sản phẩm có mức tiêu thụ thấp nhất, một phần do đây là sản phẩm mới của Công ty.

2.2.2 Thực trạng về nhãn hiệu sản phẩm

Bảng 2.5: Danh mục nhãn hiệu sản phẩm của Công ty

Bánh răng trụ KANNA (không gù, có gù)

Khớp nối xích KANNA, TSUBAKI, Maxton

Bánh vít- trục vít KANNA, TSUBAKI, Maxton

% Γ BIEU ĐỒ THỂ HIỆN CƠ CẤU NHÃN HIỆU SẢN

■ Sản phẩm gia công Đồ thị 2.4: Biểu đồ thể hiện cơ cấu nhãn hiệu sản phẩm năm 2019

Theo bảng thống kê, công ty chủ yếu nhập khẩu sản phẩm từ các thương hiệu nổi tiếng của Nhật Bản, trong đó KANNA chiếm 37%, TSUBAKI 21% và Maxton 13% Sản phẩm DBC của Hàn Quốc cũng chiếm một tỷ lệ đáng kể là 26% Tất cả các sản phẩm của công ty đều được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế như ANSI, DIN/ISO và các tiêu chuẩn của những thương hiệu lớn từ Nhật Bản và Hàn Quốc.

Quốc đây đều là những thương hiệu do Nhật Bản và Hàn Quốc sản xuất và đảm bảo 100% chất lượng cũng như uy tín của từng loại sản phẩm.

Các sản phẩm được gia công theo yêu cầu của khách hàng luôn được gắn liền với tên của công ty, đảm bảo tính nhận diện và chất lượng.

Đánh giá thực trạng chính sách sản phẩm tại công ty Cổ phần Trường Phương Việt Nam

2.3.1 Kết quả đạt được về cơ cấu danh mục sản phẩm của Công ty, Công ty đã thực hiện được việc đa dạng và phong phú các loại sản phẩm theo cả ba chiều từ chiều dài, chiều rộng đến chiều sâu Đồng thời Công ty cũng đã bổ sung các sản phẩm mới vào danh mục sản phẩm và những sản phẩm với những mẫu mã, kiểu dáng và nhãn hiệu khác nhau vào sản phẩm đã có làm gia tăng sự thích hợp với nhu cầu luôn thay đổi của khách hàng cũng như sự thay đổi chung trong ngành kinh doanh. về chất lượng sản phẩm, theo sự tin tưởng của khách hàng đã từng hợp tác với

Công ty bằng việc các khách hàng quen thường xuyên mua lại hàng thì sản phẩm của

Công ty đã đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn chất lượng mà khách hàng yêu cầu, bao gồm cả sản phẩm nhập khẩu và những sản phẩm gia công theo yêu cầu của khách hàng.

Công ty đã nâng cao và đa dạng hóa các chính sách dịch vụ khách hàng để phù hợp với biến động thị trường, thường bao gồm việc giảm giá cho khách hàng mua số lượng lớn và thanh toán ngay Bên cạnh đó, công ty cũng chú trọng đến tình hình xã hội để xây dựng các chính sách phù hợp, như trong thời điểm dịch nCOV, công ty đã liên kết với nhà cung cấp nước rửa tay để tặng khách hàng khi mua sản phẩm, nhằm giữ chân khách hàng và tạo mối liên hệ chặt chẽ, đồng thời tìm kiếm khách hàng mới từ những kết nối đó.

Đội ngũ nhân viên của Công ty có tay nghề cao và am hiểu rõ về tính năng cũng như công dụng của sản phẩm, giúp công tác tư vấn và hướng dẫn khách hàng luôn được đánh giá tích cực Nhờ vào chuyên môn vững vàng, các sản phẩm gia công cũng nhận được sự hài lòng từ phía khách hàng.

Bên cạnh những thành công về chính sách sản phẩm đã được nêu trên thì Công ty còn có những tồn tại sau:

Công ty hiện chưa có sự đa dạng trong chủng loại và cơ cấu sản phẩm so với thị trường, đặc biệt là trong lĩnh vực nhông xích và xích công nghiệp Trong khi đó, các sản phẩm này không chỉ được nhập khẩu từ Nhật Bản và Hàn Quốc mà còn từ Mỹ và Trung Quốc, khiến cho các đối thủ cạnh tranh có danh mục sản phẩm phong phú hơn.

Công ty cần cải thiện sự đa dạng về nhãn hiệu so với các đối thủ cạnh tranh Hiện tại, nhãn hiệu của sản phẩm gia công chưa để lại ấn tượng mạnh mẽ cho khách hàng, vì chỉ có tên công ty mà thiếu logo và slogan hấp dẫn Việc xây dựng một hình ảnh thương hiệu nổi bật sẽ giúp khách hàng dễ dàng nhớ đến sản phẩm của công ty hơn.

Bao bì của Công ty chưa tạo được ấn tượng mạnh mẽ với khách hàng; trong khi các sản phẩm gia công có in tên Công ty, các sản phẩm nhập khẩu lại thiếu sự nổi bật để khách hàng dễ dàng nhận diện và ghi nhớ.

Công ty chú trọng đến dịch vụ khách hàng và các chính sách liên quan, nhưng vẫn chưa đáp ứng hoàn toàn nhu cầu của khách hàng, đặc biệt là mong muốn về mức chiết khấu cao hơn và các dịch vụ hỗ trợ sau mua.

Công ty chưa thiết lập quy trình rõ ràng cho việc phát triển sản phẩm mới, vì không phải là doanh nghiệp chuyên sản xuất hàng hóa Điều này dẫn đến việc khó khăn trong việc tạo ra sản phẩm mới, so với các đối thủ trong nước chuyên về sản xuất nhông xích và xích công nghiệp.

Công ty chưa thực hiện các hành động cải tiến sản phẩm gia công, mặc dù khách hàng đã thể hiện sự hài lòng Để nâng cao hiệu quả sản phẩm, công ty nên bổ sung bước thu thập ý kiến khách hàng nhằm cải tiến quy trình gia công.

2.2.3 Nguyên nhân a Nguyên nhân khách quan

Năm 2018, kinh tế xã hội Việt Nam ghi nhận sự phát triển mạnh mẽ với GDP tăng trưởng đạt 7,08%, mức cao nhất trong một thập kỷ Tuy nhiên, năm 2019, nền kinh tế duy trì mức tăng trưởng ổn định nhưng không đạt được như năm trước Tình hình thương mại căng thẳng giữa Mỹ và Trung Quốc cùng với các vấn đề địa chính trị đã làm gia tăng bất ổn trong thương mại quốc gia, ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh trong nước và quốc tế, cũng như tác động đến giao lưu thương mại và việc mua sắm từ nước ngoài.

Sự tiến bộ không ngừng của công nghệ thông tin buộc các công ty phải thay đổi để thích ứng với thị trường Đặc biệt, việc áp dụng công nghệ vào quản lý sản phẩm trở nên cần thiết để nâng cao hiệu quả và đáp ứng nhu cầu khách hàng.

Tình hình tỷ giá hối đoái biến đổi liên tục, đặc biệt trong tháng 5 và tháng 6 do chiến tranh thương mại Mỹ - Trung Quốc, ảnh hưởng đến việc nhập hàng hóa của Công ty Tuy nhiên, do sản phẩm của Công ty không có hàng hóa nào từ Trung Quốc, nên không bị tổn thất quá nhiều.

Công ty hiện tại có quy mô nhỏ, dẫn đến việc bộ máy quản lý chưa hoàn thiện, gây ra nhiều khó khăn trong hoạt động quản lý Điều này xuất phát từ một số rào cản nội tại cũng như sức mạnh cạnh tranh từ các đối thủ.

Là một công ty hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh thương mại, sản phẩm của công ty không thể đa dạng và phong phú như những công ty chuyên sản xuất.

Do đó Công ty chưa thực sự có những ý tưởng mới trong chính sách phát triển sản phẩm mới.

MỘT SỐ GIẢI PHÁP HOÀN THIỆN CHÍNH SÁCH SẢN PHẨM CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN TRƯỜNG PHƯƠNG VIỆT NAM

Ngày đăng: 07/04/2022, 12:42

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
1. Công ty cổ phần Trường Phương Việt Nam:http://banhrangcongnghiep.com/ Link
3. Công ty TNHH MTV DT TM&DV Trung Quyền: http://cp-chc.com.vn/ Link
11. Đỗ Đức Phú, Giáo trình quản lý chất lượng, Đại học kinh tế & quản trị kinh doanh từ https://www.slideshare.net/lntgiang16/gio-trnh-qun-l-cht-lng-sn-phm-75471823 Link
4. Đặng Phương Hoa (2011), Chính sách sản phẩm của hãng điện thoại di độngNOKIA tiểu luận trường Đại học kinh tế Quốc dân Khác
5. Đoàn Thị Kiều Anh (2006): Hoàn thiện chính sách sản phẩm tại Công ty Côphần may Đức Giang, luận văn tốt nghiệp trường Học viện Tài Chính Khác
6. PGS.TS Trương Đình Chiến (2018), Giáo trình quản trị Marketing, Nhà xuất bản Đại học kinh tế quốc dân, Hà Nội Khác
7. Nguyễn Ngọc Mai (2010), Chính sách sản phẩm của công ty Unilever cho sản phẩm Sunsilk tiểu luận trường Đại học kinh tế Quốc dân Khác
8. Nguyễn Thị Hảo (2015): Phát triển chính sách sản phẩm của công ty cổ phần thương mại và thiết bị Minh Tâm, luận văn tốt nghiệp trường Đại học Thương Mại Khác
9. PGS.TS Nguyễn Thị Thu Hiền, ThS Nguyễn Thị Hưng (2015), Tập bài giảng Marketing căn bản, Nhà xuất bản Lao động- Xã hội Khác
10. Huỳnh Hữu Nhân (2015): Giải pháp hoàn thiện chính sách sản phẩm tại Công ty cổ phần Vật Liệu Xây Dựng Vĩnh Long, luận văn tốt nghiệp trường Đại học Công nghiệp thành phố Hồ Chí Minh Khác

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Qua bảng số liệu trên ta có thể thấy số lượng nhân viên của Công ty tăng lên theo từng năm từ năm 2017 đến năm 2019 - 284 hoàn thiện chính sách sản phẩm tại công ty cổ phần trường phương việt nam,khoá luận tốt nghiệp
ua bảng số liệu trên ta có thể thấy số lượng nhân viên của Công ty tăng lên theo từng năm từ năm 2017 đến năm 2019 (Trang 39)
Qua bảng có thể thấy danh mục sản phẩm của công ty thể hiện qua 3 chiều: - Chiều rộng: Danh mục sản phẩm của Công ty có 4 chủng loại sản phẩm: Nhông xích-xích công nghiệp, bánh răng-thanh răng, khớp nối và vít, hộp giảm tốc - 284 hoàn thiện chính sách sản phẩm tại công ty cổ phần trường phương việt nam,khoá luận tốt nghiệp
ua bảng có thể thấy danh mục sản phẩm của công ty thể hiện qua 3 chiều: - Chiều rộng: Danh mục sản phẩm của Công ty có 4 chủng loại sản phẩm: Nhông xích-xích công nghiệp, bánh răng-thanh răng, khớp nối và vít, hộp giảm tốc (Trang 47)
Bảng 2.4: Doanh thu theo từng loại sản phâm - 284 hoàn thiện chính sách sản phẩm tại công ty cổ phần trường phương việt nam,khoá luận tốt nghiệp
Bảng 2.4 Doanh thu theo từng loại sản phâm (Trang 48)
Nhìn vào bảng thống kê về các nhãn hiệu sản phẩm trên ta có thể thấy đối với các sản - 284 hoàn thiện chính sách sản phẩm tại công ty cổ phần trường phương việt nam,khoá luận tốt nghiệp
h ìn vào bảng thống kê về các nhãn hiệu sản phẩm trên ta có thể thấy đối với các sản (Trang 54)

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w