7
Khái quát về tài sản trong doanh nghiệp
1.1.1 Khái niệm về tài sản
Ngày nay, tài sản là một khái niệm phổ biến trong đời sống và kinh doanh, với ý nghĩa khác nhau tùy theo từng lĩnh vực Sự đa dạng trong cách hiểu về tài sản đã dẫn đến nhiều quan điểm khác nhau xung quanh khái niệm này.
Tài sản là thuật ngữ kế toán kinh doanh chỉ tất cả những gì có giá trị tiền tệ thuộc sở hữu của một cá nhân, đơn vị hoặc nhà nước, có thể được dùng để trả nợ, sản xuất hàng hoá hay tạo ra lợi nhuận Một tài sản phải có ba đặc tính không thể thiếu, bao gồm: lợi nhuận kinh tế có thể xảy ra trong tương lai; do một thực thể hợp pháp kiểm soát; và thu được kết quả ngay từ hợp đồng kinh doanh hoặc giao dịch đầu tiên.
Theo chuẩn mực Kế toán Việt Nam, tài sản được định nghĩa là những nguồn lực mà doanh nghiệp kiểm soát và dự kiến sẽ mang lại lợi ích kinh tế trong tương lai Những nguồn lực này có thể là tài sản vật chất như máy móc, nhà xưởng, hoặc tài sản vô hình như bản quyền và sáng chế Doanh nghiệp có khả năng kiểm soát tài sản thông qua quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng lâu dài từ các hợp đồng thuê tài chính Lợi ích kinh tế mà tài sản mang lại có thể là tiềm năng gia tăng nguồn tiền và các khoản tương đương tiền hoặc giảm bớt chi phí mà doanh nghiệp phải chi ra.
Quy định này tương đồng với chuẩn mực kế toán quốc tế hiện hành, xác định rằng tài sản của doanh nghiệp bao gồm các nguồn lực hữu hình và vô hình như tiền, vật, giấy tờ có giá, và quyền tài sản, tất cả đều có khả năng mang lại lợi ích cho doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định Đặc tính này nhấn mạnh tầm quan trọng của tài sản trong hoạt động sản xuất - kinh doanh của doanh nghiệp.
Để đảm bảo hoạt động kinh doanh hiệu quả, doanh nghiệp cần quản lý tốt 8 loại tài sản bắt buộc Những tài sản này, được doanh nghiệp kiểm soát, là nguồn lực quan trọng giúp tạo ra lợi ích kinh tế trong tương lai.
Tài sản có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các tài sản khác trong quá trình sản xuất sản phẩm nhằm mục đích bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ cho khách hàng.
• Tài sản có thể dùng để bán hoặc trao đổi lấy tài sản khác.
• Nó cùng có mục đích để thanh toán các khoản nợ phải trả.
• Hoặc tài sản dùng để phân phối cho các chủ sở hữu doanh nghiệp.
Tài sản doanh nghiệp có thể là hình thái vật chất như nhà xưởng, máy móc thiết bị, vật tư hàng hóa, hoặc không hiện hữu dưới dạng vật chất như bản quyền và bằng sáng chế Những tài sản này được hình thành từ nhiều nguồn khác nhau, được gọi là nguồn vốn, phản ánh nguồn gốc hình thành nên tài sản của doanh nghiệp.
1.1.2 Vai trò của tài sản với hoạt động sản xuất kinh doanh
Tài sản là yếu tố thiết yếu trong mỗi doanh nghiệp, không chỉ là nền tảng cho hoạt động kinh doanh mà còn là yêu cầu pháp lý bắt buộc Mỗi doanh nghiệp cần có đủ vốn pháp định theo từng ngành nghề, bao gồm tiền mặt, tiền gửi ngân hàng và các tài sản khác Để hoạt động sản xuất kinh doanh hiệu quả, doanh nghiệp cần sở hữu nhà xưởng, máy móc thiết bị, nguyên vật liệu, và thuê lao động, tất cả đều là điều kiện cần thiết để duy trì hoạt động và đạt được mục tiêu đã đề ra.
Doanh nghiệp không ngừng mở rộng sản xuất cả về chiều rộng và chiều sâu, thông qua việc đổi mới máy móc thiết bị, nâng cao năng suất lao động và cải thiện chất lượng sản phẩm Để thực hiện những mục tiêu này, doanh nghiệp cần sở hữu tài sản đủ lớn, từ đó tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường và tạo dựng niềm tin với khách hàng về chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
Tài sản, hay vốn, là một trong ba yếu tố cốt lõi của hoạt động sản xuất kinh doanh, bên cạnh lao động và công nghệ Để nâng cao năng suất lao động, doanh nghiệp có thể áp dụng nhiều biện pháp khác nhau, trong khi đầu tư vào khoa học công nghệ có thể được thực hiện khi có đủ nguồn lực Do đó, yếu tố quyết định sự thành công của doanh nghiệp là khả năng thu hút, quản lý và sử dụng tài sản một cách hiệu quả, đồng thời liên tục cải thiện hiệu quả sử dụng tài sản trong suốt quá trình kinh doanh.
Tài sản doanh nghiệp không chỉ tạo niềm tin cho khách hàng và đối tác, mà còn là cơ sở vững chắc để huy động vốn, giúp doanh nghiệp đảm bảo với nhà đầu tư Nó phản ánh tình trạng kinh doanh hiện tại, từ đó cung cấp thông tin cần thiết cho các nhà đầu tư trong việc ra quyết định Đặc biệt, tài sản tiền tệ mang lại lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp so với các đối thủ.
Định nghĩa tài sản có nhiều khái niệm khác nhau, dẫn đến việc phân loại tài sản cũng đa dạng Tùy thuộc vào mục đích của doanh nghiệp, tài sản sẽ được phân loại để phù hợp với đặc thù của từng doanh nghiệp Trong nghiên cứu này, tác giả sẽ tìm hiểu cách phân loại tài sản theo kết cấu bảng cân đối kế toán, bao gồm tài sản ngắn hạn (TSNH) và tài sản dài hạn (TSDH) Phân loại này giúp làm rõ tốc độ luân chuyển của các loại tài sản trong doanh nghiệp.
Tài sản ngắn hạn, hay còn gọi là tài sản lưu động, bao gồm tất cả các tài sản có thời gian sử dụng, thu hồi và luân chuyển giá trị trong vòng một năm hoặc theo chu kỳ kinh doanh của doanh nghiệp Tài sản ngắn hạn đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh hàng ngày, giúp chi trả cho các chi phí phát sinh Các loại tài sản ngắn hạn của doanh nghiệp bao gồm:
Tiền và các khoản tương đương tiền bao gồm tiền mặt, tiền gửi ngân hàng và tiền đang chuyển Các khoản tương đương tiền là những khoản đầu tư ngắn hạn dưới 3 tháng, dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt và có rủi ro thấp trong quá trình chuyển đổi.
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn bao gồm chứng khoán có kỳ hạn thu hồi dưới một năm, như tín phiếu kho bạc và kỳ phiếu ngân hàng Ngoài ra, các khoản đầu tư này cũng bao gồm việc mua bán chứng khoán như cổ phiếu và trái phiếu nhằm mục đích kiếm lời, cùng với các loại hình đầu tư tài chính khác có thời gian không quá một năm.
Hiệu quả sử dụng tài sản
1.2.1 Khái niệm về hiệu quả sử dụng tài sản
Hiệu quả sử dụng tài sản là yếu tố quan trọng trong kinh tế, phản ánh khả năng khai thác và sử dụng tài sản của doanh nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận và đạt được mục tiêu tăng trưởng Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí mà còn đảm bảo lợi ích cho nhà đầu tư và người lao động Hơn nữa, việc sử dụng tài sản hiệu quả còn tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp trong việc huy động vốn trên thị trường tài chính, đáp ứng nhu cầu phát triển bền vững.
Hiệu quả sử dụng tài sản thường bị nhầm lẫn với hiệu quả kinh doanh, nhưng thực tế, nó chỉ là một khía cạnh trong tổng thể hiệu quả kinh doanh, và lại là khía cạnh quan trọng nhất Khi đánh giá hiệu quả kinh doanh, có thể có những yếu tố không đạt yêu cầu, nhưng hiệu quả sử dụng tài sản không thể đạt nếu doanh nghiệp vẫn đang thua lỗ Tính hiệu quả sử dụng tài sản được thể hiện qua hai mặt: bảo toàn tài sản và tạo ra kết quả theo mục tiêu kinh doanh, đặc biệt là khả năng sinh lời của tài sản.
Khi sử dụng tài sản, cần đảm bảo hai yêu cầu chính: trước tiên, tài sản phải mang lại lợi ích cho doanh nghiệp, sau đó là đáp ứng tối đa lợi ích của nhà đầu tư, đồng thời góp phần nâng cao lợi ích chung của nền kinh tế.
1.2.2 Sự cần thiết phải nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản của DN Để tiến hành hoạt động sản xuất kinh doanh, DN luôn luôn phải có một lượng tài sản nhất định và có nguồn tài trợ tương ứng, nếu không có tài sản thì DN sẽ không
Việc sử dụng hiệu quả tài sản là chìa khóa quyết định sự phát triển bền vững của doanh nghiệp Nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản không chỉ đảm bảo hoạt động an toàn và liên tục mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Khi tài sản được sử dụng hiệu quả, khả năng huy động vốn và khả năng thanh toán của doanh nghiệp cũng được cải thiện, đồng thời nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường Với tài sản là yếu tố hữu hạn, việc tối ưu hóa hiệu quả sử dụng là cực kỳ cần thiết cho sự thành công của doanh nghiệp.
Việc sử dụng hiệu quả tài sản hiện có sẽ giúp doanh nghiệp sản xuất thêm nhiều sản phẩm chất lượng tốt, từ đó hạ giá thành sản phẩm Điều này không chỉ thúc đẩy doanh số tiêu thụ mà còn duy trì chi phí ổn định, góp phần tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
Đầu tư tài sản hợp lý giúp doanh nghiệp mở rộng quy mô sản xuất, từ đó tăng doanh thu và đảm bảo lợi nhuận tăng nhanh hơn tài sản Để đạt được mục tiêu này, doanh nghiệp cần tổ chức quản lý và sử dụng tài sản hiệu quả, nhằm thu hồi tài sản theo các yêu cầu sau mỗi chu kỳ kinh doanh.
Tăng tốc độ luân chuyển tài sản giúp rút ngắn thời gian chu chuyển vốn, cho phép thu hồi vốn nhanh hơn Điều này không chỉ giảm giá trị tài sản cần đầu tư vào quá trình sản xuất kinh doanh mà còn đảm bảo hoàn thành mục tiêu sản xuất hiệu quả.
Lợi nhuận sau thuế Tổng tài sản bình quân
Vốn chủ sở hữu bình quân
Việc sử dụng hiệu quả tài sản là điều cần thiết và vô cùng quan trọng trong mỗi doanh nghiệp Điều này không chỉ giúp thúc đẩy hoạt động mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản, từ đó tối ưu hóa nguồn lực và tăng cường sự phát triển bền vững cho doanh nghiệp.
1.2.3 Các chỉ tiêu tài chính cơ bản
*Cơ cấu tài sản của công ty
Tài sản ngắn hạn Tài sản dài hạn
Tổng tài sản , Tổng tài sản
Cơ cấu tổng tài sản của công ty bao gồm tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn, vì vậy việc phân tích các tỉ số như TSNH/TTS và TSDH/TTS sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về cơ cấu tài sản hiện tại Từ đó, công ty có thể lập kế hoạch phân bổ vốn hợp lý để đầu tư và quản lý tài sản hiệu quả.
*Hệ số nợ Ẫ Tổng Nợ
Tổng tài sản Ý nghĩa hệ số nợ:
Hệ số nợ phản ánh tỷ lệ phần trăm tổng tài sản của công ty được tài trợ bằng nợ Một hệ số nợ thấp có thể chỉ ra việc sử dụng nợ không hiệu quả, trong khi hệ số nợ cao cho thấy gánh nặng nợ lớn, có nguy cơ dẫn đến tình trạng mất khả năng thanh toán.
- Để đánh giá tỷ số nợ của DN, phải căn cứ nhiều yếu tố như ngành, nghề, quy mô
DN, mục đích vay vốn thông thường, hệ số nợ ở mức 60% (60/40) là chấp nhận được, khá an toàn.
Hệ số Nợ phải trả trên Vốn chủ sở hữu là chỉ số quan trọng để đánh giá mức độ rủi ro tài chính của doanh nghiệp, phản ánh khả năng chịu thiệt hại của các chủ nợ trong trường hợp doanh nghiệp gặp khó khăn hoặc phá sản.
ROA (Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản) phản ánh khả năng sinh lợi từ mỗi đồng đầu tư vào tài sản của doanh nghiệp, cho thấy hiệu quả khai thác tài sản Tỷ lệ ROA cao cho thấy doanh nghiệp có khả năng sinh lợi tốt, nhưng cần lưu ý rằng ROA cao tạm thời có thể do thiếu đầu tư vào tài sản, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh lâu dài.
*Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu ROE
Tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu (ROE) được tính bằng tỷ lệ giữa lợi nhuận sau thuế và vốn chủ sở hữu bình quân trong kỳ của doanh nghiệp.
ROE, hay tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu, cho biết mức lợi nhuận sau thuế mà doanh nghiệp tạo ra từ mỗi đồng vốn đầu tư của cổ đông Chỉ số này phản ánh hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu và mức doanh lợi mà các cổ đông nhận được khi đầu tư vào doanh nghiệp Vì vậy, ROE là một chỉ tiêu quan trọng mà các nhà đầu tư đặc biệt quan tâm, thường được sử dụng để đánh giá khả năng sinh lợi của doanh nghiệp, hỗ trợ các quyết định đầu tư vào cổ phiếu.
1.2.4 Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản
*Hiệu quả sử dụng tổng tài sản
• Tỷ suất sinh lời tổng tài sản
Tỷ suất LNTT/TTS BQ = ; ' , ^^c _.u
Tổng tài sản bình quân
Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng tài sản
Môi trường pháp lý đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự ổn định kinh tế và phát triển bền vững cho doanh nghiệp Nhà nước quản lý nền kinh tế thông qua các chính sách kinh tế vĩ mô, với sự nhất quán trong chủ trương và đường lối, giúp doanh nghiệp hoạch định kế hoạch sản xuất kinh doanh hiệu quả Việc ban hành các chính sách kinh tế vĩ mô phù hợp sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản.
Một môi trường kinh doanh ổn định và thuận lợi là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp phát triển và nâng cao hiệu quả kinh doanh Ngược lại, môi trường không thuận lợi có thể gây khó khăn cho doanh nghiệp Bất kỳ sự thay đổi nào trong cơ chế quản lý và chính sách kinh tế của Nhà nước đều có thể ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp.
• Môi trường khoa học công nghệ
Sự phát triển không ngừng của khoa học công nghệ đã khiến tài sản cố định (TSCĐ) của doanh nghiệp nhanh chóng trở nên lỗi thời, dẫn đến mất vốn và ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng tài sản Để nâng cao chất lượng sản phẩm và khả năng cạnh tranh trên thị trường, doanh nghiệp cần chú trọng vào việc thường xuyên đổi mới thiết bị.
• Yeu tố của thị trường
Doanh nghiệp hoạt động trên thị trường luôn chịu ảnh hưởng từ chính thị trường đó và phải đối mặt với sự cạnh tranh từ các đối thủ Trong môi trường có nhiều đối thủ cạnh tranh gay gắt, doanh nghiệp buộc phải tối ưu hóa việc sử dụng tài sản để đạt được kết quả kinh doanh tốt nhất Ngược lại, nếu một doanh nghiệp không có khả năng cạnh tranh, điều này sẽ phản ánh việc sử dụng tài sản không hiệu quả.
Những biến động về giá cả, số lượng và cung cầu có ảnh hưởng lớn đến kế hoạch sử dụng tài sản của doanh nghiệp Khi nhu cầu thị trường đầu ra tăng, việc tiêu thụ sản phẩm sẽ được đẩy mạnh, từ đó ảnh hưởng đến chiến lược sản xuất và quản lý tài nguyên của DN.
Doanh nghiệp cần nhanh chóng thu hồi giá trị tài sản để duy trì vòng quay tài sản hiệu quả Nếu thị trường đầu ra giảm, sản phẩm sẽ khó tiêu thụ, dẫn đến tình trạng ứ đọng tài sản và làm chậm vòng quay tài sản, từ đó hạn chế hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp.
• Điều kiện môi trường và cơ sở hạ tầng
Tình trạng môi trường và các vấn đề liên quan đến xử lý phế thải, ô nhiễm, cùng với các ràng buộc xã hội về môi trường, ảnh hưởng đáng kể đến chi phí kinh doanh, năng suất và chất lượng sản phẩm Một môi trường trong sạch và thoáng mát không chỉ giúp giảm chi phí mà còn nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững.
DN nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh.
Cơ sở hạ tầng kinh tế đóng vai trò quyết định trong sự phát triển của nền kinh tế và các doanh nghiệp Hệ thống đường xá, giao thông, thông tin liên lạc, ngân hàng tín dụng và mạng lưới điện quốc gia ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí kinh doanh, khả năng tiếp cận thông tin, huy động vốn và sử dụng tài sản Do đó, những yếu tố này có tác động lớn đến hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
Trước khi bắt đầu kinh doanh, doanh nghiệp cần nghiên cứu kỹ lưỡng ngành nghề và phân tích môi trường để xác định điểm mạnh, điểm yếu của mình, từ đó lựa chọn loại hình kinh doanh phù hợp Mỗi ngành nghề có những đặc thù riêng như tính thời vụ và chu kỳ sản xuất kinh doanh, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng tài sản Tính chất ngành nghề quyết định quy mô và cơ cấu tài sản, tác động đến tốc độ luân chuyển tài sản và phương thức thanh toán, qua đó ảnh hưởng đến doanh thu và lợi nhuận Đặc biệt, việc áp dụng sự sáng tạo trong lựa chọn sản phẩm và cải tiến quy trình sản xuất sẽ giúp tăng cường hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp.
• Trình độ quản lý và tay nghề của người lao động
Trình độ quản lý và tay nghề của người lao động là yếu tố quyết định chất lượng sản phẩm của doanh nghiệp Quản lý kém dẫn đến thất thoát và lãng phí tài sản, làm giảm hiệu quả sản xuất Do đó, nhà quản lý cần tối ưu hóa việc sử dụng tài sản để tiết kiệm chi phí Đồng thời, tay nghề của người lao động ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sử dụng tài sản Doanh nghiệp cần thường xuyên nâng cao năng suất lao động để cải thiện hiệu quả sử dụng tài sản.
• Lựa chọn phương án đầu tư sản xuất kinh doanh
Nắm bắt thị trường và nhu cầu tiêu dùng là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp xác định phương án sản xuất kinh doanh hiệu quả, từ đó tăng doanh thu và lợi nhuận Doanh nghiệp cần cân nhắc hợp lý giữa cơ cấu tài sản và nguồn vốn để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng tài sản.
Tài sản và nguồn hình thành tài sản là hai yếu tố không thể tách rời, và sự kết hợp không hợp lý giữa chúng có thể dẫn đến việc tài sản không phát huy hiệu quả, thậm chí gây hao hụt và rủi ro.
Doanh nghiệp cần tối ưu hóa mức độ sử dụng năng lực sản xuất hiện có để tránh lãng phí tài sản và nguồn lực, điều này sẽ giúp đồng vốn sinh lời hiệu quả hơn Tuy nhiên, việc sử dụng quá mức mà không có kế hoạch duy trì và nâng cao năng lực sản xuất có thể dẫn đến khó khăn trong việc tồn tại và phát triển bền vững.
25
Giới thiệu chung về Công TNHH 1 Thành viên Diops Vina
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của công ty
Công ty TNHH Một thành viên Diops Vina, được thành lập theo Giấy phép kinh doanh số 2400523488 vào ngày 06/09/2010, có trụ sở tại Tầng 3, tòa nhà AC, khu tiểu thủ công nghiệp Cầu Giấy, Hà Nội Dưới sự lãnh đạo của Giám đốc Kim Heon Ju, công ty hoạt động với mô hình trách nhiệm hữu hạn 1 thành viên và vốn điều lệ ban đầu là 1.900.000.000 VNĐ Diops Vina chuyên cung cấp các sản phẩm bao bì, sản phẩm từ plastic, giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì carton và các dịch vụ liên quan đến in ấn.
Với phương châm "Trở thành sự lựa chọn hoàn hảo cho nhu cầu bao bì của bạn", Diops Vina đã khẳng định vị thế của mình trên thị trường bao bì sau gần 9 năm hoạt động Sản phẩm bao bì của công ty không chỉ nhận được sự quan tâm và tin tưởng từ khách hàng mà còn được lựa chọn làm nhà cung cấp cho nhiều thương hiệu và tập đoàn lớn như Bánh kẹo Kinh Đô, Công ty Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang, Sygenta, Công ty thực phẩm Vietfood, và Unilever Việt Nam Ngoài ra, Diops Vina còn cung cấp các sản phẩm bao bì cho mỹ phẩm, nông sản và sản phẩm bằng bìa đến tay người tiêu dùng.
Trong giai đoạn 2016-2018, công ty đã khai thác lợi thế thuế quan để nhập khẩu hàng loạt hệ thống máy móc thiết bị (MMTB) tiên tiến từ Đức và Ý, bao gồm máy in ngang Flexo tự động 4 màu, máy bế tròn, máy xả bài dao dĩa, và máy khác bản laser Những công nghệ hàng đầu này đã giúp gia tăng công suất cho dây chuyền sản xuất.
Diops Vina đang nâng công suất sản xuất từ 2.500 tấn/năm lên 6.000 tấn/năm, điều này không chỉ gia tăng năng lực sản xuất mà còn cải thiện khả năng cạnh tranh của công ty Để xây dựng thương hiệu mạnh mẽ, Diops Vina hiện đang tích cực nghiên cứu, phân tích và phát triển thị trường Công ty đã bắt đầu mở rộng hoạt động kinh doanh để đáp ứng nhu cầu thị trường.
Công ty đã giới thiệu 26 cửa hàng đầu tiên không chỉ để trưng bày sản phẩm mà còn nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng và nâng cao chất lượng dịch vụ bán hàng Đặc biệt, vào năm 2016, công ty đã triển khai phần mềm ERP - giải pháp quản trị doanh nghiệp trực tuyến, giúp tích hợp nhiều chức năng từ quản lý sản xuất, bán hàng đến kế toán và marketing, qua đó nâng cao hiệu quả quản lý và hoạt động của doanh nghiệp.
Căn cứ vào bản điều lệ của công ty, chức năng và nhiệm vụ của công ty được quy định như sau:
- Nỗ lực hoạt động kinh doanh hiệu quả nhằm tối đa hóa lợi ích của chủ sở hữu cũng như lợi ích của các thành viên trong công ty.
- Sử dụng các nguồn vốn một cách có hiệu quả trong SXKD, tăng tích lũy, góp phần mang lại giá trị cho xã hội, đất nước và công ty.
Tạo ra một môi trường làm việc chuyên nghiệp là yếu tố quan trọng giúp nâng cao trình độ năng lực của nhân viên trong công ty, từ đó gia tăng thu nhập và cải thiện đời sống cho cán bộ và công nhân viên.
Công ty sản xuất của chúng tôi có cơ cấu tổ chức sâu rộng, bao gồm các phòng ban thiết yếu như phòng kỹ thuật, phòng hành chính, và phòng hoạch định, cùng với các phòng chuyên môn như phòng cơ điện, phòng kế hoạch sản xuất, và phòng tổ chức lao động Mỗi phòng ban hoạt động theo đúng chuyên môn của mình và phối hợp nhịp nhàng với các phòng khác, từ đó hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao, đảm bảo hoạt động sản xuất kinh doanh diễn ra một cách trơn tru và hiệu quả.
Với một cơ cấu tổ chức hợp lý, công ty đã tối ưu hóa mối quan hệ giữa các phòng ban và cán bộ công nhân viên, tạo ra một môi trường làm việc thân thiện Điều này giúp người lao động cảm nhận được sự làm chủ thực sự, đồng thời nhận thức rõ quyền hạn và trách nhiệm của bản thân.
Theo khảo sát gần đây, bao bì sản phẩm có thể tăng doanh số bán ra lên 2.5 lần so với các sản phẩm tương tự về tính năng, chất lượng và giá cả Do đó, các doanh nghiệp ngày càng chú trọng và đầu tư vào việc đổi mới mẫu mã và tính năng bao bì để thúc đẩy doanh số tiêu thụ Điều này đã tạo ra một thị trường sản xuất bao bì phát triển và sôi động hơn bao giờ hết.
Theo dự báo, tiêu dùng cá nhân tại Việt Nam sẽ tăng mạnh trong 3 năm tới, không chỉ đối với hàng hóa mà còn với các sản phẩm phụ trợ như bao bì Hiện tại, Việt Nam có khoảng 1000 doanh nghiệp sản xuất bao bì, và con số này dự kiến sẽ tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ, nhờ vào sự dẫn dắt của các doanh nghiệp lớn.
Sự giảm mạnh của tỉ giá Euro so với Việt Nam đồng đã mở ra cơ hội lớn cho các doanh nghiệp trong nước, cho phép họ tận dụng lợi thế về thuế quan và tỉ giá để đầu tư mạnh vào công nghệ và dây chuyền sản xuất Các chuyên gia dự đoán đây là thời điểm vàng để nhập khẩu hệ thống máy móc thiết bị tiên tiến từ Châu Âu, đặc biệt là từ Ý, Đức và Pháp, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí đầu tư cho tài sản.
Công ty đã khẳng định được thương hiệu trên thị trường nhờ vào việc cung cấp các sản phẩm chất lượng cao, được kiểm định bởi các cơ quan có thẩm quyền Đội ngũ lao động ngày càng tiến bộ, đáp ứng tốt yêu cầu sản xuất và làm chủ công nghệ, từ đó vận hành hiệu quả dây chuyền sản xuất Đầu tư vào thiết bị và máy móc được thực hiện đúng cách, mang lại hiệu quả sử dụng cao.
Duy trì và mở rộng quan hệ hợp tác với các đối tác lớn, đồng thời phát triển hệ thống khách hàng và kênh phân phối mới là những chiến lược quan trọng để tăng cường hoạt động tiêu thụ sản phẩm của công ty.
Trong những năm gần đây, thị trường bao bì Việt Nam đã thu hút sự quan tâm của nhiều công ty, tập đoàn nước ngoài, tạo ra áp lực lớn cho các doanh nghiệp trong nước Nhiều doanh nghiệp đã phải bán đi phần lớn cổ phần hoặc chính thức bị mua lại bởi các tập đoàn lớn từ Nhật Bản, Thái Lan, Hàn Quốc và Trung Quốc.
Trong 5 năm gần nhất, 15-20%/ năm là con số đáng tự hào để nói về tốc độ tăng trưởng trong lĩnh vực bao bì Việt Nam Tuy nhiên tỉ lệ đóng góp của các DN trong nước lại chưa tương xứng và chưa cạnh tranh được với các DN nước ngoài trong phần tăng trưởng đó.
Đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản tại Công TNHH 1 Thành viên Diops
2.4.1 Những kết quả đạt được.
Công ty TNHH 1 thành viên DIOPS VINA, mặc dù mới gia nhập thị trường sản xuất bao bì đầy cạnh tranh, đã từng bước khẳng định được vị thế của mình và xây dựng niềm tin với các đối tác Trong 3 năm qua, công ty đã thành công trong việc ký kết hợp đồng với nhiều tập đoàn lớn, đạt được những kết quả ấn tượng và tạo dựng uy tín trong ngành.
Trong hai năm qua, công ty đã chứng kiến sự cải thiện đáng kể về tỷ suất sinh lời Cụ thể, tỷ suất sinh lời của tổng tài sản (ROA) đã tăng từ 3,59% vào năm 2018 lên mức cao hơn trong thời gian gần đây.
0,7% so với 2,84% của năm 2017 dù cho chưa cao được bằng tỷ suất sinh lời năm
Tỷ suất sinh lời sau thuế của tài sản ngắn hạn (TSNH) đã có sự cải thiện đáng kể từ 4,29% năm 2016 lên 5,1% năm 2018, cho thấy sự tăng trưởng tích cực trong hiệu quả đầu tư Cụ thể, mỗi đồng đầu tư vào TSNH năm 2016 chỉ mang lại 0,049 đồng lợi nhuận sau thuế, nhưng con số này đã tăng lên trong những năm tiếp theo Điều này cho thấy rằng tỷ suất sinh lời của tài sản luôn vượt qua hao phí tài sản so với doanh thu, chứng minh rằng tài sản đã đóng góp vào việc tạo ra lợi nhuận cho công ty Nhờ đó, trình độ quản lý và sử dụng tài sản của công ty ngày càng được cải thiện.
Từ năm 2016 đến 2018, quy mô tài sản doanh nghiệp (TSDH) đã có sự gia tăng đáng kể, với mức tăng 2,7% vào năm 2018 sau khi tăng mạnh 86,4% trong năm 2017 Sự gia tăng này phản ánh chính sách đầu tư của công ty, tập trung vào việc mở rộng quy mô và nâng cao năng lực hoạt động tài sản.
Tài sản ngắn hạn của công ty đã cải thiện nhờ vào việc giảm các khoản phải thu qua từng năm, cho thấy khả năng quản lý hiệu quả các khoản phải thu khách hàng, từ đó giảm thiểu vốn bị chiếm dụng Vòng quay khoản phải thu tăng lên, đạt mức cao nhất 4.47 vòng trong năm 2018, cho thấy tốc độ luân chuyển vốn nhanh hơn Đồng thời, quy mô tài sản dài hạn được mở rộng thông qua đầu tư vào tài sản cố định, như mua sắm thiết bị và dây chuyền sản xuất hiện đại, phản ánh năng lực sản xuất ngày càng cao của công ty Cơ cấu tài sản của công ty đã từng bước thay đổi, với tỷ trọng của các yếu tố tài sản được nâng cao, cho thấy sự phù hợp trong chiến lược phát triển.
TSDH cần được tối ưu hóa để tránh tình trạng các yếu tố TSNH như KPT chiếm tỉ trọng quá lớn trong tổng giá trị tài sản Việc điều chỉnh cơ cấu tài sản sẽ nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp, đồng thời cho phép công ty phân bổ vốn hợp lý hơn cho hoạt động sản xuất.
- Cùng với đó là doanh thu của công ty qua từng năm đều tăng trưởng từ 5 đến
59 chung trong toàn công ty và tần suất khai thác các tài sản của công ty giờ đây đã lớn hơn trước.
Công ty đã xác định những mục tiêu cụ thể cho giai đoạn tiếp theo, nhằm tăng cường hoạt động bán hàng và nâng cao doanh thu, đáp ứng hiệu quả với năng lực sản xuất ngày càng mở rộng.
Mặc dù công ty đã đạt được nhiều thành công, vẫn còn nhiều vấn đề cần được cải thiện và thay đổi để nâng cao hiệu quả trong hoạt động sản xuất kinh doanh.
Trong năm 2017, tổng tài sản của công ty ghi nhận mức tăng mạnh 10%, tiếp theo là 5.9% trong năm 2018 Tuy nhiên, tỷ suất sinh lời tổng tài sản (ROA) lại không tăng tương xứng, với sự sụt giảm trong năm 2017 và chỉ phục hồi vào năm 2018.
Vốn chủ sở hữu của công ty chiếm tỉ trọng không cao trong cơ cấu nguồn vốn, dẫn đến tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA) thấp So với trung bình ROA của ngành bao bì khoảng 5%, công ty hiện đang gặp khó khăn trong việc cải thiện hiệu suất sinh lời Đặc biệt, tỷ suất sinh lời TSDH đang có xu hướng giảm mạnh qua từng năm, ảnh hưởng tiêu cực đến tốc độ tăng trưởng của tỷ suất sinh lời.
TTS yêu cầu công ty tăng cường tài sản để duy trì hoạt động kinh doanh theo mục tiêu đề ra, điều này có thể tác động tiêu cực đến lợi nhuận của các chủ sở hữu.
- Trong cơ cấu TSNH hàng tồn kho đang chiếm tỉ trọng rất cao ở cả 3 năm nếu năm 2016 hàng tồn kho chỉ chiếm 35% giá trị TSNH thì đến năm năm 2018
Hàng tồn kho chiếm 60% tổng tài sản, nhưng chưa được chuyển hóa thành tiền, dẫn đến khả năng thanh toán thấp Tình trạng này có thể khiến công ty đối mặt với rủi ro thanh toán, khi các tài sản ngắn hạn không đủ để trang trải các khoản nợ ngắn hạn và chi phí phát sinh ngay lập tức.
Hiệu suất sử dụng tài sản ngắn hạn của công ty đã có sự cải thiện nhưng vẫn còn thấp hơn so với các doanh nghiệp trong ngành Mặc dù năm 2016 được coi là năm sử dụng tài sản cố định hiệu quả, nhưng hiện tại hiệu suất này đang giảm mạnh Hơn nữa, hiệu suất sử dụng tài sản dài hạn cũng đang sụt giảm, cho thấy việc đầu tư vào tài sản chưa mang lại hiệu quả tương xứng với doanh thu Chu kỳ kinh doanh hiện tại còn quá dài và tốc độ tiêu thụ hàng hóa chậm, dẫn đến giảm hiệu suất sử dụng tài sản của công ty.
Công ty gặp khó khăn trong quản lý chi phí khi giá vốn hàng bán vẫn ở mức cao và chi phí lãi vay đang gia tăng Mặc dù doanh thu có tăng, nhưng lợi nhuận không tương xứng với mức tăng này.
Công ty đầu tư vào tài sản cố định một cách nhiều nhưng chưa phù hợp với tình hình kinh doanh thực tế, dẫn đến việc sản phẩm sản xuất ra không tiêu thụ được và tồn kho gia tăng.