TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU VÀ CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ XÂY DỰNG ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
Tổng quan tình hình nghiên cứu
Công tác định mức lao động là một quy trình phức tạp, bao gồm các bước thiết lập, phê duyệt, ban hành, áp dụng, quản lý và sửa đổi trong thang đo định mức lao động Lãnh đạo tổ chức cần xác định rõ số lượng và chất lượng lao động cần thiết để hoàn thành sản phẩm hoặc khối lượng công việc nhất định Điều này bao gồm việc nắm rõ lượng lao động hao phí quy định để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng trong những điều kiện kỹ thuật cụ thể, phù hợp với đặc điểm và hoàn cảnh của tổ chức.
Công tác định mức lao động đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất lao động và hiệu quả kinh doanh, giúp nhà lãnh đạo thiết lập thời gian cần thiết cho các tiến trình và công việc Định mức lao động không chỉ hỗ trợ trong việc hoạch định, tổ chức, giám sát và kiểm tra mà còn được thể hiện qua nhiều dạng khác nhau như định mức thời gian, định mức sản lượng, định mức phục vụ, định mức quản lý, định mức tương quan và định mức biên chế.
Trong quá trình nghiên cứu về xây dựng định mức lao động trong tổ chức, tác giả đã tìm thấy nhiều tài liệu chuyên sâu cả trong nước và quốc tế Các tài liệu này cung cấp thông tin chất lượng và hữu ích cho việc phát triển định mức lao động.
1.1.1 Tình hình nghiên cứu tại nước ngoài
John K Hollmann (2014) trong bài viết "Establishing labor productivity norms" trên Tạp chí International Recommended Practice, số 73R-13, đã trình bày các nguyên tắc và thuộc tính chính của năng suất lao động, nhằm xây dựng định mức lao động Nghiên cứu nhấn mạnh rằng để thiết lập định mức, cần xác định rõ các yếu tố trong lao động, chẳng hạn như số giờ làm việc cần thiết để hoàn thành một nhiệm vụ cụ thể Các yếu tố này thường được xác định thông qua ước tính và tài liệu lịch trình làm việc Định mức lao động chủ yếu được sử dụng như hướng dẫn ước tính chi phí phát triển, và thường được xây dựng dựa trên một khu vực nhất định với lực lượng lao động ổn định Sự biến động của định mức lao động có thể cao trong các khu vực rộng lớn hoặc có lực lượng lao động không ổn định Hơn nữa, định mức lao động còn phụ thuộc vào các yếu tố công nghệ, thực tiễn, quy định và điều kiện thay đổi theo thời gian Cuối cùng, định mức lao động cần được mô tả chi tiết về cách thu thập và xử lý dữ liệu, cũng như nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị năng suất lao động.
Martin S J Van Vliet (2011) trong bài viết trên Tạp chí AACE International Transactions đã trình bày về định mức năng suất lao động của DACE, một tiêu chuẩn được thiết lập vào năm 2008 bởi Hiệp hội kỹ sư Hà Lan nhằm tạo ra một tiêu chuẩn toàn cầu cho ngành công nghiệp Vào tháng 2 năm 2009, DACE đã phát hành một CD-ROM hướng dẫn sử dụng các chỉ tiêu năng suất lao động cho các lĩnh vực xây dựng và bảo trì cơ sở sản xuất Nghiên cứu này cung cấp thông tin về việc xây dựng tiêu chuẩn năng suất lao động của DACE, đồng thời đề xuất các chỉ tiêu này như một hướng dẫn cho “Gulf Coast” DACE đã thành công trong việc giảm thiểu hiểu lầm và tranh chấp giữa khách hàng và nhà cung cấp thông qua việc tạo ra sự hiểu biết chung về các tiêu chuẩn Nhiều công ty quốc tế đã áp dụng các tiêu chuẩn này để hỗ trợ hoạt động của họ Mục tiêu của DACE là thiết lập một tiêu chuẩn năng suất lao động mới cho ngành công nghiệp, với các chỉ tiêu dựa trên giờ làm việc bình thường Tuy nhiên, khi làm thêm giờ là cần thiết, có thể dẫn đến giảm năng suất, do đó, cần điều chỉnh hệ số năng suất để phản ánh hiệu quả làm việc.
1.1.2 Tình hình nghiên cứu trong nước Ở Việt Nam, một trong những nghiên cứu về cơ sở lý luận và thực tiễn cho việc xác định mức thù lao lao động khoa học trong nhiệm vụ Khoa học và Công nghệ của Nhà nước của tác giả Nguyễn Thị Anh Thu và các cộng sự (2005) Mục đích của nghiên cứu là thiết lập cơ sở lý luận và thực tiễn cho việc xác định mức thù lao lao động khoa học thực hiện các nhiệm vụ Khoa học và Công nghệ do Nhà nước cấp kinh phí Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng việc xây dựng mức thù lao lao động khoa học là cần thiết đối với các đề tài hoặc dự án thuộc nhiệm vụ Khoa học và Công nghệ sử dụng ngân sách Nhà nước, việc này góp phần tạo động lực cho những cán bộ tập trung hoàn thành thật tốt công việc
1.1.3 Những vấn đề đặt ra cần tiếp tục nghiên cứu
Xây dựng cơ chế định mức lao động là một trong những vấn đề quan trọng mà các nhà lãnh đạo cần chú trọng trong việc hoạch định chính sách và quản lý công ty Nghiên cứu về định mức lao động đã tiếp cận một cách hệ thống các vấn đề lý luận như khái niệm, vai trò và tầm quan trọng trong việc xây dựng tiêu chuẩn năng suất lao động và trả thù lao Để thiết lập định mức lao động hiệu quả, cần một tập hợp đồng bộ các giải pháp từ lập kế hoạch, chính sách công ty đến điều kiện làm việc hợp lý Tuy nhiên, tại Việt Nam, chưa có nghiên cứu nào đi sâu vào vấn đề này, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất in.
Nghiên cứu quốc tế đã chỉ ra một số tiêu chí quan trọng để xây dựng định mức lao động, bao gồm yếu tố công nghệ, quy định và thời gian làm việc Trong khi đó, các nghiên cứu trong nước đã đề cập đến mức thù lao và chính sách, nhưng chưa xác định rõ ràng các thành tố định mức lao động chung cho cả quốc gia và đặc thù cho lĩnh vực sản xuất in.
Các công trình đã giúp tác giả thu thập tư liệu và kiến thức cần thiết để hình thành những hiểu biết chung, từ đó tiếp cận và nghiên cứu sâu về vấn đề "Xây Dựng Định Mức Lao Động trong lĩnh vực sản xuất – Nhà máy in tại Công ty TNHH NN MTV TM & XNK Viettel".
Cơ sở lý luận về định mức lao động
1.2.1 Khái niệm Định mức lao động
Lao động được định nghĩa là các hoạt động có ý thức và mục đích của con người, bao gồm ba yếu tố chính: công cụ lao động, đối tượng lao động và sức lao động (Farrukh Arif, 2016) Con người luôn tìm cách tối ưu hóa quy trình lao động để tăng năng suất, giảm thiểu thời gian dư thừa và chờ đợi giữa các bước Để đạt được hiệu quả cao trong sản xuất, doanh nghiệp không chỉ cần cải tiến kỹ thuật và đổi mới thiết bị mà còn phải tổ chức lao động một cách chặt chẽ và khoa học Việc xác định số lượng và chất lượng lao động là điều quan trọng để hoàn thành sản phẩm hoặc công việc cụ thể.
Thời gian, bao gồm ngày, giờ, phút, không thể tự nó phản ánh số lượng lao động, và do đó không thể trở thành thước đo lao động Để thời gian trở thành thước đo lao động, nó cần thể hiện lượng lao động đã hao phí trong quá trình sản xuất sản phẩm Thời gian sản xuất sản phẩm được xác định là khoảng thời gian cần thiết để thực hiện với trình độ thành thạo và cường độ làm việc trung bình trong những điều kiện kinh tế nhất định (Nguyễn Văn Tâm, 2019).
Mức lao động là lượng lao động cần thiết để sản xuất sản phẩm hoặc thực hiện công việc theo tiêu chuẩn và chất lượng quy định Trong thực tế, mức lao động được thể hiện qua các hình thức như mức thời gian, mức sản lượng, mức phục vụ, mức quản lý, mức tương quan và mức biên chế.
Mức thời gian là khoảng thời gian quy định cần thiết để một nhân viên hoặc nhóm nhân viên hoàn thành một khối lượng công việc nhất định trong một môi trường làm việc cụ thể.
Mức sản lượng, hay còn gọi là Mức số lượng hoặc Mức hiệu suất, được định nghĩa là khối lượng công việc mà một nhân viên hoặc nhóm nhân viên có trình độ chuyên môn hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định, như phút, giờ hoặc ngày làm việc, trong những điều kiện môi trường làm việc cụ thể.
Mức phục vụ đề cập đến số lượng máy móc, thiết bị và nhân viên mà một cá nhân hoặc nhóm nhân viên có trình độ thích ứng cần phục vụ trong các điều kiện cụ thể Trong khi đó, mức quản lý liên quan đến số lượng người lao động mà cán bộ quản lý cần lãnh đạo và quản lý, dựa trên trình độ chuyên môn và năng lực trong một môi trường làm việc nhất định.
Mức tương quan giữa nhân viên với trình độ nghiệp vụ hay chức vụ khác nhau cần phải phù hợp với các nhân viên khác trong môi trường làm việc nhất định Đồng thời, mức biên chế phản ánh số lượng lao động có trình độ nghiệp vụ phù hợp với quy định, nhằm đảm bảo thực hiện khối lượng công việc trong điều kiện môi trường làm việc cụ thể.
Theo nghĩa hẹp, định mức lao động là việc xác định các mức phù hợp cho các loại công việc khác nhau
Định mức lao động là quá trình tính toán và tổ chức các biện pháp kỹ thuật nhằm nâng cao năng suất lao động của cán bộ công nhân viên Việc này dựa trên việc đo lường mức tiêu hao trong quá trình thực hiện công việc, nhằm duy trì hiệu quả làm việc.
Định mức lao động là quá trình thiết lập và triển khai các tiêu chuẩn lao động cho tất cả các hoạt động trong điều kiện môi trường cụ thể Để thực hiện định mức lao động cho một công việc, cần tuân theo các bước cụ thể nhằm đảm bảo hiệu quả và chính xác trong quá trình làm việc.
- Nghiên cứu cụ thể điều kiện tổ chức kỹ thuật ở nơi sản xuất: con người, máy móc, thiết bị…
- Đưa ra phương án và tiến hành ứng dụng thử các phương án vào tổ chức kỹ thuật trong điều kiện môi trường lao động
- Thiết lập định mức lao động và áp dụng vào quy trình sản xuất của doanh nghiệp
- Kiểm tra, đánh giá công việc thực hiện khi áp dụng mức lao động Có biện pháp quản lý nhằm điều chỉnh khi cần thiết
Công tác định mức lao động là quá trình tập hợp các công việc liên quan, bao gồm việc thiết lập, phê duyệt, ban hành, áp dụng, quản lý và sửa đổi, bổ sung khi cần thiết trong thang đo định mức lao động.
1.2.2 Phân loại định mức lao động
Việc quản lý thời gian trong công việc đóng vai trò quan trọng trong việc xác định định mức lao động Thời gian làm việc trong một ngày được phân chia thành hai loại: thời gian tính vào mức lao động và thời gian không tính vào mức lao động.
1.2.2.1 Thời gian được tính trong mức
Theo giáo trình hướng dẫn về nền kinh tế thị trường trọng điểm của nước ta, thời gian trong định mức kỹ thuật lao động bao gồm thời gian công nhân trực tiếp hoặc gián tiếp thực hiện công việc, thời gian nghỉ ngơi để phục hồi sức khỏe, và các loại thời gian khác như thời gian chuẩn kết, thời gian tác nghiệp, thời gian phục vụ nơi làm việc, cùng với nhu cầu cần thiết.
1.2.2.2 Thời gian không được tính mức
Theo giáo trình hướng dẫn về nền kinh tế thị trường và định mức kỹ thuật lao động, thời gian ngoài định mức là khoảng thời gian mà công nhân không thực hiện công việc hoàn thành sản phẩm Thời gian này bao gồm ba loại: thời gian lãng phí do công nhân, thời gian lãng phí do tổ chức và thời gian lãng phí do kỹ thuật.
Sơ đồ 1.1 Phân loại thời gian làm việc
(Nguồn: Phòng tổ chức lao động) 1.2.3 Chức năng định mức lao động
Nghiên cứu chỉ ra rằng việc phát hiện các bất hợp lý có thể dẫn đến lãng phí thời gian trong quá trình thực hiện và hoàn thành công việc là rất quan trọng.
Thời gian làm việc cần thiết Thời gian lãng phí
Thời gian không đầy đủ cho một sản phẩm
Lãng phí do công nhân
Lãng phí do tổ chức
Lãng phí do kỹ thuật
Thời gian tác nghiệp Thời gian phục vụ Thời gian nghỉ ngơi và nhu cầu cần thiết
Thời gian phục vụ tổ chức
Thời gian phục vụ kỹ thuật
Thời gian cần thiết để thực hiện các nhu cầu cụ thể bao gồm nghiên cứu công nghệ sản xuất, tức là tìm hiểu các phương pháp và cách thức sản xuất Quá trình sản xuất được phân chia thành các bộ phận tương ứng với công nghệ và lực lượng lao động, đồng thời xác định cấp bậc công việc cho từng nhiệm vụ cụ thể.
Nguyên tắc xây dựng Định mức lao động
Bấm thời gian, hay còn gọi là bấm giờ bước công việc, là phương pháp sử dụng đồng hồ để đo lường thời gian hao phí trong quá trình thực hiện các bước công việc Mục tiêu của phương pháp này là xác định chính xác thời gian tiêu tốn cho từng thao tác, đồng thời loại bỏ những lãng phí không dễ nhận thấy Bên cạnh đó, bấm giờ bước công việc cung cấp tài liệu cơ sở cần thiết để xây dựng mức kỹ thuật hoặc tiêu chuẩn cho định mức lao động Phương pháp này cũng giúp xác định rõ hao phí thời gian và người thực hiện từng bước công việc.
1.3.2 Tổng hợp toàn bộ thời gian thực hiện các bước
Tổng hợp toàn bộ thời gian thực hiện là việc quan trọng Tổng hợp toàn bộ thời gian thực hiện cần đáp ứng các yếu tố sau:
Hệ thống chỉ tiêu kế hoạch cần phải phù hợp và có căn cứ chính xác để đảm bảo việc xây dựng, kiểm tra thực hiện kế hoạch và quản lý kinh tế hiệu quả.
- Phải phù hợp với các điều kiện sản xuất của từng thời kỳ kế hoạch
- Phải đồng bộ giữa các loại định mức
- Phải đảm bảo phù hợp tính thừa kế
- Sử dụng được trên máy tính điện tử và các phương pháp toán kinh tế.
1.3.3 Tính tổng thời gian công việc thực hiện
Kết cấu mức kỹ thuật thời gian để sản xuất sản phẩm được xác định qua công thức Mtg = Tkđ + Tck = Ttn + Tpv + Tnc + Tck Công thức này có thể thay đổi tùy thuộc vào loại hình sản xuất Đối với sản xuất khối, không áp dụng Mtg mà chỉ sử dụng các thành phần khác để tính toán thời gian sản xuất.
Mtgk = (Tc + Tp) [1 + (apvtc + anc)/100] + Tc* apvkt Đối với sản xuất hàng loạt:
Mtg = (Tc + Tp) [1 + (apv + anc)/100] + CK/n Đối với sản xuất đơn chiếc:
Mtg = Tck + (Tc + Tp) [1 + (apv + anc)/100]
- Tđđ , Tkđ: mức thời gian đầy đủ, không đầy đủ để sản xuất một sản phẩm
- Tc, Tp: thời gian tác nghiệp chính, phụ
- apv, apvtc: % thời gian phục vụ, phục vụ tổ chức so với thời gian tác nghiệp
- apvkt: % thời gian phục vụ kỹ thuật so với thời gian tác nghiệp chính
- CK: thời gian chuẩn kết cho cả loạt sản phẩm
- n: số sản phẩm trong một loạt sản phẩm
- Tck, Ttn, Tnc, Tpv: thời gian chuẩn kết, tác nghiệp, nhu cầu, phục vụ để sản xuất một sản phẩm
Trong sản xuất đơn chiếc, tài liệu xây dựng mức cho sản phẩm X chỉ ra rằng thời gian tác nghiệp là 22 phút và thời gian chuẩn kết là 1,40 phút cho mỗi đơn vị sản phẩm Trong đó, thời gian phục vụ chiếm 25% và thời gian nghỉ ngơi cùng nhu cầu tự nhiên chiếm 5% so với thời gian tác nghiệp.
Vậy định mức lao động theo thời gian để sản xuất sản phẩm X là:
Mtg = Tck + Ttn [1 + (apv + anc)/100]
Theo Nghị định số 121/2018/NĐ-CP, ban hành ngày 13/9/2018, Chính phủ đã sửa đổi và bổ sung một số điều trong Nghị định số 49/2013/NĐ-CP về việc thi hành Bộ luật lao động liên quan đến tiền lương Nghị định này quy định rõ ràng 05 nguyên tắc cơ bản để xây dựng định mức lao động, làm cơ sở cho việc trả lương cho người lao động.
Các phương pháp Định mức lao động
Xây dựng định mức lao động là yếu tố quan trọng giúp tổ chức xác định yêu cầu cho người lao động Có nhiều phương pháp để định mức lao động, và việc lựa chọn phương pháp phù hợp phụ thuộc vào quy mô và loại hình kinh doanh của từng tổ chức Hiện nay, các phương pháp xây dựng định mức được chia thành hai nhóm chính: nhóm phương pháp tổng hợp và nhóm phương pháp phân tích.
1.4.1 Nhóm các phương pháp tổng hợp
Nhóm phương pháp tổng hợp là cách xác định mức lao động mà không dựa vào nghiên cứu và phân tích chi tiết các bộ phận của công việc cũng như điều kiện tổ chức và kỹ thuật thực hiện, mà chủ yếu dựa vào kết quả nghiệm thu sản phẩm hoặc kinh nghiệm để đánh giá mức lao động cho toàn bộ quy trình công việc.
Phương pháp định mức lao động tổng hợp cho đơn vị sản phẩm
Phương pháp này được áp dụng cho các doanh nghiệp sản xuất hàng hóa cụ thể, tính toán dựa trên sản phẩm hiện vật hoặc sản phẩm quy đổi Cách tính toán bao gồm việc xây dựng kết cấu định mức lao động tổng hợp cho từng đơn vị sản phẩm.
- Mức hao phí lao động của nhân sự chính
- Mức hao phí của nhân sự phụ trợ và phục vụ
- Mức hao phí lao động của lao động quản lý
Công thức tổng quát như sau: Tsp = Tcn + Tpv + Tql = Tsx + Tql
- Tsp: mức lao động tổng hợp tính cho đơn vị sản phẩm
- Tsx = Tcn + Tpv: mức lao động sản xuất
- Tcn: mức lao động công nghệ
- Tpv: mức lao động phụ trợ và phục vụ (gọi tắt là phụ trợ)
- Tql: mức lao động quảnlý
Trong quá trình xây dựng mức lao động tổng hợp cho đơn vị sản phẩm, cần quy đồng thứ nguyên khi các mức nguyên công qua nhiều công đoạn có đơn vị tính không đồng nhất với sản phẩm cuối cùng Phương pháp này đảm bảo tính chính xác trong việc xác định mức lao động tổng hợp cho từng đơn vị sản phẩm.
Có hai cách xây dựng như sau:
Cách 1: Xây dựng định mức lao động từ các thành phần kết cấu theo công thức tổng quát nói trên Cụ thể:
Tính Tcn được xác định bằng tổng thời gian định mức dựa trên căn cứ kỹ thuật hoặc thống kê kinh nghiệm của các nhân sự chính thực hiện các nguyên công theo quy trình công nghệ và các công việc liên quan để sản xuất sản phẩm Trong trường hợp một nguyên công được thực hiện trên nhiều loại máy móc và thiết bị khác nhau với thời gian và sản lượng khác nhau, cần áp dụng phương pháp bình quân gia quyền để tính toán thời gian cho nguyên công đó.
Tính TPV (Thời gian phụ trợ) được xác định bằng tổng thời gian định mức của lao động phụ trợ trong các phân xưởng chính và lao động của các phân xưởng phụ trợ phục vụ sản xuất sản phẩm TPV có thể tính theo mức phục vụ và khối lượng công việc, tỷ lệ phần trăm so với TCN, hoặc tỷ lệ phần trăm của lao động phụ trợ so với nhân sự chính Đối với doanh nghiệp sản xuất nhiều loại sản phẩm, TPV cần được phân bổ cho từng mặt hàng dựa trên mức phụ trợ, đơn đặt hàng từ các phân xưởng chính, hoặc tỷ trọng số lượng của từng mặt hàng trong tổng sản phẩm.
-Tính Tql: bằng tổng thời gian lao động quản lý doanh nghiệp bao gồm các đối tượng sau:
+ Hội đồng quản trị, Ban kiểm soát và bộ phận giúp việc hội đồng quản trị (nếu có) + Viên chức quản lý doanh nghiệp và bộ máy điều hành
+ Cán bộ chuyên trách làm công tác Đảng, đoàn thể
Tổng quát lao động (Tql) của các đối tượng được xác định theo định biên hoặc tỷ lệ phần trăm (%) so với mức lao động sản xuất (Tsx) Định biên hoặc tỷ lệ phần trăm này do Bộ, Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, hoặc Hội đồng quản trị quy định Đối với biên chế của Hội đồng quản trị và Ban kiểm soát, quy định sẽ theo điều lệ Đối với các đơn vị có thành viên hạch toán phụ thuộc hoặc vừa hạch toán phụ thuộc vừa hạch toán độc lập, Tql sẽ được đưa vào mức lao động tổng hợp Đối với doanh nghiệp có cả đơn vị hạch toán phụ thuộc và độc lập với mức lao động tổng hợp khác nhau, Tql sẽ được phân bổ theo quy định của Hội đồng quản trị hoặc giám đốc doanh nghiệp.
Cách 2: Xây dựng định mức theo số lao động cần thiết
Các doanh nghiệp chưa đủ điều kiện để xây dựng định mức lao động theo phương pháp 1 có thể tạm thời áp dụng định mức lao động dựa trên số lượng lao động cần thiết.
Sau khi xác định nhiệm vụ sản xuất và phương án sản phẩm, cần chấn chỉnh và cải tiến tổ chức sản xuất theo kinh nghiệm tiên tiến Tính toán số lượng lao động cần thiết cho từng bộ phận và toàn doanh nghiệp, đồng thời quy đổi ra tổng thời gian định mức Cuối cùng, phân bố quỹ thời gian này theo tỷ trọng khối lượng sản phẩm để xác định mức lao động cho từng đơn vị sản phẩm.
Trong quá trình xây dựng định mức lao động, bên cạnh các yếu tố thời gian, còn có nhiều nhân tố khác ảnh hưởng trực tiếp đến hao phí lao động mà chưa được lường trước Do đó, trong một số trường hợp, cần tính toán thời gian cho các nhân tố này thông qua hệ số điều chỉnh bổ sung, hay còn gọi là hệ số không ổn định của mức Việc tính toán hệ số điều chỉnh bổ sung này cần phải làm rõ các nhân tố ảnh hưởng để đảm bảo tính chính xác.
- Phương pháp định mức lao động tổng hợp theo định biên (còn gọi là định mức biên chế)
Phương pháp định mức lao động theo định biên là một giải pháp hiệu quả cho các doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh khi không thể xây dựng định mức cho từng sản phẩm Phương pháp này yêu cầu xác định số lượng lao động biên hợp lý cho từng bộ phận tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất và kinh doanh, cũng như lao động quản lý trực tiếp và gián tiếp trong toàn doanh nghiệp.
Công thức tổng quát như sau:
Lđb = Lyc + Lpv + Lbs + Lql Trong đó:
- Lđb: là lao động định biên của doanh nghiệp, đơn vị tính là người
- Lyc: là định biên lao động trực tiếp sản xuất, kinh doanh
- Lpv: là định biên lao động phụ trợ và phục vụ
Lbs là định biên lao động bổ sung nhằm đảm bảo thực hiện chế độ ngày và giờ nghỉ theo quy định của pháp luật lao động, áp dụng cho lao động trực tiếp, lao động phụ trợ và lao động phục vụ.
LQL là định biên lao động quản lý, bao gồm các yếu tố quan trọng như sau: Tính Lyc được xác định dựa trên định biên lao động trực tiếp hợp lý của từng bộ phận trong doanh nghiệp, dựa vào nhu cầu và khối lượng công việc để bố trí lao động phù hợp Tính Lpv được tính theo khối lượng công việc phụ trợ và quy trình công nghệ, từ đó xác định Lpv dưới dạng định biên hoặc tỷ lệ phần trăm so với định biên lao động trực tiếp (Lyc) Cuối cùng, tính Lbs là định biên lao động bổ sung, được áp dụng cho hai loại doanh nghiệp khác nhau.
- Doanh nghiệp không phải làm việc cả ngày nghỉ Lễ, Tết và ngày nghỉ hằng tuần, định biên lao động bổ sung tính như sau:
Số ngày nghỉ theo quy định theo pháp luật lao động bao gồm:
+ Số ngày nghỉ phép được hưởng lương tính bình quân cho một lao động biên trong năm
Số ngày nghỉ theo chế độ quy định
+ Số ngày nghỉ việc riêng được hưởng lương tính bình quân trong năm cho 1 lao động định biên theo thống kê kinh nghiệm của năm trước liền kề
Thời gian làm việc hàng ngày sẽ được rút ngắn đối với những người lao động trong các ngành nghề đặc biệt nặng nhọc, độc hại và nguy hiểm Việc này được tính theo số ngày bình quân trong năm cho mỗi lao động định biên.
+ Thời gian cho con bú, vệ sinh phụ nữ theo chế độ (quy đổi ra ngày) tính bình quân trong năm cho 1 lao động định biên
- Doanh nghiệp phải làm việc cả ngày Lễ, Tết và ngày nghỉ hàng tuần, định biên lao động bổ sung tính như sau:
Lbs = (Lyc + Lpv) + x d Tính Lql
Cách xác định Lql tương tự như cách xác định Tql, với điểm khác biệt là đơn vị tính của Lql là người Phương pháp tổng hợp trong định mức có những ưu điểm và nhược điểm riêng.
* Ưu điểm: Đơn giản, tốn ít thời gian, công sức và trong thời gian ngắn cũng có thể xây dựng được mức
Sự cần thiết phải xây dựng Định mức lao động
1.5.1 Vai trò của định mức lao động với tổ chức lao động khoa học Định mức lao động là cơ sở của tổ chức lao động khoa học Điều đó được thể hiện: i sli sl1 i tg1 tgi
Định mức lao động đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các phương hướng cụ thể của tổ chức lao động khoa học Mức lao động phù hợp với điều kiện tổ chức và kỹ thuật hợp lý là yếu tố cần thiết để các dự án trong lĩnh vực này được triển khai thành công.
Định mức lao động đóng vai trò quan trọng trong việc hoàn thiện tổ chức lao động khoa học Việc xác định thời gian hao phí cho từng công việc cần phải phù hợp với đặc điểm riêng của từng loại công việc, tránh việc áp dụng chung một định mức cho các công việc khác nhau.
Định mức lao động là công cụ quan trọng giúp phân công và bố trí lao động một cách hợp lý Nhờ vào định mức này, chúng ta có thể tính toán lượng lao động cần thiết cho từng công việc, xác định số lượng nhân sự, cấu trúc nghề nghiệp và trình độ chuyên môn của họ Điều này giúp phân bổ nhân sự theo nghề phù hợp, đồng thời tạo cơ sở để hình thành các tổ, đội sản xuất và phân công trách nhiệm cho các thành viên một cách hợp lý Việc phân công lao động đúng chức năng cũng là yếu tố then chốt để đảm bảo sự hợp tác lao động hiệu quả về cả không gian và thời gian.
Định mức lao động đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu các điều kiện tổ chức nơi làm việc hợp lý, bao gồm các yếu tố sinh lý, vệ sinh, an toàn, tổ chức phục vụ hiệu quả và điều kiện nghỉ ngơi.
1.5.2 Vai trò của định mức lao động với việc tăng năng suất lao động, hạ giá thành sản phẩm
Việc nâng cao năng suất lao động và giảm giá thành sản phẩm là trách nhiệm của mỗi cá nhân, đơn vị và doanh nghiệp Định mức lao động đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa khả năng tăng năng suất và hạ giá thành sản phẩm trong doanh nghiệp.
Định mức lao động được thiết lập trong môi trường tổ chức lao động hiện đại, nhằm khuyến khích và nâng cao nỗ lực của đội ngũ cán bộ công nhân viên trong công ty.
Mức lao động hợp lý được xác định dựa trên nghiên cứu về hao phí thời gian trong quá trình làm việc, cùng với các thao tác và động tác khoa học Khi áp dụng mức lao động hợp lý, người lao động cần thực hiện công việc một cách nhanh chóng và chính xác.
Ba là, định mức lao động nghiên cứu các biện pháp kỹ thuật để tối ưu hóa việc sử dụng nguồn dự trữ trong sản xuất, từ đó tiết kiệm lao động sống và lao động vật hóa, giúp giảm tiêu hao trong mỗi đơn vị sản phẩm và hạ giá thành sản phẩm.
Việc nâng cao năng suất lao động không chỉ gia tăng số lượng sản phẩm sản xuất trong một khoảng thời gian nhất định mà còn giúp giảm chi phí phân xưởng và chi phí quản lý tổ chức trên mỗi sản phẩm.
1.5.3 Vai trò của định mức lao động với việc tạo động lực
Mức lao động chính xác là yếu tố quan trọng để đảm bảo công bằng trong việc trả lương cho người lao động Nó không chỉ là điểm mốc để người lao động phấn đấu, mà còn khuyến khích họ hoàn thành và vượt qua mức yêu cầu, từ đó nhận được phần thưởng xứng đáng với nỗ lực của mình Điều này tạo ra động lực làm việc, niềm tin và hy vọng về kết quả lao động cho người lao động.
Áp dụng một hệ thống mức lao động thống nhất trong doanh nghiệp không chỉ giúp đảm bảo sự công bằng cho người lao động mà còn mang lại cho họ cảm giác yên tâm và an tâm trong công việc.
1.5.4 Vai trò của định mức lao động với việc tăng cường kỷ luật lao động
Phong cách lao động có kỷ luật và hiệu quả cao là yếu tố quan trọng trong môi trường làm việc Việc áp dụng định mức lao động kết hợp với việc tăng cường kỷ luật giúp người lao động tập trung vào công việc, từ đó nâng cao hiệu quả sản phẩm Điều này không chỉ khuyến khích tinh thần tự giác và trách nhiệm của người lao động mà còn cải thiện ý thức kỷ luật, giảm thiểu lãng phí thời gian trong công việc Cuối cùng, điều này đảm bảo thu nhập cho bản thân người lao động và lợi ích chung của doanh nghiệp.
Chương 1 giới thiệu các công trình nghiên cứu liên quan đến định mức lao động, làm tiền đề nghiên cứu đề tài Các nghiên cứu trong nước và nước ngoài có sự đa dạng trong cách tiếp cận và phân tích Bên cạnh đó, chương này đi từ tổng quát cơ sở lý luận các khái niệm cơ bản như mức lao động, định mức lao động cho đến những nguyên tắc, phương pháp định mức lao động doanh nghiệp Vai trò của việc xây dựng định mức lao động trong doanh nghiệp là vô cùng cần thiết.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Quy trình nghiên cứu
Bảng 2.1 Quy trình nghiên cứu Bước Các hoạt động
1 Xác định vấn đề nghiên cứu
2 Khái quát hóa cơ sở lý thuyết liên quan
3 Phân tích thực trạng doanh nghiệp
4 Tổng hợp và tính toán dữ liệu
5 Kết luận và đưa ra một số khuyến nghị
Phương pháp nghiên cứu của đề tài
Nhà máy in thuộc Công ty TNHH Nhà nước Một thành viên Thương mại và Xuất nhập khẩu Viettel đảm nhiệm nhiệm vụ sản xuất và quản lý kinh doanh cụ thể Luận văn này đề xuất nghiên cứu dựa trên việc áp dụng phương pháp quan sát và phương pháp phân tích tổng kết kinh nghiệm.
Quan sát là phương pháp thu thập dữ liệu và sự kiện có mục đích, bao gồm các hành vi như quan sát có hệ thống, ghi âm, mô tả, phân tích và giải thích hành vi của con người Tùy thuộc vào vấn đề và đối tượng nghiên cứu, người nghiên cứu có thể lựa chọn hình thức quan sát phù hợp để thu thập thông tin hiệu quả.
– Theo mức độ chuẩn bị:
Quan sát có chuẩn bị là phương pháp nghiên cứu mà người nghiên cứu chủ động tác động đến các yếu tố liên quan đến đề tài, từ đó tập trung vào những yếu tố quan trọng Phương pháp này thường được áp dụng để xác thực kết quả từ các phương pháp nghiên cứu khác.
Quan sát không chuẩn bị là phương pháp quan sát trong đó các yếu tố quan trọng của đề tài nghiên cứu chưa được xác định rõ ràng Phương pháp này thường được áp dụng trong các nghiên cứu thử nghiệm nhằm thu thập dữ liệu một cách tự nhiên và không bị ảnh hưởng bởi sự can thiệp từ người nghiên cứu.
– Theo sự tham gia của người quan sát:
Có hai hình thức quan sát trong nghiên cứu: quan sát có tham dự, trong đó điều tra viên tham gia trực tiếp vào nhóm đối tượng quan sát, và quan sát không tham dự, khi điều tra viên đứng bên ngoài để quan sát mà không can thiệp vào hoạt động của nhóm.
– Theo mức độ công khai của người đi quan sát:
Quan sát công khai là khi đối tượng biết rõ rằng họ đang bị theo dõi Trong trường hợp này, người quan sát sẽ công khai danh tính và mục đích của mình để đối tượng hiểu rõ về quá trình quan sát.
Quan sát không công khai là hình thức theo dõi mà người bị quan sát không nhận biết được sự hiện diện của người quan sát Trong trường hợp này, người quan sát giữ kín danh tính và mục đích của mình, tạo ra một môi trường mà đối tượng không hề hay biết về việc mình đang bị theo dõi.
– Căn cứ vào số lần quan sát:
2.2.2 Phương pháp phân tích và tổng kết kinh nghiệm
Phương pháp phân tích và tổng kết kinh nghiệm là cách nghiên cứu nhằm đánh giá các hoạt động đã diễn ra, từ đó rút ra bài học quý giá để áp dụng vào thực tiễn Quá trình tổng kết này thường tập trung vào việc đúc rút diễn biến và nguyên nhân, nhằm đề xuất các giải pháp tối ưu nhất cho thực tiễn.
Phương pháp xây dựng định mức lao động
2.3.1 Một số định nghĩa liên quan định mức
Bước công việc là một giai đoạn trong quy trình sản xuất, được thực hiện bởi một cá nhân hoặc nhóm lao động Giai đoạn này diễn ra trên một đối tượng lao động cụ thể tại một địa điểm làm việc xác định.
- Thời gian ca làm việc (TCA): Là khoảng thời gian quy định cho 01 ca làm việc:
+ Đối với các công việc đặc biệt nặng nhọc, độc hại là 6 giờ/ca
+ Đối với các công việc nặng nhọc, độc hại là 7 giờ/ca
+ Đối với các công việc làm trong điều kiện bình thường là 8 giờ/ca
- Thời gian được định mức (TĐM): Là một nhóm thời gian cần thiết để hoàn thành nhiệm vụ sản xuất, công tác, bao gồm các loại thời gian sau:
Thời gian chuẩn kết (TCK) là khoảng thời gian mà người lao động dành để chuẩn bị phương tiện sản xuất và các công tác cần thiết nhằm thực hiện khối lượng công việc được giao Trong khi đó, thời gian tác nghiệp (TTN) là thời gian trực tiếp để hoàn thành từng bước công việc, thường được lặp lại cho từng sản phẩm hoặc một số sản phẩm nhất định.
Thời gian phục vụ sản xuất (TPVSX) là khoảng thời gian cần thiết để giám sát và duy trì hoạt động liên tục của nơi làm việc trong suốt ca làm việc.
Thời gian nghỉ ngơi và nhu cầu tự nhiên của người lao động (TNN) là khoảng thời gian thiết yếu giúp duy trì khả năng làm việc hiệu quả trong ca làm việc Trong khi đó, thời gian ngừng công nghệ (TNC) là thời gian gián đoạn công việc do yêu cầu kỹ thuật sản xuất mà người lao động phải tuân thủ.
2.3.2 Các phương pháp định mức lao động chi tiết
2.3.2.1 Phương pháp thống kê kinh nghiệm
Phương pháp định mức là cách xác định tiêu chuẩn cho một bước công việc dựa trên số liệu thống kê về năng suất lao động của công nhân thực hiện công việc đó.
Để đánh giá năng suất lao động, bước đầu tiên là thống kê năng suất của các công nhân trong các công việc cần định mức, sử dụng dữ liệu từ sổ nhật ký sản xuất hàng ngày (W1, W2, W3, … , Wn) Sau đó, bước tiếp theo là tính giá trị trung bình của năng suất lao động để có cái nhìn tổng quan về hiệu suất làm việc.
- W: Năng suất lao động trung bình của một ca
- W i : Năng suất lao động của ca thứ i qua thống kê
- n : Số ca đã được thống kê
+ Bước 3 : Tính năng suất lao động trung bình tiên tiến n
Năng suất lao động trung bình tiên tiến được định nghĩa là năng suất lao động của những cá nhân có hiệu suất làm việc đạt hoặc vượt mức trung bình chung.
Kết hợp năng suất lao động trung bình tiên tiến với kinh nghiệm của cán bộ định mức lao động và nhân viên chuyên trách là bước quan trọng để xác định định mức lao động phù hợp trước khi giao cho nhân viên.
Bảng 2.2 Bảng tính lương tại Nhà máy in
Thời gian tính ca (Quy đổi)
BTP làm ra trong ca (SP)/người
Tđm cho 1 đv BTP (giây)
Thu hàng sau máy dán
KCS thành phẩm Đóng gói
(Nguồn: Phòng lao động tiền lương) 2.3.2.2 Phương pháp phân tích khảo sát
Phương pháp định mức kỹ thuật lao động được xây dựng dựa trên phân tích cấu trúc từng bước công việc, xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian hao phí, cũng như sử dụng các chứng từ kỹ thuật và tài liệu khảo sát thời gian làm việc của công nhân tại nơi làm việc Qua đó, phương pháp này giúp tính toán mức lao động cho từng bước công việc một cách chính xác.
Bước đầu tiên trong quy trình làm việc là phân chia công việc thành các bộ phận hợp thành, cả về công nghệ lẫn lao động Điều này bao gồm việc loại bỏ những thao tác và động tác thừa, nhằm hướng tới việc xây dựng một kết cấu công việc hợp lý và hiệu quả.
Bước 2: Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian hoàn thành từng phần công việc, bao gồm điều kiện tổ chức kỹ thuật tại nơi làm việc Dựa trên phân tích này, xác định trình độ tay nghề cần thiết của công nhân, loại máy móc và thiết bị cần sử dụng, cũng như thiết lập chế độ làm việc tối ưu Cuối cùng, xây dựng các điều kiện tổ chức kỹ thuật và lao động hợp lý nhất để nâng cao hiệu quả công việc.
Bước 3: Thiết lập các điều kiện tổ chức kỹ thuật theo quy định tại nơi làm việc và lựa chọn công nhân có năng suất trung bình tiên tiến, đảm bảo họ nắm vững kỹ thuật sản xuất, có thái độ tích cực và sức khỏe ổn định Tiến hành khảo sát thời gian hao phí trong ca làm việc của công nhân bằng cách sử dụng phương pháp chụp ảnh hoặc bấm giờ.
- Bước 4: Lập Bảng định mức lao động
Sau khi hoàn tất việc thu thập số liệu khảo sát thực tế, Hội đồng định mức đã thống nhất các số liệu để làm cơ sở tính toán Định mức lao động tổng hợp cho sản phẩm Các kết quả này sau đó được trình lên Giám đốc Nhà máy để phê duyệt.
Ví dụ: Định mức vỏ hộp (Khổ thường, 3 bát phủ nước, 5 màu, khóa đáy)
Bảng 2.3 Bảng định mức vỏ hộp tại Nhà máy in
Sản lượng định mức (sp/ca)
Số bát Định mức sản lượng sau khi điều chỉnh (sp/ca) Đơn giá sản phẩm sau khi điều chỉnh
Thu hàng sau máy dán
KCS thành phẩm Đóng gói
(Nguồn: Phòng lao động tiền lương)
Lưu đồ xây dựng định mức lao động của Nhà máy in
Chủ trì/ trách nhiệm Lưu đồ
P Kế hoạch điều độ sản xuất NMI
Phiếu báo sản phẩm được sản xuất (chưa có định mức lao động)
Lập Kế hoạch xây dựng định mức lao động cho sản phẩm
Triển khai xây dựng định mức lao động
Lập Bảng định mức lao động
Làm Tờ trình, trình Ban QLĐH DA phê duyệt và ban hành ĐMLĐ Phê duyệt
Xem xét phê duyệt Áp dụng, theo dõi và đề xuất điều chỉnh
Duyệt Duyệt Định mức lao động ở Nhà máy in được xây dựng như sau:
Phòng kế hoạch điều độ sản xuất lập phiếu báo sản phẩm được sản xuất và gửi đến Phòng tổ chức lao động tiền lương (TCLĐ)
Phòng TCLĐ của Nhà máy in có trách nhiệm lập kế hoạch và xây dựng định mức lao động cho sản phẩm Sau khi hoàn thành bảng kế hoạch, Phòng TCLĐ sẽ trình duyệt cho Giám đốc Nhà máy in.
Sau khi Giám đốc phê duyệt bảng kế hoạch, các phòng ban liên quan như Phòng Kỹ thuật, Phòng Cơ điện và phân xưởng sản xuất sẽ triển khai để lập bảng định mức lao động Bảng định mức này được xây dựng dựa trên sự đóng góp của từng phòng ban và bộ phận.
Nếu Giám đốc không phê duyệt, Phòng TCLĐ sẽ điều chỉnh hoặc lập lại bảng kế hoạch xây dựng định mức lao động cho sản phẩm
Sau khi bảng định mức lao động được xây dựng, nó sẽ được trình giám đốc Nhà máy in xem xét và phê duyệt Nếu được phê duyệt, Phòng TCLĐ sẽ lập tờ trình để trình ban quản lý đơn hàng phê duyệt và ban hành Ngược lại, các phòng ban cần xây dựng lại bảng định mức lao động cho phù hợp.
Tờ trình sẽ được gửi lên trung tâm điều hành kinh doanh để xem xét và phê duyệt Nếu tờ trình định mức lao động được chấp thuận, nó sẽ được áp dụng ngay tại Nhà máy in, đồng thời theo dõi và điều chỉnh sản xuất khi cần thiết Ngược lại, nếu tờ trình không được phê duyệt, Phòng TCLĐ sẽ phải lập lại tờ trình mới.
Chương 2 của bài viết thiết lập quy trình và phương pháp nghiên cứu phù hợp với đề tài, dựa trên lý thuyết từ chương 1 Các nghiên cứu trong và ngoài nước cùng lý thuyết về định mức lao động đã chỉ ra rằng việc xây dựng định mức lao động là cần thiết để nâng cao hiệu quả công việc của công nhân viên Quy trình này bao gồm các bước: phân chia công việc thành các nhóm cụ thể, phân tích từng công việc trong nhóm, tạo điều kiện tổ chức kỹ thuật theo quy định, và cuối cùng là lập bảng định mức lao động phù hợp.
PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG CÔNG TÁC ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
Tổng quan về Công ty TNHH NN MTV TM & XNK Viettel
Tên gọi: Công ty TNHH NN MTV TM & XNK Viettel
Tên công ty viết bằng tiếng nước ngoài: Viettel Import - Export Limited Company
Tên viết tắt: VIETTELIMEX Địa chỉ trụ sở chính: Số 01 phố Giang Văn minh, phường Kim Mã, quận Ba Đình, TP Hà Nội
Người đại diện theo pháp luật: Phạm Văn Hùng
3.1.2 Lịch sử hình thành và phát triển của Công ty TNHH NN MTV TM & XNK Viettel
3.1.2.1 Lịch sử phát triển của Công ty TNHH NN MTV TM & XNK Viettel Được thành lập vào tháng 04/1997, Công ty TNHH NN MTV TM & XNK Viettel là đơn vị hạch toán độc lập trực thuộc Tập đoàn viễn thông Quân Đội Qua hơn 20 năm xây dựng và phát triển, Công ty đã có sự tăng trưởng vượt bậc đóng góp không nhỏ cho sự phát triển không ngừng của Tập đoàn Viễn thông Quân đội Vào tháng 6/1993, Tập đoàn viễn thông Quân Đội duyệt bước đầu hình thành hoạt động xuất nhập khẩu đầu tiên Đến năm 1995, thành lập Công ty điện tử viễn thông Quân Đội, cùng với đó là việc đưa hoạt động xuất nhập khẩu vào trực thuộc phòng kinh doanh của Công ty điện tử viễn thông Quân Đội Năm 1997, thành lập Phòng Xuất nhập khẩu, trực thuộc Công ty Điện tử Viễn thông Quân đội Năm 1999, Công ty điện tử viễn thông Quân Đội nhận thấy sự đáp ứng nên đã quyết định thành lập trung tâm xuất nhập khẩu họat động trực thuộc Tổng Công ty Năm 2005 Công ty viễn thông quân đội phát triển thành Tổng Công ty, các đơn vị trực thuộc phát triển thành Công ty con và trung tâm xuất nhập khẩu trở thành Công ty TNHH NN MTV TM & XNK
Viettel Từ tháng 05/2017 đến nay, Công ty hoạt động với 4 Trung tâm, 2 Nhà máy in và 8 phòng, ban cơ sở
3.1.2.2 Lịch sử hình thành và phát triển của Lĩnh vực sản xuất
Nhà máy in Datapost chuyên hoạt động trong lĩnh vực in ấn, sản xuất bao bì và cung cấp dịch vụ liên quan Tổng vốn đầu tư cho hai nhà máy in đạt 700 tỷ đồng, thể hiện cam kết mạnh mẽ trong ngành công nghiệp in ấn.
Nhà máy in Viettel tại Hà Nội được xây dựng trên diện tích đất 12.000m2 tại
Lô 2B2-3-2 Khu công nghiệp Nam Thăng Long, Từ Liêm, Hà Nội Chính thức đi vào hoạt động từ năm 2009
Nhà máy in Viettel tại Hồ Chí Minh, có diện tích 17.000m2, tọa lạc trong khu công nghiệp Tân Phú Trung, Củ Chi, đã chính thức đi vào hoạt động từ năm 2012.
Cả 2 Nhà máy in Viettel đều được đầu tư cơ sở hạ tầng với dây chuyền máy móc hiện đại và đồng bộ được nhập khẩu từ Châu Âu được đánh giá hiện đại bậc nhất trong khu vực Đông Nam Á nhập khẩu từ các hãng danh tiếng: Heidelberg, Edale, Ricoh, IBM; đáp ứng hầu hết các nhu cầu in ấn trên thị trường hiện nay
Các dịch vụ mà Nhà máy in Viettel cung cấp bao gồm:
- In ấn trên mọi chất liệu
Nhà máy in Viettel, với nền tảng tài chính vững mạnh từ Tập đoàn Viễn thông quân đội, luôn nỗ lực đổi mới công nghệ để dẫn đầu trong ngành in ấn Cam kết đầu tư sâu về công nghệ giúp Viettel xây dựng những hợp tác bền vững và lâu dài.
3.1.3 Đặc điểm của mô hình tổ chức sản xuất và mô hình quản lý
3.1.3.1 Đặc điểm về mô hình tổ chức sản xuất
Nhà máy in Viettel thực hiện quản lý chất lượng trong tổ chức sản xuất, bao gồm các phân xưởng in như Flexo, Datapost, Offset và gia công sau in, cùng với khu nhà điều hành, phòng Lab hiện đại và showroom sản phẩm Các phân xưởng được trang bị hệ thống dây chuyền máy móc hiện đại, đồng bộ, phục vụ cho thiết kế, chế bản, in ấn và gia công sau in.
Sơ đồ 3.1 Quy trình tổ chức sản xuất của Nhà máy in Viettel
Quy trình chế bản in hiện đại yêu cầu thiết bị kỹ thuật cao và chuyên gia có kinh nghiệm Nhà máy in sử dụng dây chuyền tự động đồng bộ từ Châu Âu, kết hợp phần mềm tiên tiến để đảm bảo chất lượng phim và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật Đội ngũ thiết kế cung cấp ý tưởng sáng tạo, kết hợp giá trị thẩm mỹ và tính ứng dụng, đồng thời tư vấn cho khách hàng từ khâu thiết kế để tiết kiệm chi phí in ấn và gia công sản phẩm.
Nhà máy in Viettel, sử dụng hệ thống máy in Offset hiện đại nhập khẩu từ Cộng Hoà Liên Bang Đức, cam kết cung cấp sản phẩm in đạt tiêu chuẩn quốc tế Tất cả các công đoạn tại nhà máy đều được tiêu chuẩn hoá, từ chế bản, phơi bản, in thử đến in sản lượng, giúp tối ưu hoá quy trình và nâng cao chất lượng sản phẩm.
• Gia công bề mặt sản phẩm
Gia công hoàn thiện sản phẩm là bước quan trọng giúp loại bỏ tối đa các sai sót từ đầu, đảm bảo chất lượng in cao và ổn định Sản phẩm in của chúng tôi đã nhận được sự đánh giá cao từ các hãng sản xuất hàng tiêu dùng lớn tại EU, Mỹ và Nhật Bản.
Hệ thống máy in Flexo single machine line đảm bảo tính bảo mật tuyệt đối cho từng thẻ cào, với nguyên liệu được đưa vào phần Input và kết quả là những chiếc thẻ hoàn hảo ở Output Sử dụng công nghệ in cuộn tiên tiến nhất từ Vương quốc Anh, hệ thống này có khả năng in mực thông thường, mực UV, in số nhảy và phủ màng bảo mật Hologram Đặc biệt, dây chuyền này có thể in trên nhiều loại chất liệu khác nhau như giấy, nhựa PVC, màng PE và giấy carbon.
Gia công bề mặt sản phẩm in bằng kỹ thuật tráng phủ tiên tiến và đa dạng giúp đáp ứng mọi nhu cầu về sản phẩm in cao cấp Các phương pháp bao gồm làm bóng, làm mờ, phủ UV, phủ màng hologram, cán màng metalize và cán calendering, mang lại chất lượng và thẩm mỹ vượt trội cho sản phẩm.
Gia công hoàn thiện sản phẩm về định dạng theo yêu cầu của khách hàng bằng các hệ thống máy cắt, bế, bồi, gấp dán hộp tự động…
3.1.3.2 Đặc điểm về mô hình quản lý
Sơ đồ 3.2 Mô hình cơ cấu tổ chức bộ máy quản lý của Nhà máy In Viettel
Phòng Tổ chức lao động
- Kế Toán Phòng Đào TạoPhó Giám đốc
Theo mô hình tổ chức bộ máy quản lý của nhà máy In Viettel, giám đốc và phó giám đốc đảm nhận vai trò quản lý, trong khi đó, bốn phòng ban chủ chốt gồm Phòng Kế hoạch - Kinh doanh, Phòng Tổ chức lao động, Phòng Tài chính - Kế toán, và Phòng Đào tạo thực hiện các nhiệm vụ quan trọng của công ty.
Bộ máy quản lý hành chính của công ty Viettelimex bao gồm:
- Ban Giám đốc (Bao gồm giám đốc và phó Giám đốc)
- Phòng Kế hoạch - Kinh doanh
- Phòng Tổ chức lao động
- Phòng Tài chính - Kế toán
Trong mô hình cơ cấu tổ chức trên, mỗi một vị trí có một chức năng, nhiệm vụ nhất định như sau:
Giám đốc công ty không chỉ tổ chức thực hiện các nghị quyết và quyết định liên quan đến hoạt động kinh doanh hàng ngày, mà còn thực hiện kế hoạch kinh doanh và phương án đầu tư của công ty Ngoài ra, giám đốc còn có nhiệm vụ bổ nhiệm, miễn nhiệm và cách chức các chức danh quản lý trong công ty, đồng thời đại diện cho công ty ký kết hợp đồng với đối tác và nhà đầu tư.
Giúp giám đốc điều hành trong việc thực hiện các công việc được phân công và ủy quyền, đồng thời chịu trách nhiệm trước giám đốc và pháp luật về những nhiệm vụ này.
Phòng Kế hoạch – Kinh doanh
Chịu trách nhiệm trước giám đốc hoặc phó giám đốc về các hoạt động đấu thầu và đấu giá sản phẩm công ích, thực hiện thanh quyết toán các công trình, lập kế hoạch kinh doanh và đầu tư phát triển công ty, đồng thời tổ chức giám sát và thi công các công trình dân dụng theo hợp đồng đã ký.
Phòng Tổ chức lao động
Phân tích hiện trạng định mức lao động trong lĩnh vực sản xuất tại Công ty TNHH
TNHH NN MTV TM & XNK Viettel
3.2.1 Công tác quản lý lao động của Công ty
Công ty TNHH NN MTV TM & XNK Viettel đặc biệt chú trọng đến công tác quản lý lao động, vì nó không chỉ là yếu tố then chốt trong việc xây dựng chiến lược kinh doanh mà còn góp phần quan trọng vào kế hoạch phát triển nguồn nhân lực Công tác này tạo ra môi trường làm việc cạnh tranh lành mạnh, mang lại nhiều cơ hội cho người lao động.
3.2.1.1 Số lượng, cơ cấu và chất lượng lao động a) Số lượng lao động
Nhà máy in Viettel chú trọng phát triển nguồn nhân lực bên cạnh vốn và thiết bị công nghệ Để đáp ứng yêu cầu sản xuất và công nghệ ngày càng tiên tiến, lực lượng lao động được củng cố cả về chất lượng lẫn số lượng Số lượng lao động tại nhà máy có sự biến động theo khối lượng công việc do thay đổi trong biên chế và đặc điểm kinh doanh Tính đến quý 4 năm 2018, tổng số lao động của công ty là 216 người, bao gồm cả nam, nữ, lao động ký hợp đồng và cộng tác viên.
Bảng 3.1 Thống kê số liệu về tuổi tác Tuổi đời 23-28 29 -40 41 - 50 51 – 60 60
(Nguồn: Phòng Tài chính kế toán)
Lao động tại công ty được phân bố đồng đều giữa nam và nữ, với độ tuổi chủ yếu từ 29-40 và 41-50 Nhóm lao động này được xem là nguồn nhân lực chủ chốt của công ty trong thời gian tới.
Bảng 3.2 Thống kê số liệu về ngành nghề
Chỉ tiêu Số lượng lao động
I Lao động quản lý, phục vụ 69 32%
II Lao động trực tiếp sản xuất 71 33%
(Nguồn: Phòng Tài chính kế toán)
Bảng 3.2 cho thấy, lao động quản lý chiếm 32%, lao động trực tiếp sản xuất chiếm 33%, và cộng tác viên chiếm 35% Cơ cấu lao động tại công ty phù hợp với đặc thù của ngành in, đảm bảo hiệu quả trong hoạt động kinh doanh Chất lượng lao động là yếu tố quan trọng trong việc duy trì sự cạnh tranh của công ty.
Chất lượng lao động trong công ty chủ yếu là nhân viên có trình độ đại học, chiếm 32% với 70 người Ngoài ra, tỷ lệ công nhân viên có trình độ cao đẳng, trung cấp và sơ cấp lần lượt là 10%, 23% và 12% Đáng chú ý, 14% tổng số nhân viên chưa qua đào tạo, cho thấy cần thiết phải có chính sách đào tạo hợp lý từ ban lãnh đạo trong thời gian tới.
Bảng 3.3 Thống kê số liệu về trình độ
(Nguồn: Phòng Tài chính kế toán) 3.2.1.2 Thời gian sử dụng lao động
Người lao động tại công ty làm việc 8 giờ mỗi ngày, tổng cộng 40 giờ mỗi tuần Để phù hợp với tính chất công việc và tình hình sản xuất kinh doanh thực tế, công ty tổ chức ca làm việc linh hoạt, nhằm tối ưu hóa hiệu quả cho doanh nghiệp.
Cụ thể, về thời gian làm việc trong ngày:
- Đối với lao động làm việc theo giờ hành chính: Sáng làm việc từ 8h00 đến 12h00, chiều làm việc từ 13h30 đến 17h30
Lao động làm việc theo ca kíp cần được phân chia hợp lý dựa trên nhiệm vụ và yêu cầu thực tế của công việc, nhằm đảm bảo thời gian làm việc hiệu quả và hoàn thành nhiệm vụ Thời gian nghỉ phép, nghỉ thai sản, và nghỉ lễ tết của lao động phải tuân thủ các quy định liên quan từ Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội.
3.2.1.3 Máy móc, thiết bị lao động
Máy móc và thiết bị là yếu tố thiết yếu trong sản xuất công nghiệp, bao gồm tài sản cố định và công cụ dụng cụ liên quan Chúng đóng vai trò hỗ trợ quan trọng cho người lao động, và trình độ công nghệ của máy móc sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất lao động, chất lượng sản phẩm và công tác định mức lao động Sự lạc hậu hay hiện đại của thiết bị không chỉ tác động đến năng suất mà còn ảnh hưởng đến quá trình xây dựng và áp dụng định mức lao động trong thực tế sản xuất.
3.2.2 Kết quả hoạt động kinh doanh của Nhà máy in Viettel năm 2018
3.2.2.1 Đặc điểm tình hình kinh doanh Nhà máy in Viettel
Kinh tế Việt Nam năm 2018 tiếp tục tăng trưởng, với GDP ước đạt trên 6,7%, phù hợp với kế hoạch của Quốc Hội Các chuyên gia nhận định rằng kinh tế vĩ mô ổn định, lạm phát được kiểm soát ở mức trung bình, và sản xuất kinh doanh tiếp tục phát triển Đồng thời, hoạt động tái cơ cấu nền kinh tế cũng đạt được một số kết quả tích cực.
Nhà máy In Viettel hoạt động trong lĩnh vực in ấn với hai cơ sở chính: Nhà máy In Hà Nội tọa lạc tại lô B2-3-2, Khu công nghiệp Nam Thăng Long, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội, và Nhà máy In Hồ Chí Minh nằm ở Lô C5-4, Đường D4, Khu Công nghiệp Tân Phú Trung, Huyện Củ Chi, TP Hồ Chí Minh.
Năm 2018, Nhà máy In Viettel bước vào giai đoạn phát triển mới với cơ chế hoạt động độc lập Trong bối cảnh này, Nhà máy đã nhanh chóng ổn định tổ chức và tư tưởng của toàn thể CBCNV, đồng thời đẩy mạnh hoạt động sản xuất kinh doanh theo định hướng của Công ty, đạt được nhiều kết quả quan trọng.
3.2.2.2 Kết quả kinh doanh trong năm 2018
Kết quả thực hiện các chỉ tiêu chủ yếu được trình bày qua bảng 3.4 dưới đây
Bảng 3.4 BÁO CÁO TÌNH HÌNH HOẠT ĐỘNG KINH DOANH NĂM 2018
1 Tổng Doanh thu Tr.đồng 547,395 545,020 517,897 95% (29,497) -5%
1.1 Doanh thu SX Tr.đồng 486,057 498,632 470,709 94% (15,348) -3%
2 Lợi nhuận trước thuế Tr.đồng 70,036 72,995 65,005 89% (5,032) -7%
3 Năng suất lao động (Theo doanh thu - CP chưa lương)
3.1 Tính theo lao động BQ trong danh sách Tr.đ/Người/tháng 88.4 64.1 62.8 98% (25.5) -28.9%
3.2 Theo lao động BQ trong danh sách + CTV full time Tr.đ/Người/tháng 64.7 48.2 47.1 98% (17.6) -27.2%
4 Lao động và tiền lương
4.1 Lao động trong danh sách
- Số lao động bình quân trong
Tiền lương bình quân trong
- Thu nhập bình quân trong
4.2 Lao động trong DS + Full time
- Số lao động bình quân trong
- Tiền lương BQ Tr.đ/Người/tháng 13.2 14.2 12.1 85% (1.1) -8.6%
- Thu nhập BQ Tr.đ/Người/tháng 15.4 16.5 12.4 75% (2.9) -19.0%
Tổng doanh thu: Ước đạt 518 tỷ/KH 545 tỷ, hoàn thành 95% KH, giảm 29,4 tỷ ~ giảm 5% so với năm 2017 (547 tỷ) Trong đó:
- Doanh thu sản xuất: Ước đạt 470,7 tỷ/KH 498 tỷ, hoàn thành 94% KH, giảm 15,3 tỷ ~ giảm 3% so với năm 2017 (486 tỷ)
- Doanh thu thương mại: Ước đạt 47,1 tỷ/KH 46 tỷ, hoàn thành 102% KH, giảm 14,1 tỷ ~ giảm 23% so với năm 2017 (61,3 tỷ)
Về lợi nhuận: Lợi nhuận trước thuế: Ước đạt 65 tỷ/KH 73 tỷ, hoàn thành 89%
KH, giảm 7% so với 2017 (70,0 tỷ)
Về năng suất lao động: NSLĐ QB trong danh sách: 62,8 tr.đ/ng/tháng, hoàn thành 98% KH (64,1 tr.đ/ng/tháng), giảm 28% so với năm 2017 (88,4 tr.đ/ng/tháng)
NSLĐ QB trong danh sách + CTV Full time: 47,1 tr.đ/ng/tháng, hoàn thành 98% KH (48,2 tr.đ/ng/tháng), giảm 27% so với năm 2017 (64,7 tr.đ/ng/tháng)
Về lao động và tiền lương:
Số lao động bình quân (LĐDS+ Full time): 174 người/tháng, hoàn thành 111%
KH (157 người/tháng), giảm 14,7% so với năm 2017 (204 người)
Tiền lương bình quân (LĐDS+ Full time): 12,1 tr.đ/ng/tháng, hoàn thành 85%
KH (14, 2 tr.đ/ng/thg), giảm 8,6% so với năm 2017 (13,2 tr.đ/ng/tháng)
Thu nhập bình quân (LĐDS+ Full time): 12,4 tr.đ/ng/thg, hoàn thành 75%
KH (16,5 tr.đ/ng/thg), giảm 19% so với 2017 (15,4 tr.đ/ng/thg)
Biểu đồ 3.1 Doanh thu theo dịch vụ 2018
- Chi tiết kết quả theo nhà máy như sau:
Doanh thu ước đạt 342,0 tỷ đồng, hoàn thành 95% kế hoạch giao, với doanh thu thực đạt 294 tỷ đồng, tương ứng 94% kế hoạch Doanh thu thương mại đạt 47 tỷ đồng, vượt 102% so với kế hoạch đề ra.
+ Lợi nhuận TT: Ước đạt 58,7 tỷ/64,9 tỷ hoàn thành 90% kế hoạch được giao, giảm -10% so với năm 2017 (65 tỷ) Nguyên nhân do dịch vụ Flexo không hoàn thành chỉ đạt 90%
Biểu đồ 3.2 Kết quả thực hiện năm 2018 – Nhà máy In Hà Nội
+ Doanh thu ước đạt 175,8 tỷ/185,9 tỷ hoàn thành 95% kế hoạch được giao, tăng 13% so với năm 2017 (155,9 tỷ) Nguyên nhân do dịch vụ Offset không hoàn thành chỉ đạt 94%
+ Lợi nhuận TT: Ước đạt 6,2 tỷ/8,0 tỷ hoàn thành 78% kế hoạch được giao, tăng 41% so với năm 2017 (4,4 tỷ) Nguyên nhân do dịch vụ Offset không hoàn thành chỉ đạt 78%
Biểu đồ 3.3 Kết quả thực hiện năm 2018 – Nhà máy In Hồ Chí Minh
Kết quả thực hiện các dịch vụ
Dịch vụ Flexo chưa hoàn thành chỉ tiêu kế hoạch đề ra, với sản lượng sản xuất tăng trưởng 6% so với năm 2017 Tuy nhiên, giá thẻ cào giảm cao hơn dự kiến, cụ thể là giảm 16% so với kế hoạch xây dựng 3%, dẫn đến kết quả năm không đạt yêu cầu.
+ Doanh thu: Đạt 182 tỷ/KH 186,6 tỷ hoàn thành 98%, giảm 11% so với năm
+ Lợi nhuận: Đạt 56,1 tỷ/KH 62,3 tỷ hoàn thành 90%, giảm 20% so với năm
+ Tỷ suất LNTT: 30,8%/KH 33,4% giảm 10% so với thực hiện năm 2017 là 34,4%
Biểu đồ 3.4 Kết quả doanh thu lợi nhuận dịch vụ Flexo năm 2018
Dịch vụ Offset đã cho thấy sự hiệu quả trong hoạt động, mặc dù chưa đạt được chỉ tiêu đề ra, nhưng đã ghi nhận mức tăng trưởng đáng kể so với các năm trước, đặc biệt là so với năm 2017.
+ Doanh thu: Đạt 277 tỷ/KH 300tỷ hoàn thành 92%, tăng 7% so với năm 2017 là 259 tỷ
+ Lợi nhuận: Đạt 7,4 tỷ/KH 9,1 tỷ hoàn thành 81%, tăng trưởng 534% so với năm 2017 lỗ -1,7 tỷ
+ Tỷ suất LNTT: 2,7%/KH 3,0% giảm 506% so với thực hiện năm 2017 là - 0,7%
Dịch vụ Offset tại Hà Nội ghi nhận 89% doanh thu và 100% lợi nhuận, với tỷ suất đạt 1,6% Trong khi đó, dịch vụ Offset tại Hồ Chí Minh hoàn thành 94% doanh thu và đạt 77% lợi nhuận, tỷ suất đạt 3,4%.
Những bất cập trong cơ chế định mức lao động của Nhà máy in
3.4.1 Đặc điểm sản xuất của Nhà máy in Đặc điểm sản xuẩt của Nhà máy in là sản xuất theo theo đơn đặt hàng, nhu cầu tiêu dùng sản phẩm của thị trường tăng mạnh vào quý I và quý IV, mùa lễ cưới và Tết và ổn định vào quý II, quý III Vì thế vào thời điểm nhu cầu thị trường tăng, khối lượng công việc lớn người lao động tập trung vào sản xuất làm giảm thời gian hao phí nên trong thời gian này việc thực hiện mức rất tốt Tuy nhiên, vào thời điểm nhu cầu thị trường tiêu dùng giảm thì một số lao động thời vụ phải nghỉ việc để đảm bảo mức lương cho người lao động việc sản xuất bị cầm chừng, máy móc thiết bị không được sử dụng hết công suất nên hiệu suất sử dụng máy móc thiết bị thấp, trong thời kì này mức thường đạt từ 80%-100% Đặc điểm sản xuất không liên tục khiến người lao động luân chuyển từ trạng thái lao động này sang trạng thái lao động khác, điều này trực tiếp làm ảnh hưởng đến việc hoàn thành mức của người lao động
3.4.2 Đặc điểm máy móc, thiết bị công nghệ
Trong quá trình hoạt động, Nhà máy in chú trọng đầu tư vào trang thiết bị sản xuất hiện đại Tuy nhiên, do sự phát triển nhanh chóng và nguồn vốn hạn hẹp, việc đầu tư máy móc chưa đồng bộ Nhiều công đoạn như dán máy, KCS và đóng gói vẫn thực hiện thủ công Hơn nữa, hầu hết máy móc hiện tại chưa được khai thác hết công suất, chủ yếu do nhu cầu thị trường giảm và Nhà máy in chưa có biện pháp khai thác hiệu quả thị trường.
Trong Nhà máy, sự hiện diện của nhiều máy móc thiết bị cũ như máy điều hòa LG S18EN1, máy in HP Laserjet 1020, và máy scan HP Scanjet G3110 gây ra tiếng ồn lớn và thường xuyên hỏng hóc, dẫn đến lãng phí thời gian Những thiết bị này không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm và thời gian hoàn thành kế hoạch, mà còn tác động trực tiếp đến năng suất lao động của Công ty, làm giảm hiệu suất làm việc của nhân viên trong Nhà máy in.
Công suất máy móc thiết bị tại Nhà máy in hiện chỉ được khai thác từ 70%-75%, chủ yếu do hạn chế trong nghiên cứu thị trường, thiếu sự phát triển sản phẩm mới chất lượng và chưa tìm hiểu nhu cầu từ các phân khúc thị trường mới Hơn nữa, quy trình kiểm tra chất lượng sản phẩm chưa được thực hiện một cách toàn diện, dẫn đến việc một số sản phẩm không đạt yêu cầu được đưa ra thị trường, làm giảm lòng tin và uy tín của Nhà máy in.
3.4.3 Đặc điểm tổ chức phục vụ nơi làm việc
Nơi làm việc là không gian được trang bị đầy đủ thiết bị và phương tiện kỹ thuật cần thiết để thực hiện nhiệm vụ sản xuất Mỗi nơi làm việc có nhu cầu phục vụ khác nhau, và một số xưởng trong nhà máy in còn gặp hạn chế về tổ chức phục vụ nơi làm việc.
+ Phục vụ chuẩn bị sản xuất, phục vụ vận chuyển bốc dỡ, phục vụ kiểm tra nghiệm thu sản phẩm còn ít nhiều chưa hợp lí
Tại nơi làm việc, một số nguyên vật liệu được cung cấp sẵn, tuy nhiên, vẫn có nhiều công nhân phải tự đi lấy nguyên vật liệu, đặc biệt là trong khâu nấu nhân Điều này dẫn đến việc giảm thời gian tác nghiệp của họ.
3.4.4 Trình độ văn hoá, kĩ thuật của công nhân viên
Mặc dù trình độ bậc thợ trung bình trong Nhà máy in đạt 4/6, một mức tương đối cao trong ngành in, nhưng tay nghề công nhân không đồng đều, dẫn đến việc chưa đáp ứng đủ nhu cầu về trình độ trong từng công đoạn sản xuất Ý thức trách nhiệm của công nhân đối với chất lượng sản phẩm còn thấp, do chạy theo sản lượng, gây lãng phí thời gian Tình trạng sản phẩm sai hỏng và hao hụt vật tư chủ yếu do lỗi của công nhân, khiến sản phẩm phải tái chế, ảnh hưởng lớn đến hiệu suất và gây lãng phí thời gian đáng kể.
3.4.5 Yếu tố về quản lý lao động, kĩ thuật, vật tư
Nhà máy in vẫn đang gặp phải tình trạng đi muộn về sớm và nghỉ phép không hợp lý ở một số bộ phận, dẫn đến lãng phí lớn về tiền lương và giảm giá trị sản xuất Tác phong làm việc chưa khoa học và tình trạng hao phí lao động vô ích vẫn tồn tại do phần lớn lao động là thời vụ, không có công ăn việc làm ổn định và trình độ hạn chế Do đó, cần có biện pháp quản lý và bố trí lực lượng lao động phù hợp để cải thiện tình hình.
Nhà máy in đang gặp khó khăn trong công tác tổ chức cán bộ, với nhiều công nhân viên thiếu trình độ năng lực và chưa có biện pháp khắc phục Đồng thời, một số cán bộ khoa học kỹ thuật và quản lý kinh tế trẻ mới được đào tạo chưa thực sự gắn bó với Công ty.
Công tác quản lý kỹ thuật hiện nay còn hạn chế và thụ động, dẫn đến việc thực hiện sai quy trình và quy phạm Nghiên cứu về nhóm sản phẩm in chưa được giải quyết kịp thời, gây ra tình trạng sản phẩm lỗi thời và hư hỏng trong quá trình sản xuất Đặc biệt, hiện tượng người chờ máy trong sản xuất diễn ra phổ biến, ảnh hưởng nghiêm trọng đến tiến trình sản xuất và gây lãng phí lao động Do đó, công ty cần có biện pháp khắc phục triệt để tình trạng này để nâng cao hiệu quả sản xuất.
Gần đây, việc thực hiện đúng các định mức tiêu hao nguyên vật liệu, điện, ánh sáng và điều hòa trong sản xuất sản phẩm đã được chú trọng Tuy nhiên, do hạn chế trong quản lý, Công ty chưa giải quyết triệt để vấn đề này, dẫn đến ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất làm việc của người lao động.
Công tác thực hành tiết kiệm chưa được triển khai hiệu quả đến từng người lao động, thiếu phương án và biện pháp cụ thể để thực hiện Hàng tháng, việc tổng kết, rút kinh nghiệm và xác định nguyên nhân cũng như biện pháp khắc phục vẫn chưa được thực hiện đầy đủ.
3.4.6 Điều kiện lao động Điều kiện lao động tại nơi làm việc có ảnh hưởng rất lớn tới trạng thái, tâm lí của người lao động, nó ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả thực hiện mức của người lao động Điều kiện lao động tại Nhà máy in nhìn chung là tốt so với một số công ty sản xuất in ấn khác Mặt bằng toàn công ty được quy hoạch sạch gọn hơn trước, hệ thống đường đi lại sạch sẽ, thoát nước tốt có cây xanh tạo cảnh quan môi trường Khu vực nhà máy in sạch sẽ, gọn, thông gió, chiếu sáng tốt Tuy nhiên, tại một số khu vực sản xuất chính vẫn còn tồn tại một số vấn đề ảnh hưởng tới khả năng lao động khiến ảnh hưởng tới việc thực hiện mức của người lao động Vì vậy, vấn đề này cần phải được giải quyết
Bảng 3.7 Mẫu đo thử kiểm tra môi trường định kì
Tốc độ gió Ánh sáng Bụi Tiến g ồn
(Nguồn: Phòng tổ chức lao động)
Điều kiện lao động tại Nhà máy in hiện vẫn gặp một số vấn đề như nhiệt độ, tốc độ gió, tiếng ồn và nước thải, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất làm việc của công nhân Do đó, cần có biện pháp khắc phục kịp thời để cải thiện tình hình.
Chương này cung cấp cái nhìn tổng quan về Công ty TNHH NN MTV TM & XNK Viettel và Nhà máy in, đồng thời đánh giá thực trạng nhân sự, tài chính và mô hình quản lý phân cấp tại doanh nghiệp Tác giả chỉ ra những ưu nhược điểm trong công tác định mức lao động tại Nhà máy in, từ đó làm cơ sở để đề xuất các kiến nghị nhằm cải thiện quy trình xây dựng định mức lao động hiệu quả hơn.