Tổng quan về công ty quản lý quỹ
Khái niệm
Theo Thông tư số 212/2012/TT BTC của Bộ Tài Chính, Công ty QLQ là doanh nghiệp chuyên về kinh doanh chứng khoán, cung cấp dịch vụ quản lý quỹ đầu tư chứng khoán, quản lý danh mục đầu tư và tư vấn đầu tư chứng khoán.
Theo giáo trình "Thị trường chứng khoán" của PGS.TS Bùi Kim Yến tại trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh, Công ty Quản lý Quỹ (QLQ) là tổ chức có tư cách pháp nhân, chuyên cung cấp dịch vụ quản lý quỹ đầu tư chứng khoán và quản lý danh mục đầu tư chứng khoán Chỉ có Công ty QLQ được cấp phép thực hiện các dịch vụ này, trong khi các tổ chức kinh tế khác không được phép cung cấp dịch vụ quản lý quỹ đầu tư chứng khoán và quản lý danh mục đầu tư.
Các tiêu chuẩn thành lập
Theo quy định tại điều 3 thông tư số 212/2012/TT-BTC, công ty quản lý quỹ phải đảm bảo:
Có trụ sở đảm bảo quyền sử dụng trên 1 năm từ ngày thành lập, cùng với đầy đủ trang thiết bị cần thiết, đáp ứng các yêu cầu theo thông tư số 212/2012/TT-BTC.
Mỗi quỹ đầu tư cần có một Giám đốc (Tổng giám đốc), một Phó Giám đốc phụ trách nghiệp vụ (nếu có) và tối thiểu 5 nhân viên nghiệp vụ sở hữu chứng chỉ hành nghề quản lý quỹ.
- Có vốn điều lệ tối thiểu bằng vốn pháp định theo quy định của nhà nước.
Để thành lập một doanh nghiệp, yêu cầu tối thiểu là phải có từ 2 cổ đông sáng lập trở lên, trong đó ít nhất 1 cổ đông phải là ngân hàng thương mại, doanh nghiệp bảo hiểm hoặc công ty chứng khoán.
- Trong trường hợp là công ty TNHH 1 thành viên thì chủ sở hữu phải là
Cổ đông sáng lập và thành viên sáng lập phải nắm giữ ít nhất 65% vốn điều lệ của Công ty Quản lý Quỹ, trong đó các ngân hàng thương mại, doanh nghiệp bảo hiểm và công ty chứng khoán phải sở hữu tối thiểu 30% vốn điều lệ.
Tổ chức Công ty QLQ
- Hội đồng quản trị hoặc hội đồng thành viên hoặc chủ sơ hữu
- Bộ phận kiểm toán nội bộ
- Bộ phận kiểm soát nội bộ
- Bộ máy nhân sự: nhân viên tư vấn đầu tư, nhân viên
Các loại hình Công ty QLQ
- Công ty trách nhiệm hữu hạn
Hoạt động của Công ty QLQ
Công ty QLQ có các nghiệp vụ kinh doanh như sau:
(1) Quản lý quỹ đầu tư chứng khoán:
Công ty QLQ thực hiện việc huy động vốn, lập và quản lý quỹ đầu tư chứng khoán, công ty đầu tư chứng khoán
(2) Quản lý danh mục đầu tư:
Trước khi triển khai chiến lược đầu tư cho nhà đầu tư ủy thác, công ty QLQ cần thu thập thông tin cá nhân liên quan đến khả năng tài chính, kinh nghiệm đầu tư, thời hạn và mục tiêu đầu tư, mức độ rủi ro chấp nhận, cũng như các hạn chế và yêu cầu đầu tư khác từ nhà đầu tư.
Công ty QLQ cần thực hiện việc cập nhật thông tin định kỳ hàng năm và khi có sự thay đổi cần thiết Khách hàng ủy thác sẽ được thông báo kịp thời về những thay đổi này.
Chiến lược đầu tư mà công ty thực hiện để quản lý tài sản nhà đầu tư ủy thác cần phải phù hợp với yêu cầu của nhà đầu tư dựa trên thông tin mà họ cung cấp Chiến lược này phải rõ ràng, chi tiết và cụ thể, đảm bảo nhà đầu tư nắm rõ mức độ rủi ro, các loại hình rủi ro ảnh hưởng đến khả năng sinh lời, cũng như các chi phí đầu tư phát sinh Ngoài ra, các thông tin quan trọng khác liên quan cũng cần được cung cấp đầy đủ Chiến lược đầu tư là phần không thể thiếu trong hợp đồng quản lý đầu tư và phải được nhà đầu tư ký xác nhận là phù hợp với nhu cầu của họ.
Hợp đồng quản lý đầu tư
Công ty QLQ được ủy thác quản lý danh mục đầu tư cho nhà đầu tư thông qua hợp đồng quản lý đầu tư, trong đó nêu rõ trách nhiệm và nghĩa vụ của công ty QLQ và ngân hàng lưu ký đối với nhà đầu tư Hợp đồng này cần đảm bảo các nội dung thỏa thuận giữa hai bên tuân thủ quy định pháp luật và quy định cụ thể về việc quản lý tài sản của nhà đầu tư ủy thác.
Nhà đầu tư ủy thác tài sản của mình cho công ty quản lý quỹ (QLQ) thông qua hợp đồng quản lý đầu tư Hợp đồng này cần phải bao gồm các quy định rõ ràng để bảo vệ quyền lợi của cả hai bên.
Công ty QLQ đang tìm cách tránh né các nghĩa vụ pháp lý bằng cách đổ lỗi cho sự cẩu thả của mình mà không có lý do chính đáng, đồng thời chuyển giao rủi ro cho các nhà đầu tư.
+ Nhằm buộc nhà đầu tư thực hiện nghĩa vụ bồi thường một cách không công bằng
Phân bố tài sản giữa các hợp đồng quản lý đầu tư
Khi thực hiện giao dịch mua hoặc bán chứng khoán và các tài sản khác cho nhiều hợp đồng quản lý đầu tư cùng lúc, công ty cần thiết lập chính sách và quy trình phân bổ chứng khoán hợp lý cho từng hợp đồng, nhằm đảm bảo sự công bằng trong việc phân bổ tài sản Các chứng khoán và tài sản sau giao dịch phải được phân chia theo tỷ lệ giống nhau cho các nhà đầu tư ủy thác có mức chấp nhận rủi ro tương đương Nếu chứng khoán không được mua hoặc bán với các mức giá khác nhau, công ty quản lý quỹ phải áp dụng mức giá bình quân gia quyền để thực hiện phân phối.
Công ty QLQ cần quy định rõ ràng trong hợp đồng quản lý đầu tư về phương pháp lựa chọn tài sản và phân bổ chứng khoán cho cả tài khoản của công ty và tài khoản của nhà đầu tư ủy thác Đồng thời, công ty phải đảm bảo rằng các giao dịch đầu tư được thực hiện công bằng, không thiên vị và không ưu tiên quyền lợi cho bất kỳ bên nào, bao gồm cả công ty, người có liên quan hoặc nhà đầu tư ủy thác.
Thực hiện đầu tư cho hợp đồng quản lý đầu tư
Trước khi tiến hành giao dịch cho nhà đầu tư ủy thác, công ty quản lý quỹ (QLQ) cần đảm bảo rằng tài khoản của nhà đầu tư ủy thác có đủ tiền và tài sản theo quy định pháp luật để thực hiện giao dịch một cách hợp pháp.
- Công ty QLQ được thực hiện giao dịch tài sản giữa các danh mục đầu tư của các khách hàng uỷ thác theo các quy định sau:
+ Đối với tài sản giao dịch không phải là chứng khoán niêm yết, đăng ký
Công ty QLQ có quyền thực hiện giao dịch mua bán tài sản đầu tư của các nhà đầu tư ủy thác mà mình quản lý, với điều kiện các giao dịch này phải đáp ứng các tiêu chí cụ thể.
+ Giao dịch phù hợp với mục tiêu, chính sách đầu tư và quyền lợi của các bên tham gia giao dịch
Các điều khoản giao dịch và thông tin liên quan cần được cung cấp đầy đủ, chính xác và chi tiết hàng tháng cho nhà đầu tư ủy thác Tài liệu giải trình lý do giao dịch và chứng từ giao dịch phải được lập và lưu trữ cẩn thận để sẵn sàng cung cấp cho nhà đầu tư ủy thác khi có yêu cầu.
Quy trình phân tích, đánh giá và phê duyệt quyết định đầu tư cho các giao dịch cần được quy định rõ ràng trong hợp đồng quản lý đầu tư.
Nếu cơ cấu danh mục đầu tư của nhà đầu tư ủy thác vượt quá các hạn chế đầu tư do lỗi của công ty QLQ, công ty này phải nhanh chóng điều chỉnh lại danh mục đầu tư Công ty QLQ sẽ chịu mọi chi phí phát sinh liên quan đến giao dịch này và không được thu phí quản lý cho phần danh mục không phù hợp với chính sách đầu tư.
Nếu công ty QLQ không thực hiện đầu tư theo chiến lược đã nêu và gây thiệt hại cho nhà đầu tư, công ty sẽ phải bồi thường theo thỏa thuận bằng văn bản giữa hai bên Đồng thời, công ty cũng sẽ hạch toán toàn bộ lợi nhuận phát sinh vào danh mục của khách hàng ngay sau khi điều chỉnh danh mục đầu tư.
Chế đồ báo cáo đối với nhà đầu tư ủy thác
- Định kỳ hàng tháng, quý, năm, công ty QLQ phải báo cáo cho các nhà đầu tư ủy thác về tình hình đầu tư danh mục của mình
- Báo cáo phải bao gồm các thông tin và bản thuyết minh báo cáo các nội dung sau:
(3) Nghiệp vụ tư vấn, đầu tư chứng khoán
- Hoạt động tư vấn đầu tư chứng khoán bao gồm các nội dung sau:
Chúng tôi cung cấp tư vấn cho khách hàng về chính sách đầu tư và chiến thuật giao dịch, bao gồm việc xác định cơ cấu phân bổ vốn, lựa chọn loại tài sản và phương pháp định giá Ngoài ra, chúng tôi hướng dẫn khách hàng về hình thức đầu tư, thời điểm giao dịch, số lượng và mức giá phù hợp với mục tiêu đầu tư cũng như mức độ chấp nhận rủi ro của họ.
+ Phát hành ra công chúng các ấn phẩm về đầu tư chứng khoán sau khi đã được cấp phép theo quy định của pháp luật
- Trước khi cung cấp dịch vụ tư vấn, công ty QLQ có trách nhiệm tổng hợp, cập nhật thông tin nhận diện khách hàng
Tổng quan về hiệu quả kinh doanh
Khái niệm về hiệu quả kinh doanh
Theo Điều 7, Khoản 1, Chương 1 Luật Doanh Nghiệp 2014, doanh nghiệp được định nghĩa là tổ chức kinh tế có tài sản, tên riêng và trụ sở giao dịch ổn định, được cấp giấy đăng ký kinh doanh theo quy định pháp luật để thực hiện hoạt động kinh doanh Hiệu quả kinh tế của công ty QLQ có thể được đánh giá thông qua các chỉ số số tuyệt đối hoặc số tương đối.
Hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp là một khái niệm kinh tế quan trọng, liên quan đến việc sử dụng hiệu quả các yếu tố như lao động, vốn, và máy móc trong quá trình kinh doanh Đối với doanh nghiệp, hiệu quả kinh doanh không chỉ phản ánh trình độ tổ chức và quản lý mà còn là yếu tố sống còn trong bối cảnh kinh tế thị trường phát triển Doanh nghiệp cần đạt hiệu quả cao để có điều kiện đầu tư, nâng cao đời sống người lao động và thực hiện nghĩa vụ với ngân sách Nhà nước Có nhiều quan điểm về hiệu quả kinh doanh; một số cho rằng nó là chỉ tiêu kinh tế - xã hội tổng hợp để lựa chọn phương án tốt nhất trong hoạt động kinh doanh, trong khi quan điểm khác nhấn mạnh rằng hiệu quả kinh doanh phản ánh mức độ sử dụng nguồn lực để đạt kết quả cao nhất với chi phí thấp nhất Để đạt được mục tiêu kinh doanh, doanh nghiệp cần chú trọng đến việc phát huy hiệu quả các yếu tố sản xuất và tiết kiệm chi phí Hiệu quả kinh doanh được định nghĩa là sự so sánh giữa kết quả đầu ra và các yếu tố đầu vào, với đầu ra thường được thể hiện qua tổng sản lượng, doanh thu và lợi nhuận.
Hiệu quả tuyệt đối được xác định như sau:
Hiệu quả kinh doanh = Kết quả đầu ra - Yếu tố, nguồn lực đầu vào
Hiệu quả tuyệt đối cho biết hoạt động kinh doanh của doanh có hiệu quả với một giá trị là bao nhiêu.
Nếu "Hiệu quả kinh doanh" lớn hơn 0, điều này chứng tỏ rằng doanh nghiệp đang hoạt động hiệu quả, với kết quả thu được vượt xa các nguồn lực đã đầu tư.
Nếu "Hiệu quả kinh doanh" nhỏ hơn hoặc bằng 0, điều này chứng tỏ doanh nghiệp đang hoạt động không hiệu quả và có thể đang thua lỗ, vì lợi nhuận thu được không đủ bù đắp cho các chi phí và nguồn lực đã đầu tư.
Chỉ tiêu hiệu quả tương đối được xác định như sau: ττ ^ , 1 1 1 1 Yếu tố,nguồn lực đăuvào
Chỉ tiêu trên cho ta thấy mối quan hệ tương quan giữa nguồn lực bỏ ra và kết quả đạt được, cụ thể:
+ Nếu chỉ tiêu trên < 1 cho thấy doanh nghiệp hoạt động kinh doanh có hiệu quả vì kết quả đạt được lớn hơn các yếu tố nguồn lực bỏ ra.
Nếu chỉ tiêu trên đạt giá trị lớn hơn hoặc bằng 1, điều này cho thấy doanh nghiệp đang hoạt động không hiệu quả và có thể đang thua lỗ, vì kết quả thu được không đủ bù đắp cho các nguồn lực đã đầu tư.
- Phân biệt giữa kết quả và hiệu quả kinh doanh
Hiệu quả kinh doanh là một khái niệm kinh tế quan trọng, phản ánh khả năng sử dụng hiệu quả các nguồn lực như lao động, máy móc và tiền vốn để đạt được mục tiêu của doanh nghiệp Nó được xác định qua tỷ lệ giữa kết quả đạt được và chi phí đầu tư, đóng vai trò là thước đo cho sự tăng trưởng kinh tế Hiệu quả kinh doanh cao không chỉ giúp doanh nghiệp mở rộng đầu tư vào máy móc thiết bị mà còn nâng cao đời sống người lao động và thực hiện nghĩa vụ với nhà nước.
Cần phân biệt rõ ràng giữa hiệu quả kinh doanh và kết quả kinh doanh Kết quả hoạt động kinh doanh là số liệu tuyệt đối thể hiện quy mô đầu ra của doanh nghiệp sau mỗi kỳ kinh doanh Đạt được kết quả là mục tiêu thiết yếu của doanh nghiệp, với các chỉ tiêu định lượng như doanh thu và lợi nhuận, cũng như các chỉ tiêu định tính như uy tín và chất lượng dịch vụ.
Hiệu quả kinh doanh được đo lường bằng tỷ lệ giữa kết quả đạt được và chi phí đã bỏ ra Trong khi kết quả chỉ phản ánh quy mô, hiệu quả lại thể hiện sự so sánh giữa các khoản chi và khoản thu.
Kết quả chỉ phản ánh quy mô hoạt động sản xuất kinh doanh mà không thể hiện chất lượng thực sự Để đánh giá hiệu quả, cần xem xét kết quả trong từng kỳ kinh doanh Vì vậy, kết quả và hiệu quả là hai khái niệm khác biệt nhưng có mối liên hệ chặt chẽ.
Trong nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung, kết quả và hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp thường đồng nhất, vì doanh nghiệp chỉ tập trung vào việc hoàn thành chỉ tiêu từ cấp trên Nếu doanh nghiệp vượt chỉ tiêu, họ được coi là hoạt động hiệu quả Tuy nhiên, cách đánh giá này chỉ phản ánh sự chênh lệch giữa đầu ra và đầu vào, mà không cho thấy cách thức sử dụng các yếu tố nguồn lực.
Trong nền kinh tế thị trường hiện nay, hiệu quả kinh doanh không chỉ dựa vào kết quả tài chính mà còn phải xem xét chi phí và khả năng sử dụng nguồn lực Để đánh giá hiệu quả hoạt động, doanh nghiệp cần phân tích chi phí đầu vào và cách tiết kiệm chúng Hiệu quả kinh doanh là thước đo chất lượng hoạt động, phản ánh trình độ tổ chức và quản lý, đồng thời là yếu tố sống còn cho sự tồn tại của mọi doanh nghiệp.
Hiệu quả kinh doanh không chỉ phản ánh khả năng sử dụng nguồn lực đầu vào của doanh nghiệp mà còn cho thấy mức độ sử dụng từng nguồn lực trong các bộ phận khác nhau Khi kết quả đạt được cao hơn với chi phí bỏ ra thấp hơn, hiệu quả kinh doanh sẽ được nâng cao.
Kết quả và hiệu quả có mối quan hệ chặt chẽ, trong đó kết quả cần phải tốt và có ích, thường được đo bằng các đại lượng vật chất và mức độ thoả mãn nhu cầu Hiệu quả kinh doanh được xác định thông qua việc so sánh đầu ra với đầu vào, cụ thể là chi phí kinh doanh so với kết quả đạt được Do đó, kết quả và chi phí là hai giai đoạn quan trọng trong quá trình kinh doanh, với chi phí đóng vai trò là tiền đề để đạt được kết quả mong muốn.
Bản chất hiệu quả kinh doanh
Hiệu quả kinh tế phản ánh trình độ quản lý và khả năng thực hiện nhiệm vụ kinh tế xã hội với chi phí thấp nhất Hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp chủ yếu là nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực để tiết kiệm chi phí, từ đó đạt được kết quả kinh tế tối đa với chi phí tối thiểu Điều này không chỉ nâng cao năng suất lao động xã hội mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp và xã hội Sự khan hiếm nguồn lực và tính cạnh tranh trong việc sử dụng chúng đòi hỏi doanh nghiệp phải khai thác triệt để và tiết kiệm các nguồn lực Để đạt mục tiêu kinh doanh, cần chú trọng đến các điều kiện nội tại và tiết kiệm chi phí, trong đó chi phí được hiểu rộng rãi bao gồm chi phí tạo ra và sử dụng nguồn lực, cũng như chi phí cơ hội Chi phí cơ hội là chi phí cho sự lựa chọn khác đã bị bỏ qua, và cần được xem xét trong các quyết định kinh doanh để lựa chọn phương án tối ưu, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động.
Sự cần thiết phải nâng cao hiệu quả kinh doanh
Trong cơ chế thị trường, sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp là rất khốc liệt và phụ thuộc vào lĩnh vực kinh doanh cũng như mức độ mở của thị trường Để tồn tại và phát triển, doanh nghiệp cần nâng cao hiệu quả kinh doanh, điều này liên quan chặt chẽ đến năng suất lao động và việc tiết kiệm nguồn lực Khó khăn trong việc khai thác và sử dụng nguồn lực một cách hiệu quả nhằm đáp ứng nhu cầu xã hội ngày càng tăng, yêu cầu doanh nghiệp phải phát huy tối đa năng lực sản xuất và tiết kiệm chi phí Do đó, nâng cao hiệu quả kinh doanh không chỉ là ưu tiên của doanh nghiệp mà còn là vấn đề quan trọng đối với toàn xã hội.
Sự khan hiếm nguồn lực đã hạn chế khả năng phát triển sản xuất theo chiều rộng, khiến cho phát triển theo chiều sâu trở thành một yêu cầu tất yếu Nâng cao hiệu quả kinh doanh là phương hướng phát triển kinh tế theo chiều sâu, nhằm tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực một cách tiết kiệm và hiệu quả.
Nâng cao hiệu quả kinh doanh là yếu tố then chốt thúc đẩy cạnh tranh và tiến bộ trong doanh nghiệp Sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp không chỉ giúp họ duy trì vị thế mà còn phát triển trên thị trường Trong bối cảnh thị trường ngày càng phát triển, cạnh tranh trở nên khốc liệt hơn, không chỉ giới hạn ở sản phẩm mà còn mở rộng ra chất lượng, giá cả và nhiều yếu tố khác Để tồn tại và phát triển, doanh nghiệp cần chiến thắng trong cuộc cạnh tranh này, điều này đòi hỏi họ phải cung cấp sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao với mức giá hợp lý Đồng thời, nâng cao hiệu quả lao động cũng đồng nghĩa với việc giảm chi phí và cải thiện chất lượng dịch vụ.
Nâng cao hiệu quả kinh doanh là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp đạt được thành công trên thị trường Để giành chiến thắng trong cạnh tranh, các doanh nghiệp cần liên tục cải thiện hiệu quả hoạt động của mình Chính việc tăng cường hiệu quả kinh doanh sẽ nâng cao sức cạnh tranh và khả năng tồn tại, phát triển bền vững cho mỗi doanh nghiệp.
Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam hội nhập sâu rộng với khu vực và thế giới, các doanh nghiệp Việt Nam đang phải đối mặt với sức ép lớn từ các đối thủ nước ngoài Để tồn tại và phát triển, việc nâng cao hiệu quả kinh doanh trở thành yếu tố sống còn đối với các doanh nghiệp.
Nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh không chỉ tăng thu nhập cho chủ sở hữu và người lao động mà còn góp phần cải thiện mức sống của người dân Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt và xu hướng toàn cầu hóa, việc tối ưu hóa hoạt động kinh doanh trở nên cần thiết hơn bao giờ hết.
Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả kinh doanh của công ty QLQ
Hiệu quả sử dụng vốn
(1) Tỷ lệ vốn khả dụng
Giá trị vồn khả dụng _
- Tỷ lệ vốn khả dụng = _ '7' ' ' , _ *100%
Tong giá trị rủi ro
Tỷ lệ vốn khả dụng là tỷ lệ phần trăm giữa giá trị vốn khả dụng và tổng giá trị rủi ro.
Theo thông tư số 87/2017/TT-BTC, vốn khả dụng của công ty quản lý quỹ bao gồm: vốn đầu tư của chủ sở hữu (không tính vốn cổ phần ưu đãi hoàn lại), thặng dư vốn cổ phần, quỹ dự trữ bổ sung vốn điều lệ, quỹ đầu tư phát triển, quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghiệp vụ, quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu, lợi nhuận sau thuế chưa phân phối, số dư dự phòng suy giảm giá trị tài sản, 50% giá trị tăng thêm của tài sản cố định (trong trường hợp định giá tăng) hoặc toàn bộ giá trị giảm (trong trường hợp định giá giảm), chênh lệch tỷ giá hối đoái, các khoản giảm trừ, các khoản tăng thêm và vốn khác (nếu có).
Theo thông tư, giá trị rủi ro của công ty quản lý quỹ bao gồm ba thành phần chính: rủi ro hoạt động, rủi ro thị trường và rủi ro thanh toán.
(2) Tỷ lệ lợi nhuận (lỗ) lũy kế trên vốn điều lệ
Tỷ lệ lợi nhuận ( lô ) lũy kế trên vốn điều lệ = ———÷:—TT— *100%
Tỷ lệ này cho biết lợi nhuận ( lô ) lũy kế chiếm bao nhiêu phần trăm so với vốn điều lệ.
Khả năng sinh lời
(1) Tỷ suất lợi nhuận tổng tài sản (ROA)
Khả năng sinh lời tổng tài sản phản ánh mối quan hệ giữa lợi nhuận và tổng tài sản hiện có của doanh nghiệp và được xác định bằng:
Tỷ suất lợi nhuận tổng tài sản = ’ Tong tài sản bình quân —————-—■— x 100
Tỷ suất lợi nhuận tổng tài sản phản ánh cứ một trăm đồng tài sản hiện có trong DN mang lại bao nhiêu đồng lợi nhuận.
(2) Tỷ suất LN trên VCSH (ROE)
Khả năng sinh lợi vốn chủ sỡ hữu thể hiện mối quan hệ giữa lợi nhuận với phần vốn của chủ DN được xác định:
Tỷ suất LN trên VCSH = iɪɪ ɪɪfɪɪ x 100
Von chủ sở hữu bình quân
Lợi nhuận trong công thức có thể tính dựa trên lợi nhuận sau thuế hoặc lợi nhuận trước thuế, nhưng lợi nhuận sau thuế thường được ưa chuộng hơn Chỉ tiêu này cho biết mỗi một trăm đồng vốn chủ sở hữu đầu tư sẽ mang lại bao nhiêu đồng lợi nhuận.
Khả năng thanh toán
- Hệ số khả năng thanh toán hiện thời:
Hệ số khả năng thanh Tài sản ngắn hạn toán hiện thời Nợ ngắn hạn
Hệ số này cho thấy khả năng chuyển đổi tài sản thành tiền để thanh toán các khoản nợ ngắn hạn, từ đó phản ánh mức độ đảm bảo trong việc chi trả các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn của doanh nghiệp.
Hệ số nợ thấp, đặc biệt dưới 1, cho thấy doanh nghiệp có khả năng trả nợ yếu, đồng thời cảnh báo về những khó khăn tài chính tiềm ẩn Ngược lại, hệ số nợ cao cho thấy doanh nghiệp có khả năng thanh toán các khoản nợ đến hạn tốt Tuy nhiên, để có đánh giá chính xác, cần xem xét thêm tình hình tài chính tổng thể của doanh nghiệp.
Hệ số khả năng thanh toán tức thời:
Hệ số khả năng thanh Tiền + Các khoản tương đươn g tiền toán tóc thờ i Nợ ngăn hạn
Hệ số thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp cho thấy khả năng chi trả nợ bằng tiền mặt và các khoản tương đương Đây là chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng thanh toán trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế, khi hàng tồn kho không tiêu thụ được và nhiều khoản nợ khó thu hồi.
Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh của công ty QLQ
Nhóm các nhân tố bên trong công ty QLQ
Các nhân tố thuộc môi trường bên trong công ty là những yếu tố chủ quan phản ánh tiềm lực doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến cơ hội, chiến lược và hiệu quả kinh doanh Hiệu quả kinh doanh được đánh giá qua sự so sánh giữa kết quả đầu ra và các yếu tố đầu vào, trong đó các nhân tố đầu vào đóng vai trò quan trọng.
Vốn là yếu tố thiết yếu cho mọi hoạt động kinh doanh của công ty, ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển và thành công của doanh nghiệp Vốn trong công ty được hình thành từ bốn nguồn chính: vốn tự có, vốn ngân sách nhà nước, vốn huy động từ phát hành cổ phiếu và vốn vay Ngoài ra, vốn được phân chia thành hai loại: vốn cố định và vốn lưu động Tùy thuộc vào đặc điểm của từng loại hình doanh nghiệp, công ty nhà nước chủ yếu dựa vào vốn ngân sách, trong khi công ty cổ phần thường dựa vào vốn góp từ cổ đông và vốn vay, còn công ty tư nhân chủ yếu sử dụng vốn chủ sở hữu và vốn vay.
Con người là yếu tố then chốt trong mọi hoạt động của doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh hiện nay, trình độ chuyên môn của người lao động ảnh hưởng lớn đến hiệu quả hoạt động Đối với công ty QLQ, yêu cầu về chuyên môn cao và chứng chỉ hành nghề là rất cần thiết Đội ngũ lao động không chỉ quyết định chất lượng dịch vụ mà còn giúp tiết kiệm thời gian và chi phí, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh Do đó, việc phát triển năng lực và trình độ chuyên môn của nhân viên thông qua kế hoạch tuyển dụng và đào tạo là yếu tố quyết định để đạt được thành công trong hoạt động kinh doanh.
(3) Trình độ quản trị doanh nghiệp
Quản trị doanh nghiệp là yếu tố then chốt trong việc xác định hướng đi đúng đắn cho doanh nghiệp trong môi trường kinh doanh biến động Chất lượng chiến lược kinh doanh quyết định thành công hay thất bại của doanh nghiệp, trong đó đội ngũ quản trị, đặc biệt là các nhà quản trị cao cấp, đóng vai trò quan trọng Hiệu quả hoạt động quản trị phụ thuộc vào trình độ chuyên môn của các nhà quản trị và cơ cấu tổ chức, bao gồm việc xác định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn của từng bộ phận, cá nhân, cùng với thiết lập mối quan hệ giữa các bộ phận trong tổ chức.
(4) Cơ sở vật chất kỹ thuật và hệ thống trao đổi xử lý thông tin
Kỹ thuật và công nghệ đóng vai trò quan trọng trong mọi hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty, giúp tạo ra lợi thế cạnh tranh Việc đầu tư vào công nghệ tiên tiến là cần thiết để nâng cao hiệu quả hoạt động Trong nền kinh tế thông tin hiện nay, thông tin trở thành hàng hoá quý giá, và các công ty cần có thông tin chính xác về thị trường, công nghệ, người mua và đối thủ cạnh tranh để thành công trong điều kiện cạnh tranh quốc tế Ngoài ra, việc nắm bắt kinh nghiệm thành công và thất bại của các công ty khác, cùng với các thay đổi trong chính sách kinh tế, là rất quan trọng Hiểu rõ đối thủ cạnh tranh và có chiến lược hợp tác sẽ giúp công ty phát triển bền vững Thông tin chính xác và kịp thời là yếu tố quyết định để xây dựng chiến lược kinh doanh dài hạn và đưa ra các quyết định hiệu quả.
Nhóm các nhân tố bên ngoài công ty QLQ
Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh ngoài ý muốn của công ty liên quan đến môi trường kinh tế - xã hội mà công ty đang hoạt động Trong số các nhân tố này, có những yếu tố có thể định tính và những yếu tố không thể xác định cụ thể mức tác động của chúng Các nhân tố môi trường bên ngoài bao gồm môi trường chính trị - pháp luật, thị trường, môi trường kinh tế và yếu tố hội nhập.
(1) Môi trường chính trị - pháp luật
Môi trường chính trị - pháp luật có ảnh hưởng sâu sắc đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, đặc biệt là công ty QLQ Sự ổn định chính trị là yếu tố then chốt cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp Biến động trong môi trường chính trị có thể mang lại lợi ích cho một số doanh nghiệp trong khi lại gây khó khăn cho những doanh nghiệp khác Hệ thống pháp luật hoàn thiện và công bằng là điều kiện cần thiết cho hoạt động kinh doanh hiệu quả Mức độ hoàn thiện và sự thực thi pháp luật ảnh hưởng lớn đến việc xây dựng và triển khai chiến lược kinh doanh Ngoài ra, môi trường pháp luật tác động trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh thông qua việc quy định sản phẩm, ngành nghề, phương thức kinh doanh, cũng như các chi phí liên quan như chi phí lưu thông, vận chuyển và thuế Tóm lại, môi trường chính trị - pháp luật đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả kinh doanh của công ty thông qua các công cụ pháp lý và chính sách vĩ mô.
Các công ty quản lý quỹ cần xem xét các yếu tố kinh tế trong cả ngắn hạn và dài hạn, cùng với sự can thiệp của chính phủ vào nền kinh tế Thông thường, các công ty này dựa vào các yếu tố kinh tế để đưa ra quyết định đầu tư vào các ngành nghề và khu vực cụ thể.
Nền kinh tế luôn trải qua các chu kỳ khác nhau, và trong từng giai đoạn của chu kỳ này, các doanh nghiệp cần đưa ra những quyết định chiến lược phù hợp với tình hình thực tế để tối ưu hóa hoạt động kinh doanh của mình.
- Các yếu tố tác động đến nền kinh tế: lãi suất, lạm phát,
Chính sách kinh tế của chính phủ bao gồm việc thiết lập luật tiền lương cơ bản nhằm đảm bảo mức sống tối thiểu cho người lao động Ngoài ra, chính phủ cũng triển khai các chiến lược phát triển kinh tế nhằm thúc đẩy tăng trưởng bền vững Đặc biệt, các chính sách ưu đãi cho các ngành kinh tế như giảm thuế và cung cấp trợ cấp cũng được áp dụng để khuyến khích đầu tư và phát triển sản xuất.
- Triển vọng kinh tế trong tương lai: Tốc độ tăng trưởng, mức gia tăng GDP, tỉ suất GDP trên vốn đầu tư.
(3) Các yếu tố về văn hóa - xã hội
Mỗi quốc gia và vùng lãnh thổ đều sở hữu những giá trị văn hóa và yếu tố xã hội đặc trưng, ảnh hưởng mạnh mẽ đến hành vi tiêu dùng của người dân Những giá trị văn hóa này không chỉ là nền tảng cho sự tồn tại và phát triển của xã hội mà còn được bảo vệ một cách nghiêm ngặt, đặc biệt là các yếu tố văn hóa tinh thần Tuy nhiên, sự giao thoa văn hóa từ các nền văn hóa khác cũng đóng vai trò quan trọng, làm thay đổi tâm lý tiêu dùng và lối sống, mở ra triển vọng phát triển cho nhiều ngành Ngoài văn hóa, các yếu tố xã hội cũng là mối quan tâm lớn đối với doanh nghiệp trong nghiên cứu thị trường, khi mà chúng phân chia cộng đồng thành các nhóm khách hàng với những đặc điểm, tâm lý và thu nhập khác nhau.
- Thu nhập trung bình, phân phối thu nhập
- Lối sống, học thức, tâm lý sống
Các yếu tố môi trường cạnh tranh trong ngành nghề và thị trường kinh doanh có ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động và hiệu quả kinh doanh của công ty Sức ép từ các yếu tố này càng lớn thì khả năng sinh lợi của các công ty trong cùng ngành càng bị hạn chế.
(5) Cạnh tranh trong nội bộ ngành
Khi một công ty không khéo léo trong việc bảo vệ cơ chế cạnh tranh của mình, mức độ cạnh tranh sẽ trở nên gay gắt hơn Các đối thủ có thể bắt chước hoặc tìm kiếm những lợi thế cạnh tranh khác, dẫn đến việc các công ty liên tục tìm kiếm phương thức cạnh tranh mới Cường độ cạnh tranh được thể hiện qua các mức độ như: rất khốc liệt, cường độ cao, vừa phải và yếu, tùy thuộc vào khả năng phản ứng của doanh nghiệp trong việc xây dựng và khai thác lợi thế cạnh tranh.
Tên tiếng Việt Công ty cổ phần Quản lý Quỹ Bông Sen
Tên tiếng Anh Lotus Capital Incoporation
Tên viết tắt Lotus Capital Địa chỉ Phòng C54118,C54199,C54120, tầng 41, tòa C5, 119
Trần Duy Hưng, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội Điện thoại 024353700909
Người đại diện theo pháp luật Ông Cao Hoài Thanh, Tổng Giám Đốc
Chương 1 của khóa luận đã trình bày những lý thuyết cơ bản công ty quản lý quỹ, về doanh nghiệp, hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp cũng như của công ty quản lý quỹ, bản chất hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp, sự cần thiết nâng cao hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp Chương 1 cũng đã đề cập đến các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp, nhóm các nhân tố bên trong, nhóm các nhân tố bên ngoài ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp Nội dung chương 1 là cơ sở để đánh giá hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp, cụ thể trong khóa luận chính là hiệu quả kinh doanh của công ty cổ phần Quản lý QuỹBông Sen sẽ được trình bày trong chương 2.
THỰC TRẠNG HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN QUẢN L Ý QUỸ BÔ N G SEN
Giới thiệu tổng quan về công ty
Bảng 2.1: Giới thiệu công ty
Vào tháng 12 năm 2006, Công ty TNHH Quản lý Quỹ Đầu tư chứng khoán Bông Sen (Lotus Capital) đã chính thức được cấp phép thành lập và hoạt động, với vốn điều lệ đạt 5 tỷ đồng.
- Tháng 6/2007: Lotus Capital ký hợp đồng quản lý đầu tư đầu tiên với một Ngân hàng Nhật Bản.
Vào tháng 04 năm 2008, Lotus Capital đã ký kết hợp đồng quản lý đầu tư với một công ty chứng khoán lâu đời tại Nhật Bản, công ty này có cổ phiếu được niêm yết trên thị trường.
Vào tháng 03 năm 2009, Lotus Capital đã chuyển đổi thành công ty cổ phần, chính thức mang tên Công ty Cổ phần Quản lý quỹ Bông Sen và tăng vốn điều lệ lên 25 tỷ đồng, trong khi tên viết tắt Lotus Capital vẫn được giữ nguyên.
Vào tháng 11 năm 2009, quỹ mở Lotus-Mekong River Equity Fund (LMEF) được thành lập dưới hình thức công ty, đăng ký tại Cayman, với quy mô khởi đầu là 2,15 tỷ JPY, tương đương 215.000 cổ phiếu có mệnh giá 10.000 JPY mỗi cổ phiếu.
2.1.3 Đặc điểm kinh doanh của công ty
- Về lĩnh vực kinh doanh: Lĩnh vực mà công ty hoạt động là quản lý QĐT, quản lý danh mục đầu tư CK, tư vấn đầu tư CK.
- Ngành nghề kinh doanh: Các hoạt động kinh doanh của công ty bao gồm quản lý danh mục đầu tư CK, tư vấn đầu tư CK.
Công ty hiện cung cấp dịch vụ quản lý danh mục đầu tư chứng khoán và tư vấn đầu tư chứng khoán Đáng chú ý, quỹ đầu tư của công ty đã không mở cửa từ năm 2014 cho đến nay.
Số tiền Số tiền Số tiền
1.Doanh thu từ phí quản lý 1.730.906.028 2.752.953.220 132.599.512
2.Doanh thu từ phí thưởng 1.145.733.181 113.565.689 74.490.527
3.Doanh thu từ tư vấn ĐTCK 1.900.000.000 4.020.000.000 50.000.000
4.Doanh thu HĐ nghiệp vụ kinh doanh = (1) + (2) + (3) 4.776.639.209 6.886.518.90
5.Doanh thu HĐ tài chính 2.625.617.994 16.072.196.84
Khái quát tình hình hoạt động kinh doanh của công ty cổ phần Quản lý Quỹ Bông Sen giai đoạn 2018-2020
Doanh thu của các doanh nghiệp sản xuất kinh doanh chủ yếu đến từ việc bán hàng hóa, trong khi đó, các công ty quản lý quỹ như Quỹ Bông Sen chủ yếu cung cấp dịch vụ quản lý danh mục đầu tư và tư vấn đầu tư chứng khoán Doanh thu của doanh nghiệp sản xuất kinh doanh bao gồm doanh thu thuần từ hoạt động bán hàng và doanh thu tài chính, trong khi doanh thu của công ty quản lý quỹ chủ yếu từ phí quản lý, phí thưởng và dịch vụ tư vấn đầu tư chứng khoán Hoạt động tài chính của công ty quản lý quỹ thường được thúc đẩy mạnh mẽ hơn, dẫn đến doanh thu từ hoạt động tài chính đóng góp nhiều hơn vào tổng doanh thu so với các doanh nghiệp sản xuất kinh doanh thông thường.
Bảng 2.2: Doanh thu của công ty từ 2018-2020
Biểu đồ 2.1: Cơ cấu doanh thu công ty từ năm 2018-2020
■ Doanh thu HĐ tài chính
■ Doanh thu từ phí thưởng
■ Doanh thu từ phí quản lý
■ Doanh thu từ tư vấn ĐTCK
■ Doanh thu từ tư vấn ĐTCK
■ Doanh thu từ phí thưởng
Nguồn: Tác giả tự tổng hợp dựa theo tài liệu tại công ty
Tổng doanh thu của công ty năm 2018 là 1.272.512.927 đồng, năm 2019 tăng mạnh là 22.958.715.754 đồng, năm 2020 giảm còn 7.402.257.203 đồng Năm
Năm 2019, tổng doanh thu của công ty tăng mạnh nhờ vào sự gia tăng cả doanh thu thuần từ hoạt động kinh doanh lẫn doanh thu từ hoạt động tài chính Để có cái nhìn chính xác về tình hình doanh thu, việc phân tích chi tiết từng khoản doanh thu là rất cần thiết.
- Doanh thu HĐ nghiệp vụ: năm 2018, doanh thu HĐ nghiệp vụ là
Doanh thu hoạt động nghiệp vụ của công ty đã có sự biến động qua các năm, cụ thể năm 2019 đạt 6.886.518.909 đồng, chiếm 30% tổng doanh thu, trong khi năm 2020 giảm còn 4.776.639.209 đồng, tương đương 64,53% tổng doanh thu Mặc dù doanh thu năm 2018 và 2019 chưa chiếm tỷ trọng cao, đến năm 2020, tỷ trọng này đã tăng đáng kể, cho thấy sự thay đổi trong chiến lược kinh doanh của công ty, tập trung vào quản lý danh mục đầu tư và cung cấp dịch vụ cho khách hàng Với đặc thù là công ty quản lý quỹ, các nghiệp vụ kinh doanh cụ thể của công ty rất quan trọng trong việc phát triển doanh thu.
Số lượng Giá trị (đồng) Số lượng Giá trị Số lượng Giá trị (đồng)
NĐT ủy thác trong nước 30.799.573
Cô phiêu chưa niêm yêt 29.900.000
NĐT ủy thác nước ngoài 204.94
Doanh thu từ phí quản lý trong hoạt động quản lý danh mục đầu tư bao gồm việc công ty tìm kiếm khách hàng và nhận tiền ủy thác để đầu tư trên thị trường chứng khoán Khách hàng có thể ủy thác tiền cho công ty tự đầu tư hoặc chỉ định loại cổ phiếu, số lượng và giá trị cổ phiếu mà họ mong muốn Rủi ro, lợi nhuận và thua lỗ sẽ được phân chia theo thỏa thuận giữa khách hàng và công ty Công ty sẽ thu phí quản lý và phí thưởng dựa trên kết quả đầu tư, được cam kết rõ ràng trong từng hợp đồng ủy thác.
Bảng 2.3 : Danh mục đầu tư của NĐT ủy thác của công ty từ 2018 - 2020
Cô phiêu chưa niêm yêt 2.50
Nguồn: Tác giả tự tổng hợp dựa theo tài liệu tại công ty
Doanh thu từ phí quản lý chiếm tỷ trọng lớn trong tổng doanh thu hoạt động nghiệp vụ của công ty, với mức cao nhất vào năm 2019 Giá trị đầu tư của nhà đầu tư ủy thác đạt 538.997.989.918 đồng trong năm 2019, tăng mạnh so với 14.275.761.317 đồng năm 2018 và 310.910.897.414 đồng năm 2020 Sự gia tăng này đã dẫn đến doanh thu từ hoạt động quản lý cao nhất vào năm 2019, cho thấy tình hình kinh doanh của công ty đã ổn định và mang lại doanh thu từ phí quản lý cao hơn trong những năm tiếp theo.
+ Doanh thu từ phí thưởng: năm 2018, doanh thu từ phí thưởng là
Doanh thu từ phí thưởng của công ty đã tăng trưởng đáng kể từ 74.490.527 đồng năm 2019 lên 113.565.689 đồng, và đặc biệt đạt 1.145.733.181 đồng vào năm 2020 Mặc dù doanh thu từ phí thưởng tăng qua từng năm, tỷ trọng của nó so với tổng doanh thu vẫn chưa cao Hoạt động kinh doanh của công ty đang có nhiều khởi sắc, thu hút được sự quan tâm từ các nhà đầu tư Sự biến động của thị trường chứng khoán trong giai đoạn 2018-2020 đã tạo ra nhiều rủi ro và cơ hội, và với khả năng phân tích thị trường, công ty đã mang lại lợi nhuận cao cho các nhà đầu tư.
Năm 2020, thị trường chứng khoán chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ cùng với nhiều biến động bất ngờ trong giá cổ phiếu, dẫn đến việc danh mục đầu tư đạt được kết quả tăng trưởng đáng kể.
Doanh thu từ tư vấn đầu tư chứng khoán (CK) đã có sự tăng trưởng rõ rệt trong những năm qua, cụ thể là 50.000.000 đồng vào năm 2018, 4.020.000.000 đồng vào năm 2019 và 1.900.000.000 đồng vào năm 2020 Sự phát triển mạnh mẽ của thị trường chứng khoán đã thu hút nhiều nhà đầu tư, dẫn đến việc công ty nhận thấy tiềm năng khách hàng lớn từ năm 2019 Do đó, công ty đã điều chỉnh chiến lược kinh doanh, tập trung mạnh mẽ vào hoạt động tư vấn CK, qua đó góp phần nâng cao doanh thu từ dịch vụ này.
Số tiền Số tiền Số tiền
Doanh thu hoạt động tài chính của công ty trong năm 2018 đạt 1.015.422.888 đồng, chiếm 79,8% tổng doanh thu, trong khi năm 2019, con số này tăng lên 16.072.196.845 đồng, chiếm 70% tổng doanh thu Tuy nhiên, đến năm 2020, doanh thu hoạt động tài chính giảm xuống còn 2.625.617.994 đồng, chỉ chiếm 35,47% tổng doanh thu Sự giảm sút này cho thấy tỷ trọng doanh thu hoạt động tài chính trong tổng doanh thu của công ty đã giảm đáng kể, mặc dù doanh thu tài chính bao gồm lãi tiền gửi ngân hàng và lãi đầu tư tài chính vẫn đóng vai trò quan trọng trong hoạt động tài chính của công ty.
Lãi đầu tư tài chính là một phần quan trọng trong doanh thu của công ty, với sự gia tăng đáng kể qua các năm Cụ thể, năm 2018, công ty ghi nhận lãi đầu tư chứng khoán đạt 654.983.050 đồng, tăng lên 15.259.549.015 đồng vào năm 2019, và giảm xuống 2.624.787.725 đồng trong năm 2020 Tất cả các khoản đầu tư tài chính của công ty đều tập trung vào chứng khoán kinh doanh.
Cuối năm 2018, công ty ghi nhận giá trị đầu tư tài chính ngắn hạn đạt 10.699.075.369 đồng, với các khoản đầu tư vào cổ phiếu của Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng, CTCP Vàng Bạc Đá Quý Phú Nhuận, và CTCP Quốc Tế Sơn Hà.
Kỹ nghệ gỗ Trường Thành CTCP Chế biến gỗ Đức Thành, CTCP Tập đoàn Lộc Trời.
Cuối năm 2019, giá trị đầu tư tài chính ngắn hạn của công ty đạt 20.864.689.946 đồng Công ty đã điều chỉnh danh mục đầu tư, bao gồm cổ phiếu của các công ty như Vinam, Công ty CP SXKD dược và trang thiết bị y tế Việt Mỹ, CTCP Tập đoàn Trường Tiền, CTCP Sam Holdings, và CTCP FPT.
Cuối năm 2020, công ty chỉ còn khoản đầu tư cổ phiếu của CTCP Sam Holdings với giá trị đầu tư là 13.292.569.305 đồng.
Năm 2019 đánh dấu một năm thành công trong đầu tư của công ty, dẫn đến sự gia tăng mạnh mẽ trong doanh thu tài chính, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng doanh thu Sang năm 2020, công ty đã thực hiện chính sách tập trung vào việc tăng doanh thu từ hoạt động nghiệp vụ, do đó đã giảm bớt khoản đầu tư chứng khoán, ảnh hưởng đến doanh thu hoạt động tài chính.
Trong suốt 3 năm qua, lãi suất từ tiền gửi ngân hàng chỉ đóng góp một phần nhỏ vào doanh thu tài chính của công ty Nguyên nhân là do công ty quản lý quỹ ưu tiên đầu tư vào thị trường chứng khoán nhằm tối đa hóa lợi nhuận, thay vì chỉ gửi tiền vào ngân hàng để kiếm lãi.
Trong năm 2018 và 2019, doanh thu từ hoạt động tài chính chiếm tỷ trọng lớn trong tổng doanh thu của công ty, nhưng hiện nay xu hướng này đang thay đổi khi công ty tập trung nhiều hơn vào việc tạo ra doanh thu từ nghiệp vụ Sự phát triển của thị trường chứng khoán và sự gia tăng số lượng nhà đầu tư tham gia đã dẫn đến sự tăng trưởng doanh thu từ phí quản lý, phí thưởng và tư vấn đầu tư chứng khoán Do đó, công ty cần dự đoán xu hướng thị trường trong tương lai và điều chỉnh chính sách để tối ưu hóa doanh thu.
Thực trạng hiệu quả kinh doanh của công ty cổ phần Quản lý Quỹ Bông
2.3.1 Hiệu quả sử dụng vốn
Bảng 2.5: Hiệu quả sử dụng vốn của công ty từ năm 2018-2020
3 Tổng giá trị rủi ro hoạt động 5.000.000.00
4 Tổng giá trị rủi ro (4=1+2+3) 7.952.734.95 0
6 Lợi nhuận (lỗ) lũy kế
8 Tỷ lệ an toàn vốn khả dụng
9 Tỷ lệ lợi nhuận (lỗ) lũy kế trên vốn điều lệ (9 =6/7) -
Nguồn: Tác giả tự tổng hợp theo tài liệu tại công ty
Chỉ tiêu Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018
Tổng tài sản bình quân 24.438.335.474 16.800.796.77 10.368.917.60
(1) Tỷ lệ an toàn vốn khả dụng
Cuối năm 2020, tỷ lệ an toàn vốn khả dụng của công ty là 232%, cuối năm
Tỷ lệ an toàn vốn khả dụng của công ty trong năm 2019 đạt 250%, tăng từ 198% vào cuối năm 2018 Mặc dù có xu hướng tăng, tỷ lệ này không đồng đều; năm 2019 ghi nhận tỷ lệ cao nhất nhờ vào sự gia tăng của vốn khả dụng và tổng giá trị rủi ro, trong đó vốn khả dụng tăng nhanh hơn tổng giá trị rủi ro.
Tỷ lệ an toàn vốn khả dụng của công ty trong ba năm qua đều vượt 180%, cho thấy mức độ an toàn vốn đạt yêu cầu theo quy định của Ủy Ban Chứng Khoán Tuy nhiên, để được coi là an toàn tốt, tỷ lệ này cần phải trên 360%, và hiện tại công ty vẫn chưa đạt được mức tối ưu này.
Tỷ lệ an toàn vốn khả dụng của công ty hiện tại đang ở mức chấp nhận được Tuy nhiên, để đảm bảo sự phát triển bền vững, công ty cần nỗ lực nâng cao tỷ lệ này trong tương lai.
(2) Tỷ lệ lợi nhuận (lỗ) lũy kế trên vốn điều lệ
Cuối năm 2020, lỗ lũy kế của công ty chiếm -4,07% so với vốn điều lệ, giảm so với mức -63,34% vào cuối năm 2018 Trong suốt ba năm, công ty vẫn duy trì khoản lỗ lũy kế, với năm 2018 ghi nhận lỗ lớn nhất, cho thấy rủi ro cao trong hoạt động kinh doanh Mặc dù tỷ lệ lỗ lũy kế đã giảm xuống dưới 5% vào năm 2019 và 2020, cho thấy nỗ lực bù đắp, nhưng sự tồn tại của khoản lỗ lũy kế kéo dài vẫn phản ánh tình hình kinh doanh chưa khả quan và việc sử dụng vốn chưa hiệu quả.
Khi đề cập đến vốn của công ty quản lý quỹ, tỷ lệ an toàn vốn khả dụng là chỉ tiêu được quan tâm hàng đầu Trong ba năm qua, tỷ lệ an toàn vốn khả dụng của công ty luôn ở mức chấp nhận được, tuy nhiên, công ty cần nỗ lực nâng cao tỷ lệ này trong tương lai Bên cạnh đó, tỷ lệ lỗ lũy kế trên vốn điều lệ cũng là một vấn đề cần chú ý, mặc dù tỷ lệ này có xu hướng cải thiện.
39 hướng giảm nhưng vẫn cho thấy vốn chưa được sử dụng hiệu quả Công ty cần nỗ lực hơn nữa để bù đắp hết khoản lỗ.
Bảng 2.6: Khả năng sinh lời của công ty từ năm 2018-2020
Vốn chủ sở hữu bình quân 23.884.781.747 16.463.914.17
3 Tiền và các khoản tương 5 đương tiền
4 Khả năng thanh toán hiện thời
5 Khả năng thanh toán tức thời
Nguôn: Tác giả tự tông hợp dựa theo tài liệu tại công ty
(1) Tỷ suất sinh lợi TTS bình quân (ROA)
Năm 2018, tỷ suất sinh lợi trên TTS là -19,667% phản ánh 100 đồng TS trong công ty thì đem lại -19,667 đồng LN.
Năm 2019, tỷ suất sinh lợi trên TTS là 87,17% phản ánh 100 đồng TS trong công ty thì đem lại 0,8 đồng LN.
Năm 2020, tỷ suất sinh lợi trên TTS là 0,8% phản ánh 100 đồng TS trong công ty thì đem lại 0,8 đồng LN.
Từ năm 2018 đến 2019, chỉ số tăng do lợi nhuận và tài sản bình quân đều tăng, với lợi nhuận tăng nhanh hơn tài sản bình quân nhờ vào việc công ty quản lý chi phí hiệu quả và sử dụng tài sản hợp lý Tuy nhiên, từ năm 2019 đến 2020, chỉ số giảm mạnh mặc dù tổng tài sản tăng, điều này cho thấy lợi nhuận sau thuế giảm và công ty chưa khai thác hiệu quả tài sản để gia tăng lợi nhuận.
(2) Tỷ suất sinh lời VCSH (ROE)
Năm 2018, tỷ suất sinh lời VCSH là -20,07% phản ánh 100 đồng VCSH thì mang lại -20,07 đồng LN.
Năm 2019, chỉ số này là 88,95% phản ánh 100 đồng VCSH thì mang lại 88,95 đồng LN.
Năm 2020, tỷ suất sinh lời VCSH là 0,82% phản ánh 100 đồng VCSH thì mang lại 0,82 đồng LN.
Trong ba năm qua, vốn góp của cổ đông vẫn giữ nguyên ở mức 25 tỷ đồng Từ năm 2018 đến 2019, tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu (VCSH) tăng lên nhờ lợi nhuận sau thuế (LNST) tăng và vốn chủ sở hữu bình quân (VCSHbq) cũng tăng, trong đó LNST tăng nhanh hơn VCSHbq Tuy nhiên, vào năm 2020, chỉ số này có xu hướng giảm do LNST giảm trong khi VCSHbq tiếp tục tăng.
Vào năm 2018, các chỉ số đánh giá khả năng sinh lời của công ty đều ở mức âm, cho thấy sự bất ổn trong hoạt động kinh doanh Tuy nhiên, trong năm 2019 và 2020, các chỉ số này đã có xu hướng cải thiện, mang lại tín hiệu tích cực cho công ty So với năm 2019, tình hình tài chính của công ty đã có những chuyển biến khả quan hơn.
Năm 2020, các chỉ số của công ty giảm mạnh, dù vẫn có lãi nhưng hiệu suất hoạt động chưa tốt Tình hình công ty chưa được kiểm soát ổn định, do đó cần xem xét kỹ nguyên nhân và đánh giá lại để đưa ra giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động.
Bảng 2.7: Khả năng thanh toán của công ty từ năm 2018-2020
Nguồn: Tác giả tự tổng hợp dựa trên tài liệu tại công ty
Cuối năm 2018, hệ số khả năng thanh toán hiện thời đạt 2,419, cho thấy rằng với mỗi 1 đồng nợ ngắn hạn, doanh nghiệp có 2,419 đồng tài sản ngắn hạn để đảm bảo Đến cuối năm 2019, hệ số này tăng lên 5,710, cho thấy sự cải thiện đáng kể trong khả năng thanh toán của doanh nghiệp, với mỗi 1 đồng nợ ngắn hạn có 5,710 đồng tài sản ngắn hạn đảm bảo.
Cuối năm 2020, tài sản ngắn hạn đạt 5.710 đồng, trong khi hệ số khả năng thanh toán hiện thời là 13,710, cho thấy rằng với mỗi 1 đồng vốn nợ ngắn hạn, doanh nghiệp có khả năng đảm bảo thanh toán tốt.
Hệ số thanh toán hiện tại của công ty đang có xu hướng tăng và luôn lớn hơn 2, cho thấy khả năng thanh toán nợ ngắn hạn rất tốt với 13.710 đồng tài sản ngắn hạn đảm bảo.
Khả năng thanh toán tức thời của công ty đã có sự giảm sút đáng kể trong ba năm từ 2018 đến 2020 Cụ thể, vào cuối năm 2018, hệ số này là 0,673, cho thấy công ty chỉ có 0,673 đồng tiền mặt cho mỗi 1 đồng nợ ngắn hạn Đến cuối năm 2019, hệ số giảm xuống còn 0,392, cho thấy tình hình tài chính tiếp tục xấu đi Đặc biệt, vào cuối năm 2020, hệ số thanh toán tức thời chỉ còn 0,007, cho thấy công ty gần như không có khả năng thanh toán nợ ngắn hạn Sự giảm dần này phản ánh rõ ràng sự suy giảm khả năng tài chính của công ty trong giai đoạn này.
Đánh giá chung về hiệu quả kinh doanh của công ty cổ phần Quản lý Quỹ Bông Sen giai đoạn 2018-2020
Dựa trên phân tích hiệu quả kinh doanh, công ty đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể Đồng thời, công ty cũng nhận diện được những hạn chế và nguyên nhân gây ra chúng Qua đó, công ty có thể đề xuất giải pháp nhằm khắc phục những hạn chế này, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.
2.4.1 Những thành quả đạt được của công ty
Trong năm qua, nền kinh tế đã trải qua nhiều biến động do dịch bệnh Covid-19 Mặc dù hoạt động kinh doanh của công ty gặp không ít khó khăn, nhưng vẫn ghi nhận một số thành quả đáng kể trong hoạt động kinh doanh.
Tình hình hoạt động kinh doanh của công ty đã có những cải thiện tích cực so với năm 2018, với doanh thu từ hoạt động kinh doanh và doanh thu hoạt động tài chính tăng đáng kể Mặc dù lợi nhuận sau thuế năm 2018 âm, nhưng tình hình hiện tại cho thấy sự hồi phục và phát triển khả quan.
2019 và năm 2020 đã có xu hướng dương.
Thứ hai, công ty duy trì tỷ lệ an toàn vốn khả dụng trên 180% qua cả 3 năm
Khả năng sinh lời của công ty đã có sự cải thiện rõ rệt so với năm 2018, với lợi nhuận sau thuế năm 2019 và 2020 cao hơn đáng kể.
2.4.2 Những hạn chế và nguyên nhân của công ty
Công ty đang đối mặt với rủi ro lớn do khoản lỗ lũy kế chưa được bù đắp, và nếu khoản lỗ này gia tăng, tình hình sẽ càng nghiêm trọng hơn So với năm 2019, doanh thu từ hoạt động kinh doanh và doanh thu tài chính năm 2020 đều có xu hướng giảm, cho thấy việc quản lý chi phí chưa hiệu quả Mặc dù chi phí hoạt động kinh doanh và chi phí tài chính năm 2020 giảm, nhưng tỷ trọng chi phí so với doanh thu vẫn cao, cho thấy sự không tương xứng trong quản lý Đặc biệt, chi phí quản lý doanh nghiệp tăng lên trong khi doanh thu giảm, phản ánh sự thiếu hiệu quả trong tổ chức quản lý Hơn nữa, công ty còn phải chịu các khoản phạt do không tuân thủ quy định của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước, làm gia tăng thêm áp lực tài chính.
Khả năng sinh lời của công ty đã giảm so với năm 2019 do lợi nhuận năm 2020 bị ảnh hưởng bởi dịch bệnh, khiến thị trường chứng khoán biến động và khách hàng trở nên thận trọng hơn trong việc đầu tư Công ty chưa linh hoạt điều chỉnh chính sách để thích ứng với sự thay đổi của thị trường, dẫn đến hiệu quả kinh doanh không cao Hơn nữa, công ty cũng không cắt giảm được chi phí, làm cho lợi nhuận giảm và ảnh hưởng trực tiếp đến các chỉ tiêu về khả năng sinh lời.
Khả năng thanh toán tức thời của công ty hiện đang ở mức thấp, với lượng dự trữ tiền mặt không đủ để đảm bảo khả năng thanh toán Điều này có thể khiến công ty bỏ lỡ cơ hội kinh doanh và đối mặt với nhiều rủi ro liên quan đến các khoản nợ đến hạn.