CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ HIỆU QUẢ KINH DOANH
Tổng quan về hiệu quả kinh doanh
1.1.1 Khái niệm về hiệu quả kinh doanh
Trong quá trình tổ chức và thực hiện các hoạt động kinh tế, doanh nghiệp cần thường xuyên kiểm tra và đánh giá hiệu quả hoạt động của mình Để có cái nhìn tổng quát về hiệu suất sản xuất kinh doanh, cũng như từng lĩnh vực và bộ phận bên trong, việc xác định tính hiệu quả kinh doanh là điều không thể thiếu.
Hiệu quả trong sản xuất phản ánh mức độ thu lại kết quả tương ứng với trình độ phát triển của lực lượng sản xuất Kết quả này thường được đo bằng giá trị sản lượng, doanh thu hoặc lợi nhuận Theo kinh tế học vĩ mô, hiệu quả đạt được khi có kết quả cao nhất với chi phí thấp nhất, đồng thời không gây lãng phí.
Hiệu quả sản xuất kinh doanh hiện nay được hiểu qua nhiều góc độ khác nhau Theo Adam Smith, nhà kinh tế học người Anh, hiệu quả được xác định bởi kết quả trong hoạt động kinh tế, đặc biệt là doanh thu tiêu thụ hàng hóa Ông cho rằng hiệu quả tương đồng với chỉ tiêu phản ánh kết quả kinh doanh, vì doanh thu có thể gia tăng nhờ vào việc tối ưu chi phí và mở rộng sử dụng các nguồn sản xuất Do đó, ngay cả khi có hai mức chi phí khác nhau, vẫn có thể đạt được kết quả kinh doanh khả quan.
Hiệu quả sản xuất kinh doanh là chỉ tiêu kinh tế xã hội tổng hợp, giúp lựa chọn phương án và quyết định trong mọi lĩnh vực Mỗi quyết định cần có giải pháp tối ưu, được thực hiện một cách cân nhắc và chính xác, phù hợp với quy luật khách quan trong từng điều kiện cụ thể.
Hiệu quả sản xuất kinh doanh được định nghĩa là thước đo thể hiện sự chênh lệch giữa kết quả đạt được và chi phí đã bỏ ra, nhằm tối ưu hóa kết quả.
Hiệu quả sản xuất kinh doanh là một khái niệm kinh tế quan trọng, phản ánh trình độ phát triển kinh tế thông qua việc khai thác nguồn lực một cách tối ưu với chi phí thấp nhất Đây không chỉ là chỉ số đo lường tăng trưởng kinh tế mà còn là tiêu chí đánh giá việc thực hiện các mục tiêu kinh tế của doanh nghiệp.
1.1.2 Bản chất và ý nghĩa của hiệu quả sản xuất kinh doanh
Hiệu quả sản xuất kinh doanh phản ánh chất lượng hoạt động kinh doanh và khả năng sử dụng nguồn lực như lao động, thiết bị, nguyên liệu và vốn Mục tiêu cuối cùng của mọi doanh nghiệp là tối đa hóa lợi nhuận thông qua việc tối ưu hóa các nguồn lực này.
Hiệu quả trong sản xuất kinh doanh khác với kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh phản ánh những thành tựu mà doanh nghiệp đạt được sau một thời gian kinh doanh, thể hiện cả chất lượng và số lượng sản phẩm Đây là một trong những chỉ tiêu quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt của nền kinh tế thị trường hiện nay, nâng cao hiệu quả kinh doanh là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp tồn tại và phát triển Việc cải thiện hiệu quả sản xuất không chỉ gia tăng khả năng cạnh tranh mà còn khẳng định vị thế của doanh nghiệp trên thị trường Điều này tạo điều kiện cho doanh nghiệp mở rộng quy mô hoạt động và tránh bị đào thải bởi quy luật cạnh tranh Hơn nữa, nâng cao hiệu quả kinh doanh còn góp phần quan trọng vào việc nâng cao chất lượng hoạt động, giúp doanh nghiệp đạt được kết quả tối ưu với chi phí thấp nhất Do đó, việc tối thiểu hóa chi phí sản xuất thông qua việc nâng cao hiệu quả kinh doanh là điều vô cùng cần thiết.
Hiệu quả sản xuất kinh doanh là công cụ quan trọng giúp nhà quản trị thực hiện chức năng của mình Việc đánh giá và tính toán hiệu quả sản xuất không chỉ cho biết mức độ đạt được mà còn giúp phân tích các yếu tố ảnh hưởng, từ đó đưa ra biện pháp phù hợp để tăng cường kết quả sản xuất và giảm chi phí, nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất kinh doanh
1.2.1 Nhân tố bên ngoài doanh nghiệp a) Chính trị - pháp luật
Môi trường chính trị ổn định là yếu tố quan trọng thúc đẩy đầu tư của doanh nghiệp và tổ chức cá nhân Một nhà nước với chế độ chính trị và hệ thống pháp luật rõ ràng, ổn định tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp trong nước và thu hút nhà đầu tư nước ngoài Môi trường pháp lý bao gồm các luật và quy định, cung cấp hành lang hoạt động cho doanh nghiệp Doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định pháp luật và thực hiện nghĩa vụ với nhà nước, xã hội và người lao động, bao gồm nghĩa vụ nộp thuế và đảm bảo đời sống cho cán bộ công nhân viên.
Môi trường kinh tế đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển năng suất sản xuất của doanh nghiệp Khi nền kinh tế tăng trưởng mạnh, chính sách khuyến khích đầu tư mở rộng sản xuất, sự ổn định của tiền tệ và lạm phát được kiểm soát ở mức hợp lý, thu nhập bình quân đầu người tăng cao, tất cả sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh Ngược lại, nếu các yếu tố này không được đảm bảo, doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn trong việc phát triển.
Môi trường văn hóa - xã hội, bao gồm tình trạng thất nghiệp, trình độ giáo dục, phong cách sống, phong tục, tập quán và tâm lý xã hội, ảnh hưởng trực tiếp và gián tiếp đến hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Khi không có thất nghiệp hoặc người lao động có nhiều lựa chọn việc làm, chi phí lao động sẽ tăng cao Ngược lại, nếu tình trạng thất nghiệp cao, chi phí lao động sẽ giảm, từ đó tác động trực tiếp đến hiệu quả sản xuất của doanh nghiệp Bên cạnh đó, điều kiện tự nhiên, môi trường sinh thái và cơ sở hạ tầng cũng đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh.
Các điều kiện tự nhiên như tài nguyên khoáng sản, vị trí địa lý và khí hậu ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí nguyên vật liệu, năng lượng và năng suất sản phẩm Hơn nữa, cơ sở hạ tầng kinh tế, bao gồm hệ thống giao thông, thông tin liên lạc và ngân hàng tín dụng, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của doanh nghiệp và nền kinh tế, ảnh hưởng đến chi phí kinh doanh, khả năng huy động vốn và hiệu quả sản xuất Cuối cùng, môi trường khoa học kỹ thuật và công nghệ cũng góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Tình hình phát triển và ứng dụng khoa học kỹ thuật công nghệ trên thế giới và trong nước có tác động lớn đến trình độ kỹ thuật và khả năng đổi mới của doanh nghiệp, từ đó ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng sản phẩm Trong bối cảnh công nghệ hiện đại, các doanh nghiệp cần liên tục cải tiến kỹ thuật công nghệ để nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Trong nền kinh tế thị trường, cạnh tranh đóng vai trò quan trọng và ngày càng gay gắt khi số lượng đối thủ tăng lên Hoạt động của các đối thủ cạnh tranh ảnh hưởng lớn đến quyết định kinh doanh của doanh nghiệp Tuy nhiên, cạnh tranh cũng mang lại lợi ích cho người tiêu dùng và thúc đẩy sự phát triển xã hội Phân tích đối thủ cạnh tranh giúp doanh nghiệp nhận diện điểm mạnh và yếu của họ, từ đó xác định chiến lược để củng cố vị thế trên thị trường.
1.2.2 Nhân tố bên trong doanh nghiệp a) Lực lượng lao động
Trong sản xuất kinh doanh, người lao động đóng vai trò quyết định đến sự thành công hay thất bại của doanh nghiệp, vì họ là những người sáng tạo ra công nghệ kỹ thuật và áp dụng chúng vào quy trình sản xuất Một doanh nghiệp với lực lượng lao động chất lượng cao sẽ đạt hiệu quả sản xuất tốt hơn, trong khi lực lượng lao động yếu kém sẽ dẫn đến năng suất thấp Sự tác động của người lao động đến trình độ và hiệu quả sản xuất kinh doanh là rất rõ ràng.
Chất lượng bộ máy quản trị đóng vai trò quyết định trong hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Khi bộ máy quản trị được tổ chức hợp lý, với cơ cấu gọn nhẹ và linh hoạt, cùng sự phân chia nhiệm vụ rõ ràng, doanh nghiệp sẽ đạt được hiệu quả cao trong hoạt động sản xuất Đội ngũ quản trị viên có năng lực và tinh thần trách nhiệm cao cũng góp phần quan trọng vào sự thành công này.
Doanh nghiệp có nền tảng tài chính vững mạnh không chỉ đảm bảo hoạt động sản xuất kinh doanh diễn ra liên tục và ổn định, mà còn tạo điều kiện cho việc đầu tư vào công nghệ mới và áp dụng kỹ thuật tiên tiến Điều này giúp giảm chi phí, nâng cao năng suất và cải thiện chất lượng sản phẩm.
Khả năng tài chính của doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc xác định uy tín và khả năng chủ động trong sản xuất kinh doanh, từ đó ảnh hưởng đến tốc độ tiêu thụ và khả năng cạnh tranh Nó cũng tác động đến mục tiêu tối thiểu hóa chi phí thông qua việc khai thác và sử dụng hiệu quả các nguồn lực đầu vào Do đó, khả năng tài chính không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất kinh doanh mà còn quyết định sự phát triển bền vững của doanh nghiệp Cơ sở vật chất, kỹ thuật và công nghệ sản xuất cũng là yếu tố then chốt trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Trình độ kỹ thuật và công nghệ sản xuất của doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định năng suất và chất lượng sản phẩm Doanh nghiệp áp dụng công nghệ tiên tiến sẽ tiết kiệm nguyên vật liệu, nâng cao hiệu quả sản xuất, trong khi công nghệ lạc hậu sẽ dẫn đến lãng phí và giảm sút năng suất Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp.
Hiệu quả kinh tế được xác định bởi kết quả đầu ra và chi phí của các yếu tố đầu vào, nhưng việc xác định chính xác hai đại lượng này là rất khó khăn Điều này phụ thuộc vào hệ thống và phương pháp tính toán của từng doanh nghiệp Mỗi doanh nghiệp có cách tính toán riêng, do đó, hiệu quả kinh tế của hoạt động sản xuất cũng chịu ảnh hưởng lớn từ phương pháp tính toán mà doanh nghiệp áp dụng.
Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sản xuất kinh doanh
Các tài liệu sử dụng để đánh giá hiệu quả sản xuất kinh doanh trong doanh nghiệp:
Bảng cân đối kế toán là báo cáo tài chính tổng hợp phản ánh toàn bộ tài sản và nguồn hình thành tài sản của doanh nghiệp tại thời điểm báo cáo Nó đóng vai trò quan trọng trong quản lý, giúp xác định tổng tài sản hiện có, cấu trúc tài sản và nguồn vốn của doanh nghiệp.
Bảng báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh là tài liệu tổng hợp phản ánh tình hình và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp trong một kỳ nhất định Để phân tích số liệu, các phương pháp như so sánh, phân tích chi tiết và phân tích tỷ lệ được áp dụng, trong đó phương pháp so sánh đóng vai trò chủ yếu Phương pháp này yêu cầu các chỉ tiêu được so sánh phải đồng nhất về thời gian và không gian Tùy thuộc vào mục đích phân tích, gốc so sánh có thể được xác định theo thời gian hoặc không gian, với kỳ phân tích có thể là kỳ báo cáo hoặc kỳ kế hoạch, và giá trị so sánh có thể được thể hiện dưới dạng số tuyệt đối hoặc tương đối.
Nội dung thực hiện phân tích so sánh:
So sánh số liệu thực hiện của kỳ này với kỳ trước giúp nhận diện xu hướng phát triển, từ đó đánh giá sự tăng trưởng hay suy giảm trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
So sánh theo chiều dọc giúp đánh giá tỷ trọng của từng chỉ tiêu so với tổng thể, trong khi so sánh theo chiều ngang qua nhiều kỳ cho phép nhận diện sự biến đổi về số lượng tương đối và tuyệt đối của các chỉ tiêu qua các năm kế toán liên tiếp.
1.3.1 Nhóm chỉ tiêu hiệu quả về mặt kinh tế
Nhóm chỉ tiêu này thể hiện hiệu quả kinh doanh tổng thể của doanh nghiệp, giúp phản ánh chính xác hoạt động sản xuất kinh doanh Nó cho phép so sánh hiệu suất giữa các doanh nghiệp khác nhau cũng như theo dõi sự thay đổi hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp qua các thời kỳ Một trong những chỉ tiêu quan trọng trong nhóm này là chỉ tiêu doanh thu.
Doanh thu từ hoạt động kinh doanh là tổng số tiền thu được từ việc bán sản phẩm, hàng hóa và dịch vụ, sau khi đã trừ đi các khoản thuế, giảm giá và hàng trả lại (nếu có chứng từ hợp lệ) Doanh thu này được ghi nhận khi khách hàng chấp nhận thanh toán, không phụ thuộc vào việc tiền đã được thu hay chưa.
- Doanh thu từ bán hàng và cung cấp dịch vụ: phản ánh khoản tiền thực tế doanh nghiệp thu được trong kinh doanh.
Doanh thu thuần được xác định theo công thức:
Doanh thu thuần = Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu bán hàng là tổng số tiền thu được từ việc bán hàng hóa, sản phẩm và dịch vụ mà khách hàng đã đồng ý thanh toán, không phụ thuộc vào việc tiền đã được thu hay chưa.
+ Các khoản giảm trừ doanh thu bao gồm: chiết khấu thương mại, giảm giá hàng bán, hàng bán bị trả lại.
Doanh thu từ hoạt động tài chính bao gồm các khoản thu từ hoạt động liên kết, góp vốn cổ phần, cho thuê tài sản, lãi tiền gửi, lãi tiền cho vay, thu từ hoạt động mua bán chứng khoán, và hoàn nhập dự phòng giảm giá chứng khoán chưa sử dụng hết từ năm trước.
Thu nhập khác là những khoản thu từ các hoạt động không thường xuyên, bao gồm doanh thu từ việc bán vật tư, hàng hóa, tài sản dư thừa và công cụ dụng cụ đã hết giá trị sử dụng Ngoài ra, thu nhập khác còn bao gồm khoản hoàn nhập từ giảm giá hàng tồn kho và các khoản phải thu khó đòi chưa được thu hồi trong năm trước, cũng như các khoản thu bất thường khác.
Chi phí là yếu tố kinh tế then chốt trong sản xuất và lưu thông hàng hóa, phản ánh hao phí lao động xã hội dưới dạng tiền trong kinh doanh Chi phí doanh nghiệp bao gồm tất cả chi phí phát sinh trong quá trình hình thành, tồn tại và hoạt động, từ mua nguyên vật liệu, sản xuất sản phẩm cho đến tiêu thụ.
Chi phí hoạt động kinh doanh bao gồm tất cả các khoản chi phí liên quan đến quá trình vận hành của doanh nghiệp, như chi phí giá vốn hàng bán, chi phí hoạt động tài chính, chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp.
Chi phí bán hàng là những chi phí phát sinh trong quá trình tiêu thụ sản phẩm và hàng hóa, bao gồm chi phí đóng gói, vận chuyển, quảng cáo và bảo hành Các thành phần chính của chi phí này bao gồm chi phí nhân viên, chi phí khấu hao tài sản cố định và chi phí dịch vụ mua ngoài.
Chi phí quản lý doanh nghiệp bao gồm các khoản chi phí chung như chi phí quản lý kinh doanh, chi phí quản lý hành chính và các chi phí khác liên quan đến hoạt động doanh nghiệp Những chi phí này bao gồm chi phí nhân viên quản lý, chi phí vật liệu quản lý, chi phí đồ dùng văn phòng, cùng với các loại thuế, phí và lệ phí.
Chi phí hoạt động tài chính là các khoản chi phí đầu tư ra ngoài doanh nghiệp, nhằm tối ưu hóa nguồn vốn, gia tăng thu nhập và nâng cao hiệu quả kinh doanh Các khoản chi phí này bao gồm chi phí thuê tài sản, chi phí giao dịch trái phiếu, cổ phiếu, tín phiếu, dự phòng giảm giá chứng khoán, cùng với các chi phí khác liên quan đến hoạt động đầu tư ngoài doanh nghiệp và chi phí nghiệp vụ tài chính.
Giá vốn hàng bán là tổng hợp chi phí liên quan đến hàng hóa, bất động sản đầu tư, giá thành sản xuất và thành phẩm đã tiêu thụ Nó bao gồm chi phí trực tiếp cho các dịch vụ đã hoàn thành và các chi phí khác được tính vào giá vốn.
THỰC TRẠNG HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TRƯỜNG ANH
Khái quát về Công ty cổ phần công nghệ Trường Anh
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển của Công ty cổ phần công nghệ Trường Anh
• Tên giao dịch: Công ty Cổ phần Công nghệ Trường Anh
• Địa chỉ: Phòng 404 - A1, tập thể Thành Công, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Hà Nội
• Người đại diện theo pháp luật của công ty: Giám đốc Nguyễn Thị Hải
• Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp :
Bảng 2.1: Ngành nghề kinh doanh của Công ty CP công nghệ Trường Anh
Nguồn: Công bố nội dung đăng kí thành lập doanh nghiệp Quá trình hình thành và phát triển
Công ty cổ phần công nghệ Trường Anh là doanh nghiệp tư nhân hoạt động theo quy định của pháp luật Việt Nam, với hơn 10 năm kinh nghiệm và giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0104399678 do Sở kế hoạch và đầu tư Thành phố Hà Nội cấp Công ty có tư cách pháp nhân, sở hữu mẫu dấu riêng và tài khoản doanh nghiệp tại ngân hàng Với quyền kinh doanh được pháp luật công nhận và bảo vệ, Trường Anh chủ động trong mọi hoạt động kinh doanh của mình.
Sau khi tích lũy kinh nghiệm từ việc kinh doanh hộ gia đình, bà Nguyễn Thị Hải đã thành lập công ty cổ phần công nghệ Trường Anh, mở rộng quy mô hoạt động Trong những năm đầu, công ty gặp nhiều khó khăn do thiếu đối tác và đội ngũ nhân viên chủ yếu là thành viên gia đình, dẫn đến hạn chế trong kinh nghiệm quản lý Tuy nhiên, sau hơn 10 năm nỗ lực, công ty đã phát triển mạnh mẽ và xây dựng được hình ảnh thương hiệu uy tín trên thị trường.
2.1.2 Cơ cấu bộ máy hoạt động của công ty
Công ty cổ phần công nghệ Trường Anh được quản lý theo mô hình một thủ trưởng, trong đó Giám đốc là người đứng đầu, chịu trách nhiệm điều hành tất cả các nhiệm vụ quản trị và giải quyết mọi vấn đề liên quan đến công ty Các phòng ban và đơn vị trong công ty hoạt động dưới sự chỉ đạo trực tiếp của Giám đốc, người có trách nhiệm đảm bảo thực hiện đầy đủ các mục tiêu và hoạt động quản lý cần thiết.
2.1.2.1 Cơ cấu bộ máy công ty
Giám đốc — /■ Phòn gkinh doanh
Phòng kế toán / 1 > - vị kếĐơn hoạch
Sơ đồ 2.1: Cơ cấu bộ máy công ty CP công nghệ Trường Anh
- Công ty hoạt động theo mô hình trực tiếp giám sát
- Ban quản lý của công ty có bao gồm Hội đồng thành viên và 1 Giám đốc, trong đó phòng kinh doanh và phòng kế toán.
- Bộ máy tổ chức công ty gọn nhẹ, các phòng ban đơn vị có mối liên kết gắn bó nhằm tạo ra kết quả cao trong công việc.
2.1.2.2 Chức năng và nhiệm vụ của từng bộ phận
- Là cơ quan quyết định cao nhất của công ty, quyết định các phương án và giải pháp phát triển.
- Quyết định cơ cấu công ty, các điều lệ và quy định của công ty.
- Các thành viên phải tham dự cuộc họp Hội đồng thành viên được tổ chức ít nhất 1 lần 1 năm.
- Thực thi các kế hoạch phát triển, phương án đầu tư trong thời gian sắp tới cho công ty, điều chỉnh các phương thức huy động vốn.
- Đưa ra các phương pháp để phát triển lâu dài trên thị trường.
- Là người chịu trách nhiệm trước Hội đồng thành viên về việc thực thi quyền và nghĩa vụ của mình
- Đại diện công ty kí kết các hạng mục hợp đồng kinh doanh, tuyển dụng
- Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh hàng năm của công ty lên Hội đồng thành viên và kiến nghị các phương án phát triển công ty.
- Lên các kế hoạch kinh doanh, tiếp cận khách hàng trên thị trường và thực hiện dự án.
- Chịu trách nhiệm với các công việc, hoạt động được công ty phân bổ.
- Thiết lập các giao dịch với khách hàng của công ty.
- Giải đáp thắc mắc, tư vấn cho khách hàng về sản phẩm và dịch vụ của công ty, đồng thời chăm sóc, theo dõi những khách hàng tiềm năng.
Đơn vị nhân sự đảm nhiệm công tác tuyển dụng nhân viên mới, đảm bảo chất lượng phù hợp với yêu cầu của công ty Đồng thời, quản lý và đào tạo nghiệp vụ cho nhân viên nhằm nâng cao hiệu quả làm việc.
- Lập quy chế lương thưởng nhằm khuyến khích động lực làm việc nhân viên trong công ty.
- Đề xuất các phương án kinh doanh có thể thu được nhiều lợi nhuận cho công ty.
Nhân viên phòng kinh doanh cần hiểu rõ cơ chế hoạt động của nền kinh tế thị trường và liên tục cập nhật thông tin để phát triển các dự án phù hợp cho công ty.
- Giúp đỡ Giám đốc trong các công tác tổ chức điều tra, giám sát các hoạt động về tài chính, thống kê kinh tế.
Phân tích và phản ánh tình hình biến động doanh thu và lợi nhuận của công ty là rất quan trọng, đồng thời cung cấp các số liệu liên quan đến tình hình tài chính và kinh tế của công ty cũng cần được thực hiện để hỗ trợ giám đốc trong quá trình ra quyết định.
- Quản lý lý tài sản, nguồn vốn theo đúng những quy định mà Nhà nước ban hành.
- Lên các kế hoạch về chi phí hoạt động, bảo dưỡng máy móc, khấu hao tài sản và
- Thiết lập báo cáo tài chính về kết quả kinh doanh của công ty theo quy định của Nhà nước và điều lệ của công ty.
- Xác định và phản ánh chính xác, đúng đắn các số liệu về kiểm kê định kì tài sản, nguồn vốn của công ty.
- Lưu trữ, bảo quản các loại chứng từ, hóa đơn, sổ sách kế toán, bảo mật số liệu kế toán theo quy định của công ty
2.1.3 Đặc điểm kinh doanh của công ty
Công ty cổ phần công nghệ Trường Anh chuyên cung cấp dịch vụ lắp đặt điện với đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm Chúng tôi sở hữu nhiều thiết bị cơ khí và vật tư hiện đại, sẵn sàng đáp ứng nhu cầu của đối tác và khách hàng Đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi không ngừng nâng cao trình độ chuyên môn nhằm đảm bảo mang lại hiệu quả cao nhất trong từng dự án.
Công ty Cổ phần Công nghệ Trường Anh hoạt động theo mô hình sản xuất trực tiếp, dưới sự điều hành và giám sát của Giám đốc Các phòng ban trong công ty phối hợp chặt chẽ, góp phần mang lại hiệu quả tối ưu trong công việc.
Thực trạng hiệu quả hoạt động kinh doanh của công ty cổ phần công nghệ Trường Anh
2.2.1 Những thuận lợi và khó khăn của công ty
Công ty cổ phần công nghệ Trường Anh, với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp thiết bị và lắp đặt điện, đã xây dựng được uy tín vững chắc nhờ đội ngũ nhân viên và kỹ thuật viên nhiệt huyết, được đào tạo chuyên sâu Sự chuyên nghiệp và cam kết chất lượng của chúng tôi đã tạo dựng lòng tin từ khách hàng và đối tác.
Công ty luôn đầu tư, đổi mới công nghệ trang thiết bị máy móc với mục đích đem lại hiệu quả cao trong công việc.
Trong nền kinh tế đang bão hòa, công ty dù gặp nhiều trở ngại trong quá trình vận hành nhưng vẫn duy trì mức lãi tối thiểu hàng năm.
Công ty có nguồn vốn mạnh mẽ, luôn có những chiến lược kinh doanh phù hợp với đặc tính của công ty.
Công ty có các đối thủ cạnh tranh mạnh mẽ từ các doanh nghiệp nhà nước và các doanh nghiệp nhỏ lẻ khác.
Mặc dù công ty đã xây dựng được uy tín và danh tiếng, nhưng hiện tại chỉ hoạt động chủ yếu tại TP Hà Nội và vẫn còn hạn chế trong việc mở rộng khách hàng ở các vùng khác.
Công ty còn tồn tại một số khoản phải thu khó đòi từ phía các bên đối tác và khách hàng chưa trả nợ đúng hạn.
1 Tiền và các khoản tương % đương tiền 1.308,1
2 Các khoản phải thu ngắn hạn 5.170,0
4 Tài sản ngắn hạn khác 114,7 %
II Tài sản dài hạn 1.257,0
2 Tài sản dài hạn khác 180,0
2.2.2 Thực trạng hiệu quả hoạt động kinh doanh của công ty cổ phần công nghệ Trường Anh a Tình hình tài chính của Công ty cổ phần công nghệ Trường Anh từ năm 2018-2020
Bảng 2.2: Bảng cân đối kế toán của công ty từ năm 2018-2020
Phải trả người bán ngắn hạn 2.745,0
Người mua trả tiền trước hạn 0 149,02 6.061,7
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 0,64 19,49 3,44 18,85 2.945,31% -16,05 -
II Vốn chủ sờ hữu 5.181,5
Vốn đầu tư của chủ sở hữu 5.000 5.000 5.000
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 181,53 435,59 320 254,0
Nguồn: Bảng CĐKT của Công ty cổ phần công nghệ Trường Anh cung cấp
Dựa trên số liệu từ bảng cân đối kế toán giai đoạn 2018-2020, quy mô tổng tài sản của công ty đã có sự gia tăng liên tục qua các năm Cụ thể, năm 2018, tổng tài sản đạt 7.927,21 triệu đồng, tăng lên 8.961,15 triệu đồng vào năm 2019, tương ứng với mức tăng 1.033,94 triệu đồng (13,04%) Đến năm 2020, tổng tài sản tiếp tục tăng mạnh lên 13.924,47 triệu đồng, cao hơn 4.963,32 triệu đồng so với năm 2019, tương đương với mức tăng 55,39%.
Biểu đồ 2.1: Cơ cấu tài sản công ty CP công nghệ Trường Anh từ năm 2018-
Nguồn: Tính từ bảng CĐKT công ty cung cấp
Xét về mặt cơ cấu tài sản theo biểu đồ 2.1, có thể cơ cấu tài sản của Công ty
Cổ phần Công nghệ Trường Anh đã có sự tăng trưởng ổn định qua các năm, với tài sản ngắn hạn chiếm hơn 80% tổng tài sản do công ty hoạt động trong lĩnh vực xây lắp đặt điện Trong ba năm gần đây, tài sản ngắn hạn có xu hướng tăng nhẹ trong khi tài sản dài hạn giảm, phản ánh chính sách không đầu tư thêm vào tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác của công ty Để hiểu rõ hơn về tình hình tài chính, cần phân tích sâu các chỉ tiêu của tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn.
Trong 3 năm gần nhất, tỷ trọng TSNH của công ty có chiều hướng tăng dần, tại năm 2018 TSNH chiếm 84,14% cơ cấu tổng tài sản thì năm 2019 đã tăng đến 88,93% và năm 2020 chiếm 94,19% Cụ thể:
Năm 2019, công ty ghi nhận khoản tiền và tương đương tiền đạt 2.614,62 triệu đồng, tăng 1.306,50 triệu đồng (99,88%) so với năm 2018 Đến năm 2020, khoản mục này tiếp tục tăng lên 2.514,58 triệu đồng, tương ứng với mức tăng 96,17% so với năm trước Trong ba năm qua, công ty đã ký kết nhiều hợp đồng có giá trị cao, dẫn đến nhu cầu tiền mặt tăng cao để đảm bảo thanh toán và ứng phó kịp thời với các tình huống phát sinh Do đó, với quy mô tiền mặt lớn, công ty cần thực hiện các chi tiêu hợp lý nhằm tránh lãng phí tài sản.
Năm 2019, các khoản phải thu ngắn hạn của công ty giảm 176,99 triệu đồng (giảm 3,42%) do chính sách thắt chặt tín dụng Tuy nhiên, đến năm 2020, ảnh hưởng của dịch Covid-19 đã khiến khách hàng xin kéo dài thời gian trả nợ, dẫn đến khoản phải thu tăng 2.327,39 triệu đồng (tăng 46,61%) so với năm 2019 Điều này cho thấy công ty đã nới lỏng chính sách tín dụng và kéo dài thời gian thu hồi nợ do những khó khăn trong kinh doanh trong thời kỳ dịch bệnh.
Năm 2019, hàng tồn kho ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ, từ 77,19 triệu đồng lên 330,97 triệu đồng, tương ứng với mức tăng 253,78 triệu đồng, tương đương 328,77% Sang năm 2020, hàng tồn kho tiếp tục tăng thêm 329,59 triệu đồng, đạt mức tăng 99,58% so với năm trước.
Vào năm 2019, công ty đã tích trữ một lượng hàng lớn do sự cạnh tranh trong ngành Để đối phó với việc tăng giá cáp điện, công ty đã mua nguyên vật liệu đầu vào với số lượng lớn từ đầu năm 2020 Tuy nhiên, trong suốt năm, hàng tồn kho của công ty vẫn chưa được giải phóng nhiều, dẫn đến việc ứ đọng một khối lượng nguyên vật liệu đáng kể trong kho.
Biểu đồ 2.2: Cơ cấu TSNH của công ty từ năm 2018-2020
Nguồn: Tính theo BCTC công ty cung cấp
Theo biểu đồ 2.2, tỷ trọng các khoản phải thu (KPT) của công ty đang chiếm ưu thế, với tỷ lệ luôn trên 50% trong ba năm gần đây Cụ thể, năm 2019, tỷ trọng KPT giảm nhẹ từ 77,51% xuống 62,65%, và tiếp tục giảm xuống 55,82% vào năm 2020 Mặc dù quy mô khoản phải thu tăng, nhưng tỷ trọng của chúng giảm do công ty đang tăng cường tỷ trọng các khoản tiền và tương đương tiền Hiện tại, công ty đang giữ một lượng tiền mặt lớn và hàng tồn kho cũng có xu hướng tăng, cho thấy công ty đang chuẩn bị cho các dự án lớn trong tương lai.
Dựa vào bảng 2.2, TSDN của công ty có chiều hướng giảm dần.Vào năm
2019, TSDH của công ty giảm 265,40 triệu đồng (tương đương 21,11%) so với
2018 Năm 2020, TSDH của công ty tiếp tục giảm xuống còn 809.37 triệu đồng, giảm 182,32 triệu đồng (tương đương giảm 18.38%) so với năm 2019 Trong đó:
Tài sản cố định của công ty đã giảm 133,82 triệu đồng (12,43%) trong năm 2019 so với năm 2018, và tiếp tục giảm xuống còn 809,37 triệu đồng vào năm 2020, giảm 133,81 triệu đồng (14,19%) so với năm 2019 Do lĩnh vực hoạt động của công ty là xây lắp thiết bị điện, việc không đầu tư quy mô lớn vào tài sản cố định không ảnh hưởng nhiều đến chất lượng kinh doanh của công ty.
Trong năm 2018, chi phí trả trước dài hạn và thiết bị, máy móc chưa đủ giá trị để làm tài sản cố định (TSCĐ) đạt 180,09 triệu đồng Tuy nhiên, đến năm 2019, khoản mục này giảm mạnh 73,06%, còn 48,51 triệu đồng do công ty đã giảm tiền thuê TSCĐ từ bên ngoài Đến năm 2020, công ty không còn ghi nhận TSDH khác trong hoạt động kinh doanh.
Biểu đồ 2.3: Cơ cấu TSDN của công ty từ năm 2018-2020
Nguồn: Tính theo BCTC công ty cung cấp
Theo biểu đồ 2.3, cơ cấu tài sản dài hạn (TSDH) của Công ty CP công nghệ Trường Anh chủ yếu là tài sản cố định (TSCĐ) Năm 2018, TSCĐ chiếm 85,67% tổng tài sản và tăng hơn 10% vào năm 2019 do công ty giảm tỷ trọng các TSDH khác Tỷ trọng TSDH khác năm 2018 là 14,33%, giảm mạnh xuống còn 4,89% vào năm 2019 Đến năm 2020, cơ cấu TSCĐ của công ty đạt 100%, không còn TSDH khác.
Quy mô tài sản cố định (TSCĐ) của công ty đã giảm dần qua các năm, nhưng cơ cấu TSCĐ vẫn chiếm tỷ trọng lớn, đặc biệt vào năm 2020 Công ty đang dư thừa các hạng mục tài sản không mang lại nhiều lợi ích Với lĩnh vực kinh doanh chủ yếu là xây lắp thiết bị điện, công ty cần liên tục đổi mới công nghệ, do đó không có nhiều tài sản cố định có giá trị cao.
Đánh giá thực trạng hiệu quả hoạt động kinh doanh của Công ty cổ phần công nghệ Trường Anh
Qua việc phân tích biến động các chỉ tiêu tài sản, nguồn vốn và doanh thu của Công ty cổ phần công nghệ Trường Anh, chúng ta có thể rút ra những đánh giá quan trọng về tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động của công ty.
Năm 2020, nền kinh tế đối mặt với nhiều thách thức do dịch bệnh Covid-19, khiến nhiều doanh nghiệp nhỏ phải tạm ngừng hoạt động Tuy nhiên, công ty cổ phần công nghệ Trường Anh vẫn duy trì phong độ kinh doanh ấn tượng, đạt doanh thu cao và lợi nhuận sau thuế (LNST) tăng 11,95% so với năm 2019 Nhờ vào uy tín trong ngành và chất lượng dịch vụ, công ty đã giữ được niềm tin từ khách hàng cũ và thu hút thêm đối tác mới, góp phần vào kết quả kinh doanh khả quan trong bối cảnh khó khăn chung.
Công ty cam kết đảm bảo chất lượng thực hiện các dự án và luôn sẵn sàng hỗ trợ bảo trì cùng chăm sóc khách hàng Ngoại trừ năm 2019, khi công ty đã chiết khấu 16,58 triệu đồng cho khách hàng, hai năm còn lại không có khoản giảm trừ doanh thu nào, dẫn đến doanh thu thuần tương đương với doanh thu cung cấp dịch vụ Điều này cho thấy công ty đã thành công trong việc triển khai các chiến lược nhằm duy trì doanh thu ổn định.
Trong ba năm gần đây, công ty đã duy trì hiệu suất sử dụng tổng tài sản (TTS) cao, với chỉ số luôn lớn hơn 1 Điều này chứng tỏ công ty đang thực hiện hiệu quả các chính sách quản lý tài sản.
2.3.2 Hạn chế và nguyên nhân a Hạn chế
Bên cạnh những thành quả đã đạt được công ty còn có một số hạn chế cần khắc phục sau:
Công ty đang đối mặt với vấn đề quản lý chi phí chưa hiệu quả, dẫn đến giá vốn hàng bán (GVHB) vẫn ở mức cao Năm 2019, tốc độ tăng giá vốn vượt qua tốc độ tăng doanh thu, mặc dù tình hình đã có sự cải thiện vào năm 2020, nhưng kết quả vẫn chưa đáng kể.
Công ty hiện đang đối mặt với thách thức trong việc giải phóng hàng tồn kho ứ đọng, với quy mô hàng tồn kho lớn và tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho giảm, cho thấy quản lý hàng tồn kho của công ty chưa đạt hiệu quả mong muốn.
Công ty đang gặp vấn đề về chiếm dụng vốn do các khoản phải thu lớn, cho thấy việc kiểm soát thu hồi nợ chưa chặt chẽ và chính sách tín dụng chưa hợp lý, dẫn đến nguy cơ phát sinh các khoản phải thu khó đòi từ khách hàng.
Vào năm 2020, công ty đã không quản lý hiệu quả chi phí quản lý doanh nghiệp, dẫn đến sự gia tăng mạnh mẽ của khoản mục này, gây ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận sau thuế.
Vào thứ năm, tỷ suất sinh lời trên doanh thu, lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu và lợi nhuận trên tổng tài sản của công ty có sự biến động, tăng giảm không ổn định do ảnh hưởng từ các chi tiêu Nguyên nhân chính của tình trạng này cần được phân tích kỹ lưỡng để hiểu rõ hơn về sự ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh.
Đối thủ cạnh tranh và những khó khăn trong nền kinh tế là yếu tố khách quan tác động đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Hiện nay, công ty đang phải đối mặt với nhiều công ty cùng ngành xây lắp điện tại Hà Nội và khu vực miền Bắc.
Hiện nay, giá nguyên vật liệu trong ngành điện đang có xu hướng tăng, gây khó khăn cho công ty trong việc nhập nguyên liệu đầu vào, dẫn đến sự gia tăng chỉ tiêu giá vốn hàng bán.
-Sự phát triển của công nghệ kỹ thuật cũng là một thách thức lớn đối với công ty trong quá trình kinh doanh và phát triển.
Dịch bệnh hiện nay đang diễn biến phức tạp và gây lo ngại, ảnh hưởng trực tiếp đến nền kinh tế, dẫn đến sự biến động thất thường trong các hoạt động kinh tế.
-Công ty chưa có chiến lược tốt nhất về về quản lý chi phí và các khoản phải thu thật sự đem tới kết quả cao.
Trình độ quản lý của công ty còn hạn chế, với ban quản lý thường cứng nhắc trong việc đưa ra quyết định và phản hồi từ nhân viên Điều này dẫn đến sự không đồng nhất trong quan điểm giữa người quản lý và nhân viên, gây ra những bất đồng trong môi trường làm việc.
-Công ty có nhiều công nhân viên đã cao tuổi, đây là đội ngũ nhân viên khó hòa nhập kịp xu thế hiện tại của nền kinh tế.
Công ty vẫn chưa đầu tư nhiều vào quảng cáo và truyền thông, dẫn đến việc nguồn khách hàng chủ yếu đến từ khách hàng cũ.
Công ty vẫn còn chủ quan trong việc triển khai đổi mới công nghệ, dẫn đến việc chưa chú trọng đủ vào việc nâng cao cải tiến và đổi mới máy móc thiết bị.