Tính cấp thiết của đề tài
Sau hơn 30 năm đổi mới từ năm 1986, Việt Nam đã hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu, đặc biệt sau khi gia nhập WTO và ký kết nhiều hiệp định FTA với các quốc gia Sự kiện này đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc nâng cao vị thế kinh tế của Việt Nam trên trường quốc tế.
Để bắt kịp với sự thay đổi không ngừng của nền kinh tế toàn cầu, Nhà nước cần áp dụng các chính sách phù hợp Chính sách TGHĐ (tiền tệ, giá cả) cần được ban hành và thực hiện một cách linh động và hợp lý, đặc biệt quan trọng đối với Việt Nam - một quốc gia mới nổi và đang phát triển Chính sách này sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện cán cân thương mại và thúc đẩy hoạt động xuất nhập khẩu.
Trước những biến đổi phức tạp và khó lường của nền kinh tế toàn cầu, việc ban hành, áp dụng và điều chỉnh chính sách TGHĐ trở nên cần thiết và không thể tránh khỏi.
Việt Nam đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển với những thay đổi so với các mục tiêu ban đầu của Nhà nước Trước năm 1989, Nhà nước tập trung vào việc chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường, nhưng Ngân hàng Nhà nước đã áp dụng chế độ tỷ giá cố định, không phù hợp với quy luật thị trường tự do Chính sách tỷ giá hối đoái trong giai đoạn này đã gây ra những tác động phức tạp, tạo ra khó khăn trong công tác quản lý Nhà nước và ảnh hưởng đến hoạt động xuất nhập khẩu của Việt Nam.
Tổng quan các công trình nghiên cứu liên quan đến đề tài
Công trình nghiên cứu nước ngoài
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra mối quan hệ chặt chẽ giữa thương mại và tăng trưởng kinh tế, đặc biệt là tác động của thương mại đối với sự phát triển kinh tế.
Các nghiên cứu quốc tế về tác động của chính sách thương mại quốc tế đến tăng trưởng kinh tế và hoạt động xuất nhập khẩu ngày càng phong phú và đa dạng Sự gia tăng các nghiên cứu hệ thống này phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của các hình thức hội nhập khác nhau và việc áp dụng các công cụ phân tích kinh tế lượng hiện đại, cùng với việc hoàn thiện hệ thống dữ liệu để phục vụ cho các mô hình nghiên cứu.
Một số công trình nghiên cứu của các tác giả, nhóm tác giả nước ngoài liên quan đến TGHĐ và chính sách TGHĐ có thể kể đến như sau:
Nghiên cứu của Oloyede Oluyemi và Isaac Essi (2017) phân tích ảnh hưởng của tỷ giá hối đoái đến hàng hóa xuất nhập khẩu tại Nigeria, sử dụng dữ liệu hàng tháng từ 1996-2015 Mô hình hồi quy tự động ba biến (VAR) được áp dụng để đánh giá tác động của tỷ giá hối đoái (đô la Mỹ sang Naira) đối với nhập khẩu và xuất khẩu Kết quả cho thấy tỷ giá hối đoái có tác động tích cực và không đáng kể đến nhập khẩu, trong khi tác động tiêu cực và không đáng kể đến xuất khẩu ở độ trễ 1, nhưng có tác động tích cực ở độ trễ 2 Mặc dù lý thuyết kinh tế cho rằng tỷ giá giảm sẽ làm giảm hàng nhập khẩu, nhưng thực tế cho thấy nhập khẩu tại Nigeria vẫn tăng bất chấp biến động tỷ giá Kết quả từ hàm đáp ứng xung cho thấy tỷ giá hối đoái phản ứng tích cực với nhập khẩu và tiêu cực với xuất khẩu, cho thấy tỷ giá hối đoái không ảnh hưởng lớn đến khối lượng hàng hóa xuất nhập khẩu tại Nigeria.
Elif Guneren Genc, Oksan Kibritci Artar, “The effect of exchange rates on
Nghiên cứu "Xuất khẩu và Nhập khẩu của Các Quốc Gia Mới Nổi" (Tạp chí Khoa học Châu Âu, số tháng 5 năm 2014, vol.10, No.13) tập trung vào việc xác định mối quan hệ hợp tác giữa tỷ giá hối đoái hiệu quả của các quốc gia mới nổi Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng chính sách liên quan đến tỷ giá hối đoái có ảnh hưởng sâu sắc đến thương mại quốc tế Nghiên cứu này sử dụng phương pháp hợp nhất của hội thảo trong giai đoạn 1985-2012, với dữ liệu hàng năm từ Ngân hàng Thế giới Kết quả cho thấy tỷ giá hối đoái hiệu quả có mối quan hệ hợp tác tích cực với hoạt động xuất nhập khẩu của các nước mới nổi trong dài hạn.
Nghiên cứu quốc tế về mối quan hệ giữa thương mại và tăng trưởng rất phong phú và đa dạng, với nhiều phương pháp phân tích khác nhau Các công trình này kết hợp cả phân tích định tính và định lượng, cung cấp tài liệu tham khảo quý giá cho bài nghiên cứu khóa luận của tác giả.
Công trình nghiên cứu trong nước
Thị trường tài chính - tiền tệ Việt Nam thu hút sự quan tâm của nhiều tác giả nghiên cứu về TGHĐ và hoạt động xuất nhập khẩu Một trong những tác phẩm nổi bật và hoàn thiện nhất trong lĩnh vực này là
Tạ Thu Thúy, ‘‘Tác động của tỷ giá hối đoái đến ngoại thương Việt Nam ”
(2015), phân tích mang tính định lượng về chiều hướng TGHĐ đến giá trị XK và
Nghiên cứu này đã dùng mô hình, dữ liệu bảng hỗn hợp Kết quả thấy rằng TGHĐ có tác động tốt tới kim ngạch XK của Việt Nam.
Ngoài ra, có nhiều tác phẩm khác nghiên cứu về mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái và hoạt động xuất nhập khẩu, trong đó có bài viết của Mai Thị Huyền Trang (2015) Bài viết này làm rõ bản chất của tỷ giá hối đoái và phân tích tác động của nó đến hoạt động xuất nhập khẩu.
Khoảng trống nghiên cứu
Nghiên cứu thị trường tiền tệ và chính sách TGHĐ đang thu hút sự chú ý ngày càng nhiều, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế hội nhập hiện nay Các nghiên cứu trong và ngoài nước đã đưa ra những kết luận và nhận xét quan trọng thông qua quá trình phân tích sâu sắc.
Trong quá trình nghiên cứu, các nhà kinh tế học, doanh nhân và ngân hàng đặc biệt quan tâm đến ảnh hưởng của chính sách TGHĐ đối với hoạt động xuất khẩu (XK) của Việt Nam Họ đặt ra câu hỏi liệu chính sách này có tác động tích cực hay tiêu cực đến XK của đất nước Bên cạnh đó, cũng cần xem xét tác động của chính sách TGHĐ đến lĩnh vực nhập khẩu (NK) của Việt Nam và đánh giá xem những tác động này là tích cực hay tiêu cực.
Mặc dù nhiều nghiên cứu trong và ngoài nước đã phân tích các khía cạnh riêng biệt của TGHĐ đối với lĩnh vực xuất nhập khẩu (XNK), nhưng việc đánh giá một cách hệ thống các ảnh hưởng của TGHĐ đến XNK vẫn còn hạn chế.
Đề tài nghiên cứu khóa luận này nhằm đánh giá tác động của chính sách tỷ giá đến hoạt động xuất nhập khẩu (XNK) của Việt Nam Bài khóa luận kỳ vọng sẽ bổ sung cho các nghiên cứu trước đó, làm rõ hơn các câu hỏi liên quan đến tỷ giá hối đoái (TGHĐ) và chính sách TGHĐ trong giai đoạn sắp tới.
Mục tiêu nghiên cứu
Chủ đề nghiên cứu của khóa luận tập trung vào đánh giá những tác động của chính sách TGHĐ tới hoạt động XNK của Việt Nam thời kì 1989-2019.
Mục tiêu của bài khóa luận nhằm giải quyết những câu hỏi sau:
(1) Bản chất chính sách tỷ giá của Việt Nam là gì?
(2) Chính sách TGHĐ có tác động tích cực hay tiêu cực tới hoạt động XK của một nước nói chung, của Việt Nam nói riêng?
(3) Chính sách TGHĐ có tác động như thế nào đến lĩnh vực NK của Việt Nam? Tác động đó là tốt hay xấu?
(4) Chính sách TGHĐ của Việt Nam thời gian tới như thế nào?
Nh ững điểm mới của đề tài
Bài khóa luận này tổng hợp lý thuyết và chính sách về tài chính công, đặc biệt là chính sách tài chính công của Việt Nam, nhằm hệ thống hóa các tác động của chính sách tài chính công đến sự tăng trưởng kinh tế.
Kết cấu đề tài
Bài khóa luận sẽ được chia làm 3 chương như sau:
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI VÀ CHÍNH SÁCH TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI
Khái niệm tỷ giá hối đoái
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự phát triển của thương mại tự do, các quốc gia ngày càng có xu hướng tăng cường mậu dịch quốc tế, hình thành các khu vực mậu dịch tự do Sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các nước trong các lĩnh vực kinh tế, thương mại và đầu tư đã thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của thương mại toàn cầu.
Hầu hết các quốc gia đều phát hành đồng tiền riêng, tạo ra sự không đồng bộ trong giao dịch nội địa Ví dụ, Việt Nam sử dụng tiền đồng (VNĐ), trong khi Trung Quốc có Nhân dân tệ (CNY) và Mỹ sử dụng Dollar (USD) Sự khác biệt này ảnh hưởng đến việc mua bán và trao đổi hàng hóa trong nước.
Trong quan hệ mậu dịch quốc tế, các quốc gia cần thực hiện việc trao đổi đồng tiền, tức là đổi tiền của nước này lấy tiền của nước kia Tỷ giá hối đoái được định nghĩa là giá trị của một đơn vị tiền tệ của một quốc gia được tính bằng tiền tệ của một quốc gia khác, phản ánh mối quan hệ so sánh giá cả giữa hai đồng tiền của hai nước khác nhau (GS.TS Đỗ Đức Bình, 2008)
Ví dụ: 1 USD= 23,633 VND.Ở đây, giá USD được biểu thị thông qua VND và 1USD có giá bằng 23,633 VND.
Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường toàn cầu hiện nay, các quốc gia hợp tác tạo thành các khối Liên minh kinh tế, giúp đơn giản hóa giao thương Thay vì phải áp dụng quy luật trao đổi và so sánh giá trị tiền tệ giữa các nước, các khối này sử dụng đồng tiền chung để thuận tiện hơn Một ví dụ tiêu biểu là Liên minh Châu Âu (EU) với đồng tiền chung EUR.
Phương pháp hình thành tỷ giá hối đoái (TGHĐ) ở các quốc gia không đồng nhất, hiện nay có hai phương pháp yết giá chính: yết giá ngoại tệ trực tiếp và yết giá gián tiếp Để hiểu rõ về hai phương pháp này, cần nắm vững khái niệm đồng tiền định giá và đồng tiền tính giá Đồng tiền yết giá là đồng tiền đứng ở vị trí trước và có số đơn vị cố định.
1 đơn vị. Đồng tiền định giá là đồng tiền có số đơn vị thay đổi, phụ thuộc vào quan hệ cung cầu trên thị trường.
(1) Phương pháp yết giá trực tiếp (ngoại tệ/ nội tệ): tỷ giá là giá của đồng ngoại tệ được tính theo đồng nội tệ.
Ví dụ: tỷ giá USD/VND trên thị trường Việt Nam ngày 04/04/2020 là 23,633 VND (USD: Dollar Mỹ) và ở đây giá 1USD đã được biểu hiện trực tiếp bằng 23,633 VND.
Trong tỷ giá USD/VND, USD được xem là đồng tiền yết giá, trong khi VND là đồng tiền định giá Tỷ giá này thể hiện giá trị của VND so với USD và có sự biến động tùy thuộc vào tình hình thị trường.
Phương pháp yết giá gián tiếp là cách xác định tỷ giá hối đoái giữa đồng nội tệ và ngoại tệ, trong đó tỷ giá thể hiện giá trị của đồng nội tệ được tính bằng đơn vị ngoại tệ Chẳng hạn, tại London, một ngân hàng công bố tỷ giá 1 GBP tương đương 1.7618 USD.
Hầu hết các quốc gia trên thế giới sử dụng phương pháp yết tỷ giá trực tiếp, trong khi một số quốc gia như Anh, Úc, New Zealand và các nước sử dụng đồng EURO áp dụng phương pháp yết giá gián tiếp Mỹ thì áp dụng cả hai phương pháp, nhưng chủ yếu là yết giá trực tiếp, trong khi yết giá gián tiếp chỉ được sử dụng cho các ngoại tệ như GBP, NZD, AUD, EUR và SDR.
Phân loại tỷ giá hối đoái
Việc phân loại tỷ giá hối đoái là vô cùng quan trọng.
Dựa vào những căn cứ khác nhau, người ta chia ra nhiều loại tỷ giá khác nhau, (GS.TS Nguyễn Văn Tiến, 2018) đã đưa ra 11 loại tỷ giá:
(2) Tỷ giá bán ra - Offer (or Ask) Rate: Là tỷ giá mà tại đó ngân hàng yết giá sẵn sàng bán ra đồng tiền yết giá.
Tỷ giá giao ngay, hay còn gọi là tỷ giá cơ sở, là tỷ giá được hình thành từ quan hệ cung cầu trực tiếp trên thị trường Forex Tỷ giá này luôn có sẵn mà không cần tính toán, được thỏa thuận trong ngày hôm nay, và việc thanh toán sẽ diễn ra sau hai ngày làm việc tiếp theo.
(4) Tỷ giá phái sinh - Derivative Rate: Gồm các tỷ giá áp dụng trong các hợp đồng:
Kỳ hạn (Forward), Hoán đổi (Swap), Tương lai (Future) và Quyền chọn (Option).
Tỷ giá phái sinh không được xác định bởi mối quan hệ cung cầu trực tiếp trên thị trường Forex, mà được tính toán dựa trên các thông số sẵn có trên thị trường.
Tỷ giá giao ngay và lãi suất của hai đồng tiền là những yếu tố quan trọng trong giao dịch ngoại hối Tỷ giá phái sinh, loại tỷ giá có thời hạn, được thỏa thuận trong ngày hôm nay nhưng sẽ được thực hiện thanh toán sau ít nhất ba ngày làm việc.
(5) Tỷ giá mở cửa - Opening Rate: Là tỷ giá áp dụng cho hợp đồng giao dịch đầu tiên trong ngày.
Tỷ giá đóng cửa (Closing Rate) là tỷ giá được áp dụng cho hợp đồng cuối cùng giao dịch trong ngày Ngân hàng thường chỉ công bố tỷ giá đóng cửa mà không công khai tất cả các tỷ giá của các hợp đồng đã ký kết trong ngày Đây là một chỉ số quan trọng phản ánh biến động tỷ giá trong ngày Cần lưu ý rằng tỷ giá đóng cửa hôm nay không nhất thiết phải trùng với tỷ giá mở cửa vào ngày hôm sau.
(7) Tỷ giá chéo - Cross Rate: Là tỷ giá giữa hai đồng tiền được suy ra từ đồng tiền thứ ba (còn được gọi là đồng tiền trung gian).
(8) Tỷ giá chuyển khoản - Transfer Rate: Tỷ giá chuyển khoản áp dụng cho các giao dịch mua bán ngoại tệ là các khoản tiền gửi tại ngân hàng.
Tỷ giá tiền mặt, hay còn gọi là Bank Note Rate, là tỷ giá áp dụng cho các loại ngoại tệ như tiền kim loại, tiền giấy, séc du lịch và thẻ tín dụng Thông thường, tỷ giá mua tiền mặt sẽ thấp hơn, trong khi tỷ giá bán tiền mặt lại cao hơn so với tỷ giá chuyển khoản.
Tỷ giá điện hối là tỷ giá chuyển đổi ngoại hối qua hệ thống điện tử Hiện nay, với việc chuyển ngoại hối chủ yếu diễn ra qua điện, tỷ giá được niêm yết tại các ngân hàng chủ yếu là tỷ giá điện hối.
(11)Tỷ giá thư hối: Là tỷ giá chuyển ngoại hối bằng thư (không phổ biến, hiện nay hầu như không dùng).
Mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái và hoạt động xuất nhập khẩu
1.3.1 Cơ sở và mục đích của hoạt động xuất nhập khẩu
Sự khác biệt về lợi thế so sánh tương đối và quy mô, cùng với chi phí sản xuất và giá cả sản phẩm giữa các quốc gia, cho phép thương mại quốc tế tạo ra cơ hội cho các quốc gia cung cấp hàng hóa và dịch vụ với mức giá thấp hơn so với sản xuất nội địa Nhờ đó, các quốc gia có thể mua được sản phẩm giá rẻ từ nước ngoài, tối ưu hóa lợi ích kinh tế.
Thương mại quốc tế mang lại nhiều lợi ích, đặc biệt khi kết hợp với lợi thế kinh tế từ quy mô Thay vì sản xuất nhỏ lẻ tại từng quốc gia, các quốc gia có thể hợp tác và liên doanh để xây dựng các cơ sở sản xuất lớn, tối ưu hóa công suất và giảm thiểu chi phí sản xuất.
Các quốc gia sẽ tận dụng lợi thế so sánh tương đối của mình để sản xuất và xuất khẩu những sản phẩm mà họ có ưu thế, như hàng hóa thâm dụng lao động hoặc tài nguyên thiên nhiên Đồng thời, họ sẽ nhập khẩu những mặt hàng mà họ không có lợi thế sản xuất hoặc cần nhiều nguồn lao động mà họ thiếu Cụ thể, các nước có nguồn lao động dồi dào và tài nguyên phong phú sẽ xuất khẩu hàng hóa cần nhiều lao động và khai thác từ thiên nhiên, trong khi nhập khẩu những sản phẩm thâm dụng vốn và công nghệ cao Ngược lại, các quốc gia thâm dụng vốn sẽ đầu tư vào máy móc và thiết bị, đồng thời nhập khẩu hàng hóa cần nhiều lao động và đất đai Qua đó, cả hai bên đều có thể tối đa hóa lợi thế so sánh của mình và đạt được lợi ích chung.
Trong mối quan hệ thương mại quốc tế, khả năng tiêu dùng của mỗi quốc gia được mở rộng và nâng cao, giúp người dân trong nước tiếp cận nhiều loại hàng hóa và dịch vụ phong phú hơn.
10 mặt hàng với chất lượng tốt hơn, nhiều chủng loại hơn, từ đó thỏa mãn tốt hơn những nhu cầu của người dân.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, các nước tham gia thương mại quốc tế không chỉ dựa vào lợi thế so sánh mà còn tận dụng lợi thế kinh tế nhờ quy mô Việc một quốc gia vừa xuất khẩu vừa nhập khẩu cùng loại hàng hóa cho phép giảm thiểu số lượng sản phẩm tự sản xuất, đồng thời gia tăng sự đa dạng cho người tiêu dùng Sự phát triển công nghệ và di chuyển tự do của lao động giữa các quốc gia khiến lợi thế so sánh không còn rõ rệt như trước, do đó, việc thực hiện trao đổi nhiều chiều trong cùng một ngành trở thành chiến lược quan trọng Nhờ sản xuất ít chủng loại hơn, các nước có thể nâng cao quy mô sản xuất, tăng năng suất lao động và giảm chi phí, từ đó mang lại lợi nhuận cao hơn cho nhà sản xuất và giá cả hợp lý hơn cho người tiêu dùng.
Tóm lại, tất cả các quốc gia đều có thể hưởng lợi từ hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa Tuy nhiên, mức độ lợi ích này không giống nhau giữa các quốc gia, phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau.
1.3.2 Mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái và hoạt động xuất nhập khẩu
Xuất khẩu, nhập khẩu và tỷ giá hối đoái có mối quan hệ chặt chẽ và ảnh hưởng lẫn nhau Tỷ giá hối đoái được coi là một loại giá cả, và như mọi loại giá khác, nó phụ thuộc vào quan hệ cung cầu trên thị trường Cụ thể, tỷ giá hối đoái được xác định bởi sự tương tác cung cầu trên thị trường ngoại hối (FOREX).
Để hiểu rõ mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái và hoạt động xuất nhập khẩu, tác giả nghiên cứu tác động của tỷ giá hối đoái đến từng yếu tố xuất khẩu và nhập khẩu thông qua phân tích đường cung xuất khẩu và đường cầu nhập khẩu Nghiên cứu này giúp làm nổi bật ảnh hưởng của tỷ giá hối đoái đến các hoạt động xuất khẩu và nhập khẩu, từ đó khẳng định mối liên hệ chặt chẽ giữa các đại lượng này.
1.3.2.1 Mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái và hoạt động xuất khẩu Để tìm hiểu và làm rõ mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái và hoạt động xuất khẩu, trước tiên, ta cùng đi phân tích về sự hình thành đường cung ngoại tệ:
Cung ngoại tệ của một quốc gia phụ thuộc vào nhu cầu tiêu dùng từ nước ngoài, bao gồm hàng hóa, dịch vụ và tài sản Khi một người nước ngoài công tác tại quốc gia đó, họ sẽ cần chi tiêu cho sinh hoạt và công việc, nhưng không thể sử dụng ngoại tệ để thanh toán Do đó, họ phải chuyển đổi ngoại tệ sang nội tệ bằng cách bán trên thị trường ngoại hối, tạo ra cung ngoại tệ cho nước sở tại Tương tự, việc các nhà đầu tư nước ngoài mua tài sản như cổ phiếu, trái phiếu cũng góp phần vào việc cung cấp ngoại tệ trên thị trường.
Chúng ta có thể mô hình hóa những nhân tố cơ bản nguồn cung ngoại tệ của một nước bằng mô hình toán học, trong đó:
S (USD) = f (cầu của người nước ngoài về hàng hóa, dịch vụ và tài sản của một quốc gia)
Các nhân tố trong mô hình có mối liên hệ tích cực với khả năng cung tiền tệ của quốc gia Khi một trong các nhân tố này gia tăng (trong khi các nhân tố khác giữ nguyên), cung ngoại tệ của quốc gia sẽ tăng theo, và ngược lại Tuy nhiên, mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến cơ cấu cung ngoại tệ không giống nhau, phụ thuộc vào cấu trúc kinh tế đối ngoại của từng quốc gia trong từng giai đoạn và độ co dãn của các nhân tố đó đối với tỷ giá hối đoái.
Mức cung ngoại tệ tại một thời điểm cụ thể luôn tương ứng với một tỷ giá nhất định, và khi tỷ giá thay đổi, mức cung trên thị trường FOREX cũng sẽ thay đổi theo Sự biến động của cung ngoại tệ trên thị trường FX thường tỷ lệ thuận với tỷ giá hối đoái Cụ thể, đường cung ngoại tệ dốc lên cho thấy rằng khi tỷ giá hối đoái cao hơn (E2), mức cung ngoại tệ trên thị trường (q2) cũng tăng lên, trong khi một sự giảm giá hối đoái (Ei) dẫn đến mức cung ngoại tệ thấp hơn (qi).
Hình 1.1 Đồ thị đường cung ngoại tệ
E (USD/VND): tỷ giá hối đoái
S (USD) : đường cung ngoại tệ
Q (USD) : lượng ngoại tệ VND : đồng Việt Nam (nội tệ) USD : Đô la Mỹ (ngoại tệ) q i q 2
Khi xuất khẩu hàng hóa từ quốc gia này sang quốc gia khác, nước xuất khẩu thu về lượng lớn ngoại tệ từ hoạt động kinh doanh Tuy nhiên, do sử dụng đồng nội tệ, họ cần đổi ngoại tệ sang nội tệ Điều này tạo ra sự cung cấp lớn ngoại tệ và cầu nội tệ trên thị trường, từ đó hình thành tỷ giá hối đoái giữa đồng ngoại tệ và đồng nội tệ, với hai đại lượng này vận động cùng chiều.
Tuy nhiên, không chỉ nhân tố xuất khẩu tạo nguồn cung ngoại tệ trên thị trường
Tỷ giá hối đoái là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến mối quan hệ giá cả giữa hàng hóa nội địa và hàng hóa quốc tế Khi tỷ giá của một quốc gia tăng, giá hàng hóa của quốc gia đó tại thị trường nhập khẩu sẽ giảm, khiến người tiêu dùng nước ngoài có khả năng mua sắm nhiều hơn Điều này dẫn đến sự gia tăng nhập khẩu và làm tăng sản lượng xuất khẩu của quốc gia đó.
Tỷ giá hối đoái và hoạt động xuất khẩu có mối quan hệ tương hỗ chặt chẽ, trong đó hoạt động xuất khẩu cung cấp nguồn cung ngoại tệ, ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái Ngược lại, sự biến động của tỷ giá hối đoái cũng tác động đến khối lượng hàng hóa xuất khẩu.
1.3.2.2 Mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái và hoạt động nhập khẩu
Thực trạng tỷ giá hối đoái và chính sách tỷ giá hối đoái của Việt Nam
Chính sách tỷ giá của Việt Nam đã trải qua nhiều biến động theo từng năm và giai đoạn khác nhau, nhằm phản ánh sự thay đổi của cung cầu trên thị trường Để hiểu rõ hơn về thực trạng và diễn biến của tỷ giá hối đoái cũng như chính sách liên quan, tác giả sẽ trình bày theo các giai đoạn cụ thể.
Vào năm 1950, Việt Nam đã thiết lập quan hệ đối ngoại đầu tiên, đánh dấu bước khởi đầu quan trọng cho việc hình thành các quan hệ kinh tế đối ngoại của đất nước.
Từ năm 1952 đến 1953, Việt Nam đã ký kết các hiệp định thương mại với Trung Quốc, thiết lập tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam và đồng Nhân dân tệ Vào năm 1955, tỷ giá đồng RUP của Liên Xô và đồng Nhân dân tệ của Trung Quốc cũng được xác lập, tạo ra tỷ giá chéo tạm thời cho đồng tiền Việt Nam Đến năm 1977, các nước xã hội chủ nghĩa quyết định thanh toán thương mại bằng đồng RUP chuyển nhượng Mặc dù áp dụng tỷ giá Nhà nước, các nước này cũng thực hiện chế độ “tỷ giá kết hối nội bộ” cho đến năm 1986 khi Việt Nam mở cửa nền kinh tế Tuy nhiên, do biến động của thị trường, tỷ giá này đã phải điều chỉnh chỉ sau một năm và không duy trì lâu dài Cuối năm 1988, tỷ giá lại được thay đổi và chế độ này chính thức bị hủy bỏ vào tháng 03/1989.
Kể từ năm 1985, chính sách thu hút vốn nước ngoài đã dẫn đến dòng ngoại tệ Dollar Mỹ chảy vào Việt Nam Tuy nhiên, do thiếu cơ sở khách quan để đo lường tỷ giá, Việt Nam và Mỹ đã thống nhất xây dựng tỷ giá dựa trên tỷ giá giữa đồng RUP và đồng Việt Nam tại thời điểm đó Kể từ khi thỏa thuận này được thực hiện, tỷ giá hối đoái, đặc biệt là trên thị trường chợ đen, đã xuất hiện chủ yếu liên quan đến đồng Dollar Mỹ.
- Chính sách tỷ giá hối đoái:
Trong giai đoạn này, NHNN có khả năng can thiệp trực tiếp vào việc xác định tỷ giá hối đoái (TGHĐ) thông qua cơ chế quản lý độc quyền về ngoại thương và ngoại hối Đồng thời, chế độ tỷ giá cố định và đa tỷ giá cũng tồn tại song song, bao gồm tỷ giá mậu dịch, tỷ giá phi mậu dịch, tỷ giá kết hối nội bộ và tỷ giá kiều hối.
- Tỷ giá mậu dịch (còn được gọi là chính thức) được dùng để chi trả khi mua, bán hàng hóa, dịch vụ vật chất giữa các nước XHCN.
Tỷ giá phi mậu dịch trái ngược với tỷ giá hối đoái thương mại, được áp dụng cho việc thanh toán các hàng hóa và dịch vụ không mang tính thương mại, chẳng hạn như đào tạo.
Tỷ giá kết toán nội bộ được xác định bằng cách cộng tỷ giá hối đoái mậu dịch với hệ số phần trăm theo từng nhóm hàng, nhằm mục đích bù lỗ cho các đơn vị xuất khẩu Thực chất, tỷ giá này là một hình thức hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp xuất khẩu.
Năm Tỷ giá hối đoái chính thức (VND/USD)
Tỷ giá hối đoái thị trường tự do (VND/USD)
Chênh lệch TGHD trêm thị trường chính thức và tự do Tuyệt đối Tỷ lệ (%)
1988 3000 5000 2000 66.6 so với tỷ giá chính thức mà Nhà nước ban hành theo chính sách TGHĐ thời kì bấy giờ.
Theo TS Nguyễn Đại Lai (2008), công nghệ thanh toán tại Việt Nam còn yếu kém, dẫn đến việc nền “văn minh” ngân hàng chủ yếu vẫn dựa vào tiền mặt cho đến cuối thế kỷ 20 Tình trạng đô la hóa diễn ra nghiêm trọng, trong khi bộ máy ngân hàng lại quá cồng kềnh và kém hiệu quả, đặc biệt là vào những năm đầu thập niên 90.
Trong khu vực ngân hàng chuyên doanh, khái niệm marketing vẫn chưa được hiểu rõ, dẫn đến tính chất công chức trong kinh doanh vẫn còn chiếm ưu thế Điều này thể hiện qua phong cách cửa quyền và việc ban phát, ấn định giá cả từ trên xuống Hệ quả là sức mua của đồng nội tệ Việt Nam so với đồng USD giảm nhanh chóng Chẳng hạn, vào ngày 15/9/1985, tỷ giá giữa đồng Việt Nam và USD là 15đ/1USD, nhưng tỷ giá bình quân trong các năm sau lại liên tục tăng.
(Nguồn: Nguyễn Thị Quy, Đặng Thị Nhàn, Nguyễn Đình Thọ (2008), Biến động tỷ giá ngoại tệ (đồng USD, EUR) và hoạt động xuất khẩu, NXB Khoa học xã hội)
Trước năm 1989, chính sách tỷ giá của Việt Nam được xây dựng trên một hệ thống phức tạp, phục vụ cho kế hoạch của Nhà nước mà không dựa vào quy luật cung cầu thực tế Chế độ tỷ giá này đã gây ra nhiều khó khăn trong quản lý và điều hành tài chính - tiền tệ, phản ánh rõ nét ảnh hưởng của nền kinh tế tập trung quan liêu và bao cấp.
Trước năm 1989, việc áp dụng chế độ tỷ giá cố định - đa tỷ giá do nhà nước độc quyền đã gây khó khăn cho quản lý tài chính - tiền tệ, vì không tính đến yếu tố cung cầu Tuy nhiên, từ 1989 đến 1999, theo Tạ Thu Thúy (2017), đây là giai đoạn quan trọng khi Nhà nước lần đầu tiên phá bỏ độc quyền trong kinh doanh ngoại hối.
Trong giai đoạn này, nhiều sự kiện quan trọng đã diễn ra, đặc biệt là cuộc khủng hoảng tài chính Châu Á năm 1997, khiến tiền tệ của các quốc gia đối tác của Việt Nam bị phá giá liên tục Tỷ giá đồng Việt Nam giảm mạnh, dẫn đến sự gia tăng đáng kể của tỷ giá hối đoái hàng năm, từ E (USD/VND) = 4,502 vào năm 1989 đã tăng lên gấp 3.1 lần vào năm tiếp theo.
1999, giữ mức tỷ giá là E (USD/VND) = 13,943 Biểu đồ 2.1 thể hiện diễn biến tình hình
(Nguồn: Tác giả thu thập từ “Official Exchange rate-Vietnam ”, data.worldbank.org,
- Chính sách tỷ giá hối đoái:
Trước đó, mọi hoạt động của ngành Ngân hàng đều phụ thuộc vào Hội Đồng
Bộ Trưởng và qui trình đổi mới cơ chế trong ngành Ngân hàng phải trải qua quá trình
Ngày 26 tháng 3 năm 1988, Hội đồng Bộ trưởng ban hành Nghị định về tổ chức và bộ máy của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam Theo nghị định này, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam là cơ quan thuộc Hội đồng Bộ trưởng, được tổ chức thành một hệ thống thống nhất trên toàn quốc.
2 cấp: Ngân hàng Nhà nước và các Ngân hàng chuyên doanh trực thuộc (Đại Lai,
Nghị Định số 53-HĐBT năm 2008 đã chính thức thay đổi cụm từ “Ngân hàng chuyên nghiệp” thành “Ngân hàng chuyên doanh”, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong hệ thống Ngân hàng Nhà nước Việt Nam Theo Điều 1, hệ thống này hoạt động theo chế độ hạch toán kinh tế và kinh doanh xã hội chủ nghĩa Điều 2.1 quy định rằng NHNNVN thực hiện quản lý Nhà nước về tiền tệ, tín dụng và ngân hàng đối với nền kinh tế quốc dân Các Ngân hàng chuyên doanh là tổ chức kinh doanh trực tiếp với nền kinh tế quốc dân, có tư cách pháp nhân, hoạt động bình đẳng trong quan hệ kinh doanh và thực hiện hạch toán kinh tế từ cơ sở trong hệ thống ngân hàng chuyên doanh.
Thời kỳ này đánh dấu bước đầu thực hiện cơ chế hai cấp trong hệ thống Ngân hàng Việt Nam (NHVN), với cấu trúc thống nhất trên toàn quốc nhưng được chia thành hai cấp hành chính Cấp quản lý Nhà nước do Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đảm nhiệm, trong khi cấp hạch toán kinh doanh thuộc về các Ngân hàng chuyên doanh, dưới sự chỉ huy của Tổng giám đốc NHNN Đây là lần đầu tiên NHNN được tách ra thành một cấp riêng, có hệ thống từ Trung ương đến các tỉnh, thành phố, nhằm thực hiện hai chức năng quản lý quan trọng.