TỶ GIÁ
Trong bối cảnh kinh doanh quốc tế ngày càng phát triển, các giao dịch giữa các quốc gia ngày càng gia tăng, việc lựa chọn đồng tiền thanh toán có ảnh hưởng lớn đến doanh nghiệp và quốc gia trong quan hệ mua bán Hoạt động du lịch cũng chịu tác động không nhỏ từ vấn đề này.
Tỷ giá là yếu tố kinh tế thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mối quan hệ giữa các yếu tố khác Sử dụng tỷ giá trong các giao dịch quốc tế là điều không thể thiếu.
Tỷ giá là một chỉ số quan trọng trong nền kinh tế, phản ánh giá trị của một loại tiền tệ so với loại tiền tệ khác Các yếu tố quyết định tỷ giá bao gồm lãi suất, lạm phát, tình hình kinh tế chính trị và cung cầu trên thị trường ngoại hối Tỷ giá không chỉ ảnh hưởng đến hoạt động kinh tế chung mà còn có tác động lớn đến ngành du lịch, khi nó quyết định chi phí cho khách du lịch quốc tế và khả năng cạnh tranh của điểm đến.
Tỷ giá hối đoái là khái niệm được định nghĩa khác nhau theo quan điểm của từng tác giả Một trong những định nghĩa nổi tiếng là của nhà kinh tế học Mỹ Samuelson, ông cho rằng “Tỷ giá hối đoái là tỷ giá để đổi tiền của một quốc gia lấy tiền của một quốc gia khác” Tại Việt Nam, Luật Ngân hàng Nhà nước năm 2010 quy định rằng “Tỷ giá hối đoái của đồng Việt Nam là giá của một đơn vị tiền tệ nước ngoài tính bằng đơn vị tiền tệ của Việt Nam”.
USD là đồng tiền chiếm tỷ lệ lớn nhất trong các giao dịch toàn cầu và được xem là tài sản dự trữ quan trọng nhờ vào tính ổn định của nó Sự chấp nhận rộng rãi của USD trong thanh toán làm tăng mức độ sử dụng của đồng tiền này, đặc biệt trong ngành du lịch Khách du lịch có thể dễ dàng chuyển đổi từ đồng nội tệ sang USD và sử dụng USD để thanh toán khi du lịch tại các quốc gia khác.
Để nghiên cứu tác động của tỷ giá đến du lịch Việt Nam, bài viết này sử dụng khái niệm tỷ giá, định nghĩa là giá trị của một đồng tiền so với đồng tiền khác Cụ thể, trong bài viết, tỷ giá được quy ước là giá trị của đồng nội tệ Việt Nam được biểu thị theo USD, trong đó USD là đồng tiền tham chiếu.
Tỷ giá đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, giúp Chính phủ điều chỉnh chính sách để duy trì mức tỷ giá hợp lý, giảm thiểu sốc kinh tế và thúc đẩy tăng trưởng khi cần thiết Tỷ giá phản ánh sức mua giữa các đồng tiền, cho phép xác định đồng tiền nào mạnh hay yếu Sự thay đổi tỷ giá ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động xuất nhập khẩu, nơi doanh nghiệp phải đối mặt với rủi ro tỷ giá Khi tỷ giá biến động, hàng hóa xuất khẩu có thể trở nên cạnh tranh hơn nếu giá giảm, hoặc mất sức cạnh tranh nếu giá tăng, dẫn đến sự chuyển hướng tiêu dùng từ hàng nhập khẩu sang hàng nội địa Do đó, tỷ giá không chỉ tác động đến hoạt động thương mại quốc tế mà còn ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế tổng thể.
Tỷ giá là yếu tố kinh tế quan trọng, thường xuyên được phân tích và tính toán Các chính sách liên quan đến tỷ giá cần được xem xét kỹ lưỡng, yêu cầu sự chú ý từ các nhà lãnh đạo, nhà kinh tế và doanh nghiệp để có thể điều chỉnh kịp thời, nhằm tránh những tác động tiêu cực đến nền kinh tế.
Tỷ giá được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối, cơ chế điều hành chính sách tỷ giá và tính chất ảnh hưởng đến thương mại quốc tế.
• Căn cứ nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối, ta có:
- Tỷ giá mua vào - Bid Rate: Là tỷ giá mà tại đó ngân hàng yết giá sẵn sàng mua vào đồng tiền yết giá;
- Tỷ giá bán ra - Ask (or Offer) Rate: Là tỷ giá mà tại đó ngân hàng yết giá sẵn sàng bán ra đồng tiền yết giá;
Tỷ giá giao ngay, hay còn gọi là Spot rate, là tỷ giá được xác định trong ngày hôm nay nhưng việc thanh toán sẽ được thực hiện trong vòng hai ngày làm việc tiếp theo, trừ khi có thỏa thuận khác, thường là vào ngày làm việc thứ hai.
Tỷ giá kỳ hạn (Forward Rate) là tỷ giá được xác định trong ngày hôm nay, nhưng việc thanh toán sẽ diễn ra sau ít nhất ba ngày làm việc.
- Tỷ giá mở cửa - Opening Rate: Là tỷ giá áp dụng cho hợp đồng giao dịch đầu tiên trong ngày;
- Tỷ giá đóng cửa - Closing Rate: Là tỷ giá áp dụng cho hợp đồng cuối cùng được giao dịch trong ngày;
- Tỷ giá chéo - Crosed Rate: Là tỷ giá giữa hai đồng tiền được suy ra từ đồng tiền thứ ba (còn gọi là đồng tiền trung gian);
- Tỷ giá chuyển khoản - Transfer Rate: Tỷ giá chuyển khoản áp dụng cho các giao dịch mua bán ngoại tệ là các khoản tiền gửi tại ngân hàng;
Tỷ giá tiền mặt, hay còn gọi là Bank Note Rate, là tỷ giá áp dụng cho các loại ngoại tệ như tiền kim loại, tiền giấy, séc du lịch và thẻ tín dụng Thông thường, tỷ giá mua tiền mặt thường thấp hơn, trong khi tỷ giá bán tiền mặt lại cao hơn so với tỷ giá chuyển khoản.
• Căn cứ cơ chế điều hành chính sách tỷ giá, ta có:
Tỷ giá chính thức ở Việt Nam hiện nay là tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng, do Ngân hàng Nhà nước công bố Tỷ giá này phản ánh giá trị đối ngoại của đồng nội tệ và được sử dụng để tính thuế xuất nhập khẩu cũng như các hoạt động khác liên quan đến tỷ giá.
Tỷ giá chợ đen, hay còn gọi là Black Market Rate, là mức giá được xác định ngoài hệ thống ngân hàng, phụ thuộc vào mối quan hệ cung cầu trên thị trường chợ đen.
Tỷ giá cố định là tỷ giá do Ngân hàng Trung ương công bố và giữ ổn định trong một biên độ hẹp Để duy trì tỷ giá này trước áp lực cung cầu của thị trường, Ngân hàng Trung ương thường xuyên can thiệp, dẫn đến sự biến động của dự trữ ngoại hối quốc gia.
DU LỊCH
Du lịch đã trở thành một phần thiết yếu trong cuộc sống con người, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế Trước khi khám phá tác động của tỷ giá đối với ngành du lịch, cần hiểu rõ các khái niệm cơ bản liên quan, những loại hình du lịch phổ biến và vai trò của "ngành công nghiệp không khói" trong nền kinh tế quốc gia.
Theo Luật du lịch Việt Nam, du lịch được định nghĩa là các hoạt động liên quan đến chuyến đi của cá nhân hoặc tập thể đến những địa điểm không phải nơi cư trú thường xuyên Mục đích của du lịch là tham quan, vui chơi, giải trí và nghỉ dưỡng trong một khoảng thời gian nhất định, không bao gồm các chuyến đi vì lý do công việc.
Ngành du lịch có sự liên kết chặt chẽ với các ngành dịch vụ khác như lưu trú, ăn uống, giao thông và giải trí, tạo ra mối quan hệ tương hỗ trong sự phát triển Hiện nay, ngành này không chỉ tạo ra nhiều cơ hội việc làm mà còn mang lại mức thu nhập hấp dẫn cho người lao động.
1.2.2 Các loại hình du lịch cơ bản
• Phân loại theo mục đích chuyến đi:
- Du lịch nghỉ dưỡng: Khách du lịch có xu hướng kết hợp du lịch với thư giãn trong các khu nghỉ dưỡng cao cấp.
Du lịch sinh thái là một hình thức du lịch dựa vào các yếu tố tự nhiên và văn hóa, diễn ra tại những vùng có hệ sinh thái tự nhiên được bảo tồn tốt Mục tiêu của loại hình du lịch này là để tận hưởng và khám phá những giá trị thiên nhiên mà môi trường mang lại.
Du lịch văn hóa và lịch sử không chỉ đơn thuần là tham quan các danh lam thắng cảnh, mà còn là cơ hội để tìm hiểu sâu về lịch sử, văn hóa và con người của địa phương Các công ty du lịch hiện nay thường tích hợp những trải nghiệm này vào chương trình tour, giúp du khách có cái nhìn toàn diện và phong phú hơn về điểm đến.
- Phân loại theo lãnh thổ:
• Du lịch inbound: Du lịch quốc tế tên tiếng anh còn gọi là inbound
Du lịch outbound là hình thức du lịch mà người dân tại một quốc gia di chuyển đến các quốc gia khác để tham quan và khám phá.
Du lịch nội địa, hay còn gọi là du lịch trong nước (domestic travel), là những chuyến đi tham quan đến các địa điểm du lịch nằm trong phạm vi lãnh thổ của quốc gia bạn.
Du lịch có thể được phân loại thành nhiều loại hình khác nhau dựa trên các tiêu chí như phương tiện di chuyển và thời gian di chuyển.
1.2.3 Vai trò của du lịch
Du lịch là một trong những nguồn thu kinh tế quan trọng, góp phần nâng cao đời sống người dân và tạo ra hàng triệu việc làm ổn định Sự thu hút khách du lịch cao ở một quốc gia không chỉ phản ánh chất lượng cuộc sống mà còn cho thấy mức độ "hạnh phúc" mà người dân tìm kiếm Để phát triển du lịch hiệu quả, các quốc gia cần xây dựng chiến lược du lịch chính xác, bắt đầu từ việc nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến ngành này.
Hoạt động du lịch mà bài viết thực hiện nghiên cứu là hoạt động du lịch quốc tế đến Việt Nam.
ẢNH HƯỞNG CỦA TỶ GIÁ TỚI DU LỊCH
1.3.1 Các yếu tố ảnh hưởng tới họat động du lịch
Nghiên cứu của Geoffrey (1995) về hoạt động du lịch đã tổng hợp các yếu tố ảnh hưởng đến du lịch quốc tế, như thu nhập, xã hội hiện đại và hội nhập quốc tế, tạo nên sự phát triển nhanh chóng của ngành này Nhu cầu du lịch khác nhau giữa các quốc gia và có thể thay đổi theo hoàn cảnh kinh tế Trong thời kỳ khó khăn, thu nhập không ổn định dẫn đến nhu cầu du lịch thấp, với khách du lịch ưu tiên các quốc gia có chính sách dễ dàng về visa và an toàn Sự khác biệt về văn hóa, trải nghiệm và cảnh vật cũng kích thích mong muốn khám phá, mang đến cho du khách những điều mới mẻ mà quê hương họ thiếu Những nhận định này phù hợp với các kết quả nghiên cứu của tác giả.
Từ năm 1950 đến 1995, du lịch quốc tế đã ghi nhận mức tăng trưởng 4,5%, phản ánh thị hiếu và xu hướng du lịch toàn cầu Sau 25 năm phát triển, con số này chắc chắn đã tăng cao hơn nhiều, nhờ vào sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế, xã hội và con người, cho thấy tầm quan trọng ngày càng lớn của ngành du lịch.
Mô hình lực hấp dẫn là công cụ phổ biến trong phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến du lịch, thương mại quốc tế, di cư và đầu tư Clive Morley và cộng sự (2014) đã đề xuất một nền tảng lý thuyết cho mô hình này, nhấn mạnh rằng các nghiên cứu trước đây thiếu cơ sở lý thuyết khi áp dụng mô hình lực hấp dẫn cho du lịch Họ chỉ ra rằng luồng du lịch liên quan đến sự di chuyển của con người, khác với sự di chuyển của hàng hóa trong thương mại Bài viết đề xuất xây dựng mô hình nhu cầu du lịch thông qua việc sử dụng logarit, đồng thời đưa ra giả thuyết về mối quan hệ giữa các yếu tố tích cực, tiêu cực, động lực và ràng buộc ngân sách trong chi tiêu cho du lịch Nhờ đó, việc đánh giá chính sách du lịch sẽ chính xác hơn, hỗ trợ các nhà hoạch định chính sách đưa ra quyết định đúng đắn nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh trong môi trường du lịch đa dạng và phức tạp.
1.3.2 Tác động của tỷ giá tới hoạt động du lịch
Nghiên cứu của Glauco De Vita (2014) chỉ ra rằng chế độ tỷ giá hối đoái có tác động lâu dài đến dòng du lịch quốc tế Việc duy trì tỷ giá ổn định giúp thu hút khách du lịch, vì khi tiền tệ bị phá giá, chi phí cho sản phẩm và dịch vụ tại quốc gia đó sẽ rẻ hơn so với nước ngoài, từ đó gia tăng lượng khách du lịch Kết quả cho thấy chế độ tỷ giá ảnh hưởng đáng kể đến luồng du lịch, đặc biệt là việc sử dụng đồng tiền chung, tạo điều kiện thuận lợi cho người dân các nước thành viên du lịch lẫn nhau Ngược lại, chế độ tỷ giá hối đoái nhị phân không cho thấy mối quan hệ rõ ràng với số lượng khách du lịch.
Tỷ giá hối đoái là yếu tố quan trọng trong phân tích của Geoffrey (1995), ảnh hưởng đến nhu cầu du lịch và có thể khác nhau tùy theo quốc gia.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng tỷ giá hối đoái có ảnh hưởng đáng kể đến ngành du lịch ở một số quốc gia, với những nhận định và đánh giá cụ thể về mối quan hệ giữa chúng.
Nghiên cứu của Chadee và Mieczkowski (1987) chỉ ra rằng việc giảm giá đồng đôla Canada không mang lại lợi ích đáng kể cho dòng du lịch từ Mỹ đến Canada Mô hình OLS được áp dụng cho thấy rằng sự giảm giá của đồng đôla Canada diễn ra đồng thời với việc các đồng tiền ở Tây Âu và Mêxico giảm giá mạnh hơn, khiến chúng trở thành lựa chọn du lịch hấp dẫn hơn cho người dân Mỹ Hơn nữa, giá cả tại Canada thường cao hơn so với Mỹ, đặc biệt là đối với các mặt hàng như xăng, rượu và thuốc lá.
Một nghiên cứu đặc biệt về du lịch tại Ý đã được thực hiện bởi hai nhà nghiên cứu, Donnna và Tianshu, mang lại những phân tích sâu sắc về chủ đề này.
Nghiên cứu năm 2010 cho thấy tỷ giá hối đoái ảnh hưởng khác nhau đến nhu cầu du lịch tới Ý, nhưng sự biến động này không làm giảm sút lượng khách Nguyên nhân chính là do sự phong phú và đa dạng của du lịch Ý, nơi du khách có thể trải nghiệm nhiều hoạt động và tham quan các di sản thế giới nổi bật Những đặc điểm này đã giúp duy trì lượng khách du lịch ổn định bất chấp những thay đổi về tỷ giá.
Tỷ giá là yếu tố quan trọng trong việc xác định lượng khách du lịch quốc tế tại nhiều quốc gia Các mô hình lực hấp dẫn cung cấp nền tảng cho nghiên cứu tác động của tỷ giá đối với du lịch, cho thấy rằng ảnh hưởng này khác nhau tùy theo bối cảnh của từng quốc gia và thời kỳ Điều này thúc đẩy việc tìm hiểu mối quan hệ giữa tỷ giá và du lịch tại Việt Nam Những thông tin và nghiên cứu trước đây sẽ là cơ sở giúp thực hiện công trình này hiệu quả, từ đó đưa ra những nhận định chính xác cho chính sách tỷ giá và phát triển du lịch ở Việt Nam hiện nay.
Chương 1 của bài viết tập trung vào "Cơ sở lý luận về tác động của tỷ giá tới hoạt động du lịch", cung cấp những kiến thức nền tảng cần thiết cho nghiên cứu Qua việc tìm hiểu và tổng kết các yếu tố ảnh hưởng đến du lịch, cũng như tác động của tỷ giá tới nền kinh tế và hoạt động du lịch, bài viết đã chọn lọc những thông tin hữu ích liên quan đến chủ đề "Ảnh hưởng của tỷ giá hối đoái tới hoạt động du lịch quốc tế ở Việt Nam".
Trong bài viết này, tỷ giá được xác định là giá cả của một đồng nội tệ được biểu thị theo USD ( USD là đồng tiền định giá ).
Tỷ giá hối đoái có ảnh hưởng đáng kể đến nền kinh tế và hoạt động du lịch, nhưng mức độ ảnh hưởng này khác nhau giữa các quốc gia do nhiều yếu tố tác động Ngoài tỷ giá, lựa chọn du lịch quốc tế còn bị chi phối bởi nhiều yếu tố đa dạng khác Sự biến động của tỷ giá và sự phát triển của ngành du lịch yêu cầu các nhà kinh tế, doanh nghiệp và Chính phủ thực hiện nghiên cứu và đánh giá kịp thời, chính xác.
Chương 1 đã trình bày những kiến thức và nội dung cơ bản nhất, làm cơ sở cho bài nghiên cứu và các chương phân tích, đánh giá về sau của bài nghiên cứu.
Định hướng của nhà nước đối với điều hành du lịch
Ngành du lịch không chỉ quan trọng đối với các nước phát triển mà còn có vai trò thiết yếu đối với các nước đang phát triển như Việt Nam Ngành này góp phần đáng kể vào sự tăng trưởng kinh tế, cũng như sự ổn định chính trị và xã hội Chính vì thế, nhà nước Việt Nam rất chú trọng đến hoạt động du lịch và coi đây là một trong những mục tiêu phát triển lâu dài của quốc gia.
Quản lý nhà nước về du lịch là một phần quan trọng trong hệ thống quản lý nhà nước, nơi các cơ quan và tổ chức sử dụng quyền lực và trách nhiệm để thiết lập các công cụ và biện pháp nhằm đảm bảo hoạt động du lịch diễn ra ổn định và hiệu quả Mục tiêu chính là phát triển du lịch bền vững, đồng thời góp phần vào sự phát triển chung của đất nước.
Như vậy, cũng giống như các hoạt động khác, hoạt động du lịch chịu sự quản lý nhà nước, nhà nước thực hiện các vai trò quan trọng sau:
Để phát triển bền vững cho hoạt động du lịch trong tương lai, cần xây dựng chiến lược hiệu quả, vừa mang lại lợi ích kinh tế cao, vừa bảo tồn các giá trị truyền thống và bảo vệ tài nguyên du lịch quốc gia một cách tối ưu.
Cần xây dựng một môi trường pháp lý hoàn chỉnh và hệ thống liên quan đến hoạt động du lịch, đảm bảo tính đầy đủ, chính xác và khách quan Điều này bao gồm cả việc quản lý các hoạt động du lịch tại các địa phương và khu vực, đặc biệt chú ý đến những đặc điểm riêng biệt nếu có.
Cần thiết lập sự cân bằng giữa lợi ích du lịch và các hoạt động khác, đảm bảo trách nhiệm, nghĩa vụ và quyền lợi cho các bên liên quan trong ngành du lịch, bao gồm người dân, nhà đầu tư và du khách.
Du lịch, giống như nhiều hiện tượng khác trên thế giới, trải qua quá trình hình thành và phát triển Để xác định phương hướng và chiến lược cho ngành du lịch, cần nghiên cứu các chuyển biến hiện tại, những xu hướng mới đang được quan tâm, cũng như nhận diện những yếu tố cũ đã trở nên lạc hậu.
Ngành du lịch ngày càng mở rộng, không còn chỉ dành cho những người giàu có mà hiện nay mọi đối tượng đều có thể tham gia, cả trong nước và quốc tế nhờ vào xu hướng hội nhập và toàn cầu hóa Hình thức du lịch tự túc đang phát triển mạnh mẽ, cho phép khách hàng trải nghiệm chủ động về thời gian và chi phí Mục tiêu phát triển bền vững trong du lịch ngày càng được chú trọng, vì hoạt động này có thể ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực đến môi trường Ý thức về sức khỏe, an ninh và môi trường đang gia tăng, yêu cầu các doanh nghiệp điều chỉnh để cân bằng lợi ích và bảo vệ môi trường Công nghệ thông tin, đặc biệt là internet, cũng thúc đẩy du lịch phát triển, giúp khách hàng dễ dàng tìm kiếm thông tin, đặt vé và chia sẻ kinh nghiệm một cách nhanh chóng và tiết kiệm chi phí.
Để nắm bắt xu hướng toàn cầu và tận dụng cơ hội, cần có sự định hướng cụ thể từ nhà nước Việc này không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro mà còn khắc phục những tồn tại trong các ngành kinh tế, đặc biệt là ngành du lịch Nhà nước cần xây dựng các chiến lược rõ ràng và dài hạn để đảm bảo sự phát triển bền vững.
Kinh nghiệm du lịch từ Việt Nam và thế giới cho thấy rằng để phát triển bền vững, ngành du lịch cần đạt được lợi ích tổng thể, hài hòa giữa kinh tế, xã hội và môi trường Điều này giúp xây dựng hình ảnh đẹp và ấn tượng cho Việt Nam, không chỉ về phong cảnh và con người mà còn về chất lượng dịch vụ ngày càng được nâng cao Các doanh nghiệp đầu tư vào lĩnh vực du lịch đóng vai trò quan trọng, vì họ trực tiếp tạo ra các dịch vụ du lịch Sự phát triển mạnh mẽ của du lịch Việt Nam chỉ có thể đạt được khi các doanh nghiệp này hoạt động hiệu quả.
Chính sách phát triển du lịch được quy định tại Điều 5 Luật Du lịch 2017 có hiệu lực từ ngày 01/01/2018, theo đó:
1 Nhà nước có chính sách huy động mọi nguồn lực cho phát triển du lịch để bảo đảm du lịch trở thành ngành kinh tế mũi nhọn của đất nước.
2 Tổ chức, cá nhân kinh doanh du lịch được hưởng mức ưu đãi, hỗ trợ đầu tư cao nhất khi Nhà nước ban hành, áp dụng các chính sách về ưu đãi và hỗ trợ đầu tư.
3 Nhà nước ưu tiên bố trí kinh phí cho các hoạt động sau đây: a) Điều tra, đánh giá, bảo vệ, tôn tạo, phát triển giá trị tài nguyên du lịch; b) Lập quy hoạch về du lịch; c) Xúc tiến du lịch, xây dựng thương hiệu du lịch quốc gia, địa phương; d) Xây dựng kết cấu hạ tầng phục vụ phát triển du lịch.
4 Nhà nước có chính sách khuyến khích, hỗ trợ cho các hoạt động sau đây: a) Đầu tư phát triển cơ sở vật chất kỹ thuật, dịch vụ du lịch chất lượng cao; b) Nghiên cứu, định hướng phát triển sản phẩm du lịch; c) Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực du lịch; d) Đầu tư phát triển sản phẩm du lịch mới có tác động tích cực tới môi trường, thu hút sự tham gia của cộng đồng dân cư; đầu tư phát triển sản phẩm du lịch biển, đảo, du lịch sinh thái, du lịch cộng đồng, du lịch văn hóa và sản phẩm du lịch đặc thù khác; đ) Ứng dụng khoa học, công nghệ hiện đại phục vụ quản lý và phát triển du lịch;e) Phát triển du lịch tại nơi có tiềm năng du lịch; sử dụng nhân lực du lịch tại địa phương; g) Đầu tư hình thành khu dịch vụ du lịch phức hợp, có quy mô lớn; hệ thống cửa hàng miễn thuế, trung tâm mua sắm phục vụ khách du lịch.
5 Nhà nước có chính sách tạo điều kiện thuận lợi về đi lại, cư trú, thủ tục xuất cảnh,nhập cảnh, hải quan, hoàn thuế giá trị gia tăng và bảo đảm quyền, lợi ích hợp pháp khác cho khách du lịch.
Định hướng của nhà nước về điều hành tỷ giá
Sau cuộc khủng hoảng kinh tế, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã thực hiện các biện pháp linh hoạt để duy trì tỷ giá ổn định và hiệu quả Chính sách tiền tệ tập trung vào việc kiểm soát lạm phát và các vấn đề kinh tế vĩ mô bằng cách điều chỉnh tỷ giá phù hợp với thị trường quốc tế, đặc biệt là sự biến động của đồng USD, với biên độ dao động được giữ ở mức 3% Ngân hàng Nhà nước thường xuyên thông báo về các điều chỉnh tỷ giá hàng năm để cung cấp thông tin cho các chủ thể kinh tế Trong trường hợp có biến động bất thường, các biện pháp kịp thời sẽ được áp dụng để ổn định tình hình, từ đó củng cố niềm tin vào chính phủ và đảm bảo sự ổn định cho thị trường tài chính và ngoại hối.
Các biện pháp can thiệp trực tiếp vào quan hệ cung cầu trên thị trường ngoại hối thông qua việc bán ngoại tệ từ dự trữ sẽ giúp giảm bớt gánh nặng lên tỷ giá Nếu sự biến động vẫn tiếp diễn, cần phải điều chỉnh tỷ giá, có thể là điều chỉnh lớn, sau đó tiến tới ổn định dần.
Chính phủ đã thực hiện các chính sách tín dụng, bao gồm việc tăng lãi suất VND kỳ hạn lên khoảng 4% cho các tổ chức tín dụng và ngân hàng thương mại Điều này giúp giảm thiểu tình trạng đầu cơ nắm giữ tài sản bằng ngoại tệ, đồng thời nâng cao sức hấp dẫn của các tài sản ghi bằng nội tệ.
GIẢI PHÁP
Từ năm 2000 đến 2018, tỷ giá biến động mạnh đã ảnh hưởng đến ngành du lịch quốc tế tại Việt Nam, khiến các doanh nghiệp đầu tư vào lĩnh vực này phải đối mặt với nhiều rủi ro Những biến động này có tác động trực tiếp đến lợi nhuận của các doanh nghiệp kinh doanh du lịch quốc tế, đặc biệt là trong việc quản lý chi phí và giá cả dịch vụ.
Rủi ro giao dịch trong ngành du lịch có thể xảy ra khi các doanh nghiệp môi giới hoặc tổ chức tour cần ký kết hợp đồng bằng hai loại tiền tệ khác nhau Cụ thể, hợp đồng với khách hàng quốc tế thường sử dụng ngoại tệ, trong khi hợp đồng với nhà cung cấp dịch vụ lại thanh toán bằng VNĐ Sự biến động tỷ giá giữa thời điểm ký hợp đồng và thời điểm thanh toán có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến lợi nhuận của doanh nghiệp.
Rủi ro kinh tế ảnh hưởng đến ngành du lịch khi giá trị đồng nội tệ giảm so với USD, dẫn đến việc người dân hạn chế đi du lịch quốc tế do chi phí tăng cao Sự giảm giá của USD khi chuyển đổi sang đồng Việt Nam cũng khiến lượng tiền nhận được ít hơn, từ đó cản trở dòng khách du lịch quốc tế đến Việt Nam.
VNĐ không phải là một đồng tiền mạnh, điều này khiến cho các doanh nghiệp du lịch dễ gặp khó khăn do biến động tỷ giá Để giảm thiểu những tác động tiêu cực từ tỷ giá đến hoạt động du lịch và phù hợp với xu hướng phát triển của ngành, các doanh nghiệp cần áp dụng những biện pháp hiệu quả.
3.2.1 Giảm rủi ro giao dịch
Trong các hoạt động du lịch quốc tế, việc sử dụng đồng tiền mạnh như USD để ký kết hợp đồng là rất quan trọng Do khách du lịch đến từ nhiều quốc gia với các loại tiền tệ khác nhau, việc lựa chọn đồng tiền ổn định giúp giảm thiểu rủi ro mất giá Sử dụng đồng tiền mạnh không chỉ đảm bảo an toàn trong giao dịch mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho các bên tham gia hợp đồng.
Để giảm thiểu tác động của biến động tỷ giá giữa thời điểm ký hợp đồng và thời gian thanh toán, các doanh nghiệp nên xem xét rút ngắn khoảng thời gian này Việc này giúp đảm bảo tỷ giá ổn định ở mức cần thiết, tránh bị ảnh hưởng quá nhiều bởi thời gian.
- Sử dụng các hợp đồng kì hạn cũng là một trong những biến pháp có thể được sủ dụng.
3.2.2 Giảm thiểu rủi ro kinh tế
Tỷ giá giữa các quốc gia thay đổi theo từng thời kỳ, yêu cầu doanh nghiệp phải theo dõi sát sao diễn biến thị trường toàn cầu để xác định thị trường mục tiêu Doanh nghiệp nên hướng tới khách hàng ở các quốc gia có GDP cao và tăng cường truyền thông về hình ảnh Việt Nam, đặc biệt trong các dự án du lịch nổi bật Đồng thời, cần thực hiện các chính sách ưu đãi cho các nước gần gũi về địa lý, đặc biệt là các nước trong khu vực ASEAN.
Khi tỷ giá của một quốc gia giảm, sẽ có quốc gia khác tăng lên, điều này ảnh hưởng đến ngành du lịch Tỷ giá tăng có thể thúc đẩy du lịch, vì vậy các quốc gia nên tận dụng cơ hội này để nâng cao hoạt động "bán" du lịch tới các nước có đồng nội tệ mạnh hơn so với USD.
Bài viết dựa trên thực nghiệm về tác động của tỷ giá và các yếu tố khác đến hoạt động du lịch, nhằm đưa ra khuyến nghị cho nhà nước trong việc phát triển và thu hút du khách quốc tế đến Việt Nam.
Chế độ tỷ giá thả nổi có điều tiết hiện là lựa chọn phù hợp nhất cho Việt Nam, giúp đồng nội tệ yếu đi, từ đó cải thiện cán cân thương mại và thúc đẩy phát triển ngành du lịch Nhà nước có thể định hướng cho doanh nghiệp quảng bá du lịch sang các nước có đồng nội tệ tăng giá so với USD, khuyến khích người dân nước đó du lịch quốc tế.
Nhà nước cần xây dựng chính sách hỗ trợ các hãng hàng không mở rộng đường bay quốc tế, đồng thời tích cực tham gia vào các hiệp hội du lịch toàn cầu để nắm bắt xu hướng và phát triển mối quan hệ với các đối tác du lịch nước ngoài.
Nhà nước và các doanh nghiệp cần xây dựng khung chính sách du lịch có trách nhiệm, tập trung vào đào tạo nhân lực chất lượng cao, đảm bảo an toàn và bảo vệ môi trường theo quy định pháp luật Điều này góp phần tạo dựng một nền du lịch văn minh, đồng thời khuyến khích doanh nghiệp tư nhân khai thác hiệu quả tài nguyên du lịch và thực hiện các công tác trách nhiệm khác.
Chương 3, mang tiêu đề “Giải pháp và khuyến nghị”, tập trung vào định hướng phát triển du lịch của nhà nước Việt Nam, đưa ra các giải pháp cho doanh nghiệp trong ngành du lịch, và đề xuất những khuyến nghị cho chính phủ nhằm nâng cao hiệu quả tác động của tỷ giá đối với du lịch quốc tế tại Việt Nam.
Vai trò của nhà nước trong quản lý ngành du lịch là rất quan trọng, giúp định hướng phát triển và tạo dựng môi trường pháp lý cần thiết Nhà nước đảm bảo hoạt động du lịch diễn ra ổn định và hiệu quả, đồng thời khuyến khích sự đổi mới và sáng tạo trong các hình thức và địa điểm du lịch Sự định hướng của nhà nước là kim chỉ nam cho các doanh nghiệp trong việc khai thác và thu hút du khách, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành du lịch.
Kết quả nghiên cứu về tác động của tỷ giá đến du lịch quốc tế tại Việt Nam sẽ giúp các doanh nghiệp xác định các yếu tố quyết định luồng khách du lịch, trong đó tỷ giá là một yếu tố quan trọng Các doanh nghiệp du lịch cần chú ý đến rủi ro tỷ giá và áp dụng các biện pháp như sử dụng đồng tiền mạnh và rút ngắn thời gian giữa ký hợp đồng và thanh toán Để thu hút thêm khách du lịch quốc tế, việc làm cho VNĐ yếu đi cần được xem xét trong chính sách tỷ giá của nhà nước Ngoài ra, cần có những biện pháp và kiến nghị khác nhằm thúc đẩy và phát triển ngành du lịch Việt Nam trong tương lai.