CƠ SỞ LÝ LUẬN
Cơ sở lý luận về nắm giữ tiền mặt của doanh nghiệp
1.1.1 Khái niệm về tiền mặt
Tiền và tương đương tiền là yếu tố quan trọng trong quản lý tài chính doanh nghiệp Theo Thông tư 33/2017/TT-BTC, tiền mặt bao gồm tiền giấy và kim loại do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam phát hành Có hai loại tiền tệ chính: tiền tệ có giá trị thực và tiền tệ quy ước, trong đó tiền pháp định là loại tiền mạnh nhất, được phát hành bởi ngân hàng trung ương Chính phủ phát hành tiền dựa trên các quy luật kinh tế và điều kiện xã hội Đồng tiền pháp định có thể bị lạm phát hoặc giảm phát, nhưng vẫn được tín nhiệm cao vì có hiệu lực trao đổi trên toàn lãnh thổ Tiền mặt mang các chức năng tương tự như tiền tệ, bao gồm thước đo giá trị, phương tiện lưu thông, cất trữ, thanh toán và tiền tệ quốc tế, theo quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin và ngân hàng trung ương.
Tiền tệ đóng vai trò quan trọng trong việc đo lường giá trị của hàng hoá, với mỗi sản phẩm được thể hiện bằng một lượng tiền cụ thể Vì tiền tệ cũng là một hàng hoá có giá trị, nó trở thành công cụ hữu hiệu để xác định giá trị tương đối của các hàng hoá khác.
Tiền tệ đóng vai trò quan trọng như một phương tiện lưu thông trong việc trao đổi hàng hoá, thay thế dần hình thức trao đổi trực tiếp bằng hiện vật Sự xuất hiện của tiền giúp hình thành hình thức trao đổi gián tiếp, tạo điều kiện thuận lợi cho việc buôn bán và sản xuất Nhờ đó, nền kinh tế có thể tăng trưởng nhanh chóng và phát triển mạnh mẽ hơn.
Chức năng cất trữ của tiền là rất quan trọng, vì nó giúp tiền rút khỏi lưu thông và đảm bảo giá trị Chỉ có tiền vàng, tiền bạc, tiền thỏi, bạc nén và các tài sản quý giá như vàng, bạc mới thực hiện được chức năng này Do đó, tiền mặt không thể hiện rõ vai trò của mình trong việc cất trữ giá trị.
Tiền đóng vai trò quan trọng trong việc thanh toán, được sử dụng để trả nợ và trao đổi hàng hóa Khi quá trình lưu thông hàng hóa phát triển, nhu cầu vay mượn và đóng thuế cũng gia tăng, dẫn đến việc tiền tệ trở thành phương tiện chấp nhận cho các giao dịch này.
Tiền tệ quốc tế đóng vai trò quan trọng khi được sử dụng không chỉ trong phạm vi một quốc gia mà còn trên toàn cầu Khi đó, tiền thực hiện chức năng tiền tệ thế giới, cho phép giao dịch và trao đổi giữa các quốc gia dễ dàng hơn.
Các khoản tương đương tiền là những khoản đầu tư ngắn hạn có thời gian thu hồi không quá 3 tháng, dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt với số lượng xác định và không có rủi ro trong việc chuyển đổi tại thời điểm báo cáo.
1.1.2 Lý luận về chỉ số thanh toán bằng tiền mặt
Tỷ lệ thanh toán tức thời là chỉ số quan trọng phản ánh khả năng thanh khoản ngắn hạn của công ty, cho thấy khả năng đáp ứng các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn bằng các tài sản có tính thanh khoản cao nhất.
Tỷ lệ thanh toán bằng tiền mặt là một chỉ số quan trọng trên bảng cân đối kế toán của doanh nghiệp, phản ánh khả năng thanh khoản của công ty trong việc trả nợ hiện tại bằng quỹ sẵn có Khác với tỷ lệ thanh toán hiện hành, tỷ lệ này chỉ xem xét tiền mặt và các khoản tương đương tiền, không bao gồm tài sản ngắn hạn khác Tỷ lệ thanh toán tức thời được tính bằng cách chia tổng tiền mặt và các khoản tương đương cho tổng nợ ngắn hạn Một công ty có tỷ lệ tiền mặt bằng 1 cho thấy đủ khả năng thanh toán nợ hiện tại, trong khi tỷ lệ lớn hơn 1 cho thấy dư thừa tiền mặt sau khi thanh toán nợ Ngược lại, tỷ lệ nhỏ hơn 1 cho thấy công ty cần tăng cường dự trữ tiền mặt để đáp ứng các khoản nợ hiện tại.
Tỷ lệ tiền và các khoản tương đương tiền của doanh nghiệp trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam, chiếm một phần lớn trong tổng tài sản ngắn hạn Nghiên cứu của Kalcheva và Lins (2003) cho thấy tiền và các khoản tương đương tiền chiếm khoảng 16% tổng tài sản của các công ty Mỹ, trong khi Guney và các cộng sự (2003) chỉ ra rằng tỷ lệ này là 12,35% ở Pháp và 10,3% ở Anh Trong các thị trường không hiệu quả, việc nắm giữ tiền mặt và ra quyết định liên quan đến tài sản tài chính có tính thanh khoản có thể ảnh hưởng đến giá trị doanh nghiệp Khi doanh nghiệp huy động vốn từ bên ngoài, sự bất cân xứng thông tin gia tăng, dẫn đến giá trị doanh nghiệp bị tác động đáng kể bởi lượng tiền mặt mà doanh nghiệp nắm giữ.
Vai trò của việc nắm giữ tiền mặt trong doanh nghiệp
Nhiều nghiên cứu cho thấy rằng doanh nghiệp nên nắm giữ tiền mặt để tránh chi phí phát sinh từ việc chuyển đổi tài sản sang tiền mặt Việc giữ tiền mặt giúp doanh nghiệp duy trì tính linh hoạt tài chính và giảm thiểu rủi ro.
Theo nghiên cứu của Keynes (1936), việc nắm giữ tiền mặt đóng vai trò quan trọng trong chức năng giao dịch, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí chuyển đổi từ tài sản phi tiền mặt sang tiền mặt Trong cuốn "Lý thuyết tổng quát về việc làm, lãi suất và tiền tệ," Keynes nhấn mạnh rằng doanh nghiệp cần tiền để thực hiện các giao dịch hàng ngày như mua bán hàng hóa và thiết bị Do đó, việc nắm giữ một lượng tiền mặt nhất định là cần thiết để doanh nghiệp có thể đáp ứng các hoạt động thường xuyên mà không gặp phải chi phí giao dịch cao.
Nghiên cứu của Opler và cộng sự (1999) cho thấy chi phí giao dịch khi huy động vốn bên ngoài rất cao, thường cao hơn chi phí nắm giữ tiền mặt Phân tích các yếu tố quyết định việc nắm giữ tiền mặt và tài sản đầu tư tài chính của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Mỹ giai đoạn 1971-1994 cho thấy doanh nghiệp giữ tiền mặt để tránh chi phí chuyển đổi từ tài sản phi tiền mặt sang tiền mặt vượt quá chi phí cơ hội của việc nắm giữ tiền mặt Do đó, trữ lượng tiền mặt và tài sản thanh khoản cao được xem là tấm đệm cho doanh nghiệp, giúp hạn chế rủi ro mất cơ hội đầu tư khi chi phí giao dịch cao.
1.2.2 Chức năng huy động vốn
Keynes đã chỉ ra rằng các công ty giữ tiền mặt để ứng phó với những cú sốc bất lợi khi tiếp cận thị trường vốn Những doanh nghiệp có dòng tiền rủi ro và khó khăn trong việc huy động vốn bên ngoài thường nắm giữ nhiều tiền mặt hơn Động cơ phòng ngừa cũng cho thấy rằng các công ty với cơ hội đầu tư tốt hơn có xu hướng giữ tiền mặt nhiều hơn, nhằm giảm thiểu chi phí từ các cú sốc tài chính Do đó, tỷ số giá thị trường trên giá trị sổ sách và chi phí nghiên cứu và phát triển được coi là những yếu tố quan trọng đại diện cho cơ hội đầu tư của doanh nghiệp.
Theo Ferreira và Vilela (2004), mức thanh khoản tốt là sự cân nhắc giữa chi phí và lợi ích của việc giữ tiền mặt, giúp doanh nghiệp tránh khó khăn tài chính Nắm giữ tiền mặt giảm chi phí sử dụng vốn bên ngoài, vì đây là tài sản có tính thanh khoản cao nhất, cho phép doanh nghiệp nhanh chóng đáp ứng nhu cầu vốn trong tình huống khẩn cấp Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng sự bất ổn trong dòng tiền ảnh hưởng đến lượng tiền mặt mà doanh nghiệp nắm giữ; khi dòng tiền không ổn định, doanh nghiệp có xu hướng giữ nhiều tiền mặt hơn Thiếu nguồn vốn nội bộ, doanh nghiệp sẽ phải huy động vốn từ thị trường bên ngoài, bán tài sản hiện có, hạn chế chi trả cổ tức và bỏ lỡ cơ hội đầu tư tốt, đồng thời việc huy động vốn này thường tốn kém.
Hardin III và các cộng sự (2009) sử dụng mẫu gồm 1114 quan sát từ 194 quỹ tín thác đầu tư bất động sản (REITs) ở Mỹ giai đoạn 1998-2006 Thông qua phương pháp phân tích hồi quy bình phương nhỏ nhất (OLS), họ nhận thấy rằng nắm giữ tiền mặt của REIT tỷ lệ nghịch với kinh phí hoạt động, đòn bẩy tài chính và tư vấn nội bộ và có liên quan trực tiếp đến chi phí tài trợ bên ngoài và triển vọng phát triển. Nắm giữ tiền mặt cũng có tương quan âm đến khả năng tiếp cận hạn mức tín dụng và sử dụng chúng Kết quả ngụ ý rằng các nhà quản lý của REIT thích giữ ít tiền mặt để giảm những vấn đề đại diện của dòng tiền, do đó làm tăng tính minh bạch và giảm chi phí huy động vốn bên ngoài trong tương lai.
Theo Myers và Majluf (1984), sự bất cân xứng thông tin giữa doanh nghiệp và nhà đầu tư bên ngoài dẫn đến việc doanh nghiệp ưu tiên sử dụng nguồn tài trợ nội bộ từ lợi nhuận giữ lại để quản lý hoạt động và giảm chi phí huy động vốn Theo lý thuyết trật tự phân hạng, thứ tự ưu tiên trong tài trợ là tiền mặt, sau đó là nợ và cuối cùng là vốn cổ phần Khi khoảng cách về thông tin giữa người huy động và người tài trợ lớn, doanh nghiệp thường chọn sử dụng tài sản thanh khoản thay vì nợ hoặc vốn cổ phần Do đó, tiền mặt không phải là mức tối ưu mà doanh nghiệp cần, mà nó đóng vai trò như một tấm đệm bảo vệ thông qua lợi nhuận giữ lại.
1.2.3 Chức năng thanh toán lãi vay
Theo học thuyết của Keynes, mỗi doanh nghiệp cần duy trì một mức tiền mặt hợp lý để thanh toán lãi vay, chi phí và chi tiêu vốn, cũng như dự trữ cho các tình huống khẩn cấp Nhà đầu tư thường gặp khó khăn trong việc đánh giá khả năng thanh toán của doanh nghiệp qua các chỉ số tài chính, vì các nghĩa vụ này phải được thanh toán bằng tiền mặt Việc có nhiều tiền mặt mang lại lợi ích, giúp nhà đầu tư cảm thấy yên tâm hơn, đặc biệt khi số tiền mặt trên bảng cân đối kế toán tăng trưởng ổn định qua các quý và năm, cho thấy doanh nghiệp phát triển tốt Tuy nhiên, nếu tiền mặt tích lũy quá nhanh, các nhà quản trị có thể không kịp lên kế hoạch sử dụng hiệu quả, dẫn đến chi phí cơ hội.
Theo nhà kinh tế học Jensen, các nhà quản lý có trách nhiệm sẽ điều chỉnh lượng tiền mặt để đảm bảo thanh toán đúng hạn các nghĩa vụ nợ Họ thường có xu hướng tích trữ nhiều tiền mặt trong quỹ để sẵn sàng chi trả cho các khoản nợ, chi phí lãi vay và các chi phí hoạt động Điều này thúc đẩy các nhà quản lý cân nhắc kỹ lưỡng trong các quyết định đầu tư của mình.
1.2.4 Chức năng giảm rủi ro của doanh nghiệp
Nghiên cứu của Opler và cộng sự (1999) chỉ ra rằng doanh nghiệp cần duy trì mức nắm giữ tiền mặt tối ưu để giảm thiểu rủi ro tài chính và ứng phó với những tình huống bất ngờ Việc thiếu tiền mặt có thể dẫn đến tình trạng thiếu vốn đầu tư, ảnh hưởng đến khả năng phát triển và hoạt động của doanh nghiệp.
Nghiên cứu của Almeida và cộng sự (2004) chỉ ra rằng các doanh nghiệp gặp khó khăn tài chính thường giữ lại nhiều tiền mặt nhằm giảm thiểu rủi ro Họ đã phân tích dữ liệu từ các công ty sản xuất trong giai đoạn 1971 đến 2000 và cho thấy rằng, sau các cuộc khủng hoảng kinh tế, doanh nghiệp cần nắm giữ nhiều tiền mặt hơn do hạn chế trong việc huy động vốn từ bên ngoài Khi đối mặt với tình hình kinh tế không ổn định, doanh nghiệp sẽ ưu tiên sử dụng nguồn vốn nội bộ, từ đó giảm thiểu rủi ro tài chính và bảo vệ quỹ tiền mặt của mình.
Nghiên cứu của Liu và Mauer (2010) chỉ ra rằng khi động cơ giảm thiểu rủi ro tăng, doanh nghiệp có xu hướng nắm giữ nhiều tiền mặt hơn Các tác giả giải thích rằng trái chủ sẽ yêu cầu tỷ lệ tiền mặt cao hơn khi nhận thấy rủi ro liên quan đến nguồn vốn có chi phí cao Họ sử dụng dữ liệu từ ExecuComp về các công ty Mỹ từ 1992 đến 2006, cho thấy rằng trái chủ dự đoán rủi ro cao hơn ở các công ty có nhà quản trị chấp nhận rủi ro, dẫn đến yêu cầu nắm giữ tài sản thanh khoản nhiều hơn Đồng thời, nghiên cứu của Lins, Servaes và Tufano (2010) về mức nắm giữ tiền mặt ở 29 quốc gia cho thấy doanh nghiệp nắm giữ khoảng 9% tiền mặt trên tổng tài sản, với 2% là tiền mặt không hoạt động, được coi như một dạng bảo hiểm cho nguy cơ kiệt quệ tài chính và phòng ngừa rủi ro trong tương lai.
Nghiên cứu của Faulkender và Wang (2006) cùng với Martinez Sola và cộng sự (2013) chỉ ra rằng việc nắm giữ trữ lượng tiền mặt và tài sản thanh khoản cao có thể giảm nguy cơ kiệt quệ tài chính Tuy nhiên, Opler và cộng sự (1999) cũng như Martinez-Sola và cộng sự (2013) đã chỉ ra rằng việc giữ quá nhiều tiền mặt có thể phát sinh hai chi phí chính Đầu tiên, chi phí cơ hội khi nắm giữ tiền mặt thường thấp hơn so với lợi suất từ các khoản đầu tư khác, dẫn đến việc doanh nghiệp có thể bỏ lỡ các dự án có giá trị hiện tại ròng dương Thứ hai, việc dự trữ quá nhiều tiền mặt có thể làm tăng chi phí đại diện giữa nhà quản lý và cổ đông, khi mà mục tiêu của họ không đồng nhất Jensen (1986) nhấn mạnh rằng nhà quản lý có thể giữ tiền mặt thay vì đầu tư vào các dự án tối ưu do tâm lý e ngại rủi ro hoặc vì lợi ích cá nhân.
Nghiên cứu của Foley và cộng sự (2007) chỉ ra rằng các công ty tại Mỹ chịu tác động từ thuế khi chuyển thu nhập từ nước ngoài về nước thường nắm giữ lượng tiền mặt lớn hơn, đặc biệt là những doanh nghiệp phải đối mặt với mức thuế cao nhất Điều này dẫn đến việc các công ty đa quốc gia có xu hướng tích lũy tiền mặt cao hơn, với nhiều tập đoàn Mỹ duy trì số tiền mặt đáng kể trên bảng cân đối kế toán Nghiên cứu phát triển và kiểm tra giả thuyết rằng mức độ nắm giữ tiền mặt của các công ty đa quốc gia ở Hoa Kỳ một phần là hệ quả của chi phí thuế liên quan đến thu nhập từ nước ngoài Kết quả cho thấy các công ty chịu thuế cao hơn cho thu nhập từ nước ngoài có xu hướng giữ mức tiền mặt cao hơn, trong khi các công ty ít bị hạn chế tài chính và những doanh nghiệp công nghệ thể hiện độ nhạy cao hơn đối với việc nắm giữ tiền mặt liên quan đến gánh nặng thuế này.
1.2.6 Chức năng đại diện quyền kiểm soát
Theo Jensen (1986), các nhà quản lý thường giữ lại tiền mặt thay vì chi trả cổ tức cho cổ đông khi công ty thiếu cơ hội đầu tư Việc chi trả cổ tức tạo ra xung đột giữa cổ đông và nhà quản lý, vì nó làm giảm nguồn lực mà nhà quản lý kiểm soát, từ đó tăng cường sự giám sát từ thị trường vốn Jensen lập luận rằng nhà quản lý ưa thích tích trữ tiền mặt để dễ dàng điều chỉnh nguồn lực theo mục tiêu cá nhân mà không bị ảnh hưởng bởi cổ đông Việc nắm giữ tiền mặt cho phép nhà quản lý thực hiện các quyết định đầu tư mà không cần đến vốn bên ngoài, giảm thiểu sự giám sát từ các nhà đầu tư Tuy nhiên, vấn đề đặt ra là làm thế nào để khuyến khích nhà quản lý chi trả cổ tức thay vì đầu tư vào các dự án kém hiệu quả, vì họ có thể dễ dàng chọn lựa các dự án không tốt khi không có những cơ hội đầu tư hấp dẫn.
Ngoài các chức năng chính trên, nắm giữ tiền mặt còn có chức năng đa dạng hóa đầu tư và cạnh tranh thị trường.
Các lý thuyết về việc nắm giữ tiền mặt trong doanh nghiệp
Ba lý thuyết chính giải thích việc nắm giữ tiền mặt của các công ty bao gồm: mô hình đánh đổi, lý thuyết trật tự phân hạng của Myers (1984) và lý thuyết dòng tiền tự do của Jensen (1986).
Các nhà quản trị doanh nghiệp cần xác định mức nắm giữ tiền mặt tối ưu bằng cách cân nhắc chi phí biên và lợi ích biên của việc nắm giữ tiền Lợi ích chính của việc này là giúp doanh nghiệp tránh được chi phí giao dịch và huy động vốn bên ngoài cao, nhờ vào việc giảm thiểu chi phí chuyển đổi tài sản thành tiền mặt Doanh nghiệp có thể huy động vốn qua nhiều cách, nhưng luôn có chi phí phát sinh, dẫn đến chi phí giao dịch cao hơn Nguồn dự trữ tiền mặt giúp doanh nghiệp tránh được việc huy động vốn tốn kém và tạo nhiều lựa chọn hơn cho việc tài trợ các cơ hội tăng trưởng Ngoài ra, việc nắm giữ tiền mặt cũng là một biện pháp dự phòng cho các chi tiêu đột xuất và giúp doanh nghiệp phản ứng nhanh trước biến động giá cả Tuy nhiên, dự trữ quá nhiều tiền mặt có thể dẫn đến chi phí cơ hội, khi mà lợi nhuận từ vốn chủ sở hữu có thể bị mất nếu không được đầu tư vào các dự án mới Cuối cùng, mặc dù có khả năng huy động vốn từ thị trường, doanh nghiệp vẫn có thể ngần ngại do những rủi ro khó lường từ thị trường.
• Thuyết trật tự phân hạng
Thuyết trật tự phân hạng cung cấp cái nhìn mới về mối quan hệ giữa quyết định đầu tư và tài trợ, nhấn mạnh việc ưu tiên nguồn vốn nội bộ (tiền mặt, lợi nhuận giữ lại) trước khi sử dụng nợ và phát hành cổ phiếu Lý thuyết này dựa trên bất cân xứng thông tin, khi nhà đầu tư không có thông tin đầy đủ về công ty, dẫn đến việc chiết khấu giá cổ phiếu và làm tăng chi phí huy động vốn bên ngoài Các công ty lớn thường có nhiều cơ hội đầu tư nhưng có thể phải từ bỏ chúng do thiếu hụt tiền mặt và khó tiếp cận nguồn tài trợ bên ngoài Nợ gia tăng khi đầu tư vượt quá lợi nhuận giữ lại và giảm khi đầu tư thấp hơn lợi nhuận này.
Nắm giữ tiền theo tiến trình ngược lại có nghĩa là giảm lượng tiền khi đầu tư vượt quá lợi nhuận giữ lại và tăng cường khi đầu tư thấp hơn lợi nhuận giữ lại Lý thuyết này nhấn mạnh rằng công ty không có một mục tiêu tiền mặt cụ thể, mà tiền mặt được xem như một tấm đệm giữa lợi nhuận giữ lại và nhu cầu đầu tư.
• Thuyết dòng tiền tự do
Thuyết dòng tiền tự do do Jensen (1986) khởi xướng chỉ ra rằng các nhà quản lý thường có động cơ tích trữ tiền mặt để gia tăng quyền lực trong các quyết định tài chính và đầu tư, một hiện tượng được gọi là động cơ đại diện Việc nắm giữ tiền mặt giúp các nhà quản lý tự lợi tăng cường kiểm soát, giảm áp lực thanh khoản và tránh các quy định thị trường, đồng thời cho phép họ đầu tư vào các dự án mà không cần sự chấp thuận của cổ đông Tuy nhiên, điều này có thể dẫn đến việc thực hiện các khoản đầu tư kém hiệu quả, ảnh hưởng xấu đến tài sản của cổ đông, và từ chối các dự án có giá trị hiện tại ròng dương nhưng rủi ro cao Khi các nhà quản trị tập trung vào tối đa hóa giá trị cổ đông, họ có xu hướng chọn các dự án rủi ro hơn, gây bất lợi cho chủ nợ, dẫn đến việc các chủ nợ yêu cầu lãi suất cao hơn Do đó, các doanh nghiệp có cơ hội tăng trưởng cao thường phải đối mặt với chi phí đại diện lớn, và để tối đa hóa giá trị vốn chủ sở hữu, nhà quản trị cần đưa ra quyết định nắm giữ tiền mặt sao cho chi phí này thấp hơn chi phí đầu tư vào các dự án có cùng mức rủi ro.
Nhân tố ảnh hưởng Thuyết đánh đôi
Thuyết trật tự phân hạng
Thuyết dòng tiền tự do
Quy mô doanh nghiệp - + + Đòn bẩy tài chính Chưa rõ - -
Vốn lưu động - Chưa rõ Chưa rõ Đầu tư tài sản cố định
Hệ số dòng tiền - + Chưa rõ
Chi trả cô tức - Chưa rõ Chưa rõ
Bảng 1.1 Tóm tắt mối tương quan giữa các nhân tố ảnh hưởng tới nắm giữ tiền mặt theo các lý thuyết
Nguồn: Tác giả tự tính toán và tổng hợp
TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
Những nghiên cứu về các nhân tố ảnh hưởng đến tỷ lệ nắm giữ tiền mặt
2.1.1 Những nghiên cứu nước ngoài
Nadiri (1969) đã tiên phong trong việc nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ nắm giữ tiền mặt, thông qua việc thu thập dữ liệu từ ngành sản xuất tại Mỹ trong giai đoạn 1948-1964 Nghiên cứu nhằm ước lượng mô hình liên quan đến mức độ mong muốn nắm giữ tiền mặt trong thực tế Kết quả cho thấy, các yếu tố quyết định đối với số dư tiền mặt thực tế bao gồm sản lượng sản xuất của doanh nghiệp, lãi suất vay và tỷ lệ giá thành sản xuất kỳ vọng.
Opler và cộng sự (1999) đã thu thập dữ liệu từ năm 1971 đến năm 1994 trên
Một nghiên cứu trên 1048 công ty niêm yết tại thị trường chứng khoán Mỹ đã cung cấp bằng chứng thực nghiệm cho lý thuyết đánh đổi, cho thấy rằng các công ty có cơ hội tăng trưởng cao và dòng tiền biến động lớn thường duy trì số dư tiền mặt cao hơn Ngược lại, các công ty lớn và có đòn bẩy tài chính cao lại có xu hướng giữ tỷ lệ nắm giữ tiền mặt thấp hơn Nghiên cứu này cũng đã sử dụng các biến kiểm soát như chi tiêu cho nghiên cứu và phát triển cùng với chi tiêu vốn để điều chỉnh mức chi đầu tư.
Nghiên cứu của Faulkender (2002) trên 2800 doanh nghiệp phi tài chính và phi nông nghiệp tại Mỹ chỉ ra rằng bất cân xứng thông tin và khó khăn tài chính có ảnh hưởng lớn đến quyết định nắm giữ tiền mặt của công ty Tác giả cũng phát hiện mối liên hệ tích cực giữa độ tuổi công ty, đòn bẩy tài chính và chi phí lãi vay với mức độ nắm giữ tiền mặt Thêm vào đó, quy mô công ty được xác định có tác động tiêu cực đến tỷ lệ nắm giữ tiền mặt của doanh nghiệp.
Nghiên cứu của Dittmar và Smith (2003) cho thấy rằng các công ty tại những quốc gia có mức độ bảo vệ cổ đông yếu kém giữ gấp đôi lượng tiền mặt so với các công ty ở các quốc gia có sự bảo vệ tốt hơn Họ cũng chỉ ra rằng khi quyền lợi của cổ đông không được bảo vệ, các yếu tố thúc đẩy nhu cầu nắm giữ tiền mặt, chẳng hạn như cơ hội đầu tư, trở nên kém quan trọng hơn đối với các công ty.
Nghiên cứu của Ferreira và Vilela (2004) về yếu tố quyết định nắm giữ tiền mặt của công ty đã sử dụng mẫu 400 công ty từ 12 quốc gia trong khối EMU trong giai đoạn 1987-2000 Kết quả cho thấy nắm giữ tiền mặt có mối tương quan dương với cơ hội tăng trưởng và dòng lưu chuyển tiền tệ, nhưng lại có mối tương quan âm với khả năng thanh toán, đòn bẩy tài chính, quy mô công ty, nợ ngân hàng và phát triển thị trường vốn Cụ thể, nợ ngân hàng và nắm giữ tiền mặt có mối quan hệ âm, cho thấy rằng các công ty có mối quan hệ chặt chẽ với ngân hàng có thể nắm giữ ít tiền mặt hơn để giảm thiểu rủi ro Hơn nữa, các công ty ở những quốc gia có bảo vệ nhà đầu tư tốt và sở hữu tập trung cũng giữ ít tiền mặt hơn, điều này minh chứng cho vai trò của chi phí đại diện trong việc giải thích mức nắm giữ tiền mặt Cuối cùng, sự phát triển thị trường vốn lại có mối tương quan âm với mức tiền mặt, trái ngược với quan điểm của động cơ đại diện.
Nghiên cứu của Ozkan và Ozkan (2004) trên 1029 công ty tại Anh từ năm 1995 đến 1999 chỉ ra rằng cơ cấu sở hữu của công ty ảnh hưởng lớn đến lượng tiền mặt mà công ty nắm giữ Họ phát hiện ra rằng khả năng tạo ra dòng tiền nội bộ và tính thanh khoản của công ty có mối quan hệ tiêu cực với mức nắm giữ tiền mặt Ngược lại, mức độ nợ ngân hàng và cơ hội đầu tư lại có mối quan hệ tích cực với lượng tiền mặt mà công ty duy trì.
Nghiên cứu của Nguyen (2005) về 1528 công ty phi tài chính niêm yết tại Nhật Bản trong giai đoạn 1999-2002 cho thấy rằng các công ty lớn có tỷ lệ nắm giữ tiền mặt thấp hơn so với các công ty nhỏ Nghiên cứu này hỗ trợ lý thuyết trật tự và lý thuyết đánh đổi, chỉ ra rằng các công ty có cơ hội đầu tư tốt hơn thường trả cổ tức cho cổ đông và có khả năng tạo ra dòng tiền nội bộ cao hơn, dẫn đến việc nắm giữ nhiều tiền mặt hơn Bên cạnh đó, ông cũng phát hiện mối quan hệ tiêu cực giữa quy mô doanh nghiệp, đòn bẩy và tăng trưởng doanh số với tỷ lệ nắm giữ tiền mặt.
Năm 2005, Toyoko Hachiya đã tiến hành nghiên cứu về việc nắm giữ tiền mặt của các công ty Nhật Bản niêm yết trên Sàn giao dịch chứng khoán Tokyo, nhấn mạnh vai trò của quản trị doanh nghiệp trong việc này Ông phát hiện rằng quyền sở hữu nội bộ và mối quan hệ với ngân hàng có ảnh hưởng lớn đến lượng tiền mặt mà các công ty giữ Kết quả nghiên cứu cho thấy các cổ đông nước ngoài thường đầu tư vào những công ty có lợi nhuận cao và lượng tiền mặt lớn Hachiya cũng chỉ ra rằng việc nắm giữ tiền mặt có thể gây ra các vấn đề nội bộ và ảnh hưởng tiêu cực đến giá trị doanh nghiệp, đồng thời quản trị doanh nghiệp kém cũng làm xói mòn mối quan hệ giữa nắm giữ tiền mặt và giá trị doanh nghiệp.
Saddour (2006) đã nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến việc nắm giữ tiền mặt của 297 công ty Pháp trong giai đoạn 1998-2002, sử dụng hồi quy dữ liệu bảng dựa trên lý thuyết đánh đổi và lý thuyết trật tự Kết quả cho thấy các công ty đang phát triển có mức tiền mặt cao hơn so với các công ty ở giai đoạn bão hòa Ngoài ra, ông phát hiện rằng các công ty này tăng mức tiền mặt khi có dòng tiền nội bộ cao và tham gia vào các hoạt động rủi ro hơn Ngược lại, công ty sẽ giảm nắm giữ tiền mặt khi có đòn bẩy cao Saddour cũng phân chia các quan sát thành hai nhóm: công ty đang phát triển và công ty ở giai đoạn bão hòa Đối với các công ty đang phát triển, có mối liên hệ tiêu cực giữa quy mô, mức độ tài sản lưu động và nợ ngắn hạn với mức nắm giữ tiền mặt, trong khi các công ty ở giai đoạn bão hòa cho thấy mối tương quan dương giữa quy mô, mức đầu tư và cổ tức với cổ đông.
Nghiên cứu của Guney và cộng sự (2006) trên 4096 công ty từ Pháp, Đức, Nhật Bản, Anh và Mỹ trong giai đoạn 1996-2000 cho thấy rằng đặc điểm công ty ảnh hưởng đáng kể đến tỷ lệ nắm giữ tiền mặt Cụ thể, dòng tiền nội bộ, đòn bẩy, chi tiêu vốn và quy mô doanh nghiệp có mối quan hệ tiêu cực với việc nắm giữ tiền mặt Ngược lại, tính thanh khoản và cơ hội đầu tư lại có mối quan hệ tích cực với tỷ lệ nắm giữ tiền mặt của công ty.
Nghiên cứu của Hofmann (2006) tại New Zealand cho thấy các yếu tố quyết định nắm giữ tiền mặt của các công ty phi tài chính bao gồm cơ hội phát triển, biến động dòng thu, đòn bẩy tài chính, chi trả cổ tức và tài sản lưu động Cụ thể, cơ hội tăng trưởng và biến động dòng thu có mối tương quan dương với việc nắm giữ tiền mặt, trong khi chi trả cổ tức cao và tài sản có tính thanh khoản cao lại dẫn đến việc các công ty nắm giữ tiền mặt ở mức thấp hơn.
Nghiên cứu của Drobetz và Gruninger (2007) về việc nắm giữ tiền mặt của các doanh nghiệp Thụy Sĩ trong giai đoạn 1995-2004 cho thấy rằng các yếu tố quản trị doanh nghiệp không ảnh hưởng đáng kể đến việc này Phân tích hồi quy đơn giản chỉ ra rằng quy mô doanh nghiệp, tài sản hữu hình, đòn bẩy tài chính và quyền sở hữu của người quản lý có mối liên hệ tiêu cực với nắm giữ tiền mặt Ngược lại, dòng tiền nội bộ và hoạt động thanh toán cổ tức lại có tác động tích cực Cuối cùng, nghiên cứu cũng phát hiện ra rằng quy mô hội đồng quản trị không có mối quan hệ đáng kể với việc nắm giữ tiền mặt của công ty.
Nghiên cứu của Afza và Adnan (2007) trên 205 công ty niêm yết tại Pakistan từ năm 1998 đến 2005 cho thấy các công ty lớn hơn thường nắm giữ nhiều tiền mặt hơn Họ phát hiện mối quan hệ tích cực giữa dòng tiền nội bộ và tỷ lệ nắm giữ tiền mặt, trong khi đó, cơ hội đầu tư, vốn lưu động ròng và đòn bẩy lại có mối tương quan ngược chiều.
Nghiên cứu của Bates et al (2009) về việc nắm giữ tiền mặt của các công ty Hoa Kỳ trong giai đoạn 1980 đến 2006 cho thấy rằng các công ty có khả năng tiếp cận vốn bên ngoài kém và có dòng tiền nội bộ lớn hơn thường nắm giữ nhiều tiền mặt hơn Ngoài ra, quy mô doanh nghiệp, vốn lưu động ròng, tỷ lệ đòn bẩy nợ và việc trả cổ tức có mối liên hệ tiêu cực với mức độ nắm giữ tiền mặt Ngược lại, chi tiêu vốn và các công ty có chi tiêu nghiên cứu và phát triển lớn hơn lại có mối quan hệ tích cực với việc nắm giữ tiền mặt Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng các công ty có cơ hội đầu tư tốt hơn có xu hướng nắm giữ nhiều tiền mặt hơn để đối phó với các cú sốc bất lợi và khó khăn tài chính.
Năm 2010, Youngjoo Lee tiến hành nghiên cứu về tác động lâu dài của cuộc khủng hoảng tài chính châu Á đến việc nắm giữ tiền mặt của các công ty tại 8 quốc gia Đông Á Kết quả cho thấy tỷ lệ tiền mặt trên tổng tài sản trung bình của các công ty châu Á đã tăng đáng kể, từ 6,7% trong năm trước đó.
Các nhân tố ảnh hưởng đến tỷ lệ nắm giữ tiền mặt của doanh nghiệp
Theo thuyết đánh đổi, quy mô công ty và tỷ lệ nắm giữ tiền mặt có mối tương quan âm, vì các công ty lớn dễ dàng tiếp cận nguồn tài trợ chi phí thấp (Ferri và Jones, 1979) Đồng thời, quy mô doanh nghiệp cũng liên quan đến thông tin bất cân xứng, dẫn đến việc các công ty lớn không cần tích lũy nhiều tiền mặt như các công ty nhỏ (Harris và Raviv, 1990) Ngược lại, thuyết trật tự phân hạng cho rằng quy mô công ty và nắm giữ tiền mặt có mối quan hệ dương, do các công ty lớn thường hoạt động hiệu quả hơn và cần nhiều tiền mặt hơn (Opler và cộng sự).
Nghiên cứu của Ferreira và Vilela (2003) chỉ ra rằng có mối tương quan âm giữa nắm giữ tiền mặt và quy mô công ty, cho thấy các công ty lớn thường giữ ít tiền mặt hơn so với các công ty nhỏ do lợi thế kinh tế về quy mô trong quản trị tiền mặt Điều này là do các công ty lớn có khả năng đa dạng hóa, giảm thiểu nguy cơ kiệt quệ tài chính Lee và Song (2007) cũng ghi nhận rằng sau cuộc khủng hoảng tài chính châu Á, nắm giữ tiền mặt tăng lên ở tất cả các quy mô công ty Ngoài ra, Bigelli và Vidal (2009) xác nhận mối tương quan âm tương tự trong các công ty tư nhân, cho thấy rằng các công ty lớn có khả năng tiếp cận nguồn vốn bên ngoài dễ dàng hơn, từ đó giảm nhu cầu nắm giữ tiền mặt để phòng ngừa thanh khoản.
Nghiên cứu kỳ vọng quy mô doanh nghiệp sẽ tác động ngược chiều đến tỷ lệ tiền mặt doanh nghiệp nắm giữ.
Tỷ lệ đòn bẩy tài chính
Cả thuyết đánh đổi và thuyết trật tự phân hạng đều dự đoán mối tương quan âm giữa tỷ lệ đòn bẩy nợ và tỷ lệ nắm giữ tiền mặt Theo thuyết đánh đổi, Caglayan - Ozkan và Ozkan (2002) cùng Diamond (1984) cho rằng nợ có thể thay thế cho việc nắm giữ tiền mặt, giúp giảm rủi ro đạo đức và mang lại linh hoạt hơn Trong khi đó, thuyết trật tự phân hạng của Opler và các cộng sự (1999) khẳng định rằng các công ty thường sử dụng tiền mặt dư thừa để trả nợ hoặc tiếp tục tích lũy tiền mặt, mặc dù có thể có một mức nợ mục tiêu Lý thuyết dòng tiền tự do cũng cho thấy mối tương quan âm giữa tỷ lệ đòn bẩy và tỷ lệ tiền mặt, vì công ty có vốn vay thấp thường chịu ít giám sát hơn và cho phép nhà quản lý giữ nhiều tiền mặt hơn Tuy nhiên, nghiên cứu của Ferreira và Vilela (2003) chỉ ra rằng có mối tương quan dương giữa đòn bẩy tài chính và tỷ lệ nắm giữ tiền mặt, do tỷ lệ đòn bẩy cao làm tăng xác suất phá sản, khiến các công ty giữ nhiều tiền mặt hơn để giảm nguy cơ kiệt quệ tài chính.
Nghiên cứu kỳ vọng đòn bẩy tài chính sẽ tác động ngược chiều đến mức độ nắm giữ tiền mặt của doanh nghiệp
Tốc độ tăng trưởng của doanh nghiệp
Thuyết đại diện cho thấy có mối tương quan âm giữa tỷ lệ nắm giữ tiền mặt và tốc độ tăng trưởng của doanh nghiệp Các công ty có tốc độ tăng trưởng cao thường sở hữu cơ hội đầu tư hấp dẫn Theo thuyết đánh đổi, Opler và các cộng sự đã chỉ ra rằng
Nghiên cứu của Harris và Raviv (1990) cùng với các tác giả khác như Kim, Mauer và Sherman (1998), Opler và cộng sự (1999), Ferreira và Vilela (2003), Lee và Song (2007), Bates và cộng sự (2009), cũng như Bigelli và Vidal (2009) chỉ ra rằng các công ty có cơ hội đầu tư lớn thường phải đối mặt với chi phí tài chính cao hơn từ nguồn tài trợ bên ngoài Để giảm thiểu rủi ro tài chính, những công ty này có xu hướng giữ lượng tiền mặt lớn hơn, dẫn đến mối tương quan dương giữa tỷ lệ nắm giữ tiền mặt và tốc độ tăng trưởng Thuyết trật tự phân hạng cũng hỗ trợ quan điểm này khi dự đoán rằng các công ty có cơ hội đầu tư cao sẽ nắm giữ nhiều tiền mặt hơn do khả năng thu lợi nhuận cao hơn.
Nghiên cứu kỳ vọng tốc độ tăng trưởng sẽ tác động cùng chiều đến mức độ nắm giữ tiền mặt của doanh nghiệp.
❖ Quy mô doanh nghiệp Tỷ lệ vốn lưu động
Vốn lưu động của doanh nghiệp là số vốn cần thiết để hình thành tài sản lưu động, đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra liên tục Được định nghĩa là chênh lệch giữa tài sản ngắn hạn và nợ ngắn hạn, vốn lưu động phản ánh giá trị toàn bộ tài sản gắn liền với chu kỳ kinh doanh Nó cho phép chuyển đổi giá trị tài sản vào lưu thông và hoàn lại sau mỗi chu kỳ kinh doanh Theo Opler và các cộng sự (1999), không tồn tại mối quan hệ giữa vốn lưu động và mức độ nắm giữ tiền mặt theo thuyết trật tự phân hạng, trong khi thuyết đánh đổi dự đoán một mối tương quan âm giữa tỷ lệ nắm giữ tiền mặt và vốn lưu động.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra mối tương quan âm giữa các tài sản thanh khoản thay thế và lượng tiền mặt nắm giữ Cụ thể, Opler và các cộng sự (1999), Ferreira và Vilela (2003), cùng với Tong (2006) đã xác định mối liên hệ này Lee và Song (2007) cũng phát hiện hệ số tương quan âm đáng kể của các tài sản lưu động sau khủng hoảng tài chính châu Á Thêm vào đó, Bigelli và Vidal (2009) cho thấy rằng các công ty tư nhân có vốn lưu động ròng cao thì thường nắm giữ ít tiền mặt hơn.
Nghiên cứu kỳ vọng vốn lưu động sẽ tác động ngược chiều đến mức độ nắm giữ tiền mặt của doanh nghiệp.
Đầu tư tài sản cố định là chi phí tiền mặt dự kiến mang lại lợi ích tài chính trong hơn một năm Nghiên cứu của Kim và cộng sự đã chỉ ra tầm quan trọng của quy mô doanh nghiệp trong việc quyết định hiệu quả của các khoản đầu tư này.
Nghiên cứu của Kafayat và cộng sự (2011) cùng với Bates và các cộng sự (2014) chỉ ra rằng đầu tư vào tài sản cố định có mối tương quan âm với việc nắm giữ tiền mặt Theo thuyết trật tự phân hạng kỳ vọng, mối quan hệ này xảy ra vì việc đầu tư vào tài sản cố định sẽ làm giảm trực tiếp lượng tiền mặt của công ty.
Đầu tư tài sản cố định có thể tăng khả năng vay nợ và giảm nhu cầu tiền mặt, vì nó cung cấp tài sản có thể được dùng làm tài sản thế chấp (2009) Lee và Song (2007) phát hiện mối tương quan âm giữa đầu tư tài sản cố định và nắm giữ tiền mặt ở các công ty sau khủng hoảng tài chính châu Á Ngược lại, thuyết đánh đổi kỳ vọng cho rằng có mối tương quan dương giữa hai yếu tố này, khi các công ty đầu tư tài sản cố định giữ tiền mặt như một lá chắn chống lại chi phí cơ hội do thiếu nguồn lực tài chính Opler và các cộng sự (1999) cũng ghi nhận rằng tỷ lệ nắm giữ tiền mặt tăng lên khi đầu tư tài sản cố định gia tăng.
Nghiên cứu kỳ vọng đầu tư tài sản cố định sẽ tác động ngược chiều đến mức độ nắm giữ tiền mặt của doanh nghiệp.
❖ Quy mô doanh nghiệp Dòng tiền của doanh nghiệp
Dòng tiền, hay lưu chuyển tiền tệ, là số tiền mặt hoặc các khoản tương đương tiền vào và ra khỏi doanh nghiệp, được xác định bởi lợi nhuận sau thuế và khấu hao tài sản cố định Thuyết đánh đổi chỉ ra rằng có mối tương quan âm giữa lợi nhuận và nắm giữ tiền mặt, vì các công ty có lợi nhuận thường có dòng tiền đủ để tránh các vấn đề đầu tư không hiệu quả, như được chứng minh trong nghiên cứu của Kim và cộng sự (1998) và Caglayan-Ozkan và Ozkan (2004) Nghiên cứu của Bates và cộng sự (2009) cũng xác nhận mối tương quan âm này Ngược lại, thuyết trật tự phân hạng cho rằng tỷ lệ nắm giữ tiền mặt có mối liên hệ tích cực với hoạt động lưu chuyển tiền tệ.
Nghiên cứu của Hofmann (2006) chỉ ra rằng dòng lưu chuyển tiền có mối tương quan dương với việc nắm giữ tiền mặt ở các công ty New Zealand Các tác giả Afza và Adnan (2007), Drobetz và Gruninger (2007), cũng như Ogundipe và cộng sự (2012) đều khẳng định giả thuyết về mối liên hệ tích cực giữa dòng tiền và việc nắm giữ tiền mặt Hơn nữa, Almeida và cộng sự (2004) cũng tìm thấy kết quả tương tự cho các công ty có hạn chế về tài chính, củng cố thêm cho thuyết trật tự phân hạng trong việc nắm giữ tiền mặt ở các quốc gia EMU từ năm 2003.
Nghiên cứu kỳ vọng dòng tiền sẽ tác động cùng chiều đến mức độ nắm giữ tiền mặt của doanh nghiệp.
❖ Quy mô doanh nghiệp Tỷ lệ chi trả cổ tức
Khi các công ty gặp khó khăn về tài chính và cần tăng cường dòng tiền, họ có thể cắt giảm chi trả cổ tức để tăng lợi nhuận giữ lại, như nghiên cứu của Fazzari và các cộng sự năm 1988 đã chỉ ra Theo mô hình đánh đổi, việc cắt giảm cổ tức cho phép các công ty tăng quỹ mà không cần tiếp cận thị trường vốn, dẫn đến việc họ sẽ nắm giữ ít tiền mặt hơn Nghiên cứu của Hofmann (2006), Afza và Adnan (2007), Kim và các cộng sự (2011) cũng xác nhận rằng các công ty chi trả cổ tức cao thường giữ ít tiền mặt Opler và các cộng sự (1998) nhấn mạnh rằng nếu một công ty thiếu hụt tài sản lưu động, họ có thể giảm đầu tư hoặc chi trả cổ tức, hoặc huy động vốn bên ngoài thông qua phát hành chứng khoán hoặc bán tài sản.
Nghiên cứu kỳ vọng việc chi trả cổ tức sẽ tác động ngược chiều đến mức độ nắm giữ tiền mặt của doanh nghiệp.
Điểm mới của nghiên cứu
Dựa trên các nghiên cứu trước đây về các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ nắm giữ tiền mặt trong nước và quốc tế, khóa luận này tiến hành nghiên cứu tương tự với những điểm mới đáng chú ý.
Nghiên cứu này sử dụng dữ liệu thu thập trong giai đoạn 2010-2018, kéo dài hơn nhiều so với các nghiên cứu trước đây ở Việt Nam Thời gian nghiên cứu mở rộng này cho phép dữ liệu được cập nhật và phản ánh chính xác hơn các xu hướng hiện tại.
Mặc dù nhiều nghiên cứu trên thế giới và ở Việt Nam đã phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc nắm giữ tiền mặt của các công ty, phần lớn các nghiên cứu chỉ tập trung vào quy mô công ty, lợi nhuận, đầu tư tài sản cố định, đòn bẩy tài chính và chi trả cổ tức Tuy nhiên, các nghiên cứu của Nguyễn Ngọc Thiện (2014) và Phạm Hữu Tín (2014) đã bổ sung thêm các yếu tố như nợ ngân hàng và tín dụng thương mại Nghiên cứu này cũng xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến việc nắm giữ tiền mặt của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán TP.HCM, trong đó không chỉ sử dụng lại các biến như quy mô công ty, đầu tư tài chính, đòn bẩy tài chính và chi trả cổ tức mà còn kết hợp thêm biến tỷ lệ chi trả cổ tức để đánh giá tác động của nó đến việc nắm giữ tiền mặt của doanh nghiệp.
MÔ HÌNH VÀ DỮ LIỆU NGHIÊN CỨU
3.1 Dữ liệu nghiên cứu a) Dữ liệu nghiên cứu
Nghiên cứu này thu thập dữ liệu từ các doanh nghiệp niêm yết trên sàn chứng khoán TP HCM trong giai đoạn 2010-2018, với mục tiêu phân tích các công ty phi tài chính Các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực tài chính, chứng khoán, ngân hàng và bảo hiểm không được đưa vào mẫu quan sát do tính chất đặc thù kinh doanh của họ Ví dụ, dữ liệu tiền gửi của ngân hàng xuất phát từ hoạt động gửi tiền của khách hàng, do đó, bài nghiên cứu chỉ tập trung vào các công ty không thuộc lĩnh vực tài chính.
Mẫu quan sát được sử dụng dưới dữ liệu ở dạng bảng trong thời gian 2010-
Năm 2018, dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chính và báo cáo thường niên của các công ty niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh Do thời điểm niêm yết khác nhau, số lượng quan sát của từng năm cũng có sự biến đổi Dưới đây là thống kê dữ liệu hàng năm cụ thể.
Bảng 3.1 Dữ liệu nghiên cứu giai đoạn 2010 - 2018
Nguồn: Tác giả tự tính toán và tổng hợp
Dữ liệu tìm kiếm được thu thập là 203 công ty niêm yết trên sàn chứng khoán
Hồ Chí Minh đã thực hiện 1771 quan sát trong quá trình thu thập dữ liệu Tuy nhiên, việc tìm kiếm gặp một số khó khăn do sự khác biệt về thời điểm niêm yết của các doanh nghiệp trên sàn chứng khoán, dẫn đến số lượng quan sát của mỗi doanh nghiệp trong mẫu có thể ít hơn hoặc bằng 9 năm.
Nghiên cứu sử dụng dữ liệu bảng nhằm loại bỏ ảnh hưởng của các biến không quan sát và sự khác biệt giữa các doanh nghiệp, mà không thay đổi theo thời gian trong giai đoạn 2010 - 2018 Phương pháp xử lý số liệu sẽ được áp dụng để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của kết quả.
Nghiên cứu sử dụng phần mềm Microsoft Excel để nhập dữ liệu từ báo cáo tài chính hàng năm của các doanh nghiệp trong giai đoạn 2010-2018 Sau đó, dữ liệu sơ cấp được xử lý để tính toán các biến, kiểm tra các giá trị thiếu (missing data) và dữ liệu trùng lặp Đồng thời, nghiên cứu cũng tiến hành rà soát và kiểm tra các con số có sự chênh lệch lớn trong các quan sát đã thu thập.
Nghiên cứu này tập trung vào việc xem xét và loại bỏ các giá trị ngoại vi, vì chúng có thể ảnh hưởng đáng kể đến kết quả ước lượng trong phân tích hồi quy Quá trình loại bỏ các giá trị ngoại vi được thực hiện thông qua phần mềm STATA.
3.2 Cơ sở lựa chọn mô hình nghiên cứu
Năm 2006, nhà nghiên cứu Khaoula Saddour đã thực hiện một nghiên cứu nhằm chứng minh ảnh hưởng của các nhân tố đến tỷ lệ nắm giữ tiền mặt của doanh nghiệp, dựa trên các nghiên cứu trước đó Nghiên cứu sử dụng dữ liệu từ các doanh nghiệp niêm yết trên sàn chứng khoán Pháp giai đoạn 1998 - 2002 và cho thấy rằng các công ty ở Pháp tăng lượng tiền mặt nắm giữ khi hệ số dòng tiền tăng, trong khi giảm khi tỷ lệ nợ tăng Bên cạnh đó, Saddour cũng phát hiện mối quan hệ tích cực giữa quy mô doanh nghiệp, hệ số dòng tiền, tốc độ tăng trưởng, tỷ lệ vốn lưu động và tỷ lệ chi trả cổ tức, trong khi tỷ lệ đòn bẩy và cấu trúc nợ lại có tác động ngược chiều đến tỷ lệ tiền mặt nắm giữ Nghiên cứu này tiếp tục đi theo hướng của Saddour.
Việt Nam hiện chưa có nhiều nghiên cứu về đề tài này, vì vậy tác giả đã quyết định dựa vào các công trình nghiên cứu của các nhà kinh tế quốc tế làm cơ sở cho nghiên cứu của mình.
Saddour (2006) áp dụng mô hình nghiên cứu tương tự như các nghiên cứu trước đó đã được thực hiện bởi nhiều nhà nghiên cứu ở các quốc gia khác, tập trung vào cùng một đề tài.
Sau khi tổng hợp các nghiên cứu trong và ngoài nước về các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ sở hữu của doanh nghiệp, mô hình nghiên cứu được áp dụng để phân tích các yếu tố này một cách hiệu quả.
Nghiên cứu này áp dụng phương pháp hồi quy tuyến tính để phân tích dữ liệu bảng của các công ty niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM trong giai đoạn từ 2010 đến nay.
Năm 2018, nghiên cứu sẽ áp dụng phương pháp kiểm định REM (mô hình tác động ngẫu nhiên) và FEM (mô hình tác động cố định), sau đó sử dụng kiểm định HAUSMAN để lựa chọn mô hình tối ưu nhằm phân tích và đưa ra kết luận cho mô hình.
3.4 Mô tả các biến trong mô hình
3.4.1 Biến phụ thuộc: Tỷ lệ nắm giữ tiền mặt (Cash)
• Trong nghiên cứu này, tỷ lệ nắm giữ tiền mặt được đo lường theo công thức:
Tiền vằ tương đương tiền
Tiền và tương đương tiền là tài sản có tính thanh khoản cao nhất, phản ánh khả năng thanh toán tức thời của doanh nghiệp Vị trí của khoản mục này trong tài sản ngắn hạn rất quan trọng, vì nó không chỉ bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác mà còn tác động lớn đến các quyết định đầu tư tài chính, quyết định kinh doanh và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
❖ Quy mô doanh nghiệpQuy mô doanh nghiệp (SIZE)
Trong các nghiên cứu trước, nhiều chỉ tiêu đã được sử dụng để thể hiện quy mô doanh nghiệp, bao gồm tổng doanh thu thuần, tổng tài sản và giá trị vốn hóa thị trường Tuy nhiên, trong bài viết này, tác giả chọn tổng tài sản làm đại diện cho quy mô doanh nghiệp Biến giải thích SIZE được tính theo công thức cụ thể.
SIZE = Ln( Tổng tà i Sảri)
Tổng tài sản lớn của doanh nghiệp không chỉ cho thấy quy mô mở rộng của DN mà còn là một tiêu chí quan trọng giúp các nhà đầu tư phân biệt giữa các doanh nghiệp khác nhau.
DN có quy mô nhỏ, vừa hay lớn.
• Giả thuyết tác động: quy mô tổng tài sản tác động ngược chiều đến TLTM mà DN nắm giữ.
❖ Quy mô doanh nghiệpTỷ lệ đòn bẩy tài chính (Leverage)
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
4.1 Thống kê mô tả các biến quan sát
4.1.1 Mô tả dữ liệu Đầu tiên, bài nghiên cứu sẽ thực hiện thống kê mô tả các dữ liệu sơ cấp được thu thập từ báo cáo tài chính của DN.
Bảng 4.1 Mô tả thống kê dữ liệu Đơn vị: 1.000 đồng
Nguồn: Tác giả tự tính toán
Tên biến Số quan sát
Giá trị trung bình Độ lệch chuẩn
Dữ liệu nghiên cứu từ 203 công ty niêm yết trên sàn chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh bao gồm các chỉ tiêu như doanh thu thuần, tổng tài sản, vốn chủ sở hữu, lợi nhuận sau thuế, tài sản ngắn hạn, nợ ngắn hạn, tiền và tương đương tiền, chi trả cổ tức, khấu hao TSCĐ, dòng tiền từ hoạt động kinh doanh, chi mua TSCĐ và thu từ thanh lý TSCĐ Tổng cộng có 1827 quan sát được thu thập theo từng năm, sau khi phân tích bằng phần mềm Stata, kết quả cho thấy có 1771 quan sát về doanh thu thuần, tổng tài sản, vốn chủ sở hữu, lợi nhuận sau thuế và tiền và tương đương tiền, 1751 quan sát cho tài sản ngắn hạn và nợ ngắn hạn, 1406 quan sát về chi trả cổ tức, 1703 quan sát về khấu hao và dòng tiền từ hoạt động kinh doanh, 1701 quan sát về chi mua TSCĐ và 1698 quan sát về thu từ thanh lý tài sản.
Bảng thống kê dưới đây mô tả các biến trong mô hình nghiên cứu, bao gồm một biến phụ thuộc là Cash và các biến giải thích như Size, Leverage, Salegrowth, Workingcapital, Capex, Cashflow, và Div Bảng cung cấp thông tin về số lượng quan sát cho từng biến, cùng với giá trị trung bình, giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của chúng.
Bảng 4.2 Mô tả các biến trong mô hình nghiên cứu
Nguồn: Tác giả tự tính toán
Theo bảng 4.2, tỷ lệ tiền và tương đương tiền trung bình ở các doanh nghiệp niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam đạt 9,83%, với lượng tiền mặt trung bình là 375 triệu đồng và tổng tài sản trung bình là 3,95 tỷ đồng So với các công ty ở Ý có tỷ lệ này khoảng 10% và các công ty ở Mỹ có tỷ lệ từ 8% đến 10,5% (theo nghiên cứu của Opler và cộng sự, 1999; Foley và cộng sự, 2007; Mello và cộng sự, 2008), Drobetz và cộng sự (2010) đã phát hiện tỷ lệ tiền và tương đương tiền tại các công ty ở 45 quốc gia lên tới 12,6%.
Nghiên cứu của Wu, Oliver M Rui và Chongfeng Wu (2012) cho thấy tỷ lệ tiền và tương đương tiền (TLTM) của các doanh nghiệp tại Trung Quốc là khá cao, đạt 17,4% Trong khi đó, nghiên cứu của Attaullah Shah (2011) chỉ ra rằng tại các quốc gia đang phát triển, doanh nghiệp vay nợ ngắn hạn nhiều thì có xu hướng nắm giữ nhiều tiền mặt hơn Dựa trên mẫu 380 công ty niêm yết tại Pakistan từ năm 1996 đến 2008, tỷ lệ TLTM trung bình là 8,26%, tương đồng với các nghiên cứu tại Mỹ và Anh, nơi TLTM lần lượt là 8,1% và 9,9% Mặc dù có sự khác biệt về tỷ lệ TLTM giữa các nghiên cứu, nhưng điều này không đáng kể do sự khác nhau về thời gian và kích thước mẫu.
Tỷ lệ tiền mặt trung bình
Biểu đồ 4.1: TLTM trung bình của các DN trên sàn HOSE giai đoạn 2010-2018
Biểu đồ 4.1 cho thấy tỷ lệ nắm giữ tiền mặt trung bình của các doanh nghiệp niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hồ Chí Minh từ 2010 đến 2018 Tỷ lệ này có sự biến động qua các năm, đạt mức cao nhất vào năm 2013 và thấp nhất vào năm 2018 Năm 2018 chứng kiến nhiều biến động kinh tế cả trong nước và quốc tế, ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động sản xuất kinh doanh và quyết định về lượng tiền mặt của các doanh nghiệp tại Việt Nam.
Quy mô công ty được xác định dựa trên logarit tổng tài sản, với giá trị trung bình khoảng 20,95 Trong đó, công ty có quy mô nhỏ nhất ghi nhận là 16,25, trong khi công ty có quy mô lớn nhất đạt mức 26,39.
Trong giai đoạn 2010-2018, tỷ lệ đòn bẩy tài chính trung bình của các doanh nghiệp niêm yết trên sàn Hose đạt 47,5%, cho thấy sự phụ thuộc lớn vào vay nợ tín dụng, với một số doanh nghiệp có tỷ lệ nợ lên tới 97% trong cấu trúc nguồn vốn Điều này chứng tỏ nợ đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của các doanh nghiệp này, trong khi tốc độ tăng trưởng doanh thu bình quân đạt 36,12%.
Trong giai đoạn 2010-2018, tỷ lệ vốn lưu động ròng của các công ty niêm yết trên SGDCK TP.HCM dao động từ -69,15% đến 87,23%, với giá trị trung bình đạt 14,56% Bên cạnh đó, đầu tư vào tài sản cố định (TSCĐ) có giá trị trung bình là 4,5%, trong khi giá trị lớn nhất ghi nhận lên tới 60,895% Những số liệu này cho thấy sự biến động trong đầu tư TSCĐ của các công ty trong giai đoạn này.
Hệ số dòng tiền được tính bằng cách cộng lợi nhuận sau thuế với khấu hao và chia cho tổng tài sản Trong giai đoạn nghiên cứu, hệ số dòng tiền của các doanh nghiệp đã được phân tích và đánh giá.
Tên biến trong mô hình
Giá trị trung bình Độ lệch chuẩn.
DN có giá trị trung bình là 0,1054, giá trị thấp nhất là -1,498 và hệ số dòng tiền cao nhất là 0,8097.
Để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy cao hơn cho kết quả nghiên cứu, việc loại bỏ các giá trị ngoại vi là cần thiết, vì chúng có thể ảnh hưởng lớn đến phân tích của mô hình Kết quả sau khi loại bỏ các giá trị này được trình bày trong bảng dưới đây.
Bảng 4.3 Mô tả thống kê các biến sau khi xử lý dữ liệu
Nguồn: Tác giả tự tính toán sử dụng phần mềm STATA
Việc loại bỏ các giá trị ngoại vi có độ tin cậy dưới 1% trong bộ dữ liệu đã giúp thu được các giá trị quan sát cho các biến trong bảng 4.3 Sau khi loại bỏ những giá trị khác biệt và có sự chênh lệch lớn, miền giá trị của mỗi biến đã có sự thay đổi đáng kể Quá trình này không chỉ nâng cao độ tin cậy của kết quả nghiên cứu mà còn giảm thiểu tác động từ các giá trị ngoại vi.
4.2 Ma trận hệ số tương quan trong mô hình
Bảng 4.4: Ma trận tương quan
Nguồn: Tác giả tự tính toán sử dụng phần mềm STATA
Bảng 4.4 chỉ ra mối tương quan giữa các biến trong mô hình, không có hiện tượng tự tương quan TLTM và tương đương tiền có mối quan hệ ngược chiều với quy mô doanh nghiệp, tỷ lệ đòn bẩy tài chính, tốc độ tăng trưởng doanh thu thuần, vốn lưu động ròng và đầu tư TSCĐ Trong khi đó, tốc độ tăng trưởng tổng tài sản, hệ số dòng tiền và tỷ lệ chi trả cổ tức lại tác động cùng chiều tới TLTM.
Cash i t = β 0 + β 1 Size i t + β 2 Leverage i t + β 3 Salegrowth it
Bước 1: Tác giả sử dụng kiểm định Hausman để lựa chọn mô hình hồi quy thích hợp.
Fixed- 7 effects (within) regression Number of ob s = 1210
Group variable : ticker Number of groups = 196
R-sq: = 0.2714 Obs per group: min = 1 betwe en = 0.2455 avg = 6.2 overa ll = 0.2453 max = 8
Cash Hệ số hồi quy Độ lệch chuẩn T-Statistic P-Value
DiV -0,059086 0,0645426 -0,92 0,360 b = consistent under Ho and Ha; obtained from xtreg
B = inconsistent under Ha, efficient under Ho; obtained from xtreg
Test: Ho: difference in coefficients not systematic chi2(7) = (b-B)'[(V-b-V-B)^(-1)](b-B)
Từ bảng 11, tỷ lệ Prob>chi2 = 0 nhỏ hơn 0,05 nên nghiên cứu sử dụng mô hình tác động cố định để kiểm định mô hình 2.
Tác giả áp dụng mô hình tác động cố định FEM để nghiên cứu ảnh hưởng của các yếu tố đến tỷ lệ nắm giữ tiền mặt của doanh nghiệp.
Bảng 4.6: Mô hình tác động cố định
Quy mô doanh nghiệp có ảnh hưởng tích cực đến tỷ lệ nắm giữ tiền mặt, với mức độ ý nghĩa thống kê 5% Hệ số hồi quy 0.0124 cho thấy khi doanh nghiệp tăng quy mô 1%, tỷ lệ nắm giữ tiền mặt sẽ tăng 0.000124% Mặc dù tác động của quy mô doanh nghiệp là có ý nghĩa về mặt thống kê, nhưng về mặt kinh tế thì rất nhỏ Sự ảnh hưởng này tương tự như các kết quả từ lý thuyết dòng tiền tự do, lý thuyết trật tự phân hạng và nghiên cứu của Afza (2007), cũng như các nghiên cứu của Megginson và Wei (2010) và Kafayat cùng cộng sự.
KẾT LUẬN
5.1 Tóm tắt kết quả nghiên cứu
Khóa luận nghiên cứu "Các nhân tố ảnh hưởng đến tỷ lệ nắm giữ tiền mặt" của 203 công ty phi tài chính niêm yết trên sàn HOSE trong giai đoạn 2010-2018 Kết quả hồi quy từ mô hình đã trả lời câu hỏi nghiên cứu, xác định các nhân tố và mức độ tác động đến lượng tiền mặt mà doanh nghiệp nắm giữ Qua phân tích và xử lý số liệu trên phần mềm Stata, chúng tôi đã thu được những kết quả quan trọng.
Quy mô doanh nghiệp có mối quan hệ tích cực với mức độ nắm giữ tiền mặt Doanh nghiệp lớn thường có xu hướng giữ nhiều tiền mặt hơn, điều này phản ánh khả năng tài chính mạnh mẽ và sự linh hoạt trong quản lý nguồn lực.
DN có thể đáp ứng các cơ hội đầu tư tiềm năng và đề phòng cho các rủi ro có thể xảy ra trong tương lai.
Tỷ lệ đòn bẩy tài chính có mối quan hệ ngược chiều với mức độ nắm giữ tiền mặt của doanh nghiệp Khi doanh nghiệp tăng cường sử dụng nợ để tài trợ cho hoạt động sản xuất kinh doanh, lượng tiền mặt mà doanh nghiệp nắm giữ sẽ gia tăng.
• Tốc độ tăng trưởng của doanh thu không có ảnh hưởng đến tỷ lệ nắm giữ tiền mặt của DN.
Vốn lưu động ròng có mối quan hệ âm với mức độ nắm giữ tiền mặt của doanh nghiệp, cho thấy rằng khi vốn lưu động ròng tăng, mức nắm giữ tiền mặt của các công ty lại giảm.
Đầu tư vào tài sản cố định có mối quan hệ nghịch với lượng tiền mặt mà công ty nắm giữ Khi doanh nghiệp chi tiêu cho việc mua sắm và đầu tư tài sản cố định, lượng tiền mặt sẽ giảm xuống Nghiên cứu của các tác giả như Kim và cộng sự (2011), Chen và Lu (2013), cùng với Kafayat và cộng sự (2014) cũng khẳng định quan điểm này.
• Dòng tiền có mối tương quan dương với mức độ nắm giữ tiền mặt của các
DN Điều này có nghĩa là nếu các DN có dòng tiền càng cao thì lượng tiền mặt mà
DN nắm giữ càng nhiều hơn Ket quả này củng cố lý thuyết của thuyết trật tự phân hạng, nghiên cứu của Ferrera và Vlela (2004), Hofmann (2006), Afza và Adnan
• Tỷ lệ chi trả cổ tức không có tác động đến mức độ nắm giữ tiền mặt của các
Việc DN có thực hiện chi trả cổ tức hay không, cũng như mức độ chi trả, không ảnh hưởng đáng kể đến lượng tiền mặt mà DN nắm giữ Nghiên cứu cho thấy việc xác định các nhân tố ảnh hưởng đến quản trị tiền mặt của DN rất quan trọng Lượng tiền mặt mà DN nắm giữ không phải lúc nào cũng mang lại lợi thế Khi DN có nguồn quỹ dồi dào, điều này không chỉ tạo dựng niềm tin với các nhà đầu tư tiềm năng mà còn giúp tăng cường nguồn vốn và giá trị thị trường của DN.
Việc doanh nghiệp nắm giữ tiền mặt mang lại nhiều lợi ích tích cực, tuy nhiên, nếu giữ quá nhiều tiền mặt, điều này có thể dẫn đến lãng phí nguồn lực và phát sinh chi phí cơ hội Một số nhà đầu tư cho rằng đây là vấn đề cần được xem xét kỹ lưỡng.
Nhiều doanh nghiệp không biết cách sử dụng đồng tiền của mình một cách hiệu quả, dẫn đến việc tích trữ quá nhiều tiền mặt Điều này có thể khiến doanh nghiệp đầu tư vào những dự án không mang lại lợi ích cao cho nhà đầu tư Để xây dựng một chiến lược quản trị tiền mặt hiệu quả, cần xác định rõ các yếu tố ảnh hưởng và mức độ tác động của chúng, từ đó điều chỉnh phù hợp.
5.2 Một số những giải pháp về nắm giữ tỷ lệ tiền mặt đảm bảo hiệu quả hoạt động của DN
Lượng tiền mặt mà doanh nghiệp nắm giữ cần được cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và chi phí Việc duy trì một lượng tiền mặt lớn có thể thúc đẩy hoạt động sản xuất và gia tăng hiệu quả, từ đó nâng cao giá trị doanh nghiệp Tuy nhiên, nếu việc nắm giữ tiền mặt gây cản trở cho hoạt động kinh doanh và thu hút đầu tư, doanh nghiệp nên xem xét lại chiến lược sử dụng tiền mặt của mình Dựa trên kết quả nghiên cứu, tác giả đề xuất một số giải pháp để quản lý hiệu quả lượng tiền mặt.
Các doanh nghiệp không nên giữ một lượng tiền mặt lớn để đầu tư vào những dự án không hiệu quả hoặc có nhiều rủi ro tiềm ẩn Do đó, việc cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định thực hiện các dự án và lĩnh vực đầu tư không phải là thế mạnh của doanh nghiệp là rất quan trọng.
Đề xuất này giúp doanh nghiệp (DN) tránh lãng phí tiền mặt vào các dự án kém hiệu quả Từ năm 2010-2018, nhiều DN đã mở rộng sang các lĩnh vực như bất động sản và chứng khoán, nhưng đây không phải là thế mạnh của họ Hệ quả là các DN phải chịu thiệt hại lớn do đầu tư vào những lĩnh vực không phù hợp, làm tăng chi phí Việc tích lũy quá nhiều tiền mà không đạt được kết quả đầu tư cao cho thấy sự thiếu sót trong việc lựa chọn dự án, ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả hoạt động của DN.
DN cũng sẽ bị tác động đến Các DN với một lượng tiền mặt đã được tích lũy thì
Doanh nghiệp nên tập trung đầu tư vào các dự án trong lĩnh vực chuyên môn của mình để giảm thiểu rủi ro Bên cạnh đó, việc xúc tiến mở rộng và đầu tư tái sản xuất cũng là yếu tố quan trọng nhằm mang lại giá trị cao cho doanh nghiệp.
Các doanh nghiệp nhận thức rằng đầu tư sinh lợi là tốt hơn so với việc cất trữ tiền mặt Thay vì gửi tiền vào ngân hàng, họ nên tìm kiếm cơ hội đầu tư tài chính ngắn hạn, đặc biệt là trên thị trường chứng khoán, vàng và bất động sản Tuy nhiên, bên cạnh cơ hội, rủi ro cũng tồn tại Do đó, doanh nghiệp cần một đội ngũ nhân sự am hiểu và nhạy bén với thị trường để nắm bắt cơ hội hiệu quả Quan trọng không kém, các doanh nghiệp cần xây dựng chính sách đầu tư rõ ràng, xác định mục tiêu và định hướng đầu tư, từ đó có thể nhanh chóng nắm bắt cơ hội và giảm thiểu rủi ro do thiếu tính toán.
Quản trị vốn lưu động là yếu tố quan trọng, ảnh hưởng lớn đến việc nắm giữ tiền mặt của doanh nghiệp Thay vì duy trì một lượng lớn tiền mặt, công ty nên chuyển đổi sang các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn, phải thu khách hàng và hàng tồn kho để tham gia vào quá trình sản xuất kinh doanh, từ đó tạo ra lợi nhuận Để tối ưu hóa việc luân chuyển vốn lưu động, công ty cần quản lý hiệu quả vòng quay các khoản mục, vòng quay hàng tồn kho và tài sản ngắn hạn Việc này không chỉ giúp tăng cường tỷ lệ sinh lợi mà còn đảm bảo khả năng thanh toán và tăng cường lượng tiền mặt mà doanh nghiệp nắm giữ.
Xác định cơ cấu đòn bẩy tài chính hợp lý giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định phù hợp với lượng tiền mặt nắm giữ Việc tích lũy tiền mặt mà không sử dụng hiệu quả có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả hoạt động kinh doanh Để sử dụng cơ cấu nợ hợp lý, doanh nghiệp nên đầu tư vào các dự án thuộc lĩnh vực chuyên môn của mình nhằm giảm thiểu rủi ro Đồng thời, doanh nghiệp cần xúc tiến mở rộng và tái sản xuất để tạo ra giá trị cao hơn.