TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
Vấn đề nghiên cứu
Hiệu quả hoạt động là ưu tiên hàng đầu của mọi doanh nghiệp, đặc biệt khi sản xuất và cung cấp sản phẩm, dịch vụ đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng Khi doanh nghiệp làm hài lòng khách hàng, họ sẽ kinh doanh thuận lợi hơn, góp phần vào sự phát triển và ổn định của nền kinh tế Để đạt được năng suất và hiệu quả, doanh nghiệp cần những yếu tố tác động từ cả bên ngoài lẫn bên trong Những yếu tố này được chia thành hai nhóm cơ bản: bên ngoài doanh nghiệp và nội tại doanh nghiệp, bên cạnh đó còn có những yếu tố khác không thuộc hai nhóm trên nhưng vẫn ảnh hưởng đến doanh nghiệp, tùy thuộc vào đặc trưng của ngành nghề mà doanh nghiệp theo đuổi.
Gần đây, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra các yếu tố ảnh hưởng lớn đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp từ quy mô nhỏ đến lớn Sinh viên đã tổng hợp thông tin từ các tài liệu nội địa và ngoại địa, tuy nhiên, hầu hết các nghiên cứu này chỉ dựa trên mẫu nghiên cứu nhỏ và chưa đi sâu vào giải pháp cụ thể Hơn nữa, các nghiên cứu chỉ được thực hiện trước năm 2017, thiếu tính thực tiễn trong bối cảnh hiện tại như chiến tranh thương mại Mỹ - Trung và đại dịch COVID-19 Do đó, kết quả nghiên cứu thường mang tính chất trái chiều và chưa đầy đủ Sinh viên đề xuất thực hiện nghiên cứu của riêng mình, kết hợp với các nghiên cứu trước đó để phân tích sâu hơn về hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp niêm yết trong ngành hàng hóa dịch vụ công nghiệp.
Lí do chọn đề tài
Nhiều nghiên cứu, cả trong nước và quốc tế, đã được thực hiện về vấn đề này Tuy nhiên, trong bối cảnh hiện tại tại Việt Nam, sinh viên đã chọn nghiên cứu đề tài liên quan đến ngành hàng hóa công nghiệp dịch vụ niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam vì những lý do quan trọng.
Việt Nam đang nỗ lực hoàn thiện để trở thành một quốc gia công nghiệp hóa - hiện đại hóa vào cuối năm 2020 Chính phủ đã đặt mục tiêu tối ưu hóa sản xuất công nghiệp và dịch vụ nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh trong xuất nhập khẩu Điều này càng trở nên quan trọng khi Việt Nam ký kết các hợp đồng thương mại với các đối tác lớn như Nhật Bản, Mỹ và Liên minh châu Âu, giúp hàng hóa công nghiệp Việt Nam tiếp cận thị trường quốc tế với những cơ hội mới.
Nhu cầu về sản phẩm thiết yếu tại Việt Nam đang ngày càng tăng cao và phức tạp, đặc biệt với dân số vượt qua 100 triệu người Để đáp ứng nhu cầu này, Việt Nam cần nâng cao năng suất sản xuất nhằm tạo ra nhiều sản phẩm phục vụ đời sống người dân Sự tham gia của các doanh nghiệp lớn, như Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam với tài sản và lợi nhuận lên đến hàng tỷ đồng, là rất cần thiết để đạt được mục tiêu này.
Việc phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp hàng hóa dịch vụ công nghiệp tại Việt Nam là cần thiết để nâng cao tính cạnh tranh và kéo dài “tuổi thọ” của doanh nghiệp Trong bối cảnh dịch bệnh COVID-19, nhiều doanh nghiệp đã phải đối mặt với áp lực và thiệt hại lớn, gây cản trở cho sự phát triển của nền kinh tế Việt Nam.
Phạm vi nghiên cứu và đối tượng nghiên cứu
Bài luận này nghiên cứu trong khoảng thời gian 10 năm (2010-2019) về các doanh nghiệp hàng hóa dịch vụ công nghiệp đã niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam, bao gồm sàn giao dịch Hà Nội (HNX), Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE) và sàn UPCOM.
1.3.2 Đối tượng nghiên cứu Đối tượng nghiên cứu trong bài luận này là các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp hàng hóa dịch vụ công nghiệp được niêm yết trênTTCK Việt Nam.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp
Hiệu quả kinh doanh là chỉ tiêu quan trọng phản ánh mức độ sử dụng nguồn lực của doanh nghiệp nhằm đạt được mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận Đánh giá hiệu quả kinh doanh không chỉ dựa vào lợi nhuận mà còn cần xem xét cách thức doanh nghiệp vận hành và sử dụng các nguồn lực một cách hiệu quả.
Hiệu quả kinh doanh đòi hỏi các nhà quản trị doanh nghiệp áp dụng các phương pháp hợp lý để kết hợp lý thuyết và thực tiễn, nhằm tối ưu hóa việc sử dụng các nguồn lực trong sản xuất như nguyên vật liệu, máy móc và thiết bị.
Coelli et al (2005) đã trình bày phương pháp xác định hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Hiệu quả kinh doanh có thể được đo lường bằng nhiều cách, với một trong những thước đo chính là tỷ lệ giữa đầu ra và đầu vào.
Ngoài ra, ta cũng có thể hiểu rằng với các loại chí phí với các mức khác nhau thì hiệu quả mang lại sẽ là khác nhau.
Hiện nay, có nhiều phương pháp để dự đoán hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp Bài luận này sẽ phân tích hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp thông qua các chỉ số tài chính của các công ty niêm yết, nhằm tối đa hóa lợi nhuận và giá trị doanh nghiệp Cụ thể, chúng tôi sẽ tập trung vào hai chỉ số tài chính quan trọng là ROA (Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản) và ROE (Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu).
> ROA (Return on Assets) - Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản phản ánh hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp (Trích tài liệu số 3).
ROA (Return on Assets) là chỉ số kế toán quan trọng, đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp so với tổng tài sản hiện có Chỉ số này không chỉ phản ánh hiệu quả hoạt động kinh doanh mà còn có ý nghĩa sống còn đối với sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
- Với ROA < 0: Doanh nghiệp làm ăn thiếu hiệu quả, có nguy cơ phá sản
- Với ROA > 0: Doanh nghiệp có khả năng sinh lời, hoạt động hiệu quả; tuy nhiên cần lưu ý:
ROA > 0 là dấu hiệu tích cực cho doanh nghiệp, đặc biệt khi đi kèm với việc mở rộng quy mô sản xuất, tăng vốn chủ sở hữu và giảm chi phí lãi vay Doanh nghiệp có ROA > 7,5% được coi là có đủ năng lực tài chính Để được xem là một doanh nghiệp tốt và ổn định trong mắt nhà đầu tư, ROA cần đạt mức ≥ 10% trong ba năm liên tiếp.
ROA < 0 là dấu hiệu tiêu cực cho doanh nghiệp, đặc biệt khi doanh thu và lợi nhuận giảm trong khi tổng tài sản cũng giảm nhanh hơn Nếu doanh nghiệp tăng vốn chủ sở hữu do thua lỗ hoặc mở rộng kinh doanh mà không hiểu biết thị trường, dẫn đến việc đầu tư vào các lĩnh vực không sinh lời, họ sẽ không chỉ không tạo ra lợi nhuận mà còn làm giảm hiệu quả hoạt động hơn nữa.
_ L i nhu n sau thu ợi nhuận sau thuế ận sau thuế ế
Tong tài s n bình qu n ản bình quần ần
Nếu chỉ số ROA biến động mạnh mẽ, chẳng hạn như từ 7,5% xuống -0,2% và sau đó lại tăng lên 7%, doanh nghiệp sẽ bị đánh giá là hoạt động không hiệu quả và còn nhiều vấn đề cần khắc phục.
> ROE (Return on Equity) - Tỷ suất lợi nhuận trên VCSH
Tỷ suất lợi nhuận trên VCSH phản ánh hiệu quả sử dụng VCSH của doanh nghiệp (Trích tài liệu số 3).
- Với ROE < 0 : Doanh nghiệp đang không sử dụng vốn của mình hiệu quả, tạo nhiều rủi ro tiềm ẩn.
ROE (Return on Equity) > 0 cho thấy doanh nghiệp đang sử dụng vốn hiệu quả, với ROE càng cao càng chứng tỏ khả năng quản lý vốn tốt và thu hút sự quan tâm từ nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán Khi phân tích ROE, cần so sánh với lãi suất vay ngân hàng để đưa ra quyết định đầu tư chính xác Sự biến động của ROE cũng cần được xem xét kỹ lưỡng để hiểu rõ hơn về tình hình tài chính của doanh nghiệp.
+ ROA > 0, có dấu hiệu tăng nhưng lại không tốt: Lợi nhuận doanh nghiệp giảm, dẫn đến VCSH giảm với tốc độ nhanh hơn.
+ ROA > 0, có dấu hiệu giảm nhưng lại tốt: Lợi nhuận tăng nhưng chậm hơn so với VCSH tăng.
+ ROA > 0, dấu hiệu giảm và không tốt: Lợi nhuận và VCSH giảm do làm ăn thua lỗ.
L i nhu n sau thu (NI) ợi nhuận sau thuế ận sau thuế ế
Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạtđộng của doanh nghiệp
2.2.1 Thời gian hoạt động của doanh nghiệp (AGE)
Thời gian hoạt động của doanh nghiệp (AGE) được xác định từ khi thành lập cho đến thời điểm khảo sát trong giai đoạn 2010 - 2019 Những doanh nghiệp có thời gian hoạt động lâu dài thường tích lũy nhiều kinh nghiệm trong sản xuất kinh doanh, từ đó tạo ra hiệu quả cao hơn so với các doanh nghiệp mới thành lập.
Nghiên cứu của Panco & Korn (1999) chỉ ra rằng tuổi thọ và số năm hoạt động của doanh nghiệp có tác động lớn đến khả năng tồn tại và phát triển của nó.
Các doanh nghiệp hoạt động lâu dài thường mất đi tính tự chủ và phải tìm kiếm đối tác để duy trì hoạt động Đặc biệt, các doanh nghiệp niêm yết có thể thụt lùi so với doanh nghiệp trung bình trong ngành sau 15 đến 20 năm Tuy nhiên, một số doanh nghiệp vẫn có khả năng vực dậy từ tình trạng khó khăn trở lại trạng thái mới mẻ như ban đầu.
Nói chung, thời gian hoạt động của doanh nghiệp thường sẽ tác động hai chiều tới hiệu quả kinh doanh tùy vào khả năng của doanh nghiệp đó.
2.2.2 Quy mô doanh nghiệp (SIZE)
Quy mô doanh nghiệp (SIZE) đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến ROA và ROE của doanh nghiệp Doanh nghiệp có quy mô lớn thường có cấu trúc quản trị phức tạp hơn và nhiều thủ tục làm việc hơn so với các doanh nghiệp nhỏ, điều này có thể tác động đến hiệu quả hoạt động tài chính của họ.
Theo Nghị định số 39/2018/NĐ-CP, ban hành ngày 11/3/2018, một doanh nghiệp được xác định là doanh nghiệp có quy mô lớn nếu đáp ứng hai trong ba tiêu chí sau: số lượng lao động, doanh thu hàng năm, hoặc tổng tài sản.
- Tổng nguồn vốn đạt trên 100 tỷ đồng.
- Doanh thu năm trước liền kê đạt 200 tỷ đồng trở lên.
Doanh nghiệp có từ 200 lao động trở lên thường có quy mô lớn, ảnh hưởng đến loại hình sản xuất của họ Để tối đa hóa lợi nhuận và hoàn vốn, các doanh nghiệp này cần đa dạng hóa sản phẩm Sự đa dạng hóa này được thể hiện qua nhiều loại hình công ty như công ty liên hợp, công ty TNHH, và công ty cổ phần Điều này giúp doanh nghiệp sản xuất một loạt sản phẩm với chất lượng khác nhau, phù hợp với xu hướng công nghiệp hóa - hiện đại hóa hiện nay, bất kể quy mô lớn hay vừa và nhỏ.
Khi đề cập đến "quy mô sản xuất", cần xem xét tác động của quy mô doanh nghiệp đối với phương pháp tổ chức sản xuất của nó.
Dù là doanh nghiệp nhỏ, vừa hay lớn, việc áp dụng các phương pháp tổ chức sản xuất hợp lý và tối ưu là rất quan trọng để nâng cao hiệu quả sản xuất hàng hóa Các quyết định cải thiện phương pháp tổ chức sản xuất đôi khi không theo một trật tự hay định lượng cụ thể nào.
Malik (2011) cho rằng có một mối quan hệ giữa lợi nhuận và quy mô doanh nghiệp, mặc dù không có sự liên hệ giữa lợi nhuận và tuổi thọ của doanh nghiệp.
Quy mô doanh nghiệp, do đó, thường tác động cùng chiều đối với hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp đó.
2.2.3 Tính thanh khoản (Liquidity Ratio)
Tính thanh khoản là một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp Chỉ số thanh toán hiện hành (Current Ratio) được sử dụng để đo lường khả năng thanh toán các nghĩa vụ nợ ngắn hạn, cho thấy doanh nghiệp có khả năng trả nợ đúng hạn hay không.
Theo Almajali & Almaro (2012), tính thanh khoản ngắn hạn có mối liên hệ chặt chẽ với hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, ảnh hưởng đến các chỉ số khác và hiệu quả sử dụng vốn.
Công thức của tính thanh khoản:
Total short — term assets Liquidity Ratio = ι ,— - - -∙ -, , 1 ι —
Chỉ số thanh khoản lớn hơn 1 cho thấy doanh nghiệp có khả năng thực hiện các nghĩa vụ ngắn hạn, với chỉ số càng cao thể hiện sự ổn định về sức khỏe tài chính và giảm nguy cơ gặp khó khăn Tuy nhiên, doanh nghiệp cần áp dụng các biện pháp hợp lý để điều chỉnh khả năng thanh khoản mà vẫn duy trì được khả năng sinh lời, vì vậy chỉ số này thường có tác động tích cực đến hiệu quả kinh doanh.
2.2.4 Tăng trưởng doanh nghiệp (GRO WTH)
Tăng trưởng doanh nghiệp trong bài viết này được hiểu là tăng trưởng tổng tài sản doanh nghiệp, nhằm phân biệt với các hình thức tăng trưởng thông thường Khái niệm này gần giống với tăng trưởng về quy mô doanh nghiệp, nhưng bao gồm nhiều yếu tố hơn, đặc biệt là các tác động bên ngoài từ quy mô nhỏ đến lớn ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
Nghiên cứu của Zeitun & Titan (2007) cho thấy rằng tốc độ tăng trưởng của doanh nghiệp có ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp đó.
Tăng trưởng doanh nghiệp có công thức như sau:
Tona tài sản cuối kỳ-Tôna t ằi sản đầu kỳ
Tanq trưởng doanh nghiệp (GROWTH) = -
Tông tài sản đầu kỳ
Tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của doanh nghiệp không chỉ tạo ra cơ hội sản xuất mà còn nâng cao khả năng hợp tác với các đối tác, từ đó gia tăng lợi nhuận và cải thiện hiệu quả hoạt động Điều này cho thấy rằng sự tăng trưởng của doanh nghiệp có ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả hoạt động của nó.
2.2.5 Hệ số nợ (HSN) và đòn bảy tài chính (DFL)
PHƯƠNG PHÁP VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
Phương pháp nghiên cứu
Sinh viên đã sử dụng phần mềm Excel và Eviews để phân tích và xử lý dữ liệu, mô tả chúng qua các biến và tổng hợp thành các bảng biểu cụ thể Những bảng biểu này thể hiện các đặc trưng cơ bản của dữ liệu như giá trị lớn nhất (MAX), giá trị nhỏ nhất (MIN), giá trị trung bình (MEAN) và độ lệch chuẩn Qua đó, chúng ta có thể khái quát hóa tình hình tài chính của các doanh nghiệp ngành hàng hóa dịch vụ công nghiệp niêm yết trên TTCK Việt Nam.
3.1.2 Phân tích tương quan Đây là quá trình xem xét các hệ số tương quan giữa các cặp biến độc lập với biến phụ thuộc và các cặp biến độc lập thông qua ma trận hệ số tương quan giữa các biến với nhau.
Hệ số tương quan có giá trị trong khoảng [-1,1], với hệ số bằng 0 cho thấy hai biến không có mối quan hệ Khi hệ số nằm trong khoảng (-0.8,0.8), mô hình sẽ gặp phải hiện tượng đa cộng tuyến, thể hiện mối quan hệ tuyến tính giữa các biến độc lập mà không chú trọng đến biến phụ thuộc Hiện tượng này giúp sinh viên loại bỏ những biến không cần thiết, từ đó cải thiện hiệu quả tính toán.
3.1.3 Phương pháp xử lý dữ liệu
Phương pháp OLS và mô hình OLS là công cụ quan trọng giúp sinh viên đánh giá mô hình Hệ số VIF được sử dụng để kiểm tra hiện tượng đa cộng tuyến giữa các biến Trong các mô hình ROA và ROE, sinh viên áp dụng các kiểm định như Breusch & Pagan (1979) và White (1980) để phát hiện hiện tượng PSSSTĐ, đồng thời sử dụng kiểm định Wald để xác định biến không cần thiết Nếu phát hiện PSSSTĐ, sinh viên sẽ khắc phục bằng kiểm định Breusch & Pagan Kiểm định Lagrange (LM) được áp dụng để kiểm tra sự tự tương quan của mô hình, và nếu có, sẽ được khắc phục bằng kiểm định Cochrane - Orcutt (1994).
Các nghiên cứu đã cho thấy có tương quan với hiệu quả hoạt động Tương quan dương (+) Tương quan âm (-)
Thời gian hoạt động doanh nghiệp Chưa có nghiên cứu Chưa có nghiên cứu
Tốc độ tăng trưởng doanh nghiệp Zeitun & Titan (2007)
Hệ số nợ Modigliani & Miller (1963)
Zeitun & Titan (2007) Đòn bẩy tài chính Berger & Bonaccorsi (2006)
Tính thanh khoản Almajali & Almaro (2012)
HĐQT Chưa có nghiên cứu Chưa có nghiên cứu
Mô hình nghiên cứu
Sinh viên đã lọc ra các biến được thể hiện bằng bảng dưới đây:
Bảng 3.1: Bảng tương quan giữa biến phụ thuộc và biến độc lập
(Sinh viên tự tổng hợp)
Dựa vào cơ sở lý thuyết, sinh viên đã tạo ra mô hình nghiên cứu với các biến phụ thuộc và các biến độc lập:
- Biến phụ thuộc: Được đánh giá tại chỉ tiêu ROA và ROE.
T ng tài s n bình quân (Average total assets) ổng tài sản bình quân (Average total assets) ản bình quần
■ Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA):
■ Tỷ suất lợi nhuận trên VCSH (ROE):
ROE = LNST (Earning after taxes)
VCSH bình quân (Average total owner ' s equity) x 100%
- Biến độc lập: Bao gồm tăng trưởng doanh nghiệp, hệ số nợ, đòn bảy tài chính, tính thanh khoản và quy mô doanh nghiệp.
■ Tăng trưởng doanh nghiệp (GROWTH)
Tăng trưởng doanh nghiệp được xác định thông qua tỷ lệ tăng trưởng tổng tài sản bình quân, trong đó tổng tài sản bình quân được tính bằng cách lấy tổng tài sản đầu kỳ và tổng tài sản cuối kỳ Hệ số nợ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá sự phát triển của doanh nghiệp.
■ Tong tài s n ản bình quần đâu kỳ
,, T ng n ổng tài sản bình quân (Average total assets) ợi nhuận sau thuế
H s n (HSN) = ệ sô nợ (HSN) = ối kỳ—Tổng t àí sản ợi nhuận sau thuế '
■ ■ T ng tài s n ổng tài sản bình quân (Average total assets) ản bình quần
■ Đòn bảy tài chính Đòn b y tài chính (DFL)ản bình quần
T ng tài s n bình quân (Average total assets) ổng tài sản bình quân (Average total assets) ản bình quần VCSH bình quân (Average owner ' s equity)
Total short — term assets Liquidity Ratio = r 1 τι ,— -■ ■ , , —
■ Thời gian hoạt động doanh nghiệp: Tổng hợp từ các BCTC của các doanh nghiệp
Thông qua quá trình phân tích, sinh viên xin phép xây dựng 2 mô hình hồi quy đa biến như sau:
ROA i,t = β 0 + β i xAGE i,t + β 2 xGROWTH i,t + β 3 xHSN i,t + β 4 xDFL i,t + β 5 xLIQ i,t + β 6 xNM i,t + β 7 xSIZE i,t +ε i,t
ROE i,t = β 0 + β 1 xAGE i,t + β 2 xGROWTH i,t + β 3 xHSN i,t + β 4 xDFL i,t + β 5 xLIQ i,t + β 6 xNM i,t + β 7 xSIZE i,t +ε i,t , trong đó :
HQHD i,t : Hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp i tại năm t.
AGE, GROWTH, HSN, DFL, LIQ, NM, SIZE lần lượt là các biến độc lập ε : sai số ngẫu nhiên
Dựa trên cơ sở lý thuyết trong chương II, sinh viên đã đánh giá mối tương quan giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc, từ đó hình thành những giả thuyết để xây dựng mô hình nghiên cứu.
H 1 : Tăng trưởng doanh nghiệp có quan hệ đồng biến (+) với hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp
H 2 : Hệ số nợ có quan hệ nghịch biến (-) với hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp
H 3 : Đòn bảy tài chính có quan hệ nghịch biến (-) với hiệu quả hoạt động doanh nghiệp
H 4 : Tính thanh khoản có quan hệ đồng biến (+) với hiệu quả hoạt động doanh nghiệp
H 5 : Quy mô doanh nghiệp có quan hệ đồng biến (+) với hiệu quả hoạt động doanh nghiệp
H ó : Thời gian hoạt động doanh nghiệp vừa quan hệ đồng biến (+) và nghịch biến (-) với hiệu quả hoạt động doanh nghiệp.
H 7 : Số lượng thành viên HĐQT vừa quan hệ đồng biến (+) và nghịch biến (-) với hiệu quả hoạt động doanh nghiệp.
Dữ liệu nghiên cứu và nguồn thu thập dữ liệu
3.3.1 Xác định mẫu nghiên cứu
Mẫu nghiên cứu của sinh viên bao gồm các doanh nghiệp ngành hàng hóa dịch vụ công nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam, tập trung vào ba sàn giao dịch chính là Hà Nội (HNX), Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE) và UPCOM.
Sinh viên đã thống kê được 55 doanh nghiệp niêm yết ngành hàng hóa dịch vụ công nghiệp với 550 quan sát trong giai đoạn 2010 - 2019 Thống kê cho thấy các
ROA Báo cáo tài chính hợp nhất hàng năm đã được kiểm toán
ROE Báo cáo tài chính hợp nhất hàng năm đã được kiểm toán
AGE Báo cáo tài chính hợp nhất hàng năm đã được kiểm toán
GROWTH Báo cáo tài chính hợp nhất hàng năm đã được kiểm toán
HSN Báo cáo tài chính hợp nhất hàng năm đã được kiểm toán
DFL Báo cáo tài chính hợp nhất hàng năm đã được kiểm toán
LIQ Báo cáo tài chính hợp nhất hàng năm đã được kiểm toán
SIZE Báo cáo tài chính hợp nhất hàng năm đã được kiểm toán
Báo cáo thường niên của doanh nghiệp đã cung cấp đầy đủ thông tin về báo cáo tài chính và kết quả kinh doanh Tuy nhiên, một số doanh nghiệp vẫn còn thiếu sót, dẫn đến khả năng kết quả bị sai lệch hoặc không đạt như dự kiến Do đó, sinh viên sẽ đưa ra những kết quả hợp lý hơn.
3.3.2 Nguồn thu thập dữ liệu
Dữ liệu được sử dụng trong nghiên cứu này được thu thập từ các trang web chuyên cung cấp thông tin về báo cáo tài chính hợp nhất của các doanh nghiệp, như Cafef và Vietstock Finance Dưới đây là bảng trình bày chi tiết các dữ liệu này.
Sinh viên tự tổng hợp
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Thực trạng hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp niêm yết ngành hàng hóa dịch vụ công nghiệp giai đoạn 2010 - 2019
hóa dịch vụ công nghiệp giai đoạn 2010 - 2019.
4.1.1 Giới thiệu các doanh nghiệp ngành hàng hóa dịch vụ công nghiệp
Ngành hàng hóa dịch vụ công nghiệp bao gồm hai dạng chính: vật liệu cơ bản và sản phẩm, dịch vụ công nghiệp Theo tiêu chuẩn phân loại ICB với mã 1000 và 2700, các doanh nghiệp trong lĩnh vực này vẫn chưa được chú trọng đầy đủ nhưng có tiềm năng phát triển mạnh mẽ Trong ngành này, bên cạnh các công ty nhỏ và vừa, còn có những "ông trùm" như Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam và Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát, cũng như các công ty mới thành lập như Công ty Cổ phần Clever Group, tạo ra cơ hội và thách thức cho sự phát triển của ngành.
Trong bối cảnh hiện tại, nhiều công ty và doanh nghiệp nhỏ với chuyên môn đa dạng đang tồn tại, do đó đặc điểm của mỗi doanh nghiệp thường phụ thuộc vào ngành nghề của họ Tuy nhiên, mục tiêu chính mà hầu hết các doanh nghiệp hướng tới vẫn là tối đa hóa lợi nhuận Đặc biệt, những doanh nghiệp lớn không chỉ chú trọng vào lợi nhuận mà còn cần xây dựng được lòng tin từ người tiêu dùng trong nước và các đối tác quốc tế.
Trên TTCK giai đoạn 2010-2019 ở Việt Nam, có khoảng hơn 200 doanh nghiệp niêm yết từ nhỏ, vừa đến lớn.
4.1.2 Đặc thù của các doanh nghiệp ngành hàng hóa dịch vụ công nghiệp
4.1.2.1 Quy mô hoạt động (SIZE) và tăng trưởng doanh nghiệp
Ngành này đặc trưng bởi sự hiện diện của nhiều công ty nhỏ và vừa, yêu cầu đầu tư hợp lý vào cơ sở vật chất, hạ tầng và lực lượng lao động để tạo ra vốn và lợi nhuận tối thiểu Tuy nhiên, với mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận, các doanh nghiệp thường huy động vốn từ nhiều nguồn, bao gồm vốn tự có từ chủ doanh nghiệp, nhà đầu tư hoặc vốn vay từ ngân hàng.
Dựa trên thống kê từ 55 doanh nghiệp niêm yết trong ngành hàng hóa dịch vụ công nghiệp từ năm 2010 đến 2019, sinh viên đã tiến hành phân tích và tính toán mức độ tăng trưởng của ngành thông qua đồ thị dưới đây.
Quy mô hoạt động của các doanh nghiệp niêm yết ngành hàng hóa dịch vụ công nghiệp giai đoạn 2010-2019
^^■Tổng tài sản bình quân ngành Tốc độ tăng trưởng
Biểu đồ 4.1: Đồ thị quy mô hoạt động của các doanh nghiệp niêm yết ngành hàng hóa dịch vụ công nghiệp giai đoạn 2010 -2019 (Sinh viên tự tổng hợp)
Tổng tài sản của các doanh nghiệp hàng hóa dịch vụ công nghiệp đã trải qua những biến động đáng kể trong giai đoạn 2010 - 2019 Từ năm 2010 đến 2012, tổng tài sản bình quân tăng nhẹ từ 4282 tỷ đồng lên 4322 tỷ đồng, với tốc độ tăng trưởng chỉ đạt 0,68% Tuy nhiên, sau năm 2012, tổng tài sản liên tục sụt giảm, đến năm 2018 chỉ còn 3809 tỷ đồng, gây khó khăn cho ngành này Mặc dù năm 2019 ghi nhận sự tăng trưởng trở lại, nhưng mức tăng chỉ đạt 0,84%.
Sự sụt giảm nghiêm trọng trong ngành hàng hóa dịch vụ công nghiệp tại Việt Nam là điều dễ hiểu, khi mà nhiều sản phẩm như sắt, thép chủ yếu phục vụ cho ngành bất động sản Từ năm 2012 đến 2016, ngành bất động sản rơi vào khủng hoảng do "bong bóng" và ảnh hưởng từ cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008, dẫn đến sự giảm sút trong các dự án nhà ở và nhu cầu nguyên vật liệu Tình trạng "bão hòa" của ngành bất động sản cũng khiến cho xuất khẩu, đặc biệt là thép, gặp khó khăn, với sản lượng không đạt mức tăng trưởng ổn định, làm giảm lợi nhuận của các doanh nghiệp lớn trong nước Giai đoạn 2018 - 2019 lại chứng kiến cuộc chiến tranh thương mại, tiếp tục ảnh hưởng đến tình hình kinh tế.
Mối quan hệ giữa Mỹ và Trung Quốc đang trở nên căng thẳng, ảnh hưởng trực tiếp đến Việt Nam Trong những tháng đầu năm, Mỹ đã ưu đãi cho xuất khẩu thép Việt Nam, nhưng khi phát hiện thép Việt Nam không rõ nguồn gốc xuất xứ, Mỹ đã áp đặt các biện pháp trừng phạt Điều này đã gây ra nhiều khó khăn cho việc xuất khẩu thép của Việt Nam và ảnh hưởng đến các doanh nghiệp thép lớn trong nước.
Sinh viên đã phân loại 55 doanh nghiệp trong ngành hàng hóa dịch vụ công nghiệp thành hai nhóm: doanh nghiệp nhỏ và doanh nghiệp lớn Doanh nghiệp lớn được xác định khi tổng tài sản của nó lớn hơn hoặc bằng giá trị trung bình tổng tài sản trong năm, trong khi doanh nghiệp nhỏ có tổng tài sản thấp hơn giá trị này.
Hiệu quả hoạt động ROA theo quy mô giai đoạn theo quy mô giai đoạn 2010-2019 số lượng doanh nghiệp nhỏ số lượng doanh nghiệp lớn
ROA trung bình (quy mô nhỏ) ROA trung bình (quy mô lớn)
Biểu đồ 4.2: Hiệu quả hoạt động ROA theo quy mô giai đoạn 2010 — 2019
(Sinh viên tự tổng hợp)
Biểu đồ cho thấy các doanh nghiệp lớn luôn có lợi thế rõ rệt về khả năng sinh lời, với chỉ số ROA trung bình cao hơn doanh nghiệp nhỏ từ 4-7% trong giai đoạn 2010-2019 Năm 2018, ROA của doanh nghiệp lớn đạt mức cao nhất, chênh lệch 7,19% so với doanh nghiệp nhỏ Mặc dù chỉ số ROA của doanh nghiệp nhỏ có xu hướng ổn định hơn, sự biến động của cả hai loại doanh nghiệp đều cho thấy xu hướng giảm Khó khăn kinh tế đã hạn chế khả năng mở rộng của doanh nghiệp nhỏ, trong khi chiến tranh thương mại Mỹ - Trung năm 2018 ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận của doanh nghiệp lớn.
Hiệu quả hoạt động ROE theo quy mô giai đoạn 2010-2019
D oa nh ng hi ệp số lượng doanh nghiệp nhỏ số lượng doanh nghiệp lớn
ROA trung bình (Quy mô nhỏ) ROA trung bình (Quy mô lớn)
Biểu đồ 4.3: Hiệu quả hoạt động ROE theo quy mô giai đoạn 2010 - 2019
Đồ thị 4.3 cho thấy rằng chỉ số ROE của các doanh nghiệp lớn luôn cao hơn so với doanh nghiệp nhỏ, mặc dù số lượng doanh nghiệp lớn ít hơn nhiều Sự chênh lệch giữa các chỉ số ROE không đáng kể so với phân tích ROA, với đỉnh điểm ROE của doanh nghiệp lớn đạt 18,63% vào năm 2010 và doanh nghiệp nhỏ đạt 15,08% vào năm 2017 Các chỉ số trung bình hầu như ổn định qua các năm, với sự chênh lệch giữa năm thấp nhất và năm cao nhất không lớn Cụ thể, chênh lệch ROE của doanh nghiệp lớn là khoảng 0,97% và của doanh nghiệp nhỏ là 1,03% Điều này cho thấy chỉ số ROE trung bình của các ngành hàng hóa dịch vụ công nghiệp có tính ổn định cao và ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài.
4.1.2.2 Khả năng sử dụng nợ
Dựa trên khả năng sử dụng nợ, đặc biệt là vốn vay của các doanh nghiệp trong ngành hàng hóa dịch vụ công nghiệp, sinh viên đã phân loại các doanh nghiệp này thành hai nhóm chính.
- Nhóm hệ số nợ cao: >50%
- Nhóm hệ số nợ thấp: