Tính cấp thiết của đề tài
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng gia tăng, hoạt động kinh doanh quốc tế đã có những bước phát triển mạnh mẽ Đại dịch Covid-19 đã tạo ra nhiều cơ hội và thách thức cho Việt Nam, ảnh hưởng sâu sắc đến nền kinh tế và đặc biệt là ngành dịch vụ logistics Logistics đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các ngành kinh tế khác, nhưng Việt Nam vẫn chưa khai thác triệt để tiềm năng của mình để nâng cao hiệu quả hoạt động logistics, nhằm đáp ứng xu hướng phát triển toàn cầu.
Ngành logistics toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là tại Việt Nam, nhưng vẫn chịu ảnh hưởng tiêu cực từ đại dịch Covid-19 và các yếu tố khác Sự tham gia vào các FTA thế hệ mới như CPTPP và EVFTA hứa hẹn mang lại cơ hội tăng trưởng cho logistics trong tương lai Tuy nhiên, doanh nghiệp logistics trong nước, chủ yếu là quy mô vừa và nhỏ, chưa tận dụng được lợi thế quốc gia, chỉ đáp ứng 1/3 nhu cầu thị trường Mặc dù cơ sở hạ tầng giao thông đã có nhiều cải thiện, sự chênh lệch giữa các vùng vẫn làm giảm hiệu quả hoạt động logistics Ngoài ra, các yếu tố như công nghệ và nhân lực cũng ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp logistics Việt Nam so với các quốc gia khác.
Việc đầu tư vào lĩnh vực logistics là rất cần thiết để nâng cao hiệu quả hoạt động của ngành này tại Việt Nam Cần nghiên cứu kỹ lưỡng các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động logistics để đề ra những phương án hiệu quả, từ đó cải thiện hoạt động logistics trong nước, thúc đẩy nền kinh tế và nâng cao vị thế quốc gia trong khu vực và trên thế giới Vì lý do này, tôi đã chọn đề tài “Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động logistics tại Việt Nam” cho khóa luận tốt nghiệp của mình.
Tổng quan nghiên cứu
Dựa trên tính cấp thiết của đề tài đã nêu ở mục 1, tôi đã tích cực tìm kiếm và nghiên cứu các nguồn tài liệu liên quan để làm phong phú thêm nội dung cho bài viết của mình.
- Công trình nghiên cứu nước ngoài
Nghiên cứu của Wei Peng và Cho Foon Tang (2018) về "Các yếu tố chính quyết định hiệu suất logistics từ góc độ toàn cầu: bằng chứng từ phân tích dữ liệu bảng" đã sử dụng dữ liệu từ 93 quốc gia, trong đó Việt Nam đứng thứ 92 Kết quả cho thấy rằng các yếu tố như cải cách hạ tầng, hạn chế tham nhũng, ổn định chính trị, đổi mới công nghệ, và chất lượng giáo dục và lao động đều có tác động tích cực đến chỉ số hiệu suất logistics (LPI) Đặc biệt, tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố chính trị trong việc cải cách chỉ số LPI.
- Công trình nghiên cứu trong nước
Nguyễn Thị Hằng Vân (2010) trong nghiên cứu về "Những nhân tố tác động đến hoạt động logistics ở Việt Nam" đã chỉ ra nhiều nhân tố chủ quan và khách quan, bao gồm cả nhân tố vĩ mô và vi mô, ảnh hưởng đến lĩnh vực logistics Bài luận sử dụng các phương pháp liệt kê, so sánh và phân tích để trình bày chi tiết về các nhân tố và thực trạng của chúng vào thời điểm đó Qua đó, tác giả đã xác định những điểm mạnh và yếu của tình hình logistics hiện tại, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm thúc đẩy sự phát triển của ngành này.
GS.TS Đoàn Thị Hồng Vân (2013) trong nghiên cứu "Phát triển logistics những vấn đề lý luận và thực tiễn" đã phân biệt giữa logistics và dịch vụ logistics dựa trên các điều luật Việt Nam trước đây Nghiên cứu chỉ ra rằng năng lực logistics và chi phí tại Việt Nam vẫn còn cao, điều này được thể hiện qua chỉ số LPI và các cam kết của Việt Nam trong các FTA, bao gồm ASEAN và WTO Cuối cùng, tác giả đề xuất một loạt giải pháp nhằm thúc đẩy sự phát triển của hoạt động logistics trong tương lai.
Lê Công Hoa và cộng sự (2019) trong bài báo “Giải pháp phát triển logistics Việt Nam trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0” đã trình bày tổng quan về công nghiệp 4.0 và áp dụng vào thực trạng logistics tại Việt Nam Nhóm tác giả chỉ ra những điểm mạnh và yếu của ngành logistics nước ta, từ đó đề xuất các phương án và kiến nghị phù hợp nhằm thúc đẩy sự phát triển của hoạt động logistics trong bối cảnh hiện đại.
Ngô Ngọc Khánh (2016) trong nghiên cứu "Nghiên cứu các nhân tố tác động đến sự phát triển hoạt động logistics trong ngành khai thác dầu khí Việt Nam" đã chỉ ra vai trò quan trọng và sự cần thiết của logistics trong ngành dầu khí Nghiên cứu này cũng phân tích các yếu tố như tăng trưởng kinh tế, số lượng doanh nghiệp cung cấp dịch vụ logistics, cùng với các yếu tố công nghệ và hạ tầng, nhằm làm rõ mối liên hệ giữa hoạt động logistics và ngành dầu khí Cuối cùng, tác giả đề xuất các giải pháp phù hợp với thời điểm nghiên cứu.
- Hạn chế của nghiên cứu
Nghiên cứu quốc tế hiện nay đã chỉ ra 6 nhân tố chính ảnh hưởng đến hiệu quả logistics, tuy nhiên vẫn còn thiếu sót khi chưa phân tích thực trạng tại bất kỳ quốc gia cụ thể nào và chưa đề xuất các giải pháp nghiên cứu cụ thể.
Các nghiên cứu trong nước đã cung cấp đầy đủ lý thuyết và thực trạng hiện tại, đồng thời đề xuất giải pháp cho những khó khăn hiện tại Tuy nhiên, chúng chưa đi sâu vào các nhân tố ảnh hưởng và thời điểm thực hiện nghiên cứu không còn phù hợp với các cập nhật hiện nay.
Mục đích nghiên cứu
Khóa luận này nghiên cứu lý thuyết và thực tiễn về hiệu quả hoạt động logistics, bắt đầu từ các khái niệm logistics từ các tổ chức uy tín và các bộ luật liên quan Nó cũng đề cập đến chỉ số hiệu quả hoạt động logistics cùng những nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả này Về mặt thực tiễn, nghiên cứu thực trạng logistics tại Việt Nam, phân tích các yếu tố tác động và đánh giá điểm mạnh, điểm yếu Từ đó, khóa luận đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động logistics, giúp Việt Nam khẳng định vị thế trên thị trường quốc tế.
Phương pháp nghiên cứu
Khóa luận này áp dụng phương pháp thống kê để phân tích và so sánh sáu yếu tố chính tác động đến hoạt động logistics trong nước, bao gồm tham nhũng, ổn định chính trị, cơ sở hạ tầng, lao động, công nghệ và giáo dục.
6 Ket cấu của khóa luận
Khóa luận được chia làm 3 chương:
Chương 1: Tổng quan về hoạt động logistics.
Chương 2: Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động logistics tại Việt Nam.
Chương 1: Cơ sở lý luận về hiệu quả hoạt động logistics bắt đầu với nguồn gốc lịch sử của thuật ngữ logistics, xuất phát từ các cuộc chiến tranh cổ đại của đế chế Hy Lạp và La Mã Các chiến binh đảm nhiệm vai trò cung cấp và phân phối vũ khí, đạn dược và nhu yếu phẩm cho quân đội được gọi là Logistikas, cho thấy tầm quan trọng của công tác hậu cần trong các cuộc chiến Hiệu quả của logistics quyết định đến thắng lợi trong chiến tranh, khi các bên đều nỗ lực bảo vệ và triệt phá nguồn cung ứng của đối phương Sau Thế chiến thứ hai, các tướng lĩnh đã áp dụng kỹ năng logistics vào xây dựng kinh tế, đánh dấu sự khởi đầu cho ứng dụng rộng rãi của logistics trong thương mại.
Hoạt động logistics đã trải qua hàng nghìn năm lịch sử và hiện nay không chỉ được áp dụng trong quân đội mà còn trong nhiều lĩnh vực kinh tế - xã hội Logistics ngày nay được coi là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hiệu quả và nâng cao tiềm lực kinh tế Sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế đã biến logistics thành một ngành công nghiệp chủ lực trong thương mại quốc tế Khái niệm về logistics rất phong phú và đa dạng, phụ thuộc vào đặc điểm từng ngành và mục đích nghiên cứu Tuy nhiên, đến nay vẫn chưa có định nghĩa thống nhất cho logistics, dẫn đến khó khăn trong việc dịch thuật sang tiếng Việt.
Trong lĩnh vực logistics, có hai thuật ngữ phổ biến là "hậu cần" và "tiếp vận", nhưng thường được gọi chung là "dịch vụ cung ứng".
Ngân hàng Thế giới định nghĩa logistics là quản lý toàn bộ chuỗi cung ứng của một sản phẩm, bao gồm vận chuyển nguyên liệu đầu vào và sản phẩm đầu ra, lưu kho, phân phối, kết nối các phương thức vận tải và các dịch vụ hỗ trợ thương mại Định nghĩa này giúp người đọc có cái nhìn tổng quát về logistics và liệt kê các quy trình cơ bản trong hoạt động này.
Vào năm 1988, Hội đồng quản trị Logistics Hoa Kỳ (LAC - The US. Logistics Administration Council) lại đưa ra quan điểm về Logistics như sau:
Logistics là quá trình lập kế hoạch, thực hiện và kiểm soát dòng di chuyển cũng như lưu kho nguyên vật liệu thô, hàng hóa thành phẩm và thông tin liên quan, bắt đầu từ khâu mua sắm cho đến khi tiêu dùng Các hoạt động cơ bản của logistics bao gồm lập kế hoạch, thực hiện, kiểm soát dự trữ, và vận chuyển nguyên vật liệu, bán thành phẩm, thành phẩm, cùng việc cung cấp thông tin cần thiết Mục đích chính của logistics là thỏa mãn yêu cầu của khách hàng.
Theo ủy ban quản lý logistics của Mỹ, logistics là quá trình lập kế hoạch và chọn phương án tối ưu nhằm quản lý, kiểm soát việc di chuyển và bảo quản hàng hóa một cách hiệu quả về chi phí và thời gian Quá trình này kéo dài từ giai đoạn tiền sản xuất cho đến khi hàng hóa đến tay người tiêu dùng cuối cùng, với mục tiêu đáp ứng yêu cầu của kế hoạch Định nghĩa này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tối đa hóa chi phí và thời gian trong từng giai đoạn logistics.
Vào ngày 14/6/2005, Quốc hội nước Cộng hòa XHCN Việt Nam đã tổ chức cuộc họp thứ 7, Khóa XI và thông qua bộ Luật Thương mại 2005 Trong đó, điều 233, mục 4, Chương VI của bộ Luật này không định nghĩa rõ ràng về logistics, nhưng lại quy định cụ thể về khái niệm dịch vụ logistics.
Dịch vụ logistics là hoạt động thương mại quan trọng, trong đó các thương nhân tổ chức và thực hiện nhiều công đoạn như nhận hàng, vận chuyển, lưu kho, làm thủ tục hải quan và các thủ tục giấy tờ khác Họ cũng cung cấp dịch vụ tư vấn khách hàng, đóng gói bao bì, ghi mã ký hiệu và giao hàng theo thỏa thuận với khách hàng để nhận thù lao.
Logistics là một chuỗi các hoạt động quản lý quá trình vận chuyển nguyên vật liệu đầu vào đến khâu lưu kho, nhằm sản xuất và phân phối sản phẩm cuối cùng đến tay người tiêu dùng Mục tiêu chính của logistics là giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và giảm chi phí sản xuất, lưu kho, cũng như vận chuyển, bằng cách đáp ứng hiệu quả nguồn nguyên liệu cho sản xuất và phân phối hàng hóa kịp thời.
Trên thực tế hoạt động logistics được phân loại theo các tiêu chí khác nhau, nhưng dưới đây là cách phân loại phổ biến nhất:
1.1.2.1 Phân loại theo hình thức của logistics
Logistics bên thứ nhất (1PL) chủ yếu được áp dụng bởi các công ty tự tổ chức và thực hiện các hoạt động logistics, đóng vai trò quan trọng trong việc tăng doanh thu và tiết kiệm chi phí Các công ty này tự cung cấp mọi khâu liên quan đến vận chuyển và lưu trữ hàng hóa xuất nhập khẩu, bao gồm phương tiện vận tải, nhà xưởng, thiết bị xếp dỡ và nguồn lực nhân sự Nhà hoạt động logistics tự cấp có thể là nhà sản xuất, nhà giao dịch, công ty xuất nhập khẩu, nhà bán sỉ - lẻ hoặc nhà phân phối trong lĩnh vực thương mại quốc tế Thông thường, đây là những tập đoàn logistics lớn với mạng lưới toàn cầu, hoạt động linh hoạt theo từng địa phương.
- Logistics bên thứ hai - Second Party Logistics (2PL)
2PL là hình thức thuê dịch vụ logistics từ bên thứ hai, trong đó các công ty này chỉ đảm nhận một khâu cụ thể như vận tải, kho vận, thủ tục hải quan và thanh toán Các nhà cung cấp dịch vụ 2PL, như hãng tàu và hãng hàng không, thực hiện vai trò vận chuyển bằng cách sử dụng phương tiện chuyên dụng để đáp ứng nhu cầu vận chuyển của khách hàng Ví dụ, các hãng vận tải biển lớn như Maersk, Wan Hai, MOL, Evergreen và NYK là những đại diện tiêu biểu cho dịch vụ 2PL trên toàn cầu.
Logistics bên thứ ba (3PL) là dịch vụ thay mặt doanh nghiệp thực hiện các hoạt động logistics trong chuỗi cung ứng, bao gồm thủ tục xuất nhập khẩu, cung cấp chứng từ và vận chuyển Việc sử dụng 3PL đồng nghĩa với việc thuê công ty bên ngoài để quản lý toàn bộ hoặc một phần các hoạt động logistics Mối quan hệ giữa chủ hàng và nhà cung cấp dịch vụ 3PL thường dựa trên hợp đồng dài hạn, giúp chia sẻ thông tin và rủi ro Dịch vụ 3PL mang lại nhiều lợi ích như tối ưu hóa hoạt động logistics toàn cầu, tiết kiệm thời gian và chi phí nhờ vào đội ngũ chuyên môn cao và công nghệ tiên tiến Hệ thống kho và trung tâm phân phối rộng rãi của 3PL cũng hỗ trợ vận chuyển nhanh chóng và hiệu quả.
Logistics bên thứ tư (4PL) là quản lý và thực hiện các hoạt động logistics phức tạp, bao gồm quản lý nguồn lực và trung tâm điều phối kiểm soát 4PL kết hợp 3PL để thiết kế chiến lược và xây dựng chuỗi phân phối linh hoạt cho khách hàng, không chỉ giới hạn trong chuỗi cung ứng Trong mô hình 4PL, công ty đại diện được ủy quyền bởi khách hàng để quản lý và cải tiến hiệu quả quy trình, đồng thời thực hiện toàn bộ chuỗi cung ứng và logistics Vì vậy, 4PL ngày càng trở thành một yếu tố quan trọng trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
- Logistics bên thứ năm - Fifth Party Logistics (5PL)
5PL là dịch vụ logistics tiên tiến nhất hiện nay, đặc biệt phục vụ cho thương mại điện tử Nó quản lý và điều phối hoạt động của các nhà cung cấp 3PL và 4PL thông qua các giải pháp thông tin, giúp tối ưu hóa cung cầu trong dịch vụ giao hàng Một trong những điểm nổi bật của 5PL là sự tích hợp của ba hệ thống quan trọng: Hệ thống quản lý đơn hàng (OMS), Hệ thống quản lý kho hàng (WMS) và Hệ thống quản lý vận tải (TMS) Ba hệ thống này hoạt động liên kết chặt chẽ trong một nền tảng công nghệ thông tin thống nhất 5PL là giải pháp lý tưởng cho các cửa hàng và doanh nghiệp vừa và nhỏ, cho phép họ dễ dàng tích hợp và vận hành hệ thống quản lý chuyên nghiệp.
1.1.2.2 Phân loại theo quá trình
- Logistics đầu vào - Inbound Logistics