1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Thực trạng và giải pháp nhằm nâng cao chất lượng NNL tại công ty TNHH thương mại ứng dụng công nghệ truyền thông tân thanh,khoá luận tốt nghiệp

97 13 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Thực trạng và giải pháp nhằm nâng cao chất lượng NNL tại công ty TNHH thương mại ứng dụng công nghệ truyền thông Tân Thanh
Tác giả Hoàng Hương Ly
Người hướng dẫn TS. Phạm Vĩnh Thắng
Trường học Học viện Ngân hàng
Chuyên ngành Quản trị kinh doanh
Thể loại khóa luận tốt nghiệp
Năm xuất bản 2020
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 97
Dung lượng 138,35 KB

Cấu trúc

  • KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP

    • 1.2.1. Mục tiêu nghiên cứu

    • Phương pháp quan sát

    • Phương pháp thu thập thông tin

    • 1.1.1. Nguồn nhân lực

    • a, Khái niệm chung

    • b, Yếu tố cấu thành NNL

    • c, Khái niệm NNL trong doanh nghiệp

    • d, Vai trò của NNL trong doanh nghiệp

    • 1.1.2. Chất lượng Nguồn nhân lực

    • a, Khái niệm chung

    • + Trình độ chuyên môn kỹ thuật

    • 1.1.3. Nâng cao chất lượng NNL

    • 1.2.1. Bài học kinh nghiệm cho công ty TNHHMTVKTCTTL Nam Hà Nam

    • 1.2.2. Kinh nghiệm nâng cao chất lượng NNL tại Công ty TNHH MTV Khai thác Công trình Thủy lợi sông Chu

    • 2.1.1. Giới thiệu tổng quan về công ty TNHH thương mại ứng dụng truyền thông Tân Thanh

    • eVenTs

      • Chức năng, nhiệm vụ cơ bản của các phòng ban trong công ty:

      • 2.1.3. Hoạt động của công ty

      • f, Thái độ và ý thức kỷ luật trong công việc của NLĐ

      • 2.3.1. Hoạt động tuyển dụng

      • 2.3.2. Đào tao, nâng cao tay nghề và trình đô chuyên môn của LĐ

      • Đối với NV mới:

      • 2.3.3. Hoạt động chăm sóc sức khỏe cho NLĐ

      • 2.3.4. Hoat đông bố tríLĐ trong thực hiên công viêc

      • 2.3.5. Chính sách về lương, thưởng, phúc lợi cho NLĐ

      • a, Chính sách về lương

      • b, Chính sách khen thưởng

      • Thưởng thâm niên

      • 2.3.6. Giáo dục nâng cao đao đức nghề nghiêp

      • 2.4.1. Ưu điểm

      • 2.4.2. Han chế

      • 2.4.3. Nguyên nhân mặt tồn tại

      • 3.1.1. Định hướng phát triển kinh doanh của công ty

      • 3.1.2. Định hướng nâng cao chất lượng nguồn nhân lực trong công ty

      • 3.1.3. Mục tiêu cụ thể về nâng cao chất lượng NNL

      • 3.2.1. Giải pháp nâng cao chất lượng NNL thông qua công tác tuyển dụng

      • 3.2.2. Giải pháp nâng cao chất lượng NNL thông qua việc cải thiện công tác đào tạo

      • 3.2.3. Giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả vấn đề bố trí và sử dụng LĐ

      • 3.2.4. Giải pháp về chính sách lương thưởng, trợ cấp

      • 3.2.5. Giải pháp nâng cao giá trị đạo đức, kỷ luật của NLĐ

      • 3.2.6. Giải pháp về vấn đề xây dựng văn hóa doanh nghiệp lành mạnh

Nội dung

CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ NNL VÀ NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG NNL CỦA DOANH NGHIỆP

Nguồn nhân lực

Nhân lực đóng vai trò quan trọng trong bối cảnh xã hội phát triển hiện nay, và qua các cách tiếp cận khác nhau, chúng ta có thể hình thành những quan niệm đa dạng về "nhân lực".

Theo Liên Hợp Quốc, nguồn nhân lực (NNL) bao gồm tất cả kiến thức, kỹ năng, kinh nghiệm, năng lực và tính sáng tạo của con người, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của cả cá nhân và quốc gia.

Theo Tổ chức Lao động Quốc tế, nguồn nhân lực (NNL) của một quốc gia bao gồm tất cả những người trong độ tuổi có khả năng tham gia lao động NNL không chỉ phản ánh khả năng lao động của xã hội mà còn là nguồn lực quan trọng thúc đẩy sự phát triển kinh tế Nó bao gồm tổng thể các yếu tố về thể lực và trí lực của người lao động, được huy động trong quá trình lao động của chính họ.

Theo giáo trình Kinh tế nguồn lực của trường đại học Kinh Tế Quốc Dân, NNL (Nguồn nhân lực) được định nghĩa là nguồn lực con người có khả năng sáng tạo ra của cải vật chất và tinh thần cho xã hội Định nghĩa này nhấn mạnh rằng NNL được biểu hiện qua số lượng và chất lượng nhất định tại một thời điểm cụ thể.

Nguồn lực con người được coi là một "tài nguyên đặc biệt" quan trọng cho sự phát triển kinh tế Con người, với năng lực vốn có, đã tác động và cải tạo thiên nhiên để đáp ứng nhu cầu của bản thân Qua hoạt động lao động, con người không ngừng sáng tạo và tích lũy kinh nghiệm nhằm hoàn thiện và phát triển bản thân Do đó, vai trò của nguồn lực con người là thiết yếu cho sự phát triển của sản xuất, kinh tế và xã hội Đầu tư vào nhân lực không chỉ là một quyết định lâu dài mà còn mang lại hiệu quả cao và bền vững.

Các yếu tố cấu thành nguồn nhân lực (NNL) bao gồm số lượng và chất lượng lao động Hiểu rõ sự hình thành của NNL sẽ giúp nhà quản trị theo dõi, kiểm soát và đưa ra các giải pháp hiệu quả nhằm nâng cao chất lượng NNL.

Số lượng người lao động (NLĐ) là tổng số nhân viên làm việc tại công ty, được trả lương và ghi vào danh sách nhân sự Đây cũng là số NLĐ thực tế được huy động để thực hiện các mục tiêu của công ty, giúp duy trì và đảm bảo hoạt động vận hành diễn ra suôn sẻ.

Theo PGS TS Nguyễn Tiệp, chất lượng nguồn nhân lực (NNL) được định nghĩa là trạng thái và bản chất bên trong của NNL, luôn có sự biến đổi và phản ánh trình độ phát triển kinh tế - xã hội, mức sống và dân trí của cộng đồng.

NNL được đánh giá dựa trên các tiêu chí:

+ Khả năng về sức khỏe của NNL

Trình độ văn hóa của nguồn nhân lực (NNL) là yếu tố quan trọng, phản ánh khả năng tiếp thu, nhận biết và thực hiện công việc của người lao động Điều này đảm bảo rằng họ có thể đáp ứng các yêu cầu công việc một cách hiệu quả và chất lượng.

+ Trình độ chuyên môn kỹ thuật (kỹ năng) của NNL: Là sự hiểu biết và khả năng

Cơ cấu tuổi của nguồn nhân lực (NNL) là số lượng lao động ở các độ tuổi khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả và kết quả công việc của tổ chức Sự phân bổ độ tuổi hợp lý không chỉ giúp đạt được mục tiêu cuối cùng của tổ chức mà còn đảm bảo rằng nhân lực được tuyển chọn và sắp xếp phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng công việc Việc này là cần thiết để tối ưu hóa hiệu suất làm việc và đáp ứng tốt nhất các thách thức trong môi trường lao động.

Cơ cấu giới tính và dân tộc đang có sự chuyển biến tích cực khi nữ giới ngày càng đảm nhận những vai trò quan trọng trong tổ chức, với tỷ lệ nhân lực nữ ngày càng tăng Đồng thời, chính sách ưu tiên lao động là con em các dân tộc thiểu số của đảng và nhà nước cũng được chú trọng, đặc biệt trong các tổ chức chính quyền Điều này không chỉ nâng cao trình độ văn hóa mà còn cải thiện khả năng tiếp cận khoa học kỹ thuật, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống và khả năng làm việc của họ trong tổ chức.

Cơ cấu cấp bậc của nhân lực (NNL) trong doanh nghiệp bao gồm việc phân chia số lượng nhân lực từ cấp cao đến cấp thấp, phản ánh các bước thăng tiến nghề nghiệp của nhân viên trong tổ chức Khái niệm NNL là yếu tố quan trọng trong việc đánh giá và phát triển nguồn nhân lực trong doanh nghiệp.

Theo giáo trình Quản trị nhân lực của đại học LĐ - xã hội, nguồn nhân lực (NNL) của tổ chức là tổng thể cán bộ, công nhân viên trong mối quan hệ phối hợp các nguồn lực cá nhân Sự kết hợp và bổ trợ từ những khác biệt của từng cá nhân tạo thành sức mạnh chung cho tổ chức, giúp đạt được các mục tiêu chung và đồng thời hỗ trợ các mục tiêu riêng của từng thành viên.

Nhân lực (NNL) trong doanh nghiệp bao gồm toàn bộ khả năng thể chất và trí tuệ của con người được áp dụng trong quá trình lao động sản xuất NNL đóng vai trò thiết yếu, là nguồn lực quan trọng quyết định sự thành bại của mỗi doanh nghiệp.

NNL đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra lợi nhuận cho doanh nghiệp Con người là nguồn sáng tạo và khả năng kiểm soát các yếu tố trong cuộc sống Một doanh nghiệp, dù sở hữu thiết bị sản xuất hiện đại và nguồn tài chính dồi dào, vẫn cần có đủ nhân lực để vận hành và kiểm soát quy trình Sự sáng tạo của con người không chỉ mang lại lợi ích lớn cho cuộc sống mà còn làm phong phú thêm sản phẩm của doanh nghiệp Chỉ có con người mới có thể phát triển hàng hóa, dịch vụ và giám sát quá trình sản xuất kinh doanh hiệu quả.

Chất lượng Nguồn nhân lực

Chất lượng nguồn nhân lực (NNL) được định nghĩa là trạng thái và bản chất bên trong của NNL, phản ánh sự phát triển kinh tế - xã hội và mức sống của dân cư NNL đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của doanh nghiệp, bao gồm toàn bộ và cơ cấu các khả năng lao động cần thiết để thực hiện và hoàn thành tốt nhất các nhiệm vụ hiện tại và tương lai của doanh nghiệp.

Chất lượng nguồn nhân lực (NNL) được thể hiện qua ba yếu tố chính: thể lực, trí lực và tinh thần, có mối quan hệ chặt chẽ với nhau Thể lực là nền tảng và phương tiện để truyền tải tri thức, trong khi trí tuệ là yếu tố quyết định chất lượng NNL Ý thức và tác phong làm việc đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa thể lực và trí tuệ thành những kết quả thực tiễn hiệu quả.

Trong nền kinh tế thị trường, việc sử dụng hiệu quả nguồn nhân lực (NNL) là yếu tố quan trọng đối với mọi doanh nghiệp Sử dụng NNL một cách hiệu quả không chỉ giúp tối ưu hóa hoạt động của doanh nghiệp mà còn tiết kiệm chi phí sản xuất và nâng cao sức cạnh tranh Đảm bảo sử dụng nhân lực đúng, đủ và hợp lý sẽ mang lại hiệu quả cao trong sản xuất kinh doanh.

Chất lượng nguồn nhân lực (NNL) của doanh nghiệp được thể hiện qua sức mạnh của các khả năng lao động Đánh giá chất lượng lao động trong doanh nghiệp phụ thuộc vào mối quan hệ giữa chi phí lao động (thời gian) và hiệu quả lao động.

Vai trò của chất lượng NNL

Chất lượng đội ngũ nhân lực (NLĐ) đóng vai trò quyết định trong hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, ảnh hưởng đến sự trôi chảy của quy trình sản xuất, chi phí đầu vào và năng lực cạnh tranh của sản phẩm Để nâng cao chất lượng NLĐ, doanh nghiệp cần chú trọng đến trình độ quản lý nguồn nhân lực (NNL) Việc thiết kế và thực hiện các giải pháp cải thiện chất lượng NLĐ sẽ góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh một cách rõ rệt.

Nâng cao chất lượng NNL là hoạt động cần thiết và thường xuyên trong một tổ chức cũng như của quốc gia:

Nhân lực được coi là nguồn lực quan trọng nhất của một quốc gia và tổ chức, với chi phí và lợi ích khó có thể định lượng cụ thể Nhân lực không chỉ là tài sản quý giá mà còn là động lực cho sự phát triển của tổ chức Chất lượng nhân lực quyết định sức mạnh và sự phát triển của tổ chức, là yếu tố cốt lõi để tổ chức tồn tại và tiến xa hơn trong môi trường cạnh tranh.

Trong bối cảnh xã hội ngày càng phát triển, nhu cầu của con người không ngừng tăng cao, yêu cầu giá cả giảm và chất lượng sản phẩm cải thiện Để tồn tại, các doanh nghiệp cần đổi mới công nghệ sản xuất, nâng cao giá trị sản phẩm, tăng năng suất lao động và giảm giá thành mà vẫn đảm bảo chất lượng Điều này đòi hỏi một đội ngũ nhân viên năng động, nhạy bén với thị hiếu khách hàng và sẵn sàng đáp ứng nhanh chóng trước những thay đổi.

Ngày nay, sự phát triển nhanh chóng của khoa học kỹ thuật dẫn đến việc rút ngắn vòng đời công nghệ và sản phẩm Do đó, các doanh nghiệp cần duy trì đội ngũ nhân viên có khả năng thích ứng kịp thời với những thay đổi này.

Việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực (NNL) là yếu tố quan trọng quyết định sự tăng trưởng nhanh và bền vững của doanh nghiệp Đầu tư vào con người không chỉ nâng cao kỹ năng và tay nghề của đội ngũ công nhân mà còn cải thiện hiệu quả sản xuất kinh doanh và giảm thiểu tai nạn lao động Để đánh giá chất lượng NNL, cần xác định các tiêu chí rõ ràng và phù hợp.

Thể lực là trạng thái sức khỏe của nguồn nhân lực (NNL), bao gồm cả yếu tố thể chất lẫn tinh thần, và cần đạt được sự hài hòa giữa bên trong và bên ngoài Chất lượng NNL phụ thuộc vào năng lực tinh thần và thể chất, trong đó năng lực thể chất đóng vai trò quan trọng Thể lực tốt biểu hiện qua sự nhanh nhẹn, bền bỉ và dẻo dai, là điều kiện thiết yếu để phát triển trí lực, giúp con người chịu đựng áp lực công việc và sáng tạo ra nghiên cứu mới Thể lực của NNL được hình thành và duy trì nhờ chế độ dinh dưỡng và chăm sóc sức khỏe, do đó, nó cũng chịu ảnh hưởng từ trình độ phát triển kinh tế-xã hội, phân phối thu nhập và chính sách xã hội của từng quốc gia.

Theo Hiến chương của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), sức khỏe không chỉ đơn thuần là sự vắng mặt của bệnh tật hay thương tật, mà còn là một trạng thái thoải mái toàn diện về thể chất, tinh thần và xã hội.

Sức khỏe thể chất được hiểu là trạng thái sảng khoái và thoải mái, phản ánh sức mạnh và sự dẻo dai của cơ thể Một người khỏe mạnh thường có sức lực tốt, sự nhanh nhẹn và khả năng chống lại các yếu tố gây bệnh, cũng như khả năng thích nghi với điều kiện môi trường khắc nghiệt Bên cạnh đó, sức khỏe thể chất còn gắn liền với tâm trạng tích cực, bao gồm những suy nghĩ lạc quan, quan niệm sống chủ động và khả năng vượt qua những tư tưởng bi quan cùng lối sống không lành mạnh.

Sức khoẻ tinh thần phản ánh lối sống lành mạnh, văn minh và đạo đức Nền tảng của sức mạnh tinh thần nằm ở sự cân bằng và hài hòa giữa lý trí và cảm xúc trong hoạt động tinh thần.

Sức khỏe xã hội phản ánh sự thoải mái trong các mối quan hệ phức tạp giữa các thành viên trong gia đình, nhà trường, bạn bè và cộng đồng Nó được thể hiện qua sự chấp nhận và tán thành của xã hội Sức khỏe xã hội tốt hơn khi con người hòa nhập và nhận được sự đồng cảm, yêu mến từ người khác Cơ sở của sức khỏe xã hội nằm ở sự cân bằng giữa quyền lợi cá nhân và lợi ích của xã hội, đồng thời thể hiện sự hòa nhập giữa cá nhân, gia đình và cộng đồng.

+ Trình độ văn hóa, chuyên môn, kỹ năng cần thiết

Trình độ văn hóa phản ánh khả năng tiếp thu tri thức và kỹ năng cần thiết để thực hiện các hoạt động cơ bản nhằm duy trì cuộc sống Nó được hình thành thông qua hệ thống giáo dục chính quy và không chính quy, cũng như quá trình học tập suốt đời của mỗi cá nhân.

Trình độ chuyên môn nghiệp vụ là kiến thức và kỹ năng cần thiết để thực hiện yêu cầu công việc của vị trí đang đảm nhận.

Nâng cao chất lượng NNL

"Nâng cao chất lượng NNL" đối với cá nhân NLĐ có nghĩa là gia tăng giá trị bản thân, trong khi đối với tổ chức, doanh nghiệp, nó liên quan đến việc thực hiện các hoạt động nhằm cải thiện chất lượng NNL hiện có Điều này bao gồm việc tăng cường sức mạnh và kỹ năng sáng tạo của lực lượng lao động, giúp họ hoàn thành nhiệm vụ trong các giai đoạn phát triển của quốc gia hoặc doanh nghiệp.

1.2 Kinh nghiệm về nâng cao chất lượng NNL ở 1 số doanh nghiệp trong nước

1.2.1 Bài học kinh nghiệm cho công ty TNHHMTVKTCTTL Nam Hà Nam

Công ty TNHH MTV KTCTTL Hải Hậu và công ty TNHH MTV KTCTTL Sông Chu đã đạt được nhiều thành công trong việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực (NNL) Những thành công này đã cung cấp những bài học kinh nghiệm quý giá cho công ty TNHH MTV KTCTTL Nam Hà Nam trong quá trình cải thiện và phát triển NNL của mình.

- Công tác tuyển dụng: Tuyển dụng phải dựa trên nhu cầu thực tế của công việc.

Công tác tuyển dụng phải khách quan, công bằng, dựa trên năng lực thực tế của ứng viên.

- Bố trí, sắp xếp LĐ: hợp lý, đúng người đúng việc, không để xảy ra tình trạng LĐ dôi dư.

Đào tạo nhân lực cần phải phù hợp với nhu cầu thực tế và mục tiêu của doanh nghiệp, đảm bảo rằng việc đào tạo diễn ra cho đúng đối tượng và đúng công việc Mục tiêu là nâng cao hiệu quả sử dụng nhân lực sau đào tạo, góp phần vào sự phát triển bền vững của tổ chức.

Công ty luôn chú trọng đến công tác an toàn và bảo hộ lao động, nhằm giảm thiểu tối đa tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp Điều này giúp người lao động yên tâm hơn trong công việc, đảm bảo môi trường làm việc an toàn và hiệu quả.

- Khen thưởng, kỉ luật: đúng người, đúng việc, đúng lúc.

Văn hóa doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ lao động hài hòa và lành mạnh, giúp tạo sự gắn bó giữa các cá nhân và công ty Để đạt được mục tiêu phát triển bền vững, các công ty cần chú trọng đến việc phát triển đội ngũ nhân sự mạnh mẽ cả về số lượng lẫn chất lượng.

1.2.2 Kinh nghiệm nâng cao chất lượng NNL tại Công ty TNHH MTV Khai thác

Công trình Thủy lợi sông Chu

Công ty TNHH MTV KTCTTL Sông Chu, doanh nghiệp 100% vốn nhà nước, được thành lập từ Công ty thuỷ nông Sông Chu Thanh Hóa theo quyết định 89/QĐ-UBND ngày 09/01/2007 của Chủ tịch UBND Tỉnh Thanh Hoá Hiện tại, công ty có 940 cán bộ công nhân viên, trong đó có 336 nữ Đội ngũ nhân viên có trình độ chuyên môn cao, với 145 người có bằng đại học trở lên và 146 người có trình độ trung cấp, cùng với số lượng công nhân từ bậc 2 đến bậc 7.

Công ty có nhiệm vụ quản lý, khai thác và bảo vệ các công trình thuỷ lợi nhằm tưới tiêu cho hơn 120.000 ha đất nông nghiệp, phục vụ sản xuất lúa và hoa màu tại 15 huyện và thành phố Thanh Hoá, bao gồm 7 huyện miền núi Bên cạnh đó, công ty cũng cung cấp nước cho sản xuất công nghiệp cho các doanh nghiệp như Giấy Mục Sơn, Đường Lam Sơn và Bia Thanh.

Công ty TNHH Điện Sông Mực, thuộc Điện lực Thanh Hóa, quản lý hai nhà máy thủy điện tại huyện Mường Lát, cung cấp điện cho người dân địa phương và bản Xổm Vẳng ở Lào Ngoài ra, công ty cũng cấp nước sinh hoạt cho một số khu vực dân cư trong vùng có công trình thủy lợi mà họ quản lý Hệ thống cấp nước này còn hỗ trợ phát điện cho Nhà máy thủy điện Bàn Thạch.

Trong những năm qua, Công ty đã không chỉ hoàn thành mà còn vượt mức chỉ tiêu kế hoạch, đảm bảo công việc ổn định cho CBCNV mà không có lao động dôi dư Đời sống của CBCNV luôn được cải thiện, năm sau cao hơn năm trước Để đạt được những kết quả này, Công ty đã triển khai nhiều biện pháp hiệu quả.

Để tối ưu hóa quy trình tuyển dụng, doanh nghiệp cần xây dựng một quy trình cụ thể và tuân thủ nghiêm ngặt Việc tuyển dụng chỉ nên diễn ra khi có nhu cầu thực sự, đồng thời quá trình này cần được thực hiện một cách chuyên nghiệp và khách quan.

- Xây dựng các phong trào thi đua trong Công ty, nêu gương các CBCNV có thành tích xuất sắc.

Xây dựng một môi trường làm việc tích cực và hài hòa là rất quan trọng, bao gồm việc giải quyết kịp thời các mâu thuẫn nội bộ ngay khi chúng phát sinh Bên cạnh đó, tổ chức các hoạt động tập thể sẽ giúp tăng cường sự gắn bó và kết nối giữa các cá nhân trong tổ chức.

1.2.3 Kinh nghiệm nâng cao chất lượng NNL tại Công ty TNHH MTV Khai thác Công trình Thủy lợi Hải Hậu

Công ty TNHH MTV Khai thác Công trình Thủy lợi Hải Hậu có địa chỉ: số 207, tổ

4, thị trấn Yên Định, Hải Hậu, Nam Định, Công ty được thành lập theo quyết định số

828 ngày 24/4/2000 của Uỷ ban nhân dân tỉnh Nam Định với số vốn điều lệ là 2,333 tỷ đồng.

Công ty chuyên khai thác, quản lý và bảo vệ các công trình thủy lợi nhằm phục vụ tưới tiêu cho sản xuất nông nghiệp, diêm nghiệp và nuôi trồng thủy sản, góp phần đảm bảo đời sống dân sinh và phát triển kinh tế tại Hải Hậu và 06 xã huyện Trực Ninh Hiện tại, công ty có 209 cán bộ, công nhân, trong đó 111 đảng viên hoạt động tại 09 Chi bộ, quản lý 52 cống dưới đê và 900 cống đập cấp 2.

Hệ thống thủy lợi bao gồm 1 và cấp 2 liên xã dài 419,7 km, kênh cấp 2 dài 605,6 km, 6.332 kênh cấp 3 và 69 trạm bơm điện, cùng hàng trăm máy bơm dầu lưu động, đảm bảo cung cấp đủ nước tưới tiêu cho 20.800 ha diện tích canh tác, phục vụ sản xuất nông nghiệp, diêm nghiệp và nuôi trồng thủy sản.

Trong lĩnh vực thủy nông tại vùng triều, công nhân phải đối mặt với nhiều khó khăn về cơ sở vật chất, kỹ thuật và điều kiện tự nhiên Họ làm việc theo thời tiết thủy văn, chịu ảnh hưởng của nắng, mưa, rét và gió bão, cùng với việc leo cao để vận hành và dọn dẹp bèo, rác thải Đội ngũ công nhân xây lắp công thành đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ tại từng vị trí công tác Năm 2013, Đảng ủy và ban lãnh đạo Công ty đã tích cực lãnh đạo, chỉ đạo nhằm thúc đẩy phong trào thi đua yêu nước, lao động sáng tạo, cũng như các hoạt động bảo vệ môi trường và đảm bảo an toàn vệ sinh lao động.

Để nâng cao hiệu quả công tác an toàn vệ sinh lao động, Công ty nhận thức rằng việc chuyển biến tư tưởng và nhận thức của cán bộ công nhân viên (CBCNV) là điều kiện tiên quyết.

THỰC TRẠNG NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG NNL TẠI CÔNG TY

Giới thiệu tổng quan về công ty TNHH thương mại ứng dụng truyền thông Tân Thanh

Tên công ty: công ty TNHH Thương Mại Ứng Dụng Công Nghệ Truyền Thông Tân Thanh

Tên cũ: công ty TNHH đầu tư thương mại và thiết bị giáo dục Tân Thanh

Tên nước ngoài: Tan Thanh communication technology applications trading company limited.

Trụ sở chính: Số 111 phố Nguyễn Hoàng, Tổ 6, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam

Từ Liêm, thành phố Hà Nội, Việt Nam. Điện Thoại: 04.22110518

Vốn điều lệ công ty: 38 tỷ đồng

Công ty TNHH thương mại ứng dụng truyền thông Tân Thanh, hoạt động từ ngày 18/11/2007, được cấp giấy phép vào ngày 12/11/2007 Hai thành viên góp vốn chính là giám đốc Nguyễn Thị Thanh và phó giám đốc Trần Hải Anh, với tỷ lệ vốn góp lần lượt là 70% và 30%.

Công ty Tân Thanh, khởi đầu là một doanh nghiệp chuyên về đầu tư thương mại và thiết bị giáo dục, đã mở rộng mạnh mẽ sang lĩnh vực thiết bị điện tử công nghệ và truyền thông Kể từ năm 2007, Tân Thanh đã hợp tác với nhiều đối tác lớn, bao gồm các công ty cổ phần quản lý và khai thác tài nguyên, đạt được nhiều thành tựu nổi bật trong ngành.

2.1.2 Sơ đồ bộ máy tổ chức của công ty

Sơ đồ 1: Sơ đồ bộ máy tổ chức của công ty Tân Thanh

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ KIÊM TỔNG

PHÒNG KINH DOANH VÀ DỊCH VỤ

Nguồn: Phòng tổ chức Hành chính

Chức năng, nhiệm vụ cơ bản của các bộ phận quản lý:

Tổng Giám đốc kiêm Chủ tịch HĐQT là người lãnh đạo cao nhất trong công ty, có trách nhiệm tổ chức công việc theo quyết định của Hội đồng quản trị để quản lý toàn bộ hoạt động của công ty, nhằm hoàn thành tầm nhìn và sứ mệnh đã đề ra Giám đốc cũng có nhiệm vụ xây dựng chính sách về hệ thống chất lượng, điều hành, giám sát và duy trì hệ thống để đạt được kết quả tốt nhất cho công ty.

Phó giám đốc là người hỗ trợ giám đốc trong công việc, đồng thời chịu trách nhiệm trước giám đốc và pháp luật về việc thực hiện các nhiệm vụ được giao.

• Quản lý công tác dịch vụ

• Quản lý chất lượng, số lượng sản phẩm

• Quản lý công tác xuất nhập phụ tùng, nguyên liệu

Chức năng, nhiệm vụ cơ bản của các phòng ban trong công ty:

Phòng Tài chính chịu trách nhiệm áp dụng các chuẩn mực và nguyên tắc kế toán để thực hiện các nghiệp vụ chuyên môn về tài chính - kế toán Phòng cũng tham mưu cho Tổng Giám đốc trong việc quản lý và điều hành các công tác hành chính hậu cần, bảo vệ an toàn đơn vị, doanh trại, lễ tân đối ngoại, tổ chức lao động, tiền lương, bảo hiểm, cũng như chăm sóc sức khỏe cho người lao động.

Phòng Event - sự kiện: Chịu trách nhiệm lên kế hoạch, nội dung cho toàn bộ chương trình của khách hàng hay các sự kiện của công ty tổ chức.

Phòng Kinh doanh và Dịch vụ chịu sự quản lý trực tiếp từ Cửa hàng trưởng, thực hiện các công việc chuyên môn và giám sát trực tiếp để tạo ra doanh thu cho cửa hàng.

Phòng tổ chức hành chính đảm nhận vai trò tham mưu trong công tác tổ chức và cán bộ, đồng thời quản lý thi đua, khen thưởng và kỷ luật Phòng cũng chịu trách nhiệm về chế độ tiền lương, chính sách, tài chính và tài sản Ngoài ra, phòng còn thực hiện các nhiệm vụ liên quan đến đối nội, đối ngoại, công tác hành chính, quản trị, cũng như văn thư và lưu trữ.

Xưởng sản xuất đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ Cửa hàng trưởng tổ chức quy trình sản xuất hiệu quả, đảm bảo đạt năng suất và thời gian giao hàng theo kế hoạch của công ty Đồng thời, xưởng cũng thực hiện các biện pháp cần thiết để xử lý những vấn đề phát sinh trong quá trình sản xuất.

Hệ thống chức danh công việc của LĐ khối gián tiếp:

Hệ thống chức danh công việc của lao động khối gián tiếp được xây dựng dựa trên quy định chức năng và nhiệm vụ của toàn công ty, cùng với sơ đồ tổ chức bộ máy và kinh nghiệm thực tế từ quá trình thực tập tại công ty TNHH thương mại truyền thông Tân Thanh.

Bảng 1: Hệ thống chức danh công việc

13 NV bảo vệ, tạp vụ

Nguồn: Tác giả tự tổng hợp

Lao động gián tiếp, hay còn gọi là lao động không sản xuất trực tiếp sản phẩm, như nhân viên văn phòng, sẽ được tính lương theo hệ thống thang bảng lương do nhà nước quy định Các chức danh trong cấp quản lý bao gồm Tổng Giám đốc, Phó Giám đốc và Cửa hàng trưởng.

Kế toán Trưởng và Xưởng trưởng quản lý toàn bộ hoạt động trong xưởng.

Các chức danh NV văn phòng được xác định dựa trên cấu trúc tổ chức của công ty, với sự phân chia rõ ràng giữa các phòng ban Công việc của từng chức danh được thể hiện cụ thể trong từng mảng và bộ phận riêng biệt.

Cuối cùng là NV Bảo vệ, NV Tạp vụ thì hầu hết các công ty hiện nay đều phải có các chức danh này.

2.1.3 Hoạt động của công ty

Tân Thanh là công ty lớn trong lĩnh vực truyền thông, đầu tư thương mại với các sản phẩm dịch vụ chính theo 2 lĩnh vực chính:

• Sản xuất thiết bị truyền thông

• Buôn bán linh kiện, thiết bị viễn thông

• Bán buôn máy móc thiết bị y tế

Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ bán buôn máy móc và thiết bị, bao gồm phụ tùng cho ngành khai khoáng và xây dựng Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp máy móc thiết bị điện cùng với các vật liệu điện cần thiết.

• Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghệ

• Sản xuất thiết bị truyền thông

• Bán buôn máy móc thiết bị y tế

• Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, video, chương trình truyền hình, quảng cáo

• Điều hành tua du lịch, các dịch vụ quảng bá và tổ chức có liên quan

2.1.4 Kết quả hoạt động kinh doanh năm 2015-2019

Bảng 2: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh Đơn vị: Triệu VNĐ

Tr.VNĐ % Tr.VNĐ % Tr.VNĐ % Tr.VNĐ %

Nguồn: Phòng Tài chính - Kế toán

Từ bảng số liệu cho thấy, Doanh thu của công ty năm 2018 tăng mạnh so với năm

Doanh thu của công ty đã tăng mạnh vào năm 2018, đạt 112.098 triệu đồng, trong khi chi phí cũng tăng lên 113.887 triệu đồng Sự gia tăng này chủ yếu do nhu cầu của thị trường và các đối tác lâu năm, cùng với việc công ty mở rộng sang lĩnh vực tổ chức sự kiện và điện ảnh Tuy nhiên, vào năm 2019, doanh thu và chi phí lại sụt giảm, cho thấy tính chất ngành bán buôn trang thiết bị y tế và truyền thông dẫn đến giá vốn cao, kéo theo chi phí không hề thấp.

Ban quản lý 30 12.66 30 11.67 32 11.76 sản cố định cùng chi phí nhân công đã khiến chi phí của công ty trong năm tăng theo.

Do vậy tổng chi phí năm 2018 tăng mạnh theo so với năm 2017.

Đến năm 2019, doanh thu và chi phí của công ty đã giảm so với năm 2018, chủ yếu do sản lượng trang thiết bị bán ra thấp hơn và số lượng hợp đồng tổ chức sự kiện cũng như quy mô quảng cáo giảm nhẹ Điều này cho thấy doanh thu phụ thuộc lớn vào khách hàng, vì vậy công ty cần triển khai nhiều chương trình ưu đãi khuyến khích để tăng cường mối liên kết với khách hàng, từ đó thu hút thêm hợp đồng Đồng thời, công ty cũng cần nâng cao chất lượng dịch vụ để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng, qua đó giúp doanh thu tăng trưởng hiệu quả hơn.

Mặc dù cả doanh thu và chi phí đều có xu hướng giảm so với năm 2018 nhưng năm

Năm 2019 đã mang lại lợi nhuận cao nhất trong ba năm nhờ vào việc công ty tìm kiếm được nhà phân phối nguyên vật liệu với chi phí thấp hơn Đồng thời, nỗ lực đào tạo công nhân viên đã giúp giảm thiểu sự cố máy móc và hạn chế lãng phí nguyên vật liệu Mặc dù doanh thu và chi phí có nhiều biến động, kết quả hoạt động kinh doanh của công ty ngày càng khởi sắc, với mỗi năm đều tốt hơn năm trước Điều này cũng phản ánh phần nào kết quả của quá trình nâng cao chất lượng nguồn nhân lực mà công ty đang áp dụng.

Thực trạng về năng lực của NLĐ trong công ty

Nguồn: Phòng Tổ chức - Hành chính

Từ năm 2017 đến 2019, tổng số lao động trong công ty tăng lên, phản ánh sự phát triển của khoa học kỹ thuật và quyết định mở rộng thị trường của công ty, dẫn đến sự thay đổi trong cơ cấu lao động theo chức năng.

Ban lãnh đạo và ban quản lý gần như không có sự thay đổi quá nhiều vì thế khi số

Cơ cấu LĐ 2017 2018 2019 đó, tỷ lệ cán bộ lãnh đạo giảm từ 4.92% (năm 2017) xuống 3.89% (năm 2018) và 3.68%

Từ năm 2017 đến 2019, tỷ lệ nhân viên quản lý trong công ty đã giảm từ 12.66% xuống 11.67% và sau đó tăng nhẹ lên 11.76%, với sự gia tăng hai nhân viên quản lý Trong giai đoạn này, ban cán bộ quản lý đã có sự thay đổi nhân sự, công ty đã bổ sung nhân viên cấp dưới có kinh nghiệm vào vị trí quản lý Hai lực lượng này đóng vai trò chủ chốt trong việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, vì ban lãnh đạo và ban quản lý là những người trực tiếp kiểm soát hoạt động của công ty Nếu chất lượng năng lực của hai lực lượng lao động này không được đảm bảo, việc nâng cao chất lượng nhân lực toàn bộ công ty sẽ gặp nhiều khó khăn.

Sự gia tăng nhu cầu thị trường đối với sản phẩm của công ty đã dẫn đến sự tăng lên của nhân viên văn phòng và nhân viên bán hàng Để đáp ứng sự phát triển và tăng trưởng của công ty, việc tăng cường lực lượng lao động là cần thiết nhằm đảm bảo công việc được thực hiện chính xác và hiệu quả.

Tỷ lệ nhân viên văn phòng đã tăng từ 8.44% năm 2017 lên 9.19% năm 2019, trong khi nhân viên bán hàng cũng ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ từ 8.86% năm 2017 lên 11.03% năm 2019 Mặc dù hai nhóm lao động này không chiếm tỷ trọng lớn, nhưng chúng đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của công ty Do đó, công ty cần chú trọng và quan tâm đến hai lực lượng lao động này để nâng cao hiệu quả vận hành.

Trong ba năm qua, số lượng nhân viên công xưởng giữ ổn định do công ty đã bước vào giai đoạn ổn định Sản lượng hàng hóa sản xuất được xác định dựa trên ngân sách đã lập vào đầu năm, vì vậy không cần có sự thay đổi lớn về mặt lao động.

Tuy nhiên lượng NV kỹ thuật và NV tổ chức sự kiện lại có sự thay đổi rõ rệt Tỷ lệ

Trong những năm gần đây, tỷ lệ nhân viên kỹ thuật đã giảm từ 13.5% năm 2017 xuống 7.78% và 7.35% vào năm 2018 và 2019 Nguyên nhân của sự giảm này là do sự gia tăng nhu cầu về tổ chức sự kiện từ các khách hàng lâu năm, cùng với nhu cầu quảng cáo hình ảnh công ty qua video mà Tân Thanh cung cấp Để đáp ứng nhu cầu này và đảm bảo sự phát triển bền vững cho lĩnh vực tổ chức sự kiện, việc tăng cường đội ngũ nhân lực trong ngành này là cần thiết.

Số lượng bảo vệ và tạp vụ không có sự thay đổi đáng kể, chủ yếu là những người trung tuổi với yêu cầu công việc không cao, vì vậy việc nâng cao chất lượng lao động ở nhóm này chưa phải là ưu tiên Cơ cấu lao động theo giới tính và độ tuổi cũng cần được xem xét để đảm bảo sự cân bằng và hiệu quả trong công việc.

Bảng 4: Cơ cấu LĐ theo độ tuổi giới tính của công ty Tân Thanh

Nguồn: Phòng Tổ chức - Hành chính

Cơ cấu LĐ theo giới tính:

Sự chênh lệch rõ rệt giữa lao động nam và lao động nữ đang thể hiện qua số lượng, với lao động nam chiếm gần gấp ba lần so với lao động nữ Nguyên nhân chủ yếu là do lao động nam chiếm ưu thế trong các vị trí trực tiếp tại công ty, trong khi lao động nữ chủ yếu đảm nhận các công việc gián tiếp.

Công ty chúng tôi đã tiến hành tuyển dụng nhân viên văn phòng và nhân viên bán hàng dựa trên lĩnh vực ngành nghề để đạt hiệu quả cao nhất Với đặc thù công việc, lao động trực tiếp cần có sức khỏe tốt và khả năng chịu đựng công việc nặng nhọc, do đó, việc sử dụng lao động nam trong sản xuất sẽ mang lại hiệu quả hơn so với lao động nữ.

Việc công ty sử dụng nhiều lao động nam không chỉ giúp tiết kiệm chi phí phát sinh từ nghỉ thai sản hay nghỉ ốm của lao động nữ mà còn đảm bảo sức khỏe và khả năng thực hiện các công việc nặng nhọc Sự hiện diện của lao động nam đã mang lại nhiều lợi ích cho công ty trong thời gian qua.

Cơ cấu LĐ theo độ tuổi:

Lực lượng lao động chủ yếu của doanh nghiệp trong năm 2019 nằm trong độ tuổi từ 30-40, chiếm 60.67% Nhóm lao động này không chỉ có sức khỏe và độ dẻo dai tốt mà còn sở hữu kinh nghiệm làm việc phong phú, dẫn đến hiệu suất làm việc cao hơn so với các nhóm khác Họ cũng yêu cầu sự ổn định trong công việc, giúp công ty giảm thiểu tình trạng nhảy việc và chuyển đổi lao động.

Ở độ tuổi 30, nhiều người trẻ thể hiện sự sáng tạo phong phú và khả năng chịu áp lực tốt Tuy nhiên, họ cũng có xu hướng ưa thích sự thay đổi, điều này khiến họ có khả năng cao hơn trong việc rời bỏ công ty so với các nhóm lao động khác.

Mặc dù tỷ lệ lao động dưới 30 tuổi đã tăng từ 8.42% năm 2017 lên 9.73% năm 2018 và 12.13% năm 2019, sự gia tăng này chủ yếu phản ánh nhu cầu mở rộng của doanh nghiệp mà không đảm bảo về chất lượng Thực tế, trong ba năm qua, khoảng 6 lao động dưới 30 tuổi được tuyển dụng cho các vị trí không yêu cầu nhiều kinh nghiệm và thời gian đào tạo ngắn.

NV bán hàng, và 1 vài vị trí trong phòng tổ chức sự kiện

Nhóm LĐ từ độ tuổi 40-50 cũng chiếm tỷ lệ khá cao trong tổng số LĐ Trong vòng

3 năm lượng LĐ ở giai đoạn này khụng cú sự xờ dịch lớn và chiếm ẳ trong tổng số LĐ.

LĐ ở độ tuổi này là những người có nhiều kinh nghiệm làm việc, giống với LĐ ở độ tuổi

Những người lao động từ 50 tuổi trở lên thường có xu hướng giảm nhiệt huyết và khả năng sáng tạo khi tiến gần đến tuổi nghỉ hưu Bên cạnh đó, tình hình sức khỏe của họ cũng cần được thống kê và theo dõi chặt chẽ để đảm bảo sự phát triển bền vững trong công việc.

Bảng 5: Bảng thống kê tình hình sức khỏe NLĐ của công ty trong giai đoạn

Nguồn: Phòng Hành chính - Tổ chức

Theo bảng thống kê tình hình sức khỏe, tỷ lệ lao động (LĐ) được xếp loại "rất khỏe" và "khỏe" ngày càng chiếm ưu thế trong tổng số LĐ và có xu hướng tăng qua các năm Điều này cho thấy yêu cầu về sức khỏe đối với phần lớn LĐ là nhân viên nhà xưởng ngày càng được chú trọng.

NV này cũng thường cao hơn các nhóm LĐ khác để đảm bảo NLĐ thực hiện công việc hiệu quả.

Hoạt động bố trí LĐ trong thực hiện công việc 53

TNHH THƯƠNG MẠI ỨNG DỤNG CNTT TÂN THANH

3.1 Định hướng phát triển công ty TNHH Thương Mại Ứng Dụng Công Nghệ

3.1.1 Định hướng phát triển kinh doanh của công ty

Công ty sẽ duy trì hoạt động sản xuất kinh doanh trong các lĩnh vực nghệ thuật như trước, nhưng sẽ tập trung vào những ngành nghề chủ chốt mà công ty có thế mạnh, mang lại nhiều lợi ích, bao gồm bán buôn thiết bị và tổ chức sự kiện.

Ngày càng nâng cấp trang thiết bị, máy móc và cơ sở hạ tầng là cần thiết để nâng cao khả năng khoa học công nghệ, đáp ứng các yêu cầu phát triển và nhu cầu đổi mới thị trường Điều này sẽ tạo ra những bước tiến lớn trong lĩnh vực cạnh tranh.

Công ty tiếp tục đầu tư mạnh mẽ vào phát triển nguồn nhân lực, nhằm xây dựng đội ngũ nhân viên có trình độ chuyên môn cao, sự hiểu biết và khả năng linh hoạt trong việc sử dụng máy móc thiết bị Điều này giúp công ty theo kịp các tiến bộ khoa học công nghệ hiện đại, đồng thời tạo sự gắn bó lâu dài với nhân viên.

Đầu tư vào phát triển kinh tế xã hội là tiêu chí quan trọng để đánh giá sự tiến bộ Quan điểm này nhấn mạnh nghĩa vụ và trách nhiệm của công ty đối với nền kinh tế quốc gia cũng như đối với cán bộ nhân viên trong nội bộ.

3.1.2 Định hướng nâng cao chất lượng nguồn nhân lực trong công ty a, Xây dựng chiến lược phát triển nguồn nhân lực của công ty.

Để thành công trong việc thực hiện chiến lược phát triển của công ty, chất lượng nguồn nhân lực là yếu tố then chốt Công tác đào tạo và bồi dưỡng nghề cần được coi là một chiến lược quan trọng nhằm giải quyết việc làm cho người lao động, đặc biệt là công nhân trực tiếp tại công xưởng.

Công nghiệp hóa hiện đại hóa yêu cầu phát triển các ngành nghề theo hướng hiện đại Để xây dựng nền sản xuất công nghiệp tiên tiến, lực lượng lao động cần được đào tạo và nâng cao kỹ năng phù hợp.

GIẢI PHÁP NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG NNL TẠI CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ỨNG DỤNG CNTT TÂN THANH

Ngày đăng: 07/04/2022, 11:23

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
10. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực tại Công ty TNHH một thành viênThống Nhất, truy cập ngày 23 tháng 4 năm 2020, từ https://tailieu.vn/doc/luan- van-thac-si-nang-cao-chat-luong-nguon-nhan-luc-tai-cong-ty-tnhh-mot-thanh-vien-thong-nhat- 1939511.html Link
2020, từ https://www.slideshare.net/HoiThanhNguyn2/lun-vn-thc-s-gii-php-nng- Link
1. Lê Thị Mỹ Linh (2009), Phát triển NNL trong doanh nghiệp vừa và nhỏ của Việt Nam trong quá trình hội nhập kinh tế, Luận án Tiến sĩ kinh tế trường Đại học Kinhtế Quốc dân Khác
2. Phạm Công Nhất (2008), Nâng cao chất lượng NNL đáp ứng yêu cầu đổi mới và hội nhập quốc tế, Tạp chí cộng sản 786 Khác
3. Mai Quốc Chánh (1999), Các giải pháp nâng cao chất lượng NNL theo hướng Công nghiệp hóa - hiện đại hóa, NXB Chính trị Quốc gia Khác
4. Phan Văn Kha (2007), Đào tạo và sử dụng nhân lực trong nền kinh tế thị trường ở Việt Nam, NXB Giáo dục Khác
5. Phạm Văn Sơn (2015), 7 giải pháp nâng cao chất lượng nhân lực Việt Nam, Báo giáo dục thời đại Khác
6. Viện kinh tế Thế giới (2003), Phát triển NNL thông qua giáo dục và đào tạo - Kinh nghiệm Đông Á Khác
7. Mai Quốc Chánh và Trần Xuân Cầu, giáo trình Kinh tế nguồn lực, đại học Kinh Tế Quốc Dân Khác
8. Nguyễn Văn Sơn (2007), Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực phục vụ sự nghiệpcông nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước và phát triển kinh tế tri thức, tạp chí Triết học, số 9 Khác
9. Vũ Hồng Liên (2013), Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực của chi nhánh công ty cổ phần công nghiệp Vĩnh Tường Khác

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

STT Bảng Trang - Thực trạng và giải pháp nhằm nâng cao chất lượng NNL tại công ty TNHH thương mại ứng dụng công nghệ truyền thông tân thanh,khoá luận tốt nghiệp
ng Trang (Trang 6)
Bảng 3: Cơ cấu LĐ theo chức năng của công ty Tân Thanh trong giai đoạn 2017-2018 - Thực trạng và giải pháp nhằm nâng cao chất lượng NNL tại công ty TNHH thương mại ứng dụng công nghệ truyền thông tân thanh,khoá luận tốt nghiệp
Bảng 3 Cơ cấu LĐ theo chức năng của công ty Tân Thanh trong giai đoạn 2017-2018 (Trang 43)
Bảng 8: Bảng tổng hợp các trường hợp vi phạm quy chế, nội quy, kỷ luật đạo đức tại công ty Tân Thanh giai đoạn 2017 - 2019 - Thực trạng và giải pháp nhằm nâng cao chất lượng NNL tại công ty TNHH thương mại ứng dụng công nghệ truyền thông tân thanh,khoá luận tốt nghiệp
Bảng 8 Bảng tổng hợp các trường hợp vi phạm quy chế, nội quy, kỷ luật đạo đức tại công ty Tân Thanh giai đoạn 2017 - 2019 (Trang 57)

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w