Khái quát về vốn trong doanh nghiệp
Khái niệm về vốn
Để doanh nghiệp hoạt động sản xuất kinh doanh hiệu quả, điều quan trọng nhất là tìm kiếm đủ vốn và sử dụng vốn đó một cách tối ưu nhằm đạt được hiệu quả cao nhất.
Vốn trong doanh nghiệp được coi là một quỹ tiền tệ đặc biệt, nhằm phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh Mục tiêu chính của quỹ này là tích lũy, khác với các quỹ tiền tệ khác thường được sử dụng cho tiêu dùng Tùy thuộc vào từng góc độ, chúng ta có thể có những cách nhìn khác nhau về bản chất và vai trò của vốn.
Theo quan điểm của Mark, vốn được coi là tư bản, đóng vai trò là giá trị tạo ra giá trị thặng dư và là một yếu tố đầu vào trong quá trình sản xuất Tuy nhiên, ông cho rằng chỉ khu vực sản xuất vật chất mới có khả năng tạo ra giá trị thặng dư cho nền kinh tế, điều này thể hiện một hạn chế trong quan điểm của ông.
Paul A Samuelson, một nhà kinh tế học nổi bật, cho rằng đất đai và lao động là những yếu tố cơ bản ban đầu, trong khi vốn và hàng hóa là kết quả của quá trình sản xuất Vốn được định nghĩa là các hàng hóa lâu bền được sản xuất và sử dụng như đầu vào trong quá trình sản xuất.
Một số hàng hóa có thể tồn tại từ vài năm đến hàng thế kỷ Đặc điểm cơ bản của hàng hóa là chúng vừa là sản phẩm đầu ra vừa là yếu tố đầu vào trong quá trình sản xuất.
Trong cuốn "Kinh tế học" của David Begg, vốn được phân loại thành hai hình thức: vốn hiện vật và vốn tài chính, đồng thời cũng được đồng nhất với tài sản của doanh nghiệp.
Vốn hiện vật: Là dự trữ các hàng hóa được sản xuất mà sử dụng để sản xuất ra các hàng hóa khác.
Vốn tài chính: Là tiền và tài sản trên giấy của doanh nghiệp.
Ngoài ra, có nhiều quan niệm khác về vốn nhưng mọi quá trình sản xuất kinh doanh đều có thể khái quát thành:
Vốn của doanh nghiệp là số tiền ứng trước cần thiết để có được các yếu tố đầu vào như tư liệu sản xuất và sức lao động phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh Đây là biểu hiện bằng tiền của vật tư và tài sản được đầu tư nhằm mục đích thu lợi nhuận trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp.
Nhưng tiền không phải là vốn Nó chỉ trở thành vốn khi có đủ các điều kiện sau:
Thứ nhất, tiền phải đại diện cho một lượng hàng hóa nhất định hay nói cách khác, tiền phải được đảm bảo bằng một lượng hàng hóa có thực.
Để khởi sự một doanh nghiệp thành công, việc tích tụ và tập trung vốn là vô cùng quan trọng Chỉ khi có đủ lượng tiền lớn, doanh nghiệp mới có thể đầu tư hiệu quả vào các dự án, dù là nhỏ Tiền nếu nằm rải rác sẽ không phát huy giá trị sử dụng Do đó, doanh nghiệp cần tìm cách gom góp vốn để tạo thành một khoản lớn, từ đó nâng cao khả năng đầu tư vào phương án sản xuất và phát triển kinh doanh.
Thứ ba, khi có được một lượng nhất định thì tiền phải được vận động nhằm mục đích sinh lời.
Từ những vấn đề trên ta thấy vốn có một số đặc điểm sau:
Thứ nhất, vốn là hàng hóa đặc biệt vì các lý do sau:
- Vốn là hàng hóa vì nó có giá trị và giá trị sử dụng.
+ Giá trị của vốn được thể hiện ở chi phí mà ta bỏ ra để có được nó.
Giá trị sử dụng của vốn được thể hiện qua việc đầu tư vào quy trình sản xuất kinh doanh, bao gồm việc mua sắm máy móc, thiết bị, vật tư và hàng hóa.
Vốn là một loại hàng hóa đặc biệt, trong đó quyền sử dụng và quyền sở hữu được tách biệt rõ ràng Khi chúng ta mua vốn, chúng ta chỉ có quyền sử dụng mà không có quyền sở hữu, trong khi quyền sở hữu vẫn thuộc về người chủ sở hữu.
Vốn có tính đặc biệt không chỉ bởi nó không hao mòn trong quá trình sử dụng mà còn khả năng tạo ra giá trị lớn hơn chính nó Giá trị của vốn phụ thuộc vào lợi ích cận biên của doanh nghiệp, đặt ra nhiệm vụ cho các nhà quản trị tài chính là tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn nhằm mang lại giá trị thặng dư tối đa, đủ để chi trả cho chi phí đầu tư và đạt hiệu quả cao nhất.
Thứ hai, vốn phải gắn liền với chủ sở hữu nhất định vô chủ.
Thứ ba, vốn phải luôn luôn vận động.
Thứ tư, vốn phải được tích tụ tập trung đến một lượng nhất định mới có thể phát huy tác dụng để đầu tư vào sản xuất kinh doanh.
Mỗi doanh nghiệp có đặc điểm sản xuất kinh doanh riêng, dẫn đến lượng vốn cần thiết cũng khác nhau Để nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, việc phân loại vốn là rất quan trọng, giúp doanh nghiệp áp dụng các biện pháp quản lý vốn hiệu quả hơn.
Phân loại vốn
Trong quá trình sản xuất kinh doanh, doanh nghiệp phải chịu nhiều loại chi phí như vật tư, nguyên vật liệu, hao mòn máy móc và lương nhân viên, tất cả đều nhằm đạt được mục tiêu kinh doanh Những chi phí này thường xuyên phát sinh và gắn liền với quá trình sản xuất Do đó, doanh nghiệp cần tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn để đạt được mục tiêu lớn nhất Để quản lý và kiểm soát chi phí hiệu quả, cần phân loại vốn, giúp kiểm tra và phân tích quá trình phát sinh chi phí trong từng khâu sản xuất Có nhiều cách phân loại vốn tùy thuộc vào góc độ khác nhau, trong đó phân loại dựa trên chu chuyển của vốn là một trong những phương pháp quan trọng.
Phân loại vốn dựa trên giác độ chu chuyển của vốn thì vốn của doanh nghiệp gồm hai loại là vốn lưu động và vốn cố định.
Vốn cố định là biểu hiện bằng tiền của tài sản cố định (TSCĐ), đóng vai trò quan trọng trong quá trình kinh doanh TSCĐ không chỉ tham gia vào hoạt động sản xuất mà còn ảnh hưởng đến giá trị của doanh nghiệp Tuy nhiên, giá trị của vốn cố định chỉ có thể thu hồi dần qua nhiều chu kỳ kinh doanh.
Vốn cố định biểu hiện dưới hai hình thức:
Hình thức hiện vật bao gồm toàn bộ tài sản cố định của doanh nghiệp như nhà cửa, máy móc, thiết bị, công cụ và dụng cụ được sử dụng trong kinh doanh Trong khi đó, hình thức tiền tệ đại diện cho toàn bộ tài sản cố định chưa khấu hao và vốn khấu hao chưa sử dụng để sản xuất tài sản cố định, cũng như phần tài sản đã hoàn thành vòng luân chuyển và trở về với hình thái tiền tệ ban đầu.
Vốn lưu động là giá trị tiền tệ của tài sản lưu động và vốn lưu động, tham gia hoàn toàn vào quá trình kinh doanh và có khả năng trở lại hình thái ban đầu sau mỗi chu kỳ lưu thông hàng hóa Nó bao gồm giá trị nguyên liệu, vật liệu phụ, và tiền lương, tất cả đều được hoàn lại cho chủ doanh nghiệp sau khi hàng hóa được bán Trong sản xuất, giá trị sức lao động thể hiện qua tiền lương đã bị hao phí nhưng được tái hiện trong giá trị mới của sản phẩm, trong khi nguyên vật liệu được chuyển vào toàn bộ sản phẩm trong chu kỳ sản xuất Vốn lưu động có sự khác biệt tùy theo loại hình doanh nghiệp, trong đó doanh nghiệp thương mại phân chia thành vốn lưu động định mức và vốn lưu động không định mức.
Vốn lao động định mức là số vốn tối thiểu cần thiết cho hoạt động sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp trong một kỳ nhất định Nó bao gồm cả vốn dự trữ vật tư hàng hóa và vốn phi hàng hóa, nhằm đảm bảo cho các hoạt động kinh doanh diễn ra suôn sẻ.
Vốn lưu động không định mức là số vốn có thể phát sinh trong quá trình kinh doanh mà không thể tính toán định mức, như tiền gửi ngân hàng hay thanh toán tạm ứng Đối với doanh nghiệp sản xuất, vốn lưu động bao gồm vật tư, nguyên liệu, và công cụ, dụng cụ, đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất và kinh doanh.
Tỷ trọng, thành phần và cơ cấu các loại vốn trong doanh nghiệp có sự khác biệt rõ rệt Trong doanh nghiệp thương mại, vốn lưu động chiếm ưu thế trong nguồn vốn kinh doanh, trong khi ở doanh nghiệp sản xuất, vốn cố định lại chiếm tỷ trọng lớn hơn Vốn cố định có đặc điểm chu chuyển chậm hơn so với vốn lưu động; khi vốn cố định chỉ chu chuyển được một vòng, thì vốn lưu động đã có thể chu chuyển nhiều vòng.
Việc phân loại vốn theo nguồn hình thành giúp doanh nghiệp hiểu rõ tỷ trọng và cơ cấu của từng loại vốn, từ đó lựa chọn được cơ cấu vốn phù hợp nhất cho hoạt động kinh doanh của mình.
Theo cách phân loại này, vốn của doanh nghiệp bao gồm: Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu.
Trong quá trình sản xuất kinh doanh, doanh nghiệp không chỉ dựa vào vốn tự có mà còn cần vay mượn một khoản lớn từ bên ngoài Ngoài ra, các khoản vốn chiếm dụng giữa các nhà cung cấp, khách hàng và đối tác cũng góp phần vào tổng nợ phải trả của doanh nghiệp Tất cả những yếu tố này tạo thành một bức tranh tổng thể về tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Nợ phải trả là khoản nợ phát sinh trong hoạt động kinh doanh mà doanh nghiệp có trách nhiệm thanh toán cho các bên liên quan, bao gồm nợ vay từ ngân hàng, nợ vay từ các tổ chức kinh tế, cá nhân, cũng như các khoản phải trả cho người bán và nghĩa vụ nộp ngân sách.
Vốn chủ sở hữu là nguồn tài chính thuộc quyền sở hữu của chủ doanh nghiệp, các thành viên trong doanh nghiệp liên doanh, hoặc cổ đông trong công ty cổ phần.
Có ba nguồn cơ bản tạo nên vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp, đó là:
Vốn kinh doanh bao gồm vốn góp từ Nhà nước, các bên tham gia liên doanh, cổ đông và chủ doanh nghiệp, cùng với phần lãi chưa phân phối từ kết quả sản xuất kinh doanh.
+ Chênh lệch đánh giá lại tài sản (chủ yếu là tài sản cố định): Khi nhà nước cho phép hoặc các thành viên quyết định.
+ Các quỹ của doanh nghiệp: Hình thành từ kết quả sản xuất kinh doanh như: quỹ phát triển, quỹ dự trữ, quỹ khen thưởng phúc lợi.
Vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp bao gồm vốn đầu tư xây dựng cơ bản và kinh phí sự nghiệp, là khoản kinh phí do ngân sách nhà nước cấp phát không hoàn lại, nhằm phục vụ cho các mục đích kinh tế lâu dài và chính trị xã hội Ngoài ra, vốn còn được phân loại theo thời gian huy động và sử dụng.
Phân loại theo thời gian huy động và sử dụng vốn thì nguồn vốn của doanh nghiệp bao gồm:
Nguồn vốn thường xuyên là nguồn tài chính mà doanh nghiệp sử dụng để tài trợ cho toàn bộ tài sản cố định, bao gồm vốn chủ sở hữu và nợ dài hạn.
Nợ dài hạn là các khoản vay có thời gian trả nợ trên một năm hoặc được hoàn trả sau một chu kỳ kinh doanh thông thường, không phân biệt đối tượng cho vay và mục đích sử dụng vốn.
Vai trò của vốn trong hoạt động của doanh nghiệp
Vốn là yếu tố sống còn của doanh nghiệp, quyết định sự tồn tại và phát triển của nó Ngay từ khi thành lập, doanh nghiệp cần một khoản vốn nhất định để chi trả cho các chi phí như thành lập, thuê đất, và mua sắm trang thiết bị Trong quá trình hoạt động, doanh nghiệp cần duy trì dòng vốn để mua nguyên vật liệu, trả lương cho nhân viên và các chi phí khác Sự phát triển của thị trường và nhu cầu khách hàng thay đổi liên tục cũng yêu cầu doanh nghiệp phải thích ứng kịp thời.
Trong nền kinh tế thị trường đầy cạnh tranh, các doanh nghiệp cần phải đầu tư vào công nghệ hiện đại để tái sản xuất và mở rộng quy mô Việc nâng cao chất lượng sản phẩm, giảm giá thành và đáp ứng tốt hơn nhu cầu khách hàng là điều kiện sống còn Để thực hiện điều này, doanh nghiệp cần có nguồn vốn lớn và sử dụng hiệu quả.
Vốn là yếu tố thiết yếu cho sự ra đời, tồn tại và phát triển của doanh nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và sử dụng hiệu quả Quy mô vốn càng lớn, quy mô sản xuất kinh doanh càng mở rộng, giúp doanh nghiệp có vị thế mạnh mẽ trên thị trường và tạo ra nhiều cơ hội phát triển Đối với các doanh nghiệp Việt Nam hiện nay, vốn kinh doanh ngày càng quan trọng trong ba yếu tố cơ bản của sản xuất: vốn, lao động và công nghệ Mặc dù nguồn lao động dồi dào nhưng cần nâng cao chuyên môn, vấn đề này có thể giải quyết nhanh chóng nếu có vốn để đào tạo Công nghệ cũng có thể được cải thiện thông qua việc đầu tư vào công nghệ hiện đại Do đó, việc thu hút, quản lý và sử dụng vốn hiệu quả là yếu tố quyết định thành công của doanh nghiệp Ngoài ra, vốn cũng là điều kiện cần thiết để nhà nước cơ cấu lại ngành sản xuất, nâng cấp hạ tầng, mở rộng đầu tư và ổn định chính sách kinh tế vĩ mô, từ đó đảm bảo ổn định chính trị và tăng trưởng kinh tế.
Hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp
Khái niệm
Hiệu quả kinh doanh là chỉ số quan trọng phản ánh khả năng sử dụng tài nguyên của doanh nghiệp nhằm tối ưu hóa kết quả sản xuất với chi phí thấp nhất Việc nâng cao hiệu quả kinh tế không chỉ là mục tiêu hàng đầu của các nền sản xuất mà còn là thách thức lớn cho doanh nghiệp Đặc biệt, việc cải thiện hiệu quả sử dụng vốn là một vấn đề then chốt, thể hiện qua các chỉ số liên quan đến mối quan hệ giữa kết quả sản xuất, vốn và lao động.
Kết quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp phụ thuộc vào các yếu tố như tài nguyên, vốn và công nghệ Trong ngắn hạn, các nguồn lực đầu vào của doanh nghiệp thường bị giới hạn, buộc doanh nghiệp phải tìm kiếm các biện pháp tối ưu hóa việc sử dụng vốn và khai thác tối đa các nguồn lực hiện có Điều này giúp doanh nghiệp so sánh và lựa chọn phương án sản xuất kinh doanh hiệu quả nhất Để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn, cần hiểu rằng hiệu quả là mối quan hệ giữa kết quả sản xuất và chi phí đầu tư.
K t qu đ u raết quả đầu ra ả đầu ra ầu ra
Hi u qu kinh doanh = ——, , -ệu quả kinh doanh = ——, , - ả đầu ra pa -—
Hiệu quả kinh tế của các nhiệm vụ kinh tế xã hội được đánh giá qua mối quan hệ giữa kết quả thu được và chi phí bỏ ra Khi kết quả đầu ra lớn hơn chi phí đầu vào, hiệu quả kinh tế được coi là đạt được Sự chênh lệch càng lớn giữa kết quả và chi phí, hiệu quả kinh tế càng cao.
Xét về khía cạnh định tính, hiệu quả kinh tế cao phản ánh nỗ lực và trình độ quản lý của từng khâu trong hệ thống doanh nghiệp, đồng thời thể hiện sự kết hợp chặt chẽ giữa việc đạt được các mục tiêu kinh tế với các yêu cầu chính trị và xã hội.
Hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp là một khái niệm kinh tế quan trọng, phản ánh khả năng khai thác và sử dụng nguồn vốn trong hoạt động sản xuất kinh doanh Mục tiêu chính là tối đa hóa lợi nhuận với chi phí thấp nhất.
Hiệu quả sử dụng vốn là yếu tố quan trọng trong quá trình sản xuất kinh doanh, liên quan đến việc tối ưu hóa tất cả các yếu tố trong hoạt động doanh nghiệp Để nâng cao hiệu quả, doanh nghiệp cần tập trung vào việc tiết kiệm chi phí, huy động nguồn lực bổ sung và mở rộng hoạt động sản xuất Đồng thời, doanh nghiệp cũng phải đạt được các mục tiêu đã đề ra trong quản lý và sử dụng vốn.
Các chỉ tiêu đo lường hiệu quả sử dụng vốn tại doanh nghiệp
Cơ cấu vốn của doanh nghiệp là yếu tố quan trọng để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn Nó phản ánh tỷ trọng vốn đầu tư vào tài sản cố định và tài sản lưu động trong tổng tài sản Một cơ cấu vốn hợp lý giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn, đảm bảo đáp ứng đầy đủ nhu cầu về vốn mà không rơi vào tình trạng thiếu hoặc thừa vốn.
- Tỷ trọng tài sản cố định:
9 1 T ng giá tr tài s n c đ nhổng giá trị tài sản cố định ị tài sản cố định ả đầu ra ố định ị tài sản cố định
T tr ng tài s n c đ nh = —ỷ trọng tài sản cố định = — ọng tài sản cố định = — ả đầu ra ố định ị tài sản cố định - \ -;—: -i -rɪ
T ng giá tr tài s n c a doanh nghi pổng giá trị tài sản cố định ị tài sản cố định ả đầu ra ủa doanh nghiệp ệu quả kinh doanh = ——, , -
Chỉ số này phản ánh tỷ lệ tài sản cố định trong tổng tài sản của doanh nghiệp Mức độ tài sản cố định hợp lý sẽ khác nhau tùy thuộc vào ngành nghề mà doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực sản xuất.
- Tỷ trọng tài sản lưu động:
T ’ng giá tr tài s n l u đ ngổng giá trị tài sản cố định ị tài sản cố định ả đầu ra ưu động ộng
T tr ng tài s n l u đ ng =ỷ trọng tài sản cố định = — ọng tài sản cố định = — ả đầu ra ưu động ộng _ʊ • , ɪ
T ng giá tr tài s n c a doanh nghi pổng giá trị tài sản cố định ị tài sản cố định ả đầu ra ủa doanh nghiệp ệu quả kinh doanh = ——, , -
Tỷ số này thể hiện tỷ lệ phần trăm của tài sản lưu động so với tổng tài sản của doanh nghiệp Ngoài ra, các chỉ tiêu này cũng phản ánh hiệu quả trong việc sử dụng vốn cố định của doanh nghiệp.
- Sức sản xuất tài sản cố định: m , A- , Giá tr tóng s n lị tài sản cố định ả đầu ra ưu độngợngng
S c s n xu t tài s n c đ nh = ức sản xuất tài sản cố định = ả đầu ra ất tài sản cố định = ả đầu ra ố định ị tài sản cố định -
Nguyên giá bình quân tài sản cố định là chỉ tiêu quan trọng cho biết hiệu quả sử dụng tài sản trong sản xuất Cụ thể, nó cho biết mỗi đồng nguyên giá tài sản cố định bình quân được huy động trong kỳ sẽ tạo ra bao nhiêu đồng giá trị sản lượng cho doanh nghiệp Chỉ tiêu này càng cao thì hiệu quả sản xuất càng tốt Giá trị tổng sản lượng có thể được thay thế bằng doanh thu hoặc giá trị sản xuất công nghiệp.
- Sức sinh lời của tài sản cố định:
A → , T ng l i nhu nổng giá trị tài sản cố định ợng ận
S c sinh l i c a tài s n c đ nh = -ức sản xuất tài sản cố định = ời của tài sản cố định = - ủa doanh nghiệp ả đầu ra ố định ị tài sản cố định -
Nguyên giá bình quân tài sản cố định là chỉ tiêu quan trọng, cho biết mỗi đồng nguyên giá tài sản cố định được sử dụng trong sản xuất sẽ tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận Chỉ tiêu này càng cao thì hiệu quả kinh tế càng tốt.
- Suất hao phí tài sản cố định:
^A,, , λ Nguyên giá bình quân tài s n c đ nhả đầu ra ố định ị tài sản cố định
Su t hao phí tài s n c đ nh =ất tài sản cố định = ả đầu ra ố định ị tài sản cố định -z 7 ι A , —;— - : —
Giá tr t ng s n lị tài sản cố định ổng giá trị tài sản cố định ả đầu ra ưu độngợngng
Chỉ tiêu này phản ánh số tiền nguyên giá tài sản cố định cần thiết để tạo ra một đồng giá trị tổng sản lượng Một chỉ tiêu càng nhỏ càng chứng tỏ doanh nghiệp đã tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa khả năng sử dụng tài sản cố định trong kỳ.
-Hiệu suất sử dụng vốn cố định:
Hvlà Hiệu suất sử dụng vốn cố định của doanh nghiệp
D là Doanh thu thuần của doanh nghiệp trong kỳ vcđlà Vốn cố định sử dụng bình quân trong kỳ
- Tỷ suất lợi nhuận vốn cố định:
Tvfcdlà Tỷ suất lợi nhuận vốn cố định
LHST là Lợi nhuận sau thuế trong kỳ
V kd là Vốn cố định bình quân trong kỳ
Chỉ tiêu này cho biết cứ với một trăm đồng vốn cố định đem đầu tư thì mang lại bao nhiêu đồng lợi nhuận.
Khi đánh giá hiệu quả sử dụng vốn cố định, chúng ta cần xem xét các chỉ tiêu như hệ số sử dụng máy móc thiết bị về công suất (H1), hệ số sử dụng máy móc thiết bị về thời gian (H2) và hệ số đổi mới tài sản cố định (H3).
Công suất thực tế của máy móc thiết bị là yếu tố quyết định đến hiệu quả hoạt động của tài sản cố định trong doanh nghiệp Đầu ra của máy móc thiết bị ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả sản xuất và kinh doanh, từ đó tác động đến năng suất và lợi nhuận của doanh nghiệp Việc tối ưu hóa công suất máy móc sẽ giúp nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản cố định, góp phần gia tăng giá trị cho doanh nghiệp.
Hệ số H1 là chỉ số quan trọng phản ánh khả năng hoạt động thực tế của máy móc trong doanh nghiệp so với công suất thiết kế Một hệ số H1 cao cho thấy doanh nghiệp đã nỗ lực tối đa trong việc sử dụng và tận dụng hiệu quả máy móc, từ đó giảm thiểu hao mòn vô hình và nâng cao hiệu suất sản xuất.
Thời gian sử dụng thực tế của máy móc thiết bị là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả đầu ra của doanh nghiệp Việc tối ưu hóa thời gian sử dụng máy móc sẽ giúp tăng cường năng suất và giảm chi phí vận hành, từ đó nâng cao giá trị tài sản cố định Đánh giá đúng mức độ sử dụng thực tế của máy móc sẽ hỗ trợ doanh nghiệp trong việc ra quyết định đầu tư và cải thiện quy trình sản xuất.
Thời gian sử dụng máy móc theo kế hoạch là yếu tố quan trọng trong việc xác định giá trị tài sản cố định Giá trị thực tế của tài sản cố định phụ thuộc vào mức độ sử dụng và hiệu quả đầu ra của máy móc Việc theo dõi và đánh giá kết quả sử dụng máy móc giúp tối ưu hóa hiệu suất và đảm bảo giá trị tài sản được duy trì.
Hệ số H2 càng cao chứng tỏ máy móc hoạt động hiệu quả, với ít sự cố hư hỏng Điều này cho thấy doanh nghiệp có thể duy trì hoạt động liên tục trong thời gian dài, đảm bảo hiệu suất sản xuất tốt.
T ’ngổng giá trị tài sản cố định giá trị tài sản cố định TSCĐ m iới trong kỳ
T ’ng giá tr TSCĐổng giá trị tài sản cố định ị tài sản cố định
Hệ số này cho thấy tỷ lệ tài sản cố định mới mua trong kỳ so với tổng tài sản cố định của doanh nghiệp Đồng thời, các chỉ tiêu này cũng phản ánh hiệu quả sử dụng vốn lưu động của doanh nghiệp.
- Sức sản xuất của vốn lưu động: Λ , A -> 1 Giá tr tóng s n lị tài sản cố định ả đầu ra ưu độngợngng
S c s n xu t tài s n c đ nh =ức sản xuất tài sản cố định = ả đầu ra ất tài sản cố định = ả đầu ra ố định ị tài sản cố định : -———
T ng v n l u đ ngổng giá trị tài sản cố định ố định ưu động ộng
Chỉ tiêu này thể hiện hiệu quả sử dụng vốn lưu động trong sản xuất, cho biết mỗi đồng vốn huy động sẽ tạo ra bao nhiêu đồng giá trị sản lượng cho doanh nghiệp Một chỉ tiêu cao hơn cho thấy hiệu quả sản xuất tốt hơn.
- Sức sinh lời của vồn lưu động: λ T ng l i nhu nổng giá trị tài sản cố định ợng ận
S c sinh l i c a v n l u đ ng = ức sản xuất tài sản cố định = ời của tài sản cố định = - ủa doanh nghiệp ố định ưu động ộng -7Γ÷ ÷Γ÷ -÷—
T ng v n l u đ ngổng giá trị tài sản cố định ố định ưu động ộng
Chỉ tiêu này đo lường số lợi nhuận tạo ra từ mỗi đồng vốn lưu động trong sản xuất, với giá trị càng cao càng tốt.
- Suất hao phí vồn lưu động: λ, λ, T ’ng v n l u đ ng bình quânổng giá trị tài sản cố định ố định ưu động ộng
Su t hao phí v n l u đ ng =ất tài sản cố định = ố định ưu động ộng -TTT ;;—: -
Giá tr t ng s n lị tài sản cố định ổng giá trị tài sản cố định ả đầu ra ưu độngợngng
Với: Cdi, Cd2,∙∙∙, Cd(n-1), ‰ là vốn lưu động hiện có vào đầu các tháng.
THỰC TRẠNG HIỆU QUẢ SỬ DỤNG VỐN CỦA CÔNG TY TNHH
Bối cảnh chung về Công ty TNHH MTV nước khoáng Tản Viên Công đoàn Hà Nội
2.1.1 Khái quát về Công ty TNHH MTV nước khoáng Tản Viên Công đoàn Hà Nội
Tên công ty: Công ty TNHH một thành viên nước khoáng Tản Viên Công đoàn Hà Nội
Loại hình: Công ty TNHH một thành viên
Trụ sở: phố Ba La - phường Phú La - quận Hà Đông - thành phố Hà Nội
Công ty được thành lập năm 1984 theo quyết định của UBND tỉnh Hà Tây với tên gọi Công ty Nước khoáng - Bia Công Đoàn Hà Tây.
Tháng 05/2002: Công ty được chuyển đổi thành Công ty TNHH Nước khoáng
Bia Công Đoàn Hà Tây được thành lập theo quyết định 61 QĐ/LĐLĐ ngày 05/02/2002, dựa trên nghị định 63/2001/NĐ-CP của chính phủ về chuyển đổi doanh nghiệp Đến tháng 3 năm 2009, công ty đã đổi tên thành Công ty TNHH một thành viên nước khoáng Tản Viên Công đoàn Hà Nội, với hai lĩnh vực kinh doanh chính là khai thác, sản xuất và kinh doanh nước khoáng Tản Viên phục vụ giải khát và chữa bệnh, cùng với du lịch sinh thái và dịch vụ ngâm tắm nước khoáng.
Mặc dù gặp nhiều khó khăn về cơ sở vật chất kỹ thuật trong giai đoạn đầu thành lập, doanh nghiệp đã không ngừng nỗ lực khắc phục và đạt được những kết quả ấn tượng Đặc biệt, doanh nghiệp đã giải quyết hiệu quả vấn đề việc làm cho người lao động, đồng thời đóng góp tích cực vào ngân sách quốc gia.
Sau khi chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường, doanh nghiệp đã đối mặt với nhiều thách thức trong sản xuất, công nghệ, tổ chức và thị trường tiêu thụ, đặc biệt là vốn đầu tư cho đổi mới công nghệ Tuy nhiên, nhờ sự hỗ trợ của Liên đoàn lao động tỉnh Hà Tây, doanh nghiệp đã đầu tư nâng cấp hệ thống khai thác mỏ nước khoáng tự nhiên Tản Viên và cải thiện dây chuyền đóng chai Kết quả là sản lượng sản xuất tăng, chất lượng sản phẩm được nâng cao và ngày càng được người tiêu dùng ưa chuộng.
Doanh nghiệp đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể sau 25 năm tồn tại và phát triển, chẳng hạn như:
- Tháng 10/1990: Doanh nghiệp tham gia Triển lãm thành tựu kinh tế và sản phẩm nước khoáng của doanh nghiệp đã đạt huy chương Bạc.
- Tháng 10/1992: Sản phẩm của doanh nghiệp đạt huy chưong Vàng trong Hội chợ Quốc tế hàng công nghiệp Việt Nam.
- Năm 2005: Doanh nghiệp nhận Bằng khen của Tổng Liên Đoàn Lao Động Việt Nam trong 10 năm đổi mới.
- Năm 2006: Sản phẩm của doanh nghiệp đat huy chưong Vàng trong Hội chợ Hàng công nghiệp thực phẩm do Bộ Y tế tổ chức.
Năm 2010, doanh nghiệp vinh dự nhận cờ thi đua từ thành phố Hà Nội, công nhận là Doanh nghiệp xuất sắc trong khối Doanh nghiệp Nhà nước Doanh nghiệp cũng đã tham gia Hội chợ hàng Việt Nam chất lượng cao và đạt huy chương vàng cho sản phẩm Nước khoáng Tản Viên.
- Năm 2011: Doanh nghiệp được nhận cờ thi đua của Thành phố về tạo việc làm khu vực Thành phố Hà Nội.
2.1.2 Đặc điểm về tổ chức quản lý và tổ chức sản xuất
Công ty TNHH MTV nước khoáng Tản Viên Công đoàn Hà Nội tổ chức mô hình quản lý theo cơ cấu trực tuyến, phù hợp với các quy định pháp luật hiện hành Bộ máy lãnh đạo của công ty bao gồm Giám đốc, Phó Giám đốc kinh doanh, Phó Giám đốc kỹ thuật và Kế toán trưởng, đảm bảo hiệu quả trong sản xuất và tiêu thụ sản phẩm.
Giám đốc là người đứng đầu doanh nghiệp, có trách nhiệm pháp lý đối với tập thể và kết quả sản xuất kinh doanh, đồng thời quản lý, sử dụng và bảo toàn vốn Phó Giám đốc và Kế toán trưởng là những người hỗ trợ Giám đốc trong công việc quản lý này.
Phó Giám đốc kinh doanh hỗ trợ Giám đốc trong việc điều hành và giám sát các bộ phận kinh doanh như Phòng tài vụ, Phòng tổ chức hành chính, Phòng kế hoạch kinh doanh và Phòng tổng hợp Trong trường hợp Giám đốc vắng mặt, Phó Giám đốc sẽ đảm nhận việc giải quyết công việc theo ủy quyền của Giám đốc.
Phó Giám đốc kỹ thuật hỗ trợ Giám đốc trong việc quản lý và điều hành các bộ phận kỹ thuật và công nghệ Vai trò của họ bao gồm quản lý máy móc thiết bị để duy trì sản xuất ổn định, đảm bảo chất lượng sản phẩm, và thống nhất trong đầu tư, sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành máy móc Họ cũng có trách nhiệm nâng cao năng suất lao động và đảm bảo hiệu quả trong sản xuất kinh doanh.
Kế toán trưởng là người chịu trách nhiệm thực hiện các quy định về kế toán thống kê và điều lệ kế toán của doanh nghiệp Phòng kế toán sẽ được quản lý trực tiếp bởi Giám đốc và Kế toán trưởng, đảm bảo tuân thủ các nguyên tắc kế toán hiện hành.
Hiện nay Doanh nghiệp có 5 phòng ban chức năng, bao gồm:
Phòng tổ chức hành chính bao gồm các bộ phận tổng hợp về tổ chức, lao động, tiền lương và quản trị hành chính Nhiệm vụ chính của phòng là bố trí và sắp xếp lao động trong doanh nghiệp dựa trên số lượng và trình độ tay nghề Đồng thời, phòng cũng có trách nhiệm tổ chức và thực hiện các công việc hành chính khác.
Phòng kế hoạch kinh doanh là bộ phận quan trọng nhất của doanh nghiệp, có trách nhiệm xây dựng các kế hoạch kinh doanh ngắn hạn và dài hạn Nhiệm vụ của phòng này bao gồm tiếp thị và kinh doanh sản phẩm nước khoáng, nghiên cứu phát triển sản phẩm mới, và phối hợp với các bộ phận khác để xác định định mức về số lượng, chất lượng sản phẩm và chi phí bán hàng Đồng thời, phòng còn cung cấp thông tin kịp thời về cân đối vật tư hàng hóa, hỗ trợ hiệu quả cho quá trình kinh doanh của doanh nghiệp.
Phòng tài vụ có trách nhiệm theo dõi và hạch toán các hoạt động kinh tế tài chính trong doanh nghiệp theo quy định của nhà nước Phòng này huy động và sử dụng nguồn vốn vào mục đích kinh doanh, góp phần thúc đẩy hoạt động của doanh nghiệp Đồng thời, phòng tài vụ cũng đảm bảo thực hiện đầy đủ nghĩa vụ đối với nhà nước và cung cấp tài chính cho các phòng ban liên quan.
Chỉ tiêu (đvt: triệu đồng)
I Tiền và các khoản tương đương tiền 569 527 414
II Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 471 450 4
III Các khoản phải thu ngắn hạn 220 212 160
I Các khoản phải thu dài hạn
II Tài sản cố định 2.750 2.850 2.934
1 Tài sản cố định hữu hình 1.850 2.100 2.150
2 Tài sản cố định thuê tài chính 400 400 484
3 Tài sản cố định vô hình 500 350 300
III Bất động sản đầu tư 600 500 640
IV Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
V Tài sản dài hạn khác 200 230 250
Phòng kỹ thuật chịu trách nhiệm thu thập, tổng hợp và phân tích thông tin liên quan đến máy móc, thiết bị và quy trình sản xuất Nhiệm vụ của phòng bao gồm bảo trì, bảo dưỡng máy móc một cách chính xác và hiệu quả theo yêu cầu của Ban Giám đốc Ngoài ra, phòng còn tham gia thực hiện các dự án hợp đồng sản xuất.
2.1.3 Tình hình tài chính của Công ty TNHH MTV Nước khoáng TảnViên Công đoàn Hà Nội trong giai đoạn từ năm 2016 đến năm 2018
1 Vốn góp chủ sở hữu 2.860 2.900 2.900
3 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.080 1.100 1.210
II Nguồn kinh phí và quỹ khác 40 40 54
1 Doanh thu bán hàng và CCDV 1.934.990.00
2 Các khoản giảm trừ doanh thu 151.000.00
6 Doanh thu hoạt động tài chính 35.720.00
9 Chi phí quản lý doanh nghiệp 231.000.00
10 Lợi nhuận thuần từ HĐKD 1.214.310.00
14 Tổng LN kế toán trước thuế 1.350.000.00
16 Lợi nhuận sau thuế TNDN 1.080.000.00
Biểu đồ 1 Kết quả hoạt động kinh doanh
Dựa trên số liệu từ bảng cân đối kế toán và báo cáo kết quả kinh doanh của Công ty TNHH MTV Nước khoáng Tản Viên Công đoàn Hà Nội, chúng ta có thể tiến hành các phép tính cần thiết để phân tích hiệu quả hoạt động tài chính của công ty.
Chỉ tiêu (đvt: triệu đồng)
Hàng tồn kho bình quân 262.5 275.
Tổng tài sản bình quân 5.05
Vòng quay khoản phải thu 8,7 10,
Kỳ thu tiền bình quân 0,12 0,0
Số ngày 1 vòng quay HTK 288,46 291,81
Hiệu suất sử dụng TSCĐ 0,67 0,6
Hiệu suất sử dụng TTS 0,4
0,4 3 các chỉ tiêu về năng lực hoạt động của tài sản doanh nghiệp ở 2 năm 2017 và 2018 như sau: a Phân tích năng lực hoạt động của tài sản
Trong hai năm qua, năng lực hoạt động của các tài sản doanh nghiệp đã có sự cải thiện rõ rệt Cụ thể, mỗi 100 đồng tài sản của doanh nghiệp trong năm 2018 đã tạo ra thêm 0,03 đồng doanh thu so với năm 2017.
Nếu xem xét những chỉ tiêu chủ yếu và theo xu hướng năm 2018 so với năm
Những nét khái quát về nguồn vốn của Công ty TNHH MTV nước khoáng Tản Viên Công đoàn Hà Nội
Công ty TNHH MTV nước khoáng Tản Viên Công đoàn Hà Nội, dưới sự lãnh đạo của ban giám đốc và tập thể cán bộ công nhân viên, đã nỗ lực huy động vốn để duy trì tình hình tài chính vững chắc Trong những năm qua, doanh nghiệp đã chủ động và sáng tạo, kịp thời đáp ứng nhu cầu thị trường với các sản phẩm tốt cho sức khỏe, dẫn đến thành tích sản xuất kinh doanh đáng ghi nhận Tuy nhiên, trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt của cơ chế thị trường, doanh nghiệp cũng phải đối mặt với những thách thức Để hiểu rõ hơn về kết quả hoạt động kinh doanh, cần nghiên cứu cách doanh nghiệp phát huy tiềm lực sẵn có và tận dụng nguồn tài trợ bên ngoài, đặc biệt là hiệu quả sử dụng vốn, với tổng đầu tư cho hoạt động sản xuất kinh doanh trong năm đạt 5.030.000.000 đồng.
Lượng Tỷ trọng Lượng Tỷ trọng
4 100% tại thời điểm đầu năm 2018, doanh nghiệp nâng lên 5.124.000.000 đồng tại thời điểm cuối năm 2018 Trong đó, đầu năm nguồn vốn bao gồm:
- Vốn cố định chiếm: 3.580.000.000 (đồng)
- Vốn lưu động chiếm: 1.450.000.000 (đồng) Đến cuối kỳ kế toàn nguồn vốn đã tăng cả về vốn cố định và lưu động lên mức là:
- Vốn cố định chiếm: 3.824.000.000 (đồng)
- Vốn lưu động chiếm: 1.300.000.000 (đồng)
Các bộ phận cấu thành nên nguồn vốn tại doanh nghiệp được mô tả cụ thể theo bảng sau:
Bảng 1 Nguồn vốn của doanh nghiệp (đvt: triệu đồng)
1 Vốn góp chủ sở hữu 2.90
II Nguồn KP và quỹ khác 40 0,80
(Nguồn: Bảng CĐKT Công ty nước khoáng Tản Viên năm 2017,2018)
Từ bảng tổng hợp số liệu trên, ta tính toán được các chỉ tiêu liên quan đến cơ cấu nợ phải trả năm 2018 của doanh nghiệp là:
Chỉ tiêu Đầu 2018 Cuối 2018 Chênh lệch
I Tiền các khoản TĐ tiền 50
III Phải thu ngắn hạn 20
II Tài sản cố định 2.85
III Bất động sản đầu tư 50
V Tài sản dài hạn khác 23
T s n =ỷ trọng tài sản cố định = — ố định ợng N ph i trợng ả đầu ra ả đầu ra 540
T ng ngu n v n (T ng tài s n)ổng giá trị tài sản cố định ồn vốn (Tổng tài sản) ố định ổng giá trị tài sản cố định ả đầu ra 5,124 10,54%
T s n dài h n = ——ỷ trọng tài sản cố định = — ố định ợng ạch z , ɪ' t ɪ ■ = = 8,03%
' ■ Vốn CSH + Nợ dài hạn ố định V n CSH + N dài h nợng ạch 4,584 +400
Bằng cách tính toán 2 tỷ số trên, có thể nhận thấy:
Tỷ số nợ của doanh nghiệp chỉ đạt 10,54%, cho thấy vốn tự có chiếm ưu thế lớn với 89,46% tổng nguồn vốn Phân tích bảng dưới đây sẽ giúp chúng ta đánh giá chính xác hơn về kết quả này.
Bảng 2 Cơ cấu tài sản của doanh nghiệp (đvt: triệu đồng)
(Nguồn: Bảng CĐKT của Công ty nước khoáng Tản Viên năm 2018)
-Về cơ cấu tài sản: Tài sản hữu hình (tài sản cố định, hàng tồn kho) là 3.434
Tài sản của doanh nghiệp chủ yếu tập trung vào tài sản dài hạn, chiếm 67,02%, trong khi tài sản ngắn hạn chỉ chiếm 28,83% vào đầu năm và giảm xuống 25,37% vào cuối năm Hàng tồn kho chiếm 9,76% trong tổng giá trị tài sản ngắn hạn, cho thấy doanh nghiệp đang đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ máy móc và cơ sở vật chất kỹ thuật Nguồn vốn hiện có đủ khả năng đáp ứng nhu cầu đầu tư này.
Tại thời điểm cuối năm, tài sản cố định của doanh nghiệp đạt 2.934 triệu đồng, chiếm 57,26% tổng giá trị tài sản, tăng nhẹ 84 triệu đồng so với đầu năm là 2.850 triệu đồng (56,66%) Sự gia tăng này chủ yếu nhờ vào việc doanh nghiệp thực hiện đánh giá lại tài sản cố định theo quy định pháp luật và đầu tư nâng cấp một số thiết bị công nghệ mới hiện đại.
+ Về nợ phải thu từ khách hàng: Tại thời điểm cuối năm tài chính năm 2018 là
Số tiền 160 triệu đồng chỉ chiếm 3,12% tổng giá trị tài sản của doanh nghiệp, cho thấy rằng doanh nghiệp đang gặp tình trạng chiếm dụng vốn.
Chỉ tiêu Đầu năm Cuối năm Chênh lệch
Tỷ lệ nợ phải thu giảm xuống chỉ còn 94% là một tín hiệu tích cực cho doanh nghiệp, cho thấy việc quản lý các khoản phải thu được thực hiện hiệu quả, từ đó cải thiện tình hình sử dụng vốn và duy trì hoạt động sản xuất kinh doanh Sự gia tăng lợi nhuận sau thuế cũng là kết quả của việc quản lý tốt này Tuy nhiên, việc thu hồi nợ khó khăn dẫn đến tốc độ quay vòng vốn tăng lên, điều này cần được khắc phục Để nâng cao tiêu thụ sản phẩm, doanh nghiệp nên xem xét nới lỏng chính sách tín dụng thương mại, cho phép tỷ lệ khoản phải thu cao hơn nhằm tối ưu hóa việc chi dùng vốn.
Tính đến cuối năm tài chính 2018, hàng tồn kho của doanh nghiệp đạt 500 triệu đồng, chiếm 9,76% tổng giá trị tài sản và 38,46% trong tổng giá trị tài sản lưu động Trong khi đó, vốn bằng tiền và nợ phải thu lần lượt chiếm 15,38% và 12,31% Điều này cho thấy doanh nghiệp chưa sử dụng hiệu quả vốn, với phần lớn vốn lưu động nằm trong hàng hóa chưa tiêu thụ Số lượng hàng tồn kho ứ đọng gia tăng, dẫn đến chất lượng giảm sút, nhưng doanh nghiệp vẫn chưa có biện pháp xử lý hiệu quả, đặc biệt là với hàng tồn kho từ các sản xuất trước đó Chi phí bảo quản và lưu kho tăng cao, trở thành gánh nặng tài chính, làm tình hình tài chính của doanh nghiệp xấu đi.
Bảng số 3 dưới đây sẽ giúp chúng ta phân tích cơ cấu nguồn vốn của doanh nghiệp, từ đó hiểu rõ cách thức tài sản của doanh nghiệp được tài trợ.
Bảng 3 Cơ cấu nguồn vốn của doanh nghiệp trong năm 2018 (đvt: triệu đồng)
1 Vốn góp chủ sở hữu 2.90
II Nguồn KP và quỹ 4
(Nguồn bảng CĐKT của Công ty nước khoáng Tản Viên năm 2018)
Từ bảng biểu trên ta thấy tài sản của doanh nghiệp được hình thành từ hai nguồn là:
- Nợ phải trả hình thành từ việc đi vay Trong đó:
Vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp chiếm tỷ lệ lớn, đạt 88,27% vào đầu năm và 89,46% vào cuối năm, trong khi vốn vay và vốn chiếm dụng chỉ chiếm 11,73% và giảm xuống 10,54% vào cuối năm Điều này cho thấy doanh nghiệp tự đầu tư gần 8,5 đồng từ nguồn vốn của mình cho hoạt động kinh doanh, cụ thể là tỷ lệ 89,46/10,54 = 8,49 lần.
Mặc dù vậy số liệu này chỉ mới phản ánh tại thời điểm cuối năm tài khóa năm
Tình hình sử dụng vốn của doanh nghiệp trong năm 2018 chưa được phản ánh đầy đủ, với tỷ lệ vốn vay thấp, giúp giảm nhẹ gánh nặng trả nợ Tài sản dài hạn của doanh nghiệp được tài trợ hoàn toàn bằng nguồn vốn dài hạn, cho thấy sự ổn định trong quản lý tài chính Việc tính toán vốn lưu động ròng cũng là một yếu tố quan trọng trong đánh giá hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp.
Vốn lưu động ròng được tính bằng tài sản dài hạn trừ đi nợ dài hạn, phản ánh khả năng tài chính của doanh nghiệp Công thức tính vốn lưu động ròng là: VLĐ ròng = Tài sản dài hạn - Nợ dài hạn Điều này cho thấy mối quan hệ giữa tài sản cố định và nghĩa vụ tài chính dài hạn của doanh nghiệp, ảnh hưởng đến khả năng đầu tư và phát triển bền vững.
VLĐ ròng = 4.584 + 400 — 3.824 VLĐ ròng = 1.160 (tri u đ ng)ệu quả kinh doanh = ——, , - ồn vốn (Tổng tài sản)
Vốn lưu động ròng lớn hơn 0 cho thấy một phần vốn dài hạn đang được sử dụng để tài trợ cho tài sản ngắn hạn của doanh nghiệp, điều này cần thiết để duy trì sự ổn định trong hoạt động kinh doanh Tuy nhiên, việc này cũng dẫn đến chi phí vốn tăng lên, gây ra hiệu quả tương đối không cao cho doanh nghiệp.
- về nguồn vốn chủ sở hữu: Giá trị vốn chủ sở hữu tại thời điểm cuối năm là
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối của doanh nghiệp đã tăng lên 4.584 triệu đồng, tăng 1,03 lần so với đầu năm Điều này cho thấy doanh nghiệp duy trì tình hình tài chính ổn định, với lợi nhuận tăng thêm 110 triệu đồng, tương ứng 1,74% Nguồn vốn hình thành từ chủ sở hữu là chỉ tiêu quan trọng đánh giá khả năng tự chủ tài chính Doanh nghiệp có vốn chủ sở hữu cao sẽ chủ động hơn trong việc quản lý tài chính và giảm sự phụ thuộc vào đối tác bên ngoài Việc tăng vốn chủ sở hữu là kết quả của hiệu quả sản xuất kinh doanh được cải thiện và các quỹ được trích lập nhiều hơn, từ đó nâng cao năng lực tài chính của doanh nghiệp Như vậy, nguồn vốn chủ sở hữu lớn chứng tỏ khả năng tự chủ tài chính của doanh nghiệp rất tốt.
Vào đầu năm, giá trị nợ phải trả của doanh nghiệp là 590 triệu đồng, nhưng đến cuối năm, con số này đã giảm xuống còn 540 triệu đồng, tương ứng với mức giảm 1,19% Lãi suất là chi phí mà doanh nghiệp cần chi trả liên quan đến khoản nợ này.
Quyết định sử dụng nguồn vốn đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể trong các khoản phải trả, chủ yếu do tăng trưởng hàng tồn kho Điều này phản ánh tình hình doanh nghiệp chưa tiêu thụ hết hàng cũ, dẫn đến việc vẫn phải nợ tiền mua nguyên vật liệu từ nhà cung cấp Đồng thời, với khả năng tài chính được cải thiện, doanh nghiệp đã điều chỉnh khoản vay dài hạn, giảm 0,74% so với đầu năm, nhằm giảm thiểu chi phí lãi vay trong tương lai.
Đánh giá hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp
2.3.1 Những kết quả đạt được và nguyên nhân a Trong việc sử dụng vốn cố định của doanh nghiệp
Doanh nghiệp đã chủ động đầu tư vào dây chuyền máy móc công nghệ hiện đại và thiết bị quản lý, đồng thời cải tiến, nâng cấp và thanh lý những dây chuyền hỏng hóc không còn phù hợp Nhờ vào việc sử dụng tiết kiệm nguồn vốn tự có, doanh nghiệp đã mua sắm thiết bị mới, nâng cao công suất và chất lượng sản phẩm Điều này giúp doanh nghiệp có cơ cấu vốn và tài sản hợp lý, sẵn sàng sản xuất ra các sản phẩm chất lượng cao, số lượng lớn với giá thành cạnh tranh.
Theo chính sách tài chính, doanh nghiệp lập kế hoạch chi tiết về khấu hao tài sản cố định cho từng chu kỳ kinh doanh, giúp chủ động nguồn tài chính Kế hoạch khấu hao rõ ràng cho từng năm đảm bảo sử dụng tài sản tiết kiệm và tối ưu hóa công suất Để đạt được các mục tiêu đề ra, Ban Giám đốc tăng cường trách nhiệm của các cá nhân và bộ phận quản lý máy móc thông qua các quy định đánh giá và xem xét hiệu suất máy móc.
Từ năm 2016 đến 2018, doanh nghiệp đã duy trì tốc độ phát triển và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn cố định Việc tiết kiệm nguồn vốn cố định đã giúp doanh nghiệp tăng tỷ suất lợi nhuận, đóng góp tích cực vào tình hình tài chính chung Đồng thời, việc quản lý hiệu quả vốn lưu động cũng là một yếu tố quan trọng trong chiến lược tài chính của doanh nghiệp.
Doanh nghiệp đã sử dụng vốn lưu động một cách hiệu quả và hợp lý, điều này được chứng minh qua các chỉ tiêu tài chính Một trong những thành công nổi bật là khả năng thanh toán của doanh nghiệp được duy trì và cải thiện liên tục qua các năm, giúp đảm bảo chi trả các khoản nợ ngắn hạn Thêm vào đó, nhờ nỗ lực ổn định hoạt động sản xuất kinh doanh, doanh nghiệp đã đạt được doanh thu bán hàng tăng trưởng đều đặn cả về giá trị và tốc độ, từ đó nâng cao lợi nhuận.
Doanh nghiệp đã duy trì hiệu suất sử dụng vốn lưu động ổn định qua các năm, dẫn đến tỷ suất lợi nhuận tăng trưởng bền vững Thành công giai đoạn 2016-2018 không chỉ củng cố mối quan hệ với khách hàng lâu năm mà còn mở rộng mạng lưới đối tác mới Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiêu thụ sản phẩm và huy động vốn, hỗ trợ quá trình tái cấu trúc nguồn vốn của doanh nghiệp.
Nhờ vào kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh khả quan, doanh nghiệp đã cải thiện và ổn định đời sống vật chất lẫn tinh thần cho toàn thể cán bộ công nhân viên Trong giai đoạn từ 2011 trở về trước, tình hình này đã có sự thay đổi rõ rệt.
Từ năm 2016, doanh nghiệp đã gặp khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu việc làm cho cán bộ công nhân viên Tuy nhiên, đến năm 2018, doanh nghiệp không chỉ đáp ứng đầy đủ nhu cầu việc làm mà còn cam kết đảm bảo mức thu nhập tốt, với lương và thưởng xứng đáng cho những cán bộ, công nhân viên hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ.
Những thành công kể trên là tổng hòa của nhiều yếu tố, đó là:
-Những nguyên nhân khách quan:
Khi xây dựng kế hoạch kinh doanh, doanh nghiệp cần xác định mục tiêu phù hợp với phương hướng hoạt động và chính sách của Đảng và Nhà nước nhằm nâng cao đời sống kinh tế, chính trị, xã hội Nhà nước khuyến khích doanh nghiệp nghiên cứu và ứng dụng công nghệ trong sản xuất để nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng về sức khỏe và chất lượng.
Nhà nước đã chủ động xây dựng khung pháp lý và các chính sách tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp, đảm bảo môi trường kinh doanh bình đẳng và cạnh tranh lành mạnh, từ đó thúc đẩy sự phát triển chung.
Doanh nghiệp đã khơi dậy và duy trì sức đoàn kết, cam kết của toàn bộ cán bộ công nhân viên vì mục tiêu chung Trước đây, vấn đề này là nỗi lo của lãnh đạo, nhưng trong những năm gần đây, nhờ nỗ lực cải thiện trình độ nghiệp vụ và môi trường làm việc, người lao động đã yên tâm công tác và đóng góp vào thu nhập tốt cho doanh nghiệp.
Doanh nghiệp đã xây dựng một quy trình hoạt động kinh doanh hiệu quả, giúp giám sát và quản lý tốt các hoạt động của mình Bằng cách phối hợp nhịp nhàng giữa các bộ phận trong tổ chức, doanh nghiệp có thể giảm thiểu lãng phí chi phí quản lý Đồng thời, việc thực hiện phân tích và đánh giá định kỳ tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh tại từng phòng ban cho phép doanh nghiệp nhanh chóng phát hiện và giải quyết kịp thời các vấn đề tài chính phát sinh.
Doanh nghiệp đã chú trọng vào công tác nhân sự, tuyển chọn lao động trẻ, chất lượng và phù hợp, giúp ứng phó hiệu quả với những biến động bất thường của thị trường Sự sáng tạo và nhiệt huyết của thế hệ trẻ là yếu tố quan trọng để giải quyết các thách thức hiện tại.
Vào thứ năm, doanh nghiệp đã duy trì nguồn tài chính dồi dào và ổn định, đảm bảo sự bền vững cho các hoạt động sản xuất kinh doanh trong tương lai Đây là những thành tựu đáng ghi nhận mà doanh nghiệp đã đạt được trong thời gian qua Tuy nhiên, bên cạnh đó, vẫn tồn tại một số điểm hạn chế mà doanh nghiệp cần khắc phục để phát triển hơn nữa.
2.3.2 Những hạn chế còn tồn tại và nguyên nhân
Doanh nghiệp hiện đang phân bổ cơ cấu vốn chưa hợp lý, với phần lớn là vốn cố định và vốn lưu động chỉ chiếm tỷ trọng nhỏ Việc sử dụng một phần vốn dài hạn để tài trợ cho tài sản lưu động dẫn đến chi phí sử dụng vốn cao và gây lãng phí Đồng thời, việc sử dụng vốn từ bên thứ ba với chi phí thấp vẫn chiếm tỷ trọng rất nhỏ Do đó, cần xem xét lại cách phân bổ cơ cấu vốn để tối ưu hóa hiệu quả tài chính.
Mặc dù doanh nghiệp đã đầu tư vốn dài hạn để nâng cấp tài sản cố định, nhưng phần lớn các tài sản này đã lỗi thời về công nghệ, dẫn đến chất lượng sản phẩm không đáp ứng được yêu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng Hơn nữa, công suất sản xuất của máy móc còn thấp, chi phí vận hành cao và tiêu tốn nhiều nguồn lực, gây khó khăn trong việc giảm giá thành sản phẩm và tăng sức cạnh tranh Sự dè dặt của Ban Giám đốc trong việc vay vốn và huy động nguồn lực từ bên ngoài đã khiến doanh nghiệp gặp nhiều khó khăn trong tiêu thụ sản phẩm.