KHÁI NIỆM VỀ QUY TRÌNH XUẤT KHẨU HÀNG HOÁ BẰNG ĐƯỜNG BIỂN
Khái niệm về hoạt động xuất khẩu
Hoạt động xuất khẩu là quá trình bán hàng hóa và dịch vụ cho một quốc gia khác, sử dụng tiền tệ để thanh toán, có thể là ngoại tệ Mục tiêu của xuất khẩu là khai thác lợi thế so sánh của từng quốc gia trong phân công lao động quốc tế Khi việc trao đổi hàng hóa mang lại lợi ích cho các quốc gia, họ sẽ tích cực tham gia vào hoạt động này.
Hoạt động xuất khẩu là một phần quan trọng của thương mại quốc tế, đã tồn tại từ lâu và ngày càng phát triển Ban đầu, xuất khẩu chỉ đơn thuần là hình thức hàng đổi hàng, nhưng sau đó đã đa dạng hóa với nhiều hình thức khác như xuất khẩu trực tiếp, buôn bán đối lưu và xuất khẩu ủy thác.
Hoạt động xuất khẩu diễn ra trên nhiều lĩnh vực và trong mọi điều kiện kinh tế, bao gồm cả hàng tiêu dùng và tư liệu sản xuất như máy móc, thiết bị cùng công nghệ cao Mục tiêu chính của các hoạt động trao đổi này là mang lại lợi ích cho các quốc gia tham gia.
1.1.1.2 Khái niệm xuất khẩu bằng đường biển Đối với nền kinh tế mỗi quốc gia, xuất khẩu bằng đường biển tạo nguồn vốn chính cho phục vụ cho công cuộc công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước
Vận tải đường biển đóng vai trò quan trọng trong giao thương quốc tế, là lựa chọn ưu việt cho các doanh nghiệp nhờ vào những lợi thế vượt trội so với vận tải đường bộ và hàng không Việc sử dụng vận tải biển giúp tối ưu hóa chi phí và thời gian vận chuyển, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Vận tải đường biển là phương thức vận chuyển hàng hóa thông qua việc sử dụng tàu thuyền và các cơ sở hạ tầng biển như cảng biển và cảng trung chuyển Các thiết bị như cần cẩu và xe cẩu tự hành đóng vai trò quan trọng trong việc xếp dỡ hàng hóa Hình thức vận chuyển này đặc biệt phù hợp với những khu vực, quốc gia và vùng lãnh thổ có cảng biển để tàu thuyền có thể ra vào và neo đậu dễ dàng.
Đặc điểm về xuất khẩu hàng hoá bằng đường biển
Hoạt động xuất khẩu là một phần quan trọng trong thương mại quốc tế, mang những đặc trưng riêng và liên quan chặt chẽ đến các lĩnh vực như bảo hiểm quốc tế, thanh toán quốc tế và vận tải quốc tế Khác với buôn bán trong nước, xuất khẩu đòi hỏi sự tham gia của đối tác nước ngoài và cung cấp hàng hóa nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu dùng ở thị trường quốc tế.
Hoạt động xuất khẩu diễn ra trên nhiều lĩnh vực và trong mọi điều kiện kinh tế, từ hàng tiêu dùng đến tư liệu sản xuất và thiết bị công nghệ cao Mục tiêu của các hoạt động này là mang lại lợi ích cho cả quốc gia và các doanh nghiệp tham gia.
Hoạt động xuất khẩu diễn ra trên quy mô rộng lớn, không chỉ về không gian mà còn về thời gian Nó có thể diễn ra trong khoảng thời gian ngắn hoặc kéo dài nhiều năm, và có thể được thực hiện trong phạm vi một quốc gia hoặc mở rộng ra nhiều quốc gia khác nhau.
Hoạt động xuất khẩu mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho quốc gia, không chỉ hỗ trợ doanh nghiệp mà còn thúc đẩy sản xuất trong nước thông qua việc tích lũy ngoại tệ Nó khuyến khích sự sáng tạo và cạnh tranh giữa các đơn vị kinh tế, đồng thời khai thác hiệu quả các lợi thế về tự nhiên, vị trí địa lý và nguồn nhân lực Hơn nữa, xuất khẩu còn góp phần củng cố quan hệ hợp tác quốc tế và thúc đẩy hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu.
Thủ tục xuất khẩu
1.1.3.1 Tổ chức thực hiện hợp đồng xuất khẩu
Để thực hiện xuất khẩu hàng hóa theo quy định, thương nhân cần có giấy phép từ Bộ Công Thương hoặc Bộ quản lý chuyên ngành Việc cấp giấy phép xuất khẩu áp dụng cho các nhóm ngành hàng cụ thể.
+ Hàng hóa cấm xuất khẩu: Những hàng hóa chỉ được xuất khẩu khi có giấy phép của chính phủ Việt Nam
+ Hàng hóa xuất khẩu có điều kiện là hàng hóa xuất khẩu theo hạn ngạch hoặc theo giấy phép của Bộ Công thương hoặc bộ quản lý chuyên ngành.
Hàng hóa xuất khẩu cần tuân thủ các quy định về kiểm dịch động thực vật, an toàn vệ sinh thực phẩm và tiêu chuẩn chất lượng Ngoài ra, sản phẩm cũng phải trải qua sự kiểm tra của cơ quan quản lý nhà nước chuyên ngành trong quá trình thông quan.
Các hàng hóa không nằm trong danh mục cấm sản xuất hoặc tạm ngừng xuất khẩu chỉ cần thực hiện thủ tục thông quan tại hải quan cửa khẩu.
1.1.3.2 Tổ chức thực hiện hợp đồng xuất khẩu bằng đường biển
- TH1: Không phải xin giấy phép xuất khẩu đối với những hàng hóa hoặc dịch vụ.
+ Khi cơ quan hoặc doanh nghiệp kinh doanh những mặt hàng thông thường được sự cho phép của cơ quan chủ quản hoặc các bộ chuyên ngành.
- TH2: Bắt buộc phải xin giấy phép xuất khẩu.Đối với những hàng hóa thuộc diện quản lý đặc biệt của chính phủ.
Hàng hóa cần cấp phép xuất khẩu là những sản phẩm bị hạn chế hoặc có điều kiện khi xuất khẩu Để kinh doanh các mặt hàng này, doanh nghiệp phải xin giấy phép từ các cơ quan có thẩm quyền.
- Bộ hồ sơ xin giấp phép xuất khẩu bao gồm:
+ Báo cáo tình hình thực hiện
Quy trình tổ chức thực hiện hợp đồng xuất khẩu bằng đường biển
Vai trò của quy trình tổ chức thực hiện hợp đồng xuất khẩu bằng đường biển
1.2.1.1 Đối với nền kinh tế
- Tạo điều kiện tăng thu nhập quốc dân, tăng kim ngạch xuất khẩu, thúc đẩy sản xuất trong nước phát triển
- Là khâu trung gian giúp cho hàng hoá Việt Nam có mặt ở thị trường các nước
Thúc đẩy phát triển công tác ngoại thương nhằm tăng thu ngoại tệ từ sản xuất hàng hóa và dịch vụ hỗ trợ xuất khẩu, qua đó cải thiện cán cân thanh toán quốc tế.
Xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của mỗi quốc gia, cung cấp nguồn vốn cần thiết cho nhập khẩu, hỗ trợ quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa Để đạt được sự tăng trưởng kinh tế, mỗi quốc gia cần có bốn yếu tố cơ bản: nhân lực, tài nguyên, vốn và kỹ thuật Tuy nhiên, không phải quốc gia nào cũng sở hữu đầy đủ các yếu tố này, buộc họ phải nhập khẩu từ bên ngoài những gì chưa đủ khả năng sản xuất trong nước Do đó, vấn đề then chốt là làm thế nào để đảm bảo có đủ ngoại tệ phục vụ cho hoạt động nhập khẩu.
1.2.1.2 Đối với doanh nghiệp xuất khẩu
- Tổ chức thực hiện hợp đồng giúp những thỏa thuận trong hợp đồng sau khi ký kết trở thành hiện thực.
- Tạo tính liên tục trong quá trình sản xuất và lưu thông hàng hóa xuất khẩu, tạo điều kiện mở rộng và kích thích sản xuất phát triển
Xuất khẩu không chỉ giúp doanh nghiệp thu hút lao động mà còn tạo ra thu nhập ổn định cho họ Điều này tạo nguồn ngoại tệ cần thiết để nhập khẩu hàng tiêu dùng, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng và đồng thời mang lại lợi nhuận cho công ty.
Các chứng từ cần thiết trong quy trình tổ chức thực hiện hợp đồng xuất khẩu
1.2.2.1 Hợp đồng xuất khẩu bằng đường biển
A Khái niệm hợp đồng xuất khẩu bằng đường biển
Hợp đồng xuất khẩu là thỏa thuận giữa các bên mua bán từ các quốc gia khác nhau, quy định quyền và nghĩa vụ của mỗi bên Bên xuất khẩu (bên bán) có trách nhiệm cung cấp hàng hóa và chuyển giao các chứng từ liên quan đến hàng hóa cũng như quyền sở hữu hàng hóa Trong khi đó, bên nhập khẩu (bên mua) phải thực hiện nghĩa vụ thanh toán tiền hàng và nhận hàng.
- Hàng hóa là đối tượng mua bán của hợp đồng, được chuyển ra khỏi đất nước người bán trong quá trình thực hiện hợp đồng
- Đồng tiền thanh toán có thể là ngoại tệ đối với một trong hai bên hoặc đối với cả
- Chủ thể của hợp đồng là người mua và người bán phải có cơ sở kinh doanh đăng hai bên ký tại hai quốc gia khác nhau
C Nội dung hợp đồng xuất khẩu bằng đường biển
-Tên hợp đồng, số và ký hiệu hợp đồng
-Thời gian, địa điểm kỳ kết hợp đồng
-Những căn cứ xác lập hợp đồng
Phần thông tin về chủ thể hợp đồng:
-Số điện thoại, số fax
-Số tài khoản ngân hàng
-Người đại diện ký hợp đồng
Phần nội dung gồm 14 điều khoản:
-Article 1: Commodity (tên hàng): phần mô tả hàng hóa
-Article 2: Quality (chất lượng): mô tả chất lượng hàng hóa
-Article 3: Quantity (số lượng): số lượng hoặc trọng lượng hàng hóa tùy theo đơn vị tính toán 15
-Article 4: Shipment/Delivery (giao hàng): xác định thời hạn, địa điểm giao
91 hàng, cần ghi rõ việc giao hàng từng phần và chuyển tải hàng hóa có được 17 phép hay không
-Article 5: Price (giá cả): đơn vị tiền tệ của giá cả, mức giá, phương pháp quy định giá cả, giảm giá, điều kiện cơ sở giao hàng tương ứng
-Article 6: Settlement payment (thanh toán): Phương thức thanh toán quốc tế
-Article 7: Packing and Marking (bao bì và ký mã hiệu): Quy cách đóng gói bao bì và ghi nhãn hiệu hàng hóa
-Article 8: Warranty (bảo hành): nêu nội dung bảo hành hàng hóa (nếu có)
-Article 9: Penalty (phat và bồi thường thiệt hại): Quy định về phạt và bồi thường trong trường hợp có một bên vi phạm hợp đồng
-Article 10: Insurance (bảo hiểm): bảo hiểm hàng hóa do bên nào mua và mua theo điều kiện nào, nơi khiếu nại đòi bồi thường bảo hiểm
-Article 11: Force majeure (bất khả kháng): nêu các sự kiện được xem là bất khả kháng không thể thực hiện hợp đồng được
-Article 12: Claim (khiếu nại): nêu các quy định cần thực hiện trong trường hợp một bên trong hợp đồng muốn khiếu nại bên kia
-Article 13: Arbitration (Trọng tài): quy định luật và ai là người đứng ra phân xử trong trường hợp hợp đồng bị vi phạm
Điều 14: Các điều khoản và điều kiện khác trong hợp đồng ngoại thương quy định những nội dung bổ sung ngoài các điều khoản đã nêu Phần cuối của hợp đồng bao gồm chữ ký của bên xuất khẩu và nhập khẩu, tạo thành công cụ pháp lý bảo vệ quyền lợi của các bên Trong trường hợp xảy ra tranh chấp, hợp đồng sẽ là căn cứ pháp lý quan trọng, bên cạnh các chứng từ khác, để giải quyết vấn đề một cách hợp lý Hợp đồng cũng là cơ sở để thực hiện thanh toán tiền hàng.
D Vai trò hợp đồng xuất khẩu
-Là công cụ pháp lý để các bên tham gia hợp đồng bảo vệ lợi ích của mình
Trong trường hợp xảy ra tranh chấp, hợp đồng ngoại thương sẽ đóng vai trò là căn cứ pháp lý quan trọng, cùng với các chứng từ khác, để giúp giải quyết vấn đề một cách ổn thỏa.
-Là cơ sở thanh toán tiền hàng
1.2.2.2 Vận tải đơn (B/L - Bill of Lading)
Vận tải đơn đường biển là tài liệu quan trọng do người chuyên chở, như chủ tàu hoặc thuyền trưởng, cấp cho người gửi hàng Tài liệu này xác nhận rằng hàng hoá đã được tiếp nhận và sẵn sàng cho quá trình vận chuyển.
- Là biên lại của người chuyên chở xác nhận là họ đã nhận hàng để chở
- Là một bằng chứng về việc thực hiện những điều khoản của một hợp đồng vận tải đường biển
B/L là chứng từ sở hữu hàng hóa, xác định người nhận hàng tại cảng đích, tạo điều kiện cho việc mua bán hàng hóa thông qua việc chuyển nhượng B/L.
- Làm căn cứ khai hải quan, làm thủ tục xuất khẩu hàng hóa
- Làm tài liệu về hàng hóa kèm theo trong bộ chứng từ thương mại người bán gửi cho người mua hoặc ngân hàng để nhận thanh toán tiền hàng
- Làm chừng từ để mua bán, cầm cố và chuyển nhượng hàng hóa
Căn cứ xác định số lượng hàng đã gửi cho người mua là yếu tố quan trọng để ghi chép, thống kê và theo dõi việc thực hiện hợp đồng.
D Phân loại Ở đây chỉ xét trên vận đơn có ghi chú xấu về hàng hóa hay không
Vận đơn hoàn hảo (Clean B/L) là loại vận tải đơn không chứa các điều khoản bổ sung hoặc ghi chú về tình trạng khiếm khuyết của hàng hóa hoặc bao bì.
Vận đơn không hoàn hảo (Unclean B/L) là loại vận đơn mà trên đó người chuyên chở ghi chú về tình trạng không tốt của hàng hóa hoặc bao bì Việc này có thể ảnh hưởng đến quyền lợi của bên nhận hàng, vì nó cho thấy rằng hàng hóa có thể đã bị hư hại hoặc không đạt tiêu chuẩn khi đến nơi.
1.2.2.3 Giấy chứng nhận xuất xứ ( Certificate of origin ) a) Bản chất
Giấy chứng nhận xuất xứ là tài liệu do nhà sản xuất hoặc cơ quan có thẩm quyền, thường là phòng Thương mại hoặc Bộ Thương mại, cấp để xác nhận nguồn gốc sản xuất hoặc khai thác hàng hóa.
-Tên và địa chỉ người mua
-Tên và địa chỉ người bán
-Lời khai của chủ hàng về nơi sản xuất hoặc nơi khai thác hàng
-Xác nhận của cơ quan có thẩm quyền b) Các loại chứng nhận xuất xứ ( Certificate of origin )
+ C/O không ưu đãi: tức là C/O bình thường, nó xác nhận rằng xuất xứ của một sản phẩm cụ thể nào từ một nước nào đó.
C/O ưu đãi là chứng nhận xuất xứ cho phép sản phẩm được giảm hoặc miễn thuế khi xuất khẩu sang các quốc gia có chính sách ưu đãi Ví dụ về các loại ưu đãi này bao gồm: Ưu đãi thuế quan phổ cập (GSP), Chứng nhận ưu đãi thịnh vượng chung (CPC) và Ưu đãi thuế quan có hiệu lực chung (CEPT).
According to the UNCTAD (United Nations Conference on Trade and Development) list, Vietnam is not included among the countries eligible for GSP (Generalized System of Preferences) benefits from Australia, Estonia, and the United States.
Có nhiều loại C/O, tùy từng lô hàng cụ thể (Loại hàng gì, đi/đến từ nước nào…) Hiện phổ biến có những loại sau đây:
+ C/O Form A: Hàng xuất khẩu sang các nước cho Việt Nam hưởng ưu đãi thuế quan phổ cập GSP.
+ C/O Form B: Hàng xuất khẩu sang tất cả các nước, cấp theo quy định xuất xứ không ưu đãi.
+ C/O Form D: hàng xuất khẩu sang các nước ASEAN thuộc diện hưởng ưu đãi thuế quan theo hiệp định CEPT.
+ C/O Form E: hàng xuất khẩu sang Trung Quốc và các nước ASEAN thuộc diện hưởng ưu đãi thuế quan theo hiệp định ASEAN – Trung Quốc.
+ C/O Form AK: (ASEAN – Hàn Quốc) hàng xuất khẩu sang Hàn Quốc và các nước ASEAN thuộc diện hưởng ưu đãi thuế quan theo hiệp định ASEAN – Hàn Quốc.
+ C/O Form AJ : (ASEAN – Nhật Bản).
+ C/O Form AI: (ASEAN – Ấn Độ).
+ C/O Form AANZ: (ASEAN – Australia – New Zealand).
+ C/O Form VJ: (Việt Nam – Nhật Bản) Hàng xuất khẩu sang Nhật Bản thuộc diện hưởng ưu đãi thuế quan theo hiệp định Việt Nam – Nhật Bản.
C/O riêng Việt Nam với các nước nhập/xuất khẩu:
+ C/O Form VC :(Việt Nam – Chile).
+ C/O Form GSTP: hàng xuất khẩu sang các nước tham gia hệ thống ưu đãi thương mại toàn cầu (GSTP).
+ C/O Form Textile : (gọi tắt là form T) cấp cho hàng dệt may xuất khẩu sang EU theo hiệp định dệt may Việt Nam – EU.
+ C/O Form Mexico: (thường gọi là Anexo III) cấp cho hàng dệt may, giày dép xuất khẩu sang Mexico theo quy định của Mexico.
+ C/O Form Venezuela: cấp cho hàng xuất khẩu sang Venezuela theo quy định của Venezuela.
+ C/O Form Peru: cấp cho hàng giày dép xuất khẩu sang Peru theo quy định của Peru.
1.2.2.4 Hoá đơn thương mại (Commercial Invoice) a) Bản chất
Hóa đơn thương mại là tài liệu quan trọng trong quy trình thanh toán, yêu cầu người mua thanh toán số tiền hàng hóa được ghi trên hóa đơn Hóa đơn cần ghi rõ các thông tin như đặc điểm hàng hóa, đơn giá, tổng giá trị, điều kiện giao hàng, phương thức thanh toán và phương tiện vận tải.
Hóa đơn thương mại thường được lập thành nhiều bản để phục vụ cho các mục đích khác nhau như xuất trình cho ngân hàng để đòi tiền hàng, gửi cho công ty bảo hiểm nhằm tính toán chi phí bảo hiểm, và cung cấp cho hải quan để tính thuế.
Trong quá trình thanh toán hàng hóa, hóa đơn thương mại là yếu tố quan trọng trong bộ chứng từ thanh toán Khi bộ chứng từ kèm theo hối phiếu, người trả tiền có thể xác minh lệnh đòi tiền thông qua hóa đơn Nếu không sử dụng hối phiếu, hóa đơn sẽ đóng vai trò thay thế hối phiếu, làm cơ sở cho việc đòi tiền và thực hiện thanh toán.
Hóa đơn trong khai báo hải quan không chỉ thể hiện trị giá hàng hóa mà còn là bằng chứng cho giao dịch mua bán, từ đó giúp tính toán tiền giám quản và thuế Ngoài ra, trong nghiệp vụ tín dụng, hóa đơn có chữ ký chấp nhận trả tiền của người mua có thể được sử dụng như một chứng từ đảm bảo cho việc vay mượn.
-Cung cấp những chi tiết về hàng hóa cần thiết cho việc thống kê đối chiếu hàng hóa với hợp đồng
Quy trình thực hiện hợp đồng xuất khẩu bằng đường biển
Sau khi hợp đồng được ký kết, công việc hết sức quan trọng là tổ chức thực hiện hợp đồng đó
Khi thực hiện hợp đồng, bên bán và bên mua làm nhiệm vụ chủ yếu của mình theo nghĩa vụ quy định trong hợp đồng:
- Bên bán làm các việc để giao hàng và chứng từ cho người mua
Bên mua sẽ nhận hàng và thanh toán cho bên bán theo các điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng xuất khẩu Để thực hiện hợp đồng này, bên bán cần thực hiện một số công việc quan trọng.
Sơ đồ 1.1: Quy trình xuất khẩu của công ty
1.2.3.1 Làm thủ tục xuất khẩu
Giấy phép xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính hợp pháp cho các bước tiếp theo trong quy trình xuất khẩu hàng hóa Theo Nghị định 12/2006/NĐ-CP, ban hành ngày 23/01/2006, các thủ tục liên quan đến xuất nhập khẩu được quy định rõ ràng tại Điều 4, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực hiện các giao dịch thương mại quốc tế.
-Hàng hóa xuất khẩu theo giấy phép, thương nhân muốn xuất khẩu phải có giấy phép của bộ Thương mại hoặc của bộ quản lý chuyên ngành
Làm thủ tục xuất khẩu
Thực hiện công việc giai đoạn khâu thanh toán
Chuẩn bị hàng hoá để xuất khẩu
Kiểm tra hàng xuất Làm thủ tục hải khẩu quan
Thuê phương tiện vận tải bằng đường biển
Giao hàng cho người vận tải
Mua bảo hiểm cho hàng xuất khẩu Lập bộ chứng từ thanh toán
Giải quyết khiếu nại Thanh toán hợp đồng
Hàng xuất khẩu và nhập khẩu cần tuân thủ quy định về kiểm dịch động thực vật, an toàn vệ sinh thực phẩm, và tiêu chuẩn chất lượng Trước khi thông quan, hàng hóa phải trải qua sự kiểm tra từ các cơ quan quản lý nhà nước chuyên ngành.
Các hàng hóa không nằm trong danh mục cấm xuất khẩu, tạm ngừng xuất khẩu, cấm nhập khẩu, tạm ngừng nhập khẩu, cũng như các hàng hóa không thuộc các quy định trên, chỉ cần thực hiện thủ tục thông quan tại hải quan cửa khẩu.
1.2.3.2 Thực hiện công việc của giai đoạn đầu khâu thanh toán
Thanh toán đóng vai trò quan trọng trong quá trình thực hiện hợp đồng xuất khẩu Nhà xuất khẩu chỉ có thể yên tâm giao hàng khi đảm bảo chắc chắn về việc nhận được thanh toán Do đó, việc thực hiện các công việc ban đầu trong khâu thanh toán là rất cần thiết Mỗi phương thức thanh toán sẽ yêu cầu những công việc cụ thể khác nhau để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Nhắc nhở người mua yêu cầu ngân hàng mở L/C theo đúng thỏa thuận
Sau khi kiểm tra L/C, nếu thấy phù hợp, tiến hành giao hàng Nếu không phù hợp, cần thông báo ngay cho người mua và ngân hàng mở L/C để điều chỉnh Chỉ khi L/C đã được chỉnh sửa cho phù hợp mới tiến hành giao hàng.
- Nếu thanh toán bằng TT trả trước: nhắc nhở người mua chuyển tiền đầy đủ và đúng hạn Chờ ngân hàng báo “CỎ” rồi mới tiến hành giao hàng
- Nếu thanh toán bằng TT trả sau: người xuất khẩu giao hàng rồi mới thực hiện những công việc của khâu thanh toán
1.2.3.3 Chuẩn bị hàng hoá để xuất khẩu
Chuẩn bị hàng hóa xuất khẩu là một bước quan trọng, bao gồm ba giai đoạn chính: thu gom hàng hóa để tạo thành lô xuất khẩu, đóng gói và bao bì, cùng với việc kẻ ký mã hiệu cho hàng hóa xuất khẩu.
Việc thu gom hàng hóa để tạo thành lô hàng xuất khẩu thường yêu cầu mua bán ngoại thương với số lượng lớn, do đó, chủ hàng cần tập trung hàng từ nhiều nguồn khác nhau Cơ sở pháp lý cho quá trình này là ký kết hợp đồng kinh tế với các cơ sở liên quan, bao gồm hợp đồng mua bán, hợp đồng gia công, hợp đồng đổi hàng, hợp đồng ủy thác thu mua và hợp đồng liên kết xuất khẩu Đóng gói và bao bì là khâu quan trọng trong quá trình vận chuyển và bảo quản hàng hóa; do đó, việc tổ chức đóng gói, bao bì và kẻ mã hiệu cần được thực hiện cẩn thận Để đảm bảo hiệu quả trong công việc này, cần nắm rõ loại bao bì theo hợp đồng và các yêu cầu cụ thể để lựa chọn phương pháp đóng gói phù hợp.
Ký mã hiệu hàng hóa xuất khẩu là việc sử dụng các ký hiệu bằng chữ, số hoặc hình vẽ trên bao bì bên ngoài để cung cấp thông tin cần thiết cho việc giao nhận, bốc dỡ và bảo quản hàng hóa.
Khi kẻ ký mã hiệu, cần đảm bảo rằng chúng phải sáng sủa, dễ đọc, không phai màu và không thấm nước Ngoài ra, sơn hoặc mực sử dụng không được ảnh hưởng đến chất lượng của hàng hóa.
1.2.3.4 Kiểm tra hàng xuất khẩu
Trước khi giao hàng, người xuất khẩu phải kiểm tra phẩm chất, số lượng và trọng lượng hàng hóa, đặc biệt là đối với động, thực vật và thực phẩm, cần kiểm tra khả năng lây lan bệnh thông qua việc xin kiểm dịch Quy trình kiểm nghiệm và kiểm dịch được thực hiện ở hai cấp: cơ sở và cửa khẩu, trong đó kiểm tra ở cơ sở là yếu tố quyết định, còn kiểm tra tại cửa khẩu chỉ nhằm xác nhận lại kết quả kiểm tra trước đó.
Trong nhiều trường hợp, người mua yêu cầu việc giám định phải được thực hiện bởi một tổ chức giám định độc lập, và cần có sự xác nhận từ đại diện bên mua.
- Quy trình giám định hàng hoá:
+Nộp hồ sơ yêu cầu giám định
+ Cơ quan giám dịnh tiến hành giám định hàng hoá tại hiện trường: phân tích mẫu tại phòng thí nghiệm.
+ Cơ quan giám định thông báo kết quả và cấp giấy chứng nhận tạm để làm thủ tục hải quan (nếu có yếu cầu)
+ Kiểm tra vệ sinh hầm hàng
+ Cơ quan giám định cấp chứng thư chính thức.
Khi hàng hóa cần khử trùng, chủ hàng phải gửi đơn đến "Công ty khử trùng - Chi cục kiểm dịch thực vật" để xin thực hiện quy trình khử trùng Sau khi hoàn tất, chủ hàng sẽ nhận được giấy chứng nhận xác nhận hàng hóa đã được khử trùng.
1.2.3.5 Làm thủ tục hải quan
Khai và nộp tờ khai hải quan qua hệ thống xử lý dữ liệu điện tử là bước quan trọng trong quy trình hải quan Chủ hàng cần khai báo chi tiết về hàng hóa trên tờ khai hải quan để cơ quan chức năng kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ Việc khai báo phải đảm bảo tính trung thực và chính xác, bao gồm các thông tin như loại hàng (hàng mậu dịch, hàng trao đổi tiểu ngạch, hàng tạm nhập tái xuất), tên hàng, số lượng, khối lượng, giá trị, tên công cụ vận tải, và quốc gia xuất khẩu hoặc nhập khẩu Tờ khai hải quan cũng phải được nộp kèm theo các chứng từ liên quan khác.
- Quy định về hồ sơ làm thủ tục hải quan:
+ Hồ sơ cơ bản gồm: tờ khai hải quan: 2 bản chính
+ Tùy trường hợp cụ thể, hồ sơ hải quan được bổ sung thêm các chứng từ sau:
Nếu hàng hóa có nhiều chủng loại hoặc đóng gói không đồng nhất: Bản kê khai chi tiết hàng hóa: 1 bản chính và 1 bản sao
Hàng hóa xuất khẩu cần có giấy phép theo quy định pháp luật, bao gồm giấy phép xuất khẩu do cơ quan quản lý nhà nước cấp (1 bản chính cho xuất khẩu một lần và 1 bản sao cho xuất khẩu nhiều lần, kèm bản chính để đối chiếu) Đối với hàng hóa xuất khẩu là nguyên liệu sản xuất hàng xuất khẩu hoặc hàng gia công, cần có bản định mức sử dụng nguyên liệu (1 bản chính) Ngoài ra, các chứng từ khác theo quy định pháp luật cũng phải có 1 bản chính.
Các yêu tố ảnh hưởng đến quy trình tổ chức thực hiện hợp đồng xuất khẩu
Nhóm yếu tố ảnh hưởng đến cung
Quy mô nền kinh tế (GDP) của nước xuất khẩu
Khi đánh giá thu nhập của nước xuất khẩu, giá trị tổng sản phẩm quốc nội (GDP) đóng vai trò quan trọng, đại diện cho yếu tố cung hàng xuất khẩu.
Khi tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ sản xuất trong lãnh thổ của một quốc gia tăng, điều này đồng nghĩa với việc lượng cung hàng hóa của quốc gia đó cũng gia tăng, mở ra cơ hội xuất khẩu lớn hơn cho nền kinh tế.
Mức độ ảnh hưởng của giá trị sản xuất xuất khẩu đến các nền kinh tế khác nhau: trong những nền kinh tế chú trọng vào xuất khẩu, giá trị sản xuất tăng sẽ thúc đẩy xuất khẩu và thu nhập quốc dân do các ngành sản xuất phục vụ cho xuất khẩu Ngược lại, ở những nền kinh tế không tập trung vào xuất khẩu, sự gia tăng giá trị sản xuất chưa chắc đã tác động nhiều đến giá trị xuất khẩu hàng hóa.
Dân số nước xuất khẩu
Dân số ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sản xuất và xuất khẩu hàng hóa của một quốc gia Tăng dân số đồng nghĩa với quy mô nguồn lao động mở rộng, góp phần nâng cao sản lượng và xuất khẩu Tuy nhiên, sự gia tăng hàng hóa xuất khẩu cũng tạo ra áp lực cạnh tranh lớn hơn giữa các doanh nghiệp, thúc đẩy họ cải tiến kỹ thuật, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm Để đáp ứng yêu cầu này, không chỉ cần tăng số lượng lao động mà còn phải chú trọng đến chất lượng, với xu hướng thay thế lao động phổ thông bằng nguồn lao động có trình độ cao Ngược lại, khi dân số tăng nhanh, quy mô thị trường lớn có thể dẫn đến việc sản xuất chủ yếu phục vụ nhu cầu tiêu dùng trong nước, làm giảm tính năng động của doanh nghiệp trong xuất khẩu Do đó, dân số có thể tác động theo hai chiều hướng khác nhau đối với khả năng xuất khẩu hàng hóa.
Như vậy, trên phương diện lý thuyết dân số nước xuất khẩu có thể tác động cùng chiều hoặc ngược chiều với KNXK hàng hóa của một quốc gia.
Công cụ/chính sách hỗ trợ xuất khẩu của Nhà nước
Trong bối cảnh hiện nay, chính sách hỗ trợ xuất khẩu từ phía nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường sản lượng hàng hóa xuất khẩu Các chính sách như tỷ giá, tín dụng xuất khẩu và xúc tiến thương mại không chỉ giúp doanh nghiệp xuất khẩu hoạt động thuận lợi hơn mà còn nâng cao khả năng cung ứng hàng hóa ra thị trường quốc tế Do đó, sự can thiệp và hỗ trợ từ nhà nước là yếu tố then chốt trong việc thúc đẩy hoạt động xuất khẩu và phát triển kinh tế.
Nhóm yếu tố ảnh hưởng đến cầu
Quy mô nền kinh tế (GDP) của nước nhập khẩu
Khi xem xét nước nhập khẩu, một quốc gia có GDP cao thường đi kèm với thu nhập quốc gia lớn, cho phép nước đó chi trả nhiều hơn cho hàng hóa từ các nước khác Điều này dẫn đến việc gia tăng giá trị xuất khẩu vào quốc gia đó.
GDP của một quốc gia càng lớn thì khả năng sản xuất và đáp ứng nhu cầu trong nước càng cao, dẫn đến việc sản xuất hàng hóa thay thế nhập khẩu Điều này tạo ra khó khăn cho các sản phẩm xuất khẩu khi xâm nhập thị trường Hơn nữa, tác động của thu nhập quốc dân đến cầu xuất khẩu còn phụ thuộc vào từng loại hàng hóa, với các nhóm hàng có độ co giãn theo thu nhập khác nhau Những mặt hàng trở thành hàng hóa thứ cấp khi mức sống tăng sẽ có cầu giảm khi thu nhập tăng, trong khi cầu đối với hàng hóa thông thường sẽ tăng lên khi thu nhập gia tăng.
Dân số nước nhập khẩu
Sự gia tăng dân số ở nước xuất khẩu dẫn đến nhu cầu hàng hóa, đặc biệt là các mặt hàng thiết yếu, tăng lên, từ đó ảnh hưởng đến khả năng xuất khẩu (KNXK) của quốc gia đối tác Tuy nhiên, mức độ tác động này có thể khác nhau tùy thuộc vào điều kiện cụ thể và chất lượng nguồn lao động của từng quốc gia Cụ thể, khi dân số tăng, nhu cầu nhập khẩu hàng hóa cũng sẽ tăng, kéo theo sự gia tăng KNXK của đối tác.
Sự gia tăng dân số dẫn đến quy mô lao động trong nước mở rộng, từ đó nâng cao khả năng sản xuất và kết quả sản xuất Điều này giúp sản xuất trong nước đáp ứng một phần nhu cầu tiêu dùng, làm giảm khối lượng nhập khẩu hàng hóa, đồng nghĩa với việc giảm khả năng xuất khẩu của các quốc gia đối tác Qua đó, có thể thấy xu hướng tác động của dân số ở cả nước nhập khẩu và nước xuất khẩu là tương đồng.
THỰC TRẠNG QUY TRÌNH TỔ CHỨC THỰC HIỆN HỢP ĐỒNG XUẤT KHẨU VỎ LON BẰNG ĐƯỜNG BIỂN TẠI CÔNG TY
Tổng quan về công ty cổ phần cung ứng tàu biển DANANG -SHIPCHANCO
2.1.1 Giới thiệu sơ lược về công ty cổ phần cung ứng tàu biển
Danang Shipchanco, với trụ sở chính tại miền Trung Việt Nam, nổi bật nhờ vị trí cảng biển thuận lợi Trong hơn 30 năm qua, công ty đã khẳng định mình là nhà cung cấp dịch vụ tàu biển, dầu khí và vật tư hàng hải hàng đầu, được nhiều đối tác tin cậy.
Công ty cam kết cung cấp dịch vụ 24/24 giờ tại tất cả các cảng biển và khu công nghiệp trên toàn quốc Việt Nam, đáp ứng đầy đủ các tiêu chí đã đề ra.
- Loại hình doanh nghiệp: Công ty cổ phần ngoài Nhà nước
- Trụ sở chính: 34 Bạch Đằng, Phường Thạch Thang, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
- Tên quốc tế : DANANG SHIPCHANDLER CORPORATION
- Tên viết tắt : DANANG SHIPCHANCO
- Website: https://by.com.vn/GsDewg Email: dnshipchanco@dng.vnn.vn
- Tài khoản tại Ngân hàng Ngoại thương CN TP Đà Nẵng:
2.1.1.1 Lịch sử phát triển của công ty
Được thành lập vào năm 1978, Danang Shipchanco sở hữu đội ngũ nhân viên dày dạn kinh nghiệm trong ngành xuất khẩu vỏ lon, dầu khí, và cung ứng tàu biển Công ty cam kết thực hiện mọi dịch vụ đúng thời hạn, đảm bảo uy tín và chất lượng, với mục tiêu hàng đầu là sự hài lòng của khách hàng.
Từ những ngày đầu thành lập, Công ty đã xây dựng hình ảnh trung thực và năng động, nhanh chóng thu hút sự chú ý của các đối tác trong và ngoài nước Nhờ đó, mạng lưới khách hàng quốc tế đã được thiết lập vững chắc trong nhiều năm qua.
Kể từ khi thành lập, công ty đã vượt qua nhiều khó khăn và không ngừng đổi mới công nghệ trong sản xuất kinh doanh Công ty cũng chú trọng nâng cao tay nghề cho cán bộ công nhân viên, nhờ đó, sản phẩm của công ty đã xây dựng được uy tín vững chắc trên thị trường trong và ngoài nước Điều này không chỉ thu hút sự hợp tác đầu tư từ nhiều khách hàng mà còn tạo ra mối quan hệ chặt chẽ với các đối tác tại Châu Á, Đài Loan, Nhật Bản, Canada và Mỹ.
- Cuối năm 2009 đầu năm 2010, công ty đã được cấp giấy phép chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001 - 2008 và giấy chứng nhận phát triển bền vững
Điều này càng khẳng định khả năng cạnh tranh của công ty trên thị trường, đồng thời tạo dựng niềm tin vững chắc từ các nhà đầu tư và khách hàng khi hợp tác.
- Mặt hàng kinh doanh của công ty cổ phần cung ứng Đà Nẵng :
+ Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Ngành chính)
+ Sản xuất và xuất khẩu vỏ lon bia cung cấp trong và ngoài nước
+ Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
+ Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
+ Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
+ Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải ( trừ ô tô, mô tô, xe máy và động cơ khác)
+ Buôn bán, sửa chữa ô tô và các loại xe khác
+ Vận tải hành khách ven biển và viễn dương chính
+ Bán lẻ và sửa chữa các thiết bị điện tử
- Để làm tốt các chứng năng trên công ty đã đề ra một số nhiệm vụ sau:
Chúng tôi tập trung vào việc xây dựng và thực hiện các kế hoạch sản xuất và gia công lon bia, nhằm phục vụ nhu cầu xuất khẩu và tiêu dùng nội địa.
+ Xuất khẩu trực tiếp hàng lon bia do công ty sản xuất, khai thác thị trường nước ngoài.
Để nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh, cần không ngừng đào tạo và bồi dưỡng tay nghề, nghiệp vụ, văn hóa, khoa học kỹ thuật và tư tưởng chính trị cho cán bộ công nhân viên trong bộ phận quản lý Đồng thời, tổ chức thực hiện chính sách và nghiệp vụ kinh tế, cũng như công tác tính giá thành Việc ứng dụng công nghệ và kỹ thuật mới vào sản xuất cũng là yếu tố quan trọng giúp công ty phát triển và hoàn thiện hơn.
Chăm sóc đời sống của cán bộ công nhân viên và đảm bảo việc làm cho người lao động trong tỉnh góp phần tạo ra sự ổn định xã hội.
Hội nhập kinh tế thị trường đang diễn ra mạnh mẽ, buộc các công ty phải cạnh tranh quyết liệt với doanh nghiệp trong và ngoài nước Điều này không chỉ giúp khẳng định năng lực sản xuất kinh doanh mà còn góp phần đưa nền kinh tế Việt Nam hòa nhập vào nền kinh tế ASEAN và thế giới Đồng thời, các công ty cần thực hiện nghiêm túc các quy định và nghĩa vụ đối với Nhà nước và xã hội.
Công ty không chỉ chú trọng tổ chức quản lý nội bộ hiệu quả mà còn thực hiện tốt công tác Đảng, Đoàn, thể hiện mối quan hệ cấp trên và cấp dưới chặt chẽ Thông qua công tác này, công ty đã tạo điều kiện thuận lợi về chỗ ở cho công nhân xa nhà, đồng thời tổ chức các hoạt động giải trí, vui chơi cho cán bộ công nhân viên, bao gồm thi đấu bóng đá, cầu lông, bóng chuyền, văn nghệ và nhiều hoạt động khác.
2.1.2.1 Cơ cấu hoạt động của công ty
Sơ đồ 2.1: cơ cấu hoạt động của công ty
+ Phụ trách chung, chịu nhiệm vụ về mọi hoạt động của công ty trước Nhà Nước.
+ Trực tiếp điều hành hoạt động sản xuất kinh doanh thông qua 3 Phó Giám đốc và các trưởng phòng nghiệp vụ, Giám đốc xí nghiệp.
Là nguồn cung cấp thông tin lẫn việc tham mưu trong kinh doanh cho Giám Đốc và lãnh đạo trực tiếp các phòng:
Phòng kinh doanh xuất nhập khẩu
Phòng tổ chức hành chính
Phòng kế toán tài vụ
Phòng kế hoạch kỹ thuật
Quản lý và xuất nhập khẩu
Xưởng sản xuất Đội xây dựng Tổ công nhân và lên kế hoạch
- Phòng tổ chức hành chính:
Chức năng của tổ chức bao gồm tuyển dụng lao động, đào tạo tay nghề cho công nhân, phân công công việc hợp lý, và chăm sóc đời sống cho cán bộ, công nhân viên Ngoài ra, tổ chức còn chịu trách nhiệm về việc cung cấp bếp ăn tập thể, giải quyết các chính sách, chế độ, bảo hộ lao động và bảo hiểm Công tác y tế cũng được chú trọng, cùng với việc tham mưu cho Giám Đốc trong các hoạt động thi đua khen thưởng, bảo vệ an toàn lao động và phòng cháy chữa cháy.
Tham mưu cho Ban Giám Đốc:
-Tổ chức bộ máy quản lý, phân cấp phù hợp với tình hình sản xuất kinh doanh và phát triển của Công ty.
-Quy hoạch, tuyển dụng, bố trí, đề bạt cán bộ công nhân viên trong toàn Công ty.
-Chế độ, chính sách, quyết định của Nhà nước liên quan đến người lao động.
-Các lĩnh vực liên quan về quản lý hành chính, quản lý tai sản của công ty
- Phòng kế hoạch - kỹ thuật:
Phân phối và điều hành các phân xưởng dựa trên năng lực và kế hoạch, báo cáo số lượng thành phẩm nhập kho lên Ban Giám Đốc để nhận chỉ đạo sản xuất, khen thưởng và xử phạt phù hợp Nhân viên kế hoạch lập kế hoạch tổng phân xưởng dựa trên số lượng hàng hóa đã ký hợp đồng để triển khai thực hiện Đồng thời, giám sát hoạt động xuất nhập khẩu, giao nhận hàng hóa, quản lý kho hàng và theo dõi thanh toán nguyên vật liệu, gia công cho các công ty nước ngoài.
Tham mưu cho Ban Giám Đốc:
-Lập chiến lược phát triển Công ty
-Xây dựng kế hoạch tài chính, kế hoạch sản xuất kinh doanh từng niên độ.
Thực hiện và giám sát kế hoạch sản xuất kinh doanh và tài chính theo từng giai đoạn trong niên độ là cần thiết để có biện pháp chỉ đạo kịp thời, đảm bảo thực hiện đúng kế hoạch sản xuất của Công ty.
-Kiếm tra và xác định các hoạt động kinh tế đúng pháp luật và có hiệu quả.
Kiểm tra định kỳ tình trạng nhà xưởng, máy móc thiết bị và dây chuyền công nghệ là rất quan trọng để lập kế hoạch sửa chữa, nâng cấp, xây mới hoặc trang bị mới kịp thời.
-Nghiên cứu, thiết lập các dự án đầu tư ngắn và dài hạn cho Công ty, đề xuất biện pháp thực hiện dự án.
-Nghiên cứu thị trường, thị hiếu khách hàng về sản phẩm, mẫu mã, chất lượng nhằm đưa ra những sản phẩm phù hợp với nhu cầu khách hàng.
Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh của công ty cổ phần cung ứng tàu biển đà nẵng năm 2019-2021
Bảng 2.4 kết quả hoạt động kinh doanh của công ty cổ phần cung ứng tàu biển trong giai đoạn 2019-2021
Chỉ tiêu Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021
1 Doanh thu bán hàng và
6 Doanh thu hoạt động tài chính 21,210,490 37,943,832 24,345,908 16,733,342 78.89 -13,597,924 -35.84
7 Chi phí tài chính 121,206,735 50,319,298 48,590,218 -70,887,437 -58.48 -1,729,080 -3.44 lãi vay phải trả 61,824,395 41,514,164 35,796,554 -20,310,231 -32.85 -5,717,610 -13.77
9 Chi phí quản lí doanh nghiệp 200,324,650 155,173,180 150,421,777 -45,151,470 -22.54 -4,751,403 -3.06
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 622,901,518 677,882,460 650,993,201 54,980,942 8.83 -26,889,259 -3.97
12 Lợi nhuận kế toán trước
14 Lợi nhuận sau thuế TNDN 485,863,183 528,748,318 440,338,109 42,885,135 8.83 -88,410,209 -16.72
(Nguồn: Phòng kế toán - tài chính )
Nhận xét bảng kết quả hoạt động kinh doanh của CTCP cung ứng tàu biển trong năm 2019-2021
Báo cáo hoạt động kinh doanh từ năm 2019 đến 2021 cho thấy năm 2019 có doanh thu thuần cao nhất đạt 3,204,748,578 do không bị ảnh hưởng bởi Covid-19 Tuy nhiên, vào năm 2020, doanh thu giảm xuống còn 2,981,148,726 do tác động tiêu cực của đại dịch, khiến nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa phải thu hẹp sản xuất hoặc đóng cửa Đến năm 2021, doanh thu tiếp tục giảm xuống còn 2,726,264,779, cho thấy rõ rệt ảnh hưởng của Covid-19 đối với nền kinh tế và Công ty.
Giá vốn hàng bán của Công ty có sự biến động theo doanh thu qua các năm Cụ thể, năm 2019, giá vốn hàng bán chiếm 67% doanh thu, nhưng đã giảm xuống còn 64% vào năm 2020 và 62% vào năm 2021 Điều này cho thấy hiệu quả trong công tác quản trị chi phí sản xuất của Công ty.
Chi phí bán hàng đã có sự biến động qua các năm do ảnh hưởng của tình hình kinh tế Năm 2019, với nền kinh tế phát triển và nhu cầu mua sắm cao, chi phí bán hàng chỉ đạt 39,307,140 đồng Tuy nhiên, sang năm 2020, khi kinh tế suy giảm và thu nhập cá nhân giảm theo, nhu cầu mua sắm cũng giảm, dẫn đến chi phí bán hàng tăng lên 44,184,312 đồng Đến năm 2021, Công ty đã điều chỉnh chi phí một cách hợp lý, giảm xuống còn 41,215,603 đồng.
Chi phí quản lý doanh nghiệp là các khoản chi phát sinh trong quá trình tổ chức và vận hành các hoạt động của doanh nghiệp Những chi phí này liên quan đến toàn bộ hoạt động của doanh nghiệp và không thể tách biệt cho từng hoạt động cụ thể Trong năm 2019, doanh thu tăng đã dẫn đến chi phí quản lý doanh nghiệp cũng tăng lên 200,324,650 Đến năm 2020 và 2021, chi phí này lần lượt giảm xuống còn 155,173,180 và 150,421,777.
Chi phí tài chính bao gồm các loại chi phí và khoản lỗ phát sinh từ hoạt động đầu tư tài chính, cho vay, đi vay vốn, cũng như chi phí liên quan đến đầu tư góp vốn liên doanh và liên kết Ngoài ra, còn có lỗ tỷ giá khi bán ngoại tệ, giao dịch mua chứng khoán và một số khoản chi phí khác Đặc biệt, năm 2019 đánh dấu sự khởi sắc cho Công ty so với sự chênh lệch đáng kể của năm 2020.
Số liệu tài chính cho thấy, Công ty đã giảm 58.48% so với cùng kỳ năm 2019, với tổng số -70.887.438 Trong năm 2021, tình hình tài chính vẫn không khả quan khi tiếp tục giảm từ 50,319,298 xuống còn 48,590,218.
Lợi nhuận sau thuế của công ty trong năm 2019 đạt 485,863,183 đồng, nhờ vào sự gia tăng doanh thu Tuy nhiên, nếu chi phí cũng tăng tương ứng với doanh thu, lợi nhuận sẽ không thay đổi Để cải thiện tình hình, công ty đã điều chỉnh chi phí cho năm 2020, dẫn đến lợi nhuận sau thuế năm 2020 đạt 42,885,135 đồng, tương đương với mức tăng 8.83% so với năm trước Mặc dù công ty liên tục đổi mới và phát triển chính sách phù hợp với tình hình kinh tế, nhưng vẫn phải đối mặt với những thách thức ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh.
2021 lợi nhuận sau thuế giảm 88,410,209 đồng so với năm 2020.
Tổng kết qua bảng kết quả hoạt động kinh doanh từ năm 2019 đến năm
Năm 2021 chứng kiến nhiều biến động trong tình hình kinh doanh của Công ty, sau một năm 2019 tương đối ổn định với doanh thu và chi phí ổn định, kéo theo lợi nhuận tăng Sang năm 2020, Công ty đã điều chỉnh chính sách chi phí nhằm gia tăng lợi nhuận sau thuế Tuy nhiên, trong năm 2021, kinh tế Việt Nam và CTCP cung ứng tàu biển đối mặt với sự suy giảm, thể hiện rõ qua việc lợi nhuận sau thuế giảm tới 16,72% Hy vọng rằng, bước sang năm mới, tình hình sẽ được cải thiện.
Năm 2022, khi dịch bệnh đã được kiểm soát, công ty đã hoàn thiện mạng lưới bán hàng trên toàn quốc, đồng thời gia tăng hoạt động xuất khẩu, góp phần mang lại doanh thu cao hơn.
Bảng 2.5: Phân tích tình hoạt kinh doanh của công ty cổ phần cung ứng tàu biển trong giai đoạn 2019-2021 ĐVT: 1.000 Đồng
Tương đối Tuyệt đối Tương đối Tuyệt đối Tương đối Tuyệt đối Tương đối
1 Lĩnh vực xuất khẩu vỏ lon 123,634,212 48.11 95,964,348 41.50 110,087,388 37.58 -27,669,864 77.62 14,123,040 114,72
4 Lĩnh vực cung ứng tàu biển
Qua số liệu bảng trên có thể rút ra nhận xét sau:
Doanh thu của công ty biến động không ổn định qua các năm, chủ yếu do tác động của dịch bệnh COVID-19 từ cuối năm 2019 đến 2021 Cụ thể, trong năm 2020, doanh thu giảm 25.722.036.000 đồng, tương ứng với mức giảm 10,01% so với năm 2019.
Năm 2021, doanh thu của công ty đạt 61.538.172.000 đồng, tăng 26,63% so với năm 2019 Công ty đã đa dạng hóa lĩnh vực kinh doanh, không chỉ tập trung vào xuất khẩu vỏ lon và cung ứng tàu biển mà còn mở rộng sang các lĩnh vực sửa chữa và buôn bán, góp phần tăng trưởng doanh thu đáng kể và tỷ trọng ngày càng cao.
Công ty có lợi thế nổi bật trong lĩnh vực xuất khẩu vỏ lon bia nhờ vào công nghệ tiên tiến và kinh nghiệm sản xuất dày dạn Doanh thu từ lĩnh vực này đã tăng trưởng ổn định qua các năm, khẳng định vị thế vững chắc của công ty trên thị trường quốc tế.
2020 tăng 9.740.291.000 đồng tương ứng tăng 67,66% so với năm 2019 Nhờ việc khai thác và bán 500 tấn vỏ lon xuất khẩu năm 2021 mà doanh thu tăng so với năm 2910
Lĩnh vực lắp đặt đã có sự tăng trưởng đáng kể qua các năm, với doanh thu năm 2020 đạt 1.427.830.000 đồng, tăng 48,35% so với năm 2019 Đến năm 2021, doanh thu tiếp tục tăng lên 2.936.309.000 đồng, tương ứng với mức tăng 67,02% so với năm trước đó Nguyên nhân chủ yếu là do giá sản phẩm tăng 15%, cùng với việc công ty tham gia các hội chợ thương mại và mở rộng mạng lưới khách hàng mới.
+ Doanh thu trong lĩnh vực sửa chữa đến năm 2021 đã gỉam mạnh so với các năm trước ( năm 2020 tăng 2.349.256.000 đồng tương ứng tăng 52,21% so với năm
2019, nhưng năm 2021 giảm 6.013.947.000 đồng tương ứng với 88,56% so với năm
Lĩnh vực xuất khẩu vỏ lon bia mang lại lợi thế kinh doanh và lợi nhuận cao cho công ty Tuy nhiên, doanh thu năm 2020 đã giảm 27.669.864.000 đồng, tương ứng giảm 22,62% so với năm 2019 Ngoài ra, doanh thu dịch vụ cung ứng tàu biển cũng giảm 8.101.570.000 đồng, tương ứng giảm 9,69% so với năm 2020.
Do ảnh hưởng kéo dài của dịch bệnh COVID-19 toàn cầu, hoạt động xuất khẩu gặp nhiều khó khăn, dẫn đến doanh thu xuất khẩu giảm mạnh so với các năm trước Cụ thể, năm 2020, số lượng đơn hàng xuất khẩu giảm từ 20-30% so với năm 2019.