SỰ CẦN THIẾT PHẢI NÂNG CAO HIỆU QUẢ SẢN XUẤT KINH DOANH
Sự khan hiếm nguồn lực đòi hỏi phải nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh
Yêu cầu của việc nâng cao hiệu quả kinh doanh là phải đạt Lợi nhuận tối đa với chi phí tối thiểu.
1.2 SỰ CẦN THIẾT PHẢI NÂNG CAO HIỆU QUẢ SẢN XUẤT KINH DOANH
1.2.1 Sự khan hiếm nguồn lực đòi hỏi phải nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh
Trong sản xuất kinh doanh, mọi nguồn lực đều có giới hạn, và việc sử dụng nguồn nhân lực một cách lãng phí sẽ dẫn đến cạn kiệt Với sự gia tăng dân số toàn cầu, nhu cầu tiêu dùng ngày càng lớn, khiến nguồn lực càng trở nên khan hiếm Do đó, nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh là ưu tiên hàng đầu cho mọi doanh nghiệp Mỗi doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng các phương án kinh doanh để lựa chọn phương án hiệu quả nhất, vì nguồn lực như vốn, lao động và kỹ thuật đều có hạn Nếu không tiết kiệm đầu vào, doanh nghiệp sẽ đối mặt với nguy cơ thua lỗ và phá sản.
Sự phát triển khoa học công nghệ là điều kiện thuận lợi để nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh
Áp dụng tiến bộ khoa học công nghệ mới giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực đầu vào, tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả tổ chức, quản lý Điều này cho phép doanh nghiệp lựa chọn các phương án sản xuất kinh doanh tối ưu, từ đó mang lại hiệu quả cao nhất và nhiều lợi ích nhất.
Sự phát triển của khoa học công nghệ mang lại hiệu quả cao cho hoạt động sản xuất kinh doanh và lợi ích công cộng Hiện nay, tăng trưởng kinh tế chủ yếu đến từ việc áp dụng thành công các thành tựu của cuộc cách mạng khoa học công nghệ đang diễn ra mạnh mẽ, đặc biệt tại các nước Châu Á đang phát triển như Việt Nam.
1.2.3.Môi trường cạnh tranh ngày càng gay gắt đòi hỏi các doanh nghiệp không ngừng nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh
Trong cơ chế thị trường, sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp là yếu tố sống còn để tồn tại và phát triển Các ngành nghề và thị trường có lợi nhuận cao thường chứng kiến sự cạnh tranh ngày càng gay gắt và quyết liệt hơn.
Các doanh nghiệp sản xuất kinh doanh phải đối mặt với sự cạnh tranh không chỉ từ các đối thủ trong cùng lĩnh vực mà còn từ các ngành khác Để thành công và đạt hiệu quả cao, đồng thời mang lại lợi ích xã hội, doanh nghiệp nhập khẩu cần tìm cách giảm chi phí và nâng cao uy tín cả trong và ngoài nước Do đó, việc nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh trở thành mối quan tâm hàng đầu, là điều kiện sống còn để doanh nghiệp tồn tại và phát triển trong nền kinh tế thị trường.
Nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh chính là nâng cao đời sống vật chất, tinh thần cho người lao động
Hiệu quả sản xuất kinh doanh là yếu tố sống còn giúp doanh nghiệp tồn tại và phát triển Khi hiệu quả này được nâng cao, thu nhập của người lao động cũng tăng, từ đó cải thiện đời sống vật chất và tinh thần cho họ và gia đình Với thu nhập cao, người lao động sẽ làm việc hăng say hơn, góp phần tăng năng suất lao động Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững Cuối cùng, việc nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh và cải thiện đời sống người lao động là hai vấn đề có mối liên hệ chặt chẽ với nhau.
HỆ THỐNG CÁC CHỈ TIÊU HIỆU QUẢ SẢN XUẤT KINH DOANH 13 1.Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả kinh doanh tổng hợp
Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng lao động
Lao động là yếu tố cơ bản trong sản xuất, và hiệu quả sử dụng lao động ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả chung của doanh nghiệp Đánh giá hiệu quả lao động là cần thiết để xác định mức độ thành công của doanh nghiệp trong nền kinh tế thị trường Mỗi doanh nghiệp cần xem xét một số chỉ tiêu để đánh giá hiệu quả sử dụng lao động, từ đó cải thiện năng suất và tăng trưởng bền vững.
Chỉ tiêu doanh thu bình quân một lao động, hay còn gọi là năng suất lao động, thể hiện khả năng đóng góp của mỗi lao động trong một kỳ kinh doanh đối với doanh thu của doanh nghiệp Điều này cho thấy mức độ hiệu quả trong sản xuất và quản lý nguồn nhân lực, từ đó giúp doanh nghiệp đánh giá và cải thiện năng suất làm việc.
Doanh thu tiêu thụ sản phẩm trong kỳ Năng suất lao động Tổng số lao động bình quân trong kỳ
Chỉ tiêu Lợi nhuận bình quân một lao động, hay còn gọi là sức sản xuất của lao động, thể hiện số lợi nhuận trung bình mà mỗi lao động tạo ra trong một kỳ kinh doanh.
Sức sản xuất của Lợi nhuận tiêu thụ sản phẩm trong kỳ lao động Tổng số lao động bình quân trong kỳ
Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng vốn
Để hoạt động sản xuất kinh doanh hiệu quả, doanh nghiệp cần có một lượng vốn nhất định, bao gồm vốn cố định, vốn lưu động và vốn chuyên dùng khác Doanh nghiệp có trách nhiệm tổ chức và huy động các loại vốn cần thiết, đồng thời phân phối, quản lý và sử dụng vốn hiện có một cách hợp lý và hiệu quả, tuân thủ các chế độ chính sách quản lý kinh tế tài chính của nhà nước Để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn, cần phân tích nhiều tài liệu, chủ yếu là các báo cáo tài chính của doanh nghiệp.
- Bảng cân đối kế toán, gồm 2 phần là Tài sản và Nguồn vốn để thấy được thực trạng tài chính của doanh nghiệp;
Báo cáo kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh tóm tắt các khoản doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp trong một thời kỳ nhất định, giúp đánh giá hiệu quả hoạt động và tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Các chỉ tiêu phản ánh hiệu quả sử dụng vốn:
* Vòng quay vốn kinh doanh:
Vòng quay vốn Doanh thu kinh doanh Tổng vốn kinh doanh
Vòng quay vốn kinh doanh là chỉ số quan trọng thể hiện hiệu quả sản xuất của vốn Chỉ tiêu này cho biết mỗi đồng vốn đầu tư vào kinh doanh sẽ tạo ra bao nhiêu đồng doanh thu, từ đó giúp đánh giá khả năng sinh lời và hiệu quả sử dụng vốn trong doanh nghiệp.
Vòng quay vốn kinh doanh gồm 2 loại là vòng quay vốn cố định và vòng quay vốn lưu động.
Vòng quay vốn cố định là chỉ số quan trọng cho biết mỗi đồng vốn cố định đầu tư vào kinh doanh sẽ tạo ra bao nhiêu đồng doanh thu Chỉ tiêu này được tính toán theo một công thức cụ thể.
Vòng quay vốn Doanh thu cố định Vốn cố định
Vòng quay vốn lưu động đo lường hiệu quả sử dụng vốn trong kinh doanh, phản ánh số doanh thu tạo ra từ mỗi đồng vốn lưu động được đầu tư Chỉ tiêu này giúp doanh nghiệp đánh giá khả năng sinh lời và quản lý tài chính hiệu quả.
1.3.4 Các chỉ tiêu tài chính
Khi đánh giá hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh, tình hình tài chính của doanh nghiệp là yếu tố quan trọng cần xem xét Nếu tình hình tài chính ổn định và tốt, hiệu quả kinh doanh sẽ được cải thiện Ngược lại, khi doanh nghiệp đối mặt với khó khăn tài chính, hiệu quả kinh doanh sẽ bị ảnh hưởng tiêu cực.
Muốn đánh giá tổng quát tình hình tài chính của một doanh nghiệp, chủ yếu dựa vào việc phân tích các hệ số tài chính.
Các hệ số tài chính phản ánh đặc trưng tài chính của doanh nghiệp gồm:
- Hệ số khả năng thanh toán;
- Hệ số cơ cấu nguồn vốn và cơ cấu tài sản;
- Hệ số hiệu suất hoạt động.
Cụ thể, ta xét từng hệ số:
Hệ số khả năng thanh toán là chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn khi đến hạn Để thực hiện đánh giá này, chúng ta sử dụng các chỉ tiêu tài chính cụ thể nhằm phản ánh hiệu quả quản lý tài chính của doanh nghiệp.
+ Hệ số khả năng thanh toán hiện thời hay khả năng thanh toán nợ ngắn hạn: Hệ số này được tính như sau:
= Tổng tài sản lưu động
Nợ ngắn hạn thanh toán hiện thời
Hệ số này cho thấy khả năng chuyển đổi tài sản thành tiền để thanh toán các khoản nợ ngắn hạn, đồng thời phản ánh mức độ đảm bảo thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
Hệ số thanh toán nhanh là một chỉ tiêu quan trọng để đánh giá khả năng thanh toán của doanh nghiệp một cách chính xác hơn Chỉ số này được tính toán dựa trên một công thức cụ thể, giúp phản ánh tình hình tài chính và khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
Hệ số thanh toán nhanh được tính bằng tổng tài sản lưu động trừ hàng tồn kho chia cho nợ ngắn hạn Trong công thức này, hàng tồn kho không được tính vào tài sản lưu động vì nó có tính thanh khoản thấp hơn so với các loại tài sản khác.
+ Hệ số thanh toán tức thời.
Ngoài hai hệ số truyền thống, để đánh giá chính xác khả năng thanh toán của doanh nghiệp, có thể sử dụng chỉ tiêu hệ số vốn bằng tiền, hay còn gọi là hệ số thanh toán tức thời Chỉ tiêu này được xác định thông qua một công thức cụ thể, giúp phản ánh khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp.
Hệ số thanh toán lãi vay là một chỉ số quan trọng trong phân tích cấu trúc tài chính của doanh nghiệp, giúp đánh giá khả năng thanh toán lãi vay của doanh nghiệp Chỉ số này không chỉ phản ánh khả năng tài chính mà còn cho thấy mức độ rủi ro mà các chủ nợ có thể gặp phải Việc xem xét hệ số này là cần thiết để hiểu rõ hơn về tình hình tài chính và khả năng thanh toán của doanh nghiệp.
Lãi tiền vay là chi phí mà doanh nghiệp phải trả cho các chủ nợ khi sử dụng vốn vay Nếu doanh nghiệp vay nợ nhiều nhưng hoạt động kinh doanh không hiệu quả, với mức sinh lời thấp hoặc thua lỗ, họ sẽ gặp khó khăn trong việc thanh toán lãi vay đúng hạn.
Hệ số thanh toán lãi vay được xác định theo công thức sau:
Hệ số thanh Lợi nhuận trước lãi vay và thuế toán lãi vay Số lãi tiền vay phải trả trong kỳ
*Hệ số cơ cấu nguồn vốn và cơ cấu tài sản.
Hệ số cơ cấu nguồn vốn là chỉ số tài chính quan trọng cho nhà quản lý doanh nghiệp, chủ nợ và nhà đầu tư Đối với nhà quản lý, hệ số nợ giúp đánh giá độc lập tài chính, mức độ sử dụng đòn bẩy và rủi ro tài chính, từ đó điều chỉnh chính sách tài chính hợp lý Đối với chủ nợ, việc xem xét hệ số nợ của doanh nghiệp cho thấy mức độ an toàn của khoản vay, hỗ trợ trong việc ra quyết định cho vay và thu hồi nợ.
Nhà đầu tư có thể đánh giá mức độ rủi ro tài chính của doanh nghiệp, trên cơ sở đó để cân nhắc việc đầu tư.
Hệ số cơ cấu nguồn vốn được thể hiện chủ yếu qua hệ số nợ Ngoài hệ số nợ còn có hệ số vốn chủ sở hữu.
Hệ số nợ phản ánh mức độ sử dụng nợ của doanh nghiệp trong việc tổ chức nguồn vốn, đồng thời cho thấy khả năng sử dụng đòn bẩy tài chính của doanh nghiệp.
Hệ số nợ Tổng nguồn vốn của doanh nghiệp Hoặc = 1 - Hệ số vốn chủ sở hữu
+ Hệ số vốn chủ sở hữu:
Hệ số vốn Vốn chủ sở hữu chủ sở hữu Tổng nguồn vốnHoặc = 1 – Hệ số nợ
Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả kinh tế - xã hội
Mọi doanh nghiệp khi hoạt động sản xuất kinh doanh đều có trách nhiệm nộp ngân sách nhà nước thông qua các loại thuế như thuế doanh thu, thuế đất, thuế lợi tức, thuế xuất khẩu (đối với các đơn vị xuất nhập khẩu) và thuế tiêu thụ đặc biệt Những khoản thu này sẽ được nhà nước sử dụng để đầu tư vào sự phát triển của nền kinh tế quốc dân và các lĩnh vực phi sản xuất, từ đó góp phần phân phối lại thu nhập quốc dân.
Việt Nam, giống như nhiều quốc gia đang phát triển khác, đang đối mặt với tình trạng nghèo đói, kỹ thuật sản xuất yếu kém và tỷ lệ thất nghiệp cao Để tạo ra nhiều cơ hội việc làm và nhanh chóng thoát khỏi tình trạng nghèo nàn, các doanh nghiệp cần chủ động tìm kiếm và áp dụng các biện pháp cải thiện hoạt động sản xuất kinh doanh, mở rộng quy mô sản xuất và tạo ra việc làm cho người lao động.
Các doanh nghiệp không chỉ tạo ra việc làm mà còn cần hoạt động hiệu quả để nâng cao mức sống của người lao động Từ góc độ kinh tế, sự cải thiện mức sống của người dân thể hiện qua các chỉ tiêu như tăng trưởng thu nhập quốc dân bình quân đầu người, gia tăng đầu tư xã hội và mức tăng trưởng phúc lợi xã hội.
CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG 22 1 Các nhân tố bên ngoài
Chính sách sản phẩm - thị trường
Công ty TNHH chăn ga gối đệm ELAN hiện có các thương hiệu sau:
Alias- Nhãn hiệu chăn ga gối đệm cao cấp của công ty, thương hiệu ra đời năm 2014
Vimatt- Nhãn hiệu chăn ga gối đệm đầu tiên của công ty, thương hiệu đã được khẳng định trên thị trường
Dòng sản phẩm xây dựng của chúng tôi được thiết kế đặc biệt để phục vụ đối tượng khách hàng có thu nhập trung bình, đáp ứng nhu cầu sử dụng sản phẩm chất lượng cao từ công ty.
- Các sản phẩm chính của ELAN
Nguyễn Thị Thu Giang QT1701N Page 35
Với 4 màu chính vàng, đỏ, xanh, đen
Chất liệu gồm: Gấm , Cotton , Valize2
Công ty sử dụng máy móc và công nghệ tiên tiến, cùng với nguyên liệu cao cấp nhập khẩu từ Đức, Nhật, Hàn Quốc và Mỹ, để sản xuất và cung cấp ra thị trường các sản phẩm chất lượng cao Các sản phẩm này đa dạng về chủng loại, kiểu dáng, màu sắc và hoa văn, đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2000 được tổ chức quản lý chất lượng quốc tế tại Gionevo, Thụy Sĩ công nhận Bộ Khoa học và Công nghệ có trách nhiệm cấp chứng nhận và quyền thương hiệu, được cấp bởi Cục Sở hữu trí tuệ.
- Máy may công nghệ : 2 kim, 1 điện tử, lập trình
- Máy thùa khuy: Thường, đầu tròn điện tử , thẳng điện tử
Máy móc phụ trợ khác: Máy ép bông, máy đóng túi, máy định hình vải, máy cắt, máy vắt sổ, máy vẽ sơ đồ, máy thêu, máy nhuộm vải…
2.5.2 Cơ cấu lao động trong doanh nghiệp
Bảng 2.1: Số lượng lao động theo giới tính, độ tuổi của công ty TNHH chăn ga gối đệm Elan
Phân loại Năm 2015 Năm 2016 So sánh
Số lượng Tỷ lệ Số lượng Tỷ lệ Số lượng Tỷ lệ
Số lượng lao động theo độ tuổi và giới tính trong công ty đã có sự thay đổi qua các năm, với lao động nữ chiếm tỷ lệ lớn Trong hai năm gần đây, lao động nam có xu hướng giảm, điển hình là năm 2016 với 200 lao động và năm 2015 với 238 lao động, giảm 38 lao động, chiếm từ 30% đến 34% tổng số lao động của doanh nghiệp Ngược lại, số lượng lao động nữ không ngừng tăng, chiếm tỷ trọng cao từ 65% đến 70%, với số lao động nữ tăng theo từng năm, cụ thể năm 2015 đạt 456 lao động.
2016 (490 lao động) tăng 34 lao động nữ so năm 2015 Do tính chất, đặc thù công việc nên đòi hỏi lực lượng lao động nữ là chính.
- Lao động tương đối trẻ là từ 20 – 30 tuổi chiếm phần lớn cả 2 năm Năm
Trong năm 2016, công ty có 397 lao động, chiếm khoảng 57,8%, trong khi năm 2015 con số này là 397 lao động, tương đương 57,2% Đội ngũ nhân viên này không chỉ nhiệt tình và đam mê với công việc mà còn ham học hỏi, góp phần quan trọng vào sự phát triển của công ty Bên cạnh đó, những nhân viên có kinh nghiệm lâu năm cũng là những yếu tố chủ chốt, giúp công ty phát triển bền vững và lâu dài.
Tình hình quản lý vật tư, tài sản cố định
*Tình hình quản lý vật tư
Công ty chuyên sản xuất chăn ga gối đệm, với nguồn nguyên liệu chính là vải, bông và mút Ngành chăn ga gối đệm tại Việt Nam chủ yếu phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu, điều này tạo ra nhiều khó khăn trong việc lập kế hoạch mua sắm, dự trữ và bảo quản.
Sơ đồ 2.2: Quy trình mua sắm vật tư, thiết bị
Thiết kế kỹ thuật, công nghệ Kế hoạch sản xuất
Dự trù vật tư, thiết bị Đàm phán, lựa chọn nhà cung cấp
Nhận hàng, kiểm tra và nhập kho.
Kế hoạch giao hàng
Công ty xây dựng kế hoạch nhập mua sản phẩm dựa trên bảng dự trù tổng hợp chi tiết, lượng vật tư sử dụng của năm trước và dự báo kế hoạch năm nay Mục tiêu là tối ưu hóa quy trình nhập hàng theo nhu cầu cụ thể, đồng thời đảm bảo lượng dự trữ tối thiểu để giảm chi phí lưu kho, tránh ứ đọng vốn và hạ giá thành sản phẩm.
Do hầu hết vật tư thiết bị đều được nhập khẩu, thời gian từ khi đặt hàng đến khi nhận hàng phụ thuộc nhiều vào nhà cung cấp, dẫn đến lượng tồn kho lớn Điều này gây khó khăn trong việc bố trí và bảo quản vật tư thiết bị.
Tài sản cố định là phần quan trọng trong tài sản của doanh nghiệp, thể hiện khả năng sản xuất hiện tại, trình độ tiến bộ về khoa học kỹ thuật và chất lượng trang thiết bị cơ sở vật chất của công ty.
Bảng 2.2: Cơ cấu tài sản cố định hữu hình. ĐVT: đồng.
TSCĐ hữu hình: 10.172.385.826 15.096.087.790 4.923.701.964 48.40 -Nguyên giá 8.132.543.210 13.297.237.900 5.164.694.690 63.5
-Giá trị hao mòn (5.102.345.300) (10.747.857.050) 5.645.511.750 10.6 luỹ kế
Nguồn: Phòng Tài chính-kế toán.
Năm 2015, tài sản cố định hữu hình của Công ty tăng từ 10.747.857.050 đồng lên 15.096.087.790 đồng, tương ứng với tỷ lệ tăng 48,4% và số tăng tuyệt đối là 4.923.701.964 đồng Sự gia tăng này chủ yếu do Công ty đã tiến hành mua sắm tài sản cố định hữu hình trong năm 2016.
Tình hình tài chính
* Phân tích cơ cấu vốn và nguồn vốn
Vốn là yếu tố thiết yếu trong sản xuất kinh doanh của mọi doanh nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành cơ sở vật chất của sản phẩm và ảnh hưởng đến kết quả của hàng hóa, dịch vụ Để hiểu rõ tình hình tài chính của Tổng Công ty, cần xem xét bảng số liệu về cơ cấu vốn và nguồn vốn.
Bảng 2.3: Bảng phân tích cơ cấu nguồn vốn Đơn vị tính: đồng
Nguồn vốn Năm 2015 Năm 2016 Chênh lệch
Số tiền Tỷ Số tiền Tỷ Số tiền Tỷ lệ trọng trọng (%)
II Nguồn kinh 366.970.883 0,48 594.875.840 0.74 227.904.957 61.29 phí và quỹ
(Nguồn: Bảng cân đối kế toán- Phòng Tài chính – Kế toán)
Tổng nguồn vốn của Công ty năm 2016 tăng 7.540.872.370 đồng tương ứng với tỷ lệ tăng là 10.45% Theo bảng phân tích kết cấu nguồn vốn trên, ta thấy: năm
Năm 2015, với mỗi 100 đồng tài sản, Công ty có 41.16 đồng từ nợ phải trả (bao gồm 34.4 đồng nợ ngắn hạn và 6.76 đồng nợ dài hạn) và 58.84 đồng từ vốn chủ sở hữu Đến năm 2016, con số này giảm xuống còn 40.56 đồng từ nợ phải trả (trong đó 35.8 đồng là nợ ngắn hạn và 4.76 đồng là nợ dài hạn), trong khi vốn chủ sở hữu tăng 4.918.810.670 đồng, tương ứng với tỷ lệ tăng 11,59% Cụ thể, vốn chủ sở hữu tăng 4.690.905.713 đồng và nguồn kinh phí, quỹ khác tăng 227.904.957 đồng Tình hình tài chính của Công ty được cải thiện, cho thấy sự tự chủ về tài chính và chỉ cần dựa vào một phần nhỏ từ vốn vay Đặc biệt, nợ phải trả trong năm 2016 không có sự thay đổi lớn, đảm bảo an ninh tài chính của Công ty ngày càng tốt hơn.
PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH
ĐÁNH GIÁ CHUNG VỀ HIỆU QUẢ SẢN XUẤT KINH DOANH CỦA CÔNG TY 54 1.Những kết quả đạt được
Nguyên nhân của những tồn tại
Những tồn tại và hạn chế trong Công ty là vấn đề quan trọng mà ban lãnh đạo luôn chú trọng Việc xác định rõ nguyên nhân của những tồn tại và hạn chế là cần thiết để có biện pháp khắc phục hiệu quả Thường thì nguyên nhân xuất phát từ cả yếu tố chủ quan và khách quan, ảnh hưởng trực tiếp đến tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty.
+ Cơ cấu tổ chức bộ máy quản trị:
Trong những năm gần đây, Công ty đã thực hiện nhiều thay đổi quan trọng, tuy nhiên vẫn gặp phải không ít khó khăn trong hoạt động sản xuất kinh doanh Sự đồng bộ giữa các phòng ban còn hạn chế, dẫn đến việc thực hiện nhiệm vụ từ cấp trên xuống chưa hiệu quả Một số bộ phận trong Công ty vẫn chưa được tinh giảm tối ưu, ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc chung.
Trình độ tay nghề của công nhân tại Công ty còn hạn chế, gây ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm và hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của Tổng Công ty Do đó, cần ưu tiên nâng cao kỹ năng cho công nhân, giúp họ làm quen với công nghệ máy móc hiện đại trong bối cảnh kinh tế thị trường ngày nay.
+ Công nghệ máy móc kỹ thuật:
Trong bối cảnh kinh tế thị trường hiện nay, sự phát triển của khoa học kỹ thuật đã thúc đẩy công nghệ máy móc trở nên hiện đại hơn Mặc dù Công ty đã có những cải tiến và đầu tư vào máy móc thiết bị hiện đại trong những năm gần đây, nhưng vẫn chưa đạt được mức độ cần thiết Do đó, năng suất sản xuất vẫn chưa cao, ảnh hưởng lớn đến hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty.
Nguyên nhân khách quan đóng vai trò quan trọng bên cạnh các nguyên nhân chủ quan, vì đây là những yếu tố bên ngoài công ty có ảnh hưởng gián tiếp đến quá trình hoạt động sản xuất kinh doanh.
Môi trường bên ngoài, bao gồm cả môi trường ngành và môi trường vĩ mô, có ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty Sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong ngành và các doanh nghiệp sản xuất liên quan đã tạo ra những cơ hội và thách thức lớn cho Công ty Bên cạnh đó, những thay đổi trong chính sách nhà nước cũng gây ra không ít khó khăn cho quá trình hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty.
CHƯƠNG 3 MỘT SỐ GIẢI PHÁP VÀ KIẾN NGHỊ NHẰM NÂNG CAOHIỆU QUẢ SẢN XUẤT KINH DOANH CỦA CÔNG TY TNHH CHĂN
Mục tiêu, nhiệm vụ của Công ty trong giai đoạn 2017-2018 58 1 Định hướng phát triển
Một số biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của Công ty 60 1.Tăng cường các hoạt động marketing
Việc nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp không chỉ dựa trên công thức cố định mà cần phù hợp với từng thời điểm và hoàn cảnh cụ thể Kinh doanh không chỉ đơn thuần là tìm kiếm lợi nhuận mà còn mang tính xã hội Để cải thiện hiệu quả, cần đồng bộ giải quyết các vấn đề từ quản lý cơ sở đến lý thuyết và nguyên tắc cơ bản, đặc biệt là trong bối cảnh của Công ty TNHH chăn ga gối đệm Elan Dựa trên phân tích thực trạng sản xuất kinh doanh và những tồn tại của công ty, Tổng công ty cần thực hiện một số biện pháp nhằm đảm bảo và nâng cao hiệu quả trong thời gian tới.
3.2.1.Tăng cường các hoạt động marketing
Cơ sở của giải pháp :
Công ty TNHH chăn ga gối đệm Elan hiện chưa có bộ phận Marketing chuyên trách để quản lý lực lượng bán hàng Thay vào đó, các công việc này được giám đốc và nhân viên kinh doanh đảm nhận, đồng thời thường xuyên hợp tác với bên thứ ba để hỗ trợ.
Công ty đã tiến hành điều tra thực tế về đối thủ cạnh tranh và nhận thấy rằng họ đang thực hiện các hoạt động xúc tiến bán hàng hiệu quả, thu hút sự chú ý từ cả khách hàng lẫn các đối thủ trong ngành.
Công ty sở hữu một website riêng, nhưng thông tin trên trang chủ thường đã lỗi thời Khi khách hàng muốn xem các mặt hàng và giá cả của từng sản phẩm, họ thường gặp phải tình trạng lỗi và không thể hiển thị chi tiết.
Công ty sở hữu một mạng lưới showroom và đại lý rộng khắp trên toàn quốc, nhưng hiện tại, danh sách các đại lý không còn kinh doanh sản phẩm của công ty chưa được cập nhật và làm mới.
Cập nhật phiên bản và thông tin trên website của công ty là rất quan trọng, vì đây là nguồn thông tin chính để khách hàng tìm hiểu về công ty cũng như quảng bá các sản phẩm mà công ty sản xuất.
Theo dõi hệ thống các cơ sở đại lý của công ty là rất quan trọng, bao gồm việc cập nhật thông tin về những đại lý đã ngừng kinh doanh, chuyển trụ sở, hoặc bán sản phẩm của công ty nhưng đồng thời cũng kinh doanh thêm sản phẩm của hãng khác.
Dán pano, áp phích quảng cáo về thương hiệu của công ty tại các ngã tư đường lớn để khách hàng biết đến sản phẩm của công ty
Dự tính chi phí: 5% doanh thu.
3.2.2 Quản lý và giảm khoản phải thu của khách hàng
Cơ sở của giải pháp:
Dựa theo bảng 2.6.2.2: Thực trạng tình hình sử dụng vốn cố định, vốn lưu động của Công ty ta thấy:
Vòng quay các khoản phải thu của Công ty trong hai năm qua có xu hướng giảm dần, từ 3.64 vòng năm 2015 xuống còn 2.82 vòng năm 2016, giảm 0.82 vòng Nguyên nhân chính là do các khoản phải thu gia tăng, với tốc độ tăng năm 2016 đạt 2.143.124.460 đồng, tương đương gần 35% tốc độ tăng doanh thu thuần Điều này cho thấy tốc độ thu hồi nợ của Công ty đang giảm, cho thấy khách hàng đang chiếm dụng một lượng vốn lớn và Công ty chưa có biện pháp hiệu quả để thu hồi các khoản nợ này.
Kỳ thu tiền trung bình của doanh nghiệp đã tăng lên 28.76 ngày do vòng quay các khoản phải thu của khách hàng giảm Cụ thể, năm 2015, công ty mất trung bình 98.9 ngày để thu hồi các khoản nợ thương mại, trong khi năm 2016, kỳ thu tiền trung bình tăng lên 127.66 ngày Việc khách hàng chiếm dụng vốn lớn sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến nguồn vốn phục vụ sản xuất kinh doanh của công ty.
Để quản lý công nợ hiệu quả, doanh nghiệp cần áp dụng chính sách giới hạn công nợ không vượt quá 30% doanh số nhập hàng Đối với đơn hàng mới, doanh nghiệp có thể chiết khấu từ 3-5% cho khách hàng thanh toán ngay 100% giá trị đơn hàng, hoặc 1-3% cho khách hàng thanh toán trong vòng 7 ngày Thời hạn bán chịu cho khách hàng là 30 ngày, sau đó sẽ tính lãi phạt 1% mỗi tháng nếu quá hạn Đối với các đơn hàng chưa thanh toán trên 30 ngày, phòng kinh doanh sẽ nhắc nhở khách hàng qua thư và điện thoại mỗi 10 ngày Nếu đơn hàng quá hạn thanh toán trên 60 ngày, doanh nghiệp sẽ áp dụng chính sách đòi nợ trực tiếp hoặc ủy quyền cho ngân hàng thực hiện các thủ tục pháp lý thu hồi nợ.
Để quản lý hiệu quả các khoản phải thu khách hàng và ngăn chặn tình trạng nợ tồn đọng, công ty cần áp dụng các chính sách chặt chẽ Việc này không chỉ giúp duy trì dòng vốn kinh doanh mà còn bảo đảm sự ổn định tài chính cho doanh nghiệp.
Thứ nhất, tăng cường tổ chức quản trị khoản phải thu của khách hàng:
Để đảm bảo hiệu quả trong việc thu hồi nợ, cần phân công rõ ràng và bố trí nhân sự hợp lý cho công tác đôn đốc và theo dõi, dựa trên nguồn nhân lực hiện có.
Cần thiết phải phối hợp giữa các phòng ban chức năng trong việc theo dõi khách hàng nợ, bao gồm giá trị, thời hạn và địa chỉ Mỗi phòng ban sẽ đảm nhận một vai trò khác nhau: Phòng kinh doanh sẽ định kỳ lập báo cáo công nợ để theo dõi khách hàng một cách tổng quát, đồng thời đề xuất các biện pháp thu hồi công nợ nhằm đảm bảo các khoản nợ được thanh toán đúng hạn.
Phòng kế toán thực hiện việc mở sổ kế toán tổng hợp và chi tiết cho tài khoản 131, đồng thời lập báo cáo tổng hợp công nợ bán hàng Để đảm bảo hiệu quả kinh doanh, phòng kế toán đề xuất phòng kinh doanh ngừng bán hàng cho những đơn vị không có khả năng thanh toán Ngoài ra, cần gửi xác nhận công nợ cho những khách hàng có số dư nợ lớn hoặc đã quá hạn thanh toán.
Thu hồi được 30% số nợ tồn đọng = 30%* (16.450.075.590+ 18.593.200.050).512.982.690 đồng
Tiền và các khỏan tương đương tiền = 70% * ( 16.450.075.590 +18.593.200.500) = 24.530.293.260 đồng
Để hỗ trợ sự phát triển của Công ty, các cơ quan hữu quan như Cơ quan Công an, Thuế và Ngân hàng cần tạo điều kiện thuận lợi hơn, đặc biệt trong bối cảnh khó khăn tài chính hiện nay Việc giúp đỡ Công ty vượt qua những thách thức này, bao gồm việc tạo điều kiện vay vốn, không chỉ giúp Công ty ổn định tài chính mà còn góp phần tạo công ăn việc làm cho người lao động, từ đó thúc đẩy sự phát triển chung của nền kinh tế quốc gia.