CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ CÁC TỶ SỐ ĐÁNH GIÁ VÀ CÁC VẤN ĐỀ LIÊN QUAN
Ý nghĩa của việc phân tích các tỷ số đánh giá lợi nhuận
Chỉ tiêu lợi nhuận là thước đo quan trọng phản ánh hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, vì tổng mức lợi nhuận chịu tác động từ hai yếu tố chính.
Quy mô sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp ảnh hưởng trực tiếp đến tổng mức lợi nhuận Doanh nghiệp có quy mô lớn thường tạo ra tổng lợi nhuận cao hơn, trong khi quy mô nhỏ lại dẫn đến tổng lợi nhuận thấp hơn.
Công tác tổ chức quản lý kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong hiệu quả sản xuất của doanh nghiệp Những doanh nghiệp có hệ thống quản lý tốt thường đạt được lợi nhuận cao hơn, nhờ vào việc tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao hiệu suất làm việc.
Để đánh giá chính xác hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, cần tính toán và phân tích các chỉ tiêu về tỷ suất lợi nhuận Tỷ suất lợi nhuận là tỷ số giữa tổng mức lợi nhuận và một chỉ tiêu liên quan Vì vậy, có nhiều chỉ tiêu về tỷ suất lợi nhuận, tùy thuộc vào mục đích phân tích cụ thể để lựa chọn các tỷ suất lợi nhuận phù hợp.
Các tỷ số đánh giá lợi nhuận
1.2.1 Tỷ suất lợi nhuận ròng / doanh thu
Chỉ tiêu này được xác định bằng công thức:
Chỉ tiêu này cho thấy mối quan hệ giữa doanh thu và lợi nhuận, với việc một đồng doanh thu tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận Chỉ tiêu càng cao chứng tỏ hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp càng tốt Do đó, các doanh nghiệp cần nỗ lực nâng cao tổng mức lợi nhuận để đạt được hiệu quả tối ưu trong hoạt động kinh doanh.
1.2.2 Tỷ suất lợi nhuận ròng/ bình quân tổng tài sản(ROA)
Chỉ tiêu này được xác định bằng công thức :
Chỉ tiêu này cho thấy mỗi đồng tài sản được sử dụng trong sản xuất kinh doanh trong kỳ tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận Chỉ số càng cao, hiệu quả sản xuất kinh doanh càng lớn.
1.2.3 Tỷ suất lợi nhuận ròng/ bình quân vốn chủ sở hữu (ROE)
Chỉ tiêu này được xác định bằng công thức
Chỉ tiêu này đo lường lợi nhuận tạo ra từ mỗi 100 đồng vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp Tỷ số càng cao cho thấy doanh nghiệp sử dụng nguồn vốn của mình một cách hiệu quả hơn.
Tỷ suất lợi nhuận ròng trên doanh thu = lợi nhuận ròng doanh thu thuần * 100
Tỷ suất lợi nhuận ròng trên bình quân tổng tài sản = Lợi nhuận ròng
Tỷ suất lợi nhuận ròng trên bình quân VCSH = Lợi nhuận ròng
1.2.4 Tỷ suất lợi nhuận ròng/ trên tổng chi phí (ROS)
Chỉ tiêu này được xác định bằng công thức :
Chỉ tiêu này thể hiện số lợi nhuận mà doanh nghiệp thu được từ mỗi 100 đồng chi phí bỏ ra Tỷ số càng cao cho thấy việc sử dụng chi phí của doanh nghiệp càng hiệu quả.
Những vấn đề cơ bản về doanh thu
1.3.1 Khái niệm, nội dung, vai trò và ý nghĩa
Theo quy định của nhà nước, doanh thu được định nghĩa là tổng giá trị lợi ích kinh tế mà doanh nghiệp thu được trong một kỳ kế toán Doanh thu phát sinh từ các hoạt động kinh doanh thông thường của doanh nghiệp và có vai trò quan trọng trong việc tăng cường vốn chủ sở hữu.
Căn cứ vào các hoạt động tạo ra doanh thu của doanh nghiệp thì doanh thu gồm hai bô phận sau:
Doanh thu bán hàng và cung ứng dịch vụ là khoản doanh thu từ việc bán hàng hóa trong các hoạt động sản xuất kinh doanh chính, cũng như doanh thu từ việc cung cấp dịch vụ cho khách hàng, phù hợp với chức năng hoạt động và sản xuất kinh doanh của Công ty.
Doanh thu hoạt động tài chính bao gồm các khoản tiền lãi, tiền bản quyền, tiền chuyển nhượng vốn, cổ tức và doanh thu từ các hoạt động tài chính khác trong kỳ Những khoản doanh thu này có thể đến từ thu nhập từ đầu tư chứng khoán ngắn hạn và dài hạn, bán ngoại tệ, hoặc chuyển nhượng cho thuê cơ sở hạ tầng, không phân biệt việc đã thu tiền hay chưa.
Doanh thu là chỉ tiêu quan trọng nhất trong các chỉ tiêu tài chính, đóng vai trò then chốt trong việc tối đa hóa lợi nhuận của doanh nghiệp Trong đó, doanh thu bán hàng chiếm tỉ trọng lớn nhất, phản ánh khả năng cung ứng hàng hóa phù hợp với thị hiếu người tiêu dùng và đáp ứng nhu cầu xã hội.
Doanh thu bán hàng là nguồn vốn thiết yếu giúp doanh nghiệp trang trải chi phí hoạt động và đảm bảo quá trình tái sản xuất Ngoài ra, doanh thu còn đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện nghĩa vụ tài chính đối với ngân sách nhà nước.
1.3.1.4 Ý nghĩa của việc phân tích doanh Thu
Các nhà quản lý cần nhận diện các ưu điểm và nhược điểm trong quá trình tạo doanh thu để xác định những yếu tố ảnh hưởng đến doanh thu Việc này giúp hạn chế các yếu tố tiêu cực và tăng cường các yếu tố tích cực, phát huy thế mạnh của doanh nghiệp, từ đó nâng cao doanh thu, yếu tố quyết định lợi nhuận.
Tỷ suất lợi nhuận ròng trên bình quân tổng tài sản = lợi nhuân ròng tổng chi phí * 100
Doanh thu cao dẫn đến lợi nhuận lớn, vì vậy, việc chi tiêu hợp lý là yếu tố quan trọng để xác định lãi lỗ trong quá trình sản xuất kinh doanh Để tăng lợi nhuận, điều cần thiết là phải chú trọng đến việc gia tăng doanh thu.
1.3.2 Phương pháp xác định Doanh thu
Doanh thu bán hàng được xác định bởi số lượng sản phẩm tiêu thụ hoặc dịch vụ cung ứng, cùng với giá bán của từng sản phẩm hoặc cước phí dịch vụ.
Công thức xác định doanh thu như sau:
Pi là giá bán hàng hóa các loại i
Q i là sản lượng hàng hóa loại I được tiêu thụ
1.3.3 Các nhân tố ảnh hưởng đến doanh thu
Doanh thu bán hàng hằng năm nhiều hay it do nhiều nhân tố quyết định
Những nhân tố chủ yếu ảnh hưởng đến doanh thu là:
Khối lượng sản phẩm tiêu thụ ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu bán hàng; càng cung ứng nhiều sản phẩm, doanh thu càng lớn Tuy nhiên, yếu tố này không chỉ phụ thuộc vào sản lượng sản xuất mà còn vào hiệu quả tổ chức công tác tiêu thụ, bao gồm việc ký kết hợp đồng với khách hàng, quảng cáo và tiếp thị Nếu các hoạt động này được thực hiện tốt, chúng sẽ góp phần nâng cao doanh thu bán hàng.
Kết cấu mặt hàng trong sản xuất có thể bao gồm những sản phẩm đơn giản với chi phí thấp nhưng giá bán cao, hoặc những sản phẩm phức tạp với chi phí cao nhưng giá bán lại thấp Mỗi loại sản phẩm và dịch vụ đều đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của xã hội.
Chất lượng sản phẩm và dịch vụ không chỉ ảnh hưởng đến giá bán mà còn tác động trực tiếp đến khối lượng tiêu thụ Việc cung cấp dịch vụ gia tăng giá trị cho sản phẩm, giúp tiêu thụ dễ dàng hơn, nhanh chóng thu hồi tiền bán hàng và tăng doanh thu.
Giá bán sản phẩm có tác động trực tiếp đến doanh thu bán hàng, khi các yếu tố khác giữ nguyên Việc điều chỉnh giá có thể dẫn đến tăng hoặc giảm doanh thu, do đó, doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định thay đổi giá.
Nhu cầu tiêu dùng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến doanh số bán hàng của doanh nghiệp, vì nhu cầu của người tiêu dùng quyết định doanh thu đạt được Mặc dù nhu cầu tiêu dùng thường xuyên thay đổi và là yếu tố khách quan, nếu doanh nghiệp nắm bắt được các xu hướng này, sản phẩm và dịch vụ của họ sẽ phù hợp hơn với nhu cầu thị trường, từ đó góp phần tăng doanh thu bán hàng.
1.3.4 Phương pháp phân tích Doanh Thu
- Phương pháp so sánh: so sánh kết quả thực hiên kì này với các chỉ tiêu gốc, được thực hiện qua hai chỉ tiêu sau:
- Số tuyệt đối: kết quả thực hiên – chỉ tiêu gốcDoanh thu = ∑ 𝑃 i * Qi
∆: chênh lệch giữa kết quả thực hiện và chỉ tiêu gốc
- So sánh kết quả thực hiện kỳ này với chỉ tiêu kế hoạch;
- So sánh kết quả thực hiện kỳ này với kết quả thực hiện kỳ trước;
- So sánh kết quả thực hiện kỳ này với chỉ tiêu điển hình, tiêu biểu;
So sánh kết quả thực hiện trong kỳ này với chỉ tiêu bình quân là một bước quan trọng Khi tiến hành so sánh, cần lưu ý đến các điều kiện có thể so sánh được để đảm bảo tính chính xác và hợp lệ của kết quả.
- Các chỉ tiêu so sánh phải cùng tính chất;
- Các chỉ tiêu so sánh phải cùng đơn vị đo lường;
- Các chỉ tiếu so sánh phải cùng khoản thời gian;
- Các chỉ tiêu so sánh phải cùng điều kiện, môi trường hoạt động…
Những vấn đề cơ bản về lợi nhuận
1.4.1 Khái niệm, nội dung, vai trò và ý nghĩa
Lợi nhuận là chỉ tiêu tài chính quan trọng, phản ánh kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp thương mại trong một khoảng thời gian nhất định Nó được xác định là khoản chênh lệch giữa tổng giá trị lợi ích kinh tế mà doanh nghiệp thu được và các chi phí tương ứng để tạo ra những lợi ích đó.
Mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận thúc đẩy doanh nghiệp mở rộng kinh doanh, đầu tư vào nhiều lĩnh vực khác nhau Điều này dẫn đến sự đa dạng trong lợi nhuận, phản ánh qua các hoạt động đầu tư Kết cấu tổng lợi nhuận của doanh nghiệp bao gồm hai phần: lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh và lợi nhuận khác.
1.4.1.3 Vai trò Đối với doanh nghiệp: Lợi nhuận là chỉ tiêu quyết định đến sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp
Hoàn thành so với chỉ tiêu gốc = Kết quả thực hiện chỉ tiêu gốc * 100
% Tăng giảm so với chỉ tiêu gốc = ∆ chỉ tiêu gốc
Lợi nhuận đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo khả năng thanh toán của doanh nghiệp Doanh nghiệp có hiệu quả và lợi nhuận cao sẽ có khả năng thanh toán tốt hơn, trong khi doanh nghiệp không đạt được lợi nhuận sẽ gặp khó khăn trong việc này.
Lợi nhuận đóng vai trò quan trọng trong việc tái sản xuất mở rộng và là nguồn vốn thiết yếu cho sự phát triển của doanh nghiệp Nó cũng tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp khi vay vốn từ bên ngoài.
Doanh nghiệp hoạt động có lợi nhuận không chỉ nâng cao thu nhập và cải thiện đời sống cho người lao động, mà còn đảm bảo quyền lợi cho họ thông qua việc xây dựng các quỹ như quỹ dự phòng tài chính và quỹ khen thưởng phúc lợi Điều này khuyến khích người lao động tích cực làm việc, nâng cao ý thức trách nhiệm và phát huy tính sáng tạo, từ đó gắn bó hơn với doanh nghiệp Đối với nền kinh tế Việt Nam, doanh nghiệp được coi là tế bào của nền kinh tế, với lợi nhuận là động lực chính Khi doanh nghiệp duy trì tài chính ổn định và liên tục tăng trưởng, tiềm lực tài chính quốc gia cũng sẽ được củng cố, tạo điều kiện cho nhà nước xây dựng cơ sở hạ tầng và cải thiện môi trường kinh doanh, góp phần vào việc hoàn thành các chỉ tiêu kinh tế - xã hội của đất nước.
1.4.1.4 Ý nghĩa của việc phân tích lợi nhuận
Phân tích lợi nhuận giúp doanh nghiệp xác định nguyên nhân, mức độ ảnh hưởng và xu hướng tác động của các yếu tố, từ đó đánh giá toàn diện hoạt động kinh doanh Qua đó, doanh nghiệp có thể nắm bắt tình hình thị trường và năng lực hoạt động, khai thác tiềm năng để nâng cao lợi nhuận, đồng thời tăng cường tích lũy cho nhà nước và nhân viên Hơn nữa, việc này cũng giúp hạn chế tối đa những nhược điểm có thể ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận của công ty.
1.4.2 Phương pháp xác định lợi nhuận
Lợi nhuận của doanh nghiệp được xác định như sau:
Tổng lợi nhuận = Tổng doanh thu thuần + Thu nhập khác – Tổng chi phí
Tổng lợi nhuận = Lợi nhuận hoạt động kinh doanh+ Lợi nhuận hoạt động khác
Lợi nhuận hoạt Doanh thu thuần Tổng chi phí hoạt = – động kinh doanh hoạt động kinh doanh động kinh doanh
Lợi nhuận hoạtđộng khác = Thu nhập khác – Chi phí khác
1.4.3 Các nhân tố ảnh hưởng đến lợi nhuận
1.4.3.1 Các nhân tố trực tiếp
Doanh thu đóng vai trò quan trọng đối với doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tiêu thụ sản phẩm Việc đạt được doanh thu không chỉ có ý nghĩa kinh tế lớn mà còn quyết định sự tồn tại và phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Tăng doanh thu tiêu thụ không chỉ dẫn đến lợi nhuận cao hơn cho doanh nghiệp mà còn cải thiện tình hình tài chính, giúp doanh nghiệp trở nên vững mạnh hơn.
Chi phí đóng vai trò quan trọng trong doanh nghiệp thương mại, ảnh hưởng trực tiếp đến mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận Việc tiết kiệm chi phí không chỉ giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả hơn mà còn tạo điều kiện thuận lợi để gia tăng lợi nhuận.
Trong quá trình kinh doanh, doanh nghiệp cần chi tiêu một số khoản nhất định Để tối ưu hóa lợi nhuận, doanh nghiệp phải nỗ lực giảm thiểu các chi phí đến mức tối đa.
Các chính sách về thuế của chính phủ
Thuế là công cụ quan trọng giúp nhà nước điều tiết vĩ mô, với các loại thuế như thuế thu nhập doanh nghiệp, VAT, thuế tiêu thụ đặc biệt và thuế nhập khẩu Các thuế suất do nhà nước quy định có ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận của doanh nghiệp Do đó, các doanh nghiệp cần theo dõi và nắm bắt kịp thời những thay đổi trong chính sách thuế để có biện pháp can thiệp hiệu quả, bảo vệ lợi nhuận và hạn chế tổn thất.
1.4.3.2 Các nhân tố gián tiếp
Môi trường kinh tế (Lạm phát, Tỷ giá, Lãi suất…)
Biến động thị trường có ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động kinh doanh và lợi nhuận của doanh nghiệp, đặc biệt là qua quan hệ cung-cầu Khi cầu vượt quá cung, khả năng tiêu thụ hàng hóa của doanh nghiệp sẽ gia tăng, dẫn đến doanh thu cao hơn và tiềm năng lợi nhuận lớn hơn.
Cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trên thị trường ngày càng trở nên khốc liệt, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận của từng công ty.
Khi giá trị đồng tiền thay đổi do lạm phát hoặc biến động tỷ giá hối đoái, chi phí đầu vào và đầu ra cũng sẽ bị ảnh hưởng, dẫn đến sự thay đổi giá cả thị trường Điều này trực tiếp tác động đến lợi nhuận thực tế của doanh nghiệp.
Sự thay đổi lãi suất tiền gửi và tiền vay ngân hàng, cùng với sự phát triển của khoa học công nghệ, có tác động lớn đến hoạt động của doanh nghiệp, từ đó ảnh hưởng đến lợi nhuận mà doanh nghiệp thu được.
Những vấn đề cơ bản về chi phí
Chi phí trong doanh nghiệp thương mại phản ánh giá trị tổng hợp của tất cả hao phí về lao động sống và lao động vật hóa mà doanh nghiệp đã sử dụng Những chi phí này phục vụ cho hoạt động của doanh nghiệp, góp phần tạo ra doanh thu và thu nhập khác trong một khoảng thời gian nhất định.
Dựa vào hoạt động sản xuất kinh doanh thì chi phí trong doanh nghiệp bao gồm chi phí hoạt động kinh doanh và chi phí hoạt động khác
Chi phí hoạt động sản xuất kinh doanh
Chi phí hoạt đông kinh doanh bao gồm chi phí hoạt động tài chính và chi phí hoạt động thương mại
Chi phí hoạt đông tài chính:
- Chi phí cho vay và đi vay vốn
- Chi phí góp vốn liên doanh
- Lỗ do kinh doanh chứng khoán, chi phí giao dịch bán chứng khoán
- Khoản dự phòng giảm giá đầu tư chứng khoán đầu tư khác
- Khoản lỗ về chênh lệnh tỷ giá ngoại tệ và bán ngoại tệ
Chi phí hoạt động kinh doanh thương mại
Trong doanh nghiệp thương mại, chi phí hoạt động kinh doanh thương mại là chi phí quan trọng chiếm tỷ trọng lớn nhất trong toàn bộ chi phí
Chi phí khác trong doanh nghiệp bao gồm các khoản sau :
- Chi phí thanh lý, nhượng bán tài sản cố định
- Nguyên giá còn lại của chi phí cố định thanh toán, nhượng bán (nếu có)
- Khoản tiền doanh nghiệp bị phát do vi phạm hợp đồng kinh tế
- Bị phạt thuế tri nộp thuế
- Các khoản chi phí do kế toán nhầm, bỏ sót khi ghi sổ kế toán
- Các khoản chi phí khác
1.5.2 Các nhân tố ảnh hưởng đến chi phí
Môi trường kinh tế và chính sách của nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết nền kinh tế vĩ mô, nhằm đảm bảo sự ổn định và phát triển Những chính sách này, bao gồm thuế, lương và các khoản chi phí xã hội, sẽ tác động trực tiếp đến doanh nghiệp Do đó, các doanh nghiệp cần nắm bắt và tuân thủ các quy định này để hoạt động hiệu quả.
Biến động về giá nguyên vật liệu: đây là một trong những nhân tố mà doanh nghiệp phải dự phòng rũi ro để tránh gây thiệt hại cho mình
Chính sách quản lý hiệu quả là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí phát sinh và hao phí không cần thiết, từ đó tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao hiệu quả hoạt động.
Sở hữu hệ thống máy móc hiện đại và nguồn nhân công chất lượng giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và chi phí Ngược lại, nếu không có những tư liệu sản xuất này, doanh nghiệp sẽ phải đối mặt với việc hao tổn nguồn nhân lực và gia tăng chi phí phát sinh cho bảo trì, nâng cấp và tái đầu tư.
Chiến lược kinh doanh hiệu quả là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp khai thác tiềm năng và tối ưu hóa nguồn vốn Doanh nghiệp cần chủ động xây dựng kế hoạch kinh doanh, đặc biệt chú trọng vào quản trị chi phí để kiểm soát tốt các nguồn lực hiện có.
Những vấn đề cơ bản về nguồn vốn và tài sản
Vốn là sự biểu hiện dưới dạng tiền tệ mọi tài sản của doanh nghiệp
Nguồn vốn là toàn bộ số vốn để đảm bảo đủ nhu cầu về tài sản phục vụ cho hoạt động kinh doanh được tiến hành lien tục
Tài sản doanh nghiệp bao gồm tất cả các phương tiện vật chất và chi phí liên quan, tham gia trực tiếp hoặc gián tiếp vào hoạt động kinh doanh, với mục tiêu chính là tạo ra lợi nhuận cho công ty.
Phân loại theo hình thức thể hiện: được chia thành ba nhóm:
- Tiền tệ: nội tệ và ngoại tệ
- Tài sản hữu hình: nguyên, nhiên, vật liệu, trang thiết bị, nhà đất, cao ốc…
- Tài sản vô hình: công nghệ, thương hiệu…
Phân loại theo tính chất sử dụng: được chia thành hai nhóm: Tài sản cố định,tài sản lưu động
Phân loại theo thời gian sử dụng: tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn
Phân loại theo tính ổn định của nguồn vốn được chia làm 2 nhóm: nguồn vốn được tài trợ thường xuyên và nguồn vốn được tài trợ tạm thời
Phân loại theo nguồn gốc của nguồn vốn được chia làm 2 nhóm : vốn vay (nợ) và vốn chủ sở hữu
1.6.4 Phân tích kết cấu tài sản và nguồn vốn a Về cơ cấu tài sản: Đánh giá xem xét tỷ trọng từng loại tài sản chiếm tỷ trọng trong tài sản và xu hướng biến động của chúng để đánh giá mức độ hợp lý việc sử dụng tài sản Nếu tỷ trọng mục tài sản dài hạn chiếm tỷ trọng lớn, chứng tỏ trình độ trang bị kỹ thuật của doanh nghiệp tốt, nhưng hiệu quả sử dụng vốn thấp bởi tốc độ lưu chuyển vốn cố định chậm b Về cơ cấu nguồn vốn: Đánh giá tỷ trọng nguồn vốn hình thành của công ty Nếu tỷ trọng nguồn vốn chủ sở hữu chiếm cao trong tổng số nguồn vốn thì đánh giá doanh nghiệp có đủ khả năng tự đảm bảo về mặt tài chính và mức độ độc lập của doanh nghiệp đối với các chủ nợ cao và ngược lại c Quan hệ giữa Tài sản và nguồn vốn
Ta có công thưc như sau: TỔNG TÀI SẢN = TỔNG NGUỒN VỐN
Khi một doanh nghiệp mới bắt đầu hoạt động, nếu chỉ dựa vào nguồn vốn tự có, toàn bộ tài sản của doanh nghiệp sẽ được tài trợ bởi vốn của chủ sở hữu Điều này có thể được biểu diễn qua một phương trình thể hiện mối quan hệ giữa tài sản và nguồn vốn.
TỔNG TÀI SẢN = VỐN CHỦ SỞ HỮU
Nhiều doanh nghiệp hiện nay sử dụng nợ vay để hỗ trợ hoạt động kinh doanh, dẫn đến việc tài sản của họ được tài trợ từ cả vốn chủ sở hữu và vốn từ nhà tín dụng Mối quan hệ này thể hiện sự kết hợp giữa các nguồn tài chính khác nhau để tối ưu hóa hoạt động và phát triển bền vững.
TỔNG TÀI SẢN = VỐN CHỦ SỞ HỮU + NỢ (1)
Phương trình kế toán cơ bản là kiến thức thiết yếu cho những ai học về tài chính và kế toán Bảng cân đối kế toán của doanh nghiệp cho thấy vốn chủ sở hữu phản ánh khả năng tự tài trợ của doanh nghiệp Cụ thể, vốn chủ sở hữu được tính bằng tổng tài sản trừ đi các khoản nợ, thể hiện quyền sở hữu thực sự đối với tài sản của doanh nghiệp.
VỐN CHỦ SỞ HỮU = TỔNG TÀI SẢN - NỢ (2)
Phương trình (2) là hệ quả của phương trình (1), trong đó vốn chủ sở hữu được trình bày sau nợ trong bảng cân đối kế toán Chỉ có người kiểm soát vốn mới hiểu rõ cách sử dụng vốn, do đó, chủ nợ có thể đối mặt với rủi ro mất vốn nếu doanh nghiệp không sử dụng vốn hiệu quả Vì lý do này, chủ nợ cần được hưởng lợi trước chủ sở hữu, cho thấy nợ có tính thanh khoản cao hơn vốn chủ sở hữu.
Hiệu quả doanh nghiệp được đánh giá tổng thể qua nhiều hoạt động, và khi phân tích các tỷ số lợi nhuận cũng như hiệu quả hoạt động kinh doanh, cần xem xét nhiều yếu tố khác nhau.
Trong nền kinh tế thị trường, mỗi doanh nghiệp có hướng phát triển riêng cho từng giai đoạn, nhưng để tồn tại và thành công trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt và tốc độ phát triển nhanh chóng, họ cần không ngừng nghiên cứu và áp dụng các biện pháp kinh doanh hiệu quả Mục tiêu cuối cùng là lợi nhuận và phát triển bền vững Để đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, cần xem xét khả năng sinh lợi, bao gồm doanh thu và chi phí, từ đó phân tích hiệu quả khả năng sinh lợi là vấn đề thiết yếu hiện nay.
Doanh nghiệp cần phân tích hoạt động kinh doanh để dự đoán các điều kiện trong tương lai và xây dựng chiến lược phù hợp Quá trình phân tích này cung cấp thông tin thiết yếu cho việc quản lý và đầu tư Chương 1 sẽ trình bày các cơ sở lý luận chung liên quan đến vấn đề này.
- Tỷ suất lợi nhuận ròng/ doanh thu
- Tỷ suất lợi nhuận ròng/ bình quân tổng tài sản(ROA)
- Tỷ suất lợi nhuận ròng/ bình quân vốn chủ sở hữu (ROE)
- Tỷ suất lợi nhuận ròng/ trên tổng chi phí (ROS)
- Những vấn đề cơ bản về lợi nhuận
- Những vấn đề cơ bản về chi phí
Nguồn vốn và tài sản đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích và đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp Các chỉ số đánh giá và yếu tố ảnh hưởng đến nguồn vốn và tài sản cần được xem xét kỹ lưỡng để đưa ra giải pháp phù hợp Điều này giúp nhận thức rõ tầm quan trọng của việc quản lý tài chính trong sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG CÁC TỶ SỖ ĐÁNH GIÁ LỢI NHUẬN CỦA CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ – ĐỊA ỐC EVERLAND
Tổng quan về Công ty TNHH Dịch Vụ – Địa ốc EVERLAND
Tổ chức kinh tế: công ty tư nhân
Tên đầy đủ: Công ty TNHH dịch vụ địa ốc EVERLAND
Tên viết tắt: Công ty EVERLAND
Tên giao dịch: Công ty TNHH dịch vụ địa ốc EVERLAND
Văn phòng giao dịch chính: P.21 , Quận Bình Thạnh ,TP.HCM
Địa chỉ: 168 đường Xô Viết Nghệ Tĩnh , Phường 21 , Quận Bình Thạnh, TP.HCM
Ngân hàng giao dịch: Ngân Hàng Công Thương Việt Nam – VietTinBank
Phương châm của công ty
Chúng tôi tự hào mang đến cho khách hàng những trung tâm thương mại và văn phòng hiện đại, những ngôi nhà tiện nghi, cùng với khu đô thị văn minh, tạo ra môi trường sống an lành hòa quyện với thiên nhiên.
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của Công ty TNHH
Công ty kinh doanh địa ốc EVERLAND ra đời trong bối cảnh thị trường bất động sản Việt Nam gặp nhiều khó khăn, với sứ mệnh trở thành doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực này EVERLAND cam kết mang đến cho khách hàng và nhà đầu tư sự quan tâm chu đáo, thông tin chính xác, và dịch vụ chuyên nghiệp nhất Mục tiêu của công ty là đảm bảo sự hài lòng của khách hàng, đồng thời gắn liền lợi ích của khách hàng với lợi ích của doanh nghiệp.
Chỉ sau 2 năm hoạt động, Công ty EVERLAND đã khẳng định sự phát triển vượt bậc nhờ vào sự chuẩn bị kỹ lưỡng về nhân sự và cơ sở vật chất Trong thời gian qua, công ty không ngừng nâng cao năng lực quản lý và đào tạo cán bộ chuyên sâu, nhằm trở thành những chuyên gia tư vấn đầu tư xuất sắc.
Công ty địa ốc EVERLAND hướng tới mục tiêu trở thành đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực bất động sản, dịch vụ và thương mại, đồng thời khẳng định uy tín và hình ảnh trong lòng khách hàng Công ty cam kết tạo ra cơ hội việc làm và thu nhập cho người lao động, xác định rõ vai trò của mình trong xã hội, với mong muốn đóng góp vào sự phát triển chung của đất nước trong tương lai.
Công ty EVERLAND được lãnh đạo bởi đội ngũ quản lý giàu kinh nghiệm và năng lực, kết hợp với một đội ngũ nhân viên trẻ trung, năng động và có trình độ chuyên môn cao Đây chính là nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của công ty.
Công ty EVERLAND tập trung vào việc phát triển bền vững và khẳng định vị thế trên thị trường, nhằm tạo dấu ấn mạnh mẽ trong lòng khách hàng Đội ngũ lãnh đạo và nhân viên không ngừng nỗ lực nâng cao trình độ quản lý và chuyên môn để cung cấp sản phẩm và dịch vụ tốt nhất.
Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đang biến động, thị trường bất động sản gặp nhiều khó khăn, Hội đồng quản trị công ty EVERLAND tự tin xây dựng kế hoạch phát triển ưu tiên nhân lực Công ty áp dụng chính sách nâng cao trình độ quản lý và chuyên môn cho cán bộ công nhân viên, đồng thời cải tiến và ứng dụng công nghệ mới vào sản phẩm để nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ Đối với EVERLAND, chất lượng sản phẩm và dịch vụ là nền tảng cho sự phát triển bền vững.
2.1.2 Cơ cấu tổ chức của Công ty TNHH EVERLAND
2.1.2.1 Sơ đồ cơ cấu tổ chức của công ty
(nguồn: phòng hành chính công ty TNHH everland)
Sơ đồ 2.1: cơ cấu tổ chức doanh nghiệp everland
*Tổng Giám Đốc: Phụ trách mảng ngoại giao cho công ty, tìm kiếm nguồn hàng và các sàn Bất động sản liên kết để giới thiệu đến khách hàng
Phó Tổng Giám Đốc đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý nội bộ công ty, chịu trách nhiệm chính về phòng hành chính - nhân sự Tất cả các chính sách mới trong công ty đều cần có sự đồng ý của Phó Tổng Giám Đốc trước khi được triển khai.
Giám Đốc Kinh Doanh đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và phát triển mảng kinh doanh của công ty Người này phụ trách phòng kinh doanh và có nhiệm vụ đưa ra các chiến lược phù hợp cho từng dự án mà công ty đang theo đuổi.
*Phòng Kế Toán: phụ trách quản lý chấm công nhân viên, các khoản thu chi của công ty
Phòng Hành chính – Nhân sự, dưới sự quản lý của Phó Tổng Giám Đốc, có nhiệm vụ quản lý nhân sự và các công tác hành chính trong công ty Phòng này cũng chịu trách nhiệm thực hiện các chính sách mới được đề ra.
Phòng Kinh Doanh, dưới sự lãnh đạo của Giám Đốc Kinh Doanh, được chia thành ba phòng Sales với khoảng 50 nhân viên Nhiệm vụ chính của phòng là tìm kiếm nguồn khách hàng và tối ưu hóa lợi nhuận cho công ty.
2.1.2.2 Chức năng, nhiệm vụ của các phòng ban Chức năng: EVERLAND có chức năng tổ chức các hoạt động hỗ trợ giao dịch và dịch vụ bất động sản cho các tổ chức, cá nhân tham gia trong thị trường theo quy định của luật kinh doanh bất động sản
- Quan hệ với các tổ chức tín dụng để hỗ trợ các pháp nhân kinh doanh bất động sản trên địa bàn TP.HCM
- Tổ chức các phiên giao dịch mua, bán, cho thuê, chuyển nhượng bất động sản; các hoạt động dịch vụ môi giới kinh doanh bất động sản
- Cung cấp thông tin, quảng cáo về bất động sản
Chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn về giá đất và tổ chức dịch vụ đấu giá bất động sản, ngoại trừ những bất động sản được Nhà nước và Thành phố quy định giao cho các đơn vị khác thực hiện.
- Tổ chức bồi dưỡng nghiệp vụ kinh doanh , dịch vụ bất động sản
- Yêu cầu khách hàng, cơ quan Nhà Nước có thẩm quyền cung cấp thông tin liên quan đến bất động sản
- Từ chối khách hàng vi phạm các quy định của pháp luật hiện hành và Quy chế hoạt động của trung tâm giao dịch
Các hợp đồng dịch vụ, tư vấn, môi giới và uỷ thác liên quan đến bất động sản phải được ký kết theo thỏa thuận giữa các bên và tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
- Thực hiện các quyền hành khác theo pháp luật quy định
2.1.3 Các Lĩnh Vực Hoạt Động Của Công Ty TNHH Dịch Vụ - Địa Ốc EVERLAND
2.1.3.1 Môi giới, Quản Lí, Tư Vấn bất động sản
Môi giới mua bán, cho thuê bất động sản như Nhà, Đất, Đất nền dự án, Nhà phố,
Villa, Chung cư, Căn hộ cao cấp, Cao ốc văn phòng, Trung tâm thương mại, Khu nghỉ dưỡng, Khu công nghiệp…trên toàn quốc
Môi giới chuyển nhượng các dự án Bất Động Sản
Tiếp thị và phân phối độc quyền các dự án bất động sản
Tư vấn chiến lược bán hàng và tiếp thị bất động sản
Cung cấp dịch vụ tiếp thị, bán hàng cho dự án Bất Động Sản như tổ chức sự kiện, thiết kế và quảng cáo, quảng cáo trực tuyến…
2.1.4 Kết Quả Hoạt kinh doanh Của công ty giai đoạn năm 2014 -2015
Bảng 2.1 Tình hình biến động doanh thu- chi phí- lợi nhuận qua các kỳ của 2 năm 2014-2015
(Nguồn: Bảng BCKQHĐKD), Phòng kế toán Đơn vị tính: triệu đồng
Kỳ II so với Kỳ I:
Qua bảng số liệu cho thấy doanh thu Kỳ I đạt 32.855 triệu đồng.Tuy nhiên
Kỳ II doanh thu đạt 45.453 triệu đồng và tăng 38,34% (tương đương đạt 12.598)
Chi phí của Kỳ II đã tăng 12.016 triệu đồng, tương đương 39,1% so với Kỳ I Lợi nhuận trước thuế trong Kỳ I đạt 2.097 triệu đồng, trong khi Kỳ II ghi nhận lợi nhuận trước thuế là 2.679 triệu đồng, tăng 582 triệu đồng, tương ứng 27,75% so với Kỳ I Lợi nhuận sau thuế đạt 75% của lợi nhuận trước thuế.
Phân tích các tỷ số đánh giá lợi nhuận tại công ty TNHH EVERLAND
2.2.1 Các nhân tố ảnh hưởng đến các tỷ số đánh giá lợi nhuận tại công ty TNHH EVERLAND
Bảng 2.2 Cơ cấu tổng tổng tài sản qua các kỳ của 2 năm 2014-2015
Kỳ I % Kỳ II % Kỳ III % Kỳ II/ Kỳ I Kỳ III/
Kỳ II tuyệt đối tương đối (%) tuyệt đối tương đối (%) 1.Tổng
(Nguồn: Bảng BCKQHĐKD), Phòng kế toán đơn vị: triệu đồng,
Qua phân tích bảng cơ cấu tổng tài sản của công ty TNHH EVERLAND trong 3 kỳ của hai năm 2014-2015, nhận thấy rằng mặc dù cơ cấu tài sản không có nhiều biến động, giá trị tài sản đã tăng lên Tuy nhiên, tài sản dài hạn vẫn chiếm tỷ trọng lớn trong tổng tài sản của công ty.
Trong giai đoạn chuyển từ kỳ I sang kỳ II, cơ cấu tài sản đã có sự thay đổi với việc tăng tỷ trọng tài sản ngắn hạn và giảm tỷ trọng tài sản dài hạn Tiếp tục từ kỳ II sang kỳ III, xu hướng này vẫn giữ nguyên khi tài sản ngắn hạn tiếp tục tăng, tuy nhiên tỷ trọng tài sản dài hạn chỉ giảm một cách rất nhỏ.
Trong kỳ I, tài sản ngắn hạn chiếm 24,6% tổng tài sản, nhưng đến kỳ II, tỷ trọng này tăng lên 25,1%, với giá trị tăng thêm 750 triệu Ngược lại, tài sản dài hạn giảm tỷ trọng từ 75,4% xuống 74,9%, giảm 0,5%, tuy nhiên giá trị của tài sản dài hạn lại tăng từ 49.441 triệu lên 50.191 triệu, cũng tăng 750 triệu.
Trong kỳ III, tỷ trọng tài sản ngắn hạn chiếm 25,2% tổng tài sản, tăng nhẹ 0,1% so với kỳ II, trong khi tài sản dài hạn giảm 0,1% từ 74,9% xuống 74,8% Mặc dù cơ cấu tài sản không có sự thay đổi lớn, tổng giá trị tài sản đã tăng đáng kể từ 67.045 triệu lên 69.545 triệu, tương ứng với mức tăng 2.500 triệu (2,5 tỷ).
Bảng 2.3 Cơ cấu tổng nguồn vốn qua các kỳ của 2 năm 2014-2015
Kỳ I % Kỳ II % Kỳ III % Kỳ II/ Kỳ I Kỳ III/ Kỳ
(Nguồn: Bảng BCKQHĐKD), Phòng kế toán đơn vị: triệu đồng,
Qua phân tích cơ cấu tổng nguồn vốn của công ty TNHH EVERLAND trong giai đoạn 2014-2015, chúng ta nhận thấy rằng mặc dù cơ cấu nguồn vốn không có nhiều sự thay đổi, giá trị tổng nguồn vốn đã tăng lên qua các kỳ Tuy nhiên, tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu vẫn thuộc về tổng nợ của công ty.
Trong giai đoạn chuyển từ kỳ I sang kỳ II, cơ cấu nguồn vốn đã thay đổi theo hướng tăng vốn chủ sở hữu (VCSH) và giảm tỷ trọng tổng tài sản Tương tự, giai đoạn kỳ II sang kỳ III cũng ghi nhận sự gia tăng VCSH và giảm tỷ trọng tài sản dài hạn Mặc dù tỷ trọng thay đổi rất nhỏ, nhưng VCSH đã tăng đều 0,3% qua các kỳ, trong khi tổng nợ cũng giảm 0,3% Điều này cho thấy cơ cấu nguồn vốn có sự thay đổi nhưng không đáng kể.
Trong kỳ I, vốn chủ sở hữu (VCSH) đạt 25,1% và tăng lên 25,4% trong kỳ II, với giá trị tăng 550 triệu đồng Tổng nợ giảm tỷ trọng từ 74,9% xuống 74,6%, tương ứng với mức giảm 0,3% Tuy nhiên, về giá trị, tổng nợ lại tăng từ 49.089 triệu đồng lên 50.039 triệu đồng, tức tăng 950 triệu đồng.
Trong kỳ III, VCSH chiếm 25,7% tổng nguồn vốn, tăng 0,3% so với kỳ II, trong khi tổng nợ giảm nhẹ từ 74,6% xuống 74,3% Mặc dù cơ cấu nguồn vốn chỉ thay đổi chưa đến 1%, tổng nguồn vốn và tổng tài sản vẫn tăng từ 67.045 triệu lên 69.545 triệu đồng, tương ứng với mức tăng 2.500 triệu (2,5 tỷ đồng).
Vốn chủ sở hữu (VCSH) là yếu tố quan trọng cần chú ý vì nó tác động trực tiếp đến tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) Qua các kỳ, chúng ta nhận thấy VCSH không chỉ tăng về tỷ trọng mà còn gia tăng về giá trị, điều này cho thấy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Từ năm 2014 đến 2015, tổng giá trị của công ty đã tăng từ 16.456 triệu đồng lên 17.845 triệu đồng, tương ứng với mức tăng 1.389 triệu đồng (1,389 tỷ đồng) Điều này cho thấy rằng mặc dù cơ cấu công ty không có nhiều thay đổi, nhưng quy mô hoạt động đã được mở rộng đáng kể.
2.2.1.3 Nhân tố doanh thu thuần
Bảng 2.4: Một số kết quả thực hiện doanh thu qua các kỳ của 2 năm 2014- 2015
Kỳ III Kỳ II/ Kỳ I Kỳ III/ Kỳ II tuyệt đối tương đối (%) tuyệt đối tương đối (%)
(Nguồn: Bảng BCKQHĐKD - Phòng kế toán) đơn vị: triệu đồng
Doanh thu chủ yếu của công ty đến từ hoạt động bán hàng, đặc biệt là bán căn hộ chung cư Doanh thu thuần của công ty bị ảnh hưởng trực tiếp bởi doanh thu bán hàng và các khoản giảm trừ Sau khi trừ đi các khoản giảm trừ từ doanh thu bán hàng, chúng ta sẽ có được doanh thu thuần.
Trong Kỳ I, doanh thu bán hàng đạt 33.378 triệu đồng, sau khi trừ khoản giảm 523 triệu đồng, doanh thu thuần là 32.855 triệu đồng Ở Kỳ II, doanh thu bán hàng tăng lên 46.761 triệu đồng, với khoản giảm trừ 1.308 triệu đồng, doanh thu thuần đạt 45.453 triệu đồng Đến Kỳ III, doanh thu bán hàng tiếp tục tăng lên 48.751 triệu đồng, với khoản giảm trừ 827 triệu đồng, doanh thu thuần đạt 47.924 triệu đồng.
Tốc độ tăng trưởng của doanh thu
Biểu đồ 2.1 Tốc độ tăng trưởng doanh thu thuần liên hoàn qua các kỳ của 2 năm (2014- 2015)
Với phương pháp so sánh liên hoàn:
Doanh thu bán hàng kỳ II đã tăng 38,34%, đạt 12.598 triệu đồng so với kỳ I, nhờ vào các cải cách trong chính sách mở rộng thị trường và việc phân tích thị trường cùng các chiến dịch quảng cáo hiệu quả Công ty cũng tổ chức hội nghị và sự kiện bán hàng hàng tuần, góp phần vào sự tăng trưởng này Tuy nhiên, các khoản giảm trừ doanh thu cũng tăng mạnh từ 523 triệu đồng lên 1.308 triệu đồng, gấp 2,5 lần so với kỳ I.
Doanh thu bán hàng trong kỳ III đạt 2.471 triệu đồng, tăng 5,44% so với kỳ II, tuy nhiên tốc độ tăng trưởng đã suy giảm do giai đoạn này rơi vào đầu năm và thị trường bất động sản gặp khó khăn Công ty đã nỗ lực giảm các khoản giảm trừ doanh thu xuống còn 827 triệu đồng, dẫn đến doanh thu thuần vẫn tăng mạnh, đạt 47.924 triệu đồng trong kỳ III.
Biểu đồ 2.2 Tốc độ tăng trưởng doanh thu thuần định gốc qua các kỳ của 2 năm 2014-2015
(Nguồn : Báo cáo tài chính của công ty EVERLAND.)
Kỳ II/ Kỳ I Kỳ III/ Kỳ II
Tốc độ tăng trưởng doanh thu thuần liên hoàn
Tốc độ tăng trưởng doanh thu liên hoàn
Kỳ II/ Kỳ I Kỳ III/ Kỳ I
Tốc độ tăng trưởng doanh thu thuần định gốc
Tốc độ tăng trưởng doanh thu định gốc
So với kỳ I, sự tăng trưởng của các kỳ tiếp theo được ghi nhận như sau: Kỳ II tăng trưởng 38,34%, tương đương 12,598 triệu đồng, trong khi kỳ III đạt mức tăng trưởng 45,86%, tương đương 15,069 triệu đồng.
Đánh giá chung các tỷ số đánh giá lợi nhuận tại công ty TNHH Dịch Vụ - Địa Ốc EVERLAND
Bảng 2.11 một số tỷ số đánh giá lợi nhuận qua các kỳ của 2 năm 2014 - 2015
Khi đánh giá hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh, lợi nhuận không phải là chỉ tiêu duy nhất cần xem xét Lợi nhuận, mặc dù là kết quả tài chính cuối cùng, nhưng chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố khách quan và chủ quan, có sự tương tác lẫn nhau Điều kiện sản xuất, thị trường tiêu thụ và thời điểm tiêu thụ khác nhau sẽ dẫn đến sự biến đổi trong lợi nhuận của từng doanh nghiệp.
Ngoài ra quy mô của các doanh nghiệp sản xuất cùng loại sản phẩm hàng hóa và dịch vụ khác nhau thì lợi nhuận thu được cũng khác nhau
Để đánh giá hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp một cách toàn diện, cần sử dụng các chỉ tiêu tỷ suất lợi nhuận Chỉ tiêu này phản ánh mối quan hệ giữa lợi nhuận và chi phí sản xuất thực tế, đồng thời thể hiện trình độ quản lý của các nhà kinh doanh trong việc sử dụng các yếu tố sản xuất.
Bảng 2.11 cho thấy hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp môi giới bất động sản trong các kỳ của năm 2014-2015 là rất tốt.
CHỈ TIÊU Kỳ I Kỳ II Kỳ III
Trong bối cảnh thị trường bất động sản đang hồi phục với tỷ lệ tăng trưởng 4 ROS đạt 5,11%, 4,7% và 8,11%, doanh nghiệp EVERLAND vẫn duy trì được lợi nhuận cao sau giai đoạn khủng hoảng Sự phát triển rõ rệt của công ty qua các kỳ cho thấy khả năng sinh lời bền vững từ doanh thu.
Kỳ I là 4,79% sang kỳ III là 7,32% tăng rất nhiều, ROA từ kỳ I là 2,4% sang quý kỳ III là 5, 29% tăng 2,204 lần so với kỳ I, ROE thì từ kỳ I là 9,56% sang kỳ III là 19,65% tăng 2,055 lần, ROS thì kỳ I là 5,11% sang kỳ III là 8,11% có tăng nhưng ít hơn so với các chỉ tiêu đánh giá lợi nhuận khác Nhìn chung thì hiệu quả hoạt động của công ty rất tốt và bên cạnh đó đã cho thấy năng lực của doanh nghiệp có chiều hướng phát triển rất tốt Bên cạnh đó chúng ta cũng thấy về mặt giá trị của các yếu tố ảnh hưởng đến chỉ số đánh giá đều tăng cho thấy về quy mô của doanh nghiệp cũng đang tăng dần
2.3.2 Các yếu tố khách quan
2.3.2.1 Yếu tố nền kinh tế
Thị trường bất động sản hiện đang đối mặt với nhiều khó khăn do sự phát triển kinh tế chậm lại, dẫn đến việc thiếu vốn và thanh khoản bị đóng băng, với khoảng 70.000 căn hộ tồn kho vào đầu năm 2013 Ước tính thời gian tiêu thụ số hàng tồn kho này có thể kéo dài đến 7 năm, chưa kể đến các phân khúc khác như nhà thấp tầng, biệt thự liền kề và đất nền Tình trạng tồn kho lớn đã ảnh hưởng tiêu cực đến dòng tiền và tài chính của các doanh nghiệp trong lĩnh vực đầu tư và kinh doanh bất động sản.
Theo báo cáo của Bộ Xây dựng, thị trường bất động sản năm 2014 đã có dấu hiệu hồi phục tích cực từ cuối năm 2013, với lượng giao dịch tăng, giá cả ổn định và tồn kho bất động sản giảm Cơ cấu hàng hóa bất động sản đã chuyển dịch hợp lý, phù hợp với nhu cầu thị trường Tăng trưởng tín dụng bất động sản cao hơn mức tăng trưởng tín dụng chung, cho thấy bất động sản vẫn là kênh hấp dẫn cho việc đầu tư vốn.
Trong năm qua, thị trường bất động sản tại Hà Nội ghi nhận khoảng 11,450 giao dịch thành công, tăng hơn gấp đôi so với năm 2013 Tại TP.HCM, số lượng giao dịch thành công đạt khoảng 10,350, tương ứng với mức tăng khoảng 30% so với năm 2013.
Mặt bằng giá cả nhà ở nhìn chung là ổn định, nhiều dự án trong giai đoạn 2011-
Từ năm 2013, giá bất động sản đã giảm mạnh hơn 30%, nhưng trong 12 tháng qua, giá đã ổn định và không còn giảm thêm Tại Hà Nội, những dự án có vị trí thuận lợi, đã hoàn thành hoặc sắp đưa vào sử dụng, ghi nhận mức tăng nhẹ khoảng 1-2% so với năm 2013.
Trên toàn quốc, cơ cấu hàng hóa bất động sản đã được điều chỉnh hợp lý, với 60 dự án chuyển đổi từ nhà ở thương mại sang nhà ở xã hội, cung cấp khoảng 38,897 căn hộ Đồng thời, có 74 dự án điều chỉnh cơ cấu căn hộ bằng cách giảm diện tích để phù hợp hơn với nhu cầu thị trường.
Ngành kinh doanh bất động sản đang phát triển mạnh mẽ, thu hút ngày càng nhiều doanh nghiệp tham gia Sự mở cửa của thị trường đã tạo ra một môi trường cạnh tranh khốc liệt, không chỉ với các doanh nghiệp trong nước mà còn với những đối thủ nước ngoài có tiềm lực tài chính vững mạnh.
Mặc dù Tuy EVERLAND là một công ty mới thành lập, nhưng với đội ngũ nhân sự giàu kinh nghiệm và tiềm lực tài chính vững mạnh, công ty hoàn toàn tự tin vào khả năng cạnh tranh với các đối thủ trên thị trường.
Hệ thống pháp luật hiện tại của Việt Nam còn thiếu hoàn chỉnh và khả năng thực thi chưa cao, đặc biệt là trong lĩnh vực hành chính Sự chồng chéo trong các quy định, đặc biệt là liên quan đến đất đai và kinh doanh bất động sản, đã gây ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động kinh doanh bất động sản của các công ty.
Thay đổi luật pháp và thủ tục hành chính ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thực hiện và tiến độ dự án của Công ty Mặc dù các yếu tố pháp lý liên quan đến đất đai và kinh doanh bất động sản có tác động lớn đến hoạt động kinh doanh, Chính phủ sẽ điều chỉnh để tạo điều kiện thuận lợi hơn, do đó rủi ro pháp lý chỉ ảnh hưởng một phần đến hoạt động của Công ty.
Việc Việt Nam gia nhập WTO đã tạo ra ảnh hưởng lâu dài đến hoạt động kinh doanh của các công ty, đặc biệt trong lĩnh vực bất động sản Sự thông thoáng trong chính sách đối với nhà đầu tư nước ngoài không chỉ thu hút thêm vốn đầu tư mà còn tạo ra sự cạnh tranh gay gắt cho các doanh nghiệp nội địa, bao gồm cả EVERLAND.
2.3.3 Các yếu tố chủ quan
2.3.3.1 Yếu tố nhân lực quản lý và nhân sự tại công ty