CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỂN HẠN CHẾ RỦI RO TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
RỦI RO TÍN DỤNG TRONG NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Giá trị hoàn trả gốc và lãi cần phải lớn hơn giá trị vay ban đầu, có nghĩa là bên vay không chỉ hoàn trả số gốc mà còn phải trả thêm lãi cho ngân hàng, đây là chi phí cho quyền sử dụng vốn Khoản lãi này không chỉ bù đắp chi phí hoạt động mà còn tạo ra lợi nhuận, phản ánh bản chất của hoạt động kinh doanh ngân hàng.
- Tín dụng là hoạt động tiềm ẩn rủi ro
Việc thu hồi tín dụng không chỉ phụ thuộc vào khách hàng vay vốn mà còn bị ảnh hưởng bởi môi trường hoạt động bên ngoài ngân hàng, như biến động giá cả, thiên tai, tăng trưởng kinh tế, tỷ giá và lãi suất Khi khách hàng gặp khó khăn do những biến động này, khả năng trả nợ sẽ bị ảnh hưởng, dẫn đến rủi ro tín dụng (RRTD) cho ngân hàng.
- Tín dụng dựa trên cơ sở cam kết hoàn trả vô điều kiện
Quá trình vay và cho vay được thực hiện dựa trên các căn cứ pháp luật rõ ràng như hợp đồng tín dụng, khế ước vay tiền, hợp đồng bảo đảm tiền vay và bảo lãnh Bên vay có trách nhiệm cam kết hoàn trả khoản vay cho ngân hàng một cách vô điều kiện khi đến hạn.
1.2 RỦI RO TÍN DỤNG TRONG NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.2.1 Khái niệm và phân loại RRTD
Xét về RRTD trong hoạt động của NHTM thì đã có rất nhiều khái niệm phát biểu về nó Đó là:
Theo World Bank, RRTD đề cập đến tình trạng trì hoãn trong việc chi trả hoặc thậm chí là không thể chi trả toàn bộ, dẫn đến sự cố trong dòng chảy tiền tệ và ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng thanh khoản của ngân hàng.
Theo Quyết định 493/2005/QĐ-NHNN ngày 22/4/2005 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước, rủi ro tín dụng (RRTD) được định nghĩa là khả năng xảy ra tổn thất trong hoạt động ngân hàng của tổ chức tín dụng (TCTD) do khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện nghĩa vụ theo cam kết.
Từ những khái niệm trên ta có thể rút ra một số nội dung cơ bản như sau:
RRTD xảy ra khi người vay không thực hiện đúng nghĩa vụ trả nợ theo hợp đồng, bao gồm cả gốc và lãi Việc sai hẹn này có thể biểu hiện dưới dạng chậm trả hoặc không trả nợ.
RRTD sẽ dẫn đến việc giảm thu nhập ròng và giá trị thị trường của vốn Rủi ro và lợi nhuận kỳ vọng thường có mối quan hệ tương đối chặt chẽ; lợi nhuận kỳ vọng cao thường đi kèm với rủi ro tiềm tàng lớn hơn và ngược lại Do đó, việc hạn chế và kiểm soát rủi ro, đặc biệt là RRTD, là cần thiết để phù hợp với điều kiện và nguồn lực của ngân hàng, đồng thời vẫn đảm bảo khả năng sinh lời.
- Căn cứ vào nguyên nhân rủi ro:
Rủi ro giao dịch (transaction risk) phát sinh từ những hạn chế trong quá trình giao dịch và thẩm định cho vay khách hàng Rủi ro này bao gồm ba loại chính: rủi ro lựa chọn, rủi ro đảm bảo và rủi ro nghiệp vụ Rủi ro lựa chọn xảy ra trong quá trình đánh giá tín dụng và quyết định cho vay; rủi ro đảm bảo liên quan đến việc đánh giá tài sản đảm bảo và các tiêu chuẩn bảo lãnh; trong khi rủi ro nghiệp vụ liên quan đến quản lý khoản vay và hoạt động cho vay.
Rủi ro danh mục (Portfolio Risk) là rủi ro phát sinh từ những hạn chế trong quản lý danh mục cho vay của ngân hàng, bao gồm rủi ro nội tại và rủi ro tập trung Rủi ro nội tại liên quan đến đặc điểm hoạt động và cách sử dụng vốn của khách hàng vay, trong khi rủi ro tập trung xuất hiện khi ngân hàng cho vay quá nhiều vào một lĩnh vực, ngành nghề kinh tế hay loại hình cho vay có rủi ro cao.
- Căn cứ vào hậu quả của rủi ro:
Rủi ro đọng vốn xảy ra khi khách hàng không thể thanh toán nợ đúng hạn theo hợp đồng, dẫn đến áp lực thanh khoản cho ngân hàng.
Rủi ro mất vốn xảy ra khi khách hàng không thể thanh toán một phần hoặc toàn bộ gốc và lãi của khoản vay, dẫn đến tăng chi phí cho ngân hàng như chi phí giám sát và chi phí pháp lý Hơn nữa, rủi ro này còn làm giảm khả năng sinh lời của ngân hàng do doanh thu bị chậm lại hoặc mất, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến vốn của ngân hàng.
Ngoài ra, còn rất nhiều cách phân loại khác như phân theo tính khách quan, chủ quan, phân loại theo đối tượng sử dụng vốn
1.2.2 Nguyên nhân và hậu quả của RRTD
* Môi trường chính trị - pháp luật không thuận lợi:
Hoạt động của ngân hàng và các chủ thể trong nền kinh tế chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ môi trường chính trị và hệ thống pháp luật Sự biến động trong chính trị hoặc thay đổi pháp luật tác động trực tiếp đến hoạt động của các tổ chức kinh tế, đặc biệt là hệ thống ngân hàng Những ảnh hưởng này có thể làm giảm khả năng trả nợ của khách hàng, dẫn đến rủi ro tín dụng cho ngân hàng.
RRTD có thể phát sinh từ môi trường pháp lý không thuận lợi, khi các chính sách và luật pháp thường xuyên thay đổi, thiếu sự thống nhất và rõ ràng Điều này gây khó khăn trong việc tuân thủ pháp luật và kiểm soát các cam kết giữa ngân hàng và khách hàng.
* Công tác quản lý và hệ thống thông tin quản lý còn bất cập:
Hoạt động của hệ thống ngân hàng dưới sự quản lý của NHNN hiện đang gặp nhiều vấn đề về chất lượng thanh tra, kiểm tra và giám sát Năng lực cán bộ thanh tra chưa đáp ứng yêu cầu, trong khi nội dung và phương pháp thanh tra còn lạc hậu và chậm đổi mới Hình thức thanh tra chủ yếu là tại chỗ và thường chỉ xử lý các vụ việc đã phát sinh, thiếu khả năng ngăn chặn rủi ro và vi phạm Mô hình tổ chức thanh tra ngân hàng cũng tồn tại nhiều bất cập, dẫn đến việc không phát hiện và ngăn chặn kịp thời các sai phạm, gây ra những rủi ro tín dụng nghiêm trọng.
Hệ thống công bố thông tin đầy đủ về khách hàng và ngân hàng là rất quan trọng trong hoạt động tín dụng, nhưng tình trạng thông tin không cân xứng vẫn gây ra rủi ro, đặc biệt là rủi ro tín dụng Thông tin từ trung tâm tín dụng CIC hiện còn đơn điệu và thiếu cập nhật, trong khi việc kết nối thông tin với trang Web - CIC qua đường X25 của chi cục tin học ngân hàng gặp nhiều trục trặc, không đáp ứng được nhu cầu tra cứu thông tin trên toàn quốc.
* Môi trường kinh tế không ổn đinh:
KINH NGHIỆM HẠN CHẾ RRTD VÀ BÀI HỌC CHO VIỆT NAM
Thanh lý các khoản nợ khó đòi
Khi ngân hàng nhận thấy biện pháp khai thác nợ không hiệu quả, họ có thể thanh lý các khoản nợ rủi ro bằng cách xiết nợ và xử lý tài sản đảm bảo để thu hồi một phần hoặc toàn bộ số nợ của khách hàng Đối với những khoản nợ không có tài sản đảm bảo hoặc tài sản đảm bảo đang tranh chấp, ngân hàng có thể hợp tác với các cơ quan pháp lý để thu hồi nợ.
Bù đắp tổn thất từ nguồn dự phòng và từ bảo hiểm tín dụng
Tổn thất trong thanh lý tín dụng là các khoản nợ không được hoàn trả sau khi ngân hàng đã thu hồi tất cả nguồn lực từ người vay Để bù đắp cho phần tổn thất này, ngân hàng có thể sử dụng các khoản bảo hiểm tín dụng, nguồn dự phòng rủi ro, quỹ dự phòng tài chính, hoặc hạch toán vào chi phí bất thường trong kỳ kinh doanh.
Ngoài những biện pháp cơ bản nhằm phòng ngừa và hạn chế rủi ro tín dụng (RRTD) trong ngân hàng, còn nhiều biện pháp khác từ các đối tượng như Ngân hàng Nhà nước (NHNN) và Chính phủ có thể ảnh hưởng đến công tác này.
1.3 KINH NGHIỆM HẠN CHẾ RRTD VÀ BÀI HỌC CHO VIỆT NAM
1.3.1 Kinh nghiệm của các ngân hàng trên thế giới về hạn chế RRTD
Ngân hàng Nova Scotia - Canada được xem là một mô hình chuẩn mực trong quản lý rủi ro, đặc biệt là trong lĩnh vực quản lý rủi ro tín dụng Với những phương pháp hiệu quả, ngân hàng này đã khẳng định vị thế hàng đầu trong việc ứng phó và quản lý rủi ro một cách toàn diện.
Nhìn chung, mô hình quản lý RRTD mà Nova Scotia đang áp dụng có một số nét chính như sau:
Cơ cấu tổ chức của chúng tôi đảm bảo sự tách bạch rõ ràng giữa nhiệm vụ quản lý rủi ro và hoạt động kinh doanh, điều này được xem là nguyên tắc hàng đầu để nhận diện và quản lý rủi ro hiệu quả Hệ thống quản lý rủi ro hoạt động độc lập với bộ phận khách hàng và báo cáo trực tiếp lên lãnh đạo cao nhất.
Bộ phận quản lý rủi ro của ngân hàng được tổ chức theo cấu trúc phân cấp từ hội sở đến các chi nhánh Mỗi trung tâm lớn được đặt tại các khu vực địa lý khác nhau, chịu trách nhiệm trực tiếp về quản lý rủi ro cho các chi nhánh trong khu vực đó và báo cáo trực tiếp lên hội sở chính.
Bộ phận quản lý rủi ro có thẩm quyền cấp hạn mức cho khách hàng, với mức hạn chế tại chi nhánh thường chỉ áp dụng cho khách hàng cá nhân và cho vay tiêu dùng Khi vượt quá hạn mức chi nhánh, quản lý rủi ro sẽ trình lên quản lý rủi ro khu vực, và nếu vẫn vượt mức khu vực, thì sẽ được đệ trình lên quản lý rủi ro tại hội sở chính.
Bộ phận rủi ro có vai trò quan trọng trong hội đồng tín dụng của ngân hàng, với quy định mọi cấp hội đồng phải có thành viên từ bộ phận này Tỷ lệ thành viên rủi ro tối thiểu là 30%, và Chủ tịch hội đồng phải là người từ bộ phận rủi ro, đảm bảo ý kiến của họ có sức ảnh hưởng lớn Trong trường hợp có sự bất đồng ý kiến 50:50, quyết định cuối cùng sẽ thuộc về bộ phận rủi ro Đối với các khoản vay bị từ chối, quyết định phải được xác nhận bởi ít nhất hai cấp trong bộ phận quản lý rủi ro, nhằm đảm bảo không bỏ lỡ cơ hội kinh doanh.
Các ngân hàng hiện nay đang ngày càng áp dụng nhiều phương pháp định lượng trong hoạt động của mình, đồng thời vẫn kết hợp với các đánh giá định tính Đặc biệt trong lĩnh vực cho vay khách hàng cá nhân, mô hình chấm điểm được sử dụng chủ yếu để xếp hạng và xác định giới hạn tín dụng.
Hệ thống giới hạn tín dụng bao gồm nhiều loại hạn mức khác nhau, trong đó Ngân hàng thiết lập một hạn mức RRTD tổng thể cho từng khách hàng Dưới hạn mức tổng thể này, có các hạn mức riêng cho từng loại sản phẩm và giao dịch như cho vay, bảo lãnh, và L/C Để đảm bảo quản lý hiệu quả và tính linh hoạt, nguyên tắc xây dựng hạn mức tín dụng yêu cầu rằng mọi hạn mức sản phẩm không được vượt quá hạn mức tổng thể, trong khi tổng các hạn mức sản phẩm phải luôn lớn hơn hoặc bằng hạn mức tổng thể.
1.3.2 Bài học cho Việt Nam
Nghiên cứu kinh nghiệm của Nova Scotia mang lại những bài học quý giá cho VietinBank trong việc triển khai quản lý rủi ro tín dụng (RRTD) Đầu tiên, ngân hàng cần xây dựng mô hình quản lý RRTD theo khu vực hoạt động, tập trung vào Trụ sở chính với bộ máy tổ chức độc lập để đánh giá và lượng hóa rủi ro, đồng thời thiết lập hệ thống cảnh báo sớm Thứ hai, việc phân cấp thẩm quyền ra quyết định tín dụng cần rõ ràng theo trình độ chuyên môn, với bộ phận quản lý RRTD đóng vai trò chủ chốt trong hội đồng tín dụng Thứ ba, VietinBank cần xây dựng hệ thống giới hạn tín dụng nội bộ và giới hạn tín dụng cho khách hàng một cách có hệ thống Cuối cùng, việc ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại sẽ hỗ trợ hiệu quả trong quản lý và kiểm soát rủi ro.
Ngân hàng Thương mại Việt Nam, bao gồm VietinBank, đang tiến hành áp dụng mô hình toán học để lượng hóa rủi ro trong danh mục tín dụng, nhằm chủ động ứng phó với rủi ro tín dụng.
Chương 1 của đề tài đã trình bày lý luận về hoạt động huy động vốn, cho vay, rủi ro tín dụng và các công cụ đo lường cũng như hạn chế rủi ro trong cho vay tại ngân hàng thương mại Những kiến thức cơ bản này sẽ giúp phân tích và đánh giá thực trạng rủi ro tín dụng trong cho vay, cũng như các biện pháp hạn chế rủi ro tín dụng được trình bày một cách chính xác hơn trong chương 2.
Từ đó tìm ra những nguyên nhân cho những mặt còn hạn chế trong việc hạn chế RRTD tại Chi nhánh.
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG HẠN CHẾ RỦI RO TÍN DỤNG TẠI VIETINBANK - CHI NHÁNH HÀ TĨNH
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG HẠN CHẾ RỦI RO TÍN DỤNG TẠI
Công tác tự kiểm tra và chỉnh sửa của các bộ phận cần được cải thiện, hiện tại còn chậm và thiếu tính chủ động Tính chuyên nghiệp trong lĩnh vực kế toán chưa đạt yêu cầu, và một số cán bộ chưa thực hiện tốt văn hóa kinh doanh, dẫn đến tốc độ xử lý công việc không hiệu quả.
2.2 THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG HẠN CHẾ RỦI RO TÍN DỤNG TẠI VIETINBANK - CHI NHÁNH HÀ TĨNH
2.2.1 Thực trạng RRTD tại VietinBank - Chi nhánh Hà Tĩnh
2.2.1.1 Vòng quay vốn tín dụng Đây là chỉ tiêu góp phần thể hiện chất lượng tín dụng của Ngân hàng Theo công thức tại Chương I, vòng quay vốn tín dụng phụ thuộc vào 2 chỉ tiêu: doanh số thu nợ và dư nợ cho vay bình quân Doanh số thu nợ càng cao, dư nợ vay bình quân càng thấp thì vòng quay vốn tín dụng càng cao.Tuy nhiên, chỉ tiêu này còn phụ thuộc vào cơ cấu dư nợ theo thời gian của Ngân hàng Vì vậy, việc dựa vào vòng quay vốn tín dụng có thể được dùng để bổ sung thêm vào việc kết luận về chất lượng tín dụng của Ngân hàng Vòng quay vốn tín dụng tại VietinBank Hà Tĩnh được biểu hiện qua bảng sau:
Bảng 2.6: Doanh số thu nợ và vòng quay vốn tín dụng Đơn vị tính: tỷ đồng
Vòng quay vốn tín dụng
( Nguồn: Báo cáo KQKD các năm 2009 - 2013 của VietinBank Hà Tĩnh)
Hình 2.5 Doanh số thu nợ và vòng quay vốn tín dụng VietinBank Hà Tĩnh
( Nguồn: Báo cáo KQKD các năm 2009 - 2013 của VietinBank Hà Tĩnh)
Vòng quay vốn tín dụng tại VietinBank Hà Tĩnh duy trì sự ổn định trong giai đoạn 2009 - 2013 với bình quân đạt 2,31 vòng/năm, cho thấy hoạt động thu hồi nợ hiệu quả Mặc dù năm 2013 ghi nhận sự giảm nhẹ trong vòng quay vốn tín dụng, nguyên nhân chủ yếu là do tỉ trọng cho vay trung và dài hạn tăng, dẫn đến dư nợ bình quân tăng nhanh hơn doanh số thu nợ So với các ngân hàng thương mại khác, vòng quay vốn tín dụng của VietinBank Hà Tĩnh vẫn ở mức cao và hợp lý.
2.2.1.2 Tình hình nợ quá hạn, nợ xấu
Trong nhiều năm qua, VietinBank Hà Tĩnh đã nỗ lực rút ra kinh nghiệm để thực hiện các biện pháp chấn chỉnh kịp thời, tổ chức kiểm tra giám sát chéo giữa các phòng, nghiêm túc phân tích nợ quá hạn và tích cực trong công tác thu hồi nợ Nhờ những giải pháp hiệu quả, tình hình nợ quá hạn và nợ xấu tại VietinBank Hà Tĩnh đã có những chuyển biến tích cực.
Doanh số thu nợ Dư nợ bình quân
Vòng quay vốn tín dụng
Vòng quay vốn tín dụng
Bảng 2.7: Tình hình nợ quá hạn, nợ xấu tại VietinBank Hà Tĩnh Đơn vị tính: tỷ đồng
4 Tỷ lệ nợ nhóm 2/Tổng dư nợ 0% 0,1% 0,06% 0% 0.01%
5 Tỷ lệ nợ xấu/Tổng dư nợ 0.03% 0.09% 0.09% 1.4% 0.08%
( Nguồn: Báo cáo KQKD các năm 2009 - 2013 của VietinBank Hà Tĩnh)
Biểu đồ 2.3 Tình hình nợ quá hạn, nợ xấu tại VietinBank Hà Tĩnh
Theo Bảng 2.7, tỷ lệ nợ nhóm 2 và nợ xấu trên tổng dư nợ tại VietinBank Hà Tĩnh đều dưới 1% Tuy nhiên, năm 2012 ghi nhận tỷ lệ nợ xấu tăng đột biến lên 1.4%, tương ứng 24.430 triệu đồng, do một khách hàng doanh nghiệp gặp tai nạn, dẫn đến dự án xây dựng Bệnh viện bị ngừng trệ và nợ vay quá hạn Đến năm 2013, tỷ lệ nợ xấu đã giảm xuống còn 0,08%, cho thấy tình hình nợ xấu tại ngân hàng vẫn duy trì ở mức thấp và hợp lý.
Tỷ lệ nợ xấu Tỷ lệ nợ nhóm 2
2.2.1.3 Cho vay có bảo đảm và không có bảo đảm
Tại VietinBank Hà Tĩnh, hoạt động cho vay không chỉ dựa vào tài sản thế chấp mà còn mở rộng cho khách hàng tín chấp, đặc biệt là những khách hàng uy tín, có mối quan hệ lâu dài và năng lực tài chính vững mạnh Đối tượng cho vay tín chấp bao gồm những doanh nghiệp có vòng quay vốn nhanh và khả năng trả nợ chắc chắn, với người đứng đầu có kinh nghiệm trên thị trường Mặc dù cho vay không có tài sản bảo đảm tiềm ẩn nhiều rủi ro, VietinBank Hà Tĩnh đã có những biện pháp tích cực nhằm hạn chế hình thức cho vay này, đồng thời duy trì cơ cấu cho vay hợp lý giữa có và không có tài sản bảo đảm.
Bảng 2.8: Cơ cấu cho vay có bảo đảm và không có bảo đảm Đơn vị tính: tỷ đồng
Số tiền (%) Số tiền (%) Số tiền (%) Số tiền (%) Số tiền (%) Tổng dư nợ 945 100 1.352 100 1.437 100 1.725 100 2.063 100
Cho vay có bảo đảm 721 76 1.074 79 1.158 81 1.334 77 1.625 79
Cho vay không có bảo đảm 224 24 278 21 279 19 391 23 438 21
( Nguồn: Báo cáo Phòng Tổng hợp 2009 - 2013 của VietinBank Hà Tĩnh)
Hình 2.6 Tỷ lệ cho vay có bảo đảm và không có bảo đảm
Cho vay có bảo đảm Cho vay không có bảo đảm
Dư nợ cho vay có tài sản bảo đảm tại VietinBank Hà Tĩnh chiếm hơn 75% tổng dư nợ, cho thấy tầm quan trọng của việc bảo đảm tài sản trong hoạt động cho vay Tỷ lệ cho vay không có tài sản bảo đảm duy trì ở mức hợp lý và ổn định trong suốt 5 năm qua, từ năm 2009.
Vào năm 2013, tỷ lệ dư nợ không có tài sản bảo đảm đạt 21.6%, chủ yếu thuộc về các khách hàng truyền thống có năng lực tài chính tốt Những khách hàng này ưu tiên các ngành nghề kinh doanh thương mại dịch vụ với vòng quay vốn nhanh và sản phẩm cạnh tranh mạnh trên thị trường Tài sản bảo đảm của họ khá đa dạng, chủ yếu là bất động sản, động sản và giấy tờ có giá, với tính thanh khoản tốt Tỷ lệ tài sản bảo đảm từ máy móc, dây chuyền sản xuất và phương tiện vận tải chiếm tỷ lệ thấp, giúp đảm bảo an toàn trong việc thu nợ.
2.2.1.4 Tình hình rủi ro mất vốn
Bảng 2.9 Tình hình rủi ro mất vốn Vietinbank Hà Tĩnh 2009 - 2013 Đơn vị tính: tỷ đồng
(Nguồn: Phòng tổng hợp năm 2009 - 2013 của Vietinbank Hà Tĩnh)
Trong giai đoạn 2009 - 2013, VietinBank Hà Tĩnh đã đạt được thành tựu nổi bật khi không có dư nợ đã xoá và tỷ lệ mất vốn đạt 0% Thành công này phản ánh hiệu quả trong công tác kiểm soát nợ có rủi ro và thu hồi nợ, nhờ vào việc thực hiện nghiêm túc các chỉ đạo của chính phủ và NHNN Chi nhánh thường xuyên tổ chức giao ban Hội đồng xử lý nợ, đưa ra giải pháp thu hồi nợ cho từng khách hàng Đối với những khoản nợ khó khăn, Chi nhánh linh hoạt trong việc đánh giá và tìm kiếm phương án thu hồi, đồng thời phối hợp với khách hàng để giải quyết khó khăn, xử lý hàng tồn kho và đôn đốc các khoản phải thu Chi nhánh cũng tích cực theo dõi hoạt động của các đơn vị và phối hợp với các cơ quan liên quan để thu hồi nợ hiệu quả.
2.2.1.5 Khả năng bù đắp rủi ro
Bảng 2.10 Khả năng bù đắp rủi ro của Vietinbank Hà Tĩnh Đơn vị tính: tỷ đồng
Dự phòng RRTD đã trích lập 2,7 3,1 4,2 22,67 5,98
( Nguồn: Phòng tổng hợp năm 2009 - 2013 của Vietinbank Hà Tĩnh )
Hình 2.7 Khả năng bù đắp RRTD của VietinBank Hà Tĩnh
Dựa trên bảng số liệu, có thể nhận thấy rằng dự phòng rủi ro tín dụng (RRTD) trong cho vay tại chi nhánh đã được tăng dần qua các năm; tuy nhiên, tỷ lệ trích lập vẫn duy trì ở mức dưới.
Khả năng bù đắp rủi ro của Vietinbank Hà Tĩnh
Dự phòng rủi ro tín dụng Tổng dư nợ
Tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng
Tỷ lệ trích lập dự phòng rủi ro (DPRR) của Chi nhánh trong các năm qua có sự biến động đáng kể Năm 2009, DPRR được trích lập là 2,7 tỷ đồng, tương đương 0,29% Năm 2010, tỷ lệ này giảm xuống còn 0,23%, nhưng đã tăng lên 0,29% vào năm 2011 Đặc biệt, năm 2012 ghi nhận mức tăng mạnh lên 1,3%, tuy nhiên đến cuối năm 2013, tỷ lệ lại giảm xuống còn 0,29% Sự gia tăng DPRR năm 2013 chủ yếu do việc trích lập cho một khách hàng doanh nghiệp có dư nợ lớn Tóm lại, tỷ lệ trích lập DPRR của Chi nhánh vẫn thấp hơn so với toàn hệ thống VietinBank và các ngân hàng thương mại khác trên địa bàn.
Trên khía cạnh khả năng bủ đắp rủi ro, trong giai đoạn 5 năm 2009 -
Năm 2013, Chi nhánh đã nghiêm túc thực hiện đánh giá và phân loại rủi ro các khoản nợ, từ đó trích lập dự phòng tương ứng, giúp tăng cường khả năng bù đắp rủi ro Kết quả này cho thấy khả năng kiểm soát rủi ro tín dụng (RRTD) của Chi nhánh ngày càng chặt chẽ và hiệu quả, góp phần kiểm soát tổn thất từ RRTD Đây là một thành tựu đáng ghi nhận của cán bộ, nhân viên Chi nhánh trong giai đoạn này.
2.2.1.6 Mức độ tập trung vốn
+ Theo thành phần kinh tế
Bảng 2.11: Theo thành phần kinh tế Đơn vị tính: tỷ đồng
Thành phần kinh tế Cty TNHH,
DNTN, cá thể DNNN Hợp tác xã
Số tiền % Số tiền % Số tiền % Số tiền %
( Nguồn: Báo cáo HĐKD năm 2013 của VietinBank Hà Tĩnh)
Hình 2.8 Cơ cấu cho vay theo thành phần kinh tế của VietinBank Hà Tĩnh
Tỷ lệ dư nợ cho vay tại khu vực DNNN đã giảm nhanh từ trên 20% vào trước năm 2009 xuống còn 9.5% vào cuối năm 2013, trong khi tỷ trọng dư nợ của các công ty cổ phần và công ty TNHH tăng từ 45% lên 58.3% Doanh nghiệp tư nhân và cá thể cũng ghi nhận sự tăng trưởng đáng kể, chiếm 32% tổng dư nợ, trong khi hợp tác xã chỉ chiếm dưới 1% và ít biến động Việc giảm tỷ trọng cho vay cho DNNN và tăng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa là hợp lý theo nguyên tắc quản lý rủi ro Mặc dù dư nợ DNNN chủ yếu là cho vay dài hạn cho Tập đoàn Điện lực Việt Nam, nhưng việc tập trung vào công ty TNHH và công ty CP vẫn tiềm ẩn rủi ro do khả năng quản lý và tài chính hạn chế của một số khách hàng này.
Công ty TNHH, Cổ phần Doanh nghiệp nhà nước Doanh nghiệp tư nhân cá thể Hợp tác xã
Theo báo cáo HĐKD năm 2013 của VietinBank Hà Tĩnh, hoạt động kinh doanh của ngân hàng này đôi khi thiếu rõ ràng và chuyên nghiệp Đặc biệt, trong những năm gần đây, tỷ lệ doanh nghiệp phá sản tại đây đã tăng cao, cho thấy những thách thức lớn mà ngân hàng đang phải đối mặt.
+ Theo thời hạn cho vay
Bảng 2.12: Theo thời hạn cho vay Đơn vị tính: tỷ đồng
Theo thời hạn cho vay
Số tiền % Số tiền % Số tiền % Số tiền % Số tiền % Tổng dư nợ 945 100 1.352 100 1.437 100 1.725 100 2.063 100
( Nguồn: Báo cáo HĐKD năm 2009 - 2013 của VietinBank Hà Tĩnh)
Hình 2.9 Cơ cấu cho vay theo thời hạn của VietinBank Hà Tĩnh
Theo thời hạn cho vay
Dài hạnTrung hạnNgắn hạn
Theo Hình 2.9, tỷ lệ cho vay ngắn hạn tại VietinBank Hà Tĩnh đã tăng từ 75% năm 2009 lên 88,1% năm 2013, cho thấy nỗ lực của Chi nhánh trong việc đẩy mạnh cho vay ngắn hạn nhằm hạn chế rủi ro Trong khi đó, tỷ trọng dư nợ cho vay trung và dài hạn duy trì dưới 25% tổng dư nợ, với mức 11,9% vào cuối năm 2013, cho thấy sự hợp lý trong chiến lược cho vay VietinBank Hà Tĩnh chủ yếu đầu tư vốn trung và dài hạn cho các dự án trọng điểm của Nhà nước như điện lực và xây dựng nhà máy, nhưng lãi suất cho vay thường thấp và khó điều chỉnh khi lãi suất thị trường tăng, dẫn đến hiệu quả hoạt động của Ngân hàng bị ảnh hưởng tiêu cực.
+ Theo ngành nghề kinh doanh
Bảng 2.13: Theo ngành kinh tế Đơn vị tính: tỷ đồng
Nông lâm nghiệp và thủy sản
Công nghiệp Xây dựng Vận tải Khác
Số tiền % Số tiền % Số tiền % Số tiền % Số tiền % Số tiền % 2.063 1.137 55.2 177 8.6 164 7.9 135 6.5 3 0.1 447 21.7
( Nguồn: Báo cáo HĐKD năm 2013 của VietinBank Hà Tĩnh)
Hình 2.10 Cơ cấu cho vay theo ngành kinh tế
ĐÁNH GIÁ HOẠT ĐỘNG QUẢN LÝ RRTD TẠI VIETINBANK -
2.3.1 Những kết quả đạt được
Công tác quản lý RRTD tại VietinBank Hà Tĩnh đã đạt được những kết quả đáng kể, được thể hiện qua các chỉ tiêu định lượng và định tính.
2.3.1.1 Xây dựng được hệ thống khuôn khổ cơ chế, chính sách tín dụng khá đồng bộ nhằm nhận biết, kiểm soát và hạn chế các rủi ro trong quá trình cấp tín dụng
Hoạt động cấp tín dụng của VietinBank Hà Tĩnh được quản lý chặt chẽ theo các chính sách tín dụng của ngân hàng, bao gồm quy định về giới hạn tín dụng, thẩm quyền quyết định, quy chế hoạt động tín dụng, bảo lãnh, đồng tài trợ, phân loại nợ và trích lập dự phòng rủi ro Các quy trình nghiệp vụ tín dụng được chuẩn hóa theo tiêu chuẩn ISO 9001:2000 và hướng dẫn qua Sổ tay tín dụng, Cẩm nang tín dụng, phân tích tài chính doanh nghiệp, cùng các quy trình quản lý cho vay trên hệ thống INCAS Ngân hàng cũng có các văn bản chỉ đạo và cảnh báo tín dụng để kịp thời ứng phó với biến động kinh tế và pháp lý.
Nghiên cứu cho thấy VietinBank, đặc biệt là VietinBank Hà Tĩnh, là ngân hàng tiên phong trong việc áp dụng các chính sách vĩ mô của Nhà nước vào hoạt động tín dụng, nhằm đảm bảo an toàn cho vay và giảm thiểu rủi ro do không tuân thủ pháp luật Chính sách tín dụng của VietinBank rất chặt chẽ so với các ngân hàng thương mại khác Việc thực hiện đúng quy định sẽ nâng cao khả năng nhận biết và kiểm soát rủi ro tín dụng một cách hiệu quả hơn.
2.3.1.2 Thực hiện xây dựng và quản lý được một số giới hạn rủi ro
Trong quy chế hoạt động cấp tín dụng của VietinBank, các Chi nhánh được quy định rõ ràng về giới hạn rủi ro tín dụng, bao gồm tỷ trọng cấp tín dụng có bảo đảm và không có bảo đảm, phân chia giữa nội tệ và ngoại tệ, cũng như giữa tín dụng ngắn hạn và trung hạn Ngoài ra, quy chế cũng xác định mức tín dụng tối đa cho một khách hàng và nhóm khách hàng liên quan, cũng như tỷ lệ cấp tín dụng cho nền kinh tế so với các trung gian tài chính khác.
Các giới hạn rủi ro trong cho vay và đầu tư được quy định bởi luật các TCTD, bao gồm việc cho vay không quá 15% vốn tự có cho một khách hàng và 25% cho một nhóm khách hàng liên quan VietinBank đã thực hiện tính toán và tuân thủ các giới hạn này trong toàn hệ thống, từ Trụ Sở chính đến các chi nhánh Hàng quý, các chi nhánh nhận thông báo về sự thay đổi vốn tự có để làm căn cứ tính toán giới hạn cho vay hoặc xin chủ trương góp vốn liên doanh Việc quản lý và tuân thủ các giới hạn rủi ro này chủ yếu được thực hiện tại Trụ sở chính, và các chi nhánh cần tuân thủ đúng quy trình và quy định đã đề ra.
VietinBank đã thiết lập và chỉ đạo các giới hạn rủi ro trong tín dụng cho toàn hệ thống, được thể hiện qua các chỉ tiêu kế hoạch hàng năm và được kiểm tra hàng tháng tại các cuộc họp giao ban theo khu vực Những chỉ tiêu này bao gồm tỷ lệ cho vay không có tài sản bảo đảm, tỷ lệ cho vay trung dài hạn trên tổng dư nợ, tỷ lệ nợ xấu so với tổng dư nợ, và việc khống chế tỷ lệ cho vay đối với các khách hàng cần hạn chế cấp tín dụng Ngoài ra, Trụ sở chính cũng đã quy định mức phán quyết tín dụng cho từng chi nhánh và hạn chế cấp tín dụng cho các ngành, lĩnh vực có tiềm ẩn nhiều rủi ro.
2.3.1.3 Tổ chức bộ máy tín dụng của VietinBank đang từng bước đổi mới theo nguyên tắc hạn chế rui ro tín dụng
Để kiểm soát và hạn chế rủi ro tín dụng (RRTD), VietinBank đã tiên phong trong việc chuyển đổi mô hình tổ chức bộ máy tín dụng, tách biệt các chức năng như nghiên cứu chính sách tín dụng, quản lý khách hàng, thẩm định và đề xuất tín dụng, cấp giới hạn tín dụng, kiểm soát giải ngân, quản lý nợ có vấn đề, và kiểm tra, giám sát tín dụng độc lập Cách tiếp cận này không chỉ đảm bảo tính chuyên nghiệp mà còn tăng cường khả năng giám sát giữa các chức năng, qua đó giúp hạn chế RRTD và nâng cao chất lượng tín dụng.
Mặc dù giai đoạn 2009-2013, qui mô hoạt động tín dụng đã tăng trưởng đáng kể cả về tương đối lẫn tuyệt đối, nhưng nếu so với các ngân hàng thương mại nhà nước và các chi nhánh trong khu vực, thị phần tín dụng của chi nhánh vẫn còn nhỏ, dẫn đến hiệu quả kinh doanh chưa đạt mức cao.
Một trong những nguyên nhân chính khiến Chi nhánh gặp khó khăn là do mạng lưới hoạt động hạn chế so với các ngân hàng lớn như VietcomBank, Agribank và BIDV Do đó, trong thời gian tới, Chi nhánh cần xây dựng kế hoạch mở rộng mạng lưới hoạt động để nâng cao quy mô tín dụng.
Cơ cấu tín dụng hiện tại giữa các thành phần kinh tế và giữa cho vay bằng đồng Việt Nam và ngoại tệ vẫn chưa hợp lý, khi mà các chi nhánh chỉ tập trung vào những lĩnh vực như đầu tư xây dựng cơ bản, kinh doanh sắt thép, vật liệu xây dựng, gỗ, thương mại và dịch vụ Điều này tạo ra rủi ro trong bối cảnh thị trường biến động, do đó, cần thiết phải đa dạng hóa khách hàng, loại hình cho vay và thị trường cho vay để giảm thiểu rủi ro.
Mặc dù tỷ lệ nợ xấu của Chi nhánh luôn ở mức an toàn và thấp hơn so với các NHTM nhà nước trong khu vực, nhưng điều này phần nào là do thị phần tín dụng của chi nhánh còn hạn chế Một số khách hàng đang tiến hành cơ cấu lại thời hạn trả nợ, cho thấy chất lượng tín dụng tại Chi nhánh chưa thật sự vững chắc Do đó, cần có các biện pháp hiệu quả hơn để kiểm soát tỷ lệ nợ xấu.
Mặc dù tỷ lệ dư nợ cho vay không có tài sản bảo đảm (TSBĐ) đã giảm, nhưng vẫn tiềm ẩn nhiều rủi ro Việc định giá tài sản thế chấp đôi khi chỉ mang tính thủ tục và có trường hợp cố tình định giá cao hơn để tăng mức cho vay, điều này có thể dẫn đến rủi ro lớn về mất vốn cho ngân hàng khi xử lý tài sản thế chấp để thu hồi nợ.
- Thứ năm , Cho vay ngắn hạn chiếm tỷ trọng lớn so với cho vay trung, dài hạn và tăng lên qua các năm
Vào thứ Sáu, chất lượng thẩm định và đánh giá phương án kinh doanh, thực hiện chính sách cho vay, công tác kiểm tra giám sát và thông tin tín dụng, cùng với việc định giá tài sản bảo đảm vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế.
Quy trình tín dụng tại Chi nhánh vẫn chưa hoàn thiện, với sự phối hợp chưa chặt chẽ giữa bộ phận cho vay và các bộ phận chức năng khác Công tác đánh giá hiệu quả hoạt động tín dụng cũng chưa được chú trọng đúng mức, dẫn đến ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng tín dụng trong những năm qua.