CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ HẠN CHẾ RỦI RO TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Tổng quan về tín dụng ngân hàng
1.1.1 Khái niệm về tín dụng ngân hàng
Tín dụng ngân hàng là mối quan hệ vay mượn giữa ngân hàng và bên vay, thể hiện qua tiền tệ hoặc hiện vật, với nguyên tắc hoàn trả Ngân hàng nhượng quyền sử dụng vốn cho cá nhân hoặc doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định, và bên vay có trách nhiệm hoàn trả cả vốn lẫn lãi theo thỏa thuận khi đến hạn.
1.1.2 Vai trò của tín dụng ngân hàng
Tín dụng không chỉ phản ánh tình hình kinh tế hiện tại mà còn hỗ trợ thực hiện kế hoạch quản lý vĩ mô của Nhà nước Qua việc tập trung vốn, tín dụng giúp phát hiện và khai thác nguồn vốn nhàn rỗi từ dân cư, tổ chức và doanh nghiệp, từ đó thể hiện mức tiết kiệm ở tầm vĩ mô trong nền kinh tế Bên cạnh đó, tín dụng còn góp phần quản lý vĩ mô thông qua các công cụ như lãi suất và quy định về quản lý ngoại tệ, áp dụng các chính sách tín dụng nhằm ổn định tiền tệ và giá cả một cách hợp lý.
Tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu vốn, giúp duy trì quá trình sản xuất liên tục và thúc đẩy sự phát triển của sản xuất Doanh nghiệp thường gặp khó khăn về vốn, đặc biệt khi lưu thông hàng hóa chậm, dẫn đến tình trạng thiếu vốn lưu động và khó khăn trong việc đảm bảo nguyên vật liệu Khi doanh nghiệp không thể tự đáp ứng nhu cầu tài chính để sản xuất hoặc mở rộng đầu tư, tín dụng trở thành giải pháp hỗ trợ, giúp phân phối lại vốn và đảm bảo hoạt động sản xuất diễn ra ổn định.
Tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các chương trình phát triển kinh tế - xã hội Trong từng giai đoạn, Nhà nước triển khai các chính sách đầu tư tín dụng nhằm ưu tiên cho các mục tiêu quản lý kinh tế vĩ mô Các ngân hàng thương mại cũng xây dựng chính sách tín dụng để thực hiện các mục tiêu kinh doanh, phân bổ vốn hợp lý theo cơ cấu ngành nghề Qua đó, tín dụng không chỉ hỗ trợ đầu tư phát triển mà còn nâng cao năng lực sản xuất, giải quyết các vấn đề xã hội và cải thiện chất lượng cuộc sống.
1.1.3.1 Căn cứ vào thời hạn tín dụng
Phân chia theo thời gian là yếu tố quan trọng đối với ngân hàng, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến tính an toàn, khả năng sinh lợi của tín dụng và khả năng hoàn trả của khách hàng Có ba loại phân chia thời gian cần được xem xét.
Tín dụng ngắn hạn là hình thức vay có thời hạn dưới 12 tháng, thường được sử dụng để bổ sung vốn lưu động cho doanh nghiệp và đáp ứng nhu cầu chi tiêu ngắn hạn của cá nhân.
Tín dụng trung hạn có thời gian từ 12 đến 60 tháng, thường được sử dụng để đầu tư vào việc mua sắm tài sản cố định, cải tiến hoặc đổi mới thiết bị công nghệ Nó cũng hỗ trợ mở rộng sản xuất kinh doanh và xây dựng các dự án mới có quy mô nhỏ, với thời gian thu hồi vốn nhanh chóng.
Tín dụng dài hạn, kéo dài trên 60 tháng, được sử dụng để đáp ứng các nhu cầu phát triển bền vững như xây dựng nhà ở, đầu tư vào các nhà xưởng, phát triển cơ sở hạ tầng và cải tiến, mở rộng quy mô sản xuất.
1.1.3.2 Căn cứ vào hình thức tín dụng
Dựa vào tiêu chí này tín dụng bao gồm cho vay, chiết khấu, bảo lãnh và cho thuê, trong đó:
Cho vay là hoạt động ngân hàng cung cấp tiền cho khách hàng với cam kết khách hàng phải hoàn trả cả gốc và lãi trong một khoảng thời gian nhất định Các loại cho vay bao gồm nhiều hình thức khác nhau, nhằm đáp ứng nhu cầu tài chính của người vay.
Cho vay từng lần là hình thức cho vay của ngân hàng dành cho khách hàng có nhu cầu ngắn hạn hoặc mở rộng sản xuất mà không cần vay vốn thường xuyên Hình thức này phù hợp với những khách hàng không đủ điều kiện để được cấp hạn mức thấu chi.
Cho vay theo hạn mức là một hình thức tín dụng mà ngân hàng cấp cho khách hàng một hạn mức tín dụng nhất định Hạn mức này được xác định dựa trên kế hoạch sản xuất kinh doanh, nhu cầu vốn và nhu cầu vay của khách hàng.
Cho vay luân chuyển là hình thức cho vay dựa trên việc luân chuyển hàng hóa, trong đó ngân hàng cấp vốn cho doanh nghiệp để mua hàng hóa và thu hồi nợ khi doanh nghiệp bán hàng.
Cho vay trả góp là hình thức tín dụng cho phép khách hàng thanh toán gốc nhiều lần trong thời gian đã thỏa thuận Hình thức này thường được áp dụng cho các khoản vay trung và dài hạn, nhằm tài trợ cho tài sản cố định hoặc cho vay tiêu dùng, với nguồn trả nợ được xác định từ thu nhập và khấu hao tài sản cố định.
Thấu chi là một hình thức cho vay ngắn hạn mà ngân hàng cho phép người vay chi vượt quá số dư tiền gửi thanh toán của mình, trong một giới hạn và thời gian nhất định Giới hạn này được gọi là hạn mức thấu chi Đây là một dịch vụ tín dụng linh hoạt với thủ tục đơn giản và thường không yêu cầu đảm bảo Tuy nhiên, thấu chi chỉ áp dụng cho những khách hàng có độ tin cậy cao và thu nhập ổn định.
Chiết khấu là quá trình mà ngân hàng ứng trước tiền cho khách hàng dựa trên giá trị của một giấy nợ, sau khi trừ đi phần thu nhập của ngân hàng Điều này cho phép ngân hàng sở hữu giấy nợ chưa đến hạn một cách hiệu quả.
Rủi ro tín dụng
1.2.1 Khái niệm rủi ro tín dụng
Rủi ro tín dụng, theo định nghĩa của Ngân hàng Thế giới, là nguy cơ mà người vay không thể trả lãi hoặc hoàn trả vốn gốc đúng thời hạn trong hợp đồng tín dụng Đây là một thuộc tính vốn có trong hoạt động ngân hàng, dẫn đến việc chi trả bị trì hoãn hoặc không hoàn trả toàn bộ, ảnh hưởng tiêu cực đến dòng tiền và khả năng thanh khoản của ngân hàng.
Theo Thông tư số 02/2013/TT-NHNN, rủi ro tín dụng trong ngân hàng được định nghĩa là tổn thất có khả năng xảy ra đối với nợ của tổ chức tín dụng hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài, do khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện nghĩa vụ theo cam kết.
Rủi ro tín dụng xảy ra khi ngân hàng là chủ nợ và khách hàng không thực hiện hoặc không đủ khả năng thanh toán nghĩa vụ nợ đúng hạn Tình trạng này có thể xảy ra trong các hoạt động như cho vay, chiết khấu công cụ chuyển nhượng, cho thuê tài chính, bảo lãnh và bao thanh toán Rủi ro này còn được gọi là rủi ro mất khả năng chi trả và rủi ro sai hẹn, liên quan trực tiếp đến chất lượng hoạt động tín dụng của ngân hàng.
1.2.2 Phân loại rủi ro tín dụng
1.2.2.1 Căn cứ vào nguyên nhân phát sinh rủi ro
Rủi ro giao dịch là một loại rủi ro tín dụng phát sinh từ những hạn chế trong quá trình giao dịch, xét duyệt cho vay và đánh giá khách hàng Trong đó, rủi ro giao dịch bao gồm ba yếu tố chính: rủi ro lựa chọn, rủi ro đảm bảo và rủi ro nghiệp vụ.
Rủi ro lựa chọn là rủi ro phát sinh từ quá trình đánh giá và phân tích tín dụng của ngân hàng khi quyết định lựa chọn các phương án vay vốn hiệu quả.
Rủi ro đảm bảo phát sinh từ các tiêu chuẩn bảo đảm, bao gồm các điều khoản trong hợp đồng cho vay, loại tài sản đảm bảo, chủ thể đảm bảo, hình thức đảm bảo và tỷ lệ cho vay so với giá trị của tài sản đảm bảo.
Rủi ro nghiệp vụ đề cập đến những rủi ro liên quan đến quản lý khoản vay và hoạt động cho vay, bao gồm việc áp dụng hệ thống xếp hạng rủi ro cũng như kỹ thuật xử lý các khoản vay gặp vấn đề.
Rủi ro danh mục là loại rủi ro phát sinh từ những hạn chế trong quản lý danh mục cho vay của ngân hàng, bao gồm hai loại chính: rủi ro nội tại và rủi ro tập trung.
Rủi ro nội tại là những rủi ro phát sinh từ các yếu tố và đặc điểm riêng của từng chủ thể đi vay, cũng như ngành và lĩnh vực kinh tế mà họ hoạt động Những rủi ro này thường liên quan đến đặc điểm hoạt động và cách thức sử dụng vốn vay của khách hàng.
Rủi ro tập trung xảy ra khi ngân hàng cho vay quá nhiều cho một số khách hàng cụ thể, hoặc khi tập trung cho vay cho các khách hàng hoạt động trong cùng một ngành nghề, lĩnh vực kinh tế, hoặc trong cùng một khu vực địa lý nhất định Điều này có thể dẫn đến những rủi ro tài chính nghiêm trọng nếu các khách hàng này gặp khó khăn trong kinh doanh hoặc nếu ngành nghề, lĩnh vực đó chịu ảnh hưởng tiêu cực từ các yếu tố bên ngoài.
1.2.2.2 Căn cứ theo tính khách quan, chủ quan của nguyên nhân gây ra rủi ro
Rủi ro khách quan là những rủi ro phát sinh từ các yếu tố bên ngoài như thiên tai, chiến tranh, hoặc trường hợp người vay qua đời hoặc mất tích, dẫn đến việc mất vốn vay Những rủi ro này xảy ra ngay cả khi người vay đã tuân thủ nghiêm túc các chính sách và quy định.
Rủi ro chủ quan phát sinh từ hành động của cả người vay và người cho vay, có thể do sự vô tình hoặc cố ý dẫn đến việc thất thoát vốn vay Những nguyên nhân này có thể bao gồm các yếu tố tâm lý, sự thiếu hiểu biết hoặc các lý do cá nhân khác ảnh hưởng đến quyết định tài chính của cả hai bên.
1.2.2.3 Căn cứ vào khả năng trả nợ của khách hàng
Rủi ro không hoàn trả nợ đúng hạn xảy ra khi ngân hàng và khách hàng thiết lập một mối quan hệ tín dụng với thời gian hoàn trả cụ thể Tuy nhiên, nếu đến thời hạn đã quy định mà ngân hàng vẫn chưa thu hồi được vốn vay, điều này có thể gây ra những khó khăn tài chính cho cả hai bên.
Rủi ro không có khả năng trả nợ xảy ra khi doanh nghiệp vay tiền nhưng không thể chi trả, dẫn đến việc ngân hàng phải thanh lý tài sản đảm bảo của doanh nghiệp để thu hồi nợ.
Rủi ro tín dụng không chỉ tồn tại trong hoạt động cho vay mà còn bao gồm nhiều hoạt động tín dụng khác của ngân hàng như bảo lãnh, cam kết, chấp thuận tài trợ thương mại, cho vay trên thị trường liên ngân hàng, tín dụng thuê mua và đồng tài trợ.
THỰC TRẠNG RỦI RO TÍN DỤNG TẠI SACOMBANK
Giới thiệu chung về Sacombank
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển
Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn Thương Tín, được thành lập vào ngày 21/12/1991, là kết quả của sự hợp nhất bốn tổ chức tín dụng tại Tp Hồ Chí Minh: TCTD Tân Bình, Thành Công, Lữ Gia và Ngân Hàng Phát Triển Kinh Tế Gò Vấp Ngân hàng có nhiệm vụ chính là huy động vốn, cấp tín dụng và cung cấp các dịch vụ ngân hàng đa dạng.
Trụ sở chính của Sacombank ban đầu nằm trên đường Nguyễn Oanh, hiện là Chi nhánh Gò Vấp, và đã được chuyển về tòa nhà Sacombank tại số 278 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Quận 3, Tp.Hồ Chí Minh từ tháng 04/1999 Sacombank khởi đầu là một ngân hàng nhỏ với vốn điều lệ 3 tỷ đồng, hoạt động chủ yếu tại vùng ven Tp Hồ Chí Minh trong giai đoạn khó khăn của đất nước Sau 22 năm phát triển, vốn điều lệ của Sacombank đã tăng lên 10.739 tỷ đồng, và Ngân hàng Nhà nước đã chấp thuận kế hoạch tăng vốn lên trên 12.425 tỷ đồng thông qua phát hành cổ phần.
Sau 22 năm hình thành và phát triển, Sacombank đã trở thành một trong những ngân hàng hàng đầu tại thị trường tài chính Việt Nam, với mạng lưới chi nhánh rộng khắp trên toàn quốc.
Ngân hàng 421 điểm, ngân hàng đầu tiên niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam, đã tiên phong áp dụng Hệ thống quản lý trách nhiệm với môi trường và xã hội (ESMS) theo chuẩn mực quốc tế Hệ thống này được tư vấn bởi PricewaterhouseCoopers (PwC) Hà Lan, nhằm tăng cường quản lý các tác động đến môi trường và xã hội trong hoạt động cấp tín dụng cho khách hàng.
Sacombank, với định hướng ngân hàng bán lẻ, đã đặt mục tiêu chiến lược mở rộng mạng lưới hoạt động Từ 3 Chi nhánh và 1 Hội sở khi mới thành lập, đến nay, Sacombank đã phát triển lên 421 điểm giao dịch tại 48/63 tỉnh thành Việt Nam, cùng với các hoạt động tại Lào và Campuchia Hệ thống của ngân hàng bao gồm 1 sở giao dịch, 71 chi nhánh, 339 phòng giao dịch, 1 chi nhánh và 1 phòng giao dịch tại Lào, 1 ngân hàng 100% vốn nước ngoài tại Campuchia, cùng với 780 máy ATM và 3.155 máy POS.
Sacombank đã xây dựng mối quan hệ đại lý với hàng trăm ngân hàng trên toàn cầu, tạo điều kiện thuận lợi cho giao dịch quốc tế Đội ngũ nhân viên của ngân hàng gồm 10.406 cán bộ trẻ, năng động và sáng tạo, sẵn sàng phục vụ khách hàng với những giải pháp tài chính tối ưu.
Sacombank vừa được Fitch Ratings công bố giữ nguyên mức xếp hạng nhà phát hành nợ dài hạn (IDRs) ở mức B với triển vọng ổn định, phản ánh hồ sơ tín dụng độc lập và mức độ ưa chuộng rủi ro hợp lý của ngân hàng, bao gồm cả khách hàng doanh nghiệp nhà nước Đánh giá này minh chứng cho sự tăng trưởng vững chắc và ổn định của Sacombank Ngân hàng cũng vinh dự nhận giải thưởng Ngân hàng bán lẻ tốt nhất Việt Nam từ tạp chí The Asian Banker và giải thưởng “Sao Vàng Đất Việt” năm 2013 với vị trí trong Top 100 Thương hiệu Việt Nam.
2013 do Trungương Hội Liên hiệp Thanh niên Việt Nam và Hội Doanh nhân trẻ Việt Nam tổ chức tại Hà Nội
2.1.2 Kết quả hoạt động của Sacombank
Qua 21 năm hoạt động, Sacombank luôn giữ vững sự tăng trưởng mạnh mẽ và ổn định Điều này được thể hiện bằng các chỉ tiêu chính qua các năm như sau:
Bảng 2.1 – Một số chỉ tiêu tài chính cơ bản của Sacombank
Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Quý II/2013
Tổng tài sản 141,799 140,137 -1.17% 151,282 7.95% 159,411 5.37% Vốn chủ sở hữu 13,633 14,224 4.34% 13,414 -5.69% 13,912 3.71% Vốn điều lệ 9,179 10,740 17.01% 10,740 0.00% 10,740 0.00% Tổng vốn huy động 126,204 111,513 -11.64% 123,753 10.98% 124,611 0.69% Tổng dư nợ cho vay 77,486 79,429 2.51% 98,728 24.30% 109,288 10.70% Lợi nhuận trước thuế 2,426 2,740 13.01% 1,315 -51.45% 1,448 16.41% Lợi nhuận sau thuế 1,799 2,033 13.01% 987 -51.45% 1,149 16.41%
Nguồn: Báo cáo thường niên Sacombank
Biểu đồ 2.1: Mức thay đổi tổng tài sản, vốn chủ sở hữu và vốn điều lệ qua các năm
Nguồn: Báo cáo thường niên Sacombank
Vốn chủ sở hữu và vốn điều lệ của Sacombank không có sự thay đổi đáng kể qua các năm Để thực hiện chủ trương tái cơ cấu hệ thống tổ chức tín dụng, ngân hàng đã tiến hành rà soát toàn bộ cơ cấu và hoạt động, đồng thời thực hiện các điều chỉnh cần thiết theo các kiến nghị và hướng dẫn của thanh tra NHNN, nhằm nâng cao tính an toàn và hiệu quả hoạt động.
Công tác tăng vốn điều lệ theo Nghị quyết đại hội đồng cổ đông năm 2011 đã chậm hơn dự kiến Ngân hàng đang khẩn trương thực hiện các thủ tục xin phép NHNN và UBCK để tăng 17% vốn điều lệ, bao gồm 14% cổ tức năm 2011 và 3% phát hành cho cán bộ cốt cán, với mục tiêu hoàn tất trong năm 2013 Phần tăng vốn còn lại sẽ được chuyển sang kế hoạch năm 2013 do liên quan đến việc chuyển nhượng cổ phiếu quỹ và lựa chọn đối tác chiến lược nước ngoài.
Tính đến ngày 31/12/2012, tổng tài sản đạt 151.282 tỷ đồng, tăng 11.145 tỷ đồng, tương đương 7,95% so với đầu năm Cơ cấu tổng tài sản được cải thiện theo hướng nâng cao tiêu chí ổn định và an toàn, với nguồn tiền huy động từ thị trường 1 chiếm 76% tổng tài sản Nhờ đó, thanh khoản luôn duy trì ở trạng thái ổn định, sẵn sàng đáp ứng nhu cầu vốn kinh doanh và ứng phó hiệu quả với các biến động của thị trường.
Bảng 2.2 – Cơ cấu tài sản của Sacombank giai đoạn 2010 – QII/2013 Đơn vị: tỷ đồng
Chỉ tiêu Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Quý II/2013
Giá trị Tỷ lệ Giá trị Tỷ lệ Giá trị Tỷ lệ Giá trị Tỷ lệ
Trong báo cáo tài chính, tiền mặt, vàng bạc và đá quý chiếm 12,571 tỷ đồng, tương đương 9%, trong khi tiền gửi tại NHNN đạt 3,619 tỷ đồng, chiếm 3% Tiền gửi và cho vay tại các tổ chức tín dụng khác là 16,376 tỷ đồng, chiếm 12% Chứng khoán kinh doanh chỉ đạt 488 tỷ đồng, tương đương 0% Cho vay khách hàng chiếm tỉ trọng lớn nhất với 76,617 tỷ đồng, tương đương 54% Chứng khoán đầu tư đạt 21,116 tỷ đồng, chiếm 15%, trong khi góp vốn đầu tư dài hạn và tài sản cố định lần lượt là 2,286 tỷ đồng và 2,445 tỷ đồng, mỗi loại chiếm 2% Tài sản khác đạt 6,273 tỷ đồng, chiếm 4%.
Đến cuối năm 2012, Sacombank đạt tổng nguồn huy động 123.753 tỷ đồng, tăng 10,98% so với đầu năm, trong đó huy động từ tổ chức kinh tế và dân cư đạt 114.863 tỷ đồng, tăng 24% và chiếm 3,6% thị phần Huy động bằng VND tăng 32% so với 2011, đạt 105% kế hoạch tăng trưởng năm 2012, với gần 1,8 triệu khách hàng tiền gửi, tăng 34% so với đầu năm, chủ yếu là khách hàng cá nhân Sự tăng trưởng này phù hợp với định hướng bán lẻ của Sacombank và chính sách điều hành tiền tệ của NHNN Mặc dù khả năng phục hồi của nền kinh tế chưa rõ ràng, việc tập trung vào tăng trưởng nguồn tiền gửi dân cư mang tính ổn định lâu dài là một lựa chọn bền vững Để đạt được kết quả này, Sacombank đã chủ động xây dựng sản phẩm phù hợp và chương trình khuyến khích cho từng phân khúc khách hàng, đồng thời phát huy lợi thế thương hiệu và mạng lưới rộng khắp, cải thiện kỹ năng chăm sóc khách hàng nhằm gia tăng quy mô huy động.
Bảng 2.3: Mức huy động vốn qua các năm Đơn vị: tỷ đồng
Chỉ tiêu Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Quý II/2013
Giá trị Tỷ lệ Giá trị Tỷ lệ Giá trị Tỷ lệ Giá trị Tỷ lệ
Các khoản nợ của CP&NHNN đạt 4,820 tỷ đồng, chiếm 3%, trong khi tiền gửi và vay từ các tổ chức tín dụng khác là 15,476 tỷ đồng, tương đương 11% Tiền gửi của khách hàng chiếm tỷ lệ lớn nhất với 78,858 tỷ đồng, tương đương 56% Vốn tài trợ UTĐT ghi nhận 2,103 tỷ đồng, chiếm 1%, và phát hành GTCG đạt 24,946 tỷ đồng, tương đương 18% Các khoản nợ khác là 1,962 tỷ đồng, chiếm 1%, trong khi vốn chủ sở hữu đạt 13,633 tỷ đồng, chiếm 10% Lợi ích cổ đông thiểu số không có giá trị trong báo cáo này.
Nguồn: Báo cáo thường niên Sacombank
Năm 2012, nền kinh tế gặp nhiều khó khăn, dẫn đến tình trạng đình trệ sản xuất, tăng hàng tồn kho và nợ quá hạn, khiến nhiều doanh nghiệp phá sản Để hỗ trợ doanh nghiệp, Chính phủ đã yêu cầu các ngân hàng thương mại, trong đó có Sacombank, đồng hành và chia sẻ khó khăn Sacombank đã duy trì lãi suất hợp lý, triển khai gói tín dụng ưu đãi để kích thích sản xuất và tạo việc làm, đồng thời thực hiện chương trình khuyến mãi với các đối tác để ổn định giá cả Mặc dù lợi nhuận trước thuế năm 2012 chỉ đạt 1.315 tỷ đồng, tương đương 39% kế hoạch, nhưng lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của Sacombank vẫn duy trì ổn định và đạt hơn 100% kế hoạch, cho thấy tiềm năng phát triển an toàn và bền vững trong tương lai.
Biểu đồ 2.2: Lợi nhuận trước thuế qua các năm
Nguồn: Báo cáo thường niên Sacombank
Thực trạng rủi ro tín dụng của Sacombank
2.2.1 Hoạt động tín dụng tại Sacombank
Tính đến cuối năm 2012, tổng dư nợ cho vay của Sacombank đạt 94.080 tỷ đồng, chiếm 62% tổng tài sản, tăng 20% so với năm trước, gấp hơn 2 lần tốc độ tăng trưởng toàn ngành Thị phần cho vay của Sacombank là 3,17%, có sự gia tăng nhẹ so với đầu năm Mặc dù chính sách thắt chặt tín dụng và tình hình sản xuất khó khăn đã làm thu hẹp đối tượng cho vay, Sacombank vẫn ghi nhận mức tăng trưởng dư nợ khả quan Cơ cấu cho vay được cải thiện, thể hiện nỗ lực của ngân hàng trong việc nâng cao chất lượng tín dụng và hiệu quả sử dụng vốn.
Dư nợ VND đã tăng mạnh, phản ánh nỗ lực của Chính phủ trong việc chuyển đổi các giao dịch tiền tệ sang đồng bản tệ Điều này cũng nhằm đảm bảo tính tương đồng với cơ cấu nguồn vốn huy động hiện tại của Sacombank.
Cho vay phân tán đang được củng cố nhờ các biện pháp thúc đẩy tín dụng cá nhân với lãi suất hấp dẫn và rủi ro thấp, tạo nền tảng vững chắc cho hoạt động ngân hàng Định hướng này đáp ứng tốt nhu cầu thị trường, với dư nợ cá nhân tăng đều qua các tháng và số lượng khách hàng cá nhân tăng 13.000 người so với đầu năm, chủ yếu phục vụ nhu cầu sản xuất kinh doanh nhỏ lẻ.
Bảng 2.4: Hoạt động tín dụng qua các năm Đơn vị: tỷ đồng
Chỉ tiêu Năm 2010 Năm 2011 (+/-)% Năm 2012 (+/-)% QII/ 2013 (+/-)%
Nguồn: Báo cáo thường niên Sacombank
Tốc độ tăng trưởng cho vay của Sacombank thời gian qua không cao do chính sách kiểm soát tín dụng an toàn phù hợp với diễn biến thị trường Việc hạn chế cho vay phi sản xuất và ngừng cho vay vàng đã thu hẹp đối tượng cho vay Thêm vào đó, lãi suất thị trường cao cũng không khuyến khích khách hàng vay nợ.
Chất lượng tín dụng của Sacombank đã được cải thiện đáng kể trong bối cảnh nhiều doanh nghiệp phá sản và nợ xấu gia tăng Ngân hàng đã tập trung vào việc ngăn chặn và xử lý nợ quá hạn thông qua giám sát chặt chẽ tại từng địa bàn và cải tiến cơ chế hoạt động của Phân ban ngăn chặn nợ Sacombank áp dụng các biện pháp linh hoạt trong xử lý tài sản cấn trừ nợ và triển khai cơ chế khen thưởng cho các đơn vị có hiệu quả xử lý nợ tốt Nhờ những nỗ lực này, tỷ lệ nợ quá hạn của Sacombank luôn được kiểm soát tốt, ở mức thấp nhất trong toàn hệ thống, với tỷ lệ nợ quá hạn chỉ 2,39% và nợ xấu 1,97% tính đến 31/12/2012.
2.2.2 Cơ cấu dƣ nợ tín dụng của Sacombank
2.2.2.1 Cơ cấu dƣ nợ theo loại hình ngành nghề: số liệu chi tiết được thể hiện Bảng 2.5 – Bảng dư nợ cho vay theo loại hình ngành nghề Sacombank duy trì cơ cấu tín dụng theo ngành nghề khá hợp lý và đồng đều, năm 2010 và năm 2011 tập trung chủ yếu vào lĩnh vực thương mại, nông lâm nghiệp thuỷ sản và dịch vụ cá nhân, công cộng; năm 2012 và quý II/2013 tập trung chủ yếu cho vay đối với ngành thương mại, nông lâm nghiệp thuỷ sản và xây dựng; chủ yếu tài trợ đối với những ngành được Nhà nước và Chính phủ khuyến khích gia tăng sản xuất, kinh doanh Đối với lĩnh vực tư vấn và kinh doanh bất động sản, Sacombank luôn duy trì tỷ lệ cho vay hợp lý, chỉ khoản từ 3% đến 6% trong danh mục cho vay để giảm thiểu những rủi ro có thể xảy ra trong quá trình cấp tín dụng, khi tình hình bất động sản có nhiều biến động như hiện nay
Bảng 2.5: Bảng dƣ nợ cho vay theo loại hình ngành nghề Đơn vị: tỷ đồng
Thương mại 11.793 14% 12.286 15% 14.832 16% 13.851 13% Nông lâm nghiệp thuỷ sản 35.795 43% 38.340 48% 4.437 15% 15.704 15% Xây dựng 5.515 7% 5.638 7% 12.956 14% 18.218 17%
DV cá nhân và cộng đồng 7.224 9% 6.921 9% 5.989 6% 8.745 8% Kho bãi, GTVT và TTLL 2.041 2% 2.036 3% 2.706 3% 2.977 3% Giáo dục và đào tạo 2.174 3% 2.330 3% 2.837 3% 3.626 3%
Tư vấn, kinh doanh BĐS 2.802 3% 3.569 4% 4.647 5% 6.394 6% Nhà hàng và khách sạn 897 1% 989 1% 1.126 1% 2.234 2% Các ngành nghề khác 14.243 17% 8.430 10% 34.549 37% 34.967 33%
Nguồn: Báo cáo thường niên Sacombank
2.2.2.2 Cơ cấu tín dụng theo kỳ hạn: Trong giai đoạn 2010 – 2013, các khoản vay ngắn hạn có tỷ trọng cao nhất trong danh mục cho vay của Sacombank, tiếp đến là nợ trung hạn, và nợ dài hạn Chi tiết được thể hiện Bảng 2.6 - Bảng dư nợ cho vay theo kỳ hạn của Sacombank
Bảng 2.6 - Bảng dƣ nợ cho vay theo kỳ hạn Đơn vị: tỷ đồng
Nguồn: Báo cáo thường niên Sacombank
Trong bối cảnh kinh tế phát triển nhanh và cạnh tranh gay gắt, nhu cầu vay vốn của thị trường ngày càng gia tăng, đặc biệt là vay vốn ngắn hạn cho sản xuất kinh doanh và vay trung dài hạn để mở rộng sản xuất Tuy nhiên, cho vay trung dài hạn tiềm ẩn nhiều rủi ro hơn do thời gian thu hồi vốn kéo dài, khiến ngân hàng khó lường trước các rủi ro như lãi suất và thiên tai Đồng thời, nguồn vốn huy động của ngân hàng chủ yếu là ngắn hạn, việc sử dụng vốn ngắn hạn để cho vay trung dài hạn có thể làm giảm tính thanh khoản và an toàn của ngân hàng Do đó, Sacombank đã chú trọng vào việc phát triển cho vay ngắn hạn, với tỷ lệ cho vay ngắn hạn hiện tại được duy trì là hợp lý.
2.2.2.3 Cơ cấu dƣ nợ cho vay theo thành phần kinh tế:
Bảng 2.7 - Bảng dƣ nợ cho vay theo thành phần kinh tế Đơn vị: tỷ đồng
Cho vay các TCKT 51.608 63% 53.284 66% 61.166 65% 67.727 63% Cho vay cá nhân 30.876 37% 27.255 34% 32.913 35% 38.989 37%
Nguồn: Báo cáo thường niên Sacombank
Sacombank định hướng trở thành ngân hàng bán lẻ hàng đầu tại Việt Nam, chủ yếu phục vụ khách hàng cá nhân và doanh nghiệp vừa và nhỏ Từ năm 2010 đến 2013, tỷ lệ cho vay cho doanh nghiệp giảm trong khi cho vay cho cá nhân tăng nhẹ Mặc dù nhóm khách hàng cá nhân mang lại thu nhập lớn, họ thường thiếu kinh nghiệm quản lý và chưa chú trọng đầu tư vào cải cách tổ chức và phát triển nhân lực Điều này tạo ra thách thức cho Sacombank, vì tình hình sản xuất kinh doanh của họ rất nhạy cảm với biến động kinh tế xã hội, dẫn đến rủi ro trong việc cấp tín dụng.
2.2.3 Kiểm soát tỷ lệ nợ xấu
Tốc độ tăng trưởng tín dụng của Sacombank cao, nhưng tính an toàn và hiệu quả luôn được đảm bảo, với tỷ lệ nợ xấu duy trì dưới 3% trong nhiều năm qua Mặc dù vậy, hoạt động tín dụng vẫn tiềm ẩn nhiều rủi ro, cả đã biểu hiện và tiềm ẩn chưa phát sinh Do đó, việc quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) của Sacombank cần được cập nhật liên tục và tăng cường thường xuyên, nhằm giảm thiểu và hạn chế những rủi ro không đáng có trong quá trình cấp tín dụng.
Bảng 2.8 – Tình hình kiểm soát nợ quá hạn tại Sacombank Đơn vị: tỷ đồng
Chỉ tiêu Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 QII/ 2013
Tỷ lệ nợ quá hạn/ Dư nợ 0,57% 0,58% 1,98% 2,49%
Cho vay/Tổng tài sản 54,64% 56,68% 65,26% 161,37%
Nguồn: Báo cáo thường niên Sacombank
Nợ xấu của Sacombank đã tăng nhanh qua các năm, với tỷ lệ nợ xấu tăng cao do tốc độ tăng của dư nợ cho vay chậm hơn Năm 2012, nợ xấu tăng hơn 4 lần so với năm 2011, chủ yếu do tình hình kinh tế khó khăn, khi khoảng 30% doanh nghiệp phá sản hoặc ngừng hoạt động Thị trường bất động sản ảm đạm và một số ngành nghề gặp khó khăn kéo dài đã làm suy giảm tiềm lực tài chính của doanh nghiệp, dẫn đến khó khăn trong việc thanh toán nợ vay Tại thời điểm 31/12/2012, nợ quá hạn của Sacombank chiếm 2,39% và nợ xấu chiếm 1,97%, nhưng tỷ lệ nợ quá hạn vẫn nằm trong mức kiểm soát và thuộc nhóm thấp nhất trong toàn hệ thống.
Bảng 2.9 – Dƣ nợ cho vay phân theo nhóm nợ tại Sacombank Đơn vị: tỷ đồng
Chỉ tiêu Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 QII/ 2013
Giá trị Tỷ trọng Giá trị Tỷ trọng Giá trị Tỷ trọng Giá trị Tỷ trọng
Nguồn: Báo cáo thường niên Sacombank
Quỹ dự phòng của Sacombank, bao gồm dự phòng chung và cụ thể, đã tăng trưởng qua các năm, cho thấy khả năng của ngân hàng trong việc bù đắp rủi ro tín dụng.
2010, việc trích lập dự phòng chung của Sacombank tuân thủ theo Quyết định 493/2005/QĐ-NHNN và Quyết định 18/2007/QĐ-NHNN.
Bảng 2.10 – Quỹ dự phòng rủi ro tín dụng tại Sacombank Đơn vị: Triệu đồng
Chỉ tiêu Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 QII/ 2013
Nguồn: Báo cáo thường niên Sacombank
Sacombank đã duy trì sự tăng trưởng dư nợ cho vay qua các năm, đồng thời kiểm soát tốt tình hình nợ xấu và tỷ lệ nợ quá hạn, với mức nợ xấu thấp hơn so với toàn ngành Ngân hàng chú trọng vào việc ngăn chặn và xử lý nợ quá hạn thông qua giám sát chặt chẽ trên từng địa bàn, cải tiến cơ chế hoạt động của Phân ban ngăn chặn nợ quá hạn và áp dụng linh hoạt trong xử lý tài sản cấn trừ nợ Mặc dù dư nợ cao trong hệ thống NHTMCP Việt Nam dẫn đến con số tuyệt đối của nợ quá hạn không nhỏ, Sacombank cần quản trị rủi ro tín dụng hiệu quả khi cấp tín dụng cho khách hàng Ngân hàng cam kết tăng trưởng trong tầm kiểm soát và chỉ mở rộng khi có thể kiểm soát rủi ro.
2.2.4 Công tác quản lý RRTD tại Sacombank Được xác định là ưu tiên số 1 trong công tác quản lý rủi ro của Sacombank trong những năm vừa qua Ngay từ cuối năm 2011, với nhận định 2012 và những năm tiếp sau sẽ là những năm khó khăn của nền kinh tế nói chung và có ảnh hưởng trực tiếp đến ngành ngân hàng Để hạn chế rủi ro tín dụng Sacombank đã tận dụng tối đa sức mạnh của Hệ thống văn bản lập qu y Hệ thống hành lang pháp lý của Sacombank được xây dựng hoàn chỉnh trên cơ sở dự báo trước rủi ro , được điều chỉnh liên tục phù hợp với thực tế trên cơ sở đảm bảo hoạt động kinh doanh hiê ̣u quả trong giới hạn rủi ro chấp nhận được
Chính sách tín dụng của Sacombank, được ban hành theo Quyết định số 567/2012/QĐ-HĐQT ngày 12/12/2012, là văn bản quan trọng nhất trong hoạt động cấp tín dụng, quy định chi tiết về đối tượng khách hàng, phương pháp thẩm định, kiểm tra và giám sát, cũng như giới hạn rủi ro Chính sách này được điều chỉnh và cập nhật thường xuyên để phù hợp với tình hình thực tế Để cấp tín dụng cho khách hàng, Sacombank thực hiện quy trình cấp tín dụng qua các bước cơ bản.
Đánh giá thực trạng rủi ro tín dụng tại Sacombank trên kết quả đạt đƣợc, tồn tại và nguyên nhân của tồn tại
2.3.1 Tài sản thế chấp được xem trọng hơn hiệu quả của phương án vay vốn
Khi giải quyết cho vay, ngân hàng cần tập trung vào việc đánh giá tính khả thi và hiệu quả của phương án vay vốn, bởi nguồn trả nợ chủ yếu đến từ kết quả kinh doanh Tuy nhiên, thông tin mà khách hàng cung cấp thường không chính xác, do đó, cán bộ ngân hàng thường chú trọng vào tài sản đảm bảo (TSĐB) như một nguồn thu nợ hiệu quả trong trường hợp rủi ro tín dụng (RRTD) xảy ra Mặc dù vậy, khi RRTD xảy ra, ngân hàng gặp nhiều khó khăn trong việc xử lý TSĐB để thu hồi nợ do thủ tục pháp lý phức tạp, thời gian thụ lý hồ sơ lâu, và cần có sự hợp tác từ chủ tài sản để đồng ý xử lý tài sản.
2.3.2 Việc kiểm tra, giám sát khoản vay chưa thường xuyên và còn mang tính hình thức
Việc kiểm tra và giám sát khoản vay sau khi giải ngân là cần thiết để đảm bảo khách hàng sử dụng vốn vay đúng mục đích Khi phát hiện khách hàng sử dụng vốn không đúng, ngân hàng cần có biện pháp thu hồi nợ kịp thời để giảm thiểu tổn thất Tuy nhiên, thực tế cho thấy việc kiểm tra tại các chi nhánh chưa được thực hiện thường xuyên, chủ yếu do lo ngại gây phiền hà cho khách hàng hoặc thiếu thời gian, dẫn đến việc kiểm tra chỉ mang tính hình thức Nghiêm trọng hơn, cán bộ tín dụng (CBTD) không thực hiện kiểm tra thực tế tại đơn vị mà chỉ dựa vào chứng từ do khách hàng cung cấp, dẫn đến biên bản kiểm tra thiếu sót và không đầy đủ thông tin về hoạt động thực tế.
2.3.3 Thông tin đƣợc thu thập chƣa đầy đủ và chính xác Để ngân hàng có cơ sở cấp tín dụng cũng như tăng hạn mức tín dụng cho một khách hàng thì phải cập nhật được kịp thời và đầy đủ các thông tin của khách hàng như uy tín, tình hình tài chính, tình hình hoạt động, mối quan hệ với các đối tác, tình hình quan hệ tín dụng với các ngân hàng Nhưng thực tế, khi tiến hành cấp tín dụng hay tăng hạn mức tín dụng cho khách hàng, CBTD không thực hiện phân tích lại tình hình tài chính của khách hàng, không thu thập những chứng từ thu nhập mới của khách hàng tại thời điểm xét hồ sơ mà lại phân tích tình hình tài chính thời điểm quá xa, không đi thực tế kiểm tra tình hình hoạt động hiện tại của khách hàng Như vậy, kết quả thẩm định không còn chính xác, dẫn đến những quyết định cho vay sai lầm và nguy cơ phát sinh RRTD là rất lớn
2.3.4 Hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ còn nhiều hạn chế
Nhóm chỉ tiêu thanh khoản của Sacombank bao gồm khả năng thanh toán hiện hành, khả năng thanh toán nhanh và khả năng thanh toán tức thời Tuy nhiên, do các chỉ tiêu này dựa trên số liệu từ Bảng cân đối kế toán, chúng có thể phản ánh không đúng tình hình thực tế Các nhà quản lý có thể ngụy tạo số liệu, như tạm để hàng hóa ngoài sổ sách hoặc ghi nhận khoản nợ chưa thu như đã thu, dẫn đến việc tăng các khoản tiền và tương đương tiền Đặc biệt, trong các doanh nghiệp kinh doanh theo mùa vụ, tình trạng hàng tồn kho lớn và tiền mặt hạn chế thường xảy ra Chỉ tiêu khả năng thanh toán nhanh được tính bằng công thức (Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn - Hàng tồn kho)/ Nợ ngắn hạn, cho thấy khả năng doanh nghiệp thanh toán nợ ngay khi đến hạn Tuy nhiên, nếu nợ ngắn hạn lớn nhưng chưa đến hạn thanh toán, khả năng thanh toán nhanh có thể bị đánh giá sai lệch, dẫn đến những quyết định tài chính không hợp lý.
Nhóm chỉ tiêu phi tài chính trong hệ thống XHTD phân loại nợ bao gồm năm nhóm chính, đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng, trình độ quản lý, môi trường nội bộ, quan hệ với ngân hàng, cùng các yếu tố ảnh hưởng đến ngành và hoạt động doanh nghiệp Tuy nhiên, một số chỉ tiêu vẫn chưa phản ánh chính xác nguy cơ vỡ nợ, như trình độ học vấn của người quản lý và tình hình cung cấp thông tin của khách hàng cho ngân hàng trong 12 tháng qua.
Khảo sát nguyên nhân và giải pháp hạn chế rủi ro tín dụng
Trong nghiên cứu này, tôi đã phỏng vấn nhân viên làm việc trong lĩnh vực tín dụng của Sacombank để xác định các nguyên nhân gây ra rủi ro tín dụng và đề xuất một số giải pháp nhằm hạn chế rủi ro này tại ngân hàng.
Để hạn chế rủi ro tín dụng tại Sacombank, bước đầu tiên là lập bảng câu hỏi nhằm xác định nguyên nhân và đề xuất giải pháp Bảng câu hỏi này sẽ được hiệu chỉnh dựa trên các báo cáo về rủi ro tín dụng từ phòng Kiểm soát nội bộ và ý kiến của lãnh đạo phòng tín dụng tại một số Chi nhánh Cuối cùng, bảng câu hỏi chính thức sẽ được hoàn thiện và thực hiện thông qua thang đo khảo sát.
Likert 5 điểm (rất đồng ý rất không đồng ý)
- Bước 2: Chọn mẫu gồm 100 nhân viên làm việc liên quan đến lĩnh vực tín dụng tại Sacombank để khảo sát
Vào tháng 9 năm 2013, chúng tôi đã gửi 25 bảng câu hỏi trực tiếp đến bạn bè là nhân viên làm việc trong lĩnh vực tín dụng tại Sacombank, đồng thời nhờ 75 phiếu khác gửi đến các đồng nghiệp trong cùng đơn vị Tất cả các mẫu này đều được thu thập tại TP.HCM.
2.4.2 Thông tin về khảo sát:
Mục tiêu của cuộc khảo sát là đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nguyên nhân gây ra rủi ro tín dụng và đề xuất một số giải pháp hiệu quả nhằm hạn chế rủi ro tín dụng tại Sacombank.
- Thời gian khảo sát: từ tháng 7 năm 2013 đến tháng 9 năm 2013
- Địa điểm khảo sát: Sacombank trên địa bàn TP.HCM và tỉnh Khánh Hoà
- Quy mô mẫu: Dựa vào mục đích khảo sát và các khả năng thực hiện, chúng tôi quyết định quy mô mẫu là 100
- Đối tượng được khảo sát: nhân viên hoạt động trong lĩnh vực tín dụng của Sacombank
- Phương pháp phỏng vấn: Phỏng vấn cá nhân (Personal Interview) dựa theo bảng câu hỏi định lượng
Trong tổng số 100 phiếu phát ra, đã thu về 96 phiếu, đạt tỷ lệ phản hồi 96% Trong số này, có 1 phiếu không hợp lệ do để trống quá nhiều, còn lại 95 phiếu hợp lệ đã được thống kê.
Số phiếu hợp lệ thu về là 95 phiếu đều làm tại Sacombank Trong đó:
- 15 phiếu (15,79%) được khảo sát trên địa bàn tỉnh Khánh Hoà, 80 phiếu (84,21%) trên địa bàn TP.HCM;
- 17 mẫu (17,89%) làm ở bộ phận kiểm soát tín dụng, 78 mẫu làm ở bộ phận tín dụng;
- 23 mẫu (24,21%) làm trên 5 năm, 40 mẫu (42,11%) làm trên 2 năm, 37 mẫu (38,95%) làm dưới 2 năm;
- 85 mẫu (89,47%) hiện là nhân viên, 7 mẫu (7,37%)là phó phòng, 3 mẫu (3,16%) là trưởng phòng
Bảng 2.11: Bảng tổng hợp kết quả khảo sát
Câu hỏi Thang trả lời (%) Tỷ lệ (%)
A Những rủi ro tín dụng phát sinh do nguyên nhân từ phía KH
Tình hình tài chính doanh nghiệp yếu kém, thiếu minh bạch 0 0 16 35 44 83,16
Năng lực quản lý kinh doanh yếu kém, thiếu kinh nghiệm trong việc đầu tư tìm kiếm lợi nhuận, gặp nhiều hạn chế ở khâu đầu ra
KH có chủ ý gian lận trong vay vốn 2 6 41 44 2 48,42
Khách hàng sử dụng vốn sai mục đích vốn vay ban đầu 0 1 72 13 9 23,16
B Nguyên nhân làm phát sinh rủi ro tín dụng từ phía Sacombank
Thiếu giám sát và quản lý khoản vay sau khi giải ngân cho khách hàng đã dẫn đến những rủi ro tiềm ẩn Áp lực từ các chỉ tiêu doanh số và lợi nhuận trong chính sách tăng trưởng tín dụng hàng năm đang làm giảm sự chú trọng đến chất lượng tín dụng.
Lỏng lẻo trong công tác kiểm toán nội bộ ngân hàng 9 15 47 13 11 25,26
Chưa tuân thủ chặt chẽ quy trình cho vay, thiếu thông tin về tình hình năng lực tài chính, tình hình quan hệ tín dụng với các
TCTD, tình hình TSĐB…của KH khi thẩm định và phê duyệt cho vay dẫn đến quyết định sai lầm
Trình độ chuyên môn và đạo đức của cán bộ tín dụng (CBTD) còn nhiều hạn chế Việc mở rộng quy mô hoạt động đã dẫn đến việc cung ứng nhân sự không kịp thời, khiến các tiêu chuẩn và điều kiện cho vay bị xem nhẹ, từ đó làm giảm chất lượng các khoản vay.
C Nguyên nhân khách quan phát sinh rủi ro tín dụng tại Sacombank
Nguyên nhân bất khả kháng từ thời tiết, thiên tai, dịch bệnh 0 3 34 37 21 61,05
Môi trường kinh tế không ổn định, Biến động của kinh tế thế giới, khủng hoảng kinh tế…
Cơ chế, chính sách hiện hành của nhà nước 0 2 55 26 12 40,00
Hệ thống thông tin quản lý còn bất cập 0 5 62 19 9 29,47
D Các giải pháp đề nghị nhằm hạn chế rủi ro tín dụng
Tuân thủ nghiêm ngặt quá trình cho vay, ngày càng hoàn thiện chính sách TD 0 0 30 42 23 68,42
Nâng cao chất lượng đào tạo CBTD trong việc tìm kiếm và thẩm định KH, có chính sách đãi ngộ nhân sự thích hợp
Tăng cường công tác kiểm tra, kiểm soát nội bộ toàn hệ thống 0 0 43 21 31 54,74
Hoàn thiện hệ thống chấm điểm tín dụng 0 0 47 23 25 50,53
Thành lập bộ phận nghiên cứu và phân tích để dự báo xu hướng kinh tế, đồng thời xây dựng hệ thống cảnh báo sớm cho các khoản vay có vấn đề Quản lý hiệu quả các khoản nợ xấu và đảm bảo trích lập dự phòng đầy đủ.
E Kiến nghị đối với cơ quan nhà nước nhằm hạn chế rủi ro tín dụng
Nâng cao chất lượng quản lý, điều hành 0 0 24 34 37 74,74
Tăng cường công tác thanh tra các tổ chức tín dung; nâng cao vai trò của cán bộ thanh tra
Nâng cao chất lượng thông tin đáng tin cậy cho ngân hàng 0 0 59 21 15 61,02
Tạo điều kiện môi trường pháp lý thuận lợi cho hoạt động tín dụng ngân hàng;
Có chính sách hỗ trợ cho nền kinh tế trong điều kiện bất khả kháng của thời tiết
Nguyên nhân dẫn đến rủi ro tín dụng tại Sacombank
2.5.1 Nhóm nguyên nhân chủ quan
2.5.1.1 Từ phía khách hàng vay
Tình hình tài chính doanh nghiệp yếu kém và thiếu minh bạch là nguyên nhân chính dẫn đến rủi ro tín dụng từ phía khách hàng, với 83,16% người tham gia khảo sát đồng ý hoặc hoàn toàn đồng ý, trong đó có 35 người đồng ý và 44 người hoàn toàn đồng ý.
Hầu hết các doanh nghiệp Việt Nam đều có quy mô tài sản nhỏ, nguồn vốn hạn chế và tỷ lệ nợ so với vốn tự có cao Thêm vào đó, việc ghi chép sổ sách kế toán chưa được thực hiện đầy đủ, chính xác và rõ ràng, dẫn đến tình trạng sổ sách chỉ mang tính hình thức Khi ngân hàng phân tích tài chính dựa trên số liệu từ doanh nghiệp, thường thiếu tính thực tế và xác thực Điều này lý giải tại sao ngân hàng vẫn xem trọng tài sản thế chấp như là biện pháp cuối cùng để phòng ngừa rủi ro tín dụng.
Khả năng quản lý kinh doanh kém là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến rủi ro tín dụng tại Sacombank, với 49,47% người tham gia khảo sát đồng ý hoặc hoàn toàn đồng ý rằng năng lực quản lý yếu kém và thiếu kinh nghiệm trong đầu tư đã ảnh hưởng đến khả năng tìm kiếm lợi nhuận và gặp khó khăn ở khâu đầu ra.
Khi doanh nghiệp vay tiền ngân hàng để mở rộng quy mô, họ thường tập trung vào đầu tư tài sản vật chất mà ít chú trọng đổi mới cách quản lý và đầu tư vào hệ thống giám sát tài chính theo chuẩn mực Quy mô kinh doanh lớn hơn khả năng quản lý dẫn đến thất bại của nhiều phương án kinh doanh tiềm năng Thiếu thông tin thị trường và mối quan hệ đối tác cũng ảnh hưởng nghiêm trọng đến kế hoạch kinh doanh và khả năng trả nợ vay cho Sacombank Đặc biệt, hầu hết khách hàng của Sacombank là hộ sản xuất gia đình, việc quản lý kinh doanh chưa được chú trọng, dẫn đến xử lý vấn đề không rõ ràng và dựa vào mối quan hệ, từ đó gia tăng rủi ro khi các mối quan hệ xấu đi.
Khách hàng không có thiện chí trong việc trả nợ vay và có dấu hiệu lừa đảo ngân hàng Theo khảo sát, có 48,42% người tham gia đồng ý hoặc hoàn toàn đồng ý rằng rủi ro tín dụng xuất phát từ việc khách hàng cố tình gian lận trong quá trình vay vốn.
Thiện chí trả nợ của khách hàng (KH) là yếu tố quan trọng phản ánh tư cách đạo đức của người vay Khi KH thiếu thiện chí trong việc trả nợ, Sacombank sẽ đối mặt với nhiều khó khăn trong việc thu hồi nợ Tình trạng lừa đảo ngân hàng thường xảy ra ở các doanh nghiệp khi họ thành lập nhiều công ty trong cùng một nhóm, dẫn đến việc tiền vay luân chuyển nội bộ giữa các công ty này.
Theo khảo sát, có 23,16% người tham gia đồng ý hoặc hoàn toàn đồng ý rằng rủi ro tín dụng xảy ra khi khách hàng sử dụng vốn sai mục đích đã cam kết trong hợp đồng tín dụng, với 13 người đồng ý và 9 người hoàn toàn đồng ý.
Khách hàng thường sử dụng vốn vay kinh doanh để đầu tư vào bất động sản và chứng khoán, cũng như dùng vốn vay ngắn hạn cho các dự án trung và dài hạn Tình trạng này xảy ra khi các khoản vay không được kiểm soát mục đích sử dụng, số tiền vay lớn hơn nhu cầu thực tế, hoặc khi khách hàng có nhiều chi nhánh và nhà xưởng ở xa Việc cho vay cho các dự án không phù hợp với khả năng tài chính của khách hàng dẫn đến việc sử dụng nguồn ngắn hạn để trả nợ dài hạn Thêm vào đó, việc vay từ nhiều tổ chức tín dụng gây ra cạnh tranh không lành mạnh và khó kiểm soát dòng tiền Cuối cùng, thời hạn cho vay dài hơn chu kỳ dòng tiền cần thiết khiến khách hàng phải sử dụng nguồn tiền nhàn rỗi trước khi đến hạn trả nợ.
2.5.1.2 Từ phía ngân hàng cho vay
Các nguyên nhân dẫn đến rủi ro tín dụng (RRTD) tại Sacombank trong thời gian qua bao gồm chính sách và quy trình cho vay chưa chặt chẽ, quản trị tín dụng chưa hiệu quả, và thiếu chú trọng trong việc phân tích khách hàng cũng như xếp loại RRTD để xác định điều kiện cho vay và khả năng trả nợ Thêm vào đó, việc không tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc tín dụng và giám sát quy trình cho vay cũng đã góp phần làm gia tăng RRTD.
Thiếu giám sát và quản lý sau cho vay là nguyên nhân chính dẫn đến rủi ro tín dụng tại ngân hàng, với 74,74% người tham gia khảo sát đồng ý về vấn đề này Các ngân hàng trong nước thường chú trọng vào thẩm định trước cho vay nhưng lại lơ là trong việc kiểm tra và kiểm soát vốn sau cho vay Để đảm bảo khoản vay được hoàn trả, việc theo dõi nợ là trách nhiệm quan trọng của cán bộ tín dụng Sacombank chưa thực hiện tốt công tác này, một phần do tâm lý ngại gây phiền hà cho khách hàng và một phần do hệ thống thông tin quản lý tại doanh nghiệp quá lạc hậu, không cung cấp thông tin đầy đủ và kịp thời Hơn nữa, cán bộ tín dụng chỉ thực hiện kiểm tra giám sát theo hình thức để đối phó với kiểm tra nội bộ và thanh tra của NHNN.
Áp lực từ các chỉ tiêu doanh số và lợi nhuận trong chính sách tăng trưởng tín dụng hàng năm đã dẫn đến việc thiếu quan tâm đến chất lượng tín dụng Theo khảo sát, có đến 64,21% người tham gia đồng ý hoặc hoàn toàn đồng ý rằng việc đặt ra các chỉ tiêu này đã tạo ra rủi ro tín dụng.
Khủng hoảng kinh tế hiện nay đã tạo ra nhiều thách thức cho các doanh nghiệp, đặc biệt là trong việc tìm kiếm khách hàng chất lượng Cạnh tranh giữa các ngân hàng ngày càng gay gắt, và áp lực tăng trưởng tín dụng khiến nhân viên ngân hàng chỉ tập trung vào việc gia tăng dư nợ cho vay mà bỏ qua chất lượng tín dụng Điều này dẫn đến việc các ngân hàng chạy đua theo lợi nhuận, ảnh hưởng trực tiếp đến chế độ lương thưởng của nhân viên và có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng từ các khoản vay không đảm bảo.
Hoạt động kiểm tra nội bộ đang gặp nhiều khó khăn, với 25,26% người tham gia khảo sát (gồm 13 người đồng ý và 11 người hoàn toàn đồng ý) cho rằng sự lỏng lẻo trong công tác kiểm toán nội bộ đã dẫn đến rủi ro tín dụng.
Kiểm tra nội bộ tại Sacombank có ưu điểm vượt trội hơn thanh tra NHNN về tính kịp thời và sâu sát, khi vấn đề phát sinh được xử lý ngay lập tức và kiểm tra diễn ra thường xuyên song song với hoạt động kinh doanh Trước đây, công tác kiểm tra nội bộ chủ yếu mang tính hình thức, nhưng hiện nay đã được chú trọng hơn Tuy nhiên, bộ máy tổ chức vẫn chưa hoàn chỉnh, trình độ nghiệp vụ của nhân viên chưa đáp ứng yêu cầu, và thiếu tính độc lập trong công tác kiểm tra, giám sát tại các chi nhánh và phòng giao dịch.
Theo khảo sát, 20% người tham gia cho rằng một trong những nguyên nhân gây ra rủi ro tín dụng từ ngân hàng là do chưa tuân thủ chặt chẽ quy trình cho vay Việc thiếu thông tin về năng lực tài chính, quan hệ tín dụng với các tổ chức tín dụng và tình hình tài sản đảm bảo của khách hàng trong quá trình thẩm định và phê duyệt cho vay có thể dẫn đến những quyết định sai lầm.