Cơ sở lý luận và thực tiễn
Cơ sở lý luận
2.1.1 Các khái niệm liên quan
Đất nông nghiệp được định nghĩa qua nhiều nghiên cứu, trong đó học giả Nga Docutraiep (1886) mô tả đất là một vật thể thiên nhiên độc lập, hình thành từ sự kết hợp của năm yếu tố: sinh vật, đá mẹ, khí hậu, địa hình và thời gian Tuy nhiên, khái niệm này chưa đề cập đến khả năng sử dụng và ảnh hưởng của các yếu tố khác trong môi trường Do đó, nhiều học giả sau này đã bổ sung thêm yếu tố nước, nước ngầm và đặc biệt là vai trò của con người để hoàn thiện định nghĩa về đất.
Học giả V.R William đã định nghĩa đất là lớp mặt tơi xốp của lục địa, có khả năng tạo ra sản phẩm cho cây trồng, theo nghiên cứu của Cao Liêm và Trần Đức Viên (1993).
E Mitscherlich (1923) nhấn mạnh rằng đất không chỉ là giá đỡ mà còn là kho cung cấp dinh dưỡng, bao gồm các phân tử nhỏ, cứng rắn, nước và không khí thiết yếu cho thực vật Theo các Mác, đất đai được coi là tư liệu sản xuất cơ bản và quý giá nhất trong nông nghiệp, là điều kiện thiết yếu cho sự tồn tại và tái sinh của nhiều thế hệ con người.
Theo các nhà kinh tế, thổ nhưỡng và quy hoạch Việt Nam, "đất là phần trên mặt của vỏ trái đất mà ở đó cây cối có thể mọc được." Đất đai được hiểu rộng hơn là một diện tích cụ thể của bề mặt trái đất, bao gồm các yếu tố môi trường sinh thái như khí hậu, thổ nhưỡng, địa hình, mặt nước, trầm tích, nước ngầm, khoáng sản, thực vật, và sự định cư của con người, cùng với những kết quả nghiên cứu trong quá khứ và hiện tại (Cao Liêm và Trần Đức Viên, 1993).
Đất đai là không gian giới hạn bao gồm khí hậu, lớp đất bề mặt, thảm thực vật, động vật, diện tích mặt nước, nước ngầm và khoáng sản trong lòng đất Trên bề mặt đất đai, các yếu tố thổ nhưỡng, địa hình, thuỷ văn và thảm thực vật kết hợp với các thành phần khác tạo nên một hệ sinh thái quan trọng, có ý nghĩa lớn đối với sản xuất và đời sống xã hội.
Theo Luật đất đai 2003, đất nông nghiệp được phân loại thành nhiều loại, bao gồm đất sản xuất nông nghiệp như đất trồng lúa, đồng cỏ chăn nuôi và cây hàng năm; đất lâm nghiệp bao gồm rừng sản xuất, rừng phòng hộ và rừng đặc dụng; cùng với đất nuôi trồng thủy sản, đất làm muối và các loại đất nông nghiệp khác theo quy định của Chính phủ.
- Khái niệm quản lý nhà nước
Thuật ngữ “quản lý” được hiểu theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào góc độ khoa học và cách tiếp cận của người nghiên cứu Quản lý là chủ đề nghiên cứu của nhiều ngành khoa học xã hội và tự nhiên, mỗi lĩnh vực có định nghĩa riêng về quản lý Khái niệm này ngày càng phát triển và trở nên sâu rộng trong mọi hoạt động của đời sống xã hội (Nguyễn Hữu Hải, 2010).
Theo giáo trình quản lý hành chính nhà nước, mọi hoạt động lao động xã hội, dù là trực tiếp hay chung, đều cần sự quản lý để phối hợp các hoạt động cá nhân và thực hiện chức năng chung của toàn bộ hệ thống sản xuất Sự quản lý này là cần thiết để đảm bảo sự vận động đồng bộ, khác với sự hoạt động độc lập của các bộ phận trong cơ thể sản xuất, tương tự như việc một dàn nhạc cần có nhạc trưởng để điều khiển.
Quản lý được định nghĩa là quá trình tác động, chỉ huy và điều khiển các hoạt động xã hội và hành vi của con người để phát triển theo quy luật và đạt được mục tiêu đã đề ra Theo quan điểm này, quản lý không chỉ là tổ chức mà còn là chỉ đạo các hoạt động xã hội nhằm thực hiện ý chí của người quản lý, từ đó làm rõ cách thức và mục đích của quản lý (Nguyễn Hữu Hải, 2010).
Quản lý được hiểu là sự tác động của chủ thể lên đối tượng nhằm đạt được mục tiêu cụ thể Trong bối cảnh quản lý nhà nước, đây là sự tác động có tổ chức và điều chỉnh thông qua quyền lực Nhà nước đối với các quá trình xã hội và hành vi của con người Mục tiêu của quản lý nhà nước là duy trì và phát triển các mối quan hệ xã hội cũng như trật tự pháp luật, từ đó thực hiện các chức năng và nhiệm vụ của Nhà nước trong việc xây dựng chủ nghĩa xã hội và bảo vệ Tổ quốc xã hội chủ nghĩa (Nguyễn Hữu Hải, 2010).
Quản lý nhà nước là hoạt động quyền lực của nhà nước nhằm điều chỉnh các quan hệ xã hội Đây được xem là chức năng quan trọng của nhà nước trong việc quản lý xã hội Quản lý nhà nước có thể hiểu theo hai nghĩa: theo nghĩa rộng, nó bao gồm toàn bộ hoạt động của bộ máy nhà nước, từ lập pháp, hành pháp đến tư pháp; theo nghĩa hẹp, nó chỉ đề cập đến hoạt động hành pháp.
- Khái niệm quản lý nhà nước về đất nông nghiệp
Các quan hệ đất nông nghiệp là những mối quan hệ xã hội trong lĩnh vực kinh tế, bao gồm quyền sở hữu, sử dụng và phân phối sản phẩm từ đất nông nghiệp Theo Bộ luật Dân sự, quyền sở hữu bao gồm quyền chiếm hữu, quyền sử dụng và quyền định đoạt tài sản theo quy định của pháp luật (Quốc hội, 2003).
Kể từ khi Luật đất đai năm 1993 công nhận quyền sử dụng đất là một loại tài sản dân sự đặc biệt, quyền sở hữu đất nông nghiệp cũng được xem như một tài sản đặc thù Nghiên cứu về quan hệ đất nông nghiệp cho thấy quyền sở hữu nhà nước bao gồm quyền chiếm hữu, quyền sử dụng và quyền định đoạt đất nông nghiệp Những quyền này được Nhà nước thực hiện thông qua việc thiết lập các chế độ pháp lý về quản lý và sử dụng đất nông nghiệp, không thực hiện trực tiếp mà thông qua các cơ quan nhà nước và các tổ chức, cá nhân sử dụng đất dưới sự giám sát của Nhà nước.
Quản lý nhà nước về đất đai nông nghiệp bao gồm các hoạt động của cơ quan nhà nước có thẩm quyền nhằm bảo vệ quyền sở hữu của Nhà nước Điều này bao gồm việc theo dõi tình hình sử dụng đất nông nghiệp, phân phối hợp lý quỹ đất theo đặc điểm từng vùng, kiểm tra và giám sát quá trình quản lý và sử dụng đất, cũng như điều tiết các nguồn lợi từ đất nông nghiệp dựa trên yếu tố địa lý.
Quản lý đất nông nghiệp tại Việt Nam bao gồm việc quản lý quỹ đất và các mối quan hệ xã hội phát sinh trong quá trình sử dụng Đây là một quá trình có tổ chức, được định hướng bởi quyền lực nhà nước, nhằm điều chỉnh hành vi của các chủ thể quản lý và người sử dụng đất Mục tiêu chính là duy trì sự ổn định và phát triển của xã hội (Nguyễn Huy Tuấn, 2014).
Cơ sở thực tiễn
2.2.1 Kinh nghiệm quản lý nhà nước về đất nông nghiệp trên thế giới
2.2.1.1 Kinh nghiệm của Trung Quốc
Việt Nam và Trung Quốc đều là những quốc gia theo hệ thống xã hội chủ nghĩa, với mô hình phát triển nhà nước tương tự Trung Quốc, với nền nông nghiệp phát triển và dân số đông nhất thế giới (trên 1,3 tỷ người vào năm 2016), đã trở thành bài học lớn cho nhiều quốc gia khác Diện tích đất đai của Trung Quốc là 9.632.796 km2, trong đó đất canh tác chiếm hơn 100 triệu ha, tương đương 7% diện tích đất canh tác toàn cầu Kể từ năm 1978, Trung Quốc đã khởi động công cuộc công nghiệp hóa (CNH), và đến năm 1988, tốc độ CNH đã đạt được những bước phát triển vượt bậc, giúp tăng trưởng kinh tế của quốc gia này duy trì ở mức cao trong gần 20 năm Quá trình đô thị hóa và CNH diễn ra mạnh mẽ, với sự ra đời của nhiều thành phố công nghiệp và đặc khu kinh tế mới như Thâm Quyến Do đó, việc quản lý quan hệ xã hội về đất đai và đảm bảo an ninh lương thực cho gần 1/5 dân số thế giới đã tạo nên một mô hình thành công lớn, góp phần vào sự phát triển toàn cầu (Lương Thu Phương, 2013).
Quy hoạch đất đai đóng vai trò quan trọng trong quản lý tài nguyên đất của Nhà nước Trung Quốc Luật pháp quy định rằng Nhà nước có quyền và trách nhiệm thiết lập mối quan hệ sử dụng đất trong toàn quốc và từng cấp chính quyền theo đơn vị hành chính lãnh thổ.
Theo Luật Quản lý đất đai, đất đai của Trung Quốc được phân loại thành ba loại chính: Đất nông nghiệp, bao gồm đất canh tác, đồng cỏ và đất nuôi trồng thủy sản; Đất xây dựng, dùng cho xây dựng công trình kiến trúc, nhà ở đô thị, mục đích công cộng và an ninh quốc phòng; và Đất chưa sử dụng, là loại đất không thuộc hai loại trên (Lương Thu Phương, 2013).
Nhà nước thực hiện tổng kiểm kê đất đai 5 năm một lần và thống kê hàng năm, với quy trình này diễn ra ở các cấp quản lý từ trung ương đến địa phương Hồ sơ đất đai được lập cho từng chủ sử dụng đất, đồng thời cập nhật các biến động liên quan đến từng chủ sở hữu và từng mảnh đất.
Theo quy định pháp luật, Nhà nước thu tiền khi giao đất, và người sử dụng phải thanh toán đầy đủ tiền sử dụng để thực hiện các quyền liên quan Việc thu tiền giao đất được xem là một biện pháp quan trọng nhằm tạo nguồn thu ngân sách, đáp ứng nhu cầu vốn cho sự phát triển (Lương Thu Phương, 2013).
Do đất nông thôn và ngoại thành thuộc sở hữu tập thể, Nhà nước Trung Quốc cần tiến hành trưng dụng đất để phát triển đô thị, chuyển đổi mục đích sử dụng đất nông thôn thành đất đô thị Để đảm bảo an ninh lương thực, Nhà nước yêu cầu bên nhận đất phải khai thác đất chưa sử dụng để bù đắp cho diện tích canh tác bị mất Bên cạnh đó, quy định về phí trưng dụng đất được ban hành, bao gồm chi phí đền bù cho nông dân, chi phí đền bù đầu tư, chi phí hỗ trợ lao động và phí quản lý đất Người dân nông thôn sau khi bán hoặc cho thuê nhà sẽ không được cấp thêm nhà ở từ Nhà nước.
Quyền sử dụng đất thuộc sở hữu tập thể không được phép chuyển nhượng hoặc cho thuê vào mục đích phi nông nghiệp (Lương Thu Phương, 2013)
Nước Mỹ, với diện tích gần 9,3 triệu km² và dân số khoảng 300 triệu người, là một quốc gia phát triển sở hữu hệ thống pháp luật về đất đai rất tiên tiến Luật Đất đai của Mỹ không chỉ công nhận mà còn khuyến khích quyền sở hữu tư nhân, với các quyền này được bảo vệ chặt chẽ như một quyền cơ bản của công dân Các quy định này đã chứng tỏ hiệu quả trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế đất nước, tối ưu hóa giá trị của đất đai (Đào Mạnh Cảnh, 2012).
Mặc dù công nhận quyền sở hữu tư nhân, Luật Đất đai của Mỹ vẫn nhấn mạnh vai trò quan trọng của Nhà nước trong quản lý đất đai Nhà nước có quyền quyết định quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất, quy định mục đích sử dụng, xử lý tranh chấp quyền sử dụng đất, ban hành quy định tài chính liên quan đến đất, và thu hồi đất tư nhân để phục vụ lợi ích công cộng với bồi thường hợp lý Quyền sở hữu tư nhân về đất đai ở Mỹ có nhiều điểm tương đồng với quyền sử dụng đất tại Việt Nam.
Hầu hết các quốc gia trên thế giới đều gia tăng vai trò quản lý của Nhà nước đối với đầu tư nước ngoài, mặc dù có sự khác biệt trong quy định sở hữu Xu hướng này phản ánh sự phát triển đa dạng của các quan hệ kinh tế và chính trị trong bối cảnh toàn cầu hóa Mục tiêu chính là quản lý hiệu quả tài nguyên đầu tư nước ngoài để phục vụ lợi ích quốc gia, đồng thời đảm bảo các quy định phù hợp với xu thế mở cửa, phát triển bền vững, và duy trì ổn định an ninh lương thực, kinh tế và quốc gia.
Pháp là một quốc gia phát triển trong hệ thống tư bản chủ nghĩa, và mặc dù có sự khác biệt trong thể chế chính trị, nhưng ảnh hưởng của phương pháp tổ chức quản lý nhà nước trong lĩnh vực đất đai của Cộng hòa Pháp vẫn còn rõ rệt tại Việt Nam Điều này được lý giải bởi việc Nhà nước Việt Nam hiện đang khai thác hiệu quả tài liệu quản lý đất đai từ thời kỳ thực dân, cùng với ảnh hưởng của hệ thống quản lý đất đai thực dân vẫn tồn tại trong ý thức của một bộ phận công dân Việt Nam Quản lý nhà nước về đất đai của Cộng hòa Pháp có những đặc điểm đặc trưng đáng chú ý.
Luật pháp bảo vệ quyền sở hữu tài sản là bất khả xâm phạm và thiêng liêng, không ai có quyền ép buộc người khác nhường quyền sở hữu Tại Pháp, tồn tại hai hình thức sở hữu chính: sở hữu tư nhân đối với đất đai nông nghiệp và sở hữu nhà nước đối với đất đai và công trình công cộng Tài sản công cộng, bao gồm đất đai công cộng, không thể mua bán Khi cần sử dụng đất nông nghiệp cho mục đích công cộng, Nhà nước có quyền yêu cầu chủ sở hữu nhường quyền sở hữu với chính sách bồi thường thiệt hại công bằng.
Công tác quy hoạch đô thị ở Pháp đã được chú trọng từ sớm do phần lớn đất đai thuộc sở hữu tư nhân Ngay từ năm 1919, Pháp đã ban hành Đạo luật về kế hoạch đô thị hóa, áp dụng cho các thành phố có từ 10.000 dân trở lên, nhằm đảm bảo quy trình đô thị hóa diễn ra nghiêm ngặt và hiệu quả.
Trong giai đoạn 1973 và 1977, Nhà nước đã ban hành các Nghị định quy định quy tắc phát triển đô thị, tạo nền tảng cho Bộ Luật về chính sách đô thị Đặc biệt, vào năm 1992, Pháp đã thông qua Luật phân cấp quản lý, giới thiệu một tác nhân quan trọng trong quản lý quy hoạch là cấp xã Đến nay, Luật Đô thị ở Pháp vẫn tiếp tục phát triển, liên quan đến quyền sở hữu tư nhân và sự can thiệp sâu sắc của Nhà nước cùng các cộng đồng địa phương trong quản lý nhà nước về đô thị và quy hoạch đô thị Luật này có ý nghĩa kinh tế lớn, điều chỉnh mối quan hệ giữa các ngành như xây dựng và quy hoạch lãnh thổ (Nguyễn Huy Tuấn, 2014).
Pháp, mặc dù duy trì chế độ sở hữu tư nhân về đất đai, nhưng công tác quản lý nhà nước về đất đai được thực hiện rất chặt chẽ thông qua việc xây dựng hệ thống hồ sơ địa chính phát triển, qui củ và khoa học Hệ thống này cung cấp thông tin chi tiết về từng thửa đất, bao gồm kích thước, vị trí địa lý, tài nguyên và lợi ích liên quan, cũng như thực trạng pháp lý của thửa đất Nhờ đó, hệ thống hồ sơ địa chính đóng vai trò quan trọng trong quy hoạch, quản lý và sử dụng đất hiệu quả (Nguyễn Huy Tuấn, 2014).
2.2.2 Kinh nghiệm quản lý nhà nước về đất nông nghiệp ở một số địa phương và các tỉnh thành phố
2.2.2.1 Kinh nghiệm của thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng, với diện tích 1.526,3 km² và dân số 1,793 triệu người, là một cảng quan trọng của vùng kinh tế phía Bắc Trong những năm qua, công tác quản lý nhà nước về đất đai tại đây gặp nhiều phức tạp, đặc biệt là tình trạng khiếu kiện đất đai gia tăng do giá đất tăng cao trong quá trình đô thị hóa, trong khi các biện pháp ngăn chặn vi phạm pháp luật chưa hiệu quả Việc tự chuyển mục đích sử dụng đất nông nghiệp thành đất ở và mua bán đất trái phép diễn ra phổ biến, cùng với hệ thống hồ sơ địa chính không đầy đủ, gây khó khăn cho công tác quản lý Mặc dù thành phố đã ban hành nhiều văn bản để thực hiện quy định của Luật Đất đai, nhưng công tác lập quy hoạch sử dụng đất và phát triển đô thị vẫn chậm do thiếu đầu tư Từ năm 2003 đến nay, việc cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất vẫn diễn ra chậm, phản ánh nhược điểm lớn trong quản lý đất đai tại Hải Phòng.
2.2.2.2 Kinh nghiệm của tỉnh Phú Thọ
Thực hiện nhiệm vụ quản lý đất đai năm 2014 trên địa bàn tỉnh Phú Thọ,