Cơ sở lý luận và thực tıễn
Cơ sở lý luận
2.1.1 Các khái niệm liên quan đến an toàn lao động
Lao động là hoạt động có ý thức và mục đích của con người để tạo ra của cải vật chất phục vụ nhu cầu cá nhân Tuy nhiên, việc sản xuất trực tiếp để đáp ứng nhu cầu cá nhân là không khả thi, dẫn đến sự xuất hiện của phân công lao động trong xã hội, nhằm phục vụ cho nhiều đối tượng khác nhau, không chỉ riêng bản thân mình (Phạm Đức Thành và Mai Quốc Chánh, 1994).
Lao động là hoạt động có mục đích của con người, diễn ra thông qua việc tác động lên đối tượng lao động bằng tư liệu sản xuất để tạo ra sản phẩm mong muốn Do đó, lao động đóng vai trò quan trọng và là điều kiện cơ bản cho sự sinh tồn và phát triển của xã hội loài người.
Lao động là quá trình tạo ra của cải vật chất nhờ sức lực của con người, được chia thành hai loại chính: lao động trí thức và lao động chân tay Lao động trí thức bao gồm những công việc liên quan đến giấy tờ và tính toán, nơi con người sử dụng trí tuệ để hoàn thành nhiệm vụ Ngược lại, lao động chân tay là các công việc dựa vào sức khỏe, như bốc vác và công nhân.
An toàn lao động là biện pháp thiết yếu nhằm ngăn chặn các yếu tố nguy hiểm, bảo vệ sức khỏe và tính mạng của người lao động trong quá trình làm việc Theo Quốc hội (2015), mục tiêu của an toàn lao động là đảm bảo không xảy ra thương tích hay tử vong cho con người.
Tai nạn lao động là sự kiện gây ra tổn thương cho bất kỳ bộ phận nào của cơ thể người lao động hoặc thậm chí dẫn đến tử vong, xảy ra trong quá trình thực hiện công việc Những tai nạn này không chỉ xảy ra trong thời gian làm việc mà còn liên quan đến các hoạt động cần thiết như nghỉ giải lao, ăn giữa ca, vệ sinh cá nhân, và các thời gian chuẩn bị và kết thúc công việc theo quy định của Bộ luật Lao động (Quốc hội, 2015).
Tai nạn được xem là tai nạn lao động (TNLĐ) trong những trường hợp sau: khi tai nạn xảy ra trên tuyến đường di chuyển trực tiếp giữa nơi làm việc và nơi ở chính thức hoặc nơi tạm trú của người lao động; hoặc tại địa điểm mà người lao động đến để nhận lương hoặc tiền công.
Tai nạn lao động có thể xảy ra do các nguyên nhân khách quan như thiên tai, hỏa hoạn và những rủi ro không lường trước khác Những sự cố này thường gắn liền với việc thực hiện công việc hoặc nhiệm vụ mà không xác định được người gây ra tai nạn Để đảm bảo an toàn, tất cả các trường hợp này cần được thực hiện tại những địa điểm và thời gian hợp lý.
Tai nạn lao động được phân loại thành ba nhóm: chết người, nặng và nhẹ Việc phân loại tai nạn lao động nặng hay nhẹ dựa trên tình trạng vết thương, theo quy định của Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội năm 2005.
Quy trình an toàn điện của Tập đoàn Điện lực Quốc gia Việt Nam, được ban hành theo quyết định số 1157/QĐ-EVN ngày 19 tháng 12 năm 2014, quy định các nguyên tắc và biện pháp đảm bảo an toàn điện trong quản lý vận hành, thí nghiệm, sửa chữa và xây dựng hệ thống điện Hệ thống này áp dụng cho các thiết bị điện và công việc liên quan, nhằm tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành.
Người chỉ huy trực tiếp có trách nhiệm phân công công việc, chỉ huy và giám sát nhân viên trong suốt quá trình thực hiện nhiệm vụ.
Người cho phép là cá nhân có trách nhiệm cấp phép cho đơn vị công tác vào làm việc tại hiện trường, đảm bảo rằng khu vực làm việc đã đáp ứng đủ các tiêu chuẩn an toàn điện.
Người giám sát an toàn điện là cá nhân có kiến thức chuyên sâu về an toàn điện, được huấn luyện và chỉ định để thực hiện công tác giám sát an toàn điện trong đơn vị Đơn vị quản lý vận hành là tổ chức trực tiếp thực hiện quản lý và vận hành các thiết bị điện cũng như đường dây dẫn điện.
Nhân viên đơn vị công tác: là người của đơn vị công tác trực tiếp thực hiện công việc do người chỉ huy trực tiếp phân công
Làm việc có điện: là công việc làm ở thiết bị mang điện, có sử dụng các trang bị, dụng cụ chuyên dùng
Làm việc có cắt điện hoàn toàn là quá trình thực hiện các công việc trên thiết bị điện, bao gồm cả ngoài trời và trong nhà, đã được ngắt điện từ mọi phía, bao gồm cả đầu vào của đường dây trên không và đường cáp Điều này cũng áp dụng cho các lối đi ra phần phân phối ngoài trời hoặc phòng bên cạnh có điện đã được khóa cửa Trong những trường hợp đặc biệt, công việc có thể tiến hành chỉ với nguồn điện hạ áp.
Làm việc có cắt điện một phần đề cập đến việc thực hiện công việc trên thiết bị điện, nơi chỉ có một phần được cắt điện Điều này có thể xảy ra ở các thiết bị điện ngoài trời hoặc trong nhà, trong khi các lối đi ra khu vực phân phối ngoài trời hoặc sang phòng bên cạnh vẫn có điện và mở cửa.
Phương tiện bảo vệ cá nhân là trang bị cần thiết để phòng ngừa tai nạn cho người lao động trong ngành điện Ngoài trang phục bảo hộ như quần áo, mũ và giày, còn có các dụng cụ an toàn điện chuyên dụng như ủng cách điện, găng tay cách điện, thảm cách điện, ghế cách điện, bút thử điện, kìm cách điện và tiếp địa di động Việc sử dụng đầy đủ các thiết bị này là rất quan trọng để đảm bảo an toàn lao động.
Xe chuyên dùng: là loại xe được trang bị phương tiện để sử dụng cho mục đích riêng biệt
Cắt điện: là cách ly phần đang mang điện khỏi nguồn điện
Cơ sở thực tiễn
2.2.1 Kinh nghiệm quản lý an toàn lao động của doanh nghiệp trên thế giới Kinh nghiệm quản lý ở Nhật Bản
Nhật Bản nổi tiếng với việc đảm bảo an toàn lao động, với chỉ 1,1% vụ tai nạn do nguyên nhân bất khả kháng Đáng chú ý, 93,8% vụ tai nạn xảy ra do hành vi không an toàn và 87,7% do điều kiện làm việc không an toàn, trong khi 82,6% vụ tai nạn là do cả hai nguyên nhân này Điều này cho thấy rằng nếu kiểm soát tốt các yếu tố chủ quan như hành vi và điều kiện làm việc, tai nạn có thể được giảm thiểu đáng kể.
Vào những năm 50 và 60 của thế kỷ trước, Nhật Bản ghi nhận số lượng lớn người bị tai nạn lao động, đặc biệt là năm 1961 với 6.712 trường hợp tử vong Tình hình này đã được cải thiện khi chính phủ Nhật Bản phát động phong trào “Không tai nạn” vào năm 1973, cùng với ý tưởng KY (Kzen và Yochi - dự đoán các tình huống nguy hiểm) ra đời năm 1974 Ý tưởng này đã được JISHA, Hiệp hội an toàn và vệ sinh lao động công nghiệp Nhật Bản, phát triển và phổ biến, góp phần giảm tỉ lệ tai nạn lao động từ 6.712 năm 1961 xuống chỉ còn 1.514 năm 2005 Mô hình KY của Nhật Bản mang lại nhiều bài học quý giá cho Việt Nam, trong đó có nhà máy xi măng Nghi Sơn tại Thanh Hóa đang áp dụng mô hình này.
Một biện pháp quản lý an toàn-bảo hộ lao động mà Nhật Bản đang áp dụng rất đáng để học hỏi nữa đó là biện pháp 5S
5S là phương pháp quản lý và sắp xếp nơi làm việc, bao gồm năm bước quan trọng: Seiri (Sàng lọc), Seiton (Sắp xếp), Seiso (Sạch sẽ), Seiketsu (Săn sóc), và Shitsuke (Sẵn sàng) Phương pháp này giúp tối ưu hóa không gian làm việc, nâng cao hiệu quả và tạo môi trường làm việc sạch sẽ, ngăn nắp.
Sàng lọc, hay còn gọi là Seiri, là bước đầu tiên trong thực hành 5S, có nghĩa là phân loại và tổ chức các vật dụng theo trật tự Nội dung chính của S1 là phân loại và di dời những đồ vật không cần thiết, đồng thời xem xét khả năng bán hoặc tái sử dụng chúng.
Sau khi loại bỏ những vật dụng không cần thiết, bước tiếp theo là tổ chức các vật dụng còn lại một cách hiệu quả Cần sắp xếp chúng theo tiêu chí dễ tìm, dễ thấy, dễ lấy và dễ trả lại để tạo sự thuận tiện trong việc sử dụng.
Để duy trì môi trường làm việc an toàn và hiệu quả, việc giữ gìn sạch sẽ là rất quan trọng Điều này bao gồm việc tổ chức vệ sinh tổng thể và thực hiện vệ sinh hàng ngày cho máy móc, thiết bị và khu vực làm việc S3 cam kết cải thiện môi trường làm việc, giảm thiểu rủi ro và tai nạn, đồng thời nâng cao độ chính xác của máy móc thiết bị bằng cách hạn chế tác động của bụi bẩn.
Để đảm bảo hiệu quả trong việc duy trì 3S, cần thường xuyên kiểm tra và chăm sóc Việc phát triển S4 sẽ giúp cải tiến các hoạt động 3S theo tiêu chuẩn đã đề ra, từ đó hướng tới việc hoàn thiện mô hình 5S trong doanh nghiệp.
- Sẵn sàng: Nghĩa là rèn luyện, tạo nên một thói quen, nề nếp, tác phong cho mọi người trong thực hiện 5S
5S lần đầu tiên được áp dụng tại Toyota và nhanh chóng phát triển ở các công ty Nhật Bản, sau đó lan rộng ra nhiều quốc gia khác Tại Việt Nam, 5S được triển khai lần đầu vào năm 1993 tại công ty Nhật Vyniko Một số nơi đã mở rộng 5S thành 6S, với S thứ 6 là An toàn, tuy nhiên, nếu thực hiện đúng 5S thì đã bao gồm yếu tố an toàn cho nhân viên Ở một số công ty Nhật, 5S được rút gọn thành 3S do mọi người luôn sẵn sàng thực hiện và có ý thức kỷ luật tốt (Công ty TNHH Thương Mại Dịch vụ VINAF, 2015).
Kinh nghiệm quản lý ở Hoa Kỳ
Theo Cơ quan An toàn và Sức khoẻ nghề nghiệp thuộc Bộ Lao động Hoa
Mỗi năm, các thương tích và bệnh tật tại nơi làm việc tiêu tốn của các doanh nghiệp Mỹ tới 170 tỷ đô la Để giảm thiểu tai nạn lao động và bảo vệ sức khỏe cũng như năng suất của nhân viên, các doanh nghiệp nên áp dụng hệ thống quản lý an toàn hiệu quả.
OHSAS 18001 is a standard for Occupational Health and Safety Management Systems developed and issued by the British Standards Institution (BSI) The acronym OHSAS stands for Occupational Health and Safety Assessment Series, emphasizing its focus on ensuring workplace safety and health.
Ngày càng nhiều tổ chức hoàn thành chứng nhận OHSAS 18001 để đáp ứng áp lực từ nhà tuyển dụng trong việc áp dụng chính sách an toàn và sức khỏe nghiêm ngặt Điều này nhằm bảo vệ nhân viên khỏi rủi ro nghề nghiệp và giảm nguy cơ tai nạn tại nơi làm việc Bằng cách lập kế hoạch trước, các tổ chức có thể xác định những rủi ro về sức khỏe và an toàn, đồng thời tuân thủ các quy định pháp luật liên quan.
OHSAS 18001 được thiết lập nhằm kiểm soát các rủi ro liên quan đến an toàn và sức khỏe nghề nghiệp Tiêu chuẩn này có thể áp dụng cho mọi tổ chức, không phân biệt quy mô, loại hình sản xuất và cung cấp dịch vụ.
Quá trình đánh giá OHSAS 18001
Bước đầu tiên trong quy trình đánh giá OHSAS là thực hiện đánh giá nội bộ tại các phòng ban có liên quan, nhằm xác định và đánh giá các mối nguy tiềm ẩn.
Bạn có thể có chuyên gia nội bộ hoặc thuê chuyên gia bên ngoài có kinh nghiệm trong việc triển khai hệ thống và tư vấn để đạt chứng nhận 18001 ACS Registrars được công nhận bởi UKAS, vì vậy hãy liên hệ với chúng tôi trước khi bắt đầu để biết thêm thông tin chi tiết.
Sẽ cần thêm sự hỗ trợ từ Ban lãnh đạo để triển khai các quá trình ở các bộ phận trong công ty
Để đảm bảo hiệu quả trong quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp, cần chú trọng vào một số yếu tố quan trọng như hoạch định và thiết lập khung, xác định vai trò và trách nhiệm rõ ràng, cũng như quy trình nhận diện các mối nguy và đánh giá rủi ro Ngoài ra, việc báo cáo và theo dõi thường xuyên, cùng với việc văn bản hóa các quy trình khẩn cấp, là rất cần thiết Đo lường và cải tiến liên tục các quy trình, xem xét các hoạt động, và tìm hiểu các nghĩa vụ pháp lý cũng đóng vai trò quan trọng Cuối cùng, không thể thiếu các yêu cầu đào tạo nhân viên và thiết lập checklist OHSAS để nâng cao hiệu quả quản lý.
Quy trình đánh giá thường xuyên theo OHSAS 18001