Cơ sở lý luận và thực tiễn
Cơ sở lý luận
2.1.1 Các khái niệm cơ bản
Hiện nay, có nhiều quan điểm khác nhau về phát triển:
Theo Từ điển Tiếng Việt (2010), "phát triển" được định nghĩa là quá trình vận động và tiến triển theo hướng gia tăng, có thể áp dụng cho các lĩnh vực như phát triển kinh tế, văn hóa và xã hội.
Theo Từ điển Bách khoa Việt Nam (2005), "phát triển" là khái niệm triết học phản ánh những biến đổi trong thế giới, thể hiện tính chất của vật chất Mọi sự vật và hiện tượng đều trải qua các trạng thái khác nhau từ khi xuất hiện cho đến khi tiêu vong Nguồn gốc của phát triển xuất phát từ sự thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập.
Phát triển là quá trình tiến hóa từ đơn giản đến phức tạp, từ kém hoàn thiện đến hoàn thiện hơn, diễn ra thông qua những thay đổi dần dần và đột phá Quá trình này không chỉ tạo ra cái mới thay thế cái cũ mà còn phản ánh sự chuyển biến về lượng dẫn đến sự thay đổi về chất Sự phát triển diễn ra theo hình xoáy ốc, trong đó mỗi chu kỳ lặp lại hình thức ban đầu nhưng ở một cấp độ cao hơn (Nguyễn Ngọc Long và Nguyễn Hữu Vui, 2010).
Phát triển là xu hướng vận động theo hướng tích cực, từ thấp đến cao và từ kém hoàn thiện đến hoàn thiện hơn Tuy nhiên, để hiểu rõ về sự phát triển, cần nhận thức rằng trong quá trình này cũng tồn tại sự thụt lùi, điều này không chỉ là một phần của sự vận động mà còn là tiền đề cần thiết cho sự tiến bộ và hoàn thiện.
Phát triển là xu hướng vận động đi lên từ thấp đến cao, từ kém hoàn thiện đến hoàn thiện hơn Tuy nhiên, để hiểu sự phát triển một cách biện chứng và sâu sắc, cần nhận thức rằng trong quá trình này cũng có sự vận động thụt lùi, đi xuống, điều này tạo ra tiền đề và điều kiện cho sự hoàn thiện và phát triển tiếp theo.
Trong kinh tế, phát triển được hiểu là quá trình biến đổi toàn diện của nền kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định, bao gồm sự gia tăng quy mô sản lượng, cải thiện cấu trúc kinh tế và nâng cao chất lượng cuộc sống Đồng thời, phát triển còn phản ánh sự thay đổi theo hướng tích cực.
Phát triển là quá trình mở rộng quy mô và gia tăng giá trị sản xuất của vật chất và dịch vụ, đồng thời tạo ra sự biến đổi tích cực trong cơ cấu kinh tế Điều này không chỉ giúp hình thành một cơ cấu kinh tế hợp lý mà còn phản ánh quy luật tiến hóa, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của xã hội.
2.1.1.2 Khái niệm nuôi trồng thủy sản
Theo FAO (2008), nuôi trồng thủy sản là quá trình nuôi các thủy sinh vật trong môi trường nước ngọt và nước lợ/mặn, kết hợp các kỹ thuật nhằm nâng cao năng suất, thuộc sở hữu cá nhân hoặc tập thể Một số tác giả định nghĩa nuôi trồng thủy sản đơn giản hơn là việc canh tác động vật và thực vật dưới nước, xuất phát từ thuật ngữ "aqua" (nước) và "culture" (nuôi) (Nguyễn Thanh Phương và cs., 2009).
Nuôi trồng thủy sản là thuật ngữ chỉ tất cả các hệ thống và phương thức nuôi động vật cũng như trồng thực vật trong môi trường nước ngọt, lợ và mặn, không bao gồm cây trồng và động vật trên cạn Thuật ngữ này phản ánh một kỹ thuật, hệ thống nuôi trồng, đối tượng nuôi, và đặc điểm môi trường nuôi Hoạt động nuôi trồng thủy sản bao gồm sự can thiệp của con người vào các giai đoạn sinh trưởng và phát triển của đối tượng nhằm tăng tỷ lệ sống và tốc độ sinh trưởng, từ đó đạt được hiệu quả kinh tế cao.
Nuôi thủy sản nước ngọt là hoạt động kinh tế khai thác giống từ vùng nước ngọt tự nhiên, sản xuất giống nhân tạo và ương nuôi các loài thủy sản để đạt kích thước thương phẩm Nước ngọt được định nghĩa là môi trường có độ mặn thấp hơn 0,5‰ (Nguyễn Quang Linh và cs., 2006).
Nuôi thủy sản nước lợ là một hoạt động kinh tế quan trọng, diễn ra tại các khu vực cửa sông và ven biển, nơi có môi trường nước lợ Nước lợ được định nghĩa là môi trường có độ mặn thay đổi mạnh theo mùa, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của nhiều loài thủy sản.
Nuôi thủy sản nước mặn là hoạt động kinh tế quan trọng, tập trung vào việc ương nuôi các loài thủy sản sinh trưởng cuối cùng ở biển Phương pháp nuôi chủ yếu bao gồm lồng bè và nuôi trên bãi triều, với các đối tượng nuôi chính như tôm, tôm hùm, và nhiều loại cá biển như cá mú, cá giò, cá hồng, cá cam Ngoài ra, còn có nhuyễn thể như nghêu, sò huyết, ốc hương và trai ngọc, góp phần đa dạng hóa sản phẩm thủy sản (Nguyễn Quang Linh và cs., 2006).
2.1.1.3 Khái niệm về phát triển nuôi trồng thủy sản
Nuôi trồng thủy sản là hình thức sản xuất trong ngành ngư nghiệp, nhằm mục đích sản xuất sản phẩm thủy sản hàng hóa để tiêu thụ trên thị trường Hình thức này tập trung vào việc sử dụng mặt nước như tư liệu sản xuất chính tại một địa bàn cụ thể.
Phát triển nuôi trồng thủy sản có thể diễn ra theo hai xu hướng là phát triển theo chiều rộng và phát triển theo chiều sâu
Phát triển nuôi trồng thuỷ sản theo chiều rộng nhằm tăng sản lượng thông qua việc mở rộng diện tích đất đai và mặt nước Tuy nhiên, cơ sở vật chất kỹ thuật phục vụ nuôi trồng còn thấp kém, và kỹ thuật sản xuất giống chủ yếu là đơn giản Kết quả đạt được chủ yếu phụ thuộc vào độ phì nhiêu của đất và thuỷ vực cũng như các điều kiện tự nhiên thuận lợi, dẫn đến hiệu quả sản xuất thấp (Phùng Huy Đại, 2011).
Phát triển nuôi trồng thủy sản theo chiều sâu nhằm tăng sản lượng và hiệu quả trên mỗi đơn vị diện tích bằng cách đầu tư thêm vốn, ứng dụng kỹ thuật và công nghệ mới, cũng như xây dựng cơ sở hạ tầng phù hợp với từng hình thức nuôi Điều này không chỉ nâng cao sản lượng nuôi trồng mà còn tối ưu hóa sử dụng lao động trong ngành thủy sản (Phùng Huy Đại, 2011).
Cơ sở thực tiễn về phát triển nuôi trồng thủy sản
Nuôi trồng thủy sản là ngành sản xuất thực phẩm phát triển nhanh nhất toàn cầu, cung cấp nguồn protein động vật quan trọng cho con người và ngày càng chiếm tỷ trọng lớn trong tổng sản lượng thủy sản Trong những năm gần đây, sản lượng nuôi trồng thủy sản toàn cầu tăng trưởng ổn định Theo báo cáo của FAO, sản lượng đạt kỷ lục 90,4 triệu tấn vào năm 2012, tương đương 144,4 tỷ đô la Mỹ, và tiếp tục tăng lên 70,5 triệu tấn vào năm 2013, với mức tăng 5,8%.
Sản lượng nuôi trồng thủy sản chiếm tỷ trọng ngày càng tăng trong tổng sản lượng thủy sản toàn cầu (158 triệu tấn), từ 20,9% năm 1995 lên 32,4% năm
Từ năm 2005 đến năm 2012, tỷ lệ sản lượng nuôi toàn cầu đã tăng từ 40,3% lên mức cao kỷ lục 42,2% Trong đó, Châu Á dẫn đầu với tỷ trọng 54%, tiếp theo là Châu Âu với 18%, trong khi các châu lục khác có tỷ lệ dưới 15%.
Trong giai đoạn 2000-2012, châu Phi dẫn đầu về tốc độ tăng trưởng nuôi trồng thủy sản với 11,7%, tiếp theo là Mỹ La tinh và vùng Caribê với 10% Nếu không tính Trung Quốc, châu Á ghi nhận tốc độ tăng trưởng 8,2%, trong khi tốc độ tăng trưởng của Trung Quốc, quốc gia sản xuất thủy sản lớn nhất thế giới, chỉ còn 5,5% Châu Âu và châu Đại Dương có tốc độ tăng trưởng thấp nhất, lần lượt là 2,9% và 3,5% Đáng chú ý, từ năm 2005, sản lượng nuôi trồng thủy sản tại Bắc Mỹ đã giảm liên tục, chủ yếu do sự sụt giảm tại Mỹ (Tổng cục Thủy sản, 2014).
Sự phân bố sản lượng nuôi trồng thủy sản giữa các vùng và quốc gia vẫn chưa cân đối, đặc biệt là giữa các nước có mức độ phát triển kinh tế khác nhau Châu Á hiện chiếm tới 88% sản lượng nuôi toàn cầu, với Trung Quốc dẫn đầu, đóng góp 61,7% tổng sản lượng Các quốc gia khác như Ấn Độ, Việt Nam, Indonesia, Bangladesh, Nauy, Thái Lan, Chile, Ai Cập, Myanmar, Philippines, Brazil và Nhật Bản cũng có sự đóng góp đáng kể vào ngành nuôi trồng thủy sản toàn cầu (Tổng cục Thủy sản, 2014).
Trong tổng sản lượng nuôi trồng thủy sản toàn cầu (66,6 triệu tấn năm
Tính đến năm 2012, sản lượng cá có vẩy đạt 44,2 triệu tấn, trong đó nuôi nước ngọt chiếm 38,6 triệu tấn (57,9% tổng sản lượng nuôi trồng thủy sản toàn cầu) Sự phát triển nhanh chóng của nuôi nước ngọt cho thấy nhiều điều kiện thuận lợi hơn so với nuôi biển Nuôi trồng thủy sản nước ngọt đóng góp quan trọng vào nguồn protein thực vật cho con người, đặc biệt ở các nước đang phát triển như châu Á, châu Phi và châu Mỹ Latin Với các hoạt động thúc đẩy phát triển bền vững, nuôi trồng thủy sản nước ngọt được kỳ vọng sẽ đảm bảo an ninh lương thực và đáp ứng nhu cầu thủy sản ngày càng tăng do dân số gia tăng tại các nước này trong tương lai.
Theo nghiên cứu của FAO và OECD, tiêu thụ thủy sản ở EU trong tương lai sẽ có ba xu hướng chính: tiêu thụ thủy sản chế biến và thủy sản tươi gần như ổn định; tăng trưởng tiêu thụ giáp xác, nhuyễn thể, fillet cá và sản phẩm chế biến; trong khi đó, tiêu thụ sản phẩm đông lạnh sẽ giảm Dự báo mức tăng cao nhất sẽ thuộc về các loài giáp xác, đặc biệt là tôm và fillet cá FAO và OECD cũng dự báo rằng tiêu thụ thủy sản toàn cầu sẽ đạt 188 triệu tấn vào năm 2020, nhờ vào sự gia tăng tiêu thụ hải sản ở cả các nước phát triển và đang phát triển, mặc dù trữ lượng thủy sản tự nhiên đang giảm sút.
Bảng 2.1 Tổng sản lượng thủy sản của thế giới
2014 Khai thác Triệu tấn 94,399 94,000 89,700 90,000 89,800 94,400 NTTS Triệu tấn 49,283 52,003 52,500 55,089 57,200 63,600 Tổng sản lượng Triệu tấn 143,682 146,003 142,200 145,089 147,000 154,000
Nguồn: Báo cáo của Tổ chức Nông lương Liên hợp quốc FAO (2014)
Hiện nay, nhiều quốc gia đang tích cực phát triển ngành nuôi trồng thủy sản (NTTS) theo cả chiều rộng lẫn chiều sâu, với hình thức nuôi công nghiệp chiếm ưu thế Hình thức nuôi này không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế cao mà còn yêu cầu chi phí đầu tư lớn và trình độ kỹ thuật chuyên môn cao.
2.2.2 Kinh nghiệm phát triển nuôi trồng trồng thủy sản ở Việt Nam
Trong thời gian gần đây, ngành nuôi trồng thủy sản (NTTS) của Việt Nam đã có sự phát triển nhanh chóng cả về quy mô lẫn chất lượng Ngành này không chỉ mở rộng diện tích và đa dạng hóa các hình thức nuôi mà còn nâng cao năng suất và phát triển các loại thủy sản có giá trị kinh tế cao Từ một nghề sản xuất phụ, NTTS đã chuyển mình thành một ngành sản xuất hàng hóa tập trung với kỹ thuật tiên tiến, phát triển bền vững ở các thủy vực nước ngọt, nước lợ và nước mặn Sự gia tăng diện tích nuôi trồng hàng năm đã kéo theo sản lượng thủy sản cũng tăng trưởng tương ứng, đồng thời đảm bảo bảo vệ môi trường và hài hòa với các ngành kinh tế khác.
Ngành NTTS của Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, trở thành một trong những lĩnh vực sản xuất hàng hóa chủ lực với vai trò quan trọng trong nền kinh tế Đặc biệt, việc xây dựng các vùng sản xuất tập trung đang được chú trọng, cùng với việc đầu tư và khuyến khích phát triển các đối tượng nuôi có giá trị cao, có khả năng xuất khẩu Những nỗ lực này không chỉ phát huy tiềm năng tự nhiên mà còn tận dụng nguồn vốn và sự sáng tạo trong doanh nghiệp và ngư dân.
Trong năm 2014, sản lượng thủy sản ước đạt 5.157,6 ngàn tấn, tăng 6,4% so với năm 2013 Cụ thể, sản lượng khai thác đạt 2.450,8 ngàn tấn, tăng 7,6% và đạt 102,1% kế hoạch năm, trong khi sản lượng nuôi trồng đạt 2.706,8 ngàn tấn, tăng 4,5% và cũng đạt 102,1% kế hoạch Tuy nhiên, ngành nuôi trồng thủy sản năm 2014 gặp nhiều khó khăn do biến động thời tiết ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu, đánh dấu lần đầu tiên tỷ lệ tăng sản lượng nuôi trồng thấp hơn so với khai thác.
Nuôi tôm, đặc biệt là tôm chân trắng, đã có sự tăng trưởng mạnh mẽ về diện tích và sản lượng Diện tích nuôi tôm chân trắng đạt gần 24.400ha, tăng 32% so với năm 2013, với sản lượng đạt 135.000 tấn, tăng 50% Sản phẩm tôm chân trắng hiện đóng góp gần 20% tổng giá trị ngành nuôi trồng thủy sản.
Năm 2014, ngành nuôi cá tra tại Việt Nam gặp nhiều khó khăn do giá cá nguyên liệu tăng mạnh trong 3 tháng cuối năm, trong khi hầu hết các ao nuôi đã hết cá thịt Diện tích nuôi cá tra ước giảm 5% so với năm trước, với các địa phương như Cần Thơ, An Giang và Bến Tre giảm lần lượt 13,6%, 9% và 8,1% Mặc dù sản lượng cá tra cả năm ước đạt 1,2 triệu tấn, nhưng tổng sản lượng các loài cá nuôi thu hoạch vẫn tăng 4,9% nhờ chuyển đổi sang mô hình đa canh, phục vụ thị trường nội địa Đặc biệt, nuôi thủy sản trong lồng trên biển phát triển nhanh, với số lượng lồng, bè tăng gần 10.000 chiếc (+9,3%), trong đó lồng nuôi biển tăng 20% Sản phẩm thủy sản nuôi tiêu thụ tốt với giá cao, như cá biển và tôm, trong đó tôm hùm nuôi có giá lên tới 2 triệu đồng/kg vào cuối tháng 12.
Nuôi trồng thủy sản hiện chiếm 60% sản lượng toàn quốc, đóng vai trò quan trọng trong xuất khẩu và tiêu dùng thực phẩm Để thực hiện Chiến lược phát triển thủy sản đến năm 2020, cần chú trọng phát triển nuôi trồng thủy sản tương xứng với tiềm năng Bộ NN và PTNT cần hoàn thiện quy hoạch tổng thể phát triển nuôi trồng thủy sản đến năm 2020 và tầm nhìn 2030, làm căn cứ cho các địa phương xây dựng quy hoạch chi tiết, tập trung vào các đối tượng nuôi chủ lực có giá trị kinh tế cao, phát triển theo hướng thâm canh và khuyến khích đa dạng hóa đối tượng và hình thức nuôi phù hợp với từng khu vực và thời vụ.
Triển khai hệ thống quản lý vệ sinh an toàn thực phẩm và truy xuất nguồn gốc sản phẩm là yêu cầu thiết yếu của thị trường hiện nay Đồng thời, cần đẩy mạnh công tác khuyến nông và khuyến ngư để nâng cao hiệu quả sản xuất Tăng cường hoạt động xúc tiến thương mại, dự báo thị trường và xây dựng mối liên kết trong nuôi trồng thủy sản sẽ góp phần phát triển bền vững ngành này (Tổng cục Thủy sản, 2014).
Năm 2014, Việt Nam xuất khẩu thủy sản sang 156 thị trường, trong đó 10 thị trường chính bao gồm Mỹ, EU, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Hồng Kông, ASEAN, Australia, Canada, Mexico và Nga, chiếm tới 85% giá trị xuất khẩu.
Tổng quan các công trình nghiên cứu có liên quan
Ngành Nuôi trồng thủy sản những năm gần đây phát triển khá mạnh có rất nhiều công trình nghiên cứu về lĩnh vực này như:
Dự án TCP/VIE/2007 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam, được triển khai từ năm 2005, đã hợp tác với nhiều cơ quan như Tổng cục Thống kê, Tổ chức Nông lương Thế giới (FAO) và các Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Dự án đã xác định và đánh giá nguồn lợi từ các loại thủy sản, đặc biệt là từ nuôi trồng thủy sản (NTTS) Bên cạnh đó, dự án cũng đã thống kê và mô tả một cách đầy đủ các loại thủy sản cũng như các sinh vật biển khác.
Ronald D.Zweig và Hà Xuân Thông trong bài nghiên cứu “Việt Nam: nghiên cứu ngành thủy sản, 2005” đã xem xét hiện trạng và nhu cầu trong lĩnh vực khai thác và nuôi trồng thủy sản tại Việt Nam Nghiên cứu xác định các lĩnh vực then chốt nhằm xóa đói giảm nghèo, tăng sản lượng và cải thiện quản lý môi trường, tất cả đều dựa trên nguyên tắc phát triển bền vững.
Luận án tiến sĩ của Nguyễn Kim Phúc năm 2011 nghiên cứu về "Nâng cao chất lượng tăng trưởng ngành thủy sản Việt Nam", trong đó đưa ra khái niệm về chất lượng tăng trưởng ngành này Luận án xây dựng luận cứ khoa học cho các chỉ tiêu đánh giá chất lượng tăng trưởng, áp dụng lý thuyết tăng trưởng kinh tế hiện đại để xác định mô hình kinh tế lượng về mối quan hệ giữa giá trị sản phẩm thủy sản tăng thêm (VA) với vốn (k) và lao động (L) Đồng thời, luận án áp dụng phương trình tốc độ tăng trưởng để tính năng suất nhân tố tổng hợp (TFP), một phương pháp phổ biến trong nghiên cứu định lượng toàn cầu nhưng chưa được áp dụng trong ngành thủy sản Việt Nam Nghiên cứu của Nguyễn Hồng Việt về “Đánh giá hiệu quả kinh tế nuôi trồng thủy sản của các hộ gia đình ở xã Mai Phụ – huyện Thạch Hà - tỉnh” cũng góp phần vào lĩnh vực này.
Năm 2006, nghiên cứu tại Hà Tĩnh đã tập trung vào hai loại thủy sản là tôm và hến, nhằm đánh giá hiệu quả nuôi theo các loại hộ khác nhau Kết quả cho thấy rằng quy mô nuôi khác nhau mang lại hiệu quả khác nhau trong việc sản xuất tôm và hến.
Mặc dù đã có nhiều nghiên cứu về phát triển nuôi trồng thủy sản (NTTS) ở các cấp độ khác nhau, nhưng trong những năm tới, NTTS tại nước ta sẽ trải qua nhiều biến chuyển phức tạp, do đó cần thiết phải đánh giá quá trình phát triển của ngành này Điều kiện tự nhiên và vị trí địa lý khác nhau giữa các vùng cũng dẫn đến sự khác biệt trong phát triển NTTS Nghiên cứu này sẽ tập trung vào việc đánh giá thực trạng phát triển NTTS tại huyện, thông qua các hộ nuôi với quy mô và đối tượng nuôi đa dạng Chúng tôi sẽ xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của NTTS, bao gồm đầu vào và đầu ra sản phẩm, nhằm đưa ra cái nhìn tổng quan về tình hình phát triển chung của huyện, hiệu quả kinh tế từ nuôi trồng thủy sản, đồng thời chỉ ra những khó khăn vướng mắc để đề xuất các giải pháp cụ thể.